Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM TBM HỌC KÌ I 
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM TBM HỌC KÌ II 
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM TBM CẢ NĂM 
Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Toán Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Toán Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Toán Năm học : 2008 - 2009
                 
Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10 Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10 Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
KHỐI 6 186 0   26 14.0% 53 28.5% 50 26.9% 28 15.1% 29 15.6% 107 57.5% KHỐI 6 185 0   4 2.2% 31 16.7% 68 36.6% 32 17.2% 50 26.9% 150 80.6% KHỐI 6 185 0   5 2.7% 42 22.6% 66 35.5% 30 16.1% 42 22.6% 138 74.2%
KHỐI 7 185 2 1.1% 46 24.9% 48 25.9% 43 23.2% 24 13.0% 22 11.9% 89 48.1% KHỐI 7 184 0   4 2.2% 34 18.4% 69 37.3% 40 21.6% 37 20.0% 146 78.9% KHỐI 7 184 0   7 3.8% 53 28.6% 61 33.0% 37 20.0% 26 14.1% 124 67.0%
KHỐI 8 173 0   16 9.2% 66 38.2% 45 26.0% 25 14.5% 21 12.1% 91 52.6% KHỐI 8 173 0   0   22 12.7% 58 33.5% 46 26.6% 47 27.2% 151 87.3% KHỐI 8 173 0   0   31 17.9% 72 41.6% 40 23.1% 30 17.3% 142 82.1%
KHỐI 9 176 0   5 2.8% 36 20.5% 64 36.4% 30 17.0% 41 23.3% 135 76.7% KHỐI 9 175 0   1 0.6% 23 13.1% 87 49.4% 30 17.0% 34 19.3% 151 85.8% KHỐI 9 175 0   1 0.6% 32 18.2% 76 43.2% 28 15.9% 38 21.6% 142 80.7%
T.TRƯỜNG 720 2 0.3% 93 12.9% 203 28.2% 202 28.1% 107 14.9% 113 15.7% 422 58.6% T.TRƯỜNG 717 0   9 1.3% 110 15.3% 282 39.2% 148 20.6% 168 23.3% 598 83.1% T.TRƯỜNG 717 0   13 1.8% 158 21.9% 275 38.2% 135 18.8% 136 18.9% 546 75.8%
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM THI HỌC KÌ I 
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM THI HỌC KÌ II 
Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Toán Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Toán Năm học : 2008 - 2009
           
Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10 Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
KHỐI 6 186 11 5.9% 37 19.9% 51 27.4% 37 19.9% 28 15.1% 22 11.8% 87 46.8% KHỐI 6 185 11 5.9% 57 30.6% 37 19.9% 37 19.9% 11 5.9% 32 17.2% 80 43.0%
KHỐI 7 185 18 9.7% 50 27.0% 45 24.3% 29 15.7% 21 11.4% 22 11.9% 72 38.9% KHỐI 7 185 7 3.8% 34 18.4% 75 40.5% 36 19.5% 13 7.0% 20 10.8% 69 37.3%
KHỐI 8 173 2 1.2% 18 10.4% 46 26.6% 55 31.8% 30 17.3% 22 12.7% 107 61.8% KHỐI 8 173 1 0.6% 11 6.4% 41 23.7% 55 31.8% 38 22.0% 27 15.6% 120 69.4%
KHỐI 9 176 30 17.0% 23 13.1% 20 11.4% 45 25.6% 27 15.3% 31 17.6% 103 58.5% KHỐI 9 175 17 9.7% 61 34.7% 44 25.0% 40 22.7% 12 6.8% 1 0.6% 53 30.1%
T.TRƯỜNG 720 61 8.5% 128 17.8% 162 22.5% 166 23.1% 106 14.7% 97 13.5% 369 51.3% T.TRƯỜNG 718 36 5.0% 163 22.6% 197 27.4% 168 23.3% 74 10.3% 80 11.1% 322 44.7%
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM HỆ SỐ 2 (HỌC KÌ 1)
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM HỆ SỐ 2 (HỌC KÌ 2)
Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Toán Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Toán Năm học : 2008 - 2009
           
Khối TS HS 0 - 2.9 3 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8.0 - 10 5.0 - 10 Lần Khối TS HS 0 - 2.9 3 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8.0 - 10 5.0 - 10 Lần
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
KHỐI 6 186 39 21.0% 64 34.4% 34 18.3% 24 12.9% 25 13.4% 83 44.6% 1 0.5% KHỐI 6 186 10 5.4% 43 23.1% 44 23.7% 30 16.1% 59 31.7% 133 71.5% 1 0.5%
KHỐI 7 185 61 33.0% 51 27.6% 21 11.4% 26 14.1% 26 14.1% 73 39.5% 1 0.5% KHỐI 7 185 2 1.1% 8 4.3% 25 13.5% 42 22.7% 108 58.4% 175 94.6% 1 0.5%
KHỐI 8 173 60 34.7% 46 26.6% 25 14.5% 18 10.4% 24 13.9% 67 38.7% 1 0.6% KHỐI 8 173 7 4.0% 33 19.1% 52 30.1% 33 19.1% 48 27.7% 133 76.9% 1 0.6%
KHỐI 9 175 10 5.7% 54 30.9% 34 19.4% 33 18.9% 44 25.1% 111 63.4% 1 0.6% KHỐI 9 175 23 13.1% 59 33.7% 34 19.4% 21 12.0% 38 21.7% 93 53.1% 1 0.6%
KHỐI 6 186 31 16.7% 44 23.7% 40 21.5% 31 16.7% 40 21.5% 111 59.7% 2 1.1% KHỐI 6 186 3 1.6% 13 7.0% 39 21.0% 49 26.3% 82 44.1% 170 91.4% 2 1.1%
KHỐI 7 185 83 44.9% 46 24.9% 28 15.1% 16 8.6% 12 6.5% 56 30.3% 2 1.1% KHỐI 7 185 16 8.6% 57 30.8% 42 22.7% 27 14.6% 43 23.2% 112 60.5% 2 1.1%
KHỐI 8 173 55 31.8% 58 33.5% 23 13.3% 10 5.8% 27 15.6% 60 34.7% 2 1.2% KHỐI 8 173 8 4.6% 42 24.3% 37 21.4% 38 22.0% 48 27.7% 123 71.1% 2 1.2%
KHỐI 9 175 19 10.9% 44 25.1% 32 18.3% 28 16.0% 52 29.7% 112 64.0% 2 1.1% KHỐI 9 175 2 1.1% 10 5.7% 46 26.3% 49 28.0% 68 38.9% 163 93.1% 2 1.1%
KHỐI 6 186 34 18.3% 69 37.1% 25 13.4% 21 11.3% 37 19.9% 83 44.6% 3 1.6% KHỐI 6 186 5 2.7% 24 12.9% 57 30.6% 35 18.8% 65 34.9% 157 84.4% 3 1.6%
KHỐI 7 185 56 30.3% 47 25.4% 26 14.1% 22 11.9% 34 18.4% 82 44.3% 3 1.6% KHỐI 7 185 8 4.3% 21 11.4% 48 25.9% 46 24.9% 62 33.5% 156 84.3% 3 1.6%
KHỐI 8 173 27 15.6% 62 35.8% 35 20.2% 25 14.5% 24 13.9% 84 48.6% 3 1.7% KHỐI 8 173 1 0.6% 16 9.2% 35 20.2% 51 29.5% 70 40.5% 156 90.2% 3 1.7%
KHỐI 9 175 1 0.6% 44 25.1% 40 22.9% 30 17.1% 60 34.3% 130 74.3% 3 1.7% KHỐI 9 175 1 0.6% 6 3.4% 44 25.1% 67 38.3% 57 32.6% 168 96.0% 3 1.7%
KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   4 KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   4
KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   4 KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   4
KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   4 KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   4
KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   4 KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   4
KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   5 KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   5
KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   5 KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   5
KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   5 KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   5
KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   5 KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   5
KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   6
KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   6
KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   6
KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   6