Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM TBM HỌC KÌ I 
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM TBM HỌC KÌ II 
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM TBM CẢ NĂM 
Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Vật Lý Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Vật Lý Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Vật Lý Năm học : 2008 - 2009
                 
Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10 Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10 Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
KHỐI 6 186 0   10 5.4% 93 50.0% 48 25.8% 24 12.9% 11 5.9% 83 44.6% KHỐI 6 185 0   0   32 17.2% 87 46.8% 43 23.1% 23 12.4% 153 82.3% KHỐI 6 185 0   1 0.5% 48 25.8% 86 46.2% 31 16.7% 19 10.2% 136 73.1%
KHỐI 7 185 0   3 1.6% 35 18.9% 80 43.2% 45 24.3% 22 11.9% 147 79.5% KHỐI 7 184 0   2 1.1% 10 5.4% 42 22.7% 70 37.8% 60 32.4% 172 93.0% KHỐI 7 184 0   0   13 7.0% 66 35.7% 61 33.0% 44 23.8% 171 92.4%
KHỐI 8 173 0   0   50 28.9% 70 40.5% 26 15.0% 27 15.6% 123 71.1% KHỐI 8 173 0   0   47 27.2% 60 34.7% 39 22.5% 27 15.6% 126 72.8% KHỐI 8 173 0   0   45 26.0% 67 38.7% 36 20.8% 25 14.5% 128 74.0%
KHỐI 9 176 0   0   6 3.4% 83 47.2% 53 30.1% 34 19.3% 170 96.6% KHỐI 9 175 0   0   12 6.8% 63 35.8% 61 34.7% 39 22.2% 163 92.6% KHỐI 9 175 0   0   8 4.5% 73 41.5% 57 32.4% 37 21.0% 167 94.9%
T.TRƯỜNG 720 0   13 1.8% 184 25.6% 281 39.0% 148 20.6% 94 13.1% 523 72.6% T.TRƯỜNG 717 0   2 0.3% 101 14.0% 252 35.0% 213 29.6% 149 20.7% 614 85.3% T.TRƯỜNG 717 0   1 0.1% 114 15.8% 292 40.6% 185 25.7% 125 17.4% 602 83.6%
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM THI HỌC KÌ I 
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM THI HỌC KÌ II 
Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Vật Lý Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Vật Lý Năm học : 2008 - 2009
           
Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10 Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
KHỐI 6 186 11 5.9% 59 31.7% 53 28.5% 27 14.5% 11 5.9% 25 13.4% 63 33.9% KHỐI 6 185 0   15 8.1% 16 8.6% 60 32.3% 55 29.6% 39 21.0% 154 82.8%
KHỐI 7 185 3 1.6% 25 13.5% 69 37.3% 40 21.6% 27 14.6% 21 11.4% 88 47.6% KHỐI 7 185 0   6 3.2% 21 11.4% 49 26.5% 46 24.9% 63 34.1% 158 85.4%
KHỐI 8 173 1 0.6% 15 8.7% 50 28.9% 49 28.3% 27 15.6% 31 17.9% 107 61.8% KHỐI 8 173 2 1.2% 18 10.4% 46 26.6% 42 24.3% 29 16.8% 36 20.8% 107 61.8%
KHỐI 9 176 0   5 2.8% 31 17.6% 55 31.3% 52 29.5% 33 18.8% 140 79.5% KHỐI 9 175 0   7 4.0% 38 21.6% 41 23.3% 38 21.6% 51 29.0% 130 73.9%
T.TRƯỜNG 720 15 2.1% 104 14.4% 203 28.2% 171 23.8% 117 16.3% 110 15.3% 398 55.3% T.TRƯỜNG 718 2 0.3% 46 6.4% 121 16.8% 192 26.7% 168 23.3% 189 26.3% 549 76.3%
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM HỆ SỐ 2 (HỌC KÌ 1)
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM HỆ SỐ 2 (HỌC KÌ 2)
Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Vật Lý Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Vật Lý Năm học : 2008 - 2009
           
Khối TS HS 0 - 2.9 3 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8.0 - 10 5.0 - 10 Lần Khối TS HS 0 - 2.9 3 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8.0 - 10 5.0 - 10 Lần
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
KHỐI 6 186 20 10.8% 78 41.9% 52 28.0% 20 10.8% 16 8.6% 88 47.3% 1 0.5% KHỐI 6 186 28 15.1% 77 41.4% 47 25.3% 16 8.6% 18 9.7% 81 43.5% 1 0.5%
KHỐI 7 185 22 11.9% 49 26.5% 52 28.1% 29 15.7% 33 17.8% 114 61.6% 1 0.5% KHỐI 7 185 8 4.3% 24 13.0% 52 28.1% 49 26.5% 52 28.1% 153 82.7% 1 0.5%
KHỐI 8 173 26 15.0% 78 45.1% 34 19.7% 12 6.9% 23 13.3% 69 39.9% 1 0.6% KHỐI 8 173 2 1.2% 20 11.6% 33 19.1% 61 35.3% 57 32.9% 151 87.3% 1 0.6%
KHỐI 9 175 23 13.1% 61 34.9% 27 15.4% 28 16.0% 36 20.6% 91 52.0% 1 0.6% KHỐI 9 176 23 13.1% 47 26.9% 42 24.0% 28 16.0% 36 20.6% 106 60.6% 1 0.6%
KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   2 KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   2
KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   2 KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   2
KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   2 KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   2
KHỐI 9 175 0   0   0   11 6.3% 164 93.7% 175 100.0% 2 1.1% KHỐI 9 176 4 2.3% 3 1.7% 29 16.6% 19 10.9% 121 69.1% 169 96.6% 2 1.1%
KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   3 KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   3
KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   3 KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   3
KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   3 KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   3
KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   3 KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   3
KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   4 KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   4
KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   4 KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   4
KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   4 KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   4
KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   4 KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   4
KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   5 KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   5
KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   5 KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   5
KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   5 KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   5
KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   5 KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   5
KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   6
KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   6
KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   6
KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   6