Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM TBM HỌC KÌ I 
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM TBM HỌC KÌ II 
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM TBM CẢ NĂM 
Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Ngữ Văn Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Ngữ Văn Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Ngữ Văn Năm học : 2008 - 2009
                 
Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10 Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10 Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
KHỐI 6 186 0   19 10.2% 67 36.0% 60 32.3% 29 15.6% 11 5.9% 100 53.8% KHỐI 6 185 0   6 3.2% 44 23.7% 73 39.2% 42 22.6% 20 10.8% 135 72.6% KHỐI 6 185 0   7 3.8% 55 29.6% 70 37.6% 39 21.0% 14 7.5% 123 66.1%
KHỐI 7 185 1 0.5% 24 13.0% 68 36.8% 40 21.6% 40 21.6% 12 6.5% 92 49.7% KHỐI 7 184 1 0.5% 21 11.4% 40 21.6% 68 36.8% 40 21.6% 14 7.6% 122 65.9% KHỐI 7 184 1 0.5% 19 10.3% 54 29.2% 60 32.4% 37 20.0% 13 7.0% 110 59.5%
KHỐI 8 173 0   1 0.6% 24 13.9% 79 45.7% 54 31.2% 15 8.7% 148 85.5% KHỐI 8 173 0   4 2.3% 46 26.6% 80 46.2% 30 17.3% 13 7.5% 123 71.1% KHỐI 8 173 0   1 0.6% 39 22.5% 85 49.1% 35 20.2% 13 7.5% 133 76.9%
KHỐI 9 176 0   3 1.7% 46 26.1% 76 43.2% 40 22.7% 11 6.3% 127 72.2% KHỐI 9 175 0   0   22 12.5% 85 48.3% 54 30.7% 14 8.0% 153 86.9% KHỐI 9 175 0   0   23 13.1% 90 51.1% 50 28.4% 12 6.8% 152 86.4%
T.TRƯỜNG 720 1 0.1% 47 6.5% 205 28.5% 255 35.4% 163 22.6% 49 6.8% 467 64.9% T.TRƯỜNG 717 1 0.1% 31 4.3% 152 21.1% 306 42.5% 166 23.1% 61 8.5% 533 74.0% T.TRƯỜNG 717 1 0.1% 27 3.8% 171 23.8% 305 42.4% 161 22.4% 52 7.2% 518 71.9%
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM THI HỌC KÌ I 
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM THI HỌC KÌ II 
Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Ngữ Văn Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Ngữ Văn Năm học : 2008 - 2009
           
Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10 Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
KHỐI 6 186 15 8.1% 30 16.1% 35 18.8% 54 29.0% 31 16.7% 21 11.3% 106 57.0% KHỐI 6 185 4 2.2% 23 12.4% 56 30.1% 55 29.6% 33 17.7% 14 7.5% 102 54.8%
KHỐI 7 185 0   47 25.4% 53 28.6% 37 20.0% 28 15.1% 20 10.8% 85 45.9% KHỐI 7 185 0   20 10.8% 57 30.8% 65 35.1% 34 18.4% 9 4.9% 108 58.4%
KHỐI 8 173 0   2 1.2% 33 19.1% 45 26.0% 56 32.4% 37 21.4% 138 79.8% KHỐI 8 173 2 1.2% 48 27.7% 61 35.3% 39 22.5% 16 9.2% 7 4.0% 62 35.8%
KHỐI 9 176 1 0.6% 11 6.3% 54 30.7% 61 34.7% 34 19.3% 15 8.5% 110 62.5% KHỐI 9 175 4 2.3% 33 18.8% 57 32.4% 63 35.8% 17 9.7% 1 0.6% 81 46.0%
T.TRƯỜNG 720 16 2.2% 90 12.5% 175 24.3% 197 27.4% 149 20.7% 93 12.9% 439 61.0% T.TRƯỜNG 718 10 1.4% 124 17.2% 231 32.1% 222 30.8% 100 13.9% 31 4.3% 353 49.0%
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM HỆ SỐ 2 (HỌC KÌ 1)
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM HỆ SỐ 2 (HỌC KÌ 2)
Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Ngữ Văn Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Ngữ Văn Năm học : 2008 - 2009
           
Khối TS HS 0 - 2.9 3 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8.0 - 10 5.0 - 10 Lần Khối TS HS 0 - 2.9 3 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8.0 - 10 5.0 - 10 Lần
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
KHỐI 6 186 20 10.8% 84 45.2% 60 32.3% 11 5.9% 11 5.9% 82 44.1% 1 0.5% KHỐI 6 186 9 4.8% 48 25.8% 71 38.2% 34 18.3% 24 12.9% 129 69.4% 1 0.5%
KHỐI 7 185 45 24.3% 37 20.0% 59 31.9% 24 13.0% 20 10.8% 103 55.7% 1 0.5% KHỐI 7 185 10 5.4% 36 19.5% 51 27.6% 44 23.8% 44 23.8% 139 75.1% 1 0.5%
KHỐI 8 173 3 1.7% 59 34.1% 71 41.0% 33 19.1% 7 4.0% 111 64.2% 1 0.6% KHỐI 8 173 7 4.0% 69 39.9% 65 37.6% 24 13.9% 8 4.6% 97 56.1% 1 0.6%
KHỐI 9 175 6 3.4% 55 31.4% 72 41.1% 19 10.9% 23 13.1% 114 65.1% 1 0.6% KHỐI 9 176 4 2.3% 39 22.3% 71 40.6% 43 24.6% 19 10.9% 133 76.0% 1 0.6%
KHỐI 6 186 43 23.1% 64 34.4% 50 26.9% 23 12.4% 6 3.2% 79 42.5% 2 1.1% KHỐI 6 186 11 5.9% 61 32.8% 70 37.6% 25 13.4% 19 10.2% 114 61.3% 2 1.1%
KHỐI 7 185 34 18.4% 67 36.2% 54 29.2% 13 7.0% 17 9.2% 84 45.4% 2 1.1% KHỐI 7 185 5 2.7% 44 23.8% 53 28.6% 45 24.3% 38 20.5% 136 73.5% 2 1.1%
KHỐI 8 173 0   24 13.9% 59 34.1% 65 37.6% 25 14.5% 149 86.1% 2 1.2% KHỐI 8 173 3 1.7% 34 19.7% 33 19.1% 47 27.2% 56 32.4% 136 78.6% 2 1.2%
KHỐI 9 175 6 3.4% 42 24.0% 78 44.6% 28 16.0% 21 12.0% 127 72.6% 2 1.1% KHỐI 9 176 2 1.1% 20 11.4% 60 34.3% 60 34.3% 34 19.4% 154 88.0% 2 1.1%
KHỐI 6 186 17 9.1% 80 43.0% 63 33.9% 14 7.5% 12 6.5% 89 47.8% 3 1.6% KHỐI 6 186 4 2.2% 40 21.5% 59 31.7% 48 25.8% 35 18.8% 142 76.3% 3 1.6%
KHỐI 7 185 19 10.3% 69 37.3% 55 29.7% 27 14.6% 15 8.1% 97 52.4% 3 1.6% KHỐI 7 185 34 18.4% 61 33.0% 65 35.1% 16 8.6% 9 4.9% 90 48.6% 3 1.6%
KHỐI 8 173 0   27 15.6% 96 55.5% 37 21.4% 13 7.5% 146 84.4% 3 1.7% KHỐI 8 173 10 5.8% 40 23.1% 50 28.9% 52 30.1% 21 12.1% 123 71.1% 3 1.7%
KHỐI 9 175 7 4.0% 48 27.4% 61 34.9% 43 24.6% 16 9.1% 120 68.6% 3 1.7% KHỐI 9 176 0   29 16.6% 63 36.0% 39 22.3% 45 25.7% 147 84.0% 3 1.7%
KHỐI 6 186 31 16.7% 57 30.6% 32 17.2% 24 12.9% 42 22.6% 98 52.7% 4 2.2% KHỐI 6 186 1 0.5% 36 19.4% 74 39.8% 43 23.1% 32 17.2% 149 80.1% 4 2.2%
KHỐI 7 185 36 19.5% 66 35.7% 28 15.1% 34 18.4% 21 11.4% 83 44.9% 4 2.2% KHỐI 7 185 37 20.0% 55 29.7% 61 33.0% 20 10.8% 12 6.5% 93 50.3% 4 2.2%
KHỐI 8 173 3 1.7% 45 26.0% 68 39.3% 37 21.4% 20 11.6% 125 72.3% 4 2.3% KHỐI 8 173 7 4.0% 53 30.6% 74 42.8% 22 12.7% 17 9.8% 113 65.3% 4 2.3%
KHỐI 9 175 14 8.0% 49 28.0% 75 42.9% 25 14.3% 12 6.9% 112 64.0% 4 2.3% KHỐI 9 176 2 1.1% 26 14.9% 69 39.4% 48 27.4% 31 17.7% 148 84.6% 4 2.3%
KHỐI 6 186 16 8.6% 67 36.0% 77 41.4% 13 7.0% 13 7.0% 103 55.4% 5 2.7% KHỐI 6 186 3 1.6% 36 19.4% 49 26.3% 40 21.5% 58 31.2% 147 79.0% 5 2.7%
KHỐI 7 185 24 13.0% 63 34.1% 39 21.1% 35 18.9% 24 13.0% 98 53.0% 5 2.7% KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   5 2.7%
KHỐI 8 139 1 0.7% 16 11.5% 28 20.1% 48 34.5% 46 33.1% 122 87.8% 5 3.6% KHỐI 8 173 3 2.2% 62 44.6% 45 32.4% 36 25.9% 27 19.4% 108 77.7% 5 3.6%
KHỐI 9 175 0   43 24.6% 67 38.3% 41 23.4% 24 13.7% 132 75.4% 5 2.9% KHỐI 9 175 4 2.3% 22 12.6% 39 22.3% 45 25.7% 65 37.1% 149 85.1% 5 2.9%
KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   6
KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   6
KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   6
KHỐI 9 175 0   44 25.1% 64 36.6% 45 25.7% 22 12.6% 131 74.9% 6 3.4% KHỐI 9 175 5 2.9% 22 12.6% 37 21.1% 52 29.7% 59 33.7% 148 84.6% 6 3.4%