Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM TBM HỌC KÌ I 
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM TBM HỌC KÌ II 
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM TBM CẢ NĂM 
Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Thể Dục Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Thể Dục Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Thể Dục Năm học : 2008 - 2009
                 
Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10 Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10 Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
KHỐI 6 186 0   0   7 3.8% 53 28.5% 113 60.8% 13 7.0% 179 96.2% KHỐI 6 185 0   1 0.5% 4 2.2% 51 27.4% 116 62.4% 13 7.0% 180 96.8% KHỐI 6 185 0   0   4 2.2% 51 27.4% 123 66.1% 7 3.8% 181 97.3%
KHỐI 7 185 0   1 0.5% 3 1.6% 23 12.4% 103 55.7% 55 29.7% 181 97.8% KHỐI 7 183 0   0   1 0.5% 6 3.2% 91 49.2% 85 45.9% 182 98.4% KHỐI 7 184 0   1 0.5% 0   10 5.4% 98 53.0% 75 40.5% 183 98.9%
KHỐI 8 173 1 0.6% 0   1 0.6% 20 11.6% 125 72.3% 26 15.0% 171 98.8% KHỐI 8 173 0   0   0   6 3.5% 78 45.1% 89 51.4% 173 100.0% KHỐI 8 173 0   0   0   5 2.9% 105 60.7% 63 36.4% 173 100.0%
KHỐI 9 175 0   0   1 0.6% 13 7.4% 95 54.3% 66 37.7% 174 99.4% KHỐI 9 174 0   0   0   9 5.1% 63 36.0% 102 58.3% 174 99.4% KHỐI 9 174 0   0   0   2 1.1% 80 45.7% 92 52.6% 174 99.4%
T.TRƯỜNG 719 1 0.1% 1 0.1% 12 1.7% 109 15.2% 436 60.6% 160 22.3% 705 98.1% T.TRƯỜNG 715 0   1 0.1% 5 0.7% 72 10.0% 348 48.4% 289 40.2% 709 98.6% T.TRƯỜNG 716 0   1 0.1% 4 0.6% 68 9.5% 406 56.5% 237 33.0% 711 98.9%
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM THI HỌC KÌ I 
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM THI HỌC KÌ II 
Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Thể Dục Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Thể Dục Năm học : 2008 - 2009
           
Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10 Lớp TS HS 0 - 1.9 2 - 3.4 3.5 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8 - 10 5 - 10
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
KHỐI 6 186 0   5 2.7% 7 3.8% 38 20.4% 42 22.6% 94 50.5% 174 93.5% KHỐI 6 186 0   1 0.5% 3 1.6% 73 39.2% 59 31.7% 50 26.9% 182 97.8%
KHỐI 7 185 2 1.1% 1 0.5% 5 2.7% 25 13.5% 37 20.0% 115 62.2% 177 95.7% KHỐI 7 184 0   1 0.5% 1 0.5% 30 16.2% 39 21.1% 113 61.1% 182 98.4%
KHỐI 8 173 1 0.6% 5 2.9% 10 5.8% 24 13.9% 44 25.4% 89 51.4% 157 90.8% KHỐI 8 173 0   0   0   0   31 17.9% 142 82.1% 173 100.0%
KHỐI 9 175 0   0   2 1.1% 18 10.3% 31 17.7% 124 70.9% 173 98.9% KHỐI 9 174 0   0   0   5 2.9% 36 20.6% 133 76.0% 174 99.4%
T.TRƯỜNG 719 3 0.4% 11 1.5% 24 3.3% 105 14.6% 154 21.4% 422 58.7% 681 94.7% T.TRƯỜNG 717 0   2 0.3% 4 0.6% 108 15.0% 165 22.9% 438 60.9% 711 98.9%
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM HỆ SỐ 2 (HỌC KÌ 1)
Phòng GD Núi Thành THỒNG KÊ ĐIỂM HỆ SỐ 2 (HỌC KÌ 2)
Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Thể Dục Năm học : 2008 - 2009 Trường THCS Trần Cao Vân Môn : Thể Dục Năm học : 2008 - 2009
           
Khối TS HS 0 - 2.9 3 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8.0 - 10 5.0 - 10 Lần Khối TS HS 0 - 2.9 3 - 4.9 5 - 6.4 6.5 - 7.9 8.0 - 10 5.0 - 10 Lần
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
KHỐI 6 186 0   5 2.7% 74 39.8% 46 24.7% 61 32.8% 181 97.3% 1 0.5% KHỐI 6 186 0   0   83 44.6% 54 29.0% 49 26.3% 186 ##### 1 0.5%
KHỐI 7 185 0   0   37 20.0% 60 32.4% 88 47.6% 185 100.0% 1 0.5% KHỐI 7 185 1 0.5% 8 4.3% 60 32.4% 33 17.8% 83 44.9% 176 95.1% 1 0.5%
KHỐI 8 173 3 1.7% 16 9.2% 32 18.5% 33 19.1% 89 51.4% 154 89.0% 1 0.6% KHỐI 8 173 0   8 4.6% 31 17.9% 41 23.7% 93 53.8% 165 95.4% 1 0.6%
KHỐI 9 175 3 1.7% 10 5.7% 29 16.6% 46 26.3% 87 49.7% 162 92.6% 1 0.6% KHỐI 9 174 0   3 1.7% 24 13.7% 40 22.9% 107 61.1% 171 97.7% 1 0.6%
KHỐI 6 186 0   4 2.2% 65 34.9% 47 25.3% 70 37.6% 182 97.8% 2 1.1% KHỐI 6 186 3 1.6% 0   48 25.8% 66 35.5% 69 37.1% 183 98.4% 2 1.1%
KHỐI 7 185 0   1 0.5% 19 10.3% 75 40.5% 90 48.6% 184 99.5% 2 1.1% KHỐI 7 184 1 0.5% 3 1.6% 9 4.9% 28 15.1% 143 77.3% 180 97.3% 2 1.1%
KHỐI 8 172 1 0.6% 5 2.9% 49 28.5% 82 47.7% 35 20.3% 166 96.5% 2 1.2% KHỐI 8 173 0   1 0.6% 35 20.3% 65 37.8% 72 41.9% 172 ##### 2 1.2%
KHỐI 9 174 1 0.6% 5 2.9% 27 15.5% 25 14.4% 116 66.7% 168 96.6% 2 1.1% KHỐI 9 174 0   6 3.4% 19 10.9% 28 16.1% 121 69.5% 168 96.6% 2 1.1%
KHỐI 6 186 0   1 0.5% 114 61.3% 30 16.1% 41 22.0% 185 99.5% 3 1.6% KHỐI 6 186 2 1.1% 5 2.7% 85 45.7% 44 23.7% 50 26.9% 179 96.2% 3 1.6%
KHỐI 7 185 3 1.6% 9 4.9% 38 20.5% 44 23.8% 91 49.2% 173 93.5% 3 1.6% KHỐI 7 184 2 1.1% 2 1.1% 37 20.0% 47 25.4% 96 51.9% 180 97.3% 3 1.6%
KHỐI 8 172 1 0.6% 1 0.6% 39 22.7% 73 42.4% 58 33.7% 170 98.8% 3 1.7% KHỐI 8 173 0   3 1.7% 15 8.7% 22 12.8% 133 77.3% 170 98.8% 3 1.7%
KHỐI 9 174 0   1 0.6% 36 20.7% 24 13.8% 113 64.9% 173 99.4% 3 1.7% KHỐI 9 174 0   1 0.6% 25 14.4% 51 29.3% 97 55.7% 173 99.4% 3 1.7%
KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   4 KHỐI 6 186 2   5   95   46   38   179   4
KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   4 KHỐI 7 184 0   0   8   20   156   184   4
KHỐI 8 173 1 0.6% 0   28 16.2% 36 20.8% 108 62.4% 172 99.4% 4 2.3% KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   4 2.3%
KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   4 KHỐI 9 174 1   1   17   41   114   172   4
KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   5 KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   5
KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   5 KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   5
KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   5 KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   5
KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   5 KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   5
KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 6 0 0   0   0   0   0   0   6
KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 7 0 0   0   0   0   0   0   6
KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 8 0 0   0   0   0   0   0   6
KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   6 KHỐI 9 0 0   0   0   0   0   0   6