STT |
sbd |
hoten |
ngay sinh |
ten truong |
Van |
Su/Anh |
Toan |
KK |
Tong |
Đậu |
SL Đậu |
|
Thông kê Trường THCS Lương Thế
Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
'080685 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Nhi |
'19/01/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5 |
4.25 |
3 |
0 |
20.25 |
|
|
|
tx quảng trị |
35 |
62.50 |
% |
|
2 |
'200260 |
Trần
Thị Thanh Nhàn |
'12/02/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7 |
2 |
5 |
1 |
27.00 |
|
|
CVA |
chu văn an |
2 |
20.00 |
% |
|
3 |
'200309 |
Nguyễn
Phong Phú |
'05/08/93 |
THCS
Lương Thế Vinh |
1.5 |
2.5 |
0.5 |
0.5 |
7.00 |
|
|
|
khác |
2 |
|
|
|
4 |
'200317 |
Chế
Thị Phương |
'07/11/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
3 |
1.25 |
0.5 |
0 |
8.25 |
|
|
|
cộng |
39 |
|
|
|
5 |
'200415 |
Nguyễn
Thị Kim Thi |
'09/11/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
6 |
5 |
4.5 |
0.5 |
26.50 |
|
|
|
tỷ lệ chung |
39 |
|
|
|
6 |
'200467 |
Lê
Thị Trang |
'27/10/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
4.75 |
0.5 |
2.75 |
0 |
15.50 |
|
max |
|
55.71 |
% |
|
|
7 |
'200539 |
Nguyễn
Thị Thanh Bình |
'25/08/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
3.25 |
2.5 |
4.25 |
0 |
17.50 |
|
35.25 |
|
|
8 |
'200543 |
Nguyễn
Thị Thu Hà |
'04/08/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7 |
4 |
6.75 |
0.5 |
32.00 |
D |
|
|
|
9 |
'200560 |
Nguyễn
Trần Linh Nguyên |
'05/12/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7.5 |
4.75 |
7.5 |
0.5 |
35.25 |
D |
tỏng |
|
|
10 |
'200562 |
Nguyễn
Thị Tuyết Nhật |
'27/03/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5 |
3.5 |
1.75 |
0.5 |
17.50 |
|
2 |
|
|
11 |
'210608 |
Nguyễn
Thị Diệu Thư |
'29/09/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
3.25 |
2 |
2 |
1 |
13.50 |
|
|
|
|
12 |
'210758 |
Nguyễn
Thị Duy Hà |
'30/12/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
3.75 |
4.25 |
1.25 |
0 |
14.25 |
|
|
|
|
13 |
'220002 |
Nguyễn
Thị Thuý An |
'10/08/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5.75 |
7 |
9 |
0.5 |
37.00 |
D |
|
TXQT |
|
14 |
'220003 |
Phan
Thị Vân An |
'09/06/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5.5 |
3.5 |
1.75 |
0.5 |
18.50 |
|
|
|
15 |
'220066 |
Nguyễn
Thị Huyền Diệu |
'01/05/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7.5 |
6.75 |
3.5 |
2.5 |
31.25 |
D |
|
|
16 |
'220069 |
Nguyễn
Hữu Du |
'20/09/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
4.5 |
3.75 |
4.5 |
0.5 |
22.25 |
|
|
|
17 |
'220077 |
Nguyễn
Phương Duy |
'13/02/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
3.5 |
2.75 |
5 |
0.5 |
20.25 |
|
|
|
18 |
'220132 |
Cao
Thị Mỹ Hạnh |
'31/10/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7.75 |
5 |
1.5 |
0.5 |
24.00 |
|
|
|
19 |
'220135 |
Nguyễn
Thị Hạnh |
'22/08/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
8.5 |
6 |
4.25 |
0.5 |
32.00 |
D |
|
|
20 |
'220151 |
Hoàng
Thị Thu Hiền |
'14/12/93 |
THCS
Lương Thế Vinh |
6.5 |
7 |
5.75 |
1 |
32.50 |
D |
|
|
21 |
'220181 |
Nguyễn
Quốc Hoan |
'16/11/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7.25 |
5 |
7.75 |
1 |
36.00 |
D |
|
|
22 |
'220193 |
Lữ
Minh Hoàng |
'15/06/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
0.5 |
32.00 |
D |
|
|
23 |
'220195 |
Trần
Hữu Hoàng |
'29/01/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
6.5 |
4.75 |
7 |
2.5 |
34.25 |
D |
|
|
24 |
'220201 |
Lê
Hợp |
'30/08/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
4.25 |
7.5 |
4.75 |
0.5 |
26.00 |
|
|
|
25 |
'220232 |
Lê
Thị Diệu Hương |
'30/01/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
6.75 |
8 |
6.5 |
0 |
34.50 |
D |
|
|
26 |
'220266 |
Lê
Văn Linh |
'07/02/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5.5 |
4 |
7.25 |
0 |
29.50 |
D |
|
|
27 |
'220287 |
Phan
Bá Lương |
'13/08/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
6.5 |
7.5 |
7.75 |
1 |
37.00 |
D |
|
|
28 |
'220312 |
Nguyễn
Thị Kim Ngân |
'29/07/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7 |
6.75 |
7.5 |
0 |
35.75 |
D |
|
|
29 |
'220336 |
Lê
Thành Nhân |
'01/04/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5.75 |
8.5 |
5.5 |
0 |
31.00 |
D |
|
|
30 |
'220339 |
Nguyễn
Văn Nhân |
'21/10/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
4.75 |
5.25 |
7.5 |
1 |
30.75 |
D |
|
|
31 |
'220356 |
Phan
Thị Tuyết Nhi |
'17/04/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
4.5 |
5.75 |
7.5 |
0 |
29.75 |
D |
|
|
32 |
'220371 |
Nguyễn
Thuỳ Nhung |
'01/01/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
4.25 |
8.5 |
6.75 |
2.5 |
33.00 |
D |
|
|
33 |
'220412 |
Hoàng
Hồng Quân |
'18/07/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
2 |
2 |
5.5 |
1 |
18.00 |
|
|
|
34 |
'220433 |
Nguyễn
Thị Sinh |
'23/10/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7.25 |
8.25 |
2.5 |
0.5 |
28.25 |
|
|
|
35 |
'220439 |
Trần
Ngọc Sơn |
'21/03/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7 |
6.5 |
7.75 |
1 |
37.00 |
D |
|
|
36 |
'220482 |
Nguyễn
Thị Tây Thi |
'30/04/93 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5 |
1.5 |
2.75 |
1 |
18.00 |
|
|
|
37 |
'220499 |
Lê
Thị Thu Thuỷ |
'08/08/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
8 |
9.5 |
5 |
0.5 |
36.00 |
D |
|
|
38 |
'220506 |
Võ
Thị Thuỷ Tiên |
'06/06/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7.5 |
7.5 |
1 |
0 |
24.50 |
|
|
|
39 |
'220548 |
Đặng
Văn Tuấn |
'10/11/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5.75 |
5 |
5.5 |
0 |
27.50 |
|
|
|
40 |
'220556 |
Trần
Anh Tuấn |
'28/05/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
3 |
7 |
7 |
0.5 |
27.50 |
|
|
|
41 |
'220587 |
Mai
Thị Thụy Vy |
'08/01/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5.5 |
7.25 |
6.5 |
1 |
32.25 |
D |
|
|
42 |
'220588 |
Lê
Thị Xê |
'20/02/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5.75 |
6 |
5.75 |
1.5 |
30.50 |
D |
|
|
43 |
'220591 |
Nguyễn
Quỳnh Yên |
'12/02/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
4.25 |
6 |
5.75 |
0.5 |
26.50 |
|
|
|
44 |
'220597 |
Phan
Thị Quỳnh Anh |
'01/05/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
8.25 |
8.25 |
9.5 |
2 |
45.75 |
D |
|
|
45 |
'220610 |
Lê
Thị Diệp |
'28/01/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
6.25 |
3.75 |
7.5 |
0.5 |
31.75 |
D |
|
|
46 |
'220614 |
Lê
Thành Đạt |
'27/01/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
6.75 |
5.5 |
7.5 |
1 |
35.00 |
D |
|
|
47 |
'220619 |
Trần
Văn Giáp |
'24/02/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
3.75 |
6.75 |
7.25 |
0.5 |
29.25 |
|
|
|
48 |
'220621 |
Nguyễn
Thị Đoan Hà |
'19/04/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7.5 |
4.25 |
5.5 |
0.5 |
30.75 |
D |
|
|
49 |
'220623 |
Nguyễn
Thị Thu Hà |
'18/04/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
6.75 |
6.5 |
7.25 |
0.5 |
35.00 |
D |
|
|
50 |
'220636 |
Nguyễn
Thị Như Hoà |
'02/02/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
4.75 |
7.5 |
2 |
0.5 |
21.50 |
|
|
|
51 |
'220637 |
Lê
Thị Khánh Hoài |
'26/01/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
8.5 |
7.25 |
8.25 |
1.5 |
42.25 |
D |
|
|
52 |
'220639 |
Trương
Vű Hoàng |
'26/04/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
6 |
7.5 |
9.5 |
3.5 |
42.00 |
D |
|
|
53 |
'220641 |
Hồ
Thị Thu Hồng |
'23/05/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
6.75 |
5 |
8.5 |
1 |
36.50 |
D |
|
|
54 |
'220648 |
Văn
Như Khánh |
'02/09/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5 |
3 |
4 |
1.5 |
22.50 |
|
|
|
55 |
'220650 |
Võ
Thị Kim Lành |
'23/07/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
3.5 |
3.75 |
0.5 |
0 |
11.75 |
|
|
|
56 |
'220669 |
Ngô
Nhật Nam |
'02/04/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
4.5 |
3.25 |
2.5 |
0 |
17.25 |
|
|
|
57 |
'220680 |
Trần
Lê Hoài Nhân |
'18/12/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7.5 |
3.75 |
6.75 |
1 |
33.25 |
D |
|
|
58 |
'220683 |
Nguyễn
Thị Thảo Nhi |
'26/05/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7.75 |
5.75 |
8.5 |
1.5 |
39.75 |
D |
|
|
59 |
'220696 |
Trần
Thị ái Phương |
'01/07/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5.25 |
3.5 |
5.5 |
1 |
26.00 |
|
|
|
60 |
'220697 |
Lê
Thị Phượng |
'04/12/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
4.5 |
5.75 |
5.5 |
0.5 |
26.25 |
|
|
|
61 |
'220698 |
Lê
Nguyễn Minh Quân |
'22/05/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
6.5 |
8.5 |
10 |
1.5 |
43.00 |
D |
|
|
62 |
'220708 |
Nguyễn
Thị Tám |
'05/04/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
6.75 |
3 |
6.75 |
0.5 |
30.50 |
D |
|
|
63 |
'220711 |
Lưu
Thị Tâm |
'01/08/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5.75 |
6 |
7.5 |
0.5 |
33.00 |
D |
|
|
64 |
'220712 |
Phan
Thị Thanh |
'04/03/93 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7 |
5.5 |
8 |
1.5 |
37.00 |
D |
max |
|
65 |
'220716 |
Lê
Thị Thanh Thảo |
'02/09/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
7.25 |
2.75 |
5 |
0 |
27.25 |
|
45.75 |
|
66 |
'220724 |
Văn
Thị Hoài Thương |
'15/05/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5 |
1.5 |
3.75 |
0 |
19.00 |
|
|
|
67 |
'220727 |
Lê
Thị Huyền Trang |
'29/09/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
5.75 |
5.75 |
6 |
1 |
30.25 |
D |
tỏng |
|
68 |
'220752 |
Hoàng
Thanh Yến |
'26/12/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
8.25 |
7 |
8.5 |
0.5 |
41.00 |
D |
35 |
|
69 |
'260075 |
Nguyễn
Thị Ngọc Hanh |
'09/10/93 |
THCS
Lương Thế Vinh |
4.75 |
6.75 |
5.75 |
3 |
30.75 |
D |
|
? |
|
70 |
'260389 |
Hoàng
Trọng Tâm |
'06/08/94 |
THCS
Lương Thế Vinh |
2.25 |
2.5 |
6 |
0 |
19.00 |
D |
|
? |
|
1 |
'080262 |
Hồ
Thị Thu Nhi |
'02/06/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
7.5 |
9.25 |
7 |
1 |
39.25 |
D |
|
|
Thông kê Trường THCS Mạch Đỉnh Chi |
|
2 |
'200005 |
Nguyễn
Thị Vân Anh |
'01/10/93 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
3.5 |
2.75 |
2.75 |
0.5 |
15.75 |
D |
|
CVA |
tx quảng trị |
17 |
65.38 |
% |
|
3 |
'200018 |
Nguyễn
Ngọc Bích |
'29/07/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
4.5 |
5 |
3.25 |
0.5 |
21.00 |
D |
|
|
chu văn an |
11 |
84.62 |
% |
|
4 |
'200157 |
Nguyễn
Thị Hương |
'20/06/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
6 |
4.25 |
1.5 |
1 |
20.25 |
D |
|
|
khác |
1 |
|
|
|
5 |
'200242 |
Nguyễn
Thị Thuỷ Ngân |
'10/05/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
3.5 |
2.25 |
0.25 |
0.5 |
10.25 |
|
|
|
cộng |
29 |
|
|
|
6 |
'200257 |
Nguyễn
Thị Nguyệt |
'25/05/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
5.25 |
6.25 |
2 |
0.5 |
21.25 |
D |
|
|
tỷ lệ chung |
29 |
|
|
|
7 |
'200296 |
Nguyễn
Thị Kim Oanh |
'01/06/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
6.5 |
6.25 |
1.75 |
1 |
23.75 |
D |
|
|
72.50 |
% |
|
|
8 |
'200350 |
Nguyễn
Văn Quý |
'28/04/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
4.75 |
2.75 |
2.5 |
0.5 |
17.75 |
D |
|
|
|
9 |
'200431 |
Nguyễn
Thu |
'21/08/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
3 |
1.75 |
0.25 |
0 |
8.25 |
|
|
|
10 |
'200461 |
Đinh
Ngọc Toán |
'19/11/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
5 |
3.25 |
5.75 |
1 |
25.75 |
D |
max |
|
|
11 |
'200525 |
Nguyễn
Tấn Vương |
'11/02/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
5.75 |
3.75 |
1.5 |
1 |
19.25 |
D |
25.75 |
|
|
12 |
'200526 |
Nguyễn
Thanh Vương |
'01/05/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
4.25 |
4.25 |
0.25 |
1 |
14.25 |
D |
|
|
|
13 |
'200548 |
Nguyễn
Thị Ngọc Hoà |
'24/09/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
4.75 |
2.25 |
1.5 |
0.5 |
15.25 |
D |
tỏng |
|
|
14 |
'200551 |
Nguyễn
Thị Mỹ Hương |
'01/09/93 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
7 |
2.5 |
0.75 |
2.5 |
20.50 |
D |
11 |
|
|
15 |
'220001 |
Đinh
Thị Kiều An |
'02/04/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
5 |
5.5 |
4.25 |
0.5 |
24.50 |
|
|
TXQT |
|
16 |
'220009 |
Hồ
Thị Kim Anh |
'09/08/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
5.25 |
8 |
5.5 |
0.5 |
30.00 |
D |
|
|
|
17 |
'220060 |
Ngô
Thị Ngọc Diểm |
'07/01/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
7 |
6 |
3.75 |
1.5 |
29.00 |
|
|
|
|
18 |
'220088 |
Ngô
Đại Bình Dương |
'18/11/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
6.5 |
6.5 |
4.25 |
1.5 |
29.50 |
D |
|
|
|
19 |
'220089 |
Nguyễn
Thị Thuỳ Dương |
'26/02/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
7.25 |
6.75 |
5.5 |
1.5 |
33.75 |
D |
|
|
|
20 |
'220111 |
Ngô
Thị Kiều Giang |
'08/10/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
6.75 |
8 |
3.5 |
1 |
29.50 |
D |
|
|
|
21 |
'220136 |
Nguyễn
Thị Mỹ Hạnh |
'14/02/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
8.75 |
8 |
9 |
1 |
44.50 |
D |
|
|
|
22 |
'220188 |
Nguyễn
Thị Diệu Hoài |
'10/02/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
8 |
8 |
3.25 |
1 |
31.50 |
D |
|
|
|
23 |
'220190 |
Nguyễn
Thị Thu Hoài |
'20/02/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
8 |
7.25 |
6 |
1.5 |
36.75 |
D |
|
|
|
24 |
'220202 |
Dương
Minh Huấn |
'01/02/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
3.75 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
19.50 |
|
|
|
|
25 |
'220210 |
Đinh
Thị Thu Huyền |
'17/05/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
7 |
8.5 |
8.75 |
1.5 |
41.50 |
D |
|
|
|
26 |
'220212 |
Ngô
Thị Huyền |
'08/08/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
7.75 |
9.5 |
9 |
1 |
44.00 |
D |
|
|
|
27 |
'220223 |
Nguyễn
Văn Hùng |
'27/07/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
6.25 |
6.5 |
7.5 |
2.5 |
36.50 |
D |
|
|
|
28 |
'220246 |
Nguyễn
Thị Thuý Kiều |
'16/06/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
6.75 |
5.25 |
4.5 |
1 |
28.75 |
|
|
|
|
29 |
'220284 |
Nguyễn
Thành Luân |
'01/01/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
6.25 |
8.75 |
6.5 |
1.5 |
35.75 |
D |
|
|
|
30 |
'220346 |
Ngô
Anh Nhật |
'02/10/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
4.75 |
5 |
5.25 |
1.5 |
26.50 |
|
|
|
|
31 |
'220355 |
Nguyễn
Thị ái Nhi |
'21/10/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
7 |
7.75 |
6.75 |
1 |
36.25 |
D |
|
|
|
32 |
'220370 |
Nguyễn
Thị Hồng Nhung |
'19/12/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
0.5 |
33.00 |
D |
|
|
|
33 |
'220441 |
Đỗ
Thị Mai Sương |
'10/04/93 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
6.5 |
7 |
3.5 |
0.5 |
27.50 |
|
|
|
|
34 |
'220456 |
Trần
Giang Thanh |
'06/04/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
6.75 |
2.25 |
6.25 |
0.5 |
28.75 |
|
|
|
|
35 |
'220462 |
Hồ
Văn Thái |
'17/02/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
4.25 |
4.5 |
4.25 |
0.5 |
22.00 |
|
|
|
|
36 |
'220481 |
Nguyễn
Tấn Thế |
'19/10/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
6.5 |
4.75 |
6.75 |
0.5 |
31.75 |
D |
max |
|
|
37 |
'220501 |
Nguyễn
Thị Thu Thuỷ |
'02/01/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
6.5 |
7.25 |
6.5 |
3 |
36.25 |
D |
44.50 |
|
|
38 |
'220560 |
Nguyễn
Viết Tuy |
'23/07/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
5 |
5 |
4.25 |
0.5 |
24.00 |
|
|
|
|
39 |
'220582 |
Nguyễn
Quốc Vű |
'10/01/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
5.5 |
7 |
5.75 |
0.5 |
30.00 |
D |
tỏng |
|
|
40 |
'220678 |
Nguyễn
Thị Nhã |
'01/01/94 |
THCS
Mạc Đỉnh Chi |
8.25 |
5.75 |
6 |
1.5 |
35.75 |
D |
17 |
|
|
1 |
'200001 |
Lê
Thị Thuý An |
'08/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
2.75 |
3.5 |
1 |
20.75 |
D |
|
CVA |
|
2 |
'200003 |
Lê
Thị Lan Anh |
'07/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2.75 |
1 |
0.25 |
1.5 |
8.50 |
|
|
|
3 |
'200004 |
Nguyễn
Anh |
'31/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2.5 |
1 |
3.25 |
1.5 |
14.00 |
D |
|
|
4 |
'200008 |
Lê
Thị Thu ánh |
'28/03/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.5 |
4 |
1.5 |
1.5 |
19.50 |
D |
|
|
5 |
'200010 |
Phan
Thị Thu Ân |
'29/10/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.75 |
0.5 |
0.25 |
1.5 |
10.00 |
|
|
|
6 |
'200025 |
Ngô
Văn Chiến |
'01/03/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2.75 |
2 |
0.75 |
1.5 |
10.50 |
|
|
|
7 |
'200032 |
Từ
Thị Hải Cưng |
'10/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.5 |
4.5 |
0 |
1.5 |
17.00 |
D |
|
|
8 |
'200036 |
Nguyễn
Hữu Cường |
'24/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.25 |
6.5 |
6.5 |
1.5 |
33.50 |
D |
|
|
9 |
'200042 |
Phan
Văn Diện |
'04/03/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2.75 |
1.75 |
0 |
1 |
8.25 |
|
|
|
10 |
'200045 |
Lê
Thị Diệu |
'01/02/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.5 |
3 |
1.5 |
1 |
16.00 |
D |
|
|
11 |
'200049 |
Trương
Thị Thuỳ Dung |
'06/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.25 |
7.5 |
7 |
1 |
35.00 |
D |
|
|
12 |
'200068 |
Lê
Kim Đức |
'10/07/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6 |
5 |
6.75 |
1.5 |
32.00 |
D |
|
|
13 |
'200071 |
Phan
Văn Đức |
'13/11/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4 |
4.25 |
3 |
1 |
19.25 |
D |
|
|
14 |
'200074 |
Lê
Thị Hà Giang |
'20/12/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4 |
2 |
0.5 |
1 |
12.00 |
|
|
|
15 |
'200077 |
Lê
Hồ Nhật Hà |
'01/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.75 |
6.25 |
4 |
1.5 |
25.25 |
D |
|
|
16 |
'200082 |
Phan
Thị Diệu Hà |
'02/09/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3 |
0.75 |
4 |
1 |
15.75 |
D |
|
|
17 |
'200090 |
Nguyễn
Thị Lệ Hải |
'16/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
4.75 |
0.5 |
1.5 |
17.25 |
D |
|
|
18 |
'200094 |
Lê
Hảo |
'10/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.75 |
5 |
1 |
3 |
21.50 |
D |
|
|
19 |
'200103 |
Lê
Thị Hiền |
'10/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.5 |
3.5 |
0.25 |
1.5 |
12.50 |
D |
|
|
20 |
'200108 |
Phan
Thị Thu Hiền |
'05/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7 |
8 |
2.75 |
1.5 |
29.00 |
D |
|
|
21 |
'200109 |
Phan
Văn Hiền |
'11/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.75 |
6 |
4.25 |
0.5 |
24.50 |
D |
|
|
22 |
'200117 |
Nguyễn
Công Hiển |
'11/10/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.25 |
5.5 |
1.5 |
1 |
22.00 |
D |
|
|
23 |
'200121 |
Phan
Thị Thanh Hoa |
'05/12/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2.25 |
1.25 |
0.25 |
1 |
7.25 |
|
|
|
24 |
'200129 |
Trần
Thị Hoài |
'18/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.75 |
2.5 |
0.25 |
1 |
11.50 |
|
|
|
25 |
'200131 |
Nguyễn
Văn Hoàng |
'21/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
5.5 |
3.25 |
1.5 |
23.50 |
D |
|
|
26 |
'200132 |
Lê
Thanh Hoá |
'22/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.5 |
6.5 |
3.25 |
1.5 |
21.50 |
D |
|
|
27 |
'200133 |
Nguyễn
Đăng Hoá |
'12/05/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3 |
4.5 |
1 |
1 |
13.50 |
D |
|
|
28 |
'200136 |
Trần
Thị Hồng |
'07/09/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.25 |
5 |
2.75 |
1 |
22.00 |
D |
|
|
29 |
'200138 |
Phan
Thị Huê |
'09/05/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.5 |
2 |
1 |
1 |
12.00 |
|
|
|
30 |
'200145 |
Phan
Thị Huyền |
'09/04/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.75 |
1.5 |
1 |
1 |
16.00 |
D |
|
|
31 |
'200149 |
Phan
Văn Hùng |
'12/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
0.5 |
0.75 |
0.5 |
0 |
2.75 |
|
|
|
32 |
'200150 |
Trần
Xuân Hùng |
'24/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2.5 |
2.25 |
2.5 |
3 |
15.25 |
D |
|
|
33 |
'200153 |
Hồng
ánh Hưng |
'22/11/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.25 |
1.75 |
1 |
1 |
11.25 |
|
|
|
34 |
'200158 |
Phan
Thị Diệu Hương |
'30/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.75 |
5 |
3.25 |
1 |
26.00 |
D |
|
|
35 |
'200162 |
Nguyễn
Đức Khang |
'12/09/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.25 |
2.75 |
0.25 |
0.5 |
10.25 |
|
|
|
36 |
'200173 |
Lê
Thị Lan |
'20/11/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7 |
2 |
0.25 |
1 |
17.50 |
D |
|
|
37 |
'200178 |
Nguyễn
Thị Lành |
'22/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4 |
1 |
0.5 |
1 |
11.00 |
|
|
|
38 |
'200199 |
Lê
Văn Long |
'04/10/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6 |
3.75 |
3 |
1.5 |
23.25 |
D |
|
|
39 |
'200200 |
Nguyễn
Quang Lộc |
'11/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
6.25 |
0.25 |
1 |
17.75 |
D |
|
|
40 |
'200205 |
Lê
Thành Luân |
'04/04/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
5.5 |
5 |
1 |
26.50 |
D |
|
|
41 |
'200206 |
Nguyễn
Ngọc Luận |
'16/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4 |
2 |
0.25 |
1 |
11.50 |
|
|
|
42 |
'200209 |
Lê
Thị Kim Lụa |
'08/11/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6 |
6.5 |
1 |
1 |
21.50 |
D |
|
|
43 |
'200210 |
Phan
Thị Kim Lụa |
'15/11/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2.25 |
2 |
0.75 |
1 |
9.00 |
|
|
|
44 |
'200218 |
Nguyễn
Thị Mai |
'08/11/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2 |
1 |
0.25 |
0 |
5.50 |
|
|
|
45 |
'200220 |
Cáp
Quang Mân |
'11/11/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.25 |
3.75 |
0.75 |
1 |
12.75 |
D |
|
|
46 |
'200221 |
Lê
Văn Mẫn |
'16/10/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2.75 |
4.5 |
0.25 |
1 |
11.50 |
|
|
|
47 |
'200225 |
Nguyễn
Thanh Minh |
'17/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.5 |
3 |
0.25 |
1 |
11.50 |
|
|
|
48 |
'200238 |
Trần
Đình Sơn Nam |
'24/04/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
3.25 |
0.5 |
1 |
15.25 |
D |
|
|
49 |
'200240 |
Phan
Văn Năm |
'02/04/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.75 |
1.75 |
0.25 |
1.5 |
11.25 |
|
|
|
50 |
'200243 |
Lê
Trường Nghi |
'18/05/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3 |
2.75 |
0.25 |
1.5 |
10.75 |
|
|
|
51 |
'200244 |
Nguyễn
Thị Nghi |
'29/11/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.25 |
3.5 |
2.25 |
1 |
21.50 |
D |
|
|
52 |
'200247 |
Phan
Đại Nghĩa |
'12/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.75 |
2.5 |
2.25 |
1.5 |
16.00 |
D |
|
|
53 |
'200253 |
Thái
Quang Ngọc |
'13/07/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2 |
1 |
0.25 |
1 |
6.50 |
|
|
|
54 |
'200256 |
Lê
Thị Nguyệt |
'01/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.25 |
4 |
0.5 |
1 |
14.50 |
D |
|
|
55 |
'200261 |
Trương
Thị Nhàn |
'15/07/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.75 |
4.25 |
2 |
3 |
18.75 |
D |
|
|
56 |
'200266 |
Phan
Trần Thái Nhân |
'12/07/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2 |
1.5 |
4 |
1 |
14.50 |
D |
|
|
57 |
'200268 |
Lê
Kim Nhật |
'16/05/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3 |
4.5 |
2.5 |
0.5 |
16.00 |
D |
|
|
58 |
'200269 |
Nguyễn
Hữu Nhật |
'18/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.25 |
0.75 |
1 |
1.5 |
10.75 |
|
|
|
59 |
'200276 |
Lê
Thị Phương Nhi |
'26/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.75 |
6.75 |
1 |
1 |
19.25 |
D |
|
|
60 |
'200277 |
Lưu
Thị ái Nhi |
'08/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.75 |
3.75 |
4 |
1 |
24.25 |
D |
|
|
61 |
'200279 |
Nguyễn
Thị Thuý Nhi |
'07/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4 |
5 |
3.25 |
1 |
20.50 |
D |
|
|
62 |
'200280 |
Nguyễn
Thị Yến Nhi |
'01/03/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.75 |
3.75 |
4.75 |
0.5 |
23.25 |
D |
|
|
63 |
'200287 |
Lê
Thị Hồng Nhung |
'09/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.75 |
4 |
3 |
1 |
22.50 |
D |
|
|
64 |
'200288 |
Lê
Thị Tuyết Nhung |
'06/12/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
3.25 |
1.75 |
3 |
19.75 |
D |
|
|
65 |
'200289 |
Phan
Thị Nhung |
'10/12/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.25 |
6.25 |
4.5 |
3 |
28.75 |
D |
|
|
66 |
'200290 |
Lê
Thị Quỳnh Như |
'27/07/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.75 |
5.5 |
1.75 |
1 |
17.50 |
D |
|
|
67 |
'200294 |
Lê
Thị Ngọc Oanh |
'20/10/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.5 |
2.5 |
2.25 |
1 |
15.00 |
D |
|
|
68 |
'200295 |
Nguyễn
Thị Oanh |
'06/05/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.75 |
7 |
0.5 |
1 |
18.50 |
D |
|
|
69 |
'200300 |
Nguyễn
Hữu Phi |
'06/04/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.75 |
6 |
7.5 |
1 |
33.50 |
D |
|
|
70 |
'200313 |
Nguyễn
Ngọc Phúc |
'18/11/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4 |
5.5 |
3 |
1.5 |
21.00 |
D |
|
|
71 |
'200323 |
Phan
Thị Mỹ Phương |
'24/03/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.5 |
4.75 |
0.25 |
1.5 |
15.75 |
D |
|
|
72 |
'200332 |
Lê
Thị Phượng |
'16/07/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.75 |
4.5 |
0.75 |
1.5 |
17.00 |
D |
|
|
73 |
'200340 |
Nguyễn
Thị Quốc |
'10/10/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2 |
0.25 |
0 |
1.5 |
5.75 |
|
|
|
74 |
'200348 |
Lê
Văn Quý |
'30/04/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.75 |
2.75 |
0.5 |
1 |
14.25 |
D |
|
|
75 |
'200349 |
Nguyễn
Thị Ngọc Quý |
'09/07/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2.25 |
0.75 |
0.5 |
1 |
7.25 |
|
|
|
76 |
'200351 |
Phan
Nhật Quý |
'06/05/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.5 |
8.5 |
8.5 |
1.5 |
38.00 |
D |
|
|
77 |
'200355 |
Trần
Thái San |
'30/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2.75 |
2.25 |
2 |
1 |
12.75 |
D |
|
|
78 |
'200357 |
Nguyễn
Thu Sang |
'09/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.5 |
0.75 |
2.75 |
1.5 |
14.75 |
D |
|
|
79 |
'200371 |
Phan
Ngọc Sơn |
'06/10/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.25 |
7.5 |
2.5 |
1 |
24.00 |
D |
|
|
80 |
'200374 |
Lê
Thị Sương |
'25/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
4.25 |
0.5 |
1 |
16.25 |
D |
|
|
81 |
'200381 |
Nguyễn
Trần Sự |
'21/10/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
1.5 |
3.75 |
1.75 |
1.5 |
11.75 |
|
|
|
82 |
'200382 |
Nguyễn
Trung Sỹ |
'27/04/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.5 |
3.5 |
0.25 |
1.5 |
12.50 |
D |
|
Thông kê Trường THCS Nguyễn Tất Thành |
|
|
|
|
83 |
'200398 |
Lê
Thị Thu Thảo |
'27/09/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.25 |
6.25 |
4.75 |
1.5 |
25.75 |
D |
|
|
tx quảng trị |
37 |
71.15 |
% |
|
84 |
'200399 |
Nguyễn
Thanh Thảo |
'16/05/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.5 |
3.5 |
3.75 |
1 |
19.00 |
D |
|
|
chu văn an |
87 |
75 |
% |
|
85 |
'200412 |
Phan
Văn Thắng |
'12/08/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
1.5 |
3 |
1.75 |
1 |
10.50 |
|
|
|
cộng |
124 |
|
|
|
86 |
'200419 |
Phan
Quang Thiện |
'24/11/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3 |
4 |
0.75 |
1 |
12.50 |
D |
|
|
tỷ lệ chung |
124 |
|
|
|
87 |
'200425 |
Hoàng
Trung Thông |
'02/07/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
1.75 |
4.75 |
1.25 |
1.5 |
12.25 |
|
|
|
73.81 |
% |
|
88 |
'200426 |
Nguyễn
Trường Thông |
'25/03/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2.25 |
1 |
0.25 |
1 |
7.00 |
|
|
|
|
|
89 |
'200430 |
Lê
Thị Diệu Thu |
'07/04/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.25 |
4.25 |
0 |
1.5 |
12.25 |
|
|
|
|
90 |
'200434 |
Phan
Văn Thuỳ |
'27/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
6.5 |
1.5 |
1.5 |
21.00 |
D |
|
Phân tích nguồn dữ liệu
tuyển sinh THPT năm học 2009-2010 |
|
91 |
'200436 |
Phan
Thị Thu Thuỷ |
'04/11/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.5 |
5.5 |
1 |
1 |
19.50 |
D |
|
|
92 |
'200437 |
Trần
Thị Mỹ Thuỷ |
'25/09/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.5 |
2.25 |
0.5 |
1.5 |
13.75 |
D |
|
Tiêu chí |
Số lượng |
Ghi chú |
|
93 |
'200445 |
Lê
Thị Thương |
'23/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.75 |
7 |
1.5 |
1 |
20.50 |
D |
|
Số hội đồng coi
thi |
25 |
|
|
94 |
'200455 |
Nguyễn
Đức Tiến |
'15/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.75 |
2.75 |
0.75 |
1 |
16.75 |
D |
|
Số học sinh đăng
ký dự thi |
12.036 |
|
|
95 |
'200457 |
Trần
Đình Tiệp |
'22/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.25 |
5.25 |
2.25 |
1 |
21.25 |
D |
|
Số học sinh TN
THCS năm học 2008-2009 |
13.515 |
|
|
96 |
'200458 |
Nguyễn
Quang Tính |
'21/12/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.25 |
7.75 |
4.5 |
1 |
30.25 |
D |
|
Số học sinh TN
THCS dự thi tuyển sinh |
11.805 |
|
|
97 |
'200460 |
Lê
Xuân Toàn |
'05/04/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
4.75 |
2.5 |
1 |
20.75 |
D |
|
Số học sinh TN
THCS không dự thi TS |
1.71 |
|
|
98 |
'200468 |
Ngô
Quỳnh Trang |
'22/04/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.75 |
5.75 |
6 |
1.5 |
32.75 |
D |
|
Số học sinh TN
năm trước và ngoại tỉnh |
231 |
|
|
99 |
'200477 |
Trần
Thị Kiều Trâm |
'20/12/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.75 |
6.75 |
1 |
1.5 |
21.75 |
D |
|
Số học sinh đạt
điểm 10 môn Toán |
41 |
|
|
100 |
'200486 |
Ngô
Bá Trung |
'08/09/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.5 |
4 |
0.25 |
1 |
14.50 |
D |
|
Số học sinh điểm
10 môn Lịch sử |
0 |
|
|
101 |
'200487 |
Nguyễn
Thị Cẩm Trúc |
'02/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.25 |
4 |
1.25 |
1 |
18.00 |
D |
|
Số học sinh điểm
9 trở lên môn Văn |
4 |
|
|
102 |
'200495 |
Nguyễn
Thanh Tuấn |
'24/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4 |
2.75 |
3 |
1 |
17.75 |
D |
|
Số học sinh đạt
điểm 10 môn Tiếng Anh |
9 |
|
|
103 |
'200499 |
Trần
Thị Tuyền |
'24/09/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6 |
3.75 |
3.75 |
3 |
26.25 |
D |
|
Số học sinh đạt
điểm 0 môn Toán |
109 |
|
|
104 |
'200502 |
Phan
Ngọc Tuỵ |
'21/05/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.75 |
5 |
2.5 |
1.5 |
23.00 |
D |
|
Số học sinh điểm
0 môn Lịch sử |
34 |
|
|
105 |
'200505 |
Phan
Quang Tú |
'13/04/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
4.5 |
3.5 |
1.5 |
23.00 |
D |
|
Số học sinh điểm
0 môn Văn |
37 |
|
|
106 |
'200508 |
Nguyễn
Đình Tưởng |
'13/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.25 |
2.25 |
2.5 |
1 |
20.75 |
D |
|
Số học sinh đạt
điểm 0 môn Tiếng Anh |
4 |
|
|
107 |
'200510 |
Phan
Thị Ty |
'28/03/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7 |
7.75 |
2.75 |
1 |
28.25 |
D |
|
Bình quân tổng
điểm 3 môn toàn tỉnh |
12.88 |
|
|
108 |
'200513 |
Phan
Thị Hồng Vân |
'01/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.25 |
6.5 |
4.5 |
1.5 |
27.50 |
D |
|
Bình quân điểm
môn Văn toàn tỉnh |
4.42 |
|
|
109 |
'200517 |
Lê
ái Vi |
'05/05/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.75 |
2.5 |
0.5 |
1.5 |
16.50 |
D |
|
Bình quân điểm
môn Toán toàn tỉnh |
3.76 |
|
|
110 |
'200520 |
Nguyễn
Thị Vui |
'13/04/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6 |
7.25 |
1.5 |
1.5 |
23.75 |
D |
|
Bình quân điểm
môn Sử toàn tỉnh |
4.62 |
|
|
111 |
'200522 |
Hoàng
Anh Vű |
'06/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.75 |
6.25 |
1.5 |
1.5 |
20.25 |
D |
|
Số học sinh đăng
ký thi tuyển sinh nhưng đã bỏ thi do đỗ vào trường Quốc học Huế |
40 |
|
|
112 |
'200531 |
Nguyễn
Thị Xoan |
'24/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.25 |
5.75 |
3.5 |
1.5 |
26.75 |
D |
max |
|
Thủ khoa kỳ thi |
Huỳnh Nhật Minh |
|
113 |
'200546 |
Phan
Thị Diệu Hằng |
'20/11/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2.5 |
4.25 |
0.25 |
1 |
10.75 |
|
38.00 |
|
Hs trường THCS Thành Cổ (văn
8.25, Anh: 9.5, Toán: 10) |
|
114 |
'200566 |
Lê
Thị Kim Nhung |
'17/07/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4 |
2.5 |
1.5 |
1 |
14.50 |
D |
|
|
|
115 |
'200567 |
Nguyễn
Thị Thuỳ Nhung |
'04/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.25 |
5.25 |
7.25 |
1 |
33.25 |
D |
tỏng |
|
Số học sinh bị
kỷ luật |
5 |
|
|
116 |
'200573 |
Trần
Thị Cẩm Tú |
'08/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.25 |
3 |
4.75 |
1 |
26.00 |
D |
87 |
|
Số học sinh đỗ
vào chuyên Lê Quý Đôn |
214 |
|
|
117 |
'220022 |
Phan
Thị Nhật Anh |
'24/12/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7 |
3.5 |
4.75 |
1.5 |
28.50 |
|
|
TXQT |
|
|
118 |
'220040 |
Nguyễn
Ngọc Cảm |
'10/11/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
8 |
5.75 |
1.5 |
31.00 |
D |
|
Bảng 2: Phân tích số liệu học sinh dự thi |
|
|
119 |
'220044 |
Phan
Quốc Chiến |
'26/12/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
3.5 |
2.25 |
0.5 |
1 |
11.25 |
|
|
(Trong số 1.710 học sinh
không dự thi chủ yếu là học sinh TB và yếu) |
|
120 |
'220047 |
Trần
Xin Hoài Cho |
'03/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
8 |
8.25 |
6.5 |
2.5 |
38.75 |
D |
|
|
121 |
'220087 |
Lê
Tâm Dương |
'24/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7.5 |
8.5 |
9 |
1.5 |
43.00 |
D |
|
3.23 Bảng điểm chuẩn của
các trường THPT |
|
122 |
'220107 |
Phan
Minh Đức |
'07/09/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
5.25 |
8.5 |
1 |
33.25 |
D |
|
|
123 |
'220115 |
Nguyễn
Thị Ngọc Giàu |
'11/10/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7 |
8 |
7.25 |
1.5 |
38.00 |
D |
|
TT |
Trường THPT |
Chỉ tiêu |
Số hs đăng ký |
Điểm chuẩn |
|
124 |
'220123 |
Trần
Thị Mỹ Hà |
'24/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.75 |
9 |
7.75 |
1.5 |
39.50 |
D |
|
1 |
THPT
TX Quảng Trị |
540 |
752 |
29.5 |
|
125 |
'220129 |
Nguyễn
Thanh Hải |
'02/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6 |
7.75 |
6.25 |
1.5 |
33.75 |
D |
|
2 |
THPT
Đông Hà |
585 |
858 |
26.25 |
|
126 |
'220140 |
Lê
Văn Hậu |
'02/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7.5 |
5.5 |
7.75 |
1.5 |
37.50 |
D |
|
3 |
THPT
Triệu Phong |
450 |
764 |
21.5 |
|
127 |
'220150 |
Mai
Nữ Thiện Hằng |
'13/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.75 |
7.5 |
7.75 |
1.5 |
36.00 |
D |
|
4 |
THPT
Gio Linh |
495 |
1092 |
21.25 |
|
128 |
'220160 |
Phan
Thị Hiền |
'12/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
7.5 |
4.5 |
1.5 |
28.00 |
|
|
5 |
THPT
Vĩnh Định |
450 |
837 |
19.25 |
|
129 |
'220194 |
Nguyễn
Minh Hoàng |
'12/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7.75 |
7.5 |
8.75 |
1 |
41.50 |
D |
|
6 |
THPT
Vĩnh Linh |
585 |
795 |
18.75 |
|
130 |
'220204 |
Hoàng
Nguyễn Nhật Huy |
'10/11/93 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
8 |
1.5 |
1 |
22.00 |
|
|
7 |
THPT
Hướng Hóa |
405 |
575 |
18.25 |
|
131 |
'220213 |
Nguyễn
Thị Huyền |
'25/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7 |
8 |
4.75 |
1 |
32.50 |
D |
|
8 |
THPT
Hải Lăng |
540 |
720 |
16.25 |
|
132 |
'220215 |
Trần
Thị Thương Huyền |
'04/10/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.5 |
6.5 |
4.25 |
1 |
27.00 |
|
|
9 |
THPT
Nam Hải Lăng |
405 |
570 |
16.25 |
|
133 |
'220221 |
Nguyễn
Lê Thanh Hùng |
'17/11/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.75 |
8 |
8 |
1 |
36.50 |
D |
|
10 |
THPT
Cửa Tùng |
450 |
611 |
14.25 |
|
134 |
'220286 |
Lê
Thị Hiền Lương |
'27/05/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.5 |
6.75 |
7 |
1 |
32.75 |
D |
|
11 |
THPT
Lao Bảo |
225 |
302 |
14 |
|
135 |
'220292 |
Trần
Thị Hà Ly |
'14/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.75 |
6.25 |
1 |
0.5 |
22.25 |
|
|
12 |
THPT
Trần Thị Tâm |
270 |
382 |
13.5 |
|
136 |
'220329 |
Nguyễn
Hoàng Hồng Nguyên |
'27/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7.5 |
6.25 |
6.5 |
1.5 |
35.75 |
D |
|
13 |
THPT
Chu Văn An |
450 |
576 |
12.5 |
|
137 |
'220334 |
Phan
Thị Thanh Nhàn |
'07/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.75 |
3.5 |
7.5 |
1.5 |
31.50 |
D |
|
14 |
THPT
Cam Lộ |
450 |
580 |
10.75 |
|
138 |
'220340 |
Phan
Thành Nhân |
'27/10/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.25 |
4.25 |
2 |
0.5 |
17.25 |
|
|
15 |
THPT
Lê Thế Hiếu |
225 |
259 |
10.75 |
|
139 |
'220341 |
Phan
Trọng Nhân |
'02/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.75 |
8.5 |
9 |
1.5 |
39.50 |
D |
|
16 |
THPT
Triệu Đại |
180 |
260 |
10.75 |
|
140 |
'220364 |
Phan
Thành Nhơn |
'20/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7.75 |
4.25 |
3.5 |
1.5 |
28.25 |
|
|
17 |
THPT
Tân Lâm |
135 |
82 |
7 |
|
141 |
'220381 |
Nguyễn
Thị Hoàng Oanh |
'01/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7 |
7.75 |
7.5 |
1 |
37.75 |
D |
|
18 |
THPT
Cồn Tiên |
315 |
283 |
4.75 |
|
142 |
'220383 |
Nguyễn
Thị Mỹ Phi |
'23/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7.5 |
6 |
7 |
1.5 |
36.50 |
D |
|
19 |
THPT
số 2 Đakrông |
135 |
105 |
4.5 |
|
143 |
'220385 |
Bùi
Thanh Phong |
'01/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7 |
7.5 |
7.25 |
1 |
37.00 |
D |
|
20 |
THPT
Bến Quan |
225 |
92 |
3.25 |
|
144 |
'220390 |
Lê
Thanh Phúc |
'04/03/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.5 |
8.5 |
6 |
1 |
34.50 |
D |
|
21 |
THPT
A Túc |
90 |
62 |
2.75 |
|
145 |
'220394 |
Hoàng
Ngọc Như Phương |
'10/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.25 |
4.75 |
7 |
1.5 |
30.75 |
D |
|
22 |
THPT
Đakrông |
315 |
264 |
2.5 |
|
146 |
'220405 |
Từ
Thanh Phước |
'02/03/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.5 |
2 |
2 |
1 |
16.00 |
|
|
23 |
THPT
Hướng Phùng |
120 |
|
|
|
147 |
'220418 |
Hoàng
Thị Minh Quyên |
'05/09/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7 |
6.75 |
2 |
1 |
25.75 |
|
|
|
148 |
'220422 |
Hoàng
An Diễm Quỳnh |
'02/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.25 |
7.25 |
7 |
1 |
34.75 |
D |
|
|
149 |
'220442 |
Lê
Thị Sương |
'02/05/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6 |
7.25 |
4.25 |
2 |
29.25 |
|
|
|
150 |
'220465 |
Hoàng
Thị Thu Thảo |
'02/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6 |
3.75 |
7 |
1.5 |
31.25 |
D |
|
|
151 |
'220473 |
Phan
Quỳnh Thảo |
'28/03/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.75 |
7.75 |
7 |
2 |
37.25 |
D |
|
|
152 |
'220489 |
Nguyễn
Huy Thông |
'22/05/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.5 |
5 |
6.25 |
1.5 |
32.00 |
D |
|
|
153 |
'220490 |
Võ
Tiến Thông |
'09/05/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.25 |
5 |
6.75 |
1 |
30.00 |
D |
|
|
154 |
'220505 |
Phan
Thị Thuỷ Tiên |
'11/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
8 |
8.5 |
7.5 |
1.5 |
41.00 |
D |
|
|
155 |
'220522 |
Hồ
Thị Thuỳ Trang |
'13/06/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7.5 |
5.75 |
7.75 |
1.5 |
37.75 |
D |
|
|
156 |
'220527 |
Nguyễn
Thị Huyền Trang |
'10/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
4.25 |
4.25 |
5 |
1 |
23.75 |
|
|
|
157 |
'220544 |
Ngô
Chí Trung |
'08/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
8.5 |
7.5 |
1 |
34.50 |
D |
|
|
158 |
'220559 |
Trương
Ngọc Tuấn |
'19/12/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
8 |
7.25 |
8.25 |
1.5 |
41.25 |
D |
|
|
159 |
'220579 |
Lê
Thị Vân |
'12/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
2.75 |
1.25 |
0.25 |
1.5 |
8.75 |
|
|
|
160 |
'220580 |
Nguyễn
Thị Bích Vân |
'06/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7.5 |
3.75 |
8.75 |
1 |
37.25 |
D |
|
|
161 |
'220581 |
Nguyễn
Đình Vű |
'28/03/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5.5 |
4 |
4.25 |
1 |
24.50 |
|
|
|
162 |
'220584 |
Nguyễn
Minh Vương |
'18/12/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
5 |
5 |
4.5 |
1 |
25.00 |
|
|
|
163 |
'220599 |
Trần
Thị Vân Anh |
'22/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
8 |
9.75 |
9.75 |
3 |
46.75 |
D |
Á Khoa TX |
|
|
164 |
'220606 |
Nguyễn
Thị Minh Châu |
'14/01/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
8.25 |
5.75 |
8.5 |
1 |
40.25 |
D |
max |
|
|
165 |
'220628 |
Nguyễn
Thị ánh Hằng |
'15/10/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7.75 |
8.75 |
8.25 |
1.5 |
42.25 |
D |
46.75 |
|
|
166 |
'220630 |
Phan
Thị Thu Hiền |
'04/08/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
6.5 |
7.75 |
3.75 |
1.5 |
29.75 |
D |
|
|
|
167 |
'220685 |
Nguyễn
Thị Cẩm Nhung |
'10/02/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
8.5 |
9 |
6.25 |
1 |
39.50 |
D |
tỏng |
|
|
168 |
'220734 |
Lê
Thị Hoài Trinh |
'30/07/94 |
THCS
Nguyễn Tất Thành |
7 |
8.25 |
6.5 |
1.5 |
36.75 |
D |
37 |
|
|
1 |
'080302 |
Lê
Thanh Minh Quân |
'13/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
4.5 |
2.25 |
1 |
19.00 |
D |
1 |
? |
|
2 |
'180069 |
Trương
Thị Thu Hương |
'04/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
1.75 |
0.75 |
1.5 |
13.75 |
|
|
? |
|
3 |
'190372 |
Lê
Thị Thanh Nhàn |
'24/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
6 |
7.5 |
1.5 |
0.00 |
|
|
? |
|
4 |
'190732 |
Lê
Duyên Hải |
'06/04/93 |
THCS
Thành Cổ |
0 |
0 |
0 |
3 |
0.00 |
|
|
? |
|
5 |
'200165 |
Lê
Trần Khanh |
'19/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
3.75 |
1.25 |
2.75 |
1.5 |
15.75 |
D |
1 |
CVA |
Thông kê Trường THCS Thành Cổ |
|
6 |
'210009 |
Nguyễn
Thị Thuỳ Anh |
'11/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
5.75 |
2 |
0.5 |
23.75 |
D |
|
V Định |
tx quảng trị |
175 |
67.57 |
% |
|
7 |
'210038 |
Phan
Hồ Như Bình |
'25/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.25 |
4 |
4.75 |
1 |
23.00 |
D |
|
|
Vĩnh định |
11 |
39.29 |
% |
|
8 |
'210095 |
Nguyễn
Thị Linh Đan |
'03/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
1 |
23.50 |
D |
|
|
khác |
2 |
|
|
|
9 |
'210107 |
Nguyễn
Hữu Đức |
'12/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.25 |
5 |
8.75 |
1 |
32.00 |
D |
|
|
cộng |
188 |
|
|
|
10 |
'210144 |
Lê
Mạnh Hạnh |
'27/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
2.5 |
4.5 |
5.5 |
0 |
20.50 |
D |
|
|
tỷ lệ chung |
188 |
|
|
|
11 |
'210179 |
Đỗ
Đức Hiệp |
'09/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.25 |
5.5 |
4 |
0.5 |
24.50 |
D |
|
|
65.05 |
% |
|
|
12 |
'210227 |
Lê
Thị Hương |
'14/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
2.25 |
1.75 |
0.5 |
15.25 |
|
|
|
|
13 |
'210240 |
Hồ
Xuân Vű Khánh |
'01/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.25 |
1.75 |
2.25 |
2.5 |
21.25 |
D |
|
|
|
14 |
'210260 |
Lê
Thanh Liêm |
'08/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.25 |
2.75 |
1 |
0 |
15.25 |
|
|
|
|
15 |
'210315 |
Nguyễn
Thị Minh Lý |
'20/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
3 |
2.5 |
0.5 |
18.50 |
|
|
|
|
16 |
'210341 |
Lê
Thanh Nam |
'18/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
5 |
1.5 |
0.5 |
17.50 |
|
|
|
|
17 |
'210443 |
Phạm
Văn Phúc |
'29/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
3.5 |
5.5 |
4 |
0 |
20.50 |
D |
|
|
|
18 |
'210451 |
Lê
Thị Kiều Phương |
'23/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
3.5 |
2 |
2.75 |
0.5 |
15.00 |
|
|
|
|
19 |
'210497 |
Hoàng
Anh Sơn |
'03/06/93 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
3.5 |
5.75 |
0.5 |
24.50 |
D |
|
|
|
20 |
'210576 |
Trần
Như Thọ |
'25/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
4 |
0.5 |
0 |
0.5 |
9.00 |
|
|
|
|
21 |
'210588 |
Trần
Thị Thu |
'17/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
2.5 |
0.25 |
0.5 |
12.50 |
|
|
|
|
22 |
'210621 |
Nguyễn
Thị Hồng Tình |
'22/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
6.25 |
1.5 |
0.5 |
18.75 |
|
|
|
|
23 |
'210629 |
Đinh
Thị Thu Trang |
'27/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
3.75 |
2 |
0.5 |
21.25 |
D |
|
|
|
24 |
'210682 |
Nguyễn
Thị Thanh Tuyền |
'12/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
4 |
1 |
5.75 |
0.5 |
21.00 |
D |
max |
|
|
25 |
'210783 |
Võ
Thị Liên |
'20/11/93 |
THCS
Thành Cổ |
3 |
6 |
0.5 |
0 |
13.00 |
|
39.75 |
|
|
26 |
'210789 |
Trần
Doãn Lực |
'25/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
4 |
5.25 |
2 |
0 |
17.25 |
|
|
|
|
27 |
'210794 |
Lê
Hoàng Mỹ |
'25/09/93 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
3.25 |
0.5 |
0 |
13.25 |
|
tỏng |
|
|
28 |
'210825 |
Phạm
Triều |
'11/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
2.5 |
2.75 |
1 |
0.5 |
10.25 |
|
11 |
|
|
29 |
'220004 |
Võ
Thị Bình An |
'22/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
3 |
8 |
2.75 |
0.5 |
20.00 |
|
|
TXQT |
|
30 |
'220010 |
Hồ
Thị Ngọc Anh |
'01/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
7 |
0.5 |
1 |
22.00 |
|
|
|
|
31 |
'220013 |
Lê
Ngọc Anh |
'20/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
7 |
6.25 |
1 |
33.50 |
D |
|
|
|
32 |
'220016 |
Lê
Thị Kim Anh |
'03/11/93 |
THCS
Thành Cổ |
4.75 |
5 |
2 |
1.5 |
20.00 |
|
|
|
|
33 |
'220017 |
Lê
Thị Quỳnh Anh |
'09/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.25 |
8.5 |
3.75 |
0.5 |
27.00 |
|
|
|
|
34 |
'220018 |
Lê
Tuấn Anh |
'29/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
8 |
0.75 |
0 |
19.50 |
|
|
|
|
35 |
'220023 |
Phan
Thị Vân Anh |
'28/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
9 |
5.5 |
3.5 |
35.00 |
D |
|
|
|
36 |
'220024 |
Trần
Nhật Anh |
'12/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
5 |
5.5 |
0.5 |
28.50 |
|
|
|
|
37 |
'220027 |
Trương
Thị Ngọc ái |
'19/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
5.75 |
3.5 |
0.5 |
25.25 |
|
|
|
|
38 |
'220030 |
Nguyễn
Duy Ân |
'17/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
7.5 |
7.5 |
0.5 |
37.00 |
D |
|
|
|
39 |
'220033 |
Lê
Bình |
'06/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
5.5 |
4 |
0.5 |
25.50 |
|
|
|
|
40 |
'220034 |
Lê
Thanh Bình |
'07/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
7.25 |
6 |
0.5 |
29.75 |
D |
|
|
|
41 |
'220035 |
Lê
Thị Thanh Bình |
'03/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.25 |
7.25 |
4.75 |
1 |
30.25 |
D |
|
|
|
42 |
'220036 |
Nguyễn
Đức Bình |
'26/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
4 |
5 |
0.5 |
1 |
15.00 |
|
|
|
|
43 |
'220043 |
Nguyễn
Thị Quế Chi |
'09/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.75 |
5 |
2.25 |
1 |
20.00 |
|
|
|
|
44 |
'220048 |
Lê
Văn Phước Công |
'27/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.25 |
4 |
6.25 |
0.5 |
27.50 |
|
|
|
|
45 |
'220051 |
Trần
Thị Tuyết Cúc |
'01/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.5 |
7.25 |
8.5 |
0.5 |
39.75 |
D |
|
|
|
46 |
'220054 |
Hoàng
Việt Cường |
'05/06/93 |
THCS
Thành Cổ |
4.75 |
5 |
8.5 |
0.5 |
32.00 |
D |
|
|
|
47 |
'220059 |
Võ
Quốc Cường |
'18/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
7.5 |
6.25 |
1 |
35.50 |
D |
|
|
|
48 |
'220061 |
Lê
Thị Thuỳ Diễm |
'07/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
6.75 |
3.25 |
0.5 |
27.25 |
|
|
|
|
49 |
'220063 |
Hồng
Ngọc Diệp |
'27/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
4.75 |
6 |
0.5 |
28.75 |
|
|
|
|
50 |
'220068 |
Nguyễn
Văn Dinh |
'25/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
5 |
7.5 |
0.5 |
31.50 |
D |
|
|
|
51 |
'220070 |
Lê
Văn Duệ |
'01/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.25 |
5 |
7.75 |
1.5 |
32.50 |
D |
|
|
|
52 |
'220073 |
Nguyễn
Thị Kim Dung |
'08/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
5 |
2 |
0.5 |
21.50 |
|
|
|
|
53 |
'220074 |
Nguyễn
Thị Thanh Dung |
'17/12/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
5 |
5.25 |
0.5 |
29.50 |
D |
|
|
|
54 |
'220075 |
Văn
Thị Thuỳ Dung |
'04/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.25 |
5 |
3.5 |
0.5 |
25.00 |
|
|
|
|
55 |
'220078 |
Nguyễn
Thế Duy |
'17/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
3.5 |
4.25 |
4.25 |
1.5 |
21.25 |
|
|
|
|
56 |
'220090 |
Trần
Thị Thuỳ Dương |
'27/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
7.25 |
5.25 |
2.5 |
31.25 |
D |
|
|
|
57 |
'220091 |
Nguyễn
Thị Châu Đài |
'21/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
4 |
4.5 |
5.75 |
1 |
25.00 |
|
|
|
|
58 |
'220097 |
Nguyễn
Hoa Đăng |
'15/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.75 |
6.75 |
8.5 |
0.5 |
33.75 |
D |
|
|
|
59 |
'220103 |
Lê
Văn Đức |
'20/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
8 |
6.25 |
1.5 |
36.00 |
D |
|
|
|
60 |
'220104 |
Nguyễn
Anh Đức |
'03/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
8 |
9 |
1 |
41.00 |
D |
|
|
|
61 |
'220110 |
Lê
Thị Hương Giang |
'27/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.25 |
8 |
7 |
1 |
39.50 |
D |
|
|
|
62 |
'220114 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Giao |
'12/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
7.5 |
6.5 |
2.5 |
37.00 |
D |
|
|
|
63 |
'220118 |
Huỳnh
Thị Thanh Hà |
'13/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
7.5 |
4 |
1 |
25.50 |
|
|
|
|
64 |
'220120 |
Lê
Việt Hà |
'30/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
8 |
5 |
1.5 |
33.00 |
D |
|
|
|
65 |
'220121 |
Nguyễn
Ngọc Hà |
'04/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
1 |
0.25 |
1.5 |
14.00 |
|
|
|
|
66 |
'220122 |
Thái
Thị Hoàng Hà |
'31/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
6 |
2.5 |
0.5 |
25.50 |
|
|
|
|
67 |
'220126 |
Hoàng
Văn Hải |
'07/12/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
7.75 |
8 |
1.5 |
39.25 |
D |
|
|
|
68 |
'220127 |
Lê
Thanh Trí Hải |
'16/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
6 |
5 |
0.5 |
29.50 |
D |
|
|
|
69 |
'220130 |
Nguyễn
Văn Hải |
'02/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
6.75 |
5.25 |
0.5 |
31.75 |
D |
|
|
|
70 |
'220142 |
Tống
Văn Hậu |
'12/12/93 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
5.25 |
1.5 |
0.5 |
17.75 |
|
|
|
|
71 |
'220144 |
Hoàng
Thị Diệu Hằng |
'14/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
7.5 |
6.5 |
0.5 |
35.00 |
D |
|
|
|
72 |
'220152 |
Lê
Thị Như Hiền |
'18/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
9 |
9.25 |
0.5 |
41.50 |
D |
|
|
|
73 |
'220153 |
Lê
Thị Thu Hiền |
'05/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
8 |
6 |
3 |
36.50 |
D |
|
|
|
74 |
'220154 |
Lê
Thị Thu Hiền |
'12/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.5 |
8 |
4.5 |
1 |
33.00 |
D |
|
|
|
75 |
'220159 |
Nguyễn
Thị Thu Hiền |
'23/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.25 |
9 |
0.5 |
0 |
26.50 |
|
|
|
|
76 |
'220164 |
Lê
Ngọc Hiếu |
'22/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
8 |
5.75 |
6.25 |
1 |
35.25 |
D |
|
|
|
77 |
'220166 |
Nguyễn
Lê Hiếu |
'22/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.25 |
8 |
8.75 |
1 |
37.00 |
D |
|
|
|
78 |
'220168 |
Nguyễn
Văn Hiếu |
'21/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
8 |
7.5 |
7.25 |
1 |
39.00 |
D |
|
|
|
79 |
'220169 |
Trần
Phước Hiếu |
'07/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
6 |
5 |
1 |
31.50 |
D |
|
|
|
80 |
'220172 |
Trương
Nhật Hiếu |
'08/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
8 |
8.75 |
1.5 |
36.00 |
D |
|
|
|
81 |
'220174 |
Nguyễn
Thị Minh Hiển |
'20/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.75 |
5.5 |
4.5 |
1.5 |
25.50 |
|
|
|
|
82 |
'220176 |
Nguyễn
Minh Hiệp |
'08/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
6.5 |
8.75 |
1 |
38.00 |
D |
|
|
|
83 |
'220183 |
Trương
Khánh Hoà |
'09/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
8 |
4.25 |
0.5 |
28.00 |
|
|
|
|
84 |
'220184 |
Võ
Phi Hoà |
'02/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.25 |
4.5 |
5.5 |
1 |
29.00 |
|
|
|
|
85 |
'220186 |
Đặng
Bá Hoài |
'04/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
5.5 |
1.75 |
0.5 |
23.00 |
|
|
|
|
86 |
'220207 |
Trần
Quang Huy |
'20/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
8 |
9 |
6.75 |
1 |
39.50 |
D |
|
|
|
87 |
'220214 |
Trần
Thị Mỹ Huyền |
'20/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
4 |
7.25 |
0 |
30.50 |
D |
|
|
|
88 |
'220216 |
Võ
Thị Thanh Huyền |
'05/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
8.5 |
1.25 |
0.5 |
24.50 |
|
|
|
|
89 |
'220218 |
Đoàn
Viết Hùng |
'29/12/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
8.5 |
7.75 |
0.5 |
36.00 |
D |
|
|
|
90 |
'220219 |
Lê
Mạnh Hùng |
'04/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
2.5 |
2.25 |
0.5 |
19.50 |
|
|
|
|
91 |
'220224 |
Phạm
Hùng Hùng |
'17/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
3.5 |
6 |
0.25 |
0 |
13.50 |
|
|
|
|
92 |
'220225 |
Phạm
Thế Hùng |
'25/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
0.5 |
18.00 |
|
|
|
|
93 |
'220227 |
Từ
Quốc Hùng |
'10/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
5 |
1 |
0.5 |
18.50 |
|
|
|
|
94 |
'220228 |
Võ
Ngọc Hùng |
'27/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
6 |
7 |
1.5 |
32.50 |
D |
|
|
|
95 |
'220231 |
Lê
Thị Hương |
'01/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
5.75 |
6 |
1.5 |
31.25 |
D |
|
|
|
96 |
'220233 |
Mai
Thị Quỳnh Hương |
'11/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
9 |
7 |
1 |
38.50 |
D |
|
|
|
97 |
'220236 |
Lê
Thiện Khánh |
'21/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
7.5 |
7.5 |
0.5 |
37.00 |
D |
|
|
|
98 |
'220240 |
Phạm
Bá Khánh |
'24/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.75 |
0.75 |
1 |
1 |
13.25 |
|
|
|
|
99 |
'220241 |
Trần
Quốc Khánh |
'02/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.25 |
9.5 |
7.75 |
0.5 |
42.00 |
D |
|
|
|
100 |
'220248 |
Phạm
Ngọc Diệu Lan |
'28/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
3 |
7.75 |
0 |
30.00 |
D |
|
|
|
101 |
'220250 |
Huỳnh
Thị Kim Lành |
'09/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.25 |
5 |
7.25 |
0.5 |
32.50 |
D |
|
|
|
102 |
'220253 |
Nguyễn
Văn Lân |
'24/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
2.5 |
0.25 |
1 |
13.00 |
|
|
|
|
103 |
'220254 |
Đoàn
Thị ái Liên |
'15/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.5 |
8 |
7.5 |
0.5 |
38.50 |
D |
|
|
|
104 |
'220258 |
Nguyễn
Thị Kim Liên |
'18/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
3.5 |
1.75 |
0.5 |
19.50 |
|
|
|
|
105 |
'220260 |
Phan
Thị Thu Liễu |
'03/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
7.75 |
5 |
0.5 |
31.25 |
D |
|
|
|
106 |
'220262 |
Lê
Phạm Nhật Linh |
'16/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.5 |
5.5 |
7.5 |
1.5 |
37.00 |
D |
|
|
|
107 |
'220265 |
Lê
Thị Thuỳ Linh |
'28/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
4 |
4.75 |
5.25 |
0.5 |
23.75 |
|
|
|
|
108 |
'220269 |
Nguyễn
Thị Thuỳ Linh |
'02/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
6.75 |
6.75 |
1 |
31.25 |
D |
|
|
|
109 |
'220272 |
Văn
Thị Thuỳ Linh |
'27/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
5 |
7.75 |
1.5 |
35.00 |
D |
|
|
|
110 |
'220277 |
Lê
Hoàng Long |
'17/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.25 |
6.5 |
5.75 |
0.5 |
31.00 |
D |
|
|
|
111 |
'220281 |
Nguyễn
Minh Lộc |
'16/03/93 |
THCS
Thành Cổ |
4 |
8 |
1.75 |
0.5 |
20.00 |
|
|
|
|
112 |
'220282 |
Võ
Thành Lộc |
'25/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
4.75 |
2.5 |
0.5 |
21.25 |
|
|
|
|
113 |
'220283 |
Nguyễn
Thắng Lợi |
'01/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
7.5 |
8.5 |
1.5 |
39.00 |
D |
|
|
|
114 |
'220285 |
Nguyễn
Trường Luật |
'06/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
5 |
5.5 |
1 |
27.00 |
|
|
|
|
115 |
'220289 |
Hà
Thị Ly |
'20/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
9.25 |
7.25 |
1 |
35.75 |
D |
|
|
|
116 |
'220293 |
Trần
Thị Khánh Ly |
'20/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
9 |
6.5 |
3 |
39.50 |
D |
|
|
|
117 |
'220294 |
Trần
Thị Khánh Ly |
'28/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.25 |
4 |
6.25 |
0.5 |
27.50 |
|
|
|
|
118 |
'220296 |
Lê
Thị Tuyết Mai |
'16/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.25 |
8.5 |
5.5 |
2.5 |
32.50 |
D |
|
|
|
119 |
'220297 |
Lê
Anh Minh |
'02/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
4.5 |
7 |
0.5 |
31.00 |
D |
|
|
|
120 |
'220298 |
Lê
Thị Ngọc Minh |
'08/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.5 |
8 |
8.25 |
1.5 |
41.00 |
D |
|
|
|
121 |
'220301 |
Cao
Thị Hà My |
'19/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
8.25 |
6.5 |
0.5 |
36.25 |
D |
|
|
|
122 |
'220303 |
Lê
Việt Mỹ |
'16/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.25 |
6.25 |
4.25 |
1 |
28.25 |
|
|
|
|
123 |
'220313 |
Phan
Thị Nghệ |
'21/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
6.75 |
7.5 |
0.5 |
33.25 |
D |
|
|
|
124 |
'220316 |
Lê
Văn Nghĩa |
'30/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
6 |
7.5 |
0.5 |
33.50 |
D |
|
|
|
125 |
'220317 |
Trần
Trọng Nghĩa |
'08/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
3.25 |
4.5 |
0.5 |
0.5 |
12.50 |
|
|
|
|
126 |
'220318 |
Dương
Thị Bảo Ngọc |
'06/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
8 |
8.5 |
8 |
1.5 |
42.00 |
D |
|
|
|
127 |
'220321 |
Lê
Thị Như Ngọc |
'29/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.25 |
7.75 |
7 |
1 |
35.25 |
D |
|
|
|
128 |
'220323 |
Nguyễn
Thị Bích Ngọc |
'25/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
4.75 |
6.25 |
0.5 |
26.75 |
|
|
|
|
129 |
'220338 |
Nguyễn
Hữu Thành Nhân |
'17/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
2.75 |
5 |
2 |
0.5 |
15.00 |
|
|
|
|
130 |
'220344 |
Hồ
Minh Nhật |
'19/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.25 |
4.5 |
5.75 |
0 |
24.50 |
|
|
|
|
131 |
'220345 |
Lê
Văn Nhật |
'22/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.75 |
5 |
3.25 |
0.5 |
21.50 |
|
|
|
|
132 |
'220347 |
Nguyễn
Đức Nhật |
'08/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.25 |
7 |
5.25 |
1.5 |
31.50 |
D |
|
|
|
133 |
'220352 |
Lê
Thị Thảo Nhi |
'01/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
7.5 |
3 |
0 |
25.50 |
|
|
|
|
134 |
'220354 |
Mai
Thị Phương Nhi |
'15/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
9 |
4 |
1.5 |
30.00 |
D |
|
|
|
135 |
'220358 |
Trần
Thị Quỳnh Nhi |
'18/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
8 |
7.25 |
2 |
39.00 |
D |
|
|
|
136 |
'220359 |
Trương
Thị Phương Nhi |
'15/12/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
7.75 |
8 |
0.5 |
37.25 |
D |
|
|
|
137 |
'220360 |
Từ
Thị Tuyết Nhi |
'16/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
9 |
7 |
0.5 |
35.00 |
D |
|
|
|
138 |
'220362 |
Võ
Thị Hoài Nhi |
'04/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
7.5 |
4.5 |
0.5 |
29.00 |
|
|
|
|
139 |
'220365 |
Hoàng
Trương Thuỳ Nhung |
'22/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.5 |
9 |
8.25 |
1.5 |
44.00 |
D |
|
|
|
140 |
'220367 |
Lê
Thị Phương Nhung |
'20/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
2.75 |
3 |
1 |
20.75 |
|
|
|
|
141 |
'220368 |
Lê
Thị Thuỳ Nhung |
'12/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
9 |
7.75 |
0.5 |
38.00 |
D |
|
|
|
142 |
'220369 |
Nguyễn
Thị Hồng Nhung |
'09/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
7.25 |
8.25 |
0.5 |
36.25 |
D |
|
|
|
143 |
'220376 |
Nguyễn
Thị Cẩm Như |
'01/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
5.5 |
6 |
1.5 |
31.00 |
D |
|
|
|
144 |
'220378 |
Hoàng
Thị Hà Ny |
'10/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
2 |
1 |
0.5 |
18.50 |
|
|
|
|
145 |
'220379 |
Đinh
Thị Kim Oanh |
'01/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.75 |
6 |
7.75 |
0.5 |
37.50 |
D |
|
|
|
146 |
'220380 |
Hồ
Thị Kim Oanh |
'20/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
8 |
4.75 |
0.5 |
31.00 |
D |
|
|
|
147 |
'220384 |
Bùi
Minh Phong |
'20/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
5.75 |
6.75 |
0.5 |
30.75 |
D |
|
|
|
148 |
'220389 |
Nguyễn
Nhật Phong |
'29/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
8 |
7.75 |
0.5 |
37.00 |
D |
|
|
|
149 |
'220392 |
Nguyễn
Công Phúc |
'08/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.25 |
8 |
5.75 |
0.5 |
30.50 |
D |
|
|
|
150 |
'220395 |
Hoàng
Thị Phương |
'10/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.75 |
7 |
3.75 |
1 |
25.00 |
|
|
|
|
151 |
'220396 |
Lê
Thị Quỳnh Phương |
'16/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
7 |
6.5 |
0.5 |
34.50 |
D |
|
|
|
152 |
'220397 |
Nguyễn
Duy Phương |
'07/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
5 |
7 |
1 |
33.00 |
D |
|
|
|
153 |
'220398 |
Nguyễn
Thanh Phương |
'01/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
7 |
5.75 |
1 |
33.00 |
D |
|
|
|
154 |
'220400 |
Nguyễn
Thị Diễm Phương |
'18/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
8.75 |
7.75 |
0.5 |
37.75 |
D |
|
|
|
155 |
'220401 |
Trần
Bá Phương |
'04/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
2 |
4.75 |
1 |
24.00 |
|
|
|
|
156 |
'220403 |
Dương
Duy Phước |
'19/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
7 |
8 |
1 |
35.50 |
D |
|
|
|
157 |
'220409 |
Nguyễn
Văn Quang |
'21/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
8.25 |
9 |
1 |
41.25 |
D |
|
|
|
158 |
'220410 |
Phạm
Tài Quang |
'20/12/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.75 |
2.25 |
4.5 |
1 |
21.75 |
|
|
|
|
159 |
'220413 |
Lê
Đình Quân |
'10/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.5 |
7.25 |
6.5 |
1 |
36.25 |
D |
|
|
|
160 |
'220414 |
Nguyễn
Hồng Quân |
'08/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.5 |
6.5 |
9.5 |
0 |
40.50 |
D |
|
|
|
161 |
'220415 |
Đặng
Lê Bảo Quốc |
'15/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
3.25 |
2.5 |
2.5 |
1 |
15.00 |
|
|
|
|
162 |
'220421 |
Võ
Xuân Quyết |
'10/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
6.5 |
7.75 |
0.5 |
33.50 |
D |
|
|
|
163 |
'220423 |
Hoàng
Nguyệt Quỳnh |
'22/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
8 |
9 |
9.75 |
2.5 |
47.00 |
D |
|
|
|
164 |
'220424 |
Lê
Thị Vân Quỳnh |
'29/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
6.75 |
7 |
1 |
35.25 |
D |
|
|
|
165 |
'220432 |
Lê
Trường Sinh |
'18/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.25 |
9.25 |
8.5 |
1 |
39.75 |
D |
|
|
|
166 |
'220438 |
Nguyễn
Ngọc Sơn |
'05/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.25 |
6 |
6.5 |
1 |
30.50 |
D |
|
|
|
167 |
'220448 |
Võ
Thành Tài |
'25/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
6.75 |
6 |
1 |
32.75 |
D |
|
|
|
168 |
'220451 |
Huỳnh
Văn Tấn |
'23/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
5.75 |
8.5 |
1 |
33.75 |
D |
|
|
|
169 |
'220469 |
Nguyễn
Thị Bích Thảo |
'11/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
5 |
0.25 |
0.5 |
17.00 |
|
|
|
|
170 |
'220470 |
Nguyễn
Thị Diệu Thảo |
'19/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.75 |
2 |
0.75 |
0.5 |
13.50 |
|
|
|
|
171 |
'220471 |
Nguyễn
Thị Thu Thảo |
'11/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.25 |
4.75 |
7.75 |
0.5 |
29.25 |
|
|
|
|
172 |
'220472 |
Nguyễn
Thị Thu Thảo |
'11/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.25 |
6.25 |
2.75 |
0.5 |
22.75 |
|
|
|
|
173 |
'220474 |
Phan
Thị Nguyên Thảo |
'12/12/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.25 |
6.5 |
7.5 |
1.5 |
35.50 |
D |
|
|
|
174 |
'220478 |
Đặng
Bá Gia Thắng |
'20/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.75 |
7.5 |
6.25 |
0.5 |
36.00 |
D |
|
|
|
175 |
'220480 |
Võ
Phước Thắng |
'14/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
7 |
8.25 |
0.5 |
38.50 |
D |
|
|
|
176 |
'220486 |
Nguyễn
Cường Thịnh |
'05/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
3.25 |
4.5 |
0 |
25.75 |
|
|
|
|
177 |
'220487 |
Phạm
Minh Thoại |
'28/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
3.25 |
2 |
0.5 |
20.75 |
|
|
|
|
178 |
'220492 |
Đỗ
Thuỷ Hồng Thu |
'05/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.75 |
4 |
5 |
1 |
30.50 |
D |
|
|
|
179 |
'220497 |
Nguyễn
Thị Thuý |
'12/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
1.75 |
4.5 |
1 |
25.25 |
|
|
|
|
180 |
'220498 |
Phan
Thị Diễm Thuý |
'01/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.75 |
6.25 |
4.75 |
0.5 |
33.75 |
D |
|
|
|
181 |
'220502 |
Phan
Thị Thanh Thuỷ |
'10/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.75 |
7.75 |
9.25 |
1 |
42.75 |
D |
|
|
|
182 |
'220503 |
Đinh
Thị Hồng Thương |
'12/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
5 |
0.5 |
1 |
18.50 |
|
|
|
|
183 |
'220509 |
Lê
Đình Tiến |
'02/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
7.75 |
8 |
1 |
36.75 |
D |
|
|
|
184 |
'220511 |
Trần
Viết Phúc Tiến |
'26/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
4.25 |
7.5 |
1.5 |
29.75 |
D |
|
|
|
185 |
'220516 |
Trương
Đức Tín |
'01/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.25 |
7.75 |
6 |
1.5 |
31.75 |
D |
|
|
|
186 |
'220517 |
Võ
Văn Quốc Tĩnh |
'14/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
7.25 |
7.25 |
1 |
33.75 |
D |
|
|
|
187 |
'220518 |
Trần
Thế Tôn |
'12/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
7.75 |
8.75 |
3 |
38.25 |
D |
|
|
|
188 |
'220519 |
Cao
Lữ Mỹ Trang |
'08/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
8 |
5.25 |
1 |
33.00 |
D |
|
|
|
189 |
'220526 |
Nguyễn
Hương Trang |
'10/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
8 |
7.25 |
1 |
37.50 |
D |
|
|
|
190 |
'220528 |
Nguyễn
Thị Thu Trang |
'10/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
6 |
3.5 |
1.5 |
24.50 |
|
|
|
|
191 |
'220532 |
Văn
Nữ Quỳnh Trâm |
'20/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
4 |
7.25 |
0.5 |
30.00 |
D |
|
|
|
192 |
'220533 |
Võ
Thị Bảo Trâm |
'27/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
2.75 |
6.25 |
1 |
26.25 |
|
|
|
|
193 |
'220537 |
Nguyễn
Thị Tuyết Trinh |
'16/12/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
8.25 |
7 |
0.5 |
34.25 |
D |
|
|
|
194 |
'220538 |
Nguyễn
Thị Tuyết Trinh |
'28/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
5.5 |
0.25 |
1 |
16.00 |
|
|
|
|
195 |
'220539 |
Nguyễn
Trí Thuỳ Trinh |
'13/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
8.5 |
6 |
1.5 |
32.00 |
D |
|
|
|
196 |
'220540 |
Phan
Thị Phương Trinh |
'15/09/93 |
THCS
Thành Cổ |
2.5 |
1 |
3 |
2.5 |
14.50 |
|
|
|
|
197 |
'220541 |
Phạm
Thị Ngọc Trinh |
'01/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
6.5 |
2.25 |
0.5 |
22.50 |
|
|
|
|
198 |
'220542 |
Trương
Thị Mộng Trinh |
'09/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
8.25 |
6.25 |
1 |
33.25 |
D |
|
|
|
199 |
'220545 |
Nguyễn
Hữu Trung |
'26/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
3.75 |
6.75 |
4.5 |
1.5 |
24.75 |
|
|
|
|
200 |
'220546 |
Nguyễn
Quang Trung |
'05/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
4.25 |
5.25 |
1 |
27.25 |
|
|
|
|
201 |
'220555 |
Trần
Anh Tuấn |
'02/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.25 |
4.25 |
6 |
0.5 |
29.25 |
|
|
|
|
202 |
'220562 |
Hồ
Thị Kim Tuyến |
'29/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
8.5 |
5 |
4 |
34.50 |
D |
|
|
|
203 |
'220564 |
Lê
Nhật Tùng |
'25/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.75 |
7.25 |
3.5 |
0.5 |
24.25 |
|
|
|
|
204 |
'220567 |
Phan
Thanh Tùng |
'14/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.25 |
5 |
0.5 |
0.5 |
15.00 |
|
|
|
|
205 |
'220571 |
Nguyễn
Ngọc Tứ |
'01/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
5 |
5.5 |
3 |
31.00 |
D |
|
|
|
206 |
'220575 |
Cao
Thị Tố Uyên |
'02/12/93 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
5.5 |
7.5 |
0.5 |
34.50 |
D |
|
|
|
207 |
'220577 |
Trương
Lê Phương Uyên |
'28/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
5.5 |
2 |
1.5 |
25.00 |
|
|
|
|
208 |
'220578 |
Đoàn
Thị Vân |
'18/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
0.5 |
24.00 |
|
|
|
|
209 |
'220583 |
Nguyễn
Thanh Vű |
'22/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
8 |
9.5 |
1.5 |
43.00 |
D |
|
|
|
210 |
'220589 |
Lê
Thị Hương Xuân |
'05/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
8.75 |
6.5 |
1.5 |
37.25 |
D |
|
|
|
211 |
'220590 |
Trần
Thị Thanh Xuân |
'17/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
7.5 |
4.75 |
1 |
28.00 |
|
|
|
|
212 |
'220594 |
Cao
Lữ Tuấn Anh |
'14/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
8.25 |
8 |
0.5 |
39.25 |
D |
|
|
|
213 |
'220595 |
Lê
Nguyễn Quỳnh Anh |
'09/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.5 |
9 |
9.5 |
2.5 |
45.50 |
D |
|
|
|
214 |
'220596 |
Nguyễn
Đức Anh |
'02/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
7.25 |
7.25 |
1 |
32.75 |
D |
|
|
|
215 |
'220598 |
Trần
Nguyễn Phương Anh |
'10/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
8 |
8.25 |
6 |
1 |
37.25 |
D |
|
|
|
216 |
'220600 |
Văn
Thục Nữ Anh |
'09/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
8.25 |
9.25 |
2 |
42.75 |
D |
|
|
|
217 |
'220602 |
Nguyễn
Hữu ánh |
'18/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
7.5 |
10 |
3 |
43.50 |
D |
|
|
|
218 |
'220605 |
Lê
Thị Ngọc Châu |
'17/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.25 |
6.5 |
8 |
0.5 |
39.50 |
D |
|
|
|
219 |
'220607 |
Thái
Thị Minh Châu |
'10/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
8.25 |
5.5 |
1 |
34.75 |
D |
|
|
|
220 |
'220611 |
Trần
Thị Thuỳ Dương |
'16/12/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.25 |
8 |
9 |
1 |
43.50 |
D |
|
|
|
221 |
'220613 |
Lê
Phúc Đạt |
'01/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
4 |
6 |
3 |
33.00 |
D |
|
|
|
222 |
'220618 |
Lê
Thị Thuỳ Giang |
'01/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
8 |
9 |
9 |
2.5 |
45.50 |
D |
|
|
|
223 |
'220620 |
Lê
Thị Hải Hà |
'11/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.75 |
6.75 |
7.25 |
0.5 |
39.25 |
D |
|
|
|
224 |
'220626 |
Phan
Thị Hạnh |
'29/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
7.25 |
7 |
1 |
36.25 |
D |
|
|
|
225 |
'220627 |
Đậu
Thị Minh Hằng |
'18/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
9.25 |
8.75 |
1.5 |
42.75 |
D |
|
|
|
226 |
'220629 |
Nguyễn
Thị Thuý Hằng |
'01/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
8.5 |
5.75 |
1.5 |
33.50 |
D |
|
|
|
227 |
'220631 |
Nguyễn
Hữu Hiếu |
'27/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.25 |
6.25 |
7.25 |
1 |
32.25 |
D |
|
|
|
228 |
'220632 |
Nguyễn
Thị Hiếu |
'24/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
5.25 |
5 |
0.5 |
26.75 |
|
|
|
|
229 |
'220633 |
Võ
Trung Hiếu |
'04/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
5 |
7.25 |
1.5 |
31.00 |
D |
|
|
|
230 |
'220635 |
Hoàng
Công Hoà |
'25/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
0 |
0 |
0 |
1 |
1.00 |
|
|
|
|
231 |
'220638 |
Nguyễn
Thị Nhật Hoàng |
'04/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.5 |
9 |
7.5 |
1.5 |
36.50 |
D |
|
|
|
232 |
'220642 |
Cao
Quốc Huy |
'26/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
8 |
8.25 |
0.5 |
38.50 |
D |
|
|
|
233 |
'220646 |
Ngô
Hải Hùng |
'03/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
8.75 |
10 |
1 |
43.75 |
D |
|
|
|
234 |
'220647 |
Trần
Thị Quỳnh Hương |
'03/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.5 |
8.75 |
6.5 |
0 |
36.75 |
D |
|
|
|
235 |
'220651 |
Võ
Phước Lâm |
'08/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
9.5 |
9 |
1.5 |
42.00 |
D |
|
|
|
236 |
'220653 |
Hoàng
Thị Ngọc Linh |
'02/11/93 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
4.25 |
6.25 |
0.5 |
31.75 |
D |
|
|
|
237 |
'220654 |
Nguyễn
Thị Huyền Linh |
'28/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
8 |
5.5 |
0.5 |
34.00 |
D |
|
|
|
238 |
'220655 |
Nguyễn
Thị Khánh Linh |
'12/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.25 |
8.75 |
10 |
2.5 |
47.75 |
D |
|
|
|
239 |
'220657 |
Nguyễn
Thị Thanh Loan |
'24/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
0 |
0 |
0 |
1.5 |
1.50 |
|
|
|
|
240 |
'220658 |
Lương
Nam Nhật Long |
'10/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
7.25 |
7.75 |
2.5 |
39.75 |
D |
|
|
|
241 |
'220661 |
Lê
Nữ Hàn Mi |
'01/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
7.5 |
5 |
1 |
33.00 |
D |
|
|
|
242 |
'220662 |
Huỳnh
Nhật Minh |
'19/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.25 |
9.5 |
10 |
4 |
50.00 |
D |
Thủ khoa |
|
|
243 |
'220663 |
Nguyễn
Thị Trà My |
'01/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
7.25 |
7.5 |
1.5 |
38.25 |
D |
|
|
|
244 |
'220667 |
Hoàng
Thị Thuỳ Na |
'24/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
8 |
8 |
8.5 |
1.5 |
42.50 |
D |
|
|
|
245 |
'220668 |
Lê
Quốc Nhật Nam |
'07/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
7.75 |
8.5 |
1 |
40.25 |
D |
|
|
|
246 |
'220670 |
Nguyễn
Hải Nam |
'06/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.5 |
6.5 |
7 |
1 |
36.50 |
D |
|
|
|
247 |
'220673 |
Phạm
Lương Diệu Ngà |
'28/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.75 |
8.25 |
4.25 |
1 |
33.25 |
D |
|
|
|
248 |
'220674 |
Lê
Trung Nghĩa |
'28/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
8 |
8.75 |
8.5 |
1 |
42.75 |
D |
|
|
|
249 |
'220677 |
Trần
Thị Bảo Ngọc |
'24/09/93 |
THCS
Thành Cổ |
8.25 |
6.25 |
5.5 |
1 |
34.75 |
D |
|
|
|
250 |
'220681 |
Lê
Thị Hiền Nhi |
'15/12/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.5 |
8.75 |
8 |
1 |
40.75 |
D |
|
|
|
251 |
'220682 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Nhi |
'16/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.25 |
7 |
5.75 |
0.5 |
35.50 |
D |
|
|
|
252 |
'220684 |
Đoàn
Thị Hoài Nhung |
'17/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.75 |
8.75 |
8.5 |
1.5 |
44.75 |
D |
|
|
|
253 |
'220689 |
Hồ
Thị Oanh |
'10/02/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.25 |
7.25 |
2 |
0.5 |
28.25 |
|
|
|
|
254 |
'220692 |
Đinh
Thị Phương |
'06/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
8 |
6.5 |
1 |
36.00 |
D |
|
|
|
255 |
'220695 |
Phan
Nam Phương |
'10/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.75 |
9.25 |
8 |
1.5 |
42.25 |
D |
|
|
|
256 |
'220699 |
Nguyễn
Hồng Quân |
'06/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
8.75 |
3.75 |
3 |
29.25 |
|
|
|
|
257 |
'220700 |
Nguyễn
Hữu Quân |
'18/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
9.25 |
8 |
0.5 |
38.75 |
D |
|
|
|
258 |
'220702 |
Nguyễn
Thị Như Quỳnh |
'01/01/94 |
THCS
Thành Cổ |
8 |
6.5 |
7.5 |
1 |
38.50 |
D |
|
|
|
259 |
'220707 |
Hoàng
Đức Tài |
'11/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
0 |
0 |
0 |
2.5 |
2.50 |
|
|
|
|
260 |
'220715 |
Lê
Quang Thảo |
'12/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.5 |
6 |
10 |
1 |
42.00 |
D |
|
|
|
261 |
'220717 |
Lê
Thị Thu Thảo |
'29/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
8 |
9.5 |
1.5 |
42.00 |
D |
|
|
|
262 |
'220718 |
Lục
Nguyễn Phương Thảo |
'04/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
7.75 |
8 |
1 |
39.25 |
D |
|
|
|
263 |
'220719 |
Phan
Thanh Phương Thảo |
'17/12/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
9.25 |
8.5 |
1 |
41.75 |
D |
|
|
|
264 |
'220720 |
Phạm
Thị Phương Thảo |
'28/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
5.5 |
1.75 |
0.5 |
21.50 |
|
|
|
|
265 |
'220721 |
Trần
Hương Bách Thảo |
'23/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
4.75 |
8.25 |
7.75 |
0.5 |
33.75 |
D |
|
|
|
266 |
'220722 |
Võ
Thị Phương Thảo |
'07/07/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
8.25 |
8 |
0.5 |
37.75 |
D |
|
|
|
267 |
'220725 |
Võ
Thị Quỳnh Tiên |
'22/06/94 |
THCS
Thành Cổ |
8 |
8 |
7.75 |
1 |
40.50 |
D |
|
|
|
268 |
'220726 |
Nguyễn
Thái Toàn |
'10/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
3.75 |
5.75 |
1 |
29.25 |
|
|
|
|
269 |
'220728 |
Nguyễn
Thị Đoan Trang |
'23/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
8.25 |
8.5 |
1.5 |
40.25 |
D |
|
|
|
270 |
'220729 |
Nguyễn
Thị Huyền Trang |
'23/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.25 |
4 |
3.75 |
0 |
24.00 |
|
|
|
|
271 |
'220730 |
Phan
Thị Quỳnh Trang |
'01/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
5.25 |
3.5 |
1 |
26.25 |
|
|
|
|
272 |
'220732 |
Đoàn
Thị Thuỳ Trâm |
'20/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
7 |
8.25 |
1.5 |
39.50 |
D |
|
|
|
273 |
'220733 |
Nguyễn
Đình Quỳnh Trâm |
'17/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
8.75 |
8.75 |
1.5 |
41.75 |
D |
|
|
|
274 |
'220735 |
Lê
Thu Trinh |
'02/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
7.5 |
8 |
1.5 |
39.50 |
D |
|
|
|
275 |
'220736 |
Nguyễn
Ngọc Bảo Trinh |
'03/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.75 |
9.5 |
8 |
1 |
42.00 |
D |
|
|
|
276 |
'220737 |
Nguyễn
Ngọc Bảo Trinh |
'22/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
7.25 |
8 |
1 |
37.25 |
D |
|
|
|
277 |
'220738 |
Phạm
Thị Thanh Trinh |
'09/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
1 |
29.50 |
D |
|
|
|
278 |
'220739 |
Trần
Thị Vân Trinh |
'20/09/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.5 |
9.25 |
9.75 |
2.5 |
48.25 |
D |
|
|
|
279 |
'220740 |
Đào
Nguyên Trung |
'20/03/94 |
THCS
Thành Cổ |
8.5 |
9.25 |
8.5 |
1.5 |
44.75 |
D |
|
|
|
280 |
'220741 |
Hoàng
Trung |
'19/08/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
7.5 |
8.75 |
3 |
41.50 |
D |
|
|
|
281 |
'220742 |
Nguyễn
Thành Trung |
'10/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
6.25 |
7 |
1.5 |
34.75 |
D |
|
|
|
282 |
'220743 |
Lê
Anh Tuấn |
'31/10/94 |
THCS
Thành Cổ |
7 |
8.25 |
10 |
1 |
43.25 |
D |
|
|
|
283 |
'220744 |
Văn
Ngọc Anh Tuấn |
'16/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
7.25 |
7.5 |
8.5 |
1.5 |
40.50 |
D |
max |
|
|
284 |
'220745 |
Lê
Thị ánh Tuyết |
'28/04/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.5 |
7.75 |
4.75 |
0.5 |
30.75 |
D |
50.00 |
|
|
285 |
'220746 |
Lê
Thanh Tùng |
'15/11/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
6 |
7 |
0 |
31.50 |
D |
|
|
|
286 |
'220747 |
Văn
Ngọc Tư |
'18/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
6.75 |
7.25 |
8 |
3.5 |
40.25 |
D |
tỏng |
|
|
287 |
'220751 |
Nguyễn
Nam Vương |
'16/12/94 |
THCS
Thành Cổ |
5.75 |
6.75 |
7.5 |
0.5 |
33.75 |
D |
175 |
|
|
288 |
'260711 |
Lê
Thị Hồng Uyên |
'05/11/93 |
THCS
Thành Cổ |
5 |
1.75 |
2 |
1 |
16.75 |
|
|
? |
|
289 |
'280344 |
Nguyễn
Ngọc Đức |
'15/05/94 |
THCS
Thành Cổ |
6 |
3.5 |
3.5 |
0.5 |
0.00 |
|
|
? |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|