STT sbd hoten ngay sinh ten truong Van Su/Anh Toan KK Tong Đậu SL Đậu Thông kê Trường THCS Lương Thế Vinh
1 '080685 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi '19/01/94 THCS Lương Thế Vinh 5 4.25 3 0 20.25     tx quảng trị  35 62.50 %
2 '200260 Trần Thị Thanh Nhàn '12/02/94 THCS Lương Thế Vinh 7 2 5 1 27.00     CVA chu văn an 2 20.00 %
3 '200309 Nguyễn Phong Phú '05/08/93 THCS Lương Thế Vinh 1.5 2.5 0.5 0.5 7.00     khác 2    
4 '200317 Chế Thị Phương '07/11/94 THCS Lương Thế Vinh 3 1.25 0.5 0 8.25     cộng 39    
5 '200415 Nguyễn Thị Kim Thi '09/11/94 THCS Lương Thế Vinh 6 5 4.5 0.5 26.50     tỷ lệ chung 39
70
 
6 '200467 Lê Thị Trang '27/10/94 THCS Lương Thế Vinh 4.75 0.5 2.75 0 15.50   max 55.71 %  
7 '200539 Nguyễn Thị Thanh Bình '25/08/94 THCS Lương Thế Vinh 3.25 2.5 4.25 0 17.50   35.25
8 '200543 Nguyễn Thị Thu Hà '04/08/94 THCS Lương Thế Vinh 7 4 6.75 0.5 32.00 D  
9 '200560 Nguyễn Trần Linh Nguyên '05/12/94 THCS Lương Thế Vinh 7.5 4.75 7.5 0.5 35.25 D tỏng
10 '200562 Nguyễn Thị Tuyết Nhật '27/03/94 THCS Lương Thế Vinh 5 3.5 1.75 0.5 17.50   2
11 '210608 Nguyễn Thị Diệu Thư '29/09/94 THCS Lương Thế Vinh 3.25 2 2 1 13.50    
12 '210758 Nguyễn Thị Duy Hà '30/12/94 THCS Lương Thế Vinh 3.75 4.25 1.25 0 14.25    
13 '220002 Nguyễn Thị Thuý An '10/08/94 THCS Lương Thế Vinh 5.75 7 9 0.5 37.00 D   TXQT
14 '220003 Phan Thị Vân An '09/06/94 THCS Lương Thế Vinh 5.5 3.5 1.75 0.5 18.50    
15 '220066 Nguyễn Thị Huyền Diệu '01/05/94 THCS Lương Thế Vinh 7.5 6.75 3.5 2.5 31.25 D  
16 '220069 Nguyễn Hữu Du '20/09/94 THCS Lương Thế Vinh 4.5 3.75 4.5 0.5 22.25    
17 '220077 Nguyễn Phương Duy '13/02/94 THCS Lương Thế Vinh 3.5 2.75 5 0.5 20.25    
18 '220132 Cao Thị Mỹ Hạnh '31/10/94 THCS Lương Thế Vinh 7.75 5 1.5 0.5 24.00    
19 '220135 Nguyễn Thị Hạnh '22/08/94 THCS Lương Thế Vinh 8.5 6 4.25 0.5 32.00 D  
20 '220151 Hoàng Thị Thu Hiền '14/12/93 THCS Lương Thế Vinh 6.5 7 5.75 1 32.50 D  
21 '220181 Nguyễn Quốc Hoan '16/11/94 THCS Lương Thế Vinh 7.25 5 7.75 1 36.00 D  
22 '220193 Lữ Minh Hoàng '15/06/94 THCS Lương Thế Vinh 8.5 5.5 4.5 0.5 32.00 D  
23 '220195 Trần Hữu Hoàng '29/01/94 THCS Lương Thế Vinh 6.5 4.75 7 2.5 34.25 D  
24 '220201 Lê Hợp '30/08/94 THCS Lương Thế Vinh 4.25 7.5 4.75 0.5 26.00    
25 '220232 Lê Thị Diệu Hương '30/01/94 THCS Lương Thế Vinh 6.75 8 6.5 0 34.50 D  
26 '220266 Lê Văn Linh '07/02/94 THCS Lương Thế Vinh 5.5 4 7.25 0 29.50 D  
27 '220287 Phan Bá Lương '13/08/94 THCS Lương Thế Vinh 6.5 7.5 7.75 1 37.00 D  
28 '220312 Nguyễn Thị Kim Ngân '29/07/94 THCS Lương Thế Vinh 7 6.75 7.5 0 35.75 D  
29 '220336 Lê Thành Nhân '01/04/94 THCS Lương Thế Vinh 5.75 8.5 5.5 0 31.00 D  
30 '220339 Nguyễn Văn Nhân '21/10/94 THCS Lương Thế Vinh 4.75 5.25 7.5 1 30.75 D  
31 '220356 Phan Thị Tuyết Nhi '17/04/94 THCS Lương Thế Vinh 4.5 5.75 7.5 0 29.75 D  
32 '220371 Nguyễn Thuỳ Nhung '01/01/94 THCS Lương Thế Vinh 4.25 8.5 6.75 2.5 33.00 D  
33 '220412 Hoàng Hồng Quân '18/07/94 THCS Lương Thế Vinh 2 2 5.5 1 18.00    
34 '220433 Nguyễn Thị Sinh '23/10/94 THCS Lương Thế Vinh 7.25 8.25 2.5 0.5 28.25    
35 '220439 Trần Ngọc Sơn '21/03/94 THCS Lương Thế Vinh 7 6.5 7.75 1 37.00 D  
36 '220482 Nguyễn Thị Tây Thi '30/04/93 THCS Lương Thế Vinh 5 1.5 2.75 1 18.00    
37 '220499 Lê Thị Thu Thuỷ '08/08/94 THCS Lương Thế Vinh 8 9.5 5 0.5 36.00 D  
38 '220506 Võ Thị Thuỷ Tiên '06/06/94 THCS Lương Thế Vinh 7.5 7.5 1 0 24.50    
39 '220548 Đặng Văn Tuấn '10/11/94 THCS Lương Thế Vinh 5.75 5 5.5 0 27.50    
40 '220556 Trần Anh Tuấn '28/05/94 THCS Lương Thế Vinh 3 7 7 0.5 27.50    
41 '220587 Mai Thị Thụy Vy '08/01/94 THCS Lương Thế Vinh 5.5 7.25 6.5 1 32.25 D  
42 '220588 Lê Thị Xê '20/02/94 THCS Lương Thế Vinh 5.75 6 5.75 1.5 30.50 D  
43 '220591 Nguyễn Quỳnh Yên '12/02/94 THCS Lương Thế Vinh 4.25 6 5.75 0.5 26.50    
44 '220597 Phan Thị Quỳnh Anh '01/05/94 THCS Lương Thế Vinh 8.25 8.25 9.5 2 45.75 D  
45 '220610 Lê Thị Diệp '28/01/94 THCS Lương Thế Vinh 6.25 3.75 7.5 0.5 31.75 D  
46 '220614 Lê Thành Đạt '27/01/94 THCS Lương Thế Vinh 6.75 5.5 7.5 1 35.00 D  
47 '220619 Trần Văn Giáp '24/02/94 THCS Lương Thế Vinh 3.75 6.75 7.25 0.5 29.25    
48 '220621 Nguyễn Thị Đoan Hà '19/04/94 THCS Lương Thế Vinh 7.5 4.25 5.5 0.5 30.75 D  
49 '220623 Nguyễn Thị Thu Hà '18/04/94 THCS Lương Thế Vinh 6.75 6.5 7.25 0.5 35.00 D  
50 '220636 Nguyễn Thị Như Hoà '02/02/94 THCS Lương Thế Vinh 4.75 7.5 2 0.5 21.50    
51 '220637 Lê Thị Khánh Hoài '26/01/94 THCS Lương Thế Vinh 8.5 7.25 8.25 1.5 42.25 D  
52 '220639 Trương Vű Hoàng '26/04/94 THCS Lương Thế Vinh 6 7.5 9.5 3.5 42.00 D  
53 '220641 Hồ Thị Thu Hồng '23/05/94 THCS Lương Thế Vinh 6.75 5 8.5 1 36.50 D  
54 '220648 Văn Như Khánh '02/09/94 THCS Lương Thế Vinh 5 3 4 1.5 22.50    
55 '220650 Võ Thị Kim Lành '23/07/94 THCS Lương Thế Vinh 3.5 3.75 0.5 0 11.75    
56 '220669 Ngô Nhật Nam '02/04/94 THCS Lương Thế Vinh 4.5 3.25 2.5 0 17.25    
57 '220680 Trần Lê Hoài Nhân '18/12/94 THCS Lương Thế Vinh 7.5 3.75 6.75 1 33.25 D  
58 '220683 Nguyễn Thị Thảo Nhi '26/05/94 THCS Lương Thế Vinh 7.75 5.75 8.5 1.5 39.75 D  
59 '220696 Trần Thị ái Phương '01/07/94 THCS Lương Thế Vinh 5.25 3.5 5.5 1 26.00    
60 '220697 Lê Thị Phượng '04/12/94 THCS Lương Thế Vinh 4.5 5.75 5.5 0.5 26.25    
61 '220698 Lê Nguyễn Minh Quân '22/05/94 THCS Lương Thế Vinh 6.5 8.5 10 1.5 43.00 D  
62 '220708 Nguyễn Thị Tám '05/04/94 THCS Lương Thế Vinh 6.75 3 6.75 0.5 30.50 D  
63 '220711 Lưu Thị Tâm '01/08/94 THCS Lương Thế Vinh 5.75 6 7.5 0.5 33.00 D  
64 '220712 Phan Thị Thanh '04/03/93 THCS Lương Thế Vinh 7 5.5 8 1.5 37.00 D max
65 '220716 Lê Thị Thanh Thảo '02/09/94 THCS Lương Thế Vinh 7.25 2.75 5 0 27.25   45.75
66 '220724 Văn Thị Hoài Thương '15/05/94 THCS Lương Thế Vinh 5 1.5 3.75 0 19.00    
67 '220727 Lê Thị Huyền Trang '29/09/94 THCS Lương Thế Vinh 5.75 5.75 6 1 30.25 D tỏng
68 '220752 Hoàng Thanh Yến '26/12/94 THCS Lương Thế Vinh 8.25 7 8.5 0.5 41.00 D 35
69 '260075 Nguyễn Thị Ngọc Hanh '09/10/93 THCS Lương Thế Vinh 4.75 6.75 5.75 3 30.75 D ?
70 '260389 Hoàng Trọng Tâm '06/08/94 THCS Lương Thế Vinh 2.25 2.5 6 0 19.00 D ?
1 '080262 Hồ Thị Thu Nhi '02/06/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 7.5 9.25 7 1 39.25 D   Thông kê Trường THCS Mạch Đỉnh Chi
2 '200005 Nguyễn Thị Vân Anh '01/10/93 THCS Mạc Đỉnh Chi 3.5 2.75 2.75 0.5 15.75 D   CVA tx quảng trị  17 65.38 %
3 '200018 Nguyễn Ngọc Bích '29/07/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 4.5 5 3.25 0.5 21.00 D   chu văn an 11 84.62 %
4 '200157 Nguyễn Thị Hương '20/06/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 6 4.25 1.5 1 20.25 D   khác 1    
5 '200242 Nguyễn Thị Thuỷ Ngân '10/05/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 3.5 2.25 0.25 0.5 10.25     cộng 29    
6 '200257 Nguyễn Thị Nguyệt '25/05/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 5.25 6.25 2 0.5 21.25 D   tỷ lệ chung 29
40
 
7 '200296 Nguyễn Thị Kim Oanh '01/06/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 6.5 6.25 1.75 1 23.75 D   72.50 %  
8 '200350 Nguyễn Văn Quý '28/04/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 4.75 2.75 2.5 0.5 17.75 D  
9 '200431 Nguyễn Thu '21/08/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 3 1.75 0.25 0 8.25  
10 '200461 Đinh Ngọc Toán '19/11/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 5 3.25 5.75 1 25.75 D max
11 '200525 Nguyễn Tấn Vương '11/02/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 5.75 3.75 1.5 1 19.25 D 25.75
12 '200526 Nguyễn Thanh Vương '01/05/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 4.25 4.25 0.25 1 14.25 D  
13 '200548 Nguyễn Thị Ngọc Hoà '24/09/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 4.75 2.25 1.5 0.5 15.25 D tỏng
14 '200551 Nguyễn Thị Mỹ Hương '01/09/93 THCS Mạc Đỉnh Chi 7 2.5 0.75 2.5 20.50 D 11
15 '220001 Đinh Thị Kiều An '02/04/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 5 5.5 4.25 0.5 24.50     TXQT
16 '220009 Hồ Thị Kim Anh '09/08/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 5.25 8 5.5 0.5 30.00 D  
17 '220060 Ngô Thị Ngọc Diểm '07/01/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 7 6 3.75 1.5 29.00    
18 '220088 Ngô Đại Bình Dương '18/11/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 6.5 6.5 4.25 1.5 29.50 D  
19 '220089 Nguyễn Thị Thuỳ Dương '26/02/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 7.25 6.75 5.5 1.5 33.75 D  
20 '220111 Ngô Thị Kiều Giang '08/10/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 6.75 8 3.5 1 29.50 D  
21 '220136 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh '14/02/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 8.75 8 9 1 44.50 D  
22 '220188 Nguyễn Thị Diệu Hoài '10/02/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 8 8 3.25 1 31.50 D  
23 '220190 Nguyễn Thị Thu Hoài '20/02/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 8 7.25 6 1.5 36.75 D  
24 '220202 Dương Minh Huấn '01/02/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 3.75 3.5 3.5 1.5 19.50    
25 '220210 Đinh Thị Thu Huyền '17/05/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 7 8.5 8.75 1.5 41.50 D  
26 '220212 Ngô Thị Huyền '08/08/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 7.75 9.5 9 1 44.00 D  
27 '220223 Nguyễn Văn Hùng '27/07/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 6.25 6.5 7.5 2.5 36.50 D  
28 '220246 Nguyễn Thị Thuý Kiều '16/06/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 6.75 5.25 4.5 1 28.75    
29 '220284 Nguyễn Thành Luân '01/01/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 6.25 8.75 6.5 1.5 35.75 D  
30 '220346 Ngô Anh Nhật '02/10/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 4.75 5 5.25 1.5 26.50    
31 '220355 Nguyễn Thị ái Nhi '21/10/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 7 7.75 6.75 1 36.25 D  
32 '220370 Nguyễn Thị Hồng Nhung '19/12/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 6.5 8.5 5.5 0.5 33.00 D  
33 '220441 Đỗ Thị Mai Sương '10/04/93 THCS Mạc Đỉnh Chi 6.5 7 3.5 0.5 27.50    
34 '220456 Trần Giang Thanh '06/04/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 6.75 2.25 6.25 0.5 28.75    
35 '220462 Hồ Văn Thái '17/02/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 4.25 4.5 4.25 0.5 22.00    
36 '220481 Nguyễn Tấn Thế '19/10/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 6.5 4.75 6.75 0.5 31.75 D max
37 '220501 Nguyễn Thị Thu Thuỷ '02/01/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 6.5 7.25 6.5 3 36.25 D 44.50
38 '220560 Nguyễn Viết Tuy '23/07/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 5 5 4.25 0.5 24.00    
39 '220582 Nguyễn Quốc Vű '10/01/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 5.5 7 5.75 0.5 30.00 D tỏng
40 '220678 Nguyễn Thị Nhã '01/01/94 THCS Mạc Đỉnh Chi 8.25 5.75 6 1.5 35.75 D 17
1 '200001 Lê Thị Thuý An '08/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 2.75 3.5 1 20.75 D CVA
2 '200003 Lê Thị Lan Anh '07/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 2.75 1 0.25 1.5 8.50  
3 '200004 Nguyễn Anh '31/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 2.5 1 3.25 1.5 14.00 D
4 '200008 Lê Thị Thu ánh '28/03/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.5 4 1.5 1.5 19.50 D
5 '200010 Phan Thị Thu Ân '29/10/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.75 0.5 0.25 1.5 10.00  
6 '200025 Ngô Văn Chiến '01/03/94 THCS Nguyễn Tất Thành 2.75 2 0.75 1.5 10.50  
7 '200032 Từ Thị Hải Cưng '10/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.5 4.5 0 1.5 17.00 D
8 '200036 Nguyễn Hữu Cường '24/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.25 6.5 6.5 1.5 33.50 D
9 '200042 Phan Văn Diện '04/03/94 THCS Nguyễn Tất Thành 2.75 1.75 0 1 8.25  
10 '200045 Lê Thị Diệu '01/02/93 THCS Nguyễn Tất Thành 4.5 3 1.5 1 16.00 D
11 '200049 Trương Thị Thuỳ Dung '06/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.25 7.5 7 1 35.00 D
12 '200068 Lê Kim Đức '10/07/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6 5 6.75 1.5 32.00 D
13 '200071 Phan Văn Đức '13/11/93 THCS Nguyễn Tất Thành 4 4.25 3 1 19.25 D
14 '200074 Lê Thị Hà Giang '20/12/93 THCS Nguyễn Tất Thành 4 2 0.5 1 12.00  
15 '200077 Lê Hồ Nhật Hà '01/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.75 6.25 4 1.5 25.25 D
16 '200082 Phan Thị Diệu Hà '02/09/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3 0.75 4 1 15.75 D
17 '200090 Nguyễn Thị Lệ Hải '16/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 4.75 0.5 1.5 17.25 D
18 '200094 Lê Hảo '10/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.75 5 1 3 21.50 D
19 '200103 Lê Thị Hiền '10/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.5 3.5 0.25 1.5 12.50 D
20 '200108 Phan Thị Thu Hiền '05/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7 8 2.75 1.5 29.00 D
21 '200109 Phan Văn Hiền '11/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.75 6 4.25 0.5 24.50 D
22 '200117 Nguyễn Công Hiển '11/10/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.25 5.5 1.5 1 22.00 D
23 '200121 Phan Thị Thanh Hoa '05/12/94 THCS Nguyễn Tất Thành 2.25 1.25 0.25 1 7.25  
24 '200129 Trần Thị Hoài '18/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.75 2.5 0.25 1 11.50  
25 '200131 Nguyễn Văn Hoàng '21/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 5.5 3.25 1.5 23.50 D
26 '200132 Lê Thanh Hoá '22/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.5 6.5 3.25 1.5 21.50 D
27 '200133 Nguyễn Đăng Hoá '12/05/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3 4.5 1 1 13.50 D
28 '200136 Trần Thị Hồng '07/09/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.25 5 2.75 1 22.00 D
29 '200138 Phan Thị Huê '09/05/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.5 2 1 1 12.00  
30 '200145 Phan Thị Huyền '09/04/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.75 1.5 1 1 16.00 D
31 '200149 Phan Văn Hùng '12/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 0.5 0.75 0.5 0 2.75  
32 '200150 Trần Xuân Hùng '24/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 2.5 2.25 2.5 3 15.25 D
33 '200153 Hồng ánh Hưng '22/11/93 THCS Nguyễn Tất Thành 3.25 1.75 1 1 11.25  
34 '200158 Phan Thị Diệu Hương '30/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.75 5 3.25 1 26.00 D
35 '200162 Nguyễn Đức Khang '12/09/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.25 2.75 0.25 0.5 10.25  
36 '200173 Lê Thị Lan '20/11/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7 2 0.25 1 17.50 D
37 '200178 Nguyễn Thị Lành '22/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4 1 0.5 1 11.00  
38 '200199 Lê Văn Long '04/10/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6 3.75 3 1.5 23.25 D
39 '200200 Nguyễn Quang Lộc '11/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 6.25 0.25 1 17.75 D
40 '200205 Lê Thành Luân '04/04/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 5.5 5 1 26.50 D
41 '200206 Nguyễn Ngọc Luận '16/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4 2 0.25 1 11.50  
42 '200209 Lê Thị Kim Lụa '08/11/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6 6.5 1 1 21.50 D
43 '200210 Phan Thị Kim Lụa '15/11/93 THCS Nguyễn Tất Thành 2.25 2 0.75 1 9.00  
44 '200218 Nguyễn Thị Mai '08/11/94 THCS Nguyễn Tất Thành 2 1 0.25 0 5.50  
45 '200220 Cáp Quang Mân '11/11/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.25 3.75 0.75 1 12.75 D
46 '200221 Lê Văn Mẫn '16/10/93 THCS Nguyễn Tất Thành 2.75 4.5 0.25 1 11.50  
47 '200225 Nguyễn Thanh Minh '17/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.5 3 0.25 1 11.50  
48 '200238 Trần Đình Sơn Nam '24/04/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 3.25 0.5 1 15.25 D
49 '200240 Phan Văn Năm '02/04/93 THCS Nguyễn Tất Thành 3.75 1.75 0.25 1.5 11.25  
50 '200243 Lê Trường Nghi '18/05/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3 2.75 0.25 1.5 10.75  
51 '200244 Nguyễn Thị Nghi '29/11/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.25 3.5 2.25 1 21.50 D
52 '200247 Phan Đại Nghĩa '12/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.75 2.5 2.25 1.5 16.00 D
53 '200253 Thái Quang Ngọc '13/07/93 THCS Nguyễn Tất Thành 2 1 0.25 1 6.50  
54 '200256 Lê Thị Nguyệt '01/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.25 4 0.5 1 14.50 D
55 '200261 Trương Thị Nhàn '15/07/93 THCS Nguyễn Tất Thành 3.75 4.25 2 3 18.75 D
56 '200266 Phan Trần Thái Nhân '12/07/94 THCS Nguyễn Tất Thành 2 1.5 4 1 14.50 D
57 '200268 Lê Kim Nhật '16/05/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3 4.5 2.5 0.5 16.00 D
58 '200269 Nguyễn Hữu Nhật '18/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.25 0.75 1 1.5 10.75  
59 '200276 Lê Thị Phương Nhi '26/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.75 6.75 1 1 19.25 D
60 '200277 Lưu Thị ái Nhi '08/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.75 3.75 4 1 24.25 D
61 '200279 Nguyễn Thị Thuý Nhi '07/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4 5 3.25 1 20.50 D
62 '200280 Nguyễn Thị Yến Nhi '01/03/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.75 3.75 4.75 0.5 23.25 D
63 '200287 Lê Thị Hồng Nhung '09/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.75 4 3 1 22.50 D
64 '200288 Lê Thị Tuyết Nhung '06/12/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 3.25 1.75 3 19.75 D
65 '200289 Phan Thị Nhung '10/12/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.25 6.25 4.5 3 28.75 D
66 '200290 Lê Thị Quỳnh Như '27/07/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.75 5.5 1.75 1 17.50 D
67 '200294 Lê Thị Ngọc Oanh '20/10/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.5 2.5 2.25 1 15.00 D
68 '200295 Nguyễn Thị Oanh '06/05/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.75 7 0.5 1 18.50 D
69 '200300 Nguyễn Hữu Phi '06/04/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.75 6 7.5 1 33.50 D
70 '200313 Nguyễn Ngọc Phúc '18/11/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4 5.5 3 1.5 21.00 D
71 '200323 Phan Thị Mỹ Phương '24/03/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.5 4.75 0.25 1.5 15.75 D
72 '200332 Lê Thị Phượng '16/07/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.75 4.5 0.75 1.5 17.00 D
73 '200340 Nguyễn Thị Quốc '10/10/93 THCS Nguyễn Tất Thành 2 0.25 0 1.5 5.75  
74 '200348 Lê Văn Quý '30/04/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.75 2.75 0.5 1 14.25 D
75 '200349 Nguyễn Thị Ngọc Quý '09/07/94 THCS Nguyễn Tất Thành 2.25 0.75 0.5 1 7.25  
76 '200351 Phan Nhật Quý '06/05/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.5 8.5 8.5 1.5 38.00 D
77 '200355 Trần Thái San '30/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 2.75 2.25 2 1 12.75 D
78 '200357 Nguyễn Thu Sang '09/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.5 0.75 2.75 1.5 14.75 D
79 '200371 Phan Ngọc Sơn '06/10/93 THCS Nguyễn Tất Thành 5.25 7.5 2.5 1 24.00 D
80 '200374 Lê Thị Sương '25/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 4.25 0.5 1 16.25 D
81 '200381 Nguyễn Trần Sự '21/10/94 THCS Nguyễn Tất Thành 1.5 3.75 1.75 1.5 11.75  
82 '200382 Nguyễn Trung Sỹ '27/04/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.5 3.5 0.25 1.5 12.50 D Thông kê Trường THCS Nguyễn Tất Thành      
83 '200398 Lê Thị Thu Thảo '27/09/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.25 6.25 4.75 1.5 25.75 D   tx quảng trị  37 71.15 %
84 '200399 Nguyễn Thanh Thảo '16/05/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.5 3.5 3.75 1 19.00 D   chu văn an 87 75 %
85 '200412 Phan Văn Thắng '12/08/93 THCS Nguyễn Tất Thành 1.5 3 1.75 1 10.50     cộng 124
 
 
86 '200419 Phan Quang Thiện '24/11/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3 4 0.75 1 12.50 D   tỷ lệ chung 124  
87 '200425 Hoàng Trung Thông '02/07/94 THCS Nguyễn Tất Thành 1.75 4.75 1.25 1.5 12.25     73.81 %
88 '200426 Nguyễn Trường Thông '25/03/93 THCS Nguyễn Tất Thành 2.25 1 0.25 1 7.00      
89 '200430 Lê Thị Diệu Thu '07/04/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.25 4.25 0 1.5 12.25    
90 '200434 Phan Văn Thuỳ '27/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 6.5 1.5 1.5 21.00 D Phân tích nguồn dữ liệu tuyển sinh THPT năm học 2009-2010
91 '200436 Phan Thị Thu Thuỷ '04/11/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.5 5.5 1 1 19.50 D
92 '200437 Trần Thị Mỹ Thuỷ '25/09/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.5 2.25 0.5 1.5 13.75 D Tiêu chí Số lượng Ghi chú
93 '200445 Lê Thị Thương '23/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.75 7 1.5 1 20.50 D Số hội đồng coi thi 25  
94 '200455 Nguyễn Đức Tiến '15/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.75 2.75 0.75 1 16.75 D Số học sinh đăng ký dự thi 12.036  
95 '200457 Trần Đình Tiệp '22/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.25 5.25 2.25 1 21.25 D Số học sinh TN THCS năm học 2008-2009 13.515  
96 '200458 Nguyễn Quang Tính '21/12/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.25 7.75 4.5 1 30.25 D Số học sinh TN THCS dự thi tuyển sinh 11.805  
97 '200460 Lê Xuân Toàn '05/04/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 4.75 2.5 1 20.75 D Số học sinh TN THCS không dự thi TS 1.71  
98 '200468 Ngô Quỳnh Trang '22/04/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.75 5.75 6 1.5 32.75 D Số học sinh TN năm trước và ngoại tỉnh 231  
99 '200477 Trần Thị Kiều Trâm '20/12/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.75 6.75 1 1.5 21.75 D Số học sinh đạt điểm 10 môn Toán 41  
100 '200486 Ngô Bá Trung '08/09/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.5 4 0.25 1 14.50 D Số học sinh điểm 10 môn Lịch sử 0  
101 '200487 Nguyễn Thị Cẩm Trúc '02/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.25 4 1.25 1 18.00 D Số học sinh điểm 9 trở lên môn Văn 4  
102 '200495 Nguyễn Thanh Tuấn '24/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4 2.75 3 1 17.75 D Số học sinh đạt điểm 10 môn Tiếng Anh 9  
103 '200499 Trần Thị Tuyền '24/09/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6 3.75 3.75 3 26.25 D Số học sinh đạt điểm 0 môn Toán 109  
104 '200502 Phan Ngọc Tuỵ '21/05/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.75 5 2.5 1.5 23.00 D Số học sinh điểm 0 môn Lịch sử 34  
105 '200505 Phan Quang Tú '13/04/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 4.5 3.5 1.5 23.00 D Số học sinh điểm 0 môn Văn 37  
106 '200508 Nguyễn Đình Tưởng '13/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.25 2.25 2.5 1 20.75 D Số học sinh đạt điểm 0 môn Tiếng Anh 4  
107 '200510 Phan Thị Ty '28/03/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7 7.75 2.75 1 28.25 D Bình quân tổng điểm 3 môn toàn tỉnh 12.88  
108 '200513 Phan Thị Hồng Vân '01/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.25 6.5 4.5 1.5 27.50 D Bình quân điểm môn Văn toàn tỉnh 4.42  
109 '200517 Lê ái Vi '05/05/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.75 2.5 0.5 1.5 16.50 D Bình quân điểm môn Toán toàn tỉnh 3.76  
110 '200520 Nguyễn Thị Vui '13/04/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6 7.25 1.5 1.5 23.75 D Bình quân điểm môn Sử toàn tỉnh 4.62  
111 '200522 Hoàng Anh Vű '06/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.75 6.25 1.5 1.5 20.25 D Số học sinh đăng ký thi tuyển sinh nhưng đã bỏ thi do đỗ vào trường Quốc học Huế 40  
112 '200531 Nguyễn Thị Xoan '24/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.25 5.75 3.5 1.5 26.75 D max Thủ khoa kỳ thi Huỳnh Nhật Minh
113 '200546 Phan Thị Diệu Hằng '20/11/94 THCS Nguyễn Tất Thành 2.5 4.25 0.25 1 10.75   38.00 Hs trường THCS Thành Cổ (văn 8.25, Anh: 9.5, Toán: 10)
114 '200566 Lê Thị Kim Nhung '17/07/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4 2.5 1.5 1 14.50 D  
115 '200567 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung '04/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.25 5.25 7.25 1 33.25 D tỏng Số học sinh bị kỷ luật 5  
116 '200573 Trần Thị Cẩm Tú '08/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.25 3 4.75 1 26.00 D 87 Số học sinh đỗ vào chuyên Lê Quý Đôn 214  
117 '220022 Phan Thị Nhật Anh '24/12/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7 3.5 4.75 1.5 28.50     TXQT  
118 '220040 Nguyễn Ngọc Cảm '10/11/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 8 5.75 1.5 31.00 D Bảng 2: Phân tích số liệu học sinh dự thi  
119 '220044 Phan Quốc Chiến '26/12/94 THCS Nguyễn Tất Thành 3.5 2.25 0.5 1 11.25   (Trong số 1.710 học sinh không dự thi chủ yếu là học sinh TB và yếu)
120 '220047 Trần Xin Hoài Cho '03/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 8 8.25 6.5 2.5 38.75 D
121 '220087 Lê Tâm Dương '24/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7.5 8.5 9 1.5 43.00 D 3.23 Bảng điểm chuẩn của các trường THPT
122 '220107 Phan Minh Đức '07/09/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 5.25 8.5 1 33.25 D
123 '220115 Nguyễn Thị Ngọc Giàu '11/10/93 THCS Nguyễn Tất Thành 7 8 7.25 1.5 38.00 D TT Trường THPT Chỉ tiêu Số hs đăng ký Điểm chuẩn
124 '220123 Trần Thị Mỹ Hà '24/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.75 9 7.75 1.5 39.50 D 1 THPT TX Quảng Trị 540 752 29.5
125 '220129 Nguyễn Thanh Hải '02/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6 7.75 6.25 1.5 33.75 D 2 THPT Đông Hà 585 858 26.25
126 '220140 Lê Văn Hậu '02/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7.5 5.5 7.75 1.5 37.50 D 3 THPT Triệu Phong 450 764 21.5
127 '220150 Mai Nữ Thiện Hằng '13/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.75 7.5 7.75 1.5 36.00 D 4 THPT Gio Linh 495 1092 21.25
128 '220160 Phan Thị Hiền '12/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 7.5 4.5 1.5 28.00   5 THPT Vĩnh Định 450 837 19.25
129 '220194 Nguyễn Minh Hoàng '12/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7.75 7.5 8.75 1 41.50 D 6 THPT Vĩnh Linh 585 795 18.75
130 '220204 Hoàng Nguyễn Nhật Huy '10/11/93 THCS Nguyễn Tất Thành 5 8 1.5 1 22.00   7 THPT Hướng Hóa 405 575 18.25
131 '220213 Nguyễn Thị Huyền '25/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7 8 4.75 1 32.50 D 8 THPT Hải Lăng 540 720 16.25
132 '220215 Trần Thị Thương Huyền '04/10/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.5 6.5 4.25 1 27.00   9 THPT Nam Hải Lăng 405 570 16.25
133 '220221 Nguyễn Lê Thanh Hùng '17/11/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.75 8 8 1 36.50 D 10 THPT Cửa Tùng 450 611 14.25
134 '220286 Lê Thị Hiền Lương '27/05/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.5 6.75 7 1 32.75 D 11 THPT Lao Bảo 225 302 14
135 '220292 Trần Thị Hà Ly '14/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.75 6.25 1 0.5 22.25   12 THPT Trần Thị Tâm 270 382 13.5
136 '220329 Nguyễn Hoàng Hồng Nguyên '27/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7.5 6.25 6.5 1.5 35.75 D 13 THPT Chu Văn An 450 576 12.5
137 '220334 Phan Thị Thanh Nhàn '07/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.75 3.5 7.5 1.5 31.50 D 14 THPT Cam Lộ 450 580 10.75
138 '220340 Phan Thành Nhân '27/10/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.25 4.25 2 0.5 17.25   15 THPT Lê Thế Hiếu 225 259 10.75
139 '220341 Phan Trọng Nhân '02/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.75 8.5 9 1.5 39.50 D 16 THPT Triệu Đại 180 260 10.75
140 '220364 Phan Thành Nhơn '20/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7.75 4.25 3.5 1.5 28.25   17 THPT Tân Lâm 135 82 7
141 '220381 Nguyễn Thị Hoàng Oanh '01/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7 7.75 7.5 1 37.75 D 18 THPT Cồn Tiên 315 283 4.75
142 '220383 Nguyễn Thị Mỹ Phi '23/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7.5 6 7 1.5 36.50 D 19 THPT số 2 Đakrông 135 105 4.5
143 '220385 Bùi Thanh Phong '01/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7 7.5 7.25 1 37.00 D 20 THPT Bến Quan 225 92 3.25
144 '220390 Lê Thanh Phúc '04/03/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.5 8.5 6 1 34.50 D 21 THPT A Túc 90 62 2.75
145 '220394 Hoàng Ngọc Như Phương '10/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.25 4.75 7 1.5 30.75 D 22 THPT Đakrông 315 264 2.5
146 '220405 Từ Thanh Phước '02/03/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.5 2 2 1 16.00   23 THPT Hướng Phùng 120    
147 '220418 Hoàng Thị Minh Quyên '05/09/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7 6.75 2 1 25.75  
148 '220422 Hoàng An Diễm Quỳnh '02/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.25 7.25 7 1 34.75 D
149 '220442 Lê Thị Sương '02/05/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6 7.25 4.25 2 29.25  
150 '220465 Hoàng Thị Thu Thảo '02/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6 3.75 7 1.5 31.25 D
151 '220473 Phan Quỳnh Thảo '28/03/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.75 7.75 7 2 37.25 D
152 '220489 Nguyễn Huy Thông '22/05/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.5 5 6.25 1.5 32.00 D
153 '220490 Võ Tiến Thông '09/05/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.25 5 6.75 1 30.00 D
154 '220505 Phan Thị Thuỷ Tiên '11/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 8 8.5 7.5 1.5 41.00 D
155 '220522 Hồ Thị Thuỳ Trang '13/06/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7.5 5.75 7.75 1.5 37.75 D
156 '220527 Nguyễn Thị Huyền Trang '10/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 4.25 4.25 5 1 23.75  
157 '220544 Ngô Chí Trung '08/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 8.5 7.5 1 34.50 D
158 '220559 Trương Ngọc Tuấn '19/12/94 THCS Nguyễn Tất Thành 8 7.25 8.25 1.5 41.25 D
159 '220579 Lê Thị Vân '12/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 2.75 1.25 0.25 1.5 8.75  
160 '220580 Nguyễn Thị Bích Vân '06/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7.5 3.75 8.75 1 37.25 D
161 '220581 Nguyễn Đình Vű '28/03/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5.5 4 4.25 1 24.50  
162 '220584 Nguyễn Minh Vương '18/12/94 THCS Nguyễn Tất Thành 5 5 4.5 1 25.00  
163 '220599 Trần Thị Vân Anh '22/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 8 9.75 9.75 3 46.75 D Á Khoa TX
164 '220606 Nguyễn Thị Minh Châu '14/01/94 THCS Nguyễn Tất Thành 8.25 5.75 8.5 1 40.25 D max
165 '220628 Nguyễn Thị ánh Hằng '15/10/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7.75 8.75 8.25 1.5 42.25 D 46.75
166 '220630 Phan Thị Thu Hiền '04/08/94 THCS Nguyễn Tất Thành 6.5 7.75 3.75 1.5 29.75 D  
167 '220685 Nguyễn Thị Cẩm Nhung '10/02/94 THCS Nguyễn Tất Thành 8.5 9 6.25 1 39.50 D tỏng
168 '220734 Lê Thị Hoài Trinh '30/07/94 THCS Nguyễn Tất Thành 7 8.25 6.5 1.5 36.75 D 37
1 '080302 Lê Thanh Minh Quân '13/11/94 THCS Thành Cổ 4.5 4.5 2.25 1 19.00 D 1 ?
2 '180069 Trương Thị Thu Hương '04/05/94 THCS Thành Cổ 4.5 1.75 0.75 1.5 13.75   ?
3 '190372 Lê Thị Thanh Nhàn '24/09/94 THCS Thành Cổ 5 6 7.5 1.5 0.00   ?
4 '190732 Lê Duyên Hải '06/04/93 THCS Thành Cổ 0 0 0 3 0.00   ?
5 '200165 Lê Trần Khanh '19/09/94 THCS Thành Cổ 3.75 1.25 2.75 1.5 15.75 D 1 CVA Thông kê Trường THCS Thành Cổ
6 '210009 Nguyễn Thị Thuỳ Anh '11/06/94 THCS Thành Cổ 6.75 5.75 2 0.5 23.75 D   V Định tx quảng trị  175 67.57 %
7 '210038 Phan Hồ Như Bình '25/09/94 THCS Thành Cổ 4.25 4 4.75 1 23.00 D   Vĩnh định 11 39.29 %
8 '210095 Nguyễn Thị Linh Đan '03/08/94 THCS Thành Cổ 4.5 4.5 4.5 1 23.50 D   khác 2    
9 '210107 Nguyễn Hữu Đức '12/08/94 THCS Thành Cổ 4.25 5 8.75 1 32.00 D   cộng 188    
10 '210144 Lê Mạnh Hạnh '27/07/94 THCS Thành Cổ 2.5 4.5 5.5 0 20.50 D   tỷ lệ chung 188
168
 
11 '210179 Đỗ Đức Hiệp '09/09/94 THCS Thành Cổ 5.25 5.5 4 0.5 24.50 D   65.05 %  
12 '210227 Lê Thị Hương '14/04/94 THCS Thành Cổ 4.5 2.25 1.75 0.5 15.25    
13 '210240 Hồ Xuân Vű Khánh '01/01/94 THCS Thành Cổ 6.25 1.75 2.25 2.5 21.25 D  
14 '210260 Lê Thanh Liêm '08/09/94 THCS Thành Cổ 5.25 2.75 1 0 15.25    
15 '210315 Nguyễn Thị Minh Lý '20/06/94 THCS Thành Cổ 5 3 2.5 0.5 18.50    
16 '210341 Lê Thanh Nam '18/08/94 THCS Thành Cổ 4.5 5 1.5 0.5 17.50    
17 '210443 Phạm Văn Phúc '29/06/94 THCS Thành Cổ 3.5 5.5 4 0 20.50 D  
18 '210451 Lê Thị Kiều Phương '23/07/94 THCS Thành Cổ 3.5 2 2.75 0.5 15.00    
19 '210497 Hoàng Anh Sơn '03/06/93 THCS Thành Cổ 4.5 3.5 5.75 0.5 24.50 D  
20 '210576 Trần Như Thọ '25/10/94 THCS Thành Cổ 4 0.5 0 0.5 9.00    
21 '210588 Trần Thị Thu '17/07/94 THCS Thành Cổ 4.5 2.5 0.25 0.5 12.50    
22 '210621 Nguyễn Thị Hồng Tình '22/10/94 THCS Thành Cổ 4.5 6.25 1.5 0.5 18.75    
23 '210629 Đinh Thị Thu Trang '27/03/94 THCS Thành Cổ 6.5 3.75 2 0.5 21.25 D  
24 '210682 Nguyễn Thị Thanh Tuyền '12/08/94 THCS Thành Cổ 4 1 5.75 0.5 21.00 D max
25 '210783 Võ Thị Liên '20/11/93 THCS Thành Cổ 3 6 0.5 0 13.00   39.75
26 '210789 Trần Doãn Lực '25/08/94 THCS Thành Cổ 4 5.25 2 0 17.25    
27 '210794 Lê Hoàng Mỹ '25/09/93 THCS Thành Cổ 4.5 3.25 0.5 0 13.25   tỏng
28 '210825 Phạm Triều '11/01/94 THCS Thành Cổ 2.5 2.75 1 0.5 10.25   11
29 '220004 Võ Thị Bình An '22/11/94 THCS Thành Cổ 3 8 2.75 0.5 20.00     TXQT
30 '220010 Hồ Thị Ngọc Anh '01/08/94 THCS Thành Cổ 6.5 7 0.5 1 22.00    
31 '220013 Lê Ngọc Anh '20/02/94 THCS Thành Cổ 6.5 7 6.25 1 33.50 D  
32 '220016 Lê Thị Kim Anh '03/11/93 THCS Thành Cổ 4.75 5 2 1.5 20.00    
33 '220017 Lê Thị Quỳnh Anh '09/08/94 THCS Thành Cổ 5.25 8.5 3.75 0.5 27.00    
34 '220018 Lê Tuấn Anh '29/09/94 THCS Thành Cổ 5 8 0.75 0 19.50    
35 '220023 Phan Thị Vân Anh '28/05/94 THCS Thành Cổ 5.75 9 5.5 3.5 35.00 D  
36 '220024 Trần Nhật Anh '12/08/94 THCS Thành Cổ 6 5 5.5 0.5 28.50    
37 '220027 Trương Thị Ngọc ái '19/06/94 THCS Thành Cổ 6 5.75 3.5 0.5 25.25    
38 '220030 Nguyễn Duy Ân '17/01/94 THCS Thành Cổ 7 7.5 7.5 0.5 37.00 D  
39 '220033 Lê Bình '06/04/94 THCS Thành Cổ 5.75 5.5 4 0.5 25.50    
40 '220034 Lê Thanh Bình '07/06/94 THCS Thành Cổ 5 7.25 6 0.5 29.75 D  
41 '220035 Lê Thị Thanh Bình '03/02/94 THCS Thành Cổ 6.25 7.25 4.75 1 30.25 D  
42 '220036 Nguyễn Đức Bình '26/05/94 THCS Thành Cổ 4 5 0.5 1 15.00    
43 '220043 Nguyễn Thị Quế Chi '09/09/94 THCS Thành Cổ 4.75 5 2.25 1 20.00    
44 '220048 Lê Văn Phước Công '27/11/94 THCS Thành Cổ 5.25 4 6.25 0.5 27.50    
45 '220051 Trần Thị Tuyết Cúc '01/05/94 THCS Thành Cổ 7.5 7.25 8.5 0.5 39.75 D  
46 '220054 Hoàng Việt Cường '05/06/93 THCS Thành Cổ 4.75 5 8.5 0.5 32.00 D  
47 '220059 Võ Quốc Cường '18/06/94 THCS Thành Cổ 7.25 7.5 6.25 1 35.50 D  
48 '220061 Lê Thị Thuỳ Diễm '07/09/94 THCS Thành Cổ 6.75 6.75 3.25 0.5 27.25    
49 '220063 Hồng Ngọc Diệp '27/05/94 THCS Thành Cổ 5.75 4.75 6 0.5 28.75    
50 '220068 Nguyễn Văn Dinh '25/05/94 THCS Thành Cổ 5.5 5 7.5 0.5 31.50 D  
51 '220070 Lê Văn Duệ '01/01/94 THCS Thành Cổ 5.25 5 7.75 1.5 32.50 D  
52 '220073 Nguyễn Thị Kim Dung '08/10/94 THCS Thành Cổ 6 5 2 0.5 21.50    
53 '220074 Nguyễn Thị Thanh Dung '17/12/94 THCS Thành Cổ 6.75 5 5.25 0.5 29.50 D  
54 '220075 Văn Thị Thuỳ Dung '04/04/94 THCS Thành Cổ 6.25 5 3.5 0.5 25.00    
55 '220078 Nguyễn Thế Duy '17/03/94 THCS Thành Cổ 3.5 4.25 4.25 1.5 21.25    
56 '220090 Trần Thị Thuỳ Dương '27/03/94 THCS Thành Cổ 5.5 7.25 5.25 2.5 31.25 D  
57 '220091 Nguyễn Thị Châu Đài '21/02/94 THCS Thành Cổ 4 4.5 5.75 1 25.00    
58 '220097 Nguyễn Hoa Đăng '15/06/94 THCS Thành Cổ 4.75 6.75 8.5 0.5 33.75 D  
59 '220103 Lê Văn Đức '20/02/94 THCS Thành Cổ 7 8 6.25 1.5 36.00 D  
60 '220104 Nguyễn Anh Đức '03/07/94 THCS Thành Cổ 7 8 9 1 41.00 D  
61 '220110 Lê Thị Hương Giang '27/04/94 THCS Thành Cổ 8.25 8 7 1 39.50 D  
62 '220114 Nguyễn Thị Quỳnh Giao '12/01/94 THCS Thành Cổ 7 7.5 6.5 2.5 37.00 D  
63 '220118 Huỳnh Thị Thanh Hà '13/10/94 THCS Thành Cổ 4.5 7.5 4 1 25.50    
64 '220120 Lê Việt Hà '30/10/94 THCS Thành Cổ 6.75 8 5 1.5 33.00 D  
65 '220121 Nguyễn Ngọc Hà '04/01/94 THCS Thành Cổ 5.5 1 0.25 1.5 14.00    
66 '220122 Thái Thị Hoàng Hà '31/08/94 THCS Thành Cổ 7 6 2.5 0.5 25.50    
67 '220126 Hoàng Văn Hải '07/12/94 THCS Thành Cổ 7 7.75 8 1.5 39.25 D  
68 '220127 Lê Thanh Trí Hải '16/05/94 THCS Thành Cổ 6.5 6 5 0.5 29.50 D  
69 '220130 Nguyễn Văn Hải '02/08/94 THCS Thành Cổ 7 6.75 5.25 0.5 31.75 D  
70 '220142 Tống Văn Hậu '12/12/93 THCS Thành Cổ 4.5 5.25 1.5 0.5 17.75    
71 '220144 Hoàng Thị Diệu Hằng '14/02/94 THCS Thành Cổ 7 7.5 6.5 0.5 35.00 D  
72 '220152 Lê Thị Như Hiền '18/08/94 THCS Thành Cổ 6.75 9 9.25 0.5 41.50 D  
73 '220153 Lê Thị Thu Hiền '05/05/94 THCS Thành Cổ 6.75 8 6 3 36.50 D  
74 '220154 Lê Thị Thu Hiền '12/09/94 THCS Thành Cổ 7.5 8 4.5 1 33.00 D  
75 '220159 Nguyễn Thị Thu Hiền '23/07/94 THCS Thành Cổ 8.25 9 0.5 0 26.50    
76 '220164 Lê Ngọc Hiếu '22/10/94 THCS Thành Cổ 8 5.75 6.25 1 35.25 D  
77 '220166 Nguyễn Lê Hiếu '22/06/94 THCS Thành Cổ 5.25 8 8.75 1 37.00 D  
78 '220168 Nguyễn Văn Hiếu '21/02/94 THCS Thành Cổ 8 7.5 7.25 1 39.00 D  
79 '220169 Trần Phước Hiếu '07/07/94 THCS Thành Cổ 7.25 6 5 1 31.50 D  
80 '220172 Trương Nhật Hiếu '08/03/94 THCS Thành Cổ 4.5 8 8.75 1.5 36.00 D  
81 '220174 Nguyễn Thị Minh Hiển '20/10/94 THCS Thành Cổ 4.75 5.5 4.5 1.5 25.50    
82 '220176 Nguyễn Minh Hiệp '08/02/94 THCS Thành Cổ 6.5 6.5 8.75 1 38.00 D  
83 '220183 Trương Khánh Hoà '09/01/94 THCS Thành Cổ 5.5 8 4.25 0.5 28.00    
84 '220184 Võ Phi Hoà '02/08/94 THCS Thành Cổ 6.25 4.5 5.5 1 29.00    
85 '220186 Đặng Bá Hoài '04/11/94 THCS Thành Cổ 6.75 5.5 1.75 0.5 23.00    
86 '220207 Trần Quang Huy '20/06/94 THCS Thành Cổ 8 9 6.75 1 39.50 D  
87 '220214 Trần Thị Mỹ Huyền '20/02/94 THCS Thành Cổ 6 4 7.25 0 30.50 D  
88 '220216 Võ Thị Thanh Huyền '05/07/94 THCS Thành Cổ 6.5 8.5 1.25 0.5 24.50    
89 '220218 Đoàn Viết Hùng '29/12/94 THCS Thành Cổ 5.75 8.5 7.75 0.5 36.00 D  
90 '220219 Lê Mạnh Hùng '04/09/94 THCS Thành Cổ 6 2.5 2.25 0.5 19.50    
91 '220224 Phạm Hùng Hùng '17/02/94 THCS Thành Cổ 3.5 6 0.25 0 13.50    
92 '220225 Phạm Thế Hùng '25/08/94 THCS Thành Cổ 3.5 3.5 3.5 0.5 18.00    
93 '220227 Từ Quốc Hùng '10/02/94 THCS Thành Cổ 5.5 5 1 0.5 18.50    
94 '220228 Võ Ngọc Hùng '27/03/94 THCS Thành Cổ 5.5 6 7 1.5 32.50 D  
95 '220231 Lê Thị Hương '01/01/94 THCS Thành Cổ 6 5.75 6 1.5 31.25 D  
96 '220233 Mai Thị Quỳnh Hương '11/11/94 THCS Thành Cổ 7.25 9 7 1 38.50 D  
97 '220236 Lê Thiện Khánh '21/07/94 THCS Thành Cổ 7 7.5 7.5 0.5 37.00 D  
98 '220240 Phạm Bá Khánh '24/03/94 THCS Thành Cổ 4.75 0.75 1 1 13.25    
99 '220241 Trần Quốc Khánh '02/09/94 THCS Thành Cổ 8.25 9.5 7.75 0.5 42.00 D  
100 '220248 Phạm Ngọc Diệu Lan '28/07/94 THCS Thành Cổ 5.75 3 7.75 0 30.00 D  
101 '220250 Huỳnh Thị Kim Lành '09/04/94 THCS Thành Cổ 6.25 5 7.25 0.5 32.50 D  
102 '220253 Nguyễn Văn Lân '24/09/94 THCS Thành Cổ 4.5 2.5 0.25 1 13.00    
103 '220254 Đoàn Thị ái Liên '15/05/94 THCS Thành Cổ 7.5 8 7.5 0.5 38.50 D  
104 '220258 Nguyễn Thị Kim Liên '18/04/94 THCS Thành Cổ 6 3.5 1.75 0.5 19.50    
105 '220260 Phan Thị Thu Liễu '03/10/94 THCS Thành Cổ 6.5 7.75 5 0.5 31.25 D  
106 '220262 Lê Phạm Nhật Linh '16/06/94 THCS Thành Cổ 7.5 5.5 7.5 1.5 37.00 D  
107 '220265 Lê Thị Thuỳ Linh '28/10/94 THCS Thành Cổ 4 4.75 5.25 0.5 23.75    
108 '220269 Nguyễn Thị Thuỳ Linh '02/03/94 THCS Thành Cổ 5 6.75 6.75 1 31.25 D  
109 '220272 Văn Thị Thuỳ Linh '27/09/94 THCS Thành Cổ 6.5 5 7.75 1.5 35.00 D  
110 '220277 Lê Hoàng Long '17/09/94 THCS Thành Cổ 6.25 6.5 5.75 0.5 31.00 D  
111 '220281 Nguyễn Minh Lộc '16/03/93 THCS Thành Cổ 4 8 1.75 0.5 20.00    
112 '220282 Võ Thành Lộc '25/04/94 THCS Thành Cổ 5.5 4.75 2.5 0.5 21.25    
113 '220283 Nguyễn Thắng Lợi '01/05/94 THCS Thành Cổ 6.5 7.5 8.5 1.5 39.00 D  
114 '220285 Nguyễn Trường Luật '06/05/94 THCS Thành Cổ 5 5 5.5 1 27.00    
115 '220289 Hà Thị Ly '20/03/94 THCS Thành Cổ 5.5 9.25 7.25 1 35.75 D  
116 '220293 Trần Thị Khánh Ly '20/10/94 THCS Thành Cổ 7.25 9 6.5 3 39.50 D  
117 '220294 Trần Thị Khánh Ly '28/10/94 THCS Thành Cổ 5.25 4 6.25 0.5 27.50    
118 '220296 Lê Thị Tuyết Mai '16/02/94 THCS Thành Cổ 5.25 8.5 5.5 2.5 32.50 D  
119 '220297 Lê Anh Minh '02/06/94 THCS Thành Cổ 6 4.5 7 0.5 31.00 D  
120 '220298 Lê Thị Ngọc Minh '08/02/94 THCS Thành Cổ 7.5 8 8.25 1.5 41.00 D  
121 '220301 Cao Thị Hà My '19/01/94 THCS Thành Cổ 7.25 8.25 6.5 0.5 36.25 D  
122 '220303 Lê Việt Mỹ '16/02/94 THCS Thành Cổ 6.25 6.25 4.25 1 28.25    
123 '220313 Phan Thị Nghệ '21/07/94 THCS Thành Cổ 5.5 6.75 7.5 0.5 33.25 D  
124 '220316 Lê Văn Nghĩa '30/07/94 THCS Thành Cổ 6 6 7.5 0.5 33.50 D  
125 '220317 Trần Trọng Nghĩa '08/11/94 THCS Thành Cổ 3.25 4.5 0.5 0.5 12.50    
126 '220318 Dương Thị Bảo Ngọc '06/08/94 THCS Thành Cổ 8 8.5 8 1.5 42.00 D  
127 '220321 Lê Thị Như Ngọc '29/02/94 THCS Thành Cổ 6.25 7.75 7 1 35.25 D  
128 '220323 Nguyễn Thị Bích Ngọc '25/07/94 THCS Thành Cổ 4.5 4.75 6.25 0.5 26.75    
129 '220338 Nguyễn Hữu Thành Nhân '17/03/94 THCS Thành Cổ 2.75 5 2 0.5 15.00    
130 '220344 Hồ Minh Nhật '19/05/94 THCS Thành Cổ 4.25 4.5 5.75 0 24.50    
131 '220345 Lê Văn Nhật '22/10/94 THCS Thành Cổ 4.75 5 3.25 0.5 21.50    
132 '220347 Nguyễn Đức Nhật '08/09/94 THCS Thành Cổ 6.25 7 5.25 1.5 31.50 D  
133 '220352 Lê Thị Thảo Nhi '01/09/94 THCS Thành Cổ 6 7.5 3 0 25.50    
134 '220354 Mai Thị Phương Nhi '15/03/94 THCS Thành Cổ 5.75 9 4 1.5 30.00 D  
135 '220358 Trần Thị Quỳnh Nhi '18/01/94 THCS Thành Cổ 7.25 8 7.25 2 39.00 D  
136 '220359 Trương Thị Phương Nhi '15/12/94 THCS Thành Cổ 6.5 7.75 8 0.5 37.25 D  
137 '220360 Từ Thị Tuyết Nhi '16/01/94 THCS Thành Cổ 5.75 9 7 0.5 35.00 D  
138 '220362 Võ Thị Hoài Nhi '04/09/94 THCS Thành Cổ 6 7.5 4.5 0.5 29.00    
139 '220365 Hoàng Trương Thuỳ Nhung '22/09/94 THCS Thành Cổ 8.5 9 8.25 1.5 44.00 D  
140 '220367 Lê Thị Phương Nhung '20/01/94 THCS Thành Cổ 5.5 2.75 3 1 20.75    
141 '220368 Lê Thị Thuỳ Nhung '12/06/94 THCS Thành Cổ 6.5 9 7.75 0.5 38.00 D  
142 '220369 Nguyễn Thị Hồng Nhung '09/02/94 THCS Thành Cổ 6 7.25 8.25 0.5 36.25 D  
143 '220376 Nguyễn Thị Cẩm Như '01/11/94 THCS Thành Cổ 6 5.5 6 1.5 31.00 D  
144 '220378 Hoàng Thị Hà Ny '10/05/94 THCS Thành Cổ 7 2 1 0.5 18.50    
145 '220379 Đinh Thị Kim Oanh '01/02/94 THCS Thành Cổ 7.75 6 7.75 0.5 37.50 D  
146 '220380 Hồ Thị Kim Oanh '20/09/94 THCS Thành Cổ 6.5 8 4.75 0.5 31.00 D  
147 '220384 Bùi Minh Phong '20/03/94 THCS Thành Cổ 5.5 5.75 6.75 0.5 30.75 D  
148 '220389 Nguyễn Nhật Phong '29/05/94 THCS Thành Cổ 6.5 8 7.75 0.5 37.00 D  
149 '220392 Nguyễn Công Phúc '08/10/94 THCS Thành Cổ 5.25 8 5.75 0.5 30.50 D  
150 '220395 Hoàng Thị Phương '10/05/94 THCS Thành Cổ 4.75 7 3.75 1 25.00    
151 '220396 Lê Thị Quỳnh Phương '16/04/94 THCS Thành Cổ 7 7 6.5 0.5 34.50 D  
152 '220397 Nguyễn Duy Phương '07/07/94 THCS Thành Cổ 6.5 5 7 1 33.00 D  
153 '220398 Nguyễn Thanh Phương '01/01/94 THCS Thành Cổ 6.75 7 5.75 1 33.00 D  
154 '220400 Nguyễn Thị Diễm Phương '18/04/94 THCS Thành Cổ 6.5 8.75 7.75 0.5 37.75 D  
155 '220401 Trần Bá Phương '04/03/94 THCS Thành Cổ 5.75 2 4.75 1 24.00    
156 '220403 Dương Duy Phước '19/04/94 THCS Thành Cổ 5.75 7 8 1 35.50 D  
157 '220409 Nguyễn Văn Quang '21/06/94 THCS Thành Cổ 7 8.25 9 1 41.25 D  
158 '220410 Phạm Tài Quang '20/12/94 THCS Thành Cổ 4.75 2.25 4.5 1 21.75    
159 '220413 Lê Đình Quân '10/03/94 THCS Thành Cổ 7.5 7.25 6.5 1 36.25 D  
160 '220414 Nguyễn Hồng Quân '08/07/94 THCS Thành Cổ 7.5 6.5 9.5 0 40.50 D  
161 '220415 Đặng Lê Bảo Quốc '15/09/94 THCS Thành Cổ 3.25 2.5 2.5 1 15.00    
162 '220421 Võ Xuân Quyết '10/10/94 THCS Thành Cổ 5.5 6.5 7.75 0.5 33.50 D  
163 '220423 Hoàng Nguyệt Quỳnh '22/02/94 THCS Thành Cổ 8 9 9.75 2.5 47.00 D  
164 '220424 Lê Thị Vân Quỳnh '29/09/94 THCS Thành Cổ 6.75 6.75 7 1 35.25 D  
165 '220432 Lê Trường Sinh '18/09/94 THCS Thành Cổ 6.25 9.25 8.5 1 39.75 D  
166 '220438 Nguyễn Ngọc Sơn '05/11/94 THCS Thành Cổ 5.25 6 6.5 1 30.50 D  
167 '220448 Võ Thành Tài '25/04/94 THCS Thành Cổ 6.5 6.75 6 1 32.75 D  
168 '220451 Huỳnh Văn Tấn '23/10/94 THCS Thành Cổ 5 5.75 8.5 1 33.75 D  
169 '220469 Nguyễn Thị Bích Thảo '11/02/94 THCS Thành Cổ 5.5 5 0.25 0.5 17.00    
170 '220470 Nguyễn Thị Diệu Thảo '19/01/94 THCS Thành Cổ 4.75 2 0.75 0.5 13.50    
171 '220471 Nguyễn Thị Thu Thảo '11/02/94 THCS Thành Cổ 4.25 4.75 7.75 0.5 29.25    
172 '220472 Nguyễn Thị Thu Thảo '11/08/94 THCS Thành Cổ 5.25 6.25 2.75 0.5 22.75    
173 '220474 Phan Thị Nguyên Thảo '12/12/94 THCS Thành Cổ 6.25 6.5 7.5 1.5 35.50 D  
174 '220478 Đặng Bá Gia Thắng '20/10/94 THCS Thành Cổ 7.75 7.5 6.25 0.5 36.00 D  
175 '220480 Võ Phước Thắng '14/04/94 THCS Thành Cổ 7.25 7 8.25 0.5 38.50 D  
176 '220486 Nguyễn Cường Thịnh '05/09/94 THCS Thành Cổ 6.75 3.25 4.5 0 25.75    
177 '220487 Phạm Minh Thoại '28/11/94 THCS Thành Cổ 6.5 3.25 2 0.5 20.75    
178 '220492 Đỗ Thuỷ Hồng Thu '05/04/94 THCS Thành Cổ 7.75 4 5 1 30.50 D  
179 '220497 Nguyễn Thị Thuý '12/02/94 THCS Thành Cổ 6.75 1.75 4.5 1 25.25    
180 '220498 Phan Thị Diễm Thuý '01/01/94 THCS Thành Cổ 8.75 6.25 4.75 0.5 33.75 D  
181 '220502 Phan Thị Thanh Thuỷ '10/05/94 THCS Thành Cổ 7.75 7.75 9.25 1 42.75 D  
182 '220503 Đinh Thị Hồng Thương '12/06/94 THCS Thành Cổ 5.75 5 0.5 1 18.50    
183 '220509 Lê Đình Tiến '02/09/94 THCS Thành Cổ 6 7.75 8 1 36.75 D  
184 '220511 Trần Viết Phúc Tiến '26/09/94 THCS Thành Cổ 4.5 4.25 7.5 1.5 29.75 D  
185 '220516 Trương Đức Tín '01/02/94 THCS Thành Cổ 5.25 7.75 6 1.5 31.75 D  
186 '220517 Võ Văn Quốc Tĩnh '14/06/94 THCS Thành Cổ 5.5 7.25 7.25 1 33.75 D  
187 '220518 Trần Thế Tôn '12/01/94 THCS Thành Cổ 5 7.75 8.75 3 38.25 D  
188 '220519 Cao Lữ Mỹ Trang '08/09/94 THCS Thành Cổ 6.75 8 5.25 1 33.00 D  
189 '220526 Nguyễn Hương Trang '10/04/94 THCS Thành Cổ 7 8 7.25 1 37.50 D  
190 '220528 Nguyễn Thị Thu Trang '10/04/94 THCS Thành Cổ 5 6 3.5 1.5 24.50    
191 '220532 Văn Nữ Quỳnh Trâm '20/07/94 THCS Thành Cổ 5.5 4 7.25 0.5 30.00 D  
192 '220533 Võ Thị Bảo Trâm '27/03/94 THCS Thành Cổ 5 2.75 6.25 1 26.25    
193 '220537 Nguyễn Thị Tuyết Trinh '16/12/94 THCS Thành Cổ 5.75 8.25 7 0.5 34.25 D  
194 '220538 Nguyễn Thị Tuyết Trinh '28/07/94 THCS Thành Cổ 4.5 5.5 0.25 1 16.00    
195 '220539 Nguyễn Trí Thuỳ Trinh '13/10/94 THCS Thành Cổ 5 8.5 6 1.5 32.00 D  
196 '220540 Phan Thị Phương Trinh '15/09/93 THCS Thành Cổ 2.5 1 3 2.5 14.50    
197 '220541 Phạm Thị Ngọc Trinh '01/11/94 THCS Thành Cổ 5.5 6.5 2.25 0.5 22.50    
198 '220542 Trương Thị Mộng Trinh '09/07/94 THCS Thành Cổ 5.75 8.25 6.25 1 33.25 D  
199 '220545 Nguyễn Hữu Trung '26/08/94 THCS Thành Cổ 3.75 6.75 4.5 1.5 24.75    
200 '220546 Nguyễn Quang Trung '05/03/94 THCS Thành Cổ 5.75 4.25 5.25 1 27.25    
201 '220555 Trần Anh Tuấn '02/03/94 THCS Thành Cổ 6.25 4.25 6 0.5 29.25    
202 '220562 Hồ Thị Kim Tuyến '29/10/94 THCS Thành Cổ 6 8.5 5 4 34.50 D  
203 '220564 Lê Nhật Tùng '25/11/94 THCS Thành Cổ 4.75 7.25 3.5 0.5 24.25    
204 '220567 Phan Thanh Tùng '14/11/94 THCS Thành Cổ 4.25 5 0.5 0.5 15.00    
205 '220571 Nguyễn Ngọc Tứ '01/01/94 THCS Thành Cổ 6 5 5.5 3 31.00 D  
206 '220575 Cao Thị Tố Uyên '02/12/93 THCS Thành Cổ 6.75 5.5 7.5 0.5 34.50 D  
207 '220577 Trương Lê Phương Uyên '28/07/94 THCS Thành Cổ 7 5.5 2 1.5 25.00    
208 '220578 Đoàn Thị Vân '18/02/94 THCS Thành Cổ 4.5 3.5 5.5 0.5 24.00    
209 '220583 Nguyễn Thanh Vű '22/10/94 THCS Thành Cổ 7.25 8 9.5 1.5 43.00 D  
210 '220589 Lê Thị Hương Xuân '05/02/94 THCS Thành Cổ 7 8.75 6.5 1.5 37.25 D  
211 '220590 Trần Thị Thanh Xuân '17/03/94 THCS Thành Cổ 5 7.5 4.75 1 28.00    
212 '220594 Cao Lữ Tuấn Anh '14/01/94 THCS Thành Cổ 7.25 8.25 8 0.5 39.25 D  
213 '220595 Lê Nguyễn Quỳnh Anh '09/09/94 THCS Thành Cổ 7.5 9 9.5 2.5 45.50 D  
214 '220596 Nguyễn Đức Anh '02/11/94 THCS Thành Cổ 5 7.25 7.25 1 32.75 D  
215 '220598 Trần Nguyễn Phương Anh '10/06/94 THCS Thành Cổ 8 8.25 6 1 37.25 D  
216 '220600 Văn Thục Nữ Anh '09/11/94 THCS Thành Cổ 7 8.25 9.25 2 42.75 D  
217 '220602 Nguyễn Hữu ánh '18/01/94 THCS Thành Cổ 6.5 7.5 10 3 43.50 D  
218 '220605 Lê Thị Ngọc Châu '17/07/94 THCS Thành Cổ 8.25 6.5 8 0.5 39.50 D  
219 '220607 Thái Thị Minh Châu '10/06/94 THCS Thành Cổ 7.25 8.25 5.5 1 34.75 D  
220 '220611 Trần Thị Thuỳ Dương '16/12/94 THCS Thành Cổ 8.25 8 9 1 43.50 D  
221 '220613 Lê Phúc Đạt '01/04/94 THCS Thành Cổ 7 4 6 3 33.00 D  
222 '220618 Lê Thị Thuỳ Giang '01/11/94 THCS Thành Cổ 8 9 9 2.5 45.50 D  
223 '220620 Lê Thị Hải Hà '11/04/94 THCS Thành Cổ 8.75 6.75 7.25 0.5 39.25 D  
224 '220626 Phan Thị Hạnh '29/05/94 THCS Thành Cổ 7 7.25 7 1 36.25 D  
225 '220627 Đậu Thị Minh Hằng '18/10/94 THCS Thành Cổ 7.25 9.25 8.75 1.5 42.75 D  
226 '220629 Nguyễn Thị Thuý Hằng '01/09/94 THCS Thành Cổ 6 8.5 5.75 1.5 33.50 D  
227 '220631 Nguyễn Hữu Hiếu '27/01/94 THCS Thành Cổ 5.25 6.25 7.25 1 32.25 D  
228 '220632 Nguyễn Thị Hiếu '24/03/94 THCS Thành Cổ 5.5 5.25 5 0.5 26.75    
229 '220633 Võ Trung Hiếu '04/09/94 THCS Thành Cổ 5 5 7.25 1.5 31.00 D  
230 '220635 Hoàng Công Hoà '25/08/94 THCS Thành Cổ 0 0 0 1 1.00    
231 '220638 Nguyễn Thị Nhật Hoàng '04/04/94 THCS Thành Cổ 5.5 9 7.5 1.5 36.50 D  
232 '220642 Cao Quốc Huy '26/02/94 THCS Thành Cổ 6.75 8 8.25 0.5 38.50 D  
233 '220646 Ngô Hải Hùng '03/03/94 THCS Thành Cổ 7 8.75 10 1 43.75 D  
234 '220647 Trần Thị Quỳnh Hương '03/01/94 THCS Thành Cổ 7.5 8.75 6.5 0 36.75 D  
235 '220651 Võ Phước Lâm '08/11/94 THCS Thành Cổ 6.5 9.5 9 1.5 42.00 D  
236 '220653 Hoàng Thị Ngọc Linh '02/11/93 THCS Thành Cổ 7.25 4.25 6.25 0.5 31.75 D  
237 '220654 Nguyễn Thị Huyền Linh '28/04/94 THCS Thành Cổ 7.25 8 5.5 0.5 34.00 D  
238 '220655 Nguyễn Thị Khánh Linh '12/03/94 THCS Thành Cổ 8.25 8.75 10 2.5 47.75 D  
239 '220657 Nguyễn Thị Thanh Loan '24/02/94 THCS Thành Cổ 0 0 0 1.5 1.50    
240 '220658 Lương Nam Nhật Long '10/07/94 THCS Thành Cổ 7.25 7.25 7.75 2.5 39.75 D  
241 '220661 Lê Nữ Hàn Mi '01/03/94 THCS Thành Cổ 7.25 7.5 5 1 33.00 D  
242 '220662 Huỳnh Nhật Minh '19/04/94 THCS Thành Cổ 8.25 9.5 10 4 50.00 D Thủ khoa 
243 '220663 Nguyễn Thị Trà My '01/01/94 THCS Thành Cổ 7.25 7.25 7.5 1.5 38.25 D  
244 '220667 Hoàng Thị Thuỳ Na '24/10/94 THCS Thành Cổ 8 8 8.5 1.5 42.50 D  
245 '220668 Lê Quốc Nhật Nam '07/04/94 THCS Thành Cổ 7.25 7.75 8.5 1 40.25 D  
246 '220670 Nguyễn Hải Nam '06/07/94 THCS Thành Cổ 7.5 6.5 7 1 36.50 D  
247 '220673 Phạm Lương Diệu Ngà '28/10/94 THCS Thành Cổ 7.75 8.25 4.25 1 33.25 D  
248 '220674 Lê Trung Nghĩa '28/04/94 THCS Thành Cổ 8 8.75 8.5 1 42.75 D  
249 '220677 Trần Thị Bảo Ngọc '24/09/93 THCS Thành Cổ 8.25 6.25 5.5 1 34.75 D  
250 '220681 Lê Thị Hiền Nhi '15/12/94 THCS Thành Cổ 7.5 8.75 8 1 40.75 D  
251 '220682 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi '16/08/94 THCS Thành Cổ 8.25 7 5.75 0.5 35.50 D  
252 '220684 Đoàn Thị Hoài Nhung '17/07/94 THCS Thành Cổ 8.75 8.75 8.5 1.5 44.75 D  
253 '220689 Hồ Thị Oanh '10/02/94 THCS Thành Cổ 8.25 7.25 2 0.5 28.25    
254 '220692 Đinh Thị Phương '06/09/94 THCS Thành Cổ 7 8 6.5 1 36.00 D  
255 '220695 Phan Nam Phương '10/08/94 THCS Thành Cổ 7.75 9.25 8 1.5 42.25 D  
256 '220699 Nguyễn Hồng Quân '06/01/94 THCS Thành Cổ 5 8.75 3.75 3 29.25    
257 '220700 Nguyễn Hữu Quân '18/05/94 THCS Thành Cổ 6.5 9.25 8 0.5 38.75 D  
258 '220702 Nguyễn Thị Như Quỳnh '01/01/94 THCS Thành Cổ 8 6.5 7.5 1 38.50 D  
259 '220707 Hoàng Đức Tài '11/07/94 THCS Thành Cổ 0 0 0 2.5 2.50    
260 '220715 Lê Quang Thảo '12/06/94 THCS Thành Cổ 7.5 6 10 1 42.00 D  
261 '220717 Lê Thị Thu Thảo '29/06/94 THCS Thành Cổ 6.75 8 9.5 1.5 42.00 D  
262 '220718 Lục Nguyễn Phương Thảo '04/03/94 THCS Thành Cổ 7.25 7.75 8 1 39.25 D  
263 '220719 Phan Thanh Phương Thảo '17/12/94 THCS Thành Cổ 7.25 9.25 8.5 1 41.75 D  
264 '220720 Phạm Thị Phương Thảo '28/09/94 THCS Thành Cổ 6 5.5 1.75 0.5 21.50    
265 '220721 Trần Hương Bách Thảo '23/04/94 THCS Thành Cổ 4.75 8.25 7.75 0.5 33.75 D  
266 '220722 Võ Thị Phương Thảo '07/07/94 THCS Thành Cổ 6.5 8.25 8 0.5 37.75 D  
267 '220725 Võ Thị Quỳnh Tiên '22/06/94 THCS Thành Cổ 8 8 7.75 1 40.50 D  
268 '220726 Nguyễn Thái Toàn '10/04/94 THCS Thành Cổ 6.5 3.75 5.75 1 29.25    
269 '220728 Nguyễn Thị Đoan Trang '23/09/94 THCS Thành Cổ 6.75 8.25 8.5 1.5 40.25 D  
270 '220729 Nguyễn Thị Huyền Trang '23/09/94 THCS Thành Cổ 6.25 4 3.75 0 24.00    
271 '220730 Phan Thị Quỳnh Trang '01/11/94 THCS Thành Cổ 6.5 5.25 3.5 1 26.25    
272 '220732 Đoàn Thị Thuỳ Trâm '20/11/94 THCS Thành Cổ 7.25 7 8.25 1.5 39.50 D  
273 '220733 Nguyễn Đình Quỳnh Trâm '17/10/94 THCS Thành Cổ 7 8.75 8.75 1.5 41.75 D  
274 '220735 Lê Thu Trinh '02/11/94 THCS Thành Cổ 7.25 7.5 8 1.5 39.50 D  
275 '220736 Nguyễn Ngọc Bảo Trinh '03/09/94 THCS Thành Cổ 7.75 9.5 8 1 42.00 D  
276 '220737 Nguyễn Ngọc Bảo Trinh '22/04/94 THCS Thành Cổ 6.5 7.25 8 1 37.25 D  
277 '220738 Phạm Thị Thanh Trinh '09/04/94 THCS Thành Cổ 6.5 6.5 4.5 1 29.50 D  
278 '220739 Trần Thị Vân Trinh '20/09/94 THCS Thành Cổ 8.5 9.25 9.75 2.5 48.25 D  
279 '220740 Đào Nguyên Trung '20/03/94 THCS Thành Cổ 8.5 9.25 8.5 1.5 44.75 D  
280 '220741 Hoàng Trung '19/08/94 THCS Thành Cổ 6.75 7.5 8.75 3 41.50 D  
281 '220742 Nguyễn Thành Trung '10/10/94 THCS Thành Cổ 6.5 6.25 7 1.5 34.75 D  
282 '220743 Lê Anh Tuấn '31/10/94 THCS Thành Cổ 7 8.25 10 1 43.25 D  
283 '220744 Văn Ngọc Anh Tuấn '16/04/94 THCS Thành Cổ 7.25 7.5 8.5 1.5 40.50 D max
284 '220745 Lê Thị ánh Tuyết '28/04/94 THCS Thành Cổ 6.5 7.75 4.75 0.5 30.75 D 50.00
285 '220746 Lê Thanh Tùng '15/11/94 THCS Thành Cổ 5.75 6 7 0 31.50 D  
286 '220747 Văn Ngọc Tư '18/05/94 THCS Thành Cổ 6.75 7.25 8 3.5 40.25 D tỏng
287 '220751 Nguyễn Nam Vương '16/12/94 THCS Thành Cổ 5.75 6.75 7.5 0.5 33.75 D 175
288 '260711 Lê Thị Hồng Uyên '05/11/93 THCS Thành Cổ 5 1.75 2 1 16.75   ?
289 '280344 Nguyễn Ngọc Đức '15/05/94 THCS Thành Cổ 6 3.5 3.5 0.5 0.00   ?