STT sbd hoten ngay sinh ten truong Van Su/Anh Toan KK Tong Đậu TổngĐ
'200028 Huỳnh Ngọc Chung '23/11/92 PTCS Trấm 3.25 4.25 2 0 14.75 D  
'200060 Võ Phúc Đào '18/06/94 PTCS Trấm 5.5 5.75 2.5 0 21.75 D  
'200099 Huỳnh Thị Hằng '15/09/94 PTCS Trấm 4.5 2 1.25 0 13.50 D  
'200104 Lê Văn Hiền '03/08/94 PTCS Trấm 2 4 2.5 0 13.00 D  
'200148 Nguyễn Văn Hùng '28/04/94 PTCS Trấm 6.25 7.75 3 0 26.25 D  
'200498 Phan Thị Kim Tuyền '01/08/94 PTCS Trấm 6.25 4 1.75 2 22.00 D  
'200534 Nguyễn Thị Yến '16/06/94 PTCS Trấm 6.5 5 3.5 0 25.00 D  
  '210249 Võ Đình Lam '19/04/93 PTCS Trấm 1.25 3.25 1.5 0 8.75        
  '210509 Võ Thị Sương '15/05/94 PTCS Trấm 3.5 4 2.25 0 15.50        
  '210619 Trần Bá Tiến '08/07/94 PTCS Trấm 5.25 4.5 5.25 0 25.50 D      
'220012 Lê Ngọc Anh '05/10/94 PTCS Trấm 7.25 9 8 0 39.50 D  
'220050 Võ Công '25/03/93 PTCS Trấm 6.25 8 2.75 0 26.00    
'220128 Lê Vű Hải '27/06/94 PTCS Trấm 7.5 7.25 7.75 0 37.75 D  
'220162 Đào Thị Hiếu '20/08/94 PTCS Trấm 5.5 8.5 6.25 0 32.00 D  
'220185 Võ Thị Hoà '02/10/94 PTCS Trấm 6 3.25 3 0 21.25    
'220274 Võ Thị Diệu Linh '18/11/94 PTCS Trấm 5 6.5 6 0 28.50    
'220508 Đoàn Tân Tiến '11/07/94 PTCS Trấm 4.75 6 2 0 19.50    
'220603 Võ Thị Bình '04/02/94 PTCS Trấm 6.75 4.5 7.75 2 35.50 D  
'220713 Đoàn Kim Thái '12/02/94 PTCS Trấm 5 7.25 6.5 0 30.25 D #NAME?
 
#REF! #REF! %
#REF! #REF! %
#REF!
#REF! %
 
 
Số lượng Ghi chú
25  
12.036  
13.515  
11.805  
1.71  
231  
41  
0  
4  
9  
109  
34  
37  
4  
12.88  
4.42  
3.76  
4.62  
40  
Huỳnh Nhật Minh
 
Hs trường THCS Thành Cổ (văn 8.25, Anh: 9.5, Toán: 10)
5  
214  
Chỉ tiêu Số hs đăng ký Điểm chuẩn
540 752 29.5
585 858 26.25
450 764 21.5
495 1092 21.25
450 837 19.25
585 795 18.75
405 575 18.25
540 720 16.25
405 570 16.25
450 611 14.25
225 302 14
270 382 13.5
450 576 12.5
450 580 10.75
225 259 10.75
180 260 10.75
135 82 7
315 283 4.75
135 105 4.5
225 92 3.25
90 62 2.75
315 264 2.5  
120