DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 | ||||||||
GVCN : Lê Thị Thu Thủy | ||||||||
stt | hodem | ten | gioitinh | ngaysinh | noisinh | quequan | lop | |
1 | Nguyễn Minh | An | Nam | 03 – 01 - 03 | BV Châu Thành BT | 11 | ||
2 | Trần Bảo | Anh | Nam | 02 – 02 - 03 | BV NĐC Bến Tre | 11 | ||
3 | Nguyễn Huy | Bình | Nam | 21 – 01 - 03 | Xã Tiên Thuỷ CT BT | 11 | ||
4 | Trần Anh | Duy | Nam | 06 – 11 - 03 | BV Châu Thành B TT | 11 | ||
5 | Lưu Tiến | Đạt | Nam | 04 – 09 - 03 | BVNĐC P.5 TXBT | 11 | ||
6 | Phạm Ánh | Đoan | Nữ | 30 – 09 - 03 | BVNĐC Bến Tre | 11 | ||
7 | Phan Ngân | Giang | Nam | 11 – 04 - 03 | BV CTB Tiên Thuỷ | 11 | ||
8 | Nguyễn Tuấn | Hiếu | Nam | 16 – 08 - 03 | Xã An Hiệp – CT - BT | 11 | ||
9 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 08 – 07 - 03 | BV N Đ C Bến Tre | 11 | ||
10 | Trần Thị Cẩm | Hường | Nữ | 06 – 07 - 03 | BV xã Tiên Thuỷ CT | 11 | ||
11 | Phan Minh | Khôi | Nam | 03 – 08 - 03 | Xã Tường Đa | 11 | ||
12 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | Nữ | 01 – 04 - 03 | Xã An Hiệp CT BT | 11 | ||
13 | Nguyễn Hoàng | Lực | Nam | 11 – 07 - 03 | BV B Khu vực TT | 11 | ||
14 | Trần Thị Trúc | Ly | Nữ | 29 – 06 - 03 | Bến Tre | 11 | ||
15 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | Nữ | 30 – 07 - 03 | BV N Đ C Bến Tre | 11 | ||
16 | Lê Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | 09 – 12 - 03 | Trạm Y tế Sơn Đông | 11 | ||
17 | Lưu Thuỳ Minh | Nhật | Nữ | 24 – 08 - 03 | BV N Đ C Bến Tre | 11 | ||
18 | Phạm Quỳnh Trúc | Như | Nữ | 21 – 09 - 03 | Xã An Hiệp CT BT | 11 | ||
19 | Trương Minh | Nhựt | Nam | 09 – 07 - 03 | Xã An Hiệp CT BT | 11 | ||
20 | Lê Thị Trúc | Phương | Nữ | 25 – 03 - 03 | BV Đa Khoa KV Mộc Hoá | 11 | ||
21 | Ng Thị Trúc | Phương | Nữ | 30 – 09 - 03 | BV Châu Thành Bến Tre | 11 | ||
22 | Hồ Duy | Tân | Nam | 19 – 11 - 03 | NBS Hồng Son TX BT | 11 | ||
23 | Đỗ Minh | Thái | Nam | 21 – 03 - 03 | Xã An hiệp CT BT | 11 | ||
24 | Nguyễn Quốc | Thái | Nam | 15 – 10 - 03 | Nguyễn Đình Chiểu BT | 11 | ||
25 | Võ Thị Duyên | Thắm | Nữ | 18 – 10 - 03 | BV Châu Thành B | 11 | ||
26 | Nguyễn Thị Xuân | Thu | Nữ | 13 – 02 – 03 | TYT xã Sơn Đông TXBT | 11 | ||
27 | Trần Phú Minh | Tiến | Nam | 04 – 05 - 03 | Xã An Hiệp CT BT | 11 | ||
28 | Nguyễn Minh | Triết | Nam | 13 – 11 - 03 | Xã An hiệp CT BT | 11 | ||
29 | Phạm Thị Tố | Uyên | Nữ | 18 – 01 - 03 | L Khánh tỉnh Đồng Nai | 11 | ||
30 | Trần Xuân | Vạn | Nam | 11 – 08 - 03 | BS An Bình P.5 TXBT | 11 | ||
31 | Nguyễn Thuý | Vy | Nữ | 06 – 01 - 03 | BV N Đ C Bến Tre | 11 | ||
32 | ||||||||
33 | ||||||||
34 | ||||||||
35 | ||||||||