SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN CAI LẬY |
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ XÉT TỐT
NGHIỆP TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM HỌC 2009-2010 |
Stt |
Mã
số HS |
Họ
và tên |
Nữ |
Ngày
sinh |
Nơi
sinh |
Học
sinh trường |
HS
lớp |
Thí
sinh |
Tốt
nghiệp |
Xếp
loại |
Ghi
chú |
1 |
201001 |
Nguyễn Thị Thúy An |
x |
27.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2 |
201002 |
Trần Phú An |
|
15.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3 |
201003 |
Trần Tuấn Anh |
|
09.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
4 |
201004 |
Trần Phan Ngọc Bảo |
|
23.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
5 |
201005 |
Trần Trường Chung |
|
15.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
6 |
201006 |
Nguyễn Việt Cường |
|
31.12.1995 |
Thành phố Cần Thơ |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
7 |
201007 |
Nguyễn Văn Dang |
|
16.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
8 |
201008 |
Hồ Văn Dẩm |
|
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
9 |
201009 |
Nguyễn Thị Diễm |
x |
24.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
10 |
201010 |
Nguyễn Khả Duy |
|
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
11 |
201011 |
Nguyễn Trường Duy |
|
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
12 |
201012 |
Nguyễn Thành Đạt |
|
21.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
13 |
201013 |
Nguyễn Tấn Đạt |
|
17.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
14 |
201014 |
Trương Nguyễn Đạo |
|
19.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
15 |
201015 |
Phan Quốc Định |
|
29.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
16 |
201016 |
Lê Trường Giang |
|
07.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
17 |
201017 |
Nguyễn Thị Trúc Giang |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
18 |
201018 |
Nguyễn Trường Giang |
|
27.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
19 |
201019 |
Trương Thị Phượng Hảo |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
20 |
201020 |
Nguyễn Thị Hằng |
x |
31.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
21 |
201021 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
x |
20.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
22 |
201022 |
Lê Trung Hậu |
|
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
23 |
201023 |
Phạm Thanh Hậu |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
24 |
201024 |
Lê Văn Hiền |
|
02.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
25 |
201025 |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ |
x |
17.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
26 |
201026 |
Lê Thị Huyền |
x |
11.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
27 |
201027 |
Nguyễn Thị Mỹ Huyền |
x |
11.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
28 |
201028 |
Lê Thị Mỹ Huỳnh |
x |
05.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
29 |
201029 |
Nguyễn Trọng Hữu |
|
25.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
30 |
201030 |
Huỳnh Lê Huy Khải |
|
02.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
31 |
201031 |
Nguyễn Thị Thanh Kiều |
x |
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
32 |
201032 |
Lê Thị Bé Lào |
x |
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
33 |
201033 |
Lê Thị Thùy Liểu |
x |
03.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
34 |
201034 |
Huỳnh Thị Trúc Linh |
x |
26.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
35 |
201035 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
x |
01.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
36 |
201036 |
Phạm Thùy Linh |
x |
29.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
37 |
201037 |
Trần Văn Vũ Linh |
|
26.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
38 |
201038 |
Nguyễn Văn Minh Luận |
|
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
39 |
201039 |
Trần Thị Kim Luyền |
x |
09.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
40 |
201040 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
x |
19.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
41 |
201041 |
Nguyễn Thị Ái Ly |
x |
09.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
42 |
201042 |
Nguyễn Minh Mẩn |
|
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
43 |
201043 |
Trương Văn Mến |
|
22.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
44 |
201044 |
Võ Thị Mị |
x |
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
45 |
201045 |
Nguyễn Thị Mơ |
x |
28.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
46 |
201046 |
Nguyễn Thị Nga My |
x |
15.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
47 |
201047 |
Huỳnh Thị Ngọc Mỹ |
x |
27.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
48 |
201048 |
Nguyễn Thành Nam |
|
12.09.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
49 |
201049 |
Phan Thị Kim Ngân |
x |
23.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
50 |
201050 |
Phạm Văn Ngân |
|
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
51 |
201051 |
Hồ Trọng Nghĩa |
|
30.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
52 |
201052 |
Lê Hữu Nghĩa |
|
03.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
53 |
201053 |
Nguyễn Hiếu Nghĩa |
|
09.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
54 |
201054 |
Phan Tuấn Nguyên |
|
19.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
55 |
201055 |
Trần Chí Nguyên |
|
22.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
56 |
201056 |
Phạm Thị Ngọc Nhanh |
x |
01.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
57 |
201057 |
Nguyễn Thị Ý Nhi |
x |
14.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
58 |
201058 |
Trần Thị Yến Nhi |
x |
17.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
59 |
201059 |
Trần Thị Yến Nhi |
x |
21.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
60 |
201060 |
Trần Văn Hoàng Nho |
|
21.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
61 |
201061 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
x |
20.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
62 |
201062 |
Trần Thị Hồng Như |
x |
13.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
63 |
201063 |
Trương Cẩm Nhung |
x |
21.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
64 |
201064 |
Nguyễn Khắc Nhựt |
|
04.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
65 |
201065 |
Trương Văn Nu |
|
1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
66 |
201066 |
Phan Thị Diễm Phí |
x |
05.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
67 |
201067 |
Phạm Thị Phiến |
x |
24.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
68 |
201068 |
Nguyễn Vũ Phim |
|
19.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
69 |
201069 |
Nguyễn Tấn Phong |
|
19.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
70 |
201070 |
Nguyễn Minh Phụng |
|
08.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
71 |
201071 |
Võ Thị Kim Phượng |
x |
03.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
72 |
201072 |
Huỳnh Thị Quyên |
x |
07.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
73 |
201073 |
Lâm Hoàng Quyên |
x |
04.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
74 |
201074 |
Trần Thị Kim Quyên |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
75 |
201075 |
Lê Thị Thúy Quỳnh |
x |
08.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
76 |
201076 |
Trần Thị Mi Ron |
x |
29.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
77 |
201077 |
Nguyễn Thanh Sang |
|
13.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
78 |
201078 |
Nguyễn Văn MiSenl |
|
06.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
79 |
201079 |
Trần Thanh Sil |
|
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
80 |
201080 |
Nguyễn AnSin |
|
17.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
81 |
201081 |
Lê Văn Vũ Sinh |
|
02.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
82 |
201082 |
Phạm Thanh Tâm |
|
19.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
83 |
201083 |
Nguyễn Phước Thành |
|
09.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
84 |
201084 |
Lê Thị Hồng Thắm |
x |
23.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
85 |
201085 |
Phạm Thị Anh Thi |
x |
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
86 |
201086 |
Bùi Văn Thiệt |
|
02.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
87 |
201087 |
Phạm Hoàng Thịnh |
|
23.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
88 |
201088 |
Võ Minh Thoại |
|
24.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
89 |
201089 |
Huỳnh Trí Thông |
|
05.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
90 |
201090 |
Bùi Thị Anh Thư |
x |
18.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
91 |
201091 |
Phạm Thị Minh Thư |
x |
14.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
92 |
201092 |
Nguyễn Minh Thuẩn |
|
05.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
93 |
201093 |
Phạm Thị Vĩnh Thuyên |
x |
17.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
94 |
201094 |
Nguyễn Thị Thùy |
x |
07.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
95 |
201095 |
Trần Minh Thùy |
|
24.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
96 |
201096 |
Huỳnh Hoài Thương |
|
14.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
97 |
201097 |
Cao Thị Kiều Tiên |
x |
08.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
98 |
201098 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
x |
24.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
99 |
201099 |
Nguyễn Tấn Tiến |
|
28.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
100 |
201100 |
Trần Thanh Tiệp |
|
01.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
101 |
201101 |
Trần Hữu Trang |
|
18.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
102 |
201102 |
Bùi Thị Bảo Trâm |
x |
21.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
103 |
201103 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
x |
08.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
104 |
201104 |
Nguyễn Trọng Trí |
|
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
105 |
201105 |
Phong Minh Trí |
|
10.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
106 |
201106 |
Nguyễn Kiều Trinh |
x |
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
107 |
201107 |
Trần Thị Ngọc Trinh |
x |
03.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
108 |
201108 |
Trần Quang Trung |
|
12.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
109 |
201109 |
Trần Trung Trực |
|
11.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
110 |
201110 |
Trần Cẩm Tú |
x |
15.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
111 |
201111 |
Trần Văn Tú |
|
06.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
112 |
201112 |
Võ Thanh Tuấn |
|
08.10.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
113 |
201113 |
Bùi Văn Tươi |
|
09.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
114 |
201114 |
Nguyễn Huỳnh Vẹn |
|
20.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
115 |
201115 |
Nguyễn Văn Việt |
|
08.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
116 |
201116 |
Nguyễn Hữu Vinh |
|
28.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
117 |
201117 |
Nguyễn Văn Vinh |
|
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
118 |
201118 |
Võ Linh Vương |
|
21.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
119 |
201119 |
Đặng Trương Thúy Vy |
x |
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
120 |
201120 |
Trần Văn Xuân |
|
01.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
121 |
201121 |
Trần Văn Đông |
|
12.12.1990 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
122 |
201122 |
Phan Lương Tuấn |
|
08.07.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ấp Bắc |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
123 |
202001 |
Lê Thị Thúy An |
x |
28.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
124 |
202002 |
Phan Thị Thúy An |
x |
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
125 |
202003 |
Nguyễn Thị Kim Ánh |
x |
17.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
126 |
202004 |
Trần Đoàn Khả Ái |
x |
27.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
127 |
202005 |
Lê Phước Bảo |
|
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
128 |
202006 |
Dương Thị Cẩm Bình |
x |
13.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
129 |
202007 |
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
x |
24.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
130 |
202008 |
Võ Thị Cẩm |
x |
07.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
131 |
202009 |
Võ Minh Chánh |
|
16.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
132 |
202010 |
Trà Ngọc Châu |
x |
28.12.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
133 |
202011 |
Phạm Quốc Chí |
|
29.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
134 |
202012 |
Nguyễn Thị Kim Cương |
x |
11.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
135 |
202013 |
Phạm Hữu Danh |
|
11.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
136 |
202014 |
Cao Thanh Diểm |
x |
23.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
137 |
202015 |
Lê Thị Dung |
x |
20.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
138 |
202016 |
Huỳnh Hoàng Duy |
|
24.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
139 |
202017 |
Nguyễn Hoàng Duy |
|
28.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
140 |
202018 |
Ngô Đăng Duy |
|
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
141 |
202019 |
Phan Thanh Duy |
|
09.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
142 |
202020 |
Võ Thị Thảo Duy |
x |
22.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
143 |
202021 |
Nguyễn Võ Mỹ Duyên |
x |
04.12.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
144 |
202022 |
Phan Thị Mỹ Duyên |
x |
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
145 |
202023 |
Cao Hoài Dương |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
146 |
202024 |
Hồ Thị Thùy Dương |
x |
03.10.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
147 |
202025 |
Lê Phước Đạt |
|
14.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
148 |
202026 |
Lê Phát Đạt |
|
23.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
149 |
202027 |
Nguyễn Quốc Đạt |
|
10.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
150 |
202028 |
Phạm Tấn Đạt |
|
06.03.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
151 |
202029 |
Huỳnh Hải Đăng |
|
20.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
152 |
202030 |
Nguyễn Hải Đăng |
|
06.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
153 |
202031 |
Nguyễn Văn Đỉnh |
|
19.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
154 |
202032 |
Hồ Thị Diễm Em |
x |
23.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
155 |
202033 |
Phạm Thị Trà Giang |
x |
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
156 |
202034 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
x |
18.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
157 |
202035 |
Ngô Thị Cẩm Hà |
x |
05.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
158 |
202036 |
Trần Thị Thu Hà |
x |
28.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
159 |
202037 |
Đoàn Hoàng Hải |
|
14.12.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
160 |
202038 |
Nguyễn Chí Hải |
|
20.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
161 |
202039 |
Nguyễn Long Hải |
|
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
162 |
202040 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
163 |
202041 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
x |
24.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
164 |
202042 |
Phạm Thị Bé Hạt |
x |
14.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
165 |
202043 |
Nguyễn Nhựt Hân |
|
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
166 |
202044 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
x |
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
167 |
202045 |
Trần Thị Ngọc Hân |
x |
08.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
168 |
202046 |
Cao Hoàng Hiếu |
|
06.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
169 |
202047 |
Nguyễn Trung Hiếu |
|
04.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
170 |
202048 |
Ngô Thị Ngọc Hiển |
x |
05.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
171 |
202049 |
Lương Tấn Hoài |
|
16.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
172 |
202050 |
Võ Khắc Hoài |
|
19.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
173 |
202051 |
Võ Tiến Hoàng |
|
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
174 |
202052 |
Cao Văn Hòa |
|
28.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
175 |
202053 |
Trần Thị Thuận Hòa |
x |
30.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
176 |
202054 |
Bùi Thị Kim Hơn |
x |
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
177 |
202055 |
Đặng Thị Linh Huệ |
x |
07.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
178 |
202056 |
Đặng Quốc Huy |
|
12.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
179 |
202057 |
Phạm Quốc Huy |
|
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
180 |
202058 |
Trương Thị Huyền |
x |
16.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
181 |
202059 |
Nguyễn Lê Như Huỳnh |
x |
19.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
182 |
202060 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
x |
24.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
183 |
202061 |
Phan Thị Diễm Hương |
x |
04.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
184 |
202062 |
Võ Thị Diệu Hương |
x |
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
185 |
202063 |
Nguyễn Văn Khanh |
|
22.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
186 |
202064 |
Nguyễn Khánh |
|
18.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
187 |
202065 |
Lê Minh Khải |
|
09.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
188 |
202066 |
Trần Nguyễn Mỹ Khoa |
x |
04.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
189 |
202067 |
Hứa Văn Khoái |
|
07.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
190 |
202068 |
Lý Đình Khuyên |
|
02.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
191 |
202069 |
Nguyễn Thị Phương Lan |
x |
11.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
192 |
202070 |
Huỳnh Thiên Lăm |
x |
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
193 |
202071 |
Trần Hoàng Lâm |
|
01.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
194 |
202072 |
Nguyễn Thành Lên |
|
13.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
195 |
202073 |
Hồ Thị Mỹ Linh |
x |
13.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
196 |
202074 |
Lương Nguyễn Trúc
Linh |
x |
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
197 |
202075 |
Lý Thị Tài Linh |
x |
08.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
198 |
202076 |
Phan Thị Trúc Linh |
x |
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
199 |
202077 |
Lê Phi Long |
|
26.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
200 |
202078 |
Lê Phát Lợi |
|
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
201 |
202079 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
x |
24.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
202 |
202080 |
Hồ Ngọc Huỳnh Mai |
x |
17.09.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
203 |
202081 |
Phạm Trần Sương Mai |
x |
20.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
204 |
202082 |
Phạm Thị Diễm Mi |
x |
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
205 |
202083 |
Phạm Hoàng Minh |
|
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
206 |
202084 |
Phan Thành Muôn |
|
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
207 |
202085 |
Nguyễn Thị My My |
x |
12.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
208 |
202086 |
Nguyễn Thị Hồng Ngà |
x |
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
209 |
202087 |
Đặng Thị Kim Ngân |
x |
29.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
210 |
202088 |
Lương Thị Thúy Ngân |
x |
09.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
211 |
202089 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
x |
06.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
212 |
202090 |
Lý Công Nghĩa |
|
02.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
213 |
202091 |
Nguyễn Tiến Nghĩa |
|
25.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
214 |
202092 |
Phan Trọng Nghĩa |
|
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
215 |
202093 |
Huỳnh Thị Hồng Ngọc |
x |
02.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
216 |
202094 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc |
x |
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
217 |
202095 |
Võ Thị Ánh Ngọc |
x |
27.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
218 |
202096 |
Nguyễn Thị Đổ Nguyên |
x |
05.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
219 |
202097 |
Phan Anh Nguyên |
|
12.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
220 |
202098 |
Nguyễn Quan Nhân |
|
24.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
221 |
202099 |
Ngô Hoài Nhân |
|
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
222 |
202100 |
Lê Hồng Nhi |
x |
17.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
223 |
202101 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi |
x |
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
224 |
202102 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
x |
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
225 |
202103 |
Ngô Thị Yến Nhi |
x |
23.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
226 |
202104 |
Huỳnh Thị Huỳnh Như |
x |
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
227 |
202105 |
Phạm Thị Huỳnh Như |
x |
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
228 |
202106 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
x |
31.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
229 |
202107 |
Nguyễn Thị Nữ |
x |
08.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
230 |
202108 |
Lê Thị Kim Nương |
x |
19.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
231 |
202109 |
Tô Yến Oanh |
x |
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
232 |
202110 |
Nguyễn Hoàng Pháp |
|
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
233 |
202111 |
Nguyễn Hoàng Phi |
|
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
234 |
202112 |
Huỳnh Tài Phúc |
|
16.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
235 |
202113 |
Lê Ngọc Phúc |
x |
26.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
236 |
202114 |
Phạm Hoài Phúc |
|
22.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
237 |
202115 |
Trần Vĩnh Phúc |
|
17.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
238 |
202116 |
Lê Kim Phụng |
x |
18.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
239 |
202117 |
Võ Huỳnh Kim Phụng |
x |
20.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
240 |
202118 |
Nguyễn Hà Minh Phương |
|
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
241 |
202119 |
Nguyễn Tuấn Phương |
|
10.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
242 |
202120 |
Tô Linh Phương |
x |
21.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
243 |
202121 |
Nguyễn Thị Thúy
Phượng |
x |
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
244 |
202122 |
Đinh Thị Kim Quyên |
x |
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
245 |
202123 |
Mai Thị Kim Quyên |
x |
15.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
246 |
202124 |
Nguyễn Thị Phương
Quyên |
x |
16.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
247 |
202125 |
Trần Thị Quyên |
x |
01.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
248 |
202126 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
x |
25.01.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
249 |
202127 |
Nguyễn Văn Sang |
|
29.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
250 |
202128 |
Võ Đông Sang |
|
18.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
251 |
202129 |
Đặng Hoàng Sơn |
|
25.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
252 |
202130 |
Ngô Hoàng Giang Sơn |
|
25.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
253 |
202131 |
Lê Thị Diễm Sương |
x |
16.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
254 |
202132 |
Nguyễn Thị Diễm Sương |
x |
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
255 |
202133 |
Trương Thị Diễm Sương |
x |
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
256 |
202134 |
Trần Thị Thảo Sương |
x |
06.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
257 |
202135 |
Phan Lý Đức Tài |
|
10.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
258 |
202136 |
Trần Thanh Tài |
|
15.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
259 |
202137 |
Lê Hoàng Linh Tâm |
|
23.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
260 |
202138 |
Phan Nguyễn Phương
Tâm |
|
28.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
261 |
202139 |
Võ Thành Tâm |
|
08.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
262 |
202140 |
Lưu Ngọc Đan Thanh |
x |
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
263 |
202141 |
Nguyễn Thị Lan Thanh |
x |
19.05.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
264 |
202142 |
Phạm Thị Vân Thanh |
x |
05.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
265 |
202143 |
Trần Thị Lệ Thanh |
x |
24.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
266 |
202144 |
Lê Xuân Thái |
|
16.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
267 |
202145 |
Phan Duy Thái |
|
03.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
268 |
202146 |
Trần Anh Thái |
|
13.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
269 |
202147 |
Lê Đổ Phước Thành |
|
12.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
270 |
202148 |
Nguyễn Minh Thành |
|
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
271 |
202149 |
Nguyễn Tấn Thành |
|
23.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
272 |
202150 |
Đặng Thị Phương Thảo |
x |
26.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
273 |
202151 |
Nguyễn Ngọc Phương
Thảo |
x |
01.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
274 |
202152 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
x |
16.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
275 |
202153 |
Huỳnh Thị Thắm |
x |
17.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
276 |
202154 |
Lê Hoài Thắng |
|
15.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
277 |
202155 |
Lê Hồng Thắm |
x |
02.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
278 |
202156 |
Lê Thị Hồng Thắm |
x |
27.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
279 |
202157 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
x |
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
280 |
202158 |
Phan Thị Thắm |
x |
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
281 |
202159 |
Trà Ngọc Thắm |
x |
11.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
282 |
202160 |
Đinh Thị Thi |
x |
08.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
283 |
202161 |
Huỳnh Thảo Thi |
x |
15.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
284 |
202162 |
Hồ Minh Thi |
|
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
285 |
202163 |
Huỳnh Minh Thiện |
|
09.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
286 |
202164 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
|
08.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
287 |
202165 |
Võ Tấn Thịnh |
|
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
288 |
202166 |
Nguyễn Bá Thọ |
|
11.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
289 |
202167 |
Nguyễn Hoàng Thoại |
|
29.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
290 |
202168 |
Huỳnh Chí Thông |
|
14.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
291 |
202169 |
Huỳnh Anh Thư |
x |
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
292 |
202170 |
Huỳnh Thanh Thuận |
|
05.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
293 |
202171 |
Nguyễn Thanh Thúy |
x |
27.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
294 |
202172 |
Lê Thị Thanh Thủy |
x |
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
295 |
202173 |
Quách Hoài Thương |
|
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
296 |
202174 |
Nguyễn Thị Mộng
Thường |
x |
10.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
297 |
202175 |
Lê Cẩm Tiên |
x |
16.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
298 |
202176 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
11.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
299 |
202177 |
Lê Minh Tiến |
|
29.09.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
300 |
202178 |
Nguyễn Minh Tiến |
|
25.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
301 |
202179 |
Nguyễn Thành Tiến |
|
05.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
302 |
202180 |
Nguyễn Phúc Tính |
|
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
303 |
202181 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
x |
01.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
304 |
202182 |
Ngô Trần Đài Trang |
x |
15.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
305 |
202183 |
Trần Trung Trí |
|
01.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
306 |
202184 |
Lê Phương Trinh |
x |
08.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
307 |
202185 |
Lương Thị Thùy Trinh |
x |
13.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
308 |
202186 |
Nguyễn Ngọc Trinh |
x |
09.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
309 |
202187 |
Nguyễn Phương Trinh |
x |
05.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
310 |
202188 |
Phan Thị Diễm Trinh |
x |
21.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
311 |
202189 |
Đoàn Văn Trung |
|
22.03.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
312 |
202190 |
Nguyễn Văn Trung |
|
16.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
313 |
202191 |
Trần Việt Trung |
|
23.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
314 |
202192 |
Lê Thị Thanh Truyền |
x |
04.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
315 |
202193 |
Nguyễn Thanh Trúc |
x |
11.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
316 |
202194 |
Phạm Thị Thanh Trúc |
x |
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
317 |
202195 |
Trần Thị Trúc |
x |
17.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
318 |
202196 |
Nguyễn Hoàng Trường |
|
24.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
319 |
202197 |
Lê Tấn Tú |
|
09.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
320 |
202198 |
Ngô Hoàng Tuấn |
|
29.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
321 |
202199 |
Ngô Thanh Tuyền |
x |
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
322 |
202200 |
Trần Thị Bích Tuyền |
x |
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
323 |
202201 |
Võ Văn Vẹn |
|
09.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
324 |
202202 |
Nguyễn Hoài Việt |
|
03.01.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
325 |
202203 |
Trần Hoàng Vinh |
|
23.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
326 |
202204 |
Phạm Thành Vũ |
|
09.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
327 |
202205 |
Phạm Thị Thanh Xuân |
x |
08.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
328 |
202206 |
Nguyễn Thị Yến Xuyên |
x |
21.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
329 |
202207 |
Nguyễn Thị Diểm Xương |
x |
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
330 |
202208 |
Phạm Thị Diễm Xương |
x |
23.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
331 |
202209 |
Lê Thị Ý |
x |
27.12.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A6 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
332 |
202210 |
Mai Như Ý |
|
16.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
333 |
202211 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
x |
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
334 |
202212 |
Trần Thị Bảo Yến |
x |
24.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
335 |
202213 |
Trần Thị Kim Yến |
x |
05.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
336 |
202214 |
Phạm Thị Thu Hằng |
x |
06.12.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
337 |
202215 |
Võ Đức Thịnh |
|
01.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
338 |
203001 |
Kiều Vũ An |
|
04.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
339 |
203002 |
Nguyễn Văn Việt An |
|
27.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
340 |
203003 |
Võ Trường An |
|
21.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
341 |
203004 |
Huỳnh Quế Anh |
x |
28.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
342 |
203005 |
Lê Công Tuấn Anh |
|
04.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
343 |
203006 |
Trần Ngọc Ẩn |
|
15.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
344 |
203007 |
Phạm Quốc Bảo |
|
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
345 |
203008 |
Thái Nguyễn Việt Bảo |
|
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
346 |
203009 |
Huỳnh Trọng Bình |
|
06.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
347 |
203010 |
Phạm Chiêu Bình |
|
29.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
348 |
203011 |
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
x |
15.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
349 |
203012 |
Nguyễn Trung Chánh |
|
25.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
350 |
203013 |
Bùi Kim Chi |
x |
25.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
351 |
203014 |
Nguyễn Hửu Chỉnh |
|
04.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
352 |
203015 |
Huỳnh Thị Kim Cúc |
x |
04.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
353 |
203016 |
Võ Tài Danh |
|
13.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
354 |
203017 |
Nguyễn Đình Dũ |
|
02.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
355 |
203018 |
Lê Văn Tuấn Duy |
|
29.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
356 |
203019 |
Phạm Tấn Đức |
|
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
357 |
203020 |
Phạm Tiền Giang |
|
10.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
358 |
203021 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
x |
24.07.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
359 |
203022 |
Đặng Minh Hải |
|
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
360 |
203023 |
Nguyễn Vủ Hảo |
|
17.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
361 |
203024 |
Nguyễn Vũ Hảo |
|
17.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
362 |
203025 |
Ngô Chí Hải |
|
25.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
363 |
203026 |
Ngô Thị Ngọc Hạnh |
x |
16.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
364 |
203027 |
Nguyễn Thị Hằng |
x |
15.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
365 |
203028 |
Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
x |
04.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
366 |
203029 |
Trần Chí Hiếu |
|
13.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
367 |
203030 |
Bùi Thị Hồng Hiệp |
x |
20.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
368 |
203031 |
Trần Thị Diễm Hồng |
x |
17.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
369 |
203032 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
x |
23.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
370 |
203033 |
Nguyễn Khắc Huy |
|
14.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
371 |
203034 |
Nguyễn Quốc Huy |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
372 |
203035 |
Ngô Hoàng Huy |
|
17.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
373 |
203036 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
x |
10.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
374 |
203037 |
Trần Tấn Hưng |
|
23.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
375 |
203038 |
Phạm Thị Diễm Hương |
x |
29.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
376 |
203039 |
Huỳnh Việt Hữu |
|
08.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
377 |
203040 |
Nguyễn Thị Xuân Kha |
x |
05.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
378 |
203041 |
Trần Minh Khang |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
379 |
203042 |
Lê Quốc Khánh |
|
23.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
380 |
203043 |
Lương Duy Khánh |
|
09.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
381 |
203044 |
Võ Hoàng Lâm |
|
18.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
382 |
203045 |
Trần Sĩ Liêm |
|
11.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
383 |
203046 |
Đồng Thị Mỹ Linh |
x |
26.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
384 |
203047 |
Đỗ Hoài Linh |
x |
27.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
385 |
203048 |
Nguyễn Thành Minh |
|
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
386 |
203049 |
Huỳnh Thị Trà My |
x |
10.05.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
387 |
203050 |
Lê Thị Diễm My |
x |
07.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
388 |
203051 |
Nguyễn Kiều My |
x |
28.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
389 |
203052 |
Ngô Hoài Nam |
|
30.01.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
390 |
203053 |
Đặng Thị Kim Ngân |
x |
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
391 |
203054 |
Lê Thị Thảo Ngân |
x |
18.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
392 |
203055 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
x |
04.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
393 |
203056 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
|
21.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
394 |
203057 |
Phạm Thị Ngọc |
x |
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
395 |
203058 |
Lê Thảo Nguyên |
x |
04.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
396 |
203059 |
Nguyễn Thanh Nhã |
|
02.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
397 |
203060 |
Ngô Trọng Nhân |
|
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
398 |
203061 |
Phạm Hoài Nhân |
|
17.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
399 |
203062 |
Nguyễn Thanh Nhựt |
|
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
400 |
203063 |
Trần Minh Nhựt |
|
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
401 |
203064 |
Lê Thái Phát |
|
05.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
402 |
203065 |
Phan Đình Phong |
|
23.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
403 |
203066 |
Thái Văn Phong |
|
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
404 |
203067 |
Phạm Huế Phương |
x |
05.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
405 |
203068 |
Ngô Minh Quân |
|
21.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
406 |
203069 |
Lê Minh Quí |
|
08.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
407 |
203070 |
Nguyễn Văn Quý |
|
09.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
408 |
203071 |
Thái Văn Quý |
|
24.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
409 |
203072 |
Nguyễn Thị Kim Sang |
x |
06.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
410 |
203073 |
Nguyễn Minh Tâm |
|
07.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
411 |
203074 |
Lê Bùi Vĩnh Thái |
|
30.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
412 |
203075 |
Ngô Trung Thái |
|
01.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
413 |
203076 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
x |
26.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
414 |
203077 |
Huỳnh Thị Hồng Thắm |
x |
24.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
415 |
203078 |
Phạm Mai Thi |
x |
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
416 |
203079 |
Lê Quốc Thông |
|
13.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
417 |
203080 |
Trịnh Thái Thuận |
|
24.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
418 |
203081 |
Lê Thị Thùy |
x |
17.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
419 |
203082 |
Trần Huệ Thức |
|
29.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
420 |
203083 |
Phạm Thị Mỹ Tiên |
x |
31.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
421 |
203084 |
Võ Thị Mỹ Tiên |
x |
03.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
422 |
203085 |
Phạm Quốc Toàn |
|
25.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
423 |
203086 |
Nguyễn Trường Tồn |
|
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
424 |
203087 |
Hồ Trần Bảo Trang |
x |
25.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
425 |
203088 |
Trần Kim Trang |
x |
12.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
426 |
203089 |
Lê Thị Huyền Trân |
x |
23.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
427 |
203090 |
Nguyễn Thị Trinh |
x |
15.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
428 |
203091 |
Võ Hải Trình |
|
25.11.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
429 |
203092 |
Lê Thị Thanh Trúc |
x |
13.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
430 |
203093 |
Phạm Như Trúc |
x |
04.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
431 |
203094 |
Hùynh Thị Cẩm Tú |
x |
04.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
432 |
203095 |
Phạm Minh Tú |
|
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
433 |
203096 |
Võ Huỳnh Thúy Vi |
x |
27.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
434 |
203097 |
Nguyễn Trần Vũ |
|
30.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
435 |
203098 |
Thái Hoàng Vũ |
|
05.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
436 |
203099 |
Nguyễn Thị Thảo Vy |
x |
15.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
437 |
203100 |
Nguyễn Thị Xuân |
x |
09.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
438 |
203101 |
Nguyễn Phạm Ngọc Như
Ý |
x |
23.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
439 |
204001 |
Huỳnh Thị Thúy An |
x |
14.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
440 |
204002 |
Nguyễn Thị Thúy An |
x |
20.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
441 |
204003 |
Lưu Quốc Anh |
|
05.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
442 |
204004 |
Nguyễn Đức Anh |
|
11.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
443 |
204005 |
Ngô Thị Ngọc Bích |
x |
07.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
444 |
204006 |
Lê Quan Bình |
|
22.06.1994 |
Tỉnh Long An |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
445 |
204007 |
Đặng Minh Cảnh |
|
12.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
446 |
204008 |
Lương Ngọc Cẩm |
x |
19.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
447 |
204009 |
Lê Ngọc Diệp |
x |
20.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
448 |
204010 |
Phạm Thị Thùy Dung |
x |
05.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
449 |
204011 |
Trần Thiện Duyên |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
450 |
204012 |
Lê Quốc Dũng |
|
24.10.1994 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
451 |
204013 |
Lê Thị Kim Đào |
x |
28.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
452 |
204014 |
Phan Thị Hồng Đào |
x |
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
453 |
204015 |
Đặng Tiến Đạt |
|
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
454 |
204016 |
Nguyễn Thị Hồng Điệp |
x |
19.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
455 |
204017 |
Nguyễn Thị Phượng
Hằng |
x |
01.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
456 |
204018 |
Lương Khả Hân |
x |
17.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
457 |
204019 |
Ngô Thị Ngọc Hân |
x |
29.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
458 |
204020 |
Nguyễn Đức Hiền |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
459 |
204021 |
Ngô Thị Thúy Hoa |
x |
29.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
460 |
204022 |
Lê Thị Ngọc Huyền |
x |
25.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
461 |
204023 |
Phạm Thị Huyền |
x |
11.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
462 |
204024 |
Hồ Nguyễn Thanh Hương |
x |
19.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
463 |
204025 |
Nguyễn Thị Cẩm Hương |
x |
09.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
464 |
204026 |
Trần Thị Cẩm Hường |
x |
28.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
465 |
204027 |
Nguyễn Thị Mạnh
Khương |
x |
17.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
466 |
204028 |
Nguyễn Thị Anh Kiều |
x |
26.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
467 |
204029 |
Hồ Nguyễn Thanh Lan |
x |
19.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
468 |
204030 |
Huỳnh Phương Lâm |
|
14.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
469 |
204031 |
Nguyễn Văn Lâm |
|
16.02.1995 |
Tỉnh Đồng Nai |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
470 |
204032 |
Mai Văn Liêm |
|
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
471 |
204033 |
Nguyễn Hoàng Thanh
Liêm |
|
19.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
472 |
204034 |
Nguyễn Thị Thùy Liên |
x |
15.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
473 |
204035 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
x |
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
474 |
204036 |
Nguyễn Thị Yến Ly |
x |
25.11.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
475 |
204037 |
Bùi Ngọc Mai |
x |
26.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
476 |
204038 |
Ngô Thị Mua |
x |
20.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
477 |
204039 |
Trần Thị Kim Ngân |
x |
23.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
478 |
204040 |
Huỳnh Hửu Nghĩa |
|
03.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
479 |
204041 |
Ưng Văn Nghĩa |
|
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
480 |
204042 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
x |
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
481 |
204043 |
Võ Thị Kim Ngọc |
x |
29.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
482 |
204044 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
x |
16.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
483 |
204045 |
Trần Văn Nguyên |
|
03.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
484 |
204046 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
x |
07.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
485 |
204047 |
Huỳnh Chí Nhẫn |
|
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
486 |
204048 |
Phan Thị Yến Nhi |
x |
07.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
487 |
204049 |
Đoàn Thị Huỳnh Như |
x |
26.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
488 |
204050 |
Nguyễn Ngọc Huỳnh Như |
x |
07.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
489 |
204051 |
Trần Thị Hồng Nhung |
x |
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
490 |
204052 |
Lê Tấn Phát |
|
30.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
491 |
204053 |
Nguyễn Thanh Phú |
|
12.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
492 |
204054 |
Nguyễn Trọng Phúc |
|
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
493 |
204055 |
Huỳnh Thị Hồng Phương |
x |
26.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
494 |
204056 |
Lê Thị Yến Phương |
x |
13.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
495 |
204057 |
Trần Thị Diểm Phương |
x |
21.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
496 |
204058 |
Nguyễn Nhật Quang |
|
24.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
497 |
204059 |
Phạm Thị Ngọc Quyền |
x |
29.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
498 |
204060 |
Lâm Minh Sang |
|
22.01.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
499 |
204061 |
Nguyễn Thanh Sang |
|
28.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
500 |
204062 |
Nguyễn Chí Tâm |
|
13.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
501 |
204063 |
Võ Minh Tấn |
|
10.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
502 |
204064 |
Nguyễn Thị Phương
Thanh |
x |
23.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
503 |
204065 |
Nguyễn Tuấn Thanh |
|
19.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
504 |
204066 |
Lê Công Thái |
|
24.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
505 |
204067 |
Lê Thị Diểm Thảo |
x |
19.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
506 |
204068 |
Ôn Nhật Thảo |
x |
14.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
507 |
204069 |
Võ Thị Thắm |
x |
14.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
508 |
204070 |
Huỳnh Kim Thi |
x |
23.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
509 |
204071 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
x |
09.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
510 |
204072 |
Nguyễn Thị Thu Thuận |
x |
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
511 |
204073 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
x |
08.06.1995 |
Tỉnh Tây Ninh |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
512 |
204074 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
x |
24.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
513 |
204075 |
Lê Hữu Tiến |
|
05.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
514 |
204076 |
Nguyễn Thị Ngọc Trang |
x |
19.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
515 |
204077 |
Nguyễn Thị Thiên
Trang |
x |
10.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
516 |
204078 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
x |
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
517 |
204079 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
x |
21.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
518 |
204080 |
Lê Thị Huyền Trân |
x |
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
519 |
204081 |
Bùi Thị Mỹ Trinh |
x |
13.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
520 |
204082 |
Huỳnh Thị Mộng Truyền |
x |
29.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
521 |
204083 |
Đặng Hoàng Tú |
|
30.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
522 |
204084 |
Huỳnh Quốc Tuấn |
|
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
523 |
204085 |
Trần Huỳnh Vũ |
|
26.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
524 |
204086 |
Nguyễn Hoàng Yến |
x |
21.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
525 |
204087 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
x |
27.02.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Hội Xuân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
526 |
204088 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
x |
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
527 |
205001 |
Lê Trừơng An |
|
07.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
528 |
205002 |
Trần Vĩnh Anh |
|
02.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
529 |
205003 |
Trần Thị Bé Bảy |
x |
10.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
530 |
205004 |
Phòng Huy Bằng |
|
12.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
531 |
205005 |
Trương Bá Chí |
|
21.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
532 |
205006 |
Huỳnh Văn Cường |
|
22.11.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
533 |
205007 |
Nguyễn Nhựt Cường |
|
07.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
534 |
205008 |
Trương Quốc Cường |
|
27.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
535 |
205009 |
Bùi Ngọc Diễm |
x |
24.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
536 |
205010 |
Hồ Thị Ngọc Diễm |
x |
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
537 |
205011 |
Bùi Nguyễn Phước Duy |
|
25.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
538 |
205012 |
Nguyễn Văn Điện |
|
20.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
539 |
205013 |
Lê Chí Hải |
|
30.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
540 |
205014 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
x |
27.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
541 |
205015 |
Đỗ Thế Hiển |
|
08.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
542 |
205016 |
Nguyễn Văn Hoài |
|
20.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
543 |
205017 |
Cao Phan Thái Hòa |
|
10.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
544 |
205018 |
Nguyễn Thị Hớn |
x |
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
545 |
205019 |
Mai Thị Thu Hương |
x |
05.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
546 |
205020 |
Đặng Thị Kim Hường |
x |
15.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
547 |
205021 |
Đinh Bá Hỷ |
|
28.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
548 |
205022 |
Nguyễn Hùynh Kha |
|
23.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
549 |
205023 |
Trịnh Công Khanh |
|
23.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
550 |
205024 |
Trịnh Duy Khánh |
|
20.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
551 |
205025 |
Phạm Đăng Khoa |
|
16.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
552 |
205026 |
Bùi Thanh Lan |
x |
20.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
553 |
205027 |
Nguyễn Thị Ánh Lan |
x |
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
554 |
205028 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
x |
29.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
555 |
205029 |
Nguyễn Hoàng Mai |
|
20.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
556 |
205030 |
Nguyễn Thị Yến Mi |
x |
14.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
557 |
205031 |
Nguyễn Văn Minh |
|
03.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
558 |
205032 |
Nguyễn Thái Ngọc |
|
15.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
559 |
205033 |
Phạm Đình Nguyễn |
|
06.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
560 |
205034 |
Lê Ngọc Nhân |
x |
23.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
561 |
205035 |
Lê Minh Nhựt |
|
19.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
562 |
205036 |
Nguyễn Thị Kiều
Phương |
x |
21.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
563 |
205037 |
Phan Trúc Phương |
x |
03.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
564 |
205038 |
Nguyễn Văn Phường |
|
17.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
565 |
205039 |
Đỗ Thanh Quang |
|
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
566 |
205040 |
Ngô Chí Sĩ |
|
25.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
567 |
205041 |
Phạm Thị Hồng Son |
x |
07.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
568 |
205042 |
Hùynh Hữu Tài |
|
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
569 |
205043 |
Nguyễn Thành Tân |
|
07.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
570 |
205044 |
Phạm Quốc Thái |
|
05.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
571 |
205045 |
Bùi Thị Thanh Thảo |
x |
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
572 |
205046 |
Trần Thị Thanh Thảo |
x |
10.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
573 |
205047 |
Lê Thị Phương Thi |
x |
15.04.1995 |
TP Hồ Chí Minh |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
574 |
205048 |
Chế Thị Kim Thoa |
x |
22.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
575 |
205049 |
Trần Mỹ Thu |
x |
14.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
576 |
205050 |
Trần Lữ Anh Thư |
x |
18.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
577 |
205051 |
Trần Thị Anh Thư |
x |
25.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
578 |
205052 |
Phạm Thái Thuận |
|
16.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
579 |
205053 |
Võ Ngọc Thuận |
|
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
580 |
205054 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
x |
03.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
581 |
205055 |
Đặng Thị Thủy Tiên |
x |
30.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
582 |
205056 |
Trần Quốc Toàn |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
583 |
205057 |
Nguyễn Trường Tồn |
|
1994 |
Tỉnh Long An |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
584 |
205058 |
Trần Thị Phúc Trân |
x |
1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
585 |
205059 |
Nguyễn Ngọc Trí |
|
17.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
586 |
205060 |
Trần Minh Trí |
|
01.03.1995 |
Tỉnh Đồng Nai |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
587 |
205061 |
Lê Vũ Trừơng |
|
04.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
588 |
205062 |
Lê Minh Tuấn |
|
15.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
589 |
205063 |
Võ Thanh Tùng |
|
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
590 |
205064 |
Nguyễn Văn Tươi |
|
11.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
591 |
205065 |
Nguyễn Hữu Vinh |
|
03.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
592 |
205066 |
Phan Tấn Vinh |
|
06.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
593 |
205067 |
Trần Văn Vũ |
|
21.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
594 |
206001 |
Bùi Thị Thúy An |
x |
11.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
595 |
206002 |
Trần Thái An |
|
14.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
596 |
206003 |
Trần Thị Thúy An |
x |
04.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
597 |
206004 |
Trần Thị Thúy An |
x |
29.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
598 |
206005 |
Võ Thị Thúy An |
x |
07.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
599 |
206006 |
Huỳnh Thị Quế Anh |
x |
04.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
600 |
206007 |
Nguyễn Thị Mỹ Anh |
x |
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
601 |
206008 |
Phạm Thái Âu |
|
05.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
602 |
206009 |
Lê Thành Băng |
|
20.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
603 |
206010 |
Ngô Lê Minh Can |
|
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
604 |
206011 |
Trần Văn Chương |
|
30.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
605 |
206012 |
Nguyễn Văn Công |
|
04.06.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
606 |
206013 |
Võ Thị Cương |
x |
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
607 |
206014 |
Nguyễn Văn Hoàng Danh |
|
30.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
608 |
206015 |
Đặng Thị Thúy Di |
x |
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
609 |
206016 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
x |
12.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
610 |
206017 |
Huỳnh Thị Mỹ Duyên |
x |
05.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
611 |
206018 |
Hồ Thị Mỹ Duyên |
x |
12.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
612 |
206019 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
x |
30.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
613 |
206020 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
x |
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
614 |
206021 |
Đặng Thị Đào |
x |
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
615 |
206022 |
Huỳnh Thị Bé Đào |
x |
14.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
616 |
206023 |
Lê Tấn Đạt |
|
1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
617 |
206024 |
Trần Văn Đạt |
|
08.10.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
618 |
206025 |
Huỳnh Ngọc Điệp |
x |
20.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
619 |
206026 |
Huỳnh Thị Ngọc Điệp |
x |
30.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
620 |
206027 |
Lê Công Định |
|
13.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
621 |
206028 |
Phạm Văn Đông |
|
12.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
622 |
206029 |
Đặng Minh Đức |
|
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
623 |
206030 |
Lê Thị Ngọc Giàu |
x |
04.10.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
624 |
206031 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
x |
20.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
625 |
206032 |
Ngô Thị Phương Hà |
x |
15.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
626 |
206033 |
Lê Nhựt Hào |
|
05.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
627 |
206034 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
x |
26.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
628 |
206035 |
Phan Thị Ngọc Hân |
x |
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
629 |
206036 |
Đặng Thị Thu Hiền |
x |
11.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
630 |
206037 |
Trần Thị Ngọc Hiền |
x |
12.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
631 |
206038 |
Trần Thị Thu Hiền |
x |
03.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
632 |
206039 |
Đặng Văn Hoà |
|
12.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
633 |
206040 |
Bùi Phương Hoàng |
|
12.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
634 |
206041 |
Nguyễn Bảo Huy |
|
21.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
635 |
206042 |
Trần Quốc Huy |
|
19.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
636 |
206043 |
Nguyễn Văn Hưng |
|
12.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
637 |
206044 |
Lê Thị Cẩm Hướng |
x |
27.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
638 |
206045 |
Bùi Tuấn Khanh |
|
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
639 |
206046 |
Nguyễn Trần Anh Khoa |
|
28.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
640 |
206047 |
Phạm Công Khoa |
|
20.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
641 |
206048 |
Võ Đăng Khoa |
|
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
642 |
206049 |
Phạm Oanh Kiều |
x |
03.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
643 |
206050 |
Nguyễn Thị Tuyết Lam |
x |
12.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
644 |
206051 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
x |
18.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
645 |
206052 |
Đặng Bá Lạc |
|
31.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
646 |
206053 |
Châu Thị Cẩm Liên |
x |
24.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
647 |
206054 |
Huỳnh Văn Sĩ Liêm |
|
15.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
648 |
206055 |
Nguyễn Thanh Liêm |
|
09.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
649 |
206056 |
Lê Thị Trúc Linh |
x |
02.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
650 |
206057 |
Lê Thị Trúc Linh |
x |
28.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
651 |
206058 |
Võ Thị Mỹ Linh |
x |
04.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
652 |
206059 |
Nguyễn Kiều Loan |
x |
22.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
653 |
206060 |
Ngô Minh Luân |
|
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
654 |
206061 |
Đặng Ngọc Khánh Ly |
x |
17.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
655 |
206062 |
Nguyễn Ngọc Thiên Lý |
x |
11.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
656 |
206063 |
Nguyễn Văn Lý |
|
12.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
657 |
206064 |
Nguyễn Minh Mẫn |
|
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
658 |
206065 |
Cao Quang Minh |
|
11.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
659 |
206066 |
Phạm Thị Diễm My |
x |
08.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
660 |
206067 |
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
x |
29.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
661 |
206068 |
Nguyễn Thị Mỵ |
x |
04.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
662 |
206069 |
Trần Ngọc Thúy Ngân |
x |
16.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
663 |
206070 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
|
04.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
664 |
206071 |
Trần Văn Nghĩa |
|
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
665 |
206072 |
Nguyễn Thị Thúy
Nguyên |
x |
07.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
666 |
206073 |
Phạm Trung Nguyên |
|
05.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
667 |
206074 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
x |
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
668 |
206075 |
Lê Hoàng Nhã |
|
30.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
669 |
206076 |
Nguyễn Ngô Thanh Nhã |
|
09.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
670 |
206077 |
Nguyễn Chí Nhân |
|
07.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
671 |
206078 |
Nguyễn Thùy Nhân |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
672 |
206079 |
Đặng Văn Nhật |
|
22.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
673 |
206080 |
Lê Quang Nhật |
|
01.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
674 |
206081 |
Nguyễn Quốc Nhẹ |
|
15.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
675 |
206082 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
x |
08.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
676 |
206083 |
Nguyễn Hữu Nhiên |
|
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
677 |
206084 |
Lê Thị Huỳnh Như |
x |
17.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
678 |
206085 |
Võ Văn Như |
|
27.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
679 |
206086 |
Đặng Thị Hồng Nhung |
x |
25.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
680 |
206087 |
Trần Minh Nhựt |
|
23.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
681 |
206088 |
Nguyễn Văn Pha |
|
1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
682 |
206089 |
Võ Đặng Phú |
|
07.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
683 |
206090 |
Huỳnh Thiên Phúc |
|
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
684 |
206091 |
Nguyễn Trần Ánh Phụng |
x |
28.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
685 |
206092 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
x |
20.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
686 |
206093 |
Ung Thành Phương |
|
21.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
687 |
206094 |
Mai Trần Linh Phượng |
x |
06.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
688 |
206095 |
Hồ Thị Phương Quyên |
x |
02.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
689 |
206096 |
Phạm Thị Ngọc Quyền |
x |
24.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
690 |
206097 |
Dương Thị Thúy Quỳnh |
x |
24.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
691 |
206098 |
Nguyễn Khắc Như Quỳnh |
x |
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
692 |
206099 |
Trương Thị Rạng |
x |
14.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
693 |
206100 |
Ngô Văn Thanh Sang |
|
01.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
694 |
206101 |
Phan Trung Sơn |
|
24.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
695 |
206102 |
Ngô Thanh Tâm |
|
06.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
696 |
206103 |
Võ Minh Tấn |
|
02.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
697 |
206104 |
Trần Thị Thanh Thanh |
x |
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
698 |
206105 |
Bùi Văn Thành |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
699 |
206106 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
x |
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
700 |
206107 |
Võ Thị Thanh Thảo |
x |
26.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
701 |
206108 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
x |
24.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
702 |
206109 |
Võ Đức Thắng |
|
09.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
703 |
206110 |
Đoàn Thị Minh Thu |
x |
15.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
704 |
206111 |
Võ Thị Anh Thư |
x |
19.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
705 |
206112 |
Nguyễn Thị Thương |
x |
08.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
706 |
206113 |
Nguyễn Ngọc Tiên |
x |
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
707 |
206114 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
x |
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
708 |
206115 |
Ngô Thị Thủy Tiên |
x |
19.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
709 |
206116 |
Trần Quốc Tín |
|
25.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
710 |
206117 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
x |
20.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
711 |
206118 |
Ngô Thị Bảo Trân |
x |
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
712 |
206119 |
Trần Thị Thiết Trầm |
x |
04.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
713 |
206120 |
Thái Trọng Trí |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
714 |
206121 |
Trần Minh Triều |
|
22.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
715 |
206122 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
x |
30.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
716 |
206123 |
Lương Chánh Trực |
|
18.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
717 |
206124 |
Nguyễn Minh Tú |
|
05.07.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
718 |
206125 |
Nguyễn Trần Cẩm Tú |
x |
26.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
719 |
206126 |
Trần Thị Cẩm Tú |
x |
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
720 |
206127 |
Nguyễn Minh Tuấn |
|
23.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
721 |
206128 |
Trần Thị Như Tuyết |
x |
03.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
722 |
206129 |
Lê Thị Tố Uyên |
x |
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
723 |
206130 |
Võ Thanh Vinh |
|
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A3 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
724 |
206131 |
Ngô Thị Ngọc Yến |
x |
20.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
725 |
207001 |
Huỳnh Vĩnh An |
|
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
726 |
207002 |
Ngô Thị Thúy An |
x |
29.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
727 |
207003 |
Đoàn Thị Tuyết Anh |
x |
28.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
728 |
207004 |
Nguyễn Hữu Quốc Anh |
|
18.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
729 |
207005 |
Trần Lâm Tuấn Anh |
|
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
730 |
207006 |
Nguyễn Thúy Bình |
x |
12.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
731 |
207007 |
Cao Thị Ngọc Cẩm |
x |
25.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
732 |
207008 |
Nguyễn Thanh Danh |
|
30.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
733 |
207009 |
Nguyễn Thị Dân |
x |
09.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
734 |
207010 |
Lê Quang Dự |
|
26.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
735 |
207011 |
Ngô Thị Ngọc Dung |
x |
01.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
736 |
207012 |
Nguyễn Thị Hạnh Duyên |
x |
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
737 |
207013 |
Phan Thị Mỹ Duyên |
x |
15.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
738 |
207014 |
Nguyễn Văn Dương |
|
28.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
739 |
207015 |
Trần Thái Dương |
|
21.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
740 |
207016 |
Nguyễn Quốc Đạt |
|
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
741 |
207017 |
Trần Tiến Đạt |
|
02.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
742 |
207018 |
Đoàn Thị Cẩm Giang |
x |
14.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
743 |
207019 |
Nguyễn Hoàng Giang |
|
13.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
744 |
207020 |
Phạm Thị Ngọc Giàu |
x |
20.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
745 |
207021 |
Trần Thanh Hải |
|
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
746 |
207022 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
x |
17.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
747 |
207023 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
x |
21.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
748 |
207024 |
Ngô Văn Hậu |
|
04.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
749 |
207025 |
Lê Quang Hiền |
|
24.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
750 |
207026 |
Lê Bình Huy |
|
05.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
751 |
207027 |
Huỳnh Thị Mỹ Huyền |
x |
13.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
752 |
207028 |
Trần Thanh Hùng |
|
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
753 |
207029 |
Huỳnh Thị Diễm Hương |
x |
25.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
754 |
207030 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
x |
14.06.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
755 |
207031 |
Nguyễn Thị Lam Hương |
x |
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
756 |
207032 |
Đỗ Trọng Khang |
|
06.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
757 |
207033 |
Huỳnh Duy Khang |
|
23.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
758 |
207034 |
Ngô Quốc Khánh |
|
02.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
759 |
207035 |
Lê Thị Hoa Ngọc Lan |
x |
27.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
760 |
207036 |
Lê Thị Lành |
x |
29.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
761 |
207037 |
Nguyễn Thị Lành |
x |
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
762 |
207038 |
Huỳnh Khánh Linh |
|
11.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
763 |
207039 |
Nguyễn Duy Linh |
|
07.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
764 |
207040 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
x |
07.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
765 |
207041 |
Thái Kim Ngọc Linh |
x |
03.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
766 |
207042 |
Lê Thị Kim Loan |
x |
07.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
767 |
207043 |
Nguyễn Thị Cẩm Loan |
x |
03.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
768 |
207044 |
Lê Văn Lợi |
|
10.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
769 |
207045 |
Lê Tấn Lộc |
|
16.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
770 |
207046 |
Trương Minh Lực |
|
03.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
771 |
207047 |
Nguyễn Hữu Mẫn |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
772 |
207048 |
Nguyễn Thị Diễm My |
x |
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
773 |
207049 |
Trần Thị Lan My |
x |
09.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
774 |
207050 |
Trần Ngọc Mỹ |
|
25.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
775 |
207051 |
Nguyễn Thành Nam |
|
14.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
776 |
207052 |
Lê Thị Tuyết Nga |
x |
11.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
777 |
207053 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
x |
04.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
778 |
207054 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
x |
05.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
779 |
207055 |
Nguyễn Hoàng Nghĩa |
|
19.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
780 |
207056 |
Phùng Trọng Nghĩa |
|
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
781 |
207057 |
Ngô Thị Mọng Ngọc |
x |
06.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
782 |
207058 |
Võ Thị Kim Ngọc |
x |
02.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
783 |
207059 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
x |
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
784 |
207060 |
Nguyễn Trọng Nhân |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
785 |
207061 |
Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi |
x |
25.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
786 |
207062 |
Nguyễn Yến Nhi |
x |
24.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
787 |
207063 |
Nguyễn Thị Nhiều |
x |
25.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
788 |
207064 |
Đặng Huỳnh Như |
x |
30.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
789 |
207065 |
Nguyễn Thị Cẩm Như |
x |
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
790 |
207066 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
x |
14.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
791 |
207067 |
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung |
x |
05.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
792 |
207068 |
Lê Diểm Phí |
x |
27.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
793 |
207069 |
Nguyễn Tấn Phong |
|
11.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
794 |
207070 |
Lê Văn Phú |
|
13.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
795 |
207071 |
Ngô Minh Quốc |
|
12.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
796 |
207072 |
Phùng Thị Kim Quyên |
x |
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
797 |
207073 |
Nguyễn Thanh Sang |
|
29.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
798 |
207074 |
Huỳnh Ngọc Sơn |
|
25.11.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
799 |
207075 |
Huỳnh Thảo Sương |
x |
23.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
800 |
207076 |
Lương Văn Tài |
|
03.07.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
801 |
207077 |
Đặng Minh Tâm |
|
04.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
802 |
207078 |
Nguyễn Trần Nhật Tân |
|
02.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
803 |
207079 |
Nguyễn Chí Thanh |
|
04.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
804 |
207080 |
Huỳnh Quốc Thái |
|
28.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
805 |
207081 |
Nguyễn Sĩ Thành |
|
27.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
806 |
207082 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
x |
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
807 |
207083 |
Ngô Ngọc Thảo |
x |
24.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
808 |
207084 |
Đoàn Văn Thân |
|
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
809 |
207085 |
Nguyễn Thị Ngọc Thi |
x |
13.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
810 |
207086 |
Võ Thị Mai Thi |
x |
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
811 |
207087 |
Lê Phạm Trường Thịnh |
|
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
812 |
207088 |
Phạm Thị Kim Thoa |
x |
24.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
813 |
207089 |
Đoàn Anh Thư |
x |
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
814 |
207090 |
Lê Thị Tam Thùy |
x |
20.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
815 |
207091 |
Huỳnh Thị Mỹ Tiên |
x |
17.12.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
816 |
207092 |
Lê Nguyễn Thủy Tiên |
x |
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
817 |
207093 |
Võ Thị Mỹ Tiên |
x |
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
818 |
207094 |
Lê Minh Tiến |
|
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
819 |
207095 |
Huỳnh Văn Tín |
|
04.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
820 |
207096 |
Ngô Phước Toàn |
|
24.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
821 |
207097 |
Phạm Văn Tới |
|
06.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
822 |
207098 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
x |
29.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
823 |
207099 |
Trần Ngọc Trang |
x |
05.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
824 |
207100 |
Hoàng Thị Hồng Trâm |
x |
27.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
825 |
207101 |
Nguyễn Đoàn Hữu Trí |
|
12.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
826 |
207102 |
Huỳnh Lệ Trinh |
x |
06.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
827 |
207103 |
Trương Văn Trinh |
|
30.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
828 |
207104 |
Đoàn Đức Trung |
|
21.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
829 |
207105 |
Lê Minh Tuấn |
|
04.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
830 |
207106 |
Nguyễn Thái Tuấn |
|
11.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
831 |
207107 |
Trần Thanh Tuấn |
|
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
832 |
207108 |
Võ Văn Thanh Tuấn |
|
01.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
833 |
207109 |
Lê Ngọc Tuyền |
x |
21.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
834 |
207110 |
Nguyễn Thị Vàng |
x |
21.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
835 |
207111 |
Huỳnh Thị Thúy Vân |
x |
21.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
836 |
207112 |
Nguyễn Quang Thị Cẩm
Vân |
x |
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
837 |
207113 |
Huỳnh Tôn Vinh |
|
17.03.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
838 |
207114 |
Trần Đoàn Tấn Vinh |
|
10.10.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
839 |
207115 |
Nguyễn Văn Vũ |
|
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
840 |
208001 |
Nguyễn Tấn Bình An |
|
27.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
841 |
208002 |
Võ Trường An |
|
20.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
842 |
208003 |
Nguyễn Đăng Ân |
|
04.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
843 |
208004 |
Nguyễn Chí Bảo |
|
12.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
844 |
208005 |
Ngô Vũ Bảo |
|
28.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
845 |
208006 |
Trần Vũ Bảo |
|
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
846 |
208007 |
Vương Chí Bảo |
|
14.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
847 |
208008 |
Trần Thanh Bình |
|
22.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
848 |
208009 |
Võ Thanh Bình |
|
06.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
849 |
208010 |
Đặng Minh Châu |
|
29.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
850 |
208011 |
Đoàn Thanh Chí |
|
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
851 |
208012 |
Nguyễn Quốc Chiến |
|
30.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
852 |
208013 |
Lê Thanh Chinh |
|
07.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
853 |
208014 |
Ngô Thị Kim Cúc |
x |
03.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
854 |
208015 |
Huỳnh Cao Cường |
|
26.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
855 |
208016 |
Huỳnh Thị Diễm |
x |
10.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
856 |
208017 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
x |
04.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
857 |
208018 |
Tiêu Thị Thuỳ Dung |
x |
10.06.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
858 |
208019 |
Đoàn Khánh Duy |
|
25.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
859 |
208020 |
Đặng Văn Duy |
|
19.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
860 |
208021 |
Huỳnh Phạm Duy |
|
20.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
861 |
208022 |
Nguyễn Khánh Duy |
|
23.06.1995 |
Tỉnh Đồng Nai |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
862 |
208023 |
Nguyễn Phương Duy |
|
01.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
863 |
208024 |
Nguyễn Thanh Duy |
|
28.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
864 |
208025 |
Trương Thế Duy |
|
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
865 |
208026 |
Trần Thanh Duy |
|
24.02.1994 |
Tỉnh Long An |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
866 |
208027 |
Nguyễn Gia Đạt |
|
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
867 |
208028 |
Trần Đức Đạt |
|
05.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
868 |
208029 |
Huỳnh Hải Đăng |
|
12.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
869 |
208030 |
Lương Thành Được |
|
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
870 |
208031 |
Nguyễn Thị Hoài Giang |
x |
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
871 |
208032 |
Phạm Văn Giàu |
|
19.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
872 |
208033 |
Dương Thị Ngọc Hà |
x |
26.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
873 |
208034 |
Nguyễn Thị An Hạ |
x |
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
874 |
208035 |
Huỳnh Thị Nhựt Hằng |
x |
11.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
875 |
208036 |
Tô Thị Thuý Hằng |
x |
11.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
876 |
208037 |
Nguyễn Thị Hồng Hân |
x |
11.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
877 |
208038 |
Hồ Trung Hiếu |
|
12.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
878 |
208039 |
Lương Thị Trúc Hiền |
x |
27.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
879 |
208040 |
Nguyễn Hoàng Huân |
|
15.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
880 |
208041 |
Lê Nguyễn Bằng Huy |
|
22.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
881 |
208042 |
Ngô Nhật Huy |
|
30.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
882 |
208043 |
Trần Thanh Huy |
|
29.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
883 |
208044 |
Trần Văn Huy |
|
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
884 |
208045 |
Võ Ngọc Hoàng Huy |
|
30.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
885 |
208046 |
Phan Thị Kim Huyên |
x |
17.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
886 |
208047 |
Cao Cẩm Huyền |
x |
18.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
887 |
208048 |
Huỳnh Thị Huyền |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
888 |
208049 |
Lê Thanh Hùng |
|
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
889 |
208050 |
Nguyễn Minh Hùng |
|
21.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
890 |
208051 |
Đào Thị Diễm Hương |
x |
24.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
891 |
208052 |
Phạm Nguyễn Mỹ Hương |
x |
22.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
892 |
208053 |
Trương Thị Mỹ Hường |
x |
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
893 |
208054 |
Trần Cẩm Hường |
x |
06.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
894 |
208055 |
Trương Thanh Hữu |
|
05.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
Hỏng |
#N/A |
|
895 |
208056 |
Lý Thị Khéo |
x |
23.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
896 |
208057 |
Trần Thị Diễm Kiều |
x |
17.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
897 |
208058 |
Nguyễn Văn Lâm |
|
15.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
898 |
208059 |
Trần Thanh Liêm |
|
16.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
899 |
208060 |
Ngô Thị Thuý Liểu |
x |
13.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
900 |
208061 |
Đoàn Duy Linh |
|
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
901 |
208062 |
Nguyễn Văn Linh |
|
18.07.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
902 |
208063 |
Phạm Thị Cẩm Linh |
x |
21.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
903 |
208064 |
Trần Thị Cẩm Loan |
x |
18.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
904 |
208065 |
Trần Thị Cẩm Loan |
x |
20.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
905 |
208066 |
Lê Tấn Long |
|
28.09.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
906 |
208067 |
Đoàn Thanh Lợi |
|
25.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
907 |
208068 |
Trần Minh Luân |
|
07.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
908 |
208069 |
Huỳnh Phúc Luận |
|
04.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
909 |
208070 |
Nguyễn Phương Ly |
x |
25.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
910 |
208071 |
Nguyễn Như Mai |
x |
17.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
911 |
208072 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
x |
29.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
912 |
208073 |
Huỳnh Quang Minh |
|
08.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
913 |
208074 |
Nguyễn Phan Nhật Minh |
|
13.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
914 |
208075 |
Nguyễn Đăng Minh |
|
29.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
915 |
208076 |
Trần Thanh Minh |
|
21.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
916 |
208077 |
Võ Thị Diễm Mơ |
x |
28.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
917 |
208078 |
Nguyễn Thị Diểm My |
x |
06.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
918 |
208079 |
Võ Thị Trà My |
x |
03.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
919 |
208080 |
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
x |
08.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
920 |
208081 |
Phạm Hoài Nam |
|
20.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
921 |
208082 |
Huỳnh Bùi Thị Kim
Ngân |
x |
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
922 |
208083 |
Lê Thị Kim Ngân |
x |
26.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
923 |
208084 |
Nguyễn Thị Thảo Ngân |
x |
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
924 |
208085 |
Trần Hữu Nghị |
|
02.07.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
925 |
208086 |
Trần Thị Kim Ngọc |
x |
09.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
926 |
208087 |
Nguyễn Thị Thảo
Nguyên |
x |
21.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
927 |
208088 |
Huỳnh Nguyễn Thanh
Nhàn |
|
25.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
928 |
208089 |
Bùi Trọng Nhân |
|
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
929 |
208090 |
Lê Văn Nhân |
|
04.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
930 |
208091 |
Nguyễn Thiện Nhân |
|
29.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
931 |
208092 |
Ngô Trọng Nhân |
|
02.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
932 |
208093 |
Nguyễn Huỳnh Yến Nhi |
x |
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
933 |
208094 |
Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi |
x |
29.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
934 |
208095 |
Nguyễn Thị Xuân Nhi |
x |
04.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
935 |
208096 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
x |
18.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
936 |
208097 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
x |
25.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
937 |
208098 |
Võ Thu Nhi |
x |
09.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
938 |
208099 |
Đoàn Thị Cẩm Như |
x |
12.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
939 |
208100 |
Huỳnh Hồ Ngọc Như |
x |
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
940 |
208101 |
Trương Thị Quỳnh Như |
x |
02.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
941 |
208102 |
Võ Thị Huỳnh Như |
x |
08.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
942 |
208103 |
Nguyễn Bửu Nhựt |
|
04.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
943 |
208104 |
Nguyễn Minh Nhựt |
|
21.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
944 |
208105 |
Phan Thị Kiều Oanh |
x |
15.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
945 |
208106 |
Trần Xuân Phát |
|
10.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
946 |
208107 |
Lê Văn Phẩm |
|
01.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
947 |
208108 |
Đỗ Vĩnh Phú |
|
31.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
948 |
208109 |
Nguyễn Hoàng Phú |
|
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
949 |
208110 |
Lê Minh Phúc |
|
22.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
950 |
208111 |
Lê Nguyễn Hoàng Phúc |
|
19.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
951 |
208112 |
Nguyễn Thế Phục |
|
11.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
952 |
208113 |
Huỳnh Ngọc Tú Phương |
x |
19.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
953 |
208114 |
Lưu Thị Trúc Phương |
x |
23.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
954 |
208115 |
Võ Thị Phương |
x |
22.12.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
955 |
208116 |
Nguyễn Ngọc Phượng |
x |
12.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
956 |
208117 |
Trần Hoàng Quân |
|
06.11.1995 |
Tỉnh Cà Mau |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
957 |
208118 |
Huỳnh Hữu Quí |
|
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
958 |
208119 |
Đào Minh Quốc |
|
07.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
959 |
208120 |
Lê Thị Mỹ Quyên |
x |
28.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
960 |
208121 |
Nguyễn Thị Thuý Quyên |
x |
03.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
961 |
208122 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
x |
15.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
962 |
208123 |
Đỗ Nguyễn Hoàng Sơn |
|
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
963 |
208124 |
Huỳnh Lê Thanh Sơn |
|
08.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
964 |
208125 |
Trần Thế Tánh |
|
14.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
965 |
208126 |
Phan Ngọc Tài |
|
19.04.1994 |
Tỉnh Long An |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
966 |
208127 |
Nguyễn Hoàng Tấn |
|
04.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
967 |
208128 |
Huỳnh Công Thanh |
|
30.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
968 |
208129 |
Võ Hoàng Thanh |
|
11.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
969 |
208130 |
Nguyễn Công Thành |
|
22.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
970 |
208131 |
Trần Thị Thanh Thảo |
x |
12.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
971 |
208132 |
Đào Thị Hồng Thắm |
x |
03.05.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
972 |
208133 |
Trần Thế Khải Thi |
|
30.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
973 |
208134 |
Nguyễn Minh Thiện |
|
12.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
974 |
208135 |
Trương Phú Thịnh |
|
09.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
975 |
208136 |
Lê Huỳnh Anh Thư |
x |
14.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
976 |
208137 |
Nguyễn Anh Thư |
x |
15.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
977 |
208138 |
Nguyễn Anh Thư |
x |
17.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
978 |
208139 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
x |
02.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
979 |
208140 |
Đặng Thành Thuộc |
|
31.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
980 |
208141 |
Nguyễn Lý Cẩm Thúy |
x |
18.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
981 |
208142 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
x |
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
982 |
208143 |
Lê Thị Minh Thùy |
x |
12.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
983 |
208144 |
Nguyễn Thị Hồng
Thương |
x |
14.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
984 |
208145 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
19.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
985 |
208146 |
Nguyễn Văn Tính |
|
20.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
986 |
208147 |
Trần Thanh Trà |
x |
25.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
987 |
208148 |
Lê Thị Huyền Trang |
x |
01.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
988 |
208149 |
Trần Huyền Trang |
x |
23.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
989 |
208150 |
Ngô Minh Trãi |
|
26.09.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
990 |
208151 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
x |
27.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
991 |
208152 |
Võ Thái Huyền Trâm |
x |
08.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
992 |
208153 |
Trần Văn Trong |
|
28.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
993 |
208154 |
Nguyễn Thị Thanh
Truyền |
x |
12.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
994 |
208155 |
Đào Minh Thủy Trúc |
x |
05.09.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
995 |
208156 |
Nguyễn Thị Minh Trúc |
x |
30.11.1995 |
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
996 |
208157 |
Nguyễn Đoàn Thanh
Trúc |
x |
09.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
997 |
208158 |
Ngô Thanh Trúc |
x |
29.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
998 |
208159 |
Nguyễn Minh Trường |
|
19.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
999 |
208160 |
Ngô Ngọc Nhật Trường |
|
06.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1000 |
208161 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
|
13.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1001 |
208162 |
Bùi Yến Tuyết |
x |
04.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1002 |
208163 |
Ngô Thanh Tuyền |
x |
16.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1003 |
208164 |
Huỳnh Thanh Tùng |
|
06.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1004 |
208165 |
Dương Thị Hồng Tươi |
x |
26.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1005 |
208166 |
Lê Văn Tươi |
|
04.06.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1006 |
208167 |
Nguyễn Thuỵ Xuân Tươi |
x |
19.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1007 |
208168 |
Hồ Thị Út |
x |
22.09.1993 |
Tỉnh Kiên Giang |
THCS Long Trung |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1008 |
208169 |
Huỳnh Khánh Văn |
|
28.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1009 |
208170 |
Nguyễn Thanh Vân |
|
06.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1010 |
208171 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
x |
14.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1011 |
208172 |
Phạm Tường Vân |
x |
04.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1012 |
208173 |
Huỳnh Thị Thuý Vi |
x |
19.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1013 |
208174 |
Võ Thị Tường Vi |
x |
19.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1014 |
208175 |
Nguyễn Quốc Việt |
|
06.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1015 |
208176 |
Nguyễn Phú Vinh |
|
14.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1016 |
208177 |
Đoàn Thị Diễm Xuân |
x |
17.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1017 |
208178 |
Huỳnh Thị Thanh Xuân |
x |
05.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1018 |
208179 |
Đặng Thị Ngọc Xuyến |
x |
08.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1019 |
208180 |
Nguyễn Như Ý |
|
03.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1020 |
208181 |
Trần Thị Ngọc Yến |
x |
11.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1021 |
208182 |
Võ Thị Kim Yến |
x |
07.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1022 |
208183 |
Phan Văn Thìn |
|
24.12.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
1023 |
208184 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
x |
16.12.1991 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
1024 |
209001 |
Lê Hoàng An |
|
06.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1025 |
209002 |
Nguyễn Bình An |
|
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1026 |
209003 |
Ngô Thúy An |
x |
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1027 |
209004 |
Phan Trường An |
|
09.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1028 |
209005 |
Nguyễn Triều Anh |
|
31.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1029 |
209006 |
Cao Thị Kim Chi |
x |
13.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1030 |
209007 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
x |
09.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1031 |
209008 |
Phan Thị Linh Chi |
x |
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1032 |
209009 |
Phan Trường Chinh |
|
28.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1033 |
209010 |
Nguyễn Thị Hồng Chung |
x |
06.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1034 |
209011 |
Ngô Tấn Danh |
|
20.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1035 |
209012 |
Huỳnh Bích Dáng |
x |
25.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1036 |
209013 |
Dương Thị Dấn |
x |
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1037 |
209014 |
Dương Ngọc Diễm |
x |
13.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1038 |
209015 |
Lê Thị Diễm |
x |
03.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1039 |
209016 |
Nguyễn Hồng Diệu |
x |
20.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1040 |
209017 |
Lương Thị Phương Du |
x |
11.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1041 |
209018 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
x |
06.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1042 |
209019 |
Nguyễn Thùy Duyên |
x |
15.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1043 |
209020 |
Nguyễn Ngọc Anh Đào |
x |
16.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1044 |
209021 |
Phạm Vũ Hảo |
|
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1045 |
209022 |
Cao Văn Hiếu |
|
15.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1046 |
209023 |
Nguyễn Duy Hoàng |
|
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1047 |
209024 |
Nguyễn Khắc Huy |
|
22.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1048 |
209025 |
Võ Khắc Huy |
|
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1049 |
209026 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
x |
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1050 |
209027 |
Nguyễn Văn Vĩnh Hưng |
|
03.02.1994 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1051 |
209028 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
x |
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1052 |
209029 |
Đổ Quốc Hữu |
|
04.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1053 |
209030 |
Hồ Minh Kha |
|
26.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1054 |
209031 |
Nguyễn Văn Khá |
|
12.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1055 |
209032 |
Lê Hồng Khanh |
|
19.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1056 |
209033 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
02.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1057 |
209034 |
Võ Đa Khoa |
|
28.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1058 |
209035 |
Nguyễn Thị Phương Lin |
x |
30.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1059 |
209036 |
Lê Chí Linh |
|
12.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1060 |
209037 |
Trần Văn Lợi |
|
04.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1061 |
209038 |
Nguyễn Thành Lộc |
|
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1062 |
209039 |
Hồ Thị Trúc Ly |
x |
13.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1063 |
209040 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
x |
25.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1064 |
209041 |
Lý Thị Huỳnh Mai |
x |
19.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1065 |
209042 |
Nguyễn Trí Minh |
|
27.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1066 |
209043 |
Nguyễn Công Mơ |
|
09.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1067 |
209044 |
Huỳnh Thị Trà My |
x |
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1068 |
209045 |
Lê Thị Trà My |
x |
03.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1069 |
209046 |
Lê Văn Quốc Nam |
|
04.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1070 |
209047 |
Lê Hữu Nghĩa |
|
16.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1071 |
209048 |
Võ Thị Kim Ngọc |
x |
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1072 |
209049 |
Lê Ánh Nguyệt |
x |
26.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1073 |
209050 |
Nguyễn Thị Nhẹ |
x |
03.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1074 |
209051 |
Võ Mai Hoài Nhi |
|
11.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1075 |
209052 |
Nguyễn Huỳnh Như |
x |
26.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1076 |
209053 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
x |
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1077 |
209054 |
Lê Thị Cẩm Nhung |
x |
01.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1078 |
209055 |
Lê Minh Nhựt |
|
22.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1079 |
209056 |
Nguyễn Thị Ni |
x |
08.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1080 |
209057 |
Trần Thị Oanh |
x |
28.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1081 |
209058 |
Dương Minh Phát |
|
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1082 |
209059 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
|
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1083 |
209060 |
Phạm Thị Diễm Phúc |
x |
14.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1084 |
209061 |
Cao Kim Phụng |
x |
14.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1085 |
209062 |
Nguyễn Thị Hồng
Phương |
x |
20.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1086 |
209063 |
Lê Thị Kim Phượng |
x |
12.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1087 |
209064 |
Phạm Thanh Quý |
|
12.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1088 |
209065 |
Lê Thị Kim Quyên |
x |
04.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1089 |
209066 |
Trần Thị Kim Quyên |
x |
15.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1090 |
209067 |
Nguyễn Minh Sang |
|
10.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1091 |
209068 |
Trương Tấn Sang |
|
11.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1092 |
209069 |
Phan Nhựt Tâm |
|
05.12.1995 |
Tỉnh Kiên Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1093 |
209070 |
Nguyễn Thị Yến Thanh |
x |
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1094 |
209071 |
Nguyễn Quốc Thái |
|
07.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1095 |
209072 |
Huỳnh Ngọc Thảo |
x |
06.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1096 |
209073 |
Nguyễn Hoàng Thân |
|
03.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1097 |
209074 |
Nguyễn Thị Minh Thi |
x |
09.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1098 |
209075 |
Nguyễn Thị Kim Thơ |
x |
05.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1099 |
209076 |
Phạm Thị Thơ |
x |
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1100 |
209077 |
Nguyễn Minh Thông |
|
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1101 |
209078 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
x |
26.07.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1102 |
209079 |
Nguyễn Thị Kiều Tiên |
x |
09.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1103 |
209080 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
x |
03.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1104 |
209081 |
Nguyễn Văn Tiến |
|
10.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1105 |
209082 |
Ngô Văn Tiến |
|
10.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1106 |
209083 |
Trương Quang Tiến |
|
15.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1107 |
209084 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
x |
09.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1108 |
209085 |
Nguyễn Quang Trảng |
|
18.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1109 |
209086 |
Nguyễn Kỳ Trân |
|
19.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1110 |
209087 |
Cai Quốc Triệu |
|
26.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1111 |
209088 |
Lê Ngọc Trong |
x |
01.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1112 |
209089 |
Nguyễn Văn Trọn |
|
18.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1113 |
209090 |
Nguyễn Mạnh Trường |
|
16.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1114 |
209091 |
Đặng Thị Cẩm Tú |
x |
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1115 |
209092 |
Lê Văn Tú |
|
29.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1116 |
209093 |
Trương Thanh Vân |
|
30.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1117 |
209094 |
Đặng Thị Xuân |
x |
08.02.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1118 |
209095 |
Lê Minh Ý |
|
25.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1119 |
209096 |
Lê Văn Bí Em |
|
20.10.1991 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
1120 |
209097 |
Mạch Thị Thảo Sương |
x |
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
1121 |
209098 |
Tô Văn Tình |
|
28.04.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
1122 |
210001 |
Nguyễn Tuấn Cảnh |
|
15.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1123 |
210002 |
Nguyễn Văn Chiêu |
|
12.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1124 |
210003 |
Nguyễn Linh Chung |
x |
25.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1125 |
210004 |
Nguyễn Thị Chuyền |
x |
07.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1126 |
210005 |
Lê Bá Cường |
|
01.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
1127 |
210006 |
Đặng Thị Ngọc Diểm |
x |
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1128 |
210007 |
Đào Công Dư |
|
02.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1129 |
210008 |
Ngô Lâm Hoàng Duy |
|
06.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1130 |
210009 |
Nguyễn Bá Dương |
|
17.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1131 |
210010 |
Võ Thị Thùy Dương |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1132 |
210011 |
Cao Linh Đang |
|
18.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1133 |
210012 |
Lê Văn Điền |
|
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1134 |
210013 |
Phạm Đồng Đô |
|
01.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1135 |
210014 |
Lê Văn Thành Được |
|
02.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1136 |
210015 |
Lê Hoàng Giang |
|
16.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1137 |
210016 |
Nguyễn Thị Ngọc Giàu |
x |
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1138 |
210017 |
Nguyễn Xong Hả |
|
16.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1139 |
210018 |
Đặng Văn Hảo |
|
13.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1140 |
210019 |
Nguyễn Trung Hảo |
|
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1141 |
210020 |
Trần Vũ Hảo |
|
04.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1142 |
210021 |
Lê Thanh Hằng |
x |
10.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1143 |
210022 |
Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
x |
10.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1144 |
210023 |
Lê Hoàng Huy |
|
01.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1145 |
210024 |
Tăng Quang Huy |
|
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1146 |
210025 |
Nguyễn Thanh Hùng |
|
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1147 |
210026 |
Nguyễn Võ Nhạt Kha |
|
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1148 |
210027 |
Phan Duy Khánh |
|
06.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1149 |
210028 |
Nguyễn Hoàng Khải |
|
26.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1150 |
210029 |
Đặng Đăng Khoa |
|
06.05.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1151 |
210030 |
Võ Thị Diễm Kiều |
x |
30.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1152 |
210031 |
Võ Thị Lan |
x |
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1153 |
210032 |
Lâm Châu Hoàng Liên |
x |
20.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1154 |
210033 |
Mai Chí Linh |
|
05.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1155 |
210034 |
Mai Trúc Linh |
x |
16.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1156 |
210035 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
x |
20.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1157 |
210036 |
Nguyễn Văn Linh |
|
27.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1158 |
210037 |
Trịnh Thị Trúc Linh |
x |
15.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1159 |
210038 |
Trần Nhật Linh |
|
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1160 |
210039 |
Đặng Thanh Long |
|
07.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1161 |
210040 |
Nguyễn Hữu Lợi |
|
15.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1162 |
210041 |
Nguyễn Thành Lộc |
|
14.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1163 |
210042 |
Lê Vủ Luân |
|
03.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1164 |
210043 |
Trần Ngọc Lực |
|
27.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1165 |
210044 |
Đặng Thị Thanh Mai |
x |
20.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1166 |
210045 |
Nguyễn Thị Bạch Mai |
x |
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1167 |
210046 |
Trần Thị Minh |
x |
20.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1168 |
210047 |
Nguyễn Thị Diễm My |
x |
26.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1169 |
210048 |
Võ Thị Trà My |
x |
14.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1170 |
210049 |
Lê Thị Cẩm Ngân |
x |
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1171 |
210050 |
Lê Thị Kiều Ngân |
x |
04.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1172 |
210051 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
x |
10.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1173 |
210052 |
Võ Mộng Ngân |
x |
08.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1174 |
210053 |
Võ Thị Nghiệp |
x |
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1175 |
210054 |
Phan Tấn Nguyên |
|
12.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1176 |
210055 |
Phạm Minh Nguyên |
|
20.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1177 |
210056 |
Phạm Chí Nguyện |
|
20.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1178 |
210057 |
Đặng Tiến Nhân |
|
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1179 |
210058 |
Lê Văn Nhân |
|
13.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
1180 |
210059 |
Nguyễn Thành Nhân |
|
30.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1181 |
210060 |
Võ Văn Nhân |
|
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
1182 |
210061 |
Bùi Thị Yến Nhi |
x |
20.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1183 |
210062 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
x |
26.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1184 |
210063 |
Võ Thị Như |
x |
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1185 |
210064 |
Võ Thị Huỳnh Như |
x |
02.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1186 |
210065 |
Lê Thị Nương |
x |
04.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1187 |
210066 |
Nguyễn Thị Hồng Nương |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1188 |
210067 |
Bùi Tấn Phát |
|
24.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1189 |
210068 |
Mai Văn Phú |
|
03.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1190 |
210069 |
Trịnh Hùng Phi Phước |
|
29.04.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1191 |
210070 |
Nguyễn Hoàng Quân |
|
27.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1192 |
210071 |
Nguyễn Văn Quân |
|
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1193 |
210072 |
Nguyễn Thanh Sang |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1194 |
210073 |
Nguyễn Nhựt Tân |
|
04.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1195 |
210074 |
Huỳnh Văn Tấn |
|
10.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1196 |
210075 |
Trần Văn Thái |
|
16.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1197 |
210076 |
Nguyễn Thị Thanh Thắm |
x |
09.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1198 |
210077 |
Nguyễn Văn Thi |
|
06.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1199 |
210078 |
Nguyễn Quang Thịnh |
|
19.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1200 |
210079 |
Nguyễn Hoàng Thông |
|
29.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1201 |
210080 |
Võ Minh Thông |
|
04.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
1202 |
210081 |
Đoàn Thị Bích Thuyền |
x |
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1203 |
210082 |
Bùi Thị Thanh Thúy |
x |
16.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1204 |
210083 |
Lê Thị Ngọc Thùy |
x |
17.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1205 |
210084 |
Nguyễn Thủy Tiên |
x |
03.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1206 |
210085 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1207 |
210086 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
x |
22.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1208 |
210087 |
Nguyễn Trung Tính |
|
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1209 |
210088 |
Nguyễn Văn Nhựt Tình |
|
31.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1210 |
210089 |
Đỗ Quốc Tòng |
|
31.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1211 |
210090 |
Lê Văn Tốt |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1212 |
210091 |
Trần Thanh Trà |
|
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1213 |
210092 |
Trần Thị Nha Trang |
x |
15.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1214 |
210093 |
Nguyễn Minh Trí |
|
08.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1215 |
210094 |
Nguyễn Công Trình |
|
20.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1216 |
210095 |
Nguyễn Hửu Trọn |
|
16.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1217 |
210096 |
Phan Thị Thanh Truyền |
x |
04.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1218 |
210097 |
Nguyễn Thị Ngọc Trúc |
x |
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1219 |
210098 |
Nguyễn Nhựt Trường |
|
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1220 |
210099 |
Đặng Thị Cẩm Tú |
x |
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1221 |
210100 |
Lê Thị Cẩm Tú |
x |
02.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1222 |
210101 |
Nông Văn Út |
|
19.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1223 |
210102 |
Nguyễn Văn Vương |
|
20.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1224 |
210103 |
Võ Nguyễn Thúy Vy |
x |
30.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1225 |
210104 |
Mai Thị Thanh Xuân |
x |
15.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1226 |
210105 |
Võ Thị Hàm Yên |
x |
24.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1227 |
210106 |
Nguyễn Tấn Đạt |
|
01.07.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
1228 |
210107 |
Lê Văn Đen |
|
25.11.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
1229 |
210108 |
Nguyễn Trường Giang |
|
23.09.1990 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
1230 |
210109 |
Trần Thị Thu Thảo |
x |
02.07.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
1231 |
210110 |
Lê Thị Thoại Thi |
x |
10.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
1232 |
211001 |
Trần Thị Thúy An |
x |
24.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1233 |
211002 |
Võ Thị Thúy An |
x |
25.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1234 |
211003 |
Dương Thị Mỹ Ái |
x |
01.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1235 |
211004 |
Nguyễn Hoàng Ân |
|
25.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1236 |
211005 |
Nguyễn Chí Bảo |
|
22.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1237 |
211006 |
Lê Thị Kim Chi |
x |
20.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1238 |
211007 |
Tạ Văn Diều |
|
01.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1239 |
211008 |
Phạm Thành Duy |
|
28.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1240 |
211009 |
Bùi Ngọc Mỹ Duyên |
x |
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1241 |
211010 |
Lê Thị Thùy Dương |
x |
24.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1242 |
211011 |
Nguyễn Hoài Dương |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1243 |
211012 |
Lê Thị Hồng Đào |
x |
17.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1244 |
211013 |
Đỗ Thị Ngọc Hân |
x |
26.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1245 |
211014 |
Nguyễn Công Hậu |
|
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1246 |
211015 |
Trần Công Hậu |
|
09.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1247 |
211016 |
Dương Văn Hiền |
|
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1248 |
211017 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
x |
09.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1249 |
211018 |
Nguyễn Lê Hữu Huy |
|
23.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1250 |
211019 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
x |
07.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1251 |
211020 |
Nguyễn Phúc Hưng |
|
12.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1252 |
211021 |
Phạm Thị Diểm Hương |
x |
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1253 |
211022 |
Cai Bình Kha |
|
04.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1254 |
211023 |
Quang Văn Bình Kha |
|
15.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1255 |
211024 |
Lê Duy Khánh |
|
25.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1256 |
211025 |
Nguyễn Minh Khoa |
|
27.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1257 |
211026 |
Nguyễn Duy Khương |
|
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1258 |
211027 |
Lê Hoài Linh |
|
03.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1259 |
211028 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
x |
16.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1260 |
211029 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
x |
29.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1261 |
211030 |
Phan Thị Trúc Linh |
x |
05.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1262 |
211031 |
Võ Hoài Linh |
|
26.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1263 |
211032 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
x |
01.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1264 |
211033 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
x |
10.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1265 |
211034 |
Ngô Văn Lộc |
|
14.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1266 |
211035 |
Trần Thị Kim Lượng |
x |
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1267 |
211036 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
x |
16.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
1268 |
211037 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
x |
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1269 |
211038 |
Phùng Ngọc Minh |
|
08.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1270 |
211039 |
Nguyễn Thị Misol |
x |
01.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1271 |
211040 |
Lê Thị Thanh My |
x |
18.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1272 |
211041 |
Nguyễn Thị Diễm My |
x |
24.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1273 |
211042 |
Lê Thị Tuyết Nga |
x |
18.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1274 |
211043 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
x |
14.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1275 |
211044 |
Phan Quang Nga |
x |
16.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1276 |
211045 |
Trần Thiên Nga |
x |
16.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1277 |
211046 |
Trần Thị Kim Ngân |
x |
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1278 |
211047 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
|
17.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1279 |
211048 |
Trần Văn Ngọc |
|
10.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1280 |
211049 |
Lê Quốc Nguyên |
|
01.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1281 |
211050 |
Mai Ánh Nguyên |
x |
09.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1282 |
211051 |
Trương Đổ Thảo Nguyên |
x |
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1283 |
211052 |
Hồ Thị Thanh Nhã |
x |
27.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1284 |
211053 |
Nguyễn Hửu Nhân |
|
10.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1285 |
211054 |
Huỳnh Kiên Nhẩn |
|
12.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1286 |
211055 |
Bùi Thị Yến Nhi |
x |
09.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1287 |
211056 |
Nguyễn Thị Nhi |
x |
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1288 |
211057 |
Nguyễn Thị Ánh Nhi |
x |
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1289 |
211058 |
Phan Thị Ý Nhi |
x |
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1290 |
211059 |
Trần Thị Huỳnh Như |
x |
02.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1291 |
211060 |
Phạm Minh Nhường |
|
24.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1292 |
211061 |
Nguyễn Thị Mộng Ny |
x |
24.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1293 |
211062 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
x |
13.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1294 |
211063 |
Nguyễn Thị Osin |
x |
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1295 |
211064 |
Lê Minh Pháp |
|
08.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1296 |
211065 |
Đặng Hồng Phi |
|
20.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1297 |
211066 |
Lê Văn Phiêu |
|
24.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1298 |
211067 |
Lê Hoàng Phong |
|
18.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1299 |
211068 |
Lê Thị Thùy Phương |
x |
29.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
1300 |
211069 |
Lê Quang Quân |
|
19.10.1995 |
Tỉnh Kiên Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1301 |
211070 |
Võ Hoàng Quân |
|
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1302 |
211071 |
Nguyễn Quang Sẻn |
|
18.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1303 |
211072 |
Nguyễn Văn Sóng |
|
14.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1304 |
211073 |
Võ Văn Hoài Sơn |
|
20.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1305 |
211074 |
Nguyễn Hữu Tân |
|
31.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1306 |
211075 |
Nguyễn Quốc Thái |
|
28.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1307 |
211076 |
Nguyễn Văn Thái |
|
13.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1308 |
211077 |
Nguyễn Thị Thảo |
x |
01.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1309 |
211078 |
Mai Hồng Thắm |
x |
07.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1310 |
211079 |
Nguyễn Minh Thắng |
|
06.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1311 |
211080 |
Lê Thái Cẩm Thi |
x |
22.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1312 |
211081 |
Nguyễn Thanh Thiện |
|
10.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1313 |
211082 |
Dương Văn Thía |
|
07.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1314 |
211083 |
Phan Minh Thơi |
|
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1315 |
211084 |
Võ Thị Ngọc Thu |
x |
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1316 |
211085 |
Phạm Thị Mỹ Thuận |
x |
14.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1317 |
211086 |
Lê Lệ Thủy |
x |
01.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1318 |
211087 |
Nguyễn Kim Thủy |
x |
29.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1319 |
211088 |
Hồ Thị Hoài Thương |
x |
06.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1320 |
211089 |
Ngô Thị Cẩm Tiên |
x |
01.03.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1321 |
211090 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
x |
05.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1322 |
211091 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
x |
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1323 |
211092 |
Lê Minh Tiến |
|
10.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1324 |
211093 |
Bùi Văn Tonic |
|
23.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1325 |
211094 |
Hà Thị Thùy Trang |
x |
01.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1326 |
211095 |
Lê Thị Thùy Trang |
x |
15.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1327 |
211096 |
Tạ Thị Thùy Trang |
x |
19.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1328 |
211097 |
Võ Minh Trí |
|
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1329 |
211098 |
Trần Minh Triến |
|
09.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1330 |
211099 |
Lê Minh Triều |
|
06.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1331 |
211100 |
Nguyễn Trọng Triển |
|
18.06.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1332 |
211101 |
Quang Đức Trọng |
|
20.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1333 |
211102 |
Mai Thành Trung |
|
16.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1334 |
211103 |
Nguyễn Thành Trung |
|
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1335 |
211104 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
x |
03.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1336 |
211105 |
Nguyễn Thái Trường |
|
28.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1337 |
211106 |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
28.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1338 |
211107 |
Nguyễn Nhựt Tường |
|
25.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1339 |
211108 |
Nguyễn Thị Vẹn |
x |
22.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1340 |
211109 |
Phạm Quốc Việt |
|
18.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1341 |
211110 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
|
04.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1342 |
211111 |
Trương Tấn Vũ |
|
23.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1343 |
211112 |
Lê Thanh Ý |
|
03.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1344 |
211113 |
Ngô Văn Ý |
|
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1345 |
211114 |
Phan Thị Ý |
x |
21.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1346 |
212001 |
Đỗ Thành An |
|
28.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1347 |
212002 |
Lê Thị Phước An |
x |
10.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1348 |
212003 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
x |
20.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1349 |
212004 |
Nguyễn Gia Bảo |
|
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1350 |
212005 |
Nguyễn An Bình |
|
12.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1351 |
212006 |
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
x |
27.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1352 |
212007 |
Vương Thị Ngọc Cẩm |
x |
23.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1353 |
212008 |
Đào Thị Mỹ Chi |
x |
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1354 |
212009 |
Nguyễn Thị Diễm Chi |
x |
09.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1355 |
212010 |
Nguyễn Văn Minh Chiến |
|
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1356 |
212011 |
Nguyễn Văn Chung |
|
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1357 |
212012 |
Nguyễn Thanh Chức |
|
17.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1358 |
212013 |
Nguyễn Thành Công |
|
11.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
1359 |
212014 |
Trương Công Cuộc |
|
15.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1360 |
212015 |
Trần Thị Cẩm Cúc |
x |
02.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1361 |
212016 |
Nguyễn Cường |
|
16.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1362 |
212017 |
Huỳnh Thanh Danh |
|
09.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1363 |
212018 |
Nguyễn Văn Dấn |
|
15.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1364 |
212019 |
Nguyễn Thị Ngọc Diểm |
x |
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1365 |
212020 |
Trần Thị Diểm |
x |
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1366 |
212021 |
Trà Thị Ngọc Diễm |
x |
22.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1367 |
212022 |
Đặng Thanh Diệu |
x |
02.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1368 |
212023 |
Nguyễn Thanh Duy |
|
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1369 |
212024 |
Phan Thị Mỹ Duyên |
x |
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1370 |
212025 |
Nguyễn Văn Đạt |
|
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1371 |
212026 |
Trần Văn Đăng |
|
06.04.1995 |
Tỉnh Hưng Yên |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1372 |
212027 |
Phạm Văn Phú Điền |
|
25.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1373 |
212028 |
Đặng Thị Gấm |
x |
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1374 |
212029 |
Trương Ngân Giang |
|
02.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1375 |
212030 |
Nguyễn Thị Giàu |
x |
30.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1376 |
212031 |
Trần Dương Giảng |
|
09.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1377 |
212032 |
Trần Trung Hải |
|
21.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1378 |
212033 |
Huỳnh Thị Kiều Hạnh |
x |
06.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1379 |
212034 |
Nguyễn Thị Hằng |
x |
22.03.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1380 |
212035 |
Trần Thị Thúy Hằng |
x |
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1381 |
212036 |
Nguyễn Thị Hoài Hân |
x |
28.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1382 |
212037 |
Lê Công Hậu |
|
23.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1383 |
212038 |
Nguyễn Thị Hẹn |
x |
16.02.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1384 |
212039 |
Lương Hoài Hiếu |
|
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1385 |
212040 |
Nguyễn Minh Hiếu |
|
05.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1386 |
212041 |
Nguyễn Văn Hiếu |
|
09.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1387 |
212042 |
Huỳnh Thị Ngọc Hiền |
x |
08.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1388 |
212043 |
Phan Văn Hiện |
|
03.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1389 |
212044 |
Nguyễn Minh Hoài |
|
25.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1390 |
212045 |
Nguyễn Thị Bích Hòa |
x |
25.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1391 |
212046 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
x |
06.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1392 |
212047 |
Lê Hoàng Huy |
|
21.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1393 |
212048 |
Trần Phong Huy |
|
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1394 |
212049 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
x |
16.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1395 |
212050 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
x |
21.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1396 |
212051 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
x |
22.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1397 |
212052 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
x |
03.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1398 |
212053 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
x |
03.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1399 |
212054 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
x |
20.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1400 |
212055 |
Trần Thị Ngọc Hùynh |
x |
02.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1401 |
212056 |
Trần Thu Hương |
x |
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1402 |
212057 |
Đặng Minh Kha |
|
09.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1403 |
212058 |
Lê Duy Khánh |
|
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1404 |
212059 |
Trần Văn Khánh |
|
08.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1405 |
212060 |
Hồ Nguyễn Anh Khoa |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
1406 |
212061 |
Lâm Gia Kiều |
x |
02.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
1407 |
212062 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
|
21.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1408 |
212063 |
Phan Tuấn Kiệt |
|
23.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1409 |
212064 |
Lê Thị Bé Lan |
x |
19.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1410 |
212065 |
Nguyễn Hồng Lạc |
|
17.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1411 |
212066 |
Phan Thị Kim Liên |
x |
02.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
1412 |
212067 |
Lưu Thị Yến Linh |
x |
22.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1413 |
212068 |
Nguyễn Chí Linh |
|
01.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
1414 |
212069 |
Nguyễn Hoàng Linh |
|
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1415 |
212070 |
Nguyễn Thị Hoài Linh |
x |
16.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1416 |
212071 |
Nguyễn Thị Tài Linh |
x |
31.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1417 |
212072 |
Phan Thị Mỹ Linh |
x |
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1418 |
212073 |
Nguyễn Minh Lợi |
|
20.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1419 |
212074 |
Lê Hoàng Lộc |
|
18.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1420 |
212075 |
Phạm Thị Cẩm Lụa |
x |
13.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1421 |
212076 |
Võ Thị Tuyết Mai |
x |
25.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1422 |
212077 |
Trần Thị Trà Mi |
x |
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1423 |
212078 |
Nguyễn Văn Mộng |
|
28.06.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1424 |
212079 |
Châu Diễm My |
x |
30.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1425 |
212080 |
Nguyễn Thị My |
x |
31.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1426 |
212081 |
Nguyễn Thị Trà My |
x |
13.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1427 |
212082 |
Nguyễn Thị Trà My |
x |
1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1428 |
212083 |
Nguyễn Tiểu My |
x |
04.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1429 |
212084 |
Lê Thị Thùy Mỵ |
x |
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1430 |
212085 |
Đoàn Nhựt Nam |
|
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1431 |
212086 |
Nguyễn Hoài Nam |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1432 |
212087 |
Lê Thị Kim Ngân |
x |
29.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1433 |
212088 |
Nguyễn Thị Hồng Ngân |
x |
07.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1434 |
212089 |
Phạm Thị Kim Ngân |
x |
25.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1435 |
212090 |
Đặng Minh Nghị |
|
14.09.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1436 |
212091 |
Nguyễn Thị Kiều Ngoan |
x |
06.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1437 |
212092 |
Phạm Văn Ngoan |
|
29.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1438 |
212093 |
Nguyễn Thị Ngọc |
x |
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
1439 |
212094 |
Phan Thị Bảo Ngọc |
x |
24.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1440 |
212095 |
Nguyễn Thị Kim Nguyên |
x |
14.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1441 |
212096 |
Cao Tuấn Nhã |
|
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1442 |
212097 |
Lê Ngọc Nhân |
|
02.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1443 |
212098 |
Lê Trọng Nhân |
|
18.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1444 |
212099 |
Nguyễn Hữu Nhân |
|
07.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1445 |
212100 |
Lê Thị Yến Nhi |
x |
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1446 |
212101 |
Nguyễn Thị Hoàng Nhi |
x |
12.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1447 |
212102 |
Nguyễn Thị Thiên Nhi |
x |
29.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1448 |
212103 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
x |
26.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1449 |
212104 |
Huỳnh Thị Nhớ |
x |
24.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1450 |
212105 |
Nguyễn Văn Nhu |
|
08.08.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
1451 |
212106 |
Lê Huỳnh Như |
x |
24.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1452 |
212107 |
Lê Thị Trúc Như |
x |
19.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1453 |
212108 |
Lương Thị Huỳnh Như |
x |
04.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1454 |
212109 |
Lê Cẩm Nhung |
x |
31.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1455 |
212110 |
Nguyễn Cẩm Nhung |
x |
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1456 |
212111 |
Trần Minh Nhựt |
|
20.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1457 |
212112 |
Nguyễn Thị Yến Ni |
x |
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1458 |
212113 |
Võ Thị Nin |
x |
06.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
1459 |
212114 |
Trần Thị Hằng Ny |
x |
11.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1460 |
212115 |
Hồ Thị Ngọc Oanh |
x |
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1461 |
212116 |
Nguyễn Hồng Phiến |
x |
23.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1462 |
212117 |
Nguyễn Thành Phim |
|
08.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1463 |
212118 |
Phan Văn Phong |
|
09.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1464 |
212119 |
Bùi Hoàng Phúc |
|
27.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1465 |
212120 |
Ngô Vĩnh Phúc |
|
28.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1466 |
212121 |
Nguyễn Anh Phục |
|
20.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
1467 |
212122 |
Nguyễn Văn Phụng |
|
19.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
1468 |
212123 |
Nguyễn Văn Phụng |
|
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1469 |
212124 |
Trừ Hoài Phương |
|
25.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1470 |
212125 |
Trương Ngọc Phượng |
x |
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1471 |
212126 |
Trần Minh Quân |
|
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1472 |
212127 |
Huỳnh Quốc Qui |
|
11.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1473 |
212128 |
Huỳnh Thị Lý Quyên |
x |
20.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1474 |
212129 |
Nguyễn Văn Rin |
|
12.11.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1475 |
212130 |
Đoàn Trường Sang |
|
17.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1476 |
212131 |
Mai Thanh Sang |
|
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1477 |
212132 |
Nguyễn Thanh Sang |
|
23.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
1478 |
212133 |
Nguyễn Tấn Sang |
|
27.07.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1479 |
212134 |
Nguyễn Văn Sang |
|
07.07.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1480 |
212135 |
Nguyễn Văn Sang |
|
26.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1481 |
212136 |
Đặng Ngọc Sơn |
|
16.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1482 |
212137 |
Lê Hoàng Sơn |
|
10.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1483 |
212138 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
|
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1484 |
212139 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
|
13.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1485 |
212140 |
Lê Thị Diễm Sương |
x |
07.06.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1486 |
212141 |
Mai Thị Tám |
x |
08.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1487 |
212142 |
Trần Quốc Tăng |
|
11.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1488 |
212143 |
Lê Văn Thanh Tâm |
|
22.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1489 |
212144 |
Nguyễn Văn Tân |
|
11.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1490 |
212145 |
Trần Minh Tân |
|
05.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1491 |
212146 |
Nguyễn Thanh Tập |
x |
22.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1492 |
212147 |
Huỳnh Châu Thanh |
|
05.07.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1493 |
212148 |
Trần Thị Lệ Thanh |
x |
24.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1494 |
212149 |
Trang Vĩnh Thái |
|
21.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1495 |
212150 |
Đổ Thị Kim Thảo |
x |
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1496 |
212151 |
Trần Lê Hồng Thảo |
x |
11.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1497 |
212152 |
Võ Thị Phương Thảo |
x |
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1498 |
212153 |
Lê Hòang Thạch |
|
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1499 |
212154 |
Lê Thị Thi |
x |
14.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1500 |
212155 |
Nguyễn Quốc Thiện |
|
27.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1501 |
212156 |
Nguyễn Phú Thọ |
|
19.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1502 |
212157 |
Nguyễn Thị Hồng Thơ |
x |
02.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1503 |
212158 |
Nguyễn Thị Huyền
Thoại |
x |
21.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1504 |
212159 |
Nguyễn Thành Thông |
|
24.04.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1505 |
212160 |
Bùi Thị Anh Thư |
x |
07.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1506 |
212161 |
Lê Minh Thư |
x |
03.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1507 |
212162 |
Nguyễn Anh Thư |
x |
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1508 |
212163 |
Trịnh Thị Ngọc Thuẩn |
x |
19.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1509 |
212164 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
x |
15.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1510 |
212165 |
Nguyễn Mộng Thùy |
x |
18.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1511 |
212166 |
Nguyễn Thị Lệ Thủy |
x |
18.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1512 |
212167 |
Trần Văn Thừa |
|
01.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1513 |
212168 |
Đỗ Thị Á Tiên |
x |
18.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1514 |
212169 |
Dương Thị Kiều Tiên |
x |
16.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1515 |
212170 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
x |
27.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1516 |
212171 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
14.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
1517 |
212172 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
19.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1518 |
212173 |
Phạm Thị Kiều Tiên |
x |
12.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1519 |
212174 |
Lê Minh Tiến |
|
03.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1520 |
212175 |
Nguyễn Minh Tiến |
|
04.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1521 |
212176 |
Nguyễn Minh Tiến |
|
05.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1522 |
212177 |
Nguyễn Văn Tiện |
|
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1523 |
212178 |
Đặng Thanh Toàn |
|
04.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1524 |
212179 |
Võ Quốc Toàn |
|
05.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1525 |
212180 |
Võ Thanh Toản |
|
22.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1526 |
212181 |
Lê Thị Thùy Trang |
x |
19.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1527 |
212182 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
x |
05.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1528 |
212183 |
Mai Thị Tràng |
x |
15.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1529 |
212184 |
Phạm Minh Trầm |
|
03.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
1530 |
212185 |
Đỗ Thị Lệ Trinh |
x |
14.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1531 |
212186 |
Phan Ngọc Trinh |
x |
02.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1532 |
212187 |
Nguyễn Thành Trung |
|
20.12.1995 |
Tỉnh Hà Tây |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1533 |
212188 |
Nguyễn Thị Bích
Truyền |
x |
21.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1534 |
212189 |
Lê Thị Thu Trúc |
x |
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1535 |
212190 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
x |
10.12.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1536 |
212191 |
Nguyễn Nhựt Trường |
|
20.05.1995 |
Thành phố Cần Thơ |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1537 |
212192 |
Lê Anh Trực |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1538 |
212193 |
Nguyễn Trung Trực |
|
04.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1539 |
212194 |
Ngô Hoàng Tuấn |
|
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1540 |
212195 |
Trần Thanh Tuấn |
|
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1541 |
212196 |
Trần Thanh Tuấn |
|
22.06.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1542 |
212197 |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
x |
1994 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1543 |
212198 |
Trần Thị Bạch Tuyết |
x |
13.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1544 |
212199 |
Nguyễn Thị Hồng Tươi |
x |
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1545 |
212200 |
Võ Văn Tửng |
|
26.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1546 |
212201 |
Văn Thị Vàng |
x |
24.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1547 |
212202 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
x |
06.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1548 |
212203 |
Phùng Thái Vân |
|
16.08.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1549 |
212204 |
Huỳnh Thị Thúy Vy |
x |
06.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1550 |
212205 |
Lê Văn Xin |
|
28.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
1551 |
212206 |
Nguyễn Thanh Xuân |
|
25.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1552 |
212207 |
Nguyễn Thị Kim Xuyến |
x |
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1553 |
212208 |
Trần Thị Như Ý |
x |
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1554 |
212209 |
Lê Thị Ngọc Yến |
x |
08.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1555 |
212210 |
Lương Thị Kim Yến |
x |
04.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
1556 |
212211 |
Nguyễn Thị Yến |
x |
13.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1557 |
212212 |
Phan Thị Mỹ Yến |
x |
12.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1558 |
212213 |
Trà Thị Hồng Yến |
x |
11.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1559 |
212214 |
Nguyễn Thanh Bình |
|
13.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
1560 |
212215 |
Mai Trung Nghĩa |
|
18.08.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
1561 |
212216 |
Nguyễn Minh Triều |
|
06.09.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
1562 |
213001 |
Nguyễn Thị Trường An |
x |
01.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1563 |
213002 |
Lê Đức Anh |
|
25.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1564 |
213003 |
Nguyễn Quốc Anh |
|
12.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1565 |
213004 |
Nguyễn Văn Bảo Anh |
|
23.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1566 |
213005 |
Lý Thái Bảo |
|
13.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
1567 |
213006 |
Mai Thị Hồng Cẩm |
x |
10.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1568 |
213007 |
Trần Văn Châu |
|
15.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1569 |
213008 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
x |
13.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1570 |
213009 |
Lý Thị Dàng |
x |
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1571 |
213010 |
Nguyễn Thị Hoài Diểm |
x |
07.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1572 |
213011 |
Lý Thị Diệu |
x |
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1573 |
213012 |
Phan Hồ Ngọc Diệp |
x |
25.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1574 |
213013 |
Lê Ngọc Dư |
x |
26.11.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1575 |
213014 |
Võ Nguyễn Bá Duy |
|
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1576 |
213015 |
Phạm Thị Kỳ Duyên |
x |
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1577 |
213016 |
Lý Thị Đào |
x |
18.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1578 |
213017 |
Lưu Thành Đạt |
|
10.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1579 |
213018 |
Trần Thị Đầy |
x |
04.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1580 |
213019 |
Lê Bé Định |
|
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1581 |
213020 |
Huỳnh Phương Hồng
Được |
|
10.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1582 |
213021 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
x |
19.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1583 |
213022 |
Cao Vũ Hải |
|
21.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1584 |
213023 |
Nguyễn Văn Vũ Hảo |
|
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1585 |
213024 |
Trần Thị Như Hạnh |
x |
19.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1586 |
213025 |
Nguyễn Thị Diễm Hằng |
x |
07.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1587 |
213026 |
Hồ Ngọc Hân |
x |
01.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1588 |
213027 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
x |
01.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1589 |
213028 |
Lê Thanh Hậu |
|
29.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1590 |
213029 |
Trần Văn Hiếu |
|
21.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1591 |
213030 |
Trần Khánh Hoà |
|
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1592 |
213031 |
Huỳnh Thanh Hoài |
|
11.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1593 |
213032 |
Trần Anh Hoài |
|
23.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1594 |
213033 |
Nguyễn Thị Ngọc Hồng |
x |
09.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1595 |
213034 |
Phạm Văn Hùng |
|
17.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1596 |
213035 |
Nguyễn Quế Hương |
x |
17.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1597 |
213036 |
Ngô Thị Cẩm Hường |
x |
02.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1598 |
213037 |
Trần Đình Khang |
|
22.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1599 |
213038 |
Nguyễn Hữu Khiêm |
|
11.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1600 |
213039 |
Đinh Thị Kim Khoa |
x |
02.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1601 |
213040 |
Trần Duy Khoa |
|
11.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1602 |
213041 |
Nguyễn Võ Tấn Kiên |
|
12.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1603 |
213042 |
Phạm Văn Lâm |
|
16.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1604 |
213043 |
Nguyễn Võ Kim Lợi |
x |
05.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1605 |
213044 |
Dương Thị Trúc Mai |
x |
16.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1606 |
213045 |
Nguyễn Văn Tú Mi |
|
18.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1607 |
213046 |
Trần Nguyễn Tiểu Mi |
x |
02.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1608 |
213047 |
Lê Thị Diễm My |
x |
25.05.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1609 |
213048 |
Nguyễn Hoài Nam |
|
06.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1610 |
213049 |
Phạm Thị Kim Ngân |
x |
14.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1611 |
213050 |
Phạm Văn Nghiệp |
|
27.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1612 |
213051 |
Trần Thị Bích Ngọc |
x |
10.10.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1613 |
213052 |
Nguyễn Thị Diễm
Nguyên |
x |
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1614 |
213053 |
Nguyễn Thị Hằng Nhẫn |
x |
24.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1615 |
213054 |
Nguyễn Hoàng Yến Nhi |
x |
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1616 |
213055 |
Nguyễn Ngọc Yến Nhi |
x |
01.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1617 |
213056 |
Nguyễn Ngọc Yến Nhi |
x |
12.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1618 |
213057 |
Nguyễn Thị Hồng Nhi |
x |
14.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1619 |
213058 |
Trương Thị Bình Nhi |
x |
01.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1620 |
213059 |
Nguyễn Văn Nhịn |
|
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1621 |
213060 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
x |
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1622 |
213061 |
Nguyễn Minh Nhựt |
|
15.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1623 |
213062 |
Huỳnh Ngọc Phong |
|
06.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1624 |
213063 |
Nguyễn Hưng Phú |
|
27.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1625 |
213064 |
Nguyễn Văn Phúc |
|
06.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1626 |
213065 |
Đinh Hoàng Phương |
|
13.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1627 |
213066 |
Phạm Hoàng Phương |
|
25.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1628 |
213067 |
Phạm Minh Phương |
|
18.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1629 |
213068 |
Mai Thanh Phước |
|
03.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
1630 |
213069 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
x |
25.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1631 |
213070 |
Nguyễn Nhựt Quang |
|
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1632 |
213071 |
Phạm Hồng Qui |
|
21.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1633 |
213072 |
Nguyễn Bảo Quốc |
|
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1634 |
213073 |
Bùi Như Quỳnh |
x |
03.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1635 |
213074 |
Huỳnh Thị Như Sương |
x |
08.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1636 |
213075 |
Lê Thị Thanh Tâm |
x |
21.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1637 |
213076 |
Nguyễn Mạnh Tấn |
|
01.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1638 |
213077 |
Nguyễn Văn Thà |
|
09.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1639 |
213078 |
Nguyễn Văn Nhựt Thái |
|
03.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1640 |
213079 |
Nguyễn Thị Phương
Thảo |
x |
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1641 |
213080 |
Nguyễn Anh Thi |
x |
25.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1642 |
213081 |
Lê Tuyết Thiệu |
|
02.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1643 |
213082 |
Lê Thị Kim Tho |
x |
09.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1644 |
213083 |
Nguyễn Huỳnh Nhật
Thoa |
x |
24.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1645 |
213084 |
Nguyễn Hồng Thơ |
x |
06.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1646 |
213085 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
x |
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1647 |
213086 |
Phạm Ngô Kim Thoa |
x |
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1648 |
213087 |
Ngô Văn Tiến |
|
25.04.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1649 |
213088 |
Huỳnh Minh Tính |
|
1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1650 |
213089 |
Nguyễn Trung Tín |
|
23.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1651 |
213090 |
Trương Thị Ngọc Tím |
x |
08.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1652 |
213091 |
Nguyễn Văn Tình |
|
22.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1653 |
213092 |
Bùi Văn Toàn |
|
08.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
1654 |
213093 |
Nguyễn Thị Huyền
Trang |
x |
29.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1655 |
213094 |
Nguyễn Thị Huỳnh
Trang |
x |
24.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1656 |
213095 |
Trần Trọng Trí |
|
12.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1657 |
213096 |
Trần Thị Diễm Trinh |
x |
29.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1658 |
213097 |
Từ Thị Trinh |
x |
07.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1659 |
213098 |
Nguyễn Minh Trọng |
|
24.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
1660 |
213099 |
Nguyễn Văn Trường |
|
12.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1661 |
213100 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
x |
19.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1662 |
213101 |
Phạm Thị Mỹ Tuyền |
x |
14.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1663 |
213102 |
Lê Hạ Vy |
x |
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1664 |
213103 |
Mai Nguyễn Thảo Vy |
x |
11.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1665 |
213104 |
Lê Thị Yến |
x |
15.04.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1666 |
213105 |
Nguyễn Tấn Lâm |
|
01.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
1667 |
213106 |
Nguyễn Thanh Tâm |
|
15.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
1668 |
213107 |
Lê Quang Vẽ |
|
14.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
1669 |
214001 |
Đặng Hoàng Anh |
|
03.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1670 |
214002 |
Nguyễn Thị Phương Hoà
Anh |
x |
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1671 |
214003 |
Huỳnh Ngọc Ánh |
x |
20.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1672 |
214004 |
Huỳnh Văn Ánh |
|
21.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1673 |
214005 |
Võ Văn Bảo |
|
29.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1674 |
214006 |
Nguyễn Tấn Cảnh |
|
07.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1675 |
214007 |
Phan Thị Cẩm |
x |
10.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1676 |
214008 |
Phan Thị Kim Châu |
x |
06.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1677 |
214009 |
Nguyễn Minh Có |
|
26.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1678 |
214010 |
Nguyễn Thị Kim Cương |
x |
10.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1679 |
214011 |
Nguyễn Hữu Danh |
|
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1680 |
214012 |
Ngô Thị Kiều Diểm |
x |
24.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1681 |
214013 |
Lê Thị Diễm |
x |
20.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1682 |
214014 |
Nguyễn Thị Diễm |
x |
28.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1683 |
214015 |
Võ Văn Diễn |
|
26.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1684 |
214016 |
Nguyễn Văn Dự |
|
14.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1685 |
214017 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
x |
06.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1686 |
214018 |
Phan Thị Hồng Duy |
x |
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1687 |
214019 |
Ngô Thùy Dương |
x |
22.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1688 |
214020 |
Ngô Văn Dương |
|
17.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1689 |
214021 |
Võ Thị Đạt |
x |
04.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1690 |
214022 |
Huỳnh Hải Đăng |
|
25.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1691 |
214023 |
Nguyễn Thiện Đặng |
|
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1692 |
214024 |
Bùi Quí Đô |
|
22.06.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1693 |
214025 |
Huỳnh Thị Hồng Gấm |
x |
29.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1694 |
214026 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang |
x |
04.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1695 |
214027 |
Nguyễn Thị Hà Giang |
x |
06.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1696 |
214028 |
Nguyễn Đổ Ái Giang |
|
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1697 |
214029 |
Trần Văn Trường Giang |
|
16.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1698 |
214030 |
Trương Văn Giàu |
|
30.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1699 |
214031 |
Nguyễn Quốc Hào |
|
25.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1700 |
214032 |
Trương Đức Hiền |
|
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1701 |
214033 |
Nguyễn Văn Hoà |
|
13.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1702 |
214034 |
Nguyễn Hoàng Hoan |
|
10.19.1995 |
Tỉnh Hưng Yên |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1703 |
214035 |
Đặng Thị Thanh Hòa |
x |
19.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1704 |
214036 |
Phạm Công Hòa |
|
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1705 |
214037 |
Phan Trần Huy |
|
15.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1706 |
214038 |
Trần Thị Diễm Hương |
x |
30.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1707 |
214039 |
Mai Chí Hửu |
|
22.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1708 |
214040 |
Nguyễn Văn Hữu |
|
06.07.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1709 |
214041 |
Đỗ Mẫn Kha |
|
24.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1710 |
214042 |
Nguyễn Hoàng Kha |
|
21.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1711 |
214043 |
Nguyễn Minh Kha |
|
20.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1712 |
214044 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
16.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1713 |
214045 |
Nguyễn Hoàng Khoa |
|
12.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1714 |
214046 |
Nguyễn Thành Khương |
|
24.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1715 |
214047 |
Đoàn Thị Kiều |
x |
29.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1716 |
214048 |
Phạm Thị Thiên Kim |
x |
04.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1717 |
214049 |
Hồ Trần Tân Kỳ |
|
14.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1718 |
214050 |
Nguyễn Huỳnh Kỳ |
|
28.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1719 |
214051 |
Võ Thị Ngọc Lan |
x |
08.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1720 |
214052 |
Nguyễn Văn Lành |
|
20.07.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1721 |
214053 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
x |
01.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1722 |
214054 |
Nguyễn Vũ Linh |
|
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1723 |
214055 |
Nguyễn Vũ Linh |
|
21.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1724 |
214056 |
Nguyễn Tấn Lợi |
|
22.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1725 |
214057 |
Phan Minh Luân |
|
21.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1726 |
214058 |
Nguyễn Kim Lụa |
x |
12.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1727 |
214059 |
Bùi Thị Trúc Ly |
x |
01.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1728 |
214060 |
Phan Thị Trúc Ly |
x |
03.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1729 |
214061 |
Nguyễn Thị Diểm Mi |
x |
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1730 |
214062 |
Nguyễn Thị Kiều Mi |
x |
23.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1731 |
214063 |
Nguyễn Thị Bé Mùa |
x |
13.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1732 |
214064 |
Đặngthị Hồng My |
x |
16.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1733 |
214065 |
Hồng Thị Diểm My |
x |
14.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1734 |
214066 |
Võ Thị Diễm My |
x |
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1735 |
214067 |
Nguyễn Thị Hoài Mỹ |
x |
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1736 |
214068 |
Trần Thị Thoại Mỹ |
x |
07.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1737 |
214069 |
Nguyễn Hoài Nam |
|
08.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1738 |
214070 |
Phan Hoài Nam |
|
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1739 |
214071 |
Phạm Thị Thanh Nga |
x |
01.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1740 |
214072 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
x |
16.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1741 |
214073 |
Huỳnh Thái Ngọc |
|
03.12.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1742 |
214074 |
Huỳnh Thị Thảo Nguyên |
x |
08.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1743 |
214075 |
Hà Văn Nguyên |
|
08.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1744 |
214076 |
Nguyễn Thanh Nguyên |
|
27.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1745 |
214077 |
Phan Tấn Nguyên |
|
12.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1746 |
214078 |
Huỳnh Đức Nhả |
|
15.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1747 |
214079 |
Trần Văn Nhả |
|
06.12.1994 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1748 |
214080 |
Hồ Thanh Nhân |
|
19.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1749 |
214081 |
Nguyễn Hòai Nhân |
|
18.12.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1750 |
214082 |
Phạm Thanh Nhân |
|
12.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1751 |
214083 |
Trần Hoài Nhân |
|
30.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1752 |
214084 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
x |
01.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1753 |
214085 |
Trần Hữu Nhơn |
|
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1754 |
214086 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
x |
05.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1755 |
214087 |
Võ Thị Huỳnh Như |
x |
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1756 |
214088 |
Phạm Thị Kim Nhung |
x |
01.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1757 |
214089 |
Lê Huỳnh Aly Bảo Ni |
x |
25.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1758 |
214090 |
Nguyễn Sô Ni |
|
16.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1759 |
214091 |
Võ Thị Hàn Ni |
x |
10.19.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1760 |
214092 |
Nguyễn Tấn Phát |
|
14.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1761 |
214093 |
Phạm Hữu Phú |
|
04.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1762 |
214094 |
Phan Hoàng Phúc |
|
11.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1763 |
214095 |
Nguyễn Thị Ngọc Phụng |
x |
13.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1764 |
214096 |
Trần Thị Mỹ Phụng |
x |
11.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1765 |
214097 |
Hồ Trúc Phương |
x |
29.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1766 |
214098 |
Lê Thị Thanh Phương |
x |
24.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1767 |
214099 |
Phan Lê Phương |
|
18.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1768 |
214100 |
Trần Nhựt Phương |
|
01.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1769 |
214101 |
Trần Hoàng Phưởng |
|
20.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1770 |
214102 |
Lê Thị Thảo Quyên |
x |
02.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1771 |
214103 |
Nguyễn Thị Quyên |
x |
17.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1772 |
214104 |
Trần Thị Kim Quyên |
x |
31.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1773 |
214105 |
Trần Phước Quyền |
|
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1774 |
214106 |
Trần Thị Ngọc Quyền |
x |
29.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1775 |
214107 |
Phan Văn Sang |
|
24.06.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1776 |
214108 |
Trần Minh Sang |
|
02.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1777 |
214109 |
Nguyễn Thị Kim Sương |
x |
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1778 |
214110 |
Nguyễn Văn Tài |
|
03.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1779 |
214111 |
Lê Thị Thu Thảo |
x |
26.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1780 |
214112 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
x |
10.11.1994 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1781 |
214113 |
Mai Thị Thắm |
x |
08.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1782 |
214114 |
Bùi Thị Anh Thi |
x |
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1783 |
214115 |
Ngô Hoàng Thịnh |
|
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1784 |
214116 |
Nguyễn Thị Thu |
x |
28.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1785 |
214117 |
Trần Nguyễn Minh Thư |
x |
09.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1786 |
214118 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
x |
15.07.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1787 |
214119 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
x |
22.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1788 |
214120 |
Cao Thị Kiều Tiên |
x |
07.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1789 |
214121 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
01.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1790 |
214122 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
x |
02.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1791 |
214123 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
x |
04.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1792 |
214124 |
Võ Thị Cẩm Tiên |
x |
14.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1793 |
214125 |
Nguyễn Thanh Trà |
x |
06.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1794 |
214126 |
Trần Văn Trang |
|
04.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1795 |
214127 |
Nguyễn Minh Trí |
|
26.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1796 |
214128 |
Trần Thị Thanh Triền |
x |
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1797 |
214129 |
Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
x |
09.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1798 |
214130 |
Huỳnh Thị Thanh Trúc |
x |
17.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1799 |
214131 |
Võ Lê Thành Trương |
|
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1800 |
214132 |
Đỗ Tuấn Trường |
|
20.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1801 |
214133 |
Phạm Thanh Trường |
|
21.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1802 |
214134 |
Võ Nhựt Trường |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1803 |
214135 |
Mai Thanh Trưởng |
|
13.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
1804 |
214136 |
Nguyễn Trung Trực |
|
27.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1805 |
214137 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
x |
24.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1806 |
214138 |
Nguyễn Thị Cẫm Tú |
x |
02.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1807 |
214139 |
Huỳnh Công Tuấn |
|
26.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1808 |
214140 |
Phạm Ngọc Tuấn |
|
20.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1809 |
214141 |
Võ Hoàng Tuấn |
|
05.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1810 |
214142 |
Võ Hoàng Tuấn |
|
17.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1811 |
214143 |
Nguyễn Thị Thanh
Tuyền |
x |
02.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1812 |
214144 |
Nguyễn Thị Út |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1813 |
214145 |
Trần Trọng Văn |
|
21.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1814 |
214146 |
Phan Thị Thùy Vân |
x |
17.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1815 |
214147 |
Huỳnh Phúc Vinh |
|
27.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1816 |
214148 |
Đặng Vủ |
|
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1817 |
214149 |
Nguyễn Thị Vui |
x |
20.01.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1818 |
214150 |
Phạm Thị Ngọc Xuyến |
x |
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1819 |
214151 |
Lê Hải Yến |
x |
10.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1820 |
215001 |
Ngô Văn Bằng |
|
16.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1821 |
215002 |
Nguyễn Hoàng Bên |
|
29.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1822 |
215003 |
Đoàn Minh Cảnh |
|
14.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1823 |
215004 |
Nguyễn Thị Kim Chưởng |
x |
31.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1824 |
215005 |
Lê Hoàng Diệp |
|
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1825 |
215006 |
Trần Lê Tiến Đạt |
|
05.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1826 |
215007 |
Nguyễn Văn Đủ |
|
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1827 |
215008 |
Cao Thị Cẩm Giang |
x |
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1828 |
215009 |
Võ Thị Mỹ Hạnh |
x |
08.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1829 |
215010 |
Đặng Thị Thúy Hằng |
x |
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1830 |
215011 |
Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
x |
25.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1831 |
215012 |
Nguyễn Như Huỳnh |
x |
02.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1832 |
215013 |
Lê Thị Diễm Hương |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1833 |
215014 |
Trần Thị Cẩm Hường |
x |
30.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1834 |
215015 |
Nguyễn Thị Mộng Kha |
x |
09.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1835 |
215016 |
Trần Hoàng Khải |
|
18.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1836 |
215017 |
Nguyễn Đăng Khoa |
|
27.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1837 |
215018 |
Đoàn Văn Kiệt |
|
07.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1838 |
215019 |
Nguyễn Thị Lài |
x |
25.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1839 |
215020 |
Huỳnh Văn Lập |
|
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1840 |
215021 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
x |
15.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1841 |
215022 |
Phan Thanh Liêm |
|
26.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1842 |
215023 |
Lê Thị Liễu |
x |
12.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1843 |
215024 |
Đồng Văn Linh |
|
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1844 |
215025 |
Nguyễn Cao Linh |
|
28.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1845 |
215026 |
Nguyễn Khánh Linh |
|
08.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1846 |
215027 |
Trần Văn Linh |
|
26.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1847 |
215028 |
Đỗ Thị Mãi |
x |
12.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1848 |
215029 |
Nguyễn Thị Kiều Mi |
x |
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1849 |
215030 |
Trần Thị Kiều Mi |
x |
20.01.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1850 |
215031 |
Mai Hoàng Minh |
|
19.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1851 |
215032 |
Nguyễn Thị Bé Mơ |
x |
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1852 |
215033 |
Cao Thị Diễm My |
x |
24.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1853 |
215034 |
Đặng Thị Diễm My |
x |
23.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1854 |
215035 |
Đoàn Văn Hoài Ngọt |
|
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1855 |
215036 |
Nguyễn Thị Cẩm Ngọc |
x |
1995 |
Tỉnh An Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1856 |
215037 |
Ngô Thị Như Ngọc |
x |
28.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1857 |
215038 |
Phan Trọng Nguyễn |
|
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1858 |
215039 |
Nguyễn Thanh Nhã |
|
28.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1859 |
215040 |
Trương Văn Nhân |
|
21.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1860 |
215041 |
Đặng Thị Lễ Nhi |
x |
29.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1861 |
215042 |
Nguyễn Thị Thiên Nhi |
x |
30.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1862 |
215043 |
Lê Thị Quỳnh Như |
x |
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1863 |
215044 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
x |
15.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1864 |
215045 |
Trần Minh Nhựt |
|
19.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1865 |
215046 |
Lê Văn Nở |
|
21.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1866 |
215047 |
Bùi Kim Phiên |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1867 |
215048 |
Phạm Thanh Phong |
|
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1868 |
215049 |
Trần Ngọc Phước |
|
06.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1869 |
215050 |
Trần Bích Phượng |
x |
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1870 |
215051 |
Bùi Nguyễn Thúy Quyên |
x |
04.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1871 |
215052 |
Cao Xuân Quyển |
|
26.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1872 |
215053 |
Lê Văn Soàn |
|
20.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1873 |
215054 |
Trần Thị Kim Song |
x |
29.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1874 |
215055 |
Nguyễn Văn Sự |
|
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1875 |
215056 |
Đặng Minh Tài |
|
02.06.1994 |
Tỉnh Long An |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1876 |
215057 |
Trần Hoàng Tâm |
|
16.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1877 |
215058 |
Võ Hoàng Thái |
|
25.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1878 |
215059 |
Lê Việt Thắng |
|
19.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1879 |
215060 |
Lê Văn Thận |
|
25.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1880 |
215061 |
Lê Hoài Thi |
|
27.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1881 |
215062 |
Trần Văn Thiện |
|
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1882 |
215063 |
Đoàn Trọng Thức |
|
08.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1883 |
215064 |
Đoàn Văn Tiến |
|
15.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1884 |
215065 |
Lê Thị Tím |
x |
19.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1885 |
215066 |
Lê Trung Tính |
|
15.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1886 |
215067 |
Ngô Văn Toán |
|
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1887 |
215068 |
Lê Thị Trang |
x |
02.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1888 |
215069 |
Ngô Thị Kim Trang |
x |
23.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1889 |
215070 |
Trần Thị Bảo Trân |
x |
10.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1890 |
215071 |
Cao Minh Trí |
|
16.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1891 |
215072 |
Nguyễn Thị Bé Trinh |
x |
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1892 |
215073 |
Huỳnh Thanh Trứ |
|
11.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1893 |
215074 |
Phạm Thị Cẩm Tú |
x |
12.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1894 |
215075 |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
20.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1895 |
215076 |
Nguyễn Thị Tuyết |
x |
01.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1896 |
215077 |
Lê Thanh Tùng |
|
20.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1897 |
215078 |
Nguyễn Ngọc Vàng |
|
02.02.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Mỹ Thành Bắc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1898 |
216001 |
Phạm Đức Ân |
|
09.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1899 |
216002 |
Lê Hàn Nhật Triết
Băng |
|
11.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1900 |
216003 |
Nguyễn Thị Huyền Châu |
x |
22.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1901 |
216004 |
Đoàn Minh Chiêu |
|
12.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1902 |
216005 |
Huỳnh Văn Chiều |
|
13.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1903 |
216006 |
Nguyễn Thị Phương Cúc |
x |
22.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1904 |
216007 |
Nguyễn Quốc Cường |
|
21.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1905 |
216008 |
Trần Quốc Cường |
|
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1906 |
216009 |
Diệp Thị Kiều Diễm |
x |
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1907 |
216010 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
x |
06.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1908 |
216011 |
Nguyễn Ngọc Diệu |
x |
03.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1909 |
216012 |
Nguyễn Thị Hồng Diệp |
x |
14.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1910 |
216013 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
x |
12.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1911 |
216014 |
Nguyễn Thị Phượng
Dung |
x |
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1912 |
216015 |
Lê Thị Ngọc Duyên |
x |
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1913 |
216016 |
Nguyễn Thị Kim Duyên |
x |
27.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1914 |
216017 |
Nguyễn Minh Dương |
|
01.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1915 |
216018 |
Trần Thị Thùy Dương |
x |
11.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1916 |
216019 |
Nguyễn Thanh Đạm |
|
20.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1917 |
216020 |
Nguyễn Minh Điền |
|
13.06.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1918 |
216021 |
Trần Thị Cẩm Giang |
x |
29.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1919 |
216022 |
Trần Thị Giàu |
x |
02.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
Hỏng |
#N/A |
|
1920 |
216023 |
Nguyễn Nhựt Hào |
|
27.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1921 |
216024 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
x |
03.11.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1922 |
216025 |
Lê Thị Thúy Hằng |
x |
11.10.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1923 |
216026 |
Nguyễn Kim Hằng |
x |
05.05.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1924 |
216027 |
Trân Thị Phượng Hằng |
x |
14.09.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1925 |
216028 |
Lê Trọng Hiếu |
|
09.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1926 |
216029 |
Lê Thi Ngọc Hiền |
x |
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1927 |
216030 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
x |
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1928 |
216031 |
Trần Thị Cẩm Hồng |
x |
21.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1929 |
216032 |
Trần Thị Thu Hồng |
x |
20.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1930 |
216033 |
Nguyễn Thị Mỹ Huyền |
x |
30.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1931 |
216034 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
x |
29.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1932 |
216035 |
Phan Thị Như Huỳnh |
x |
02.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1933 |
216036 |
Hồ Thị Diễm Hương |
x |
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1934 |
216037 |
Lê Tuấn Kha |
|
02.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1935 |
216038 |
Nguyễn Duy Khanh |
|
23.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1936 |
216039 |
Huỳnh Minh Khôi |
|
02.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1937 |
216040 |
Ngô Thị Ngọc Kiều |
x |
24.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1938 |
216041 |
Đoàn Anh Kiệt |
|
06.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1939 |
216042 |
Nguyễn Văn Vũ Kiệt |
|
04.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1940 |
216043 |
Bùi Trung Lập |
|
27.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1941 |
216044 |
Nguyễn Hoàng Lên |
|
02.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1942 |
216045 |
Lê Vũ Linh |
|
29.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1943 |
216046 |
Nguyễn Ngọc Linh |
x |
16.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1944 |
216047 |
Nguyễn Văn Linh |
|
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1945 |
216048 |
Nguyễn Hữu Lợi |
|
13.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1946 |
216049 |
Nguyễn Thị Huỳnh Mai |
x |
22.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1947 |
216050 |
Nguyễn Thị Thu Mai |
x |
17.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1948 |
216051 |
Nguyễn Nhật Minh |
|
21.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1949 |
216052 |
Huỳnh Thị Trà My |
x |
11.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1950 |
216053 |
Trần Thị Diễm My |
x |
20.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1951 |
216054 |
Nguyễn Hòai Nam |
|
26.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1952 |
216055 |
Ngô Văn Nam |
|
13.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1953 |
216056 |
Huỳnh Thị Ngọc Ngân |
x |
03.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1954 |
216057 |
Hùynh Thanh Ngân |
|
06.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1955 |
216058 |
Trần Thị Kim Ngân |
x |
16.08.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1956 |
216059 |
Nguyễn Thị Thảo
Nguyên |
x |
03.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1957 |
216060 |
Lê Trọng Nguyễn |
|
30.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1958 |
216061 |
Đoàn Thanh Nhân |
|
30.12.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1959 |
216062 |
Trần Minh Nhật |
|
21.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1960 |
216063 |
Hồ Thị Ngọc Nhi |
x |
02.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1961 |
216064 |
Mai Thị Yến Nhi |
x |
10.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1962 |
216065 |
Nguyễn Thi Yến Nhi |
x |
07.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1963 |
216066 |
Nguyễn Thị Lan Nhi |
x |
14.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1964 |
216067 |
Nguyễn Thị Một Nhí |
x |
27.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1965 |
216068 |
Bùi Huỳnh Như |
x |
13.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1966 |
216069 |
Phạm Thị Kiều Như |
x |
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1967 |
216070 |
Lê Minh Nhựt |
|
26.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1968 |
216071 |
Ngô Minh Nhựt |
|
30.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1969 |
216072 |
Trần Thế Phúc |
|
01.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1970 |
216073 |
Nguyễn Văn Minh Phụng |
|
19.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1971 |
216074 |
Nguyễn Thị Phượng |
x |
10.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1972 |
216075 |
Bùi Minh Quân |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1973 |
216076 |
Nguyễn Văn Qui |
|
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1974 |
216077 |
Nguyễn Aí Quyên |
x |
21.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1975 |
216078 |
Nguyễn Thị Thúy Quyên |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1976 |
216079 |
Đoàn Thị Hồng Quyến |
x |
18.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1977 |
216080 |
Nguyễn Thị Kim Quyền |
x |
27.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1978 |
216081 |
Võ Phạm Đông Quỳnh |
|
03.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
1979 |
216082 |
Nguyễn Minh Sâm |
|
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1980 |
216083 |
Dương Hồng Sơn |
|
28.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
1981 |
216084 |
Lê Thị Hồng Sương |
x |
27.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1982 |
216085 |
Lê Hữu Tài |
|
11.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1983 |
216086 |
Trần Minh Tài |
|
10.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
1984 |
216087 |
Trần Minh Tân |
|
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1985 |
216088 |
Lê Thị Ngọc Thanh |
x |
15.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1986 |
216089 |
Nguyễn Văn Thái |
|
03.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1987 |
216090 |
Huỳnh Nhật Thành |
|
25.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1988 |
216091 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
x |
06.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1989 |
216092 |
Nguyễn Thị Hồng Thi |
x |
03.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1990 |
216093 |
Ngô Thị Huế Thi |
x |
27.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1991 |
216094 |
Nguyễn Huỳnh Thiên |
|
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1992 |
216095 |
Nguyễn Thị Mỹ Tho |
x |
06.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1993 |
216096 |
Phan Nguyễn Hòang Anh
Thư |
x |
08.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
1994 |
216097 |
Trần Thị Ngọc Thùy |
x |
09.02.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1995 |
216098 |
Võ Nhựt Thường |
|
20.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
1996 |
216099 |
Huỳnh Thị Cẩm Tiên |
x |
10.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
1997 |
216100 |
Nguyễn Quốc Tiến |
|
16.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1998 |
216101 |
Nguyễn Văn Toán |
|
07.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
1999 |
216102 |
Đào Công Tới |
|
13.12.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2000 |
216103 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
x |
04.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2001 |
216104 |
Huỳnh Thị Quế Trăm |
x |
27.11.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2002 |
216105 |
Nguyễn Thị Yến Trinh |
x |
03.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2003 |
216106 |
Phạm Thị Ngọc Trinh |
x |
30.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2004 |
216107 |
Trần Thảo Trinh |
|
09.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2005 |
216108 |
Võ Thị Hoài Trinh |
x |
23.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2006 |
216109 |
Đồng Minh Trung |
|
15.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2007 |
216110 |
Nguyễn Thanh Trúc |
x |
10.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2008 |
216111 |
Nguyễn Thanh Tú |
|
27.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2009 |
216112 |
Nguyễn Văn Thanh Tuấn |
|
06.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2010 |
216113 |
Trần Vũ Văn |
|
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2011 |
216114 |
Ngô Thị Vẹn |
x |
18.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2012 |
216115 |
Trần Thúy Vi |
x |
31.12.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2013 |
216116 |
Trần Quốc Vinh |
|
26.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2014 |
216117 |
Phan Thanh Vũ |
|
24.08.1994 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2015 |
216118 |
Nguyễn Thanh Xuyên |
|
06.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2016 |
216119 |
Phạm Thị Bảo Xuyến |
x |
20.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2017 |
216120 |
Nguyễn Thị Như Ý |
x |
02.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2018 |
216121 |
Ngô Thị Mỹ Yến |
x |
06.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2019 |
216122 |
Văn Thành Thái Bảo |
|
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2020 |
216123 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
x |
22.11.1991 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2021 |
216124 |
Ngô Thị Ngọc Hân |
x |
02.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2022 |
216125 |
Huỳnh Công Hấn |
|
13.06.1990 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2023 |
216126 |
Nguyễn Văn Nhân |
|
28.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2024 |
216127 |
Nguyễn Thanh Nhung |
x |
24.04.1976 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2025 |
216128 |
Nguyễn Thị Kiều
Phương |
x |
30.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2026 |
216129 |
Bạch Thị Quyền |
x |
17.11.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2027 |
216130 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
17.10.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2028 |
216131 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
|
04.07.1977 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2029 |
216132 |
Nguyễn Văn Thanh Tuấn |
|
25.07.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2030 |
217001 |
Đặng Thị Thúy An |
x |
07.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2031 |
217002 |
Nguyễn Thị Thúy An |
x |
31.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2032 |
217003 |
Đoàn Tuấn Anh |
|
17.08.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2033 |
217004 |
Cao Thị Tuyết Ân |
x |
15.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2034 |
217005 |
Nguyễn Hoàng Ân |
|
02.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2035 |
217006 |
Nguyễn Thị Bé Ba |
x |
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2036 |
217007 |
Nguyễn Thế Bảo |
|
14.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2037 |
217008 |
Nguyễn Nhật Bằng |
|
07.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2038 |
217009 |
Trương Hửu Bằng |
|
06.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2039 |
217010 |
Dương Thái Bình |
x |
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2040 |
217011 |
Lê Thị Cẩm Bình |
x |
20.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2041 |
217012 |
Bùi Công Bửu |
|
27.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2042 |
217013 |
Ngô Thị Ngọc Cần |
x |
18.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2043 |
217014 |
Nguyễn Thị Tiểu Chăm |
x |
09.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2044 |
217015 |
Lê Thị Kim Châm |
x |
26.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2045 |
217016 |
Lê Thị Châu |
x |
15.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2046 |
217017 |
Huỳnh Thị Kim Chi |
x |
20.04.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2047 |
217018 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
x |
08.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2048 |
217019 |
Trần Thị Chi |
x |
12.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2049 |
217020 |
Lương Thế Chí |
|
11.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2050 |
217021 |
Lê Xuân Chỉnh |
|
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2051 |
217022 |
Võ Văn Bão Chung |
|
13.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2052 |
217023 |
Nguyễn Phi Công |
|
07.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2053 |
217024 |
Lưu Minh Cường |
|
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2054 |
217025 |
Võ Quốc Cường |
|
24.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2055 |
217026 |
Nguyễn Thanh Danh |
|
16.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2056 |
217027 |
Trần Thành Danh |
|
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2057 |
217028 |
Nguyễn Thị Kiều Diễm |
x |
06.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2058 |
217029 |
Nguyễn Thị Kiều Diễm |
x |
21.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2059 |
217030 |
Trần Văn Du |
|
28.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2060 |
217031 |
Phạm Thị Thùy Dung |
x |
31.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2061 |
217032 |
Lê Thị Thúy Duy |
x |
24.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2062 |
217033 |
Nguyễn Phúc Duy |
|
31.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2063 |
217034 |
Đoàn Thị Duyên |
x |
23.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2064 |
217035 |
Nguyễn Thị Duyên |
x |
22.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2065 |
217036 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
x |
01.01.1994 |
Tỉnh An Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2066 |
217037 |
Nguyễn Tấn Đạt |
|
01.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2067 |
217038 |
Nguyễn Tấn Đạt |
|
09.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2068 |
217039 |
Nguyễn Hoài Đăng |
|
29.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2069 |
217040 |
Nguyễn Nhựt Đăng |
|
16.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2070 |
217041 |
Phạm Hữu Đăng |
|
29.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2071 |
217042 |
Phạm Thị Ngọc Điệp |
x |
26.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2072 |
217043 |
Nguyễn Văn Đồng |
|
23.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2073 |
217044 |
Huỳnh Ngọc Đức |
|
26.10.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2074 |
217045 |
Nguyễn T Hồng Gấm |
x |
16.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2075 |
217046 |
Phạm Thị Thanh Giàu |
x |
20.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2076 |
217047 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
x |
17.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2077 |
217048 |
Võ Văn Minh Hải |
|
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2078 |
217049 |
Lê Thanh Kim Hằng |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2079 |
217050 |
Phạm Thị Cẩm Hằng |
x |
15.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2080 |
217051 |
Nguyễn Công Hậu |
|
21.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2081 |
217052 |
Nguyễn Trung Hiếu |
|
24.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2082 |
217053 |
Lê Văn Hiền |
|
27.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2083 |
217054 |
Nguyễn Thị Mỹ Hoa |
x |
02.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2084 |
217055 |
Lương Nhữ Học |
|
17.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2085 |
217056 |
Cao Thành Hơn |
|
28.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2086 |
217057 |
Nguyễn Gia Huy |
|
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2087 |
217058 |
Trương Quốc Huy |
|
08.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2088 |
217059 |
Nguyễn Thị Thanh
Huyên |
x |
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2089 |
217060 |
Nguyễn Thị Mỹ Huyền |
x |
17.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2090 |
217061 |
Võ Thị Ngọc Huyền |
x |
04.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2091 |
217062 |
Nguyễn Việt Hưng |
|
02.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2092 |
217063 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
x |
16.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2093 |
217064 |
Đoàn Duy Khánh |
|
16.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2094 |
217065 |
Phạm Duy Khánh |
|
09.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2095 |
217066 |
Nguyễn Văn Khê |
|
20.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2096 |
217067 |
Bùi Đăng Khoa |
|
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2097 |
217068 |
Lê Văn Kiếm |
|
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2098 |
217069 |
Nguyễn Thị Mỹ Lan |
x |
24.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2099 |
217070 |
Võ Thị Yến Lan |
x |
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2100 |
217071 |
Dương Minh Lầu |
|
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2101 |
217072 |
Nguyễn Thị Kim Lên |
x |
06.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2102 |
217073 |
Trương Thị Lên |
x |
11.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2103 |
217074 |
Trần Thị Liễu |
x |
30.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2104 |
217075 |
Lê Nhựt Linh |
|
03.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2105 |
217076 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
x |
20.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2106 |
217077 |
Trương Thị Tuyết Linh |
x |
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2107 |
217078 |
Nguyễn Công Lực |
|
24.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2108 |
217079 |
Nguyễn Thị Kim Mai |
x |
15.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2109 |
217080 |
Phạm Thị Mai |
x |
23.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2110 |
217081 |
Hồ Thị Trà My |
x |
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2111 |
217082 |
Nguyễn Âu Ánh My |
x |
15.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2112 |
217083 |
Vỏ Thị My |
x |
15.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2113 |
217084 |
Nguyễn Thị Ngân |
x |
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2114 |
217085 |
Trần Thị Thanh Ngân |
x |
27.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2115 |
217086 |
Lê Thị Bé Ngoan |
x |
06.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2116 |
217087 |
Huỳnh Thị Kim Ngọc |
x |
11.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2117 |
217088 |
Nguyễn Thị Diễm Ngọc |
x |
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2118 |
217089 |
Nguyễn Hoàng Nguyên |
|
22.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2119 |
217090 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
x |
26.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2120 |
217091 |
Lưu Mỹ Nhân |
x |
08.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2121 |
217092 |
Nguyễn Quang Nhân |
|
10.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2122 |
217093 |
Nguyễn Trung Nhân |
|
13.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2123 |
217094 |
Lê Thị Yến Nhi |
x |
06.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2124 |
217095 |
Lê Thị Yến Nhi |
x |
1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2125 |
217096 |
Lê Thị Yến Nhi |
x |
20.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2126 |
217097 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
x |
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2127 |
217098 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2128 |
217099 |
Trương Thị Yến Nhi |
x |
09.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2129 |
217100 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
x |
07.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2130 |
217101 |
Võ Thị Huỳnh Như |
x |
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2131 |
217102 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
x |
09.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2132 |
217103 |
Trần Thị Nơi |
x |
11.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2133 |
217104 |
Nguyễn Văn Pha |
|
05.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2134 |
217105 |
Huỳnh Lương Tấn Phát |
|
25.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2135 |
217106 |
Nguyễn Hữu Phát |
|
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2136 |
217107 |
Nguyễn Duy Phong |
|
24.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2137 |
217108 |
Nguyễn Đức Lê Phú |
|
14.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2138 |
217109 |
Nguyễn Thị Phụng |
x |
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2139 |
217110 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
x |
17.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2140 |
217111 |
Võ Thị Kim Phụng |
x |
19.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2141 |
217112 |
Trương Ngọc Nhã
Phương |
x |
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2142 |
217113 |
Nguyễn Na Qui |
|
14.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2143 |
217114 |
Trần Thị Kim Quí |
x |
12.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2144 |
217115 |
Cáp Thị Phương Quyên |
x |
18.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2145 |
217116 |
Lê Thị Kim Quyên |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2146 |
217117 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
x |
29.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2147 |
217118 |
Võ Hoàng Sơn |
|
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2148 |
217119 |
Nguyễn Thị Diễm Sương |
x |
27.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2149 |
217120 |
Trần Thị Thảo Sương |
x |
29.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2150 |
217121 |
Ngô Thiên Tài |
|
22.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2151 |
217122 |
Đặng Minh Tâm |
|
02.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2152 |
217123 |
Nguyễn Duy Tân |
|
12.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2153 |
217124 |
Võ Minh Tấn |
|
28.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2154 |
217125 |
Nguyễn Liêm Thanh |
|
24.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2155 |
217126 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
|
03.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2156 |
217127 |
Trần Văn Hoài Thanh |
|
02.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2157 |
217128 |
Nguyễn Tấn Thành |
|
07.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2158 |
217129 |
Phùng Đức Thành |
|
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2159 |
217130 |
Nguyễn Thị Thảo |
x |
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2160 |
217131 |
Đặng Thị Huệ Thắm |
x |
01.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2161 |
217132 |
Lê Hoàng Thắng |
|
19.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2162 |
217133 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
x |
13.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2163 |
217134 |
Võ Thị Hồng Thắm |
x |
30.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2164 |
217135 |
Nguyễn Hồng Thể |
x |
29.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2165 |
217136 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
x |
08.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2166 |
217137 |
Võ Thị Hồng Thi |
x |
05.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2167 |
217138 |
Nguyễn Kim Thoa |
x |
29.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2168 |
217139 |
Nguyễn Thị Thoa |
x |
27.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2169 |
217140 |
Nguyễn Thị Thanh
Thoảng |
x |
13.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2170 |
217141 |
Trần Anh Thoại |
|
26.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2171 |
217142 |
Võ Anh Thoại |
|
17.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2172 |
217143 |
Trần Thanh Thới |
|
04.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2173 |
217144 |
Đoàn Thị Anh Thư |
x |
22.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2174 |
217145 |
Võ Trịnh Song Thư |
x |
29.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2175 |
217146 |
Nguyễn Thị Bích
Thuyền |
x |
16.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2176 |
217147 |
Nguyễn Thị Cẩm Thúy |
x |
31.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2177 |
217148 |
Nguyễn Thị Mộng Thúy |
x |
03.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2178 |
217149 |
Trương Thị Thanh Thúy |
x |
13.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2179 |
217150 |
Trương Thị Kim Thùy |
x |
21.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2180 |
217151 |
Nguyễn Thị Mai Thy |
x |
14.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2181 |
217152 |
Lê Cẩm Tiên |
x |
13.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2182 |
217153 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
x |
15.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2183 |
217154 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2184 |
217155 |
Nguyễn Đỗ Ngọc Tiên |
x |
26.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2185 |
217156 |
Hồ Nhựt Tiến |
|
19.10.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2186 |
217157 |
Nguyễn Hữu Tiến |
|
11.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2187 |
217158 |
Trần Hữu Tình |
|
07.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2188 |
217159 |
Nguyễn Thị Hồng Tơ |
x |
12.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2189 |
217160 |
Lưu Quốc Toàn |
|
07.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2190 |
217161 |
Ngô Duy Toàn |
|
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2191 |
217162 |
Phạm Thanh Toàn |
|
05.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2192 |
217163 |
Nguyễn Thanh Trà |
|
06.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2193 |
217164 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
x |
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2194 |
217165 |
Nguyễn Minh Trạng |
|
14.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2195 |
217166 |
Nguyễn Thị Bảo Trân |
x |
10.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2196 |
217167 |
Trương Ngọc Nhã Trân |
x |
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2197 |
217168 |
Nguyễn Minh Trí |
|
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2198 |
217169 |
Trần Minh Trí |
|
26.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2199 |
217170 |
Võ Trọng Trí |
|
01.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2200 |
217171 |
Trần Thị Kiều Trinh |
x |
25.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2201 |
217172 |
Trần Thị Mai Trinh |
x |
17.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2202 |
217173 |
Trần Thị Ngọc Trinh |
x |
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2203 |
217174 |
Nguyễn Hoài Trú |
|
25.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2204 |
217175 |
Mai Quốc Trung |
|
16.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2205 |
217176 |
Trần Thiện Trung |
|
12.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2206 |
217177 |
Huỳnh Vũ Trường |
|
22.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2207 |
217178 |
Nguyễn Nhựt Trường |
|
14.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2208 |
217179 |
Ngô Duy Trường |
|
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2209 |
217180 |
Phan Thanh Tú |
|
15.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2210 |
217181 |
Châu Văn Hoàn Tuấn |
|
18.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2211 |
217182 |
Trần Hửu Văn |
|
09.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2212 |
217183 |
Lê Thị Vân |
x |
02.03.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2213 |
217184 |
Nguyễn Thùy Vân |
x |
30.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2214 |
217185 |
Lê Quốc Việt |
|
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2215 |
217186 |
Cao Thành Vinh |
|
27.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2216 |
217187 |
Lưu Thành Vinh |
|
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2217 |
217188 |
Nguyễn Quang Vinh |
|
04.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2218 |
217189 |
Lê Tấn Vũ |
|
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2219 |
217190 |
Nguyễn Văn Vũ |
|
20.06.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2220 |
217191 |
Trần Lương Vũ |
|
29.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2221 |
217192 |
Nguyễn Văn Vửng |
|
26.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2222 |
217193 |
Nguyễn Thị Yến |
x |
23.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2223 |
217194 |
Trần Thị Tiểu Yến |
x |
29.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2224 |
217195 |
Huỳnh Nguyễn Zilpol |
|
11.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2225 |
217196 |
Lê Văn Hưng |
|
01.11.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2226 |
218001 |
Lê Nhưt An |
|
26.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2227 |
218002 |
Nguyễn Xuân An |
|
11.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2228 |
218003 |
Trương Ngân Anh |
x |
04.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2229 |
218004 |
Đặng Duy Hoài Bảo |
|
15.06.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2230 |
218005 |
Huỳnh Quốc Bảo |
|
22.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2231 |
218006 |
Phạm Hòang Bảo |
|
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2232 |
218007 |
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
x |
01.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2233 |
218008 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
x |
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2234 |
218009 |
Hùynh Thị Bé Diệu |
x |
27.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2235 |
218010 |
Nguyễn Thị Quang Diệu |
x |
31.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2236 |
218011 |
Ngô Hoàng Dũng |
|
13.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2237 |
218012 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
x |
23.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2238 |
218013 |
Trần Văn Dương |
|
15.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2239 |
218014 |
Trần Nguyễn Linh Đan |
x |
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2240 |
218015 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
|
24.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2241 |
218016 |
Nguyễn Tấn Đạt |
|
18.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2242 |
218017 |
Trần Văn Đại |
|
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2243 |
218018 |
Đặng Hoàng Xuân Đăng |
x |
11.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2244 |
218019 |
Võ Thị Kim Đông |
x |
14.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2245 |
218020 |
Bùi Văn Đức |
|
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2246 |
218021 |
Lê Công Đức |
|
15.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2247 |
218022 |
Đặng Văn Oanh Em |
|
14.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2248 |
218023 |
Lê Trường Giang |
|
21.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2249 |
218024 |
Phạm Hoàng Giang |
|
09.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2250 |
218025 |
Phạm Thị Ngọc Giàu |
x |
20.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2251 |
218026 |
Trần Thị Ngọc Giàu |
x |
06.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2252 |
218027 |
Phạm Hữu Giăng |
|
16.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2253 |
218028 |
Đặng Thị Kim Gương |
x |
26.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2254 |
218029 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
x |
23.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2255 |
218030 |
Lê Thị Ngọc Hân |
x |
21.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2256 |
218031 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
x |
22.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2257 |
218032 |
Lê Thanh Hiếu |
|
12.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2258 |
218033 |
Nguyễn Minh Hiền |
|
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2259 |
218034 |
Nguyễn Ngọc Hiền |
|
11.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2260 |
218035 |
Lê Văn Hiệp |
|
07.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2261 |
218036 |
Võ Tấn Hiệp |
|
01.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2262 |
218037 |
Nguyễn Thị Yến Hoanh |
x |
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2263 |
218038 |
Trương Nguyễn Phượng
Hoàng |
x |
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2264 |
218039 |
Nguyễn Thị Cẩm Hồng |
x |
10.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2265 |
218040 |
Nguyễn Thế Huy |
|
10.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2266 |
218041 |
Trịnh Đức Huy |
|
12.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2267 |
218042 |
Trần Quốc Huy |
|
23.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2268 |
218043 |
Lê Thanh Hùng |
|
22.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2269 |
218044 |
Võ Văn Hưng |
|
16.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2270 |
218045 |
Lưu Thị Mỹ Hương |
x |
20.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2271 |
218046 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
x |
21.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2272 |
218047 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
x |
18.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2273 |
218048 |
Nguyễn Thị Mai Khanh |
x |
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2274 |
218049 |
Trần Công Khanh |
|
24.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2275 |
218050 |
Trần Tấn Khanh |
|
07.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2276 |
218051 |
Nguyễn Đăng Khoa |
|
08.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
2277 |
218052 |
Trần Thị Thanh Lệ |
x |
20.03.1995 |
Tỉnh Đồng Nai |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2278 |
218053 |
Lê Thúy Liểu |
x |
04.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2279 |
218054 |
Nguyễn Văn Vũ Linh |
|
31.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2280 |
218055 |
Ngô Thị Thùy Linh |
x |
19.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2281 |
218056 |
Phạm Thị Khánh Linh |
x |
18.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2282 |
218057 |
Trần Thị Cẩm Linh |
x |
25.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2283 |
218058 |
Cổ Thị Kim Long |
x |
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2284 |
218059 |
Nguyễn Hữu Lộc |
|
28.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2285 |
218060 |
Nguyễn Thị Pha Ly |
x |
02.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2286 |
218061 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
x |
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2287 |
218062 |
Nguyễn Trần Thị Pha
Ly |
x |
14.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2288 |
218063 |
Trần Thị Ly' |
x |
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2289 |
218064 |
Cổ Thị Ngọc Lý |
x |
07.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2290 |
218065 |
Nguyễn Trần Ngọc Mai |
x |
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2291 |
218066 |
Lê Ngọc Minh |
x |
17.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2292 |
218067 |
Trương Thị Kiều My |
x |
04.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2293 |
218068 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
x |
07.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2294 |
218069 |
Lương Thị Kim Ngân |
x |
27.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2295 |
218070 |
Mai Thị Kim Ngân |
x |
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2296 |
218071 |
Nguyễn Mai Hữu Ngân |
|
15.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2297 |
218072 |
Nguyễn Thị Hồng Ngân |
x |
08.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2298 |
218073 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
x |
14.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2299 |
218074 |
Đỗ Thị Mỹ Ngọc |
x |
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2300 |
218075 |
Nguyễn Thị Ngọc |
x |
07.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2301 |
218076 |
Lương Thị Kim Nguyên |
x |
02.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2302 |
218077 |
Nguyễn Nhựt Nguyệt |
x |
26.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2303 |
218078 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
x |
20.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2304 |
218079 |
Phạm Thị Ánh Nguyệt |
x |
09.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2305 |
218080 |
Phan Hữu Nhân |
|
26.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2306 |
218081 |
Đặng Thị Yến Nhi |
x |
07.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2307 |
218082 |
Hồ Ánh Nhi |
x |
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2308 |
218083 |
Lang Kiết Nhi |
x |
30.12.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2309 |
218084 |
Phạm Thị Bình Nhi |
x |
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2310 |
218085 |
Phạm Thị Thảo Nhi |
x |
16.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2311 |
218086 |
Trần Thị Yến Nhi |
x |
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2312 |
218087 |
Võ Thị Ngọc Nhi |
x |
05.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2313 |
218088 |
Võ Thị Tuyết Nhi |
x |
03.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2314 |
218089 |
Nguyễn Thị Tuyết Như |
x |
25.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2315 |
218090 |
Huỳnh Thế Nhựt |
|
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
2316 |
218091 |
Lê Thị Ngọc Oanh |
x |
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2317 |
218092 |
Phạm Thị Kiều Oanh |
x |
24.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2318 |
218093 |
Phạm Thị Yến Oanh |
x |
03.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2319 |
218094 |
Nguyễn Phòng Hồng
Phát |
|
23.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2320 |
218095 |
Nguyễn Tiến Phát |
|
31.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2321 |
218096 |
Huỳnh Thái Phong |
|
07.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2322 |
218097 |
Nguyễn Thanh Phong |
|
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2323 |
218098 |
Phạm Thị Y Phụng |
x |
25.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2324 |
218099 |
Bùi Thị Ánh Phượng |
x |
10.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2325 |
218100 |
Hà Vũ Quang |
|
11.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2326 |
218101 |
Nguyễn Nhật Quang |
|
09.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2327 |
218102 |
Nguyễn Văn Quân |
|
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2328 |
218103 |
Trương Hòang Quân |
|
22.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2329 |
218104 |
Trần Thị Kim Quyên |
x |
23.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2330 |
218105 |
Từ Thị Kim Quyên |
x |
15.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2331 |
218106 |
Hùynh Thái Sang |
|
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2332 |
218107 |
Nguyễn Thế Siêu |
|
27.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2333 |
218108 |
Đặng Thị Diễm Sương |
x |
23.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2334 |
218109 |
Lê Minh Tâm |
|
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2335 |
218110 |
Võ Thanh Tâm |
|
02.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
2336 |
218111 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
x |
04.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2337 |
218112 |
Võ Thị Mai Thảo |
x |
24.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2338 |
218113 |
Nguyễn Thị Thắm |
x |
21.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2339 |
218114 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
x |
24.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2340 |
218115 |
Lâm Hùynh Thi |
x |
14.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2341 |
218116 |
Trần Diễm Thi |
x |
26.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2342 |
218117 |
Đỗ Hải Thọ |
|
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2343 |
218118 |
Nguyễn Quốc Thuận |
|
19.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2344 |
218119 |
Đặng Thanh Ngọc Thủy |
x |
14.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2345 |
218120 |
Trần Thị Thu Thủy |
x |
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2346 |
218121 |
Trần Hữu Thức |
|
22.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2347 |
218122 |
Nguyễn Ngọc Minh Thy |
x |
19.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2348 |
218123 |
Đặng Hồng Thị Thủy
Tiên |
x |
25.04.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2349 |
218124 |
Hùynh Thị Mỹ Tiên |
x |
12.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2350 |
218125 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
03.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2351 |
218126 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
x |
14.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2352 |
218127 |
Phạm Ngọc Cẩm Tiên |
x |
13.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2353 |
218128 |
Trương Văn Tín |
|
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2354 |
218129 |
Lương Ngọc Toàn |
|
18.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2355 |
218130 |
Trần Hữu Toàn |
|
23.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2356 |
218131 |
Hùynh Thị Kiều Trang |
x |
08.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2357 |
218132 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
x |
15.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2358 |
218133 |
Phan Thị Thùy Trang |
x |
22.10.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2359 |
218134 |
Phạm Thị Mỹ Trang |
x |
02.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2360 |
218135 |
Phạm Ngọc Trâm |
x |
09.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2361 |
218136 |
Lê Trọng Trí |
|
06.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
2362 |
218137 |
Trần Hữu Trí |
|
22.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2363 |
218138 |
Trần Thị Diễm Trinh |
x |
05.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2364 |
218139 |
Lê Nhựt Trường |
|
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2365 |
218140 |
Trần Văn Tuấn |
|
11.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2366 |
218141 |
Ngô Thị Kim Tuyến |
x |
12.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2367 |
218142 |
Võ Nhật Tuyến |
|
24.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2368 |
218143 |
Nguyễn Lê Ngân Tuyền |
x |
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2369 |
218144 |
Phan Thị Bích Tuyền |
x |
28.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2370 |
218145 |
Nguyễn Thanh Tùng |
|
06.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2371 |
218146 |
Nguyễn Trần Thùy Vân |
x |
07.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2372 |
218147 |
Nguyễn Tấn Vinh |
|
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2373 |
218148 |
Trần Hòang Vui |
|
06.07.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2374 |
218149 |
Võ Thị Thùy Vững |
x |
19.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2375 |
218150 |
Trương Thị Ngọc Xuyến |
x |
14.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú An |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2376 |
219001 |
Nguyễn Tấn An |
|
04.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2377 |
219002 |
Nguyễn Thành Ân |
|
23.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2378 |
219003 |
Đặng Thị Mộng Bình |
x |
10.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2379 |
219004 |
Trà Thị Mộng Cầm |
x |
28.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2380 |
219005 |
Đỗ Trường Chinh |
|
10.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2381 |
219006 |
Lê Chí Cường |
|
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2382 |
219007 |
Đặng Văn Dấn |
|
19.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2383 |
219008 |
Nguyễn Phạm Hoàng Duy |
|
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2384 |
219009 |
Lê An Dưỡng |
|
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2385 |
219010 |
Nguyễn Hải Đăng |
|
12.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2386 |
219011 |
Võ Thị Điệu |
x |
14.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2387 |
219012 |
Đoàn Văn Giàu |
|
31.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2388 |
219013 |
Nguyễn Thị Ngọc Giàu |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2389 |
219014 |
Phạm Văn Giàu |
|
12.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2390 |
219015 |
Nguyễn Thị Gọn |
x |
15.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2391 |
219016 |
Võ Thị Hằng |
x |
24.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2392 |
219017 |
Phạm Thị Ngọc Huyền |
x |
09.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2393 |
219018 |
Nguyễn Minh Hùng |
|
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2394 |
219019 |
Lương Thị Thu Hương |
x |
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2395 |
219020 |
Phạm Thị Hương |
x |
05.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2396 |
219021 |
Nguyễn Thị Mộng Kha |
x |
15.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2397 |
219022 |
Nguyễn Duy Khánh |
|
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2398 |
219023 |
Võ Thị Mộng Lài |
x |
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2399 |
219024 |
Phạm Thị Lệ |
x |
26.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2400 |
219025 |
Nguyễn Nhật Linh |
|
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2401 |
219026 |
Nguyễn Thị Lam Linh |
x |
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2402 |
219027 |
Nguyễn Tiểu Linh |
|
24.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2403 |
219028 |
Nguyễn Vương Linh |
|
07.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2404 |
219029 |
Ngô Văn Hoài Linh |
|
08.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
2405 |
219030 |
Trà Vũ Linh |
|
01.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2406 |
219031 |
Võ Văn Chí Linh |
|
12.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2407 |
219032 |
Phạm Văn Lợi |
|
02.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2408 |
219033 |
Nguyễn Mai Bảo Luân |
|
11.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2409 |
219034 |
Võ Thị Mai |
x |
30.10.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2410 |
219035 |
Trần Văn Thái Mỹ |
|
14.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2411 |
219036 |
Huỳnh Thị Ngoan |
x |
20.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2412 |
219037 |
Lê Ngọc Ngoan |
x |
23.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2413 |
219038 |
Mai Thị Nguyệt |
x |
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2414 |
219039 |
Nguyễn Thanh Nha |
|
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2415 |
219040 |
Lê Hữu Nhân |
|
17.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2416 |
219041 |
Lương Minh Nhật |
|
25.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2417 |
219042 |
Lê Thị Tuyết Nhi |
x |
28.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2418 |
219043 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
x |
18.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2419 |
219044 |
Thái Thị Yến Nhung |
x |
22.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2420 |
219045 |
Trần Thị Thu Nhừng |
x |
21.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2421 |
219046 |
Lê Minh Nhựt |
|
12.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2422 |
219047 |
Võ Hoàng Oanh |
x |
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2423 |
219048 |
Lê Văn Phong |
|
01.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2424 |
219049 |
Huỳnh Thị Kim Quý |
x |
29.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2425 |
219050 |
Nguyễn Thị Thu Quyên |
x |
26.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2426 |
219051 |
Trần Thị Diễm Sương |
x |
19.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2427 |
219052 |
Nguyễn Duy Tâm |
|
15.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2428 |
219053 |
Nguyễn Duy Thanh |
|
12.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2429 |
219054 |
Trà Ngọc Thanh |
|
22.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2430 |
219055 |
Phạm Hiền Thái |
|
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2431 |
219056 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
x |
23.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2432 |
219057 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
x |
07.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2433 |
219058 |
Nguyễn Ngọc Thắm |
x |
04.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2434 |
219059 |
Hồ Thị Kiều Tiên |
x |
04.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2435 |
219060 |
Nguyễn Minh Tiến |
|
08.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2436 |
219061 |
Nguyễn Văn Trẻn |
|
19.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2437 |
219062 |
Dương Thế Triều |
|
11.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2438 |
219063 |
Nguyễn Thị Lệ Trinh |
x |
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2439 |
219064 |
Nguyễn Văn Trọng |
|
26.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2440 |
219065 |
Nguyễn Quốc Trung |
|
02.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2441 |
219066 |
Trần Thanh Tú |
|
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2442 |
219067 |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
07.08.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2443 |
219068 |
Trần Văn Tuấn |
|
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2444 |
219069 |
Hồ Văn Vàng |
|
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2445 |
219070 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
x |
29.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2446 |
219071 |
Võ Hoàng Việt |
|
03.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2447 |
219072 |
Nguyễn Thị Kim Xuyến |
x |
20.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2448 |
219073 |
Mai Văn Châu |
|
06.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
2449 |
219074 |
Nguyễn Văn Mộng |
|
1978 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2450 |
219075 |
Nguyễn Văn Vủ |
|
1974 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
2451 |
220001 |
Cao Trường An |
|
15.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2452 |
220002 |
Nguyễn Hoài An |
|
17.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2453 |
220003 |
Phạm Thành Long Anh |
|
30.11.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2454 |
220004 |
Nguyễn Thế Bảo |
|
07.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2455 |
220005 |
Huỳnh Văn Cảnh |
|
11.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2456 |
220006 |
Trần Văn Chen |
|
31.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2457 |
220007 |
Nguyễn Ngọc Quốc
Cường |
|
12.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2458 |
220008 |
Huỳnh Nguyễn Hữu Danh |
|
18.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2459 |
220009 |
Bùi Nhật Duy |
|
08.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2460 |
220010 |
Trần Thị Thùy Dương |
x |
08.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2461 |
220011 |
Trần Thị Thúy Dương |
x |
13.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2462 |
220012 |
Võ Tấn Dương |
|
19.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2463 |
220013 |
Nguyễn Văn Đầy |
|
13.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2464 |
220014 |
Nguyễn Như Đông |
|
22.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2465 |
220015 |
Nguyễn Thị Thúy Được |
x |
14.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2466 |
220016 |
Đặng Văn Tú Em |
|
09.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2467 |
220017 |
Ngô Thị Ngọc Gấm |
x |
21.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2468 |
220018 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
x |
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2469 |
220019 |
Huỳnh Thị Ngọc Hân |
x |
23.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2470 |
220020 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
x |
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2471 |
220021 |
Nguyễn Văn Hiếu |
|
24.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2472 |
220022 |
Võ Văn Hiếu |
|
16.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2473 |
220023 |
Bạch Mỹ Hoa |
x |
23.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2474 |
220024 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
|
08.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2475 |
220025 |
Nguyễn Tuấn Hoài |
|
14.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2476 |
220026 |
Trương Thị Mỹ Hoàng |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2477 |
220027 |
Trần Thị Cẩm Hồng |
x |
08.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2478 |
220028 |
Phan Thị Như Huyền |
x |
18.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2479 |
220029 |
Trần Thị Diểm Huyền |
x |
10.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2480 |
220030 |
Đặng Thị Thảo Huỳnh |
x |
04.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2481 |
220031 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
x |
19.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2482 |
220032 |
Võ Văn Hưởng |
|
19.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2483 |
220033 |
Trần Minh Kha |
|
05.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2484 |
220034 |
Cao Quốc Khánh |
|
07.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2485 |
220035 |
Trần Công Khánh |
|
20.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2486 |
220036 |
Nguyễn Thị Kim Khôi |
x |
05.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2487 |
220037 |
Nguyễn Thị Kim Kiều |
x |
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2488 |
220038 |
Nguyễn Thị Mộng Kiều |
x |
26.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2489 |
220039 |
Ngô Huỳnh Diểm Kiều |
x |
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2490 |
220040 |
Bùi Nhật Linh |
|
08.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2491 |
220041 |
Cao Bảo Linh |
|
08.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2492 |
220042 |
Nguyễn Văn Linh |
|
18.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2493 |
220043 |
Trương Vũ Linh |
|
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2494 |
220044 |
Cao Minh Luân |
|
20.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2495 |
220045 |
Huỳnh Minh Luân |
|
28.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2496 |
220046 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
x |
11.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2497 |
220047 |
Võ Khánh Ly |
x |
12.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2498 |
220048 |
Huỳnh Thanh Mẫn |
|
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2499 |
220049 |
Lê Thị Diễm My |
x |
12.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2500 |
220050 |
Phạm Thị Diễm My |
x |
04.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2501 |
220051 |
Huỳnh Thị Hồng Ngọc |
x |
17.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2502 |
220052 |
Nguyễn Thị Ngọc |
x |
13.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2503 |
220053 |
Nguyễn Yến Ngọc |
x |
23.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2504 |
220054 |
Võ Thị Nhẫn |
x |
08.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2505 |
220055 |
Nguyễn Thị Hồng Nhi |
x |
14.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2506 |
220056 |
Huỳnh Văn Nhịn |
|
27.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2507 |
220057 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
x |
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2508 |
220058 |
Trần Thị Cẩm Nhung |
x |
19.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2509 |
220059 |
Nguyễn Minh Nhựt |
|
25.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2510 |
220060 |
Nguyễn Thành Ni |
|
28.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2511 |
220061 |
Phan Văn Phi |
|
21.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2512 |
220062 |
Huỳnh Thái Phong |
|
12.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2513 |
220063 |
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
x |
12.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2514 |
220064 |
Phạm Minh Quang |
|
15.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2515 |
220065 |
Đặng Hồng Quế |
x |
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2516 |
220066 |
Huỳnh Thị Ngọc Quí |
x |
01.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2517 |
220067 |
Trần Phú Quí |
|
27.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2518 |
220068 |
Nguyễn Văn Quới |
|
17.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2519 |
220069 |
Nguyễn Thị Diễm Sương |
x |
01.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2520 |
220070 |
Huỳnh Văn Tài |
|
31.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2521 |
220071 |
Nguyễn Văn Tài |
|
27.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2522 |
220072 |
Nguyễn Văn Chí Thanh |
|
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2523 |
220073 |
Trần Quốc Thái |
|
21.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2524 |
220074 |
Phan Văn Thảo |
|
13.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2525 |
220075 |
Nguyễn Văn Hoàng
Thạch |
|
16.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2526 |
220076 |
Võ Văn Thẳng |
|
01.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2527 |
220077 |
Cao Tấn Thiện |
|
16.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2528 |
220078 |
Trần Thị Huỳnh Thơ |
x |
04.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2529 |
220079 |
Phạm Văn Thuật |
|
24.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2530 |
220080 |
Nguyễn Văn Tiềm |
|
28.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2531 |
220081 |
Huỳnh Trọng Tín |
|
24.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2532 |
220082 |
Trần Lưu Toàn |
|
01.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2533 |
220083 |
Huỳnh Thùy Trang |
x |
02.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2534 |
220084 |
Phan Thị Thiên Trang |
x |
14.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2535 |
220085 |
Trương Thị Thùy Trang |
x |
30.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2536 |
220086 |
Cao Thị Bảo Trâm |
x |
24.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2537 |
220087 |
Bùi Thanh Trúc |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2538 |
220088 |
Đặng Thanh Trúc |
x |
01.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2539 |
220089 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
x |
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2540 |
220090 |
Ngô Thị Thanh Trúc |
x |
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2541 |
220091 |
Võ Thanh Tùng |
|
16.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2542 |
220092 |
Cao Thị Uyên |
x |
05.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2543 |
220093 |
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến |
x |
15.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2544 |
220094 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
x |
01.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2545 |
220095 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
x |
08.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2546 |
220096 |
Trần Thị Yến |
x |
23.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2547 |
220097 |
Lưu Văn Lượm |
|
20.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2548 |
221001 |
Võ Trường An |
|
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2549 |
221002 |
Cao Hoài Bảo |
|
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2550 |
221003 |
Phan Văn Bảo |
|
09.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2551 |
221004 |
Đặng Nguyên Bình |
|
23.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2552 |
221005 |
Nguyễn Thị Cẩm Chi |
x |
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2553 |
221006 |
Bùi Quốc Công |
|
23.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2554 |
221007 |
Nguyễn Hữu Dân |
|
08.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2555 |
221008 |
Lê Huỳnh Diễm |
x |
14.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2556 |
221009 |
Nguyễn Thị Lam Duy |
x |
27.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2557 |
221010 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
x |
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2558 |
221011 |
Âu Thanh Điền |
|
19.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2559 |
221012 |
Võ Trường Giang |
|
15.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2560 |
221013 |
Trần Thị Gìn |
x |
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2561 |
221014 |
Trương Thị Mỹ Hằng |
x |
27.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2562 |
221015 |
Đoàn Thị Minh Hiếu |
x |
18.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2563 |
221016 |
Trương Trung Hội |
|
12.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2564 |
221017 |
Nguyễn Thị Kim Huyền |
x |
14.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2565 |
221018 |
Tạ Thị Thuý Huyền |
x |
04.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2566 |
221019 |
Võ Thị Ngọc Huyền |
x |
07.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2567 |
221020 |
Nguyễn Minh Kha |
|
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2568 |
221021 |
Lê Văn Trường Khang |
|
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2569 |
221022 |
Trần Bình Khang |
|
27.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2570 |
221023 |
Hà Văn Khách |
|
04.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2571 |
221024 |
Nguyễn Thị Đăng Khoa |
x |
14.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2572 |
221025 |
Huỳnh Minh Khương |
|
22.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2573 |
221026 |
Lê Thị Mỹ Linh |
x |
20.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2574 |
221027 |
Nguyễn Vũ Linh |
|
05.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2575 |
221028 |
Lâm Lê Hoàng Long |
|
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2576 |
221029 |
Trịnh Thanh Luân |
|
22.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2577 |
221030 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
x |
11.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2578 |
221031 |
Nguyễn Thị Tân Lý |
x |
26.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2579 |
221032 |
Lê Thị Mai |
x |
12.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2580 |
221033 |
Võ Hoàng Mẫn |
|
27.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2581 |
221034 |
Nguyễn Thị Sa Min |
x |
05.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2582 |
221035 |
Nguyễn Thị Diễm My |
x |
15.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2583 |
221036 |
Phạm Trung Mỷ |
|
21.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2584 |
221037 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
x |
30.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2585 |
221038 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
x |
31.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2586 |
221039 |
Thái Văn Nhàn |
|
20.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2587 |
221040 |
Nguyễn Minh Nhân |
|
13.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2588 |
221041 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhiên |
x |
19.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2589 |
221042 |
Lê Thị Nhớ |
x |
01.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2590 |
221043 |
Thái Văn Nhớ |
|
13.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2591 |
221044 |
Phạm Thị Cẩm Nhung |
x |
23.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2592 |
221045 |
Trần Thị Nhung |
x |
15.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2593 |
221046 |
Phùng Minh Nhựt |
|
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2594 |
221047 |
Trần Thị Ngọc Nương |
x |
11.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2595 |
221048 |
Nguyễn Huỳnh Duy Phan |
|
01.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
2596 |
221049 |
Nguyễn Thị Hồng Phiến |
x |
28.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2597 |
221050 |
Nguyễn Văn Phong |
|
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2598 |
221051 |
Nguyễn Hồng Phúc |
|
11.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2599 |
221052 |
Nguyễn Thành Qui |
|
23.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2600 |
221053 |
Nguyễn Bá Quyền |
|
07.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2601 |
221054 |
Nguyễn Tấn Sang |
|
16.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2602 |
221055 |
Nguyễn Lê Tài |
|
27.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2603 |
221056 |
Nguyễn Tuấn Thanh |
|
24.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2604 |
221057 |
Phan Nguyễn Minh
Thuấn |
|
08.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2605 |
221058 |
Võ Thị Thúy |
x |
24.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2606 |
221059 |
Thái Thị Thanh Thủy |
x |
03.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2607 |
221060 |
Trần Quốc Thức |
|
18.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2608 |
221061 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
27.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2609 |
221062 |
Trần Thị Khánh Tiên |
x |
03.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2610 |
221063 |
Nguyễn Minh Toàn |
|
04.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2611 |
221064 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
x |
22.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2612 |
221065 |
Võ Thị Thu Trang |
x |
30.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2613 |
221066 |
Lê Minh Trí |
|
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2614 |
221067 |
Huỳnh Thị Ngọc Trinh |
x |
19.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2615 |
221068 |
Nguyễn Minh Trúc |
x |
28.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2616 |
221069 |
Nguyễn Thị Trúc |
x |
06.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2617 |
221070 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
|
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2618 |
221071 |
Ngô Thanh Tuấn |
|
25.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2619 |
221072 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
x |
02.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2620 |
221073 |
Trần Minh Tuyền |
|
27.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2621 |
221074 |
Đoàn Thị Vàng |
x |
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2622 |
221075 |
Trần Ngọc Ý |
x |
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2623 |
221076 |
Lê Thị Hà Yên |
x |
05.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2624 |
221077 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
x |
21.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2625 |
222001 |
Nguyễn Trường An |
|
11.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2626 |
222002 |
Đoàn Thị Thúy Anh |
x |
30.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2627 |
222003 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
x |
18.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2628 |
222004 |
Nguyễn Tuấn Anh |
|
13.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2629 |
222005 |
Trần Thị Lan Anh |
x |
30.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2630 |
222006 |
Phan Phạm Trí Ân |
|
23.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2631 |
222007 |
Trần Trọng Ân |
|
28.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2632 |
222008 |
Lê Thị Ngọc Ẩn |
x |
06.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2633 |
222009 |
Lê Quốc Bảo |
|
03.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2634 |
222010 |
Nguyễn Quốc Bảo |
|
21.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2635 |
222011 |
Nguyễn Quốc Bảo |
|
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2636 |
222012 |
Trịnh Hoài Bảo |
|
23.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2637 |
222013 |
Trương Nguyễn Khánh
Băng |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2638 |
222014 |
Nguyễn Hải Bằng |
|
23.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2639 |
222015 |
Đặng Sỹ Bình |
|
02.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2640 |
222016 |
Hùynh Thị Mộng Cầm |
x |
07.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2641 |
222017 |
Lê Ngọc Chánh |
x |
05.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2642 |
222018 |
Trần Minh Chánh |
|
08.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2643 |
222019 |
Ngô Thị Ngọc Chân |
x |
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2644 |
222020 |
Nguyễn Văn Chiếm |
|
25.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2645 |
222021 |
Bùi Văn Trường Chinh |
|
13.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2646 |
222022 |
Huỳnh Thanh Chung |
|
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2647 |
222023 |
Đỗ Đình Cuổng |
|
06.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2648 |
222024 |
Lê Thị Diễm |
x |
10.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2649 |
222025 |
Nguyễn Thị Diễm |
x |
24.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
2650 |
222026 |
Phạm Thy Diệu |
|
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2651 |
222027 |
Trần Thị Ngọc Diệp |
x |
12.07.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2652 |
222028 |
Chung Thị Mỹ Dung |
x |
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2653 |
222029 |
Hùynh Thị Hồng Dung |
x |
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2654 |
222030 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
x |
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2655 |
222031 |
Trần Phương Dung |
x |
24.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2656 |
222032 |
Trần Thị Thùy Dung |
x |
20.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2657 |
222033 |
Nguyễn Hùynh Thanh
Duy |
x |
25.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2658 |
222034 |
Nguyễn Hửu Duy |
|
09.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2659 |
222035 |
Trịnh Nguyễn Minh Duy |
|
22.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2660 |
222036 |
Lê Trần Quốc Duyệt |
|
17.03.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2661 |
222037 |
Trần Quốc Dũng |
|
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2662 |
222038 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
x |
18.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2663 |
222039 |
Hùynh Thị Trúc Đào |
x |
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2664 |
222040 |
Nguyễn Thị Hồng Đào |
x |
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2665 |
222041 |
Nguyễn Tấn Đạt |
|
22.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2666 |
222042 |
Nguyễn Văn Đạt |
|
24.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2667 |
222043 |
Trương Quốc Đạt |
|
07.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2668 |
222044 |
Phan Thị Ngọc Điệp |
x |
16.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2669 |
222045 |
Nguyễn Công Định |
|
11.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2670 |
222046 |
Nguyễn Trung Đức |
|
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2671 |
222047 |
Trần Thị Hồng Gấm |
x |
24.02.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2672 |
222048 |
Nguyễn Linh Giang |
|
26.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2673 |
222049 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang |
x |
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2674 |
222050 |
Nguyễn Văn Giang |
|
11.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2675 |
222051 |
Nguyễn Huyền Giao |
x |
11.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2676 |
222052 |
Trần Thị Ngọc Hào |
x |
24.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2677 |
222053 |
Huỳnh Trung Hiếu |
|
08.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2678 |
222054 |
Nguyễn Diễm Hiển |
x |
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2679 |
222055 |
Đinh Thanh Hiệp |
|
04.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2680 |
222056 |
Hùynh Thanh Hiệp |
|
09.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2681 |
222057 |
Hùynh Văn Hoài |
|
22.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2682 |
222058 |
Nguyễn Thị Ngọc Hồ |
x |
20.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2683 |
222059 |
Phạm Thanh Hóa |
|
29.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2684 |
222060 |
Đinh Thanh Hòa |
|
04.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
2685 |
222061 |
Đỗ Thị Thúy Hồng |
x |
08.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2686 |
222062 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
x |
27.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2687 |
222063 |
Húynh Thị Ngọc Huế |
x |
18.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2688 |
222064 |
Ngô Thị Huệ |
x |
29.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2689 |
222065 |
Nguyễn Gia Huy |
|
17.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2690 |
222066 |
Nguyễn Hoàng Huy |
|
13.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2691 |
222067 |
Nguyễn Thanh Huy |
|
15.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2692 |
222068 |
Lê Thị Mỹ Huyền |
x |
24.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2693 |
222069 |
Trần Thị Cẩm Huyền |
x |
16.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2694 |
222070 |
Trịnh Thị Thu Hương |
x |
28.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2695 |
222071 |
Nguyễn Thanh Kha |
|
16.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2696 |
222072 |
Phan Hoàng Kha |
|
11.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2697 |
222073 |
Võ Kim Kha |
x |
22.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2698 |
222074 |
Nguyễn Duy Khánh |
|
24.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2699 |
222075 |
Phạm Duy Khánh |
|
23.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2700 |
222076 |
Nguyễn Vũ Kiệt |
|
03.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2701 |
222077 |
Hùynh Thanh Lâm |
|
06.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2702 |
222078 |
Lê Vũ Linh |
|
02.02.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2703 |
222079 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
x |
27.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2704 |
222080 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
x |
24.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
2705 |
222081 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
x |
25.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2706 |
222082 |
Trần Thị Thùy Linh |
x |
16.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2707 |
222083 |
Nguyễn Thanh Long |
|
18.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2708 |
222084 |
Nguyễn Văn Long |
|
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2709 |
222085 |
Triệu Văn Vĩnh Lợi |
|
15.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2710 |
222086 |
Lê Thành Luân |
|
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2711 |
222087 |
Phạm Văn Luận |
|
14.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2712 |
222088 |
Trần Minh Luận |
|
05.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2713 |
222089 |
Đỗ Thị Yến Ly |
x |
12.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2714 |
222090 |
Nguyễn Thị Mai |
x |
02.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2715 |
222091 |
Nguyễn Thị Hồng Mai |
x |
12.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2716 |
222092 |
Nguyễn Đức Minh |
|
23.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2717 |
222093 |
Châu Thiện Hà My |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2718 |
222094 |
Nguyễn Thị Diễm My |
x |
18.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
2719 |
222095 |
Trương Thị Tiểu My |
x |
29.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2720 |
222096 |
Lê Thị Ngọc Mỹ |
x |
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
2721 |
222097 |
Huỳnh Hoài Nam |
|
12.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2722 |
222098 |
Nguyễn Thanh Nam |
|
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2723 |
222099 |
Huỳnh Thị Kiều Nga |
x |
06.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2724 |
222100 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
x |
14.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
2725 |
222101 |
Nguyễn Văn Ngà |
|
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
2726 |
222102 |
Dương Thanh Ngân |
x |
14.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2727 |
222103 |
Huỳnh Thị Trâm Ngân |
x |
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2728 |
222104 |
Nguyễn Thanh Ngân |
|
06.08.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2729 |
222105 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
x |
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2730 |
222106 |
Nguyễn Thị Tuyết Ngân |
x |
15.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2731 |
222107 |
Trần Quỳnh Ngân |
x |
10.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2732 |
222108 |
Võ Minh Nghiệm |
|
20.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2733 |
222109 |
Huỳnh Hoàng Nghĩa |
|
24.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2734 |
222110 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
|
21.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2735 |
222111 |
Bùi Thị Ngoan |
x |
05.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2736 |
222112 |
Hùynh Thị Ngọc |
x |
14.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2737 |
222113 |
Lê Thị Kim Ngọc |
x |
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2738 |
222114 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
x |
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2739 |
222115 |
Nguyễn Thị Thúy Ngọc |
x |
20.06.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2740 |
222116 |
Đoàn Thị Thảo Nguyên |
x |
09.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2741 |
222117 |
Đỗ Cao Nguyên |
x |
07.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2742 |
222118 |
Nguyễn Huỳnh Đắc
Nguyên |
|
16.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2743 |
222119 |
Nguyễn Thị Thanh Nhả |
x |
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2744 |
222120 |
Nguyễn Thị Thanh Nhã |
x |
30.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2745 |
222121 |
Nguyễn Thanh Nhân |
|
01.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2746 |
222122 |
Trần Thị Ái Nhân |
x |
22.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2747 |
222123 |
Huỳnh Thị Tuyết Nhi |
x |
29.12.1994 |
Tỉnh Long An |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
2748 |
222124 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nhi |
x |
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
2749 |
222125 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
x |
09.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2750 |
222126 |
Lê Thị Huỳnh Như |
x |
01.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2751 |
222127 |
Mai Thị Qùynh Như |
x |
12.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2752 |
222128 |
Trần Thị Huỳnh Như |
x |
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2753 |
222129 |
Huỳnh Thị Hồng Nhung |
x |
30.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2754 |
222130 |
Nguyễn T. Phương
Nhung |
x |
06.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2755 |
222131 |
Trương Thị Cẩm Nhung |
x |
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2756 |
222132 |
Nguyễn Thị Yến Oanh |
x |
18.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2757 |
222133 |
Trần Kim Huyền Oanh |
x |
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
2758 |
222134 |
Lê Hoàng Pha |
|
30.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2759 |
222135 |
Bùi Văn Phong |
|
24.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
2760 |
222136 |
Đỗ Hiền Phong |
|
11.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2761 |
222137 |
Nguyễn Văn Phúc |
|
27.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2762 |
222138 |
Trương Hoàng Phúc |
|
12.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2763 |
222139 |
Trà Thanh Anh Phụng |
x |
21.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
2764 |
222140 |
Huỳnh Thảo Phương |
x |
29.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2765 |
222141 |
Lê Hoài Phương |
|
05.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2766 |
222142 |
Nguyễn Văn Phước |
|
16.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2767 |
222143 |
Trịnh Minh Quang |
|
05.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2768 |
222144 |
Nguyễn Quốc Quy |
|
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2769 |
222145 |
Lê Hữu Quyền |
|
04.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2770 |
222146 |
Phan Văn Thanh Sang |
|
11.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2771 |
222147 |
Trương Thị Ánh Son |
x |
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2772 |
222148 |
Đặng Hoàng Sơn |
|
10.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
Hỏng |
Hỏng |
|
2773 |
222149 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
11.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2774 |
222150 |
Ngô Ngọc Sơn |
|
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2775 |
222151 |
Nguyễn Văn Tạo |
|
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2776 |
222152 |
Huỳnh Thanh Tâm |
|
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2777 |
222153 |
Nguyễn Hùynh Tâm |
|
10.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2778 |
222154 |
Dương Thanh Tân |
|
19.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2779 |
222155 |
Lê Quốc Tân |
|
15.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2780 |
222156 |
Trần Minh Tân |
|
08.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2781 |
222157 |
Trịnh Minh Tấn |
|
23.02.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2782 |
222158 |
Bùi Quốc Thái |
|
16.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2783 |
222159 |
Huỳnh Minh Thái |
|
24.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2784 |
222160 |
Lê Văn Thái |
|
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2785 |
222161 |
Nguyễn Quốc Thái |
|
05.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2786 |
222162 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
x |
14.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2787 |
222163 |
Trần Thị Thu Thảo |
x |
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2788 |
222164 |
Nguyễn Tuấn Thạch |
|
16.11.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2789 |
222165 |
Huỳnh Văn Thắm |
|
13.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2790 |
222166 |
Hùynh Hoàng Thắng |
|
24.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
2791 |
222167 |
Nguyễn Thị Thắm |
x |
21.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
2792 |
222168 |
Phan Ngọc Thẩm |
|
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2793 |
222169 |
Đoàn Thị Thi |
x |
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2794 |
222170 |
Triệu Thị Kim Thi |
x |
23.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
2795 |
222171 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
x |
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2796 |
222172 |
Huỳnh Văn Thống |
|
02.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2797 |
222173 |
Nguyễn Thị Cẩm Thu |
x |
27.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2798 |
222174 |
Nguyễn Thị Cẩm Thu. |
x |
10.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2799 |
222175 |
Cao Cảnh Thư |
x |
21.11.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2800 |
222176 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
x |
04.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2801 |
222177 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
x |
23.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2802 |
222178 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
x |
21.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2803 |
222179 |
Nguyễn Anh Thương |
|
08.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2804 |
222180 |
Triệu Thị Hoài Thương |
x |
29.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2805 |
222181 |
Trần Văn Thương |
|
28.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2806 |
222182 |
Phan Duy Thức |
|
21.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2807 |
222183 |
Huỳnh Thủy Tiên |
x |
31.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2808 |
222184 |
Lê Minh Tiến |
|
12.08.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2809 |
222185 |
Nguyễn Minh Tiến |
|
10.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2810 |
222186 |
Trình Quang Tiến |
|
16.05.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2811 |
222187 |
Võ Văn Minh Tiến |
|
16.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2812 |
222188 |
Lê Thanh Toàn |
|
13.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2813 |
222189 |
Trương Minh Toàn |
|
04.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2814 |
222190 |
Đinh Thị Trang |
x |
02.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2815 |
222191 |
Dương Thị Diễm Trang |
x |
20.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2816 |
222192 |
Huỳnh Thị Huyền Trang |
x |
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2817 |
222193 |
Huỳnh Thị Thùy Trang |
x |
11.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2818 |
222194 |
Hùynh Thị Minh Trang |
x |
14.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2819 |
222195 |
Hồ Thảo Trang |
x |
29.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2820 |
222196 |
Lê Thị Thùy Trang |
x |
25.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2821 |
222197 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
x |
06.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
2822 |
222198 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
x |
11.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2823 |
222199 |
Nguyễn Hương Trầm |
x |
04.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2824 |
222200 |
Phan Duy Quốc Trí |
|
04.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2825 |
222201 |
Phùng Thị Hoài Trinh |
x |
23.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2826 |
222202 |
Hồ Dương Thế Trong |
|
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2827 |
222203 |
Nguyễn Văn Trọn |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2828 |
222204 |
Bùi Văn Trung |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2829 |
222205 |
Trần Minh Trung |
|
09.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2830 |
222206 |
Đào Thị Cẩm Tú |
x |
26.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2831 |
222207 |
Hùynh Quốc Tuấn |
|
01.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2832 |
222208 |
Nguyễn Văn Hoàng Tuấn |
|
08.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2833 |
222209 |
Trần Thị Cẩm Tuyên |
x |
13.04.1994 |
Tỉnh An Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2834 |
222210 |
Đặng Thị Kim Tuyến |
x |
10.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
2835 |
222211 |
Dương Thị Ánh Tuyết |
x |
08.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2836 |
222212 |
Lê Thị Bạch Tuyết |
x |
06.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2837 |
222213 |
Nguyễn Giang Mộng
Tuyền |
x |
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2838 |
222214 |
Lê Thị Kim Uyên |
x |
28.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
2839 |
222215 |
Cao Tấn Vạn |
|
06.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2840 |
222216 |
Cao Trần Cẩm Vân |
x |
12.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2841 |
222217 |
Trần Thị Khánh Vân |
x |
15.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2842 |
222218 |
Võ Thị Thúy Vân |
x |
08.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2843 |
222219 |
Lê Minh Việt |
|
1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2844 |
222220 |
Ngô Tăng Phú Vinh |
|
03.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2845 |
222221 |
Trần Phú Vinh |
|
14.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2846 |
222222 |
Nguyễn Thái Vũ |
|
09.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2847 |
222223 |
Đinh Thị Diễm Vương |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2848 |
222224 |
Nguyễn Thị Kim Xoàn |
x |
02.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
2849 |
222225 |
Bùi Thị Ánh Xuân |
x |
11.10.1995 |
Tỉnh Tây Ninh |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2850 |
222226 |
Nguyễn Thị Mai Xuân |
x |
31.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
2851 |
222227 |
Nguyễn Hồng Xuyên |
|
21.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2852 |
222228 |
Lê Thị Kim Xuyến |
x |
13.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2853 |
222229 |
Nguyễn Thị Mỹ Ý |
x |
28.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2854 |
222230 |
Nguyễn Thị Như Ý |
x |
17.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2855 |
222231 |
Lê Thị Yên |
x |
22.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2856 |
222232 |
Bùi Phi Yến |
x |
04.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2857 |
222233 |
Đỗ Thị Thu Yến |
x |
10.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2858 |
222234 |
Trịnh Thị Ngọc Yến |
x |
17.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2859 |
222235 |
Đinh Hoài Ân |
|
06.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2860 |
222236 |
Nguyễn Chí Cao |
|
19.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2861 |
222237 |
Hồ Quang Chí |
|
22.05.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2862 |
222238 |
Châu Tấn Cường |
|
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2863 |
222239 |
Huỳnh Nguyễn Cường |
|
27.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2864 |
222240 |
Phan Quốc Đạt |
|
06.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2865 |
222241 |
Triệu Tấn Đạt |
|
08.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2866 |
222242 |
Nguyễn Đức Huy |
|
23.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2867 |
222243 |
Triệu Thị Ngọc Mai |
x |
03.07.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2868 |
222244 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
x |
26.03.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2869 |
222245 |
Nguyễn Thành Phúc |
|
17.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2870 |
222246 |
Trịnh Hoàng Thảo |
|
19.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2871 |
222247 |
Đặng Công Thạnh |
|
10.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2872 |
222248 |
Ngô Minh Thiện |
|
14.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2873 |
222249 |
Đặng Minh Vương |
|
11.06.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2874 |
222250 |
Huỳnh Thị Như Ý |
x |
28.11.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
2875 |
223001 |
Huỳnh Thị Thúy An |
x |
28.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2876 |
223002 |
Phạm Văn An |
|
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2877 |
223003 |
Trần Thụy Thúy An |
x |
20.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2878 |
223004 |
Lê Nguyễn Tuấn Anh |
|
16.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2879 |
223005 |
Nguyễn Thảo Ái |
x |
06.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2880 |
223006 |
Trần Ngọc Ánh |
x |
16.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2881 |
223007 |
Lê Thanh Bình |
|
07.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2882 |
223008 |
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
x |
26.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2883 |
223009 |
Đồng Ngọc Châu |
x |
07.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2884 |
223010 |
Đặng Khánh Chương |
|
17.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2885 |
223011 |
Nguyễn Tấn Công |
|
07.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2886 |
223012 |
Nguyễn Thị Diễm |
x |
25.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2887 |
223013 |
Trần Hoàng Duy |
|
28.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2888 |
223014 |
Nguyễn Ngân Dương |
|
05.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2889 |
223015 |
Nguyễn Văn Dương |
|
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2890 |
223016 |
Nguyễn Minh Đạt |
|
25.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2891 |
223017 |
Phạm Tiến Đạt |
|
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2892 |
223018 |
Trương Tuấn Đạt |
|
06.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2893 |
223019 |
Trương Thị Cẩm Giang |
x |
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2894 |
223020 |
Nguyễn Thanh Hằng |
x |
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2895 |
223021 |
Nguyễn Thanh Hằng |
x |
21.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2896 |
223022 |
Trần Hoàng Hân |
x |
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2897 |
223023 |
Lê Công Hậu |
|
15.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2898 |
223024 |
Nguyễn Công Hậu |
|
11.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2899 |
223025 |
Phan Minh Hiếu |
|
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2900 |
223026 |
Nguyễn Minh Hiển |
|
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2901 |
223027 |
Phạm Thơ Hoàng |
|
16.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2902 |
223028 |
Huỳnh Chí Hòa |
|
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2903 |
223029 |
Huỳnh Thế Học |
|
26.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2904 |
223030 |
Nguyễn Ngọc Huệ |
x |
02.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2905 |
223031 |
Lê Gia Huy |
|
13.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2906 |
223032 |
Nguyễn Văn Huy |
|
23.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2907 |
223033 |
Trần Thị Thu Huyên |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2908 |
223034 |
Nguyễn Thị Thúy Huỳnh |
x |
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2909 |
223035 |
Nguyễn Hoàng Hưng |
|
23.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2910 |
223036 |
Nguyễn Thị Tuyết
Hương |
x |
16.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2911 |
223037 |
Trần Thị Huỳnh Hương |
x |
23.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2912 |
223038 |
Nguyễn Thị Cẩm Hướng |
x |
29.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2913 |
223039 |
Nguyễn Trung Khánh |
|
17.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2914 |
223040 |
Võ Lê Khánh |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2915 |
223041 |
Lê Nguyễn Xuân Khoa |
|
31.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2916 |
223042 |
Phạm Tuấn Khoa |
|
29.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2917 |
223043 |
Nguyễn Văn Hoàng
Khương |
|
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2918 |
223044 |
Nguyễn Thị Yến Kiều |
x |
22.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2919 |
223045 |
Phạm Khánh Song Lam |
x |
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2920 |
223046 |
Nguyễn Thị Trúc Lâm |
x |
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2921 |
223047 |
Nguyễn Khánh Liêm |
|
16.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2922 |
223048 |
Đinh Lê Phương Linh |
x |
17.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2923 |
223049 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
x |
20.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2924 |
223050 |
Phan Thị Nhật Linh |
x |
06.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2925 |
223051 |
Phan Thành Lợi |
|
17.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2926 |
223052 |
Võ Thành Luân |
|
07.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2927 |
223053 |
Trần Thanh Lượm |
|
30.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2928 |
223054 |
Vỏ Thị Diểm Mi |
x |
24.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2929 |
223055 |
Nguyễn Thị Diễm My |
x |
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2930 |
223056 |
Võ Thị Huyền My |
x |
11.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2931 |
223057 |
Lê Công Nguyên |
|
29.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2932 |
223058 |
Lê Thanh Nhàn |
|
30.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2933 |
223059 |
Lê Thị Yến Nhi |
x |
19.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2934 |
223060 |
Lê Trung Nhi |
|
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2935 |
223061 |
Nguyễn Thị Nhi |
x |
06.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2936 |
223062 |
Nguyễn Thị Nhi |
x |
11.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2937 |
223063 |
Trần Châu Hồng Nhiên |
x |
30.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2938 |
223064 |
Võ Thị Nương |
x |
06.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2939 |
223065 |
Nguyễn Tấn Phát |
|
21.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2940 |
223066 |
Nguyễn Thị Hoài Phi |
x |
15.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2941 |
223067 |
Võ Hoàng Phi |
|
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2942 |
223068 |
Hồ Mai Trúc Phương |
x |
30.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2943 |
223069 |
Phạm Hoàng Quân |
|
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2944 |
223070 |
Nguyễn Thành Qui |
|
06.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2945 |
223071 |
Trần Văn Quí |
|
12.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2946 |
223072 |
Lê Thị Ngọc Quới |
x |
02.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2947 |
223073 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
x |
12.04.1994 |
Tỉnh Long An |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2948 |
223074 |
Nguyễn Thị Phương
Quyên |
x |
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2949 |
223075 |
Ngô Thị Ngọc Quyên |
x |
06.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2950 |
223076 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyền |
x |
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2951 |
223077 |
Huỳnh Văn Sang |
|
28.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2952 |
223078 |
Nguyễn Thị Tuyết Sang |
x |
21.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2953 |
223079 |
Nguyễn Thị Hồng Sương |
x |
06.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2954 |
223080 |
Huỳnh Minh Tài |
|
28.10.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2955 |
223081 |
Lê Tấn Tài |
|
17.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2956 |
223082 |
Nguyễn Việt Tân |
|
20.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2957 |
223083 |
Đặng Thị Thanh Thanh |
x |
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2958 |
223084 |
Nguyễn Hoài Thanh |
|
01.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2959 |
223085 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
x |
04.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2960 |
223086 |
Đoàn Minh Thành |
|
05.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2961 |
223087 |
Đặng Minh Thành |
|
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2962 |
223088 |
Lý Thanh Thảo |
x |
13.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2963 |
223089 |
Nguyễn Thanh Thảo |
|
23.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2964 |
223090 |
Phạm Thị Thu Thảo |
x |
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2965 |
223091 |
Võ Phương Thảo |
x |
12.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2966 |
223092 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
x |
24.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2967 |
223093 |
Huỳnh Thị Ngọc Thi |
x |
02.04.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2968 |
223094 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
x |
11.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2969 |
223095 |
Nguyễn Thành Thoại |
|
20.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2970 |
223096 |
Nguyễn Thị Cẩm Thu |
x |
26.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2971 |
223097 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
x |
15.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2972 |
223098 |
Phan Thị Kim Thủy |
x |
23.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2973 |
223099 |
Nguyễn Thị Hiền Thục |
x |
08.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2974 |
223100 |
Huỳnh Công Thức |
|
23.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2975 |
223101 |
Nguyễn Thị Hồng Tiên |
x |
27.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2976 |
223102 |
Lê Thị Kim Trang |
x |
08.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2977 |
223103 |
Võ Thị Thùy Trang |
x |
11.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2978 |
223104 |
Nguyễn Ngọc Trầm |
x |
24.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2979 |
223105 |
Nguyễn Chí Tròn |
|
17.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2980 |
223106 |
Nguyễn Hiếu Trung |
|
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2981 |
223107 |
Nguyễn Thanh Trung |
|
26.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2982 |
223108 |
Nguyễn Thế Trung |
|
05.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2983 |
223109 |
Trần Thị Thanh Trúc |
x |
04.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2984 |
223110 |
Võ Thị Thanh Trúc |
x |
02.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2985 |
223111 |
Lê Anh Tuấn |
|
31.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2986 |
223112 |
Nguyễn Thanh Anh Tuấn |
|
18.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2987 |
223113 |
Võ Thị Ngọc Tuyết |
x |
17.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2988 |
223114 |
Nguyễn Thị Tú Uyên |
x |
28.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2989 |
223115 |
Nguyễn Trương Phối
Văn |
|
29.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2990 |
223116 |
Hồ Tiểu Vân |
x |
01.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2991 |
223117 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
x |
20.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
2992 |
223118 |
Thái Văn Vũ |
|
06.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
2993 |
223119 |
Phan Quang Ý |
|
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
2994 |
223120 |
Huỳnh Thị Ngọc Yến |
x |
30.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2995 |
223121 |
Phạm Quốc Thắng |
|
18.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
2996 |
224001 |
Đinh Phước An |
|
05.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2997 |
224002 |
Lê Thúy An |
x |
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
2998 |
224003 |
Lê Tuấn An |
|
21.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
2999 |
224004 |
Nguyễn Thị Thúy An |
x |
19.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3000 |
224005 |
Nguyễn Bảo Anh |
|
17.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3001 |
224006 |
Trần Đức Anh |
|
20.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3002 |
224007 |
Phạm Nguyễn Ngọc Ánh |
x |
01.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3003 |
224008 |
Nguyễn Văn Ân |
|
10.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3004 |
224009 |
Trần Quốc Bảo |
|
27.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3005 |
224010 |
Cai An Bình |
|
09.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3006 |
224011 |
Đặng Văn Bơ |
|
02.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3007 |
224012 |
Nguyễn Văn Bước |
|
14.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3008 |
224013 |
Trần Văn Chánh |
|
09.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3009 |
224014 |
Biện Thị Ngọc Châu |
x |
25.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3010 |
224015 |
Võ Minh Cường |
|
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3011 |
224016 |
Nguyễn Hửu Danh |
|
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3012 |
224017 |
Nguyễn Thị Ngọc Diểm |
x |
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3013 |
224018 |
Lê Thị Mỹ Diệu |
x |
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3014 |
224019 |
Đinh Quang Dinh |
|
30.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3015 |
224020 |
Ngô Thảo Dung |
x |
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3016 |
224021 |
Huỳnh Anh Duy |
|
24.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3017 |
224022 |
Lê Trần Hương Duy |
x |
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3018 |
224023 |
Nguyễn Bá Duy |
|
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3019 |
224024 |
Hoàng Thị Mỹ Duyên |
x |
09.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3020 |
224025 |
Nguyễn Tấn Đạt |
|
05.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3021 |
224026 |
Võ Tiến Đạt |
|
13.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3022 |
224027 |
Nguyễn Tiến Định |
|
13.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3023 |
224028 |
Phạm Hiếu Đức |
|
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3024 |
224029 |
Lê Thị Hồng Gấm |
x |
09.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3025 |
224030 |
Lê Thị Linh Giang |
x |
29.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3026 |
224031 |
Lê Thị Phương Giang |
x |
29.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3027 |
224032 |
Lê Trường Giang |
|
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3028 |
224033 |
Trần Lê Trường Giang |
|
29.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3029 |
224034 |
Trần Văn Hoàng Giang |
|
30.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3030 |
224035 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
x |
01.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3031 |
224036 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
x |
05.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3032 |
224037 |
Phan Thị Hằng |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3033 |
224038 |
Đặng Ngọc Hiếu |
|
02.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3034 |
224039 |
Lê Thị Diệu Hiền |
x |
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3035 |
224040 |
Võ Thị Huệ |
x |
11.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3036 |
224041 |
Nguyễn Quốc Huy |
|
03.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3037 |
224042 |
Võ Lê Tùng Huy |
|
08.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3038 |
224043 |
Lê Thị Kim Huyền |
x |
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3039 |
224044 |
Nguyễn Thị Bích Huyền |
x |
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3040 |
224045 |
Nguyễn Thị Mỹ Huyền |
x |
23.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3041 |
224046 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
x |
20.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3042 |
224047 |
Đoàn Thị Mỹ Hương |
x |
25.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3043 |
224048 |
Nguyễn Thị Ngọc Hương |
x |
13.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3044 |
224049 |
Trần Thị Hương |
x |
05.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3045 |
224050 |
Phạm Thị Mỹ Hường |
x |
21.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3046 |
224051 |
Mai Kinh Kha |
|
29.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3047 |
224052 |
Lê Phương Khanh |
|
08.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3048 |
224053 |
Nguyễn Văn Khanh |
|
18.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3049 |
224054 |
Phạm Mai Khanh |
x |
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3050 |
224055 |
Đỗ Điền Khánh |
|
12.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3051 |
224056 |
Nguyễn Duy Khánh |
|
15.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3052 |
224057 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
|
14.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3053 |
224058 |
Huỳnh Minh Khiêm |
|
07.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3054 |
224059 |
Nguyễn Hửu Khiêm |
|
06.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3055 |
224060 |
Huỳnh Minh Khoa |
|
11.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3056 |
224061 |
Nguyễn Thành Kính |
|
25.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3057 |
224062 |
Nguyễn Cao Kỳ |
|
18.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3058 |
224063 |
Nguyễn Thị Kiều Lan |
x |
10.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3059 |
224064 |
Phạm Thị Huỳnh Liên |
x |
25.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3060 |
224065 |
Hồ Văn Linh |
|
16.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3061 |
224066 |
Lê Thị Hồng Linh |
x |
16.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3062 |
224067 |
Lê Thị Trúc Linh |
x |
01.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3063 |
224068 |
Lê Văn Hoài Linh |
|
03.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3064 |
224069 |
Nguyễn Vũ Linh |
|
04.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3065 |
224070 |
Nguyễn Ánh Linh |
x |
19.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3066 |
224071 |
Trần Thị Ngọc Linh |
x |
25.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3067 |
224072 |
Võ Thị Thùy Linh |
x |
03.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3068 |
224073 |
Trần Cẩm Loan |
x |
10.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3069 |
224074 |
Nguyễn Văn Mẫn |
|
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3070 |
224075 |
Lê Thị Diễm Mi |
x |
01.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3071 |
224076 |
Võ Thị Diểm Mi |
x |
18.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3072 |
224077 |
Trần Thanh Mộng |
|
23.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3073 |
224078 |
Dương Thị Muội |
x |
1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3074 |
224079 |
Phạm Hồng Mụi |
x |
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3075 |
224080 |
Lê Thị Diễm My |
x |
26.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3076 |
224081 |
Nguyễn Thị Diễm My |
x |
23.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3077 |
224082 |
Nguyễn Thị Diễm My |
x |
30.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3078 |
224083 |
Trần Thị Diễm My |
x |
04.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3079 |
224084 |
Nguyễn Thị Kiều Nga |
x |
27.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3080 |
224085 |
Cai Bảo Ngân |
|
08.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3081 |
224086 |
Đoàn Thị Kim Ngân |
x |
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3082 |
224087 |
Nguyễn Thị Hồng Ngân |
x |
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3083 |
224088 |
Trần Thị Kim Ngân |
x |
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3084 |
224089 |
Châu Thị Kim Nguyên |
x |
26.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3085 |
224090 |
Nguyễn Quốc Nguyên |
|
01.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3086 |
224091 |
Nguyễn Thị Nguyên |
x |
26.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3087 |
224092 |
Nguyễn Thị Thảo
Nguyên |
x |
29.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3088 |
224093 |
Lê Thanh Nhàn |
|
27.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3089 |
224094 |
Trần Trọng Nhân |
|
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3090 |
224095 |
Nguyễn Thị Hoa Nhi |
x |
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3091 |
224096 |
Nguyễn Thị Kiều Nhi |
x |
16.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3092 |
224097 |
Huỳnh Thị Quỳnh Như |
x |
15.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3093 |
224098 |
Nguyễn Thị Nguyệt Như |
x |
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3094 |
224099 |
Phan Thị Huỳnh Như |
x |
01.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3095 |
224100 |
Lê Minh Nhựt |
|
11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3096 |
224101 |
Nguyễn Minh Nhựt |
|
31.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3097 |
224102 |
Trương Minh Nhựt |
|
05.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3098 |
224103 |
Lê Tô Ni |
|
01.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3099 |
224104 |
Đỗ Thị Bảo Ny |
x |
25.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3100 |
224105 |
Huỳnh Lê Thái Phát |
|
24.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3101 |
224106 |
Huỳnh Văn Phong |
|
18.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3102 |
224107 |
Nguyễn Dương Hoài
Phong |
|
27.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3103 |
224108 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
|
08.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3104 |
224109 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
|
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3105 |
224110 |
Phạm Văn Phúc |
|
02.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3106 |
224111 |
Võ Thị Hồng Phúc |
x |
08.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3107 |
224112 |
Lê Quang Phục |
|
29.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3108 |
224113 |
Nguyễn Văn Phụng |
|
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3109 |
224114 |
Lê Thị Mỹ Phương |
x |
20.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3110 |
224115 |
Mai Vũ Phương |
|
17.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3111 |
224116 |
Nguyễn Thị Trúc
Phương |
x |
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3112 |
224117 |
Trương Thị Phướng |
x |
24.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3113 |
224118 |
Trần Anh Quân |
|
23.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3114 |
224119 |
Nguyễn Thanh Qui |
|
21.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3115 |
224120 |
Phạm Thị Quí |
x |
18.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3116 |
224121 |
Lê Thị Lệ Quyên |
x |
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3117 |
224122 |
Nguyễn Thiện Thảo
Quyên |
x |
31.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3118 |
224123 |
Nguyễn Thị Tú Quyên |
x |
27.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3119 |
224124 |
Nguyễn Văn Rim |
|
04.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3120 |
224125 |
Bùi Chí Sinh |
|
13.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3121 |
224126 |
Đinh Hoàng Song |
|
1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3122 |
224127 |
Lê Văn Sử |
|
21.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3123 |
224128 |
Nguyễn Thị Diễm Sương |
x |
28.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3124 |
224129 |
Phạm Thị Diễm Sương |
x |
13.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3125 |
224130 |
Đoàn Cao Tài |
|
15.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3126 |
224131 |
Phan Võ Hùng Tên |
|
25.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3127 |
224132 |
Huỳnh Nhật Thanh |
x |
04.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3128 |
224133 |
Đoàn Hoàng Thái |
|
17.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3129 |
224134 |
Phạm Thị Thu Thảo |
x |
28.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3130 |
224135 |
Trần Thị Thu Thảo |
x |
05.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3131 |
224136 |
Trần Thị Thu Thảo |
x |
07.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3132 |
224137 |
Võ Thị Phương Thảo |
x |
07.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3133 |
224138 |
Nguyễn Chí Thắng |
|
03.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3134 |
224139 |
Nguyễn Hùng Thắng |
|
02.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3135 |
224140 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
x |
22.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3136 |
224141 |
Nguyễn Việt Thắng |
|
22.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3137 |
224142 |
Nguyễn Văn Thật |
|
01.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3138 |
224143 |
Lê Văn Thịnh |
|
07.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3139 |
224144 |
Võ Hồng Thịnh |
x |
28.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3140 |
224145 |
Huỳnh Thị Anh Thơ |
x |
06.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3141 |
224146 |
Lê Thị Bé Thơ |
x |
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3142 |
224147 |
Nguyễn Thị Thơ |
x |
23.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3143 |
224148 |
Trần Kim Thoa |
x |
27.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3144 |
224149 |
Nguyễn Văn Thoang |
|
04.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3145 |
224150 |
Huỳnh Quốc Thông |
|
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3146 |
224151 |
Lê Hoàng Yến Thu |
x |
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3147 |
224152 |
Trần Thị Mộng Thu |
x |
14.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3148 |
224153 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
x |
23.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3149 |
224154 |
Ngô Thị Minh Thư |
x |
30.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3150 |
224155 |
Lê Thị Mộng Thùy |
x |
03.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3151 |
224156 |
Nguyễn Thị Diễm Thùy |
x |
02.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3152 |
224157 |
Huỳnh Thị Kiều Tiên |
x |
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3153 |
224158 |
Nguyễn Thị Kiều Tiên |
x |
17.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3154 |
224159 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
x |
21.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3155 |
224160 |
Phan Kiều Tiên |
x |
07.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3156 |
224161 |
Trương Thủy Tiên |
x |
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3157 |
224162 |
Phạm Trần Minh Tiến |
|
11.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3158 |
224163 |
Trần Việt Tiến |
|
08.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3159 |
224164 |
Nguyễn Trung Tín |
|
28.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3160 |
224165 |
Trần Văn Toán |
|
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3161 |
224166 |
Võ Thanh Trà |
|
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3162 |
224167 |
Huỳnh Thiện Trí |
|
15.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3163 |
224168 |
Huỳnh Trung Trí |
|
06.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3164 |
224169 |
Lê Minh Trí |
|
07.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3165 |
224170 |
Phạm Thị Trinh |
x |
15.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3166 |
224171 |
Mai Văn Tròn |
|
02.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3167 |
224172 |
Lê Thị Thanh Trúc |
x |
17.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3168 |
224173 |
Nguyễn Ngọc Thảo Trúc |
x |
16.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3169 |
224174 |
Nguyễn Thanh Trúc |
|
10.01.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3170 |
224175 |
Lê Văn Tuấn |
|
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3171 |
224176 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
|
18.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3172 |
224177 |
Lê Minh Tứ |
|
02.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3173 |
224178 |
Đinh Thị Ngọc Tuyến |
x |
28.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3174 |
224179 |
Phan Bích Tuyền |
x |
26.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3175 |
224180 |
Trương Thị Út |
x |
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3176 |
224181 |
Ngô Lê Tường Vi |
x |
27.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3177 |
224182 |
Bùi Công Vỉnh |
|
01.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3178 |
224183 |
Lê Quang Vũ |
|
18.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3179 |
224184 |
Tô Hoài Vũ |
|
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3180 |
224185 |
Nguyễn Thị Mỹ Xuân |
x |
19.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3181 |
224186 |
Mai Thị Mỹ Xuyên |
x |
15.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3182 |
224187 |
Nguyễn Văn Xuyên |
|
12.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3183 |
224188 |
Nguyễn Minh Ý |
|
24.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3184 |
224189 |
Võ Thị Như Ý |
x |
14.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3185 |
224190 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
x |
25.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3186 |
224191 |
Đoàn Minh Chiến |
|
20.07.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3187 |
224192 |
Bế Bình Thanh Lai |
|
13.06.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3188 |
224193 |
Dương Văn Miên |
|
1974 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3189 |
224194 |
Phạm Thị Hồng Phượng |
x |
28.06.1976 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
3190 |
224195 |
Phạm Văn Thiệt |
|
17.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
3191 |
225001 |
Bùi Tuấn An |
|
23.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3192 |
225002 |
Nguyễn Chí An |
|
22.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3193 |
225003 |
Nguyễn Trường An |
|
08.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3194 |
225004 |
Trần Thị Thuý An |
x |
04.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3195 |
225005 |
Nguyễn Văn Tuấn Anh |
|
13.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3196 |
225006 |
Nguyễn Thế Bảo |
|
23.08.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3197 |
225007 |
Nguyễn Huỳnh Chiêu A
Bằng |
|
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3198 |
225008 |
Nguyễn Minh Bằng |
|
30.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3199 |
225009 |
Nguyễn Văn Bằng |
|
03.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3200 |
225010 |
Nguyễn Văn Cang |
|
28.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3201 |
225011 |
Lê Quan Cảnh |
|
13.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3202 |
225012 |
Trần Tuấn Cảnh |
|
05.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3203 |
225013 |
Trần Thanh Cần |
|
12.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3204 |
225014 |
Nguyễn Thị Thanh Chúc |
x |
16.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3205 |
225015 |
Đặng Bình Cơ |
|
31.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3206 |
225016 |
Nguyễn Chí Cơ |
|
10.05.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3207 |
225017 |
Cao Chí Cường |
|
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3208 |
225018 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệu |
x |
20.02.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3209 |
225019 |
Nguyễn Đức Dự |
|
14.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3210 |
225020 |
Từ Thị Ngọc Dung |
x |
20.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3211 |
225021 |
Huỳnh Nhật Duy |
|
25.05.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3212 |
225022 |
Huỳnh Thị Thảo Duy |
x |
31.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3213 |
225023 |
Lê Thanh Duy |
|
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3214 |
225024 |
Nguyễn Văn Duy |
|
02.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3215 |
225025 |
Huỳnh Thị Thuỳ Dương |
x |
16.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3216 |
225026 |
Mai Đang |
x |
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3217 |
225027 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
x |
12.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3218 |
225028 |
Dương Văn Giang Em |
|
02.01.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3219 |
225029 |
Huỳnh Thị Bé Gấm |
x |
19.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3220 |
225030 |
Trần Thị Thu Hà |
x |
16.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3221 |
225031 |
Trầm Văn Hảo |
|
01.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3222 |
225032 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
x |
09.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3223 |
225033 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
|
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3224 |
225034 |
Trần Thanh Hiếu |
|
10.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3225 |
225035 |
Nguyễn Đức Hiền |
|
23.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3226 |
225036 |
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
x |
29.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3227 |
225037 |
Lê Thị Thu Hồng |
x |
11.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3228 |
225038 |
Nguyễn Thụy Mỹ Huyền |
x |
03.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3229 |
225039 |
Nguyễn Văn Hùng |
|
27.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3230 |
225040 |
Trần Thịnh Gia Hưng |
|
31.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3231 |
225041 |
Huỳnh Thị Diểm Hương |
x |
29.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3232 |
225042 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
x |
12.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3233 |
225043 |
Cao Thị Xuân Kha |
x |
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3234 |
225044 |
Nguyễn Minh Kha |
|
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3235 |
225045 |
Nguyễn Trường Khang |
|
08.02.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3236 |
225046 |
Võ Anh Kiệt |
|
15.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3237 |
225047 |
Trần Thị Ngọc Lánh |
x |
30.10.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3238 |
225048 |
Lê Thị Phương Linh |
x |
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3239 |
225049 |
Phạm Trần Gia Linh |
x |
08.02.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3240 |
225050 |
Võ Thị Mỹ Linh |
x |
18.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3241 |
225051 |
Nguyễn Thanh Lợi |
|
22.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3242 |
225052 |
Nguyễn Hữu Lộc |
|
13.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3243 |
225053 |
Nguyễn Thành Lộc |
|
02.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3244 |
225054 |
Nguyễn Tiến Luân |
|
11.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3245 |
225055 |
Huỳnh Thị Yến Ly |
x |
25.03.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3246 |
225056 |
Trần Ngọc Ly |
x |
13.07.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3247 |
225057 |
Trần Thị Bích Ly |
x |
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3248 |
225058 |
Nguyễn Thành Lý |
|
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3249 |
225059 |
Phan Công Lý |
|
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3250 |
225060 |
Nguyễn Thị Kim Lyn |
x |
26.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3251 |
225061 |
Lê Thị Thuý Mai |
x |
06.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3252 |
225062 |
Nguyễn Minh Mẫn |
|
06.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3253 |
225063 |
Nguyễn Nhựt Minh |
|
20.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3254 |
225064 |
Nguyễn Đức Minh |
|
05.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3255 |
225065 |
Kiều Diểm My |
x |
08.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3256 |
225066 |
Nguyễn Thị Diễm My |
x |
08.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3257 |
225067 |
Nguyễn Thị Diễm My |
x |
24.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3258 |
225068 |
Hồ Thị Kim Ngân |
x |
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3259 |
225069 |
Phan Kim Ngân |
x |
31.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3260 |
225070 |
Trần Thái Cẩm Ngân |
x |
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3261 |
225071 |
Cao Thành Ngọc |
|
12.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3262 |
225072 |
Hồ Thị Kim Ngọc |
x |
21.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3263 |
225073 |
Lê Thị Mộng Ngọc |
x |
14.06.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3264 |
225074 |
Phan Trần Yến Ngọc |
x |
30.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3265 |
225075 |
Lâm Nhất Nguyên |
|
12.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3266 |
225076 |
Phan Thanh Nhả |
|
11.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3267 |
225077 |
Lê Thanh Nhàn |
|
29.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3268 |
225078 |
Phan Thanh Nhàn |
|
25.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3269 |
225079 |
Lưu Trần Trọng Nhân |
|
06.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3270 |
225080 |
Phạm Hiếu Nhân |
|
16.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3271 |
225081 |
Phạm Quốc Nhẩn |
|
09.07.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3272 |
225082 |
Huỳnh Kha Khả Nhi |
x |
16.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3273 |
225083 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi |
x |
19.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3274 |
225084 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi |
x |
30.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3275 |
225085 |
Trần Thị Tuyết Nhi |
x |
09.03.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3276 |
225086 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
x |
29.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3277 |
225087 |
Trần Hùng Phương Như |
x |
08.03.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3278 |
225088 |
Trần Thị Huỳnh Như |
x |
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3279 |
225089 |
Võ Thị Huỳnh Như |
x |
29.10.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3280 |
225090 |
Huỳnh Bảo Ni |
x |
26.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3281 |
225091 |
Phan Thị Thúy Oanh |
x |
01.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3282 |
225092 |
Từ Thị Kiều Oanh |
x |
15.01.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3283 |
225093 |
Dương Thanh Phong |
|
12.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3284 |
225094 |
Mai Thanh Phong |
|
22.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3285 |
225095 |
Nguyễn Thanh Phong |
|
29.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3286 |
225096 |
Tô Thanh Phong |
|
24.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3287 |
225097 |
Nguyễn Lê Thanh Phú |
|
24.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3288 |
225098 |
Nguyễn Hoàng Phương |
|
08.02.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3289 |
225099 |
Nguyễn Lê Hùng Phương |
|
06.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3290 |
225100 |
Nguyễn Thị Như Phương |
x |
29.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3291 |
225101 |
Trần Thị Phượng |
x |
18.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3292 |
225102 |
Tăng Kim Phượng |
x |
28.08.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3293 |
225103 |
Nguyễn Thị Diễm Quí |
x |
16.06.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3294 |
225104 |
Phạm Trọng Quý |
|
07.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3295 |
225105 |
Nguyễn Thị Thảo Quyên |
x |
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3296 |
225106 |
Nguyễn Thị Tố Quyên |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3297 |
225107 |
Trần Thị Kim Quyên |
x |
18.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3298 |
225108 |
Trần Thị Tố Quyên |
x |
18.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3299 |
225109 |
Lê Ngọc Sang |
x |
01.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3300 |
225110 |
Nguyễn Hoàng Sang |
|
09.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3301 |
225111 |
Nguyễn Hoàng Sang |
|
21.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3302 |
225112 |
Nguyễn Minh Sang |
|
27.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3303 |
225113 |
Huỳnh Tấn Tài |
|
16.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3304 |
225114 |
Lăng Hữu Tài |
|
16.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3305 |
225115 |
Nguyễn Tấn Tài |
|
18.02.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3306 |
225116 |
Trần Tấn Tài |
|
10.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3307 |
225117 |
Nguyễn Thanh Tâm |
x |
04.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3308 |
225118 |
Lê Ngọc Thanh |
|
08.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3309 |
225119 |
Nguyễn Hữu Thành |
|
13.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3310 |
225120 |
Lê Thị Diệu Thảo |
x |
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3311 |
225121 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
x |
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3312 |
225122 |
Trần Như Thảo |
x |
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3313 |
225123 |
Nguyễn Tấn Thạnh |
|
11.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3314 |
225124 |
Lê Thị Kim Thoa |
x |
27.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3315 |
225125 |
Nguyễn Kim Thoa |
x |
23.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3316 |
225126 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
x |
14.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3317 |
225127 |
Trần Thị Anh Thư |
x |
11.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3318 |
225128 |
Lưu Đức Thuận |
|
25.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3319 |
225129 |
Phan Thị Diểm Thuý |
x |
15.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3320 |
225130 |
Trần Ngọc Diểm Thuý |
x |
04.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3321 |
225131 |
Nguyễn Huỳnh Thúy |
x |
01.09.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3322 |
225132 |
Nguyễn Thanh Thúy |
x |
19.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3323 |
225133 |
Nguyễn Thanh Tiên |
|
18.07.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3324 |
225134 |
Phan Thị Cẩm Tiên |
x |
15.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3325 |
225135 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
x |
23.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3326 |
225136 |
Nguyễn Thanh Tiền |
|
10.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3327 |
225137 |
Phạm Hữu Toàn |
|
18.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3328 |
225138 |
Võ Thị Mai Trang |
x |
22.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3329 |
225139 |
Lê Công Trạng |
|
27.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3330 |
225140 |
Mai Trân |
x |
27.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3331 |
225141 |
Trương Quỳnh Trân |
x |
16.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3332 |
225142 |
Nguyễn Phạm Phương
Trinh |
x |
11.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3333 |
225143 |
Nguyễn Hoàng Trọng |
|
1995 |
Tỉnh Tây Ninh |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3334 |
225144 |
Huỳnh Thanh Trước |
|
04.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3335 |
225145 |
Võ Hoàng Nhật Trường |
|
10.09.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3336 |
225146 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
|
04.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3337 |
225147 |
Nguyễn Minh Tuấn |
|
07.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3338 |
225148 |
Chung Thị Thu Tuyết |
x |
04.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3339 |
225149 |
Nguyễn Kim Tuyến |
x |
08.10.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3340 |
225150 |
Trương Nguyễn Phương
Tuyền |
x |
08.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3341 |
225151 |
Châu Hiếu Văn |
|
25.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3342 |
225152 |
Trần Thị Hồng Vân |
x |
03.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3343 |
225153 |
Nguyễn Hữu Vinh |
|
15.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3344 |
225154 |
Trần Thanh Vinh |
|
22.04.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3345 |
225155 |
Quách Thanh Vy |
x |
11.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3346 |
225156 |
Trần Thị Kim Xuyến |
x |
19.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3347 |
225157 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
x |
04.12.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Tân Phong |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3348 |
225158 |
Đỗ Văn Cường |
|
1964 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
3349 |
225159 |
Nguyễn Khánh Duy |
|
28.09.1989 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
3350 |
225160 |
Nguyễn Phúc Huy |
|
06.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3351 |
225161 |
Bùi Thị Lan Hương |
x |
22.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
3352 |
225162 |
Nguyễn Anh Kiệt |
|
12.03.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
3353 |
225163 |
Phan Hiếu Long |
|
10.01.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3354 |
225164 |
Dương Thanh Vũ |
|
28.02.1993 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Tân Phong |
9BT |
BT |
x |
Khá |
|
3355 |
226001 |
Lê Thanh Thế Anh |
|
05.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3356 |
226002 |
Nguyễn Hoàng Anh |
|
03.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3357 |
226003 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
x |
28.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3358 |
226004 |
Nguyễn Chí Bảo |
|
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3359 |
226005 |
Hà Duy Bằng |
|
13.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3360 |
226006 |
Hồ Hoàng Công |
|
10.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3361 |
226007 |
Lưu Thị Kim Cương |
x |
11.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3362 |
226008 |
Nguyễn Đức Duy |
|
13.08.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3363 |
226009 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
x |
05.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3364 |
226010 |
Cao Thị Kim Đang |
x |
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3365 |
226011 |
Châu Tấn Đạt |
|
06.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3366 |
226012 |
Nguyễn Xuân Đỉnh |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3367 |
226013 |
Trương Chí Gọn |
|
29.08.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3368 |
226014 |
Nguyễn Thanh Hải |
|
12.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3369 |
226015 |
Lê Đức Hạnh |
|
06.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3370 |
226016 |
Võ Thúy Hằng |
x |
21.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3371 |
226017 |
Nguyễn Ngọc Hân |
x |
31.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3372 |
226018 |
Nguyễn Minh Hậu |
|
28.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3373 |
226019 |
Võ Thị Linh Huệ |
x |
16.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3374 |
226020 |
Nguyễn Thành Hữu |
|
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3375 |
226021 |
Nguyễn Hoàng Khanh |
|
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3376 |
226022 |
Lê Thị Thúy Liễu |
x |
05.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3377 |
226023 |
Bùi Thị Trúc Linh |
x |
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3378 |
226024 |
Nguyễn Thị Lam Linh |
x |
11.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3379 |
226025 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
x |
29.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3380 |
226026 |
Kim Công Luận |
|
25.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3381 |
226027 |
Trần Thị Lụa |
x |
10.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3382 |
226028 |
Hồ Xuân Minh |
|
21.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3383 |
226029 |
Lê Thị Kim Ngân |
x |
01.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3384 |
226030 |
Huỳnh Trọng Nhân |
|
03.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3385 |
226031 |
Lê Thị Cẩm Nhi |
x |
23.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3386 |
226032 |
Huỳnh Thị Huỳnh Như |
x |
22.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3387 |
226033 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
x |
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3388 |
226034 |
Huỳnh Văn Phẩm |
|
14.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3389 |
226035 |
Lê Thanh Phong |
|
15.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3390 |
226036 |
Nguyễn Thanh Phong |
|
02.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3391 |
226037 |
Nguyễn Đình Quí |
|
08.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3392 |
226038 |
Nguyễn Thị Bé Quyên |
x |
20.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3393 |
226039 |
Trần Thị Phương Quyên |
x |
10.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3394 |
226040 |
Nguyễn Thị Mỹ Sang |
x |
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3395 |
226041 |
Phạm Thị Huyền Sương |
x |
18.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3396 |
226042 |
Mai Minh Tâm |
|
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3397 |
226043 |
Nguyễn Công Thành |
|
04.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3398 |
226044 |
Phạm Duy Mộng Thi |
x |
07.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3399 |
226045 |
Mai Thị Lệ Thu |
x |
07.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3400 |
226046 |
Huỳnh Thị Diễm Thùy |
x |
27.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3401 |
226047 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3402 |
226048 |
Võ Thị Thủy Tiên |
x |
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3403 |
226049 |
Nguyễn Lê Tín |
|
11.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3404 |
226050 |
Nguyễn Thị Ngọc Trầm |
x |
23.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3405 |
226051 |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
x |
16.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3406 |
226052 |
Phan Thái Trung |
|
21.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3407 |
226053 |
Nguyễn Thị Vân |
x |
17.02.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3408 |
226054 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
x |
03.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3409 |
226055 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
x |
06.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3410 |
226056 |
Lê Thị Hạnh |
x |
27.10.1991 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3411 |
226057 |
Lê Thị Ngọc Quí |
x |
21.12.1990 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3412 |
226058 |
Đặng Thị Ngọc Thúy |
x |
30.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3413 |
226059 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
x |
02.09.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3414 |
227001 |
Đỗ Thị An |
x |
13.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3415 |
227002 |
Lê Thị Thúy An |
x |
06.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3416 |
227003 |
Lê Văn An |
|
15.03.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3417 |
227004 |
Nguyễn Trọng Hoài Bảo |
|
11.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3418 |
227005 |
Lê Thanh Bạc |
|
27.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3419 |
227006 |
Phạm Thị Hồng Biên |
x |
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3420 |
227007 |
Bùi Thị Ngọc Bích |
x |
15.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3421 |
227008 |
Trần Văn Thái Bình |
|
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3422 |
227009 |
Mai Hồng Cẩm |
x |
07.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3423 |
227010 |
Nguyễn Thị Châu |
x |
10.08.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3424 |
227011 |
Đỗ Thị Cẩm Chi |
x |
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3425 |
227012 |
Trần Minh Chiến |
|
28.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3426 |
227013 |
Dương Bảo Chung |
|
03.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3427 |
227014 |
Nguyễn Thị Cương |
x |
28.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3428 |
227015 |
Nguyễn Thị Kim Cương |
x |
03.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3429 |
227016 |
Nguyễn Nhật Cường |
|
24.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3430 |
227017 |
Phạm Nhật Cường |
|
25.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3431 |
227018 |
Từ Thị Hồng Diễm |
x |
23.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3432 |
227019 |
Ngô Tiến Du |
|
06.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3433 |
227020 |
Nguyễn Khánh Duy |
|
01.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3434 |
227021 |
Nguyễn Nhật Duy |
|
05.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3435 |
227022 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
x |
07.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3436 |
227023 |
Hồ Thị Mỹ Giang |
x |
25.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3437 |
227024 |
Mai Hoàng Giang |
|
12.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3438 |
227025 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang |
x |
12.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3439 |
227026 |
Lê Thị Thu Hà |
x |
07.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3440 |
227027 |
Trần Thị Hồng Hạnh |
x |
13.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3441 |
227028 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
x |
22.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3442 |
227029 |
Nguyễn Văn Hậu |
|
23.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3443 |
227030 |
Hồ Thị Hiếu |
x |
11.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3444 |
227031 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
x |
25.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3445 |
227032 |
Hồ Thị Mỹ Huyền |
x |
29.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3446 |
227033 |
Nguyễn Thị Huyền |
x |
10.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3447 |
227034 |
Dương Thị Trúc Huỳnh |
x |
08.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3448 |
227035 |
Nguyễn Gia Bảo Huỳnh |
x |
21.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3449 |
227036 |
Nguyễn Hoài Khanh |
|
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3450 |
227037 |
Thái Văn Khánh |
|
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3451 |
227038 |
Nguyễn Quốc Khôi |
|
15.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3452 |
227039 |
Trần Nguyên Khôi |
|
15.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3453 |
227040 |
Phạm Văn Kiệp |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3454 |
227041 |
Nguyễn Đa Lin |
|
04.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3455 |
227042 |
Hồ Thị Trúc Linh |
x |
19.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3456 |
227043 |
Nguyễn Chế Linh |
|
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3457 |
227044 |
Nguyễn Thị Lan Linh |
x |
03.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3458 |
227045 |
Huỳnh Văn Lợi |
|
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3459 |
227046 |
Lê Thành Lộc |
|
23.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3460 |
227047 |
Nguyễn Thị Yến Ly |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3461 |
227048 |
Võ Thị Trúc Ly |
x |
03.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3462 |
227049 |
Nguyễn Văn Mẫn |
|
04.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3463 |
227050 |
Nguyễn Thị Diểm My |
x |
1993 |
Tỉnh Long An |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3464 |
227051 |
Nguyễn Thị Diễm My |
x |
30.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3465 |
227052 |
Phan Thị Trà My |
x |
27.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3466 |
227053 |
Thái Thị Diễm My |
x |
02.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3467 |
227054 |
Trần Thị Tiểu My |
x |
05.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3468 |
227055 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
x |
06.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3469 |
227056 |
Lê Thị Thùy Ngân |
x |
27.02.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3470 |
227057 |
Trần Hoàng Nghĩa |
|
28.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3471 |
227058 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
x |
06.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3472 |
227059 |
Thái Thị Trúc Nguyên |
x |
02.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3473 |
227060 |
Trần Lê Trọng Nhân |
|
04.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3474 |
227061 |
Võ Ngọc Nhẩn |
x |
28.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3475 |
227062 |
Đặng Thị Nhớ |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3476 |
227063 |
Dương Thị Như |
x |
03.02.1994 |
Tỉnh Hưng Yên |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3477 |
227064 |
Lê Thị Quỳnh Như |
x |
05.05.1991 |
Tỉnh Long An |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3478 |
227065 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
x |
25.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3479 |
227066 |
Lê Thị Bảo Ni |
x |
21.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3480 |
227067 |
Lê Thanh Niềm |
|
27.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3481 |
227068 |
Nguyễn Thị Nin |
x |
13.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3482 |
227069 |
Huỳnh Thị Nương |
x |
26.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3483 |
227070 |
Trần Thị Diệu Nương |
x |
16.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3484 |
227071 |
Phạm Văn Hồng Phát |
|
16.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3485 |
227072 |
Đỗ Hoài Phong |
|
02.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3486 |
227073 |
Nguyễn Thanh Phong |
|
10.05.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3487 |
227074 |
Nguyễn Văn Phong |
|
22.04.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3488 |
227075 |
Phạm Thị Kim Phụng |
x |
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3489 |
227076 |
Nguyễn Thị Bích
Phượng |
x |
19.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3490 |
227077 |
Lê Thị Thanh Quyên |
x |
07.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3491 |
227078 |
Lê Anh Quyền |
|
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3492 |
227079 |
Nguyễn Văn Rin |
|
17.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3493 |
227080 |
Nguyễn Văn Sâm |
|
20.08.1992 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3494 |
227081 |
Hồ Trường Sơn |
|
14.11.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3495 |
227082 |
Bùi Lâm Sung |
|
29.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3496 |
227083 |
Huỳnh Minh Tài |
|
19.05.1994 |
Tỉnh Long An |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3497 |
227084 |
Nguyễn Phát Tài |
|
09.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3498 |
227085 |
Nguyễn Nhật Tân |
|
01.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3499 |
227086 |
Phạm Nhựt Tân |
|
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3500 |
227087 |
Nguyễn Văn Thái |
|
25.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3501 |
227088 |
Lê Thanh Thảo |
|
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3502 |
227089 |
Nguyễn Thị Thảo |
x |
20.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3503 |
227090 |
Hà Thị Thanh Thắm |
x |
18.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3504 |
227091 |
Hồ Thị Hồng Thắm |
x |
11.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3505 |
227092 |
Trần Thị Ngọc Thắm |
x |
09.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3506 |
227093 |
Trần Văn Thắng |
|
20.04.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3507 |
227094 |
Đặng Văn Thật |
|
05.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3508 |
227095 |
Hồ Thị The |
x |
27.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3509 |
227096 |
Nguyễn Thị Minh Thi |
x |
02.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3510 |
227097 |
Dương Văn Thiệu |
|
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3511 |
227098 |
Huỳnh Văn Thơ |
|
25.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3512 |
227099 |
Trần Thị Kim Thơ |
x |
30.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3513 |
227100 |
Nguyễn Văn Thố |
|
12.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3514 |
227101 |
Phạm Trần Thông |
|
16.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3515 |
227102 |
Trần Thị Cẩm Thu |
x |
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3516 |
227103 |
Nguyễn Anh Thư |
x |
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3517 |
227104 |
Nguyễn Trần Anh Thư |
x |
29.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3518 |
227105 |
Lê Hoài Thuận |
|
16.07.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3519 |
227106 |
Nguyễn Thị Bé Thùy |
x |
23.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3520 |
227107 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
x |
15.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3521 |
227108 |
Lưu Văn Thương |
|
06.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3522 |
227109 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
x |
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3523 |
227110 |
Ngô Thị Cẩm Tiên |
x |
02.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3524 |
227111 |
Võ Thị Cẩm Tiên |
x |
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3525 |
227112 |
Huỳnh Minh Tiến |
|
16.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3526 |
227113 |
Lê Thị Song Tiền |
x |
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3527 |
227114 |
Nguyễn Vũ Tiệp |
|
31.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3528 |
227115 |
Nguyễn Thị Thanh Toàn |
x |
05.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3529 |
227116 |
Đặng Thanh Trà |
|
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3530 |
227117 |
Trần Thị Thu Trang |
x |
06.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3531 |
227118 |
Nguyễn Văn Trãi |
|
06.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3532 |
227119 |
Trần Văn Trung |
|
15.03.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3533 |
227120 |
Lê Thị Mộng Truyền |
x |
01.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3534 |
227121 |
Nguyễn Ngọc Truyện |
|
18.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3535 |
227122 |
Lê Nhật Trường |
|
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3536 |
227123 |
Phùng Thị Cẩm Tú |
x |
20.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3537 |
227124 |
Phạm Thanh Tú |
|
16.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3538 |
227125 |
Nguyễn Xuân Tuấn |
|
28.08.1995 |
Tỉnh Hưng Yên |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3539 |
227126 |
Trần Thanh Văn |
|
29.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3540 |
227127 |
Trương Thị Thúy Vi |
x |
29.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3541 |
227128 |
Nguyễn Trần Vinh |
|
07.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3542 |
227129 |
Đoàn Văn Hào |
|
24.11.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3543 |
227130 |
Huỳnh Minh Khải |
|
02.12.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3544 |
227131 |
Võ Văn Bảo Ngân |
|
23.05.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3545 |
227132 |
Hồ Văn Quy |
|
1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3546 |
227133 |
Trần Văn Thêm |
|
30.04.1993 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3547 |
228001 |
Lê Thị Thúy An |
x |
26.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3548 |
228002 |
Nguyễn Huỳnh Như An |
x |
20.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3549 |
228003 |
Huỳnh Ngọc Hoàng Anh |
x |
22.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3550 |
228004 |
Hà Văn Khoa Anh |
|
26.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3551 |
228005 |
Lý Tấn Anh |
|
11.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3552 |
228006 |
Nguyễn Duy Anh |
|
01.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3553 |
228007 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
x |
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3554 |
228008 |
Nguyễn Quang Anh |
|
13.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3555 |
228009 |
Nguyễn Thị Loan Anh |
x |
04.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3556 |
228010 |
Trần Ngọc Anh |
|
20.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3557 |
228011 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
x |
05.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3558 |
228012 |
Nguyễn Thị Thúy Ái |
x |
10.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3559 |
228013 |
Phạm Lê Thị Ngọc Ánh |
x |
17.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3560 |
228014 |
Phạm Thị Diễm Ái |
x |
08.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3561 |
228015 |
Trần Ngô Tất Ái |
x |
11.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3562 |
228016 |
Võ Hoàng Bảo Ân |
|
08.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3563 |
228017 |
Đặng Võ Ngọc Ẩn |
|
04.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3564 |
228018 |
Lê Trần Bách |
|
03.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3565 |
228019 |
Lê Quang Bảo |
|
25.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3566 |
228020 |
Phan Hoài Bảo |
|
13.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3567 |
228021 |
Lê Thị Ngọc Bích |
x |
11.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3568 |
228022 |
Huỳnh Thanh Bình |
|
04.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3569 |
228023 |
Phạm Ngọc Bình |
|
30.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3570 |
228024 |
Huỳnh Kim Bửu |
x |
12.06.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3571 |
228025 |
Lê Minh Cảnh |
|
25.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3572 |
228026 |
Nguyễn Đức Cảnh |
|
01.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3573 |
228027 |
Nguyễn Ngọc Tiểu Cầm |
x |
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3574 |
228028 |
Huỳnh Thị Bảo Châu |
x |
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3575 |
228029 |
Lê Thị Kim Chi |
x |
25.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3576 |
228030 |
Trần Thị Ngọc Chi |
x |
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3577 |
228031 |
Huỳnh Minh Chí |
|
25.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3578 |
228032 |
Tô Hoàng Chỉnh |
|
27.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3579 |
228033 |
Trần Văn Chung |
|
03.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3580 |
228034 |
Nguyễn Thế Công |
|
10.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3581 |
228035 |
Lê Quốc Cường |
|
25.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3582 |
228036 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
x |
09.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3583 |
228037 |
Nguyễn Kim Ngọc Diệp |
x |
12.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3584 |
228038 |
Trần Quang Diệu |
|
16.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3585 |
228039 |
Võ Minh Ngọc Dịêp |
|
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3586 |
228040 |
Trương Thị Ngọc Dung |
x |
20.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3587 |
228041 |
Lê Trường Duy |
|
22.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3588 |
228042 |
Lê Trần Duy |
|
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3589 |
228043 |
Lưu Anh Duy |
|
10.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3590 |
228044 |
Nguyễn Hoàng Duy |
|
28.11.1994 |
Tỉnh An Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3591 |
228045 |
Nguyễn Khánh Duy |
|
01.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3592 |
228046 |
Nguyễn Thành Duy |
|
05.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3593 |
228047 |
Nguyễn Trần Thanh Duy |
|
05.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3594 |
228048 |
Nguyễn Tường Duy |
|
05.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3595 |
228049 |
Phạm Trần Anh Duy |
|
14.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3596 |
228050 |
Trần Anh Duy |
|
22.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3597 |
228051 |
Võ Thanh Duy |
|
17.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3598 |
228052 |
Cao Thị Thùy Duyên |
x |
20.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3599 |
228053 |
Nguyễn Ngọc Thùy
Duyên |
x |
04.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3600 |
228054 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
x |
27.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3601 |
228055 |
Trương Thị Mỹ Duyên |
x |
25.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3602 |
228056 |
Lê Quốc Dũng |
|
11.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3603 |
228057 |
Trần Minh Dũng |
|
24.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3604 |
228058 |
Châu Thị Thùy Dương |
x |
29.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3605 |
228059 |
Trần Đình Thùy Dương |
x |
16.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3606 |
228060 |
Biện Thị Xuân Đào |
x |
08.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3607 |
228061 |
Lê Thị Bích Đào |
x |
27.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3608 |
228062 |
Cao Thành Đạt |
|
08.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3609 |
228063 |
Cao Triều Đại |
|
13.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3610 |
228064 |
Nguyễn Tấn Đạt |
|
08.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3611 |
228065 |
Võ Thành Đạt |
|
29.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3612 |
228066 |
Phạm Kim Hải Đường |
x |
16.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3613 |
228067 |
Hình Ngọc Đức |
|
28.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3614 |
228068 |
Trần Hữu Đức |
|
05.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3615 |
228069 |
Võ Văn Tuấn Em |
|
02.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3616 |
228070 |
Huỳnh Trường Giang |
|
05.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3617 |
228071 |
Nguyễn Thị Kim Giác |
x |
27.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3618 |
228072 |
Nguyễn Khánh Hà |
x |
12.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3619 |
228073 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
x |
29.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3620 |
228074 |
Phan Hoàng Hảo |
|
25.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3621 |
228075 |
Phan Triệu Hải |
|
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3622 |
228076 |
Trần Văn Hải |
|
22.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3623 |
228077 |
Phan Thị Hạnh |
x |
03.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3624 |
228078 |
Trịnh Thị Thúy Hằng |
x |
02.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3625 |
228079 |
Nguyễn Ngọc Hân |
x |
13.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3626 |
228080 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
x |
16.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3627 |
228081 |
Nguyễn Đoàn Ngọc Hân |
x |
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3628 |
228082 |
Nguyễn Văn Hậu |
|
18.08.1992 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3629 |
228083 |
Phan Trung Hiếu |
|
10.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3630 |
228084 |
Phạm Minh Hiếu |
|
18.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3631 |
228085 |
Phạm Trung Hiếu |
|
15.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3632 |
228086 |
Đinh Thị Tuyết Hiền |
x |
23.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3633 |
228087 |
Thái Ngọc Hiền |
x |
07.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3634 |
228088 |
Trần Thảo Hiền |
x |
07.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3635 |
228089 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiện |
x |
13.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3636 |
228090 |
Nguyễn Thị Hiền Hoà |
x |
07.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3637 |
228091 |
Trần Xuân Hoàng |
|
30.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3638 |
228092 |
Lê Long Hồ |
|
02.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3639 |
228093 |
Phan Đông Hồ |
|
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3640 |
228094 |
Ngô Tiến Hóa |
|
09.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3641 |
228095 |
Lê Thị Mai Hồng |
x |
14.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3642 |
228096 |
Nguyễn Thị Cẩm Hồng |
x |
23.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3643 |
228097 |
Huỳnh Thanh Huy |
|
23.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3644 |
228098 |
La Phan Quốc Huy |
|
17.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3645 |
228099 |
Lê Hữu Huy |
|
04.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3646 |
228100 |
Lê Phương Hoàng Huy |
|
28.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3647 |
228101 |
Lê Thanh Huy |
|
18.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3648 |
228102 |
Nguyễn Minh Huy |
|
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3649 |
228103 |
Tăng Võ Huy |
|
13.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3650 |
228104 |
Võ Anh Huy |
|
08.06.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3651 |
228105 |
Lâm Diễm Huyền |
x |
12.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3652 |
228106 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
x |
24.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3653 |
228107 |
Trần Thị Mỹ Huyền |
x |
23.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3654 |
228108 |
Trần Như Huỳnh |
x |
17.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3655 |
228109 |
Phan Diễm Hương |
x |
15.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3656 |
228110 |
Phan Thị Diễm Hương |
x |
06.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3657 |
228111 |
Trần Thị Diễm Hương |
x |
24.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3658 |
228112 |
Nguyễn Hoàng Kha |
|
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3659 |
228113 |
Nguyễn Thị Ngọc Kha |
x |
13.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3660 |
228114 |
Nguyễn Hoàng Khang |
|
16.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3661 |
228115 |
Nguyễn Hoàng Khang |
|
17.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3662 |
228116 |
Tô Hữu Khang |
|
14.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3663 |
228117 |
Phan Duy Khanh |
|
16.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3664 |
228118 |
Huỳnh Phan Nhật Khánh |
|
11.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3665 |
228119 |
Phạm Quốc Khánh |
|
27.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3666 |
228120 |
Nguyễn Lê Đăng Khải |
|
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3667 |
228121 |
Nguyễn Hoàng Sĩ Khoa |
|
08.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3668 |
228122 |
Võ Anh Khoa |
|
18.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3669 |
228123 |
Nguyễn Lê Khuynh |
|
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3670 |
228124 |
Lê Thúy Kiều |
x |
26.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3671 |
228125 |
Lê Thị Kiều |
x |
09.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3672 |
228126 |
Trần Ngọc Diễm Kiều |
x |
15.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3673 |
228127 |
Nguyễn Đặng Xuân Lan |
x |
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3674 |
228128 |
Võ Văn Lào |
|
07.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3675 |
228129 |
Doãn Duy Lâm |
|
15.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3676 |
228130 |
Nguyễn Thanh Lâm |
|
23.05.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3677 |
228131 |
Chu Văn Lập |
|
23.09.1995 |
Tỉnh Hải Hưng |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3678 |
228132 |
Huỳnh Thị Diễm Lệ |
x |
28.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3679 |
228133 |
Huỳnh Thị Kim Liên |
x |
04.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3680 |
228134 |
Ngô Minh Liêm |
|
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3681 |
228135 |
Trần Thị Kim Liên |
x |
28.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3682 |
228136 |
Võ Hoàng Liêm |
|
07.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3683 |
228137 |
Huỳnh Nhựt Linh |
x |
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3684 |
228138 |
Lê Hoài Linh |
|
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3685 |
228139 |
Nguyễn Hoài Linh |
|
15.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3686 |
228140 |
Nguyễn Thị Cẩm Linh |
x |
19.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3687 |
228141 |
Võ Duy Linh |
|
02.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3688 |
228142 |
Võ Hoài Linh |
|
12.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3689 |
228143 |
Phan Ngọc Long |
|
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3690 |
228144 |
Lê Quang Luân |
|
18.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3691 |
228145 |
Nguyễn Tấn Lương |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3692 |
228146 |
Lê Thị Trúc Ly |
x |
16.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3693 |
228147 |
Cao Thị Xuân Mai |
x |
09.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3694 |
228148 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
x |
26.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3695 |
228149 |
Phạm Văn Cà Mau |
|
03.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3696 |
228150 |
Cao Minh Mẫn |
|
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3697 |
228151 |
Nguyễn Thanh Minh |
|
02.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3698 |
228152 |
Trần Khả Minh |
|
14.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3699 |
228153 |
Trần Thị Phượng Minh |
x |
02.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3700 |
228154 |
Huỳnh Thị Trà My |
x |
12.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3701 |
228155 |
Nguyễn Hồ Thảo My |
x |
15.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3702 |
228156 |
Nguyễn Thị Diểm My |
x |
27.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3703 |
228157 |
Nguyễn Thị Diễm My |
x |
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3704 |
228158 |
Nguyễn Thị Thảo My |
x |
02.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3705 |
228159 |
Đặng Hoàng Nam |
|
08.01.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3706 |
228160 |
Trương Thị Kiều Nga |
x |
10.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3707 |
228161 |
Nguyễn Tấn Ngãi |
|
08.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3708 |
228162 |
Đặng Nguyễn Kim Ngân |
x |
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3709 |
228163 |
Huỳnh Thị Bảo Ngân |
x |
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3710 |
228164 |
Lê Nguyễn Kim Ngân |
x |
12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3711 |
228165 |
Tạ Huỳnh Kim Ngân |
x |
30.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3712 |
228166 |
Nguyễn Huỳnh Kim Nghi |
x |
27.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3713 |
228167 |
Võ Trung Nghĩa |
|
20.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3714 |
228168 |
Đỗ Thị Kim Ngọc |
x |
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3715 |
228169 |
Huỳnh Thị Hồng Ngọc |
x |
10.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3716 |
228170 |
Nguyễn Lưu Hồng Ngọc |
x |
29.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3717 |
228171 |
Nguyễn Minh Hồng Ngọc |
x |
01.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3718 |
228172 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
x |
28.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3719 |
228173 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
x |
15.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3720 |
228174 |
Ngô Thị Thanh Ngọc |
x |
26.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3721 |
228175 |
Trần Diễm Ngọc |
x |
04.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3722 |
228176 |
Trần Thị Lệ Ngọc |
x |
22.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3723 |
228177 |
Huỳnh Thanh Nguyên |
|
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3724 |
228178 |
Lương Võ Tuý Nguyên |
x |
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3725 |
228179 |
Nguyễn Hoàng Nguyên |
|
30.10.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3726 |
228180 |
Nguyễn Xuân Nguyên |
|
19.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3727 |
228181 |
Lê Quốc Nhả |
|
23.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3728 |
228182 |
LêĐức Nhã |
|
05.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3729 |
228183 |
Nguyễn Thị Trúc Nhã |
x |
13.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3730 |
228184 |
Lê Trung Nhân |
|
15.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3731 |
228185 |
Nguyễn Thế Nhân |
|
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3732 |
228186 |
Trần Thiện Nhân |
|
23.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3733 |
228187 |
Lê Phương Nhi |
x |
13.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3734 |
228188 |
Lê Thị Yến Nhi |
x |
29.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3735 |
228189 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi |
x |
09.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3736 |
228190 |
Nguyễn Vân Nhi |
x |
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3737 |
228191 |
Trần Thị Yến Nhi |
x |
31.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3738 |
228192 |
Võ Thị Yến Nhi |
x |
15.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3739 |
228193 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhiên |
x |
09.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3740 |
228194 |
Ngô Thị Nho |
x |
29.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3741 |
228195 |
Nguyễn Thành Nhơn |
|
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3742 |
228196 |
Nguyễn Quỳnh Như |
x |
23.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3743 |
228197 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
x |
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3744 |
228198 |
Phạm Nguyễn Quỳnh Như |
x |
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3745 |
228199 |
Phạm Thị Huỳnh Như |
x |
20.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3746 |
228200 |
Trần Nguyễn Quỳnh Như |
x |
1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3747 |
228201 |
Trần Thị Huỳnh Như |
x |
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3748 |
228202 |
Võ Thị Huỳnh Như |
x |
14.06.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3749 |
228203 |
Lê Minh Nhựt |
|
04.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3750 |
228204 |
Đặng Thị Kiều Oanh |
x |
30.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3751 |
228205 |
Mai Thị Xuân Oanh |
x |
06.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3752 |
228206 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
x |
06.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3753 |
228207 |
Lê Phát |
|
13.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3754 |
228208 |
Lê Minh Tiến Phát |
|
16.12.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3755 |
228209 |
Nguyễn Tấn Phát |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3756 |
228210 |
Nguyễn Hoàng Phi |
|
26.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3757 |
228211 |
Nguyễn Văn Phi |
|
14.03.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3758 |
228212 |
Nguyễn Hoàng Phong |
|
14.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3759 |
228213 |
Nguyễn Hoàng Phong |
|
28.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3760 |
228214 |
Võ Hoài Phong |
|
01.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3761 |
228215 |
Đoàn Hoàng Phúc |
|
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3762 |
228216 |
Nguyễn Hoài Phúc |
|
22.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3763 |
228217 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
|
10.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3764 |
228218 |
Nguyễn Hồng Phúc |
x |
23.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3765 |
228219 |
Nguyễn Thanh Phúc |
|
10.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3766 |
228220 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
x |
29.10.1995 |
Tỉnh Đồng Tháp |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3767 |
228221 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
x |
31.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3768 |
228222 |
Trần Đăng Phương |
|
22.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3769 |
228223 |
Nguyễn Minh Phứơc |
|
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3770 |
228224 |
Lê Văn Quan |
|
03.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3771 |
228225 |
Trần Thái Quang |
|
14.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3772 |
228226 |
Lê Bảo Quốc |
|
09.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3773 |
228227 |
Phạm Trung Quy |
|
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3774 |
228228 |
Diệp Minh Quý |
|
10.05.1995 |
Tỉnh Tây Ninh |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3775 |
228229 |
Nguyễn Phương Quý |
|
13.07.1995 |
Tỉnh Trà Vinh |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3776 |
228230 |
Mai Thy Mỹ Quyên |
x |
18.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3777 |
228231 |
Nguyễn Hương Quyên |
x |
31.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3778 |
228232 |
Nguyễn Thị Thảo Quyên |
x |
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3779 |
228233 |
Nguyễn Thị Xuân Quyên |
x |
15.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3780 |
228234 |
Trần Thụy Như Quỳnh |
x |
03.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3781 |
228235 |
Ung Thị Ngọc Quỳnh |
x |
30.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3782 |
228236 |
Đặng Ngọc Sang |
x |
02.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3783 |
228237 |
Lê Minh Sang |
|
22.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3784 |
228238 |
Lê Tấn Sang |
|
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3785 |
228239 |
Trần Sang |
|
31.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3786 |
228240 |
Triệu Vĩnh Sơn |
|
18.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3787 |
228241 |
Hồ Thị Thảo Sương |
x |
26.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3788 |
228242 |
Châu Thành Tài |
|
23.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3789 |
228243 |
Nguyễn Ngọc Tài |
|
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3790 |
228244 |
Nguyễn Văn Tài |
|
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3791 |
228245 |
Huỳnh Trọng Tâm |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3792 |
228246 |
Lai Bình Tâm |
|
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3793 |
228247 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
x |
22.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3794 |
228248 |
Nguyễn Thị Thu Tâm |
x |
17.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3795 |
228249 |
Trần Thanh Tâm |
|
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3796 |
228250 |
Võ Hồng Thanh Tâm |
x |
17.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3797 |
228251 |
Huỳnh Thanh Tân |
|
25.12.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3798 |
228252 |
Nguyễn Thanh Tân |
|
01.09.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3799 |
228253 |
Phan Đặng Vĩnh Tân |
|
03.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3800 |
228254 |
Võ Minh Tấn |
|
29.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3801 |
228255 |
Nguyễn Ngọc Kim Thanh |
x |
13.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3802 |
228256 |
Dương Quốc Thái |
|
23.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3803 |
228257 |
Lê Quốc Thái |
|
12.11.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3804 |
228258 |
Nguyễn Quốc Thái |
|
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3805 |
228259 |
Nguyễn Trọng Thái |
|
01.07.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3806 |
228260 |
Đoàn Thị Thu Thảo |
x |
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3807 |
228261 |
Huỳnh Phạm Phương
Thảo |
x |
17.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3808 |
228262 |
Lê Phương Thảo |
x |
24.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3809 |
228263 |
Nguyễn Phương Thảo |
x |
23.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3810 |
228264 |
Nguyễn Thanh Thảo |
x |
25.10.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3811 |
228265 |
Võ Thị Quyên Thảo |
x |
10.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3812 |
228266 |
Nguyễn Xuân Nhất
Thạch |
|
13.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3813 |
228267 |
Lê Toàn Thắng |
|
13.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3814 |
228268 |
Trương Nguyễn Thị
Thắm |
x |
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3815 |
228269 |
Lê Hoàng Thi |
|
12.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3816 |
228270 |
Nguyễn Hiếu Thiện |
|
25.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3817 |
228271 |
Nguyễn Hoài Thịnh |
|
11.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3818 |
228272 |
Võ Tiến Thịnh |
|
07.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3819 |
228273 |
Đặng Huỳnh Kim Thoa |
x |
21.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3820 |
228274 |
Dương Hoài Thông |
|
14.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3821 |
228275 |
Lê Nguyễn Chí Thông |
|
13.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3822 |
228276 |
Lê Thị Anh Thư |
x |
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3823 |
228277 |
Lưu Minh Thư |
|
22.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3824 |
228278 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
x |
14.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3825 |
228279 |
Nguyễn Võ Anh Thư |
x |
20.09.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3826 |
228280 |
Nguyễn Thị Ngọc Thuẩn |
x |
25.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3827 |
228281 |
Bùi Lê Hải Thuận |
|
14.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3828 |
228282 |
Hà Phú Thuận |
|
05.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3829 |
228283 |
Phạm Quốc Thuận |
|
06.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3830 |
228284 |
Lê Thị Diễm Thúy |
x |
20.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3831 |
228285 |
Trần Thị Thanh Thúy |
x |
07.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3832 |
228286 |
Cao Phương Thùy |
x |
05.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3833 |
228287 |
Huỳnh Thị Ngọc Thùy |
x |
24.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3834 |
228288 |
Võ Thị Thu Thủy |
x |
17.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3835 |
228289 |
Võ Huỳnh Thương |
|
14.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3836 |
228290 |
Ngô Văn Thường |
|
21.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3837 |
228291 |
Nguyễn Mai Trí Thức |
|
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3838 |
228292 |
Tăng Hoa Thy |
x |
28.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3839 |
228293 |
Dương Thị Bích Tiên |
x |
27.03.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3840 |
228294 |
Hồ Thị Cẩm Tiên |
x |
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3841 |
228295 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
15.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3842 |
228296 |
Huỳnh Minh Tiến |
|
08.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3843 |
228297 |
Huỳnh Phạm Thanh Tiến |
|
12.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3844 |
228298 |
Nguyễn Minh Tiến |
|
11.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3845 |
228299 |
Nguyễn Thành Tiền |
|
12.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3846 |
228300 |
Phạm Trương Gia Tiểu |
|
20.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3847 |
228301 |
Châu Minh Tính |
|
30.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3848 |
228302 |
Nguyễn Trung Tín |
|
20.03.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3849 |
228303 |
Nguyễn Trung Tín |
|
26.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3850 |
228304 |
Phạm Hữu Tính |
|
22.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3851 |
228305 |
Ngô Việt Toàn |
|
30.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3852 |
228306 |
Trần Văn Toàn |
|
20.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3853 |
228307 |
Nguyễn Tấn Tốt |
|
28.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3854 |
228308 |
Hồ Thị Thùy Trang |
x |
13.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3855 |
228309 |
Lê Thụy Thiên Trang |
x |
29.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3856 |
228310 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
x |
12.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3857 |
228311 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
x |
23.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3858 |
228312 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
x |
25.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3859 |
228313 |
Phan Ngọc Thùy Trang |
x |
07.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3860 |
228314 |
Văn Xuân Trang |
x |
31.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3861 |
228315 |
Huỳnh Thị Mai Trâm |
x |
16.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3862 |
228316 |
Tạ Thị Ngọc Trâm |
x |
16.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3863 |
228317 |
Bùi Trần Huyền Trân |
x |
19.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3864 |
228318 |
Lê Dinh Trân |
x |
08.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3865 |
228319 |
Đinh Văn Trí |
|
09.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3866 |
228320 |
Đào Minh Trí |
|
31.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3867 |
228321 |
Trần Trọng Trí |
|
09.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3868 |
228322 |
Lê Văn Triều |
|
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3869 |
228323 |
Phạm Thị Diễm Trinh |
x |
11.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3870 |
228324 |
Nguyễn Hiếu Trung |
|
10.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3871 |
228325 |
Nguyễn Ngọc Trung |
|
15.08.1993 |
Tỉnh Sông Bé |
THCS Trừ Văn Thố |
9A10 |
PT |
x |
Khá |
|
3872 |
228326 |
Nguyễn Thành Trung |
|
02.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3873 |
228327 |
Nguyễn Thái Trung |
|
14.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3874 |
228328 |
Nguyễn Đình Trung |
|
07.01.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3875 |
228329 |
Quách Minh Trung |
|
12.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3876 |
228330 |
Nguyễn Thanh Trúc |
|
29.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3877 |
228331 |
Nguyễn Thị Trúc |
x |
02.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3878 |
228332 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
x |
05.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3879 |
228333 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
x |
22.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Khá |
|
3880 |
228334 |
Phan Thanh Trúc |
x |
08.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3881 |
228335 |
Võ Nhật Trường |
|
31.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3882 |
228336 |
Lê Bá Trực |
|
27.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3883 |
228337 |
Lê Trung Trực |
|
23.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3884 |
228338 |
Dương Khã Tú |
x |
28.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3885 |
228339 |
Huỳnh Hoàng Tú |
|
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3886 |
228340 |
Phạm Thị Cẩm Tú |
x |
17.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Khá |
|
3887 |
228341 |
Lâm Thanh Tuấn |
|
01.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A9 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3888 |
228342 |
Lê Quang Tuấn |
|
18.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3889 |
228343 |
Nguyễn Hoàn Tuấn |
|
03.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3890 |
228344 |
Nguyễn Lữ Trọng Tuấn |
|
28.07.1994 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3891 |
228345 |
Thái Lê Duy Tuấn |
|
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3892 |
228346 |
Trần Anh Tuấn |
|
17.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3893 |
228347 |
Nguyễn Võ Trung Tuyến |
|
19.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3894 |
228348 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
x |
02.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3895 |
228349 |
Phạm Thị Thanh Tuyền |
x |
07.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3896 |
228350 |
Đặng Mai Tuyết Vân |
x |
07.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3897 |
228351 |
Huỳnh Thị Cẩm Vân |
x |
16.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3898 |
228352 |
Nguyễn Tuyết Vân |
x |
24.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3899 |
228353 |
Lê Thảo Vi |
x |
12.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3900 |
228354 |
Phạm Thị Thúy Vi |
x |
27.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3901 |
228355 |
Lê Quốc Việt |
|
23.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3902 |
228356 |
Phạm Hoàng Việt |
|
27.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3903 |
228357 |
Nguyễn Phúc Vinh |
|
29.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3904 |
228358 |
Nguyễn Thế Vinh |
|
22.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A8 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3905 |
228359 |
Phạm Hữu Vinh |
|
12.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3906 |
228360 |
Phạm Phú Vinh |
|
26.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3907 |
228361 |
Tô Quốc Vinh |
|
27.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3908 |
228362 |
Võ Phước Vinh |
|
30.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3909 |
228363 |
Lê Tiến Vũ |
|
23.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3910 |
228364 |
Lê Thị Ngoc Xuyến |
x |
28.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3911 |
228365 |
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến |
x |
15.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3912 |
228366 |
Nguyễn Thanh Ngọc Yến |
x |
29.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9A7 |
PT |
x |
Khá |
|
3913 |
228367 |
Phan Ngọc Thúy Oanh |
x |
12.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
9BT |
BT |
x |
Trung bình |
|
3914 |
229001 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
x |
04.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3915 |
229002 |
Nguyễn Quốc Bảo |
|
26.09.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3916 |
229003 |
Huỳnh Minh Bình |
|
18.05.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
3917 |
229004 |
Mai Thanh Bình |
|
01.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3918 |
229005 |
Đinh Giao Chi |
x |
23.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3919 |
229006 |
Nguyễn Đình Chương |
|
28.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3920 |
229007 |
Nguyễn Hữu Cương |
|
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3921 |
229008 |
Nguyễn Cao Thành Danh |
|
14.01.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3922 |
229009 |
Nguyễn Phong Danh |
|
29.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3923 |
229010 |
Trương Ái Di |
x |
28.03.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3924 |
229011 |
Phùng Thị Bích Diệu |
x |
24.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3925 |
229012 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
x |
15.10.1995 |
Tỉnh Đồng Nai |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3926 |
229013 |
Nguyễn Thị Phương
Dung |
x |
31.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3927 |
229014 |
Lê Hải Hữu Duyên |
|
20.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3928 |
229015 |
Phạm Thị Ánh Duyên |
x |
21.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3929 |
229016 |
Trần Thị Thùy Dương |
x |
09.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3930 |
229017 |
Đổ Tấn Đạt |
|
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3931 |
229018 |
Nguyễn Hữu Đạt |
|
25.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3932 |
229019 |
Nguyễn Thành Đạt |
|
20.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3933 |
229020 |
Nguyễn Tiến Đạt |
|
17.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3934 |
229021 |
Nguyễn Hải Đăng |
|
04.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3935 |
229022 |
Nguyễn Hải Đăng |
|
07.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3936 |
229023 |
Đặng Thị Ngọc Đẹp |
x |
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3937 |
229024 |
Huỳnh Cao Công Đức |
|
28.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3938 |
229025 |
Đoàn Trần Như Hảo |
x |
08.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3939 |
229026 |
Hồ Thị Ngọc Hạnh |
x |
12.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3940 |
229027 |
Nguyễn Minh Hạt |
|
27.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3941 |
229028 |
Trần Thị Ngọc Hạnh |
x |
30.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3942 |
229029 |
Thân Thị Phượng Hằng |
x |
19.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3943 |
229030 |
Đoàn Gia Hân |
x |
07.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3944 |
229031 |
Lê Thị Ngọc Hân |
x |
17.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3945 |
229032 |
Mạch Mỹ Gia Hân |
x |
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3946 |
229033 |
Nguyễn Văn Hiếu |
|
08.07.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3947 |
229034 |
Nguyễn Ngọc Như Hoa |
x |
29.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3948 |
229035 |
Lê Hoàng Huy |
|
13.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3949 |
229036 |
Nguyễn Phước Huy |
|
26.10.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3950 |
229037 |
Phan Quốc Huy |
|
23.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3951 |
229038 |
Trần Văn Huy |
|
11.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3952 |
229039 |
Trần Thị Bích Huyền |
x |
15.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3953 |
229040 |
Tăng Hưng |
|
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3954 |
229041 |
Lê Thị Thu Hương |
x |
07.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3955 |
229042 |
Phạm Thị Ngọc Hương |
x |
18.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
3956 |
229043 |
Lê Nguyễn Thục Khang |
x |
30.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3957 |
229044 |
Thiệu Quốc An Khang |
|
28.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3958 |
229045 |
Lê Khanh |
|
06.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3959 |
229046 |
Đặng Huỳnh Nhật Khánh |
|
13.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3960 |
229047 |
Thái Phú Khải |
|
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3961 |
229048 |
Đặng Yến Khoa |
x |
20.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3962 |
229049 |
Nguyễn Danh Khôi |
|
29.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3963 |
229050 |
Nguyễn Thị Mạnh
Khương |
x |
14.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3964 |
229051 |
Hứa Ngọc Thanh Kiều |
x |
14.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3965 |
229052 |
Huỳnh Anh Kiệt |
|
23.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3966 |
229053 |
Lâm Mỹ Lành |
x |
02.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3967 |
229054 |
Võ Duy Lâm |
|
06.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3968 |
229055 |
Thi Thị Huỳnh Liên |
x |
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3969 |
229056 |
Nguyễn Hoàng Phương
Linh |
x |
24.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3970 |
229057 |
Trần Thị Bảo Linh |
x |
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
3971 |
229058 |
Nguyễn Thành Luân |
|
08.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3972 |
229059 |
Phan Thành Luân |
|
09.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3973 |
229060 |
Lê Thị Trúc Ly |
x |
19.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3974 |
229061 |
Nguyễn Thị Nga Hoàng
n Ly |
x |
24.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3975 |
229062 |
Nguyễn Thị Minh Lý |
x |
19.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3976 |
229063 |
Nguyễn Ngọc Mai |
x |
14.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3977 |
229064 |
Trần Vũ Trúc Mai |
x |
27.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3978 |
229065 |
Nguyễn Kiến Mẫn |
|
23.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3979 |
229066 |
Phạm Thị Diễm Mi |
x |
04.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3980 |
229067 |
Phạm Ngọc Phương Minh |
x |
21.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3981 |
229068 |
Hồ Như Muội |
x |
24.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3982 |
229069 |
Phạm Hồng Mỵ |
x |
07.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3983 |
229070 |
Chế Anh Việt Nam |
|
11.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3984 |
229071 |
Nguyễn Thị Cẩm Nga |
x |
03.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3985 |
229072 |
Hồ Kim Ngân |
x |
01.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3986 |
229073 |
Nguyễn Hoàng Ngân |
x |
04.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3987 |
229074 |
Nguyễn Thụy Kim Ngân |
x |
17.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3988 |
229075 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
x |
09.10.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3989 |
229076 |
Nguyễn Thị Thảo Ngân |
x |
11.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
3990 |
229077 |
Trần Mai Khánh Ngân |
x |
11.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3991 |
229078 |
Tăng Lê Kim Ngân |
x |
11.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3992 |
229079 |
Võ Ngọc Thảo Ngân |
x |
13.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
3993 |
229080 |
Lê Thị Thanh Nghị |
x |
27.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3994 |
229081 |
Đỗ Thị Mộng Ngọc |
x |
06.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
3995 |
229082 |
Lê Thị Như Ngọc |
x |
12.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3996 |
229083 |
Trương Gia Ngọc |
x |
30.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3997 |
229084 |
Nguyễn Lê Thảo Nguyên |
x |
12.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
3998 |
229085 |
Mạch Mỹ Như Nguyệt |
x |
30.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
3999 |
229086 |
Huỳnh Thị Thanh Nhàn |
x |
13.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4000 |
229087 |
Trần Trọng Nhân |
|
07.04.1995 |
Tỉnh Bến Tre |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4001 |
229088 |
Hồ Thiên Nhi |
x |
18.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Khá |
|
4002 |
229089 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
x |
19.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4003 |
229090 |
Nguyễn Trần Yến Nhi |
x |
11.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4004 |
229091 |
Phan Ngọc Yến Nhi |
x |
08.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4005 |
229092 |
Phạm Lê Bảo Nhi |
x |
20.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4006 |
229093 |
Trần Huỳnh Thảo Nhi |
x |
03.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4007 |
229094 |
Lưu Mạnh Nhiên |
x |
23.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
4008 |
229095 |
Ngô Ngọc Nhung |
x |
14.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4009 |
229096 |
Lai Bất Phàm |
|
24.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4010 |
229097 |
Lê Quang Phủ |
|
12.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4011 |
229098 |
Lê Thành Phúc |
|
06.03.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
4012 |
229099 |
Ngô Hoàn Minh Phúc |
|
22.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
4013 |
229100 |
Ngô Thị Diễm Phúc |
x |
02.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4014 |
229101 |
Trần Kim Phụng |
x |
31.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4015 |
229102 |
Trần Diễm Phương |
x |
01.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4016 |
229103 |
Ngô Tấn Phước |
|
21.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4017 |
229104 |
Trần Ngọc Quang |
|
14.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
4018 |
229105 |
Nguyễn Thành Bảo
Quỳnh |
x |
11.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4019 |
229106 |
Ngô Phú Sang |
|
23.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4020 |
229107 |
Huỳnh Trường Sơn |
|
30.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4021 |
229108 |
Âu Nhật Tân |
|
05.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4022 |
229109 |
Nguyễn Phạm Cao Tấn |
|
22.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4023 |
229110 |
Nguyễn Duy Thanh |
|
07.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
4024 |
229111 |
Lưu Ngọc Thành |
|
06.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4025 |
229112 |
Nguyễn Chí Thành |
|
01.10.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4026 |
229113 |
Nguyễn Đinh Phú Thành |
|
03.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4027 |
229114 |
Tô Hữu Thành |
|
14.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4028 |
229115 |
Dương Thị Trúc Thảo |
x |
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4029 |
229116 |
Lê Hồ Phương Thảo |
x |
06.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
4030 |
229117 |
Nguyễn Lê Phương Thảo |
x |
19.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
4031 |
229118 |
Nguyễn Thu Thảo |
x |
23.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4032 |
229119 |
Nguyễn Thị Phương
Thảo |
x |
18.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
4033 |
229120 |
Ngô Thanh Thảo |
x |
11.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4034 |
229121 |
Phan Trương Phương
Thảo |
x |
21.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
4035 |
229122 |
Đặng Thị Hồng Thắm |
x |
18.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
4036 |
229123 |
Trần Thị Hồng Thắm |
x |
08.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4037 |
229124 |
Nguyễn Hoài Thơ |
|
04.05.1995 |
Tỉnh Long An |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Khá |
|
4038 |
229125 |
Võ Thị Kim Thoa |
x |
01.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4039 |
229126 |
Vũ Minh Thông |
|
06.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
4040 |
229127 |
Nguyễn Hoàng Anh Thư |
x |
08.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4041 |
229128 |
Nguyễn Linh Thư |
x |
20.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
4042 |
229129 |
Võ Ngọc Anh Thư |
x |
25.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4043 |
229130 |
Nguyễn Gia Thuận |
|
23.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4044 |
229131 |
Lê Nguyễn Tường Thuy |
x |
04.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4045 |
229132 |
Mai Thị Bích Thuyền |
x |
10.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4046 |
229133 |
Bùi Thanh Thúy |
x |
31.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4047 |
229134 |
Lưu Ngọc Thúy |
x |
17.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
4048 |
229135 |
Hà Kim Thùy |
x |
21.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4049 |
229136 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
x |
07.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4050 |
229137 |
Lâm Phùng Thương |
|
06.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4051 |
229138 |
Nguyễn Lê Thủy Tiên |
x |
07.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4052 |
229139 |
Nguyễn Thủy Tiên |
x |
17.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4053 |
229140 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
x |
19.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4054 |
229141 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
x |
20.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4055 |
229142 |
Lê Huỳnh Xuân Tiến |
|
28.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
4056 |
229143 |
Lê Ngô Minh Tiến |
|
22.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
4057 |
229144 |
Nguyễn Minh Tiến |
|
10.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
4058 |
229145 |
Phạm Minh Tiến |
|
15.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4059 |
229146 |
Phạm Gia Tín |
|
06.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4060 |
229147 |
Phạm Minh Tính |
|
15.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4061 |
229148 |
Trần Thị Kiều Trang |
x |
20.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4062 |
229149 |
Vương Nguyễn Hồng
Trang |
x |
30.04.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4063 |
229150 |
Cao Ngọc Quế Trâm |
x |
25.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4064 |
229151 |
Đặng Ngọc Huyền Trâm |
x |
11.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4065 |
229152 |
Võ Thị Bích Trâm |
x |
18.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
4066 |
229153 |
Đoàn Bích Trân |
x |
17.10.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4067 |
229154 |
Đoàn Bảo Trân |
x |
17.10.1995 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4068 |
229155 |
Lê Ngọc Bảo Trân |
x |
21.02.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4069 |
229156 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc
Trân |
x |
23.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
4070 |
229157 |
Nguyễn Ngọc Quế Trân |
x |
23.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4071 |
229158 |
Nguyễn Thị Bảo Trân |
x |
16.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4072 |
229159 |
Phạm Huỳnh Trân |
x |
13.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4073 |
229160 |
Hà Diễm Trinh |
x |
30.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4074 |
229161 |
Hồ Thị Mai Trinh |
x |
19.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4075 |
229162 |
Nguyễn Thị Diễm Trinh |
x |
08.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Trung bình |
|
4076 |
229163 |
Ngô Thị Thùy Trinh |
x |
27.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Trung bình |
|
4077 |
229164 |
Trần Nguyễn Phương
Trinh |
x |
26.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
4078 |
229165 |
Lê Chiết Trung |
|
08.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4079 |
229166 |
Huỳnh Nhã Trúc |
x |
05.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4080 |
229167 |
Lê Trần Khánh Trúc |
x |
14.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
4081 |
229168 |
Nguyễn Huỳnh Thủy
Trúc |
x |
18.05.1995 |
Tỉnh Bà Rịa Vũng u |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
4082 |
229169 |
Võ Thanh Trúc |
x |
02.12.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4083 |
229170 |
Nguyễn Nhựt Trường |
|
20.09.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
4084 |
229171 |
Nguyễn Nhật Trường |
|
11.02.1994 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Khá |
|
4085 |
229172 |
Võ Hoàng Đình Tuấn |
|
22.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4086 |
229173 |
Nguyễn Việt Tuyến |
x |
04.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4087 |
229174 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
x |
15.01.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4088 |
229175 |
Nguyễn Thị Xuân Tuyền |
x |
29.10.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
4089 |
229176 |
Hồ Thị Bạch Vân |
x |
03.05.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4090 |
229177 |
Phan Thị Cẩm Vân |
x |
22.03.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Khá |
|
4091 |
229178 |
Chou Valerie De
Vincie |
x |
25.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A3 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4092 |
229179 |
Ngô Vương Nhất Vinh |
|
26.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A5 |
PT |
x |
Khá |
|
4093 |
229180 |
Dương Ngọc Khánh Vy |
x |
27.11.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4094 |
229181 |
Lâm Thoại Vy |
x |
27.01.1995 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Võ Việt Tân |
9A6 |
PT |
x |
Trung bình |
|
4095 |
229182 |
Lê Hoàng Thúy Vy |
x |
20.08.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A1 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4096 |
229183 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy |
x |
1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A2 |
PT |
x |
Giỏi |
|
4097 |
229184 |
Tăng Khánh Vy |
x |
07.07.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Khá |
|
4098 |
229185 |
Đặng Thị Ngọc Yến |
x |
01.06.1995 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9A4 |
PT |
x |
Giỏi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|