sobaodanh |
hoten |
gioitinh |
diachi |
truong12 |
diemmon1 |
diemmon2 |
diemmon3 |
diemmon4 |
diemmon5 |
diemmon6 |
tongdiem |
pltn |
170008 |
Nguyễn Thị Kiều Anh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
31 |
TB |
170015 |
Võ Thị Vân Anh |
Nữ |
Thị Trấn Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
6 |
4 |
2.5 |
7 |
4.5 |
28 |
TB |
170022 |
Phan Văn Ba |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuân |
Chu Văn An |
5 |
5 |
3.5 |
7 |
4.5 |
4 |
29 |
TR |
170037 |
Phan Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
3 |
2.5 |
1 |
1.5 |
1.5 |
14.5 |
TR |
170045 |
Mai Thị Băng Châu |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
6 |
4 |
2 |
5 |
3 |
22.5 |
TR |
170055 |
Lữ Thiện Chiến |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
6.5 |
4 |
7 |
7.5 |
4 |
34 |
TB |
170057 |
Đinh Thị Hồng Chung |
Nữ |
Mespu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
3 |
31.5 |
TB |
170078 |
Nguyễn Thị Thùy Diệu |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
4 |
2.5 |
24 |
TR |
170112 |
Thạch Tường Dương |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
4 |
3 |
3 |
2 |
2.5 |
18.5 |
TR |
170127 |
Bùi Ngọc Điệp |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
6 |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
25 |
TR |
170216 |
Lê Thị Lệ Hồng |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
25 |
TR |
170239 |
Hoàng Thị Mỹ Hương |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
3 |
22.5 |
TR |
170246 |
Bùi Thị Thanh Hường |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
4.5 |
4 |
1.5 |
2.5 |
3 |
19 |
TR |
170316 |
Nguyễn Viết Long |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
7 |
4.5 |
3 |
2.5 |
4.5 |
25.5 |
TR |
170327 |
Lương Thị Trúc Ly |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
8 |
3.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
30 |
TB |
170357 |
Mai Văn Nam |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
4 |
2.5 |
21 |
TR |
170373 |
Phạm Thanh Nga |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
6 |
3 |
0.5 |
4.5 |
2.5 |
20.5 |
TR |
170460 |
Nguyễn Hồng Phúc |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
6 |
4 |
4.5 |
5 |
3.5 |
28 |
TR |
170534 |
Trần Đức Tài |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
4 |
4 |
4 |
2 |
3 |
20 |
TR |
170536 |
Lại Đình Huỳnh Tàu |
Nam |
Mespu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
2 |
2.5 |
20 |
TR |
170559 |
Nguyễn Tiến Thành |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
5.5 |
4 |
2 |
4 |
4 |
22.5 |
TR |
170565 |
Trần Thái |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
1 |
6 |
2 |
19.5 |
TR |
170574 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
5.5 |
3 |
5 |
5 |
4.5 |
27 |
TR |
170595 |
Lê Thị Thanh Thi |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
3 |
3.5 |
2.5 |
2.5 |
3.5 |
19 |
TR |
170604 |
Nguyễn Thành Thiệu |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
2.5 |
4.5 |
4.5 |
2 |
2.5 |
20 |
TR |
170613 |
Đào Thị Quỳnh Thu |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
6 |
5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
30 |
TB |
170615 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
4.5 |
4 |
5 |
6 |
4.5 |
28 |
TR |
170619 |
Trần Thị Thu |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
3.5 |
2 |
23.5 |
TR |
170634 |
Nguyễn Thị Minh Thùy |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
10 |
5 |
34 |
TB |
170668 |
Lưu Thị Tiếp |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
6 |
3.5 |
1 |
1.5 |
4 |
19 |
TR |
170699 |
Trần Thị Huyền Trân |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
3 |
25.5 |
TR |
170703 |
Lê Văn Triển |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
6 |
4 |
3.5 |
1.5 |
3 |
22.5 |
TR |
170722 |
Nguyễn Văn Quang Trọng |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
5.5 |
24.5 |
TR |
170725 |
Mai Văn Trung |
Nam |
Mespu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
6 |
5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
27 |
TR |
170727 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
1.5 |
2 |
18 |
TR |
170730 |
Bùi Minh Trúc |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
3 |
4.5 |
1 |
3.5 |
3 |
19 |
TR |
170742 |
Trương Thanh Thiên Tuấn |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
4.5 |
4 |
6 |
5 |
2 |
26.5 |
TR |
170776 |
Vũ Văn Vịnh |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
6.5 |
3 |
6.5 |
5 |
2.5 |
28 |
TB |
170787 |
Nguyễn Hoàng Minh Vương |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
4.5 |
5 |
5 |
2.5 |
3 |
24.5 |
TR |
170794 |
Huỳnh Văn Xin |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
6 |
3 |
25.5 |
TR |
170804 |
Phạm Thị Yến |
Nữ |
Mespu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
6 |
4.5 |
25 |
TR |
170019 |
Trần Thị Hải Âu |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
4 |
6 |
7.5 |
4 |
5 |
32 |
TB |
170040 |
Trần Thị Phong Cầm |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
7 |
5 |
3 |
2.5 |
3 |
26.5 |
TR |
170082 |
Nguyễn Viết Du |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
7.5 |
5 |
4 |
7.5 |
4 |
33.5 |
TB |
170086 |
Trần Thị Kim Dung |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
170104 |
Nguyễn Văn Dũng |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
7.5 |
6 |
7 |
6 |
2 |
33 |
TB |
170126 |
Châu Thị Điểm |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
7 |
3 |
33.5 |
TB |
170170 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
8 |
5 |
4 |
5.5 |
3 |
30.5 |
TB |
170167 |
Ngô Thị Hằng |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
7.5 |
5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
32 |
TB |
170178 |
Lê Thị Hiền |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
7.5 |
4 |
3 |
5 |
3 |
27 |
TR |
170198 |
Vũ Xuân Hoàn |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
8 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
28 |
TR |
170249 |
Nguyễn Thanh Hửu |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
6 |
5.5 |
4 |
6 |
4 |
28.5 |
TB |
170279 |
Nguyễn Thị Hoài Lâm |
Nữ |
Mepu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
5.5 |
3 |
28.5 |
TB |
170286 |
Trương Thị Liên |
Nữ |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
5 |
4 |
6 |
5 |
3 |
28 |
TR |
170294 |
Lê Thị Thùy Linh |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
9 |
4 |
37.5 |
TB |
170319 |
Nguyễn Lợi |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
9.5 |
6 |
3.5 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
170315 |
Nguyễn Văn Long |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
7 |
4.5 |
3.5 |
3 |
1 |
22 |
TR |
170353 |
Phạm Thị Vi Na |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
8 |
5 |
5.5 |
8 |
3 |
35.5 |
TB |
170360 |
Nguyễn Văn Nam |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
7.5 |
4 |
5 |
6.5 |
2.5 |
29 |
TB |
170367 |
Bùi Thị Nga |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
4 |
5 |
4 |
5 |
5 |
26.5 |
TR |
170380 |
Nguyễn Thị Ngân |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
7.5 |
5 |
5 |
6 |
3.5 |
31.5 |
TB |
170395 |
Nguyễn Thị Đào Nguyên |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
6 |
3 |
28.5 |
TB |
170406 |
Trần Đình Nhân |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
9 |
7 |
4 |
7 |
3 |
35.5 |
TB |
170408 |
Hồ Thị ái Nhi |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
7 |
7.5 |
5.5 |
4 |
4 |
2.5 |
30.5 |
TB |
170423 |
Lê Văn Nhứt |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
34.5 |
TB |
170416 |
Nguyễn Thị Kim Nhung |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
7 |
3 |
2 |
29.5 |
TB |
170418 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
8 |
5 |
6 |
7 |
2 |
34 |
TB |
170472 |
Nguyễn Linh Phương |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
8 |
5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
34.5 |
TB |
170480 |
Nguyễn Văn Phước |
Nam |
Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8 |
3 |
36 |
TB |
170514 |
Lê Văn Sang |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
7.5 |
3.5 |
5 |
6.5 |
2 |
27 |
TR |
170521 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
9.5 |
5 |
2 |
6 |
3 |
29.5 |
TB |
170592 |
Trần Quốc Thân |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
170563 |
Nguyễn Thanh Thái |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
9 |
5 |
3 |
7 |
3.5 |
33.5 |
TB |
170599 |
Trần Thị Thanh Thiên |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
9 |
7 |
7 |
5.5 |
4 |
38.5 |
TB |
170654 |
Nguyễn Hồng Thương |
Nam |
Vũ Hoà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
9 |
5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
170638 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
3 |
5.5 |
2 |
29 |
TB |
170645 |
Mai Thị Thủy |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
8 |
3.5 |
3 |
7.5 |
4 |
32 |
TB |
170694 |
Hoàng Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6.5 |
7 |
6 |
5 |
3.5 |
3 |
31 |
TB |
170697 |
Trần Thị Trâm |
Nữ |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
7 |
6.5 |
5 |
2.5 |
3.5 |
2 |
26.5 |
TR |
170735 |
Lê Quốc Tuấn |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
8.5 |
5 |
6 |
9 |
2 |
33.5 |
TB |
170745 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
8 |
6 |
2 |
6.5 |
3 |
30 |
TB |
170758 |
Nguyễn Thị Lệ Uyên |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
6 |
4.5 |
5 |
6 |
3 |
30 |
TB |
170797 |
Trần Thị Xuân |
Nữ |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
6.5 |
3 |
5 |
5.5 |
2 |
26.5 |
TR |
170012 |
Phạm Thị Kim Anh |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
2.5 |
4 |
3 |
3.5 |
3 |
20.5 |
TR |
170030 |
Đinh Thanh Bình |
Nam |
Đai Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
4.5 |
4.5 |
2 |
2.5 |
3 |
19.5 |
TR |
170070 |
Đỗ Chí Danh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
9 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
30 |
TB |
170075 |
Võ Thị Diện |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
5.5 |
4 |
5 |
1 |
3 |
21.5 |
TR |
170109 |
Đinh Minh Dương |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
170111 |
Phan Ngọc Hải Dương |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
6 |
4.5 |
5 |
5.5 |
4 |
27 |
TR |
170091 |
Nguyễn Hữu Duy |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
9 |
6.5 |
2.5 |
7.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
170093 |
Võ Quang Duy |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
1.5 |
4 |
3.5 |
0.5 |
5.5 |
2.5 |
17.5 |
TR |
170121 |
Hồ Xuân Đạt |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
3 |
3 |
2.5 |
5.5 |
2.5 |
19.5 |
TR |
170165 |
Lâm Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
4 |
3 |
2.5 |
3 |
1 |
18 |
TR |
170168 |
Ngô Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
3.5 |
4 |
5 |
3.5 |
5 |
25.5 |
TR |
170161 |
Đào Thị Kim Hằng |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
2 |
3 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
18.5 |
TR |
170188 |
Đinh Minh Hòa Hiệp |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
7 |
5 |
4 |
4.5 |
5 |
29.5 |
TB |
170201 |
Mai Tân Hoàng |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
9 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
2.5 |
31 |
TB |
170237 |
Nguyễn Quang Hưng |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
6.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
3 |
25.5 |
TR |
170226 |
Trần Thị Kim Huệ |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
9 |
4.5 |
6 |
7 |
2 |
33 |
TB |
170231 |
Vũ Trọng Huỳnh |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
9 |
5 |
5.5 |
8 |
3.5 |
36.5 |
TB |
170254 |
Nguyễn Thị Khuê |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
5 |
4 |
4 |
4 |
2.5 |
22 |
TR |
170281 |
Bùi Thị Lệ |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
5.5 |
3 |
2.5 |
6.5 |
3 |
25 |
TR |
170289 |
Lê Thị Thúy Liễu |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
6 |
3.5 |
2.5 |
3 |
2 |
20.5 |
TR |
170297 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
9 |
5 |
3 |
4.5 |
2 |
27 |
TR |
170338 |
Huỳnh Thị Minh |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
7 |
4.5 |
4 |
4 |
2 |
25.5 |
TR |
170348 |
Phan Thị My |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
6.5 |
4 |
5 |
5.5 |
3 |
26.5 |
TR |
170386 |
Phan Hữu Nghị |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
7.5 |
7.5 |
3.5 |
1.5 |
4.5 |
28.5 |
TR |
170404 |
Nguyễn Văn Nhân |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
5.5 |
5.5 |
4 |
2.5 |
2 |
23.5 |
TR |
170438 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
6 |
5 |
32.5 |
TB |
170444 |
Huỳnh Tấn Phát |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
5.5 |
5.5 |
1.5 |
4.5 |
3 |
22.5 |
TR |
170448 |
Đoàn An Phong |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
7 |
5 |
3 |
4.5 |
2 |
23.5 |
TR |
170454 |
Nguyễn Khôi Phong |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
1.5 |
8.5 |
6 |
1.5 |
4 |
3 |
24.5 |
TR |
170491 |
Nguyễn Thị Thúy Phượng |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
4 |
2 |
1.5 |
6 |
2.5 |
19 |
TR |
170463 |
Nguyễn Quang Phúc |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
29.5 |
TR |
170495 |
Nguyễn Hữu Quang |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
2.5 |
3.5 |
3 |
4.5 |
2 |
18.5 |
TR |
170517 |
Trần Minh Sang |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
7.5 |
5.5 |
3 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
170585 |
Hoàng Đô Thăng |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
5 |
4 |
3 |
3 |
2 |
19 |
TR |
170547 |
Đoàn Thị Thanh |
Nữ |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
2 |
3 |
17 |
TR |
170551 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
3.5 |
3 |
3.5 |
2 |
3 |
18.5 |
TR |
170570 |
Huỳnh Thị Thảo |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
3 |
3 |
2 |
3 |
4 |
18.5 |
TR |
170578 |
Phan Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
3.5 |
3 |
4.5 |
1.5 |
3 |
19.5 |
TR |
170597 |
Phạm Thị Oanh Thi |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
7.5 |
4 |
4 |
8.5 |
2.5 |
31.5 |
TB |
170659 |
Trần Xuân Thương |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
5 |
3 |
27.5 |
TR |
170754 |
Nguyễn Thị Như Tú |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
5.5 |
2.5 |
5 |
4.5 |
4 |
23.5 |
TR |
170001 |
Lê Thanh An |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
2 |
3 |
19 |
TR |
170004 |
Hồ Hoàng Anh |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
6.5 |
3.5 |
5 |
4.5 |
5 |
29.5 |
TB |
170029 |
Phạm Công Bằng |
Nam |
ĐA KAI, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
4.5 |
4 |
0.5 |
2.5 |
4 |
19 |
TR |
170051 |
Nguyễn Thị Yến Chi |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
8 |
5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
170164 |
Huỳnh Thị Kim Hằng |
Nữ |
Võ XU, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
4 |
4 |
4.5 |
3 |
6 |
26 |
TR |
170200 |
Lê Công Hoàng |
Nam |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
2.5 |
5 |
6.5 |
5 |
2 |
24 |
TR |
170235 |
Lâm Văn Hưng |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
5 |
3 |
3 |
1 |
3 |
17.5 |
TR |
170243 |
Lê Quý Hương |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
4 |
2.5 |
2.5 |
1.5 |
3 |
16.5 |
TR |
170224 |
Nguyễn Thị Mỹ Huệ |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
7 |
5 |
3.5 |
3 |
3 |
26 |
TR |
170264 |
Nguyễn Thị Kỷ |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
6.5 |
3.5 |
2.5 |
3 |
3.5 |
22 |
TR |
170275 |
Trần Hồng Lại |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
8 |
4 |
5.5 |
5.5 |
4 |
33 |
TB |
170268 |
Lê Thị Mỹ Lan |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
8 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
2 |
27.5 |
TR |
170328 |
Nguyễn Hoàng Vân Ly |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
26.5 |
TB |
170368 |
Đinh Thị Hằng Nga |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
3 |
2 |
2 |
19.5 |
TR |
170420 |
Phạm Thị Kim Nhung |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
5.5 |
3 |
4.5 |
4 |
2.5 |
25 |
TR |
170440 |
Nguyễn Thị Thúy Oanh |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5 |
4 |
3 |
6.5 |
4 |
26 |
TR |
170445 |
Nguyễn Tiến Phát |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
7 |
4 |
2.5 |
6 |
4 |
25.5 |
TR |
170471 |
Nguyễn Duy Phương |
Nam |
Mépu , Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
4.5 |
2.5 |
3 |
4.5 |
4 |
21 |
TR |
170458 |
Hoàng Trường Phúc |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
5 |
4 |
3.5 |
2.5 |
3 |
20.5 |
TR |
170523 |
Phạm Thế Sơn |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
4 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
2 |
21.5 |
TR |
170546 |
Lê Thanh Tấn |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
4.5 |
4 |
4.5 |
3 |
3 |
23 |
TR |
170535 |
Trần Quang Tài |
Nam |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
2.5 |
24 |
TR |
170529 |
Nguyễn Đức Tài |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
4 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
3 |
20.5 |
TR |
170587 |
Nguyễn Thị Ngọc Thắm |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
4.5 |
3.5 |
3 |
7 |
3.5 |
25.5 |
TR |
170564 |
Nguyễn Văn Thái |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
8 |
4 |
4 |
8.5 |
3 |
32 |
TB |
170606 |
Nguyễn Thị Thu Thoàng |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
5.5 |
3 |
0.5 |
0.5 |
4 |
17.5 |
TR |
170624 |
Nguyễn Đình Thuận |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
8.5 |
3.5 |
4.5 |
7.5 |
3 |
32 |
TB |
170642 |
Tô Thị Thúy |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
2.5 |
4 |
1.5 |
10 |
2.5 |
24.5 |
TR |
170648 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
8 |
4 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
170666 |
Nguyễn Minh Tiến |
Nam |
Võ XU, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
6 |
3.5 |
33.5 |
TB |
170756 |
Trần Thị Tươi |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
26 |
TR |
170684 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
6 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
23.5 |
TR |
170683 |
Lê Thị Ngọc Trang |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
3 |
3.5 |
4 |
23 |
TR |
170721 |
Nguyễn Văn Trọng |
Nam |
Võ XU, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
7 |
4 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
30 |
TB |
170739 |
Phạm Trung Tuấn |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
30.5 |
TB |
170760 |
Tô Đình Vang |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
8 |
5 |
4 |
4.5 |
3 |
30 |
TB |
170771 |
Trương Thủy Vi |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5 |
3 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
23 |
TR |
170775 |
Nguyễn Thái Vinh |
Nam |
ĐứC TàI, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
8 |
4 |
4 |
31.5 |
TB |
170779 |
Nguyễn Tuấn Vủ |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
5 |
3 |
4.5 |
4 |
2 |
24 |
TR |
170801 |
Lê Thị Kim Yến |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
2.5 |
24 |
TR |
170800 |
Đặng Thị Yến |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
3.5 |
3 |
3 |
6 |
2 |
21.5 |
TR |
170806 |
Phạm Thị Hồng Yến |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
5.5 |
2.5 |
24.5 |
TR |
170009 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
4 |
5 |
3.5 |
4 |
3.5 |
24 |
TR |
170042 |
Cao Thị Bảo Châu |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
4 |
20 |
TR |
170056 |
Cao Thị Phương Chinh |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
3 |
27 |
TR |
170087 |
Trương Thị Dung |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
3 |
4 |
3.5 |
4 |
4.5 |
21.5 |
TR |
170128 |
Lữ Hồ Điệp |
Nam |
Mépu , Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
6.5 |
3 |
3 |
6.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
170173 |
Võ Thị Thu Hằng |
Nữ |
Mépu , Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
4.5 |
5 |
6 |
4 |
4.5 |
29 |
TB |
170156 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
3 |
3.5 |
2 |
3.5 |
4 |
18.5 |
TR |
170148 |
Nguyễn Đình Hải |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
2.5 |
3 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
25 |
TR |
170218 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Mépu , Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
4 |
3.5 |
0.5 |
3 |
3 |
18 |
TR |
170214 |
Đặng Thị Hồng |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
6.5 |
3.5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
170207 |
Lê Công Hòa |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
7 |
4 |
4.5 |
6 |
3 |
28 |
TR |
170299 |
Trần Ngọc Linh |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
5 |
5 |
4.5 |
6 |
3 |
28 |
TB |
170364 |
Trần Như Nam |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
4 |
3 |
0.5 |
1 |
2.5 |
14 |
TR |
170381 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
2 |
25 |
TR |
170377 |
Lê Hoài Ngân |
Nam |
Mépu , Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5 |
5 |
1.5 |
6 |
4 |
25 |
TR |
170388 |
Lâm Thị Như Ngọc |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
4 |
4.5 |
3 |
1.5 |
3 |
18.5 |
TR |
170405 |
Phạm Văn Nhân |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
8 |
4 |
2 |
4 |
3 |
24 |
TR |
170407 |
Mai Tiến Nhật |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
8 |
4 |
4 |
6 |
4 |
30 |
TB |
170481 |
Tăng Duy Phước |
Nam |
Mépu ,Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
4 |
5.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
170493 |
Đặng Vinh Quang |
Nam |
Mépu , Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
4 |
5.5 |
2.5 |
5 |
2 |
21 |
TR |
170515 |
Nguyễn Thanh Sang |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
5.5 |
3 |
4.5 |
4 |
3.5 |
24.5 |
TR |
170537 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
4.5 |
4 |
2.5 |
0.5 |
2.5 |
18 |
TR |
170576 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
8 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
2 |
28.5 |
TB |
170603 |
Trần Ngọc Thiện |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
7 |
4 |
4.5 |
6 |
3 |
27 |
TR |
170611 |
Đỗ Trọng Thới |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
3 |
3 |
2.5 |
2 |
3.5 |
17 |
TR |
170672 |
Phạm Thành Quốc Tín |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
4.5 |
5 |
22 |
TR |
170690 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
Mépu , Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
7 |
4.5 |
2 |
4.5 |
3 |
25.5 |
TR |
170692 |
Trịnh Thị Thanh Trang |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5 |
3 |
1.5 |
2.5 |
3.5 |
19 |
TR |
170717 |
Đỗ Tấn Trí |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
9 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
170701 |
Nguyễn Minh Triều |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
24.5 |
TR |
170716 |
Trần Thị Mai Trinh |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
5 |
3 |
24 |
TR |
170712 |
Nguyễn Thị Tú Trinh |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
3 |
31.5 |
TB |
170709 |
Nguyễn Thị Hữu Trinh |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
4 |
2.5 |
1 |
1.5 |
2 |
13.5 |
TR |
170723 |
Trần Thanh Trọng |
Nam |
Mépu , Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
7.5 |
5.5 |
2.5 |
3 |
2 |
25.5 |
TR |
170746 |
Võ Thị Băng Tuyền |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
4.5 |
4 |
1.5 |
6 |
4 |
23.5 |
TR |
170770 |
Trương Hoài Vân |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
3 |
4 |
3.5 |
6 |
5 |
25 |
TR |
170788 |
Nguyễn Hữu Vương |
Nam |
Mépu , Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
8 |
5 |
4.5 |
7 |
3 |
32 |
TB |
170789 |
Nguyễn Hữu Đại Vương |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
6.5 |
4 |
5 |
6.5 |
3.5 |
29 |
TR |
170785 |
Võ Anh Vũ |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
7 |
4 |
5 |
5.5 |
4 |
30.5 |
TB |
170809 |
Nguyễn Đăng Như ý |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
8 |
4 |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
28 |
TB |
170808 |
Hồ Thị Ngọc ý |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
27 |
TR |
170490 |
Nguyễn Thị Mỹ Phượng |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
0.5 |
3 |
4 |
21 |
TR |
170687 |
Nguyễn Thị Thúy Trang |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
5 |
2 |
2.5 |
1 |
2.5 |
17.5 |
TR |
170129 |
Phạm Hữu Điệp |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
3 |
3.5 |
2 |
6.5 |
4.5 |
23 |
TR |
170781 |
Đặng Duy Vũ |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
6.5 |
3 |
25.5 |
TR |
170442 |
Đinh Công Thành Phát |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
3.5 |
3.5 |
0.5 |
-1 |
-1 |
11.5 |
TR |
170184 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
5.5 |
4.5 |
0.5 |
4.5 |
4 |
21 |
TR |
170155 |
Nguyễn Minh Hạnh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
5.5 |
1.5 |
4.5 |
4.5 |
2 |
20 |
TR |
170321 |
Lê Quang Luận |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
6.5 |
5.5 |
3 |
6 |
3.5 |
30.5 |
TB |
170411 |
Trần Thị Hồng Nhi |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
23.5 |
TR |
170449 |
Hoàng Anh Phong |
Nam |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
6 |
3.5 |
3 |
2 |
2.5 |
19.5 |
TR |
170476 |
Nguyễn Văn Phương |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
3 |
2.5 |
24.5 |
TR |
170494 |
Lê Đức Quang |
Nam |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
6 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3 |
29 |
TR |
170499 |
Trần N Hoàng Quân |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
8 |
6 |
6 |
3.5 |
4 |
32.5 |
TB |
170759 |
Bùi Thị Kim út |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
4 |
4 |
6 |
2.5 |
3 |
25 |
TR |
170355 |
Huỳnh Ngọc Nam |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
3 |
3.5 |
4.5 |
1.5 |
2.5 |
20.5 |
TR |
170352 |
Trần Thị Thanh Mỹ |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
4 |
2 |
25.5 |
TR |
170446 |
Nguyễn Tiến Phát |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
1 |
4.5 |
2.5 |
2 |
2.5 |
3 |
15.5 |
TR |
170718 |
Giang Ngọc Trí |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
170520 |
Nguyễn Thành Sơn |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
9 |
3.5 |
1.5 |
5.5 |
3.5 |
27 |
TR |
170190 |
Nguyễn Thị Bích Hiệp |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
4 |
3.5 |
5 |
2.5 |
3 |
22.5 |
TR |
170489 |
Nguyễn Thị Hồng Phượng |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
30.5 |
TB |
170163 |
Huỳnh Thị Cẩm Hằng |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
6.5 |
3 |
6 |
3.5 |
3 |
25 |
TR |
170193 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
4.5 |
3.5 |
1 |
3 |
3 |
19 |
TR |
170293 |
Lê Thị Diễm Linh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
9 |
4.5 |
5 |
5 |
3.5 |
32 |
TB |
170257 |
Hoàng Thị Thúy Kiều |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6.5 |
6 |
4 |
4 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
170450 |
Huỳnh Thanh Phong |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
1 |
5 |
3 |
0 |
2 |
2 |
13 |
TR |
170130 |
Nguyễn Tấn Định |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
6.5 |
4 |
5 |
7 |
2 |
27.5 |
TR |
170625 |
Phạm Quang Thuận |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
6.5 |
4 |
2.5 |
5.5 |
4 |
26.5 |
TR |
170571 |
Khúc Thị Thu Thảo |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
4 |
3.5 |
4 |
4 |
4 |
24.5 |
TR |
170034 |
Bùi Thị Kim Bích |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
4 |
3 |
3.5 |
2.5 |
2 |
20.5 |
TR |
170318 |
Nguyễn Văn Lơ |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
5.5 |
4 |
3 |
2 |
3 |
20 |
TR |
170359 |
Nguyễn Thị Nam |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
8 |
3 |
33 |
TB |
170171 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
7 |
4 |
5 |
6 |
2.5 |
30 |
TB |
170349 |
Phạm Thị Tiểu My |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
3.5 |
2.5 |
4 |
2 |
3 |
18 |
TR |
170217 |
Lưu Thị Hồng |
Nữ |
Võ XU, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
4 |
3 |
2.5 |
0.5 |
3 |
17.5 |
TR |
170204 |
Phạm Ngọc Hoàng |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
2.5 |
3 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
21 |
TR |
170016 |
Hoàng Ngọc ánh |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
3.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
28 |
TR |
170245 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
5.5 |
4 |
5 |
6.5 |
3 |
30 |
TB |
170639 |
Nguyễn Thị Kim Thúy |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
3 |
3 |
4 |
4.5 |
2 |
18.5 |
TR |
170061 |
Nguyễn Chí Công |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
6.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
3 |
25.5 |
TR |
170044 |
Huỳnh Thị Tuyên Châu |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
6.5 |
4 |
3.5 |
4 |
3 |
25.5 |
TR |
170043 |
Đặng Ngọc Châu |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
6 |
5 |
5 |
4 |
2.5 |
26 |
TR |
170047 |
Trần Thị Thanh Châu |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
5.5 |
3 |
2 |
5 |
3 |
22.5 |
TR |
170052 |
Trần Thị Kim Chi |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
9 |
4.5 |
6 |
3 |
3.5 |
31 |
TB |
170123 |
Lê Thành Đấu |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
170131 |
Nguyễn Văn Đông |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
8.5 |
5 |
3 |
7.5 |
3.5 |
32 |
TB |
170160 |
Nguyễn Thị Thu Hạnh |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
6 |
3.5 |
4 |
5.5 |
2.5 |
25 |
TR |
170153 |
Nguyễn Ngọc Hảo |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
170186 |
Phạm Tiến Hiển |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
3.5 |
3.5 |
5 |
4 |
3 |
22 |
TR |
170182 |
Lê Trọng Hiếu |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
8 |
4 |
5 |
5.5 |
3.5 |
29 |
TB |
170192 |
Huỳnh Thị Cẩm Hoa |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
5.5 |
3 |
0.5 |
4 |
3.5 |
18.5 |
TR |
170215 |
Đinh Quốc Hồng |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
3.5 |
3 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
20 |
TR |
170274 |
Nguyễn Ngọc Lành |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
5 |
6 |
4 |
3.5 |
2.5 |
25.5 |
TR |
170302 |
Trần Thị Trúc Linh |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
7 |
4 |
2.5 |
3 |
3 |
24 |
TR |
170317 |
Lâm Văn Lộc |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
6.5 |
5 |
5 |
4.5 |
3 |
29 |
TB |
170310 |
Phạm Thị Trúc Loan |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
6.5 |
5 |
1.5 |
3 |
4 |
23.5 |
TR |
170324 |
Trần Văn Lực |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
3.5 |
4 |
5 |
1.5 |
3.5 |
21 |
TR |
170325 |
Châu Thị Trúc Ly |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
4 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
3.5 |
18.5 |
TR |
170346 |
Lê Thị Kiều My |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
9 |
4 |
4.5 |
8 |
4 |
32.5 |
TB |
170409 |
Nguyễn Thị Nhi |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
7.5 |
5 |
4 |
6.5 |
5 |
31 |
TB |
170412 |
Lê Thị Thanh Nhung |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
7.5 |
4.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
33 |
TB |
170426 |
Võ Thị Tuy Ni |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
34 |
TB |
170427 |
Nguyễn Đức Ninh |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
5 |
4 |
31.5 |
TB |
170447 |
Phan Trung Phát |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
1 |
4 |
2.5 |
4.5 |
5 |
2 |
19 |
TR |
170456 |
Trần Đức Phong |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
5 |
5 |
4 |
3.5 |
2.5 |
24 |
TR |
170501 |
Đặng Thị Thúy Quyên |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
7 |
5 |
2.5 |
7 |
4 |
30 |
TB |
170503 |
Ngô Thị Diệu Quyên |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
6 |
4.5 |
3 |
6 |
3.5 |
28 |
TR |
170522 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
8.5 |
4 |
5 |
5 |
2 |
26.5 |
TR |
170544 |
Lê Thanh Tân |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
7.5 |
4.5 |
4 |
5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
170548 |
Giang Thị Thanh Thanh |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
6 |
4.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
170553 |
Võ Thị Kim Thanh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
31 |
TB |
170601 |
Nguyễn Chí Thiện |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
6.5 |
3.5 |
4 |
6 |
3 |
27 |
TR |
170610 |
Phạm Thị Thơm |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
6 |
4.5 |
4 |
4 |
2 |
25 |
TR |
170623 |
Lê Hồng Thuận |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
10 |
4.5 |
3 |
7 |
3 |
31.5 |
TB |
170667 |
Đỗ Văn Tiếp |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
9 |
3 |
4 |
6.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
170669 |
Bạch Thị Tiệp |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
3.5 |
27 |
TR |
170671 |
Phạm Ngọc Tín |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
8 |
4.5 |
4 |
6 |
4 |
29 |
TB |
170686 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
6 |
2 |
1.5 |
1 |
3 |
16 |
TR |
170711 |
Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
8 |
3.5 |
2.5 |
7 |
4 |
30.5 |
TB |
170749 |
Hoàng Thanh Tùng |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
9 |
4 |
3.5 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
170795 |
Huỳnh Quốc Xuân |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
2.5 |
24.5 |
TR |
170802 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
5 |
3 |
3.5 |
5 |
4 |
24.5 |
TR |
170017 |
K Thị ảo |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6.5 |
6 |
4.5 |
5 |
3 |
2.5 |
27.5 |
TB |
170026 |
Nguyễn Văn Bảo |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
9 |
5 |
3.5 |
1.5 |
3 |
25 |
TR |
170039 |
Trần Minh Cảnh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
1 |
5 |
3 |
4 |
3.5 |
2 |
18.5 |
TR |
170058 |
Trần Văn Chung |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
7.5 |
3 |
5 |
3.5 |
2.5 |
27 |
TR |
170063 |
Nguyễn Hoàng Cung |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
3 |
4 |
2.5 |
0.5 |
2 |
15.5 |
TR |
170065 |
Phan Của |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
9.5 |
7 |
5 |
6 |
3 |
35.5 |
TB |
170108 |
Trương Văn Dư |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
3.5 |
2 |
5 |
6 |
5 |
25 |
TR |
170090 |
Nguyễn Đăng Duy |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
6 |
4.5 |
2.5 |
5 |
4.5 |
25 |
TR |
170117 |
Trần Đức Đại |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
28 |
TR |
170137 |
Nguyễn Kiều Vũ Gioan |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
3.5 |
4 |
2 |
6 |
4.5 |
22.5 |
TR |
170175 |
Lê Trung Hậu |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
6 |
4 |
4.5 |
4 |
3.5 |
25.5 |
TR |
170145 |
Trương Thị Hà |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
4 |
7 |
3.5 |
27 |
TR |
170213 |
Nguyễn Văn Hồi |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
8.5 |
2.5 |
5 |
7 |
3.5 |
29.5 |
TB |
170210 |
Phạm Thị Hòa |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
3 |
4 |
5 |
4 |
2.5 |
23.5 |
TR |
170205 |
Phạm Thanh Hoàng |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
8 |
6 |
4 |
5 |
2.5 |
28.5 |
TB |
170242 |
Huỳnh Thị Xuân Hương |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
5.5 |
4.5 |
5 |
5 |
3 |
26 |
TR |
170269 |
Lê Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
8 |
3.5 |
5.5 |
4 |
3 |
27.5 |
TR |
170309 |
Nguyễn Thị Cẩm Loan |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
2 |
3.5 |
4 |
27 |
TR |
170313 |
Đỗ Phi Long |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
22.5 |
TR |
170320 |
Nguyễn Luân |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
1.5 |
5.5 |
5 |
4 |
5 |
3 |
24 |
TR |
170326 |
Lê Thị My Ly |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
3 |
25.5 |
TR |
170331 |
Đoàn Thị Như Mai |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
6.5 |
3 |
4 |
4.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
170422 |
Hoàng Thị Như |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
3.5 |
5 |
5 |
3 |
3.5 |
25.5 |
TR |
170424 |
Nguyễn Đ Hồng Nhựt |
Nam |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
3 |
4.5 |
3.5 |
4 |
3 |
22 |
TR |
170419 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
37 |
TB |
170434 |
Nguyễn Thị Nữ |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
6 |
3 |
4 |
5.5 |
3 |
26 |
TR |
170432 |
Lê Thị Mỹ Nữ |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
8 |
4.5 |
5 |
2.5 |
4.5 |
30 |
TB |
170453 |
Nguyễn Hoài Phong |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
1.5 |
7.5 |
4 |
1.5 |
4.5 |
2.5 |
21.5 |
TR |
170473 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
4.5 |
4 |
4 |
2.5 |
2 |
21.5 |
TR |
170497 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
29 |
TB |
170506 |
Bùi Phước Quỳnh |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6.5 |
4 |
5 |
5 |
3 |
2 |
25.5 |
TR |
170526 |
Trương Thị Thu Sương |
Nữ |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
5.5 |
5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
27.5 |
TR |
170586 |
Dương Thị Thắm |
Nữ |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
7 |
2.5 |
25 |
TR |
170633 |
Nguyễn Thị Bích Thùy |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
7 |
4 |
0.5 |
4.5 |
5 |
24 |
TR |
170662 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
8 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3 |
33 |
TB |
170682 |
Hoàng Thị Trang |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6.5 |
5.5 |
5 |
3 |
3 |
4 |
27 |
TB |
170708 |
Nguyễn Thị Trinh |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
5 |
3 |
1 |
3 |
3 |
19.5 |
TR |
170704 |
Cao Thị Hồng Trinh |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
3.5 |
3.5 |
2 |
3 |
1.5 |
19.5 |
TR |
170120 |
Phạm Văn Đạo |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
5 |
4.5 |
3 |
22 |
TR |
170238 |
Đặng Thị Thanh Hương |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
6.5 |
2.5 |
3 |
0.5 |
2 |
18.5 |
TR |
170212 |
Nguyễn Văn Hóa |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
2.5 |
2.5 |
22 |
TR |
170784 |
Trần Tuấn Vũ |
Nam |
Mépu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
1.5 |
4.5 |
2.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
170209 |
Phạm Ngọc Hòa |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
4 |
4 |
0.5 |
4 |
3 |
19 |
TR |
170383 |
Phạm Duy Nghiệp |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
5 |
4.5 |
3 |
7 |
2 |
25.5 |
TR |
170786 |
Bạch Văn Vương |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
7 |
5 |
5 |
5.5 |
3 |
31 |
TB |
170470 |
Lê Duy Phương |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
4 |
4 |
3 |
3.5 |
3.5 |
21.5 |
TR |
170390 |
Lê Văn Ngọc |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
6 |
3 |
3 |
2.5 |
3 |
21.5 |
TR |
170361 |
Nguyễn Văn Nam |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5 |
4 |
2.5 |
4.5 |
4 |
23.5 |
TR |
170102 |
Hoàng Văn Dũng |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
6 |
6.5 |
5.5 |
6 |
7 |
2.5 |
33.5 |
TB |
170617 |
Phạm Thị Thu |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2 |
6 |
4 |
2 |
3 |
3 |
20 |
TR |
170705 |
Lê Thị Trinh |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
3.5 |
4 |
1.5 |
4 |
3.5 |
21 |
TR |
170334 |
Trần Tiến Mạnh |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
7.5 |
3 |
3 |
6 |
4.5 |
27 |
TR |
170528 |
Lê Hữu Tài |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
1.5 |
6.5 |
3 |
0.5 |
2 |
2 |
15.5 |
TR |
170147 |
Lê Thị Kim Hải |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
4 |
3.5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
170665 |
Nguyễn Tấn Tiền |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
4 |
4 |
4.5 |
4.5 |
2.5 |
24 |
TR |
170782 |
Lê Đăng Vũ |
Nam |
Mépu , Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
5 |
3.5 |
4 |
4 |
3 |
23.5 |
TR |
170366 |
Dương Hiển Năng |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
7 |
4 |
5 |
7.5 |
2 |
29 |
TB |
170374 |
Trần Thị Nga |
Nữ |
Mépu , Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
3 |
24.5 |
TR |
170199 |
Đỗ Văn Hoàng |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
1.5 |
4 |
5 |
4 |
3.5 |
2 |
20 |
TR |
170664 |
Ngô Văn Tiền |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
4 |
5.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
28 |
TR |
170543 |
Đỗ Hữu Tân |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
8 |
4 |
5 |
5.5 |
4 |
29 |
TB |
170628 |
Nguyễn Đình Thuyên |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
3.5 |
4 |
0.5 |
2.5 |
2.5 |
18.5 |
TR |
170710 |
Nguyễn Thị Lệ Trinh |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5 |
3.5 |
3 |
1.5 |
3 |
19.5 |
TR |
170211 |
Phạm Thị Hòa |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
7 |
5 |
2 |
4.5 |
2.5 |
24 |
TR |
170278 |
Lê Đức Lâm |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
6.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
28.5 |
TB |
170031 |
Nguyễn Quang Bình |
Nam |
Mépu , Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
7 |
5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
29 |
TB |
170455 |
Nguyễn Tấn Phong |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
1.5 |
4.5 |
4.5 |
2 |
3.5 |
1 |
17 |
TR |
170620 |
Bùi Minh Thuận |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5.5 |
5.5 |
5 |
5 |
2.5 |
4 |
27.5 |
TR |
170176 |
Trương Minh Hậu |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
3 |
27.5 |
TR |
170527 |
Đặng Thiên Tài |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
4.5 |
3 |
0.5 |
2.5 |
2.5 |
16.5 |
TR |
170354 |
Bùi Quang Thiên Nam |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
3.5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
3.5 |
25 |
TR |
170343 |
Trần Ngọc Minh |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
8 |
5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
30.5 |
TB |
170750 |
Lê Thanh Tùng |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
7.5 |
3.5 |
3 |
5 |
3 |
24.5 |
TR |
170482 |
Trần Thanh Phước |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
5 |
5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
170375 |
Võ Thị Xuân Ngà |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
1.5 |
2.5 |
2.5 |
0.5 |
2.5 |
2.5 |
12 |
TR |
170566 |
Trần Minh Thái |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
4 |
3 |
2.5 |
6 |
3 |
21.5 |
TR |
170060 |
Nguyễn Văn Chương |
Nam |
Di Linh, Lâm Đồng |
Chu Văn An |
5 |
4 |
3 |
4.5 |
5 |
1.5 |
23 |
TR |
170028 |
Hồ Văn Bằng |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4.5 |
5 |
4 |
2 |
3.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
170780 |
Bùi Huy Vũ |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
2.5 |
9 |
4 |
5 |
6 |
3 |
29.5 |
TR |
170068 |
Phạm Mạnh Cường |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
29 |
TR |
170036 |
Nguyễn Văn Bích |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
3 |
21 |
TR |
170753 |
Huỳnh Thanh Tú |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
4 |
9.5 |
5 |
5.5 |
5 |
3 |
32 |
TB |
170734 |
Đỗ Minh Tuấn |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3 |
4.5 |
4 |
2 |
2 |
3 |
18.5 |
TR |
170101 |
Hà Quốc Dũng |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
30 |
TB |
170259 |
Nguyễn Thị Oanh Kiều |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Chu Văn An |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
22 |
TR |
070001 |
Hoàng Thị Vân Anh |
Nữ |
Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
3 |
26 |
TB |
070002 |
Lâm Thị Kim Ân |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
29.5 |
TB |
070007 |
Hoàng Thị Biên |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
5 |
4 |
36.5 |
TB |
070008 |
Thông Thị Búp |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
6 |
4.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
28 |
TB |
070009 |
Mai Thị Xuân Cao |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
9 |
7 |
7.5 |
8 |
4.5 |
41.5 |
TB |
070011 |
Thông Minh Chánh |
Nam |
Tân thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6.5 |
8 |
6 |
8 |
4.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
070012 |
Nguyễn Thị Chi |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2.5 |
4 |
3.5 |
5 |
4.5 |
3 |
22.5 |
TR |
070014 |
Danh Chơn |
Nam |
Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
10 |
7 |
8.5 |
8 |
4.5 |
43 |
TB |
070016 |
Mai Thị Cúc |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6 |
8.5 |
6 |
7.5 |
8.5 |
3.5 |
40 |
TB |
070017 |
Đồng Thị Kim Cương |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
9.5 |
5 |
8.5 |
8.5 |
4.5 |
41.5 |
TB |
070025 |
Bình Thị Diệu |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
8 |
3.5 |
30.5 |
TB |
070031 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
3 |
3.5 |
21 |
TR |
070029 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
7 |
3 |
31 |
TB |
070033 |
Thạch Thị Thùy Dương |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
5.5 |
5 |
6 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
070036 |
Mai Thị Đào |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
8.5 |
5 |
6 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
070044 |
Di Thị Hai |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
29.5 |
TB |
070057 |
Chế Văn Hiến |
Nam |
Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
29.5 |
TB |
070074 |
Lăng Thị Thu Hương |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
9.5 |
6 |
4 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
070089 |
Lý Thị Lan |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
7 |
5 |
1.5 |
6 |
5.5 |
30 |
TB |
070092 |
Nguyễn Thị Hồng Lâm |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
5.5 |
5 |
2.5 |
8.5 |
4 |
30.5 |
TB |
070109 |
Lượng Đức Mạnh |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
2.5 |
26 |
TB |
070110 |
Phạm Thị Mốt |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
5.5 |
5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
29 |
TB |
070116 |
Mang Nảm |
Nam |
Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
5 |
3 |
31.5 |
TB |
070120 |
Thông Minh Nguyễn |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
6 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
3 |
25.5 |
TR |
070122 |
Tạ Quang Nhàn |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
070129 |
Đỗ Thị Mỹ Nhĩ |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
7 |
4.5 |
4 |
4.5 |
5 |
30 |
TB |
070137 |
Trần Thị Non |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
8 |
4 |
7 |
4 |
3.5 |
31 |
TB |
070146 |
Mai Minh Quốc |
Nam |
Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
2.5 |
4 |
4 |
23 |
TR |
070164 |
Mai Thị Thảo |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6 |
7.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
33.5 |
TB |
070170 |
Diên Thị Mỹ Thoa |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
7 |
4 |
4 |
7 |
3.5 |
28.5 |
TB |
070175 |
Thông Minh Thuần |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
8 |
4.5 |
2 |
5 |
2.5 |
25.5 |
TR |
070190 |
Đồng Minh Tính |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
9.5 |
5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
070204 |
Thông Thị Trinh |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
2 |
24 |
TR |
070211 |
Thông Thị Minh Tuyến |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
5.5 |
3 |
2.5 |
3.5 |
4 |
23 |
TR |
070214 |
Dụng Nữ Diệp Vân |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6 |
6.5 |
5 |
6 |
3 |
4 |
30.5 |
TB |
070218 |
Lê Văn Vương |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
7 |
5 |
4 |
7.5 |
4 |
31 |
TB |
070219 |
Dụng Trịnh Tường Vy |
Nữ |
Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
3 |
4 |
29.5 |
TB |
070220 |
K' Văn Xưởng |
Nam |
Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
6 |
4.5 |
7 |
4 |
3 |
28.5 |
TB |
070004 |
Đồng Xuân Ba |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
4.5 |
4 |
6 |
4 |
3 |
25.5 |
TR |
070006 |
Ròng Văn Bẻm |
Nam |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2 |
3 |
3 |
5 |
3 |
3.5 |
19.5 |
TR |
070013 |
Mài Thị Chiến |
Nữ |
Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
2 |
25.5 |
TB |
070015 |
Thông Thị Mỹ Chương |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
7 |
4 |
4.5 |
33 |
TB |
070022 |
Mang Diên |
Nam |
Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2 |
4.5 |
3 |
1.5 |
2.5 |
3.5 |
17 |
TR |
070037 |
Ngũ Đào |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
6.5 |
2 |
28 |
TB |
070038 |
Bờ Đam Đeo |
Nam |
La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
2 |
26 |
TB |
070040 |
Văn Xuân Điệu |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
6 |
4.5 |
3 |
4.5 |
3.5 |
26 |
TB |
070041 |
Mơ Đuyền |
Nữ |
Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6 |
7 |
5 |
6 |
3.5 |
2 |
29.5 |
TB |
070045 |
K Thị Hà |
Nữ |
Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
6 |
4 |
8 |
2.5 |
2 |
26 |
TB |
070047 |
Hoàng Thị Hạnh |
Nữ |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
7 |
8.5 |
6 |
8.5 |
4 |
4.5 |
38.5 |
TB |
070058 |
Bờ Đam Thị Hiểm |
Nữ |
La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
5 |
3 |
5 |
2 |
2.5 |
23 |
TR |
070056 |
Mang Thị Hiền |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
5 |
4 |
5 |
1 |
3 |
23 |
TR |
070062 |
Hoàng Hoa Hồng |
Nữ |
Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
8.5 |
6 |
5 |
6 |
5 |
35 |
TB |
070073 |
Hoàng Thị Hương |
Nữ |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6.5 |
8 |
5.5 |
7 |
6.5 |
5 |
38.5 |
TB |
070079 |
Nguyễn ánh Khoa |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
5 |
2.5 |
27.5 |
TB |
070090 |
Mang Lại |
Nam |
Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
4 |
4 |
4.5 |
3.5 |
3 |
22 |
TR |
070091 |
Lưu Thị Vũ Lâm |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
5.5 |
3.5 |
2.5 |
8 |
3 |
27.5 |
TB |
070102 |
Lục Văn Luận |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
3 |
36 |
TB |
070105 |
Mang Thị Lượng |
Nữ |
Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
5 |
3 |
2.5 |
2.5 |
3 |
21 |
TR |
070106 |
Hoàng Thị Bích Ly |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
6 |
2.5 |
31.5 |
TB |
070112 |
Nguyễn Thị Mộng Mơ |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
8 |
3.5 |
2.5 |
28.5 |
TB |
070115 |
Nguyễn Hồng Hòa My |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
6.5 |
6 |
6 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
070124 |
Hoàng Văn Nhẻn |
Nam |
La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
8 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
28.5 |
TB |
070135 |
Vy Thị Tố Như |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6 |
9 |
5.5 |
7.5 |
7 |
5 |
40 |
TB |
070141 |
Trần Duy Phú |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
5.5 |
4 |
5.5 |
3 |
3 |
24 |
TR |
070159 |
K' Tân |
Nam |
Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
33 |
TB |
070160 |
Huỳnh Thị Thanh |
Nữ |
Mỹ Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
4.5 |
4 |
6.5 |
4.5 |
4 |
29 |
TB |
070163 |
Lâm Thị Phương Thảo |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6 |
9 |
5.5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
35.5 |
TB |
070167 |
Lê Thị Thi |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
7 |
4 |
1 |
2.5 |
3 |
22.5 |
TR |
070172 |
Thường Thị Thái Thọ |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
4 |
4.5 |
3 |
1.5 |
3 |
20.5 |
TR |
070194 |
Mang Thị Thùy Trang |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
3 |
4.5 |
32 |
TB |
070201 |
Trần Bội Triều |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6 |
5 |
4 |
4 |
4.5 |
4 |
27.5 |
TB |
070203 |
Lượng Thị Mai Trinh |
Nữ |
Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
5 |
4 |
3 |
25.5 |
TB |
070208 |
Kinh Thị Minh Truyền |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
2.5 |
1.5 |
21.5 |
TR |
070209 |
Man Duy Trường |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
2.5 |
3 |
26.5 |
TB |
070210 |
Thông Thị Tuyến |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
2.5 |
4.5 |
3 |
3.5 |
4 |
21 |
TR |
070212 |
Lê Thị Anh Uyên |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
28 |
TB |
070018 |
Mai Thị Dàng |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
7 |
4 |
4 |
30.5 |
TB |
070019 |
Trần Ngọc Uyên Dân |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
7 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
30.5 |
TB |
070021 |
K' Văn Dem |
Nam |
Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
26.5 |
TB |
070026 |
Mai Thị Diệu |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
9 |
4 |
7.5 |
4 |
6 |
35 |
TB |
070023 |
K Văn Diểm |
Nam |
Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
6 |
6 |
5 |
5 |
3.5 |
30 |
TB |
070028 |
Ka Duẩn |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2.5 |
3 |
5 |
5 |
4 |
3.5 |
23 |
TR |
070032 |
Mã Thị Kim Dưng |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
6 |
5 |
2.5 |
5.5 |
2.5 |
26 |
TR |
070034 |
Trần Thị Ngọc Dương |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6 |
6.5 |
5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
33.5 |
TB |
070043 |
Phạm Thị Thùy Giang |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
4 |
4 |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
22 |
TR |
070046 |
Thông Thị Hà |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
4.5 |
5 |
4 |
5 |
3 |
26.5 |
TB |
070048 |
Lô Thị Minh Hạnh |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
5 |
2 |
29.5 |
TB |
070050 |
Huỳnh Thị Kim Hằng |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
6 |
37 |
TB |
070060 |
Huỳnh Thị Hoa |
Nữ |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
6 |
4 |
1.5 |
3 |
2 |
21.5 |
TR |
070063 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
5 |
4 |
3 |
4 |
3 |
23.5 |
TR |
070070 |
Bờ Đam Hùng |
Nam |
La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
5 |
3.5 |
0.5 |
3 |
3 |
18 |
TR |
070068 |
Mang Huy |
Nam |
Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2 |
3.5 |
3 |
6 |
3 |
2 |
19.5 |
TR |
070076 |
Trần Thị Hương |
Nữ |
Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6.5 |
7.5 |
4 |
5.5 |
6 |
4.5 |
34 |
TB |
070118 |
K Thị Ngân |
Nữ |
Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
5 |
5 |
4 |
4.5 |
4 |
27.5 |
TB |
070123 |
Đặng Thị Nhất |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
8 |
4 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
34 |
TB |
070126 |
Võ Huỳnh Thanh Nhiên |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
9.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
3 |
34.5 |
TB |
070127 |
Nguyễn Thị Thanh Nhiều |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
5.5 |
3 |
3 |
1 |
3 |
20 |
TR |
070133 |
Dương Thị Nhụm |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
4 |
3.5 |
2 |
4.5 |
4 |
21 |
TR |
070131 |
Huỳnh Thị Nhung |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
4.5 |
3.5 |
0.5 |
2 |
3 |
16.5 |
TR |
070132 |
Thông Thị Thu Nhũng |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
9.5 |
5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
32.5 |
TB |
070138 |
Thị Nỡ |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
5.5 |
4 |
2.5 |
3 |
3 |
22.5 |
TR |
070139 |
Thị Nữ |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
3.5 |
3 |
3 |
5.5 |
2 |
20.5 |
TR |
070142 |
Trần Thị Bích Phương |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
6.5 |
3 |
5.5 |
4.5 |
3 |
25.5 |
TB |
070147 |
Võ Châu Quyết |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6 |
5 |
5.5 |
3 |
4.5 |
4 |
28 |
TB |
070151 |
Thạch Thị Sâm |
Nữ |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
5 |
31.5 |
TB |
070153 |
Thông Hoàng Sinh |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
7.5 |
4 |
5 |
7.5 |
3 |
30.5 |
TB |
070154 |
Nguyễn Thị Kim Sơn |
Nữ |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
5 |
5.5 |
3 |
4 |
3.5 |
26.5 |
TB |
070168 |
Võ Huỳnh Thanh Thiên |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
7.5 |
6 |
4 |
8 |
3 |
34 |
TB |
070178 |
Thông Minh Thuận |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
3 |
35 |
TB |
070192 |
Lê Thị Thùy Trang |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
7 |
5 |
5 |
7 |
3.5 |
32.5 |
TB |
070196 |
Hấp Thị ánh Trắng |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6.5 |
9.5 |
5 |
5 |
6.5 |
5 |
37.5 |
TB |
070206 |
Trần Văn Trí |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
4.5 |
3.5 |
3 |
3 |
3.5 |
22.5 |
TR |
070217 |
Thông Minh Vũ |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
7 |
3.5 |
35 |
TB |
070052 |
Trần Thị Hê |
Nữ |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
5 |
3.5 |
2 |
4 |
3.5 |
21.5 |
TR |
070053 |
Đá Mai Hề |
Nam |
Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2 |
5.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
25.5 |
TB |
070055 |
Lê Văn Hiền |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
6.5 |
4 |
3.5 |
3 |
3.5 |
23.5 |
TR |
070064 |
Nguyễn Thị Tuyết Hồng |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
9 |
6 |
5 |
8 |
7 |
38.5 |
TB |
070066 |
Bờ Rông Thị Hởm |
Nữ |
La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
5 |
6 |
6 |
4 |
3 |
29 |
TB |
070065 |
K' Thị Hờn |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
6 |
3.5 |
34 |
TB |
070067 |
K' Văn Huê |
Nam |
Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
6 |
4 |
6.5 |
5.5 |
3 |
28.5 |
TB |
070077 |
Trần Thị Hương |
Nữ |
Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2.5 |
8 |
5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
29.5 |
TB |
070078 |
Mang Ya Khánh |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
6 |
4.5 |
2 |
7 |
2.5 |
26 |
TB |
070083 |
Mang Thị Kiều |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
7 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
31 |
TB |
070093 |
Thông Thị Lẫy |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
8.5 |
4.5 |
3 |
5 |
4 |
29 |
TB |
070099 |
Trần Thị Loan |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
7 |
5 |
3 |
4.5 |
2.5 |
27.5 |
TB |
070104 |
Man Lượm |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
2.5 |
3 |
1 |
1 |
3 |
13.5 |
TR |
070108 |
Thông Thị Kim Mai |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
3 |
24 |
TR |
070111 |
Ngô Thị Mơ |
Nữ |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
5 |
5 |
8 |
4.5 |
4 |
30.5 |
TB |
070117 |
Thông Thị Nga |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
7 |
4.5 |
2 |
3.5 |
3 |
23 |
TR |
070121 |
Phan Thị Nguyệt |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
8 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
3 |
31 |
TB |
070144 |
Nguyễn Thị Phương Hồng Quế |
Nữ |
Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
070148 |
Đỗ Thành Quý |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
3.5 |
5 |
3 |
2.5 |
3 |
20.5 |
TR |
070149 |
Thông Thị Sang |
Nữ |
La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
3 |
22.5 |
TR |
070158 |
Lý Hoa Tăng |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
9.5 |
4 |
7 |
7 |
4.5 |
37.5 |
TB |
070177 |
Lương Minh Thuận |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
9.5 |
3 |
36.5 |
TB |
070180 |
Chế Thị Thúy |
Nữ |
Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
3 |
21.5 |
TR |
070179 |
Mang Thị Thu Thùy |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
3.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
24.5 |
TR |
070183 |
Hà Quốc Thường |
Nam |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
8 |
3.5 |
6.5 |
6 |
2 |
29 |
TB |
070184 |
Nguyễn Hồng Hòa Thy |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
6 |
2 |
26.5 |
TB |
070186 |
Nguyễn Văn Tiên |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
7 |
5 |
5 |
3 |
4 |
29 |
TB |
070188 |
Lư Thị Tiến |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
8 |
6 |
5 |
7 |
2.5 |
33.5 |
TB |
070191 |
Khê Thị Kim Tọa |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
9.5 |
6.5 |
4 |
4 |
3.5 |
31.5 |
TB |
070193 |
Mai Hà Trang |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
7.5 |
5 |
6 |
5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
070198 |
Mang Thị Bích Trâm |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6 |
6.5 |
5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
070205 |
Nguyễn Ngọc Minh Trí |
Nam |
Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6 |
5.5 |
3.5 |
3 |
3.5 |
5 |
26.5 |
TB |
070199 |
Huỳnh Thị Thiên Triều |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
5.5 |
3 |
4 |
7.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
070207 |
Khê Thị Mỹ Trong |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
5 |
5.5 |
3 |
4 |
4 |
27 |
TB |
070216 |
Lộc Thành Vũ |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
9 |
7 |
6 |
8.5 |
3 |
39 |
TB |
070221 |
Long Thị Yiên |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
3.5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
3 |
25.5 |
TB |
070054 |
Đặng Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
3 |
6 |
5 |
33.5 |
TB |
070069 |
Thổ Thị Duy Huyên |
Nữ |
Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2.5 |
6 |
4 |
3 |
6 |
2 |
23.5 |
TR |
070075 |
Lư Nữ Ngọc Hương |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
070080 |
Trần Văn Khoa |
Nam |
Mỹ Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
6 |
4.5 |
2.5 |
5.5 |
4 |
26 |
TB |
070085 |
Nguyễn Suối Kiệt |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
9 |
3 |
4.5 |
5 |
2.5 |
28 |
TB |
070084 |
Vòng Thị Thúy Kiều |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
7 |
4 |
6 |
5 |
3.5 |
31 |
TB |
070086 |
Thị Kim |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
4 |
4 |
1 |
3.5 |
3 |
19.5 |
TR |
070088 |
Mã Nữ Ngọc Lai |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
6 |
42.5 |
TB |
070094 |
Đồng Thị Lập |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
6 |
5 |
0.5 |
4 |
3 |
23 |
TR |
070095 |
Thông Thị Len |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
5.5 |
4 |
5 |
6 |
2.5 |
27.5 |
TB |
070096 |
Lâm Minh Lênh |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
5 |
5 |
7 |
7.5 |
4 |
31.5 |
TB |
070097 |
Thị Liên |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
4.5 |
3 |
1 |
2.5 |
2.5 |
18 |
TR |
070100 |
Sỳ Thế Long |
Nam |
Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
9 |
5 |
7 |
9 |
3 |
37 |
TB |
070101 |
Thông Thanh Lợi |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
9 |
6 |
8 |
7.5 |
2.5 |
37 |
TB |
070103 |
La Thị Lượm |
Nữ |
Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
7 |
4.5 |
5 |
4 |
3 |
28.5 |
TB |
070107 |
K' Thị Mai |
Nữ |
Đông Tiến, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
6 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
2.5 |
29 |
TB |
070113 |
Mang Thị Mười |
Nữ |
Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
5 |
3.5 |
3 |
4 |
3 |
22.5 |
TR |
070119 |
K' Văn Ngọt |
Nam |
Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
8 |
4.5 |
3 |
4 |
3 |
27 |
TB |
070130 |
Chinh Thị Nho |
Nữ |
Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
5 |
3.5 |
4 |
3 |
3 |
23 |
TR |
070134 |
Tạ Thị Bích Như |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
7.5 |
5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
31 |
TB |
070143 |
Thanh Thị Phước |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
8 |
4.5 |
3 |
8 |
3.5 |
31.5 |
TB |
070145 |
Lâm Phú Quốc |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
9 |
6 |
4.5 |
8 |
3 |
35 |
TB |
070150 |
Lai Nhật Sáng |
Nam |
Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
3.5 |
4 |
5 |
4 |
2.5 |
23 |
TR |
070152 |
Qua Đình Ngự Sinh |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
6.5 |
4 |
3.5 |
2 |
3 |
22.5 |
TR |
070155 |
Mang Thị Sủ |
Nữ |
Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5.5 |
5 |
3.5 |
2 |
2.5 |
3 |
21.5 |
TR |
070162 |
K' Văn Thảo |
Nam |
Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
4 |
3.5 |
2 |
2 |
2.5 |
19 |
TR |
070165 |
Trần Hoàng Thân |
Nam |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
5 |
4 |
1 |
2.5 |
3 |
19.5 |
TR |
070166 |
Hoàng Thị Thi |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
3 |
3.5 |
4.5 |
4 |
4 |
22.5 |
TR |
070173 |
Lý Thị Thu |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
5.5 |
4 |
4 |
6 |
4 |
26.5 |
TB |
070174 |
Thanh Thanh Thuần |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
6.5 |
4 |
2.5 |
4.5 |
4 |
26.5 |
TB |
070176 |
Lư Bình Thuận |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
8.5 |
4.5 |
5 |
7 |
3.5 |
32.5 |
TB |
070185 |
Bá Thị Khánh Tiên |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
32 |
TB |
070189 |
Phan Thị Thanh Tín |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
9.5 |
4.5 |
2.5 |
3 |
3.5 |
28 |
TB |
070197 |
Bách Thị Trâm |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
4 |
3 |
2 |
2 |
3 |
17 |
TR |
070200 |
Nguyễn Thị Ngọc Triều |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6 |
9.5 |
5.5 |
3.5 |
7 |
5.5 |
37 |
TB |
070213 |
Lê Thị Hoài úa |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
6 |
3 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
23.5 |
TR |
070003 |
Mai Thị Châu Âu |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
1 |
4.5 |
3.5 |
3 |
2.5 |
3 |
17.5 |
TR |
070005 |
Mang Thị Bé |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
2 |
3.5 |
2 |
2.5 |
2.5 |
15.5 |
TR |
070020 |
K' Văn Dẩm |
Nam |
Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
5 |
3 |
23.5 |
TR |
070024 |
Võ Thị Bích Diễm |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
6 |
3.5 |
4 |
4 |
2 |
23 |
TR |
070030 |
Nguyễn Minh Dũng |
Nam |
Tân An, La Gi, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
1.5 |
5.5 |
5 |
6 |
4.5 |
4 |
26.5 |
TR |
070039 |
K' Thị Điệp |
Nữ |
Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
4 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
25 |
TR |
070061 |
K' Văn Hóa |
Nam |
Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
1 |
4.5 |
3.5 |
20.5 |
TR |
070071 |
Nguyễn Văn Hùng |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
THPT Hàm Thuận Bắc |
3 |
4.5 |
4.5 |
5 |
3 |
4 |
24 |
TR |
070081 |
Huỳnh Thị ái Khương |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
3 |
23.5 |
TR |
070082 |
Lô Việt Kiều |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
4 |
2.5 |
21 |
TR |
070114 |
Mai Thị Kim My |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
4 |
3.5 |
25 |
TR |
070136 |
Đào Thành Ninh |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
9 |
5 |
3 |
3.5 |
2 |
26.5 |
TB |
070140 |
Hoàng Văn Oánh |
Nam |
La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
3 |
3.5 |
1.5 |
6 |
2.5 |
20 |
TR |
070161 |
Mang Thanh |
Nam |
Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
1.5 |
4.5 |
5 |
0 |
1 |
2 |
14 |
TR |
070169 |
Bách Thị Thiệp |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
6 |
3.5 |
2 |
2.5 |
3 |
21 |
TR |
070171 |
Đặng Thị Bạch Thoa |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
5 |
5 |
4 |
2.5 |
4 |
3 |
23.5 |
TR |
070187 |
K' Tiến |
Nam |
Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
5.5 |
4.5 |
6 |
3 |
3 |
26 |
TB |
070195 |
Trần Thị Trang |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
6 |
4.5 |
3.5 |
1 |
2 |
4 |
21 |
TR |
070202 |
Đồng Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình , Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
6 |
3.5 |
2 |
1 |
4 |
20.5 |
TR |
070215 |
Lư Thùy Nữ Vũ Vi |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
7.5 |
2.5 |
1.5 |
1.5 |
3.5 |
20 |
TR |
070010 |
Xích Thị Cầm |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2.5 |
4.5 |
4 |
6 |
5 |
3 |
25 |
TR |
070035 |
Thị Dưỡng |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
3.5 |
3 |
1.5 |
3.5 |
2.5 |
18.5 |
TR |
070027 |
Bích Văn Duẩn |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
1.5 |
3 |
4 |
0.5 |
0.5 |
2.5 |
12 |
TR |
070042 |
Lê Minh Giang |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
26 |
TR |
070049 |
Phạm Thị Hạnh |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4.5 |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
3 |
4 |
22 |
TR |
070051 |
Thông Thị Kim Hằng |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
7 |
4 |
1 |
6.5 |
3 |
25.5 |
TR |
070059 |
K' Thị Hiển |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
070072 |
Bích Thị Thu Hương |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
4.5 |
3 |
0.5 |
5 |
2.5 |
18.5 |
TR |
070087 |
Lựu Thái Kỷ |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2 |
9.5 |
3.5 |
3 |
5 |
4.5 |
27.5 |
TB |
070098 |
Lưu Thị Loan |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3 |
3.5 |
2 |
1.5 |
4.5 |
3.5 |
18 |
TR |
070125 |
Thị Nhi |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
1.5 |
3 |
3 |
1 |
0.5 |
4.5 |
13.5 |
TR |
070128 |
Nguyễn Thị Nhiễm |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
3.5 |
5.5 |
5 |
2 |
1.5 |
4 |
21.5 |
TR |
070156 |
Ngô Thị Kim Sương |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
3.5 |
4 |
3 |
2 |
3 |
20.5 |
TR |
070157 |
La Thị Tám |
Nữ |
Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
4 |
5.5 |
3.5 |
2 |
3 |
4 |
22 |
TR |
070181 |
Nguyễn Thị Thương |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
2.5 |
5.5 |
3 |
5 |
3.5 |
3.5 |
23 |
TR |
070182 |
Tạ Thị Kim Thương |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Dân tộc Nội trú Tỉnh |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
2.5 |
2 |
23.5 |
TR |
170005 |
Huỳnh Thị Nhật Anh |
Nữ |
TT Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
8 |
37 |
TB |
170024 |
Lưu Khánh Bảo |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
9 |
4.5 |
38 |
TB |
170059 |
Vũ Tiến Chúc |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
2.5 |
8.5 |
2 |
30.5 |
TB |
170069 |
Trần Văn Cường |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
2.5 |
28 |
TR |
170092 |
Nguyễn Linh Duy |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
9.5 |
3.5 |
38 |
TB |
170118 |
Trần Thế Đại |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
6 |
6 |
5.5 |
7.5 |
2.5 |
34 |
TB |
170136 |
Nguyễn Văn Giáp |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9.5 |
5 |
3 |
7.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
170142 |
Phạm Thị Thu Hà |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8 |
5 |
5 |
7 |
2.5 |
32.5 |
TB |
170172 |
Trần Thị Thu Hằng |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
6 |
5.5 |
2.5 |
6.5 |
3 |
27.5 |
TR |
170189 |
Lê Thị Hồng Hiệp |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
3.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3 |
27.5 |
TR |
170206 |
Bùi Thị Hòa |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
6 |
4 |
2.5 |
7 |
3 |
27 |
TR |
170196 |
Trần Thanh Hoài |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
3 |
29 |
TB |
170253 |
Lê Minh Khoa |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
10 |
5 |
4 |
8.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
170270 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
30 |
TB |
170285 |
Phạm Thị Kim Liên |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
5.5 |
5 |
3 |
5 |
4 |
27 |
TR |
170303 |
Võ Thị Đại Linh |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
6 |
3 |
27.5 |
TR |
170307 |
Lê Thị Thúy Loan |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
3.5 |
6 |
3 |
33 |
TB |
170350 |
Trần Thị Trà My |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
5 |
6 |
7 |
6 |
4.5 |
33.5 |
TB |
170385 |
Lê Văn Nghĩa |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9 |
7 |
4.5 |
8.5 |
3 |
37 |
TB |
170400 |
Huỳnh Ngọc Nhàn |
Nữ |
La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
6.5 |
7 |
5 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
170414 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7.5 |
5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
35 |
TB |
170417 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhung |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
6 |
4 |
3.5 |
5 |
3 |
26.5 |
TR |
170461 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3 |
5 |
3.5 |
1 |
4.5 |
3.5 |
20.5 |
TR |
170465 |
Nguyễn Thị Kim Phúc |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
8 |
6 |
5 |
7.5 |
2 |
33 |
TB |
170477 |
Nguyễn Văn Phương |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3 |
5.5 |
5 |
4 |
7.5 |
2 |
27 |
TR |
170478 |
Trần Ngọc Phương |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
8.5 |
4.5 |
4 |
8.5 |
3 |
32.5 |
TB |
170486 |
Lê Thị Phượng |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
4 |
4.5 |
4 |
7 |
3 |
27 |
TR |
170487 |
Lê Thị Bích Phượng |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7.5 |
5 |
4 |
5 |
4 |
31 |
TB |
170485 |
Lâm Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
4 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
170492 |
Trần Thị Phượng |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7 |
4.5 |
5 |
8.5 |
3 |
33.5 |
TB |
170507 |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
2 |
27 |
TR |
170509 |
Nguyễn Thị Quý |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
8 |
4.5 |
1.5 |
8 |
2 |
27.5 |
TR |
170530 |
Nguyễn Văn Thanh Tài |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
7 |
6 |
5.5 |
4.5 |
2.5 |
29 |
TB |
170569 |
Hồ Thị Thảo |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
7.5 |
5 |
2 |
6 |
4 |
28 |
TR |
170580 |
Phạm Thị Thu Thảo |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
3.5 |
4 |
6 |
7.5 |
3.5 |
30 |
TB |
170588 |
Đặng Cao Thắng |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
8 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
2.5 |
35 |
TB |
170622 |
Kim Đình Thuận |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
9.5 |
4 |
38 |
TB |
170631 |
Đinh Thị Như Thùy |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
6.5 |
4.5 |
2 |
6.5 |
4.5 |
29 |
TB |
170635 |
Phạm Văn Thùy |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8 |
5 |
4 |
10 |
4.5 |
37 |
TB |
170673 |
Trần Trung Tín |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9 |
4.5 |
5.5 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
170763 |
Huỳnh Ngọc Vân |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
3.5 |
5 |
5 |
6.5 |
4 |
29 |
TB |
170011 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
6 |
6 |
7 |
4.5 |
38 |
TB |
170038 |
Trần Cao Cảnh |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9 |
6 |
5 |
8.5 |
4 |
37.5 |
TB |
170053 |
Trương Thị Linh Chi |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
8.5 |
6 |
7.5 |
8 |
5.5 |
42 |
TB |
170076 |
Lại Thị Ngọc Diệp |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8 |
4.5 |
5 |
7.5 |
3 |
33 |
TB |
170080 |
Trần Thị Ngọc Diệu |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
3 |
33 |
TB |
170106 |
Phạm Trung Dũng |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
10 |
6.5 |
5.5 |
10 |
6 |
44.5 |
TB |
170135 |
Nguyễn Thị Linh Giang |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8 |
5 |
5 |
10 |
6.5 |
40 |
TB |
170154 |
Bùi Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Vũ Hòa,Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
8.5 |
4 |
36 |
TB |
170166 |
Lê Diễm Hằng |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
10 |
6.5 |
42 |
TB |
170185 |
Nguyễn Xuân Hiếu |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
2.5 |
9 |
5 |
4 |
7.5 |
4 |
32 |
TB |
170230 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7 |
4.5 |
5 |
9.5 |
3.5 |
35 |
TB |
170272 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
6.5 |
6 |
5 |
9 |
4 |
36.5 |
TB |
170298 |
Nguyễn Tiến Hoàng Linh |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
10 |
5.5 |
39 |
TB |
170329 |
Trần Thị Mai Ly |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
5 |
4.5 |
5 |
6 |
4.5 |
30.5 |
TB |
170344 |
Hà My |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
9 |
4 |
38.5 |
TB |
170365 |
Trần Thế Nam |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9 |
6 |
4 |
9.5 |
5 |
38 |
TB |
170372 |
Nguyễn Thị Bé Nga |
Nữ |
Lạc Hưng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
9 |
6 |
5.5 |
10 |
9.5 |
46.5 |
TB |
170378 |
Lê Thị Hồng Ngân |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
9 |
6 |
5.5 |
8 |
5 |
39.5 |
TB |
170413 |
Nguyễn Cao Cẩm Nhung |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
4 |
7.5 |
10 |
5 |
41 |
TB |
170443 |
Đoàn Thanh Phát |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
3 |
34 |
TB |
170467 |
Hồ Nguyên Quốc Phương |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
2.5 |
9.5 |
5 |
5 |
10 |
4.5 |
36.5 |
TB |
170496 |
Nguyễn Trung Quãng |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
10 |
6 |
42.5 |
TB |
170511 |
Võ Tấn Rôn |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
7 |
3.5 |
2 |
7 |
3 |
27.5 |
TR |
170531 |
Nguyễn Viết Thiên Tài |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
170554 |
Vũ Chí Thanh |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9.5 |
5 |
5 |
9 |
4.5 |
37.5 |
TB |
170556 |
Nguyễn Lê Sinh Thành |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
7 |
5 |
4.5 |
9 |
4 |
34 |
TB |
170562 |
Trần Xuân Thành |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9.5 |
4.5 |
6 |
10 |
5 |
39 |
TB |
170579 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
5 |
38 |
TB |
170607 |
Phạm Thị Thanh Thỏa |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
8.5 |
5 |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
39 |
TB |
170629 |
Nguyễn Thị Vân Thuyên |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
8 |
6 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
170653 |
Nguyễn Hoàng Anh Thư |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
3 |
9 |
5 |
37.5 |
TB |
170661 |
Nguyễn Phạm Thủy Tiên |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
8.5 |
4 |
4 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
170685 |
Nguyễn Thị Thanh Trang |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
10 |
5 |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
38 |
TB |
170706 |
Lương Thị Kiều Trinh |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
8 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
8 |
47.5 |
KH |
170714 |
Nguyễn Thị Việt Trinh |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
30.5 |
TB |
170726 |
Nguyễn Đức Trung |
Nam |
Võ Xu,Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
38 |
TB |
170765 |
Nguyễn Thị Thiên Vân |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
7 |
9.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4 |
38.5 |
TB |
170010 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
9 |
4.5 |
41 |
TB |
170025 |
Nguyễn Thành Bảo |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
10 |
6.5 |
6 |
10 |
3 |
41.5 |
TB |
170046 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
9.5 |
7 |
7 |
8.5 |
3 |
41.5 |
TB |
170077 |
Đào Hồ Thị Diệu |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
5.5 |
39 |
TB |
170084 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
9 |
5.5 |
2.5 |
7.5 |
4.5 |
35 |
TB |
170105 |
Phạm Quốc Dũng |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9 |
6 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
37 |
TB |
170103 |
Lê Minh Dũng |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
8 |
3 |
34 |
TB |
170094 |
Cao Thị Thùy Duyên |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
39 |
TB |
170096 |
Phan Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
10 |
5.5 |
7 |
10 |
8 |
46 |
TB |
170110 |
Lâm Hải Dương |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
7.5 |
4.5 |
41 |
TB |
170141 |
Mai Thị Kim Hà |
Nữ |
Võ Xu,Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
4 |
4 |
1.5 |
7 |
3.5 |
24.5 |
TR |
170158 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
9.5 |
7 |
5.5 |
9.5 |
6 |
43.5 |
TB |
170197 |
Trương Hữu Hoàn |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8.5 |
6 |
2.5 |
4.5 |
3 |
29.5 |
TB |
170229 |
Lê Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9 |
5 |
5 |
10 |
5.5 |
39.5 |
TB |
170283 |
Nguyễn Thị Liên |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
10 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
40.5 |
TB |
170291 |
Bùi Thị Thùy Linh |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
10 |
7 |
5 |
9.5 |
5.5 |
42.5 |
TB |
170301 |
Trần Thị Hoài Linh |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
10 |
7.5 |
8 |
9 |
9 |
50 |
KH |
170305 |
Cao Thị Hồng Loan |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
8 |
6.5 |
4 |
5.5 |
4 |
34 |
TB |
170306 |
Lâm Kim Loan |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
8.5 |
5.5 |
3 |
9.5 |
4 |
36.5 |
TB |
170311 |
Thân Thị Diệu Loan |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
2 |
25.5 |
TR |
170379 |
Nguyễn Kim Ngân |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
10 |
6 |
5 |
9 |
7.5 |
43 |
TB |
170384 |
Bùi Minh Nghĩa |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
170391 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
10 |
6 |
4.5 |
9.5 |
5 |
41 |
TB |
170402 |
Thân Văn Nhâm |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
10 |
3.5 |
39.5 |
TB |
170441 |
Phạm Thị Pháp |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9.5 |
7.5 |
7 |
9 |
4 |
41.5 |
TB |
170475 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
3 |
10 |
6 |
40.5 |
TB |
170510 |
Nguyễn Thị Minh Qúy |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8 |
4 |
37 |
TB |
170524 |
Trần Sơn |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8 |
3 |
35.5 |
TB |
170584 |
Lê Hữu Thạch |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
10 |
4.5 |
5.5 |
10 |
6.5 |
42.5 |
TB |
170572 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
10 |
3.5 |
4 |
10 |
4 |
36.5 |
TB |
170568 |
Hoàng Thị Thảo |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
10 |
7 |
6 |
9.5 |
7 |
46 |
KH |
170621 |
Đỗ Thị Bình Thuận |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
5.5 |
4 |
7 |
4 |
35 |
TB |
170646 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
9 |
7.5 |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
43.5 |
TB |
170655 |
Nguyễn Lưu Duy Thương |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
5 |
37 |
TB |
170695 |
Ngô Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
10 |
5 |
3.5 |
9.5 |
3 |
37 |
TB |
170751 |
Dương Đức Tú |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9 |
7 |
5 |
7.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
170798 |
Bùi Hải Yến |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
4 |
7 |
4 |
31.5 |
TB |
170803 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
5 |
4 |
3.5 |
5 |
3.5 |
25 |
TR |
170792 |
Thái Văn Vương |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3 |
3.5 |
4 |
5 |
8.5 |
2 |
26 |
TR |
170762 |
Hồ Thị Bích Vân |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
6.5 |
35.5 |
TB |
170761 |
Hoàng Thị Hồng Vân |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
4 |
5.5 |
4 |
5 |
3 |
25.5 |
TR |
170757 |
Nguyễn Thị Bảo Uyên |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
2.5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
30 |
TB |
170696 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
7 |
8 |
5 |
3.5 |
9 |
7 |
39.5 |
TB |
170612 |
Dương Thị Nguyệt Thu |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
2 |
6 |
5.5 |
30 |
TB |
170594 |
Nguyễn Văn Thế |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
5 |
4 |
5.5 |
6 |
5 |
29.5 |
TR |
170600 |
Đinh Vũ Thiện |
Nam |
Gia An,Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
5 |
6 |
7 |
9 |
5 |
38 |
TB |
170582 |
Trịnh Thị Thu Thảo |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
9 |
4 |
35.5 |
TB |
170545 |
Trần Thái Tây |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
8 |
5 |
5 |
8 |
3 |
33 |
TB |
170542 |
Vũ Đỗ Tố Tâm |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
2.5 |
5.5 |
5.5 |
2 |
4 |
24 |
TR |
170539 |
Nguyễn Ngọc Tâm |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
4 |
6 |
6 |
3 |
3 |
26.5 |
TR |
170508 |
Trần Thị Thúy Quỳnh |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
6.5 |
4.5 |
3 |
6.5 |
5 |
31.5 |
TB |
170437 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
7.5 |
4.5 |
4 |
6 |
6 |
34 |
TB |
170425 |
Nguyễn Thị Lan Ni |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
8.5 |
2.5 |
31.5 |
TB |
170415 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
7 |
3.5 |
35.5 |
TB |
170387 |
Huỳnh Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
5 |
7 |
5 |
3.5 |
2.5 |
28 |
TR |
170347 |
Nguyễn Thị My |
Nữ |
Gia An , Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7.5 |
5 |
6 |
7 |
5 |
36 |
TB |
170341 |
Nguyễn Thị Minh |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
6.5 |
6 |
4 |
6 |
3.5 |
32 |
TB |
170342 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
5.5 |
3.5 |
2.5 |
6.5 |
2 |
24 |
TR |
170288 |
Nguyễn Thị Xuân Liểu |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3 |
27.5 |
TR |
170312 |
Trần Thị Yến Loan |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
4.5 |
4.5 |
2.5 |
2 |
3.5 |
23 |
TR |
170280 |
Võ Văn Lâm |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
6 |
3 |
30 |
TB |
170276 |
Cao Thị Ngọc Lâm |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
170271 |
Nguyễn Thị Bích Lan |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
5.5 |
4 |
8 |
5 |
37 |
TB |
170265 |
Trần Thị Kim Lai |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
5 |
30.5 |
TB |
170256 |
Bùi Thị Hồng Kiều |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
7 |
3.5 |
31 |
TB |
170255 |
Bùi Thị Kiều |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4 |
36 |
TB |
170241 |
Huỳnh Thị Kim Hương |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
4 |
4.5 |
4 |
4 |
4 |
25 |
TR |
170223 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9.5 |
5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
36 |
TB |
170221 |
Nguyễn Thị Huế |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
35 |
TB |
170177 |
Đặng Thanh Hiền |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
9.5 |
7 |
4.5 |
9 |
5.5 |
42 |
TB |
170138 |
Đặng Thị Thu Hà |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
5.5 |
3.5 |
5 |
6 |
4 |
30 |
TB |
170122 |
Nguyễn Lộc Kim Đăng |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
6 |
6 |
4 |
5.5 |
3.5 |
29 |
TB |
170035 |
Lê Thị Bích |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
2 |
3 |
19.5 |
TR |
170021 |
Nguyễn Thị Bé Ba |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
4 |
5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
31 |
TB |
170054 |
Vũ Thị Thùy Chi |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
170067 |
Nguyễn Văn Cường |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
7.5 |
3 |
35.5 |
TB |
170073 |
Nguyễn Thị Diễm |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3 |
1.5 |
4.5 |
2 |
4 |
4 |
19 |
TR |
170099 |
Ao Thạch Dũ |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
7.5 |
2.5 |
35 |
TB |
170125 |
Bùi Thị Điểm |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
8.5 |
7 |
4.5 |
5 |
2.5 |
32 |
TB |
170133 |
Phạm Thị Như én |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
5 |
31.5 |
TB |
170146 |
Lê Thanh Hải |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
7.5 |
6 |
4 |
6.5 |
3 |
31 |
TB |
170183 |
Nguyễn Quốc Hiếu |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9.5 |
6 |
6 |
8.5 |
3 |
37.5 |
TB |
170234 |
Trần Quang Hùng |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
7.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
5 |
35.5 |
TB |
170244 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
4.5 |
5 |
5 |
7 |
2.5 |
27.5 |
TR |
170248 |
Phạm Thị Phượng Hường |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
4 |
4.5 |
2 |
5.5 |
3 |
23.5 |
TR |
170260 |
Phạm Thị Thúy Kiều |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
6.5 |
6 |
3 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
170322 |
Trần Thị Lụa |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
8.5 |
4 |
3.5 |
9.5 |
4 |
34 |
TB |
170323 |
Trần Hữu Lượng |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
6 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
2.5 |
28 |
TR |
170337 |
Trần Thị Miến |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
170339 |
Nguyễn Duy Minh |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
9 |
5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
170340 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8.5 |
5 |
4 |
9 |
4 |
35.5 |
TB |
170396 |
Nguyễn Thị Hồng Nguyên |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
5 |
3 |
7 |
7 |
37 |
TB |
170410 |
Nguyễn Thị Nhi |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
7 |
5 |
3.5 |
6 |
5 |
31.5 |
TB |
170430 |
Trần Thị Kim Nỡ |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
8 |
6 |
38.5 |
TB |
170435 |
Bùi Thị Kiều Oanh |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
5 |
5 |
2.5 |
6 |
5 |
27 |
TR |
170451 |
Lâm Duy Phong |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
2.5 |
8.5 |
5 |
4 |
6 |
3.5 |
29.5 |
TR |
170452 |
Nguyễn Duy Phong |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
9 |
4 |
35.5 |
TB |
170457 |
Nguyễn Văn Phông |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
7 |
5 |
3.5 |
7 |
2.5 |
28.5 |
TB |
170459 |
Nguyễn Hoài Phúc |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8 |
5 |
4 |
8.5 |
3 |
33.5 |
TB |
170479 |
Trần Ngọc Linh Phương |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9 |
3.5 |
3.5 |
7.5 |
5 |
32.5 |
TB |
170504 |
Lê Văn Quyền |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
170538 |
Mai Duy Tâm |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
6 |
4.5 |
4 |
5.5 |
3 |
27 |
TR |
170555 |
Huỳnh Thị Thành |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
8 |
4.5 |
2 |
5.5 |
3 |
27 |
TR |
170583 |
Võ Thị Thảo |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
6 |
3.5 |
3 |
9 |
3.5 |
29 |
TB |
170614 |
Hồ Thị Thu |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
3 |
29.5 |
TB |
170626 |
Phạm Xuân Thuận |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
7 |
4.5 |
34.5 |
TB |
170637 |
Lương Thị Thúy |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
8 |
4.5 |
5.5 |
7 |
3 |
34 |
TB |
170640 |
Phạm Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
5 |
3.5 |
7 |
3 |
33.5 |
TB |
170675 |
Võ Minh Tín |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
1 |
6.5 |
2.5 |
23.5 |
TR |
170720 |
Nguyễn Thanh Trí |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
8 |
5.5 |
5 |
6.5 |
2.5 |
31 |
TB |
170732 |
Nguyễn Thị ánh Trúc |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
8 |
5 |
5 |
5 |
5 |
34.5 |
TB |
170743 |
Lê Thị Ngọc Tuyền |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
29 |
TB |
170744 |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9.5 |
6 |
5 |
7 |
5.5 |
37 |
TB |
170811 |
Trần Như ý |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
8 |
5 |
3 |
7.5 |
3 |
30 |
TB |
170013 |
Phạm Thị Lan Anh |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
9 |
6.5 |
42.5 |
TB |
170048 |
Huỳnh Thị Kim Chi |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
10 |
4 |
3 |
10 |
5.5 |
37.5 |
TB |
170071 |
Phạm Danh |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
4.5 |
5 |
5 |
8.5 |
1 |
29 |
TB |
170088 |
Trương Thị Thùy Dung |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
10 |
5.5 |
6.5 |
10 |
6 |
42.5 |
TB |
170113 |
Trần Hữu Dương |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8 |
4 |
37.5 |
TB |
170115 |
Trần Thị Đào |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9 |
6.5 |
5 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
170134 |
Đỗ Nhất Hương Giang |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
10 |
6 |
4.5 |
8.5 |
6 |
41 |
TB |
170157 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
8 |
5 |
5 |
8 |
2.5 |
32 |
TB |
170152 |
Nguyễn Hoàng Hảo |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
6 |
5 |
5 |
7.5 |
4 |
32 |
TB |
170219 |
Trà Thiên Hồng |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8 |
7.5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
170227 |
Phạm Xuân Huy |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9.5 |
5 |
3 |
8 |
2 |
32 |
TB |
170266 |
Cao Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Mé Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
9 |
6.5 |
5 |
9 |
3 |
38.5 |
TB |
170282 |
Bùi Thị Bích Liên |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
10 |
4.5 |
5 |
10 |
5 |
40.5 |
TB |
170295 |
Lê Tuấn Linh |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
4.5 |
5.5 |
2.5 |
4.5 |
4 |
26 |
TR |
170330 |
Nguyễn Minh Lý |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
7.5 |
4.5 |
5 |
8.5 |
4.5 |
34 |
TB |
170370 |
Ngô Thị Hoàng Nga |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
9 |
9 |
46 |
TB |
170376 |
Hồ Kim Ngân |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
6 |
42 |
TB |
170401 |
Bùi Thị Minh Nhâm |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
10 |
8 |
5.5 |
10 |
7 |
46 |
TB |
170464 |
Nguyễn Thị Phúc |
Nữ |
Mé Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
8.5 |
6 |
4.5 |
10 |
4.5 |
37.5 |
TB |
170488 |
Lưu Hồng Phượng |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
6 |
6 |
33.5 |
TB |
170500 |
Trần Ngọc Quân |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
3 |
4.5 |
3.5 |
8 |
3 |
26 |
TR |
170505 |
Trần Quyền |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
10 |
5 |
2.5 |
9 |
9 |
40.5 |
TB |
170519 |
Đặng Văn Soạn |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
4 |
5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
29 |
TB |
170550 |
Huỳnh Tấn Thanh |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
9.5 |
3.5 |
35 |
TB |
170557 |
Nguyễn Tấn Thành |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
8 |
5 |
6 |
8.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
170561 |
Trần Văn Thành |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
7.5 |
4 |
3 |
9 |
3.5 |
30.5 |
TB |
170575 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
8.5 |
7 |
6 |
8 |
6 |
40 |
TB |
170581 |
Trần Thị Thu Thảo |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
4.5 |
5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
170644 |
Huỳnh Thị Thủy |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9 |
5 |
5.5 |
9 |
5 |
38 |
TB |
170649 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
10 |
6 |
4 |
10 |
7 |
42 |
TB |
170658 |
Trần Thị Thương |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9.5 |
6 |
4 |
7.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
170676 |
Nguyễn Quốc Toàn |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
3 |
8 |
2 |
30.5 |
TB |
170700 |
Bùi Minh Tri |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
7.5 |
4 |
2 |
7.5 |
5 |
30.5 |
TB |
170707 |
Ngô Thị Thùy Trinh |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
10 |
5 |
41 |
TB |
170738 |
Phạm Quốc Tuấn |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7 |
4.5 |
6 |
9 |
3 |
35 |
TB |
170767 |
Phạm Thị Thu Vân |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
7 |
4.5 |
37 |
TB |
170002 |
Trần Minh An |
Nam |
Võ Xu,Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
6 |
5 |
5 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
170007 |
Nguyễn Quốc Anh |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3 |
7.5 |
5 |
5 |
4.5 |
4 |
29 |
TR |
170018 |
Nguyễn Hoài Ân |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
7 |
5 |
5 |
8 |
3 |
32.5 |
TB |
170049 |
Huỳnh Thị Kim Chi |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
6.5 |
5 |
6 |
2 |
2.5 |
27 |
TR |
170050 |
Lê Thị Chi |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
7.5 |
4 |
4 |
6 |
2.5 |
29 |
TB |
170114 |
Phạm Thị Anh Đào |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7.5 |
5 |
4 |
8 |
3.5 |
33.5 |
TB |
170132 |
Trần Minh Đông |
Nam |
Võ Xu,Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
8 |
2.5 |
3 |
9 |
3 |
30 |
TB |
170140 |
Lê Thị Hà |
Nữ |
Nghị Đức , Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
10 |
6.5 |
6.5 |
9 |
4.5 |
42.5 |
TB |
170149 |
Nguyễn Quang Hải |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
6 |
5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
170174 |
Bùi Thị Thanh Hậu |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
5 |
4 |
2.5 |
3.5 |
4 |
24.5 |
TR |
170191 |
Cao Thị Hoa |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
4.5 |
5 |
8 |
2.5 |
34.5 |
TB |
170203 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
7 |
2 |
30 |
TB |
170233 |
Nguyễn Minh Hùng |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
6 |
5 |
1.5 |
7 |
3.5 |
27 |
TR |
170250 |
Nguyễn Hồng Hữu |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
4 |
4.5 |
2.5 |
5.5 |
2 |
24 |
TR |
170258 |
Nguyễn Thị Ngọc Kiều |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
8 |
4.5 |
2.5 |
7 |
3 |
31 |
TB |
170273 |
Nguyễn Thị Thu Lan |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7 |
4.5 |
3 |
6 |
4 |
30 |
TB |
170300 |
Trần Thị Diệu Linh |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
6 |
36.5 |
TB |
170333 |
Lê Văn Mạnh |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
7 |
6.5 |
4 |
4.5 |
3 |
30 |
TB |
170394 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
4 |
5 |
3 |
4 |
3 |
23.5 |
TR |
170429 |
Phạm Thị Nở |
Nữ |
Mé Pu,Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8 |
5 |
4 |
7 |
4.5 |
34 |
TB |
170462 |
Nguyễn Nhất Nam Hồng Phúc |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
8 |
6.5 |
2 |
3.5 |
5.5 |
32 |
TB |
170513 |
Lê Ngọc Sang |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9 |
4.5 |
3.5 |
8.5 |
2.5 |
32.5 |
TB |
170560 |
Trần Đình Thành |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
2.5 |
32 |
TB |
170589 |
Mai Huỳnh Quốc Thắng |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
9 |
3.5 |
4 |
8 |
3 |
31 |
TB |
170590 |
Võ Đình Thắng |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
10 |
6 |
4.5 |
10 |
3 |
39.5 |
TB |
170602 |
Phạm Hữu Thiện |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
2.5 |
35 |
TB |
170652 |
Trịnh Thị Thu Thủy |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9.5 |
5 |
7 |
8.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
170657 |
Nguyễn Thị Hòa Thương |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
7 |
4.5 |
5 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
170663 |
Mai Thị Tiền |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
7 |
5 |
4 |
9.5 |
5 |
37 |
TB |
170679 |
Huỳnh Văn Tới |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
1 |
29.5 |
TB |
170693 |
Võ Thị Thùy Trang |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
5.5 |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
26 |
TR |
170713 |
Nguyễn Thị Tú Trinh |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
3.5 |
30 |
TB |
170724 |
Lê Xuân Trung |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8 |
5 |
3.5 |
8 |
3.5 |
33.5 |
TB |
170733 |
Nguyễn Xuân Trường |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
4 |
5 |
6 |
6 |
2.5 |
30 |
TB |
170736 |
Nguyễn Đắc Tuấn |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
3 |
29.5 |
TB |
170737 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7.5 |
5 |
5 |
8 |
3 |
34 |
TB |
170752 |
Huỳnh Minh Tú |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
7 |
4 |
1 |
8 |
3 |
27 |
TR |
170769 |
Trần Thị Vân |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
6 |
3 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
170793 |
Đoàn Thị Thúy Vỹ |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
6 |
4 |
33.5 |
TB |
170791 |
Phạm Trần Long Vương |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
4.5 |
4 |
5 |
6 |
2.5 |
26 |
TR |
170027 |
Trần Quốc Bảo |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
5.5 |
5 |
2.5 |
5 |
4 |
27.5 |
TR |
170041 |
Bùi Quốc Châu |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
7 |
3.5 |
34.5 |
TB |
170074 |
Trần Thị Diễm |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
3 |
3 |
22 |
TR |
170081 |
Đỗ Thị Dịu |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
5 |
30 |
TB |
170100 |
Bùi Việt Dũng |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
6.5 |
6 |
2.5 |
28.5 |
TB |
170098 |
Trần Đình Duyệt |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3 |
8 |
4.5 |
4 |
8 |
3.5 |
31 |
TB |
170159 |
Nguyễn Thị Như Hạnh |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
9 |
3.5 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
32 |
TB |
170150 |
Nguyễn Thị Hải |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
3.5 |
2 |
3.5 |
3 |
3 |
20 |
TR |
170180 |
Phan Thị Thu Hiền |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8.5 |
6 |
5 |
7 |
2.5 |
34.5 |
TB |
170232 |
Hồ Đặng Minh Hùng |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
6.5 |
6 |
2 |
7 |
4 |
29 |
TB |
170236 |
Ngô Minh Hưng |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
7 |
5.5 |
3 |
3.5 |
4 |
26.5 |
TB |
170240 |
Huỳnh Thị Bích Hương |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
7.5 |
5 |
3 |
8 |
3 |
30 |
TB |
170247 |
Nguyễn Thị Thanh Hường |
Nữ |
Vũ Hõa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
8 |
4.5 |
3 |
5.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
170262 |
Nguyễn Thị Kim |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
5.5 |
4 |
1.5 |
5 |
4.5 |
26.5 |
TR |
170287 |
Lê Thị Liểu |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
5 |
5 |
3 |
5 |
4.5 |
28 |
TR |
170296 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
9.5 |
6.5 |
5 |
7 |
4 |
38 |
TB |
170335 |
Nguyễn Thị Mến |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
7 |
3 |
31.5 |
TB |
170363 |
Phạm Văn Nam |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
2.5 |
5.5 |
6 |
3 |
7 |
2.5 |
26.5 |
TR |
170369 |
Hoàng Thị Nga |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
170382 |
Mai Hoàng Nghiệp |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
4.5 |
4 |
2.5 |
4 |
3 |
22.5 |
TR |
170397 |
Nguyễn Thị Kim Nguyên |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
6 |
6.5 |
6 |
3.5 |
36.5 |
TB |
170403 |
Đỗ Cao Nhân |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
8 |
6.5 |
4 |
9 |
2 |
34 |
TB |
170428 |
Lê Thị Vy Nơ |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
5 |
2.5 |
2.5 |
6 |
5 |
27 |
TR |
170436 |
Bùi Thị Kim Oanh |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
10 |
6 |
5 |
10 |
5.5 |
41.5 |
TB |
170439 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
7 |
6 |
4.5 |
7 |
3 |
31 |
TB |
170466 |
Nguyễn Thị Ngọc Phúc |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8 |
5 |
5 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
170468 |
Hồ Thị Minh Phương |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9.5 |
6 |
4 |
6.5 |
4 |
34.5 |
TB |
170512 |
Nguyễn Thị Lê Sa |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
8 |
5 |
5 |
7 |
3.5 |
34.5 |
TB |
170516 |
Phạm Đình Sang |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
7.5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
170558 |
Nguyễn Thị Thành |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
6 |
5.5 |
6.5 |
2.5 |
35 |
TB |
170567 |
Đoàn Thị Diễm Thảo |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
7.5 |
3 |
35 |
TB |
170593 |
Trịnh Hữu Thân |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9 |
5 |
3.5 |
6.5 |
3 |
32 |
TB |
170596 |
Nguyễn Thị Mai Thi |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9 |
4 |
5.5 |
9.5 |
3 |
36 |
TB |
170616 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
8.5 |
5.5 |
4 |
6 |
3.5 |
33.5 |
TB |
170651 |
Trần Thị Thủy |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9 |
7 |
3 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
170630 |
Huỳnh Thị Cẩm Thuyền |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8 |
5 |
4 |
7.5 |
4 |
34 |
TB |
170670 |
Hồ Thị Tình |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
5.5 |
4 |
2 |
4 |
3.5 |
24 |
TR |
170688 |
Trần Thị Trang |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
5.5 |
4.5 |
3 |
5.5 |
4 |
28.5 |
TR |
170698 |
Trương Thị Bích Trâm |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
7.5 |
6.5 |
5 |
2.5 |
4 |
2 |
27.5 |
TR |
170729 |
Phạm Quang Trung |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
2.5 |
4 |
3 |
25 |
TR |
170740 |
Trần Tuấn |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9 |
5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
35 |
TB |
170768 |
Phạm Thị Thùy Vân |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
5 |
6 |
5 |
6 |
2.5 |
30.5 |
TB |
170778 |
Nguyễn Huỳnh Thiên Vủ |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
170003 |
Hoàng Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
6 |
5.5 |
32 |
TB |
170014 |
Trần Tuấn Anh |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3 |
9.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
30.5 |
TB |
170062 |
Vũ Thành Công |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
4 |
28 |
TR |
170066 |
Đỗ Cao Cường |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
8 |
4 |
5 |
6.5 |
3 |
30.5 |
TB |
170095 |
Nguyễn Thị Kim Duyên |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
6 |
4 |
4 |
29.5 |
TR |
170116 |
Nguyễn Văn Đại |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
2 |
6.5 |
6 |
4.5 |
6 |
3.5 |
28.5 |
TB |
170144 |
Trần Thị Hà |
Nữ |
Mé Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
8 |
5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
170169 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
8.5 |
3.5 |
40 |
TB |
170187 |
Trần Thị Hiển |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
4 |
5 |
5 |
4.5 |
3 |
27 |
TR |
170208 |
Phan Thanh Hòa |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9 |
4 |
4.5 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
170202 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
170252 |
Nguyễn Văn Khải |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
6 |
2.5 |
26.5 |
TR |
170336 |
Trương Thị Kiều Mến |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
8 |
4 |
3.5 |
3 |
3.5 |
26 |
TR |
170351 |
Lê Ngọc Mỹ |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
9 |
3 |
35 |
TB |
170389 |
Lê Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8.5 |
6.5 |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
170393 |
Hà Ngọc Nguyên |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
6 |
5 |
4 |
7 |
4 |
29.5 |
TB |
170421 |
Trần Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
37 |
TB |
170483 |
Bùi Thị Phượng |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8 |
5 |
5.5 |
8.5 |
3 |
35.5 |
TB |
170484 |
Đỗ Thị Phượng |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
6 |
3.5 |
29.5 |
TB |
170498 |
Nguyễn Ngô Quân |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
10 |
4.5 |
6 |
9.5 |
2.5 |
36 |
TB |
170532 |
Phùng Minh Tài |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
6.5 |
5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
170533 |
Tô Thành Tài |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9.5 |
4 |
4 |
8.5 |
2.5 |
32.5 |
TB |
170540 |
Nguyễn Thị Tâm |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
3 |
34.5 |
TB |
170541 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
7 |
39 |
TB |
170577 |
Phan Thị Phương Thảo |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9.5 |
5 |
4 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
170573 |
Nguyễn Thị Minh Thảo |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
2.5 |
8 |
3.5 |
2 |
5.5 |
4 |
25.5 |
TR |
170627 |
Võ Thanh Thuận |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
36.5 |
TB |
170632 |
Đinh Thị Thu Thùy |
Nữ |
Đai Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
4.5 |
4 |
2 |
4 |
5 |
24.5 |
TR |
170641 |
Tôn Thị Ngọc Thúy |
Nữ |
Gian An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8 |
1.5 |
34 |
TB |
170650 |
Phạm Thị Thủy |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
33.5 |
TB |
170681 |
Đỗ Thị Thu Trang |
Nữ |
Võ Xu,. Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
6.5 |
6 |
1 |
5.5 |
4 |
29.5 |
TB |
170660 |
Đinh Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
6.5 |
4 |
3.5 |
3 |
3 |
24 |
TR |
170674 |
Trần Trung Tín |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
170755 |
Nguyễn Xuân Tú |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
36 |
TB |
170773 |
Phan Quốc Việt |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
8 |
3.5 |
36.5 |
TB |
170774 |
Phạm Quốc Việt |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
3.5 |
8.5 |
5 |
35.5 |
TB |
170783 |
Lê Xuân Vũ |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
7 |
5 |
5.5 |
6 |
2 |
30 |
TB |
170810 |
Nguyễn Như ý |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9.5 |
5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
170764 |
Lê Thị Thanh Vân |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
6.5 |
4 |
4 |
4 |
3.5 |
27 |
TR |
170772 |
Nguyễn Thị ánh Việt |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
4.5 |
4 |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
23 |
TR |
170020 |
Nguyễn Bảo ấn |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
4 |
4 |
4 |
6.5 |
4 |
26.5 |
TR |
170032 |
Võ Duy Bình |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
6 |
5.5 |
2.5 |
6 |
3 |
28 |
TR |
170079 |
Phạm Thị Diệu |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
7.5 |
5 |
6 |
8.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
170085 |
Phạm Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
9.5 |
7.5 |
4 |
9.5 |
4 |
40.5 |
TB |
170107 |
Trần Văn Tiến Dũng |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
7.5 |
2 |
29.5 |
TB |
170097 |
Trần Thị Duyên |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
6.5 |
3 |
38 |
TB |
170124 |
Lương Trọng Đến |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
2 |
7.5 |
3 |
27 |
TR |
170181 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiến |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
5.5 |
4.5 |
1.5 |
5.5 |
3 |
25 |
TR |
170179 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7 |
8 |
5 |
5.5 |
4 |
35 |
TB |
170194 |
Trịnh Thị Mai Hoa |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7 |
5 |
6 |
6 |
4 |
33.5 |
TB |
170222 |
Lê Thị Huệ |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9 |
5 |
3.5 |
7.5 |
2.5 |
31.5 |
TB |
170228 |
Đào Thị Huyền |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
6.5 |
4 |
2 |
7 |
5 |
28.5 |
TB |
170251 |
Huỳnh Quang Khánh |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
8 |
5.5 |
3 |
6 |
4.5 |
30.5 |
TB |
170261 |
Trần Thị Oanh Kiều |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
7 |
5 |
38.5 |
TB |
170284 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
3.5 |
4 |
3 |
4 |
2.5 |
23 |
TR |
170308 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TB |
170332 |
Nguyễn Thúy Mai |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
10 |
5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
170358 |
Nguyễn Tài Nam |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
4 |
28.5 |
TB |
170371 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8 |
5 |
4 |
7.5 |
5 |
34.5 |
TB |
170398 |
Đoàn Thị Như Nguyệt |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
6.5 |
4.5 |
3 |
7.5 |
3 |
29.5 |
TB |
170399 |
Thái Thị ánh Nguyệt |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4 |
36 |
TB |
170433 |
Lê Thị Quý Nữ |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
4 |
4.5 |
5 |
4.5 |
3 |
25 |
TR |
170431 |
Võ Thị Thu Nương |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
5 |
30 |
TB |
170469 |
Hồ Thị Thanh Phương |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
5 |
7.5 |
5 |
7 |
3.5 |
34 |
TB |
170474 |
Nguyễn Thị Bích Phương |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
9 |
3 |
36 |
TB |
170518 |
Trần Trọng Sang |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8.5 |
5 |
2 |
9 |
2.5 |
32 |
TB |
170552 |
Phạm Văn Thanh |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
7 |
4 |
3.5 |
9 |
3.5 |
30.5 |
TB |
170608 |
Nguyễn Song Trường Thọ |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
2 |
5.5 |
4 |
2 |
4.5 |
3 |
21 |
TR |
170605 |
Nguyễn Long Thịnh |
Nam |
Mé Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
6.5 |
3 |
35 |
TB |
170618 |
Phạm Thị Yến Thu |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9 |
5.5 |
3 |
5.5 |
4 |
31.5 |
TB |
170643 |
Đỗ Thị Bích Thủy |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
9.5 |
6 |
6.5 |
6 |
4 |
38 |
TB |
170647 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
5 |
4 |
5 |
6.5 |
3 |
28.5 |
TB |
170677 |
Nguyễn Văn Toàn |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
6 |
4 |
2.5 |
6 |
3.5 |
27 |
TR |
170678 |
Nguyễn Thanh Tòng |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
7 |
3.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
170715 |
Trần Thị Trinh |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
5.5 |
6 |
6 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
170719 |
Nguyễn Minh Trí |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
3 |
5.5 |
3 |
7 |
2.5 |
25 |
TR |
170748 |
Vi Thị Ngọc Tuyết |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
3.5 |
6.5 |
3 |
29.5 |
TB |
170777 |
Nguyễn Thị Vui |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
7 |
5.5 |
4 |
6.5 |
2 |
29.5 |
TB |
170796 |
Phạm Thị Xuân |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
3 |
24.5 |
TR |
170799 |
Bùi Thị Hồng Yến |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
2 |
25 |
TR |
170006 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
8 |
5 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
32 |
TB |
170064 |
Phạm Thị Cúc |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
9.5 |
7 |
7 |
9.5 |
5 |
44 |
TB |
170072 |
Lê Thị Diễm |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8 |
5 |
5 |
8.5 |
3 |
35 |
TB |
170083 |
Đinh Thị Ngọc Dung |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8 |
6 |
4.5 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
170089 |
Lê Hồng Duy |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8 |
6.5 |
6 |
8.5 |
3 |
37.5 |
TB |
170139 |
Đinh Thị Hà |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
8.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
170143 |
Thái Thị Hà |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
10 |
5 |
6 |
8.5 |
5 |
39.5 |
TB |
170151 |
Võ Thị Hải |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
7 |
6 |
1 |
8 |
5 |
32 |
TB |
170162 |
Hoàng Thị Lệ Hằng |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
9 |
6 |
42 |
TB |
170220 |
Trần Thị Mỹ Hồng |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
9.5 |
5 |
4 |
9 |
6 |
37.5 |
TB |
170225 |
Phạm Thị Hồng Huệ |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
10 |
6.5 |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
37 |
TB |
170267 |
Đoàn Thị Mỹ Lan |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9 |
7 |
5 |
9.5 |
4 |
39.5 |
TB |
170277 |
Lâm Thành Lâm |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
5 |
3 |
9.5 |
3.5 |
36 |
TB |
170290 |
Phạm Thị Bích Liễu |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
9 |
5 |
39.5 |
TB |
170292 |
Đỗ Hoài Linh |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
8 |
5.5 |
3.5 |
9.5 |
3.5 |
35 |
TB |
170304 |
Bùi Thị Loan |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
8.5 |
6 |
40 |
TB |
170345 |
Lê Nữ Trà My |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9 |
6.5 |
42.5 |
TB |
170356 |
Lê Hoài Nam |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
7 |
6.5 |
5 |
8 |
3 |
35 |
TB |
170362 |
Phan Thành Nam |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
7 |
5.5 |
4 |
8 |
2.5 |
31 |
TB |
170392 |
Trần Thị Như Ngọc |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
10 |
7.5 |
5 |
9.5 |
5.5 |
43.5 |
TB |
170502 |
Đỗ Minh Hạnh Quyên |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
6.5 |
44.5 |
KH |
170525 |
Trần Thanh Sơn |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
5 |
41.5 |
TB |
170549 |
Hà Thị Thanh |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8.5 |
6 |
8 |
8 |
4 |
40 |
TB |
170591 |
Võ Quang Thắng |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
8 |
5 |
5 |
7 |
3 |
32 |
TB |
170598 |
Ngô Tử Thiên |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
5.5 |
40.5 |
TB |
170609 |
Nguyễn Viết Thông |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
10 |
7 |
4 |
9 |
5 |
40 |
TB |
170636 |
Lê Thị Thúy |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6.5 |
9.5 |
6 |
7 |
10 |
4.5 |
43.5 |
TB |
170656 |
Nguyễn Ngọc Thương |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
10 |
2.5 |
35 |
TB |
170680 |
Đặng Thị Bích Trang |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
10 |
5.5 |
3.5 |
8 |
4 |
37 |
TB |
170702 |
Nguyễn Thị Thanh Triều |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
30.5 |
TB |
170728 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
10 |
5 |
43.5 |
TB |
170731 |
Đỗ Thị Trúc |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
10 |
5.5 |
2.5 |
8.5 |
6 |
38.5 |
TB |
170747 |
Huỳnh Thị Bạch Tuyết |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
9.5 |
5 |
3.5 |
9 |
4 |
36.5 |
TB |
170766 |
Phan Thị Kiều Vân |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
7 |
4 |
36 |
TB |
170790 |
Phạm Vương |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
9 |
6 |
5 |
9.5 |
2 |
36 |
TB |
170805 |
Phạm Thị Hoàng Yến |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
10 |
5 |
40 |
TB |
170807 |
Thái Thị Hải Yến |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
10 |
7.5 |
6.5 |
9 |
7 |
45.5 |
TB |
170689 |
Trần Thị Thu Trang |
Nữ |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3.5 |
6.5 |
2.5 |
1 |
3 |
3 |
19.5 |
TR |
170023 |
Huỳnh Quốc Bảo |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
3 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
4 |
27.5 |
TR |
170033 |
Võ Thị Y Bình |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
2.5 |
4.5 |
0.5 |
-1 |
-1 |
12 |
TR |
170691 |
Trần Thị Thúy Trang |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
6 |
5 |
5 |
4.5 |
2 |
28.5 |
TR |
170741 |
Trần Anh Tuấn |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
6 |
8 |
4.5 |
2.5 |
4 |
3 |
28 |
TB |
170314 |
Lưu Văn Long |
Nam |
Mé Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
5.5 |
8 |
6 |
2 |
6.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
170195 |
Trương Thị Hoa |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4 |
5 |
3 |
4 |
4 |
4 |
24 |
TR |
170119 |
Nguyễn Đạo |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
5 |
4 |
5.5 |
7 |
2.5 |
28.5 |
TR |
170263 |
Hồ Văn Kỳ |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Đức Linh |
4.5 |
4.5 |
4 |
1.5 |
4 |
3 |
21.5 |
TR |
140011 |
Nguyễn Thị Hồng Ân |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
9 |
7 |
7 |
9 |
9.5 |
47.5 |
KH |
140002 |
Nguyễn Thị Thùy An |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
10 |
6 |
8.5 |
9 |
7.5 |
46 |
TB |
140019 |
Vũ Văn Cảnh |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
8.5 |
8 |
6 |
43 |
TB |
140022 |
Trần Huỳnh Linh Châu |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
7 |
44.5 |
KH |
140034 |
Phạm Mạnh Cường |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9 |
6 |
4.5 |
9.5 |
3 |
36.5 |
TB |
140045 |
Nguyễn Tấn Dũng |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
5 |
6 |
9.5 |
7.5 |
42.5 |
TB |
140066 |
Phạm Thị Hạnh |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
9.5 |
6 |
5 |
9.5 |
5 |
41.5 |
TB |
140062 |
Ao Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
9 |
5.5 |
44 |
TB |
140063 |
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
9 |
6.5 |
7.5 |
7.5 |
5 |
41.5 |
TB |
140061 |
Võ Thị Minh Hải |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
10 |
6 |
7.5 |
7.5 |
4.5 |
42 |
TB |
140059 |
Lê Khắc Hải |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
9 |
5.5 |
40 |
TB |
140083 |
Trần Thị Hiếu |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
10 |
7 |
5.5 |
9.5 |
7 |
45 |
TB |
140091 |
Nguyễn Công Hoàng |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
4 |
10 |
7.5 |
43 |
TB |
140093 |
Nguyễn Thị Thanh Hoàng |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
7 |
9.5 |
7 |
7.5 |
9 |
6 |
46 |
TB |
140104 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
9 |
6 |
4 |
9.5 |
9 |
44 |
TB |
140118 |
Nguyễn Quốc Khánh |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
10 |
6.5 |
7 |
9.5 |
6 |
45 |
KH |
140136 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
10 |
7 |
9.5 |
9 |
4 |
45 |
TB |
140143 |
Đỗ Hoàng Long |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4 |
35 |
TB |
140168 |
Phạm Thị Như Ngọc |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9 |
7 |
42 |
TB |
140194 |
Phạm Tuấn Phát |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
10 |
5.5 |
3.5 |
10 |
4 |
37.5 |
TB |
140209 |
Nguyễn Thị Thanh Phượng |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
10 |
6.5 |
9 |
9.5 |
8 |
47 |
TB |
140203 |
Hoàng Thị Mỹ Phương |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
10 |
6.5 |
7 |
9.5 |
6 |
44.5 |
TB |
140223 |
Nguyễn Thị Hồng Sen |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9 |
6 |
7 |
9 |
7 |
43.5 |
TB |
140232 |
Lưu Công Tâm |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8 |
6 |
3 |
9.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
140252 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
4.5 |
41.5 |
TB |
140253 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
10 |
6 |
4.5 |
9 |
5.5 |
40.5 |
TB |
140251 |
Nguyễn Như Thảo |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
9.5 |
5 |
6 |
9.5 |
7.5 |
43.5 |
TB |
140266 |
Đinh Văn Quốc Thịnh |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9 |
6 |
6 |
8.5 |
4 |
38 |
TB |
140277 |
Chu Thị Hoài Thương |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
9.5 |
9.5 |
46 |
TB |
140274 |
Đỗ Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
7 |
43 |
TB |
140280 |
Lê Minh Tiền |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
5 |
40.5 |
TB |
140284 |
Đinh Thanh Toàn |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
9.5 |
47.5 |
TB |
140300 |
Thái Thị Bích Trâm |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
9.5 |
7 |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
45 |
TB |
140294 |
Quách Thị Như Trang |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
8.5 |
5 |
4 |
8.5 |
5 |
37 |
TB |
140302 |
Dương TrầnThủy Trinh |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
10 |
6 |
5 |
10 |
10 |
47.5 |
TB |
140304 |
Lê Văn Trung |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9 |
6 |
3 |
10 |
6 |
38.5 |
TB |
140306 |
Trần Thị Như Trúc |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8 |
4 |
3 |
6.5 |
6 |
32.5 |
TB |
140318 |
Phan Thanh Tùng |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
10 |
6.5 |
7 |
10 |
5.5 |
44.5 |
TB |
140313 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9 |
6.5 |
5 |
8 |
8.5 |
42.5 |
TB |
140012 |
Nguyễn Thị Ba |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Huận |
Đức Tân |
5 |
8.5 |
4 |
4 |
9.5 |
4 |
35 |
TB |
140037 |
Đặng Thị Thùy Dung |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
9 |
5.5 |
39.5 |
TB |
140048 |
Nguyễn Phúc Đăng |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
4.5 |
41 |
TB |
140051 |
Nguyễn Văn Đông |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
5 |
7.5 |
9.5 |
3 |
39.5 |
TB |
140088 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
10 |
6 |
6.5 |
9 |
4.5 |
42 |
TB |
140055 |
Bùi Thị Trúc Hà |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9 |
5.5 |
7 |
9 |
4 |
40 |
TB |
140069 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
9.5 |
5 |
7 |
8 |
4.5 |
40 |
TB |
140065 |
Nguyễn Thị Phước Hạnh |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
9.5 |
4 |
5 |
6 |
4.5 |
35.5 |
TB |
140079 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
9 |
4.5 |
39 |
TB |
140077 |
Đinh Thị Thu Hiền |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
10 |
6 |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
42.5 |
TB |
140098 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
8 |
5.5 |
5 |
7.5 |
8.5 |
40.5 |
TB |
140095 |
Trương Quang Hoàng |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
10 |
6 |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
140094 |
Trần Hữu Hoàng |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
9.5 |
5 |
39 |
TB |
140106 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
9 |
6 |
6.5 |
6.5 |
6 |
40.5 |
TB |
140117 |
Lê Vũ Khanh |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
140119 |
Trần Duy Khánh |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
9 |
4 |
38 |
TB |
140123 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8.5 |
5.5 |
3 |
8 |
4 |
33 |
TB |
140131 |
Nguyễn Thị Thúy Liên |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
7 |
10 |
5 |
3.5 |
9.5 |
5 |
40 |
TB |
140135 |
Nguyễn Lê Thùy Linh |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
10 |
6.5 |
6 |
7.5 |
5 |
41 |
TB |
140146 |
Lê Minh Lộc |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9 |
5.5 |
7 |
7 |
3 |
35.5 |
TB |
140149 |
Nguyễn Thu Luận |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
5.5 |
38 |
TB |
140156 |
Nguyễn Thanh Nhựt Minh |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
6 |
40 |
TB |
140163 |
Hoàng Đại Nga |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
6.5 |
37.5 |
TB |
140178 |
Phạm Huỳnh Nhân |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
10 |
5 |
3.5 |
9.5 |
5 |
37 |
TB |
140175 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
10 |
7 |
7.5 |
9 |
5 |
43 |
TB |
140202 |
Trương Bá Phúc |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9.5 |
4 |
38.5 |
TB |
140206 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đức Tân |
5 |
9 |
4.5 |
5 |
9 |
4.5 |
37 |
TB |
140213 |
Trương Thị Yến Qui |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9.5 |
4 |
5 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
140231 |
Lê Xuân Tâm |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9 |
6 |
5 |
9.5 |
5 |
39 |
TB |
140236 |
Phạm Thị Minh Tân |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
8.5 |
6 |
5 |
8 |
5 |
38.5 |
TB |
140244 |
Huỳnh Trung Thành |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
10 |
5.5 |
6 |
9 |
5 |
41 |
TB |
140250 |
Lê Thị Bé Thảo |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
7 |
43 |
TB |
140260 |
Ngô Anh Thi |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
39 |
TB |
140276 |
Trần Diệu Minh Thư |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
10 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
45 |
TB |
140270 |
Nguyễn Vĩnh Thời |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
8 |
4.5 |
39 |
TB |
140286 |
Nguyễn Phạm Phúc Toàn |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
9 |
8 |
41.5 |
TB |
140295 |
Trần Thị Ngọc Trang |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
5.5 |
3.5 |
9.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
140296 |
Võ Thị Ngọc Trang |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
6 |
4 |
9.5 |
4.5 |
38 |
TB |
140317 |
Huỳnh Hoàng Tùng |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
7.5 |
5.5 |
8 |
8.5 |
8 |
5.5 |
43 |
TB |
140338 |
Nguyễn Minh Vương |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
8.5 |
5 |
5 |
9.5 |
5 |
39 |
TB |
140337 |
Trần Tuấn Vũ |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
6 |
3.5 |
9.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
140336 |
Lý Thế Vũ |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9.5 |
5 |
5 |
9 |
3 |
37 |
TB |
140344 |
Nguyễn Thị Quỳnh Yến |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
5.5 |
4 |
9.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
140342 |
Hoàng Thị Hồng Yến |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
7.5 |
4.5 |
1 |
9.5 |
5.5 |
33 |
TB |
140345 |
Nguyễn Thị Như ý |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
10 |
5.5 |
3.5 |
9.5 |
8 |
42.5 |
TB |
140010 |
Lưu Thị Phước Ân |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
8 |
5.5 |
5 |
9.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
140013 |
Trần Bang |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
9 |
7.5 |
7.5 |
8 |
6 |
44 |
KH |
140015 |
Lê Thị Bé |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
7.5 |
3 |
36 |
TB |
140024 |
Đào Tấn Chiến |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
8 |
5 |
5.5 |
8 |
4 |
34 |
TB |
140029 |
Phạm Việt Chương |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
140039 |
Phan Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Suối Kiết Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
7.5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
33 |
TB |
140042 |
Trịnh Quốc Duy |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
6 |
39.5 |
TB |
140043 |
Nguyễn Thị Duyên |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9 |
6 |
7 |
8.5 |
7 |
42 |
TB |
140052 |
Nguyễn Văn Được |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
7.5 |
5 |
4 |
7 |
6.5 |
36 |
TB |
140070 |
Nguyễn Thị Phượng Hằng |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
6 |
3 |
33.5 |
TB |
140082 |
Nguyễn Lê Trung Hiếu |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
140080 |
Huỳnh Ngọc Hiếu |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9 |
6 |
6.5 |
9 |
5 |
41 |
TB |
140096 |
Trần Văn Hòa |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9 |
5 |
5 |
9 |
7 |
39 |
TB |
140113 |
Mai Hoài Hương |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
7 |
42 |
TB |
140105 |
Đỗ Duy Hùng |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8 |
6 |
6.5 |
7.5 |
9 |
41.5 |
TB |
140107 |
Nguyễn Văn Hùng |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9.5 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
39 |
TB |
140127 |
Hồ Thị Lê |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
7 |
4.5 |
37.5 |
TB |
140138 |
Trần Thị Linh |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
7.5 |
5 |
6 |
7 |
5.5 |
36.5 |
TB |
140142 |
Võ Thị Loan |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
7 |
5.5 |
6 |
7 |
8 |
39 |
TB |
140145 |
Phan Thành Long |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9 |
6 |
7 |
6.5 |
5.5 |
38 |
TB |
140181 |
Huỳnh Thị Kim Nhung |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
5 |
5 |
9 |
5.5 |
38.5 |
TB |
140183 |
Nguyễn Mỹ Nhung |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
6 |
4 |
33.5 |
TB |
140191 |
Đoàn Tấn Phát |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9.5 |
5 |
3.5 |
9 |
4.5 |
35.5 |
TB |
140219 |
Nguyễn Hữu Sang |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
4 |
7 |
6.5 |
6 |
37.5 |
TB |
140227 |
Nguyễn Ngọc Giang Sơn |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
7.5 |
6.5 |
40.5 |
TB |
140234 |
Lê Thị Tân |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
6 |
42.5 |
TB |
140235 |
Nguyễn Văn Tân |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
10 |
8 |
7.5 |
7.5 |
4.5 |
44 |
TB |
140249 |
Huỳnh Thị Thu Thảo |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
10 |
5 |
5.5 |
8 |
4 |
38 |
TB |
140275 |
Lê Thị Minh Thư |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
10 |
6 |
5.5 |
9.5 |
6 |
42.5 |
TB |
140278 |
Võ Ngọc Thương |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
6 |
6 |
5.5 |
5.5 |
4 |
32 |
TB |
140271 |
Nguyễn Văn Thới |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
140272 |
Chu Thị Tuyết Thu |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
39 |
TB |
140298 |
Dương Nguyễn Thùy Trâm |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
140289 |
Đặng Thị Kiều Trang |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8 |
4.5 |
2 |
7.5 |
4 |
31 |
TB |
140297 |
Nguyễn Ngọc Phương Trà |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8.5 |
5.5 |
3 |
7 |
4.5 |
32.5 |
TB |
140311 |
Trịnh Thanh Tuấn |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
6 |
5.5 |
7.5 |
4 |
37 |
TB |
140322 |
Trịnh Thanh Tú |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
8 |
5 |
36 |
TB |
140320 |
Lê Tuấn Tú |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
10 |
5.5 |
4 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
140328 |
Nguyễn Thị Tuyết Vân |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
38 |
TB |
140335 |
Hồ Xuân Tuấn Vũ |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9 |
5 |
2 |
9.5 |
3.5 |
33 |
TB |
140343 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
Nữ |
Suói Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
7.5 |
5 |
30.5 |
TB |
140008 |
Nguyễn Thị Ngọc ái |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
3.5 |
5 |
25.5 |
TR |
140021 |
Bùi Thị Thùy Châu |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
6 |
7 |
7 |
6.5 |
41 |
TB |
140023 |
Đỗ Thị Bích Chi |
Nữ |
Tân Nghia, Hàm Tân, Binh Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
5 |
4.5 |
6 |
3 |
5 |
29 |
TB |
140025 |
Nguyễn Văn Chiến |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8 |
4.5 |
6 |
7 |
4 |
34 |
TB |
140035 |
Nguyễn Thị Thúy Diễm |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
140049 |
Trần Doãn Hải Đăng |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9 |
7.5 |
7 |
9.5 |
4 |
42.5 |
TB |
140074 |
Trần Thị Ngọc Hằng |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
7 |
4.5 |
3 |
4.5 |
3.5 |
28 |
TR |
140064 |
Nguyễn Đức Hạnh |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9.5 |
3.5 |
8 |
6.5 |
4 |
36 |
TB |
140060 |
Trần Thị Thu Hải |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
6 |
5.5 |
8 |
4 |
37.5 |
TB |
140089 |
Nguyễn Thị Lệ Hoa |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuân |
Đức Tân |
6.5 |
9 |
6 |
7 |
9 |
4.5 |
42 |
TB |
140116 |
Võ Hoàng Nguyên Khang |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
34 |
TB |
140133 |
Nguyễn Thị Liễu |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
35 |
TB |
140137 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
6 |
3.5 |
2 |
5.5 |
4 |
26 |
TR |
140153 |
Huỳnh Thị Kim Mai |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
8 |
4 |
38 |
TB |
140154 |
Lê Thị Mai |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
7 |
4 |
38.5 |
TB |
140157 |
Trịnh Thị Hồng Minh |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
8.5 |
6 |
8 |
6.5 |
5 |
39.5 |
TB |
140162 |
Nguyễn Quốc Nam |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8.5 |
5 |
6 |
6 |
5.5 |
35.5 |
TB |
140167 |
Nguyễn Thị Diệu Ngọc |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8.5 |
7 |
6.5 |
8 |
5 |
39.5 |
TB |
140166 |
Đoàn Lê Phương Ngọc |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9 |
5 |
5.5 |
9 |
5.5 |
38.5 |
TB |
140182 |
Lê Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
7.5 |
9 |
6 |
5.5 |
9.5 |
7 |
44.5 |
TB |
140205 |
Đinh Thị Kim Phượng |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8 |
3 |
2.5 |
2 |
2 |
21.5 |
TR |
140217 |
Trương Tuấn Qúy |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9 |
5.5 |
40.5 |
TB |
140221 |
Nguyễn Nhật Sang |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
6 |
38 |
TB |
140230 |
Lê Tấn Tài |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
140254 |
Võ Thị Thảo |
Nữ |
Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
6 |
5 |
35 |
TB |
140247 |
Châu Thị Thu Thảo |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
140248 |
Hà Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
7 |
4 |
36.5 |
TB |
140261 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
7 |
3.5 |
5 |
7 |
4.5 |
30.5 |
TB |
140262 |
Nguyễn Trần Thi |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8.5 |
5 |
5 |
8 |
6 |
37.5 |
TB |
140265 |
Phạm Lê Quốc Thiện |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
8 |
5 |
36.5 |
TB |
140264 |
Kiều Ngọc Thiên |
Nam |
Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đức Tân |
3.5 |
9 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4 |
33.5 |
TB |
140285 |
Ngô Huy Toàn |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
9.5 |
5 |
4 |
8.5 |
7.5 |
38 |
TB |
140323 |
Trần Bảo Tường |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8 |
4.5 |
4 |
8 |
4 |
33 |
TB |
140324 |
Trần Thị Tứ |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
7 |
8.5 |
6.5 |
8 |
7.5 |
3 |
40.5 |
TB |
140290 |
Đồng Lê Đài Trang |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
7.5 |
5 |
36.5 |
TB |
140287 |
Bùi Thị Thùy Trang |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8.5 |
6 |
6 |
8.5 |
4 |
38 |
TB |
140316 |
Hồ Thanh Tùng |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
5 |
4 |
32 |
TB |
140327 |
Lê Thị Yến Vân |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8 |
6 |
7 |
7.5 |
4.5 |
38 |
TB |
140326 |
Đoàn Thị Mỹ Vân |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
7 |
4 |
6 |
7.5 |
3 |
32 |
TB |
140332 |
Nguyễn Văn Viễn |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
7 |
3 |
31.5 |
TB |
140331 |
Nguyễn Thị Hà Vi |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
3 |
7.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
140341 |
Đoàn Lê Ngọc Yến |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9.5 |
4.5 |
3.5 |
9.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
140009 |
Hồ Thị Ngọc Ân |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
31.5 |
TB |
140001 |
Đỗ Thị Lệ An |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
7.5 |
6 |
7.5 |
8 |
7 |
41.5 |
TB |
140007 |
Trần Nguyễn Trâm Anh |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
4 |
4 |
26.5 |
TR |
140006 |
Phan Thị Hồng Anh |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
6.5 |
4 |
5 |
5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
140028 |
Huỳnh Huy Chương |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9.5 |
7 |
4 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
140033 |
Huỳnh Đức Cường |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9 |
4 |
4 |
9 |
5 |
35 |
TB |
140040 |
Phan Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
8 |
7 |
6 |
7.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
140054 |
Nguyễn Thi Như Em |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
7.5 |
6 |
7 |
6.5 |
3 |
35.5 |
TB |
140099 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
5 |
5 |
30.5 |
TB |
140115 |
Trương Thị Lệ Hương |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
9 |
4.5 |
36 |
TB |
140111 |
Lê Xuân Hưng |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
10 |
4 |
6 |
6 |
7 |
38 |
TB |
140109 |
Võ Phi Hùng |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
6.5 |
5 |
4 |
7.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
140103 |
Huỳnh Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
7 |
35 |
TB |
140121 |
Lê Tấn Kiệp |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
7 |
6 |
5 |
7.5 |
6 |
36 |
TB |
140125 |
Nguyễn Thị Lài |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
9 |
5.5 |
6 |
8 |
6 |
40.5 |
TB |
140130 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
8.5 |
4 |
6 |
7 |
4 |
35 |
TB |
140132 |
Võ Thị Bích Liên |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
5.5 |
4 |
4 |
5.5 |
5 |
28.5 |
TB |
140139 |
Trương Gia Linh |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
6 |
34 |
TB |
140140 |
Lê Thị Bích Loan |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8.5 |
3 |
4.5 |
5 |
4 |
30 |
TB |
140151 |
Huỳnh Thị Yến Ly |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
6.5 |
6 |
4.5 |
1 |
4 |
27.5 |
TR |
140159 |
Đặng Thế Mỹ |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8 |
5.5 |
8 |
6.5 |
6 |
38.5 |
TB |
140161 |
Nguyễn Hoài Nam |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
8 |
7 |
41.5 |
TB |
140170 |
Trương Thị Minh Ngọc |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân. Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
5.5 |
5 |
1.5 |
5 |
4.5 |
26.5 |
TR |
140169 |
Trần Nữ Như Ngọc |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thụận |
Đức Tân |
3 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
3.5 |
27 |
TR |
140174 |
Lương Thị Thu Nhàn |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8 |
3.5 |
5 |
8.5 |
5.5 |
35 |
TB |
140179 |
Trần Thị Yến Nhi |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
4.5 |
38 |
TB |
140207 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
7 |
3 |
0.5 |
9 |
3 |
26.5 |
TR |
140204 |
Nguyễn Thị Nhị Phương |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4 |
35 |
TB |
140201 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8 |
6 |
2.5 |
7 |
5 |
32.5 |
TB |
140224 |
Phạm Thị Sim |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
7.5 |
5 |
7 |
6.5 |
6.5 |
37.5 |
TB |
140233 |
Nguyễn Phúc Tâm |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
7 |
8 |
3.5 |
37 |
TB |
140258 |
Phạm Quốc Thắng |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bìnht Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
6 |
5 |
5.5 |
7 |
3 |
31 |
TB |
140242 |
Nguyễn Thanh Thao |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
32 |
TB |
140245 |
Nguyễn Vũ Quốc Thành |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
9 |
7 |
38.5 |
TB |
140243 |
Hồ Công Thành |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Binh Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
9 |
4 |
37.5 |
TB |
140299 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8 |
5.5 |
5 |
3 |
4 |
29.5 |
TB |
140291 |
Ngô Thị Thu Trang |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
140301 |
Mang Thị Mỹ Tri |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
31.5 |
TB |
140303 |
Đặng Thị Thu Trinh |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
7 |
4 |
6 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
140321 |
Nguyễn Thi Ngọc Tú |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
3.5 |
30 |
TB |
140312 |
Mai Thị Tuyền |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
7 |
6.5 |
6 |
6.5 |
5 |
36 |
TB |
140339 |
Đoàn Thị Tường Vy |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
6.5 |
5 |
2.5 |
8 |
3.5 |
30 |
TB |
140340 |
Trần Thị Thanh Xuân |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
40.5 |
TB |
140003 |
Nguyễn Thị Thúy An |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
5 |
4.5 |
7 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
140046 |
Nguyễn Trần ánh Dương |
Nữ |
Tân Nghia, Hàm Tân, Bình Thuân |
Đức Tân |
3.5 |
7 |
4.5 |
6 |
7 |
5.5 |
33.5 |
TB |
140038 |
Hoàng Thị Liên Dung |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
7.5 |
7.5 |
8.5 |
5.5 |
43 |
TB |
140075 |
Trần Thị Phương Hằng |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
5 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
4 |
34 |
TB |
140057 |
Lê Thị Hà |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
2.5 |
27.5 |
TR |
140056 |
Huỳnh Thị Hà |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
6 |
5.5 |
35.5 |
TB |
140058 |
Lê Hào |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
2.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
3 |
33 |
TB |
140076 |
Lương Nguyễn Thanh Hậu |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3 |
9.5 |
5 |
4 |
2.5 |
4 |
28 |
TR |
140084 |
Nguyễn Thế Hiển |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
7 |
43.5 |
TB |
140086 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
10 |
6 |
5 |
9 |
6 |
41.5 |
TB |
140081 |
Lê Thị Thu Hiếu |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8.5 |
4.5 |
6 |
10 |
4.5 |
37.5 |
TB |
140090 |
Cù Văn Hoan |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
6 |
3.5 |
34 |
TB |
140108 |
Phạm Quốc Hùng |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9.5 |
5 |
3 |
7.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
140120 |
Dương Cao Khuê |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
3 |
7 |
6 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
140129 |
Mai Thị Ngọc Liên |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
9.5 |
6 |
7 |
7 |
6 |
42 |
TB |
140148 |
Trần Ngọc Lộc |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9 |
5 |
5 |
9 |
3 |
35.5 |
TB |
140164 |
Phạm Thị Ngọc Nga |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
5 |
6 |
6 |
9 |
5.5 |
36 |
TB |
140177 |
Nguyễn Hữu Nhân |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8.5 |
5 |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
140172 |
Lê Thị Nhài |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
10 |
5.5 |
6 |
9.5 |
8 |
43.5 |
TB |
140173 |
Huỳnh Thị Nhàn |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
6 |
6 |
6.5 |
5.5 |
38 |
TB |
140180 |
Bùi Thị Kim Nhung |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
3 |
8.5 |
6 |
5 |
9 |
7 |
38.5 |
TB |
140187 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9.5 |
5 |
7 |
8.5 |
6 |
40.5 |
TB |
140192 |
Huỳnh Tấn Phát |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
10 |
6 |
2.5 |
9.5 |
7 |
39 |
TB |
140193 |
Nguyễn Văn Phát |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3 |
8 |
4.5 |
4 |
8 |
4 |
31.5 |
TB |
140196 |
Nguyễn Xuân Phi |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
7 |
6.5 |
8.5 |
3.5 |
39.5 |
TB |
140208 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
8 |
6 |
6 |
6.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
140228 |
Phạm Tấn Sơn |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
6 |
41 |
TB |
140237 |
Phạm Trần Tịnh Tân |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
7.5 |
5 |
6 |
8.5 |
6 |
37 |
TB |
140257 |
Nguyễn Đức Thắng |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
6 |
4.5 |
5 |
6.5 |
5 |
31 |
TB |
140256 |
Hồ Minh Thắng |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
5 |
4.5 |
3 |
6 |
4 |
27.5 |
TB |
140240 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
5.5 |
8 |
8 |
6 |
42 |
TB |
140263 |
Phạm Thị Lệ Thi |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
6 |
5 |
4.5 |
8.5 |
2.5 |
31 |
TB |
140268 |
Trương Thị Kim Thoa |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
10 |
4 |
4 |
8 |
6 |
36 |
TB |
140281 |
Lê Xuân Tiền |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
10 |
5 |
7 |
9.5 |
4.5 |
41 |
TB |
140282 |
Huỳnh Trung Tín |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
10 |
5.5 |
8.5 |
9.5 |
3 |
40 |
TB |
140305 |
Nguyễn Quang Trung |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9 |
8 |
8 |
4 |
5 |
39.5 |
TB |
140310 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
7 |
5 |
32 |
TB |
140315 |
Đinh Anh Tùng |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
7 |
6.5 |
4 |
37 |
TB |
140314 |
Võ Thị Tuyến |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
7 |
5.5 |
38.5 |
TB |
140330 |
Lê Thị Hoa Vi |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
2.5 |
9.5 |
5 |
3.5 |
7 |
6 |
33.5 |
TB |
140319 |
Trần An Tùng |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
10 |
6 |
4.5 |
8.5 |
6 |
40 |
TB |
140004 |
Nguyễn Vũ An |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
4.5 |
3 |
6.5 |
5 |
2 |
25 |
TR |
140017 |
Biện Bạch Bol |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
7.5 |
3.5 |
6.5 |
8 |
4 |
33.5 |
TB |
140047 |
Lê Thị Hồng Đào |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
7 |
3.5 |
5.5 |
5 |
5 |
30 |
TB |
140068 |
Lê Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
9 |
4.5 |
5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
140085 |
Dương Hoài Hiệp |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9 |
4 |
5 |
7 |
7 |
36.5 |
TB |
140112 |
Phan Vĩnh Hưng |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8 |
6 |
4 |
5 |
8.5 |
36.5 |
TB |
140122 |
Trần Phạm Cao Kỳ |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8 |
4 |
3 |
6 |
5 |
30 |
TB |
140128 |
Nguyễn Thành Lên |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
9.5 |
4 |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
140147 |
Nguyễn Đình Lộc |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9 |
5.5 |
7 |
4.5 |
3 |
34.5 |
TB |
140155 |
Lê Vũ Trúc Mai |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9.5 |
4 |
5.5 |
6 |
4 |
33 |
TB |
140160 |
Lê Văn Nam |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8.5 |
5.5 |
8 |
7 |
7 |
40 |
TB |
140165 |
Lưu Thị Bích Ngà |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8 |
3.5 |
6 |
8.5 |
5.5 |
36 |
TB |
140171 |
Nguyễn Thị Thúy Nguyệt |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
6.5 |
4 |
3 |
6.5 |
5 |
30 |
TB |
140176 |
Trần Thanh Nhã |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
10 |
4.5 |
4 |
9.5 |
3.5 |
36 |
TB |
140185 |
Nguyễn Công Nhựt |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8.5 |
6 |
4 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
140184 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9 |
4.5 |
4 |
5 |
6.5 |
33.5 |
TB |
140050 |
Huỳnh Long Điền |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
8.5 |
4.5 |
41 |
TB |
140186 |
Huỳnh Như Nuôi |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9 |
4.5 |
5.5 |
7 |
6 |
36 |
TB |
140188 |
Phạm Thị Kim Oanh |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8 |
4.5 |
3 |
7.5 |
4.5 |
32 |
TB |
140190 |
Dư Đăng Phát |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9.5 |
5 |
3 |
8 |
4 |
34 |
TB |
140197 |
Trương Thị Phiên |
Nữ |
Tân Nghia, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8.5 |
5 |
2.5 |
6 |
4 |
30.5 |
TB |
140200 |
Trần Như Phong |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
140198 |
Nguyễn Anh Phong |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
6 |
3.5 |
5 |
3 |
3 |
24.5 |
TR |
140212 |
Ngô Văn Quảng |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8 |
5 |
4.5 |
4.5 |
2 |
28 |
TR |
140211 |
Huỳnh Quốc Quang |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
7 |
5 |
4.5 |
6.5 |
2 |
29 |
TB |
140215 |
Ngô Văn Quyền |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
7 |
3.5 |
1.5 |
5.5 |
4 |
25 |
TR |
140220 |
Nguyễn Minh Sang |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
4 |
4.5 |
2 |
5 |
29.5 |
TB |
140222 |
Huỳnh Lê Tiếng Sanh |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
5 |
29 |
TB |
140226 |
Đặng Hà Quí Sơn |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
6 |
4 |
3.5 |
6 |
5 |
29 |
TB |
140238 |
Võ Tân |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8 |
4.5 |
5 |
4 |
4.5 |
30 |
TB |
140255 |
Thân Trọng Thạch |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8 |
4 |
6.5 |
6 |
6 |
35 |
TB |
140259 |
Võ Văn Thắng |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
6.5 |
4 |
5 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
140269 |
Võ Minh Thông |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
7 |
34.5 |
TB |
140283 |
Võ Xuân Tính |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9.5 |
5 |
2.5 |
8.5 |
6 |
35.5 |
TB |
140288 |
Dương Thị Hiền Trang |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
5 |
4 |
3 |
5.5 |
4 |
25.5 |
TR |
140309 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
9 |
5 |
4 |
6.5 |
6 |
36.5 |
TB |
140325 |
Nguyễn Ngọc Uyển |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
28.5 |
TB |
140329 |
Phan Đức Vân |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
6.5 |
6 |
3.5 |
5.5 |
4 |
30.5 |
TB |
140333 |
Nguyễn Tấn Hoàng Việt |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
10 |
6 |
4.5 |
8.5 |
3 |
37 |
TB |
140334 |
Võ Thanh Vinh |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
8.5 |
5.5 |
1.5 |
9 |
4 |
34.5 |
TB |
140005 |
Nguyễn Tấn Hoàng Anh |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
3.5 |
5 |
6 |
5 |
3 |
27.5 |
TR |
140014 |
Tạ Văn Bát |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9.5 |
5 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
39 |
TB |
140018 |
Lê Đình Tuấn Cang |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
4.5 |
4 |
4 |
6 |
3.5 |
26.5 |
TR |
140027 |
Lê Thị Thanh Chung |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
8 |
3 |
3 |
5 |
3 |
26 |
TR |
140032 |
Trần Thị Kim Cương |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
6.5 |
2 |
4 |
5 |
4 |
26 |
TR |
140020 |
Lê Thị Cẩm |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8 |
2 |
6 |
5 |
5 |
30.5 |
TB |
140031 |
Ưng Thị Thu Cúc |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
7.5 |
5.5 |
6 |
6 |
3.5 |
32.5 |
TB |
140030 |
Đặng Thị Hồng Cúc |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3 |
5.5 |
2 |
4 |
4.5 |
4 |
23 |
TR |
140036 |
Phạm Thu Diễm |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
31.5 |
TB |
140044 |
Đinh Tuấn Dũng |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
2 |
6.5 |
4.5 |
5 |
4 |
8 |
30 |
TB |
140053 |
Dương Trần Đức |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
7 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
32 |
TB |
140073 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
8 |
4 |
5 |
4 |
2.5 |
28.5 |
TB |
140071 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
8 |
6 |
7 |
5 |
3 |
35 |
TB |
140067 |
Hồ Thị Kim Hằng |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
3 |
31 |
TB |
140092 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6 |
8 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
7 |
39.5 |
TB |
140097 |
Trương Thanh Hòa |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3 |
8.5 |
5.5 |
3.5 |
7.5 |
7.5 |
35.5 |
TB |
140102 |
Phan Huy |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thận |
Đức Tân |
3.5 |
6 |
3.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
28 |
TB |
140134 |
Nguyễn Kim Linh |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
6 |
4 |
32.5 |
TB |
140150 |
Nguyễn Văn Lượm |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
7.5 |
5.5 |
6 |
7 |
3.5 |
33.5 |
TB |
140152 |
Mai Thị Biệt Ly |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
3 |
32 |
TB |
140078 |
Lâm Thu Hiền |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
5 |
35 |
TB |
140100 |
Phạm Thị Hồng Hới |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
5.5 |
2.5 |
4 |
4.5 |
2 |
23.5 |
TR |
140101 |
Đặng Thị Hồng Huệ |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
4 |
2.5 |
2.5 |
3 |
26 |
TR |
140126 |
Nguyễn Văn Lại |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
6.5 |
2.5 |
3.5 |
6 |
4 |
26.5 |
TR |
140124 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
7 |
2.5 |
3.5 |
5.5 |
3 |
25.5 |
TR |
140144 |
Huỳnh Thanh Long |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
9.5 |
4 |
6 |
7 |
4 |
34 |
TB |
140189 |
Võ Thị Kim Oanh |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
5.5 |
4 |
2.5 |
3 |
4.5 |
23.5 |
TR |
140199 |
Nguyễn Phi Phong |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
7 |
5 |
4 |
6 |
4 |
30.5 |
TB |
140214 |
Lê Tấn Quốc |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3 |
6.5 |
4 |
2 |
3.5 |
3 |
22 |
TR |
140218 |
Hoàng Đức Sang |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9.5 |
5 |
6 |
5 |
5.5 |
35 |
TB |
140225 |
Hồ Thị Phục Sinh |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
7 |
3 |
4 |
5.5 |
6 |
29.5 |
TB |
140241 |
Phạm Trần Ngọc Thanh Thanh |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
7.5 |
4 |
31 |
TB |
140239 |
Hồ Thị Mỹ Thanh |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
9.5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
34.5 |
TB |
140267 |
Nguyễn Thành Thịnh |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
8 |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
140246 |
Nguyễn Đình Thái |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
7.5 |
5 |
4 |
5.5 |
4 |
31 |
TB |
140292 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3 |
4.5 |
3.5 |
1.5 |
2.5 |
3 |
18 |
TR |
140293 |
Phan Thị Huyền Trang |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
5 |
3 |
0 |
5 |
3.5 |
22 |
TR |
140307 |
Hồ Minh Trường |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
7 |
4.5 |
2 |
5 |
7.5 |
30.5 |
TB |
140273 |
Trần Thị Thanh Thuận |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
3 |
33 |
TB |
140279 |
Hoàng Thị Mỹ Tiên |
Nữ |
Suối Kiêt, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
3 |
35.5 |
TB |
140308 |
Đỗ Đình Tuấn |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
7.5 |
5 |
6.5 |
6 |
6.5 |
37 |
TB |
140016 |
Nguyễn Châu Bình |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
4.5 |
4 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
140026 |
Nguyễn Thị Kiều Chinh |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5.5 |
6 |
5 |
3 |
5.5 |
4 |
29 |
TB |
140041 |
Trần Thanh Dung |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
6.5 |
3 |
6.5 |
5 |
4 |
30 |
TB |
140114 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
6.5 |
8 |
3.5 |
2.5 |
6 |
5.5 |
32 |
TB |
140072 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
8.5 |
5 |
5 |
5.5 |
2 |
30.5 |
TB |
140087 |
Thái Thị Hiệp |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
5 |
9 |
4 |
3 |
5.5 |
2.5 |
29 |
TR |
140110 |
Bùi Hòa Hưng |
Nam |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3 |
7.5 |
3.5 |
4 |
7 |
5 |
30 |
TB |
140141 |
Lê Thị Kim Loan |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Đức Tân |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
140158 |
Võ Thị Ngọc Minh |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
140210 |
Trương Thị Phượng |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
9 |
3 |
1.5 |
7.5 |
3.5 |
28 |
TB |
140195 |
Nguyễn Trần Mạnh Phi |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
3 |
30.5 |
TB |
140216 |
Võ Trường Quý |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
3.5 |
7.5 |
4 |
2.5 |
8 |
3.5 |
29 |
TB |
140229 |
Lê Thị Hồng Sương |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Đức Tân |
4.5 |
7 |
4 |
3 |
9.5 |
6.5 |
34.5 |
TB |
060022 |
Nguyễn Hải Bình |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
6 |
6.5 |
10 |
4.5 |
42.5 |
TB |
060056 |
Nguyễn Võ Huyền Diễm |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
8 |
44.5 |
KH |
060067 |
Trương Thị Thu Diệu |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
6 |
7 |
9 |
4.5 |
42 |
TB |
060070 |
Huỳnh Thị Kim Dung |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
7 |
6 |
6.5 |
10 |
5.5 |
41 |
TB |
060077 |
Nguyễn Quốc Duy |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
7.5 |
2.5 |
8.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
060080 |
Thông Thị Kim Duy |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
5 |
40 |
TB |
060144 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9.5 |
7 |
6 |
10 |
6 |
45 |
KH |
060146 |
Cao Lê Mộng Hằng |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
6.5 |
6 |
10 |
8 |
45 |
TB |
060161 |
Đoàn Trúc Hậu |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
8 |
10 |
4.5 |
45 |
TB |
060188 |
Trần Minh Hiển |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
7 |
7.5 |
9 |
6 |
45 |
TB |
060189 |
Nguyễn Hòa Hiệp |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
9.5 |
3 |
36 |
TB |
060197 |
Trần Thị Kim Hoa |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
10 |
6.5 |
6.5 |
10 |
3 |
43 |
TB |
060209 |
Lương Thị Mỵ Hồng |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
10 |
6.5 |
8 |
10 |
6.5 |
48 |
KH |
060219 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
9 |
6 |
41.5 |
TB |
060251 |
Nguyễn Văn Hữu |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
10 |
7 |
7.5 |
10 |
8 |
49.5 |
KH |
060261 |
Ung Đăng Khoa |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
7.5 |
8 |
10 |
7.5 |
49.5 |
KH |
060265 |
Đoàn Thị Bích Kiều |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
44.5 |
KH |
060294 |
Lê Thảo Linh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9 |
4.5 |
41 |
TB |
060323 |
Phan Thị Mai |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
6.5 |
6 |
10 |
7.5 |
45.5 |
TB |
060348 |
Trần Thị Nga |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
10 |
6 |
42 |
TB |
060360 |
Phạm Thị Kim Ngân |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
6.5 |
5.5 |
10 |
6 |
44.5 |
TB |
060361 |
Trần Thị Thúy Ngân |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
6.5 |
7 |
10 |
9 |
49 |
KH |
060362 |
Phạm Trường Uy Nghiêm |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
10 |
6 |
4 |
9.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
060371 |
Đặng Minh Nguyên |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
10 |
6 |
3 |
10 |
4 |
39 |
TB |
060384 |
Lê Thị Yến Nhi |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
7.5 |
38.5 |
TB |
060420 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
6 |
7 |
9.5 |
5 |
42 |
TB |
060426 |
Phạm Ngọc Phi |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
10 |
6 |
6 |
10 |
5.5 |
41 |
TB |
060448 |
Nguyễn Thị Phụng |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
6.5 |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
3.5 |
38.5 |
TB |
060456 |
Nguyễn Anh Phương |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
42.5 |
TB |
060476 |
Trần Minh Quốc |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
6 |
6.5 |
6.5 |
4 |
37.5 |
TB |
060485 |
Nguyễn Thị Hồng Quyên |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
7 |
46 |
KH |
060480 |
Đoàn Thị Hồng Quyên |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
7 |
6 |
6 |
7 |
5 |
38 |
TB |
060482 |
Huỳnh Thị Thục Quyên |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
9.5 |
7 |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
44 |
TB |
060500 |
Phan Trường Sinh |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
7.5 |
7 |
10 |
4 |
45 |
TB |
060529 |
Hồ Ngọc Nhân Thanh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
7 |
5 |
4 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
060559 |
Nguyễn Ngọc Thạch |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
10 |
6 |
3.5 |
9 |
5 |
37 |
TB |
060581 |
Phạm Quang Thiện |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
7 |
5.5 |
10 |
6.5 |
45.5 |
TB |
060579 |
Huỳnh Thị Dương Thiện |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
9.5 |
7 |
8 |
10 |
8 |
49.5 |
GI |
060621 |
Huỳnh Thị Thanh Thư |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TB |
060635 |
Võ Thị Hà Tiên |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
10 |
7 |
7 |
9.5 |
7 |
46.5 |
KH |
060662 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
10 |
6 |
7 |
9 |
6 |
43 |
TB |
060667 |
Nguyễn Thị Thanh Trang |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
7 |
7 |
8 |
5 |
43.5 |
TB |
060674 |
Trương Thị Bình Trang |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
37 |
TB |
060675 |
Võ Thị Trinh Trang |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
7 |
5 |
10 |
7 |
44 |
TB |
060700 |
Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
6 |
7 |
10 |
7 |
43.5 |
TB |
060724 |
Trần Như Trúc |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8 |
6 |
5 |
8 |
6 |
39 |
TB |
060741 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
8 |
8.5 |
5 |
43 |
TB |
060745 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
6.5 |
7 |
10 |
7.5 |
47.5 |
KH |
060752 |
Trần Văn Tú |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
7 |
7 |
9 |
4.5 |
44 |
TB |
060793 |
Đỗ Thị Kim Yến |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
8 |
6.5 |
44 |
KH |
060013 |
Nguyễn Thị Hồng Ân |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8 |
3.5 |
36.5 |
TB |
060007 |
Lê Hoàng Anh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
8.5 |
5 |
35.5 |
TB |
060028 |
Lê Thị Ngọc Bông |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
32 |
TB |
060043 |
Nguyễn Thị Chung |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
9.5 |
4.5 |
42.5 |
TB |
060062 |
Nguyễn Lê Nhật Diệu |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8.5 |
6 |
5 |
6.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
060078 |
Nguyễn Trần Đăng Duy |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
4 |
35.5 |
TB |
060083 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Ma Lam, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
4 |
32.5 |
TB |
060134 |
Trần Thanh Hải |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
9.5 |
3.5 |
41 |
TB |
060165 |
Trần Quốc Hậu |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
6.5 |
7.5 |
10 |
4 |
42.5 |
TB |
060225 |
Trần Văn Huy |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
6 |
6 |
7 |
3 |
36 |
TB |
060239 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9 |
7 |
6 |
5 |
6 |
39 |
TB |
060241 |
Nguyễn Thị Mỹ Hương |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7.5 |
7 |
5 |
5 |
2.5 |
32 |
TB |
060254 |
Nguyễn Dương Duy Khánh |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
6 |
7 |
8.5 |
4 |
40 |
TB |
060281 |
Trần Bá Lại |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
7.5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
4 |
34.5 |
TB |
060284 |
Trương Quang Lâm |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
5.5 |
6 |
7 |
5 |
5 |
33.5 |
TB |
060292 |
Trần Trúc Liễu |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8 |
3.5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
33 |
TB |
060333 |
Mã Thị Hồng Mơ |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
7 |
4 |
5 |
3.5 |
35 |
TB |
060346 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
6 |
5.5 |
8 |
5.5 |
39 |
TB |
060380 |
Nguyễn Ngọc Tường Nhân |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8 |
4.5 |
5 |
7.5 |
6.5 |
35.5 |
TB |
060386 |
Lê Võ Thùy Nhiên |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9 |
7.5 |
8 |
7 |
6.5 |
44.5 |
KH |
060389 |
Ngô Thị Mỹ Nhiễm |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5.5 |
5 |
6 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
060394 |
Lê Thị Quỳnh Nhung |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
10 |
7 |
6.5 |
8 |
5.5 |
44 |
TB |
060410 |
Đặng Thị Hồng Nở |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
6 |
3.5 |
32.5 |
TB |
060414 |
Đặng Thị Hồng Oanh |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
4 |
6 |
6.5 |
3 |
31 |
TB |
060433 |
Lê Văn Phong |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
8.5 |
6.5 |
42.5 |
TB |
060435 |
Phan Thành Phong |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7.5 |
4.5 |
4 |
4 |
6 |
30 |
TB |
060459 |
Trần Đông Phương |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
40 |
TB |
060514 |
Đồng Thị Thu Tâm |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8.5 |
7 |
5 |
5 |
4.5 |
36 |
TB |
060521 |
Nguyễn Chánh Tân |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7.5 |
5 |
6 |
5.5 |
5 |
33 |
TB |
060526 |
Đoàn Văn Tấn |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
4 |
3.5 |
6.5 |
5 |
32.5 |
TB |
060527 |
Nguyễn Văn Tấn |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7.5 |
6.5 |
5 |
4 |
4 |
31 |
TB |
060563 |
Bùi Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8 |
7.5 |
40 |
TB |
060602 |
Ngô Tấn Thuận |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
8 |
3 |
38 |
TB |
060600 |
Đỗ Đức Thuận |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
7.5 |
5 |
9.5 |
6 |
42.5 |
TB |
060608 |
Lưu Thị Thùy |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
8 |
7 |
42 |
TB |
060612 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7 |
6.5 |
3 |
6 |
3.5 |
31 |
TB |
060624 |
Trần Thị Bảo Thư |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2.5 |
5 |
5 |
5 |
6 |
3 |
26.5 |
TR |
060637 |
Cao Minh Tiến |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
42 |
TB |
060639 |
Trần Minh Tiến |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
36 |
TB |
060649 |
Huỳnh Văn Tịnh |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8 |
5.5 |
6 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
060688 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trân |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
6.5 |
3.5 |
7 |
4.5 |
35.5 |
TB |
060696 |
Nguyễn Diễm Trinh |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9 |
6 |
4.5 |
9 |
5.5 |
38 |
TB |
060709 |
Nguyễn Văn Trọng |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6 |
5.5 |
6 |
7 |
4 |
32.5 |
TB |
060754 |
Nguyễn Thị Thu Tư |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
31.5 |
TB |
060773 |
Phạm Đình Viễn |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8.5 |
6.5 |
7 |
8.5 |
4 |
38 |
TB |
060788 |
Nguyễn Thị Lương Xuân |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
33 |
TB |
060790 |
Nguyễn Thị Hà Xuyên |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
5.5 |
6 |
6.5 |
6 |
37 |
TB |
060014 |
Nguyễn Thị Hồng Ân |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7 |
5 |
5.5 |
7.5 |
3 |
33 |
TB |
060006 |
Đặng Thị Kim Anh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6.5 |
5 |
5 |
6 |
3 |
30.5 |
TB |
060018 |
Thông Thị Bé |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
3 |
28.5 |
TB |
060023 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
3 |
31 |
TB |
060045 |
Cao Thị Công |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
4.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
060046 |
Lương Bá Cường |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
28 |
TR |
060053 |
Đặng Thị Diễm |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
6 |
5 |
29.5 |
TB |
060059 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
8.5 |
7 |
7 |
9.5 |
6.5 |
45 |
KH |
060063 |
Nguyễn Thị Diễm Diệu |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
42 |
TB |
060088 |
Nguyễn Thị Dũng |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
7 |
5 |
36.5 |
TB |
060087 |
Lê Dũng |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9 |
5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
060099 |
Nông Văn Dương |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
6 |
4 |
34.5 |
TB |
060105 |
Nguyễn Quốc Đạt |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
7.5 |
6 |
5 |
6 |
3.5 |
34 |
TB |
060116 |
Nguyễn Văn Đông |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
6 |
6 |
8.5 |
3 |
37.5 |
TB |
060125 |
Lê Thị Hà |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
5.5 |
3 |
5.5 |
5.5 |
4 |
29 |
TB |
060130 |
Lại Viết Hải |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
7.5 |
6 |
9.5 |
4.5 |
41 |
TB |
060160 |
Văn Nguyên Hân |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
6 |
43 |
TB |
060191 |
Đỗ Thị Hoa |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
5.5 |
4 |
9.5 |
4.5 |
37 |
TB |
060204 |
Văn Thị Duy Hoàng |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
5 |
4 |
6 |
7 |
4 |
31 |
TB |
060208 |
Trương Thị Thanh Hòa |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
060217 |
Đoàn Thị Trúc Huệ |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
10 |
6 |
5 |
10 |
6.5 |
43.5 |
TB |
060227 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8 |
6 |
5 |
9 |
5 |
37.5 |
TB |
060226 |
Cao Thị Mộng Huyền |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5.5 |
4.5 |
5 |
5 |
4 |
28 |
TR |
060237 |
Đỗ Thị Hương |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8 |
6 |
4.5 |
5 |
4 |
33 |
TB |
060268 |
Nguyễn Thị Thanh Kiều |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
10 |
7 |
5 |
6.5 |
7 |
40.5 |
TB |
060272 |
Quách Thị Ngọc Kim |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
5 |
6 |
4 |
32.5 |
TB |
060275 |
Nguyễn Thành Lam |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
3 |
31 |
TB |
060296 |
Nguyễn Ngọc Mai Linh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8 |
4 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
060344 |
Huỳnh Thị Kim Nga |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7.5 |
4.5 |
4 |
8.5 |
5 |
33.5 |
TB |
060353 |
Trần Thị ánh Ngà |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
8.5 |
5 |
33 |
TB |
060375 |
Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
40 |
TB |
060377 |
Đinh Thị Hồng Ngự |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
8 |
6 |
37 |
TB |
060397 |
Nguyễn Thị Kim Nhung |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
4 |
5.5 |
6 |
3 |
30 |
TB |
060402 |
Trương Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7 |
5.5 |
6.5 |
7 |
2 |
33.5 |
TB |
060478 |
Trương Thành Quốc |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7 |
7.5 |
5.5 |
7 |
5 |
37 |
TB |
060498 |
Đồng Sảnh |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8.5 |
4 |
6.5 |
3 |
3.5 |
29 |
TB |
060505 |
Lê Thị Hồng Sương |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
1 |
5.5 |
2 |
19 |
TR |
060520 |
Châu Ngọc Tân |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
5.5 |
4 |
7 |
5 |
34.5 |
TB |
060560 |
Nguyễn Văn Thạch |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
4 |
5 |
6 |
8.5 |
3 |
30.5 |
TB |
060570 |
Trương Khánh Thắng |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
36.5 |
TB |
060578 |
Nguyễn Vinh Thiên |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7.5 |
6 |
3 |
4.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
060626 |
Nguyễn Thị Đồng Thương |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
7 |
5.5 |
6.5 |
6 |
38.5 |
TB |
060726 |
Nguyễn Văn Trường |
Nam |
Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
5 |
6 |
8.5 |
7 |
38 |
TB |
060732 |
Lê Anh Tuấn |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
5 |
6 |
6.5 |
6 |
35 |
TB |
060757 |
Nguyễn Phương Uyên |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
7 |
3 |
34.5 |
TB |
060777 |
Liêu Anh Vũ |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
10 |
4 |
6.5 |
4 |
2 |
29.5 |
TB |
060797 |
Nguyễn Thị Trang Kim Yến |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7 |
5 |
7.5 |
8 |
6 |
39 |
TB |
060005 |
Châu Quốc Anh |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
5 |
3 |
4.5 |
3.5 |
29 |
TB |
060021 |
Huỳnh Nguyễn Tấn Bình |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
4.5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
28 |
TR |
060029 |
Nguyễn Thanh Thúy Ca |
Nữ |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
6 |
9 |
5 |
37.5 |
TB |
060037 |
Trương Thị Mỹ Chi |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
6 |
6.5 |
6 |
4 |
36 |
TB |
060052 |
Đào Thị Diễm |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
060060 |
Phạm Thị Hồng Diệp |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
38.5 |
TB |
060065 |
Nguyễn Thị Xuân Diệu |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7.5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
2.5 |
29 |
TB |
060076 |
Đỗ Minh Duy |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
10 |
7 |
2.5 |
6 |
5 |
35 |
TB |
060095 |
Đặng Ngọc Đại Dương |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
10 |
7 |
5.5 |
9 |
5 |
41.5 |
TB |
060110 |
Trương Thị Đê |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6 |
5.5 |
5 |
3 |
4 |
28 |
TR |
060113 |
Nguyễn Duy Định |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
7 |
6 |
5 |
6 |
5 |
35.5 |
TB |
060121 |
Hồ Ngọc Giàu |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
5 |
5.5 |
6.5 |
2.5 |
31 |
TB |
060122 |
Thông Thiên Giảng |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
6.5 |
4 |
6 |
4 |
3.5 |
27 |
TB |
060139 |
Lê Thị Minh Hạnh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6 |
5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
060154 |
Phan Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6.5 |
4 |
6 |
6.5 |
5 |
32 |
TB |
060174 |
Trần Thị Hiền |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
3 |
28.5 |
TB |
060183 |
Trương Nguyên Hiếu |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
7 |
7.5 |
7.5 |
4 |
40.5 |
TB |
060207 |
Lê Thị Minh Hòa |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
10 |
5.5 |
7.5 |
8 |
3.5 |
40.5 |
TB |
060211 |
Nguyễn Thị ánh Hồng |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
4.5 |
6.5 |
8.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
060235 |
Nguyễn Quốc Hưng |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5.5 |
5 |
6 |
7 |
4.5 |
32 |
TB |
060248 |
Phạm Thị Ngọc Hường |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8 |
5 |
5 |
7 |
5.5 |
35 |
TB |
060269 |
Phan Thị Diễm Kiều |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7 |
5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
060299 |
Nguyễn Vũ Linh |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
10 |
6.5 |
7 |
8 |
3.5 |
41 |
TB |
060310 |
Lê Thị Trúc Ly |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
9.5 |
7 |
47.5 |
KH |
060311 |
Nguyễn Thị Phương Ly |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9.5 |
4 |
3.5 |
2 |
3.5 |
26 |
TR |
060319 |
Nguyễn Trương Trung Lý |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
5 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
3 |
24 |
TR |
060355 |
Huỳnh Hoài Ngân |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6 |
5 |
7.5 |
8.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
060366 |
Trần Trung Nghĩa |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
10 |
7 |
9 |
9 |
6 |
47 |
KH |
060395 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6 |
6 |
5 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
060412 |
Vũ Thị Thu Ny |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
28 |
TR |
060419 |
Nguyễn Thị Oanh |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
7 |
5.5 |
4.5 |
4 |
35 |
TB |
060458 |
Nguyễn Thị Tiền Phương |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
6 |
42 |
TB |
060461 |
Trần Thị Thúy Phương |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7 |
5.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
060455 |
Ngô Văn Phương |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
5 |
6 |
8 |
3 |
35.5 |
TB |
060428 |
Võ Trương Phi |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
10 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
060430 |
Nguyễn Thanh Phiên |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
36 |
TB |
060438 |
Võ Hồng Phong |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
060446 |
Trần Hoàng Phúc |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
7 |
7 |
6.5 |
2.5 |
37 |
TB |
060473 |
Ung Minh Quang |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7 |
5 |
6 |
8 |
6.5 |
36.5 |
TB |
060495 |
Nguyễn Thành Sang |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8.5 |
6 |
6 |
6 |
4 |
34.5 |
TB |
060508 |
Huỳnh Minh Tài |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2.5 |
6 |
5 |
1 |
6.5 |
5 |
26 |
TR |
060592 |
Bùi Thị Thơi |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
9 |
5.5 |
41.5 |
TB |
060545 |
Cao Thị Bích Thảo |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8 |
5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
060566 |
Nguyễn Thị Ngọc Thắm |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
40 |
TB |
060604 |
Nguyễn Thị Mỹ Thuận |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
6.5 |
6 |
8 |
5.5 |
39 |
TB |
060601 |
Huỳnh Văn Thuận |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
4 |
28 |
TB |
060631 |
Nguyễn Thị Anh Thy |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
7 |
5 |
36.5 |
TB |
060617 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
5.5 |
6 |
7 |
5 |
39 |
TB |
060027 |
Phan Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
4 |
4.5 |
6 |
4.5 |
32.5 |
TB |
060033 |
Nguyễn Tấn Châu |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
7 |
4 |
38.5 |
TB |
060031 |
Huỳnh Khánh Châu |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
3 |
4 |
5.5 |
7 |
3 |
27.5 |
TR |
060038 |
Võ Thị Lệ Chi |
Nữ |
Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
10 |
5.5 |
42.5 |
TB |
060057 |
Trịnh Thị Diễm |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
4 |
5 |
7.5 |
4 |
34 |
TB |
060069 |
Huỳnh Thị Hồng Dung |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
6 |
7.5 |
9.5 |
3 |
40.5 |
TB |
060075 |
Đặng Hải Duy |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
7.5 |
7 |
5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
060079 |
Nguyễn Xuân Duy |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
5.5 |
2.5 |
4.5 |
4 |
28 |
TR |
060102 |
Nguyễn An Dzuy |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
5 |
3 |
3.5 |
2.5 |
25 |
TR |
060096 |
Lê Thị Thùy Dương |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2.5 |
10 |
4 |
5 |
4.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
060114 |
Võ Minh Định |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
7.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
32.5 |
TB |
060145 |
Trương Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
6 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
060152 |
Nguyễn Thị Phượng Hằng |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
4 |
5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
28.5 |
TR |
060169 |
Đinh Thị Kim Hiền |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8.5 |
5 |
6 |
3.5 |
2.5 |
31 |
TB |
060182 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
10 |
7.5 |
6 |
9.5 |
4 |
41.5 |
TB |
060233 |
Lê Văn Hưng |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9 |
5.5 |
5.5 |
4 |
4 |
32 |
TB |
060243 |
Thường Võ Anh Hương |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
7.5 |
7.5 |
8 |
4 |
41 |
TB |
060246 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
9.5 |
4.5 |
45 |
TB |
060253 |
Nguyễn Kiều Khanh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
9 |
3 |
39.5 |
TB |
060259 |
Huỳnh Đình Khoa |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
6 |
7 |
4.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
060266 |
Huỳnh Thị Diễm Kiều |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
7 |
7.5 |
6 |
3.5 |
39.5 |
TB |
060277 |
Nguyễn Thị Sa Lan |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
5.5 |
7 |
6 |
7 |
3 |
33.5 |
TB |
060283 |
Nguyễn Quốc Lâm |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6.5 |
7 |
7 |
7.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
060306 |
Nguyễn Việt Luân |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
5 |
6.5 |
8 |
6 |
39 |
TB |
060313 |
Nguyễn Thị Lý |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
36.5 |
TB |
060327 |
Phan Thị Ngọc Mến |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
6 |
7.5 |
6 |
43 |
KH |
060351 |
Bùi Thị Thanh Ngà |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
4 |
9 |
4.5 |
40 |
TB |
060358 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
6 |
6 |
7 |
4 |
36 |
TB |
060388 |
Võ Thị Nhiên |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9 |
6 |
6.5 |
6 |
5 |
39 |
TB |
060401 |
Trương Thị Thanh Nhung |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
8 |
7 |
9 |
3 |
42.5 |
TB |
060391 |
Đoàn Thị Nhung |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
4.5 |
6.5 |
7.5 |
3 |
34.5 |
TB |
060403 |
Nguyễn Quỳnh Như |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
5 |
39 |
TB |
060408 |
Huỳnh Văn Ninh |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
7 |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
060421 |
Trần Thị Oanh |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8.5 |
5 |
5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
060457 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7 |
5 |
5 |
4.5 |
5 |
30.5 |
TB |
060451 |
Đào Thị Bích Phương |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7 |
6.5 |
6 |
7 |
3.5 |
35.5 |
TB |
060481 |
Đỗ Thị Kim Quyên |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
4 |
6 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
32 |
TB |
060486 |
Phạm Thị Kim Quyên |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
5 |
6 |
4.5 |
3 |
32 |
TB |
060494 |
Nguyễn Sỹ Sang |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
7 |
3.5 |
38.5 |
TB |
060504 |
Huỳnh Thị Ngọc Sương |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6 |
7 |
9 |
4.5 |
41.5 |
TB |
060530 |
Nguyễn Duy Thanh |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
10 |
5.5 |
5 |
9.5 |
6 |
42 |
TB |
060548 |
Nguyễn Thị Huyền Thảo |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
10 |
6 |
7.5 |
9.5 |
5.5 |
42 |
TB |
060567 |
Tề Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
10 |
8 |
5.5 |
10 |
8 |
47.5 |
TB |
060571 |
Bùi Ngọc Thân |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
10 |
7 |
43.5 |
TB |
060589 |
Lê Quốc Thoại |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
10 |
3.5 |
37 |
TB |
060640 |
Trần Minh Tiến |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
8 |
5 |
41.5 |
TB |
060054 |
Lê Thị Diễm |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
4 |
2.5 |
3.5 |
0.5 |
4 |
17.5 |
TR |
060074 |
Bùi Thanh Duy |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6.5 |
6.5 |
7 |
5 |
4 |
33 |
TB |
060081 |
Võ Quốc Thiện Duy |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
6 |
5 |
4 |
5 |
33 |
TB |
060215 |
Trương Thị Trúc Hồng |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
3 |
31 |
TB |
060278 |
Trần Thị Tuyết Lan |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
34 |
TB |
060279 |
Thông Thị Lanh |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
31.5 |
TB |
060334 |
Trần Ngọc Mơ |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
5 |
3.5 |
4 |
1.5 |
2 |
19 |
TR |
060359 |
Nguyễn Trần Kim Lệ Ngân |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
37.5 |
TB |
060378 |
Đặng Thanh Nhân |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
7 |
3 |
28.5 |
TB |
060383 |
Bùi Thị Hồng Nhi |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
6.5 |
7 |
6.5 |
6.5 |
6 |
38.5 |
TB |
060400 |
Nguyễn Trần Xuân Nhung |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
6 |
6.5 |
10 |
5.5 |
42.5 |
TB |
060407 |
Lương Thị A Ni |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6 |
4 |
4.5 |
0.5 |
4.5 |
24.5 |
TR |
060418 |
Nguyễn Đặng Kiều Oanh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
060424 |
Trần Thị Thu Phấn |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
7 |
4.5 |
38 |
TB |
060437 |
Trương Hoài Phong |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
4 |
7 |
7.5 |
6.5 |
38.5 |
TB |
060439 |
Nguyễn Tấn Phòng |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
10 |
5.5 |
6 |
10 |
7.5 |
45 |
TB |
060447 |
Trương Thế Phúc |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
10 |
6.5 |
8 |
9 |
6 |
44.5 |
TB |
060453 |
Huỳnh Ngọc Phương |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
060468 |
Võ Thị Kim Phượng |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8 |
6 |
5.5 |
5 |
5 |
33.5 |
TB |
060475 |
Phú Đình Quân |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
060483 |
Lê Thị Lệ Quyên |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
9.5 |
7 |
7.5 |
9.5 |
6 |
46.5 |
KH |
060492 |
Nguyễn Vũ Như Quỳnh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
36.5 |
TB |
060497 |
Đặng Thị Bích Sáng |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
8 |
6.5 |
6.5 |
6 |
5 |
38.5 |
TB |
060513 |
Bùi Thị Minh Tâm |
Nữ |
Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
060535 |
Tống Thị Thanh |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
3 |
35 |
TB |
060537 |
Võ Thị Thanh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
9.5 |
4.5 |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
060538 |
Đào Ngọc Thành |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
3 |
29 |
TB |
060550 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
4 |
31 |
TB |
060564 |
Lê Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
6.5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
060565 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
7.5 |
3.5 |
39.5 |
TB |
060577 |
Nguyễn Hữu Thiên |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
4 |
9 |
7 |
40.5 |
TB |
060582 |
Nguyễn Thị Xuân Thích |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
5 |
39 |
TB |
060588 |
Huỳnh Kim Thoại |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
2 |
9 |
3.5 |
31 |
TB |
060620 |
Đinh Thị Anh Thư |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
36 |
TB |
060663 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
3 |
5 |
4.5 |
29 |
TB |
060684 |
Phạm Thị Bích Trâm |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
4 |
6 |
8 |
4 |
37 |
TB |
060689 |
Trần Thị Bích Trầm |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
5 |
4 |
8.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
060699 |
Nguyễn Thị Kim Trinh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
7 |
4 |
36 |
TB |
060706 |
Cao Thị Minh Trong |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
7.5 |
5 |
5 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
060707 |
Hồ Thị Minh Trong |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7 |
5.5 |
6 |
2.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
060778 |
Nguyễn Duy Vũ |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
10 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
6 |
45.5 |
KH |
060768 |
Mai Thị Kim Vi |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
4 |
31 |
TB |
060796 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
7 |
6 |
38.5 |
TB |
060799 |
Huỳnh Như ý |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
10 |
4.5 |
6.5 |
8.5 |
4 |
37.5 |
TB |
060089 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
7.5 |
5.5 |
10 |
4.5 |
41 |
TB |
060149 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
10 |
5 |
40.5 |
TB |
060150 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
7 |
6 |
9 |
5 |
41.5 |
TB |
060164 |
Nguyễn Thị Thanh Hậu |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
10 |
7.5 |
46 |
KH |
060168 |
Nguyễn Vũ Thanh Hiên |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
7.5 |
8.5 |
10 |
8.5 |
51 |
KH |
060170 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
6 |
5 |
9 |
4.5 |
40 |
TB |
060171 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
10 |
6 |
4.5 |
9 |
3.5 |
37.5 |
TB |
060181 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
7.5 |
6 |
10 |
7 |
47 |
KH |
060201 |
Lê Thị Mỹ Hoàng |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8 |
7 |
7 |
10 |
5 |
43 |
TB |
060206 |
Huỳnh Thị Thúy Hòa |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
9 |
6 |
7.5 |
10 |
5 |
44.5 |
TB |
060212 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
5.5 |
7 |
10 |
3.5 |
42.5 |
TB |
060230 |
Trần Quốc Hùng |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9 |
7 |
5.5 |
9.5 |
4 |
38.5 |
TB |
060252 |
Lương Trọng Kha |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
10 |
6 |
6 |
8.5 |
6.5 |
41 |
TB |
060289 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
8 |
6 |
9 |
7 |
45 |
TB |
060293 |
Hồ Thi ánh Linh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
10 |
6.5 |
7 |
10 |
8 |
48.5 |
KH |
060300 |
Trần Thị Phượng Linh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
8 |
5 |
40.5 |
TB |
060305 |
Nguyễn Thành Lợi |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
6 |
5.5 |
8.5 |
7 |
42.5 |
TB |
060309 |
Nguyễn Hoàng Lưu |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
7.5 |
8 |
7 |
4.5 |
41 |
TB |
060312 |
Huỳnh Lương Lý |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
7 |
6 |
8.5 |
5.5 |
42 |
TB |
060368 |
Nguyễn Lương Bích Ngọc |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
8.5 |
6 |
42 |
TB |
060405 |
Trần Đặng Hoài Như |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
10 |
7 |
42.5 |
TB |
060411 |
Nguyễn Thị Xuân Nương |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
6 |
4.5 |
10 |
6 |
42 |
TB |
060427 |
Tăng Bình Phi |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
7.5 |
7.5 |
10 |
7 |
47.5 |
TB |
060443 |
Nguyễn Thị Loan Phúc |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
7 |
5 |
10 |
9 |
44.5 |
TB |
060463 |
Đinh Thị Như Phượng |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
10 |
7 |
6 |
10 |
7.5 |
45.5 |
TB |
060484 |
Lưu Thị Huỳnh Quyên |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9.5 |
7 |
7.5 |
9 |
7.5 |
47 |
KH |
060487 |
Trần Nguyễn Tú Quyên |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
7.5 |
7 |
10 |
6 |
45 |
TB |
060528 |
Vũ Thị Tha |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
7.5 |
5.5 |
10 |
7 |
46.5 |
TB |
060532 |
Nguyễn Thị Chung Thanh |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
7 |
6 |
10 |
6.5 |
44.5 |
TB |
060558 |
Huỳnh Duy Thạch |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
10 |
6.5 |
7.5 |
10 |
6 |
46 |
KH |
060568 |
Võ Thị Thanh Thắm |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
9.5 |
5 |
43 |
TB |
060574 |
Huỳnh Phan Châu Thi |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
5 |
5 |
9 |
6.5 |
41 |
TB |
060580 |
Nguyễn Thị Minh Thiện |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
5 |
40 |
TB |
060583 |
Lê Hồng Thịnh |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
9.5 |
7 |
41.5 |
TB |
060590 |
Nguyễn Thiện Thông |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
6.5 |
8 |
9.5 |
5 |
42.5 |
TB |
060632 |
Đào Thị Mai Tiên |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
8.5 |
6.5 |
42.5 |
TB |
060633 |
Đặng Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
8.5 |
7.5 |
10 |
5 |
46.5 |
TB |
060648 |
Phạm Hữu Tín |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
8 |
5.5 |
10 |
9 |
47.5 |
TB |
060643 |
Nguyễn Khắc Tin |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
6.5 |
4.5 |
7 |
5 |
36 |
TB |
060659 |
Nguyễn Lê Huyền Trang |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
9.5 |
6.5 |
43 |
TB |
060668 |
Nguyễn Thị Thiên Trang |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7.5 |
9.5 |
7.5 |
8 |
10 |
8 |
50.5 |
GI |
060681 |
Huỳnh Thị Thu Trâm |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9 |
7 |
5 |
10 |
4 |
41 |
TB |
060695 |
Lê Thị Phương Trinh |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
8 |
5.5 |
38 |
TB |
060708 |
Nguyễn Minh Trọng |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
060739 |
Nguyễn Thị Mỹ Tuyền |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
5 |
8.5 |
9.5 |
7 |
44.5 |
TB |
060742 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
7 |
8 |
8.5 |
6 |
44 |
TB |
060767 |
Bùi Thị Xuân Vi |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
5 |
7 |
8 |
5 |
38.5 |
TB |
060785 |
Huỳnh Ngọc Vương |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
8 |
6.5 |
10 |
4.5 |
44.5 |
TB |
060787 |
Huỳnh Thị Thanh Vy |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
9.5 |
7 |
6 |
10 |
7 |
46.5 |
KH |
060012 |
Trần Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
9.5 |
5.5 |
42 |
TB |
060030 |
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
10 |
6.5 |
6 |
10 |
5.5 |
44 |
TB |
060041 |
Hoàng Văn Chỉnh |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7 |
5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
060039 |
Nguyễn Quốc Chí |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9 |
5 |
6.5 |
9 |
4 |
37 |
TB |
060044 |
Phạm Thị Mỹ Chung |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
9 |
3 |
37.5 |
TB |
060073 |
Phan Thị Hồng Dung |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
060104 |
Hồ Quốc Đạt |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
6 |
4.5 |
35 |
TB |
060132 |
Phan Thị Hải |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
7 |
7 |
9 |
7 |
44 |
TB |
060136 |
Nguyễn Văn Hảo |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8 |
4.5 |
7 |
5.5 |
3 |
32.5 |
TB |
060151 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
5 |
37 |
TB |
060148 |
Ngô Thị Hồng Hằng |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
2.5 |
26 |
TR |
060166 |
Trần Thị Hậu |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
6 |
7 |
6.5 |
4.5 |
38 |
TB |
060190 |
Đặng Thị Bích Hoa |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8 |
5 |
3 |
5 |
4.5 |
31 |
TB |
060192 |
Huỳnh Thị Hoa |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
4 |
32 |
TB |
060210 |
Lưu Thị Hồng |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9 |
6 |
5.5 |
6.5 |
7 |
40 |
TB |
060213 |
Nguyễn Thị Thanh Hồng |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
8.5 |
4.5 |
40 |
TB |
060234 |
Nguyễn Duy Hưng |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
10 |
5 |
6 |
10 |
4 |
39.5 |
TB |
060264 |
Hồ Ngọc Kiên |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
10 |
4.5 |
5 |
7.5 |
3 |
34.5 |
TB |
060270 |
Phan Thị Thúy Kiều |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
2.5 |
36.5 |
TB |
060287 |
Nguyễn Thị Hồng Lên |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
6.5 |
39.5 |
TB |
060295 |
Nguyễn Lê Thùy Linh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
34 |
TB |
060307 |
Trần Thành Luân |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
6 |
7 |
7.5 |
4.5 |
40.5 |
TB |
060338 |
Thông Thị Diễm My |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
5 |
6 |
6 |
3 |
34 |
TB |
060337 |
Lê Thị Kim My |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5.5 |
4.5 |
2 |
5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
060343 |
Phạm Thành Nam |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
5 |
5.5 |
9 |
4.5 |
37.5 |
TB |
060347 |
Trà Thị Nga |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
4.5 |
6 |
9 |
4 |
37 |
TB |
060349 |
Trần Thị Thu Nga |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
3 |
6.5 |
3 |
25 |
TR |
060356 |
Nguyễn Thị Ngân |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
6 |
5 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
33 |
TB |
060367 |
Lê Thị Mỹ Ngọc |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7 |
4 |
3 |
6.5 |
4 |
28.5 |
TB |
060385 |
Ngô Thị ý Nhi |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
7 |
7.5 |
6 |
3.5 |
37 |
TB |
060409 |
Lê Thị Hằng Non |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7.5 |
3.5 |
4.5 |
7.5 |
2 |
30 |
TB |
060417 |
Lê Kiều Oanh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
7 |
4 |
33 |
TB |
060423 |
Trần Thị Kim Oanh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2.5 |
7.5 |
3.5 |
3 |
4.5 |
4.5 |
25.5 |
TR |
060434 |
Nguyễn Hoàng Phong |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9 |
6 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
060440 |
Nguyễn Trọng Phú |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
10 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
38 |
TB |
060444 |
Phạm Duy Phúc |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
060470 |
Nguyễn Thanh Quang |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6.5 |
6 |
2.5 |
4.5 |
3 |
27.5 |
TB |
060490 |
Trần Ngọc Quyền |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
3 |
3.5 |
25 |
TR |
060493 |
Trần Trịnh Quỳnh |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
6.5 |
8 |
5.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
060524 |
Nguyễn Văn Tân |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
6 |
41.5 |
TB |
060534 |
Nguyễn Văn Thanh |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2 |
5.5 |
4 |
3.5 |
6 |
4 |
25 |
TR |
060562 |
Huỳnh Ngọc Thạo |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
7.5 |
3.5 |
30 |
TB |
060610 |
Võ Thị Bích Thùy |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
4.5 |
27 |
TB |
060682 |
Nguyễn Thị Anh Trâm |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5.5 |
4 |
5 |
2 |
3 |
24 |
TR |
060735 |
Phạm Thanh Tuyên |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
6 |
5 |
37 |
TB |
060759 |
Hoàng Thị Thu Vân |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
31 |
TB |
060032 |
Lê Thị Cẩm Châu |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
4 |
32.5 |
TB |
060036 |
Trịnh Thị Kim Chi |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
7 |
9 |
4.5 |
39 |
TB |
060071 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8.5 |
6.5 |
7 |
10 |
4.5 |
42.5 |
TB |
060084 |
Nguyễn Lê Thảo Duyên |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
6 |
4.5 |
8 |
5.5 |
37.5 |
TB |
060086 |
Đoàn Anh Dũng |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8.5 |
5 |
4 |
8 |
5 |
34.5 |
TB |
060092 |
Trần Văn Dũng |
Nam |
Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
7 |
5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
29 |
TB |
060101 |
Võ Văn Dương |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
060094 |
Bùi Minh Dương |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
3 |
32.5 |
TB |
060117 |
Trần Thị Thu Đông |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9 |
6 |
5.5 |
7 |
5 |
38.5 |
TB |
060119 |
Lê Việt Đức |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6 |
5 |
3.5 |
4 |
3 |
26 |
TR |
060124 |
Huỳnh Thị Thu Hà |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
40 |
TB |
060140 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8 |
5.5 |
6 |
6.5 |
4 |
35.5 |
TB |
060141 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8 |
5 |
6 |
8 |
5.5 |
38 |
TB |
060147 |
Huỳnh Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9 |
5.5 |
5 |
10 |
4.5 |
40.5 |
TB |
060162 |
Lê Đoàn Thị Mỹ Hậu |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
7 |
6.5 |
4 |
28 |
TB |
060202 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
3.5 |
38.5 |
TB |
060229 |
Phạm Lý Huỳnh |
Nam |
Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8 |
4 |
5.5 |
4.5 |
2.5 |
29 |
TB |
060236 |
Vũ Văn Hưng |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
060260 |
Trần Ngọc Minh Khoa |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
9.5 |
4 |
7 |
4 |
3 |
30.5 |
TB |
060273 |
Hồ Thị Kỷ |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
4.5 |
3 |
6 |
3 |
29.5 |
TB |
060290 |
Nguyễn Thị Liêu |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
5.5 |
4 |
9.5 |
5 |
38.5 |
TB |
060298 |
Nguyễn Văn Linh |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
10 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
43 |
TB |
060302 |
Nguyễn Văn Lộc |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
5.5 |
6.5 |
4 |
3.5 |
31 |
TB |
060314 |
Nguyễn Thị Lý |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7 |
4.5 |
5 |
2 |
3 |
26.5 |
TR |
060322 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
6 |
5 |
5 |
2.5 |
30 |
TB |
060330 |
Đàm Văn Minh |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
7 |
5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
27 |
TR |
060341 |
Đỗ Xuân Nam |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
8.5 |
4 |
30.5 |
TB |
060352 |
Lê Thị Ngà |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8 |
4.5 |
4 |
8.5 |
6 |
35.5 |
TB |
060364 |
Đặng Ngọc Nghĩa |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
6.5 |
2.5 |
8 |
6 |
37.5 |
TB |
060518 |
Nguyễn Duy Tâm |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
34.5 |
TB |
060554 |
Trần Thị Mỹ Thảo |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
4.5 |
37 |
TB |
060556 |
Võ Ngọc Thảo |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2 |
8.5 |
3.5 |
6.5 |
7 |
3.5 |
31 |
TB |
060575 |
Nguyễn Anh Thi |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
9 |
5 |
5 |
6.5 |
6 |
34.5 |
TB |
060611 |
Huỳnh Thị Diễm Thúy |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6 |
4 |
2.5 |
7.5 |
3.5 |
28 |
TR |
060669 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
5 |
7.5 |
3 |
4 |
33 |
TB |
060672 |
Trần Thị Diễm Trang |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
060686 |
Trương Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
7.5 |
7 |
10 |
6.5 |
46.5 |
TB |
060703 |
Trần Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8.5 |
5 |
7 |
7 |
6.5 |
38 |
TB |
060705 |
Huỳnh Trình |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
5 |
6 |
6.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
060723 |
Lương Thị ánh Trúc |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
9.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
060722 |
Lê Thị Phương Trúc |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9 |
7.5 |
43.5 |
TB |
060733 |
Nguyễn Lê Duy Tuấn |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9 |
5.5 |
6.5 |
9 |
4.5 |
40.5 |
TB |
060747 |
Trần Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
10 |
5.5 |
7 |
10 |
4 |
43.5 |
TB |
060756 |
Khê Thị Kim Uyên |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
27.5 |
TB |
060763 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
10 |
6 |
6.5 |
8 |
3.5 |
40 |
TB |
060775 |
Huỳnh Phong Vinh |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
6 |
4 |
32.5 |
TB |
060784 |
Trương Tuấn Vũ |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6 |
4 |
6 |
4 |
3.5 |
28.5 |
TB |
060016 |
Trần Văn Ba |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
060048 |
Nguyễn Trần Danh |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
7 |
3 |
29 |
TB |
060090 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
4 |
3.5 |
5.5 |
5 |
29 |
TB |
060133 |
Phạm Thanh Hải |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6.5 |
6 |
7 |
8.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
060179 |
Nguyễn Duy Hiếu |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
5 |
5 |
7.5 |
3 |
31.5 |
TB |
060257 |
Huỳnh Minh Khải |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9 |
4.5 |
4 |
6.5 |
2.5 |
30.5 |
TB |
060328 |
Hồ Đào Mi |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
1.5 |
8.5 |
3.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
060345 |
Lê Thị Thu Nga |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7 |
4.5 |
3 |
9 |
3 |
32 |
TB |
060372 |
Huỳnh Ngọc Nguyên |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
7 |
5.5 |
32 |
TB |
060373 |
Nguyễn Phạm Công Nguyên |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
060379 |
Nguyễn Hoài Nhân |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
5.5 |
6 |
1 |
5 |
5.5 |
26 |
TR |
060387 |
Trần Thị Trúc Nhiên |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9 |
7 |
7.5 |
9 |
5 |
43.5 |
TB |
060398 |
Nguyễn Thị Kim Nhung |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
33 |
TB |
060413 |
Nguyễn Quốc Oai |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
5 |
3 |
5 |
7.5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
060489 |
Nguyễn Hiếu Quyền |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
7.5 |
5 |
6 |
7.5 |
7.5 |
37 |
TB |
060506 |
Nguyễn Trần Bạch ái Sương |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
5.5 |
3 |
6.5 |
6 |
34 |
TB |
060501 |
Nguyễn Văn Sĩ |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
4 |
2 |
5 |
2.5 |
25 |
TR |
060509 |
Ngô Hữu Tài |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
7 |
4.5 |
4 |
5.5 |
4 |
28.5 |
TB |
060510 |
Nguyễn Văn Tài |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8 |
5 |
5 |
5.5 |
5 |
32.5 |
TB |
060515 |
Huỳnh Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
6 |
3 |
31 |
TB |
060525 |
Nguyễn Văn Tân |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
060522 |
Nguyễn Khắc Tân |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
10 |
5.5 |
4 |
5.5 |
5 |
35 |
TB |
060553 |
Trần Thị Thảo |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
9.5 |
4 |
38 |
TB |
060552 |
Phạm Thị Phương Thảo |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
33.5 |
TB |
060543 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2.5 |
7 |
4 |
5 |
7 |
3 |
28.5 |
TB |
060541 |
Lương Trung Thành |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
5 |
5 |
6 |
8 |
4 |
31.5 |
TB |
060569 |
Huỳnh Văn Thắng |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
9.5 |
5 |
34 |
TB |
060584 |
Nguyễn Cao Thịnh |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
7 |
4.5 |
4 |
6 |
4 |
28.5 |
TB |
060594 |
Đoàn Thị Thu |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
4 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
29.5 |
TB |
060603 |
Nguyễn Minh Thuận |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9 |
7 |
5 |
8 |
4 |
39 |
TB |
060609 |
Nguyễn Thị Bích Thùy |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
6 |
3 |
34 |
TB |
060607 |
Hồ Thị Thanh Thùy |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5 |
7.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
33.5 |
TB |
060654 |
Mã Thị Kim Toán |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
5 |
2.5 |
1 |
3 |
4.5 |
19 |
TR |
060653 |
Khê Thị Thanh Toán |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
060694 |
Lê Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6 |
3.5 |
5 |
2 |
3 |
23.5 |
TR |
060711 |
Huỳnh Ngọc Trung |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8 |
5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
060712 |
Huỳnh Văn Trung |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
10 |
3.5 |
37.5 |
TB |
060721 |
Huỳnh Thị Kim Trúc |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8 |
4 |
5.5 |
7 |
6 |
34 |
TB |
060731 |
Hà Minh Tuấn |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
5 |
40.5 |
TB |
060753 |
Võ Thị ánh Tú |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7 |
5 |
6 |
6 |
3.5 |
33 |
TB |
060764 |
Phan Thị Thanh Vân |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
36.5 |
TB |
060766 |
Trương Thị Thúy Vân |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
3 |
37.5 |
TB |
060769 |
Trương Thị Tường Vi |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
3 |
38 |
TB |
060774 |
Trần Duy Viễn |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8 |
6 |
7 |
9 |
5 |
39 |
TB |
060789 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
43 |
TB |
060794 |
Hoàng Thị Yến |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
7 |
7.5 |
6 |
5 |
41 |
TB |
060800 |
Phạm Minh ý |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
7 |
6 |
7.5 |
7.5 |
5 |
36 |
TB |
060003 |
Nguyễn Quốc An |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9 |
5 |
4 |
6.5 |
3 |
31.5 |
TB |
060009 |
Lê Văn Mười Anh |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7 |
4 |
3.5 |
7.5 |
4 |
30 |
TB |
060020 |
Giáp Tân Bình |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6.5 |
5 |
7 |
4 |
3.5 |
30 |
TB |
060107 |
Lê Hải Đăng |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6 |
5 |
4 |
5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
060108 |
Lê Ngọc Đăng |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
4.5 |
4 |
0.5 |
6 |
4 |
22 |
TR |
060123 |
Bùi Thanh Hà |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
39 |
TB |
060142 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7 |
6.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
060155 |
Phạm Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
6 |
6.5 |
10 |
4 |
43 |
TB |
060178 |
Lê Trung Hiếu |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
4 |
4.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
060194 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
060244 |
Trương Thị Thanh Hương |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
7.5 |
5.5 |
7 |
2.5 |
3 |
31.5 |
TB |
060315 |
Nguyễn Thị Lý |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
4.5 |
4 |
8 |
5 |
37 |
TB |
060325 |
Lê Đức Mạnh |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
060340 |
Thông Thị Kim Mỹ |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6 |
6 |
3 |
6 |
2.5 |
28.5 |
TB |
060392 |
Đỗ Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7 |
5 |
7 |
8 |
3 |
35 |
TB |
060369 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
5 |
6 |
7.5 |
4 |
36 |
TB |
060467 |
Nguyễn Thị út Phượng |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
6 |
5 |
6 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
060469 |
Nguyễn Duy Quang |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
5 |
3 |
31.5 |
TB |
060479 |
Võ Trung Quốc |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6.5 |
5 |
5 |
4 |
7 |
31.5 |
TB |
060488 |
Trần Thị Thúy Quyên |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9 |
6.5 |
7.5 |
8 |
6 |
43.5 |
KH |
060507 |
Đặng Ngọc Tài |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7.5 |
5 |
4 |
8.5 |
4 |
34 |
TB |
060531 |
Nguyễn Hoàng Kim Thanh |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
10 |
5 |
7 |
9 |
5 |
40.5 |
TB |
060533 |
Nguyễn Thị Giãng Thanh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
4.5 |
2 |
4 |
2 |
3 |
19.5 |
TR |
060544 |
Nguyễn Xuân Thành |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5 |
5 |
2 |
6.5 |
3 |
25.5 |
TR |
060547 |
Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8.5 |
4 |
7 |
8 |
4.5 |
37.5 |
TB |
060551 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9.5 |
5 |
5 |
9.5 |
5 |
40.5 |
TB |
060586 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
10 |
6.5 |
5 |
9.5 |
5 |
43 |
TB |
060597 |
Võ Minh Thu |
Nam |
Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
4.5 |
5 |
3 |
4.5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
060605 |
Nguyễn Trường Thuận |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7 |
6 |
7 |
8.5 |
5 |
39 |
TB |
060619 |
Trần Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
10 |
7 |
6 |
8 |
3 |
40 |
TB |
060615 |
Trương Thị Thúy |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
4 |
2 |
8 |
3.5 |
30.5 |
TB |
060636 |
Huỳnh Thị Mộng Tiền |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8 |
5.5 |
5 |
6 |
4 |
34.5 |
TB |
060646 |
Lê Trung Tín |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9 |
3 |
5 |
8.5 |
6 |
35.5 |
TB |
060656 |
Bùi Thị Thùy Trang |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
4.5 |
2 |
9.5 |
7.5 |
38 |
TB |
060664 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
9.5 |
5 |
5 |
10 |
4.5 |
41 |
TB |
060658 |
Đoàn Thùy Tuyết Trang |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
5 |
6 |
6.5 |
4 |
35.5 |
TB |
060679 |
Đặng Thị Huyền Trâm |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
060680 |
Hoàng Thị Bích Trâm |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
4 |
5.5 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
060690 |
Nguyễn Đông Triều |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
3 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
33 |
TB |
060693 |
Lê Thị Lệ Trinh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9 |
6.5 |
41.5 |
TB |
060717 |
Võ Thanh Trung |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
060725 |
Trần Thị Trúc |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
40 |
TB |
060727 |
Đặng Ngọc Trưởng |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8 |
4 |
6.5 |
9 |
4.5 |
35.5 |
TB |
060736 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
35 |
TB |
060755 |
Nguyễn Thanh Tưởng |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7 |
5 |
7 |
5 |
3 |
32 |
TB |
060765 |
Trần Võ Khả Vân |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
4 |
39.5 |
TB |
060770 |
Võ Thị Hà Vi |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
9 |
5 |
40.5 |
TB |
060771 |
Trần Lâm Viên |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
6 |
8 |
7.5 |
5 |
41 |
TB |
060776 |
Đinh Thị Kiêm Vui |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9 |
5 |
6.5 |
5 |
3 |
34.5 |
TB |
060011 |
Văn Thị Kim Anh |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7.5 |
4 |
4.5 |
7.5 |
3 |
32 |
TB |
060026 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7 |
5.5 |
4 |
4.5 |
4 |
30.5 |
TB |
060035 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
4 |
6 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
060040 |
Võ Thị Chín |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
6 |
6.5 |
6 |
4 |
36 |
TB |
060061 |
Lâm Thành Diệt |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
7 |
7.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
060137 |
Lê Vĩnh Hạ |
Nam |
Xuân An, Phan Thiêt, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
9 |
5 |
41 |
TB |
060163 |
Nguyễn Chánh Hậu |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5.5 |
3.5 |
7.5 |
4 |
2.5 |
27 |
TR |
060196 |
Trần Thị Diễm Hoa |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
7 |
5.5 |
6 |
8 |
3.5 |
33.5 |
TB |
060216 |
Võ Thị Bích Hồng |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6.5 |
4 |
6.5 |
8 |
3.5 |
33.5 |
TB |
060316 |
Nguyễn Thị Ngọc Lý |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
5 |
2.5 |
31 |
TB |
060324 |
Nguyễn Văn May |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
3 |
4 |
26.5 |
TB |
060335 |
Trần Thị Huyền Mơ |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7 |
6 |
4.5 |
4.5 |
5 |
32.5 |
TB |
060365 |
Phạm Thế Nghĩa |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
4.5 |
2.5 |
8 |
7 |
35.5 |
TB |
060381 |
Trịnh Vinh Nhân |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8 |
5 |
7 |
8 |
7 |
40.5 |
TB |
060393 |
Lê Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
6.5 |
7 |
7 |
3.5 |
37.5 |
TB |
060404 |
Nguyễn Thị ái Như |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
10 |
5 |
44.5 |
TB |
060416 |
Hoàng Oanh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
10 |
4.5 |
41 |
TB |
060422 |
Trần Thị Kiều Oanh |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
6.5 |
7.5 |
6 |
5 |
39.5 |
TB |
060415 |
Đồng Thị Thùy Oanh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2.5 |
4.5 |
3 |
5 |
7 |
3 |
25 |
TR |
060436 |
Phạm Thanh Phong |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8.5 |
5 |
7 |
6.5 |
5 |
36 |
TB |
060441 |
Phan Thị Kim Phú |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
37.5 |
TB |
060442 |
Trịnh Phan Hoàng Phú |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
6 |
3 |
7.5 |
3 |
33 |
TB |
060454 |
Lê Tuấn Phương |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7.5 |
5 |
6 |
7.5 |
5 |
35.5 |
TB |
060462 |
Bùi Thị Phượng |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8.5 |
4.5 |
6 |
8 |
3 |
36 |
TB |
060472 |
Phan Duy Quang |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
6 |
6 |
6 |
8.5 |
3 |
35 |
TB |
060474 |
Lê Trung Quân |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
38.5 |
TB |
060496 |
Thông Thị Ngọc Sang |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
9 |
4.5 |
40.5 |
TB |
060512 |
Trịnh Minh Tài |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
4 |
5 |
6 |
5.5 |
33.5 |
TB |
060539 |
Đồng Xuân Thành |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2.5 |
7.5 |
3.5 |
1 |
2.5 |
2 |
19 |
TR |
060546 |
Lê Thị Thu Thảo |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
5 |
4 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
060573 |
Trương Ngọc Thân |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
10 |
5 |
37.5 |
TB |
060587 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8 |
6 |
3.5 |
9 |
4 |
36.5 |
TB |
060616 |
Đặng Thị Thu Thủy |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7.5 |
5 |
7 |
6 |
3 |
34 |
TB |
060622 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
6 |
5 |
8 |
5 |
38 |
TB |
060630 |
Nguyễn Ngọc Thức |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
35 |
TB |
060644 |
Lê Thị Hồng Tình |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
34 |
TB |
060657 |
Đoàn Thị Thanh Trang |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
36 |
TB |
060670 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
7 |
9.5 |
7 |
5.5 |
8 |
6 |
43 |
TB |
060678 |
Đào Thị Phương Trâm |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9 |
4.5 |
7 |
7 |
4.5 |
38.5 |
TB |
060687 |
Nguyễn Châu Trân |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8 |
6 |
5 |
9 |
4 |
35.5 |
TB |
060692 |
Đào Thị Băng Trinh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
9 |
7 |
6.5 |
7 |
8 |
44 |
KH |
060710 |
Trần Ngọc Trọng |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
5.5 |
3 |
31.5 |
TB |
060738 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
4.5 |
5 |
4 |
5 |
6 |
28.5 |
TB |
060760 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8 |
3 |
6 |
4.5 |
4 |
31.5 |
TB |
060779 |
Nguyễn Phi Vũ |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
10 |
5.5 |
4.5 |
8 |
5 |
37 |
TB |
060791 |
Lê Đức Y |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
10 |
6 |
5.5 |
8 |
5 |
39.5 |
TB |
060798 |
Trần Thị Yến |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
7.5 |
6 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
39 |
TB |
060614 |
Trần Thị Minh Thúy |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8 |
5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
35 |
TB |
060002 |
Lê Minh An |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
2.5 |
36 |
TB |
060025 |
Huỳnh Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7 |
5 |
4.5 |
7 |
3 |
32 |
TB |
060055 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
8 |
4.5 |
37.5 |
TB |
060085 |
Nguyễn Trương Thanh Duyệt |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6 |
6 |
4 |
7 |
4.5 |
32.5 |
TB |
060093 |
Bùi Du Dương |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
7 |
5.5 |
7.5 |
4 |
37.5 |
TB |
060103 |
Ngô Công Đại |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
5 |
4.5 |
33 |
TB |
060118 |
Đào Phạm Nhân Đức |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
4 |
1 |
8 |
5 |
32 |
TB |
060129 |
Dương Khánh Hải |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
5.5 |
7 |
6 |
5.5 |
38 |
TB |
060173 |
Phạm Thị Ngọc Hiền |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
6 |
4 |
34 |
TB |
060187 |
Nguyễn Thế Hiển |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
6 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
38 |
TB |
060177 |
Lê Thị Hiếu |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
6.5 |
5 |
7 |
5.5 |
39.5 |
TB |
060214 |
Nguyễn Thị Xuân Hồng |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
6.5 |
7 |
9 |
4.5 |
42.5 |
TB |
060224 |
Trần Quang Huy |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8.5 |
7 |
6 |
7 |
3.5 |
37.5 |
TB |
060232 |
Bùi Đình Hưng |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
060238 |
Lê Thị Thanh Hương |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
3 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
060247 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
4 |
5 |
7 |
3 |
30 |
TB |
060256 |
Trần Quốc Khánh |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
7 |
6.5 |
9 |
4 |
42 |
TB |
060262 |
Văn Công Khoa |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9.5 |
6 |
5 |
9.5 |
3.5 |
37 |
TB |
060271 |
Quãng Thị Bích Kiều |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
7 |
4.5 |
37.5 |
TB |
060274 |
Trần Thị Thu Lai |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
9 |
5.5 |
42.5 |
TB |
060276 |
Đinh Thị Nhi Lan |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
6.5 |
5 |
39 |
TB |
060291 |
Thông Thanh ái Liễu |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
10 |
6.5 |
5.5 |
7 |
4 |
38 |
TB |
060304 |
Lê Ngọc Lợi |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
6 |
4.5 |
8.5 |
6 |
38.5 |
TB |
060321 |
Võ Ngọc Lý |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8 |
4 |
4 |
5.5 |
5 |
30 |
TB |
060350 |
Trương Thị Thùy Nga |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
8 |
5 |
38 |
TB |
060399 |
Nguyễn Trần Ngọc Nhung |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8 |
4.5 |
6.5 |
6 |
3.5 |
32 |
TB |
060429 |
Lê Ngọc Phiên |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
6 |
7 |
7 |
4.5 |
38.5 |
TB |
060449 |
Nguyễn Thị Phụng |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
4 |
4 |
4.5 |
3.5 |
27 |
TR |
060466 |
Nguyễn Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
7 |
6 |
5.5 |
3 |
35 |
TB |
060464 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
3 |
27.5 |
TR |
060499 |
Trương Quang Sâm |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
6.5 |
7 |
6 |
3 |
36 |
TB |
060540 |
Huỳnh Hoàng Khánh Thành |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
4 |
3 |
27.5 |
TR |
060549 |
Nguyễn Thị Mỹ Thảo |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
5 |
30 |
TB |
060596 |
Trần Thị Lệ Thu |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
5 |
3 |
1.5 |
3.5 |
4.5 |
22.5 |
TR |
060628 |
Nguyễn Thị Mai Thương |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
6 |
4.5 |
7 |
4 |
33 |
TB |
060629 |
Trần Thị Lệ Thương |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
4 |
27.5 |
TR |
060673 |
Trần Thị Kiều Trang |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
5 |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
32 |
TB |
060676 |
Lê Hữu Trác |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
3 |
32 |
TB |
060704 |
Võ Thị Trinh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
0.5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
060716 |
Văn Thị Trung |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
7 |
4.5 |
36.5 |
TB |
060718 |
Nguyễn Thị Ngọc Truyền |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
2 |
4 |
30.5 |
TB |
060728 |
Nguyễn Thanh Trực |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
9 |
5 |
6 |
7.5 |
6 |
36.5 |
TB |
060737 |
Lê Trần Thanh Tuyền |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
7 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
39 |
TB |
060746 |
Nguyễn Thị Minh Tuyết |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
10 |
6 |
7.5 |
7 |
3.5 |
38.5 |
TB |
060750 |
Nguyễn Minh Tú |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7.5 |
3 |
3.5 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TR |
060781 |
Trần Anh Vũ |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
5.5 |
9 |
4 |
36 |
TB |
060001 |
Đặng Thị Hoài An |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7.5 |
4.5 |
2.5 |
6.5 |
3 |
29 |
TB |
060017 |
Vũ Văn Ba |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
35.5 |
TB |
060050 |
Nguyễn Thị Thùy Dân |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9 |
4 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
060066 |
Phan Hàng Minh Diệu |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7 |
6 |
6.5 |
8 |
3 |
36 |
TB |
060072 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7.5 |
6.5 |
6 |
6.5 |
2.5 |
33 |
TB |
060082 |
Đoàn Thị Thiện Duyên |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
5.5 |
3 |
7 |
4.5 |
34.5 |
TB |
060100 |
Trần Trùng Dương |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
7 |
5 |
36 |
TB |
060111 |
Phạm Thị Hồng Điểm |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
4 |
28.5 |
TB |
060128 |
Phạm Giang Hà |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
10 |
6.5 |
7 |
9 |
7.5 |
46.5 |
KH |
060143 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
6 |
6 |
9 |
4 |
38 |
TB |
060167 |
Trương Khánh Hên |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
8 |
5 |
3 |
33.5 |
TB |
060180 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
3 |
30.5 |
TB |
060195 |
Phạm Kim Hoa |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8 |
5 |
5.5 |
8 |
3 |
35.5 |
TB |
060200 |
Võ Gia Hoài |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
4 |
39 |
TB |
060203 |
Trần Quốc Hoàng |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
6.5 |
6 |
6 |
8 |
5 |
37 |
TB |
060222 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
5 |
4 |
30.5 |
TB |
060242 |
Nguyễn Thị Phương Hương |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
8 |
6 |
7 |
8 |
4.5 |
40 |
TB |
060263 |
Nguyễn Anh Khuê |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
33.5 |
TB |
060285 |
Trương Quốc Lâm |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
7 |
6.5 |
7.5 |
5 |
39.5 |
TB |
060297 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
6 |
34.5 |
TB |
060317 |
Nguyễn Thị Ngọc Lý |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
6 |
6.5 |
33.5 |
TB |
060329 |
Bùi Vũ Minh |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
7 |
5.5 |
5 |
5 |
4 |
30 |
TB |
060370 |
Trần Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
060376 |
Trần ánh Nguyệt |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
5 |
5 |
9 |
4.5 |
39 |
TB |
060382 |
Nguyễn Đồng Nhật |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
060396 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6 |
4.5 |
7 |
7.5 |
4.5 |
34 |
TB |
060465 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
060471 |
Nguyễn Văn Quang |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
6 |
6 |
6.5 |
4.5 |
34 |
TB |
060519 |
Phan Thanh Tâm |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
6 |
8 |
41.5 |
TB |
060517 |
Lương Thành Tâm |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8.5 |
4 |
4 |
5.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
060536 |
Trần Văn Thanh |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8.5 |
4.5 |
4 |
9.5 |
6 |
36.5 |
TB |
060555 |
Ung Thị Thảo |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9 |
6 |
6.5 |
8 |
6 |
41.5 |
KH |
060572 |
Nguyễn Thị Hồng Thân |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
060591 |
Phạm Văn Thông |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
5.5 |
6 |
7 |
4 |
34 |
TB |
060593 |
Nguyễn Thị Thơm |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5 |
6 |
3.5 |
5.5 |
3 |
27.5 |
TB |
060595 |
Trần Thị Thu |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
4.5 |
2 |
8 |
5.5 |
35.5 |
TB |
060599 |
Đào Văn Thuận |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
33.5 |
TB |
060634 |
Nguyễn Thị Kim Tiên |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
8 |
4.5 |
5 |
8 |
4.5 |
36.5 |
TB |
060638 |
Lê Văn Tiến |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
060641 |
Trương Thành Tiến |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2.5 |
6 |
3 |
1.5 |
5.5 |
3 |
21.5 |
TR |
060642 |
Lê Thị Tiết |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
8 |
5.5 |
4 |
9 |
3.5 |
36 |
TB |
060645 |
Lê Trần Bá Tình |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
4.5 |
28.5 |
TB |
060660 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
5 |
5 |
8 |
3.5 |
35 |
TB |
060702 |
Phan Thị Tú Trinh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
6 |
2.5 |
7 |
4 |
4.5 |
27.5 |
TR |
060713 |
Lê Huyền Trung |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
3.5 |
3.5 |
6 |
2 |
26.5 |
TR |
060749 |
Trần Văn Tùng |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
1.5 |
5.5 |
3.5 |
5 |
4 |
5.5 |
25 |
TR |
060786 |
Huỳnh Thị Thế Vương |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
4 |
3 |
26 |
TR |
060015 |
Lê Nguyễn Hải Âu |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
10 |
4 |
41 |
TB |
060034 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
7 |
6.5 |
10 |
8 |
47 |
KH |
060047 |
Nguyễn Hùng Cường |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
9 |
4.5 |
38.5 |
TB |
060049 |
Phạm Hữu Danh |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
5 |
42.5 |
TB |
060051 |
Nguyễn Văn Dân |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
4 |
5 |
4 |
1.5 |
3.5 |
23 |
TR |
060064 |
Nguyễn Thị Huyền Diệu |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
34.5 |
TB |
060068 |
Thông Minh Dinh |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
7 |
8 |
9 |
4 |
42 |
TB |
060098 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
36.5 |
TB |
060106 |
Nguyễn Tấn Đạt |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
3 |
33.5 |
TB |
060112 |
Hoàng Thị Định |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
36 |
TB |
060127 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
5 |
6 |
9 |
6 |
40.5 |
TB |
060131 |
Ngô út Hải |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
9.5 |
6 |
42.5 |
TB |
060138 |
Huỳnh Thị Hạnh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
6 |
5 |
35.5 |
TB |
060158 |
Lê Thị Mỹ Hân |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6 |
4.5 |
7 |
6.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
060172 |
Phạm Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
7 |
4 |
10 |
6.5 |
41.5 |
TB |
060186 |
Huỳnh Văn Hiển |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
5.5 |
4 |
6 |
7 |
4 |
29.5 |
TB |
060198 |
Trần Thị Kim Hoa |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
5.5 |
6 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
060199 |
Lê Xuân Hoài |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
6.5 |
6 |
8 |
3 |
37 |
TB |
060221 |
Nguyễn Khắc Huy |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
6.5 |
6 |
8.5 |
4.5 |
41 |
TB |
060220 |
Huỳnh Ngọc Huy |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9 |
5 |
6 |
3.5 |
5 |
32.5 |
TB |
060231 |
Trần Thanh Hùng |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9.5 |
6 |
5 |
9.5 |
4.5 |
39 |
TB |
060245 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
6 |
5 |
10 |
4 |
38.5 |
TB |
060250 |
Nguyễn Trọng Hữu |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
10 |
7.5 |
8 |
9.5 |
4 |
44.5 |
TB |
060255 |
Trần Hồng Khánh |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
060280 |
Võ Thị Hồng Lài |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
5.5 |
39 |
TB |
060282 |
Lê Thiện Lâm |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
9 |
6 |
5 |
5 |
5 |
33 |
TB |
060286 |
Võ Thị Lê |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
7 |
42 |
TB |
060576 |
Đỗ Văn Thiên |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
5 |
34.5 |
TB |
060606 |
Phan Thị Thanh Thuận |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
7 |
2.5 |
34.5 |
TB |
060623 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
4.5 |
3 |
3.5 |
4 |
3 |
21.5 |
TR |
060625 |
Nguyễn Thị Thương |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2 |
4 |
3 |
2.5 |
4 |
3 |
18.5 |
TR |
060627 |
Nguyễn Thị Hồng Thương |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
4.5 |
3 |
2.5 |
6 |
3.5 |
24 |
TR |
060651 |
Nguyễn Trọng Toàn |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
7.5 |
2.5 |
1 |
5 |
3 |
22 |
TR |
060665 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7.5 |
4 |
3.5 |
5 |
5.5 |
30 |
TB |
060661 |
Nguyễn Thị Đài Trang |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
5 |
6 |
5.5 |
4 |
36 |
TB |
060655 |
Bùi Thị Đài Trang |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
3 |
36 |
TB |
060677 |
Võ Thị Trắng |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
5 |
5.5 |
4 |
3 |
3 |
23.5 |
TR |
060701 |
Nguyễn Thị Thu Trinh |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
6 |
4 |
37.5 |
TB |
060719 |
Nguyễn Trần Thảo Truyền |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
8.5 |
5 |
6 |
2.5 |
4.5 |
33 |
TB |
060730 |
Nguyễn Duy Tuân |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
5.5 |
6 |
6.5 |
7 |
36.5 |
TB |
060734 |
Vũ Sỹ Tuấn |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
7.5 |
6 |
40.5 |
TB |
060740 |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8.5 |
7 |
8 |
9 |
5 |
43 |
TB |
060751 |
Nguyễn Thanh Tú |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
9.5 |
5 |
7 |
6.5 |
3 |
36.5 |
TB |
060758 |
Đặng Thị Vân |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
7 |
3 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
30 |
TB |
060772 |
Võ Hoàng Viên |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
6.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
060795 |
Hồ Thị Kim Yến |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8.5 |
4 |
6 |
6 |
3.5 |
33 |
TB |
060792 |
Đồng Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
4 |
6.5 |
33 |
TB |
060326 |
Lê Thị Mến |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
4.5 |
26 |
TR |
060159 |
Nguyễn Ngọc Hân |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
7 |
5 |
2.5 |
25 |
TR |
060176 |
Đoàn Trung Hiếu |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9 |
3.5 |
4 |
7 |
2.5 |
29.5 |
TR |
060783 |
Trương Nguyên Vũ |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
9.5 |
5 |
6 |
1.5 |
3.5 |
28.5 |
TR |
060406 |
Võ Tấn Nhựt |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6 |
4 |
1.5 |
3 |
2.5 |
22 |
TR |
060336 |
Nguyễn Thị Mười |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2 |
5.5 |
3 |
3 |
4.5 |
3 |
21 |
TR |
060109 |
Lê Viên Đăng |
Nam |
Ma Lâ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
5.5 |
5 |
6 |
5.5 |
4 |
32 |
TB |
060218 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
9 |
4 |
3.5 |
3.5 |
4 |
28.5 |
TR |
060698 |
Nguyễn Ngọc Thùy Trinh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5 |
5 |
2 |
5.5 |
4.5 |
26 |
TR |
060363 |
Nguyễn Văn Công Nghiệp |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
9.5 |
5 |
0.5 |
1.5 |
2.5 |
22 |
TR |
060004 |
Bùi Thị Vân Anh |
Nữ |
Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6 |
3.5 |
2 |
3 |
3.5 |
23 |
TR |
060303 |
Thông Thị Lơ |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
5.5 |
7 |
7 |
3.5 |
36 |
TB |
060320 |
Thông Thị Lý |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8.5 |
5 |
6 |
2.5 |
3 |
28.5 |
TB |
060058 |
Thông Thị Diện |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
7.5 |
4 |
6.5 |
5 |
3.5 |
30 |
TB |
060267 |
Huỳnh Thị Khánh Kiều |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9.5 |
4 |
5.5 |
5 |
5 |
32.5 |
TB |
060301 |
Trần Thị Bích Loan |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
6 |
31.5 |
TB |
060431 |
Trần Thị Phiên |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
060240 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8 |
5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
060511 |
Phạm Đức Tài |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
2 |
32.5 |
TB |
060445 |
Phạm Tuấn Phúc |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8 |
5.5 |
5 |
4 |
6.5 |
34.5 |
TB |
060650 |
Hồ Quốc Toàn |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
4 |
3.5 |
2 |
3.5 |
2 |
20 |
TR |
060542 |
Lương Trung Thành |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
1.5 |
4 |
3 |
2 |
-1 |
-1 |
10.5 |
TR |
060374 |
Trần Thảo Nguyên |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
7 |
4.5 |
1.5 |
5 |
2.5 |
25 |
TR |
060697 |
Nguyễn Ngọc Trinh |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5 |
4 |
2.5 |
2.5 |
4 |
22.5 |
TR |
060156 |
Đỗ Ngọc Hân |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
2.5 |
4 |
6 |
3.5 |
4.5 |
24.5 |
TR |
060228 |
Đoàn Ngọc Huynh |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6 |
5 |
5.5 |
6 |
3 |
30.5 |
TB |
060744 |
Trần Thanh Tuyền |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5 |
4 |
7 |
6.5 |
5 |
31.5 |
TB |
060258 |
Cao Trung Khiêm |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
7 |
3 |
31.5 |
TB |
060115 |
Nguyễn Thành Đô |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7 |
6 |
5.5 |
3.5 |
3 |
30 |
TB |
060120 |
Lê Thị Trường Giang |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
29 |
TB |
060743 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9 |
5.5 |
7 |
7.5 |
6 |
38.5 |
TB |
060516 |
Lê Thanh Tâm |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
31 |
TB |
060332 |
Võ Ngọc Minh |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
2 |
2 |
23 |
TR |
060331 |
Nguyễn Văn Minh |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
6 |
5.5 |
3 |
5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
060308 |
Thông Minh Luyến |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9.5 |
3 |
4 |
6.5 |
5 |
33 |
TB |
060091 |
Trần Quốc Dũng |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
6 |
4.5 |
4 |
7.5 |
4.5 |
30 |
TB |
060585 |
Trần Tăng Trường Thịnh |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
5.5 |
5 |
38 |
TB |
060153 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
4 |
28 |
TR |
060618 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
5.5 |
4 |
0.5 |
7 |
4 |
26 |
TR |
060157 |
Hồ Thị Thúy Hân |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
5 |
4 |
6 |
6 |
3.5 |
29.5 |
TB |
060024 |
Thông Thị Thanh Bình |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5 |
3.5 |
3.5 |
6 |
4 |
26.5 |
TR |
060671 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
6 |
4 |
33 |
TB |
060288 |
Trương Thị Trúc Lệ |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
8 |
6 |
4 |
5 |
4 |
32.5 |
TB |
060223 |
Nguyễn Thành Huy |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
9 |
4.5 |
5 |
7 |
6 |
35 |
TB |
060780 |
Phạm Nhật Vũ |
Nam |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
060557 |
Hồ Ngọc Thạch |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
5 |
32 |
TB |
060502 |
Nguyễn Thị Soan |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
6 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
11.5 |
TR |
060019 |
Dương Văn Bình |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2 |
8.5 |
3.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
29 |
TB |
060354 |
Nguyễn Hiền Ngạn |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
7 |
3.5 |
4.5 |
7 |
4.5 |
30 |
TB |
060720 |
Trần Thị Thanh Truyền |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
4.5 |
4 |
0.5 |
5 |
2.5 |
20.5 |
TR |
060452 |
Đinh Thị Hồng Phương |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
060357 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngân |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
8 |
4.5 |
3.5 |
8 |
5.5 |
33 |
TB |
060685 |
Trần Thị Bích Trâm |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
4 |
24 |
TR |
060460 |
Trần Ngọc Phương |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
7 |
4.5 |
5 |
3 |
2.5 |
25.5 |
TR |
060598 |
Nguyễn Thanh Thuần |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5.5 |
5.5 |
2 |
6 |
3.5 |
26.5 |
TR |
060477 |
Trần Thanh Quốc |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2.5 |
3 |
3 |
4 |
2.5 |
7.5 |
22.5 |
TR |
060491 |
Phạm Thị Kim Quyển |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
7.5 |
5 |
6.5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
060184 |
Võ Thị Hiếu |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
4 |
4 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
25 |
TR |
060748 |
Văn Thị Hồng Tuyết |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
6.5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
6 |
4 |
34.5 |
TB |
060450 |
Nguyễn Thị Ngọc Phụng |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
29 |
TB |
060714 |
Lương Thành Trung |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
2.5 |
25 |
TR |
060425 |
Nguyễn Trường Phi |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
6.5 |
5 |
3 |
5 |
3 |
26 |
TR |
060666 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
4 |
4 |
3 |
7 |
5 |
28.5 |
TB |
060691 |
Phan Thị Thủy Triều |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
8 |
6 |
5 |
3 |
4.5 |
31.5 |
TB |
060249 |
Huỳnh Văn Hưởng |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6.5 |
4 |
3.5 |
5 |
3 |
27 |
TR |
060652 |
Phạm Quốc Toàn |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
6 |
4 |
5 |
5 |
6 |
30.5 |
TB |
060008 |
Lê Thị Dương Anh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6 |
4.5 |
5 |
5 |
4.5 |
30 |
TB |
060339 |
Nguyễn Đức Mỹ |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
5 |
3.5 |
4.5 |
7 |
2 |
25.5 |
TR |
060205 |
Đặng Thị Thanh Hòa |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
7.5 |
3 |
33 |
TB |
060432 |
Đỗ Xuân Phong |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5 |
4.5 |
3 |
0 |
-1 |
17 |
TR |
060715 |
Ngô Văn Trung |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
2.5 |
2 |
25.5 |
TR |
060761 |
Nguyễn Thị Kiều Vân |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
5 |
3 |
5 |
4.5 |
3 |
24.5 |
TR |
060097 |
Nguyễn Minh Dương |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
7 |
5 |
5 |
7 |
3 |
31 |
TB |
060613 |
Phạm Thị Ngọc Thúy |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2.5 |
6 |
3 |
3 |
4.5 |
3 |
22 |
TR |
060185 |
Bùi Thế Hiển |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
6 |
5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
30 |
TB |
060390 |
Thông Thị Nhiệm |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3.5 |
6 |
4 |
5 |
4.5 |
2.5 |
25.5 |
TR |
060729 |
Nguyễn Trung Trực |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
3.5 |
3 |
4.5 |
4.5 |
5 |
24.5 |
TR |
060762 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
5.5 |
3 |
7 |
4.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
060647 |
Nguyễn Văn Trung Tín |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
9 |
2.5 |
2.5 |
6 |
4 |
27 |
TR |
060175 |
Đinh Hoàng Hiếu |
Nam |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
9.5 |
4 |
4.5 |
7.5 |
4 |
33.5 |
TB |
060782 |
Trần Minh Vũ |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
5.5 |
31 |
TB |
060523 |
Nguyễn Quang Tân |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
6.5 |
33 |
TB |
060561 |
Vũ Ngọc Thạch |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
2.5 |
4.5 |
2 |
-1 |
-1 |
12 |
TR |
060683 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
3 |
5.5 |
3 |
-1 |
-1 |
-1 |
11.5 |
TR |
060503 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
060318 |
Nguyễn Thùy Lý |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
4 |
5 |
5 |
5 |
4.5 |
28 |
TR |
060126 |
Nguyễn Ngọc Hà |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4.5 |
5 |
4 |
5.5 |
6 |
6 |
31 |
TB |
060010 |
Nguyễn Trung Anh |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
4 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
060042 |
Đỗ Thị Phương Chung |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
5 |
2.5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
28.5 |
TB |
060342 |
Ngô Phương Nam |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
2 |
4 |
4 |
2 |
5 |
3 |
20 |
TR |
060193 |
Lý Lệ Hoa |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
5 |
9 |
4 |
4.5 |
6.5 |
3 |
32 |
TB |
060135 |
Nguyễn Ngọc Hảo |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
110016 |
Nguyễn Thị Thanh Bạch |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
8.5 |
4 |
0.5 |
3.5 |
4.5 |
24 |
TR |
110030 |
Huỳnh Phú Cường |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
6.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
31 |
TB |
110031 |
Nguyễn Thị Kiều Diễm |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
4 |
4.5 |
7 |
6.5 |
2 |
28.5 |
TR |
110046 |
Nguyễn Văn Dũng |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
6.5 |
5.5 |
5 |
8 |
3 |
32 |
TB |
110049 |
Tống Thị Thùy Dương |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
7 |
7.5 |
36 |
TB |
110068 |
Vũ Thị Quỳnh Giao |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7 |
6.5 |
5 |
8 |
8.5 |
40 |
TB |
110083 |
Nguyễn Thị Hoa Hạ |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
7.5 |
5 |
6 |
6.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
110075 |
Diệp Quang Hào |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
3 |
4 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
24.5 |
TR |
110086 |
Lê Thị Thu Hằng |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7 |
6 |
4 |
8.5 |
4 |
34 |
TB |
110100 |
Lê Thị Hiền |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
8.5 |
5 |
5.5 |
10 |
5 |
40 |
TB |
110127 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
Hàm Thuận Nam |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
3 |
30 |
TB |
110138 |
Nguyễn Thị Kim Huỳnh |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
6.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
7 |
34.5 |
TB |
110161 |
Nguyễn Thị Kim Khương |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
4.5 |
4.5 |
4 |
2 |
3.5 |
22.5 |
TR |
110174 |
Phạm Vi Lâm |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
5 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
5 |
29.5 |
TB |
110181 |
Nguyễn Thị Liêng |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
8.5 |
5 |
6.5 |
7.5 |
5 |
38.5 |
TB |
110191 |
Nguyễn Nữ Quý Loan |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6.5 |
6.5 |
7 |
7.5 |
8 |
40.5 |
TB |
110199 |
Trần Phước Lộc |
Nam |
Thuận Quí, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
9 |
7.5 |
38.5 |
TB |
110202 |
Võ Thị Hồng Luyến |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
9 |
5.5 |
36.5 |
TB |
110242 |
Nguyễn Thị Mai Ngọc |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7 |
4.5 |
5 |
7 |
5.5 |
34 |
TB |
110253 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
3 |
6 |
3.5 |
2 |
4.5 |
24 |
TR |
110286 |
Trương Thanh Phước |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9 |
6.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
39 |
TB |
110285 |
Nguyễn Vũ Phước |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
4.5 |
4.5 |
1 |
3 |
2.5 |
20.5 |
TR |
110280 |
Phan Thị Thảo Phương |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
7 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
28.5 |
TR |
110287 |
Hồ Thị Kim Phượng |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5.5 |
5 |
6 |
7 |
4 |
33 |
TB |
110323 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
6 |
4.5 |
2.5 |
7 |
6 |
32.5 |
TB |
110340 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
6 |
5 |
3 |
7 |
6 |
31 |
TB |
110347 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
8 |
4 |
29.5 |
TB |
110368 |
Phạm Thị Thơ |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
37.5 |
TB |
110371 |
Nguyễn Bình Thuận |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
4.5 |
5 |
4 |
7.5 |
5 |
30 |
TB |
110376 |
Lê Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
8 |
6 |
5.5 |
7 |
6.5 |
39 |
TB |
110392 |
Trần Hữu Tiến |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
3.5 |
8 |
7.5 |
37.5 |
TB |
110409 |
Thái Thị Nhị Trâm |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
6 |
5 |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
32 |
TB |
110415 |
Đoàn Quốc Trinh |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
6 |
6 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
33 |
TB |
110429 |
Nguyễn Thị Phương Trúc |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
9 |
6 |
5 |
7.5 |
7.5 |
41.5 |
TB |
110449 |
Võ Văn Tùng |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7.5 |
4 |
6 |
5.5 |
6 |
33.5 |
TB |
110464 |
Trần Văn Vân |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
5 |
4.5 |
0.5 |
4 |
2.5 |
20.5 |
TR |
110473 |
Trần Quốc Việt |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
3 |
4 |
1.5 |
2.5 |
2.5 |
17 |
TR |
110471 |
Lê Văn Việt |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5 |
5 |
6 |
6 |
3.5 |
31 |
TB |
110479 |
Hồ Đắc Vũ |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
6 |
3 |
27.5 |
TB |
110025 |
Vũ Thụy Yến Chi |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
36 |
TB |
110027 |
Phạm Thị Chinh |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
4.5 |
5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
29.5 |
TB |
110048 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5 |
4 |
3 |
4 |
3.5 |
24 |
TR |
110054 |
Lưu Hồ Đại |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
2 |
5 |
6 |
25.5 |
TR |
110053 |
Phạm Thị ánh Đào |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
7 |
4 |
30.5 |
TB |
110065 |
Trịnh Xuân Đức |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
28 |
TR |
110081 |
Huỳnh Thị Hảo |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
10 |
6 |
5 |
7.5 |
6 |
39 |
TB |
110085 |
Hồ Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8 |
6.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
34 |
TB |
110095 |
Trần Trung Hậu |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
6 |
38 |
TB |
110096 |
Âu Thị Hiền |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8 |
5.5 |
5 |
7 |
5 |
35 |
TB |
110098 |
Đào Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
4 |
4.5 |
0.5 |
3.5 |
3.5 |
19.5 |
TR |
110129 |
Nguyễn Trường Huy |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6 |
5 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
29.5 |
TB |
110142 |
Trần Thị Hùy |
Nữ |
Nguyễn Lý, Lý Nhân, Hà Nam |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
5 |
7 |
5.5 |
37 |
TB |
110148 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
5 |
31.5 |
TB |
110164 |
Phạm Thu Kiều |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
7 |
4.5 |
36.5 |
TB |
110188 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8 |
6 |
4 |
8.5 |
5 |
36.5 |
TB |
110195 |
Trần Thị Kim Loan |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
8.5 |
5 |
34.5 |
TB |
110197 |
Nguyễn Thị Lộc |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
9 |
3.5 |
35.5 |
TB |
110203 |
Huỳnh Trung Lương |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9 |
5 |
5 |
9.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
110210 |
Nguyễn Chi Mai |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5 |
5 |
3.5 |
5.5 |
6 |
30.5 |
TB |
110211 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
8 |
6.5 |
33 |
TB |
110213 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
5 |
6 |
30 |
TB |
110214 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
9 |
5 |
36.5 |
TB |
110220 |
Huỳnh Thị Kim My |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
4.5 |
5 |
3 |
3.5 |
5.5 |
26 |
TR |
110233 |
Trần Thị Thanh Nga |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
5 |
6 |
5 |
5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
110250 |
Trần Thị Mỹ Nguyệt |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
4.5 |
5 |
6 |
2.5 |
4 |
28 |
TR |
110252 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
5 |
6 |
2 |
2 |
2 |
21 |
TR |
110257 |
Trương Ngọc Hoài Nhân |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
31 |
TB |
110258 |
Bùi Phước Nhật |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
4.5 |
5 |
5 |
3.5 |
4 |
25.5 |
TR |
110282 |
Trương Thị Hồng Phương |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
31 |
TB |
110330 |
Trần Văn Tân |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
4 |
41 |
TB |
110335 |
Nguyễn Thị Xuân Thanh |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
4 |
6.5 |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
31 |
TB |
110354 |
Vũ Đăng Thắng |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9 |
5.5 |
4 |
9.5 |
5 |
38 |
TB |
110357 |
Nguyễn Thị Bảo Thi |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
8 |
5.5 |
6 |
7.5 |
5 |
38 |
TB |
110362 |
Nguyễn Dương Thiều |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9 |
7.5 |
2 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
110370 |
Bùi Thanh Thuận |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
6.5 |
6 |
4.5 |
9 |
5.5 |
37.5 |
TB |
110381 |
Nguyễn Thị Thưa |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8 |
7 |
6 |
6.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
110398 |
Phạm Thị Thùy Trang |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
3 |
5 |
5 |
8 |
5 |
30.5 |
TB |
110402 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
8 |
5.5 |
36 |
TB |
110004 |
Lê Tấn Anh |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7 |
5.5 |
5 |
4.5 |
4 |
31 |
TB |
110024 |
Nguyễn Thị Lệ Chi |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
6 |
39 |
TB |
110055 |
Ngô Tấn Đạt |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
1.5 |
3.5 |
3 |
20.5 |
TR |
110104 |
Đỗ Duy Hiếu |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8 |
7 |
5.5 |
6.5 |
5 |
36.5 |
TB |
110108 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8.5 |
6 |
5 |
9 |
5.5 |
39 |
TB |
110099 |
Hỏa Thị Hiền |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
6 |
6 |
4.5 |
7 |
4 |
32 |
TB |
110113 |
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
30 |
TB |
110115 |
Trương Thiện Hoàn |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
3 |
26.5 |
TR |
110140 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5 |
4 |
24.5 |
TR |
110166 |
Nguyễn Thanh Kiệt |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
9 |
7 |
44.5 |
TB |
110177 |
Huỳnh Thị Kim Liên |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6.5 |
4 |
6.5 |
7.5 |
6 |
35.5 |
TB |
110189 |
Trần Thanh Vũ Linh |
Nam |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
4.5 |
3.5 |
2 |
5.5 |
3.5 |
23 |
TR |
110207 |
Nguyễn Thị Ngọc Ly |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
5 |
5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
26 |
TR |
110231 |
Lê Thị Thúy Nga |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
3 |
3.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
110315 |
Nguyễn Ngọc Tài |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
6 |
6 |
8 |
4.5 |
38.5 |
TB |
110345 |
Vũ Minh Thái |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
6 |
3.5 |
29 |
TB |
110349 |
Thới Hoa Tuyết Thảo |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5 |
4.5 |
4 |
6.5 |
4 |
28.5 |
TR |
110358 |
Phạm Đức Thi |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
7 |
6 |
5.5 |
8 |
3.5 |
35.5 |
TB |
110393 |
Hồ Thiên Toàn |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
25.5 |
TR |
110395 |
Bùi Thị Thảo Trang |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
7 |
5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
36 |
TB |
110408 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
7 |
5 |
31 |
TB |
110420 |
Hà Văn Trí |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
5 |
TB |
110421 |
Nguyễn Đức Minh Trí |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
4.5 |
5 |
2.5 |
5.5 |
3 |
24.5 |
TR |
110431 |
Trần Văn Trương |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5 |
4 |
6 |
7 |
2.5 |
30 |
TB |
110440 |
Trương Thanh Tuấn |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
2.5 |
3 |
4.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
25 |
TR |
110455 |
Đỗ Thị Bích Vân |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
3 |
7.5 |
4 |
33 |
TB |
110456 |
Lâm Mỹ Vân |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
4.5 |
6 |
4 |
5.5 |
3 |
27 |
TR |
110461 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
2 |
7.5 |
5 |
31 |
TB |
110453 |
Bùi Vũ Y Vân |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
9 |
3.5 |
38 |
TB |
110466 |
Đoàn Thị Hồng Vấn |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5.5 |
5 |
4 |
7 |
3.5 |
30.5 |
TB |
110482 |
Nguyễn Quốc Vương |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
3.5 |
5 |
4 |
4.5 |
2.5 |
25 |
TR |
110484 |
Đặng Thị Hoàng Yến |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
4 |
4 |
0.5 |
6 |
3 |
22.5 |
TR |
110486 |
Huỳnh Thị Hoàng Yến |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
7 |
4.5 |
29 |
TB |
110487 |
Lê Thị Phi Yến |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6 |
6 |
3 |
6.5 |
5.5 |
32 |
TB |
110489 |
Nguyễn Thị Yến |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
3.5 |
4 |
3 |
6 |
5.5 |
27 |
TR |
110001 |
Nguyễn An |
Nam |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8.5 |
7.5 |
8 |
7.5 |
6.5 |
43 |
TB |
110017 |
Lê Thanh Bình |
Nam |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
8.5 |
5 |
5 |
8.5 |
6.5 |
37 |
TB |
110039 |
Đào Danh Dũng |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
7 |
5 |
7 |
9.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
110050 |
Phạm Đình Dự |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
2.5 |
9.5 |
2 |
33.5 |
TB |
110063 |
Nguyễn Trung Đức |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
8 |
3.5 |
3 |
9 |
5.5 |
32 |
TB |
110072 |
Phạm Thị Hà |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
10 |
6.5 |
6 |
7.5 |
8 |
44 |
KH |
110077 |
Lê Đình Hải |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
6.5 |
4.5 |
6 |
7 |
2 |
29 |
TB |
110087 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
8 |
6 |
5.5 |
9 |
6 |
40.5 |
TB |
110107 |
Nguyễn Thị Thanh Hiếu |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8 |
5.5 |
4 |
7 |
5.5 |
35 |
TB |
110114 |
Nguyễn Thị Mỹ Hoan |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
33 |
TB |
110147 |
Nguyễn Lê Lan Hương |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9 |
5.5 |
4 |
7.5 |
8 |
39 |
TB |
110158 |
Trần Đình Khoa |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
8 |
5 |
4.5 |
9 |
6.5 |
36.5 |
TB |
110162 |
Lê Trung Kiên |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
10 |
6.5 |
40 |
TB |
110171 |
Trần Y Lăng |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9 |
5 |
4.5 |
9.5 |
4 |
36.5 |
TB |
110216 |
Phạm Thanh Minh |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
6 |
4 |
6 |
8.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
110226 |
Nguyễn Thị Na |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
8 |
6 |
39 |
TB |
110229 |
Trịnh Ngọc Nam |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
9 |
4 |
35 |
TB |
110262 |
Hà Thị Mỹ Nhung |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
4 |
5 |
1.5 |
5.5 |
4.5 |
26 |
TR |
110236 |
Lê Trọng Nghĩa |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
8 |
4 |
37 |
TB |
110273 |
Diệp Quang Phổ |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
9 |
6 |
40.5 |
TB |
110288 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
6.5 |
4 |
5 |
7.5 |
4 |
31 |
TB |
110290 |
Nguyễn Thế Quang |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
4 |
4 |
3 |
2 |
5.5 |
23 |
TR |
110295 |
Trần Văn Quế |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
3.5 |
35 |
TB |
110307 |
Nguyễn Văn Sinh |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9 |
6.5 |
3.5 |
9.5 |
6 |
39 |
TB |
110309 |
Nguyễn Văn Soái |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9 |
6.5 |
4.5 |
9.5 |
6 |
41 |
TB |
110313 |
Văn Hữu Hoàng Sơn |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8.5 |
6 |
5 |
6.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
110320 |
Nguyễn Hữu Tâm |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
9.5 |
6 |
6 |
8.5 |
7.5 |
44 |
KH |
110361 |
Nguyễn Trung Thiên |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
1 |
8.5 |
6 |
31 |
TB |
110382 |
Lê Thương Thương |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
7 |
5.5 |
4 |
7.5 |
4 |
34 |
TB |
110383 |
Ngô Thị Mỹ Thương |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
5.5 |
3.5 |
6 |
7.5 |
5 |
31.5 |
TB |
110422 |
Trần Duy Trí |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8 |
5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
35.5 |
TB |
110412 |
Võ Lâm Triều |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
4 |
4.5 |
5 |
6 |
5 |
27.5 |
TR |
110416 |
Nguyễn Thị Lệ Trinh |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9 |
5 |
5 |
6.5 |
5.5 |
37 |
TB |
110432 |
Võ Nhật Trường |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
8 |
5 |
35 |
TB |
110439 |
Trần Quốc Tuấn |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
3.5 |
4 |
1 |
5.5 |
3 |
20 |
TR |
110443 |
Phan Ngọc Minh Tuyến |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
7 |
5 |
32.5 |
TB |
110009 |
Trần Thị Bé Anh |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
2.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
27 |
TR |
110008 |
Ngưyễn Ngọc Anh |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9.5 |
5.5 |
3.5 |
10 |
7 |
40.5 |
TB |
110003 |
Đặng Thị Thuý Anh |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
7 |
33 |
TB |
110026 |
Lê Ngọc Chiến |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7 |
5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
31 |
TB |
110036 |
Văn Thị Thuỳ Dung |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
5 |
35 |
TB |
110059 |
Lê Văn Đô |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
8 |
6 |
6 |
6 |
7 |
37 |
TB |
110073 |
Phạm Thị Hà |
Nữ |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
6 |
5 |
4 |
6 |
4.5 |
29.5 |
TR |
110076 |
Cao Đại Hải |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
2.5 |
6.5 |
8.5 |
32 |
TB |
110078 |
Nguyễn Hoàng Hải |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
7 |
4.5 |
5 |
7 |
3.5 |
30.5 |
TB |
110082 |
Phạm Ngọc Hảo |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
7 |
5.5 |
6 |
8.5 |
6.5 |
37.5 |
TB |
110101 |
Lê Thị Thu Hiền |
Nữ |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7 |
6 |
6 |
9.5 |
5 |
38.5 |
TB |
110117 |
Võ Hoàng Hoàng |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
6 |
5 |
5 |
9 |
5 |
33 |
TB |
110139 |
Lê Quang Hùng |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
7 |
6.5 |
3.5 |
8 |
4.5 |
35.5 |
TB |
110141 |
Phạm Thanh Hùng |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
7 |
2.5 |
26 |
TR |
110132 |
Bùi Thị Lệ Huyền |
Nữ |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
110143 |
Lê Đình Hưng |
Nam |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
4 |
5 |
2 |
5.5 |
8.5 |
30 |
TB |
110146 |
Đỗ Thị Diễm Hương |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
110153 |
Cao Minh Kha |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
39 |
TB |
110168 |
Hoàng Hương Lam |
Nữ |
Tân Thuận , Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6.5 |
5 |
6 |
7.5 |
5 |
35 |
TB |
110180 |
Trần Thị Kim Liên |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
6.5 |
6 |
6 |
5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
110198 |
Tô Hữu Lộc |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
6.5 |
6 |
5 |
7.5 |
5.5 |
36 |
TB |
110246 |
Nguyễn Minh Nguyên |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
6 |
5 |
35 |
TB |
110255 |
Lý Việt Nhân |
Nam |
Hoà Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
28 |
TB |
110261 |
Huỳnh Thị Ngọc Nhiên |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
9 |
4 |
35.5 |
TB |
110278 |
Lê Duy Phương |
Nam |
Tân Hải, La Gi, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
28.5 |
TR |
110292 |
Hoả Hoàng Anh Quân |
Nam |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
4 |
24.5 |
TR |
110301 |
Trương Minh Quyền |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
6 |
32 |
TB |
110304 |
Nguyễn Công San |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
8.5 |
6 |
37 |
TB |
110306 |
Nguyễn Kim Sắc |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
33 |
TB |
110324 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
8 |
4.5 |
32.5 |
TB |
110338 |
Đoàn Tăng Thành |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
9 |
3.5 |
36 |
TB |
110372 |
Nguyễn Thị Thuý |
Nữ |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9 |
7.5 |
5 |
8 |
7 |
42.5 |
TB |
110399 |
Trần Thị Kim Trang |
Nữ |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
5 |
6.5 |
4 |
7 |
5.5 |
31.5 |
TB |
110414 |
Cao Thị Diễm Trinh |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
6 |
5 |
4 |
7 |
3.5 |
30 |
TB |
110411 |
Nguyễn Việt Triều |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
8.5 |
5 |
7 |
7 |
3 |
33.5 |
TB |
110436 |
Nguyễn Ngô Nghi Tuấn |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
3 |
6 |
32 |
TB |
110451 |
Nguyễn Ngọc Ty |
Nam |
Thị Trấn Thụân Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9 |
5 |
40 |
TB |
110462 |
Trát Thị Kim Vân |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
5.5 |
5 |
5.5 |
7 |
5 |
34 |
TB |
110474 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
7.5 |
4.5 |
3 |
7.5 |
3 |
29.5 |
TB |
110476 |
Trần Thế Vinh |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
7.5 |
3 |
29.5 |
TR |
110005 |
Mai Ngọc Hoàng Anh |
Nữ |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
8.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
9 |
41.5 |
TB |
110010 |
Trần Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9 |
5 |
2 |
6 |
6 |
33 |
TB |
110013 |
Nguyễn Thị Hồng Ân |
Nữ |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
7 |
5 |
2.5 |
6.5 |
6.5 |
31 |
TB |
110015 |
Lương Vũ Bảo |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7 |
6.5 |
4 |
7.5 |
5.5 |
35.5 |
TB |
110020 |
Nguyễn Thị Tú Ca |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7.5 |
5 |
5 |
7 |
7 |
36.5 |
TB |
110023 |
Đoàn Ngọc Chi |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
9 |
6.5 |
5 |
9.5 |
9.5 |
43.5 |
TB |
110034 |
Hoàng Kim Dung |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
6.5 |
6 |
5 |
6 |
4 |
33 |
TB |
110040 |
Đặng Hồ Dũng |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
8.5 |
5.5 |
4 |
7 |
6 |
35 |
TB |
110064 |
Trần Văn Đại Đức |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
2.5 |
3.5 |
5.5 |
0.5 |
6.5 |
7.5 |
26 |
TR |
110071 |
Nguyễn Thị Phương Hà |
Nữ |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7.5 |
6 |
3.5 |
7.5 |
7.5 |
37 |
TB |
110089 |
Phan Thị Ngọc Hằng |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
5 |
5 |
3.5 |
7 |
6 |
31.5 |
TB |
110097 |
Bùi Nguyễn Đức Hiền |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
9 |
4 |
32 |
TB |
110105 |
Lê Thị Ngọc Hiếu |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
6 |
6.5 |
2 |
8 |
4 |
32.5 |
TB |
110112 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9 |
6.5 |
6 |
9 |
6 |
41.5 |
TB |
110145 |
Trương Minh Hưng |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
7 |
39 |
TB |
110152 |
Nguyễn Thu Hường |
Nữ |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
6 |
6 |
6 |
7.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
110173 |
Nguyễn Hoàng Vũ Lâm |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
2.5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
7.5 |
4 |
30.5 |
TB |
110215 |
Nguyễn Hữu Minh |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
5 |
5.5 |
5 |
8 |
4.5 |
33 |
TB |
110224 |
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
9 |
6 |
5.5 |
6 |
5 |
35.5 |
TB |
110201 |
Nguyễn Văn Lợi |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
110228 |
Phạm Hữu Nam |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
7.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
5.5 |
34 |
TB |
110235 |
Phạm Thị Trúc Ngân |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
5.5 |
31 |
TB |
110237 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
5.5 |
4 |
4 |
6.5 |
5.5 |
29 |
TB |
110263 |
Hoàng Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5 |
6.5 |
5 |
4 |
4 |
30 |
TB |
110272 |
Võ Hồ Thị Kiều Oanh |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6 |
5.5 |
4 |
7 |
6 |
33.5 |
TB |
110274 |
Trần Thị Mỹ Phúc |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
110289 |
Nguyễn Thị Hồng Phượng |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5 |
4.5 |
3 |
3 |
5.5 |
25.5 |
TR |
110297 |
Ngô Thị Ngọc Quyên |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
4.5 |
30.5 |
TB |
110302 |
Trần Đại Quyết |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
8 |
34.5 |
TB |
110332 |
Lê Văn Tấn |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
30.5 |
TB |
110319 |
Lê Thị Minh Tâm |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7 |
5 |
4.5 |
7.5 |
2.5 |
31 |
TB |
110352 |
Lê Thị Thắm |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
6 |
5.5 |
3 |
8 |
5 |
33 |
TB |
110342 |
Phạm Quốc Thành |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7.5 |
7 |
3 |
8 |
4 |
34.5 |
TB |
110346 |
Hồ Thanh Thảo |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
10 |
7.5 |
4.5 |
8 |
9 |
45 |
TB |
110389 |
Thạch Cảnh Thức |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
8.5 |
7 |
7 |
8.5 |
7 |
44 |
KH |
110458 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
Nữ |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
9 |
5.5 |
41 |
TB |
110463 |
Trần Thị Mỹ Vân |
Nữ |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
7.5 |
8.5 |
40 |
TB |
110014 |
Nguyễn Văn Ba |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
10 |
7 |
6 |
9.5 |
6 |
44 |
TB |
110032 |
Phan Ngọc ánh Diễm |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8.5 |
5 |
5 |
7.5 |
5 |
35.5 |
TB |
110052 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
8.5 |
7.5 |
5 |
9.5 |
6 |
42.5 |
TB |
110060 |
Nguyễn Minh Đông |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
35 |
TB |
110091 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
9 |
5 |
5.5 |
6.5 |
8 |
38 |
TB |
110102 |
Trần Thị Thu Hiền |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
3 |
9 |
5 |
33.5 |
TB |
110119 |
Huỳnh Thị Hòa |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9 |
6.5 |
8 |
7.5 |
7 |
44 |
KH |
110128 |
Mai Hoàng Huy |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
6 |
5 |
2.5 |
7.5 |
4 |
28.5 |
TR |
110165 |
Lê Huỳnh Kiệt |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
2.5 |
7.5 |
3.5 |
32 |
TB |
110169 |
Hồ Ngọc Phương Lam |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
8 |
5 |
3.5 |
10 |
5 |
35 |
TB |
110175 |
Nguyễn Thị Đông Lê |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7 |
5.5 |
5 |
10 |
4.5 |
36.5 |
TB |
110179 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
9 |
5 |
6 |
10 |
5 |
38 |
TB |
110184 |
Đặng Tôn Cát Linh |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
10 |
6 |
41 |
TB |
110194 |
Trác Tú Loan |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
10 |
6 |
6.5 |
9.5 |
7 |
44 |
TB |
110232 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
8 |
6 |
6 |
8 |
6 |
40 |
KH |
110239 |
Huỳnh Minh Bảo Ngọc |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
5 |
5 |
4 |
8 |
5 |
32 |
TB |
110270 |
Trương Thị Mỹ Nữ |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8 |
5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
34 |
TB |
110281 |
Trương Bảo Phương |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
8 |
5 |
3 |
9 |
3.5 |
32 |
TB |
110283 |
Võ Thị Thu Phương |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
7.5 |
5 |
5 |
4.5 |
4 |
29.5 |
TB |
110293 |
Nguyễn Văn Quân |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
2 |
4 |
29.5 |
TB |
110296 |
Huỳnh Minh Quốc |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8 |
5 |
3 |
10 |
5.5 |
36.5 |
TB |
110298 |
Nguyễn Nữ Tú Quyên |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
4 |
5.5 |
6 |
7.5 |
37 |
TB |
110299 |
Trần Quyên Quyên |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
8 |
5 |
5 |
7.5 |
8 |
39.5 |
TB |
110308 |
Nguyễn Thị Hồng Soan |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
37.5 |
TB |
110314 |
Trịnh Đình Sỹ |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
10 |
5.5 |
5 |
9 |
4.5 |
38.5 |
TB |
110326 |
Đoàn Tân |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
5 |
9 |
3.5 |
32 |
TB |
110348 |
Nguyễn Thị Xuân Thảo |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
6 |
5 |
2.5 |
8 |
5 |
32.5 |
TB |
110353 |
Trần Việt Thắng |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9.5 |
7 |
5.5 |
9 |
6.5 |
43.5 |
TB |
110366 |
Hỏa Ngọc Thông |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
6.5 |
6 |
2 |
8.5 |
5 |
31.5 |
TB |
110385 |
Nguyễn Thị Duy Thương |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
8.5 |
7 |
6.5 |
9 |
7.5 |
45 |
KH |
110401 |
Trần Thị Thiên Trang |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
5 |
39 |
TB |
110405 |
Đàm Yến Trâm |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
5 |
34.5 |
TB |
110406 |
Nguyễn Thị Anh Trâm |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9.5 |
6.5 |
3.5 |
9 |
4.5 |
39 |
TB |
110435 |
Hồ Anh Tuấn |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9 |
5 |
3 |
8.5 |
3 |
33 |
TB |
110448 |
Nguyễn Xuân Tùng |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6 |
5 |
5 |
8.5 |
4 |
33.5 |
TB |
110450 |
Nguyễn Thanh Tường |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
27.5 |
TR |
110452 |
Lê Công Uẩn |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
8.5 |
4 |
36 |
TB |
110459 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
7 |
7 |
5 |
6 |
5.5 |
37 |
TB |
110480 |
Ngô Tiến Vũ |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
9 |
4.5 |
2 |
8.5 |
5 |
33 |
TB |
110469 |
Trần Mỹ Viện Tường Vi |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
7 |
5.5 |
2.5 |
7 |
4.5 |
32 |
TB |
110045 |
Nguyễn Thành Dũng |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
6.5 |
5.5 |
3 |
9.5 |
6 |
34.5 |
TB |
110006 |
Ngô Nguyễn Mai P Vũ Anh |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
8.5 |
3.5 |
5 |
6.5 |
7 |
34.5 |
TB |
110021 |
Huỳnh Thị Ngọc Chân |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
7.5 |
39 |
TB |
110042 |
Hà Quốc Dũng |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7.5 |
7 |
7.5 |
7 |
4.5 |
38 |
TB |
110057 |
Hoàng Việt Đăng |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
31.5 |
TB |
110069 |
Trần Thị Kim Hai |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
6 |
4.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
33.5 |
TB |
110090 |
Võ Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
6 |
4 |
6 |
7 |
5.5 |
32.5 |
TB |
110092 |
Nguyễn Phúc Hậu |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5 |
5 |
6.5 |
8 |
4 |
33 |
TB |
110110 |
Võ Trung Hiếu |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
5.5 |
4 |
1 |
6 |
4 |
23.5 |
TR |
110126 |
Hồ Bích Huân |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
4 |
32 |
TB |
110157 |
Nguyễn Đình Khoa |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
5 |
4.5 |
2.5 |
2 |
3.5 |
21.5 |
TR |
110182 |
Nguyễn Thị Thúy Liễu |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9.5 |
7 |
8.5 |
7.5 |
7 |
45.5 |
KH |
110187 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
4.5 |
5 |
2 |
4 |
2.5 |
24 |
TR |
110205 |
Võ Tấn Lực |
Nam |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
8.5 |
5 |
37.5 |
TB |
110244 |
Trần Thị Ngọc |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
6 |
5 |
5 |
5.5 |
5 |
32 |
TB |
110243 |
Nguyễn Thị Thanh Ngọc |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
4.5 |
6 |
4 |
3.5 |
5 |
28 |
TB |
110275 |
Huỳnh Thị Thúy Phụng |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
4 |
39 |
TB |
110303 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
7 |
6 |
6 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
110294 |
Trần Thị Thanh Quế |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
5 |
37 |
TB |
110305 |
Lê Ngọc Tuyết Sang |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
30.5 |
TB |
110310 |
Dương Quốc Sơn |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7 |
5 |
4.5 |
8 |
4 |
33 |
TB |
110325 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7 |
6 |
5 |
9 |
5.5 |
37.5 |
TB |
110331 |
Lê Trọng Tấn |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
110334 |
Nguyễn Thị Minh Thanh |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8 |
5 |
4.5 |
7.5 |
5 |
35.5 |
TB |
110341 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
10 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
7 |
45 |
TB |
110356 |
Dương Quế Thi |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9 |
5 |
4 |
8 |
5.5 |
37.5 |
TB |
110360 |
Hoàng Đăng Thiên |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
9.5 |
7 |
6 |
8 |
4 |
41 |
TB |
110375 |
Trần Thị Thanh Thùy |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
6 |
36 |
TB |
110378 |
Đặng Thị Thủy |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
110380 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
5 |
6 |
5 |
5.5 |
4 |
31.5 |
TB |
110388 |
Đoàn Quang Thừa |
Nam |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
7 |
4.5 |
4 |
4.5 |
3 |
27 |
TB |
110391 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
2 |
4.5 |
4.5 |
1 |
0.5 |
3 |
15.5 |
TR |
110394 |
Lê Đình Tôn |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
2.5 |
8 |
3.5 |
33.5 |
TB |
110434 |
Hoàng Đinh Công Tuấn |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
6.5 |
4.5 |
6 |
6 |
5 |
32 |
TB |
110457 |
Lê Thị Thanh Vân |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
7 |
6 |
4 |
6.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
110485 |
Đặng Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
6 |
29.5 |
TB |
110018 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
5 |
3 |
6 |
26.5 |
TR |
110019 |
Võ Thị Bích |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
4 |
28 |
TR |
110066 |
Nguyễn Trường Giang |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6 |
7 |
3 |
6.5 |
6.5 |
34 |
TB |
110067 |
Võ Linh Giang |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
31 |
TB |
110079 |
Nguyễn Văn Hải |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
4 |
6 |
3 |
8.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
110135 |
Tạ Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
5.5 |
4.5 |
3 |
4 |
7.5 |
30.5 |
TB |
110151 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6 |
5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
110155 |
Phạm Thị Hồng Khánh |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
7 |
6.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
34 |
TB |
110163 |
Cao Thị Mộng Kiều |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
9 |
5.5 |
42.5 |
TB |
110172 |
Trương Thanh Lắm |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9 |
6.5 |
6 |
7 |
4.5 |
37.5 |
TB |
110208 |
Dương Thị Mai Lý |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8 |
6 |
4.5 |
7.5 |
5 |
35.5 |
TB |
110230 |
Trương Quốc Nam |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9 |
7.5 |
5.5 |
8 |
8.5 |
43.5 |
TB |
110245 |
Trần Thị Mỹ Ngọc |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
7 |
5.5 |
5 |
6 |
7 |
36 |
TB |
110247 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
6 |
5 |
4.5 |
6 |
6 |
33.5 |
TB |
110254 |
Nguyễn Thị Thi Nhàn |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
5 |
7 |
4 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
110284 |
Nguyễn Văn Phước |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7 |
6 |
5 |
7.5 |
3 |
33.5 |
TB |
110312 |
Trần Hải Sơn |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
5 |
22 |
TR |
110317 |
Đỗ Thị Tâm |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
5 |
4 |
31 |
TB |
110328 |
Nguyễn Văn Tân |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
10 |
7 |
5.5 |
9.5 |
5 |
41 |
TB |
110344 |
Trương Thị Hồng Thái |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
2.5 |
4 |
27.5 |
TR |
110336 |
Trần Quốc Thanh |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
10 |
5.5 |
5 |
9 |
5.5 |
40.5 |
TB |
110359 |
Võ Thị Kim Thi |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
6 |
5.5 |
3 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
110364 |
Phạm Thị Kim Thoa |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
4 |
4.5 |
0.5 |
5 |
4 |
22 |
TR |
110384 |
Nguyễn Hùng Thương |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
7 |
3.5 |
29 |
TB |
110390 |
Đoàn Đinh Tiến |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5 |
7 |
6 |
8 |
5.5 |
36 |
TB |
110397 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
9 |
5.5 |
39 |
TB |
110407 |
Nguyễn Thị Mai Trâm |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5.5 |
5 |
1.5 |
6 |
4 |
27.5 |
TR |
110410 |
Trần Thị Thùy Trâm |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
2.5 |
5 |
3.5 |
6 |
4.5 |
25.5 |
TR |
110413 |
Cao Thị Anh Trinh |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6 |
5 |
3 |
6 |
4 |
29 |
TR |
110426 |
Huỳnh Vũ Tân Trúc |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
2.5 |
4.5 |
4 |
3 |
7.5 |
3 |
24.5 |
TR |
110437 |
Phạm Văn Tuấn |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
5.5 |
4.5 |
2 |
2.5 |
3 |
21.5 |
TR |
110438 |
Tô Đặng Tuấn |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
110447 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
8.5 |
6 |
5 |
6.5 |
7 |
39.5 |
TB |
110446 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
3.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
27 |
TR |
110475 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
Nam |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
110481 |
Nguyễn Sĩ Nguyên Vũ |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9 |
6.5 |
4 |
9.5 |
3.5 |
38.5 |
TB |
110477 |
Hoàng Thị Xuân Vui |
Nữ |
Ân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
5 |
6 |
4.5 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
110488 |
Nguyễn Bảo Yến |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
6.5 |
6 |
4 |
6 |
3.5 |
31.5 |
TB |
110007 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
10 |
6 |
6 |
10 |
5 |
42.5 |
TB |
110011 |
Bùi Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
10 |
4 |
40.5 |
TB |
110028 |
Vũ Thị Chinh |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
6 |
41.5 |
TB |
110033 |
Thái Xuân Diệu |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
110044 |
Mai Ngọc Dũng |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9.5 |
5.5 |
7 |
10 |
4.5 |
42.5 |
TB |
110056 |
Nguyễn Thanh Đạt |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
10 |
7.5 |
8 |
10 |
8 |
49.5 |
KH |
110061 |
Nguyễn Hồng Đức |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8.5 |
7.5 |
5 |
9.5 |
6 |
41.5 |
TB |
110062 |
Nguyễn Trọng Đức |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
10 |
5.5 |
8.5 |
9.5 |
5.5 |
44.5 |
TB |
110074 |
Vũ Hải Hà |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
10 |
5.5 |
7.5 |
10 |
8.5 |
45 |
TB |
110093 |
Nguyễn Văn Hậu |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
10 |
6.5 |
4.5 |
10 |
5.5 |
40.5 |
TB |
110123 |
Lê Thị Hồng |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8.5 |
6 |
5 |
9.5 |
6 |
40 |
TB |
110124 |
Nguyễn Lan Hồng |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
10 |
7 |
6.5 |
10 |
7.5 |
46.5 |
TB |
110125 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
10 |
7.5 |
44.5 |
TB |
110131 |
Nguyễn Thị Lam Huyên |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
10 |
7.5 |
5 |
9.5 |
9 |
46 |
TB |
110133 |
Đoàn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9 |
9 |
45 |
TB |
110154 |
Võ Anh Kha |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
9.5 |
6 |
44 |
TB |
110204 |
Trần Thị Phong Lưu |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
6 |
5 |
9 |
6.5 |
40.5 |
TB |
110223 |
Hà Đức Mỹ |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
10 |
6.5 |
6.5 |
10 |
6.5 |
45.5 |
KH |
110234 |
Nguyễn Lý Thiên Ngân |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9 |
6 |
6 |
10 |
6 |
42.5 |
TB |
110259 |
Huỳnh Thị Thanh Nhi |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9.5 |
8 |
6 |
8.5 |
6 |
43.5 |
TB |
110265 |
Cao Thái Quỳnh Như |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
7.5 |
6.5 |
5 |
9.5 |
4 |
38.5 |
TB |
110268 |
Trần Văn Ninh |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
6 |
42 |
TB |
110269 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nương |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9 |
7.5 |
7.5 |
9.5 |
7 |
46.5 |
KH |
110279 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
10 |
5 |
3 |
9.5 |
7 |
39.5 |
TB |
110291 |
Đỗ Như Quân |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
6 |
43.5 |
TB |
110300 |
Bùi Văn Quyền |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
10 |
8 |
44.5 |
TB |
110311 |
Hồ Ngọc Sơn |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
9 |
7 |
40.5 |
TB |
110318 |
Huỳnh Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9 |
7 |
43 |
TB |
110350 |
Võ Thị Thu Thảo |
Nữ |
Thuận Nam Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
10 |
5 |
41.5 |
TB |
110367 |
Lê Thụy Cẩm Thơ |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9 |
6 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
38 |
TB |
110363 |
Đinh Thị Thoa |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
10 |
7.5 |
5 |
9 |
6.5 |
44 |
TB |
110387 |
Trần Thị Hà Thương |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
9 |
8.5 |
44 |
TB |
110377 |
Lê Thị Vĩnh Thúy |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
7.5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
10 |
6 |
45.5 |
TB |
110404 |
Bùi Ngọc Phương Trâm |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9.5 |
6.5 |
5 |
10 |
8 |
45 |
TB |
110403 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
6.5 |
6 |
6 |
9 |
5 |
38.5 |
TB |
110396 |
Nguyễn Lê Hạnh Trang |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
8.5 |
46 |
TB |
110400 |
Trần Thị Mai Trang |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
10 |
6 |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
42 |
TB |
110418 |
Trang Thị Thủy Trinh |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
10 |
8 |
44.5 |
TB |
110425 |
Cao Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
10 |
6.5 |
7 |
10 |
6 |
45.5 |
KH |
110427 |
Lê Phương Trúc |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9 |
6.5 |
5 |
9.5 |
4.5 |
40 |
TB |
110445 |
Hà Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
8.5 |
46.5 |
KH |
110470 |
Lê Thị Thái Viên |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6.5 |
5 |
7 |
9 |
5 |
37.5 |
TB |
110037 |
Nguyễn Đức Duy |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8 |
6.5 |
5.5 |
8 |
4.5 |
37.5 |
TB |
110038 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
3.5 |
5 |
2 |
7 |
3 |
24.5 |
TR |
110047 |
Nguyễn Thiên Dương |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
4 |
3.5 |
0.5 |
6 |
5.5 |
22.5 |
TR |
110058 |
Trần Văn Đoài |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
8.5 |
6 |
5.5 |
8 |
5 |
37 |
TB |
110103 |
Hà Văn Hiến |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6 |
4.5 |
1 |
7 |
3 |
26.5 |
TR |
110111 |
Nguyễn Thị Hiểu |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
4.5 |
5 |
5 |
2.5 |
2.5 |
24.5 |
TR |
110122 |
Tô Thị Bích Hòa |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
3.5 |
4.5 |
1 |
3 |
3.5 |
19.5 |
TR |
110121 |
Nguyễn Trần Thái Hòa |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
3.5 |
9.5 |
4 |
36.5 |
TB |
110116 |
Phạm Văn Hoàng |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
10 |
5.5 |
41.5 |
TB |
110130 |
Trương Lê Ngọc Huy |
Nam |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
6 |
5.5 |
4 |
5.5 |
3 |
28.5 |
TB |
110144 |
Nguyễn Mạnh Hưng |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
4 |
37.5 |
TB |
110136 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
8 |
7.5 |
44 |
KH |
110149 |
Nguyễn Thị Cẩm Hương |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
7 |
6 |
4 |
8 |
6.5 |
37.5 |
TB |
110159 |
Lê Hữu Khuê |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
6.5 |
4 |
4 |
5.5 |
6 |
30.5 |
TB |
110160 |
Đậu Thị Minh Khuyên |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
5 |
34 |
TB |
110167 |
Huỳnh Bé Lai |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
3 |
9 |
4 |
35.5 |
TB |
110176 |
Phan Thị Bích Li |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
8.5 |
5.5 |
6 |
8 |
5.5 |
37.5 |
TB |
110183 |
Bùi Thị Kim Linh |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9 |
5 |
7 |
7.5 |
5 |
39.5 |
TB |
110192 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
7 |
5.5 |
5 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
110193 |
Nguyễn Thị Phương Loan |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
2 |
3 |
1.5 |
8 |
2 |
20 |
TR |
110200 |
Nguyễn Thị ánh Lợi |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
6 |
5 |
7 |
5 |
37 |
TB |
110209 |
Đinh Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
7.5 |
5.5 |
4 |
6 |
4 |
31 |
TB |
110217 |
Nguyễn Thị Minh Mùi |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
30 |
TB |
110241 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
1.5 |
2 |
3 |
19 |
TR |
110266 |
Nguyễn Nam Ninh |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
2 |
32.5 |
TB |
110271 |
Đào Thị Kim Oanh |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5 |
5.5 |
2 |
7 |
4.5 |
29.5 |
TB |
110327 |
Nguyễn Duy Tân |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
7 |
6 |
6 |
8 |
4 |
34.5 |
TB |
110329 |
Phùng Ngọc Tân |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
3.5 |
5 |
4 |
8.5 |
3 |
27.5 |
TR |
110333 |
Võ Duy Tấn |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
4 |
5 |
0.5 |
4.5 |
4 |
22 |
TR |
110322 |
Nguyễn Ngọc Khánh Tâm |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
110343 |
Hoàng Đình Thái |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
9 |
5.5 |
39 |
TB |
110339 |
Nguyễn Trung Thành |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
6 |
6 |
8 |
6 |
40 |
TB |
110369 |
Nguyễn Ngọc Hoài Thu |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
2.5 |
33.5 |
TB |
110386 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
9 |
5.5 |
42 |
TB |
110428 |
Lê Thị Thu Trúc |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
7.5 |
5.5 |
3 |
10 |
4.5 |
34.5 |
TB |
110433 |
Nguyễn Đức Tuần |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
2.5 |
6 |
5.5 |
1 |
4.5 |
4 |
23.5 |
TR |
110468 |
Nguyễn Thị Thanh Vi |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
8 |
5 |
40 |
TB |
110467 |
Đặng Thị Hồng Vi |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
3 |
29 |
TB |
110483 |
Huỳnh Thu Vy |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
6 |
5 |
6 |
6 |
6.5 |
35 |
TB |
110002 |
Bùi Thị Vân Anh |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
2 |
19.5 |
TR |
110035 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
4 |
5.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
110043 |
Huỳnh Quốc Dũng |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
6.5 |
5.5 |
6 |
7 |
3 |
32 |
TB |
110041 |
Đặng Văn Dũng |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
2.5 |
6 |
5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
30.5 |
TB |
110088 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
9 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
6 |
41.5 |
TB |
110084 |
Tô Văn Hạnh |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
7 |
2 |
26.5 |
TR |
110106 |
Nguyễn Hải Hiếu |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
2.5 |
2 |
18 |
TR |
110109 |
Phạm Thị Thanh Hiếu |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
8.5 |
3 |
29 |
TB |
110120 |
Huỳnh Thị Kim Hòa |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
7 |
5 |
5 |
5 |
4 |
31 |
TB |
110150 |
Trần Thị Thùy Hương |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
7.5 |
5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
110134 |
Mai Thị Lệ Huyền |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
7 |
10 |
6 |
5.5 |
7.5 |
5 |
41 |
TB |
110137 |
Trần Thị Thanh Huyền |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
7 |
6 |
4 |
7 |
6.5 |
37 |
TB |
110170 |
Võ Thanh Lan |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
6 |
5 |
6.5 |
4 |
4 |
30 |
TB |
110178 |
Lê Thị Kim Liên |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
4.5 |
34.5 |
TB |
110190 |
Trần Thị Hồng Linh |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
8 |
6.5 |
41 |
TB |
110196 |
Trần Quốc Long |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
2.5 |
5.5 |
3 |
0.5 |
1.5 |
4 |
17 |
TR |
110212 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
9 |
6 |
5.5 |
8.5 |
6 |
39.5 |
TB |
110221 |
Phạm Thị Diễm My |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8 |
4.5 |
5 |
3.5 |
3.5 |
29 |
TB |
110222 |
Trần Hoàng Họa My |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
5 |
5 |
33 |
TB |
110219 |
Hồ Thị Ngọc My |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
3.5 |
28.5 |
TR |
110227 |
Cao Kế Nam |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5.5 |
3 |
5 |
5.5 |
4 |
27.5 |
TR |
110240 |
Huỳnh Thị Mỹ Ngọc |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9 |
7.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
41.5 |
TB |
110248 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
6.5 |
5 |
6 |
4.5 |
5 |
33 |
TB |
110249 |
Phạm Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6.5 |
5 |
5 |
5.5 |
3 |
5 |
30 |
TB |
110251 |
Lê Văn Nhàn |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
5 |
5 |
3 |
2.5 |
3 |
22 |
TR |
110256 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nhân |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5 |
3 |
2.5 |
5.5 |
6 |
27.5 |
TR |
110260 |
Nguyễn Thị Sương Nhi |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
3 |
4 |
26.5 |
TR |
110264 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9 |
6.5 |
6.5 |
7 |
4 |
39 |
TB |
110267 |
Nguyễn Thị Thùy Ninh |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8 |
6.5 |
3.5 |
6 |
5.5 |
34.5 |
TB |
110351 |
Tạ Văn Thại |
Nam |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6 |
7 |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
110355 |
Dương Thị Hồng Thấm |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
9 |
6 |
5.5 |
8 |
6 |
40.5 |
TB |
110374 |
Đặng Thị Anh Thùy |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
6 |
5.5 |
4 |
7 |
5.5 |
32 |
TB |
110379 |
Nguyễn Thị Phương Thủy |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
5 |
6 |
6 |
7 |
5 |
35 |
TB |
110417 |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
5.5 |
6.5 |
5 |
7 |
4 |
34 |
TB |
110460 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
8 |
6 |
6.5 |
9 |
7.5 |
43 |
KH |
110118 |
Võ Thụy Bích Hoàng |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
7.5 |
5 |
4.5 |
5 |
4 |
30 |
TB |
110365 |
Trần Văn Thọ |
Nam |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
9 |
5.5 |
6 |
6 |
2.5 |
33 |
TB |
110218 |
Võ Thị Mười |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
2.5 |
22.5 |
TR |
110423 |
Dương Thế Trọng |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
8 |
3.5 |
1.5 |
5.5 |
5.5 |
28 |
TB |
110070 |
Nguyễn Thị Bích Hà |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7 |
5 |
4 |
6.5 |
7 |
34 |
TB |
110424 |
Đặng Hồ Trung |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
3 |
4 |
2.5 |
6 |
3.5 |
22 |
TR |
110080 |
Cao Bá Hảo |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
5 |
5.5 |
6 |
9 |
4 |
33.5 |
TB |
110321 |
Nguyễn Hữu Tâm |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6 |
5.5 |
5 |
5 |
2.5 |
29 |
TR |
110373 |
Bùi Thị Thanh Thùy |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6 |
5.5 |
5 |
6 |
5 |
32.5 |
TB |
110238 |
Bùi Thị Kim Ngọc |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
5 |
6.5 |
6.5 |
1.5 |
3.5 |
28 |
TR |
110186 |
Nguyễn Minh Linh |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
7 |
6.5 |
36.5 |
TB |
110012 |
Hồ Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
6 |
5 |
4.5 |
6 |
5 |
31.5 |
TB |
110337 |
Trương Ngọc Thanh |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
3.5 |
4.5 |
1.5 |
1 |
2 |
17.5 |
TR |
110441 |
Trương Vũ Anh Tuấn |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
8 |
5 |
1.5 |
9 |
4.5 |
32.5 |
TB |
110225 |
Trương Thị Mỹ |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
110430 |
Trần Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
7.5 |
6 |
36 |
TB |
110444 |
Đỗ Thị Ngọc Tuyết |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
6 |
5 |
5 |
4 |
8 |
3.5 |
31.5 |
TB |
110454 |
Cao Thị Hồng Vân |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3.5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
6 |
4 |
27.5 |
TR |
110478 |
Bùi Văn Anh Vũ |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
2.5 |
8.5 |
4.5 |
2.5 |
7 |
3 |
28 |
TR |
110472 |
Phạm Quốc Việt |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
7 |
5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
110465 |
Trương Nữ Phi Vân |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4 |
5 |
3.5 |
3 |
4.5 |
4 |
24 |
TR |
110156 |
Tạ Duy Khánh |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phùng Khắc Khoan |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
7 |
5.5 |
33 |
TB |
110029 |
Trần Thị Cúc |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
4.5 |
5 |
4 |
5 |
6.5 |
3 |
28 |
TR |
110419 |
Diệp Minh Trí |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
2.5 |
3 |
3.5 |
2.5 |
4.5 |
2.5 |
18.5 |
TR |
110185 |
Nguyễn Đình Linh |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
2.5 |
6 |
3.5 |
5 |
6.5 |
3 |
26.5 |
TR |
110051 |
Hoàng Thanh Đan |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
3 |
5.5 |
2 |
4.5 |
4.5 |
22.5 |
TR |
110094 |
Trần Hữu Hậu |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
4 |
3.5 |
2.5 |
4 |
4 |
21 |
TR |
110316 |
Phạm Văn Tài |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
3 |
4 |
4 |
5 |
4 |
23 |
TR |
110276 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
2 |
2.5 |
0.5 |
1.5 |
3.5 |
15 |
TR |
110442 |
Nguyễn Minh Tuyến |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
5 |
3 |
5 |
4.5 |
2.5 |
4 |
24 |
TR |
110206 |
Lê Văn Ly |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
3.5 |
4 |
3.5 |
6.5 |
5 |
25.5 |
TR |
110022 |
Đặng Thị Lệ Chi |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
5.5 |
4 |
6 |
4.5 |
4.5 |
27.5 |
TR |
110277 |
Nguyễn Thị Mỹ Phụng |
Nữ |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
3 |
7 |
5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
30 |
TB |
020014 |
Trần Đức Bảo |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
8.5 |
7 |
39 |
TB |
020020 |
Nguyễn Chí Bình |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
5 |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
41 |
TB |
020036 |
Hồ Minh Coót |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
9 |
4.5 |
37 |
TB |
020037 |
Trần Thanh Công |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9.5 |
5 |
5 |
9 |
5.5 |
38.5 |
TB |
020053 |
Bùi Thị Kim Dung |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
36 |
TB |
020056 |
Nguyễn Duy |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
3 |
33.5 |
TB |
020129 |
Lê Hiếu |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9.5 |
3.5 |
5.5 |
9 |
5 |
38 |
TB |
020132 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9 |
4 |
6 |
9.5 |
6.5 |
39 |
TB |
020143 |
Võ Thị Kim Hoa |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
4 |
39 |
TB |
020153 |
Võ Phan Dung Hòa |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
10 |
6.5 |
46.5 |
KH |
020146 |
Nguyễn Văn Hon |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9 |
5 |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
020161 |
Lê Lâm Nhật Huy |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
4.5 |
3 |
6.5 |
7 |
33.5 |
TB |
020160 |
Khổng Trọng Huy |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9.5 |
6 |
7 |
9.5 |
8 |
46.5 |
KH |
020179 |
Lê Ngọc Hưng |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
10 |
4 |
37.5 |
TB |
020205 |
Nguyễn Hoàng Lân |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
10 |
6.5 |
6 |
10 |
5.5 |
44 |
TB |
020210 |
Võ Thị Lệ |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
29.5 |
TB |
020232 |
Dương Thị Loan |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
7 |
42 |
TB |
020271 |
Ngô Thị Ngọc My |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
7 |
9 |
8 |
43.5 |
TB |
020272 |
Nguyễn Thị Trà My |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6 |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
8 |
39 |
TB |
020280 |
Nguyễn Thị Kim Nga |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8.5 |
6.5 |
7 |
7.5 |
5.5 |
40 |
TB |
020288 |
Ngô Trần Như Ngân |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
020305 |
Lê Khoa Nguyên |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
10 |
4 |
36.5 |
TB |
020307 |
Nguyễn Lê Trường Nguyên |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
6 |
6.5 |
9.5 |
4 |
40.5 |
TB |
020325 |
Võ Thị Quỳnh Nhiên |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
4 |
4.5 |
9 |
4.5 |
34.5 |
TB |
020332 |
Huỳnh Văn Nhựt |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
5 |
5.5 |
9 |
5 |
36 |
TB |
020362 |
Đặng Thị Phương |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9 |
6.5 |
7.5 |
8.5 |
4 |
41.5 |
TB |
020363 |
Đỗ Vũ Phương |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
7.5 |
6.5 |
7 |
6.5 |
4.5 |
38 |
TB |
020402 |
Nguyễn Văn Tài |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
6 |
5 |
9.5 |
4 |
38 |
TB |
020412 |
Võ Thị Hồng Tâm |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8 |
5 |
5 |
10 |
7 |
40.5 |
TB |
020428 |
Nguyễn Thế Thành |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8 |
5 |
4 |
6.5 |
6 |
33.5 |
TB |
020463 |
Mai Thị Mỹ Thiện |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
3.5 |
6 |
8.5 |
5 |
34.5 |
TB |
020465 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
6 |
40.5 |
TB |
020473 |
Nguyễn Thành Thọ |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
5.5 |
8 |
9 |
4 |
41 |
TB |
020483 |
Trương ái Thuật |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
9.5 |
6.5 |
38.5 |
TB |
020488 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9.5 |
4 |
4 |
8 |
3.5 |
33.5 |
TB |
020486 |
Lê Thị Thúy |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8.5 |
6 |
4 |
9.5 |
4.5 |
37 |
TB |
020524 |
Phan Quang Toàn |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
6 |
5.5 |
7.5 |
9 |
5 |
39.5 |
TB |
020533 |
Huỳnh Ngọc Bích Trâm |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
8 |
7 |
10 |
7 |
45.5 |
TB |
020557 |
Võ Công Trí |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7 |
5 |
3 |
8.5 |
4.5 |
33 |
TB |
020621 |
Ung Thị Ngọc Vân |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
020613 |
Ngô Thị Thanh Vân |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
020615 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9 |
5 |
4.5 |
9.5 |
7 |
40 |
TB |
020638 |
Trần Quang Vinh |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9 |
6.5 |
7.5 |
9 |
5 |
43 |
TB |
020633 |
Dương Nữ Trà Vinh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
4.5 |
7 |
9 |
4 |
39 |
TB |
020654 |
Nguyễn Đức Phượng Vy |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
4 |
5 |
3 |
9 |
5 |
30 |
TB |
020660 |
Trần Thị Thùy Vy |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
8.5 |
7 |
39.5 |
TB |
020662 |
Nguyễn Thị Đông Xuân |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
9 |
3.5 |
7.5 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
020010 |
Nguyễn Quốc ánh |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
5 |
6 |
31.5 |
TB |
020015 |
Trương Quốc Bảo |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6 |
3.5 |
3.5 |
4 |
4 |
26 |
TR |
020033 |
Nguyễn Thị Anh Chi |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
5 |
5 |
2 |
3.5 |
4 |
24 |
TR |
020051 |
Lê Thị Xuân Diệu |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9 |
3.5 |
4.5 |
8 |
7 |
37 |
TB |
020063 |
Trần Ngọc Dũng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
9 |
4 |
3 |
7 |
5 |
31.5 |
TB |
020058 |
Lê Thị Thúy Duyên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7 |
4.5 |
4 |
6.5 |
4 |
30 |
TB |
020074 |
Nguyễn Duy Đức |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
8 |
3 |
32.5 |
TB |
020093 |
Tạ Văn Hải |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
6.5 |
4.5 |
6 |
7 |
4 |
31 |
TB |
020104 |
Lê Thị Kim Hằng |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6 |
5.5 |
5 |
4.5 |
4 |
30 |
TB |
020102 |
Huỳnh Lâm Hằng |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5 |
4 |
5 |
5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
020135 |
Nhữ Hiếu |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
6 |
4 |
6 |
3.5 |
5.5 |
28.5 |
TB |
020130 |
Lê Trung Hiếu |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
9 |
3 |
5 |
3 |
3 |
26 |
TR |
020149 |
Nguyễn Hòa |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
4.5 |
5 |
5 |
7 |
5.5 |
31 |
TB |
020152 |
Trương Trịnh Khánh Hòa |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
7 |
5 |
8 |
4.5 |
4 |
34 |
TB |
020155 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
5.5 |
2.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
26 |
TR |
020176 |
Nguyễn Quốc Hùng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
9.5 |
4 |
6 |
6.5 |
2.5 |
32 |
TB |
020173 |
Lê Văn Hùng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
4 |
4 |
4.5 |
2 |
3 |
21 |
TR |
020163 |
Nguyễn Thành Huy |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2.5 |
8 |
4 |
6.5 |
3.5 |
4.5 |
29 |
TB |
020196 |
Nguyễn Văn Khanh |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
5 |
8 |
7.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
020212 |
Nguyễn Thị Liên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
34.5 |
TB |
020226 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
5 |
4 |
3.5 |
2 |
4 |
23 |
TR |
020250 |
Lê Văn Lợi |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
3.5 |
5 |
4 |
4 |
30 |
TB |
020263 |
Phạm Thị Hoa Mai |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
4.5 |
4.5 |
2 |
3.5 |
2.5 |
22 |
TR |
020260 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7 |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
28 |
TB |
020268 |
Nguyễn Hoài Minh |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
3.5 |
5 |
7 |
7.5 |
6 |
32.5 |
TB |
020317 |
Trần Hoài Nhân |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
8 |
4 |
2 |
7.5 |
3.5 |
28 |
TB |
020299 |
Trần Thị Kim Ngọc |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
6.5 |
5 |
6 |
7 |
5 |
33.5 |
TB |
020336 |
Mai Văn Nuôi |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
6.5 |
4 |
4 |
5 |
7 |
29.5 |
TB |
020340 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8.5 |
5 |
5 |
4 |
8 |
36.5 |
TB |
020345 |
Nguyễn Huỳnh Phi |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8 |
4 |
5.5 |
6.5 |
7 |
35 |
TB |
020367 |
Nguyễn Thị Phúc Phương |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
4.5 |
3.5 |
8 |
3 |
32 |
TB |
020370 |
Trần Thị Thanh Phương |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
3.5 |
4 |
5.5 |
4 |
29.5 |
TB |
020373 |
Lê Thị Bích Phượng |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
3 |
4.5 |
6 |
6 |
33 |
TB |
020392 |
Võ Thị Sang |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6 |
4 |
6 |
2.5 |
4 |
28 |
TR |
020411 |
Trương Thanh Tâm |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2 |
8 |
5.5 |
2 |
3 |
6.5 |
27 |
TR |
020416 |
Võ Ngọc Tân |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8 |
4.5 |
3 |
6.5 |
4 |
30 |
TB |
020417 |
Phạm Đình Tấn |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
35.5 |
TB |
020515 |
Ngụy Nhơn Tín |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
3 |
31 |
TB |
020502 |
Đào Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
4 |
3.5 |
3 |
2 |
4.5 |
21.5 |
TR |
020458 |
Trần Văn Thắng |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
5 |
5 |
5 |
4 |
32.5 |
TB |
020495 |
Phạm Trần Thanh Thủy |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
7.5 |
4 |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
28.5 |
TB |
020558 |
Nguyễn Xuân Trọng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7 |
4.5 |
5 |
6.5 |
5 |
32 |
TB |
020610 |
Võ Thị Mỹ Vàng |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
4 |
3.5 |
4 |
1 |
3.5 |
22 |
TR |
020611 |
Hồ Thị Kiều Vân |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6 |
6 |
5.5 |
7 |
5 |
34 |
TB |
020612 |
Lê Kiều Vân |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
020636 |
Ngô Nguyễn Mạnh Vinh |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
7 |
5.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
020658 |
Phạm Lê Tường Vy |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9 |
6 |
4.5 |
8 |
6 |
39.5 |
TB |
020668 |
Nguyễn Hồ Ngọc ý |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
8 |
6 |
4 |
35.5 |
TB |
020001 |
Lê Thế Anh |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
5.5 |
8 |
9 |
5 |
42 |
TB |
020060 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
7.5 |
3.5 |
5 |
7 |
3.5 |
32.5 |
TB |
020067 |
Nguyễn Chiêu Đăng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7 |
4.5 |
5 |
8 |
5 |
33.5 |
TB |
020087 |
Trần Thị Thủy Hà |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
8.5 |
6.5 |
39 |
TB |
020100 |
Đỗ Thị Phượng Hằng |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6.5 |
3 |
6.5 |
9 |
5 |
35.5 |
TB |
020096 |
Nguyễn Thị Thanh Hảo |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
020123 |
Phạm Thị Thanh Hiền |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
7 |
7 |
5 |
37.5 |
TB |
020125 |
Trần Thị út Hiền |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
4 |
4 |
7.5 |
4.5 |
32 |
TB |
020131 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Hiếu |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
3 |
36.5 |
TB |
020172 |
Lê Quốc Hùng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
7 |
4 |
6 |
6.5 |
2.5 |
29.5 |
TB |
020177 |
Phạm Ngọc Hùng |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
3.5 |
40.5 |
TB |
020181 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
8 |
6.5 |
9.5 |
6 |
44.5 |
TB |
020199 |
Phạm Trung Kiên |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8 |
5 |
5.5 |
10 |
3.5 |
38 |
TB |
020218 |
Đỗ Hoàng Linh |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
8 |
4.5 |
7 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
020241 |
Trần Thị Loan |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
9.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
020249 |
Huỳnh Xuân Lợi |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
6 |
6 |
36.5 |
TB |
020261 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
6 |
38.5 |
TB |
020308 |
Nguyễn Trường Nguyên |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8.5 |
5 |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
38 |
TB |
020316 |
Nguyễn Hữu Nhân |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
7 |
5 |
4 |
7 |
4 |
30.5 |
TB |
020327 |
Nguyễn Văn Nhung |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
37 |
TB |
020338 |
Huỳnh Thùy Oanh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
34.5 |
TB |
020347 |
Huỳnh Tấn Phong |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9 |
4 |
7.5 |
8.5 |
7.5 |
40.5 |
TB |
020352 |
Nguyễn Minh Phú |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
3.5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
33 |
TB |
020357 |
Trần Thị Ngọc Phúc |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
5.5 |
7 |
6.5 |
5 |
38.5 |
TB |
020369 |
Trần Lê Trúc Phương |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
4 |
6.5 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
020396 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
10 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
4.5 |
41 |
TB |
020424 |
Bùi Văn Thành |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
10 |
5 |
5 |
10 |
6.5 |
41 |
TB |
020441 |
Nguyễn Thanh Nhật Thảo |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
4 |
6.5 |
8.5 |
5 |
39.5 |
TB |
020491 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
6 |
3.5 |
7.5 |
6 |
36 |
TB |
020497 |
Nguyễn Minh Thương |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7.5 |
5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
020501 |
Bùi Thị ánh Tiên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
4 |
6 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
020539 |
Phạm Nguyễn Phương Trâm |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
8 |
41 |
TB |
020528 |
Ngô Nguyễn Hà Trang |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
4.5 |
8 |
5.5 |
7 |
37.5 |
TB |
020551 |
Nguyễn Trương Xuân Trinh |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
7 |
8.5 |
5 |
6 |
5.5 |
7.5 |
39.5 |
TB |
020567 |
Huỳnh Văn Trúc |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
10 |
7.5 |
44 |
TB |
020561 |
Nguyễn Đức Bảo Trung |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
8 |
4.5 |
3.5 |
7 |
8.5 |
35 |
TB |
020565 |
Thái Nguyên Trung |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
020594 |
Lê Túc |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
35.5 |
TB |
020601 |
Võ Vi Tường |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8.5 |
5 |
7 |
9 |
3.5 |
38 |
TB |
020617 |
Phan Thị Ngọc Vân |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
6 |
7 |
36 |
TB |
020640 |
Nguyễn Khắc Vọng |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
4.5 |
7.5 |
8 |
2 |
36.5 |
TB |
020653 |
Bùi Thị Hòa Vững |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
6 |
8 |
9.5 |
6 |
44 |
TB |
020623 |
Đinh Thị Thúy Vi |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
5 |
5 |
6 |
4.5 |
32.5 |
TB |
020006 |
Phan Thị Tuyết Anh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong , Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8.5 |
7 |
5 |
9 |
7 |
42.5 |
TB |
020012 |
Đào Quốc Bảo |
Nam |
Phan Rí Thành , Bắc Bình , Bình Thuận |
Hòa Đa |
7.5 |
9.5 |
8 |
4.5 |
10 |
10 |
49.5 |
TB |
020026 |
Mai Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
10 |
5.5 |
6 |
9.5 |
6 |
43.5 |
TB |
020028 |
Trương Thị Bích |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
9 |
41.5 |
TB |
020019 |
Lục Y Bình |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
8.5 |
8.5 |
8 |
5 |
8.5 |
8 |
46.5 |
TB |
020047 |
Trần ái Diễm |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9 |
5.5 |
4.5 |
10 |
7.5 |
42.5 |
TB |
020068 |
Mai Văn Đến |
Nam |
Phan Rí Thành ,bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
10 |
4.5 |
3 |
10 |
7 |
40 |
TB |
020080 |
Dương Nữ Trà Giang |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
5 |
7.5 |
9.5 |
5.5 |
43 |
TB |
020081 |
Phạm Thị Thanh Giang |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong , Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
5.5 |
7 |
10 |
6.5 |
44.5 |
TB |
020088 |
Trần Anh Hào |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
10 |
6.5 |
5.5 |
10 |
7 |
44 |
TB |
020122 |
Nguyễn Thị Xuân Hiền |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
7 |
8 |
10 |
7.5 |
47 |
TB |
020136 |
Phan Thị Hiếu |
Nữ |
Chí Công,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
10 |
7 |
7 |
10 |
7.5 |
47 |
TB |
020168 |
Nguyễn Thị Xuân Huyền |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
6 |
8.5 |
10 |
7.5 |
46.5 |
TB |
020191 |
Nguyễn Hồ Nhật Kha |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
10 |
5.5 |
6 |
9.5 |
7 |
44 |
TB |
020240 |
Nguyễn Thị Thảo Loan |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9.5 |
7 |
6 |
9.5 |
6 |
43.5 |
TB |
020253 |
Nguyễn Thị Hoàng Luynh |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
10 |
6 |
6.5 |
9.5 |
8.5 |
46.5 |
KH |
020269 |
Trần Vũ Minh |
Nam |
HòA MINH, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
10 |
6.5 |
7 |
10 |
6 |
43.5 |
TB |
020298 |
Nhan Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
7.5 |
5 |
5 |
8.5 |
4 |
36 |
TB |
020309 |
Trần Tá Nguyên |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
5 |
4 |
9.5 |
7.5 |
39.5 |
TB |
020321 |
Lê Thị ý Nhi |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
8.5 |
10 |
8 |
49 |
KH |
020322 |
Ngô Trần Uyên Nhi |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9.5 |
8 |
6 |
10 |
8 |
47 |
TB |
020344 |
Nguyễn Hải Phi |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
10 |
6.5 |
8.5 |
10 |
6 |
46.5 |
TB |
020368 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
9 |
4.5 |
42 |
TB |
020385 |
Voòng Vĩnh Quốc |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
6.5 |
44 |
KH |
020386 |
Đặng Thị Kim Quy |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9 |
4.5 |
41.5 |
TB |
020389 |
Phạm Trọng Trâm Quỳnh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
10 |
7.5 |
6.5 |
10 |
9 |
49.5 |
KH |
020442 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
6 |
5 |
8 |
4.5 |
37.5 |
TB |
020448 |
Trần Thị Kim Thảo |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
8 |
5 |
7 |
8.5 |
6 |
41 |
TB |
020454 |
Trần Thị Thắm |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
9.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
020457 |
Nguyễn Văn Thắng |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
7 |
8 |
9 |
5.5 |
44 |
TB |
020461 |
Nguyễn Quý Thiên |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
7 |
8.5 |
8 |
9 |
9.5 |
7 |
49 |
KH |
020466 |
Phan Thiện |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
10 |
7 |
5.5 |
9.5 |
9 |
47 |
TB |
020469 |
Đào Duy Anh Thịnh |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
10 |
7 |
41.5 |
TB |
020475 |
Tạ Thanh Thu |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9.5 |
7 |
7.5 |
9 |
8 |
47.5 |
KH |
020493 |
Nguyễn Vũ Bích Thủy |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9 |
7 |
8 |
9 |
6.5 |
46 |
KH |
020494 |
Phạm Thanh Thủy |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
7 |
38.5 |
TB |
020506 |
Trần Công Vĩnh Tiên |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9 |
4.5 |
5 |
6 |
4.5 |
34 |
TB |
020571 |
Phạm Thanh Trương |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
7 |
7 |
9.5 |
6.5 |
45.5 |
KH |
020602 |
Cao Thượng Phương Uyên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7.5 |
5.5 |
7.5 |
9.5 |
7 |
41 |
TB |
020607 |
Nguyễn Thị Ngọc Uyển |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
7.5 |
9.5 |
7 |
7.5 |
10 |
8 |
49.5 |
KH |
020616 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8 |
5 |
6 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
020627 |
Trương Thị Cẩm Vi |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
7 |
9 |
6 |
7.5 |
10 |
7.5 |
47 |
KH |
020632 |
Châu Tuấn Vinh |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
7.5 |
10 |
9 |
48 |
TB |
020647 |
Nguyễn Thanh Trường Vũ |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
10 |
6.5 |
8.5 |
10 |
8 |
49.5 |
KH |
020650 |
Trần Minh Vũ |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
6.5 |
4.5 |
8 |
5.5 |
37 |
TB |
020655 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
2 |
10 |
8.5 |
42 |
TB |
020661 |
Lê Thị Yến Xuân |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9 |
6 |
5 |
10 |
7 |
43.5 |
TB |
020666 |
Nguyễn Thị Yến |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
6 |
6.5 |
10 |
8 |
46 |
KH |
020061 |
Huỳnh Quốc Dũng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6.5 |
5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
32 |
TB |
020057 |
Nguyễn Hồ Duy |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9 |
5 |
6 |
10 |
4 |
38 |
TB |
020055 |
Lê Văn Duy |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9 |
5 |
6 |
10 |
3 |
38 |
TB |
020083 |
Nguyễn Thành Gô |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
10 |
6 |
8 |
10 |
5 |
44.5 |
TB |
020114 |
Phan Thị Ngọc Hậu |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
28.5 |
TB |
020112 |
Nguyễn Quang Hậu |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7 |
4.5 |
7 |
10 |
7 |
40.5 |
TB |
020119 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
9.5 |
8 |
41 |
TB |
020126 |
Trương Thị Thu Hiền |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
4 |
6 |
10 |
4.5 |
38 |
TB |
020121 |
Nguyễn Thị Tịnh Hiền |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
31.5 |
TB |
020128 |
Đỗ Hữu Hiếu |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
4.5 |
7.5 |
8 |
5.5 |
38.5 |
TB |
020134 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
4.5 |
4 |
6 |
6 |
33 |
TB |
020145 |
Lê Trương Minh Hoàng |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
10 |
4.5 |
5 |
9 |
6.5 |
40.5 |
TB |
020156 |
Nguyễn Đình Hội |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
5.5 |
8 |
10 |
5 |
43 |
TB |
020158 |
Lê Thị Mỹ Huệ |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8 |
3.5 |
5 |
9 |
6.5 |
37.5 |
TB |
020159 |
Huỳnh Quốc Huy |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
5 |
7.5 |
8.5 |
4 |
38.5 |
TB |
020162 |
Lê Quốc Huy |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7.5 |
4 |
4.5 |
9 |
5.5 |
34.5 |
TB |
020166 |
Đỗ Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9 |
5 |
7.5 |
10 |
5 |
43 |
TB |
020204 |
Trần Tấn Lâm |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
8 |
43 |
TB |
020211 |
Dương Thị Bích Liên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9 |
5 |
6 |
10 |
6 |
42 |
TB |
020237 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
4.5 |
4 |
5 |
7 |
5.5 |
32 |
TB |
020251 |
Phan Thành Luân |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
5 |
5 |
6 |
6 |
37.5 |
TB |
020255 |
Đào Thanh Lực |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
3 |
10 |
5.5 |
37 |
TB |
020278 |
Bùi Văn Nên |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5 |
6 |
7 |
10 |
6 |
39 |
TB |
020284 |
Trương Thị Thu Nga |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
8 |
5 |
40.5 |
TB |
020293 |
Nguyễn Tấn Nghĩa |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
5.5 |
6 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
020300 |
Trần Thị Lam Ngọc |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
4 |
5.5 |
8 |
6 |
35 |
TB |
020297 |
Lê Thị Trúc Ngọc |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
5.5 |
5 |
7 |
7.5 |
6.5 |
37 |
TB |
020351 |
Huỳnh Văn Phú |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
38 |
TB |
020377 |
Võ Thùy Yến Phượng |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
9 |
5 |
39.5 |
TB |
020410 |
Trương Tâm |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
10 |
4.5 |
8 |
9 |
5.5 |
42 |
TB |
020451 |
Nguyễn Quyết Thạch |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9 |
5 |
3 |
9.5 |
4 |
35.5 |
TB |
020432 |
Huỳnh Thị Kim Thái |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8.5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
6 |
34.5 |
TB |
020427 |
Nguyễn Ngọc Sơn Thành |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
5 |
29.5 |
TB |
020435 |
Huỳnh Vương Bích Thảo |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
5 |
4 |
9 |
6 |
37.5 |
TB |
020443 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
9.5 |
7.5 |
46.5 |
KH |
020474 |
Bùi Thị Hồng Thơm |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
6 |
3 |
32.5 |
TB |
020482 |
Trần Thị Mỹ Thuận |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8 |
4.5 |
4 |
6.5 |
6 |
35 |
TB |
020498 |
Nguyễn Ngọc Thương |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
3.5 |
7 |
9 |
6 |
38.5 |
TB |
020526 |
Võ Thanh Toàn |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
9 |
4.5 |
6.5 |
10 |
6 |
39.5 |
TB |
020540 |
Phạm Thị Bích Trâm |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6.5 |
4 |
6.5 |
8.5 |
9 |
40 |
TB |
020562 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
8.5 |
6 |
37 |
TB |
020576 |
Trần Thanh Trường |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
4 |
5 |
8.5 |
5 |
34 |
TB |
020637 |
Nguyễn Thành Vinh |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
9 |
1.5 |
34 |
TB |
020645 |
Nguyễn Linh Vũ |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
9 |
3 |
34 |
TB |
020649 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
0.5 |
4.5 |
5.5 |
28 |
TB |
020641 |
Nguyễn Thị Kim Vui |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
36.5 |
TB |
020663 |
Trần Tấn Xuyên |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9 |
6.5 |
43.5 |
KH |
020052 |
Võ Thị Thanh Doanh |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6.5 |
3 |
4 |
4.5 |
3.5 |
27 |
TR |
020062 |
Nguyễn Dũng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
3 |
6 |
26.5 |
TR |
020064 |
Phạm Văn Dương |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9 |
3 |
2 |
4.5 |
4.5 |
27 |
TR |
020077 |
Trần Thanh Đức |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
3.5 |
5 |
4.5 |
4 |
28.5 |
TB |
020073 |
Ngô Xuân Đức |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6 |
4.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
020086 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
3 |
3.5 |
6 |
5 |
3 |
25.5 |
TR |
020099 |
Huỳnh Thị Bé Hạnh |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7.5 |
4 |
2.5 |
5.5 |
5.5 |
29 |
TB |
020111 |
Nguyễn Hữu Hậu |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
5.5 |
3 |
5 |
5.5 |
7.5 |
30.5 |
TB |
020110 |
Lê Văn Hậu |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
5.5 |
4 |
5 |
4.5 |
6 |
29 |
TB |
020116 |
Đỗ Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
7.5 |
3 |
6.5 |
6 |
6 |
35 |
TB |
020120 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7 |
4.5 |
6 |
2 |
5 |
29.5 |
TB |
020139 |
Đặng Hoàng Hiệp |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2.5 |
4 |
5 |
3 |
0.5 |
3 |
18 |
TR |
020175 |
Nguyễn Phi Hùng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
2 |
24.5 |
TR |
020182 |
Hồ Thị Mỹ Hương |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7.5 |
2 |
3 |
3 |
6 |
25.5 |
TR |
020192 |
Lâm Chí Khang |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
8 |
4 |
4.5 |
7.5 |
7 |
34.5 |
TB |
020214 |
Trần Thị Kim Liên |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7 |
4 |
1 |
2.5 |
3 |
22.5 |
TR |
020228 |
Trần Thị Kim Linh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
8 |
3.5 |
2.5 |
7 |
4.5 |
29 |
TB |
020229 |
Trần Thị Lâm Linh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
4.5 |
3 |
8 |
6 |
4.5 |
31 |
TB |
020223 |
Nguyễn Diệp Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
6.5 |
5 |
3 |
3 |
5 |
26.5 |
TR |
020227 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
2.5 |
5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
020252 |
Nguyễn Văn Luyện |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8 |
4 |
3 |
3 |
5 |
27 |
TB |
020376 |
Phạm Thùy Như Phượng |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
4 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
020381 |
Võ Quá |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
7.5 |
2.5 |
0.5 |
1.5 |
6 |
21 |
TR |
020384 |
Lê Ngọc Quốc |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8 |
3.5 |
6 |
7 |
5 |
33.5 |
TB |
020391 |
Trương Hùng Sang |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
4 |
3.5 |
3 |
2.5 |
25.5 |
TR |
020407 |
Trần Thị Diệu Tâm |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
4 |
3.5 |
2.5 |
1 |
3 |
17.5 |
TR |
020440 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
8.5 |
5 |
7 |
6.5 |
3.5 |
34 |
TB |
020434 |
Trần Phi Thái |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
3.5 |
6.5 |
5 |
28.5 |
TB |
020467 |
Trương Thị Thiện |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
10 |
4 |
5 |
5 |
5 |
33 |
TB |
020481 |
Nguyễn Văn Thuận |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
5 |
4.5 |
2 |
1.5 |
3 |
20 |
TR |
020489 |
Võ Thị Ngọc Thúy |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5 |
5 |
4 |
2.5 |
4.5 |
26 |
TR |
020508 |
Trần Ngọc Tiến |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
8 |
4 |
7.5 |
7 |
3 |
32.5 |
TB |
020503 |
Hồ Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
32 |
TB |
020514 |
Nguyễn Trường Tín |
Nam |
Phan Rí Cưa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
6.5 |
3 |
6 |
3.5 |
2 |
24 |
TR |
020517 |
Nguyễn Ngọc Tính |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8 |
5 |
5 |
2.5 |
3 |
27.5 |
TR |
020510 |
Dương Văn Tình |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2 |
5.5 |
3.5 |
5 |
2.5 |
2.5 |
21 |
TR |
020519 |
Bùi Ngọc Toàn |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
7.5 |
4 |
5 |
4 |
4 |
28 |
TR |
020523 |
Nguyễn Văn Toàn |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
8 |
4 |
5 |
3 |
3 |
26.5 |
TR |
020531 |
Phan Thị Đài Trang |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
1.5 |
5.5 |
26 |
TR |
020532 |
Phạm Tăng Thanh Trang |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
3.5 |
6.5 |
2 |
4 |
28.5 |
TB |
020563 |
Phan Thanh Trung |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8.5 |
4 |
3 |
5.5 |
5 |
30 |
TB |
020574 |
Hoàng Ngọc Trường |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
5 |
5 |
5.5 |
2 |
30.5 |
TB |
020575 |
Nguyễn Xuân Trường |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
7.5 |
4 |
5 |
4 |
5.5 |
29 |
TB |
020581 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
4 |
29 |
TB |
020589 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
3 |
4 |
5.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
020656 |
Nguyễn Thị Đình Vy |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5 |
4 |
1.5 |
4.5 |
6 |
26 |
TR |
020007 |
Phạm Thị Kim Anh |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6 |
3 |
0.5 |
4.5 |
4.5 |
24 |
TR |
020003 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
5 |
5 |
5 |
3 |
31.5 |
TB |
020016 |
Đặng Thiên Bão |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
7 |
5.5 |
35.5 |
TB |
020078 |
Nguyễn Văn Phong Em |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
5 |
4.5 |
6 |
4 |
3 |
28 |
TR |
020118 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
5 |
5 |
6.5 |
2.5 |
5 |
29.5 |
TB |
020127 |
Võ Thị Thu Hiền |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8 |
5 |
5 |
7 |
4.5 |
33.5 |
TB |
020174 |
Mai Thanh Hùng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8.5 |
5 |
6 |
6 |
2.5 |
32.5 |
TB |
020194 |
Nguyễn Duy Khang |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
6 |
7 |
4.5 |
34 |
TB |
020201 |
Võ Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
4 |
3 |
26.5 |
TR |
020206 |
Lê Thị Lập |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
5 |
3.5 |
6.5 |
5 |
3 |
29 |
TB |
020208 |
Đặng Thị Kim Lệ |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
4 |
3.5 |
4 |
3.5 |
3 |
22 |
TR |
020209 |
Phạm Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
7 |
3 |
2.5 |
4.5 |
5 |
25 |
TR |
020247 |
Trần Văn Long |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
3 |
3.5 |
26 |
TR |
020245 |
Hồ Hữu Long |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
4.5 |
5 |
4 |
4 |
30 |
TB |
020276 |
Lê Thị Hồ Nam |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
4 |
4 |
7.5 |
7 |
4.5 |
32 |
TB |
020315 |
Đặng Thị Như Nhã |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
4 |
4 |
3 |
2.5 |
3 |
20.5 |
TR |
020312 |
Huỳnh Hữu Nhàn |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
7 |
3.5 |
6.5 |
6.5 |
5 |
32 |
TB |
020323 |
Nguyễn Thị Nhi |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
26 |
TR |
020320 |
Lê Thị Xuân Nhi |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
5 |
4.5 |
7 |
4.5 |
33.5 |
TB |
020337 |
Nguyễn Thị Nữ |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
26 |
TR |
020346 |
Nguyễn Văn Phi |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2.5 |
8 |
3 |
0.5 |
3.5 |
5.5 |
23 |
TR |
020359 |
Lê Thị Kim Phụng |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
9.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
33 |
TB |
020371 |
Trương Minh Phương |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2.5 |
6.5 |
3.5 |
2 |
6 |
8 |
28.5 |
TB |
020378 |
Lại Duy Quang |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
5.5 |
7.5 |
8 |
5 |
38.5 |
TB |
020382 |
Huỳnh Phan Trường Quân |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2.5 |
6.5 |
3 |
3 |
7 |
6 |
28 |
TB |
020390 |
Lê Thị Thanh Sang |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
3 |
3 |
3 |
1.5 |
3.5 |
18 |
TR |
020399 |
Lê Thị Yến Sương |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6 |
4 |
4.5 |
5 |
5 |
29 |
TB |
020401 |
Ngô Thanh Tài |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
4 |
33 |
TB |
020420 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9 |
4.5 |
6 |
8 |
5.5 |
39 |
TB |
020425 |
Huỳnh Trung Thành |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
5 |
27 |
TR |
020455 |
Lý Ngọc Thắng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
5.5 |
4 |
3 |
6 |
5 |
28 |
TB |
020456 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
5.5 |
3.5 |
2 |
4 |
5 |
23 |
TR |
020500 |
Lê Kim Thy |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
30 |
TB |
020509 |
Trịnh Đình Tiến |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7 |
5 |
6 |
5 |
2.5 |
29.5 |
TR |
020518 |
Nguyễn Quốc Tỉnh |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7 |
6.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
020560 |
Huỳnh Thanh Trung |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7.5 |
5 |
6 |
6 |
4 |
32.5 |
TB |
020592 |
Lê Văn Tú |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
3 |
32.5 |
TB |
020579 |
Lê Thanh Tuấn |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2.5 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
3 |
26 |
TR |
020582 |
Phan Thế Tuấn |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
7 |
4 |
7.5 |
7.5 |
2.5 |
32 |
TB |
020578 |
Bùi Ngọc Tuấn |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6.5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
4 |
32.5 |
TB |
020600 |
Phạm Thị Thiện Tường |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
6 |
1 |
4 |
22.5 |
TR |
020599 |
Nguyễn Trương Tường |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
4 |
5.5 |
6 |
6 |
33 |
TB |
020588 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
4 |
2.5 |
6 |
4 |
29.5 |
TB |
020625 |
Nguyễn Thị Tuyết Vi |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8.5 |
4 |
5.5 |
10 |
4 |
36.5 |
TB |
020635 |
Mạch Thế Vinh |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
4 |
3.5 |
4 |
2 |
3.5 |
22 |
TR |
020648 |
Nguyễn Toàn Vũ |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
3.5 |
5.5 |
7 |
5 |
35.5 |
TB |
020652 |
Ngô Thảo Vương |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
7.5 |
6 |
3 |
4.5 |
6.5 |
33.5 |
TB |
020002 |
Nguyễn Hoàng Diễm Anh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3 |
4.5 |
27 |
TB |
020011 |
Đặng Thanh Ba |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
8 |
34 |
TB |
020024 |
Võ Đại Thị Cẩm Bình |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
6.5 |
5 |
3 |
2 |
6.5 |
29 |
TB |
020031 |
Trương Thị Kim Cẩm |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
10 |
3.5 |
4.5 |
4 |
4 |
31 |
TB |
020071 |
Nguyễn Văn Đông |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
2 |
6.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
020076 |
Phạm Minh Đức |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7 |
3.5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
020106 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9 |
3 |
2.5 |
2.5 |
6.5 |
27.5 |
TR |
020108 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8 |
4 |
4.5 |
4 |
5.5 |
31.5 |
TB |
020147 |
Hồ Thị Hòa |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
7 |
4 |
4.5 |
7 |
4.5 |
33 |
TB |
020185 |
Ngô Thị Hương |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
10 |
6 |
8 |
8.5 |
4 |
41 |
TB |
020213 |
Nguyễn Thị Ngọc Liên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
6 |
40 |
TB |
020236 |
Nguyễn Thanh Loan |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
4.5 |
4 |
4.5 |
3 |
4 |
24 |
TR |
020257 |
Lê Tấn Lý |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
4 |
7 |
4 |
6 |
33.5 |
TB |
020259 |
Nguyễn Thị Kim Mai |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9 |
4 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
020267 |
Dương Văn Minh |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
3.5 |
26 |
TR |
020319 |
Trần Hồ Hữu Nhật |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9 |
5 |
6.5 |
8 |
3 |
36.5 |
TB |
020326 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7 |
3 |
2.5 |
5.5 |
5 |
28 |
TR |
020334 |
Phạm Thế Nhựt |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
5 |
5 |
7.5 |
6.5 |
35.5 |
TB |
020331 |
Nguyễn Khiêm Nhường |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
7 |
3.5 |
5 |
7 |
4 |
29.5 |
TB |
020285 |
Nguyễn Hải Như Ngà |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
26.5 |
TR |
020282 |
Phạm Thị Ngọc Nga |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7 |
4 |
5.5 |
8 |
4 |
33.5 |
TB |
020283 |
Trương Thị Bích Nga |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
4 |
5 |
5 |
3.5 |
5 |
28 |
TR |
020281 |
Phan Thị Thiên Nga |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
7.5 |
5 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
37 |
TB |
020291 |
Tăng Nguyên Yến Ngân |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
4 |
6.5 |
6.5 |
5 |
35 |
TB |
020295 |
Hồ Thị ánh Ngọc |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
8 |
4 |
33 |
TB |
020365 |
Lê Thị Ngọc Phương |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
3 |
8 |
34 |
TB |
020393 |
Lê Hùng Sáng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
3 |
35.5 |
TB |
020445 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6 |
3.5 |
5.5 |
4 |
3 |
27 |
TB |
020436 |
Lê Thị Thu Thảo |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8 |
3 |
5.5 |
4 |
5 |
31.5 |
TB |
020472 |
Võ Thị Châu Thoa |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
6.5 |
4 |
5 |
5 |
3 |
27.5 |
TB |
020477 |
Võ Thị Kim Thu |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8.5 |
5 |
5 |
6.5 |
6.5 |
37.5 |
TB |
020479 |
Đoàn Hữu Thuận |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
8 |
3 |
34.5 |
TB |
020566 |
Huỳnh Thị Viết Trúc |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
5 |
6 |
7 |
5.5 |
38 |
TB |
020598 |
Nguyễn Mạnh Tường |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
4 |
6 |
7 |
5.5 |
36 |
TB |
020520 |
Đỗ Thị Kim Toàn |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
3 |
6.5 |
4 |
5 |
30.5 |
TB |
020587 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
8 |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
25 |
TR |
020541 |
Trần Thị Bích Trâm |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
5 |
3.5 |
3 |
1 |
4.5 |
21.5 |
TR |
020536 |
Nguyễn Thị Kim Trâm |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
7 |
2 |
5.5 |
28 |
TB |
020547 |
Nguyễn Thị Bảo Trinh |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8.5 |
3.5 |
4.5 |
1.5 |
4 |
26 |
TR |
020555 |
Võ Thị Yến Trinh |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
9 |
5 |
3.5 |
8 |
6.5 |
35 |
TB |
020564 |
Thái Ngọc Trung |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
4 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
31 |
TB |
020572 |
Cao Văn Trường |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
5.5 |
4 |
3.5 |
5 |
29.5 |
TR |
020573 |
Đoàn Ngọc Trường |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
29 |
TB |
020606 |
Phạm Ngọc Phương Uyên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
5 |
5 |
7 |
5.5 |
6 |
34 |
TB |
020603 |
Đào Thị Minh Uyên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
3.5 |
3 |
3.5 |
0.5 |
3 |
17 |
TR |
020609 |
Nguyễn Đức Vàng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
34.5 |
TB |
020626 |
Trần Thị Minh Vi |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
4.5 |
3.5 |
2 |
2 |
5 |
20 |
TR |
020013 |
Nguyễn Duy Bảo |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
6 |
29.5 |
TB |
020023 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5.5 |
5 |
5 |
4 |
6 |
30.5 |
TB |
020044 |
Hồ Thị Ngọc Diễm |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8.5 |
5 |
7 |
5 |
5 |
35 |
TB |
020065 |
Lê Đức Dưỡng |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
6.5 |
3.5 |
3 |
3 |
4 |
24 |
TR |
020069 |
Nguyễn Định Đoán |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
35.5 |
TB |
020092 |
Phan Thị Thanh Hải |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8 |
6.5 |
7.5 |
5 |
7 |
39.5 |
TB |
020124 |
Phạm Thị Thanh Hiền |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8 |
6 |
6.5 |
3 |
3.5 |
32.5 |
TB |
020138 |
Trương Trọng Hiếu |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
5.5 |
5 |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
24 |
TR |
020148 |
Lê Thị Kim Hòa |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
020164 |
Lưu Bích Huyên |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8 |
4 |
6 |
7 |
3.5 |
34.5 |
TB |
020184 |
Mai Thị Thu Hương |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
4.5 |
8 |
6 |
4.5 |
37.5 |
TB |
020200 |
Nguyễn Hồng Kim |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
020203 |
Trần Nhựt Lâm |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
5 |
34.5 |
TB |
020207 |
Hồ Thị Lẹ |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
5 |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
25 |
TR |
020225 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
6 |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
3 |
34.5 |
TB |
020242 |
Trần Thị Dương Loan |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
020234 |
Hồ Thị Kim Loan |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7 |
6 |
6 |
4 |
4.5 |
32.5 |
TB |
020235 |
Lê Thị Mỹ Loan |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7.5 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
28.5 |
TB |
020248 |
Lê Thị Lộc |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
6.5 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4.5 |
24 |
TR |
020262 |
Nguyễn Thị Thu Mai |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
7 |
6 |
5 |
36.5 |
TB |
020289 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
28 |
TB |
020306 |
Lê Nguyễn Xuân Nguyên |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
5 |
7.5 |
6.5 |
4 |
37.5 |
TB |
020339 |
Lê Thị Thu Oanh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
5 |
2.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
27 |
TR |
020350 |
Trần Duy Phong |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8.5 |
5 |
4 |
3.5 |
5 |
30 |
TB |
020358 |
Lê Minh Phụng |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
7.5 |
5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
020372 |
Đỗ Thị Minh Phượng |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7 |
4.5 |
6.5 |
4 |
6.5 |
33.5 |
TB |
020383 |
Nguyễn Ngọc Quí |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2.5 |
8.5 |
3 |
3.5 |
5 |
6 |
28.5 |
TB |
020388 |
Trương Chí Quyển |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
6 |
34.5 |
TB |
020433 |
Nguyễn Thanh Thái |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9 |
5 |
5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
020426 |
Nguyễn Duy Thành |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
3 |
5 |
31.5 |
TB |
020446 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
4 |
5 |
5.5 |
5 |
31 |
TB |
020476 |
Trương Thị Minh Thu |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8 |
5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
020480 |
Lê Thị Thanh Thuận |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
7 |
3.5 |
6 |
3.5 |
4 |
27.5 |
TB |
020527 |
Võ Thanh Toàn |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
020537 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8.5 |
6 |
6 |
4 |
7 |
35.5 |
TB |
020548 |
Nguyễn Thị Mai Trinh |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
5.5 |
7 |
2.5 |
6 |
33.5 |
TB |
020549 |
Nguyễn Thị Thu Trinh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
7 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
7.5 |
34.5 |
TB |
020550 |
Nguyễn Thị Xuân Trinh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
7 |
4.5 |
7 |
2.5 |
5 |
31.5 |
TB |
020568 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8 |
4.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
32 |
TB |
020577 |
Trần Công Chính Trực |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
6.5 |
5 |
2.5 |
1.5 |
3.5 |
22 |
TR |
020596 |
Đỗ Phượng Tường |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
7 |
5 |
38 |
TB |
020620 |
Trần Thị Thái Vân |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
4 |
3.5 |
28 |
TR |
020624 |
Lê Thị Mỹ Vi |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
7 |
4 |
35 |
TB |
020630 |
Nguyễn Hữu Việt |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9 |
7.5 |
7.5 |
8.5 |
4.5 |
43 |
TB |
020631 |
Phan Thanh Việt |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
5 |
6.5 |
9 |
6.5 |
42.5 |
TB |
020040 |
Trần Thị Thu Cúc |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
7 |
6 |
5.5 |
8 |
41 |
TB |
020079 |
Phan Thị Hồng Gấm |
Nữ |
Hòa Phú,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
6 |
6.5 |
5 |
37 |
TB |
020091 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6.5 |
6 |
3.5 |
6 |
6.5 |
34 |
TB |
020098 |
Trần Ngô Xuân Hảo |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8.5 |
3.5 |
5 |
5.5 |
7.5 |
35 |
TB |
020105 |
Lê Thị Ngọc Hằng |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
10 |
7.5 |
44 |
TB |
020117 |
Hoàng Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
6 |
5 |
3.5 |
6 |
7 |
33.5 |
TB |
020115 |
Trần Thị Kim Hậu |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9 |
6 |
8.5 |
7.5 |
9 |
46 |
KH |
020137 |
Trần Thị Thanh Hiếu |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8.5 |
6 |
5 |
5 |
7 |
37.5 |
TB |
020154 |
Nguyễn Thị Thanh Hồng |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
7 |
4 |
3 |
7 |
7.5 |
34 |
TB |
020188 |
Tống Thị Xuân Hương |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
4 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
33 |
TB |
020216 |
Lương Thị Kim Liễu |
Nữ |
Phong Phú,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
5.5 |
4 |
5 |
7.5 |
5 |
33 |
TB |
020239 |
Nguyễn Thị Phương Loan |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
6 |
35.5 |
TB |
020274 |
Thái Thị Thanh Mỹ |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
7 |
5.5 |
36 |
TB |
020294 |
Hồ Thị Ngọc |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9 |
5 |
5 |
9.5 |
7 |
39.5 |
TB |
020303 |
Lê Gia Dạ Nguyên |
Nữ |
Hòa Phú,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
9 |
6 |
40.5 |
TB |
020324 |
Trần Thị Tuyết Nhi |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
5 |
6 |
8 |
8 |
39.5 |
TB |
020329 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8.5 |
4 |
4.5 |
9 |
6.5 |
37 |
TB |
020355 |
Nguyễn Thị Phúc |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
10 |
5 |
4.5 |
7 |
8.5 |
41.5 |
TB |
020366 |
Nguyễn Thị Kim Phương |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9.5 |
8 |
8.5 |
9 |
9 |
50.5 |
KH |
020400 |
Trương Trọng Thị Hồng Sương |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
7 |
7 |
6 |
3 |
8 |
5.5 |
36.5 |
TB |
020408 |
Trần Thị Kim Tâm |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9 |
5.5 |
8 |
7 |
5.5 |
40 |
TB |
020421 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
7 |
40.5 |
TB |
020418 |
Mạch Thị Kim Thanh |
Nữ |
Hòa Minh,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
7 |
8 |
9.5 |
7.5 |
47.5 |
KH |
020429 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
8 |
6 |
8 |
9 |
6 |
43.5 |
KH |
020470 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9 |
4.5 |
4.5 |
6 |
6 |
36 |
TB |
020471 |
Phan Thị Kim Thoa |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
6 |
5.5 |
8 |
8.5 |
8 |
42 |
TB |
020478 |
Ngô Huỳnh Đan Thuần |
Nam |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
8 |
4 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
39 |
TB |
020492 |
Nguyễn Thị Xuân Thủy |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
8 |
7 |
36.5 |
TB |
020484 |
Trần Thị Ngọc Thuyền |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
7 |
5 |
2.5 |
4 |
4.5 |
28.5 |
TB |
020505 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
Nữ |
Chí Công,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
8.5 |
42.5 |
TB |
020529 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
Hòa Minh,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
6.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
6 |
35.5 |
TB |
020543 |
Trần Thị Quế Trâm |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6 |
6 |
7 |
7.5 |
7 |
39 |
TB |
020545 |
Đào Thu Trinh |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9.5 |
8.5 |
46 |
KH |
020593 |
Nguyễn Trần Khả Tú |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
6.5 |
7 |
7 |
8.5 |
43.5 |
TB |
020586 |
Lê Thị Kim Tuyền |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
6 |
8 |
7.5 |
40 |
TB |
020585 |
Đinh Thị Mỹ Tuyền |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8 |
5 |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
40 |
TB |
020604 |
Nguyễn Lê Phương Uyên |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
6.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
7 |
37 |
TB |
020605 |
Nguyễn Thị Tường Uyên |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7 |
5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
34.5 |
TB |
020618 |
Trần Lưu Thảo Vân |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
7 |
9.5 |
7.5 |
8 |
7 |
7 |
46 |
KH |
020634 |
Lê Đức Vinh |
Nam |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
7 |
8 |
7.5 |
9.5 |
5 |
42.5 |
TB |
020659 |
Trần Nguyễn Thúy Vy |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8.5 |
4.5 |
4 |
9 |
7.5 |
39.5 |
TB |
020665 |
Huỳnh Ngọc Yến |
Nữ |
Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
7.5 |
5 |
7 |
6 |
7.5 |
39 |
TB |
020038 |
Võ Quốc Công |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
4 |
3.5 |
1.5 |
2.5 |
4.5 |
20 |
TR |
020039 |
Châu Thị Cúc |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
4 |
3.5 |
1.5 |
8.5 |
5 |
26.5 |
TR |
020095 |
Võ Đức Hải |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9 |
5 |
5 |
6.5 |
5 |
34.5 |
TB |
020089 |
Châu Hoàng Phi Hải |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
5 |
34.5 |
TB |
020113 |
Phan Thị Hậu |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
3 |
4.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
020140 |
Lê Thành Hiệu |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7 |
4 |
7 |
4 |
4 |
30 |
TB |
020142 |
Lê Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
5 |
3 |
3.5 |
1.5 |
2 |
19.5 |
TR |
020150 |
Nguyễn Nam Hòa |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
3 |
4.5 |
4 |
4 |
2.5 |
22 |
TR |
020151 |
Phạm Trần Thái Hòa |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
4.5 |
5 |
5 |
5 |
6 |
31.5 |
TB |
020144 |
Dương Kim Hoang |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
4.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
26 |
TR |
020165 |
Đặng Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
4.5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
4 |
31.5 |
TB |
020167 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Nữ |
Bình Lễ, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6 |
3.5 |
4.5 |
6 |
4 |
29.5 |
TB |
020170 |
Võ Thị Xuân Huyền |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
5 |
3.5 |
5 |
6.5 |
4 |
27 |
TR |
020171 |
Lê Tuấn Huynh |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
9 |
2.5 |
6 |
3.5 |
4 |
28.5 |
TB |
020186 |
Nguyễn Thị Xuân Hương |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9 |
3 |
3 |
4 |
3 |
26 |
TR |
020197 |
Tô Văn Khoa |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
5 |
7.5 |
31 |
TB |
020221 |
Lê Thị Huyền Linh |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7 |
5 |
7 |
6 |
4.5 |
33.5 |
TB |
020224 |
Nguyễn Ngọc Lam Linh |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
5 |
4 |
3.5 |
5 |
6 |
27.5 |
TR |
020219 |
Huỳnh Thị Xuân Linh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8 |
3 |
4 |
6.5 |
4.5 |
30 |
TB |
020233 |
Đào Thị Kim Loan |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
4 |
5 |
5 |
3 |
3.5 |
25.5 |
TR |
020243 |
Trần Thị Kim Loan |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
020270 |
Nguyễn Thị Kim Mùi |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
5 |
4 |
3 |
6 |
6 |
29.5 |
TB |
020273 |
Phan Thị Trà My |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
32 |
TB |
020379 |
Trần Văn Quang |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7.5 |
3 |
3 |
3.5 |
7 |
28 |
TB |
020404 |
Bùi Thị Bé Tâm |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
3 |
3 |
3.5 |
1 |
3 |
18.5 |
TR |
020406 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
3.5 |
6 |
1 |
3.5 |
26.5 |
TR |
020419 |
Nguyễn Thanh Thanh |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8 |
4.5 |
4 |
4.5 |
6 |
31 |
TB |
020423 |
Nguyễn Tuấn Thanh |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
9.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
33.5 |
TB |
020431 |
Võ Đại Trung Thành |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7 |
5 |
4.5 |
4 |
4 |
29.5 |
TR |
020452 |
Trần Ngọc Thạch |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6 |
4 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
26 |
TR |
020444 |
Nguyễn Thị Mai Thảo |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
3 |
4 |
3 |
5 |
27 |
TB |
020453 |
Nguyễn Thị Tường Thắm |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
020459 |
Võ Thị Mai Thắng |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
2.5 |
5 |
3.5 |
6 |
29 |
TB |
020490 |
Hoàng Thị Ngọc Thủy |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
28.5 |
TB |
020525 |
Võ Đức Toàn |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2.5 |
6 |
3.5 |
4 |
4 |
4.5 |
24.5 |
TR |
020522 |
Nguyễn Trọng Toàn |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
7.5 |
3 |
6 |
4.5 |
4.5 |
31 |
TB |
020504 |
Huỳnh Thị Mỹ Tiên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
5 |
3.5 |
4.5 |
4 |
4 |
24 |
TR |
020507 |
Nguyễn Hữu Tiền |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
020512 |
Lưu Triệu Tín |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
6 |
6 |
7.5 |
6.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
020546 |
Huỳnh Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
4 |
3.5 |
6 |
3.5 |
6.5 |
28.5 |
TB |
020580 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
6.5 |
5 |
4 |
5.5 |
4 |
29 |
TB |
020584 |
Dương Trường Tuyền |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2.5 |
7.5 |
3.5 |
3 |
3 |
6 |
25.5 |
TR |
020590 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
5 |
2.5 |
5 |
4 |
5.5 |
26.5 |
TR |
020569 |
Huỳnh Lê Hữu Trương |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7 |
5.5 |
6 |
4 |
5 |
31.5 |
TB |
020628 |
Nguyễn Phan Thị Tường Viên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5 |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
23.5 |
TR |
020644 |
Lê Thị Vũ |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
2.5 |
27 |
TB |
020005 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6.5 |
4 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
020008 |
Trần Nguyễn Ngọc Anh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6.5 |
4 |
1.5 |
5 |
5.5 |
27.5 |
TB |
020018 |
Lê Xuân Bình |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
10 |
4.5 |
3.5 |
9.5 |
7.5 |
39 |
TB |
020021 |
Nguyễn Huy Bình |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
8.5 |
5 |
6 |
8 |
5.5 |
36.5 |
TB |
020022 |
Nguyễn Tấn Bình |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
4 |
4.5 |
6.5 |
5 |
31.5 |
TB |
020034 |
Đặng Lê Mậu Chiến |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6 |
4.5 |
3 |
8.5 |
4 |
31 |
TB |
020035 |
Phạm Thị Kim Chính |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
4 |
5 |
4.5 |
31 |
TB |
020041 |
Huỳnh Ngọc Danh |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
4 |
7.5 |
10 |
4.5 |
39.5 |
TB |
020046 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
5.5 |
3 |
4 |
4.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
020075 |
Nguyễn Toàn Đức |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
6 |
4 |
5 |
4.5 |
3 |
25.5 |
TR |
020082 |
Bùi Thị Giàu |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
4.5 |
6 |
5.5 |
5 |
32.5 |
TB |
020094 |
Trần Thị Tuyết Hải |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5.5 |
3 |
5 |
6 |
4 |
28.5 |
TB |
020090 |
Ngô Văn Hải |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
5 |
4 |
6 |
8 |
3 |
29 |
TB |
020107 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6 |
4 |
6.5 |
9 |
4 |
34 |
TB |
020178 |
Trần Duy Hùng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
4 |
5.5 |
6 |
4 |
33 |
TB |
020187 |
Phạm Trần Duyên Hương |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
3.5 |
7.5 |
8.5 |
6.5 |
39.5 |
TB |
020190 |
Phan Thị Bích Hường |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7 |
4 |
4 |
6 |
5 |
31 |
TB |
020169 |
Nguyễn Thị Xuân Huyền |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
6 |
3 |
5 |
1.5 |
4 |
23 |
TR |
020195 |
Lê Tấn Khanh |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
5 |
4 |
2.5 |
6 |
3.5 |
25.5 |
TR |
020215 |
Trương Thị Thanh Liên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
3 |
5 |
5 |
30.5 |
TB |
020231 |
Trương Thúy Linh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
4 |
3 |
5 |
4.5 |
5.5 |
26.5 |
TR |
020244 |
Đồng Kim Long |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
5 |
6 |
29 |
TB |
020258 |
Mạch Thị Thanh Mai |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
3 |
5.5 |
34 |
TB |
020296 |
Lê Thị Thúy Ngọc |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
8 |
8.5 |
5 |
39 |
TB |
020304 |
Lê Hoàng Tứ Nguyên |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
5 |
7 |
4 |
2.5 |
30 |
TB |
020333 |
Ngô Hoàng Nhựt |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
6.5 |
6 |
31 |
TB |
020343 |
Lương Triệu Phi |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
10 |
5.5 |
6 |
6 |
5.5 |
36.5 |
TB |
020348 |
Nguyễn Ngọc Phong |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8.5 |
3 |
4 |
5 |
7 |
31.5 |
TB |
020354 |
Nguyễn Minh Phúc |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6 |
5 |
6.5 |
8 |
9 |
39.5 |
TB |
020375 |
Phạm Thị Phượng |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5 |
3 |
3 |
3.5 |
5.5 |
25 |
TR |
020394 |
Trần Văn Sinh |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
5 |
5 |
8.5 |
3 |
34 |
TB |
020398 |
Phan Thanh Sơn |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9 |
5 |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
020395 |
Nguyễn Văn Song |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
020409 |
Trần Võ Thanh Tâm |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
6 |
4 |
3 |
4.5 |
5 |
26.5 |
TR |
020439 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
7.5 |
4 |
4 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TB |
020438 |
Ngô Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
7 |
4 |
5 |
7.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
020447 |
Phạm Thị Thu Thảo |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
3.5 |
25 |
TR |
020468 |
Lê Bá Thiệp |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
9 |
4.5 |
4.5 |
7 |
2.5 |
30.5 |
TB |
020462 |
Võ Văn Thiết |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6 |
5 |
5 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
020516 |
Nguyễn Đức Tính |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
3 |
28 |
TR |
020544 |
Lý Thị Huyền Trân |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
6 |
3 |
6 |
5 |
6 |
30 |
TB |
020556 |
Ngô Văn Trí |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
8.5 |
5 |
35 |
TB |
020552 |
Phan Thị Tú Trinh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
5.5 |
1 |
5 |
27 |
TB |
020591 |
Trương Văn Tùng |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
8 |
4.5 |
5 |
9 |
4.5 |
34.5 |
TB |
020639 |
Trần Quang Vinh |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
5.5 |
41 |
TB |
020642 |
Châu Thành Vũ |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7 |
4 |
7.5 |
8.5 |
3 |
34.5 |
TB |
020643 |
Lê Tấn Vũ |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
7.5 |
3 |
31.5 |
TB |
020651 |
Võ Xuân Vũ |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
5 |
4.5 |
7 |
7 |
37 |
TB |
020004 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
6 |
5.5 |
3 |
5 |
3 |
26 |
TR |
020025 |
Lê Thị Bích |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
5.5 |
3 |
2 |
5.5 |
4 |
23.5 |
TR |
020027 |
Trần Thị Bích |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
10 |
3.5 |
3 |
8.5 |
8 |
37.5 |
TB |
020017 |
Lê Nguyễn Thanh Bình |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5 |
5 |
7.5 |
2.5 |
8 |
33 |
TB |
020030 |
Huỳnh Thị Búp |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7 |
4.5 |
3 |
4 |
5 |
28.5 |
TB |
020042 |
Phạm Thanh Danh |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
8 |
4 |
2.5 |
7.5 |
5 |
30.5 |
TB |
020054 |
Bùi Thị Kim Dung |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
3.5 |
2 |
5.5 |
3.5 |
27 |
TR |
020059 |
Nguyễn Ngọc Duyên |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
7.5 |
4 |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
31 |
TB |
020045 |
Nguyễn Phương Diễm |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
4 |
6.5 |
6.5 |
3 |
33 |
TB |
020066 |
Nguyễn Thị Xuân Đài |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
4 |
3 |
5.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
020085 |
Nguyễn Thị Minh Hà |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6 |
4.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
29 |
TB |
020103 |
Lê Thị Hằng |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
4.5 |
5 |
31.5 |
TB |
020133 |
Nguyễn Phan Hiếu |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
7 |
6 |
2.5 |
34 |
TB |
020180 |
Nguyễn Mai Thế Hưng |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
4 |
4 |
5 |
2.5 |
28 |
TB |
020193 |
Nguyễn An Khang |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5.5 |
5 |
5 |
5 |
3.5 |
29 |
TB |
020202 |
Bùi Đức Lâm |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
4 |
5 |
4 |
6.5 |
4 |
26.5 |
TR |
020220 |
Lê Thị Linh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8 |
4.5 |
6.5 |
8 |
4.5 |
35.5 |
TB |
020217 |
Đinh Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6.5 |
5 |
7 |
6 |
5 |
35 |
TB |
020222 |
Mạch Thị Dũ Linh |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
4 |
29.5 |
TB |
020254 |
Nguyễn Thị Lượm |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
6.5 |
3 |
4 |
3.5 |
7 |
28 |
TB |
020265 |
Trần Văn Mẫn |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7.5 |
5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
34.5 |
TB |
020266 |
Hà Thị Thảo Mi |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
5.5 |
5 |
4.5 |
7 |
5 |
31 |
TB |
020279 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
3 |
32.5 |
TB |
020286 |
Nguyễn Thị Bích Ngà |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
39 |
TB |
020287 |
Nguyễn Thị Ngọc Ngà |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
4 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
27.5 |
TB |
020292 |
Lê Tuấn Nghĩa |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
3 |
8 |
3 |
29.5 |
TB |
020301 |
Bùi Đức Nguyên |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2.5 |
6.5 |
5 |
3 |
5 |
5 |
27 |
TR |
020302 |
Đoàn Vĩnh Nguyên |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
7 |
4.5 |
6 |
6 |
6 |
35 |
TB |
020342 |
Trần Ngọc Pháp |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
9 |
5.5 |
8 |
7 |
4 |
36.5 |
TB |
020387 |
Hồ Thị Quy |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9 |
5.5 |
4 |
3.5 |
3 |
30 |
TB |
020397 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
4 |
6.5 |
4 |
4 |
33 |
TB |
020403 |
Nguyễn Văn Tài |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
4.5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
32 |
TB |
020413 |
Hồ Dương Ngọc Tân |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
7.5 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
6 |
27 |
TR |
020415 |
Phan Thanh Tân |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
3 |
37.5 |
TB |
020422 |
Nguyễn Thị Thanh Thanh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8 |
6.5 |
6 |
8 |
6 |
40 |
TB |
020430 |
Phan Đức Thành |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
7 |
4 |
5.5 |
5 |
4 |
28.5 |
TB |
020450 |
Lê Ngọc Thạch |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8 |
4 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
020437 |
Lê Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6.5 |
3 |
3.5 |
5.5 |
6 |
29 |
TB |
020464 |
Nguyễn Đoàn Thanh Thiện |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
5.5 |
36 |
TB |
020487 |
Nguyễn Thị Như Thúy |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6 |
3.5 |
4.5 |
4 |
4 |
27 |
TB |
020499 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2.5 |
4 |
4 |
4 |
6 |
3.5 |
24 |
TR |
020542 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
6 |
4 |
4 |
2 |
4.5 |
24 |
TR |
020534 |
Huỳnh Thị Phương Trâm |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
28 |
TB |
020553 |
Trần Thị Kiều Trinh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8 |
5 |
3.5 |
8 |
5 |
34 |
TB |
020597 |
Nguyễn Hữu Tường |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
2.5 |
7 |
3.5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
29 |
TB |
020629 |
Trần Đức Viễn |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
020664 |
Phan Thị Tường Yên |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
5.5 |
5 |
7.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
020084 |
Đỗ Thị Kim Hà |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
5 |
3 |
2 |
3 |
3.5 |
20 |
TR |
020048 |
Đỗ Thị Xuân Diệu |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
4.5 |
3 |
6 |
6.5 |
5 |
31 |
TB |
020101 |
Đường Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết |
Hòa Đa |
2 |
6.5 |
3.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
27 |
TR |
020361 |
Nguyễn Thị Phụng |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
7.5 |
4 |
3.5 |
1.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
020050 |
Huỳnh Thị Huyền Diệu |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
7 |
3 |
5 |
3.5 |
3 |
28 |
TB |
020353 |
Trần Thị Kim Phú |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8.5 |
5 |
3.5 |
5 |
7 |
34 |
TB |
020264 |
Trần Thị Mai |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
5 |
3 |
4 |
5 |
4 |
26.5 |
TR |
020318 |
Đặng Quốc Nhật |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
6 |
5.5 |
29 |
TB |
020310 |
Đặng Thị Thanh Nguyệt |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
6.5 |
5 |
3.5 |
7 |
6.5 |
34.5 |
TB |
020559 |
Hồ Thanh Trung |
Nam |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
7 |
5 |
5 |
4 |
3.5 |
28.5 |
TB |
020521 |
Nguyễn Hữu Toàn |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
25 |
TR |
020583 |
Thoòng Quốc Tuấn |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
4.5 |
4 |
0.5 |
5 |
4 |
21.5 |
TR |
020360 |
Lê Thị Kim Phụng |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
9.5 |
3 |
4 |
2.5 |
4 |
27 |
TB |
020330 |
Phạm Thị Quỳnh Như |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8.5 |
2.5 |
5 |
7.5 |
6 |
34 |
TB |
020595 |
Bùi Thị Thúy Tư |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
0.5 |
3 |
22 |
TR |
020246 |
Nguyễn Thái Thanh Long |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
7.5 |
2.5 |
4 |
32.5 |
TB |
020314 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
3.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
020485 |
Trần Thị Xuân Thùy |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
5.5 |
4 |
2.5 |
5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
020198 |
Trần Đăng Khoa |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
3 |
4 |
7 |
6 |
7.5 |
32.5 |
TB |
020009 |
Lê Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
5 |
5.5 |
33 |
TB |
020029 |
Nguyễn Thị Bông |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8.5 |
4 |
5 |
5 |
7.5 |
35 |
TB |
020032 |
Võ Ngọc Bảo Châu |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8 |
5.5 |
4 |
6.5 |
8.5 |
38 |
TB |
020043 |
Võ Lê Hồng Danh |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
020070 |
Đinh Trọng Đô |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
32.5 |
TB |
020072 |
Đinh Văn Đức |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9 |
4.5 |
5 |
6.5 |
5.5 |
37 |
TB |
020097 |
Phạm Trọng Hảo |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
6.5 |
4 |
6 |
6.5 |
6 |
35 |
TB |
020109 |
Trần Thị ánh Hằng |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
9 |
5.5 |
39 |
TB |
020141 |
Bùi Thị Thanh Hoa |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9 |
4 |
2.5 |
5 |
5 |
32 |
TB |
020157 |
Lê Thị Hớt |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
020183 |
Lê Thị Ngọc Hương |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
9 |
6.5 |
4.5 |
9.5 |
5 |
39 |
TB |
020189 |
Nguyễn Thị Ngọc Hường |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
6 |
40 |
TB |
020230 |
Trần Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
6 |
5.5 |
30 |
TB |
020238 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9.5 |
8.5 |
46.5 |
KH |
020256 |
Trần Thảo Ly |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
4.5 |
7 |
6 |
7 |
40 |
TB |
020313 |
Lê Thị Nhàn |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
6 |
5 |
7.5 |
4 |
36.5 |
TB |
020275 |
Huỳnh Văn Nam |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
6 |
4 |
6 |
6.5 |
6 |
33 |
TB |
020277 |
Trần Bé Năm |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
6 |
5.5 |
6.5 |
7 |
38 |
TB |
020290 |
Nguyễn Trương Kim Ngân |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
9.5 |
7 |
7 |
8.5 |
6 |
44.5 |
KH |
020335 |
Ngô Tấn Niên |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8.5 |
3.5 |
4.5 |
8 |
7 |
36.5 |
TB |
020311 |
Võ Nguyễn Hồng Nguyệt |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
6 |
6 |
5 |
5 |
4 |
32 |
TB |
020328 |
Lê Thị Quỳnh Như |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
6.5 |
6 |
6 |
34 |
TB |
020341 |
Thái Thị Thu Oanh |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
5 |
5.5 |
36 |
TB |
020349 |
Nguyễn Văn Phong |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
33.5 |
TB |
020356 |
Nguyễn Thị Thanh Phúc |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9 |
4.5 |
4 |
7 |
8 |
38.5 |
TB |
020364 |
Lê Phương |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
6 |
7 |
34.5 |
TB |
020374 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
8 |
6.5 |
43 |
TB |
020380 |
Trần Văn Quang |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
4 |
8.5 |
5.5 |
3 |
9.5 |
6.5 |
37 |
TB |
020405 |
Nguyễn Thị Mỹ Tâm |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
9.5 |
5.5 |
7 |
8 |
6 |
42 |
TB |
020414 |
Nguyễn Thị Tân |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
4 |
8 |
5 |
34.5 |
TB |
020513 |
Nguyễn Chánh Tín |
Nam |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
3 |
30.5 |
TB |
020511 |
Lê Thị Tình |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8 |
4 |
7 |
6.5 |
6 |
37.5 |
TB |
020460 |
Nguyễn Thị Kim Thấm |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
7.5 |
8.5 |
6 |
8 |
5 |
5 |
40 |
TB |
020449 |
Trần Thị Phương Thảo |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8 |
6 |
7.5 |
8.5 |
6 |
42 |
KH |
020496 |
Huỳnh Văn Thương |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8 |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
28 |
TR |
020530 |
Nguyễn Thị Xuân Trang |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
7 |
8 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
6 |
41.5 |
KH |
020535 |
Nguyễn Thị Hồng Trâm |
Nữ |
Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
10 |
5 |
6.5 |
7.5 |
5 |
40 |
TB |
020538 |
Nguyễn Thị Phương Trâm |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
9 |
5 |
7 |
5.5 |
6 |
38 |
TB |
020554 |
Trần Thị Thúy Trinh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
9 |
5.5 |
37.5 |
TB |
020570 |
Lê Văn Trương |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
8 |
5.5 |
5 |
9 |
7 |
39.5 |
TB |
020608 |
Lê Thanh Vàng |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8.5 |
7 |
7 |
8.5 |
4 |
41 |
TB |
020619 |
Trần Thị Bích Vân |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
10 |
7 |
6 |
7.5 |
6.5 |
43 |
KH |
020622 |
Võ Hùng Vân |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
8 |
4 |
6 |
6.5 |
4 |
34.5 |
TB |
020614 |
Nguyễn Huỳnh Thu Vân |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6.5 |
7 |
5 |
5.5 |
6 |
5 |
35 |
TB |
020646 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
6 |
10 |
7 |
7 |
9.5 |
3 |
42.5 |
TB |
020657 |
Nguyễn Trúc Vy |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
8.5 |
4 |
37.5 |
TB |
020667 |
Võ Thị Hương Yến |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
7 |
8 |
6 |
4 |
6 |
4 |
35 |
TB |
020049 |
Hồ Thị Thanh Diệu |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Hòa Đa |
5 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
33 |
TB |
180026 |
Nguyễn Thị Bích |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
6 |
5 |
8 |
4.5 |
37.5 |
TB |
180046 |
Võ Thành Công |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
7 |
5 |
5 |
8 |
4 |
32 |
TB |
180067 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8 |
6.5 |
4.5 |
9 |
4 |
35.5 |
TB |
180068 |
Hòang Thị Thùy Dương |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6.5 |
5.5 |
5 |
9 |
4.5 |
34.5 |
TB |
180074 |
Trần Như Đạt |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
8 |
6 |
5.5 |
4 |
36 |
TB |
180099 |
Phạm Thị Thu Hà |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
4 |
3.5 |
7 |
8.5 |
37 |
TB |
180129 |
Hòang Thị Ngọc Hậu |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
34 |
TB |
180117 |
Hùynh Thị Thu Hằng |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
6 |
5.5 |
6 |
6 |
35.5 |
TB |
180125 |
Vũ Thị Hằng |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
180093 |
Trần Văn Hai |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
7 |
5 |
5 |
8.5 |
5 |
36 |
TB |
180110 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
180098 |
Phan Thị Bích Hà |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8 |
6.5 |
7 |
7 |
4.5 |
38.5 |
TB |
180146 |
Hồ Phi Hiệp |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
180158 |
Hùynh Đức Hòai |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
5.5 |
3.5 |
7.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
180198 |
Phùng Duy Khanh |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
9.5 |
4 |
36 |
TB |
180223 |
Phạm Văn Lập |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
6.5 |
4.5 |
2 |
7 |
5 |
28 |
TR |
180230 |
Đinh Thị Bích Liên |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
10 |
6.5 |
5 |
8.5 |
6.5 |
40.5 |
TB |
180241 |
Ngô Thị Hồng Linh |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
5 |
41 |
TB |
180242 |
Nguyễn Thành Linh |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
7 |
3 |
31.5 |
TB |
180246 |
Nguyễn Thùy Linh |
Nữ |
Đông Hà Dức Linh Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
8 |
4.5 |
36.5 |
TB |
180253 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
7 |
6 |
3.5 |
7 |
2.5 |
29.5 |
TB |
180251 |
Ngô Thị Loan |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
6 |
5 |
7 |
4 |
35 |
TB |
180267 |
Nguyễn Xuân Lộc |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
7 |
7 |
5 |
6.5 |
5 |
34 |
TB |
180291 |
Trần Khắc Mạnh |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6 |
5 |
5.5 |
6 |
3 |
29.5 |
TB |
180302 |
Võ Đình Minh |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
10 |
4.5 |
2.5 |
8 |
4 |
32.5 |
TB |
180394 |
Nguyễn Ngọc Lan Phương |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
6 |
7 |
8 |
2.5 |
37 |
TB |
180395 |
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
5 |
41.5 |
TB |
180399 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
6 |
5 |
8.5 |
3.5 |
35 |
TB |
180407 |
Nguyễn Quí |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
7.5 |
7.5 |
7 |
9 |
5.5 |
39 |
TB |
180426 |
Đỗ Tự Sinh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
6 |
7.5 |
9 |
3.5 |
39 |
TB |
180501 |
Võ Thị Thiện |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
4 |
6.5 |
4.5 |
5 |
3 |
28 |
TR |
180522 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
4 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
29 |
TB |
180538 |
Đòan Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7 |
5 |
5 |
8 |
3.5 |
32.5 |
TB |
180555 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
41.5 |
TB |
180571 |
Nguyễn Viết Tri |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
5.5 |
3 |
3 |
7.5 |
4 |
26 |
TR |
180574 |
Nguyễn Ngọc Triệu |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
6 |
5 |
8 |
4 |
36 |
TB |
180583 |
Trịnh Trung Tròn |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
6 |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
37 |
TB |
180591 |
Võ Thành Trung |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
9 |
6 |
5 |
8.5 |
3.5 |
35 |
TB |
180592 |
Lê Thị Thúy Truyền |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
8 |
3.5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
26.5 |
TB |
180600 |
Hồ Ngọc Tuấn |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
3 |
30 |
TB |
180599 |
Phạm Đức Tuân |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7 |
4.5 |
4 |
3.5 |
3.5 |
27.5 |
TB |
180644 |
Nguyễn Vinh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
9.5 |
6 |
5 |
9.5 |
4 |
37 |
TB |
180655 |
Lại Thanh Xuân |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
7 |
6 |
10 |
5 |
41.5 |
TB |
180024 |
Nguyễn Thị Bình |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
4.5 |
36 |
TB |
180040 |
Khúc Duy Chiến |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
7 |
6 |
10 |
5.5 |
43.5 |
TB |
180049 |
Lê Thị Dạt |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
8.5 |
4 |
39 |
TB |
180083 |
Đặng Duy Đông |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
6 |
5.5 |
9 |
3 |
37 |
TB |
180115 |
Đòan Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9 |
5 |
5 |
7 |
7.5 |
39.5 |
TB |
180118 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
7.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
32.5 |
TB |
180139 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
5.5 |
4.5 |
4 |
7 |
3.5 |
28.5 |
TB |
180142 |
Phan Hiếu |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
6 |
6 |
10 |
3 |
38 |
TB |
180161 |
Lê Thị Hồng |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
2.5 |
34.5 |
TB |
180166 |
Nguyễn Thị Huế |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6.5 |
4 |
4 |
7.5 |
3 |
29 |
TB |
180182 |
Trần Ngọc Hùng |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
6.5 |
4 |
8.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
180175 |
Ngô Thị Bích Huyền |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7 |
4.5 |
1 |
5.5 |
5 |
27 |
TR |
180197 |
Nguyễn Hoàng Kha |
Nam |
Gia An Tánh Linh Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
6 |
2.5 |
10 |
7 |
40.5 |
TB |
180225 |
Bùi Thị Lệ |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
5 |
38 |
TB |
180256 |
Nguyễn Thị Phương Loan |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
4.5 |
4 |
3 |
6 |
3.5 |
23.5 |
TR |
180260 |
Đào Tấn Long |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
4.5 |
6 |
5 |
7.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
180268 |
Phan An Lộc |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
10 |
5.5 |
41 |
TB |
180275 |
Chu Quang Lương |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
8.5 |
4.5 |
4 |
5 |
5 |
30 |
TB |
180306 |
Hùynh Thị Kim Mỹ |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6.5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
29 |
TB |
180324 |
Nguyễn Văn Ngân |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2 |
8 |
6 |
5 |
8 |
5.5 |
34.5 |
TB |
180333 |
Phùng Khánh Ngọc |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
7 |
6 |
6 |
7 |
5 |
34.5 |
TB |
180332 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
7 |
6 |
6 |
5.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
180339 |
Nguyễn Đình Hòang Nhâm |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
10 |
4 |
37.5 |
TB |
180401 |
Phạm Thị Phượng |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
6 |
5 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
180415 |
Nguyễn Thị Kim Quý |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
6 |
2.5 |
31 |
TB |
180416 |
Nguyễn Văn Quý |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
7 |
5 |
36.5 |
TB |
180418 |
Nguyễn Thị Rớt |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
6.5 |
2.5 |
4 |
6.5 |
3 |
26 |
TR |
180433 |
Phạm Ngọc Sơn |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
180437 |
Trần Thị Trúc Sương |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9 |
6.5 |
5 |
8.5 |
3 |
38 |
TB |
180438 |
Trương Thị Diễm Sương |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
6 |
8.5 |
5 |
42 |
TB |
180446 |
Võ Văn Tài |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
10 |
3 |
35 |
TB |
180445 |
Phạm Phú Tài |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
6 |
5.5 |
8 |
2.5 |
35 |
TB |
180477 |
Bùi Thị Thảo |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7.5 |
5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
180527 |
Lê Thị Phương Thủy |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
6 |
35 |
TB |
180525 |
Võ Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
10 |
4 |
39.5 |
TB |
180536 |
Phạm Thị Minh Thương |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
6 |
5 |
5 |
4 |
4 |
27.5 |
TR |
180561 |
Nguyễn Đức Trạng |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
36 |
TB |
180572 |
Phan Thanh Triều |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
4 |
3.5 |
4 |
8.5 |
3.5 |
26.5 |
TB |
180579 |
Trần Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9 |
6 |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
180614 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
180609 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8 |
5.5 |
5 |
8.5 |
5 |
37.5 |
TB |
180657 |
Đặng Thị Yên |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
1.5 |
35.5 |
TB |
180506 |
Nguyễn Thị Bảo Thoa |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6 |
4.5 |
3.5 |
4 |
3.5 |
25.5 |
TR |
180012 |
Ngô Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
5 |
4 |
2.5 |
6.5 |
3 |
24.5 |
TR |
180015 |
Trương Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
3.5 |
6 |
5.5 |
8.5 |
2.5 |
31.5 |
TB |
180047 |
Mai Xuân Cường |
Nam |
Đồng Kho Tánh Linh Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
8.5 |
5 |
4.5 |
10 |
4 |
35 |
TB |
180064 |
Võ Hòang Duy |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
5 |
5.5 |
10 |
5.5 |
40.5 |
TB |
180122 |
Phạm Thị Ngọc Hằng |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7.5 |
5 |
4 |
7 |
4 |
31.5 |
TB |
180106 |
Trần Thị Bích Hão |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8.5 |
6.5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
180088 |
Võ Minh Đức |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
10 |
7 |
5 |
10 |
5 |
43 |
TB |
180063 |
Trần Quốc Duy |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
5 |
6 |
9 |
7.5 |
41 |
TB |
180120 |
Nguyễn Thị Phượng Hằng |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
5 |
7 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
180130 |
Lê Thị Hậu |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
4 |
4 |
6.5 |
6.5 |
3 |
29.5 |
TB |
180132 |
Nguyễn Thanh Hậu |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
7.5 |
5 |
6.5 |
9.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
180135 |
Nguyễn Thị Kim Hiền |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
3 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
27 |
TR |
180160 |
Phạm Đăng Hòang |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
7 |
6 |
3.5 |
8.5 |
3 |
32.5 |
TB |
180191 |
Nguyễn Thị Minh Hương |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
6.5 |
5 |
5 |
9.5 |
4 |
35 |
TB |
180186 |
Đỗ Thị Hương |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
7.5 |
4 |
4 |
6.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
180204 |
Nguyễn Khoa |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
5 |
4 |
10 |
3.5 |
37.5 |
TB |
180211 |
Đòan Nguyễn Hòang Kim |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
9.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
180215 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Đứ`c Tài Đức Linh Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
7.5 |
5 |
10 |
3.5 |
40.5 |
TB |
180231 |
Nguyễn Dõan Kim Liên |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
10 |
6 |
4 |
9 |
5.5 |
37.5 |
TB |
180239 |
Danh Thị Linh |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
7 |
6.5 |
9.5 |
3.5 |
39.5 |
TB |
180308 |
Nguyễn Nhật Nam |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
9.5 |
5 |
39.5 |
TB |
180309 |
Trịnh Đức Nam |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
6 |
4 |
3 |
5 |
3.5 |
26 |
TR |
180346 |
Lê Ngọc Diễm Nhi |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7 |
4.5 |
6.5 |
8 |
2.5 |
33.5 |
TB |
180403 |
Võ Thị ái Phượng |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
10 |
3.5 |
36 |
TB |
180422 |
Phạm Hòai Sang |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9 |
6 |
5.5 |
9 |
4.5 |
38 |
TB |
180423 |
Trần Thanh Sang |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
5.5 |
38.5 |
TB |
180430 |
Ngô Nguyễn Minh Sơn |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9 |
5.5 |
3 |
10 |
3 |
34.5 |
TB |
180429 |
Lê Sơn |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
3 |
31.5 |
TB |
180507 |
Nguyễn Trường Thọ |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
7 |
6 |
5.5 |
6.5 |
3 |
32.5 |
TB |
180512 |
Mai Thị Hường Thu |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
6 |
3.5 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
180515 |
Hòang Thị Thuận |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7.5 |
5 |
4 |
8 |
6 |
34.5 |
TB |
180526 |
Đòan Thị Thu Thủy |
Nữ |
Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6 |
4.5 |
3 |
8 |
5.5 |
31 |
TB |
180524 |
Trần Thị Cẩm Thúy |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7 |
5 |
4.5 |
9 |
2.5 |
33 |
TB |
180560 |
Võ Thanh Trang |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
5 |
5 |
2 |
8 |
4 |
29 |
TB |
180564 |
Lý Thị Bích Trâm |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
6 |
4 |
4 |
4.5 |
3 |
27 |
TB |
180580 |
Trần Thị Thùy Trinh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
8 |
3 |
34.5 |
TB |
180590 |
Trương Võ Hòai Trung |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
9.5 |
2.5 |
40.5 |
TB |
180589 |
Nguyễn Trọng Trung |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
7 |
4 |
9.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
180616 |
Đỗ Thị Cẩm Tú |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
7 |
3.5 |
32.5 |
TB |
180604 |
Nguyễn Thùy Tuyên |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
6 |
5 |
5.5 |
7 |
4 |
32.5 |
TB |
180611 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
4 |
5 |
32 |
TB |
180640 |
Nguyễn Tiến Vi |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
10 |
5.5 |
42 |
TB |
180658 |
Hùynh Phạm Hải Yến |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
5.5 |
4 |
8.5 |
4 |
36.5 |
TB |
180006 |
Hoàng Ngọc Anh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
6 |
5.5 |
9.5 |
3 |
36.5 |
TB |
180016 |
Vũ Tuấn Anh |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
180019 |
Chu Minh Ân |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
10 |
5 |
36 |
TB |
180038 |
Nguyễn Như Chi |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
180055 |
Lê Thị Thùy Dung |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
3.5 |
38 |
TB |
180084 |
Mạc Đình Đông |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
6 |
9.5 |
3.5 |
41.5 |
TB |
180123 |
Trần Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
7 |
6.5 |
9 |
4.5 |
40.5 |
TB |
180144 |
Phạm Thế Hiển |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
4.5 |
4 |
6 |
6.5 |
4 |
28 |
TR |
180156 |
Cao Thị Khánh Hòa |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
6.5 |
4 |
8 |
4.5 |
37.5 |
TB |
180153 |
Phạm Thị Hoàng |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
7 |
7 |
5 |
8 |
3 |
35.5 |
TB |
180150 |
Đào Huy Hoàng |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
2 |
32.5 |
TB |
180163 |
Lê Huấn |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
36 |
TB |
180167 |
Cao Thị Kim Huệ |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
7.5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
40 |
TB |
180171 |
Phạm Đức Huy |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
5.5 |
3 |
4 |
2.5 |
3 |
22.5 |
TR |
180199 |
Huỳnh Quốc Khánh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
10 |
6 |
43 |
TB |
180206 |
Lê Trọng Kiên |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
9 |
6 |
4.5 |
8.5 |
3 |
33.5 |
TB |
180269 |
Võ Thiện Lộc |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
180274 |
Nguyễn Thị Kim Luyến |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
9 |
3.5 |
36 |
TB |
180278 |
Hoàng Thị Trúc Ly |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
4.5 |
39 |
TB |
180289 |
Nguyễn Trung Mạnh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
5 |
38 |
TB |
180340 |
Cao Minh Nhân |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
2.5 |
34.5 |
TB |
180348 |
Nguyễn Thị Phương Nhi |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
6 |
7 |
10 |
4 |
41 |
TB |
180380 |
Đoàn Thị Kim Phúc |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
180389 |
Lê Thị Linh Phương |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
6.5 |
6 |
8.5 |
3 |
37 |
TB |
180427 |
Đặng Hoàng Thái Sơn |
Nam |
Đồng Kho Tánh Iinh |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
6.5 |
4 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
180447 |
Đinh Trung Tâm |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
6 |
5 |
4.5 |
7 |
2.5 |
29.5 |
TB |
180458 |
Nguyễn Tiến Tân |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
5 |
5 |
10 |
5 |
37.5 |
TB |
180459 |
Phạm Đức Tân |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
9 |
5.5 |
1.5 |
10 |
2.5 |
31 |
TB |
180468 |
Nguyễn Tấn Thành |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
10 |
6.5 |
5 |
9.5 |
3.5 |
38 |
TB |
180467 |
Huỳnh Thanh Thành |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9.5 |
5 |
5 |
2.5 |
4.5 |
30 |
TB |
180469 |
Nguyễn Tấn Thành |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
10 |
6 |
5.5 |
9.5 |
4 |
39 |
TB |
180486 |
Phạm Dương Phương Thảo |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
6 |
6.5 |
9.5 |
3.5 |
38.5 |
TB |
180546 |
Lê Văn Tín |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
5 |
5 |
9.5 |
3 |
35 |
TB |
180567 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
7 |
2.5 |
29.5 |
TB |
180570 |
Nguyễn Thị Huyền Trâm |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
4 |
41 |
TB |
180597 |
Nguyễn Thanh Trường |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
5.5 |
2.5 |
10 |
5 |
37.5 |
TB |
180602 |
Phạm Anh Tuấn |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
5.5 |
6 |
6 |
7 |
7 |
36.5 |
TB |
180615 |
Vũ Thanh Tùng |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
9 |
5.5 |
2.5 |
9.5 |
5 |
34.5 |
TB |
180607 |
Lê Phạm Thị Bích Tuyền |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
7.5 |
5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
35 |
TB |
180612 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
10 |
4.5 |
38 |
TB |
180632 |
Nguyễn Huỳnh Hải Vân |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
6.5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
37 |
TB |
180023 |
Phạm Thị Xuân Băng |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
7 |
5.5 |
5 |
9 |
2.5 |
32 |
TB |
180035 |
Lê Thị Bích Chi |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
6.5 |
6 |
9 |
3 |
38 |
TB |
180048 |
Nguyễn Công Danh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
4 |
39 |
TB |
180071 |
Lê Thị ánh Đào |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
5.5 |
6 |
7.5 |
4 |
37.5 |
TB |
180077 |
Nguyễn Cao Đẳng |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
6 |
5.5 |
5 |
3.5 |
32 |
TB |
180079 |
Võ Thị Ngọc Điệp |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
6 |
4 |
5.5 |
2 |
30 |
TB |
180097 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
6 |
4 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
180104 |
Chế Hòang Hảo |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7 |
5 |
4 |
7 |
4.5 |
32.5 |
TB |
180168 |
Trần Thị Bích Huệ |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8 |
3 |
36.5 |
TB |
180222 |
Đàm Trung Lập |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
4.5 |
3.5 |
8 |
4 |
32.5 |
TB |
180237 |
Trần Thị Liễu |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
3 |
34 |
TB |
180252 |
Nguyễn Phương Loan |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
5 |
5.5 |
10 |
6 |
39 |
TB |
180273 |
Nguyễn Thị Luyến |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
3.5 |
5 |
7 |
2.5 |
30.5 |
TB |
180281 |
Nguyễn Thị Lý |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
10 |
5.5 |
4 |
9.5 |
2.5 |
36 |
TB |
180287 |
Trần Thị Như Mai |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
10 |
6.5 |
5 |
8 |
2.5 |
37.5 |
TB |
180311 |
Vũ Thế Nam |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
5 |
33 |
TB |
180315 |
Nguyễn Thị Mỹ Nga |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9.5 |
6 |
8 |
8 |
5.5 |
40.5 |
TB |
180336 |
Trương Văn Nguyên |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
6.5 |
6.5 |
5 |
5 |
3 |
29.5 |
TB |
180347 |
Nguyễn Thị Mai Nhi |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
6 |
4.5 |
35.5 |
TB |
180354 |
Trương Thị Nhung |
Nữ |
Đức Linh Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
10 |
6 |
7 |
9 |
4.5 |
42.5 |
TB |
180386 |
Nguyễn Minh Phụng |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
7.5 |
2.5 |
31.5 |
TB |
180405 |
Phan Hoàng Quang |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
6 |
5 |
6 |
3.5 |
4 |
28 |
TR |
180410 |
Nguyễn Thị Quyên |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
10 |
5 |
5 |
8.5 |
5 |
36.5 |
TB |
180434 |
Quản Anh Sơn |
Nam |
Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
6 |
5 |
2 |
6 |
5 |
27 |
TB |
180435 |
Đinh Cao Ngọc Sương |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
6 |
2.5 |
33 |
TB |
180457 |
Nguyễn Hữu Minh Tân |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
6.5 |
4 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
180461 |
Lê Quốc Tấn |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
7 |
6.5 |
10 |
4 |
42.5 |
TB |
180481 |
Hoàng Thị Phương Thảo |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
5 |
4.5 |
8 |
6 |
37 |
TB |
180484 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
6.5 |
5 |
4 |
8.5 |
4 |
32.5 |
TB |
180485 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7 |
6.5 |
4.5 |
8 |
3.5 |
34.5 |
TB |
180494 |
Lê Hữu Thắng |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
6 |
5 |
9 |
6 |
39 |
TB |
180498 |
Đinh Thị Minh Thi |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
5 |
6 |
5 |
8 |
5.5 |
35 |
TB |
180517 |
Trần Thị Thanh Thuận |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
10 |
6 |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
43 |
TB |
180534 |
Vũ Thị Thủy |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
5 |
5 |
9.5 |
5 |
38.5 |
TB |
180547 |
Thái Thanh Tòng |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
9.5 |
4 |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
34.5 |
TB |
180556 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
8 |
4 |
35 |
TB |
180578 |
Trần Thị Diễm Trinh |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
6.5 |
5 |
4 |
9.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
180584 |
Nguyễn Anh Trọng |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
7 |
5 |
4 |
6 |
3 |
28.5 |
TR |
180595 |
Nguyễn Thùy Phương Trúc |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
6.5 |
6 |
7.5 |
2.5 |
34.5 |
TB |
180587 |
Hòang Trọng Trung |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
7 |
6 |
6 |
3 |
36.5 |
TB |
180608 |
Nguyễn Thị Thúy Tuyền |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
4.5 |
37.5 |
TB |
180628 |
Lê Thị Hồng Vân |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
6 |
5 |
5.5 |
8 |
4.5 |
33.5 |
TB |
180398 |
Phạm Tiến Phước |
Nam |
Vũ Hòa Đức Linh Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
5 |
4 |
9 |
4 |
35.5 |
TB |
180017 |
Hà Ngọc ánh |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
7 |
40 |
TB |
180027 |
Nguyễn Ngọc Sinh Bôn |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
35.5 |
TB |
180031 |
Lê Châu |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
8.5 |
6 |
6 |
9.5 |
2 |
35 |
TB |
180052 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
5 |
5.5 |
10 |
4 |
37 |
TB |
180057 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nữ |
Đức Phú Tánh Linh Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
6 |
4 |
8 |
7 |
38.5 |
TB |
180078 |
Trần Ngọc Điệp |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
6 |
5 |
35 |
TB |
180085 |
Ngô Nha Đông |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
6 |
4.5 |
6 |
3.5 |
34 |
TB |
180086 |
Nguyễn Thanh Đức |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
7 |
6 |
9.5 |
4 |
41 |
TB |
180089 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
6 |
6.5 |
7.5 |
5 |
38.5 |
TB |
180102 |
Phạm Thị Hòang Hải |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
8.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
180188 |
Nguyễn Quang Hương |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
4 |
2.5 |
5.5 |
2.5 |
27 |
TR |
180209 |
Nguyễn Thị Yên Kiều |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
7 |
3 |
34 |
TB |
180233 |
Hòang Thị Thúy Liễu |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
4 |
4 |
7.5 |
4 |
32 |
TB |
180257 |
Trần Thị Kim Loan |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
36.5 |
TB |
180280 |
Hồ Trần Thiên Lý |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
10 |
8 |
5.5 |
9.5 |
7 |
44.5 |
TB |
180301 |
Nguyễn Thị Minh |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
7.5 |
6 |
5 |
7.5 |
3 |
33.5 |
TB |
180300 |
Nguyễn Đặng Thành Minh |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
38 |
TB |
180328 |
Nguyễn Bá Nghĩa |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
7.5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
3 |
29 |
TR |
180345 |
Đỗ Hồ ý Nhi |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
2 |
35 |
TB |
180362 |
Lê Thị Kim Oanh |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6 |
5 |
4.5 |
8.5 |
2 |
30 |
TB |
180372 |
Nguyễn Thị Yến Phi |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
9.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
180396 |
Bùi Ngọc Phước |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
7 |
5 |
5.5 |
8.5 |
2.5 |
31.5 |
TB |
180378 |
Võ Văn Phú |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
9.5 |
2 |
32 |
TB |
180379 |
Đàm Văn Phúc |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9 |
6 |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
180371 |
Nguyễn Thanh Duy Phát |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
6 |
37 |
TB |
180424 |
Trần Văn Sang |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
6 |
4.5 |
8 |
2 |
33 |
TB |
180439 |
Võ Viết Sỹ |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
9 |
3.5 |
36.5 |
TB |
180489 |
Phạm Thị Phương Thảo |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
4.5 |
5 |
8 |
4 |
35.5 |
TB |
180518 |
Hà Thị Trúc Thùy |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
9 |
4.5 |
38 |
TB |
180503 |
Huỳnh Quốc Bảo Thịnh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
10 |
4.5 |
33 |
TB |
180533 |
Trần Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
10 |
5.5 |
2.5 |
8 |
4 |
34 |
TB |
180582 |
Nguyễn Thị Thanh Trí |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
7.5 |
5 |
39.5 |
TB |
180573 |
Nguyễn Duy Triết |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8.5 |
5 |
3.5 |
8 |
2 |
30.5 |
TB |
180441 |
Cao Vũ Thanh Tài |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8 |
4.5 |
5 |
9 |
4 |
34 |
TB |
180454 |
Võ Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
6.5 |
5.5 |
9 |
3 |
36.5 |
TB |
180654 |
Bùi Lê Duy Vy |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
5 |
4 |
8 |
4 |
36 |
TB |
180649 |
Kiều Văn Vũ |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
10 |
3.5 |
35.5 |
TB |
180634 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
6.5 |
4 |
5 |
7 |
4 |
32 |
TB |
180656 |
Nguyễn Thị Xuyến |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
3.5 |
39.5 |
TB |
180659 |
Nguyễn Hồ Vi Yến |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
7.5 |
4 |
4 |
9.5 |
3 |
32.5 |
TB |
180661 |
Nguyễn Thị Yến |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
35 |
TB |
180664 |
Trần Thị Yến |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
34 |
TB |
180030 |
Nguyễn Thị Dương Cầm |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
3 |
38 |
TB |
180008 |
Lê Đức Anh |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
7 |
6 |
10 |
3 |
40 |
TB |
180042 |
Lê Thị Kim Chung |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9 |
6 |
5.5 |
9 |
4.5 |
38 |
TB |
180044 |
Nguyễn Tấn Công |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
8 |
5.5 |
5 |
9.5 |
4 |
35 |
TB |
180045 |
Trần Lê Chí Công |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
8 |
6.5 |
5 |
9 |
3 |
34.5 |
TB |
180050 |
Nguyễn Thị Diễm |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
5 |
5 |
3 |
7 |
3 |
26.5 |
TR |
180072 |
Hồ Quang Đạt |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
4.5 |
3 |
10 |
4.5 |
34 |
TB |
180075 |
Trần Xuân Đạt |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
4 |
6.5 |
5.5 |
8 |
3.5 |
31.5 |
TB |
180149 |
Tống Thị Kiều Hoa |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
10 |
4.5 |
3 |
9 |
3.5 |
34.5 |
TB |
180157 |
Trần Thị Thu Hòa |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
5 |
5 |
8.5 |
4.5 |
36 |
TB |
180155 |
Bùi Thị Thái Hòa |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6.5 |
4.5 |
2 |
7 |
3.5 |
27.5 |
TB |
180159 |
Hùynh Mỹ Hòang |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
5 |
5 |
9 |
4 |
36.5 |
TB |
180164 |
Lý Hữu Huấn |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
4.5 |
4 |
7.5 |
3 |
31.5 |
TB |
180178 |
Phan Thị Huyền |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
4 |
4 |
30.5 |
TB |
180195 |
Phạm Thị Cẩm Hường |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
7.5 |
6.5 |
2 |
8 |
3.5 |
31 |
TB |
180201 |
Đặng Minh Khải |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2 |
9.5 |
6.5 |
5 |
9 |
2.5 |
34.5 |
TB |
180200 |
Lê Phương Khánh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
6 |
4 |
8.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
180207 |
Lê Thị Sương Kiều |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
8.5 |
7.5 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
39 |
TB |
180220 |
Võ Thị Mỹ Lăng |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
7.5 |
4 |
3.5 |
5.5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
180234 |
Lê Thị Liễu |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
6 |
4 |
28.5 |
TB |
180235 |
Lê Thị Liễu |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
8 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
1.5 |
27 |
TR |
180243 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
32 |
TB |
180248 |
Đỗ Văn Lít |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
2 |
31 |
TB |
180288 |
Đinh Thị Mát |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
4 |
35.5 |
TB |
180292 |
Nguyễn Thị Anh Mẫn |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
5 |
6.5 |
9 |
4 |
37 |
TB |
180297 |
Mai Thị Mi |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
6 |
4.5 |
7 |
2.5 |
32.5 |
TB |
180363 |
Nguyễn Thị Oanh |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
4.5 |
3 |
8 |
3.5 |
31 |
TB |
180388 |
Huỳnh Thị Bích Phương |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
9 |
4 |
38 |
TB |
180420 |
Lê Quang Sang |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
39 |
TB |
180432 |
Nguyễn Công Sơn |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
38 |
TB |
180444 |
Nguyễn Duy Tài |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
6 |
5 |
4.5 |
9 |
3 |
32 |
TB |
180449 |
Lương Thế Thanh Tâm |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
10 |
3 |
38.5 |
TB |
180482 |
Hồ Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
3 |
28.5 |
TB |
180492 |
Phạm Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
6 |
5 |
8.5 |
8 |
40.5 |
TB |
180510 |
Nguyễn Thành Thông |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
9.5 |
4 |
3.5 |
7 |
4.5 |
31.5 |
TB |
180519 |
Mai Thị ánh Thùy |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
8 |
40.5 |
TB |
180550 |
Ngô Thị Huyền Trang |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
5 |
4.5 |
4 |
6 |
3 |
26 |
TR |
180575 |
Nguyễn Thị Phương Trinh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
5.5 |
6 |
10 |
4 |
39.5 |
TB |
180601 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
6 |
6.5 |
5 |
6.5 |
5 |
34 |
TB |
180605 |
Bùi Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6 |
4.5 |
1 |
4 |
4 |
23.5 |
TR |
180620 |
Nguyễn Văn Tương |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
4 |
34 |
TB |
180651 |
Trần Anh Vũ |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
8 |
2 |
33.5 |
TB |
180662 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
5.5 |
5 |
6 |
5.5 |
4 |
31.5 |
TB |
180364 |
Nguyễn Thị Oanh |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
32.5 |
TB |
180061 |
Nguyễn Văn Thạch Duy |
Nam |
Đức Phú Tánh Linh Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
8 |
5 |
5 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
180176 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
5 |
36 |
TB |
180544 |
Phạm Xuân Tình |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
8 |
5.5 |
4 |
6.5 |
2.5 |
29.5 |
TB |
180603 |
Phạm Thanh Tuấn |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
7 |
5 |
9.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
180112 |
Phạm Văn Hạnh |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2 |
8 |
5 |
4.5 |
10 |
5 |
34.5 |
TB |
180366 |
Phạm Thị Kiều Oanh |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
6 |
5 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
180240 |
Mai Thị Thanh Linh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
6 |
5 |
9 |
3 |
36.5 |
TB |
180499 |
Lê Tuấn Thi |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
6 |
5.5 |
8 |
5.5 |
39.5 |
TB |
180033 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2 |
8.5 |
5 |
5.5 |
8 |
4 |
33 |
TB |
180504 |
Phạm Thị Thịnh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
8 |
6 |
40.5 |
TB |
180562 |
Bùi Thị Bích Trâm |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7.5 |
6 |
6 |
9 |
3.5 |
36 |
TB |
180128 |
Đặng Đức Hậu |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
6 |
6 |
5 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
180294 |
Nguyễn Hữu Mến |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
7 |
4 |
5.5 |
7.5 |
5 |
31.5 |
TB |
180338 |
Lưu Văn Nhâm |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
5.5 |
6 |
6 |
8.5 |
5 |
36 |
TB |
180276 |
Hồ Đức Lưu |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
6.5 |
6 |
5 |
7 |
4 |
32 |
TB |
180100 |
Nguyễn Phi Hải |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
9 |
4.5 |
5 |
8.5 |
3 |
33 |
TB |
180460 |
Lê Quang Tấn |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
6 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
180648 |
Dương Tấn Vũ |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7.5 |
5 |
5 |
9 |
5 |
35.5 |
TB |
180004 |
Đinh Hữu Hoàng Anh |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
9.5 |
4.5 |
6 |
9.5 |
2.5 |
35 |
TB |
180472 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
4.5 |
4 |
4 |
1.5 |
2 |
19 |
TR |
180377 |
Trần Vũ Phong |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
5 |
5 |
9 |
7 |
39 |
TB |
180474 |
Hồ Hoàng Thái |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
7 |
5 |
39 |
TB |
180216 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9 |
6 |
4.5 |
7.5 |
5 |
38 |
TB |
180385 |
Huỳnh Thị Loan Phụng |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
4.5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
33 |
TB |
180082 |
Lê Đô |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7 |
6.5 |
5 |
8 |
4 |
35.5 |
TB |
180541 |
Nguyễn Bích Tiên |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
7 |
9.5 |
7 |
5 |
10 |
6.5 |
45 |
TB |
180557 |
Nguyễn Vũ Thùy Trang |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7.5 |
5 |
4 |
8 |
4 |
33.5 |
TB |
180559 |
Văn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
33 |
TB |
180228 |
Vũ Thị Lệ |
Nữ |
Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TB |
180397 |
Nguyễn Thị Diễm Phước |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7 |
6.5 |
4.5 |
8 |
4 |
34 |
TB |
180543 |
Trần Thị Mỹ Tin |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
33.5 |
TB |
180349 |
Nguyễn Thị Phương Nhi |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
9 |
4.5 |
6.5 |
10 |
4 |
40.5 |
TB |
180369 |
Nguyễn Văn Phan |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
180205 |
Phạm Minh Khuê |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
4.5 |
5 |
8.5 |
4 |
34.5 |
TB |
180247 |
Trương Ngọc Linh |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
3 |
29 |
TR |
180103 |
Phạm Văn Hải |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
35 |
TB |
180384 |
Đoàn Minh Phụng |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7 |
4.5 |
0.5 |
7 |
2.5 |
25.5 |
TR |
180080 |
Trần Đình Đong |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9 |
6 |
5.5 |
8.5 |
2.5 |
35.5 |
TB |
180596 |
Phạm Thị Thùy Trúc |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
2.5 |
33 |
TB |
180327 |
Lê Trọng Nghĩa |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9 |
7 |
6.5 |
9 |
2 |
37.5 |
TB |
180633 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
Đưc Tín Đức Linh Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7 |
5.5 |
5 |
4 |
7.5 |
33 |
TB |
180217 |
Võ Thị Thanh Lan |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
3 |
29.5 |
TB |
180020 |
Lê Bảo Hoài Ân |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
10 |
3 |
33.5 |
TB |
180043 |
Nguyễn Thị Chương |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
6 |
6.5 |
3.5 |
8.5 |
5 |
32.5 |
TB |
180066 |
Lê Quang Dũng |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
5 |
5 |
9.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
180070 |
Lữ Trang Đài |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
3 |
34.5 |
TB |
180113 |
Thái Thị Hạnh |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
9 |
4 |
39.5 |
TB |
180138 |
Trần Thị Kim Hiền |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
180172 |
Phạm Quốc Huy |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
8 |
4.5 |
3 |
6.5 |
2 |
26.5 |
TR |
180196 |
Trần Thị Hường |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
6 |
4.5 |
8.5 |
3 |
36 |
TB |
180203 |
Trần Quang Khải |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
6 |
5 |
7.5 |
4 |
37 |
TB |
180232 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
9 |
4 |
34.5 |
TB |
180254 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
5.5 |
39.5 |
TB |
180262 |
Trần Thanh Long |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
5 |
6 |
6 |
3.5 |
33 |
TB |
180264 |
Lê Thị Lộc |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
10 |
6 |
6 |
10 |
4 |
41.5 |
TB |
180270 |
Lê Văn Lợi |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
10 |
5.5 |
4.5 |
9 |
4.5 |
37.5 |
TB |
180272 |
Nguyễn Thanh Luận |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
6 |
3.5 |
8 |
2.5 |
34 |
TB |
180286 |
Phạm Thị Thanh Mai |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
180285 |
Lê Thị Quỳnh Mai |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8 |
4.5 |
3 |
7.5 |
4 |
30.5 |
TB |
180317 |
Phạm Thị Thu Nga |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
7 |
5.5 |
6 |
3.5 |
34.5 |
TB |
180320 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
7 |
3.5 |
38 |
TB |
180334 |
Trần Như Ngọc |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7.5 |
6 |
6 |
9 |
3 |
36.5 |
TB |
180341 |
Dương Anh Tài Nhân |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
2 |
33.5 |
TB |
180352 |
Nguyễn Thị Qui Nhơn |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
7.5 |
6 |
6 |
6 |
3 |
34 |
TB |
180353 |
Lê Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8 |
2.5 |
36 |
TB |
180367 |
Trần Thị Oanh |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
36 |
TB |
180376 |
Trần Thanh Phong |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
9 |
6.5 |
5 |
8.5 |
4 |
36 |
TB |
180391 |
Ngô Quốc Phương |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6.5 |
4 |
6 |
8 |
4 |
32.5 |
TB |
180412 |
Trần Thu Quyên |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
5 |
5.5 |
4 |
5 |
3 |
26 |
TR |
180414 |
Nguyễn Trúc Quỳnh |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
10 |
6 |
5.5 |
9 |
3 |
38 |
TB |
180421 |
Nguyễn Anh Sang |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
7.5 |
6 |
7.5 |
3.5 |
39.5 |
TB |
180425 |
Bùi Thị Sâm |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6.5 |
4 |
3 |
8.5 |
3 |
29 |
TB |
180450 |
Nguyễn Tấn Tâm |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
2 |
36.5 |
TB |
180456 |
Nguyễn Duy Tân |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
6 |
5.5 |
5 |
4 |
4 |
27.5 |
TR |
180455 |
Mai Văn Tân |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7.5 |
7 |
4 |
8.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
180475 |
Nguyễn Xuân Thái |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
7 |
7 |
6 |
2 |
35.5 |
TB |
180464 |
Nguyễn Thị ánh Thanh |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7 |
6.5 |
5 |
7.5 |
5.5 |
35.5 |
TB |
180476 |
Trần Đức Thảnh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
6 |
6 |
8.5 |
3.5 |
37 |
TB |
180466 |
Nguyễn Thị Kim Thao |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8 |
6.5 |
6 |
9.5 |
3 |
38.5 |
TB |
180531 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
3.5 |
38 |
TB |
180565 |
Ngô Thị Bích Trâm |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
5 |
4.5 |
8.5 |
4 |
34.5 |
TB |
180563 |
Huỳnh Thị Quỳnh Trâm |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6 |
5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
31 |
TB |
180610 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8 |
5.5 |
4 |
8 |
4 |
33 |
TB |
180645 |
Nguyễn Văn Vinh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
10 |
7.5 |
6.5 |
10 |
4 |
41.5 |
TB |
180653 |
Trần Hoàng Nhật Vương |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
10 |
3.5 |
37 |
TB |
180001 |
Lý Trường An |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
10 |
6 |
5 |
10 |
5.5 |
40 |
TB |
180005 |
Đỗ Ngọc Anh |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
180022 |
Trần Quốc Bảo |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
5 |
38.5 |
TB |
180025 |
Trần Đức Bình |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
180034 |
Hùynh Thị Mỹ Chi |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
8 |
3 |
32.5 |
TB |
180036 |
Lê Thị Bích Chi |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2 |
9 |
5.5 |
4.5 |
9 |
3.5 |
33.5 |
TB |
180058 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
7.5 |
5 |
3 |
9 |
4.5 |
32 |
TB |
180059 |
Quảng Thị Tuyên Dung |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
5 |
3 |
7 |
7 |
35 |
TB |
180121 |
Nguyễn Thị Phượng Hằng |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
38.5 |
TB |
180147 |
Nguyễn Đức Hiệp |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
180140 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
5 |
6 |
8.5 |
3.5 |
36 |
TB |
180151 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
180152 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
5.5 |
4 |
6.5 |
3 |
31.5 |
TB |
180184 |
Nguyễn Việt Hưng |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
5 |
4 |
7.5 |
3 |
31.5 |
TB |
180189 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
28.5 |
TR |
180185 |
Dương Thị Thu Hương |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
4.5 |
38 |
TB |
180194 |
Hòang Thị Bích Hường |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
6.5 |
5 |
4 |
7.5 |
2 |
31 |
TB |
180213 |
Vũ Xuân Kỳ |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
8.5 |
6 |
4 |
6 |
3 |
30 |
TB |
180224 |
Bùi Thị Hoài Lê |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
6 |
3.5 |
8.5 |
3 |
34.5 |
TB |
180290 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
8 |
4 |
35.5 |
TB |
180299 |
Trần Thị Diễm Mi |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9 |
5.5 |
4.5 |
7 |
4 |
34 |
TB |
180303 |
Hùynh Thị Diễm My |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
4 |
5 |
4 |
28.5 |
TB |
180313 |
Nguyễn Thị Kim Nga |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
6.5 |
7 |
5 |
3.5 |
36 |
TB |
180314 |
Nguyễn Thị Minh Nga |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
6 |
5 |
7 |
3.5 |
35.5 |
TB |
180322 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngân |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
6 |
6 |
10 |
5.5 |
41 |
TB |
180392 |
Nguyễn Duy Phương |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
3.5 |
38 |
TB |
180400 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
7 |
5.5 |
6.5 |
4 |
36 |
TB |
180417 |
Phan Ngọc Quý |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
5.5 |
6 |
9.5 |
3 |
36.5 |
TB |
180451 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
6.5 |
5 |
9.5 |
4 |
38.5 |
TB |
180471 |
Nguyễn Tất Thành |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
9 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
31 |
TB |
180470 |
Nguyễn Tấn Thành |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
5 |
4 |
31.5 |
TB |
180487 |
Phạm Hiếu Thảo |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
7.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
3 |
32.5 |
TB |
180500 |
Nguyễn Đức Thiện |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
10 |
4 |
39.5 |
TB |
180530 |
Nguyễn Thị Như Thủy |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
5.5 |
5.5 |
5 |
6 |
2 |
27 |
TB |
180535 |
Dương Thị Thương |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9 |
5.5 |
4.5 |
8 |
4 |
35 |
TB |
180537 |
Bùi Thị Diễm Thy |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
6 |
5 |
5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
180551 |
Nguyễn Hòang Kiều Trang |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
7.5 |
5 |
5 |
8.5 |
5 |
36.5 |
TB |
180558 |
Trần Thị Thanh Trang |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
4.5 |
4.5 |
2.5 |
3 |
3 |
21.5 |
TR |
180566 |
Ngô Thị Thanh Trâm |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
5 |
2 |
8 |
4.5 |
32.5 |
TB |
180593 |
Nguyễn Thị Trúc |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
10 |
6 |
6 |
8.5 |
4 |
39 |
TB |
180594 |
Nguyễn Thị Phương Trúc |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
7.5 |
3.5 |
37 |
TB |
180618 |
Nguyễn Thị Thiên Tú |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
2.5 |
33.5 |
TB |
180639 |
Lâm Thị Tường Vi |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
6 |
4 |
8.5 |
4.5 |
38 |
TB |
180642 |
Nguyễn Quốc Việt |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
7 |
5 |
4 |
7 |
3 |
29.5 |
TB |
180665 |
Nguyễn Thị Hồng ý |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
6 |
2.5 |
31 |
TB |
180660 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
6.5 |
6 |
6 |
6 |
4 |
35 |
TB |
180010 |
Lương Hòang Anh |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
9.5 |
3 |
37.5 |
TB |
180011 |
Lương Ngọc Anh |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
3 |
40.5 |
TB |
180107 |
Lê Thị Thanh Hạ |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
8 |
5.5 |
5 |
4.5 |
5 |
34 |
TB |
180109 |
Đỗ Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
180173 |
Trần Vũ Huy |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
5.5 |
5 |
5.5 |
2 |
30 |
TB |
180179 |
Phạm Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
5 |
4 |
5.5 |
2 |
30 |
TB |
180174 |
Bùi Thị Thu Huyền |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
3 |
6.5 |
2 |
31 |
TB |
180190 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
28 |
TR |
180218 |
Nguyễn Thị Ngọc Lài |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
5.5 |
3 |
10 |
3 |
34 |
TB |
180214 |
Nguyễn Hoàng Tuyết Lan |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
5 |
5 |
9 |
4.5 |
36.5 |
TB |
180238 |
Võ Thị Thúy Liễu |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
6.5 |
4 |
5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
180245 |
Nguyễn Thị Kim Linh |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
6 |
2.5 |
33 |
TB |
180266 |
Nguyễn Thị Lộc |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
6 |
5 |
5.5 |
4 |
36 |
TB |
180277 |
Lê Thị Lựu |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
7 |
5 |
10 |
6 |
43.5 |
TB |
180293 |
Trần Thị Mẫn |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
3.5 |
3.5 |
8 |
3.5 |
30.5 |
TB |
180304 |
Nguyễn Thị Diễm My |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7 |
3 |
6 |
6 |
3.5 |
29.5 |
TB |
180284 |
Lê Hòang Xuân Mai |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
8.5 |
6.5 |
39.5 |
TB |
180305 |
Võ Thị Kiều My |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
180316 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
Nữ |
Đức Thuận Tánh Linh Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9 |
7.5 |
43.5 |
TB |
180325 |
Trần Thị Kim Ngân |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
6.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
29 |
TB |
180319 |
Nguyễn Thị Ngân |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
6 |
4 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
32 |
TB |
180330 |
Phan Đức Nghĩa |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2 |
7.5 |
4 |
5 |
7 |
3 |
28.5 |
TR |
180337 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
7 |
6.5 |
6 |
6 |
4 |
35 |
TB |
180350 |
Phạm Thị ý Nhi |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
7 |
7 |
3 |
38.5 |
TB |
180358 |
Nguyễn Vũ Lê Nhượng |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
7.5 |
7 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
180360 |
Nguyễn Thị My Ny |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
8 |
6 |
7 |
6.5 |
3.5 |
37 |
TB |
180370 |
Nguyễn Tấn Phát |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8 |
5 |
4.5 |
9 |
5 |
35 |
TB |
180374 |
Nguyễn Đông Phong |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7 |
5.5 |
5 |
6 |
3.5 |
31 |
TB |
180393 |
Nguyễn Duy Phương |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
6 |
4.5 |
5 |
9 |
4.5 |
33.5 |
TB |
180402 |
Trần Quang Phượng |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
6 |
6 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
180408 |
Bùi Thị Kim Quốc |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
5 |
31 |
TB |
180431 |
Nguyễn Chánh Sơn |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
7 |
7 |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
39 |
TB |
180465 |
Nguyễn Xuân Thanh |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
10 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
36 |
TB |
180488 |
Phạm Thị Thảo |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
6.5 |
5 |
6 |
8 |
4 |
34.5 |
TB |
180495 |
Lê Thị Thân |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7.5 |
6 |
6 |
8 |
4 |
36.5 |
TB |
180528 |
Lê Thị Thủy Thủy |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
6 |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
180521 |
Lê Thị Thu Thúy |
Nữ |
Hòa Ninh, Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng |
Hùng Vương |
5 |
3.5 |
6 |
4 |
7.5 |
5 |
31 |
TB |
180554 |
Nguyễn Thị Kim Trang |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
3.5 |
39 |
TB |
180553 |
Nguyễn Thị Hồng Trang |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
8 |
4.5 |
37 |
TB |
180586 |
Đỗ Thành Trung |
Nam |
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
10 |
6 |
4.5 |
10 |
3.5 |
38.5 |
TB |
180624 |
Lê Hòang Diệu Uyên |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
3.5 |
4 |
4 |
5 |
4.5 |
26.5 |
TR |
180629 |
Lê Thị Thúy Vân |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7 |
5 |
5 |
6.5 |
5.5 |
33 |
TB |
180626 |
Hòang Thị Hồng Vân |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
33 |
TB |
180636 |
Thạch Thị Vân |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
6 |
37.5 |
TB |
180002 |
Phan Văn An |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
5 |
5.5 |
9 |
2.5 |
36 |
TB |
180014 |
Phạm Tuấn Anh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9.5 |
6.5 |
4 |
10 |
3.5 |
37 |
TB |
180007 |
Hùynh Thị Kim Anh |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
5 |
39.5 |
TB |
180039 |
Nguyễn Thị Chi |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
9 |
4 |
39.5 |
TB |
180054 |
Lê Thị Thanh Diệu |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
5 |
6 |
8.5 |
6.5 |
40 |
TB |
180062 |
Phú Trần Anh Duy |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
5.5 |
6 |
7.5 |
4 |
36 |
TB |
180124 |
Trương Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8 |
5.5 |
5 |
8.5 |
4 |
34.5 |
TB |
180126 |
Hùynh Thị Hân |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
2.5 |
25.5 |
TR |
180133 |
Nguyễn Văn Hậu |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
8 |
4 |
34 |
TB |
180143 |
Võ Minh Hiếu |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
7 |
5.5 |
4 |
3.5 |
3 |
27.5 |
TR |
180148 |
Nguyễn Thị Mỹ Hoa |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
180165 |
Đỗ Thị Huế |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
3.5 |
30.5 |
TB |
180180 |
Chu Văn Hùng |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
35 |
TB |
180181 |
Đòan Phi Hùng |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
6 |
5.5 |
7 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
180170 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
5.5 |
4 |
3 |
4.5 |
2 |
22.5 |
TR |
180193 |
Võ Thị Hương |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
5 |
5 |
31.5 |
TB |
180210 |
Trần Thị Kim Kiều |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
6 |
4.5 |
8 |
4 |
35.5 |
TB |
180236 |
Nguyễn Thị Thúy Liễu |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8 |
4 |
5.5 |
6.5 |
3 |
30.5 |
TB |
180244 |
Nguyễn Thị Giao Linh |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
6 |
5 |
7 |
4.5 |
35.5 |
TB |
180255 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
6 |
5 |
8 |
4 |
37 |
TB |
180261 |
Nguyễn Vĩnh Kim Long |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
10 |
4 |
37.5 |
TB |
180259 |
Dương Quốc Triệu Hòang Long |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
6.5 |
5.5 |
3 |
9.5 |
3.5 |
33 |
TB |
180326 |
Trần Vũ Trường Ngân |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7 |
3.5 |
8 |
5 |
4 |
31.5 |
TB |
180321 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
7 |
6 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
33 |
TB |
180331 |
Nguyễn Hòang Bích Ngọc |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9 |
7 |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
42.5 |
TB |
180335 |
Trần Thảo Nguyên |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
5 |
7 |
9 |
3 |
39 |
TB |
180343 |
Võ Thị Hồng Nhậm |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
4 |
6.5 |
9 |
4.5 |
37.5 |
TB |
180344 |
Hòang Anh Nhật |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
6 |
7 |
8.5 |
4.5 |
40 |
TB |
180375 |
Nguyễn Tấn Phong |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
9 |
6.5 |
34 |
TB |
180387 |
Trương Thị Loan Phụng |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
4 |
32 |
TB |
180409 |
Bùi Thị Thùy Quyên |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
5 |
6 |
6 |
6.5 |
36.5 |
TB |
180413 |
Nguyễn Quyền |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9 |
6 |
6 |
7 |
4 |
38 |
TB |
180428 |
Đòan Ngọc Sơn |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
10 |
7 |
6.5 |
8.5 |
5 |
41.5 |
TB |
180440 |
Nguyễn Thị Tam |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
9 |
4.5 |
40 |
TB |
180493 |
Hùynh Ngọc Thắng |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7.5 |
5.5 |
5 |
9 |
5 |
36 |
TB |
180511 |
Phạm Thị Anh Thơ |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
8.5 |
5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
180520 |
Nguyễn Thị Bích Thùy |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
4 |
2 |
8.5 |
4 |
30.5 |
TB |
180552 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8.5 |
5 |
5 |
8 |
3 |
33 |
TB |
180617 |
Lý Minh Tú |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
4 |
4 |
28.5 |
TR |
180619 |
Trần Thị Cẩm Tú |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
3.5 |
31 |
TB |
180622 |
Trần Thanh Tựu |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8.5 |
6.5 |
3 |
8 |
4 |
33.5 |
TB |
180625 |
Chu Nguyễn Thị Vịnh Văn |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
7 |
6.5 |
5 |
7 |
1.5 |
33 |
TB |
180641 |
Nguyễn Thị Kiều Viên |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
10 |
5 |
38.5 |
TB |
180646 |
Trần Hùng Âu Dương Vinh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
4.5 |
4 |
7.5 |
2.5 |
32.5 |
TB |
180018 |
Nguyễn Hữu ánh |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
7 |
5 |
10 |
4.5 |
40.5 |
TB |
180021 |
Lê Hòai Bảo |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9.5 |
4.5 |
40 |
TB |
180037 |
Lê Thị Lan Chi |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
9.5 |
5 |
38 |
TB |
180053 |
Hùynh Kim Diệp |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9 |
7.5 |
4 |
9.5 |
4 |
40 |
TB |
180095 |
Nguyễn Mỹ Hà |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9 |
6 |
5.5 |
10 |
7 |
41.5 |
TB |
180105 |
Nguyễn Thị Mỹ Hảo |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8 |
4.5 |
36.5 |
TB |
180127 |
Trần Thị Mai Hân |
Nữ |
Gia An Tánh Linh Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
10 |
5 |
39.5 |
TB |
180131 |
Nguyễn Phan Minh Hậu |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
10 |
6 |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
38 |
TB |
180145 |
Bùi Thị Hồng Hiệp |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8.5 |
5 |
3 |
6.5 |
3.5 |
31 |
TB |
180141 |
Nguyễn Xuân Hiếu |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
5 |
3.5 |
10 |
4.5 |
37.5 |
TB |
180192 |
Võ Quỳnh Hương |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
5 |
36 |
TB |
180208 |
Nguyễn Thanh Kiều |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
5.5 |
2 |
10 |
6 |
37 |
TB |
180219 |
Trần Thị Ngọc Lài |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
10 |
5 |
5 |
8 |
4 |
36.5 |
TB |
180221 |
Nguyễn Đức Lâm |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
10 |
7 |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
43.5 |
TB |
180226 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
5 |
3.5 |
9.5 |
3.5 |
36 |
TB |
180250 |
Đặng Thị Cẩm Loan |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
6 |
5 |
7.5 |
7.5 |
40 |
TB |
180271 |
Trần Thị Lợi |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
9.5 |
7 |
7 |
9 |
5.5 |
44.5 |
TB |
180282 |
Dương Quốc Mai |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
9.5 |
3 |
39 |
TB |
180295 |
Vũ Thị Ngọc Mến |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
6 |
5.5 |
10 |
5 |
42 |
TB |
180356 |
Ngô Thị Hùynh Như |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
7 |
5 |
9.5 |
7 |
44 |
TB |
180359 |
Ngô Thị My Ny |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
7 |
5.5 |
10 |
6 |
44 |
TB |
180373 |
Đỗ Thanh Phong |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
10 |
7 |
6.5 |
10 |
9 |
46.5 |
TB |
180390 |
Lê Văn Phương |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
8 |
6 |
10 |
4 |
42.5 |
TB |
180436 |
Phạm Thị Hồng Sương |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
4 |
5 |
9 |
6 |
39 |
TB |
180453 |
Trần Trí Tâm |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
10 |
6 |
5 |
10 |
5.5 |
40.5 |
TB |
180452 |
Nguyễn Văn Tâm |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
5 |
39.5 |
TB |
180462 |
Bùi Diệu Thanh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
5 |
5 |
9.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
180483 |
Nguyễn Huỳnh Phương Thảo |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2.5 |
9 |
7 |
3 |
10 |
7 |
38.5 |
TB |
180490 |
Trịnh Thị Thảo |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
9 |
2.5 |
36 |
TB |
180502 |
Trần Thị Ngọc Thị |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
10 |
6.5 |
6 |
9.5 |
5 |
42.5 |
TB |
180505 |
Nguyễn Thị Thoa |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
10 |
6.5 |
5 |
10 |
8 |
45 |
TB |
180509 |
Ngô Thị Lệ Thông |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
7 |
6 |
0.5 |
5 |
3.5 |
26.5 |
TB |
180516 |
Trần Thanh Thuận |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9 |
6.5 |
41 |
TB |
180523 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
5.5 |
3 |
8.5 |
7 |
38.5 |
TB |
180540 |
Mai Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8 |
5 |
3.5 |
10 |
6 |
37.5 |
TB |
180542 |
Huỳnh Minh Tiến |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
10 |
7 |
7.5 |
6.5 |
3.5 |
41 |
TB |
180568 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
7 |
5.5 |
10 |
4 |
40 |
TB |
180581 |
Nguyễn Dũng Trí |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
6 |
4 |
9.5 |
4 |
38 |
TB |
180606 |
Hoàng Thị Bích Tuyền |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
10 |
6.5 |
5 |
10 |
6 |
42 |
TB |
180627 |
La Thị Vân |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
6.5 |
5 |
9 |
6 |
42 |
TB |
180630 |
Nguyễn Hoàng Thụy Cẩm Vân |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
5.5 |
3 |
8 |
3 |
32 |
TB |
180643 |
Nguyễn Trung Việt |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
10 |
6.5 |
4 |
10 |
9 |
45.5 |
TB |
180652 |
Nguyễn Châu Vương |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
10 |
5.5 |
4 |
10 |
6.5 |
40.5 |
TB |
180663 |
Phan Thị Thanh Yến |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
8.5 |
6 |
5 |
8 |
3 |
37 |
TB |
180003 |
Trần Thị Trường An |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
5 |
4 |
10 |
6 |
40 |
TB |
180631 |
Nguyễn Hoàng Thy Vân |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
7 |
10 |
8.5 |
5.5 |
9.5 |
9 |
49.5 |
TB |
180202 |
Phan Xuân Khải |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
6.5 |
4 |
10 |
8 |
44 |
TB |
180013 |
Nguyễn Thị Hoàng Anh |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
10 |
8 |
44.5 |
TB |
180028 |
Nguyễn Thị Hằng Bông |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
5.5 |
5 |
9 |
4 |
36 |
TB |
180041 |
Lê Thị Kim Cho |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
6.5 |
6 |
10 |
6.5 |
44 |
TB |
180056 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
38 |
TB |
180065 |
Lê Thị Thùy Duyên |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
10 |
8 |
5.5 |
10 |
9 |
47 |
TB |
180069 |
Lê Thị Thùy Dương |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
10 |
5.5 |
6 |
10 |
9 |
47 |
TB |
180076 |
Vũ Tiến Đạt |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9.5 |
5 |
42 |
TB |
180091 |
Cao Thị Ngân Giang |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
7 |
10 |
7 |
6.5 |
10 |
9.5 |
50 |
KH |
180090 |
Bùi Thị Trà Giang |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
7 |
44.5 |
TB |
180094 |
Nguyễn Duy Hà |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
10 |
6 |
5.5 |
9.5 |
8 |
45 |
TB |
180108 |
Đào Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
6 |
39 |
TB |
180114 |
Trần Thị Thùy Hạnh |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
6 |
4 |
9.5 |
5 |
38.5 |
TB |
180134 |
Bùi Thị Diệu Hiền |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
10 |
6 |
41 |
TB |
180183 |
Lê Việt Hưng |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
10 |
7.5 |
5 |
10 |
6 |
44.5 |
TB |
180187 |
Lê Thị Thanh Hương |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
7 |
4.5 |
10 |
5.5 |
42 |
TB |
180227 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
10 |
7 |
5 |
9.5 |
4.5 |
41.5 |
TB |
180229 |
Đào Thị Xuân Liên |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
5 |
3 |
9 |
3.5 |
35.5 |
TB |
180258 |
Bùi Thị Long |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
6 |
38.5 |
TB |
180310 |
Trương Đình Đại Nam |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
10 |
4.5 |
6.5 |
10 |
6.5 |
43.5 |
TB |
180318 |
Hứa Thị Mai Ngân |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
10 |
7 |
43 |
TB |
180342 |
Đặng Thanh Nhân |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
10 |
5.5 |
42.5 |
TB |
180351 |
Phan Công Nhị |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
7.5 |
6 |
10 |
5 |
44 |
TB |
180355 |
Lê Thị Quỳnh Như |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
9.5 |
8 |
6.5 |
9 |
7 |
46.5 |
KH |
180365 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
10 |
4 |
41 |
TB |
180361 |
Hồ Thị Kim Oanh |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
10 |
8 |
6 |
10 |
5.5 |
46 |
TB |
180381 |
Lê Hoàng Phúc |
Nam |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9.5 |
6 |
3.5 |
10 |
6 |
38.5 |
TB |
180382 |
Lê Lý Anh Phúc |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
10 |
5 |
4 |
10 |
7.5 |
42 |
TB |
180404 |
Lê Nho Quang |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
9 |
5 |
7 |
10 |
5.5 |
40 |
TB |
180406 |
Cao Đức Quí |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
10 |
6.5 |
6 |
10 |
8 |
44.5 |
TB |
180463 |
Hoàng Thị Thanh |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
10 |
6 |
5.5 |
10 |
5 |
42 |
TB |
180478 |
Đặng Thị Phương Thảo |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
10 |
5 |
5 |
10 |
9 |
45 |
TB |
180479 |
Đinh Thị Thu Thảo |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
10 |
7 |
43.5 |
TB |
180497 |
Huỳnh Trung Thể |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9 |
6.5 |
6 |
10 |
6 |
42.5 |
TB |
180539 |
Lê Nguyễn Thủy Tiên |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
10 |
7 |
5 |
10 |
5 |
43 |
TB |
180549 |
Đoàn Thị Huyền Trang |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
10 |
4.5 |
5 |
10 |
7 |
42.5 |
TB |
180548 |
Cao Thị Kiều Trang |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
10 |
6 |
5 |
9.5 |
5 |
41 |
TB |
180576 |
Nguyễn Thị Thảo Trinh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
9.5 |
6 |
6 |
9.5 |
8.5 |
46 |
KH |
180613 |
Lê Nguyễn Hữu Tùng |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
7 |
5.5 |
10 |
8.5 |
46 |
TB |
180623 |
Hoàng Thị Diễm Uyên |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
10 |
5.5 |
5 |
10 |
8 |
42.5 |
TB |
180635 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
6.5 |
39.5 |
TB |
180637 |
Đồng Thị Tường Vi |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
8 |
10 |
6 |
5 |
10 |
9 |
48 |
TB |
180650 |
Nguyễn Hoàng Thiên Vũ |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
10 |
5.5 |
4 |
9.5 |
5.5 |
39 |
TB |
180265 |
Nguyễn Đức Lộc |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
7 |
3 |
10 |
4.5 |
39 |
TB |
180101 |
Phạm Đình Hải |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
10 |
5 |
4.5 |
9.5 |
9.5 |
42.5 |
TB |
180136 |
Phan Thị Thu Hiền |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
180357 |
Vũ Thị Anh Như |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
5.5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
36 |
TB |
180621 |
Nguyễn Văn Tường |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
10 |
7 |
5.5 |
9 |
7 |
43 |
TB |
180096 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
8 |
5.5 |
39 |
TB |
180585 |
Nguyễn Duy Đức Trọng |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
3.5 |
37 |
TB |
180073 |
Lê Thành Đạt |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
5.5 |
5 |
10 |
5 |
38 |
TB |
180647 |
Nguyễn Xuân Vĩnh |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
5 |
5 |
9 |
3 |
35.5 |
TB |
180119 |
Nguyễn Thị Bích Hằng |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
8 |
44 |
TB |
180443 |
Nguyễn Anh Tài |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
7.5 |
6 |
5.5 |
8.5 |
2.5 |
36 |
TB |
180296 |
Lê Thị Kiều Mi |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
41.5 |
TB |
180577 |
Phan Thị Trinh |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
9.5 |
6 |
2 |
6 |
4 |
30.5 |
TB |
180283 |
Hòang Thị Mai |
Nữ |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
10 |
6.5 |
5 |
10 |
6.5 |
41.5 |
TB |
180279 |
Tống Trần Thảo Ly |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
7 |
6 |
10 |
4.5 |
42.5 |
TB |
180569 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
7.5 |
5 |
9.5 |
6 |
41.5 |
TB |
180588 |
Lương Xuân Trung |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
6 |
5 |
9.5 |
7 |
41 |
TB |
180383 |
Nguyễn Tiến Phúc |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
10 |
6 |
6.5 |
9.5 |
5 |
41 |
TB |
180496 |
Trần Thị Thân |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
10 |
7 |
39.5 |
TB |
180473 |
Võ Duy Thành |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
2 |
36.5 |
TB |
180092 |
Lê Bảo Giang |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
10 |
7.5 |
43.5 |
TB |
180081 |
Đinh Văn Đô |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
6.5 |
6 |
10 |
7 |
44.5 |
TB |
180212 |
Nguyễn Thị Kim |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
6 |
40.5 |
TB |
180263 |
Võ Trường Long |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
4.5 |
3 |
10 |
5 |
35 |
TB |
180411 |
Nguyễn Thị Hữu Quyên |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
10 |
6.5 |
8 |
8.5 |
5 |
43 |
TB |
180169 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
10 |
5.5 |
40.5 |
TB |
180162 |
Võ Thị Minh Hồng |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
36 |
TB |
180111 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
5 |
7 |
5.5 |
39 |
TB |
180009 |
Lê Thị Hồng Anh |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
6 |
4 |
10 |
5.5 |
39 |
TB |
180368 |
Trần Thị Hùynh Oanh |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
180137 |
Phạm Thanh Hiền |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
7.5 |
8.5 |
6 |
5 |
7 |
7 |
41 |
TB |
180638 |
La Thụy Tường Vi |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6.5 |
9.5 |
7 |
4.5 |
9.5 |
6 |
43 |
TB |
180448 |
Hồ Hải Tâm |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
9.5 |
4.5 |
3.5 |
10 |
4 |
35.5 |
TB |
180480 |
Đỗ Thị Thảo |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
8.5 |
5.5 |
38 |
TB |
180513 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
9 |
6.5 |
42.5 |
TB |
180529 |
Nguyễn Như Thủy |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
10 |
7 |
5 |
10 |
4.5 |
42.5 |
TB |
180298 |
Phạm Thị Họa Mi |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
5 |
6 |
9.5 |
5.5 |
41 |
TB |
180116 |
Hòang Lê Kim Hằng |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
40.5 |
TB |
180329 |
Nguyễn Văn Hiếu Nghĩa |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
8 |
4 |
34.5 |
TB |
180312 |
Hùynh Nguyễn Thiên Nga |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
6 |
9 |
6.5 |
3.5 |
6.5 |
5 |
36.5 |
TB |
180087 |
Trần Đức |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
8 |
6 |
6 |
9 |
5 |
38.5 |
TB |
180508 |
Hồ Hòang Thông |
Nam |
Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
7 |
5 |
8 |
5 |
39.5 |
TB |
180323 |
Nguyễn Thị Ngọc Ngân |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
7 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
10 |
6.5 |
45 |
TB |
180249 |
Dương Thị Cẩm Loan |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9.5 |
5 |
6 |
9 |
5 |
40 |
TB |
180029 |
Nguyễn Viết Cảnh |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
7.5 |
5.5 |
4 |
10 |
5 |
35 |
TB |
180032 |
Lê Thị Ngọc Châu |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
8.5 |
6 |
5 |
9 |
5 |
37.5 |
TB |
180491 |
Bùi Thị Thắm |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
3.5 |
4 |
4.5 |
6 |
3.5 |
27 |
TR |
180545 |
Lê Trung Tín |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3 |
5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
180442 |
Lê Thanh Tài |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
1.5 |
4 |
4.5 |
3 |
9 |
2.5 |
24.5 |
TR |
180532 |
Phạm Thị Thủy |
Nữ |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
33 |
TB |
180514 |
Trương Thị Thu |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
5.5 |
5 |
35 |
TB |
180051 |
Nguyễn Thị Diễm |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
8 |
5.5 |
2.5 |
8 |
4 |
31.5 |
TB |
180177 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
30 |
TB |
180060 |
Nguyễn Đức Duy |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
2 |
7 |
4.5 |
3 |
8 |
3.5 |
28 |
TB |
180419 |
Đặng Minh Sang |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
7 |
4 |
32.5 |
TB |
180598 |
Phan Hùng Trực |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
4 |
30.5 |
TB |
180307 |
Nguyễn Ngọc Nam |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
4.5 |
4 |
4.5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
29 |
TB |
180154 |
Nguyễn Xuân Hoạt |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
Hùng Vương |
3.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
30 |
TB |
100007 |
Huỳnh Thị Cẩm |
Nữ |
Tiến Hưng, Tiến Lợi |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
100012 |
Nguyễn Ngọc Danh |
Nam |
Phú Hưng, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4 |
7.5 |
4.5 |
4 |
7 |
3.5 |
30.5 |
TB |
100018 |
Ngô Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
8 |
4.5 |
5 |
5.5 |
3 |
30.5 |
TB |
100024 |
Trần Sơn Dương |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
33 |
TB |
100025 |
Nguyễn Thị Điệp |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6 |
9.5 |
5.5 |
7 |
9 |
7 |
44 |
TB |
100028 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Nam |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
8 |
6 |
5 |
9 |
7 |
40.5 |
TB |
100035 |
Lê Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Phú Khánh, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
5.5 |
3 |
4.5 |
5 |
4 |
27 |
TR |
100044 |
Lê Thị Hòa |
Nữ |
Phú Hưng, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
7 |
4 |
30.5 |
TB |
100049 |
Nguyễn Kim Huệ |
Nữ |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9 |
3.5 |
39 |
TB |
100054 |
Huỳnh Thị Mai Huyền |
Nữ |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
8 |
2.5 |
34 |
TB |
100058 |
Lê Thị Minh Hương |
Nữ |
Phú Phong, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4 |
9 |
5.5 |
4 |
10 |
6.5 |
39 |
TB |
100064 |
Nguyễn Đình Kha |
Nam |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
7 |
4 |
4 |
6.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
100068 |
Lê Ngọc Khuê |
Nam |
Phú Hưng, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
100071 |
Nguyễn Thị Kiều |
Nữ |
Phú Khánh, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
100075 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Phú Hưng, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
39 |
TB |
100093 |
Hường Thị Bảo Lý |
Nữ |
Phú Mỹ, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
100095 |
Lê Thị Phương Mai |
Nữ |
Phú Mỹ, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
9 |
5 |
6.5 |
9 |
5 |
39.5 |
TB |
100096 |
Nguyễn Thị Kiều Mai |
Nữ |
Phú Phong, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
4.5 |
4 |
4 |
6.5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
100099 |
Lê Thị Minh |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
9 |
5.5 |
7 |
7 |
3 |
36 |
TB |
100108 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Phú Mỹ, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
10 |
6 |
5.5 |
9.5 |
5 |
41.5 |
TB |
100114 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
3 |
34 |
TB |
100117 |
Lê Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
3 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
29.5 |
TB |
100119 |
Nguyễn Thị Nhân |
Nữ |
Phú Mỹ, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
8 |
4 |
5 |
4.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
100123 |
Đặng Thị Nhung |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4 |
9 |
4.5 |
7 |
8 |
7.5 |
40 |
TB |
100134 |
Nguyễn Hữu Phước |
Nam |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
7 |
7.5 |
38.5 |
TB |
100144 |
Lê Thị Sang |
Nữ |
Phú Khánh, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
6.5 |
6 |
32.5 |
TB |
100153 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Phú Hưng, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
100163 |
Nguyễn Quang Thạch |
Nam |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
5 |
4.5 |
6 |
8.5 |
4.5 |
33 |
TB |
100167 |
Lê Thị Thoa |
Nữ |
Phú Mỹ, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
8 |
3 |
34.5 |
TB |
100168 |
Nguyễn Thị Diễm Thơ |
Nữ |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6 |
7 |
5.5 |
3.5 |
3 |
5 |
30 |
TB |
100169 |
Châu Thị Thu |
Nữ |
Phú Hưng, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
7 |
3.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
30 |
TB |
100173 |
Lê Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Dân Bình, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
7 |
7.5 |
42 |
KH |
100174 |
Ngô Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
7 |
7.5 |
40 |
TB |
100175 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
8.5 |
6.5 |
39.5 |
TB |
100177 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
Nữ |
Phú Hưng, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
9 |
4.5 |
6 |
7 |
6 |
37.5 |
TB |
100193 |
Nguyễn Thị Anh Trang |
Nữ |
Phú Cường, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
5 |
4 |
6 |
5 |
4.5 |
29 |
TB |
100207 |
Ngô Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
9 |
6.5 |
43 |
TB |
100209 |
Cao Minh Trực |
Nam |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6 |
10 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
5 |
42.5 |
TB |
100215 |
Phạm Minh Tuấn |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
3 |
4 |
5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
23 |
TR |
100217 |
Lê Thị Bích Tuyền |
Nữ |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
9 |
7 |
42.5 |
TB |
100232 |
Ngô Thanh Viên |
Nam |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
9 |
3 |
36 |
TB |
100240 |
Châu Thị Xuân |
Nữ |
Phú Hưng, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6 |
7.5 |
4 |
5 |
5.5 |
5 |
33 |
TB |
100002 |
Huỳnh Thị Trúc Anh |
Nữ |
Dân Cường, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
5 |
4.5 |
5 |
4 |
1.5 |
3 |
23 |
TR |
100010 |
Phạm Thi Mai Chi |
Nữ |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
8 |
4 |
4 |
5.5 |
5 |
31.5 |
TB |
100017 |
Phạm Thị Diệu |
Nữ |
Phú Hưng, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
6 |
6 |
5.5 |
5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
100034 |
Trần Thị Minh Hằng |
Nữ |
Phú Sung, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
6.5 |
8 |
5.5 |
3 |
9.5 |
4.5 |
37 |
TB |
100042 |
Nguyễn Thị Vương Hiếu |
Nữ |
Văn Phong, Mương Mán |
Lương Thế Vinh |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
9.5 |
4 |
32.5 |
TB |
100048 |
Trịnh Thị Diễm Hồng |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
8 |
4 |
30 |
TB |
100052 |
Nguyễn Thanh Huy |
Nam |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
3 |
6.5 |
6 |
5 |
6.5 |
3 |
30 |
TB |
100060 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
Tiến Hiệp, Tiến Lợi |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
6 |
4.5 |
30 |
TB |
100063 |
Nguyễn Đức Hưởng |
Nam |
Ba Bàu, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
7 |
6 |
7 |
7.5 |
6.5 |
38.5 |
TB |
100070 |
Lê Hoài Minh Khương |
Nam |
Phú Cường, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
2.5 |
9 |
6 |
4.5 |
9 |
5 |
36 |
TB |
100076 |
Nguyễn Thị Phương Lan |
Nữ |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
4 |
36 |
TB |
100081 |
Trần Thanh Liêm |
Nam |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6.5 |
10 |
5.5 |
6 |
10 |
8 |
46 |
TB |
100086 |
Hoàng Đức Linh |
Nam |
Phú Lộc, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
4 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
8 |
5 |
34.5 |
TB |
100091 |
Trần Thị Tiểu Ly |
Nữ |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6 |
7.5 |
4 |
3 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
100101 |
Trần Ngọc Minh |
Nam |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
7 |
6 |
6 |
6 |
3 |
33.5 |
TB |
100109 |
Thái Thị Lệ Ngân |
Nữ |
Tiến Phú, Tiến Lợi |
Lương Thế Vinh |
4 |
4.5 |
5 |
3 |
4.5 |
3 |
24 |
TR |
100118 |
Phạm Thị Trang Nhã |
Nữ |
Phú Sung, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
6 |
3 |
27.5 |
TB |
100120 |
Bùi Thị Tố Nhi |
Nữ |
Phú Cường, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
31 |
TB |
100124 |
Nguyễn Thị Kim Nhung |
Nữ |
Dân Cường, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
5 |
4 |
7 |
7 |
7.5 |
36 |
TB |
100128 |
Vương Thị Hoàng Oanh |
Nữ |
Phú Sung, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
6.5 |
29 |
TB |
100131 |
Nguyễn Văn Phong |
Nam |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
29.5 |
TR |
100140 |
Lê Thị Bảo Quyên |
Nữ |
Phú Lộc, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
7.5 |
4 |
6 |
7 |
6 |
36 |
TB |
100145 |
Nguyễn Thị Sáng |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4 |
5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
5.5 |
28.5 |
TB |
100152 |
Phạm Hữu Tài |
Nam |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
4 |
5.5 |
5 |
5 |
5 |
29.5 |
TR |
100155 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
Nữ |
Văn Phong, Mương Mán |
Lương Thế Vinh |
5 |
7 |
5 |
4.5 |
8.5 |
2.5 |
32.5 |
TB |
100158 |
Nguyễn Trung Thành |
Nam |
Phú Cường, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
9.5 |
5 |
6 |
9 |
3 |
38 |
TB |
100161 |
Nguyễn Thị Như Thảo |
Nữ |
Phú Cường, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
4 |
4 |
4 |
5 |
5 |
4 |
26 |
TR |
100170 |
Đoàn Thị Thu |
Nữ |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
5 |
5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
100181 |
Hoàng Thị Anh Thư |
Nữ |
Ba Bàu, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
7 |
3.5 |
6 |
7 |
5.5 |
33.5 |
TB |
100187 |
Phạm Tân Tiến |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
7.5 |
5 |
2 |
5.5 |
6 |
31 |
TB |
100186 |
Phan Đình Tiến |
Nam |
Đại Thành, Mương Mán |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
7 |
39 |
TB |
100190 |
Hoàng Thị Bửu Trang |
Nữ |
Ba Bàu, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
4 |
6 |
4.5 |
3.5 |
6 |
4 |
28 |
TB |
100195 |
Nguyễn Thị Tuyết Trang |
Nữ |
Phú Lộc, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
7 |
5 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
29 |
TB |
100210 |
Đoàn Anh Trực |
Nam |
Dân Hòa, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
7 |
5 |
33.5 |
TB |
100214 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nam |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
9 |
5 |
5 |
8 |
5 |
35.5 |
TB |
100220 |
Trần Trọng Tuyền |
Nam |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
10 |
4 |
41.5 |
TB |
100228 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
Nữ |
Dân Hòa, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
7 |
4.5 |
6 |
7.5 |
3.5 |
32 |
TB |
100231 |
Nguyễn Từ Vi |
Nam |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6 |
8.5 |
6 |
5 |
9 |
6 |
40.5 |
TB |
100242 |
Đoàn Thị Yến |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
7 |
4 |
31.5 |
TB |
100001 |
Hồ Hùng Anh |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
9 |
5.5 |
5 |
9 |
5 |
37 |
TB |
100003 |
Kiều Thị Anh |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
36.5 |
TB |
100004 |
Phạm Nguyễn Trâm Anh |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
6 |
8 |
5.5 |
4.5 |
9 |
6 |
39 |
TB |
100005 |
Nguyễn Văn Bình |
Nam |
Dân Bình, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
9 |
4 |
6 |
8.5 |
4 |
36 |
TB |
100011 |
Võ Thái Chữ |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
10 |
6.5 |
42.5 |
TB |
100015 |
Bùi Thị Diệu |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
9 |
3.5 |
4 |
5.5 |
2 |
28.5 |
TB |
100020 |
Nguyễn Thị Bích Dung |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
7 |
4 |
32 |
TB |
100029 |
Nguyễn Đình Giang |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
9 |
5 |
3.5 |
9.5 |
4 |
35.5 |
TB |
100031 |
Nguyễn Công Hải |
Nam |
Dân Bình, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
8 |
3.5 |
29 |
TB |
100036 |
Nguyễn Thị Hân |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
5 |
5 |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
29 |
TB |
100037 |
Nguyễn Minh Hậu |
Nam |
Dân Bình, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
8.5 |
7 |
39 |
TB |
100041 |
Nguyễn Thái Hiếu |
Nam |
Dân Bình, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
7 |
37 |
TB |
100046 |
Võ Tấn Hòa |
Nam |
Ba Bàu, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
7.5 |
6 |
7.5 |
8.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
100047 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
8.5 |
6 |
6 |
9 |
6.5 |
41.5 |
TB |
100053 |
Trần Văn Huy |
Nam |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4 |
8 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4 |
33 |
TB |
100059 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
10 |
6 |
5.5 |
8 |
5 |
39.5 |
TB |
100066 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
3 |
9 |
5.5 |
4 |
7.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
100069 |
Chu Thị Ngọc Khuyên |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
30.5 |
TB |
100072 |
Nguyễn Thị Diễm Kiều |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
28 |
TR |
100078 |
Nguyễn Thị Mộc Lạc |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
6.5 |
6 |
6.5 |
9.5 |
5 |
38.5 |
TB |
100077 |
Võ Thị Thanh Lan |
Nữ |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
100082 |
Trần Thị Hồng Liên |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
8.5 |
5 |
5 |
4.5 |
7 |
34.5 |
TB |
100085 |
Đỗ Thị Trúc Linh |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
8 |
6 |
6.5 |
6 |
4 |
36 |
TB |
100088 |
Chung Thị Khánh Lương |
Nữ |
Phú Phong, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
7 |
4.5 |
4 |
3 |
4 |
27.5 |
TB |
100092 |
Võ Thị Diễm Ly |
Nữ |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
3 |
3.5 |
25.5 |
TR |
100097 |
Trần Thanh Mai |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
10 |
6 |
7 |
9 |
5.5 |
43 |
TB |
100098 |
Trịnh Thị Mai |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
7 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
100102 |
Võ Mừng |
Nam |
Phú Phong, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
5.5 |
6 |
4 |
7 |
3 |
29 |
TB |
100104 |
Nguyễn Thị Nẫm |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
9.5 |
7 |
4 |
6.5 |
5 |
37 |
TB |
100107 |
Đinh Thị Diễm Ngân |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4 |
5 |
5 |
3.5 |
4 |
2 |
23.5 |
TR |
100110 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
100111 |
Phan Tín Nghĩa |
Nữ |
Dân Bình, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
5 |
32.5 |
TB |
100112 |
Trần Lễ Nghĩa |
Nữ |
Dân Bình, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
8 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
40 |
TB |
100113 |
Lâm Hồng Ngọc |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
8.5 |
6 |
3.5 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
100122 |
Nguyễn Thị Nhiên |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
9 |
6 |
6 |
8.5 |
6.5 |
41.5 |
TB |
100148 |
Trương Vân Sơn |
Nam |
Phú Mỹ, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
8.5 |
6 |
6 |
7.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
100180 |
Trương Thị Hồng Thủy |
Nữ |
Phú Phong, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
100006 |
Nguyễn Thị Hồng Bích |
Nữ |
Dân Cường, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
5 |
3 |
28.5 |
TB |
100019 |
Ngô Thị Phương Dung |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
7.5 |
6.5 |
5 |
8.5 |
4 |
36.5 |
TB |
100026 |
Lê Tấn Định |
Nam |
Dân Hòa, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
4 |
6.5 |
5 |
4 |
7 |
6 |
32.5 |
TB |
100040 |
Hồ Thị Hiếu |
Nữ |
Dân Hòa, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
8 |
5 |
35.5 |
TB |
100105 |
Trần Thị Thanh Nga |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4 |
8 |
4.5 |
4.5 |
4 |
4 |
29 |
TB |
100127 |
Phan Thị Oanh |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
6 |
9.5 |
5.5 |
7 |
9.5 |
7 |
44.5 |
TB |
100135 |
Huỳnh Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
9 |
5.5 |
7 |
8.5 |
7 |
42.5 |
TB |
100136 |
Nguyễn ánh Phượng |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6 |
6.5 |
5.5 |
6 |
8 |
7.5 |
39.5 |
TB |
100138 |
Nguyễn Đăng Quang |
Nam |
Phú Phong, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
7 |
32 |
TB |
100139 |
Lê Trung Quốc |
Nam |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
8 |
5 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
37.5 |
TB |
100142 |
Ngô Thị Ngọc Quỳnh |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
6 |
7 |
36.5 |
TB |
100146 |
Võ Tuấn Sinh |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
8 |
5 |
5 |
7 |
6 |
36 |
TB |
100149 |
Nguyễn Thị Tuyết Sương |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
6 |
3 |
28 |
TB |
100150 |
Nguyễn Thị Tuyết Sương |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
6 |
9 |
7 |
8 |
9 |
7 |
46 |
KH |
100166 |
Phan Hồng Thia |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
6 |
9.5 |
6 |
44 |
TB |
100171 |
Lê Thị Phương Thùy |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
7 |
4 |
3 |
7.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
100172 |
Trần Thị Phúc Thùy |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
6 |
6.5 |
4 |
4 |
5.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
100183 |
Nguyễn Thị Thanh Thư |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
34 |
TB |
100184 |
Lê Thị Hà Tiên |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
6 |
7.5 |
7 |
5 |
8 |
6 |
39.5 |
TB |
100191 |
Lê Thị Trang |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
7 |
5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
100197 |
Trần Thị Xuân Trang |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
100200 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
6 |
7 |
5 |
8 |
5.5 |
7 |
38.5 |
TB |
100202 |
Nguyễn Triển |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
32 |
TB |
100203 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
5 |
4 |
27 |
TR |
100206 |
Hồ Đức Trung |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
10 |
6 |
9 |
9.5 |
6 |
46 |
TB |
100211 |
Huỳnh Dư Trực |
Nam |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
4.5 |
5 |
8 |
6 |
4.5 |
32.5 |
TB |
100213 |
Nguyễn Trung Tuấn |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
3 |
8 |
5.5 |
5.5 |
9 |
4 |
35 |
TB |
100221 |
Đặng Thị Kim Tuyết |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
6 |
7.5 |
5 |
5.5 |
8 |
4 |
36 |
TB |
100223 |
Trương Thị Minh Tuyết |
Nữ |
Dân Bình, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
10 |
5.5 |
40 |
TB |
100224 |
Hồ Minh Tường |
Nam |
Dân Bình, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
9.5 |
4 |
35.5 |
TB |
100226 |
Chu Trần Văn |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
6 |
5 |
6 |
9 |
3 |
34.5 |
TB |
100233 |
Nguyễn Thị Kiều Vinh |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
100235 |
Nguyễn Thái Vũ |
Nam |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
6 |
4.5 |
5 |
8.5 |
3 |
31.5 |
TB |
100236 |
Trần Nguyễn Thủy Vương |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
6 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
5 |
41 |
TB |
100239 |
Lê Thị Kim Xinh |
Nữ |
Dân Bình, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
7 |
7 |
4.5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
100246 |
Bùi Như ý |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
10 |
5 |
38 |
TB |
100247 |
Hoàng Ngọc ý |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
6 |
6 |
5.5 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
100241 |
Trần Thanh Yên |
Nam |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
7 |
9.5 |
7 |
6 |
10 |
7.5 |
47 |
KH |
100245 |
Phạm Thị Yến |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
8 |
3.5 |
29.5 |
TB |
100008 |
Huỳnh Thị Mỹ Châu |
Nữ |
Phú Lộc, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
4 |
4 |
4.5 |
4.5 |
3 |
4 |
24 |
TR |
100009 |
Phan Quang Châu |
Nam |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
5 |
5 |
5 |
6.5 |
5.5 |
30.5 |
TB |
100013 |
Trần Hà Dân |
Nam |
Phú Phong, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4 |
9.5 |
5.5 |
4 |
6 |
2 |
31 |
TB |
100038 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6 |
5.5 |
4 |
6 |
9.5 |
5 |
36 |
TB |
100039 |
Phạm Huỳnh Thúy Hiền |
Nữ |
Phú Lộc, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
4 |
5 |
4 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
100050 |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
Nữ |
Phú Lộc, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
3 |
27.5 |
TR |
100055 |
Đỗ Thị Tiểu Huỳnh |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
8 |
4.5 |
3.5 |
7.5 |
4 |
32 |
TB |
100061 |
Phạm Thị Hương |
Nữ |
Phú Cường, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
9 |
5 |
7.5 |
6.5 |
7.5 |
41 |
TB |
100065 |
Nguyễn Thị Khai |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4 |
6 |
5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
30.5 |
TB |
100073 |
Lê Thị Kim |
Nữ |
Ba Bàu, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
5 |
6 |
5 |
5 |
5.5 |
3 |
29.5 |
TB |
100079 |
Thái Hùng Lâm |
Nam |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
9 |
6 |
5 |
8.5 |
6 |
40 |
TB |
100083 |
Trần Thị Kim Liên |
Nữ |
Văn Phong, Mương Mán |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
3 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5 |
24.5 |
TR |
100087 |
Trần Thị Diệu Linh |
Nữ |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
34.5 |
TB |
100094 |
Phạm Lê Thiên Lý |
Nam |
Dân Hòa, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
9 |
6 |
6 |
7 |
4 |
36.5 |
TB |
100103 |
Đặng Thị Mỹ |
Nữ |
Phú Thọ, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
4 |
4 |
4.5 |
4.5 |
2.5 |
4 |
23.5 |
TR |
100115 |
Nguyễn Thị Thanh Ngọc |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4 |
8.5 |
5 |
4.5 |
8 |
6 |
36 |
TB |
100125 |
Nguyễn Thị Mỹ Nữ |
Nữ |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
7 |
6 |
8 |
37.5 |
TB |
100129 |
Lại Hoài Phi |
Nam |
Đằng Thành, Mương Mán |
Lương Thế Vinh |
6 |
5 |
5 |
7 |
5 |
8 |
36 |
TB |
100133 |
Lê Thị Ngọc Phương |
Nữ |
Ba Bàu, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
3 |
5 |
7 |
5.5 |
7 |
33 |
TB |
100141 |
Nguyễn Thị Kim Quyên |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
34 |
TB |
100147 |
Nguyễn Thị Thanh Sơn |
Nữ |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
34 |
TB |
100154 |
Nguyễn Vỹ Tân |
Nam |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
8.5 |
4 |
5 |
7.5 |
2 |
32.5 |
TB |
100156 |
Nguyễn Thị Thanh Thanh |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4 |
6 |
4 |
4 |
4.5 |
3 |
25.5 |
TR |
100159 |
Đinh Thị Thu Thảo |
Nữ |
Dân Phú, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
8 |
3.5 |
33.5 |
TB |
100162 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phú Lộc, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
6 |
9 |
6 |
5.5 |
9.5 |
7 |
43 |
TB |
100176 |
Ngô Thị Thủy |
Nữ |
Phú Thọ, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
8 |
4 |
3.5 |
6.5 |
7 |
33.5 |
TB |
100182 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Nữ |
Phú Lộc, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
7.5 |
6 |
36 |
TB |
100185 |
Lê Thị Thanh Tiến |
Nữ |
Ba Bàu, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
9 |
4 |
5 |
6.5 |
5 |
34 |
TB |
100188 |
Đinh Xuân Tình |
Nam |
Phú Hưng, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
4 |
4 |
2.5 |
5.5 |
6 |
26.5 |
TR |
100192 |
Lê Thị Thúy Trang |
Nữ |
Dân Cường, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
4 |
5 |
5 |
2 |
6 |
4 |
26 |
TR |
100196 |
Phạm Thị Thùy Trang |
Nữ |
Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
7 |
5.5 |
6 |
6 |
5 |
34 |
TB |
100198 |
Võ Thị Bích Trang |
Nữ |
Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
7 |
6 |
38 |
TB |
100201 |
Võ Thị Bảo Trân |
Nữ |
Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
6.5 |
5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
31 |
TB |
100212 |
Phan Minh Trực |
Nam |
Mương Mán |
Lương Thế Vinh |
2 |
5.5 |
4 |
3.5 |
5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
100216 |
Trần Thanh Tuấn |
Nam |
Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
5 |
29 |
TB |
100225 |
Nguyễn Minh Tường |
Nam |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
6 |
4.5 |
5 |
5 |
4 |
29.5 |
TR |
100229 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
Nữ |
Tiến Hưng, Tiến Lợi |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
6.5 |
4 |
5 |
6.5 |
4 |
31.5 |
TB |
100237 |
Nguyễn Thị Bích Vy |
Nữ |
Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
6 |
8 |
5 |
4.5 |
4 |
3 |
30.5 |
TB |
100243 |
Đỗ Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Phú Phong, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
3 |
5.5 |
3 |
7 |
5 |
28.5 |
TB |
100014 |
Trịnh Thị Xuân Diễm |
Nữ |
Hàm Cần, Hàm Thuận Nam |
Lương Thế Vinh |
4 |
6.5 |
3 |
4.5 |
5 |
2.5 |
25.5 |
TR |
100021 |
Phạm Ngọc Duy |
Nam |
Dân Bình, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
2.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
29 |
TB |
100022 |
Lê Thị Bích Duyên |
Nữ |
Phú Sung, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
4 |
7 |
4.5 |
5 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
100045 |
Nguyễn Thị Thu Hòa |
Nữ |
Phú Mỹ, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
6.5 |
5 |
4 |
8 |
6.5 |
35.5 |
TB |
100043 |
Nguyễn Quốc Hoàn |
Nam |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
5.5 |
5 |
4 |
8.5 |
6 |
34 |
TB |
100051 |
Hồ Quốc Huy |
Nam |
Đại Thành, Mương Mán |
Lương Thế Vinh |
4 |
8.5 |
6 |
6 |
8 |
3.5 |
36 |
TB |
100057 |
Lê Văn Hưng |
Nam |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
100062 |
Phạm Thị Diễm Hương |
Nữ |
Ba Bàu, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
6 |
10 |
6 |
5.5 |
10 |
7 |
44.5 |
TB |
100067 |
Nguyễn Đức Khải |
Nam |
Phú Cường, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
8 |
6.5 |
4 |
6 |
4 |
33 |
TB |
100074 |
Huỳnh Thị Xuân Lan |
Nữ |
Ba Bàu, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
5 |
8 |
6 |
4 |
8 |
4 |
35 |
TB |
100080 |
Huỳnh Thanh Lầu |
Nam |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4 |
4.5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
26 |
TR |
100084 |
Nguyễn Văn Lin |
Nam |
Ba Bàu, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
4 |
4 |
27.5 |
TB |
100089 |
Huỳnh Thị Mai Ly |
Nữ |
Dân Bình, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
5 |
4 |
3 |
1 |
4.5 |
3.5 |
21 |
TR |
100100 |
Tạ Thị Hoàng Minh |
Nữ |
Phú Lộc, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
5 |
7 |
5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
100106 |
Nguyễn Thị Kim Ngà |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
6 |
4 |
3.5 |
5 |
4 |
26 |
TR |
100116 |
Đoàn Văn Ngữ |
Nam |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4 |
6 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
28.5 |
TR |
100121 |
Nguyễn Thị Tú Nhi |
Nữ |
Phú Sung, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
8 |
5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
37.5 |
TB |
100126 |
Lê Thị Oanh |
Nữ |
Phú Lộc, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
9 |
5 |
7 |
8.5 |
7 |
42 |
TB |
100130 |
Lê Hùng Phi |
Nam |
Đằng Thành, Mương Mán |
Lương Thế Vinh |
3 |
4.5 |
4 |
7 |
8 |
6 |
32.5 |
TB |
100137 |
Phạm Thị Phượng |
Nữ |
Dân Hiệp, Hàm Kiệm |
Lương Thế Vinh |
4 |
5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
31.5 |
TB |
100143 |
Trần Đan Quỳnh |
Nữ |
Phú Cường, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
6 |
8.5 |
5.5 |
6 |
6 |
4 |
36 |
TB |
100151 |
Phan Thị Thanh Sương |
Nữ |
Phú Phong, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
9.5 |
3.5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
35.5 |
TB |
100164 |
Nguyễn Thị Ngọc Thạch |
Nữ |
Phú Mỹ, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
7 |
4.5 |
5 |
6 |
6.5 |
33.5 |
TB |
100157 |
Lê Hữu Thành |
Nam |
Phú Nghĩa, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
6 |
5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
100160 |
Huỳnh Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Dân Cường, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
6.5 |
8.5 |
6 |
6 |
8 |
4.5 |
39.5 |
TB |
100165 |
Huỳnh Minh Thắng |
Nam |
Phú Phong, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6 |
8 |
6 |
4 |
5.5 |
4 |
33.5 |
TB |
100179 |
Nguyễn Thị Kim Thủy |
Nữ |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
7 |
6 |
38.5 |
TB |
100189 |
Đỗ Thị Thùy Trang |
Nữ |
Tiến Phú, Tiến Lợi |
Lương Thế Vinh |
4 |
7 |
4.5 |
0.5 |
6 |
5 |
27 |
TR |
100194 |
Nguyễn Thị Ngọc Trang |
Nữ |
Phú Hưng, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4 |
8 |
4 |
3 |
3 |
6 |
28 |
TR |
100199 |
Nguyễn Thị Bảo Trâm |
Nữ |
Phú Cường, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
27.5 |
TR |
100205 |
Nguyễn Thị Tính Trọn |
Nữ |
Dân Thuận, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
5 |
7 |
5.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
100208 |
Trần Minh Trường |
Nam |
Văn Lâm, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
7.5 |
5 |
6 |
6 |
4 |
33 |
TB |
100219 |
Trần Thị Ngọc Tuyền |
Nữ |
Dân Thuận, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
7 |
5 |
5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
100227 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
Dân Hòa, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
5 |
9 |
4 |
6.5 |
8.5 |
5 |
38 |
TB |
100230 |
Tạ Thị Hoàng Vân |
Nữ |
Phú Lộc, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
6 |
6.5 |
5 |
5 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
100238 |
Nguyễn Thị Tố Vy |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
6.5 |
10 |
6 |
46 |
KH |
100244 |
Lê Thị Yến |
Nữ |
Phú Sum, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
34 |
TB |
100030 |
Lê Thị Hà |
Nữ |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
4 |
4.5 |
2.5 |
7 |
7 |
30.5 |
TB |
100178 |
Nguyễn Thị Hồng Thủy |
Nữ |
Phú Mỹ, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
7 |
4 |
29 |
TB |
100218 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
Nữ |
Dân Cường, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
7 |
3.5 |
4.5 |
7 |
4 |
31.5 |
TB |
100222 |
Phan Thị Thanh Tuyết |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
7 |
4.5 |
30 |
TB |
100027 |
Phan Anh Đức |
Nam |
Phú Lộc, Hàm Cường |
Lương Thế Vinh |
5.5 |
5.5 |
6 |
5 |
8 |
5.5 |
35.5 |
TB |
100032 |
Lê Hoàng Hảo |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam |
Lương Thế Vinh |
4 |
5.5 |
4 |
1.5 |
5.5 |
3 |
23.5 |
TR |
100090 |
Lưu Thị Yến Ly |
Nữ |
Dân Thuận, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
5 |
3 |
3.5 |
0.5 |
5 |
3 |
20 |
TR |
100016 |
Lê Thị Thúy Diệu |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam |
Lương Thế Vinh |
4 |
5.5 |
2.5 |
4 |
6 |
5 |
27 |
TR |
100132 |
Nguyễn Huỳnh Thiện Phú |
Nam |
Phú Phong, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
6.5 |
5 |
7 |
32 |
TB |
100056 |
Cao Ngọc Hưng |
Nam |
Phú Phong, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
3 |
5.5 |
5 |
2.5 |
6.5 |
4 |
26.5 |
TR |
100204 |
Đỗ Trọng Trí |
Nam |
Phú Sơn, Hàm Mỹ |
Lương Thế Vinh |
3.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
25 |
TR |
100033 |
Huỳnh Thị Xuân Hằng |
Nữ |
Dân Cường, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
5 |
3 |
4.5 |
2.5 |
5.5 |
4.5 |
25 |
TR |
100023 |
Nguyễn Thanh Dũng |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam |
Lương Thế Vinh |
4 |
7 |
4 |
4 |
4 |
3 |
26 |
TB |
100234 |
Lê Tuấn Vũ |
Nam |
Dân Hòa, Hàm Thạnh |
Lương Thế Vinh |
6 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
120019 |
Huỳnh Nguyên Trung Anh |
Nam |
Tân An,Lagi,Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
5 |
7.5 |
9.5 |
7.5 |
45.5 |
TB |
120035 |
Phan Đình Anh |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
10 |
7 |
41.5 |
TB |
120037 |
Phan Thị Nhung Anh |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
5 |
7.5 |
10 |
6.5 |
45 |
TB |
120040 |
Tạ Tuấn Anh |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
8 |
7 |
10 |
7 |
47.5 |
TB |
120070 |
Hồ Minh Bảo |
Nam |
Tân Thiện. Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
10 |
5.5 |
44 |
TB |
120092 |
Phạm Việt Bình |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
4.5 |
4.5 |
9.5 |
6 |
40 |
TB |
120109 |
Bùi Thị Giang Châu |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
10 |
5 |
5.5 |
8.5 |
9 |
44.5 |
TB |
120121 |
Lê Khánh Chi |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
7 |
6.5 |
9.5 |
8 |
45 |
TB |
120140 |
Nguyễn Vũ Hoàng Chương |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
10 |
6 |
4 |
9.5 |
6 |
39.5 |
TB |
120228 |
Nguyễn Công Dũng |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
6 |
6.5 |
10 |
6 |
42 |
TB |
120345 |
Hà Tiểu Hạc |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
42.5 |
TB |
120381 |
Tô Thị Thu Hằng |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
8.5 |
5 |
8 |
10 |
8.5 |
46.5 |
TB |
120391 |
Nguyễn Đông Kim Hậu |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
6.5 |
45.5 |
KH |
120510 |
Nguyễn Thiện Huynh |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
7 |
43 |
TB |
120561 |
Hồ Quốc Khang |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
6 |
5.5 |
10 |
10 |
45 |
TB |
120588 |
Trần Khoa |
Nam |
Tân Hải , Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
5 |
8.5 |
10 |
8.5 |
45.5 |
TB |
120610 |
Đặng Văn Lai |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
9 |
6.5 |
43 |
TB |
120619 |
Nguyễn Thị Lài |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
9 |
45 |
TB |
120670 |
Ngô Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Tân Thắng , Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
6.5 |
7.5 |
10 |
8 |
47.5 |
TB |
120823 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
6 |
9 |
7.5 |
42 |
TB |
120868 |
Nguyễn Anh Ngọc |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
7 |
4 |
10 |
8.5 |
43 |
TB |
120884 |
Hồ Lê Nguyên |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
10 |
6 |
6.5 |
10 |
8 |
45.5 |
TB |
120890 |
Lê Thanh Nguyên |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
8 |
5 |
9.5 |
9 |
47.5 |
TB |
120904 |
Trần Thị Khánh Nguyên |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
5.5 |
7.5 |
10 |
9 |
47.5 |
TB |
120905 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7 |
9.5 |
6 |
7 |
10 |
9 |
48.5 |
KH |
120923 |
Lê Bá Phương Nhã |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5 |
7 |
10 |
8.5 |
45 |
TB |
120970 |
Trần Huỳnh Vân Nhi |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
8.5 |
10 |
7.5 |
9.5 |
9.5 |
8.5 |
53.5 |
GI |
121183 |
Hoàng Lê Quyền |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
8 |
44.5 |
TB |
121227 |
Trần Thị Sợi |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
8 |
9.5 |
8.5 |
48.5 |
KH |
121302 |
Trần Yến Thanh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
6.5 |
6.5 |
10 |
8 |
45.5 |
TB |
121434 |
Dương Tiến Thuận |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
10 |
6.5 |
44.5 |
TB |
121513 |
Nguyễn Nhật An Tiên |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
10 |
7 |
6 |
10 |
8.5 |
48 |
KH |
121533 |
Trịnh Ngọc Tiến |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
7.5 |
42 |
TB |
121561 |
Đào Thị Thiên Trang |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
7 |
8.5 |
10 |
9.5 |
50 |
KH |
121600 |
Bùi Bích Trâm |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
6 |
4.5 |
8.5 |
8.5 |
42.5 |
TB |
121686 |
Trần Nguyên Minh Trí |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
5.5 |
7.5 |
10 |
7 |
45.5 |
TB |
121786 |
Trần Hữu Anh Tú |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
4.5 |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
41 |
TB |
121804 |
Phan Vũ Phương Uyên |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9 |
6.5 |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
41.5 |
TB |
121867 |
Nguyễn Thị Kim Vui |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
9 |
43.5 |
TB |
121896 |
Hồ Thị Vượng |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
7.5 |
7 |
10 |
8 |
47 |
TB |
121909 |
Phạm Khương Khắc Vy |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
8 |
6.5 |
10 |
10 |
50 |
TB |
121913 |
Võ Lê Tường Vy |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
6.5 |
5 |
9.5 |
7 |
43.5 |
TB |
120001 |
Hà Thị Thuận An |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5 |
4 |
10 |
9.5 |
43.5 |
TB |
120190 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
7 |
42.5 |
TB |
120364 |
Bùi Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
10 |
8 |
44 |
TB |
120367 |
Huỳnh Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
6.5 |
7.5 |
9 |
7.5 |
45.5 |
KH |
120377 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7.5 |
10 |
4.5 |
8.5 |
9 |
8.5 |
48 |
TB |
120443 |
Sử Thị Hoa |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
6 |
6 |
8.5 |
7.5 |
42.5 |
TB |
120500 |
Trần Đồng Nhật Huy |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
120538 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7.5 |
10 |
7 |
7 |
10 |
7.5 |
49 |
KH |
120549 |
Trương Thị Mỹ Hương |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
5.5 |
7.5 |
9.5 |
9 |
47.5 |
TB |
120574 |
Trần Ngọc Khánh |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
7 |
43.5 |
TB |
120631 |
Phan Nguyễn Trúc Lâm |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5 |
7.5 |
9 |
4.5 |
39.5 |
TB |
120691 |
Trần Khánh Linh |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
10 |
5.5 |
42 |
TB |
120696 |
Trương Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
4.5 |
6.5 |
10 |
6 |
42 |
TB |
120699 |
Võ Thị Thuỳ Linh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
7 |
6 |
10 |
9.5 |
47.5 |
KH |
120715 |
Trương Tố Loan |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
7.5 |
6 |
39.5 |
TB |
120746 |
Phan Thành Lư |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
8 |
6.5 |
40.5 |
TB |
120780 |
Nguyễn Thị Cẩm Minh |
Nữ |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
6 |
43.5 |
TB |
120878 |
Trần Phan Bích Ngọc |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
10 |
8.5 |
44.5 |
TB |
121021 |
Võ Thị Xuân Nữ |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5 |
7 |
10 |
7.5 |
43.5 |
TB |
121023 |
Bùi Như Oanh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
10 |
9.5 |
44.5 |
TB |
121043 |
Nguyễn Tấn Phát |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
6 |
6.5 |
10 |
5.5 |
43.5 |
TB |
121058 |
Ngô Thanh Phong |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
10 |
7 |
42.5 |
TB |
121063 |
Nguyễn Thanh Quốc Phong |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9 |
5 |
8 |
9.5 |
7.5 |
43 |
TB |
121137 |
Nguyễn Thị Yến Phượng |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
8 |
43.5 |
TB |
121146 |
Lương Lê Quang |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
6 |
6.5 |
9 |
5 |
41 |
TB |
121179 |
Trần Ngọc Quyên |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
10 |
8 |
43.5 |
TB |
121192 |
Trần Thị Phú Quý |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6 |
4 |
9.5 |
9 |
42.5 |
TB |
121284 |
Đỗ Đức Thanh |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
6 |
6 |
8.5 |
5.5 |
41 |
TB |
121298 |
Trần Thị Đang Thanh |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
6 |
8 |
10 |
7.5 |
47 |
KH |
121299 |
Trần Thị Mỹ Thanh |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
8 |
44.5 |
TB |
121337 |
Lê Thị Thạch Thảo |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
7 |
44 |
TB |
121412 |
Đinh Văn Thịnh |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
5 |
7.5 |
10 |
8 |
44 |
TB |
121535 |
Đỗ Thị Tình |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
6 |
6 |
10 |
9 |
46.5 |
TB |
121548 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
7 |
7.5 |
10 |
6 |
45.5 |
TB |
121564 |
Đỗ Thị Diễm Trang |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
10 |
7 |
45.5 |
TB |
121592 |
Trần Thị Trúc Trang |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5 |
5 |
9 |
6 |
38.5 |
TB |
121633 |
Huỳnh Thanh Triều |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
6 |
2 |
10 |
5 |
36.5 |
TB |
121638 |
Bùi Võ Tú Trinh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7 |
9 |
6.5 |
7 |
10 |
7 |
46.5 |
KH |
121716 |
Phan Thị Minh Trúc |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
6 |
5.5 |
8.5 |
9.5 |
45 |
TB |
121813 |
Hoàng Thị Hồng Vân |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
10 |
44 |
TB |
121894 |
Trần Ngọc Tân Vương |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
5 |
4.5 |
9 |
5.5 |
37.5 |
TB |
120020 |
Huỳnh Thị Kim Anh |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
5 |
7 |
8.5 |
6.5 |
43 |
TB |
120052 |
Nguyễn Thị Diệu ánh |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
9 |
7.5 |
43 |
TB |
120211 |
Võ Đức Duy |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
1.5 |
9.5 |
3.5 |
34 |
TB |
120224 |
Nguyễn Trí Duyệt |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
9.5 |
8 |
42 |
TB |
120231 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
7 |
5 |
9 |
4.5 |
40 |
TB |
120267 |
Nguyễn Thị Hải Đăng |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
4.5 |
4 |
10 |
9.5 |
41 |
TB |
120355 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
8 |
6 |
8.5 |
8 |
9 |
46 |
KH |
120389 |
Hoàng Thị Hậu |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
8 |
6 |
40.5 |
TB |
120449 |
Trần Quốc Hoà |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
10 |
5 |
4 |
10 |
5 |
38 |
TB |
120565 |
Phan Quang Khanh |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
6 |
5 |
10 |
7 |
41 |
TB |
120622 |
Dương Thị Mỹ Lành |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
9 |
9 |
46.5 |
TB |
120627 |
Lê Minh Lâm |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
10 |
5.5 |
6.5 |
8 |
5.5 |
39.5 |
TB |
120794 |
Lê Thị Hà My |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
6.5 |
42 |
TB |
120843 |
Nguyễn Hồng Phúc Khánh Ngân |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
4.5 |
6 |
9.5 |
6.5 |
40.5 |
TB |
120846 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
6.5 |
42 |
TB |
120867 |
Ngô Thị Linh Ngọc |
Nữ |
Tân Thiện, LaGi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
39.5 |
TB |
120917 |
Hồ Lê Thanh Nhàn |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
2.5 |
9 |
4.5 |
6.5 |
10 |
6 |
38.5 |
TB |
120946 |
Phạm Minh Nhật |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
9 |
7 |
38 |
TB |
121007 |
Nguyễn Thị Nguyên Như |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
5 |
5.5 |
9 |
8.5 |
43.5 |
TB |
121069 |
Nguyễn Nguyên Thiên Phú |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
42 |
TB |
121158 |
Nguyễn Phước Quân |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
10 |
4.5 |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
40.5 |
TB |
121165 |
Nguyễn Đình Quốc |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
7 |
43 |
TB |
121169 |
Phạm Bão Quốc |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
10 |
8.5 |
45 |
TB |
121303 |
Văn Thanh Thanh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
6 |
5.5 |
10 |
7.5 |
43.5 |
TB |
121319 |
Vũ Kim Thành |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
7 |
5 |
9 |
8.5 |
44 |
TB |
121354 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
9.5 |
7 |
41.5 |
TB |
121361 |
Nguyễn Văn Thảo |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
5.5 |
5 |
9.5 |
5 |
40.5 |
TB |
121363 |
Phan Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
6 |
7.5 |
9.5 |
7.5 |
43.5 |
TB |
121436 |
Lê Thành Thuận |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
10 |
5.5 |
5 |
10 |
7.5 |
42 |
TB |
121485 |
Hoàng Anh Thư |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
5.5 |
6 |
10 |
6.5 |
43.5 |
TB |
121493 |
Nguyễn Thị Kim Thư |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
5 |
5 |
8.5 |
10 |
43 |
TB |
121521 |
Trương Thị Thuỷ Tiên |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
6 |
39.5 |
TB |
121582 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
7 |
7.5 |
6.5 |
40.5 |
TB |
121651 |
Mai Thị ái Trinh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
9 |
5 |
40.5 |
TB |
121711 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
6 |
7 |
9.5 |
8 |
45.5 |
KH |
121735 |
Hồ Đức Anh Tuấn |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
5 |
39.5 |
TB |
121741 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
6 |
39.5 |
TB |
121760 |
Phan Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
7 |
40.5 |
TB |
121840 |
Nguyễn Nhật Mai Vi |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5 |
8 |
10 |
6.5 |
44 |
TB |
121918 |
Trần Lệ Tố Xoan |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
10 |
6 |
41 |
TB |
121943 |
Võ Thị Kim Yến |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
10 |
7.5 |
44 |
TB |
120034 |
Nguyễn Vũ Quỳnh Anh |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
5 |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
41 |
TB |
120041 |
Thái Vỹ Anh |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
8.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
120059 |
Đặng Nguyễn Lưu Ân |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
9 |
6.5 |
38.5 |
TB |
120080 |
Trương Thế Bảo |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
9.5 |
6.5 |
42 |
TB |
120115 |
Trần Giang Châu |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
4 |
1.5 |
10 |
7 |
36 |
TB |
120202 |
Ngô Quốc Duy |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
9 |
4 |
34 |
TB |
120204 |
Nguyễn Đăng Duy |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
4.5 |
41 |
TB |
120226 |
Đỗ Phạm Tuấn Dũng |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
6 |
4.5 |
10 |
4 |
38 |
TB |
120275 |
Nguyễn Chi Đoan |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
9 |
4 |
38 |
TB |
120286 |
Nguyễn Anh Đức |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
6 |
40 |
TB |
120290 |
Võ Ngọc Đức |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
9.5 |
5 |
42 |
TB |
120305 |
Mai Đức Khánh Hà |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9.5 |
6 |
5 |
9 |
5.5 |
41.5 |
TB |
120448 |
Nguyễn Từ Hoà |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
9.5 |
6.5 |
43.5 |
KH |
120451 |
Mai Thị Thu Hoài |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5 |
3 |
9 |
6 |
37 |
TB |
120543 |
Trần Hồ Xuân Hương |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
6 |
3 |
8.5 |
4.5 |
35 |
TB |
120591 |
Trần Nguyên Khôi |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
37 |
TB |
120637 |
Lê Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8 |
5.5 |
6 |
9.5 |
6.5 |
41.5 |
TB |
120714 |
Trương Huỳnh Ngọc Loan |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
6.5 |
7 |
9 |
6.5 |
44.5 |
KH |
120857 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
10 |
6 |
40.5 |
TB |
121093 |
Huỳnh Duy Phương |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
10 |
3.5 |
37.5 |
TB |
121193 |
Trương Quỳnh Quý |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
6 |
39.5 |
TB |
121311 |
Nguyễn Hoàng Thành |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5 |
6 |
8 |
5.5 |
39 |
TB |
121316 |
Trần Văn Thành |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
5 |
7.5 |
9 |
5.5 |
40.5 |
TB |
121318 |
Võ Nguyên Thành |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
9.5 |
5 |
5 |
9 |
5 |
36.5 |
TB |
121344 |
Nguyễn Đặng Dạ Thảo |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5 |
6 |
7.5 |
6 |
39 |
TB |
121397 |
Nguyễn Vũ Thi |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6 |
8.5 |
9.5 |
6.5 |
45 |
TB |
121403 |
Lâm Ngọc Thiện |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6 |
7.5 |
9.5 |
7 |
44 |
TB |
121450 |
Lý Hoàng Bích Thuỷ |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
7 |
5.5 |
9 |
5 |
40.5 |
TB |
121488 |
Lê Vũ Minh Thư |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
4 |
36.5 |
TB |
121490 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
4.5 |
6 |
9 |
5 |
37.5 |
TB |
121549 |
Nguyễn Quang Toàn |
Nam |
Tân An, Lagj, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
6 |
39.5 |
TB |
121555 |
Hoàng Văn Tốp |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
7 |
5 |
9.5 |
7 |
44.5 |
TB |
121596 |
Võ Thị Hoài Trang |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
6 |
6 |
8 |
5 |
39.5 |
TB |
121607 |
Huỳnh Thị Mỹ Trâm |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
9 |
5.5 |
38 |
TB |
121644 |
Hoàng Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
6.5 |
5 |
9.5 |
8 |
44.5 |
TB |
121683 |
Phan Văn Trí |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
7 |
5 |
8.5 |
-1 |
34.5 |
TB |
121687 |
Trần Trọng Trí |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
6 |
7 |
8.5 |
7 |
41.5 |
TB |
121704 |
Mai Xuân Trường |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
9.5 |
4 |
38 |
TB |
121743 |
Phan Anh Tuấn |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
9.5 |
4 |
34.5 |
TB |
121880 |
Nguyễn Vương Vũ |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
9 |
6.5 |
6 |
10 |
8.5 |
43.5 |
TB |
120079 |
Trần Quốc Bảo |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6 |
5.5 |
7 |
8 |
5.5 |
36.5 |
TB |
120087 |
Kiều Ngọc Bình |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
6 |
4.5 |
8 |
6 |
38 |
TB |
120172 |
Ngô Thị Diệu |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
4 |
5 |
6 |
7 |
7 |
35.5 |
TB |
120244 |
Phạm Nữ Thùy Dương |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5 |
6 |
7.5 |
6 |
37 |
TB |
120249 |
Đặng Thị Đào |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
4 |
5.5 |
9 |
8 |
40 |
TB |
120255 |
Đặng Văn Đạt |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
9 |
6 |
39.5 |
TB |
120422 |
Lê Châu Trung Hiếu |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
120493 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
120501 |
Trần Quang Huy |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
6 |
7.5 |
8 |
9.5 |
45.5 |
TB |
120539 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
8.5 |
9 |
5.5 |
41.5 |
TB |
120560 |
Trương Thị Minh Kha |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
38 |
TB |
120569 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
8 |
6 |
38.5 |
TB |
120582 |
Hồ Đăng Khoa |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
6 |
36.5 |
TB |
120687 |
Nguyễn Vũ Linh |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
5 |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
40 |
TB |
120721 |
Nguyễn Phúc Huỳnh Long |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
30 |
TB |
120741 |
Hồ Sĩ Luận |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
7 |
5 |
5 |
8 |
5.5 |
33.5 |
TB |
120844 |
Nguyễn Nữ Trúc Ngân |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
4 |
38 |
TB |
120899 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
32 |
TB |
120936 |
Phạm Thế Nhân |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
6 |
5.5 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
120956 |
Lương Thị Hoài Nhi |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
8.5 |
8 |
7 |
7 |
7 |
44 |
TB |
120977 |
Võ Thị Yến Nhi |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7 |
8 |
6 |
5 |
6.5 |
5.5 |
38 |
TB |
120982 |
Trần Thụy Nhiên |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7.5 |
5 |
5 |
6.5 |
7 |
37 |
TB |
121140 |
Trần Thị Thanh Phượng |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
5 |
5.5 |
9 |
6.5 |
40.5 |
TB |
121177 |
Nguyễn Thị Hồng Quyên |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
3 |
10 |
6 |
37.5 |
TB |
121195 |
Hoàng Kim Sa |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
38 |
TB |
121201 |
Trần Thanh Sang |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
8 |
7 |
42.5 |
TB |
121265 |
Phạm Thị Minh Tâm |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
7 |
5.5 |
37.5 |
TB |
121270 |
Hoàng Sỉ Minh Tân |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
5 |
39 |
TB |
121382 |
Lê Tấn Thắng |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
6 |
8 |
4.5 |
37 |
TB |
121444 |
Trần Minh Thuận |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7 |
4.5 |
6 |
9 |
5.5 |
36.5 |
TB |
121446 |
Trần Thị Thuận |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5 |
3.5 |
9.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
121498 |
Ng Nguyên Bảo Thương |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
6 |
8 |
8 |
5 |
40.5 |
TB |
121530 |
Phùng Đức Tiến |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
40 |
TB |
121629 |
Nguyễn Thị Cẩm Trân |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
6.5 |
37.5 |
TB |
121674 |
Đặng Đình Trí |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
5 |
4 |
9 |
5.5 |
37 |
TB |
121746 |
Phạm Anh Tuấn |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7.5 |
5.5 |
5 |
8 |
5.5 |
35.5 |
TB |
121848 |
Hoàng Tuấn Việt |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
10 |
4.5 |
7.5 |
9.5 |
7.5 |
42 |
TB |
121856 |
Hoàng Vinh |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
9 |
4.5 |
36 |
TB |
121863 |
Phan Văn Vinh |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
9 |
4.5 |
35 |
TB |
121937 |
Nguyễn Trần Hoàng Yến |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
5 |
33 |
TB |
120007 |
Phan Thị Trường An |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
10 |
8.5 |
8.5 |
10 |
8.5 |
52 |
KH |
120106 |
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
8 |
6.5 |
40.5 |
TB |
120116 |
Trần Quốc Châu |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
6 |
4 |
8.5 |
9 |
41 |
TB |
120181 |
Huỳnh Bảo Dung |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
7 |
7 |
10 |
9 |
48.5 |
KH |
120216 |
Nguyễn Thị Ngọc Duyên |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6 |
7 |
8 |
6 |
42 |
TB |
120292 |
Lữ Thị Hồng Giang |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
6 |
39.5 |
TB |
120327 |
Hoàng Xuân Hải |
Nam |
Thằng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9 |
7 |
3.5 |
9 |
7 |
39.5 |
TB |
120356 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
9.5 |
7 |
43.5 |
TB |
120409 |
Nguyễn Thị Thảo Hiền |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
6 |
7.5 |
9 |
7 |
45 |
TB |
120433 |
Hoàng Thị Hiểu |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
6.5 |
7 |
7.5 |
5.5 |
42 |
TB |
120616 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
6 |
8 |
9.5 |
9.5 |
47 |
TB |
120633 |
Đặng Thị Lèo |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
10 |
6.5 |
7 |
9.5 |
7.5 |
45.5 |
TB |
120672 |
Nguyễn Mai Linh |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
3 |
10 |
10 |
41.5 |
TB |
120737 |
Phạm Trần Luân |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
9.5 |
5 |
40.5 |
TB |
120752 |
Đậu Thị Mai Ly |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9.5 |
6 |
7 |
7 |
10 |
46 |
KH |
120762 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
6 |
8 |
39.5 |
TB |
120766 |
Đoàn Dương Tú Mạnh |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
10 |
5.5 |
5 |
10 |
8 |
43 |
TB |
120776 |
Diêu Cam Minh |
Nam |
Bình Tân, Lagi Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
5 |
5.5 |
8.5 |
7 |
42 |
TB |
120791 |
Đinh Thị Diễm My |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
9 |
8.5 |
41.5 |
TB |
120832 |
Trần Thị Ngọc Nga |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
9 |
8 |
44.5 |
TB |
120864 |
Đặng Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
8.5 |
43 |
TB |
120915 |
Nguyễn Thị Hồng Nhan |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
8.5 |
6 |
8 |
10 |
8 |
47 |
KH |
120984 |
Trần Thị Mỹ Nhơn |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
6 |
6.5 |
9 |
7 |
44 |
TB |
120995 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
9.5 |
7.5 |
43 |
TB |
121052 |
Trần Thanh Phi |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
41 |
TB |
121055 |
Lê Văn Phong |
Nam |
Tân Thắng Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
7.5 |
7 |
43 |
TB |
121249 |
Đinh Thị Tâm |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
10 |
5.5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
40 |
TB |
121258 |
Nguyễn Chí Tâm |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
9.5 |
8.5 |
45 |
TB |
121293 |
Nguyễn Thị Hà Thanh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8 |
6 |
6 |
8.5 |
9 |
43.5 |
KH |
121306 |
Đặng Thị Mỹ Thành |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7.5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
9.5 |
9.5 |
48.5 |
TB |
121335 |
Hoàng Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6 |
7.5 |
8.5 |
7.5 |
43.5 |
TB |
121350 |
Nguyễn Thị Mỹ Thảo |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6 |
8 |
9 |
6.5 |
43.5 |
TB |
121399 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
Nam |
Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
7 |
8.5 |
8.5 |
6.5 |
46.5 |
KH |
121405 |
Ngô Hữu Thiện |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
5 |
6 |
10 |
8 |
44.5 |
TB |
121467 |
Trần Thị Ngọc Thúy |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
5 |
6 |
9.5 |
6.5 |
40.5 |
TB |
121501 |
Trần Thị Thương |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
10 |
5.5 |
43 |
TB |
121556 |
Võ Công Tới |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
6 |
7 |
9.5 |
8.5 |
46.5 |
TB |
121569 |
Hồ Thị Thu Trang |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
6 |
6.5 |
10 |
7.5 |
46 |
KH |
121585 |
Nguyễn Thùy Trang |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
6.5 |
7 |
9.5 |
8.5 |
47 |
KH |
121659 |
Nguyễn Thị Khánh Trinh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
6 |
9 |
39 |
TB |
121718 |
Võ Ngọc Thanh Trúc |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7 |
9.5 |
5 |
8.5 |
7 |
10 |
47 |
TB |
121763 |
Cao ánh Tuyết |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9 |
6 |
5 |
10 |
5.5 |
39.5 |
TB |
121768 |
Nguyễn Thị Như Tuyết |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
6 |
5.5 |
7.5 |
9 |
41.5 |
TB |
121787 |
Trần Thị Ngọc Tú |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
8.5 |
9.5 |
48.5 |
KH |
121792 |
Huỳnh Thị Ngọc Ty |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
7 |
7.5 |
8.5 |
7 |
46 |
KH |
120084 |
Đinh Quốc Bằng |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
4 |
5.5 |
7 |
6 |
35 |
TB |
120086 |
Cao Thị Thanh Bình |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
120101 |
Nguyễn Duy Bổ |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
4 |
7 |
7 |
6 |
38 |
TB |
120187 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
8 |
8 |
5 |
39.5 |
TB |
120242 |
Lê Đại Dương |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9 |
5.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
36.5 |
TB |
120272 |
Lê Thúy Định |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5 |
6 |
5.5 |
5 |
34 |
TB |
120371 |
Lê Thị Thu Hằng |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
5 |
6 |
5 |
5.5 |
37 |
TB |
120471 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
5 |
6 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
120481 |
Phạm Thị Huệ |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7.5 |
4.5 |
3 |
7.5 |
5 |
31.5 |
TB |
120496 |
Phan Thành Huy |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
39.5 |
TB |
120524 |
Trần Thanh Giang Hùng |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
4.5 |
5 |
9 |
3.5 |
36 |
TB |
120572 |
Nguyễn Hữu Khánh |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bính Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
8.5 |
5 |
6 |
7.5 |
6.5 |
36.5 |
TB |
120577 |
Trần Quang Khải |
Nam |
Phươc Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
4.5 |
6.5 |
7 |
6 |
37 |
TB |
120600 |
Nguyễn Thị Kiều |
Nữ |
Thắng Hài, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7 |
5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
32 |
TB |
120607 |
Ngô Thị Ngọc Kim |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8 |
6.5 |
7 |
7.5 |
7 |
42 |
TB |
120671 |
Nguyễn Công Linh |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
3.5 |
9.5 |
4 |
35.5 |
TB |
120723 |
Nguyễn Thành Long |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6.5 |
5 |
2.5 |
6.5 |
5 |
31 |
TB |
120757 |
Trần Nguyễn Ly Ly |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
4.5 |
4 |
5 |
7 |
32.5 |
TB |
120781 |
Nguyễn Văn Minh |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
39.5 |
TB |
120803 |
Hồ Thị Thanh Mỹ |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
35 |
TB |
120990 |
Mai Thị Kim Nhung |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
8 |
6 |
40.5 |
TB |
121081 |
Võ Hồng Phúc |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
4.5 |
7.5 |
8.5 |
6.5 |
41.5 |
TB |
121103 |
Nguyễn Thị Bích Phương |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9.5 |
6 |
7 |
6 |
8 |
43 |
TB |
121138 |
Trần Thị Kim Phượng |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
7 |
5 |
4.5 |
8 |
4 |
35 |
TB |
121148 |
Nguyễn Duy Quang |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
6 |
6 |
5.5 |
7.5 |
6 |
37.5 |
TB |
121171 |
Nguyễn Ngọc Diễm Quy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
5 |
5 |
6 |
6 |
7.5 |
35 |
TB |
121194 |
Võ Ngọc Rạng |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5 |
5 |
6 |
5.5 |
34 |
TB |
121231 |
Nguyễn Thị Tuyết Sương |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
5 |
6.5 |
8.5 |
6 |
39.5 |
TB |
121346 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc Thảo |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5 |
3.5 |
5 |
6 |
34.5 |
TB |
121360 |
Nguyễn Thụy Dạ Thảo |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
5 |
6.5 |
7.5 |
7 |
39.5 |
TB |
121369 |
Trần Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
7.5 |
5.5 |
37 |
TB |
121384 |
Nguyễn Phương Thắng |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
5 |
6 |
5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
121471 |
Huỳnh Thị Thủy |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5 |
7.5 |
8.5 |
5.5 |
41 |
TB |
121590 |
Trần Thị Thanh Trang |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
3.5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
33 |
TB |
121614 |
Nguyễn Thị Thu Trâm |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5 |
4 |
8 |
4.5 |
36 |
TB |
121621 |
Trương Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7 |
5 |
3.5 |
7.5 |
4 |
31 |
TB |
121643 |
Hà Ngọc Tú Trinh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
8 |
4 |
38 |
TB |
121656 |
Nguyễn Thị ái Trinh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
4 |
5 |
32 |
TB |
121679 |
Nguyễn Minh Trí |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
9 |
5 |
4.5 |
9.5 |
6 |
37 |
TB |
121702 |
Trương Minh Trung |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
8 |
4 |
6.5 |
9 |
5 |
36 |
TB |
121765 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
5.5 |
3 |
7.5 |
5 |
33.5 |
TB |
121808 |
Ngô Thị út |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
8 |
6.5 |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
121853 |
Trần Thị Việt |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
6 |
5.5 |
5.5 |
6 |
36 |
TB |
120225 |
Đặng Quốc Dũng |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
7 |
3.5 |
34 |
TB |
120279 |
Trần Văn Đông |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9 |
5 |
4.5 |
7.5 |
5 |
35 |
TB |
120330 |
Nguyễn Minh Hải |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
6.5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
31 |
TB |
120437 |
Trương Minh Hiệp |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
3.5 |
4 |
8 |
6 |
34.5 |
TB |
120453 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
5 |
35 |
TB |
120530 |
Nguyễn Tấn Hưng |
Nam |
Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
9 |
5.5 |
40 |
TB |
120551 |
Ngô Thị Hường |
Nữ |
Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
6 |
5 |
3 |
8 |
6 |
31 |
TB |
120592 |
Nguyễn Thị Trúc Khuê |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi. Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8 |
4 |
5 |
8.5 |
5 |
34.5 |
TB |
120635 |
Hồ Lê |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
34 |
TB |
120655 |
Trương Thị Kim Liên |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
5.5 |
5 |
4 |
4.5 |
4 |
27 |
TR |
120669 |
Mai Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
4 |
7 |
7.5 |
6 |
38 |
TB |
120685 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
4.5 |
7 |
8 |
6 |
38.5 |
TB |
120749 |
Võ Minh Lưu |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8 |
6 |
4.5 |
8 |
4 |
34.5 |
TB |
120783 |
Mai Thanh Mong |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6.5 |
4 |
6 |
6.5 |
3.5 |
31 |
TB |
120854 |
Châu Thiên Nghĩa |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
6.5 |
8 |
8 |
5 |
40 |
TB |
120872 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
10 |
4 |
6 |
6.5 |
6.5 |
38 |
TB |
120896 |
Nguyễn Khôi Nguyên |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
5 |
6.5 |
8 |
6 |
4.5 |
36 |
TB |
120908 |
Đỗ Thị Nguyệt |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
4 |
5.5 |
6 |
4 |
32 |
TB |
120932 |
Nguyễn Công Nhân |
Nam |
Bình An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
6.5 |
6.5 |
7 |
4 |
35 |
TB |
120945 |
Nguyễn Thị ánh Nhật |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5.5 |
4 |
6 |
7.5 |
6.5 |
34.5 |
TB |
120963 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
3.5 |
32.5 |
TB |
120964 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
8.5 |
4 |
3.5 |
5.5 |
4 |
28.5 |
TB |
120981 |
Phan Tự Nhiên |
Nam |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
5.5 |
7.5 |
8 |
4 |
38.5 |
TB |
121042 |
Nguyễn Văn Pháp |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5 |
6 |
7 |
5 |
36 |
TB |
121101 |
Nguyễn Lê Thảo Phương |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
8.5 |
4 |
38.5 |
TB |
121262 |
Nguyễn Thị Phương Tâm |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8 |
4.5 |
9 |
5.5 |
4 |
37 |
TB |
121285 |
Hoàng Thị Kim Thanh |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
7 |
4.5 |
33 |
TB |
121331 |
Đào Thị Minh Thảo |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5 |
8 |
6 |
6.5 |
38 |
TB |
121332 |
Đinh Phương Thảo |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
4 |
6 |
7 |
5.5 |
38 |
TB |
121407 |
Nguyễn Đức Thiện |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
4 |
5.5 |
8 |
7.5 |
38 |
TB |
121428 |
Nguyễn Thị ái Thu |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
9 |
6.5 |
8 |
6 |
7 |
40 |
TB |
121459 |
Trần Thị Anh Thùy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
35 |
TB |
121463 |
Lê Thị Hồng Thúy |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5 |
2.5 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
121525 |
Lưu Minh Tiến |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
121526 |
Nguyễn Tiến |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
4 |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
121571 |
Huỳnh Thị Thanh Trang |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
4.5 |
5 |
5 |
6.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
121627 |
Lý Phương Trân |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
7 |
29.5 |
TB |
121657 |
Nguyễn Thị Bích Trinh |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6.5 |
5 |
2.5 |
6.5 |
6 |
32 |
TB |
121690 |
Lê Anh Trung |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
4 |
5.5 |
8 |
5 |
35.5 |
TB |
121830 |
Phạm Yến Vân |
Nữ |
Phước Lộc. Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8 |
4.5 |
3.5 |
9 |
7 |
36 |
TB |
121839 |
Nguyễn Khánh Vi |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
7.5 |
3 |
29 |
TB |
121902 |
Lê Thúy Vy |
Nữ |
Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4 |
7 |
33 |
TB |
121906 |
Nguyễn Thị Thúy Vy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7 |
6 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
34 |
TB |
121930 |
Hồ Thị Bảo Yến |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
5 |
5.5 |
8 |
4.5 |
7.5 |
36 |
TB |
120026 |
Ngô Việt Anh |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
4 |
36.5 |
TB |
120098 |
Trần Thị Thanh Bích |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
5.5 |
31 |
TB |
120188 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
34 |
TB |
120215 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7 |
6 |
6 |
7.5 |
2.5 |
35 |
TB |
120219 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
35 |
TB |
120220 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
5.5 |
6 |
8.5 |
4.5 |
38 |
TB |
120241 |
Đồng Đại Dương |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
8.5 |
4 |
3.5 |
7.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
120269 |
Lê Thị Điệp |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
4 |
4 |
6 |
4 |
30 |
TB |
120278 |
Phan Đông |
Nam |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
34 |
TB |
120306 |
Mai Thị Thu Hà |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7 |
5.5 |
7.5 |
4 |
6 |
36 |
TB |
120386 |
Đinh Ngọc Hân |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
4 |
6 |
6 |
5 |
36 |
TB |
120403 |
Nguyễn Hồng Hiền |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
6.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
32 |
TB |
120414 |
Phan Thị Thu Hiền |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
3 |
4 |
7 |
5.5 |
32.5 |
TB |
120473 |
Trương Thị Huê |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
37 |
TB |
120532 |
Trần Quốc Hưng |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
4.5 |
6 |
6.5 |
6 |
36.5 |
TB |
120604 |
Nguyễn Văn Kiệt |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5.5 |
5 |
5 |
7 |
4 |
31.5 |
TB |
120663 |
Đỗ Thị Linh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
7 |
5.5 |
35.5 |
TB |
120665 |
Lê Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
36 |
TB |
120678 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
31.5 |
TB |
120703 |
Hồ Thị Phương Loan |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
7 |
5 |
36.5 |
TB |
120709 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
3.5 |
4 |
7.5 |
5 |
33.5 |
TB |
120761 |
Nguyễn Thị Kim Mai |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
31 |
TB |
120770 |
Nguyễn Thị Tuyết Mến |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
5.5 |
4 |
6 |
3.5 |
31 |
TB |
120814 |
Hoàng Thị Nga |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
4.5 |
6 |
7 |
5 |
36 |
TB |
120847 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
7 |
4 |
36 |
TB |
120882 |
Vũ Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
5 |
2.5 |
6 |
5.5 |
34 |
TB |
121013 |
Nguyễn Hữu Nhựt |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5 |
6 |
5 |
6.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
121028 |
Đinh Thị Kim Oanh |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7 |
8 |
6.5 |
6 |
9.5 |
5 |
42 |
TB |
121094 |
Huỳnh Thị Ngọc Phương |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
121157 |
Nguyễn Lưỡng Vi Quân |
Nam |
Phước Lộc. Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
5 |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
39 |
TB |
121159 |
Trần Anh Quân |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
6 |
5 |
5 |
9 |
7 |
36 |
TB |
121161 |
Hoàng Quốc |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
5.5 |
7.5 |
9 |
5 |
39.5 |
TB |
121219 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7.5 |
4 |
5 |
6.5 |
5 |
32.5 |
TB |
121237 |
Hồ Sĩ Tài |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
6.5 |
4.5 |
5 |
9 |
5 |
33 |
TB |
121308 |
Lê Quang Thành |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6 |
4.5 |
6.5 |
4 |
7 |
33.5 |
TB |
121338 |
Lê Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
4.5 |
4 |
8 |
7 |
36 |
TB |
121394 |
Lê Nguyễn Minh Thi |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
39 |
TB |
121534 |
Trương Minh Tiến |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
4 |
5 |
7.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
121560 |
Dương Thị Thùy Trang |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
5 |
6 |
6.5 |
2.5 |
33 |
TB |
121587 |
Phan Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8 |
6 |
3.5 |
4 |
4.5 |
32 |
TB |
121661 |
Nguyễn Thị Thanh Trinh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
6 |
5 |
32.5 |
TB |
121662 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
5 |
3.5 |
6 |
4 |
33 |
TB |
121791 |
Nguyễn Đức Tự |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
4.5 |
6 |
8.5 |
4 |
37.5 |
TB |
121793 |
Huỳnh Văn Tý |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
8 |
2 |
28.5 |
TB |
120073 |
Lê Văn Bảo |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6.5 |
5 |
5 |
8.5 |
5 |
34.5 |
TB |
120120 |
Huỳnh Thị Yến Chi |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
5.5 |
4 |
7.5 |
7 |
36.5 |
TB |
120145 |
Đỗ Đăng Cường |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
34 |
TB |
120203 |
Ngô Trường Duy |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
5 |
5 |
7 |
4.5 |
33.5 |
TB |
120344 |
Bạch Hạc |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6 |
5.5 |
4 |
6.5 |
4.5 |
31 |
TB |
120360 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
8 |
6 |
4 |
6.5 |
6 |
34 |
TB |
120370 |
Lê Thị Lệ Hằng |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
6 |
3.5 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
120402 |
Nguyễn Diệu Hiền |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6 |
4.5 |
5 |
3 |
4.5 |
28.5 |
TB |
120412 |
Nguyễn Văn Hiền |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5 |
2 |
5.5 |
6 |
31 |
TB |
120446 |
Võ Nguyễn Bảo Hoa |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
3.5 |
5 |
1.5 |
3.5 |
4 |
22.5 |
TR |
120526 |
Mai Chí Hưng |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
6 |
4.5 |
5 |
8 |
5 |
31.5 |
TB |
120605 |
Đỗ Anh Kim |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6.5 |
6 |
3.5 |
5.5 |
7.5 |
33.5 |
TB |
120728 |
Từ Tử Long |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
7 |
2 |
34 |
TB |
120813 |
Hoàng Thanh Nga |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
5 |
5 |
6 |
4.5 |
32 |
TB |
120821 |
Nguyễn Thị Thu Nga |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
5.5 |
5 |
7 |
5 |
4 |
30.5 |
TB |
120860 |
Phạm Thủy Ngoan |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
6 |
8 |
7.5 |
5 |
40 |
TB |
120999 |
Phạm Thị Mỹ Nhung |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
8 |
4.5 |
36 |
TB |
121045 |
Võ Thị Hồng Phấn |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
5 |
8 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
121066 |
Trần Huy Phong |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
6.5 |
8 |
9 |
4 |
39 |
TB |
121149 |
Nguyễn Minh Quang |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
8.5 |
44 |
TB |
121164 |
Nguyễn Cường Quốc |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6 |
5 |
6 |
8.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
121189 |
Lê Văn Quý |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
2.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
26.5 |
TR |
121206 |
Phan Văn Sanh |
Nam |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
5.5 |
5 |
5 |
3 |
31 |
TB |
121238 |
Lê Đăng Tài |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7 |
5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
121301 |
Trần Thị Thu Thanh |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
5 |
4.5 |
8.5 |
6 |
36.5 |
TB |
121362 |
Phan Thị Thảo |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5 |
2.5 |
7.5 |
6.5 |
34 |
TB |
121435 |
Lê Bình Thuận |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
6.5 |
5.5 |
10 |
7 |
42 |
TB |
121495 |
Trần Vy Thư |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
6.5 |
6 |
6.5 |
4 |
36.5 |
TB |
121515 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
5 |
8 |
5.5 |
37 |
TB |
121573 |
Lê Nguyễn Minh Trang |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
6 |
37.5 |
TB |
121574 |
Lê Thị Trang |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
6 |
4.5 |
38 |
TB |
121578 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
35.5 |
TB |
121593 |
Trương Thiên Trang |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
6.5 |
5 |
6.5 |
6.5 |
5 |
33.5 |
TB |
121632 |
Nguyễn Ngọc Triền |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7 |
6.5 |
6 |
6 |
5 |
34.5 |
TB |
121675 |
Đặng Trung Trí |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
9 |
6 |
5 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
121684 |
Phạm Thị Lệ Trí |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
6 |
5 |
34.5 |
TB |
121709 |
Nguyễn Thị ánh Trúc |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
121751 |
Nguyễn Văn Tuệ |
Nam |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
7 |
6.5 |
37.5 |
TB |
121776 |
Nguyễn Khắc Tùng |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
121816 |
Hồ Thị Kim Vân |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7.5 |
5.5 |
2 |
6.5 |
6 |
31.5 |
TB |
121821 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
6 |
6 |
37 |
TB |
121841 |
Nguyễn Thảo Vi |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
3 |
31.5 |
TB |
121846 |
Đặng Văn Việt |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
5.5 |
8 |
5 |
2.5 |
32 |
TB |
121917 |
Nguyễn Nhựt Vỹ |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6 |
5.5 |
6 |
6 |
4 |
33 |
TB |
120297 |
Võ Trường Giang |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
5 |
8.5 |
6.5 |
4 |
36.5 |
TB |
120324 |
Bùi Quang Hải |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7 |
4 |
5 |
5 |
6 |
31 |
TB |
120339 |
Bùi Vĩnh Hảo |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
7 |
6 |
4.5 |
6 |
4.5 |
31.5 |
TB |
120385 |
Võ Thị Duy Hằng |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
7 |
4.5 |
33.5 |
TB |
120476 |
Hoàng Thị Thu Huệ |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
4 |
3 |
4.5 |
3.5 |
26 |
TR |
120553 |
Đinh Trọng Hữu |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5.5 |
7 |
5.5 |
8 |
4 |
34.5 |
TB |
120563 |
Đinh Thị Hoài Khanh |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
120571 |
Nguyễn Đức Bão Khánh |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
8 |
5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
34.5 |
TB |
120578 |
Trần Quốc Khải |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
6.5 |
7 |
6 |
2 |
33.5 |
TB |
120584 |
Lê Đăng Khoa |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7.5 |
5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
32.5 |
TB |
120632 |
Trần Phùng Lâm |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
5.5 |
5 |
4 |
5 |
5.5 |
28.5 |
TR |
120667 |
Lương Thị Vũ Linh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
37.5 |
TB |
120724 |
Nguyễn Thành Long |
Nam |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
28.5 |
TB |
120871 |
Nguyễn Thị Linh Ngọc |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
120893 |
Nguyễn Đức Nguyên |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9 |
5 |
5.5 |
9.5 |
4 |
37 |
TB |
120991 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5.5 |
5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
121027 |
Đặng Nguyễn Kiều Oanh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
5 |
36.5 |
TB |
121059 |
Nguyễn Đình Phong |
Nam |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
6 |
6.5 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
121106 |
Nguyễn Thị Đan Phương |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
6 |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
34 |
TB |
121132 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8 |
4.5 |
4 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
121156 |
Lâm Hoàng Quân |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
6 |
4 |
7 |
8 |
5 |
34 |
TB |
121236 |
Hồ Anh Tài |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
4.5 |
4 |
4.5 |
7 |
5.5 |
29.5 |
TB |
121257 |
Nguyễn Anh Tâm |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
3 |
35.5 |
TB |
121517 |
Phạm Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
4 |
5 |
7 |
3.5 |
32 |
TB |
121519 |
Trần Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
3 |
4.5 |
3.5 |
7 |
4.5 |
27.5 |
TB |
121531 |
Trần Thanh Tiến |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
5 |
4.5 |
8 |
2.5 |
32 |
TB |
121591 |
Trần Thị Thiên Trang |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5 |
4 |
4 |
4 |
4 |
26 |
TR |
121594 |
Trương Thị Thanh Trang |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
5.5 |
5 |
6 |
3 |
30.5 |
TB |
121635 |
Phùng Minh Triết |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
4.5 |
2.5 |
6 |
4 |
29.5 |
TB |
121645 |
Hồ Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8 |
5.5 |
4.5 |
7 |
5.5 |
36.5 |
TB |
121649 |
Lê Thị Kiều Trinh |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
5 |
29.5 |
TB |
121652 |
Ngô Thị Diễm Trinh |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
5 |
4 |
7.5 |
5 |
34 |
TB |
121719 |
Võ Văn Trương |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5 |
6 |
8.5 |
3.5 |
36 |
TB |
121749 |
Vũ Trần Anh Tuấn |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
4.5 |
5 |
8 |
3 |
33 |
TB |
121832 |
Trần Thị Thu Vân |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
8 |
3.5 |
4.5 |
7.5 |
5 |
32 |
TB |
121849 |
Hồ Hoàng Việt |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
4 |
31 |
TB |
121850 |
Lê Anh Việt |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7 |
4.5 |
5 |
8 |
6.5 |
35.5 |
TB |
121875 |
Nguyễn Lê Nhật Vũ |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6.5 |
6 |
5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
121899 |
Hoàng Thị Phương Vy |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
5 |
4 |
8 |
5 |
34.5 |
TB |
121905 |
Nguyễn Thị Huyền Vy |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
7 |
38.5 |
TB |
121908 |
Phan Thị Mỹ Vy |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
5 |
6.5 |
7.5 |
6 |
38.5 |
TB |
121914 |
Võ Nữ Tiểu Vy |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
5.5 |
4 |
7.5 |
5 |
34.5 |
TB |
120010 |
Trần Thị Thanh An |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
6 |
4.5 |
3.5 |
6 |
6 |
32 |
TB |
120028 |
Nguyễn Đăng Kim Anh |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5.5 |
5 |
5 |
5 |
4 |
29.5 |
TB |
120149 |
Phạm Văn Cường |
Nam |
Tân Phước. Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
7 |
5 |
34.5 |
TB |
120195 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
4 |
33.5 |
TB |
120212 |
Đỗ Thị Ngọc Duyên |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
120213 |
Lâm Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
5 |
4 |
7 |
3 |
30.5 |
TB |
120259 |
Nguyễn Quang Đạt |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
4 |
5.5 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
120288 |
Trần Ngọc Đức |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
6 |
5 |
29.5 |
TR |
120315 |
Phan Hoàng Bích Hà |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
6 |
5 |
2 |
5.5 |
3 |
27.5 |
TR |
120363 |
Trần Hồng Hạnh |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
5 |
28.5 |
TR |
120378 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7 |
5.5 |
5 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
120399 |
Hoàng Thị Hiền |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7.5 |
7 |
7.5 |
3.5 |
4.5 |
36 |
TB |
120411 |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
6.5 |
6 |
7 |
4.5 |
38.5 |
TB |
120420 |
Đoàn Văn Hiếu |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5 |
4.5 |
4 |
5 |
5 |
28 |
TB |
120512 |
Nguyễn Hữu Huỳnh |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
5 |
4 |
29.5 |
TB |
120557 |
Lê Hồng Kha |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8 |
5 |
5 |
7 |
8 |
37 |
TB |
120597 |
Nguyễn Trần Khương |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
5.5 |
5 |
6 |
6.5 |
4.5 |
34 |
TB |
120618 |
Trần Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
7 |
6 |
5 |
6 |
38 |
TB |
120623 |
Phan Thị Ngọc Lành |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7 |
6.5 |
8 |
6 |
3.5 |
35.5 |
TB |
120706 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8 |
5 |
3.5 |
8 |
5 |
35.5 |
TB |
120720 |
Nguyễn Phi Long |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7.5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
32 |
TB |
120793 |
Hoàng Thị Diễm My |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
6 |
7.5 |
33.5 |
TB |
120817 |
Lương Thị Kim Nga |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
4 |
5.5 |
6 |
4 |
32 |
TB |
120869 |
Nguyễn Quỳnh Như Ngọc |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
120909 |
Hắc Thị Nguyệt |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
6.5 |
5 |
6 |
5.5 |
5 |
34 |
TB |
120947 |
Bùi Thị Thảo Nhi |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
7 |
2.5 |
34.5 |
TB |
121032 |
Nguyễn Vũ Hoàng Oanh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
8 |
6 |
6 |
6.5 |
5 |
38 |
TB |
121130 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
6 |
6 |
5 |
4.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
121240 |
Lưu Thành Tài |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
37.5 |
TB |
121246 |
Võ Chí Tài |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
8 |
5 |
7 |
8 |
5 |
36 |
TB |
121323 |
Nguyễn Quý Thái |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
7 |
5.5 |
36.5 |
TB |
121365 |
Phạm Thị Tiểu Thảo |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
5 |
5 |
3.5 |
7 |
4 |
30 |
TB |
121413 |
Hoàng Thái Thịnh |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
37 |
TB |
121422 |
Lê Quang Thông |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
6 |
3.5 |
7.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
121468 |
Trần Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
5.5 |
5 |
6 |
8 |
5.5 |
36 |
TB |
121475 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
32 |
TB |
121543 |
Nguyễn Khắc Tịnh |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
4 |
5 |
5 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TR |
121562 |
Đinh Thị Trang |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
3.5 |
5 |
29 |
TR |
121598 |
Võ Thùy Trang |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
121707 |
Lý Thị Thùy Trúc |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
6 |
6 |
2 |
7.5 |
6 |
31.5 |
TB |
121829 |
Phạm Thị Mỹ Vân |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
5.5 |
7 |
3.5 |
7 |
3.5 |
30.5 |
TB |
121868 |
Nguyễn Văn Vui |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
6 |
4 |
6.5 |
3.5 |
32 |
TB |
120004 |
Nguyễn Thu An |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
4.5 |
5 |
7 |
5 |
34 |
TB |
120012 |
Bùi Ngọc Anh |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
5 |
5.5 |
7.5 |
7 |
4.5 |
35.5 |
TB |
120083 |
Lê Thị Bạch |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
5 |
7 |
5 |
5 |
33 |
TB |
120112 |
Lê Thị Yến Châu |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
7.5 |
8.5 |
34.5 |
TB |
120148 |
Lê Quốc Cường |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
6 |
6 |
7.5 |
8 |
41.5 |
TB |
120162 |
Lê Thị Kiều Diễm |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
7.5 |
6 |
37 |
TB |
120295 |
Trần Thị Thanh Giang |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
5 |
4.5 |
6 |
8.5 |
8.5 |
36.5 |
TB |
120303 |
Lê Thị Hà |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
4.5 |
6 |
6 |
4 |
34.5 |
TB |
120417 |
Võ Thị Hoàng Hiền |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
4 |
5 |
5 |
2.5 |
2.5 |
24.5 |
TR |
120694 |
Trần Trịnh Trúc Linh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9 |
5 |
6.5 |
8 |
4.5 |
37 |
TB |
120750 |
Đặng Diệu Thảo Ly |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
120825 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7 |
6 |
5 |
7.5 |
2.5 |
32.5 |
TB |
120842 |
Lê Thị Kim Ngân |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8 |
4.5 |
4.5 |
7 |
5 |
33 |
TB |
120859 |
Nguyễn Thành Nghị |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
6 |
3.5 |
28 |
TR |
120885 |
Hồ Ngọc Thu Nguyên |
Nữ |
Tân Thắng, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
6 |
5.5 |
4.5 |
7 |
35 |
TB |
120913 |
Trần Thị Nguyệt |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
7 |
8 |
4.5 |
36 |
TB |
120920 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
5 |
33 |
TB |
121009 |
Trần Yến Như |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6 |
5.5 |
4 |
6.5 |
6.5 |
34 |
TB |
121038 |
Trịnh Thị Oanh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
3 |
29.5 |
TB |
121060 |
Nguyễn Hải Phong |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
6 |
39.5 |
TB |
121068 |
Võ Văn Phong |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
8 |
6 |
40.5 |
TB |
121077 |
Phan Tấn Phúc |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
5.5 |
4 |
10 |
5.5 |
38.5 |
TB |
121085 |
Huỳnh Thị Mỹ Phụng |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
33 |
TB |
121123 |
Huỳnh Trần Bích Phượng |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7.5 |
4 |
3 |
7 |
4.5 |
30 |
TB |
121143 |
Hồ Đăng Quang |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
5 |
7 |
29 |
TB |
121185 |
Hồ Thị Kim Quỳnh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
121286 |
Hồ Hoàng Phương Thanh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
5 |
4 |
5 |
7.5 |
7 |
34 |
TB |
121314 |
Nguyễn Xuân Thành |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
34 |
TB |
121370 |
Trần Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
5 |
6.5 |
8.5 |
5 |
40.5 |
TB |
121455 |
Lê Thị Kim Thùy |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
4 |
34 |
TB |
121496 |
Võ Hoàng Minh Thư |
Nữ |
Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5.5 |
4 |
6 |
6.5 |
4 |
30.5 |
TB |
121528 |
Nguyễn Xuân Tiến |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
6 |
5 |
7 |
5 |
36.5 |
TB |
121572 |
Huỳnh Thụy Thùy Trang |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
6 |
5 |
5.5 |
5 |
32.5 |
TB |
121620 |
Trần Minh Trâm |
Nữ |
Tân Ngĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
5.5 |
5 |
5 |
8.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
121705 |
Huỳnh K T N Bích Truyền |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
4.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4 |
31.5 |
TB |
121724 |
Ngô Quốc Trưởng |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7 |
3.5 |
0.5 |
6.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
121728 |
Nguyễn Hữu Nhật Tuân |
Nam |
|
Lý Thường Kiệt |
2 |
4 |
4 |
1 |
7 |
4 |
22 |
TR |
121744 |
Phan Hoàng Tuấn |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
6.5 |
5 |
2 |
7 |
4.5 |
28.5 |
TB |
121773 |
Lê Trần Thanh Tùng |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
32 |
TB |
121919 |
Trương Thị Xoan |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
5 |
5.5 |
32 |
TB |
121939 |
Trần Thị Hải Yến |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
4 |
35 |
TB |
121944 |
Nguyễn Hoàng Thụy ý |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
5 |
6 |
6.5 |
6 |
38.5 |
TB |
120016 |
Hoàng Thị Thu Anh |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
4 |
5 |
7.5 |
6 |
35.5 |
TB |
120018 |
Hồ Tuấn Anh |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6 |
4 |
4 |
9 |
5 |
33.5 |
TB |
120022 |
Huỳnh Văn Anh |
Nam |
Phướclộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8 |
3.5 |
4 |
8.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
120108 |
Trần Liên Chăm |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5 |
4 |
6.5 |
8 |
37 |
TB |
120128 |
Hồ Đình Chiến |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
2.5 |
9 |
5 |
6 |
8.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
120167 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7 |
5 |
8 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
120177 |
Dương Thị Minh Dung |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
5 |
5 |
5 |
7 |
8 |
35.5 |
TB |
120264 |
Liên Duy Đăng |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
120383 |
Trần Thị Tuyết Hằng |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8 |
4 |
7.5 |
7 |
5 |
35.5 |
TB |
120429 |
Phạm Minh Hiếu |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
6.5 |
5 |
3 |
5.5 |
6 |
29.5 |
TB |
120490 |
Nguyễn Đình Huy |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
2 |
7.5 |
4 |
5 |
7.5 |
4 |
30 |
TB |
120537 |
Ngọc Thị Hương |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7 |
5 |
6.5 |
7 |
6 |
37.5 |
TB |
120547 |
Trần Thị Thanh Hương |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6 |
5 |
3.5 |
7 |
4.5 |
30.5 |
TB |
120595 |
Tạ Đỗ Các Khuyên |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
7 |
5 |
30 |
TB |
120621 |
Nguyễn Thị Xuân Lài |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
4 |
29.5 |
TB |
120679 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
4 |
5.5 |
5 |
9 |
3.5 |
33 |
TB |
120771 |
Phan Thị Mến |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6 |
3.5 |
4.5 |
7.5 |
6 |
33 |
TB |
120779 |
Nguyễn Hữu Minh |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
120892 |
Nguyễn Đình Trọng Nguyên |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
8.5 |
4 |
36 |
TB |
120930 |
Lê Hồ Vinh Nhân |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
6.5 |
6 |
5 |
32 |
TB |
120973 |
Trần Thị Vân Nhi |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
5 |
37 |
TB |
121040 |
Trần Châu Pha |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Binh Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
4 |
4.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
121047 |
Hồ Trường Phi |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5 |
5 |
6.5 |
9.5 |
6 |
36.5 |
TB |
121054 |
Lê Hồng Phong |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5 |
6.5 |
8 |
4 |
36 |
TB |
121142 |
Hoàng Hữu Quang |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
2 |
25.5 |
TR |
121244 |
Phạm Văn Tài |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
9 |
4.5 |
37 |
TB |
121292 |
Nguyễn Thị Diễm Thanh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
4 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
29.5 |
TB |
121377 |
Trương Thị Thanh Thắm |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
121393 |
Khương ánh Thi |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7.5 |
5 |
4 |
8.5 |
4 |
33 |
TB |
121409 |
Nguyễn Thị Thế Thiện |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
4.5 |
5 |
8 |
8.5 |
39.5 |
TB |
121504 |
Lê Thị Thường |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
4.5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
34 |
TB |
121609 |
Nguyễn Hồng Khánh Trâm |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
4.5 |
5.5 |
2.5 |
7 |
4.5 |
29 |
TB |
121618 |
Phạm Thị Bích Trâm |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
6 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
33.5 |
TB |
121626 |
Lương Nguyễn Bảo Trân |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6 |
5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
121636 |
Bùi Thị Kim Trinh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
121642 |
Đỗ Ngọc Trinh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5 |
3.5 |
5 |
4 |
31.5 |
TB |
121663 |
Nguyễn Thị Xuân Trinh |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
5 |
6.5 |
32.5 |
TB |
121696 |
Nguyễn Vĩnh Trung |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
9 |
4.5 |
3.5 |
9 |
3 |
32.5 |
TB |
121783 |
Nguyễn Du Tú |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
4 |
34.5 |
TB |
121819 |
Lê Thị Thuý Vân |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
7 |
4 |
36 |
TB |
121869 |
Phan Thị Vui |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
4.5 |
4 |
2.5 |
5 |
4.5 |
27 |
TR |
121910 |
Trần Thị Vy |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
6.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
32 |
TB |
121932 |
Nguyễn Lê Hải Yến |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
3.5 |
5.5 |
5 |
7 |
2 |
28 |
TB |
120017 |
Hồ Phan Vân Anh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7 |
5 |
5 |
7 |
5.5 |
35.5 |
TB |
120123 |
Phạm Thị Yến Chi |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
5 |
4 |
4 |
26.5 |
TR |
120160 |
Đinh Thị Ngọc Diễm |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
9 |
3.5 |
35.5 |
TB |
120164 |
Ngô Thị Thanh Diễm |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
5 |
6 |
7 |
3.5 |
32.5 |
TB |
120274 |
Trần Thiên Định |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
7.5 |
5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
120354 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
3 |
4.5 |
4 |
27 |
TR |
120375 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
4 |
4 |
2.5 |
6 |
5 |
27.5 |
TR |
120387 |
Phạm Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5 |
5 |
2.5 |
5 |
4.5 |
27 |
TR |
120444 |
Tô Thị Thanh Hoa |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
6.5 |
5 |
3 |
3.5 |
4 |
26 |
TR |
120479 |
Nguyễn Thị Thanh Huệ |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5 |
4.5 |
3 |
4 |
7 |
28.5 |
TR |
120489 |
Ngô Trần Thái Huy |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7.5 |
4 |
2 |
6 |
4.5 |
28 |
TR |
120570 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
120583 |
Hồ Đăng Khoa |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
5.5 |
5 |
5 |
4.5 |
3 |
27 |
TR |
120593 |
Hoàng Thị Khuyên |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
5 |
3.5 |
4 |
5 |
4 |
25 |
TR |
120729 |
Hồ Thị Xuân Lộc |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
4.5 |
6 |
6.5 |
3 |
32.5 |
TB |
120754 |
Nguyễn Thị Hồng Ly |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7 |
5 |
4.5 |
4 |
4 |
30.5 |
TB |
120784 |
Nguyễn Võ Tấn Mơ |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
2.5 |
3.5 |
4.5 |
5 |
4 |
24.5 |
TR |
120795 |
Lê Thuỳ Trà My |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
4 |
3 |
4.5 |
3.5 |
28 |
TB |
120916 |
Đỗ Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6 |
4 |
6.5 |
8 |
3.5 |
32.5 |
TB |
121011 |
Võ Hồ Như |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
5 |
34 |
TB |
121039 |
Nguyễn Thị Kim Oánh |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
7 |
4.5 |
31.5 |
TB |
121056 |
Mai Hoài Phong |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5 |
7 |
8 |
6 |
41 |
TB |
121074 |
Ngô Thị Ngọc Phúc |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
121129 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
4 |
5 |
4 |
3.5 |
3.5 |
25 |
TR |
121239 |
Lê Tấn Tài |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
31.5 |
TB |
121241 |
Lý Nhật Tài |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
3.5 |
38 |
TB |
121283 |
Đỗ Duy Thanh |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7.5 |
6 |
5 |
6 |
6 |
36.5 |
TB |
121351 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
3.5 |
4.5 |
6 |
6 |
6.5 |
30.5 |
TB |
121372 |
Trương Đình Phương Thảo |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
5 |
7 |
8.5 |
6 |
37.5 |
TB |
121514 |
Nguyễn Thị Kiều Tiên |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
5 |
5.5 |
5 |
5 |
4 |
30.5 |
TB |
121523 |
Lê Anh Tiến |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7 |
5 |
5 |
7 |
4 |
32.5 |
TB |
121547 |
Nguyễn Đức Lưỡng Toàn |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
3.5 |
5 |
5 |
6 |
3.5 |
28 |
TR |
121576 |
Lê Thuỳ Trang |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
6 |
4 |
8 |
5.5 |
36.5 |
TB |
121597 |
Võ Thuỳ Diễm Trang |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
31.5 |
TB |
121599 |
Nguyễn Văn Trãi |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
4 |
6 |
5 |
6 |
4 |
29.5 |
TR |
121630 |
Phan Vũ Bảo Trân |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
5 |
40.5 |
TB |
121637 |
Bùi Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
5 |
5 |
2 |
5 |
4 |
26.5 |
TR |
121723 |
Huỳnh Quang Trưởng |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7 |
6 |
5 |
7.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
121740 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7 |
5.5 |
7 |
5.5 |
3 |
32 |
TB |
121757 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
121858 |
Hồ Hữu Vinh |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
1.5 |
8.5 |
4 |
27.5 |
TR |
121900 |
Huỳnh Phùng ái Vy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6 |
4.5 |
4 |
4.5 |
5 |
28.5 |
TR |
121934 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
5 |
2.5 |
6.5 |
5 |
30 |
TB |
120002 |
Nguyễn Thị Thùy An |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
10 |
4.5 |
4.5 |
9 |
4.5 |
39 |
TB |
120029 |
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
6 |
5 |
9 |
8 |
41.5 |
TB |
120056 |
Trần Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
120099 |
Võ Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
6.5 |
7.5 |
6 |
9.5 |
44 |
TB |
120161 |
Đoàn Thị Thúy Diễm |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5 |
8 |
7 |
6 |
39.5 |
TB |
120221 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
6 |
7 |
7 |
7 |
41.5 |
KH |
120245 |
Trần Thị Dương |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
5 |
41 |
TB |
120246 |
Trần Văn Dương |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8 |
4.5 |
6 |
6.5 |
6 |
35 |
TB |
120304 |
Lương Trần Thị Hải Hà |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
5.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
38 |
TB |
120311 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
38 |
TB |
120428 |
Nguyễn Thị Kim Hiếu |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
6 |
38.5 |
TB |
120469 |
Nguyễn Thị Hóa |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
7 |
38 |
TB |
120580 |
Hoàng Đăng Khoa |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
5.5 |
6 |
9 |
7.5 |
43.5 |
TB |
120585 |
Nguyễn Đức Khoa |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
10 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
6.5 |
42 |
TB |
120647 |
Dương Thị Thảo Liên |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
5 |
6.5 |
8 |
8 |
43 |
TB |
120677 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
5.5 |
41.5 |
TB |
120692 |
Trần Thị Lâm Linh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
8 |
8.5 |
6 |
44 |
TB |
120708 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7 |
9.5 |
6 |
7.5 |
8 |
7 |
45 |
KH |
120753 |
Lê Thị Ly Ly |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
4 |
6 |
7.5 |
6.5 |
38.5 |
TB |
120772 |
Trần Thị Hoài Mến |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
7.5 |
5 |
6 |
9 |
6 |
37 |
TB |
120835 |
Trần Thị Thúy Nga |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
3 |
9 |
7.5 |
39 |
TB |
120839 |
Bùi Lưu Kim Ngân |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
6 |
6.5 |
8 |
8 |
44 |
TB |
121050 |
Nguyễn Hoàng Phi |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
6.5 |
7.5 |
8 |
7.5 |
43 |
TB |
121089 |
Đinh Thị Mỹ Phương |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8 |
5 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
121099 |
Mai Thị Mỹ Phương |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
5 |
42.5 |
TB |
121125 |
Lê Thị Phượng |
Nữ |
Bính Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
37 |
TB |
121144 |
Hồ Đăng Quang |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
4 |
4 |
7.5 |
7 |
35.5 |
TB |
121214 |
Huỳnh Lê Sơn |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
7 |
7.5 |
40.5 |
TB |
121347 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5 |
8.5 |
8.5 |
5 |
40.5 |
TB |
121433 |
Trần Anh Thuần |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
10 |
6 |
6.5 |
10 |
7 |
43.5 |
TB |
121484 |
Bùi Thị Anh Thư |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
7 |
7 |
41.5 |
TB |
121492 |
Nguyễn Thị Hoài Thư |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
5 |
9.5 |
40 |
TB |
121557 |
Bùi Thị Khánh Trang |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7 |
10 |
8 |
8.5 |
8 |
7.5 |
49 |
KH |
121604 |
Hồ Thị Bích Trâm |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
4 |
6 |
6.5 |
5 |
34 |
TB |
121616 |
Nguyễn Xuân Trâm |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
9.5 |
5.5 |
3 |
9.5 |
6 |
36.5 |
TB |
121650 |
Lương Thị Thúy Trinh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6.5 |
4.5 |
9.5 |
4 |
38.5 |
TB |
121655 |
Nguyễn Thị Trinh |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
7 |
40.5 |
TB |
121664 |
Nguyễn Thụy Thanh Trinh |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
8 |
6 |
38 |
TB |
121676 |
Hồ Thị Như Trí |
Nữ |
Phước Hội. Lagi, Bính Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
5.5 |
4.5 |
8 |
5 |
39 |
TB |
121720 |
Ngô Quốc Trường |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
4 |
6 |
8.5 |
5.5 |
38 |
TB |
121877 |
Nguyễn Thanh Vũ |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
5 |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
38 |
TB |
121888 |
Bùi Ngọc Quốc Linh Vương |
Nam |
Phước Lộc. Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
39.5 |
TB |
121901 |
Huỳnh Thị Tường Vy |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
4 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
39 |
TB |
121931 |
Lê Trần Hoàng Yến |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
6 |
6 |
8 |
8.5 |
42.5 |
TB |
120006 |
Phan Nguyên An |
Nam |
Thanh Sơn, Thap Chàm, Ninh Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
34 |
TB |
120008 |
Phạm Thị Tường An |
Nữ |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
8 |
4.5 |
35 |
TB |
120126 |
Trần Thị Lan Chi |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
7.5 |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
42 |
TB |
120143 |
Bùi Đỗ Việt Cường |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
6 |
4 |
7 |
3 |
33.5 |
TB |
120201 |
Lương Võ Phúc Duy |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
5 |
7.5 |
9 |
6 |
43 |
TB |
120257 |
Lê Thành Đạt |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
6 |
39 |
TB |
120262 |
Phạm Chí Đạt |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5 |
5 |
9.5 |
4 |
38.5 |
TB |
120294 |
Nguyễn Trường Giang |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6 |
7.5 |
8.5 |
5 |
41 |
TB |
120298 |
Nguyễn Thị Thùy Giao |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
4.5 |
5 |
8 |
7.5 |
38 |
TB |
120320 |
Võ Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
35.5 |
TB |
120338 |
Võ Thành Hải |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
9 |
6 |
36.5 |
TB |
120376 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
38.5 |
TB |
120395 |
Nguyễn Thị Mỹ Hậu |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
5 |
38 |
TB |
120503 |
Hoàng Thị Lệ Huyền |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
6.5 |
5 |
7 |
7.5 |
41 |
TB |
120505 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
5 |
5.5 |
8 |
5 |
38 |
TB |
120567 |
Hoàng Thị Kim Khánh |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
37 |
TB |
120634 |
An Thị Quỳnh Lê |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
9 |
5 |
41.5 |
TB |
120642 |
Phạm Thị Nhật Lệ |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
120662 |
Đặng Thị Hồng Linh |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
8 |
37.5 |
TB |
120683 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
36 |
TB |
120705 |
Nguyễn Lê Nhật Loan |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
4.5 |
4 |
9.5 |
6 |
38 |
TB |
120768 |
Lê Trọng Mẫu |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
120788 |
Phạm Văn Mùi |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
3.5 |
7 |
5.5 |
36.5 |
TB |
120798 |
Nguyễn Thị Ngọc My |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
6 |
4.5 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
120834 |
Trần Thị Thu Nga |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
39 |
TB |
120850 |
Phạm Thị Kim Ngân |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
9 |
6.5 |
39 |
TB |
120866 |
Huỳnh Thị Lệ Ngọc |
Nữ |
Tân Nghĩa. Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
120875 |
Phan Thị Anh Ngọc |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
6.5 |
41 |
TB |
120988 |
Đào Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
9 |
9 |
42 |
TB |
121025 |
Dương Thị Kim Oanh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
7 |
5.5 |
10 |
5 |
42.5 |
TB |
121092 |
Hồ Thị Mỹ Phương |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8 |
6 |
40.5 |
TB |
121128 |
Nguyễn Thanh Yến Phượng |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8 |
5 |
6 |
9.5 |
4 |
36.5 |
TB |
121226 |
Trần Hữu Sơn |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
5 |
4.5 |
9 |
6 |
38 |
TB |
121276 |
Nguyễn Ngọc Tân |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
10 |
5.5 |
4 |
9 |
4 |
37 |
TB |
121291 |
Nguyễn Ngọc Đan Thanh |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
8.5 |
40 |
TB |
121294 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
9.5 |
8 |
38.5 |
TB |
121343 |
Nguyễn ái Phương Thảo |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5 |
4 |
7 |
4 |
33 |
TB |
121355 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
6 |
7 |
8 |
8 |
43.5 |
KH |
121383 |
Lê Văn Thắng |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
5 |
7 |
7 |
5 |
39 |
TB |
121440 |
Nguyễn Thị Thanh Thuận |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
6 |
6.5 |
9 |
7.5 |
44 |
TB |
121443 |
Phạm Thị Minh Thuận |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9 |
4 |
38.5 |
TB |
121472 |
Lê Thị Thủy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
5.5 |
7 |
9.5 |
8 |
46 |
TB |
121551 |
Trương Quang Toàn |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
7.5 |
5 |
40.5 |
TB |
121570 |
Huỳnh Thiên Trang |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
5.5 |
43 |
TB |
121694 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
7 |
8 |
9 |
4.5 |
43.5 |
TB |
120055 |
Trần Thị Huyền ánh |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
7.5 |
5 |
5 |
7.5 |
7 |
38.5 |
TB |
120094 |
Hoàng Thị Xuân Bích |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
4 |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
38 |
TB |
120150 |
Võ Hùng Cường |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
9 |
5.5 |
8 |
8 |
4.5 |
38 |
TB |
120250 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
10 |
7 |
7 |
7.5 |
5.5 |
42 |
TB |
120308 |
Nguyễn Mỹ Hà |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi ,bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
9 |
37 |
TB |
120328 |
Lê Đăng Hải |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
10 |
5 |
3 |
9.5 |
5.5 |
38 |
TB |
120373 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
8 |
8 |
5 |
5.5 |
7.5 |
8 |
42 |
TB |
120393 |
Nguyễn Thị Hiếu Hậu |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
6 |
6 |
8 |
3 |
36 |
TB |
120445 |
Trương Thị Xuân Hoa |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
6 |
6 |
9 |
10 |
45.5 |
KH |
120483 |
Trương Thị Mỹ Huệ |
Nữ |
|
Lý Thường Kiệt |
5 |
10 |
5.5 |
6.5 |
8 |
4.5 |
39.5 |
TB |
120521 |
Nguyễn Phi Hùng |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
8.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
120587 |
Nguyễn Trần Anh Khoa |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
5 |
6.5 |
8 |
4 |
37 |
TB |
120650 |
Nguyễn Thị ái Liên |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
9 |
4.5 |
39 |
TB |
120654 |
Nguyễn Thị Quỳnh Liên |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
6 |
9 |
5 |
38.5 |
TB |
120668 |
Lưu Nguyên Linh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
4 |
5.5 |
7 |
6.5 |
37 |
TB |
120675 |
Nguyễn Phan Khánh Linh |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6 |
4.5 |
8 |
7 |
5.5 |
36.5 |
TB |
120676 |
Nguyễn Thị ái Linh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
7 |
7 |
7.5 |
41 |
TB |
120828 |
Thái Thị Phương Nga |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5 |
5.5 |
9 |
7 |
39.5 |
TB |
120830 |
Tôn Nữ Thúy Nga |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
9 |
4 |
4 |
9 |
6 |
35 |
TB |
120838 |
Bạch Thiên Ngân |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5 |
8 |
8 |
5.5 |
40 |
TB |
120881 |
Võ Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
7 |
7 |
8 |
5.5 |
41 |
TB |
121018 |
Cao Trương ái Nữ |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7.5 |
5 |
7.5 |
8.5 |
5 |
39.5 |
TB |
121088 |
Bùi Thị Bích Phương |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
5.5 |
38.5 |
TB |
121152 |
Trần Minh Quang |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9 |
5.5 |
5.5 |
9 |
5 |
38 |
TB |
121182 |
Trần Thị Lý Quyên |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
7 |
6.5 |
9 |
7 |
44 |
KH |
121188 |
Huỳnh Thị Hồng Quý |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
6 |
4 |
35.5 |
TB |
121309 |
Mai Thị Ngọc Thành |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
5 |
4.5 |
7.5 |
7.5 |
37 |
TB |
121376 |
Đỗ Thị Thắm |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
10 |
5 |
42 |
TB |
121379 |
Hồ Vĩnh Thắng |
Nam |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
10 |
4.5 |
6.5 |
9.5 |
4.5 |
40 |
TB |
121414 |
Nguyễn Công Thịnh |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
10 |
6 |
5.5 |
8 |
8 |
42.5 |
TB |
121421 |
Lê Minh Thông |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
9 |
4 |
37 |
TB |
121483 |
Ngô Đức Thụy |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
8 |
4 |
37 |
TB |
121499 |
Nguyễn Thị Minh Thương |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
3.5 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
35 |
TB |
121554 |
Nguyễn Quang Công Toại |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
6 |
8.5 |
8 |
5 |
43 |
TB |
121580 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
4 |
4.5 |
8 |
5.5 |
33.5 |
TB |
121617 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Trâm |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
8.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
121619 |
Phạm Thị Bích Trâm |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
43 |
TB |
121717 |
Phan Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
7 |
5 |
32.5 |
TB |
121762 |
Trần Vĩ Tuyến |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
8.5 |
8.5 |
5 |
42.5 |
TB |
121772 |
Hoàng Hải Tùng |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
9.5 |
6 |
43.5 |
TB |
121781 |
Hồ Thị Cẩm Tú |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
5 |
5.5 |
7 |
8 |
40 |
TB |
121789 |
Hồ Thị Tư |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9 |
5 |
6.5 |
9 |
5.5 |
41.5 |
TB |
121803 |
Nguyễn Trần Hàn Uyên |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
5.5 |
8.5 |
9.5 |
5.5 |
42.5 |
TB |
121810 |
Dương Thành Văn |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
6.5 |
5 |
9 |
4 |
40 |
TB |
121827 |
Phan Thị Hồng Vân |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
6.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
120011 |
Vũ Quốc An |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
4 |
31 |
TB |
120024 |
Lê Đặng Trâm Anh |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7.5 |
6 |
7 |
9.5 |
6 |
42 |
TB |
120159 |
Dương Thị Mỹ Diễm |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
40 |
TB |
120309 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tạn, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
8.5 |
5 |
34 |
TB |
120340 |
Hoàng Thị Hảo |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
4.5 |
3 |
9 |
3 |
32.5 |
TB |
120341 |
Nguyễn Huy Hảo |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
7 |
7 |
7.5 |
5 |
39 |
TB |
120357 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
6.5 |
7 |
9 |
4.5 |
42 |
TB |
120401 |
Lê Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
7.5 |
7 |
41 |
TB |
120410 |
Nguyễn Thị Xuân Hiền |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
4 |
7 |
7 |
6 |
39 |
TB |
120486 |
Cù Phong Huy |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
7 |
7 |
7.5 |
4 |
40.5 |
TB |
120504 |
Nguyễn Thị Hương Huyền |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7 |
10 |
6 |
5 |
8.5 |
7.5 |
44 |
TB |
120581 |
Hồ Anh Khoa |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
10 |
5.5 |
6.5 |
9 |
3.5 |
39.5 |
TB |
120601 |
Nguyễn Thị Kiều |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
6 |
5.5 |
7 |
9 |
42.5 |
TB |
120760 |
Nguyễn Thị Bích Mai |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
37.5 |
TB |
120820 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
5 |
4 |
9 |
6 |
37.5 |
TB |
120849 |
Nguyễn Thị Mai Ngân |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
5 |
7 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
120855 |
Châu Thị Bích Nghĩa |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
8.5 |
8 |
6.5 |
42.5 |
TB |
120858 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
6.5 |
5 |
8.5 |
4 |
37.5 |
TB |
120879 |
Trần Thị Ngọc |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
7 |
4.5 |
38 |
TB |
120900 |
Phan Kim Nguyên |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
8 |
5 |
38 |
TB |
120911 |
Phan Thị ánh Nguyệt |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
7.5 |
4 |
40 |
TB |
120942 |
Nguyễn Lê Anh Nhật |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
8 |
6.5 |
6 |
8.5 |
5 |
40.5 |
TB |
121070 |
Nguyễn Thành Phú |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8 |
5 |
6.5 |
7.5 |
6 |
37 |
TB |
121078 |
Trần Cao Phúc |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
6 |
4.5 |
8 |
5.5 |
37 |
TB |
121150 |
Nguyễn Võ Anh Quang |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6.5 |
6 |
10 |
6 |
42.5 |
TB |
121175 |
Nguyễn Thị Bảo Quyên |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
6 |
5 |
3 |
4.5 |
5 |
30 |
TB |
121186 |
Nguyễn Thị Anh Quỳnh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
6.5 |
6 |
7 |
6 |
41 |
TB |
121245 |
Văn Tấn Tài |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
4.5 |
39.5 |
TB |
121266 |
Thái Quế Tâm |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
6.5 |
7.5 |
9 |
6.5 |
43 |
TB |
121295 |
Nguyễn Thị Như Thanh |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
4 |
5.5 |
9 |
6 |
40 |
TB |
121326 |
Vũ Quang Thái |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
9 |
8.5 |
44 |
TB |
121342 |
Ngô Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
7 |
4 |
33 |
TB |
121426 |
Nguyễn Vũ Hoàng Thơ |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5.5 |
7 |
9.5 |
7 |
42.5 |
TB |
121491 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
121611 |
Nguyễn Thị Trâm |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
7.5 |
6 |
8 |
4.5 |
39.5 |
TB |
121613 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
5.5 |
4 |
9 |
6.5 |
37.5 |
TB |
121681 |
Nguyễn Ngọc Trí |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
36 |
TB |
121699 |
Trần Quốc Trung |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
6.5 |
4 |
7.5 |
4.5 |
36 |
TB |
121708 |
Ngô Thị Quỳnh Trúc |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
4.5 |
7 |
8.5 |
5.5 |
41 |
TB |
121721 |
Phan Quang Trường |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9 |
4.5 |
38.5 |
TB |
121730 |
Đào Thanh Tuấn |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
10 |
6 |
7 |
9.5 |
8 |
46.5 |
KH |
121745 |
Phan Văn Tuấn |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
8 |
3.5 |
36 |
TB |
121755 |
Huỳnh Thị Ngọc Tuyền |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
5 |
4.5 |
8.5 |
4 |
37.5 |
TB |
121795 |
Hoàng Anh Uyên Uyên |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5.5 |
2.5 |
8.5 |
5 |
36 |
TB |
121825 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
32 |
TB |
121852 |
Ngô Ngọc Việt |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
9.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
120050 |
Kiều Thị Thúy ánh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
6 |
7 |
4.5 |
5 |
36.5 |
TB |
120090 |
Nguyễn Bình |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
6 |
5 |
6.5 |
5.5 |
35 |
TB |
120103 |
Lê Minh Cảnh |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5.5 |
5 |
2.5 |
8.5 |
8 |
34 |
TB |
120111 |
Huỳnh Bảo Châu |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
4 |
9 |
6.5 |
37 |
TB |
120131 |
Huỳnh Thị Chung |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tâ, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
6 |
4 |
7.5 |
7.5 |
37.5 |
TB |
120132 |
Lê Nữ Hoàng Chung |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
7 |
5 |
7.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
120165 |
Nguyễn Hồng Diễm |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
7 |
4.5 |
6 |
6.5 |
4 |
31.5 |
TB |
120191 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
4 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
31 |
TB |
120252 |
Trần Văn Đại |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
10 |
5.5 |
2.5 |
9.5 |
4 |
34.5 |
TB |
120254 |
Đặng Quốc Đạt |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9 |
6.5 |
6 |
9 |
8 |
42.5 |
TB |
120302 |
Hồ Thị Thu Hà |
Nữ |
Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
4 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
36 |
TB |
120334 |
Phạm Lê Hoàng Hải |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
6.5 |
6 |
38 |
TB |
120351 |
Lê Thị Hạnh |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
3.5 |
36 |
TB |
120369 |
Lê Thị Cẩm Hằng |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
39.5 |
TB |
120513 |
Phan Hữu Huỳnh |
Nam |
Tân Phước, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
9 |
6 |
5 |
7 |
5 |
35 |
TB |
120544 |
Trần Thị Huỳnh Hương |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9 |
5.5 |
8.5 |
7 |
7 |
43.5 |
TB |
120609 |
Lã Hà Thẩm Kỳ |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
10 |
4.5 |
6.5 |
9 |
5.5 |
39.5 |
TB |
120652 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6 |
4.5 |
7 |
7.5 |
39 |
TB |
120657 |
Phạm Thị Thu Liễu |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
5 |
6 |
5.5 |
7 |
37 |
TB |
120716 |
Võ Thị Phước Loan |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
6.5 |
5 |
37 |
TB |
120730 |
Lê Mậu Nguyên Lộc |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
10 |
3.5 |
39.5 |
TB |
120799 |
Võ Thị Kiều My |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
6 |
4 |
7.5 |
2 |
31 |
TB |
120894 |
Nguyễn Đức Hoàng Nguyên |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
5 |
39.5 |
TB |
120926 |
Nguyễn Thị Nhạn |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tạn, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
120966 |
Nguyễn Trần Yến Nhi |
Nữ |
Phước Hội, Lagi. Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
6 |
7 |
9 |
5.5 |
42 |
TB |
120980 |
Nguyễn Thị Thùy Nhiên |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8 |
4.5 |
37 |
TB |
121006 |
Lê Thị Quỳnh Như |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
8.5 |
5 |
38 |
TB |
121024 |
Bùi Thị Thúy Oanh |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
7.5 |
40.5 |
TB |
121107 |
Nguyễn Thị Kim Phương |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6 |
8 |
5.5 |
5 |
38.5 |
TB |
121176 |
Nguyễn Thị Bích Quyên |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
5.5 |
5 |
5 |
6 |
5 |
32.5 |
TB |
121213 |
Hồ Hoàng Sơn |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
6.5 |
7 |
9 |
5 |
43 |
TB |
121248 |
Cao Thị Tâm |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
9 |
4 |
39 |
TB |
121256 |
Mai Thị Mỹ Tâm |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
6.5 |
39.5 |
TB |
121273 |
Huỳnh Duy Tân |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
8 |
4.5 |
3 |
8.5 |
4 |
31 |
TB |
121280 |
Phạm Thị Mỹ Tân |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
121282 |
Đinh Văn Tây |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5 |
4.5 |
10 |
3 |
36.5 |
TB |
121375 |
Đặng Thị Thu Thão |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
7 |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
40 |
TB |
121386 |
Trương Công Thắng |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
10 |
6 |
5.5 |
8 |
6.5 |
41 |
TB |
121410 |
Trần Ngọc Thiện |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
6 |
8 |
9.5 |
43 |
TB |
121437 |
Lê Văn Thuận |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5 |
5 |
6.5 |
3 |
32.5 |
TB |
121502 |
Trần Thị Thương |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
35 |
TB |
121510 |
Lê Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
5 |
5 |
8.5 |
6.5 |
36.5 |
TB |
121623 |
Võ Thị Thùy Trâm |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5.5 |
4 |
6 |
3.5 |
32 |
TB |
121935 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
5 |
5 |
9 |
5.5 |
38.5 |
TB |
120043 |
Trần Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
8.5 |
3 |
36 |
TB |
120218 |
Phạm Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5 |
5 |
9 |
6 |
39 |
TB |
120237 |
Thái Hoàng Dũng |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân,Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
10 |
6 |
5.5 |
7.5 |
6 |
39 |
TB |
120260 |
Nguyễn Quốc Đạt |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5.5 |
4 |
9 |
4 |
35.5 |
TB |
120263 |
Lê Phú Đăng |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
120270 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5.5 |
4 |
4 |
8 |
6 |
32 |
TB |
120358 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
7 |
3.5 |
34.5 |
TB |
120384 |
Trần Thị Xuân Hằng |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9 |
6 |
5.5 |
7.5 |
8 |
42.5 |
TB |
120406 |
Nguyễn Thị Kim Hiền |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
4 |
35.5 |
TB |
120455 |
Lê Trọng Hoàng |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
10 |
5 |
5.5 |
8 |
4 |
36 |
TB |
120470 |
Nguyễn Nữ Thanh Hồng |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5 |
3.5 |
7 |
5.5 |
34 |
TB |
120529 |
Nguyễn Hữu Hưng |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
7 |
2 |
8 |
5 |
36.5 |
TB |
120641 |
Nguyễn Trần Thị Nhật Lệ |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
4 |
4 |
9 |
5 |
36 |
TB |
120660 |
Dương Thị ái Linh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6 |
5 |
4.5 |
5 |
6 |
31.5 |
TB |
120688 |
Phạm Thị Linh |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
7 |
5 |
38 |
TB |
120735 |
Bùi Anh Luân |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
6 |
5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
34 |
TB |
120837 |
Trần Thy Nga |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
6.5 |
35.5 |
TB |
120873 |
Nguyễn Thị Xuân Ngọc |
Nữ |
Tân An, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
6.5 |
6 |
9 |
4 |
38 |
TB |
120971 |
Trần Thị Hoài Nhi |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
121029 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5 |
6 |
8 |
3.5 |
37 |
TB |
121035 |
Phạm Thị Kiều Oanh |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
4.5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
35.5 |
TB |
121046 |
Hồ Phi Phi |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
5 |
8 |
9 |
4.5 |
38.5 |
TB |
121072 |
Hà Văn Phúc |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
8.5 |
3.5 |
39 |
TB |
121124 |
Lê Hoàng Phượng |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
6 |
4.5 |
8.5 |
5 |
37.5 |
TB |
121131 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
4 |
6.5 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
121153 |
Trần Văn Quang |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
5 |
4 |
8 |
4.5 |
33.5 |
TB |
121190 |
Nguyễn Đức Quý |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
9.5 |
6 |
6 |
6 |
5 |
36 |
TB |
121217 |
Nguyễn Công Sơn |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
4.5 |
37 |
TB |
121385 |
Thoại Thị Linh Thắng |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
10 |
5.5 |
8 |
7 |
4.5 |
41.5 |
TB |
121388 |
Tr Trần Thụy Thanh Thân |
Nữ |
Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9 |
5.5 |
41.5 |
TB |
121416 |
Nguyễn Minh Thịnh |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
5.5 |
5 |
8 |
8.5 |
39.5 |
TB |
121429 |
Nguyễn Thị Thái Thu |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
6 |
4 |
8 |
7 |
39 |
TB |
121454 |
Hồ Thị Thanh Thùy |
Nữ |
Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7 |
10 |
7.5 |
7 |
7 |
6 |
44.5 |
TB |
121478 |
Thái Thị Bích Thủy |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
5 |
4 |
4.5 |
3 |
29 |
TB |
121486 |
Hoàng Thị Kim Thư |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
4.5 |
3.5 |
7.5 |
6 |
36 |
TB |
121558 |
Bùi Thị Linh Trang |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
5.5 |
6 |
9.5 |
8.5 |
43 |
TB |
121559 |
Dương Thị Thu Trang |
Nữ |
Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5.5 |
6 |
9 |
7.5 |
42.5 |
TB |
121568 |
Hồ Nguyễn Thùy Trang |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
5 |
5 |
35 |
TB |
121583 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
6 |
5 |
7.5 |
6 |
37.5 |
TB |
121586 |
Nguyễn Trần Thùy Trang |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6 |
4.5 |
7 |
3.5 |
35 |
TB |
121631 |
Trần Nguyễn Như Trầm |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
40 |
TB |
121672 |
Võ Ngọc Tuyết Trinh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
5 |
4 |
9 |
5 |
36.5 |
TB |
121725 |
Võ Quang Trưởng |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5 |
4 |
8 |
4 |
35 |
TB |
121729 |
Cao Duy Tuấn |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
9 |
6 |
7 |
6.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
121828 |
Phan Thị Thùy Vân |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6.5 |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
37 |
TB |
120025 |
Lê Thị Thế Anh |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5 |
7 |
8 |
4 |
38 |
TB |
120031 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5 |
5.5 |
8 |
6 |
38.5 |
TB |
120085 |
Võ Thị Bé |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TR |
120151 |
Võ Minh Cường |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
37 |
TB |
120158 |
Nguyễn Ngọc Thanh Dân |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
6 |
6.5 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
120163 |
Ngô Thị Kiều Diễm |
Nữ |
Bính Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7 |
9 |
6 |
7.5 |
7.5 |
6.5 |
43.5 |
TB |
120230 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
2.5 |
8.5 |
3.5 |
5 |
9 |
4.5 |
33 |
TB |
120392 |
Nguyễn Thị Bích Hậu |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5.5 |
7 |
6 |
4.5 |
36 |
TB |
120440 |
Huỳnh Thị Kim Hoa |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
31 |
TB |
120452 |
Nguyễn Thanh Hoài |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
7 |
5.5 |
4 |
8 |
4 |
31.5 |
TB |
120620 |
Nguyễn Thị Kim Lài |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6 |
5.5 |
3 |
7.5 |
7.5 |
35 |
TB |
120658 |
Bùi Thị Diệu Linh |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
32.5 |
TB |
120674 |
Nguyễn Phan Diệu Linh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
6 |
38.5 |
TB |
120680 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
7 |
5.5 |
35.5 |
TB |
120681 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
5 |
7.5 |
7.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
120693 |
Trần Thị Thanh Linh |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
8 |
6 |
38.5 |
TB |
120921 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
5 |
5 |
31.5 |
TB |
120943 |
Nguyễn Minh Nhật |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
10 |
4 |
5 |
8 |
3.5 |
34.5 |
TB |
120950 |
Đinh Thị Yến Nhi |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
10 |
5 |
6 |
9 |
6 |
41.5 |
TB |
120979 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhiên |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
33 |
TB |
120983 |
Võ Thị Nhiều |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
10 |
5 |
7 |
7 |
4.5 |
38 |
TB |
121104 |
Nguyễn Thị Bích Phương |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
5 |
35 |
TB |
121133 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Nữ |
Tân Nghĩa, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
6.5 |
5 |
5 |
6.5 |
6.5 |
34.5 |
TB |
121155 |
Đỗ Hoàng Quân |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
8.5 |
5 |
7.5 |
10 |
4.5 |
38.5 |
TB |
121223 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
6 |
7 |
9 |
3 |
39 |
TB |
121242 |
Nguyễn Xuân Tài |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
6 |
4 |
34.5 |
TB |
121290 |
Ngô Thị Hồng Thanh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
7 |
6 |
40 |
TB |
121339 |
Lê Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5 |
6 |
4.5 |
6.5 |
36.5 |
TB |
121427 |
Đỗ Hoài Thu |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
5 |
5.5 |
7 |
7 |
38 |
TB |
121430 |
Phạm Minh Thu |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
7 |
38.5 |
TB |
121453 |
Hồ Thị Phương Thùy |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
6.5 |
5 |
3 |
6.5 |
7.5 |
34.5 |
TB |
121481 |
Võ Thị Thủy |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
9 |
4.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
34.5 |
TB |
121489 |
Nguyễn Anh Thư |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7.5 |
6.5 |
5 |
7.5 |
5.5 |
38 |
TB |
121575 |
Lê Thị Kiều Trang |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
4.5 |
5 |
6 |
8 |
38 |
TB |
121756 |
Lê Thị Kim Tuyền |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8 |
5.5 |
6.5 |
8 |
6 |
40 |
TB |
121758 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
6 |
5.5 |
6.5 |
3 |
34 |
TB |
121770 |
Phan Thị Kim Hồng Tuyết |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
6.5 |
7 |
8.5 |
6 |
42 |
TB |
121800 |
Nguyễn Thị Bảo Uyên |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
4.5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
37 |
TB |
121844 |
Võ Tường Vi |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
4.5 |
6 |
3.5 |
4.5 |
31 |
TB |
121920 |
Huỳnh Thị Kim Xuân |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5 |
4 |
7 |
4.5 |
34.5 |
TB |
121927 |
Cù Thị Kim Yến |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
32.5 |
TB |
121928 |
Dương Thị Yến |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
6 |
8 |
3.5 |
37 |
TB |
121946 |
Nguyễn Trần Như ý |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5.5 |
6 |
8 |
5.5 |
39.5 |
TB |
120044 |
Trần Thị Tú Anh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
8.5 |
6 |
8.5 |
8 |
7 |
44.5 |
TB |
120110 |
Cao Thị Thanh Châu |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
4.5 |
5 |
5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
120114 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
5.5 |
6 |
9 |
7 |
40 |
TB |
120141 |
Huỳnh Hậu Công |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
120142 |
Hồ Thụy Thu Cúc |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
8 |
4 |
4 |
7 |
3 |
29.5 |
TR |
120182 |
Huỳnh Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
6 |
7 |
7 |
6 |
40.5 |
TB |
120291 |
Hồ Hoà Giang |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
2.5 |
7.5 |
5 |
4 |
8 |
7.5 |
34.5 |
TB |
120335 |
Tạ Quang Hải |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
5 |
5 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
120347 |
Giang Kiều Hạnh |
Nữ |
Tân Phước, Lag, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5 |
4 |
7 |
4 |
33 |
TB |
120397 |
Võ Thị Hậu |
Nữ |
Tân Phước, Lagi,Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
5 |
5.5 |
36 |
TB |
120498 |
Phạm Thái Huy |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
2.5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
9 |
2 |
34.5 |
TB |
120533 |
Hoàng Thị Thu Hương |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
120598 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
28.5 |
TB |
120712 |
Phạm Thị Loan |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
3 |
3.5 |
32 |
TB |
120732 |
Nguyễn Văn Tân Lộc |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
8 |
5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
120742 |
Nguyễn Công Luận |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
3 |
34 |
TB |
120759 |
Ngô Vũ Quỳnh Mai |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8 |
5.5 |
3 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
120775 |
Nguyễn Thị Kiều Mi |
Nữ |
Tân Ngĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
8.5 |
6 |
40.5 |
TB |
120870 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8.5 |
6 |
7 |
6 |
4 |
37.5 |
TB |
120929 |
Hồ Thị Nhân |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân,Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
7.5 |
7.5 |
6.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
120940 |
Hồ Quang Nhật |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân,Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
5 |
5 |
7 |
5 |
36 |
TB |
120949 |
Đậu Đan Quỳnh Nhi |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9.5 |
5 |
5 |
9.5 |
4 |
38.5 |
TB |
120955 |
Hồ Thị Yến Nhi |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
9.5 |
4 |
4.5 |
5 |
4.5 |
34 |
TB |
120962 |
Nguyễn Thị Mai Nhi |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
5 |
35.5 |
TB |
120978 |
Nguyễn Kim Nhiên |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
121114 |
Trần Thị Trúc Phương |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
7 |
5.5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
121126 |
Lê Thị Bích Phượng |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
8 |
4.5 |
8.5 |
6 |
5 |
37.5 |
TB |
121210 |
Nguyễn Thị Kim Sinh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
5.5 |
7 |
7.5 |
4 |
38.5 |
TB |
121216 |
Lê Thanh Sơn |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
6.5 |
6 |
9 |
5.5 |
39.5 |
TB |
121279 |
Nguyễn Thị Thanh Tân |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
34 |
TB |
121340 |
Lê Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
9 |
6 |
6.5 |
8.5 |
5 |
40.5 |
TB |
121374 |
Võ Thị Minh Thảo |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
8 |
5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
35.5 |
TB |
121487 |
Lê Ngọc Minh Thư |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6.5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
9 |
3.5 |
38 |
TB |
121512 |
Ng Hoàng Khánh Tiên |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
8 |
5 |
39.5 |
TB |
121536 |
Ngô Thị Trọng Tình |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
5 |
4 |
4.5 |
5 |
31.5 |
TB |
121622 |
Võ Thị Bích Trâm |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
121677 |
Lê Văn Trí |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
8.5 |
5 |
4 |
6.5 |
3 |
32 |
TB |
121706 |
Hoàng Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
38.5 |
TB |
121748 |
Trương Anh Tuấn |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8.5 |
4.5 |
7 |
7 |
4 |
35 |
TB |
121780 |
Hàn Phan Anh Tú |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9.5 |
5 |
6 |
9 |
2.5 |
36.5 |
TB |
121807 |
Trần Thị Bảo Uyên |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
6 |
8 |
5.5 |
3 |
6.5 |
3 |
32 |
TB |
121854 |
Trương Quốc Việt |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7 |
5.5 |
7 |
9 |
8 |
42 |
TB |
121871 |
Dương Bá Vũ |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
10 |
4.5 |
5 |
9 |
6 |
39.5 |
TB |
121890 |
Dương Minh Vương |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
2.5 |
28.5 |
TB |
121938 |
Trần Châu Hải Yến |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
7 |
5.5 |
39.5 |
TB |
120268 |
Trần Tuấn Đăng |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
6 |
3 |
26.5 |
TR |
120589 |
Võ Tiến Khoa |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
7.5 |
6 |
32 |
TB |
120614 |
Đỗ Hồng Lam |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
9.5 |
5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
120710 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
3.5 |
28.5 |
TR |
120901 |
Trần Ngọc Bảo Nguyên |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
6.5 |
5.5 |
4 |
5 |
4 |
28 |
TR |
120902 |
Trần Thảo Nguyên |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
6.5 |
4 |
5.5 |
5 |
4 |
29 |
TR |
120948 |
Dương Thị Bích Nhi |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
31.5 |
TB |
121067 |
Văn Minh Phong |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
5 |
9 |
5.5 |
8 |
8 |
5.5 |
41 |
TB |
121431 |
Phạm Thị Thu |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
3 |
3.5 |
5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
29.5 |
TR |
121552 |
Võ Vương Toàn |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
7 |
5 |
4.5 |
9 |
5.5 |
35 |
TB |
121798 |
Lê Thị Ngọc Uyên |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4.5 |
9 |
4.5 |
3 |
6.5 |
3 |
30.5 |
TB |
121806 |
Phạm Tú Uyên |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Lý Thường Kiệt |
4 |
8 |
5 |
3.5 |
8.5 |
5 |
34 |
TB |
080015 |
Nguyễn Tấn An |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
9.5 |
31.5 |
TB |
080081 |
Nguyễn Thị Kim ảnh |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
3 |
29 |
TB |
080112 |
Đặng Nhị Bình |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
8 |
2.5 |
29.5 |
TB |
080151 |
Nguyễn Công Cảnh |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
2 |
7 |
3.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
28.5 |
TB |
080172 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
2.5 |
4 |
2.5 |
1.5 |
5.5 |
3 |
19 |
TR |
080237 |
Tạ Thị Cúc |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9 |
5 |
7.5 |
7.5 |
4 |
38 |
TB |
080281 |
Nguyễn Thị Diễm |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8 |
3 |
35.5 |
TB |
080307 |
Đỗ Thị Kim Dung |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
4 |
5 |
4 |
4.5 |
4 |
24.5 |
TR |
080453 |
Mai Tấn Đạt |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
3 |
4 |
5 |
7 |
3.5 |
27 |
TB |
080514 |
Hà Thị Hương Giang |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
3 |
4.5 |
5.5 |
4 |
5 |
27 |
TB |
080864 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
4.5 |
6 |
4 |
6.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
081021 |
Nguyễn Thị Kim Hướng |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
8 |
4.5 |
5 |
5 |
3 |
30 |
TB |
080821 |
Đỗ Thị Thành Hòa |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
080884 |
Trần Gia Huấn |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
2.5 |
3 |
3.5 |
2.5 |
4.5 |
3 |
19 |
TR |
081249 |
Trần Thị Kim Loan |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
6.5 |
8.5 |
6.5 |
8 |
7 |
5.5 |
42 |
TB |
081338 |
Trần Thị Bé Ly |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
8 |
5 |
32 |
TB |
081375 |
Nguyễn Thị Kiều Mi |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
081696 |
Mai Thị Thu Nở |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
8.5 |
4.5 |
4 |
5 |
4 |
30 |
TB |
081533 |
Ngô Thị Ngọc |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
6.5 |
5.5 |
7 |
6 |
2.5 |
31.5 |
TB |
081586 |
Trần Thị Nguyệt |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
22.5 |
TR |
081680 |
Lê Thị Nhủng |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
30 |
TB |
081820 |
Lê Thị Phương |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
081724 |
Huỳnh Văn Pháp |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
5 |
5.5 |
6 |
5 |
2.5 |
27 |
TB |
081737 |
Y Thị Phấn |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
8.5 |
4 |
7 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
081876 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
4 |
4 |
7.5 |
3.5 |
4 |
28.5 |
TB |
081895 |
Trần Duy Quang |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
2.5 |
33.5 |
TB |
082024 |
Nguyễn Thị Sung |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
2 |
4.5 |
29.5 |
TB |
082068 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
4.5 |
5 |
7 |
7 |
4 |
32.5 |
TB |
082098 |
Đặng Đại Tấn |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
7.5 |
7 |
6 |
4.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
082161 |
Châu Minh Thái |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
28 |
TB |
082265 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
5 |
5 |
37 |
TB |
082333 |
Huỳnh Văn Thích |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
5 |
4 |
4 |
24.5 |
TR |
082309 |
Cao Thị Thiểm |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
6.5 |
5 |
6 |
7 |
5.5 |
33.5 |
TB |
082322 |
Phạm Từ Thiện |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
2 |
4 |
4 |
3 |
1 |
4 |
18 |
TR |
082573 |
Văn Thị Thúy Tiên |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
5.5 |
4 |
4 |
8 |
9 |
33.5 |
TB |
082803 |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
8.5 |
5 |
7 |
5.5 |
5 |
35.5 |
TB |
082838 |
Đỗ Minh Trọng |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
8 |
4 |
6.5 |
6 |
2 |
30.5 |
TB |
082952 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
3.5 |
5.5 |
26.5 |
TB |
083240 |
Châu Thị Xuân |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
10 |
5 |
8.5 |
9 |
5 |
42.5 |
TB |
083258 |
Bùi Thị Kim Yến |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9 |
7 |
7.5 |
5.5 |
4 |
38 |
TB |
080235 |
Trần Thạch Công |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9.5 |
6 |
8 |
5 |
4 |
37.5 |
TB |
080149 |
Đỗ Minh Cảnh |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
8 |
5 |
5 |
6 |
3 |
30.5 |
TB |
080241 |
Phạm Của |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
8.5 |
7 |
5.5 |
6.5 |
5 |
37.5 |
TB |
080238 |
Trần Thị Cúc |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
8 |
5 |
6 |
6 |
4.5 |
34.5 |
TB |
080232 |
Nguyễn Chí Công |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
4 |
37 |
TB |
080275 |
Nguyễn Thanh Dân |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
32.5 |
TB |
080482 |
Đỗ Thị Ngọc Đính |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
6.5 |
4 |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
080530 |
Trần Thị Ngọc Giàu |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
3 |
6.5 |
3 |
29 |
TB |
081179 |
Đinh Thị Nhật Linh |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
6 |
5 |
3 |
1.5 |
2 |
22.5 |
TR |
081377 |
Võ Thị Miêng |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
9.5 |
6.5 |
5 |
5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
081630 |
Đỗ Thị Nhi |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
7 |
9.5 |
5.5 |
5 |
3 |
4 |
34 |
TB |
081722 |
Võ Thị Hoàng Oanh |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
7.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
31 |
TB |
081791 |
Nguyễn Thị Phúc |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
5 |
5.5 |
5 |
5 |
4 |
29.5 |
TB |
081913 |
Lê Hoàng Quốc |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
3 |
31.5 |
TB |
081972 |
Đặng Thị Mỹ Sang |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
9 |
4.5 |
6 |
3.5 |
5 |
31.5 |
TB |
082046 |
Đặng Văn Tánh |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
8 |
3 |
38 |
TB |
082032 |
Đỗ Thị Kim Tài |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
1 |
3 |
23 |
TR |
082056 |
Huỳnh Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
5.5 |
2.5 |
2 |
0.5 |
3.5 |
17 |
TR |
082150 |
Nguyễn Minh Thành |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
8.5 |
6 |
6 |
5 |
3.5 |
34 |
TB |
082258 |
Nguyễn Vũ Ngọc Thạch |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
3 |
30 |
TB |
082263 |
Huỳnh Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
1.5 |
4 |
23.5 |
TR |
082261 |
Ngô Đình Thạo |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
8 |
6.5 |
6 |
4 |
3.5 |
31.5 |
TB |
082358 |
Nguyễn Văn Thoại |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
7.5 |
4.5 |
3 |
4 |
2.5 |
24.5 |
TR |
082542 |
Trần Văn Thức |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
35.5 |
TB |
082466 |
Nguyễn Thị Kim Thủy |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
082468 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
9 |
5.5 |
6 |
3 |
8.5 |
36.5 |
TB |
082637 |
Tiêu Văn Tới |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
9 |
5.5 |
4 |
8 |
3.5 |
34.5 |
TB |
082650 |
Đỗ Thị Trang |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
9 |
5 |
3.5 |
9.5 |
4 |
34 |
TB |
082661 |
Mai Thị Trang |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
6 |
7 |
5.5 |
36 |
TB |
082912 |
Ngô Minh Trượng |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
8.5 |
6.5 |
42.5 |
TB |
082796 |
Nguyễn Thị Trinh |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
6 |
5 |
7.5 |
3 |
5 |
31 |
TB |
082843 |
Nguyễn Văn Trọng |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
6 |
8.5 |
5 |
7.5 |
6 |
3 |
36 |
TB |
082872 |
Trần Thị Truyện |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
5 |
6 |
6 |
5 |
3 |
30.5 |
TB |
082945 |
Lê Thanh Tuyền |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
4 |
34 |
TB |
082961 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
7.5 |
5 |
6.5 |
4 |
3 |
31.5 |
TB |
083069 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
6 |
9 |
5 |
8 |
6 |
5 |
39 |
TB |
083167 |
Nguyễn Tấn Vũ |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
29 |
TB |
083253 |
Nguyễn Thị Xung |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
5.5 |
3 |
2.5 |
3.5 |
3 |
21.5 |
TR |
083285 |
Đỗ Thị Như ý |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
5 |
3.5 |
4.5 |
5 |
4 |
26.5 |
TB |
080001 |
Đặng A |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
9 |
5 |
5.5 |
8 |
6 |
38 |
TB |
080077 |
Mai Thị Hồng ánh |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
8.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
5 |
39 |
TB |
080125 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
7 |
4 |
4.5 |
8 |
3 |
31 |
TB |
080109 |
Trần Thị Bi |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
6 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
9 |
5 |
41.5 |
TB |
080110 |
Đỗ Biền |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
9.5 |
5.5 |
8 |
9.5 |
6.5 |
42 |
TB |
080202 |
Võ Thị Chi |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
7.5 |
9.5 |
7 |
6 |
8.5 |
7 |
45.5 |
KH |
080260 |
Lê Thị Cửng |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9 |
4.5 |
5 |
6 |
6 |
35.5 |
TB |
080407 |
Đỗ Minh Dương |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
10 |
6.5 |
7.5 |
8 |
3 |
40.5 |
TB |
080423 |
Nguyễn Minh Dưỡng |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
8 |
5 |
6 |
7.5 |
5 |
36.5 |
TB |
080306 |
Đặng Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
8 |
5 |
7.5 |
7.5 |
4.5 |
37 |
TB |
080611 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
6 |
4.5 |
37 |
TB |
080845 |
Châu Thị Học |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
7 |
37.5 |
TB |
080877 |
Đinh Hội |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
10 |
4.5 |
5.5 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
081127 |
Ngô Thị Mỹ Lan |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
9 |
6 |
6 |
9 |
4 |
39.5 |
TB |
081278 |
Đỗ Thị Lợi |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
9 |
6 |
5.5 |
8 |
4 |
36 |
TB |
081291 |
Trần Thị Lợi |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9.5 |
7 |
7 |
8.5 |
5.5 |
42.5 |
TB |
081178 |
Đặng Văn Linh |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
8 |
4 |
6.5 |
8 |
3 |
34.5 |
TB |
081217 |
Phan Thị Diệp Linh |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
6.5 |
9 |
7.5 |
8 |
3.5 |
6 |
40.5 |
TB |
081450 |
Huỳnh Thị Nga |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
9 |
5 |
6 |
9 |
5 |
37.5 |
TB |
081621 |
Huỳnh Thị Nhậm |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
8 |
9.5 |
7.5 |
6.5 |
9.5 |
7 |
48 |
KH |
081629 |
Dương Thị ý Nhi |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
6 |
8.5 |
7 |
7 |
8 |
5 |
41.5 |
TB |
081704 |
Nguyễn Thị Nỵ |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
7 |
5.5 |
6 |
7.5 |
3 |
33.5 |
TB |
081776 |
Đặng Thị Hồng Phúc |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9.5 |
7 |
8 |
9 |
7 |
45.5 |
TB |
081898 |
Trần Văn Quang |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
9 |
6 |
7 |
9 |
7 |
43.5 |
TB |
081964 |
Đặng Nhật Quý |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9 |
5 |
4.5 |
7 |
3 |
33.5 |
TB |
081983 |
Phạm Ngọc Sang |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
10 |
6 |
5 |
9.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
082054 |
Huỳnh Thị Tâm |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
9 |
5 |
6 |
5.5 |
7 |
38 |
TB |
082092 |
Tạ Thị Tân |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
9 |
7 |
6 |
8 |
4 |
38.5 |
TB |
082097 |
Nguyễn Thị Thúy Tây |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
7 |
5 |
6 |
6 |
4.5 |
34 |
TB |
082037 |
Nguyễn Thị Mỹ Tài |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
6 |
9.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
4 |
39.5 |
TB |
082221 |
Nguyễn Thu Thảo |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
6 |
7 |
35.5 |
TB |
082259 |
Bùi Hồng Thạnh |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
37.5 |
TB |
082108 |
Dương Thị Lệ Thanh |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
6.5 |
6 |
6 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
082292 |
Đỗ Thị Kim Thi |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
4 |
38.5 |
TB |
082392 |
Đỗ Đắc Thuận |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9 |
5 |
39.5 |
TB |
082404 |
Nguyễn Văn Thuận |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
10 |
5 |
6.5 |
8.5 |
3 |
37 |
TB |
082414 |
Trần Thanh Thuận |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
8 |
6 |
8.5 |
6.5 |
3 |
37.5 |
TB |
082576 |
Nguyễn Thị Tiền |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
8 |
6.5 |
5.5 |
9 |
5 |
37.5 |
TB |
082710 |
Võ Thị Ngọc Trang |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
33.5 |
TB |
082777 |
Võ Thanh Tri |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
6 |
10 |
7 |
7 |
9 |
4 |
43 |
TB |
082827 |
Ngô Thị Trí |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
9 |
5 |
6.5 |
7 |
5 |
38 |
TB |
082983 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
083065 |
Nguyễn Thị Hải Vân |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
6 |
5 |
2 |
7.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
080224 |
Ngô Thị Mỹ Chung |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
7 |
4 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
30.5 |
TB |
080282 |
Nguyễn Thị Diễm |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
21.5 |
TR |
080487 |
Lê Vũ Thành Đô |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
2 |
22.5 |
TR |
080715 |
Tạ Thanh Hiến |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9.5 |
5.5 |
8 |
6 |
3 |
37 |
TB |
080758 |
Nguyễn Thành Hiệp |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
3 |
5 |
7 |
2.5 |
3 |
26 |
TR |
080809 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
6.5 |
7 |
5 |
6 |
5 |
4 |
33.5 |
TB |
080831 |
Nguyễn Thị Hòa |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
3 |
28 |
TB |
081117 |
Huỳnh Văn Kỹ |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
6.5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
4 |
32.5 |
TB |
081124 |
Đặng Thị Lan |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
081174 |
Huỳnh Thị Liễu |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
2.5 |
2 |
4 |
1 |
3 |
15.5 |
TR |
081326 |
Lê Thị Mai Ly |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
7 |
4.5 |
9 |
7 |
3.5 |
35 |
TB |
081339 |
Trần Thị Ly Ly |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
3.5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
2.5 |
25.5 |
TR |
081343 |
Võ Thị Ly |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
7.5 |
4 |
5 |
4.5 |
3.5 |
29 |
TB |
081449 |
Đỗ Thị Hồng Nga |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
6 |
4.5 |
5 |
4 |
4 |
28 |
TB |
081656 |
Trần Thị Nhĩ |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
8 |
3.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
081705 |
Đỗ Thị Oanh |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
3 |
4 |
4 |
1.5 |
5.5 |
22 |
TR |
081768 |
Đặng Văn Phố |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
8 |
5.5 |
6 |
5.5 |
3 |
32 |
TB |
081779 |
Đồng Thị Phúc |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
7 |
4.5 |
5 |
7 |
4 |
32 |
TB |
081881 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
4.5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
3 |
24.5 |
TR |
082002 |
Ngô Minh Sĩ |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
2.5 |
4 |
4 |
4 |
8 |
3 |
25.5 |
TR |
081995 |
Đỗ Thị Trúc Sinh |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
24.5 |
TR |
082207 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
7.5 |
6 |
3.5 |
7 |
3 |
31 |
TB |
082252 |
Dương Ngọc Thạch |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
6 |
5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
28 |
TB |
082288 |
Nguyễn Thị Them |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
6.5 |
3 |
1.5 |
3 |
1 |
18 |
TR |
082287 |
Đặng Thị Thậm |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
5 |
6 |
5 |
7.5 |
2.5 |
31 |
TB |
082319 |
Phạm Hữu Thiện |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
5.5 |
4.5 |
6 |
6 |
3 |
28 |
TB |
082430 |
Nguyễn Quan Thúc |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
8.5 |
6 |
8 |
7.5 |
5.5 |
41 |
TB |
082378 |
Phạm Thị Hoa Thơm |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
2.5 |
4 |
3.5 |
4 |
4.5 |
8 |
26.5 |
TR |
082379 |
Huỳnh Thị Kim Thu |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
7.5 |
4 |
4 |
4.5 |
3.5 |
28 |
TB |
082639 |
Trần Thị Na Tra |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
8.5 |
4.5 |
3 |
5.5 |
3 |
29.5 |
TB |
082733 |
Ngô Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
6.5 |
3 |
4.5 |
4 |
2.5 |
24 |
TR |
082642 |
Châu Thị Kim Trang |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
6 |
4.5 |
7 |
5 |
4 |
30.5 |
TB |
082948 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
7 |
3 |
29.5 |
TB |
083066 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
5 |
26.5 |
TR |
083111 |
Ngô Minh Việt |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
4 |
5 |
5 |
1 |
2.5 |
20.5 |
TR |
083235 |
Liêu Thị Xen |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
5 |
6 |
33 |
TB |
081466 |
Trần Thị Nga |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9.5 |
5 |
6 |
8 |
3.5 |
37 |
TB |
080092 |
Đặng Ngọc Bảo |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
4 |
7 |
6.5 |
36 |
TB |
080261 |
Bùi Quốc Danh |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
2.5 |
6 |
2 |
3 |
5 |
3.5 |
22 |
TR |
080263 |
Đặng Thị Danh |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
5 |
3.5 |
1 |
4.5 |
5.5 |
24.5 |
TR |
080491 |
Đặng Thị Đốm |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
3 |
4 |
5 |
3 |
2.5 |
22 |
TR |
080528 |
Đặng Thị Ngọc Giàu |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
4 |
4 |
5 |
0.5 |
3 |
19.5 |
TR |
080628 |
Ngô Thị Hằng |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
6 |
3.5 |
5 |
6.5 |
2.5 |
28 |
TB |
080635 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
7.5 |
4 |
6 |
2 |
4 |
28 |
TB |
080612 |
Nguyễn Thị Kim Hạnh |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
31.5 |
TB |
080604 |
Bùi Đức Hạnh |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
6 |
8.5 |
6.5 |
6 |
5 |
8 |
40 |
TB |
080686 |
Đỗ Thị Hiền |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
8 |
5 |
7 |
8 |
4.5 |
37.5 |
TB |
080700 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
6 |
4.5 |
5.5 |
4 |
5 |
28 |
TB |
080819 |
Đặng Thị Hòa |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
8.5 |
5 |
6 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
080847 |
Lê Minh Hôn |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
6.5 |
3 |
30 |
TB |
081016 |
Võ Thị Hương |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
2 |
4 |
4 |
4.5 |
3.5 |
4 |
22 |
TR |
081116 |
Huỳnh Văn Kốc |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
3 |
3.5 |
7 |
4.5 |
3 |
24.5 |
TR |
081139 |
Võ Văn Lắm |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
2.5 |
3 |
2.5 |
1 |
3.5 |
6 |
18.5 |
TR |
081223 |
Trần Kim Linh |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
8.5 |
5 |
6 |
5 |
6 |
34 |
TB |
081274 |
Nguyễn Thị Lộc |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
2 |
4 |
27.5 |
TB |
081265 |
Tạ Thanh Long |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
7 |
5 |
5 |
2.5 |
2.5 |
27.5 |
TB |
081371 |
Nguyễn Thị Mên |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
6.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
31 |
TB |
081401 |
Nguyễn Thị Một |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
8 |
5.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
081599 |
Huỳnh Thị Nhảnh |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
3.5 |
29 |
TB |
081700 |
Nguyễn Văn Nuôi |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
7 |
6 |
6.5 |
6 |
2 |
30.5 |
TB |
081818 |
Lê Duy Phương |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
3 |
30.5 |
TB |
081845 |
Phạm Thị Phương |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
4 |
4.5 |
33.5 |
TB |
081857 |
Nguyễn Thị Kim Phường |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
6 |
4 |
28.5 |
TB |
081955 |
Nguyễn Quỳnh |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
5 |
7 |
37 |
TB |
082053 |
Huỳnh Thanh Tâm |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
7 |
41 |
TB |
082080 |
Trần Thiện Tâm |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
082272 |
Bùi Thị Thắng |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
9 |
7 |
6 |
6.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
082130 |
Phạm Thị Thanh |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
5.5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
3.5 |
24 |
TR |
082597 |
Đặng Thị Thu Tin |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
10 |
4.5 |
6 |
6.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
082587 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
6 |
6 |
5.5 |
6 |
3.5 |
32.5 |
TB |
082649 |
Đỗ Thành Trang |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
10 |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
2 |
37 |
TB |
082962 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
7.5 |
6 |
5 |
5 |
3 |
31 |
TB |
082604 |
Trần Đức Tín |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
9 |
5 |
5.5 |
6 |
2.5 |
32.5 |
TB |
083214 |
Nguyễn Hoàng Thúy Vy |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9 |
4.5 |
6 |
7.5 |
7 |
39 |
TB |
083255 |
Nguyễn Thị Xướng |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
9 |
5 |
3.5 |
4 |
3.5 |
30 |
TB |
080494 |
Đặng Văn Được |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
5 |
5 |
1.5 |
4.5 |
2.5 |
22 |
TR |
081287 |
Nguyễn Văn Lợi |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
8 |
3.5 |
3 |
5.5 |
6 |
29.5 |
TB |
081365 |
Võ Thị May |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
3.5 |
4 |
0.5 |
6.5 |
3.5 |
21 |
TR |
081285 |
Nguyễn Thị Lợi |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
6 |
30 |
TB |
083247 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
6 |
5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
080885 |
Đinh Thị Nhật Huệ |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
4 |
3 |
1.5 |
1.5 |
2.5 |
16.5 |
TR |
081038 |
Đỗ Lưu Duy Khanh |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
1 |
6.5 |
3 |
2 |
0 |
3 |
15.5 |
TR |
081280 |
Lê Thị Hồng Lợi |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
6 |
3.5 |
4 |
3.5 |
3 |
25 |
TR |
081441 |
Lục Thị Năm |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5 |
4 |
3 |
1 |
2 |
4 |
19 |
TR |
083006 |
Lục Thị Tư |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
7.5 |
2.5 |
5.5 |
2.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
081726 |
Trần Pháp |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
4.5 |
4 |
1 |
0.5 |
3 |
16 |
TR |
081760 |
Nguyễn Văn Phong |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
8 |
4.5 |
6 |
5 |
3 |
29.5 |
TB |
083135 |
Đặng Thị Vĩ |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
5 |
5 |
4.5 |
6 |
3 |
26.5 |
TR |
081214 |
Nguyễn Văn Linh |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
082034 |
Huỳnh Thanh Tài |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
3 |
4.5 |
1 |
7 |
4.5 |
24 |
TR |
080664 |
Châu Minh Hậu |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3.5 |
4 |
3.5 |
2.5 |
3 |
3 |
19.5 |
TR |
082968 |
Bùi Thị Kim Tuyết |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
5.5 |
8 |
4 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
082941 |
Dương Thị Bích Tuyền |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
7 |
5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
083254 |
Nguyễn Thị Hồng Xương |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
5.5 |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
24.5 |
TR |
082011 |
Nguyễn Công Sơn |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
1 |
7.5 |
3 |
3 |
5.5 |
4 |
24 |
TR |
081769 |
Huỳnh Văn Phú |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
5.5 |
4 |
5 |
7 |
3 |
28.5 |
TB |
081665 |
Châu Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
6 |
4 |
3 |
5.5 |
2.5 |
4.5 |
25.5 |
TR |
081047 |
Trương Hữu Khanh |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
8 |
5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
30 |
TB |
080242 |
Đỗ Chí Cường |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
1.5 |
3.5 |
3.5 |
0 |
2.5 |
2.5 |
13.5 |
TR |
081404 |
Bùi Thị Kiều My |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
4 |
3 |
2 |
3.5 |
4 |
20.5 |
TR |
081445 |
Châu Thị Nga |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
2 |
4 |
2.5 |
19 |
TR |
080479 |
Huỳnh Thị Điểm |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
2.5 |
4 |
3.5 |
2.5 |
1 |
3 |
16.5 |
TR |
081868 |
Trần Thị Phướng |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
5.5 |
4.5 |
4 |
4 |
4 |
26 |
TR |
082022 |
Võ Văn Sơn |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
8 |
4 |
1.5 |
8.5 |
4 |
29 |
TB |
080848 |
Đặng Thị Hồng |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4.5 |
8 |
4 |
5 |
6 |
2.5 |
30 |
TB |
082401 |
Ngô Thị Diệu Thuận |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
4 |
9 |
4.5 |
4 |
4 |
6.5 |
32 |
TB |
080860 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
2.5 |
4 |
4 |
1 |
5.5 |
3 |
20 |
TR |
083138 |
Lê Thị Vui |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
3 |
6.5 |
1.5 |
1 |
2 |
2 |
16 |
TR |
120042 |
Trần Nguyễn Mai Anh |
Nữ |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
4 |
3 |
4.5 |
3 |
23 |
TR |
120124 |
Trần Thị Bích Chi |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
3 |
3 |
26 |
TR |
120135 |
Phan Thị Thuỷ Chung |
Nữ |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
4 |
4 |
5 |
4 |
25.5 |
TR |
120155 |
Nguyễn Tăng Danh |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
9.5 |
5 |
6 |
7.5 |
4 |
35 |
TB |
120174 |
Trần Nữ Thuỳ Diệu |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
4 |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
32 |
TB |
120183 |
Huỳnh Thị Thuỳ Dung |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
5 |
4 |
7.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
120185 |
Nguyễn Cát Dung |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
3 |
4.5 |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
31 |
TB |
120208 |
Trần Văn Duy |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
5 |
3 |
5.5 |
3 |
26 |
TR |
120222 |
Trương Thị Xuân Duyên |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
5 |
5 |
4 |
3 |
29.5 |
TB |
120307 |
Ngô Thị Bích Hà |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
3 |
0.5 |
5.5 |
2 |
20.5 |
TR |
120314 |
Nguyễn Vũ Ngân Hà |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
5.5 |
3 |
2.5 |
5 |
3.5 |
21 |
TR |
120346 |
Đào Thị Bích Hạnh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4 |
4 |
0.5 |
2 |
6 |
19 |
TR |
120379 |
Nguyễn Thị Thuý Hằng |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
2.5 |
4.5 |
5 |
4 |
28 |
TB |
120405 |
Nguyễn Thị Bích Hiền |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
28 |
TB |
120425 |
Lê Văn Hiếu |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
120454 |
Huỳnh Đào Nhật Hoàng |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
9 |
5 |
3 |
6.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
120461 |
Trần Thị Hoàng |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
4 |
4 |
1.5 |
4.5 |
22.5 |
TR |
120519 |
Nguyễn Chí Hùng |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
7.5 |
2.5 |
34 |
TB |
120492 |
Nguyễn Quang Huy |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3 |
4 |
0.5 |
1 |
2.5 |
14.5 |
TR |
120612 |
Hồ Văn Lai |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9 |
3.5 |
38 |
TB |
120629 |
Nguyễn Đức Lâm |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
5.5 |
3.5 |
2 |
8 |
5 |
25.5 |
TR |
120640 |
Nguyễn Thị Tuyết Lệ |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
8 |
5.5 |
5.5 |
7 |
3 |
32 |
TB |
120659 |
Dương Nguyễn Hy Linh |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3 |
27 |
TR |
120726 |
Phùng Thị Thuý Long |
Nữ |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
5 |
4 |
27.5 |
TR |
120733 |
Nguyễn Văn Lợi |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5 |
4 |
3 |
6 |
3 |
24 |
TR |
120740 |
Đỗ Thị Mỹ Luận |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
5.5 |
4 |
2 |
6 |
3 |
22.5 |
TR |
120777 |
Đỗ Nguyễn Minh |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
5 |
4 |
4 |
7 |
4 |
26.5 |
TR |
120786 |
Đỗ Thị Ngọc Mùi |
Nữ |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
9 |
3.5 |
3.5 |
5 |
6 |
32 |
TB |
120933 |
Nguyễn Thiên Nhân |
Nam |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
27.5 |
TR |
120938 |
Trương Trọng Nhân |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tâ, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
120944 |
Nguyễn Minh Nhật |
Nam |
Tân Phước, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
4.5 |
6 |
30.5 |
TB |
120953 |
Hoàng Thị Thảo Nhi |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
7 |
6 |
3.5 |
36 |
TB |
120985 |
Hồ Kiều Mỹ Nhu |
Nữ |
Đức Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
7 |
10 |
6.5 |
8 |
9.5 |
7.5 |
48.5 |
KH |
121001 |
Trần Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5.5 |
5 |
6 |
5.5 |
4 |
29 |
TR |
121015 |
Nguyễn Thị Nhựt |
Nữ |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
6.5 |
4 |
6 |
6.5 |
7 |
7 |
37 |
TB |
121075 |
Nguyễn Đức Phúc |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
9.5 |
6 |
38 |
TB |
121122 |
Chu Thị Bích Phượng |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7 |
3.5 |
2.5 |
6.5 |
5.5 |
28 |
TR |
121127 |
Lê Thị Mỹ Phượng |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
30.5 |
TB |
121162 |
Hoàng Quốc |
Nam |
Tân Phước, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8 |
4.5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
35 |
TB |
121167 |
Nguyễn Ngọc Hữu Quốc |
Nam |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8 |
4 |
3.5 |
6 |
7 |
32 |
TB |
121204 |
Võ Thị Thu Sang |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
3.5 |
5 |
4 |
2.5 |
23.5 |
TR |
121218 |
Nguyễn Hải Sơn |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
6 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
121229 |
Lương Văn Sương |
Nam |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
9 |
6 |
5.5 |
9 |
5 |
38.5 |
TB |
121320 |
Huỳnh Ngọc Thái |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
6 |
8.5 |
38 |
TB |
121317 |
Trần Văn Thành |
Nam |
Sơn Mỹ, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
8 |
6 |
4 |
6.5 |
3 |
30 |
TB |
121356 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
6 |
37.5 |
TB |
121408 |
Nguyễn Phan Bảo Thiện |
Nam |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7.5 |
4 |
7 |
6.5 |
7 |
35 |
TB |
121469 |
Trương Thị Thu Thúy |
Nữ |
Tân Phước, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
34 |
TB |
121511 |
Lê Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
5 |
3 |
3.5 |
3 |
24 |
TR |
121855 |
Châu Thị Kim Vinh |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4 |
3.5 |
1 |
5.5 |
3.5 |
20 |
TR |
121860 |
Lê Quốc Vinh |
Nam |
Tân Thiện, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
1 |
3.5 |
1 |
1.5 |
2.5 |
3 |
12.5 |
TR |
120021 |
Huỳnh Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
6 |
5.5 |
5 |
5 |
5 |
32 |
TB |
120063 |
Trương Thị Hồng Ân |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
8.5 |
5 |
36 |
TB |
120199 |
Trần Thị Phương Dung |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5 |
3.5 |
3 |
1.5 |
3.5 |
19.5 |
TR |
120209 |
Trần Văn Duy |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
5 |
2.5 |
7 |
4 |
28.5 |
TB |
120251 |
Võ Thị Anh Đào |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
9 |
4.5 |
5 |
9 |
3.5 |
36 |
TB |
120258 |
Nguyễn Đức Đạt |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8.5 |
4 |
3 |
8.5 |
3.5 |
31 |
TB |
120280 |
Trương Minh Đông |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
8.5 |
4 |
5.5 |
7 |
3.5 |
31.5 |
TB |
120325 |
Đoàn Thanh Hải |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
4 |
3.5 |
26 |
TR |
120415 |
Phạm Thế Hiền |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
30 |
TB |
120515 |
Huỳnh Ngọc Duy Hùng |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
6 |
4.5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
32 |
TB |
120516 |
Huỳnh Phi Hùng |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
1 |
3 |
2.5 |
0.5 |
2.5 |
4 |
13.5 |
TR |
120546 |
Trần Thị Minh Hương |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
4 |
4.5 |
5 |
4 |
30 |
TB |
120552 |
Phạm Thị Thu Hường |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
5 |
1.5 |
1 |
4 |
20.5 |
TR |
120564 |
Lê Duy Khanh |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
4.5 |
4 |
5 |
6 |
29.5 |
TB |
120594 |
Hồ Thị Tố Khuyên |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
3 |
3 |
6 |
4 |
28 |
TR |
120596 |
Lê Hữu Khương |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6 |
3.5 |
1 |
7.5 |
4.5 |
26 |
TR |
120690 |
Trần Bảo Phương Linh |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
32.5 |
TB |
120700 |
Phan Linh Lĩnh |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
7 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
35 |
TB |
120702 |
Đỗ Thị Bích Loan |
Nữ |
Tân Thiện, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3 |
4 |
23 |
TR |
120718 |
Lê Vũ Long |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4 |
5 |
3.5 |
5.5 |
3 |
25 |
TR |
120719 |
Nguyễn Đức Long |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
120743 |
Nguyễn Văn Luận |
Nam |
Sơn Mỹ, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
5 |
6 |
6 |
2.5 |
30.5 |
TB |
120755 |
Nguyễn Thị Ngọc Ly |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
4 |
4 |
4 |
4.5 |
3 |
25.5 |
TR |
120865 |
Đỗ Khánh Ngọc |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
4 |
5 |
5.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
120889 |
Lê Đình Hải Nguyên |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
5 |
6.5 |
6.5 |
7 |
4 |
35 |
TB |
120931 |
Nguyễn Nhân |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
6 |
3 |
30 |
TB |
120961 |
Nguyễn Thị Lan Nhi |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5 |
4 |
2 |
4 |
2 |
22.5 |
TR |
121087 |
Nguyễn Thị Y Phụng |
Nữ |
Tân Phước, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
7.5 |
5 |
4 |
5 |
3.5 |
31 |
TB |
121117 |
Dương Thị Hồng Phước |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
10 |
5.5 |
4 |
9.5 |
7 |
42 |
TB |
121109 |
Nguyễn Xuân Phương |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
7.5 |
4 |
34 |
TB |
121116 |
Võ Thị Bích Phương |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
31.5 |
TB |
121139 |
Trần Thị Kim Phượng |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
4 |
2.5 |
5 |
5 |
27.5 |
TR |
121289 |
Lê Thị Huyền Thanh |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6 |
4 |
4.5 |
2 |
3 |
23 |
TR |
121336 |
Lê Thị Bích Thảo |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
35 |
TB |
121392 |
Huỳnh Thị Thái Thi |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6.5 |
7 |
4.5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
35 |
TB |
121396 |
Nguyễn Thị Xuân Thi |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
6 |
4 |
2.5 |
7 |
32 |
TB |
121404 |
Lê Ngọc Thiện |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
9 |
4.5 |
3 |
7.5 |
9 |
36 |
TB |
121419 |
Nguyễn Thị Thọ |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
8 |
6 |
34.5 |
TB |
121458 |
Phạm Thị Thanh Thùy |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
4.5 |
4 |
5.5 |
5 |
31 |
TB |
121516 |
Phạm Ngọc Phụng Tiên |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5.5 |
4 |
6 |
6.5 |
3 |
30 |
TB |
121518 |
Trần Thị Hồng Tiên |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
4.5 |
4 |
6 |
3.5 |
28.5 |
TB |
121539 |
Trần Trung Tín |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
9 |
6 |
6 |
7 |
4 |
37 |
TB |
121602 |
Đỗ Bích Trâm |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
1.5 |
3.5 |
3.5 |
2 |
2.5 |
18.5 |
TR |
121688 |
Trương Thanh Trí |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
4.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
4 |
27.5 |
TR |
121634 |
Ngô Thị Triều |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
4 |
26 |
TR |
121660 |
Nguyễn Thị Lệ Trinh |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
4 |
3.5 |
4 |
3 |
25 |
TR |
121698 |
Trần Minh Trung |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
6.5 |
5 |
32 |
TB |
121815 |
Hồ Thị Hải Vân |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
4 |
29.5 |
TB |
121922 |
Phan Thanh Xuân |
Nam |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
9 |
7 |
6 |
8.5 |
5 |
40.5 |
TB |
120045 |
Lê Thị Mỹ ái |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
5 |
4 |
27 |
TR |
120030 |
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6 |
4 |
3 |
6.5 |
2.5 |
25 |
TR |
120051 |
Nguyễn Ngọc ánh |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8 |
4 |
5 |
7 |
2.5 |
31.5 |
TB |
120089 |
Lê Thanh Bình |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
4 |
2.5 |
6.5 |
3 |
28 |
TR |
120125 |
Trần Thị Hồng Chi |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
7 |
5 |
5.5 |
7 |
5 |
35.5 |
TB |
120214 |
Nguyễn Phong Duyên |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
29 |
TB |
120217 |
Nguyễn Thị Thanh Duyên |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
120265 |
Ngô Hải Đăng |
Nam |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
5.5 |
4 |
7 |
3.5 |
30 |
TB |
120289 |
Võ Anh Đức |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
38 |
TB |
120317 |
Tô Thị Ngân Hà |
Nữ |
Tân Phước, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
7 |
5.5 |
34 |
TB |
120337 |
Trần Thị Mỹ Hải |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
27 |
TB |
120349 |
Huỳnh Nguyễn Hồng Hạnh |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
4 |
3 |
7 |
2.5 |
27 |
TR |
120380 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Đức Linh, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
4 |
4 |
4 |
4 |
27.5 |
TR |
120424 |
Lê Trung Hiếu |
Nam |
Tân An, LaGi, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
4 |
24.5 |
TR |
120442 |
Phạm Thị Hoa |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
30 |
TB |
120606 |
Lý Hồng Kim |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
3 |
31.5 |
TB |
120630 |
Nguyễn Sơn Lâm |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
3 |
23 |
TR |
120644 |
Trần Hồ Trung Liêm |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5.5 |
4.5 |
6 |
5 |
3 |
27 |
TR |
120697 |
Trương Thị Nhật Linh |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
5 |
4 |
0.5 |
2 |
21 |
TR |
120774 |
Nguyễn Thị ánh Mi |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5.5 |
5 |
3 |
7 |
4 |
30 |
TB |
120808 |
Nguyễn Hoài Nam |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
3 |
28.5 |
TB |
120822 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
27 |
TR |
120833 |
Trần Thị Thanh Nga |
Nữ |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
7.5 |
5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
120863 |
Dương Thị Ngọc |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
4 |
4 |
9 |
3 |
30.5 |
TB |
120907 |
Mai Thị Nhật Nguyện |
Nữ |
Đức Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
9 |
6.5 |
41.5 |
TB |
120895 |
Nguyễn Hoàng Nguyên |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
5 |
6 |
5 |
6 |
33 |
TB |
120914 |
Nguyễn Văn Ngữ |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
4.5 |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
37 |
TB |
120954 |
Hồ Thị Kim Nhi |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
4 |
4 |
6.5 |
3.5 |
30 |
TB |
120959 |
Nguyễn Cao ái Nhi |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8.5 |
4 |
4 |
6.5 |
4.5 |
31 |
TB |
121180 |
Trần Thị Cẩm Quyên |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
3 |
5 |
1.5 |
4 |
21 |
TR |
121053 |
Đặng Trung Phong |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
5 |
8 |
8.5 |
3.5 |
36 |
TB |
121134 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm T. Nam, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
6.5 |
4 |
5.5 |
5 |
32 |
TB |
121197 |
Đặng Sang |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
8.5 |
5 |
2 |
6.5 |
3 |
28 |
TB |
121473 |
Lê Thị Thu Thủy |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
10 |
5.5 |
6.5 |
9 |
7 |
44 |
TB |
121465 |
Trần Thị Thúy |
Nữ |
Đức Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
121538 |
Lại Chánh Tín |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
3 |
3.5 |
25.5 |
TR |
121577 |
Mai Phạm Minh Trang |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
6 |
4 |
32.5 |
TB |
121588 |
Phạm Thị Thanh Trang |
Nữ |
Tân Phước, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
3.5 |
4 |
2 |
2.5 |
5 |
21.5 |
TR |
121669 |
Trần Thị Thúy Trinh |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
6.5 |
6 |
6 |
3 |
32 |
TB |
121722 |
Trần Nguyễn Nhật Trường |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
4 |
4 |
6 |
3.5 |
26.5 |
TR |
121784 |
Nguyễn Đình Tú |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
4 |
4.5 |
8 |
3 |
31.5 |
TB |
121752 |
Lê Hồng Tuyên |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
3 |
0.5 |
3.5 |
2.5 |
17.5 |
TR |
121790 |
Trần Việt Tường |
Nam |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
121842 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
Nữ |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
1.5 |
4.5 |
4 |
23.5 |
TR |
121904 |
Nguyễn Nhật Tường Vy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
7 |
4.5 |
29 |
TB |
121907 |
Nguyễn Thùy Vy |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6 |
4 |
4.5 |
1 |
3 |
21.5 |
TR |
121923 |
Trang Huỳnh Ngọc Xuân |
Nữ |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
25 |
TR |
120009 |
Trần Nguyễn Hoài An |
Nam |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
4.5 |
4.5 |
7 |
4 |
32 |
TB |
120032 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
5.5 |
4 |
7.5 |
4 |
30 |
TB |
120147 |
Lê Huỳnh Minh Cường |
Nam |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
6 |
4 |
28 |
TR |
120178 |
Đàm Thị Dung |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
8 |
9 |
6.5 |
44 |
TB |
120227 |
Nguyễn Anh Dũng |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
9 |
5 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
34 |
TB |
120253 |
Trương Quốc Đại |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
5 |
6 |
8 |
3.5 |
30 |
TB |
120287 |
Trần Hữu Đức |
Nam |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
5 |
7.5 |
9 |
5 |
38.5 |
TB |
120296 |
Võ Thị Thu Giang |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
4.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
4 |
28.5 |
TB |
120310 |
Nguyễn Thị Như Hà |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
6 |
6 |
6.5 |
3 |
34 |
TB |
120343 |
Trần Thế Hảo |
Nam |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
5 |
3 |
6 |
4 |
26.5 |
TR |
120472 |
Võ Thị Hồng |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5.5 |
3.5 |
2 |
3.5 |
3.5 |
21 |
TR |
120518 |
Lê Thanh Hùng |
Nam |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5 |
4 |
6 |
2 |
4.5 |
27 |
TR |
120499 |
Phạm Trương Huy |
Nam |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
5.5 |
7 |
30 |
TB |
120508 |
Nguyễn Thị út Huyền |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
4.5 |
4 |
6 |
2.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
120540 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
7.5 |
7 |
42.5 |
TB |
120573 |
Nguyễn Quốc Khánh |
Nam |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
4.5 |
4 |
0.5 |
6 |
6 |
22.5 |
TR |
120686 |
Nguyễn Tiến Linh |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
5 |
6 |
6 |
2.5 |
31.5 |
TB |
120739 |
Võ Thành Luân |
Nam |
Bình Tân , LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
5.5 |
3 |
7.5 |
5 |
29.5 |
TB |
120773 |
Lê Thị Mi Mi |
Nữ |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
29 |
TB |
120888 |
Lê Bắc Nguyên |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
2.5 |
3.5 |
5 |
6 |
3.5 |
22 |
TR |
120903 |
Trần Thị An Nguyên |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
34 |
TB |
121033 |
Phan Thị Kiều Oanh |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
6.5 |
7.5 |
8 |
4.5 |
38 |
TB |
121044 |
Phùng Thanh Phát |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8.5 |
4 |
4.5 |
7 |
3 |
31 |
TB |
121065 |
Phan Thế Phong |
Nam |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
5 |
6 |
6.5 |
3 |
29.5 |
TB |
121196 |
Hứa Thị Tuyết Sa |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
8.5 |
3.5 |
2.5 |
7 |
3.5 |
28 |
TB |
121243 |
Phạm Hữu Tài |
Nam |
Bình Tân, LaGI, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
121247 |
Nguyễn Thị Tám |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
4 |
3 |
6 |
4 |
26 |
TR |
121260 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nam |
Bình Tân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
9.5 |
5 |
4.5 |
9 |
5 |
37 |
TB |
121263 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
121277 |
Nguyễn Phước Tân |
Nam |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
4 |
5 |
5.5 |
2.5 |
28 |
TR |
121327 |
Nguyễn Thị Thám |
Nữ |
Tân Phước, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8.5 |
4 |
4 |
7 |
7 |
34 |
TB |
121315 |
Phạm Công Thành |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
3 |
28 |
TR |
121367 |
Trần Thị Nhật Thảo |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
4 |
5 |
5.5 |
7 |
30 |
TB |
121389 |
Võ Minh Thêm |
Nam |
Phước Lộc, LaGI, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
10 |
5 |
7 |
9.5 |
5.5 |
42.5 |
TB |
121398 |
Trần Thị Diễm Thi |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
9 |
5 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
121411 |
Trần Trọng Thiện |
Nam |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
9 |
35.5 |
TB |
121400 |
Đào Thân Thiết |
Nam |
Tân Phước, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
6.5 |
3.5 |
34 |
TB |
121420 |
Hồ Tinh Thông |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6 |
4 |
1.5 |
8.5 |
6 |
29 |
TB |
121532 |
Trần Trung Tiến |
Nam |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
5 |
4 |
4.5 |
6 |
29.5 |
TB |
121563 |
Đinh Thị Yến Trang |
Nữ |
Tân Thuận, H. Thuận Nam, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
4 |
4 |
4 |
3 |
23 |
TR |
121584 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Đức Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
6 |
8.5 |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
37 |
TB |
121640 |
Đoàn Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
29.5 |
TB |
121667 |
Trần Hoàng Tuyết Trinh |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
5.5 |
4 |
4 |
5 |
28 |
TR |
121689 |
Hồ Việt Trung |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6 |
3.5 |
4.5 |
4 |
4 |
25.5 |
TR |
121785 |
Nguyễn Thị Thanh Tú |
Nữ |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
8 |
5 |
5 |
6 |
5.5 |
35 |
TB |
121734 |
Hoàng Xuân Tuấn |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
4.5 |
3 |
7 |
3 |
29 |
TB |
121742 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
9.5 |
5.5 |
3 |
9 |
2 |
33 |
TB |
121831 |
Trần Thị Kim Vân |
Nữ |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
5.5 |
2 |
4 |
5.5 |
28 |
TB |
121873 |
Mai Quốc Vũ |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
5 |
2.5 |
25 |
TR |
121889 |
Cao Thị Thảo Vương |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
4 |
3 |
3 |
3 |
3 |
19 |
TR |
120074 |
Nguyễn Đình Bảo |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8 |
5 |
7.5 |
8.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
120076 |
Nguyễn Minh Phúc Bảo |
Nam |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
4 |
5.5 |
6.5 |
5 |
29.5 |
TB |
120134 |
Nguyễn Thị Minh Chung |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
9.5 |
7 |
5.5 |
7.5 |
4 |
36.5 |
TB |
120138 |
Nguyễn Thanh Chương |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
4 |
4 |
7.5 |
3.5 |
29 |
TB |
120236 |
Phạm Quốc Dũng |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5.5 |
5 |
4 |
6 |
3 |
26.5 |
TR |
120277 |
Nguyễn Văn Đông |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8.5 |
5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
32 |
TB |
120318 |
Trần Thị Hà |
Nữ |
Đức Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
6.5 |
7 |
3.5 |
4 |
32.5 |
TB |
120323 |
Nguyễn Anh Hào |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
29 |
TB |
120413 |
Phan Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
2.5 |
25 |
TR |
120435 |
Chu Thị Mộng Hiệp |
Nữ |
Đức Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
4.5 |
2.5 |
4.5 |
4.5 |
26.5 |
TR |
120419 |
Châu Văn Hiếu |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
2.5 |
3.5 |
19 |
TR |
120426 |
Lương Chung Tâm Hiếu |
Nam |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
1.5 |
3 |
3 |
17 |
TR |
120466 |
Mai Đức Hòa |
Nam |
Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
7 |
3.5 |
36 |
TB |
120450 |
Trịnh Thị ái Hoà |
Nữ |
Tân Phước, LaGi, Bt |
Nguyễn Huệ |
6 |
6.5 |
4.5 |
3 |
6.5 |
2 |
28.5 |
TB |
120478 |
Nguyễn Thị Bích Huệ |
Nữ |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
3 |
3.5 |
4 |
4 |
4 |
21 |
TR |
120613 |
Nguyễn Thúc Lai |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
7 |
2.5 |
31.5 |
TB |
120624 |
Trần Thị Lành |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4 |
2.5 |
28.5 |
TB |
120744 |
Nguyễn Thị Kim Luyến |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
5 |
3.5 |
7 |
3.5 |
31 |
TB |
120748 |
Võ Giang Lưu |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
5 |
8 |
34.5 |
TB |
120778 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
25 |
TR |
120787 |
Phạm Thị Mùi |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
5 |
1.5 |
3.5 |
4.5 |
25.5 |
TR |
120802 |
Hoàng Thị Thành Mỹ |
Nữ |
Tân Phước, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8 |
4.5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
28 |
TR |
120804 |
Lê Thị Thoại Mỹ |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
4 |
4 |
29.5 |
TB |
120805 |
Ngô Thị Mỹ |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
2 |
23 |
TR |
120897 |
Nguyễn Thái Nguyên |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
5 |
6 |
7.5 |
3 |
31.5 |
TB |
120924 |
Lê Quang Nhã |
Nam |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
3 |
28 |
TR |
120972 |
Trần Thị Thanh Nhi |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8 |
5.5 |
38 |
TB |
120987 |
Cao Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Trà Tân,Đức Linh, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
29.5 |
TB |
121083 |
Bùi Quang Phụng |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
2 |
3.5 |
4.5 |
21.5 |
TR |
121110 |
Phan Lệ Phương |
Nữ |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8 |
6 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
38.5 |
TB |
121191 |
Nguyễn Vũ Thanh Quý |
Nam |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
6.5 |
5 |
5 |
6 |
34 |
TB |
121221 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4 |
4.5 |
5 |
6 |
1.5 |
25 |
TR |
121228 |
Kiều Xuân Sương |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
4.5 |
4 |
6.5 |
5 |
30.5 |
TB |
121357 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
6 |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
35 |
TB |
121368 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
4 |
2 |
4 |
4 |
24 |
TR |
121461 |
Trương Thị Thùy |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
2.5 |
1.5 |
5.5 |
4 |
22.5 |
TR |
121503 |
Trương Thị Hoài Thương |
Nữ |
Tân Phước, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
24.5 |
TR |
121550 |
Trần Minh Toàn |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
9.5 |
5.5 |
5 |
7 |
7.5 |
37.5 |
TB |
121589 |
Trần Thị Hiền Trang |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
4 |
2 |
4.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
121685 |
Trần Minh Trí |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
8.5 |
3 |
36 |
TB |
121641 |
Đoạn Thị Phương Trinh |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
4 |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
21 |
TR |
121670 |
Trương Nữ Tuyết Trinh |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8 |
4.5 |
3 |
6 |
3.5 |
28.5 |
TB |
121701 |
Trần Thị Thu Trung |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
6 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
121726 |
Lê Công Trực |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
4.5 |
5 |
1.5 |
6 |
3.5 |
25.5 |
TR |
121736 |
Hồ Thanh Tuấn |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
4 |
1.5 |
6 |
4.5 |
27.5 |
TR |
121738 |
Lê Văn Tuấn |
Nam |
Nghệ An |
Nguyễn Huệ |
5 |
9.5 |
5.5 |
3.5 |
8.5 |
2 |
34 |
TB |
121766 |
Nguyễn Thị Kim Tuyết |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
30 |
TB |
121836 |
Trương Thị Vân |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
2 |
3 |
26 |
TR |
121843 |
Võ Thị Tường Vi |
Nữ |
Tân Thành, H.Thuận Nam, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
6 |
5 |
4 |
3 |
30 |
TB |
121936 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
9 |
6.5 |
0.5 |
7 |
3.5 |
30 |
TB |
121940 |
Trần Thị Kim Yến |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
0.5 |
4 |
5 |
22 |
TR |
120014 |
Đặng Thị Phương Anh |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
4 |
3.5 |
5.5 |
5 |
29 |
TB |
120054 |
Nguyễn Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
25 |
TR |
120082 |
Lê Quang Bạch |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4 |
2 |
5 |
7.5 |
6 |
28 |
TR |
120069 |
Hồ Công Bảo |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
8 |
3 |
37.5 |
TB |
120071 |
Lê Hoàng Thế Bảo |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
5 |
3.5 |
23 |
TR |
120107 |
Võ Trung Chánh |
Nam |
Tân An |
Nguyễn Huệ |
4 |
4 |
4.5 |
5 |
5.5 |
8 |
31 |
TB |
120118 |
Võ Thị Mỹ Châu |
Nữ |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3 |
4.5 |
4.5 |
4 |
4 |
23.5 |
TR |
120170 |
Hoàng Thị Tố Diệu |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
3.5 |
5 |
4 |
3.5 |
3 |
24 |
TR |
120171 |
Lê Thị Hương Diệu |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
3 |
7 |
3.5 |
31 |
TB |
120175 |
Nguyễn Đình Do |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
3.5 |
5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
30.5 |
TB |
120196 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
3.5 |
4.5 |
3 |
4 |
25 |
TR |
120248 |
Trần Thị Dự |
Nữ |
Tân Bình, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
27.5 |
TR |
120276 |
Trần Quốc Đô |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
7 |
4.5 |
3 |
5.5 |
4 |
26.5 |
TR |
120285 |
Lê Tấn Đức |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8 |
3 |
8 |
8 |
4 |
34.5 |
TB |
120332 |
Nguyễn Văn Hải |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
4 |
1.5 |
5 |
4.5 |
25 |
TR |
120362 |
Phan Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
3.5 |
5.5 |
8 |
5 |
32.5 |
TB |
120322 |
Đỗ Minh Hào |
Nam |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
4.5 |
4 |
3.5 |
4 |
4.5 |
22.5 |
TR |
120366 |
Hồ Thị Hằng |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
34.5 |
TB |
120388 |
Đặng Xuân Hậu |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
4 |
2.5 |
7.5 |
3 |
27 |
TR |
120400 |
Hồ Ngọc Hiền |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
4.5 |
7 |
7 |
4.5 |
33 |
TB |
120456 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
10 |
5.5 |
6.5 |
8 |
7 |
41 |
TB |
120460 |
Trần Đình Hoàng |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
4 |
28 |
TB |
120506 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Tân Thuận, H.Thuận Nam, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
120511 |
Dương Quốc Huỳnh |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
4.5 |
3 |
2 |
2 |
4.5 |
21 |
TR |
120545 |
Trần Thị Kim Hương |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
4.5 |
4 |
5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
120575 |
Trịnh Minh Khánh |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
9 |
5 |
6 |
6 |
4.5 |
34.5 |
TB |
120713 |
Trần Thị Loan |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
27.5 |
TB |
120736 |
Nguyễn Huỳnh Phi Luân |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
3 |
3.5 |
1.5 |
4.5 |
2 |
17.5 |
TR |
120751 |
Đặng Thi Yến Ly |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
7 |
2.5 |
4.5 |
6 |
4 |
26.5 |
TR |
120809 |
Nguyễn Xuân Nam |
Nam |
Tân Bình, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TB |
120812 |
Phạm Văn Nam |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4 |
5 |
5 |
5 |
3.5 |
26 |
TR |
120925 |
Trương Thanh Nhã |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6 |
4 |
6.5 |
4 |
4 |
27.5 |
TR |
120928 |
Hồ Nam Nhân |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
3.5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
4.5 |
24.5 |
TR |
120992 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
5 |
5 |
7 |
4 |
31 |
TB |
121119 |
Ngô Thị Hồng Phước |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
1.5 |
3 |
2 |
6.5 |
3 |
19 |
TR |
121235 |
Đặng Đức Tài |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4 |
34 |
TB |
121253 |
Huỳnh Thanh Tâm |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8.5 |
5.5 |
7 |
6.5 |
5 |
36.5 |
TB |
121324 |
Trần Quang Thái |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
5.5 |
7 |
6.5 |
3.5 |
33 |
TB |
121325 |
Trần Thị Mỹ Thái |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7.5 |
3 |
6 |
3 |
3 |
25.5 |
TR |
121310 |
Nguyễn Đức Thành |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
5 |
5 |
2.5 |
5.5 |
28.5 |
TR |
121352 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
2.5 |
4.5 |
4 |
6.5 |
3 |
23.5 |
TR |
121366 |
Trần Thị Thảo |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
31 |
TB |
121456 |
Lê Thị Thu Thùy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6.5 |
5.5 |
4 |
6 |
4.5 |
29.5 |
TB |
121628 |
Nguyễn Ngọc ái Trân |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
4 |
5 |
5 |
2.5 |
25.5 |
TR |
121712 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
3.5 |
5 |
6 |
4 |
3 |
27 |
TR |
121695 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
6.5 |
9 |
6.5 |
39.5 |
TB |
121826 |
Nguyễn Trần Thị N. Vân |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
5 |
30.5 |
TB |
121851 |
Lý Quốc Việt |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
3.5 |
4 |
1 |
5 |
2 |
18.5 |
TR |
121861 |
Nguyễn Khắc Thành Vinh |
Nam |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
3.5 |
6 |
1.5 |
5.5 |
3 |
24.5 |
TR |
121903 |
Nguyễn Hạ Thụy Vy |
Nữ |
Tân Thiện, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4 |
4.5 |
1.5 |
2.5 |
3 |
18 |
TR |
121925 |
Nguyễn Thị Trang Xuyên |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
5.5 |
5.5 |
6 |
2.5 |
29.5 |
TB |
120047 |
Trần Ngọc ái |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
10 |
6 |
7 |
9.5 |
2.5 |
39 |
TB |
120036 |
Phan Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
6 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
27 |
TB |
120058 |
Văn Ngọc Nguyệt ánh |
Nữ |
Đồng Nai |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
4.5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
33.5 |
TB |
120065 |
Châu Văn Quốc Bảo |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
7 |
3.5 |
32 |
TB |
120064 |
Trần Văn Báu |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
4 |
4 |
2.5 |
3 |
22.5 |
TR |
120127 |
Nguyễn Thị Anh Chiêu |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
4 |
3 |
6 |
3 |
24 |
TR |
120166 |
Nguyễn Thị ánh Diễm |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
3 |
7.5 |
7 |
3 |
32.5 |
TB |
120283 |
Lâm Hữu Đức |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
9 |
4 |
5 |
9 |
4 |
34.5 |
TB |
120329 |
Nguyễn Hoàng Phi Hải |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7 |
5 |
4 |
8 |
3.5 |
31 |
TB |
120353 |
Ngô Thị Kim Hạnh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5.5 |
4 |
6 |
8 |
3 |
31.5 |
TB |
120372 |
Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
2.5 |
0.5 |
4 |
20.5 |
TR |
120459 |
Phùng Minh Hoàng |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
4.5 |
4 |
6 |
3 |
28 |
TR |
120463 |
Trương Thị Hữu Hoàng |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
3 |
4.5 |
4.5 |
3 |
3.5 |
24 |
TR |
120484 |
Võ Thị Kim Huệ |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
6 |
7 |
30.5 |
TB |
120497 |
Phạm Đình Anh Huy |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
6 |
32.5 |
TB |
120541 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
32.5 |
TB |
120590 |
Đinh Sĩ Khoái |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
4 |
6 |
8 |
4 |
34.5 |
TB |
120611 |
Đinh Tấn Lai |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
4 |
5 |
2 |
6.5 |
2 |
22.5 |
TR |
120615 |
Nguyễn Hồng Lam |
Nữ |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
31.5 |
TB |
120649 |
Mai Thị Kiều Liên |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
3.5 |
27.5 |
TR |
120661 |
Dư Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
9 |
5.5 |
2.5 |
8 |
4 |
33 |
TB |
120689 |
Phạm Thị Cẩm Linh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6 |
4.5 |
5 |
7.5 |
3 |
29 |
TB |
120731 |
Nguyễn Hoàng Lộc |
Nam |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
36 |
TB |
120918 |
Lê Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
30 |
TB |
120935 |
Phạm Ngọc Nhân |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
5 |
3 |
28.5 |
TB |
120968 |
Phan Thị ý Nhi |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
5.5 |
3.5 |
5 |
5 |
30 |
TB |
120998 |
Phạm Thị Nhung |
Nữ |
Đức Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
4 |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
121026 |
Đặng Lý Hoàng Oanh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
3.5 |
3.5 |
8 |
4 |
28.5 |
TR |
121048 |
Huỳnh Quốc Phi |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
9 |
7 |
38 |
TB |
121057 |
Ngô Công Thanh Phong |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
4.5 |
6 |
5 |
2.5 |
28 |
TB |
121084 |
Hồ Thị Phụng |
Nữ |
Tân Bình, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3.5 |
4 |
4 |
3 |
4.5 |
22.5 |
TR |
121115 |
Trương Văn Phương |
Nam |
Tân Phước, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
7 |
3 |
31.5 |
TB |
121200 |
Nguyễn Trung Sang |
Nam |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6 |
2.5 |
4 |
5.5 |
3 |
24 |
TR |
121251 |
Hoàng Thị Ngọc Tâm |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
3.5 |
6.5 |
7.5 |
7 |
37 |
TB |
121254 |
Lê Trọng Tâm |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
9 |
5 |
7 |
8 |
8 |
42.5 |
TB |
121312 |
Nguyễn Minh Thành |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
8 |
5 |
4.5 |
3 |
2 |
28 |
TR |
121378 |
Hoàng Thị Thắng |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
5.5 |
6 |
8 |
6 |
5.5 |
33.5 |
TB |
121540 |
Võ Huỳnh Tín |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
4 |
6 |
5.5 |
6 |
3.5 |
30.5 |
TB |
121544 |
Dương Thanh Toàn |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
5 |
4 |
6 |
3.5 |
29.5 |
TB |
121567 |
Hồ Huyền Trang |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5 |
3.5 |
3 |
7.5 |
5 |
29.5 |
TB |
121605 |
Hồ Thị Bích Trâm |
Nữ |
Hàm Thuận Nam, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
6 |
3 |
6 |
3.5 |
27.5 |
TB |
121625 |
Hoàng Cẩm Quỳnh Trân |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
4.5 |
6 |
5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
121697 |
Phan Văn Trung |
Nam |
Thắng Hải, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
2 |
5 |
4.5 |
3 |
3 |
22.5 |
TR |
121732 |
Đỗ Sỹ Mạnh Tuấn |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
5 |
3 |
5.5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
121750 |
Nguyễn Trần Trí Tuệ |
Nam |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
5 |
1.5 |
6 |
2.5 |
22.5 |
TR |
121761 |
Lê Hồng Tuyến |
Nam |
Tân Bình, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
4 |
2.5 |
4 |
5.5 |
25 |
TR |
121838 |
Lê Tường Vi |
Nữ |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
6.5 |
6 |
29.5 |
TB |
121883 |
Phan Tuấn Vũ |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
5 |
4.5 |
7 |
3 |
28.5 |
TB |
121929 |
Đỗ Thị Bảo Yến |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
9 |
5 |
3 |
7 |
2.5 |
31 |
TB |
120005 |
Nguyễn Văn An |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
9.5 |
3 |
30.5 |
TB |
120013 |
Bùi Nguyễn Duy Anh |
Nam |
Tân An, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
4.5 |
4 |
25.5 |
TR |
120062 |
Nguyễn Thị Kim Ân |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6 |
3.5 |
5 |
4.5 |
3 |
25 |
TR |
120078 |
Trần Đình Bảo |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4 |
5 |
5 |
8.5 |
5 |
31.5 |
TB |
120095 |
Hồ Thị Thu Bích |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
3.5 |
0.5 |
6.5 |
3 |
22.5 |
TR |
120097 |
Trần Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
9 |
6 |
4.5 |
8 |
5.5 |
39 |
TB |
120152 |
Đặng Thanh Danh |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
7 |
5.5 |
6 |
6 |
4 |
31 |
TB |
120179 |
Hồ Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
4 |
7 |
8.5 |
5 |
37 |
TB |
120234 |
Nguyễn Trọng Dũng |
Nam |
Tân Phước , Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
6.5 |
3.5 |
29 |
TB |
120301 |
Nguyễn Thị Bé Hai |
Nữ |
Phước Hội, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
5 |
7 |
6 |
6.5 |
37 |
TB |
120368 |
La Thị Hằng |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
6 |
3 |
4.5 |
4.5 |
4 |
28 |
TB |
120416 |
Trần Thị Ngọc Hiền |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
5 |
1 |
5 |
4 |
23.5 |
TR |
120464 |
Trương Tiến Hoàng |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4 |
4 |
5 |
3 |
2 |
21.5 |
TR |
120482 |
Phạm Thị Hồng Huệ |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
4.5 |
4 |
4 |
4 |
26 |
TR |
120628 |
Lương Quang Lâm |
Nam |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8 |
4.5 |
6 |
6 |
4 |
32 |
TB |
120738 |
Trần Ngọc Luân |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
9 |
3.5 |
3 |
5 |
4 |
28.5 |
TB |
120745 |
Nguyễn Thị Minh Luyến |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
4 |
5 |
6.5 |
2.5 |
27 |
TB |
120765 |
Bùi Hữu Mạnh |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
25.5 |
TR |
120792 |
Đỗ Thị Trúc My |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
3.5 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
29 |
TB |
120796 |
Nguyễn Kiều My |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
2 |
30.5 |
TB |
120818 |
Mai Thị Thanh Nga |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3.5 |
4 |
0.5 |
6.5 |
4.5 |
22.5 |
TR |
120853 |
Trần Thị Phương Ngân |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
33 |
TB |
120922 |
Võ Thanh Nhàn |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
5 |
4 |
4.5 |
6 |
3.5 |
25.5 |
TR |
120974 |
Trần Thị Yến Nhi |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
3 |
6 |
2 |
26.5 |
TR |
121010 |
Trương Nguyễn Huỳnh Như |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4 |
3 |
5.5 |
6 |
5.5 |
27.5 |
TR |
121031 |
Nguyễn Thị Thu Oanh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8.5 |
4 |
4.5 |
7 |
4 |
32.5 |
TB |
121049 |
Huỳnh Thị Hồng Phi |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
8.5 |
6.5 |
8 |
7 |
5 |
41 |
TB |
121062 |
Nguyễn Phúc Huỳnh Phong |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
4 |
4 |
6 |
5 |
27.5 |
TB |
121071 |
Trương Minh Phú |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
33 |
TB |
121097 |
Lê Văn Phương |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
31 |
TB |
121112 |
Phạm Nguyễn Như Phương |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
7.5 |
3 |
35.5 |
TB |
121111 |
Phan Thanh Phương |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
6.5 |
8 |
5.5 |
2.5 |
35 |
TB |
121154 |
Phan Văn Quảng |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
5 |
6 |
8 |
5 |
34 |
TB |
121198 |
Đoàn Thanh Sang |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
4 |
3 |
6 |
3 |
28 |
TB |
121225 |
Trần Anh Sơn |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
4.5 |
3.5 |
4 |
8 |
4.5 |
27.5 |
TR |
121261 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
30 |
TB |
121391 |
Hồ Thị Kim Thi |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8 |
3.5 |
5.5 |
10 |
3 |
35 |
TB |
121506 |
Nguyễn Văn Thừa |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
3 |
26.5 |
TB |
121505 |
Trần Đức Thường |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
8 |
3.5 |
5 |
6 |
2.5 |
27.5 |
TR |
121566 |
Hoàng Thị Thu Trang |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
6 |
4 |
8.5 |
4 |
32.5 |
TB |
121612 |
Nguyễn Thị ái Trâm |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
4.5 |
1.5 |
4.5 |
5 |
24 |
TR |
121624 |
Vũ Quỳnh Trâm |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
4 |
2.5 |
4 |
5 |
24.5 |
TR |
121666 |
Phạm Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
5.5 |
4 |
5 |
5.5 |
32 |
TB |
121733 |
Hoàng Minh Tuấn |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
5 |
3 |
5.5 |
3.5 |
26 |
TR |
121823 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7.5 |
5.5 |
4 |
7.5 |
5.5 |
33 |
TB |
121847 |
Hoàng Quốc Việt |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
5 |
6 |
2.5 |
2 |
23 |
TR |
121864 |
Võ Văn Vinh |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5 |
5 |
4.5 |
7 |
2.5 |
29.5 |
TB |
121878 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8 |
6 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
31 |
TB |
121898 |
Hoàng Thị Kim Vy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
4 |
3.5 |
0.5 |
4 |
3 |
17 |
TR |
120027 |
Nguyễn Chánh Anh |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4 |
3.5 |
6 |
4 |
5 |
26.5 |
TR |
120066 |
Đặng Quốc Bảo |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
2.5 |
3.5 |
4 |
7.5 |
5 |
25 |
TR |
120102 |
Dương Văn Bữu |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
25.5 |
TR |
120136 |
Trịnh Sanh Quang Chung |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
5.5 |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
120189 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
6 |
6 |
32.5 |
TB |
120193 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
3 |
29.5 |
TB |
120207 |
Trần Khanh Duy |
Nam |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
3.5 |
6 |
4.5 |
5 |
30.5 |
TB |
120240 |
Châu Thị Thùy Dương |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
5 |
6 |
6.5 |
3 |
30.5 |
TB |
120333 |
Phan Thanh Hải |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
4.5 |
5 |
3 |
6 |
4 |
27.5 |
TR |
120336 |
Trần Minh Hải |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
9 |
5 |
2.5 |
6 |
5.5 |
29.5 |
TB |
120398 |
Phạm Lê Hiên |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
5 |
5 |
6 |
8 |
32.5 |
TB |
120434 |
Trần Thanh Hiểu |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
4.5 |
4 |
1 |
5.5 |
4 |
21 |
TR |
120431 |
Trương Thị Hồng Hiếu |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
4 |
4 |
5 |
5 |
29 |
TB |
120441 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
7 |
3 |
2.5 |
31 |
TB |
120467 |
Phạm Văn Hòa |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
3 |
32 |
TB |
120457 |
Phạm Văn Hoàng |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
7.5 |
4 |
29 |
TB |
120502 |
Phạm Thị Huyên |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
6.5 |
5 |
5 |
7 |
5 |
34 |
TB |
120562 |
Bùi Phi Khanh |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
32 |
TB |
120763 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
5 |
2.5 |
3 |
21 |
TR |
120769 |
Nguyễn Văn Đức Mậu |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4.5 |
4 |
1 |
7 |
2 |
21 |
TR |
120810 |
Phan Trịnh Cường Nam |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
6 |
4 |
28.5 |
TR |
120851 |
Trần Ngọc Bảo Ngân |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6.5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
3.5 |
27 |
TR |
120876 |
Phạm Thị Thanh Ngọc |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5.5 |
4 |
5 |
6.5 |
6 |
32.5 |
TB |
120951 |
Hoàng Nguyễn Thuỳ Nhi |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
9 |
5 |
5.5 |
7 |
6 |
37.5 |
TB |
120965 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
9 |
6.5 |
42.5 |
TB |
120986 |
Lý Thảo Nhu |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
4.5 |
3 |
2.5 |
8 |
3.5 |
23.5 |
TR |
120989 |
Lê Thị Cẩm Nhung |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
4 |
5.5 |
6.5 |
3 |
30.5 |
TB |
121151 |
Trần Quang |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6 |
5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
121211 |
Trần Văn Sĩ |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
5 |
5 |
6 |
6 |
2 |
26.5 |
TR |
121224 |
Nguyễn Việt Sơn |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7.5 |
5.5 |
0.5 |
6 |
3.5 |
26 |
TR |
121264 |
Nguyễn Vũ Hoài Tâm |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
5 |
8 |
7.5 |
5.5 |
36 |
TB |
121287 |
Hồ Thị Thu Thanh |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
5 |
33 |
TB |
121520 |
Trương Thái Ngọc Tiên |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
6 |
5.5 |
5 |
4 |
4.5 |
30.5 |
TB |
121579 |
Nguyễn Thị Hồng Trang |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
3 |
3 |
4 |
24.5 |
TR |
121608 |
Lê Thảo Trâm |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
1 |
6.5 |
5 |
3.5 |
7 |
5.5 |
28.5 |
TB |
121615 |
Nguyễn Thị Thu Trâm |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6 |
5 |
5 |
5 |
3 |
27.5 |
TR |
121678 |
Nguyễn Đức Trí |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bt |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
5 |
2.5 |
6 |
4 |
26 |
TR |
121653 |
Nguyễn Hoàng ánh Trinh |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3.5 |
5 |
4 |
5 |
7 |
28 |
TR |
121673 |
Trần Văn Trình |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
7 |
2.5 |
33 |
TB |
121710 |
Nguyễn Thị Minh Trúc |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
3.5 |
4 |
6 |
5 |
3.5 |
27 |
TR |
121788 |
Trương Văn Phi Tú |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8.5 |
4 |
3 |
7 |
3 |
30.5 |
TB |
121737 |
Lê Đình Tuấn |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
4.5 |
0.5 |
4 |
2.5 |
19 |
TR |
121794 |
Nguyễn Thị Tý |
Nữ |
Tân Xuân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
4.5 |
4 |
26 |
TR |
121799 |
Mai Tú Uyên |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
121833 |
Trần Thị Thúy Vân |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4 |
5 |
0.5 |
2 |
3 |
17 |
TR |
121884 |
Trần Đức Vũ |
Nam |
Phước Hội, Lagi |
Nguyễn Huệ |
3 |
4 |
4 |
6 |
4.5 |
3.5 |
25 |
TR |
121911 |
Trần Thị Tường Vy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
5.5 |
5 |
7.5 |
7.5 |
35.5 |
TB |
121926 |
Nguyễn Đặng Thúy Y |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
5 |
1.5 |
6.5 |
3.5 |
25 |
TR |
121941 |
Trần Thị Kim Yến |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5 |
5 |
4 |
5.5 |
5 |
27.5 |
TR |
121942 |
Trần Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
4.5 |
2.5 |
25 |
TR |
121924 |
Trần Thị Kim Xuân |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
1.5 |
5.5 |
3.5 |
24 |
TR |
120046 |
Nguyễn Đức ái |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
5 |
8 |
6 |
4 |
31.5 |
TB |
120153 |
Hoàng Công Danh |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
3.5 |
5 |
7 |
8 |
5.5 |
33.5 |
TB |
120154 |
Lê Trí Danh |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5 |
5 |
4 |
5.5 |
6.5 |
29 |
TB |
120200 |
Trương Thị Thuỳ Dung |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
4 |
3.5 |
2 |
2 |
21 |
TR |
120233 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
3.5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
120223 |
Võ Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
9 |
5.5 |
5 |
6 |
2.5 |
32 |
TB |
120247 |
Trà Thanh Dưỡng |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
6.5 |
3.5 |
1 |
3 |
1.5 |
17.5 |
TR |
120293 |
Nguyễn Thị Thùy Giang |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
8.5 |
3.5 |
4 |
6.5 |
5 |
30.5 |
TB |
120350 |
Huỳnh Thị Kim Hạnh |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
28 |
TR |
120430 |
Trần Thị Diễm Hiếu |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
5 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
120525 |
Trịnh Văn Hùng |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6.5 |
4 |
5.5 |
6 |
2.5 |
28 |
TR |
120550 |
Đinh Thị Kim Hương` |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
2.5 |
3 |
21 |
TR |
120556 |
Hồ Quang Kha |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
7 |
33 |
TB |
120559 |
Nguyễn Khắc Kha |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4 |
4 |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
21 |
TR |
120566 |
Trần Thiện Khanh |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
4.5 |
4 |
5.5 |
7 |
4 |
28 |
TB |
120653 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
5 |
4.5 |
7 |
4 |
32.5 |
TB |
120664 |
Đỗ Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5 |
27 |
TB |
120673 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
5 |
5.5 |
5 |
3 |
28 |
TR |
120727 |
Trần Xuân Long |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6.5 |
5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
28 |
TB |
120758 |
Bùi Thị Tuyết Mai |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
6 |
4.5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
32 |
TB |
120767 |
Phan Hùng Mạnh |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
31 |
TB |
120782 |
Phan Quốc Minh |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
9.5 |
4 |
3 |
4 |
5.5 |
29.5 |
TB |
120807 |
Hồ Phi Hải Nam |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
120919 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
5 |
5.5 |
5 |
3 |
27 |
TR |
120958 |
Ngô Thụy Quế Nhi |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
27.5 |
TR |
121017 |
Võ Anh Ninh |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
3.5 |
4 |
3.5 |
8 |
3 |
27 |
TR |
121082 |
Nguyễn Đình Phục |
Nam |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
5 |
3 |
4 |
3 |
25.5 |
TR |
121096 |
Lê Thị Thanh Phương |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7 |
6 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
32 |
TB |
121102 |
Nguyễn Thành Phương |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
8.5 |
4 |
2.5 |
2.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
121108 |
Nguyễn Tri Phương |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
3.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
3 |
26.5 |
TR |
121121 |
Bùi Thị Bích Phượng |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
6.5 |
5.5 |
3 |
7 |
4 |
28 |
TR |
121281 |
Võ Minh Tân |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
9.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
3 |
34.5 |
TB |
121348 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
25 |
TR |
121373 |
Trương Thị Kim Thảo |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5 |
3.5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
33 |
TB |
121380 |
Huỳnh Ngọc Thắng |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
5 |
32.5 |
TB |
121432 |
Trần Lương Xuân Thu |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
5 |
5 |
8.5 |
7 |
37 |
TB |
121476 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
3 |
4 |
1.5 |
6 |
3.5 |
20 |
TR |
121477 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
3.5 |
3.5 |
6.5 |
2.5 |
27 |
TB |
121479 |
Trần Hương Thu Thủy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3 |
5 |
4 |
6.5 |
4 |
26 |
TR |
121507 |
Trần Văn Thức |
Nam |
Tân Thắng, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8.5 |
3 |
2 |
3 |
4 |
24.5 |
TR |
121527 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
10 |
6 |
5 |
7.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
121668 |
Trần Thái Trinh |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
6.5 |
3.5 |
4.5 |
6 |
2.5 |
24.5 |
TR |
121759 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
4 |
23 |
TR |
121802 |
Nguyễn Thị Tú Uyên |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
5.5 |
6 |
6 |
5 |
33.5 |
TB |
121817 |
Huỳnh Thị ái Vân |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
7.5 |
28.5 |
TB |
121834 |
Trần Thúy Vân |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
5.5 |
4 |
1 |
7 |
4 |
24 |
TR |
121835 |
Trương Hồng Vân |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
3 |
0.5 |
3.5 |
3 |
19 |
TR |
121862 |
Nguyễn Thanh Vinh |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
6 |
4.5 |
3.5 |
8.5 |
2.5 |
27 |
TB |
121885 |
Trần Mã Vũ |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
120003 |
Nguyễn Thị Trường An |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
5 |
5 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
120104 |
Võ Quang Cảnh |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
4.5 |
1.5 |
5 |
7 |
28 |
TR |
120194 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
120261 |
Nguyễn Xuân Đạt |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
4 |
1.5 |
4 |
3.5 |
24 |
TR |
120266 |
Nguyễn Minh Đăng |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8.5 |
6.5 |
7 |
7 |
6.5 |
40.5 |
TB |
120348 |
Hán Thị Hạnh |
Nữ |
Tân An, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
27 |
TR |
120475 |
Hoàng Thị Huệ |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6 |
4 |
4 |
3.5 |
6 |
27 |
TR |
120495 |
Nguyễn Tấn Huy |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
8 |
4 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
31 |
TB |
120527 |
Nguyễn Đình Hưng |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
3.5 |
3.5 |
6.5 |
3 |
26.5 |
TR |
120695 |
Trần Văn Linh |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
6 |
4.5 |
6 |
5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
120698 |
Trương Thị Thùy Linh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
3 |
1.5 |
3 |
18 |
TR |
120707 |
Nguyễn Thị Huỳnh Loan |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
5 |
4 |
30.5 |
TB |
120711 |
Nguyễn Thị Xuân Loan |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
3 |
3 |
3 |
1 |
2.5 |
15.5 |
TR |
120789 |
Vũ Thị Mùi |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
9.5 |
4 |
4 |
4.5 |
3.5 |
31 |
TB |
120852 |
Trần Thị Kim Ngân |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
25 |
TR |
120862 |
Bùi Thị Thu Ngọc |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
8 |
5 |
7 |
3.5 |
4.5 |
34 |
TB |
121008 |
Phan Thị Như |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8.5 |
3.5 |
3.5 |
7.5 |
6.5 |
33.5 |
TB |
121020 |
Võ Phương Nữ |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
8 |
6 |
36.5 |
TB |
121036 |
Phạm Thị Kim Oanh |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
5.5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
4 |
27.5 |
TB |
121090 |
Đinh Trần Duy Phương |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
6 |
4 |
5.5 |
5 |
33 |
TB |
121168 |
Nguyễn Tuấn Quốc |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
7.5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
7 |
29 |
TB |
121187 |
Hoàng Văn Quý |
Nam |
Tân Phước, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
27 |
TR |
121215 |
Huỳnh Thạch Sơn |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
5.5 |
6.5 |
8 |
3.5 |
34.5 |
TB |
121252 |
Hồ Minh Tâm |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
4.5 |
7.5 |
7 |
2.5 |
34 |
TB |
121272 |
Hồ Hoàng Minh Tân |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
30.5 |
TB |
121313 |
Nguyễn Tấn Thành |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6.5 |
2.5 |
3 |
6 |
7 |
28 |
TR |
121330 |
Dương Lý Hoài Thảo |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
37.5 |
TB |
121417 |
Nguyễn Thị Thuỳ Thoan |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
6 |
35.5 |
TB |
121438 |
Nguyễn Chí Thuận |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
5.5 |
4 |
5.5 |
7 |
32 |
TB |
121442 |
Phan Thị Thuận |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
9.5 |
3.5 |
6 |
4 |
3.5 |
31.5 |
TB |
121508 |
Trần Thị Thực |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
4 |
28 |
TR |
121545 |
Đặng Ngọc Toàn |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7.5 |
5.5 |
6 |
6 |
3.5 |
31.5 |
TB |
121581 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7 |
3.5 |
3 |
2.5 |
4 |
23 |
TR |
121665 |
Phan Thị Huyền Trinh |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
3 |
3 |
28.5 |
TB |
121779 |
Võ Văn Tùng |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7 |
4 |
5 |
4 |
2 |
26.5 |
TR |
121753 |
Trần Kim Tuyên |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
3.5 |
4 |
6 |
7.5 |
3 |
27 |
TB |
121797 |
Lê Kiều Trúc Uyên |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
6 |
3 |
33 |
TB |
121809 |
Nguyễn Văn Vàng |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8.5 |
5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
31 |
TB |
121812 |
Đỗ Thị Thanh Vân |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
5 |
26.5 |
TR |
121845 |
Huỳnh Hoài Hải Viễn |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
5.5 |
5 |
4 |
3.5 |
28 |
TR |
121879 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
7 |
5 |
5.5 |
6 |
4 |
33 |
TB |
121892 |
Kiều Minh Vương |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
5 |
4.5 |
7 |
6 |
34.5 |
TB |
121897 |
Cao Nữ Diễm Vy |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
3 |
3.5 |
0.5 |
2.5 |
3 |
17 |
TR |
121915 |
Vũ Thảo Vy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
7 |
29.5 |
TB |
121945 |
Nguyễn Thị Như ý |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8.5 |
5 |
2.5 |
7.5 |
6 |
33.5 |
TB |
121916 |
Lương Nguyên Vỹ |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7.5 |
5 |
6 |
7.5 |
4 |
33.5 |
TB |
120015 |
Hoàng Thị Loan Anh |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
5.5 |
4 |
6 |
3 |
28.5 |
TB |
120075 |
Nguyễn Đức Bảo |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
120122 |
Nguyễn Thị Chi |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
3 |
31 |
TB |
120146 |
Lê Công Cường |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
33 |
TB |
120169 |
Bùi Tấn Diệm |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
3 |
5.5 |
2 |
6 |
7 |
26.5 |
TR |
120235 |
Nguyễn Văn Dũng |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
9 |
4.5 |
5 |
7 |
4.5 |
33 |
TB |
120361 |
Phan Thị Hạnh |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6.5 |
4 |
5 |
3 |
2 |
24 |
TR |
120436 |
Nguyễn Hiệp |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
0.5 |
4 |
3 |
19 |
TR |
120421 |
Hồ Thị Hiếu |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8 |
5 |
5 |
2 |
2.5 |
27.5 |
TR |
120423 |
Lê Thị Phương Hiếu |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
3.5 |
2 |
4.5 |
4.5 |
24 |
TR |
120427 |
Ngô Đình Hiếu |
Nam |
Bình Tân, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8.5 |
4 |
4.5 |
7 |
4.5 |
32 |
TB |
120474 |
Nguyễn Thị Huế |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
4 |
5 |
3.5 |
4 |
5 |
26.5 |
TR |
120477 |
Lê Thị Hồng Huệ |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
29.5 |
TB |
120491 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
5.5 |
4 |
2.5 |
2 |
3 |
19 |
TR |
120548 |
Trần Thị Xuân Hương |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
5.5 |
5 |
5 |
30 |
TB |
120576 |
Lê Hà Tuấn Khải |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
27 |
TR |
120617 |
Nguyễn Thị Kim Lan |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
2.5 |
5 |
4 |
27 |
TR |
120626 |
Huỳnh Vũ Lâm |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
3 |
3.5 |
27 |
TB |
120701 |
Bùi Văn Lịch |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
6.5 |
5 |
29 |
TB |
120645 |
Võ Thanh Liêm |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
29 |
TB |
120797 |
Nguyễn Thị Kiều My |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
5 |
3 |
6.5 |
4 |
30 |
TB |
120801 |
Hoàng Thị Thanh Mỹ |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4 |
3.5 |
0.5 |
2.5 |
3.5 |
17.5 |
TR |
120811 |
Phạm Nam |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3 |
4.5 |
6 |
7.5 |
3 |
28 |
TR |
120829 |
Thới Thị Thu Nga |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4.5 |
4.5 |
2.5 |
5 |
4 |
23 |
TR |
120877 |
Trần Nguyễn Trinh Ngọc |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
7 |
8.5 |
36 |
TB |
120883 |
Đỗ Hữu Nguyên |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
4 |
6 |
5 |
7 |
31.5 |
TB |
120952 |
Hoàng Thị ái Nhi |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
120960 |
Nguyễn Thị Kim Nhi |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
9 |
5.5 |
6 |
7.5 |
5 |
39 |
TB |
120969 |
Trần ánh Nhi |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
10 |
5 |
5 |
8 |
5.5 |
38.5 |
TB |
121012 |
Võ Minh Quỳnh Như |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
7 |
5.5 |
7 |
6 |
4.5 |
36 |
TB |
121022 |
Hồ Viễn Điềm Ny |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
7 |
3.5 |
3.5 |
6 |
6 |
28 |
TR |
121076 |
Nguyễn Quốc Phúc |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
7 |
8.5 |
6 |
38 |
TB |
121160 |
Đỗ Viết Quốc |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
5.5 |
33 |
TB |
121203 |
Võ Sang |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4 |
3 |
27.5 |
TB |
121296 |
Phạm Thị Thanh Thanh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
9 |
6.5 |
6 |
6 |
4 |
37 |
TB |
121300 |
Trần Thị Phương Thanh |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
6 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
31 |
TB |
121358 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
34.5 |
TB |
121401 |
Hà Ngọc Thiện |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
4.5 |
4 |
9 |
5 |
32.5 |
TB |
121691 |
Lê Văn Trung |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
6 |
4.5 |
0.5 |
5 |
6.5 |
24.5 |
TR |
121700 |
Trần Quốc Trung |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3 |
5 |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
28 |
TB |
121782 |
Ngô Thị Thanh Tú |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
3 |
3.5 |
5.5 |
2.5 |
26 |
TR |
121764 |
Hồ Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
4.5 |
6.5 |
7 |
6 |
35.5 |
TB |
121769 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyết |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
121811 |
Đỗ Thị Minh Vân |
Nữ |
Tân Hà, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4 |
4 |
3.5 |
5.5 |
3 |
23.5 |
TR |
121814 |
Hoàng Thị Hồng Vân |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
3 |
5 |
2 |
2.5 |
25 |
TR |
121933 |
Nguyễn Thanh Thảo Yến |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8.5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
4 |
28.5 |
TR |
120060 |
Hoàng Công Ân |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
2.5 |
23.5 |
TR |
120133 |
Nguyễn Thị Kim Chung |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
4 |
30 |
TB |
120432 |
Hồ Tân Hiển |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
28 |
TR |
120465 |
Dương Xuân Hòa |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
6 |
28 |
TB |
120514 |
Dương Hùng |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
3 |
4 |
26.5 |
TR |
120517 |
Lê Mạnh Hùng |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
5 |
27 |
TR |
120522 |
Phạm Văn Hùng |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4 |
3.5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
24 |
TR |
120523 |
Phạm Viết Phi Hùng |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
3 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
2 |
18.5 |
TR |
120509 |
Nguyễn Duy Huynh |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4 |
3.5 |
2 |
2.5 |
2.5 |
17 |
TR |
120536 |
Lê Thị Thu Hương |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
7 |
5.5 |
32.5 |
TB |
120542 |
Nguyễn Thị Xuân Hương |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
6 |
5 |
29.5 |
TB |
120555 |
Hồ Minh Kha |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
120638 |
Mai Thị Kiều Lệ |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7 |
5 |
6.5 |
7 |
4.5 |
34.5 |
TB |
120666 |
Lê Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
24 |
TR |
120722 |
Nguyễn Thanh Long |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
5 |
4 |
2 |
3 |
3 |
19.5 |
TR |
120800 |
Đinh Văn Mỹ |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
5 |
5 |
4.5 |
4 |
30 |
TB |
120824 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
5 |
4 |
27.5 |
TR |
120841 |
Hồ Nhãn Ngân |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
3 |
2.5 |
1 |
6 |
3 |
17.5 |
TR |
120856 |
Đoàn Hữu Nghĩa |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
2.5 |
3 |
6 |
2 |
6.5 |
24.5 |
TR |
120887 |
Huỳnh Công Nguyên |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
8 |
4.5 |
6 |
4.5 |
4 |
29.5 |
TB |
120898 |
Nguyễn Thị Bảo Nguyên |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
120975 |
Trần Thục Nhi |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
5.5 |
5 |
6 |
6.5 |
35 |
TB |
121003 |
Văn Thị Nhung |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
8 |
4 |
32.5 |
TB |
121005 |
Hồ Thị Thất Như |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
4 |
1.5 |
6.5 |
4 |
28 |
TR |
121014 |
Nguyễn Minh Nhựt |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
7 |
7.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
121037 |
Trần Thị Kiều Oanh |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
5 |
5 |
6 |
3.5 |
30.5 |
TB |
121051 |
Nguyễn Văn Phi |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8 |
4.5 |
7.5 |
9 |
4 |
36.5 |
TB |
121095 |
Lê Thị Bích Phương |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
5 |
4 |
6 |
3 |
29 |
TB |
121105 |
Nguyễn Thị Bích Phương |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3 |
29.5 |
TB |
121181 |
Trần Thị Hoàng Quyên |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
6 |
5 |
6.5 |
5 |
32.5 |
TB |
121202 |
Trần Thanh Sang |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân , BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8.5 |
6 |
6 |
6.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
121208 |
Phú Thị Sáp |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
31 |
TB |
121222 |
Nguyễn Thái Sơn |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
3.5 |
7 |
6 |
3.5 |
28.5 |
TB |
121233 |
Dương Thị Sự |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
6 |
4 |
30.5 |
TB |
121268 |
Trương Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
5.5 |
5 |
7.5 |
6.5 |
6 |
36.5 |
TB |
121271 |
Hồ Duy Tân |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7 |
4.5 |
7 |
7 |
5.5 |
35.5 |
TB |
121297 |
Trần Thiện Thanh |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7.5 |
5 |
5 |
2 |
3.5 |
26.5 |
TR |
121305 |
Bùi Xuân Thành |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
3 |
35.5 |
TB |
121359 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
4 |
5 |
7 |
6 |
30.5 |
TB |
121418 |
Nguyễn Đắc Thọ |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
2.5 |
4.5 |
5.5 |
9.5 |
6 |
32 |
TB |
121447 |
Trần Thị Lệ Thuận |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6 |
5 |
3 |
7 |
3.5 |
28 |
TB |
121457 |
Nguyễn Thị Như Thùy |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
5 |
1.5 |
6 |
2.5 |
25 |
TR |
121462 |
Vũ Như Anh Thùy |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
4 |
28.5 |
TR |
121470 |
Võ Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
4 |
4 |
8.5 |
6.5 |
32 |
TB |
121603 |
Hoàng Bích Trâm |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
8 |
4.5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
121682 |
Nguyễn Thanh Trí |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
5.5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
34 |
TB |
121713 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8.5 |
3.5 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
121703 |
Vũ Thanh Trung |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
3 |
6 |
3 |
29.5 |
TB |
120039 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
2.5 |
3.5 |
4 |
7.5 |
4 |
24.5 |
TR |
120048 |
Hoàng Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
4 |
5.5 |
7 |
6 |
32.5 |
TB |
120068 |
Hoàng Quốc Bảo |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
4.5 |
3 |
3.5 |
7.5 |
3 |
24.5 |
TR |
120105 |
Nguyễn Khắc Trọng Cầu |
Nam |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
8 |
31.5 |
TB |
120113 |
Ngô Ngọc Châu |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
2.5 |
3 |
1 |
4 |
4 |
16 |
TR |
120129 |
Nguyễn Thanh Chiến |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8.5 |
5 |
5 |
6 |
3 |
31 |
TB |
120156 |
Nguyễn Thanh Danh |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
120176 |
Nguyễn Thị Khắc Du |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
4 |
5.5 |
8.5 |
7 |
34.5 |
TB |
120180 |
Hồ Thị Thuỳ Dung |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3 |
3.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
30 |
TB |
120186 |
Nguyễn Hồ Huyền Dung |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
6.5 |
6 |
27 |
TR |
120229 |
Nguyễn Đình Dũng |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
4 |
3.5 |
3 |
4 |
3 |
19.5 |
TR |
120232 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
3 |
5.5 |
5 |
6 |
3 |
27.5 |
TR |
120365 |
Hoàng Thị Thu Hằng |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
4 |
4.5 |
5 |
2 |
24 |
TR |
120374 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
6.5 |
5 |
6 |
5.5 |
2.5 |
31 |
TB |
120382 |
Trần Thị Thu Hằng |
Nữ |
Phước Lộc, LaGi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
4.5 |
3 |
29 |
TB |
120439 |
Hồ Thị Như Hoa |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
120458 |
Phạm Văn Hoàng |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
24.5 |
TR |
120462 |
Trần Thị Tuyết Hoàng |
Nữ |
Bình Châu, Xuyên Mộc, Vũng Tàu |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
2 |
4 |
4 |
6 |
3.5 |
23 |
TR |
120507 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
2.5 |
3 |
3 |
3 |
22.5 |
TR |
120568 |
Hồ Minh Khánh |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
4.5 |
6 |
8.5 |
5 |
36 |
TB |
120602 |
Nguyễn Thị Loan Kiều |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
7 |
4.5 |
26 |
TR |
120608 |
Nguyễn Khắc Kim |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5 |
6 |
5 |
2.5 |
2.5 |
24 |
TR |
120717 |
Hoàng Xuân Long |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
5 |
2.5 |
8 |
3 |
30 |
TB |
120734 |
Nguyễn Văn Lợi |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
5.5 |
2.5 |
24.5 |
TR |
120816 |
Huỳnh Thị Bích Nga |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
2.5 |
28.5 |
TR |
120840 |
Cao Thuý Ngân |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
9 |
4 |
4 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
120874 |
Nguyễn Thị Y Ngọc |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8 |
5.5 |
6 |
8 |
3 |
35.5 |
TB |
120967 |
Phan Thị Hà Nhi |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
3.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
30 |
TB |
121034 |
Phạm Thị Hoàng Oanh |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
28 |
TR |
121079 |
Trần Đăng Phúc |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
5.5 |
6 |
8 |
3 |
33.5 |
TB |
121170 |
Tăng Văn Quốc |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
8 |
5 |
4.5 |
8 |
8 |
39 |
TB |
121212 |
Bùi Ngọc Sơn |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5.5 |
6 |
5 |
6.5 |
3 |
29 |
TB |
121232 |
Trần Thị Mỹ L. Sương |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
8.5 |
4 |
32.5 |
TB |
121259 |
Nguyễn Hữu Tâm |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
8.5 |
5 |
5 |
6.5 |
7 |
34 |
TB |
121424 |
Hoàng Thị Thi Thơ |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
3 |
6.5 |
6 |
8.5 |
7 |
35.5 |
TB |
121441 |
Nguyễn Trần Quốc Thuận |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
5 |
3.5 |
7 |
1.5 |
25.5 |
TR |
121460 |
Trần Thị Thanh Thùy |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
6.5 |
33.5 |
TB |
121480 |
Trần Thị Phương Thủy |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
27.5 |
TR |
121464 |
Phạm Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
27 |
TR |
121466 |
Trần Thị Thúy |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
121497 |
Hồ Gia Thương |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
4 |
29 |
TB |
121524 |
Lê Văn Tiến |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4 |
4 |
3 |
6.5 |
5 |
26 |
TR |
121529 |
Phan Văn Tiến |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
121606 |
Hồ Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Phước Hội |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
4 |
5 |
7 |
2.5 |
27 |
TR |
121680 |
Nguyễn Minh Trí |
Nam |
Phước Lộc |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
5 |
4 |
5.5 |
4 |
27.5 |
TR |
121654 |
Nguyễn Hữu Kiều Trinh |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
3.5 |
5 |
0.5 |
4 |
2 |
17.5 |
TR |
121693 |
Nguyễn Ngọc Trung |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7.5 |
5 |
3.5 |
5 |
4 |
28 |
TB |
121731 |
Đặng Đức Tuấn |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
4 |
3.5 |
3 |
8 |
3 |
24.5 |
TR |
121824 |
Nguyễn Thị Thiên Vân |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7 |
4.5 |
2.5 |
4.5 |
3 |
24.5 |
TR |
121872 |
Đoạn Minh Vũ |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
9 |
4.5 |
4.5 |
8 |
3 |
33 |
TB |
120053 |
Nguyễn Thị Kim N. ánh |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
3.5 |
3 |
4.5 |
2.5 |
2.5 |
20.5 |
TR |
120081 |
Hồ Lâm Bạch |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
4 |
5.5 |
6 |
31 |
TB |
120096 |
Phan Thị Bích |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
29 |
TB |
120119 |
Ngô Văn Chất |
Nam |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
4 |
1.5 |
5 |
4.5 |
24.5 |
TR |
120157 |
Võ Văn Danh |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
9.5 |
4 |
6.5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
120206 |
Nguyễn Văn Duy |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7.5 |
3.5 |
4 |
5.5 |
4 |
27.5 |
TR |
120271 |
Hồ Huy Đình |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5.5 |
4 |
4 |
6 |
5 |
27.5 |
TR |
120273 |
Nguyễn Văn Định |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
2 |
6 |
3.5 |
28 |
TB |
120281 |
Nguyễn Thị Đồng |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
3.5 |
4.5 |
7 |
8.5 |
5.5 |
34 |
TB |
120284 |
Lê Anh Đức |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
4.5 |
7 |
6 |
2.5 |
30 |
TB |
120312 |
Nguyễn Thị út Hà |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5 |
6 |
7 |
6.5 |
8 |
38 |
TB |
120319 |
Trần Thị Minh Hà |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
4.5 |
3 |
3.5 |
4 |
25.5 |
TR |
120326 |
Hoàng Phi Hải |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
5 |
5 |
3 |
2.5 |
24 |
TR |
120352 |
Lê Thị Thu Hạnh |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
3 |
23.5 |
TR |
120359 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
1 |
8 |
3.5 |
26 |
TR |
120390 |
Lê Trung Hậu |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
3.5 |
2.5 |
8.5 |
6.5 |
31.5 |
TB |
120480 |
Phan Thị Diệu Huệ |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
6.5 |
4 |
5 |
7 |
4.5 |
33 |
TB |
120531 |
Phạm Thị Hưng |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
6.5 |
8 |
4.5 |
7 |
6 |
2.5 |
34.5 |
TB |
120586 |
Nguyễn Hoàng Anh Khoa |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
3.5 |
6.5 |
7 |
4.5 |
33 |
TB |
120656 |
Vũ Thị Kim Liên |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
4.5 |
6.5 |
5 |
2.5 |
28.5 |
TB |
120684 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
6 |
4 |
4 |
5.5 |
28 |
TR |
120704 |
Lê Thị Phương Loan |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
2 |
3 |
25 |
TR |
120790 |
Bùi Thị Kim My |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
9 |
4.5 |
3 |
7.5 |
6 |
35.5 |
TB |
120831 |
Trần Thị Hồng Nga |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7.5 |
4 |
5 |
7 |
6 |
34 |
TB |
120845 |
Nguyễn Thị Kiều Ngân |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
8 |
4 |
4.5 |
5 |
4.5 |
29 |
TB |
120891 |
Lê Thái Nguyên |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8.5 |
4 |
6 |
5 |
4 |
31 |
TB |
121019 |
Phạm Thị Ngọc Nữ |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5.5 |
5 |
4 |
6 |
4.5 |
30 |
TB |
121135 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4 |
5 |
3.5 |
3 |
3.5 |
23 |
TR |
121147 |
Lữ Duy Quang |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4 |
2 |
1 |
2.5 |
3 |
16 |
TR |
121166 |
Nguyễn Đình Quốc |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
6 |
5 |
25.5 |
TR |
121184 |
Phạm Xuân Quyền |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
3.5 |
4 |
6.5 |
4 |
27.5 |
TR |
121278 |
Nguyễn Quốc Tân |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4 |
3.5 |
6 |
6.5 |
4 |
26.5 |
TR |
121321 |
Huỳnh Thế Thái |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
4 |
4 |
5 |
5 |
26 |
TR |
121322 |
Ngô Thanh Thái |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
3 |
1.5 |
2.5 |
3 |
18 |
TR |
121328 |
Bùi Thị Thu Thảo |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6.5 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
5.5 |
28.5 |
TR |
121329 |
Cao Thị Hồng Thảo |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
2.5 |
7 |
3 |
6.5 |
29.5 |
TB |
121333 |
Đinh Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8.5 |
4 |
4 |
4 |
4.5 |
29 |
TB |
121402 |
Hoàng Phúc Thiện |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
4.5 |
5 |
7.5 |
6 |
35 |
TB |
121425 |
Trương Thị Thơ |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6 |
4 |
4 |
6 |
4 |
27.5 |
TR |
121500 |
Thái Huỳnh Cẩm Thương |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
5 |
26 |
TR |
121671 |
Từ Thị Tú Trinh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
3 |
30.5 |
TB |
121714 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
7 |
2 |
30.5 |
TB |
121775 |
Nguyễn Công Tùng |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6 |
5.5 |
5 |
3.5 |
3 |
26.5 |
TR |
121778 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
4 |
3.5 |
7.5 |
4 |
29 |
TB |
121771 |
Trần Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
4 |
29 |
TB |
121820 |
Lê Thị Thùy Vân |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
6 |
4.5 |
3.5 |
1.5 |
3 |
24.5 |
TR |
121865 |
Trần Cảnh Vĩ |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
1 |
5.5 |
3 |
19 |
TR |
121857 |
Hoàng Thế Vinh |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
6 |
3.5 |
33 |
TB |
121866 |
Trần Trọng Võ |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5.5 |
6 |
1 |
7 |
3.5 |
26 |
TR |
121893 |
Nguyễn Trần Minh Vương |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
7 |
9 |
42 |
TB |
120033 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8 |
5 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
120057 |
Trần Văn ánh |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
3 |
25.5 |
TR |
120091 |
Nguyễn Quang Bình |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7.5 |
3 |
1.5 |
5 |
5 |
25.5 |
TR |
120100 |
Trần Văn Bính |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
8.5 |
3.5 |
2 |
4 |
3 |
24 |
TR |
120117 |
Trần Thị Mỹ Châu |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
3 |
30.5 |
TB |
120130 |
Phan Thị Kiều Chinh |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
4 |
2.5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
21.5 |
TR |
120198 |
Phạm Thị Phương Dung |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
4 |
30.5 |
TB |
120238 |
Trần Quốc Dũng |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
9.5 |
4.5 |
4 |
7.5 |
2 |
31.5 |
TB |
120205 |
Nguyễn Đình Duy |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
9.5 |
3 |
5.5 |
6 |
1.5 |
29.5 |
TB |
120404 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
4 |
7 |
7 |
3.5 |
30.5 |
TB |
120487 |
Hồ Duy Huy |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
29 |
TB |
120494 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
4 |
6 |
6 |
4 |
28 |
TB |
120625 |
Lê Thị Hồng Lãm |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5 |
2.5 |
2.5 |
4 |
4 |
21 |
TR |
120639 |
Nguyễn Thị Lệ |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
3 |
3 |
5 |
4 |
24 |
TR |
120651 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
27.5 |
TR |
120957 |
Ngô Như út Nhi |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6.5 |
5 |
4 |
4.5 |
5 |
28 |
TR |
120996 |
Phan Thị Nhung |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
4.5 |
7 |
6 |
4 |
33 |
TB |
120997 |
Phan Thị Bích Nhung |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
3.5 |
7 |
5 |
4 |
30 |
TB |
121002 |
Trương Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
4 |
5 |
7.5 |
3.5 |
28 |
TR |
121004 |
Cao Thị Tố Như |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
30 |
TB |
121016 |
Đinh Hoài Niệm |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
5 |
6 |
8.5 |
7 |
35.5 |
TB |
121041 |
Nguyễn Anh Pháp |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6 |
4.5 |
5 |
2.5 |
2.5 |
23.5 |
TR |
121061 |
Nguyễn Ngọc Phong |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6 |
4.5 |
7 |
7 |
4.5 |
32 |
TB |
121120 |
Nguyễn Thành Phước |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3 |
5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
21.5 |
TR |
121098 |
Lê Văn Phương |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5.5 |
4.5 |
3 |
4 |
3.5 |
23.5 |
TR |
121145 |
Lê Trọng Quang |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
10 |
4.5 |
5 |
8 |
2.5 |
35.5 |
TB |
121172 |
Đoàn Thị Thanh Quyên |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
7 |
5 |
3.5 |
5 |
7.5 |
33.5 |
TB |
121207 |
Lê Văn Sáng |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5.5 |
5 |
6 |
5 |
3 |
29.5 |
TB |
121220 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
2 |
29.5 |
TB |
121234 |
Cao Bảo Duy Tài |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
3 |
2.5 |
4.5 |
4 |
24.5 |
TR |
121250 |
Đỗ Thị Minh Tâm |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
7 |
5.5 |
7 |
5 |
5 |
35 |
TB |
121307 |
Hồ Vinh Thành |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
6.5 |
29 |
TB |
121353 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
3 |
3.5 |
3 |
6.5 |
5 |
23.5 |
TR |
121364 |
Phạm Thị Phương Thảo |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
121381 |
Lê Hữu Thắng |
Nam |
Sơn Mỹ, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
9.5 |
5 |
6 |
7 |
3 |
34.5 |
TB |
121390 |
Trần Cao Thế |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
7.5 |
10 |
5 |
42 |
TB |
121406 |
Nguyễn Chí Thiện |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
8 |
8 |
39 |
TB |
121415 |
Nguyễn Đào Thịnh |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
9.5 |
39 |
TB |
121439 |
Nguyễn Khắc Thuận |
Nam |
Tân Thiện, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
6.5 |
5.5 |
3 |
6.5 |
7 |
31 |
TB |
121474 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3 |
28 |
TR |
121565 |
Hà Thị Thu Trang |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
6 |
7.5 |
6 |
6 |
6.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
121647 |
Huỳnh Ngọc Phương Trinh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
6 |
4 |
2 |
3.5 |
4 |
21 |
TR |
121648 |
Lầu Thị Cẩm Trinh |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
4 |
3 |
7.5 |
4 |
27.5 |
TR |
121774 |
Ngô Đặng Thanh Tùng |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
5.5 |
5 |
2.5 |
7 |
4.5 |
26.5 |
TR |
121754 |
Hồ Thị Kim Tuyền |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6.5 |
3.5 |
5 |
7 |
4 |
30 |
TB |
121767 |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyết |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
8 |
4 |
4 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
121801 |
Nguyễn Thị Thanh Uyên |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
6 |
3.5 |
3 |
6 |
4 |
24 |
TR |
121837 |
Võ Thị Hoàn Vân |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
6 |
4 |
27.5 |
TB |
121886 |
Trần Thiện Vũ |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
8 |
4 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
32 |
TB |
121895 |
Đỗ Văn Vượng |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
10 |
5.5 |
5 |
9 |
5 |
37.5 |
TB |
121921 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
3 |
4 |
3 |
22.5 |
TR |
120038 |
Phan Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
4.5 |
5 |
4 |
1 |
3 |
22.5 |
TR |
120093 |
Đỗ Thụy Ngọc Bích |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
5 |
30 |
TB |
120137 |
Lê Danh Chuyễn |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
4.5 |
4.5 |
7 |
3.5 |
29.5 |
TR |
120144 |
Đinh Khắc Cường |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
5 |
6 |
3.5 |
2 |
25 |
TR |
120184 |
Huỳnh Thị Thùy Dung |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7.5 |
3 |
4 |
7 |
4.5 |
29.5 |
TB |
120192 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
2.5 |
24.5 |
TR |
120243 |
Nguyễn Minh Dương |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
9 |
4 |
30.5 |
TB |
120256 |
Lê Đạt |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
5 |
3 |
3 |
4 |
4 |
22 |
TR |
120394 |
Nguyễn Thị Minh Hậu |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
6 |
4.5 |
8 |
6 |
37 |
TB |
120396 |
Võ Thanh Hậu |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
3 |
4.5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
24 |
TR |
120418 |
Bùi Xuân Hiến |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
5 |
3.5 |
4 |
4 |
27.5 |
TB |
120468 |
Trần Thanh Hòa |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tâ, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
7 |
4 |
5.5 |
7.5 |
4 |
33.5 |
TB |
120520 |
Nguyễn Kim Hùng |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6.5 |
3 |
4 |
3.5 |
3.5 |
24 |
TR |
120535 |
Lê Thị Thanh Hương |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
8 |
4.5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
120648 |
Đặng Thị Ngọc Liên |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
9 |
4.5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
120806 |
Đặng Thanh Nam |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
120827 |
Phạm Thị Yến Nga |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
8 |
4.5 |
5 |
7 |
5 |
34.5 |
TB |
120836 |
Trần Thị Thúy Nga |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
4 |
3 |
5.5 |
3.5 |
5 |
26.5 |
TR |
120906 |
Trần Xuân Nguyên |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6 |
5 |
7.5 |
7 |
5.5 |
35.5 |
TB |
120910 |
Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
4.5 |
2 |
2 |
3.5 |
19.5 |
TR |
120994 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhung |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
4 |
5.5 |
6 |
3.5 |
29 |
TB |
121000 |
Trần Thị Nhung |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
5 |
6 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
121064 |
Nguyễn Tiến Phong |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7 |
5 |
6 |
7 |
2.5 |
31.5 |
TB |
121073 |
Lương Thị Kim Phúc |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6 |
5 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
34 |
TB |
121080 |
Trần Thiên Phúc |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
4.5 |
1 |
6 |
3.5 |
23.5 |
TR |
121086 |
Nguyễn Đoàn Kim Phụng |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
27.5 |
TR |
121100 |
Nguyễn Anh Phương |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
5 |
4.5 |
4 |
4 |
3.5 |
26.5 |
TR |
121173 |
Ngô Thị Quyên |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
3.5 |
4.5 |
7 |
7.5 |
32.5 |
TB |
121209 |
Trần Thị Lệ Sen |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
121230 |
Nguyễn Thị Nguyệt Sương |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7 |
4 |
2.5 |
4.5 |
4.5 |
27 |
TR |
121269 |
Võ Minh Tâm |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3 |
3.5 |
6 |
8 |
5 |
29.5 |
TB |
121274 |
Lê Văn Tân |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
27 |
TR |
121334 |
Đỗ Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
3.5 |
5 |
7 |
6 |
34 |
TB |
121341 |
Lê Thu Thảo |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
3.5 |
3.5 |
6 |
4.5 |
29.5 |
TB |
121349 |
Nguyễn Thị Mai Thảo |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
5 |
6 |
6 |
6 |
33 |
TB |
121387 |
Nguyễn Ngọc Thân |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
9 |
5 |
5.5 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
121445 |
Trần Thái Thuận |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
3.5 |
5 |
5 |
4 |
4.5 |
25 |
TR |
121482 |
Võ Thị Bích Thủy |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
4.5 |
2 |
4 |
3 |
25.5 |
TB |
121509 |
Đỗ Thị Tiên |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
4 |
5.5 |
6 |
4.5 |
29 |
TB |
121537 |
Nguyễn Thị Tình |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
4.5 |
7 |
7 |
2.5 |
30.5 |
TB |
121541 |
Phan Công Tính |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
4 |
4.5 |
5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
121553 |
Bạch Đức Toản |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
30.5 |
TB |
121601 |
Bùi Thị Bích Trâm |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
2 |
3 |
1 |
4 |
2 |
14.5 |
TR |
121610 |
Nguyễn Mỹ Huyền Trâm |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
3 |
2 |
0.5 |
2 |
3 |
12.5 |
TR |
121739 |
Lương Kim Tuấn |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6 |
5 |
3 |
5 |
4.5 |
27 |
TR |
121796 |
Lê Hoàng Tú Uyên |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4 |
4 |
4.5 |
6 |
3 |
24 |
TR |
121876 |
Nguyễn Minh Vũ |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
8.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
31 |
TB |
121882 |
Phan Thế Vũ |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
4 |
6 |
9.5 |
3 |
30 |
TB |
121891 |
Hoàng Vương |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
4 |
25 |
TR |
121912 |
Võ Hồ Vy |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
5 |
3.5 |
5 |
3 |
26 |
TR |
120239 |
Bùi Trọng Dương |
Nam |
Sông Phan. Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
6 |
5 |
7.5 |
4 |
32 |
TB |
120023 |
Lê Cảnh Kim Anh |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
3 |
33.5 |
TB |
120067 |
Đinh Quốc Bảo |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
5.5 |
5 |
28 |
TB |
120077 |
Nguyễn Phương Bảo |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
4.5 |
4 |
2 |
7.5 |
6 |
27 |
TR |
120072 |
Lê Nguyễn Ngọc Bảo |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
2.5 |
4 |
3 |
5.5 |
3 |
22 |
TR |
120088 |
Lê Phú Bình |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3 |
3 |
1 |
5.5 |
3.5 |
20 |
TR |
120139 |
Nguyễn Thành Chương |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
2.5 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TR |
120197 |
Phạm Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
3.5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
2.5 |
24.5 |
TR |
120173 |
Nguyễn Phương Huyền Diệu |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
7 |
6.5 |
26.5 |
TR |
120168 |
Võ Thị Kiều Diễm |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5 |
4 |
5.5 |
4 |
3.5 |
27 |
TR |
120210 |
Trương Quốc Duy |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
5.5 |
5 |
5 |
5.5 |
33 |
TB |
120282 |
Nguyễn Thị Được |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
4 |
5 |
6 |
4 |
26.5 |
TR |
120299 |
Hà Thị Giàu |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
4 |
4 |
4 |
7.5 |
27.5 |
TR |
120342 |
Trần Mỹ Hảo |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
120447 |
Nguyễn Trung Hoà |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3.5 |
5 |
0.5 |
6.5 |
6 |
25 |
TR |
120554 |
Trương Văn Trọng Hữu |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
3 |
4 |
3 |
3 |
3.5 |
19 |
TR |
120438 |
Đỗ Thị Hoa |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
120528 |
Nguyễn Hà Hưng |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
9 |
4 |
33.5 |
TB |
120313 |
Nguyễn Văn Hà |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
2 |
26 |
TR |
120485 |
Võ Thị Xuân Huệ |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8.5 |
4 |
2 |
2.5 |
3 |
24 |
TR |
120316 |
Phan Hồng Hà |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
4 |
26 |
TR |
120321 |
Phan Thị Kim Hài |
Nữ |
Tân An., Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
5.5 |
4.5 |
26.5 |
TR |
120407 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
2.5 |
26 |
TR |
120682 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
8 |
4 |
35.5 |
TB |
120756 |
Phan Khánh Ly |
Nam |
Thắng Hải, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
5.5 |
2 |
3 |
6.5 |
25.5 |
TR |
120643 |
Nguyễn Văn Liêm |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
4 |
5 |
2.5 |
6.5 |
27 |
TR |
120747 |
Trần Đức Lượng |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
7 |
3 |
26.5 |
TR |
120725 |
Phạm Kiều Long |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
5.5 |
3 |
3.5 |
2.5 |
2.5 |
19.5 |
TR |
120764 |
Phan Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
120785 |
Hoàng Thị Mua |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4 |
4 |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
21 |
TR |
120941 |
Lê Văn Nhật |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
4 |
6 |
5 |
31.5 |
TB |
120819 |
Ngô Thị Thuý Nga |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
3 |
3 |
0 |
3.5 |
5 |
16 |
TR |
120815 |
Hoàng Thị Thanh Nga |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
120861 |
Trần Thị Ngọc Ngoan |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
8 |
4 |
4 |
8.5 |
5 |
35 |
TB |
120976 |
Trương Thị Nguyệt Nhi |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
9 |
4 |
4 |
3.5 |
4 |
27.5 |
TB |
120937 |
Trương Thế Nhân |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
7 |
2.5 |
7 |
2 |
6 |
26 |
TR |
120848 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
3.5 |
4 |
4 |
4 |
24.5 |
TR |
120927 |
Đinh Thành Nhân |
Nam |
Thắng Hải, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
4 |
6.5 |
4 |
1.5 |
25 |
TR |
120886 |
Hồ Vĩnh Nguyên |
Nam |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
32.5 |
TB |
120934 |
Nguyễn Văn Nhân |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
2.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
2.5 |
22 |
TR |
120880 |
Trần Vũ Minh Ngọc |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
30 |
TB |
120826 |
Phan Thị Thuý Nga |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5 |
4.5 |
4 |
5 |
5 |
27 |
TR |
121136 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Nữ |
Hàm Tân, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
0.5 |
4 |
4 |
1 |
0.5 |
4 |
14 |
TR |
121118 |
Lưu Hữu Phước |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6.5 |
5 |
1.5 |
7 |
4 |
29 |
TR |
121163 |
Nguyễn Bảo Quốc |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
2.5 |
3 |
7 |
6.5 |
4.5 |
26.5 |
TR |
121141 |
Hồ Thị Qua |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6.5 |
3.5 |
0.5 |
2.5 |
3 |
19 |
TR |
121174 |
Nguyễn Hồ Nhã Quyên |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
3 |
3.5 |
5 |
7.5 |
28 |
TR |
121178 |
Phạm Thị Như Quyên |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6 |
3 |
3.5 |
1 |
3 |
20 |
TR |
121199 |
Lê Đức Sang |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
5.5 |
4 |
5 |
6.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
121205 |
Đặng Quốc Sanh |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
5.5 |
4 |
3.5 |
5 |
4 |
24 |
TR |
121267 |
Trần Văn Tâm |
Nam |
Tân Bình, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
6 |
3.5 |
6 |
8 |
6 |
31 |
TB |
121255 |
Lương Minh Tâm |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
9 |
4.5 |
7 |
5 |
8.5 |
37.5 |
TB |
121345 |
Nguyễn Hồng Thảo |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
1 |
2.5 |
2 |
-1 |
-1 |
-1 |
5.5 |
TR |
121522 |
Huỳnh Hồng Tiến |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
121542 |
Chu Mạc Tĩnh |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
6 |
5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
30 |
TB |
121448 |
Nguyễn Thị Minh Thùy |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
3.5 |
3.5 |
0.5 |
4 |
2 |
18.5 |
TR |
121727 |
Nguyễn Trung Trực |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
20.5 |
TR |
121639 |
Đinh Trần Vĩ Trinh |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
3.5 |
3 |
3.5 |
3.5 |
21 |
TR |
121546 |
Lê Phụng Minh Toàn |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
4 |
5 |
3 |
7.5 |
2 |
26.5 |
TR |
121777 |
Nguyễn Phương Tùng |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
0 |
3.5 |
2.5 |
0.5 |
-1 |
3 |
9.5 |
TR |
121371 |
Trần Thị Thu Thảo |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
6.5 |
3 |
4.5 |
7 |
4.5 |
30 |
TB |
121692 |
Mai Thế Trung |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
7 |
2 |
31.5 |
TB |
121395 |
Nguyễn Khắc Thi |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
9 |
4 |
4 |
8 |
3.5 |
32.5 |
TB |
121747 |
Trần Hữu Tuấn |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
8 |
5 |
4.5 |
7 |
3 |
30.5 |
TB |
121304 |
Võ Duy Thanh |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
4 |
5 |
6.5 |
6 |
31 |
TB |
121451 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5 |
3.5 |
3.5 |
6.5 |
3 |
25.5 |
TR |
121595 |
Võ Kiều Như Trang |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4 |
4.5 |
4.5 |
3 |
5 |
25 |
TR |
121715 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
3.5 |
3 |
1.5 |
5.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
121646 |
Hồ Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
7.5 |
5 |
3 |
7 |
4 |
30.5 |
TB |
121805 |
Phạm Thị Vũ Uyên |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
5.5 |
3 |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
22 |
TR |
121822 |
Nguyễn Thị Ngọc Vân |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
9 |
3.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
121887 |
Trương Ngọc Vũ |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
0.5 |
7 |
4.5 |
5 |
5 |
4.5 |
26.5 |
TR |
121818 |
Kiều Thị Yến Vân |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
5 |
6 |
7 |
3 |
30 |
TB |
121870 |
Bùi Đình Vũ |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
5 |
3.5 |
6 |
6.5 |
3 |
28.5 |
TB |
121859 |
Lê Khả Vinh |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
7.5 |
3 |
4 |
6 |
4 |
29.5 |
TR |
121874 |
Ngô Hoài Vũ |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
3 |
24 |
TR |
120534 |
Hồ Thị Xuân Hương |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
4 |
23 |
TR |
121658 |
Nguyễn Thị Hồng Trinh |
Nữ |
Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Huệ |
4 |
3.5 |
2 |
2 |
8 |
4 |
23.5 |
TR |
120646 |
Võ Thị Minh Liêm |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
8 |
5 |
3 |
6 |
5 |
31.5 |
TB |
121494 |
Phan Thanh Thư |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5 |
6 |
4.5 |
3 |
4.5 |
3 |
26 |
TR |
120993 |
Nguyễn Thị Kim Nhung |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6 |
4.5 |
4 |
6 |
2.5 |
26 |
TR |
120061 |
Lê Hoàng Ân |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
4 |
5 |
6.5 |
3.5 |
27 |
TB |
120603 |
Phan Thị Kiều |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4 |
3 |
3 |
0.5 |
2 |
16.5 |
TR |
121275 |
Mai Hoàng Tân |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
2 |
22.5 |
TR |
120912 |
Phan Thị ánh Nguyệt |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
5.5 |
5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
28 |
TB |
120599 |
Lê Thị Diệu Kiều |
Nữ |
Bưng Riềng, Xuyên Mộc |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
2 |
19.5 |
TR |
120939 |
Đặng Quang Nhật |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
8 |
5.5 |
4.5 |
5 |
3 |
30 |
TB |
121288 |
Huỳnh Thị Thu Thanh |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3 |
6 |
2.5 |
5.5 |
1 |
3 |
21 |
TR |
120049 |
Hồ Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
5.5 |
9 |
4 |
5 |
6 |
5.5 |
35 |
TB |
121091 |
Đoàn Thị Thuỳ Phương |
Nữ |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
6.5 |
5.5 |
3 |
3 |
1.5 |
21 |
TR |
121113 |
Trần Hữu Phương |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
5 |
4 |
0.5 |
4 |
-1 |
15.5 |
TR |
121449 |
Nguyễn Thị Thuý |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, BT` |
Nguyễn Huệ |
4.5 |
4 |
5.5 |
0.5 |
3.5 |
2.5 |
20.5 |
TR |
121030 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
Xuyên Mộc, Đồng Nai |
Nguyễn Huệ |
5 |
7 |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
4 |
34.5 |
TB |
120300 |
Trần Thị Ngọc Giàu |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
1.5 |
5 |
3 |
0.5 |
1 |
-1 |
11 |
TR |
120558 |
Nguyễn Bảo Quỳnh Kha |
Nữ |
Châu Đức, BRVT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
3 |
4 |
3 |
4 |
2.5 |
20 |
TR |
120408 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, BT |
Nguyễn Huệ |
4 |
4.5 |
4 |
1 |
3 |
3.5 |
20 |
TR |
120579 |
Trần Bảo Khiêm |
Nam |
Bình Tân, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
7 |
4.5 |
3 |
5.5 |
2 |
24.5 |
TR |
121423 |
Nguyễn Công Thông |
Nam |
Tân Phước, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
7 |
5 |
4 |
8.5 |
6 |
32.5 |
TB |
121881 |
Phan Anh Vũ |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
25.5 |
TR |
120331 |
Nguyễn Phạm Quốc Hải |
Nam |
Phước Hội, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
3.5 |
6 |
4 |
3 |
5 |
4 |
25.5 |
TR |
120636 |
Trần Xuân Lê |
Nam |
Tân An, Lagi, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
2.5 |
4.5 |
2.5 |
3 |
4.5 |
19 |
TR |
121452 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
Nữ |
Bưng Riêng, Xuyên Mộc, Đồng Nai |
Nguyễn Huệ |
2.5 |
4 |
4.5 |
4 |
4 |
2 |
21 |
TR |
120488 |
Lê Huy |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, BT |
Nguyễn Huệ |
2 |
6.5 |
4.5 |
1.5 |
2.5 |
2.5 |
19.5 |
TR |
040001 |
Đoàn Thị Trường Anh |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9 |
6.5 |
8 |
9 |
5 |
43.5 |
TB |
040004 |
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8.5 |
6 |
8 |
7.5 |
4.5 |
39 |
TB |
040021 |
Nguyễn Thị Bích Chi |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9 |
6 |
8 |
9.5 |
7 |
44 |
TB |
040020 |
Huỳnh Thiện Linh Chi |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9.5 |
5 |
6.5 |
8.5 |
5 |
40.5 |
TB |
040034 |
Nguyễn Duy Khắc Danh |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8 |
5.5 |
1.5 |
5 |
4.5 |
29 |
TB |
040052 |
Dương Thị Kỳ Duyên |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
7 |
5.5 |
4 |
6 |
4 |
32.5 |
TB |
040059 |
Trần Minh Đại |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
7.5 |
4 |
7 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
040062 |
Lê Thành Điển |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
4 |
34 |
TB |
040086 |
Tạ Thị Bích Hậu |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
8.5 |
6.5 |
5 |
8.5 |
5 |
39.5 |
TB |
040081 |
Nguyễn Thị Thu Hạnh |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9 |
5.5 |
6 |
7.5 |
6 |
39.5 |
TB |
040077 |
Bùi Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9 |
6 |
6.5 |
9 |
7 |
43.5 |
KH |
040079 |
Mai Thị Thùy Hạnh |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
10 |
6.5 |
41 |
TB |
040075 |
Dương Thị Hảo |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9 |
5 |
6 |
9.5 |
5 |
40.5 |
TB |
040134 |
Nguyễn Mỹ Linh |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
8 |
6.5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
36 |
TB |
040132 |
Đặng Thị Thùy Linh |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
6 |
5 |
5 |
3.5 |
3 |
27.5 |
TR |
040165 |
Nguyễn Thị Thế Mỹ |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
8.5 |
6.5 |
5 |
9.5 |
6.5 |
42 |
TB |
040171 |
Nguyễn Thị Mỹ Nga |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
7.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
040186 |
Nguyễn Vương Nhân |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
9 |
5 |
37.5 |
TB |
040199 |
Phạm Văn Phi |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9 |
4 |
6 |
8.5 |
6.5 |
38 |
TB |
040211 |
Vũ Minh Phúc |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9.5 |
4 |
6 |
8.5 |
4 |
36 |
TB |
040230 |
Liêu Minh Sang |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
33 |
TB |
040240 |
Văn Thanh Tài |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
8.5 |
6 |
41 |
TB |
040261 |
Tạ Tiến Thân |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
7.5 |
9 |
6.5 |
7 |
9.5 |
7.5 |
47 |
KH |
040246 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
040248 |
Trần Quy Thành |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
4 |
37 |
TB |
040249 |
Biền Đức Thái |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
8 |
4.5 |
6 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
040255 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
040264 |
Lê Trường Thi |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9.5 |
7 |
6 |
6.5 |
2 |
37 |
TB |
040263 |
Bùi Thị Ngọc Bích Thi |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
8 |
6 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
040275 |
Phùng Nguyên Thọ |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
040282 |
Phạm Tấn Thuận |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9 |
5 |
6.5 |
8 |
4 |
37.5 |
TB |
040302 |
Trương Ngọc Tín |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
39 |
TB |
040319 |
Trần Thị Tú Trinh |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9.5 |
7 |
7.5 |
8.5 |
5 |
43 |
TB |
040325 |
Lê Hữu Trung |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
8 |
5 |
36.5 |
TB |
040357 |
Nguyễn Văn Hồng Vũ |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
7.5 |
10 |
7 |
8 |
9 |
6.5 |
48 |
TB |
040360 |
Nguyễn Linh Thảo Vy |
Nữ |
Sông Luỹ, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9.5 |
8 |
8 |
9.5 |
6.5 |
47.5 |
KH |
040364 |
Trần Phong Xuân |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9 |
5.5 |
7 |
8.5 |
3.5 |
38.5 |
TB |
040366 |
Dương Thị Kim Yến |
Nữ |
Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
7 |
8 |
5 |
7 |
9 |
5 |
41 |
TB |
040058 |
Nguyễn Thị Kiều Dương |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
3.5 |
6 |
7.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
040053 |
Nguyễn Mỹ Duyên |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
7 |
5.5 |
7 |
7.5 |
4.5 |
36 |
TB |
040060 |
Nguyễn Tấn Đạt |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
7.5 |
5.5 |
5 |
7 |
3.5 |
32.5 |
TB |
040063 |
Mai Thị Mộng Điệp |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9 |
5 |
6 |
9 |
4 |
38 |
TB |
040065 |
Lương Thị Đông |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6.5 |
9.5 |
6 |
6 |
9 |
6 |
43 |
KH |
040067 |
Phạm Anh Đức |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
9 |
3.5 |
37 |
TB |
040068 |
Nguyễn Thị Giang |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
8 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4 |
33 |
TB |
040085 |
Nguyễn Ngọc Hân |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
10 |
3 |
5 |
5.5 |
4.5 |
32 |
TB |
040084 |
Trần Thị Thu Hằng |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9.5 |
5 |
5 |
9 |
4.5 |
39 |
TB |
040080 |
Nguyễn Thị Hữu Hạnh |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
040076 |
Bùi Thị Hạnh |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
5.5 |
5 |
7 |
3.5 |
34 |
TB |
040078 |
ịp Sùi Hạnh |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
3 |
32 |
TB |
040071 |
Phạm Thị Bích Hà |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
3 |
34 |
TB |
040072 |
Trần Thị Thu Hà |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
8 |
6.5 |
35 |
TB |
040069 |
Lưu Hồng Hà |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
9 |
4 |
37.5 |
TB |
040070 |
Ng Huỳnh Trúc Hà |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
7.5 |
5 |
6 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
040073 |
Trần Thị Thủy Hà |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6.5 |
7 |
5 |
4.5 |
8 |
4 |
35 |
TB |
040074 |
Tăng Ngọc Hào |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
8 |
4 |
35.5 |
TB |
040089 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
8 |
5.5 |
5 |
6 |
3 |
31 |
TB |
040088 |
Mai Thị út Hiền |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
5.5 |
6 |
6 |
4 |
34.5 |
TB |
040097 |
Nguyễn Thị Hiệp |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
8 |
2.5 |
32.5 |
TB |
040093 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
37 |
TB |
040095 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
3 |
37 |
TB |
040094 |
Nguyễn Thị Thanh Hiếu |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
4 |
3 |
6.5 |
3 |
29.5 |
TB |
040098 |
Châu Thị Kim Hoa |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
5 |
4 |
29 |
TB |
040103 |
Tsằn Thị Mỹ Hồng |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
8 |
6 |
5.5 |
7.5 |
4 |
36.5 |
TB |
040101 |
Nguyễn Thị Diễm Hồng |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
6 |
5 |
5.5 |
4 |
4 |
29.5 |
TB |
040102 |
Tống Thị Bích Hồng |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
26 |
TR |
040099 |
Đặng Thị Hồng |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9.5 |
3 |
5 |
7.5 |
3 |
32.5 |
TB |
040112 |
Trần Minh Hưng |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
3.5 |
37 |
TB |
040117 |
Hoàng Dương Kha |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9 |
4 |
3 |
8 |
4.5 |
32.5 |
TB |
040181 |
Lâm Hoàng Ngôn |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
7 |
4 |
6.5 |
5 |
3 |
30 |
TB |
040224 |
Lê Duy Phước |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2.5 |
9.5 |
5 |
4 |
2.5 |
6.5 |
30 |
TB |
040293 |
Trịnh Quang Thức |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
7 |
3.5 |
33 |
TB |
040297 |
Nguyễn Xuân Tiến |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6.5 |
6 |
5 |
6 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
040316 |
Nguyễn Nữ Tố Trân |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
10 |
4 |
4.5 |
8 |
4 |
33.5 |
TB |
040326 |
Mai Ngọc Trung |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9 |
4 |
5.5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
040338 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
8.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
040337 |
Lương Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8.5 |
6 |
6 |
9 |
4.5 |
38.5 |
TB |
040336 |
Lê Thị Xuân Tuyền |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
8.5 |
5 |
6 |
8 |
4 |
37.5 |
TB |
040335 |
Trần Thị Thủy Tuyên |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
8.5 |
4 |
5.5 |
8.5 |
4 |
33.5 |
TB |
040340 |
Phạm Thị Bích Tuyết |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
7.5 |
4 |
4.5 |
7.5 |
2 |
28.5 |
TB |
040339 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
10 |
5 |
6 |
8 |
5.5 |
40 |
TB |
040347 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
28 |
TR |
040369 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
7 |
4 |
36 |
TB |
040003 |
Nguyễn Mậu Tuấn Anh |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
7 |
5.5 |
3 |
32 |
TB |
040002 |
Lê Thị Thúy Anh |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
28 |
TR |
040006 |
Vũ Thị Hoàng Anh |
Nữ |
Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
6 |
4 |
6.5 |
3.5 |
4 |
29 |
TB |
040007 |
Hà Hợp ánh |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
5 |
4 |
34.5 |
TB |
040009 |
Nguyễn Thị Thu Bền |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9.5 |
4.5 |
7 |
6 |
3.5 |
34.5 |
TB |
040014 |
Lê Trần Xuân Bích |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
7 |
9.5 |
5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
38 |
TB |
040013 |
Biền Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8.5 |
4.5 |
7 |
5.5 |
2.5 |
33 |
TB |
040011 |
Ng Trọng Thanh Bình |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
5.5 |
6 |
5 |
2.5 |
32 |
TB |
040010 |
Huỳnh Ngọc Bình |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2.5 |
6.5 |
3.5 |
6 |
2.5 |
3 |
24 |
TR |
040016 |
Nguyễn Văn Cảnh |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9.5 |
5 |
6 |
7 |
4.5 |
37.5 |
TB |
040018 |
Võ Thị Chầm |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
3 |
36.5 |
TB |
040017 |
Trần Thị Tuyết Chăm |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
10 |
5 |
7 |
5.5 |
2.5 |
35.5 |
TB |
040024 |
Nguyễn Thị Thanh Chung |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9 |
6.5 |
7 |
4.5 |
4 |
36.5 |
TB |
040025 |
Nguyễn Chí Công |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2.5 |
6.5 |
3 |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
21.5 |
TR |
040032 |
Phan Minh Cường |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8.5 |
5 |
6 |
6 |
3 |
33.5 |
TB |
040030 |
Lê Quốc Cường |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9 |
4 |
5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
040031 |
Phan Hồng Cường |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
7.5 |
5 |
4 |
5 |
5 |
29.5 |
TB |
040026 |
Nguyễn Thị Cúc |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
7 |
5 |
35 |
TB |
040028 |
Trần Thị Thanh Cúc |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
6 |
3 |
4.5 |
5 |
3.5 |
25 |
TR |
040027 |
Nguyễn Thị Cúc |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
6 |
5 |
4.5 |
6.5 |
3 |
30 |
TB |
040035 |
Nguyễn Văn Công Danh |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9.5 |
6 |
6 |
8.5 |
4.5 |
39 |
TB |
040039 |
Võ Thị Thu Diễm |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8.5 |
4 |
5.5 |
8 |
5.5 |
36 |
TB |
040037 |
Lê Thị Thúy Diễm |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
6 |
2.5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
28 |
TR |
040038 |
Nguyễn Thị Thúy Diễm |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8.5 |
7 |
5 |
5 |
6 |
36 |
TB |
040036 |
Huỳnh Thị Ngọc Diễm |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
7 |
4 |
5 |
5.5 |
3 |
29.5 |
TB |
040040 |
Lê Thị Diệu |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9 |
4 |
4 |
7 |
5 |
33.5 |
TB |
040041 |
Nguyễn Thị Mỹ Diệu |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
41.5 |
TB |
040043 |
Võ Thị Xuân Diệu |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
8 |
4 |
35.5 |
TB |
040044 |
Vòng Nhục Dính |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8.5 |
5 |
5 |
8.5 |
5 |
36.5 |
TB |
040056 |
Đỗ Thanh Dương |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9 |
5 |
5 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
040050 |
Nguyễn Hữu Duy |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
6.5 |
4 |
4.5 |
8 |
3.5 |
30.5 |
TB |
040054 |
Thái Thị Ngọc Duyên |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9 |
4 |
5 |
8 |
4.5 |
36.5 |
TB |
040092 |
Lê Trung Hiếu |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
5.5 |
5 |
7 |
3 |
33.5 |
TB |
040182 |
Trần Ngọc Thảo Nguyên |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
32 |
TB |
040183 |
Võ Khắc Nguyên |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9 |
6 |
6.5 |
6 |
4 |
36.5 |
TB |
040266 |
Lưu Thị Bích Thiện |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
7.5 |
6 |
5 |
8.5 |
3 |
35 |
TB |
040308 |
Trần Thị Cẩm Trang |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
8.5 |
6 |
4.5 |
6.5 |
4 |
35.5 |
TB |
040323 |
Phan Thanh Trọng |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9.5 |
6 |
6 |
7 |
3.5 |
36 |
TB |
040322 |
Nguyễn Thị Thanh Trong |
Nữ |
Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
2 |
4.5 |
5 |
3.5 |
4 |
22.5 |
TR |
040329 |
Đặng Thị Xuân Trường |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
8.5 |
5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
31 |
TB |
040324 |
Hồ Văn Trung |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
040328 |
Nguyễn Thị Dạ Trúc |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
6 |
6.5 |
6.5 |
4 |
4 |
33 |
TB |
040341 |
Biền Thanh Tùng |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9 |
5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
34.5 |
TB |
040342 |
Dương Ngọc Tú |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9 |
7 |
6 |
7 |
5.5 |
40.5 |
TB |
040343 |
Yên Thị Thanh Tú |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
31 |
TB |
040046 |
Mai Thị Thùy Dung |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
7 |
4 |
5.5 |
2 |
4.5 |
27.5 |
TB |
040049 |
Huỳnh Lê Duy |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
7.5 |
8 |
5 |
37 |
TB |
040126 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
7 |
4.5 |
4.5 |
6 |
2.5 |
28.5 |
TB |
040148 |
Nguyễn Thị Thúy Lượng |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
4 |
3.5 |
5 |
5 |
5 |
25.5 |
TR |
040196 |
Đinh Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
8.5 |
6 |
7.5 |
6 |
4 |
38 |
TB |
040225 |
Huỳnh Yến Nhi Phượng |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
8 |
4.5 |
40.5 |
TB |
040219 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
9 |
5 |
38.5 |
TB |
040220 |
Nguyễn Thị Tri Phương |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8.5 |
4 |
5 |
5 |
3.5 |
31 |
TB |
040223 |
Võ Văn Phương |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
5 |
4 |
33 |
TB |
040222 |
Trịnh Thị Phương |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
6 |
4.5 |
2.5 |
3 |
2 |
22.5 |
TR |
040221 |
Phạm Thị Diễm Phương |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
6.5 |
4.5 |
2 |
4 |
4.5 |
25.5 |
TR |
040218 |
Nguyễn Thị Bích Phương |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
040213 |
Lê Thị Kim Phụng |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
8 |
5.5 |
7 |
5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
040207 |
Vòng Nhục Phùng |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
040209 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
4.5 |
6 |
6.5 |
7 |
37 |
TB |
040210 |
Trần Nguyễn Văn Phúc |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
6.5 |
4 |
3 |
3.5 |
1.5 |
22.5 |
TR |
040227 |
Nguyễn Thị Mai Quế |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
040228 |
Bùi Thị Thanh Quyên |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
7 |
4 |
5.5 |
6 |
5 |
32 |
TB |
040229 |
Mọc Mỹ Quỳnh |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
7 |
5 |
36.5 |
TB |
040232 |
Lỷ Vĩnh Sáng |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
9.5 |
5 |
6 |
7 |
4 |
35 |
TB |
040233 |
Làm Hiền Sáu |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
7 |
4 |
4.5 |
7 |
3 |
29 |
TB |
040234 |
Trần Kim Sơn |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
7 |
6 |
38.5 |
TB |
040235 |
Trương Tấn Sơn |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9 |
4.5 |
6 |
8 |
6 |
37.5 |
TB |
040243 |
Văn Thanh Tấn |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9 |
6 |
7 |
9 |
5 |
41 |
TB |
040262 |
Nguyễn Thị Thu Thẩm |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
2.5 |
4 |
4 |
26 |
TR |
040258 |
Hồ Thị Thắm |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
38 |
TB |
040259 |
Nguyễn Thị Thắm |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
3 |
29 |
TB |
040260 |
Nguyễn Quang Thắng |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
7 |
6 |
6 |
2 |
1.5 |
26.5 |
TR |
040244 |
Hà Thị Minh Thanh |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8.5 |
7.5 |
8.5 |
4 |
6 |
39.5 |
TB |
040251 |
Ngô Xuân Thái |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
6 |
4 |
5 |
5 |
3 |
28 |
TB |
040250 |
Huỳnh Văn Thái |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
3 |
4.5 |
1 |
1.5 |
3.5 |
16.5 |
TR |
040252 |
Lại Thị Thảo |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
8.5 |
4.5 |
43 |
TB |
040256 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
7 |
5.5 |
5 |
3 |
5 |
31 |
TB |
040254 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
5.5 |
5 |
2 |
2.5 |
4 |
24.5 |
TR |
040253 |
Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
5.5 |
4 |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
25 |
TR |
040294 |
Trương Thị Mỹ Tiền |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
4.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
30 |
TB |
040321 |
Vòng Nghiệp Trí |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
23 |
TR |
040351 |
Lỷ Vĩnh Vần |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
7.5 |
3 |
5 |
1 |
3 |
23 |
TR |
040349 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
3 |
4 |
23.5 |
TR |
040355 |
Hoàng Thế Vũ |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2 |
4 |
4.5 |
4 |
2.5 |
3 |
20 |
TR |
040354 |
Đoàn Trọng Vũ |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
34 |
TB |
040362 |
Lê Ngọc Vỹ |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
9.5 |
5 |
38 |
TB |
040363 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
7 |
9.5 |
7 |
7 |
6.5 |
5 |
42 |
TB |
040368 |
Nguyễn Thị Yến |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
7 |
4 |
6.5 |
4.5 |
2.5 |
27.5 |
TR |
040365 |
Bùi Thị Mỹ Yến |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9.5 |
6 |
5 |
8 |
4.5 |
37.5 |
TB |
040057 |
Nguyễn Thị Hồng Dương |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
6 |
4 |
3.5 |
6 |
4 |
26.5 |
TR |
040064 |
Phạm Ngọc Điệp |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
7 |
4.5 |
3 |
6 |
3 |
27.5 |
TR |
040113 |
Võ Thị Mỹ Hưng |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
7 |
4.5 |
4 |
7 |
4.5 |
31 |
TB |
040110 |
Trịnh Văn Hùng |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9 |
4.5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
34.5 |
TB |
040109 |
Phạm Tấn Hùng |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9 |
4.5 |
5.5 |
8 |
4 |
35 |
TB |
040105 |
Ng. Mạnh Tường Huy |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
9 |
5.5 |
42 |
TB |
040106 |
Phạm Ngọc Huy |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
5 |
5.5 |
3 |
27 |
TR |
040108 |
Lê Thị Hồng Huyên |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
35 |
TB |
040115 |
Làm Hiền Hỷ |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
9.5 |
5 |
5 |
7.5 |
3 |
33.5 |
TB |
040116 |
Nguyễn Văn Kết |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
4 |
34.5 |
TB |
040120 |
Lương Ngọc Minh Khoa |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
3 |
26.5 |
TB |
040125 |
Nguyễn Hoàng Kiệt |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
9.5 |
5 |
7 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
040124 |
Nguyễn Thị Thu Kiều |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9 |
4.5 |
4.5 |
5 |
4 |
31 |
TB |
040127 |
Nông Hồng Kín |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
34 |
TB |
040128 |
Vy Ngọc Lan |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2.5 |
9 |
3.5 |
5 |
3 |
3.5 |
26.5 |
TB |
040129 |
Ngô Thanh Liêm |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9 |
5 |
5 |
6 |
4.5 |
34 |
TB |
040130 |
Nguyễn Thị Liêm |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
6.5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
24 |
TR |
040131 |
Phạm Thị Liên |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
7.5 |
3.5 |
5 |
5 |
3 |
27 |
TR |
040137 |
Nguyễn Xuân Linh |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
6 |
3.5 |
35 |
TB |
040136 |
Nguyễn Thị ánh Linh |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
5 |
38 |
TB |
040135 |
Nguyễn Nhật Linh |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9 |
5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
31.5 |
TB |
040133 |
Huỳnh Thị Thu Linh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
8 |
5 |
6 |
4 |
4.5 |
31 |
TB |
040138 |
Phồng Thùy Mỹ Linh |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
8.5 |
5 |
4 |
4.5 |
3 |
29 |
TB |
040144 |
Thiều Đại Lộc |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
10 |
4 |
5 |
9 |
6 |
37.5 |
TB |
040142 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
31.5 |
TB |
040141 |
Trần Thị Loan |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
9.5 |
5 |
4.5 |
7 |
3 |
32 |
TB |
040147 |
Trương Tấn Luận |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
7.5 |
5 |
5 |
6 |
6 |
33 |
TB |
040149 |
Nguyễn Thị Bích Ly |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
9.5 |
6 |
5.5 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
040150 |
Nguyễn Thị Bích Ly |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
6 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4 |
30 |
TB |
040152 |
Trần Thị Thiên Lý |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
33.5 |
TB |
040153 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
5 |
4 |
31.5 |
TB |
040158 |
Hồ Sám Minh |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2.5 |
7.5 |
4 |
5 |
6 |
4 |
29 |
TB |
040166 |
Chu Phương Nam |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
040168 |
Huỳnh Thị Ngọc Nga |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
040187 |
Lê Thị Yến Nhi |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
7 |
3.5 |
6 |
6.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
040195 |
Chí Mỹ Nhung |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
6 |
3 |
4.5 |
4.5 |
4 |
25 |
TR |
040205 |
Vòng Hồng Phong |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
8 |
5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
32 |
TB |
040239 |
Phạm Hữu Tài |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
6 |
38.5 |
TB |
040245 |
Hoàng Ngọc Thanh |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
5 |
33.5 |
TB |
040276 |
Phạm Văn Thống |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
29 |
TB |
040278 |
Hoàng Thị Thu |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
8 |
6 |
5 |
6 |
3 |
33.5 |
TB |
040283 |
Giáp Quảng Thùy |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
6 |
3 |
30.5 |
TB |
040333 |
Nguyễn Chí Tuấn |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
3 |
27 |
TR |
040350 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
040353 |
Quách Thị Thùy Viên |
Nữ |
Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
040352 |
Phan Trịnh Thùy Viên |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
8.5 |
5 |
6 |
6 |
4.5 |
33.5 |
TB |
040359 |
Huỳnh Duy Vương |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9 |
5 |
6.5 |
7.5 |
3 |
35 |
TB |
040023 |
Phùng Văn Chinh |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
10 |
5 |
6.5 |
6 |
4.5 |
36.5 |
TB |
040066 |
Lê Minh Đức |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
3.5 |
5.5 |
7.5 |
3 |
32.5 |
TB |
040096 |
Trương Trung Hiếu |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
6.5 |
3.5 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
27.5 |
TR |
040118 |
Nguyễn Anh Khánh |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9 |
6 |
4 |
8.5 |
3 |
35.5 |
TB |
040121 |
Nguyễn Phú Duy Khôi |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
8.5 |
4 |
5 |
7 |
4.5 |
32 |
TB |
040139 |
Phồng Nhịt Lìn |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
31 |
TB |
040160 |
Trương Văn Minh |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
7.5 |
31.5 |
TB |
040159 |
Trần Văn Minh |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
10 |
5 |
6.5 |
9 |
8.5 |
43 |
TB |
040162 |
ịp Kay Mũ |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
35.5 |
TB |
040161 |
Phan Thị Mùi |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
7.5 |
3.5 |
5.5 |
7 |
4 |
31 |
TB |
040167 |
Tạ Hoàng Nam |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
7.5 |
7 |
38.5 |
TB |
040170 |
Lê Thị Hồng Nga |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
36 |
TB |
040175 |
Đàm Thị Kim Ngân |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9 |
5 |
6 |
8 |
6 |
38 |
TB |
040172 |
Cao Ngọc Ngà |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2.5 |
7.5 |
5 |
5 |
7.5 |
2.5 |
30 |
TB |
040173 |
Nguyễn Xuân Ngà |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
8 |
4 |
6.5 |
7 |
3.5 |
34.5 |
TB |
040174 |
Tsằn Chiếu Ngàn |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9 |
5.5 |
6 |
8.5 |
5 |
39.5 |
TB |
040179 |
Lê Minh Ngọc |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
38 |
TB |
040177 |
Biện Thị Kim Ngọc |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
7.5 |
3.5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
35 |
TB |
040191 |
Võ Thị ý Nhi |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8.5 |
4 |
5.5 |
6.5 |
3 |
32.5 |
TB |
040188 |
Phan Thị Hồng Nhi |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9 |
4 |
6 |
8 |
3.5 |
36 |
TB |
040192 |
Phạm Thị Nhiễm |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
8.5 |
3 |
6 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
040193 |
Hong Lỷ Nhịt |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
6 |
4.5 |
5.5 |
7 |
3 |
30 |
TB |
040194 |
Biền Thị Yến Nhung |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
5.5 |
3.5 |
5 |
6.5 |
3 |
28.5 |
TB |
040197 |
Phan Thông Xi Păn |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
7.5 |
4.5 |
5 |
6 |
3 |
30 |
TB |
040198 |
Bùi Xuân Phát |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
9 |
4.5 |
38 |
TB |
040200 |
Tsằn Lộc Phi |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
7 |
5.5 |
6 |
8 |
6 |
36.5 |
TB |
040203 |
Phan Hà Phong |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
8.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
5 |
34.5 |
TB |
040202 |
Lê Văn Phong |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
7 |
4 |
6 |
9 |
4 |
34.5 |
TB |
040206 |
Vũ Thị Xuân Phong |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
6.5 |
5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
32 |
TB |
040201 |
Lê Hồng Phong |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
4.5 |
7 |
5.5 |
4 |
34 |
TB |
040217 |
Nguyễn Phú Phương |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
9 |
3.5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
34.5 |
TB |
040215 |
Võ Minh Phụng |
Nam |
Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2 |
5.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
25 |
TR |
040212 |
Lê Thiên Phụng |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
34 |
TB |
040241 |
Bùi Văn Tâm |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
9 |
5 |
5 |
7 |
1.5 |
31 |
TB |
040238 |
Huỳnh Ngọc Tài |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9 |
5 |
5.5 |
9 |
3 |
36.5 |
TB |
040247 |
Nguyễn Thị Ngọc Thành |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
7 |
4 |
5 |
4.5 |
2.5 |
27.5 |
TR |
040273 |
Quãng Thoại |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
8 |
5 |
5 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
040274 |
Nguyễn Thị Xuân Thọ |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
5 |
3.5 |
3 |
6 |
4 |
26.5 |
TR |
040277 |
Nguyễn Thị Thơm |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
6 |
4.5 |
3 |
6 |
4 |
29 |
TB |
040344 |
Huỳnh Thị Tươi |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2 |
8 |
4.5 |
4.5 |
6 |
3 |
28 |
TR |
040332 |
Huỳnh Thanh Tuấn |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
4 |
3.5 |
5.5 |
6 |
3 |
26 |
TR |
040358 |
Trương Minh Vũ |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
7 |
4.5 |
7 |
5 |
5.5 |
35 |
TB |
040356 |
Nguyễn Hoài Vũ |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
6.5 |
6 |
6.5 |
5 |
5 |
33 |
TB |
040019 |
Hoàng Yến Chi |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
7 |
4 |
5.5 |
6 |
4 |
30.5 |
TB |
040029 |
Lê Chí Cường |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
7 |
3.5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
26 |
TR |
040045 |
Nguyễn Văn Du |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
9 |
6 |
38.5 |
TB |
040061 |
Nguyễn ánh Để |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
8 |
4.5 |
4.5 |
8.5 |
2 |
30.5 |
TB |
040082 |
Hoàng Minh Phương Hằng |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
7 |
3.5 |
30 |
TB |
040119 |
Hồ Sổi Khềnh |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
8.5 |
4 |
5 |
8 |
3 |
32.5 |
TB |
040122 |
Lê Trung Kiên |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
4 |
38 |
TB |
040184 |
Nguyễn Thanh Nhã |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
8 |
4 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
040216 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
7.5 |
6 |
5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
040367 |
Lê Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
6 |
4 |
3 |
5 |
4 |
26 |
TR |
040214 |
Trần Quang Phụng |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
5.5 |
3.5 |
5 |
6.5 |
3 |
26.5 |
TR |
040208 |
Cống Nhật Phúc |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
5.5 |
3 |
5.5 |
5 |
2.5 |
25 |
TR |
040242 |
Hoàng Chí Tâm |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
7.5 |
3 |
4 |
6.5 |
3 |
27 |
TR |
040265 |
Nguyễn Minh Thiên |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2.5 |
9 |
5 |
5.5 |
9.5 |
3.5 |
35 |
TB |
040268 |
Nguyễn Tất Thiện |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
9.5 |
2.5 |
35.5 |
TB |
040269 |
Nguyễn Thanh Thiện |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
35 |
TB |
040270 |
Nguyễn Văn Thịnh |
Nam |
Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
040291 |
Đinh Thị Mỹ Thương |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
7 |
3.5 |
3 |
7.5 |
4 |
30.5 |
TB |
040292 |
Nguyễn Lê Thương |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
5 |
6 |
5 |
9 |
3.5 |
31.5 |
TB |
040279 |
Lâm Minh Thuận |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
6.5 |
4 |
3 |
7.5 |
4 |
28 |
TB |
040280 |
Nguyễn Thị Thuận |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
7 |
5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
30.5 |
TB |
040287 |
Đặng Thị Thu Thủy |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
7.5 |
3.5 |
4.5 |
6 |
2.5 |
27 |
TR |
040284 |
Nguyễn Thị Thanh Thùy |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
7 |
3.5 |
5 |
6 |
4 |
30.5 |
TB |
040295 |
Nguyễn Đức Tiến |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
8 |
5 |
5 |
8.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
040298 |
Văn Thành Tiến |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
33 |
TB |
040299 |
Mai Văn Tiện |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8.5 |
4 |
4 |
9.5 |
3.5 |
34 |
TB |
040301 |
Lâm Quang Tín |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
6 |
5.5 |
6 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
040303 |
Nguyễn Thị Tỏ |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
6.5 |
3.5 |
2.5 |
8.5 |
4 |
29 |
TB |
040314 |
Tạ Bích Trâm |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
6 |
3.5 |
4 |
6.5 |
3 |
28 |
TR |
040311 |
Hồ Thị Như Trâm |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
9 |
4 |
36.5 |
TB |
040313 |
Phan Thị Mai Trâm |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
5 |
5 |
4.5 |
6 |
2.5 |
28 |
TR |
040310 |
Đặng Thị Bích Trâm |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
8 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
33 |
TB |
040304 |
Nguyễn Thị Kim Trang |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
7.5 |
3 |
4.5 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TB |
040320 |
Nguyễn Đức Trí |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
9 |
5 |
6 |
8.5 |
5 |
37 |
TB |
040317 |
Hoàng Trần Phượng Trinh |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
3.5 |
35 |
TB |
040318 |
Lê Thị Tiết Trinh |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8.5 |
3 |
5 |
9 |
2.5 |
32.5 |
TB |
040334 |
Phạm Linh Tuấn |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
33 |
TB |
040348 |
Châu Thị Bích Vân |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
7.5 |
6 |
5 |
4 |
3 |
29.5 |
TB |
040361 |
Nguyễn Tường Vy |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9 |
4 |
37 |
TB |
040372 |
Sú Ngọc Yến |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2.5 |
8 |
5 |
5 |
9 |
4 |
33.5 |
TB |
040371 |
Nguyễn Thị Phi Yến |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
8 |
2 |
27.5 |
TR |
040305 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
4.5 |
3 |
9 |
5 |
34.5 |
TB |
040307 |
Phạm Thị Huỳnh Trang |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
9 |
3 |
34 |
TB |
040306 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
7 |
5 |
3 |
7.5 |
4 |
29.5 |
TB |
040312 |
Huỳnh Thị Bích Trâm |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9 |
7.5 |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
040286 |
Vũ Thị Minh Thúy |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
9 |
4 |
36 |
TB |
040272 |
Võ Hữu Thịnh |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
8.5 |
5 |
6 |
7.5 |
2.5 |
35 |
TB |
040309 |
Nguyễn Thị Ngọc Trăng |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
9 |
4.5 |
37.5 |
TB |
040296 |
Nguyễn Thị Kim Tiến |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8 |
5 |
3.5 |
8 |
4 |
33 |
TB |
040288 |
Trần Tr. Thanh Thủy |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
8 |
5.5 |
6.5 |
9 |
4 |
39 |
TB |
040290 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6.5 |
10 |
7 |
5 |
8.5 |
5 |
42 |
TB |
040236 |
Trần Thị Ngọc Sương |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
9 |
3 |
38 |
TB |
040257 |
Phạm Thị Thu Thảo |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
040048 |
Võ Thị Bích Dung |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
7 |
9 |
7 |
6.5 |
7.5 |
4 |
41 |
TB |
040140 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
10 |
6.5 |
8 |
8.5 |
7 |
46 |
KH |
040180 |
Nguyễn Thị Bảo Ngọc |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
9.5 |
4 |
5 |
8.5 |
7 |
38 |
TB |
040281 |
Nguyễn Thị Thuận |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
7 |
7.5 |
6 |
5 |
8 |
4.5 |
38 |
TB |
040047 |
Phan Mỹ Dung |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6.5 |
9 |
6 |
5 |
9.5 |
5.5 |
41.5 |
TB |
040346 |
Bùi Thị Tường Uyên |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6.5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
9.5 |
7 |
43 |
TB |
040163 |
Dương Chiêu My |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9 |
5 |
4 |
9 |
7.5 |
40.5 |
TB |
040271 |
Trần Thị Thanh Thịnh |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
7 |
9 |
6 |
5 |
9.5 |
8.5 |
45 |
TB |
040151 |
Nguyễn Trần Trúc Ly |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9.5 |
7 |
7 |
9.5 |
10 |
49 |
KH |
040083 |
Nguyễn Thị Bích Hằng |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9.5 |
6 |
8 |
8.5 |
6.5 |
44.5 |
KH |
040285 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9 |
4.5 |
6.5 |
9.5 |
5 |
40.5 |
TB |
040042 |
Võ Thị Như Diệu |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9 |
5 |
7 |
8.5 |
6 |
40.5 |
TB |
040178 |
Lê Ngọc |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
10 |
6 |
5.5 |
10 |
7.5 |
44.5 |
TB |
040267 |
Nguyễn Quang Thiện |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
10 |
5.5 |
4 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
040289 |
Trương Thị Thủy |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6.5 |
9 |
6.5 |
5 |
9.5 |
3 |
39.5 |
TB |
040008 |
Lê Gia Bảo |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
7 |
9.5 |
8 |
8.5 |
10 |
5.5 |
48.5 |
TB |
040087 |
Hoàng Khánh Hiền |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
8 |
7 |
6.5 |
6.5 |
5 |
38.5 |
TB |
040330 |
Nguyễn Minh Trường |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
10 |
7 |
6 |
9 |
7 |
44.5 |
TB |
040051 |
Trần Thị Hải Duy |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9.5 |
7 |
6 |
8 |
9 |
45.5 |
KH |
040100 |
Kiều Dịu Hồng |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9.5 |
7.5 |
6 |
9 |
8 |
46 |
KH |
040015 |
Phạm Văn Bộ |
Nam |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
9.5 |
3.5 |
43.5 |
TB |
040327 |
Lê Đức Truyền |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
10 |
7.5 |
45 |
KH |
040157 |
Hoàng Thị Hồng Minh |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
040373 |
Đào Thị Như ý |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
6 |
5 |
6 |
8 |
4.5 |
35 |
TB |
040022 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
10 |
6 |
5.5 |
8 |
3.5 |
39 |
TB |
040231 |
Nguyễn Hiếu Sang |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6.5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
9.5 |
9 |
48 |
KH |
040055 |
Trần Vũ Mỹ Duyên |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9 |
6 |
3 |
8 |
8 |
39.5 |
TB |
040189 |
Phan ý Nhi |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
10 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
3 |
40.5 |
TB |
040143 |
Nguyễn Xuân Lộc |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
5 |
4.5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
040145 |
Nguyễn Thị Lợi |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9 |
7 |
6 |
8 |
5 |
40.5 |
TB |
040226 |
Phan Thị Kim Phượng |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
9 |
5 |
39 |
TB |
040331 |
Đỗ Quốc Tuấn |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
8.5 |
3 |
40 |
TB |
040156 |
Ngô Thị Miên |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9 |
6 |
5 |
8.5 |
7.5 |
41.5 |
TB |
040169 |
Lâm Đào Thiên Nga |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
8 |
6 |
7 |
8 |
3.5 |
38.5 |
TB |
040190 |
Trần Yến Nhi |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
9.5 |
7 |
8.5 |
7 |
3.5 |
41.5 |
TB |
040091 |
Lê Thị Hiếu |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
7 |
9.5 |
6 |
8 |
9 |
4 |
43.5 |
TB |
040090 |
Huỳnh Thị Hiếu |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
7 |
10 |
6.5 |
7 |
8 |
4.5 |
43 |
TB |
040237 |
Trần Thị Nữ Sương |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
10 |
6.5 |
6 |
7.5 |
2 |
38 |
TB |
040176 |
Phạm Thị Bích Ngân |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
9.5 |
8.5 |
44 |
TB |
040123 |
Nguyễn Thị Diễm Kiều |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
7 |
2 |
32 |
TB |
040005 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
8 |
6 |
7 |
5 |
5 |
35.5 |
TB |
040104 |
Đoàn Quốc Huân |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3 |
9 |
3.5 |
5 |
8 |
4.5 |
33 |
TB |
040114 |
Huỳnh Thị Xuân Hương |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
3.5 |
5 |
3 |
6.5 |
3.5 |
26.5 |
TB |
040155 |
Văn Thị Mến |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
3.5 |
4 |
5 |
4 |
9 |
29 |
TB |
040107 |
Dương Thị Kiều Huyên |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
3 |
4 |
4 |
4 |
3 |
21.5 |
TR |
040111 |
Nguyễn Thị Hưng |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
9 |
4.5 |
4 |
8.5 |
3 |
34 |
TB |
040185 |
Huỳnh Ngọc Nhạn |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
8 |
4 |
5 |
5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
040154 |
Triệu Đức Mạnh |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
5 |
4.5 |
5 |
3 |
4 |
26 |
TR |
040012 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
6 |
3 |
29.5 |
TB |
040033 |
Triệu Văn Cường |
Nam |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2 |
5 |
3 |
5 |
4 |
2.5 |
21.5 |
TR |
040300 |
Dụng Trung Tín |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2 |
2 |
2.5 |
1.5 |
3 |
3 |
14 |
TR |
040204 |
Văn Thanh Phong |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
6 |
4 |
5.5 |
4 |
5.5 |
28.5 |
TB |
040315 |
Trần Thị Bích Trâm |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4.5 |
4 |
4 |
4.5 |
7 |
4 |
28 |
TR |
040345 |
Trần Minh Tỵ |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
6 |
3 |
5 |
4 |
4 |
27 |
TR |
040146 |
Trần Ngọc Luân |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
2.5 |
4.5 |
4 |
5 |
2 |
3 |
21 |
TR |
040370 |
Nguyễn Thị Mỹ Yến |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
3.5 |
7 |
4.5 |
4 |
5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
040164 |
Nguyễn Quỳnh My |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
6 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
7 |
38.5 |
TB |
130011 |
Lê Trương Quốc Anh |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8 |
7 |
5 |
6 |
3.5 |
34.5 |
TB |
130013 |
Phan Tuấn Anh |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
8 |
5 |
5 |
9 |
6.5 |
37.5 |
TB |
130008 |
Đặng Nhật Anh |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
7 |
5 |
3 |
5.5 |
4.5 |
31 |
TB |
130016 |
Đào Duy Ân |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
9 |
6.5 |
6 |
8.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
130024 |
Huỳnh Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
9 |
6.5 |
7 |
8 |
4 |
41 |
TB |
130030 |
Nguyễn Mẫn Châu |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
31 |
TB |
130034 |
Đào Mạnh Chiến |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
10 |
7.5 |
8.5 |
10 |
5.5 |
47.5 |
TB |
130052 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
9 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
38.5 |
TB |
130050 |
Lý Hoàng Kỳ Duyên |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
8 |
7 |
5 |
7.5 |
5.5 |
39 |
TB |
130065 |
Lê Thị Thanh Hiền |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
9 |
6.5 |
4 |
6.5 |
5 |
35.5 |
TB |
130092 |
Nguyễn Thị Kim Hưng |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
9 |
7.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
41 |
TB |
130106 |
Võ Đình Lâm |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
7 |
5.5 |
4 |
7 |
2.5 |
30.5 |
TB |
130107 |
Ngô Công Lem |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
6.5 |
7.5 |
9 |
45.5 |
TB |
130109 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
10 |
7 |
5 |
8 |
8 |
43.5 |
TB |
130127 |
Đỗ Hoài Mạnh |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
7.5 |
6.5 |
3 |
9.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
130129 |
Nguyễn Thị Kiều My |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
3.5 |
40 |
TB |
130151 |
Nguyễn Thị Hồng Nguyệt |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
7.5 |
5.5 |
4 |
7 |
5 |
35 |
TB |
130158 |
Tống Thị Thùy Nhi |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
10 |
7.5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
41 |
TB |
130163 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6 |
5 |
3 |
5.5 |
3 |
27.5 |
TR |
130170 |
Nguyễn Khắc Phang |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
8.5 |
4 |
38 |
TB |
130186 |
Đỗ Văn Phước |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
6 |
6 |
3 |
8 |
3 |
30 |
TB |
130187 |
Đinh Thị ánh Phượng |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
10 |
4 |
41.5 |
TB |
130190 |
Huỳnh Thanh Quàng |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
9 |
6 |
5.5 |
9 |
6 |
39.5 |
TB |
130192 |
Huỳnh Minh Quân |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3 |
9.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
36.5 |
TB |
130191 |
Hàn Xuân Quân |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
8.5 |
5 |
5.5 |
9.5 |
5 |
37.5 |
TB |
130198 |
Võ Văn Sanh |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
5 |
35 |
TB |
130220 |
Nguyễn Thị Hồng Thảo |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
10 |
6.5 |
7 |
9.5 |
7 |
46.5 |
KH |
130222 |
Nguyễn Thị Mai Thảo |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
9 |
6 |
7 |
7.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
130231 |
Vũ Kim Thoa |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
8 |
5 |
37 |
TB |
130239 |
Phan Thị Xuân Thuỳ |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
10 |
6.5 |
5.5 |
9 |
6 |
42.5 |
TB |
130248 |
Võ Thị Bích Thủy |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
10 |
5.5 |
7 |
8.5 |
6 |
42.5 |
TB |
130242 |
Phan Thị Phương Thuý |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
8 |
6.5 |
3.5 |
9 |
6 |
39 |
TB |
130258 |
Huỳnh Thị Thùy Trang |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
10 |
6.5 |
40.5 |
TB |
130259 |
Lâm Thị Hạnh Trang |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8 |
6 |
5 |
9 |
5.5 |
38.5 |
TB |
130257 |
Đặng Thị Trang |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
9 |
7 |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
41.5 |
TB |
130263 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
8.5 |
6 |
8 |
9 |
6 |
42 |
TB |
130271 |
Mai Thị Thu Trinh |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
9 |
7.5 |
7 |
9.5 |
7 |
44 |
TB |
130282 |
Nguyễn Hoàng Trung |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7 |
6 |
5 |
8 |
6 |
37.5 |
TB |
130289 |
Mai Quốc Tùng |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
9 |
6 |
6.5 |
9 |
7 |
42.5 |
TB |
130003 |
Phạm Thị Thúy An |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
6 |
5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
31 |
TB |
130015 |
Hoàng Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
5.5 |
5.5 |
4 |
5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
130021 |
Cao Văn Bi |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
6.5 |
5 |
6 |
7 |
4 |
32 |
TB |
130025 |
Cao Xuân Bôn |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
1.5 |
6.5 |
5 |
7 |
7 |
5 |
32 |
TB |
130029 |
Nguyễn Văn Cấu |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
2.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
28.5 |
TB |
130036 |
Đỗ Quan Chí Công |
Nam |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
2.5 |
7.5 |
5.5 |
7 |
7 |
5 |
34.5 |
TB |
130045 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
8 |
6 |
8 |
6 |
4 |
36.5 |
TB |
130046 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
8 |
5.5 |
6 |
37 |
TB |
130048 |
Trần Thị Dưỡng Dung |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
6 |
4.5 |
6 |
6 |
4.5 |
30.5 |
TB |
130051 |
Nguyễn Huỳnh Thị Duyên |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3 |
4 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4 |
28 |
TR |
130068 |
Ung Thành Hiểu |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
6.5 |
4 |
4 |
5 |
4 |
29 |
TB |
130089 |
Hoàng Phi Hùng |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
7 |
4 |
6.5 |
6 |
3 |
30 |
TB |
130096 |
Trương Thị Xuân Hương |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8.5 |
7 |
4 |
8.5 |
5 |
38 |
TB |
130113 |
Nguyễn Đức Linh |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
5.5 |
5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
130112 |
Lê Quốc Linh |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
5 |
6 |
31.5 |
TB |
130110 |
Bạch Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
6.5 |
4 |
5 |
4 |
4 |
27 |
TR |
130122 |
Nghê Kim Thế Lợi |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
6 |
6 |
6 |
5.5 |
6 |
33.5 |
TB |
130134 |
Lê Thị Hồng Nga |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3 |
5.5 |
5 |
3 |
6 |
3 |
25.5 |
TR |
130144 |
Nguyễn Thị Thanh Ngọc |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
7.5 |
5 |
6.5 |
3 |
4.5 |
31.5 |
TB |
130147 |
Trương Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8 |
5.5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
130149 |
Nguyễn Trung Nguyên |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
27 |
TR |
130148 |
Ng. Dương Thảo Nguyên |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8 |
6 |
5.5 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
130156 |
Lư Thị Yến Nhi |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
8 |
5 |
5.5 |
7 |
5 |
34.5 |
TB |
130171 |
Bùi Quang Phi |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
8 |
5.5 |
5 |
6.5 |
3 |
32.5 |
TB |
130179 |
Đào Thị Nhã Phương |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
3 |
6.5 |
5.5 |
8 |
2 |
29.5 |
TB |
130197 |
Lê Văn Sang |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
2.5 |
7 |
3 |
5 |
7 |
6 |
30.5 |
TB |
130203 |
Nguyễn Thị Thanh Sương |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
4 |
5.5 |
3.5 |
3 |
5.5 |
25.5 |
TR |
130201 |
Huỳnh Thị Ngọc Sương |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
3 |
23.5 |
TR |
130207 |
Phan Quang Tâm |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3 |
5.5 |
4.5 |
2 |
5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
130209 |
Trần Thị Tâm |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
6.5 |
3 |
3.5 |
2.5 |
4.5 |
24.5 |
TR |
130223 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
130225 |
Trần Thị Phương Thảo |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
6 |
7 |
5.5 |
6.5 |
3 |
32.5 |
TB |
130227 |
Nguyễn Thị Bích Thắm |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3 |
5 |
6 |
1 |
5.5 |
4.5 |
25 |
TR |
130230 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
8 |
5.5 |
4 |
7 |
4.5 |
33 |
TB |
130232 |
Phan Thị Hoài Thơ |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
9.5 |
6 |
4 |
6.5 |
5 |
36 |
TB |
130261 |
Trần Thị Đoan Trang |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7 |
6 |
6 |
7.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
130275 |
Nguyễn Đăng Trình |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
7 |
5.5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
130284 |
Trần Thanh Trực |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7 |
5 |
3.5 |
5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
130291 |
Nguyễn Trí Tường |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
1.5 |
4 |
3.5 |
26.5 |
TR |
130292 |
Trần Trọng Tường |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
9 |
43 |
TB |
130295 |
Hồ Hữu Anh Văn |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
2.5 |
10 |
4 |
4 |
9.5 |
4 |
34 |
TB |
130301 |
Huỳnh Cẩm Khánh Vi |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
31 |
TB |
130313 |
Nguyễn Anh Vũ |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
5.5 |
6 |
6 |
4 |
3.5 |
29 |
TR |
130325 |
Trương Thị Kim Yến |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
5 |
6 |
6 |
3.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
130001 |
Bùi Tuấn An |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
130017 |
Hoàng Thiện Ân |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6 |
5.5 |
6 |
8 |
4 |
34.5 |
TB |
130020 |
Huỳnh Thị Tú Băng |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
4 |
5 |
5 |
3.5 |
3 |
26.5 |
TR |
130028 |
Hồ Thị Nhung Cần |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6 |
5 |
7 |
7.5 |
5 |
35.5 |
TB |
130033 |
Kiều Thị Xuân Chi |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
6 |
30 |
TB |
130039 |
Trần Thị ái Dân |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
3.5 |
7.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
33 |
TB |
130049 |
Nguyễn Thị Hoài Duy |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
7 |
6.5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
38 |
TB |
130073 |
Trần Nguyễn Nam Hoàng |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
8 |
5 |
39 |
TB |
130075 |
Phan Vĩnh Hôn |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
2.5 |
7.5 |
4 |
2.5 |
4 |
4.5 |
25 |
TR |
130076 |
Hoàng Thị Kim Hồng |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
7 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
130078 |
Từ Thị Mỹ Hồng |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
7 |
4 |
1.5 |
2.5 |
4 |
24 |
TR |
130077 |
Phan Thị Thuý Hồng |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
4 |
28.5 |
TB |
130091 |
Hồ Đình Hưng |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
7 |
3.5 |
34 |
TB |
130093 |
Lê Thị Thùy Hương |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
3 |
32.5 |
TB |
130097 |
Ng. Võ Thị Lưu Ly Kha |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
4 |
5 |
32.5 |
TB |
130101 |
Phan Tùng Khánh |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
8.5 |
6.5 |
4 |
8.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
130118 |
Triệu Thị Loan |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
7.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
37 |
TB |
130132 |
Nguyễn Hồng Nhật Nam |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
4.5 |
29.5 |
TB |
130133 |
Lê Thị Nga |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
7.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
130138 |
Võ Thị Bích Ngân |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8.5 |
6 |
2.5 |
7 |
3.5 |
32.5 |
TB |
130139 |
Nguyễn Sinh Nghiệp |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
8 |
6.5 |
3.5 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
130143 |
Mai Xuân Ngọc |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
1.5 |
4 |
26.5 |
TR |
130155 |
Cao Thị Yến Nhi |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
9 |
7 |
6.5 |
6 |
6 |
40 |
TB |
130160 |
Phan Thị Thùy Nhiên |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
6 |
4 |
4.5 |
6 |
2 |
26.5 |
TR |
130165 |
Tống Thị Quỳnh Như |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
6 |
6 |
6 |
5.5 |
2.5 |
31.5 |
TB |
130169 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6 |
6 |
5.5 |
5 |
4.5 |
32 |
TB |
130182 |
Ngô Minh Phương |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
8 |
2.5 |
32 |
TB |
130185 |
Nguyễn Văn Phương |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
36 |
TB |
130196 |
Mai Thị Quỳnh |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
130204 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
7.5 |
6.5 |
6 |
6 |
5.5 |
37.5 |
TB |
130212 |
Triệu Minh Tấn |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
1.5 |
4 |
4.5 |
3 |
1.5 |
4.5 |
19 |
TR |
130215 |
Nguyễn Hoàng Thái |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
130213 |
Ngô Thị Thu Thanh |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
4 |
6 |
5.5 |
4.5 |
4 |
30.5 |
TB |
130217 |
Đỗ Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
6 |
7.5 |
4 |
35 |
TB |
130234 |
Hoàng Tiến Thuận |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
7 |
3 |
28.5 |
TB |
130238 |
Phạm Thị Thuận |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
8.5 |
7 |
6 |
9 |
4.5 |
41 |
TB |
130241 |
Nguyễn Thị Thu Thuý |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
7 |
5.5 |
33.5 |
TB |
130253 |
Võ Văn Tiến |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
5 |
5.5 |
5 |
7 |
3.5 |
31.5 |
TB |
130254 |
Lê Thành Tín |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
9 |
6 |
6 |
8.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
130265 |
Nguyễn Thị Diệu Trâm |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
7.5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
130299 |
Lê Minh Vân |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
3.5 |
5 |
6 |
6 |
4 |
31 |
TB |
130296 |
Bùi Thị ái Vân |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
5 |
5 |
6 |
3 |
5 |
29.5 |
TB |
130312 |
Ng. Thanh Tuấn Vũ |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6.5 |
5 |
5 |
6.5 |
3 |
31 |
TB |
130317 |
Nguyễn Ngọc Nam Vương |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8 |
4.5 |
37.5 |
TB |
130002 |
Nguyễn Văn An |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
4 |
6 |
3 |
30.5 |
TB |
130005 |
Trần Văn An |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
5.5 |
6 |
5 |
6.5 |
3.5 |
31 |
TB |
130007 |
Võ Văn An |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
3.5 |
6 |
2.5 |
2 |
3.5 |
21.5 |
TR |
130022 |
Bùi Kim Bình |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
27.5 |
TB |
130032 |
Cao Thị Bích Chi |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
7 |
6 |
6.5 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
130041 |
Nguyễn Thị Kiều Diễm |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
7 |
5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
34 |
TB |
130067 |
Võ Ngọc Hiếu |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
8 |
6 |
6 |
6 |
4.5 |
37 |
TB |
130072 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
3.5 |
5 |
4 |
32 |
TB |
130082 |
Lê Võ Khắc Huy |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
2.5 |
3 |
30 |
TB |
130087 |
Trần Thị Minh Huyền |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8.5 |
3.5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
130099 |
Võ Phi Khanh |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
34 |
TB |
130105 |
Nguyễn Duy Lai |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
7 |
6 |
32.5 |
TB |
130115 |
Hồ Thị Phương Loan |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
9 |
7.5 |
6 |
7 |
5.5 |
40 |
TB |
130116 |
Ngô Thị Ngọc Loan |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
3.5 |
5 |
4 |
5 |
4.5 |
27 |
TR |
130126 |
Trần Thị Bích Mai |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6.5 |
5.5 |
1.5 |
5 |
4.5 |
28 |
TR |
130130 |
Phạm Thị Diễm My |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
8 |
5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
31 |
TB |
130150 |
Châu Thị Nguyệt |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
3.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
2 |
21.5 |
TR |
130154 |
Cao Thị Trúc Nhi |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
4 |
27.5 |
TB |
130157 |
Thái Huỳnh Yến Nhi |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
29.5 |
TB |
130161 |
Lê Thị Thuỳ Nhung |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
4 |
4.5 |
3 |
5 |
3 |
23 |
TR |
130164 |
Phạm Thị Thùy Như |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
41 |
TB |
130166 |
Nguyễn Văn Nhựt |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
7 |
4.5 |
36 |
TB |
130168 |
Lương Đức Ninh |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
6.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
29 |
TB |
130174 |
Cao Đức Phong |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
7 |
6 |
1 |
5.5 |
3.5 |
27 |
TR |
130205 |
Phan Nữ Quỳnh Sương |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
6.5 |
6 |
5 |
3 |
4 |
30.5 |
TB |
130208 |
Thái Ngọc Tâm |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
10 |
6 |
5.5 |
8 |
6 |
40.5 |
TB |
130226 |
Tống Văn Thạch |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
8.5 |
7 |
40 |
TB |
130218 |
Huỳnh Thị Thảo |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
5.5 |
37.5 |
TB |
130243 |
Lý Thị Xuân Thuỷ |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
31 |
TB |
130249 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
32 |
TB |
130262 |
Nguyễn Bích Trâm |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
9 |
4.5 |
2 |
4.5 |
6 |
29.5 |
TB |
130276 |
Trần Minh Trí |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
7 |
4 |
4 |
5.5 |
2 |
27 |
TB |
130278 |
Thái Quốc Trị |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
7 |
4.5 |
34 |
TB |
130270 |
Lê Thị Thùy Trinh |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
6 |
3.5 |
3 |
4.5 |
4 |
25.5 |
TR |
130287 |
Trần Quốc Tuấn |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
6 |
4.5 |
4 |
4.5 |
4 |
28.5 |
TB |
130290 |
Phạm Ngọc Tư |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
8 |
32 |
TB |
130293 |
Võ Nhân Từ |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
7.5 |
5 |
4 |
4 |
3.5 |
28 |
TR |
130300 |
Ngô Thị Vân |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
6 |
5 |
6.5 |
6 |
3.5 |
33.5 |
TB |
130314 |
Phan Hoàng Vũ |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
9 |
6 |
6.5 |
6 |
4 |
37 |
TB |
130318 |
Nguyễn Thị Yến Vy |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
4 |
5.5 |
2.5 |
5 |
4 |
27 |
TR |
130320 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
10 |
7 |
4 |
9.5 |
5 |
41 |
TB |
130322 |
Nguyễn Thị Hồng Xuyến |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
4.5 |
6 |
2 |
4.5 |
4 |
25.5 |
TR |
130004 |
Tôn Thất Trường An |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
5.5 |
4 |
4 |
4 |
4 |
27 |
TR |
130018 |
Nguyễn Khắc Bảo |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
2.5 |
6 |
1 |
-1 |
-1 |
-1 |
9.5 |
TR |
130043 |
Trần Thị Mai Diệu |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
32 |
TB |
130047 |
Phạm Thị Hương Dung |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
5 |
4 |
30.5 |
TB |
130053 |
Nguyễn Minh Dương |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
6 |
6.5 |
5 |
6.5 |
5 |
34.5 |
TB |
130054 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3 |
6.5 |
5 |
5 |
6.5 |
5 |
31 |
TB |
130057 |
Dương Thế Điệp |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
6 |
2.5 |
32.5 |
TB |
130063 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
3.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
25 |
TR |
130086 |
Nguyễn Thị út Huyền |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
5 |
39 |
TB |
130100 |
Nguyễn Hữu Khánh |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
2 |
7.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4 |
30.5 |
TB |
130103 |
Đặng Thị Thúy Kiều |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
4 |
5 |
25.5 |
TR |
130111 |
Đỗ Hồng Linh |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
8 |
5 |
2.5 |
4.5 |
5 |
29 |
TB |
130117 |
Trần Thị Kim Loan |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
5 |
4 |
31.5 |
TB |
130119 |
Nguyễn Bảo Long |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
9 |
4.5 |
6 |
6 |
4 |
33 |
TB |
130121 |
Nguyễn Thị Lộc |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
10 |
6.5 |
7 |
6 |
6 |
40.5 |
TB |
130128 |
Ngô Văn Minh |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
6 |
6 |
3 |
6 |
4 |
29 |
TB |
130131 |
Nguyễn Hoài Nam |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
9.5 |
6.5 |
6 |
8 |
4.5 |
38.5 |
TB |
130137 |
Trần Thủy Tuyết Ngân |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
7 |
3 |
28.5 |
TB |
130145 |
Phan Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
1 |
2.5 |
21 |
TR |
130142 |
Hà Thị Mỹ Ngọc |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
7.5 |
6.5 |
4 |
3.5 |
5 |
31.5 |
TB |
130162 |
Trần Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
31 |
TB |
130172 |
Ngô Văn Phi |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
2 |
30.5 |
TB |
130180 |
Huỳnh Đức Phương |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
37 |
TB |
130181 |
Lê Duy Phương |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8 |
5 |
4.5 |
8 |
2.5 |
33 |
TB |
130189 |
Nguyễn Thị Trúc Phượng |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
130200 |
Nguyễn Thị Thúy Sinh |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
2 |
6 |
24.5 |
TR |
130199 |
Nguyễn Thị Hồng Sinh |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7 |
6.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
37 |
TB |
130202 |
Nguyễn Ngọc Sương |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
2.5 |
5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
5 |
26.5 |
TR |
130214 |
Văn Hữu Thanh |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
8 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
32 |
TB |
130224 |
Phạm Thanh Thảo |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3 |
4 |
4 |
4 |
5.5 |
6 |
26.5 |
TR |
130229 |
Nguyễn Thị Lâm Thi |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
5 |
3.5 |
4 |
3.5 |
5.5 |
25.5 |
TR |
130228 |
Nguyễn Thị Anh Thi |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
6 |
7 |
36.5 |
TB |
130236 |
Lê Thị Hồng Thuận |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8.5 |
6 |
3.5 |
6 |
3 |
32 |
TB |
130252 |
Nguyễn Quyết Tiến |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
9 |
6.5 |
5 |
7.5 |
4 |
36.5 |
TB |
130256 |
Võ Văn Tổng |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
9 |
6 |
5.5 |
7.5 |
6 |
39.5 |
TB |
130260 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
8 |
6.5 |
4 |
7 |
5.5 |
37 |
TB |
130272 |
Nguyễn Thị Thu Trinh |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
31.5 |
TB |
130273 |
Phan Thị Trinh |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
4 |
31.5 |
TB |
130279 |
Đỗ Được Trọng |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
35 |
TB |
130303 |
Trần Thị Kim Vi |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
8 |
5 |
5 |
7 |
5.5 |
36 |
TB |
130305 |
Lê Thị Mỹ Viễn |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
7 |
40.5 |
TB |
130307 |
Đào Thế Vinh |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
4.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
7 |
28.5 |
TB |
130309 |
Bạch Trọng Vũ |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
3.5 |
3 |
2 |
8 |
8.5 |
29 |
TR |
130316 |
Ng. Hữu Đinh Trần Vương |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
4.5 |
4 |
1.5 |
1.5 |
3.5 |
19.5 |
TR |
130319 |
Cù Thị Thanh Xuân |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
5.5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
29 |
TB |
130324 |
Trần Thị Kim Yến |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
6 |
4 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
130014 |
Triệu Nguyễn Dũng Anh |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
40 |
TB |
130019 |
Trương Phùng Quốc Bảo |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
37 |
TB |
130023 |
Phan Văn Bình |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
9 |
5 |
4 |
6.5 |
3 |
32 |
TB |
130026 |
Nguyễn Duy Cảnh |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
3 |
6 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
31 |
TB |
130037 |
Nguyễn Trương Cương |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
5 |
6 |
7 |
6.5 |
6 |
34 |
TB |
130042 |
Đào Xuân Diệu |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7 |
6 |
5 |
6 |
4.5 |
34 |
TB |
130055 |
Lê Thị Đào |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
4.5 |
4 |
2 |
6.5 |
4 |
25 |
TR |
130060 |
Lương Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
7 |
9.5 |
6.5 |
5 |
7.5 |
5 |
40.5 |
TB |
130059 |
Dương Thị Thuỷ Hà |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
6 |
3 |
24.5 |
TR |
130058 |
Cao Thị Bé Hai |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
5.5 |
6 |
4 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
130064 |
Võ Thị Hồng Hiên |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6 |
6 |
4.5 |
4 |
4 |
29.5 |
TB |
130069 |
Phùng Ngọc Hiệp |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
5 |
5 |
6 |
5 |
3 |
30 |
TB |
130066 |
Phan Thị Hiếu |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
8 |
5.5 |
5 |
4.5 |
3 |
30.5 |
TB |
130070 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
4 |
4.5 |
34 |
TB |
130088 |
Đặng Huy Hùng |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3 |
9 |
5.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
32.5 |
TB |
130108 |
Hồ Thị Kim Liên |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
36.5 |
TB |
130114 |
Phan Văn Linh |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
4 |
4 |
1.5 |
3.5 |
5 |
21.5 |
TR |
130123 |
Võ Hồng Luân |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
31 |
TB |
130124 |
Lê Thị Lương |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
6 |
4.5 |
5 |
5 |
6.5 |
31.5 |
TB |
130141 |
Nguyễn Hữu Nghị |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
36 |
TB |
130140 |
Trần Văn Nghiệp |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3 |
8 |
5.5 |
6 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
130152 |
Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3 |
3.5 |
4.5 |
4 |
2.5 |
4 |
21.5 |
TR |
130159 |
Võ Hồng Nhi |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
5 |
6 |
6 |
3 |
5 |
29.5 |
TB |
130177 |
Trương Hồng Phong |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7 |
5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
30.5 |
TB |
130175 |
Lê Quốc Phong |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TB |
130183 |
Nguyễn Đức Phương |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
2.5 |
32.5 |
TB |
130188 |
Nguyễn Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
6 |
4 |
35.5 |
TB |
130193 |
Huỳnh Thị Kim Quệ |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
130195 |
Trần Thế Quyền |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
9 |
6 |
5.5 |
6.5 |
6 |
37 |
TB |
130206 |
Trần Thị Thu Sương |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
26.5 |
TR |
130210 |
Lê Xuân Tân |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
5 |
5.5 |
5 |
6 |
5 |
31 |
TB |
130221 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
7.5 |
5 |
4 |
7 |
4 |
31.5 |
TB |
130216 |
Đỗ Thị ánh Thảo |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
36.5 |
TB |
130233 |
Trần Thị Ngọc Thu |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
9 |
6.5 |
5 |
7.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
130247 |
Phàn Thị Kim Thủy |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
6 |
36 |
TB |
130244 |
Nguyễn Thị Bích Thùy |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7 |
5 |
6 |
5 |
6 |
34.5 |
TB |
130255 |
Nguyễn Phương Toàn |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
5 |
5 |
4.5 |
3 |
5 |
27 |
TR |
130277 |
Huỳnh Quốc Trị |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
37 |
TB |
130269 |
Huỳnh Thị Lệ Trinh |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
5.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
6 |
31.5 |
TB |
130298 |
Huỳnh Thị Thanh Vân |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
7 |
10 |
5.5 |
6 |
8.5 |
5 |
42 |
TB |
130304 |
Phạm Thị Diễm Viên |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
4 |
4 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
30 |
TB |
130308 |
Trần Anh Vở |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
8.5 |
4 |
38 |
TB |
130311 |
Lê Hoàn Vũ |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
5 |
6 |
6 |
5 |
6.5 |
33.5 |
TB |
130006 |
Võ Thế An |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
3 |
31.5 |
TB |
130012 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
6.5 |
5 |
4.5 |
7 |
5 |
32 |
TB |
130010 |
Lê Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8.5 |
6 |
5 |
7.5 |
5 |
37 |
TB |
130009 |
Lê Thị Lan Anh |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
28.5 |
TR |
130031 |
Nguyễn Tài Châu |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3 |
5.5 |
6 |
5 |
6.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
130044 |
Bùi Thị Dung |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
37.5 |
TB |
130056 |
Phạm Quốc Đạt |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
130061 |
Lương Hữu Hào |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8 |
5.5 |
5 |
7.5 |
5 |
36 |
TB |
130071 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
5 |
33 |
TB |
130079 |
Lê Thị Huệ |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
3.5 |
4.5 |
3 |
2.5 |
4 |
21.5 |
TR |
130090 |
Huỳnh Ngọc Hùng |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
4 |
5 |
2.5 |
28 |
TB |
130081 |
Huỳnh Bảo Huy |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
7.5 |
6 |
6 |
5.5 |
5 |
35 |
TB |
130084 |
Nguyễn Thị Na Huyên |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
4 |
4 |
29.5 |
TR |
130095 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
130094 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
37 |
TB |
130098 |
Nguyễn Văn Kha |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
7.5 |
3 |
30 |
TB |
130125 |
Lê Thị Toán Mai |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
5.5 |
6 |
4.5 |
5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
130135 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
33 |
TB |
130136 |
Đặng Thị Kim Ngân |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
7.5 |
5.5 |
5 |
5 |
4 |
31 |
TB |
130146 |
Phạm Thị Yến Ngọc |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6 |
5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
32 |
TB |
130173 |
Nguyễn Hà Phi |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
2 |
26 |
TR |
130176 |
Nguyễn Thái Phong |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
6 |
3 |
36.5 |
TB |
130178 |
Nguyễn Văn Phú |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
8 |
6.5 |
5 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
130194 |
Bùi Hồng Quốc |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
4 |
32 |
TB |
130211 |
Phạm Duy Tân |
Nam |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
8 |
6.5 |
5 |
3.5 |
5 |
34.5 |
TB |
130219 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
7.5 |
4 |
3 |
4.5 |
4 |
27 |
TB |
130237 |
Phan Ngọc Thuận |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6 |
5 |
5 |
7.5 |
5 |
33.5 |
TB |
130235 |
Huỳnh Minh Thuận |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
2.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
30.5 |
TB |
130245 |
Nguyễn Thị Diễm Thùy |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
9 |
6.5 |
5 |
8.5 |
7 |
42 |
TB |
130240 |
Nguyễn Thị Hồng Thuý |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
7 |
4 |
27.5 |
TB |
130250 |
Trần Thị Minh Thư |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
8 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
130251 |
Lê Thị Thương |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6 |
7.5 |
5.5 |
6 |
7 |
5 |
37 |
TB |
130264 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
7 |
35 |
TB |
130266 |
Nguyễn Thị Ngọc Trầm |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
130268 |
Hồ Thị Trinh |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
7.5 |
8 |
5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
33.5 |
TB |
130280 |
Hồ Quốc Trọng |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
8 |
6 |
5 |
6 |
4 |
33.5 |
TB |
130283 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
33 |
TB |
130286 |
Tô Vũ Tuấn |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
8.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
33.5 |
TB |
130285 |
Hồ Thanh Tuấn |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
6 |
4 |
29 |
TR |
130288 |
Trương Trọng Tuấn |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
6.5 |
4 |
0 |
5.5 |
3 |
22.5 |
TR |
130297 |
Hồ Thị Kim Vân |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
5 |
34 |
TB |
130302 |
Mai Ngọc Tường Vi |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
6.5 |
6 |
6 |
8 |
5 |
38 |
TB |
130310 |
Huỳnh Thanh Vũ |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
7.5 |
4 |
5.5 |
6.5 |
3 |
30 |
TB |
130321 |
Trần Thị Thanh Xuân |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
3 |
23.5 |
TR |
130323 |
Vũ Thị Thu Xương |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
8 |
5.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
130267 |
Nguyễn Khắc Triều |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
4.5 |
4 |
5 |
6 |
4 |
28.5 |
TB |
130062 |
Phan Thị Hạnh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
6.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
130080 |
Lê Thị Bạch Huệ |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
5 |
5 |
31.5 |
TB |
130274 |
Võ Thị Trí Trinh |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
4 |
3.5 |
26.5 |
TR |
130246 |
Đỗ Văn Thúy |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
6.5 |
3.5 |
3.5 |
6 |
5.5 |
29 |
TR |
130085 |
Lê Thị Dịu Huyền |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
130153 |
Nguyễn Minh Nhật |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
8 |
4.5 |
3.5 |
5 |
2.5 |
27.5 |
TR |
130040 |
Phan Thị Diểm |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
6 |
4 |
5.5 |
5 |
5 |
29.5 |
TB |
130102 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
4.5 |
3.5 |
1 |
1 |
4 |
19 |
TR |
130184 |
Nguyễn Như Phương |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
4 |
32.5 |
TB |
130083 |
Phạm Ngọc Huy |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
8 |
4.5 |
5 |
4 |
3 |
28.5 |
TB |
130035 |
Võ Thị Ngọc Chính |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
3.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
7 |
31 |
TB |
130027 |
Trần Minh Cảnh |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5 |
3 |
4 |
6.5 |
7.5 |
5 |
31 |
TB |
130038 |
Lê Tấn Cường |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
2 |
3 |
4 |
7.5 |
6 |
4.5 |
27 |
TR |
130104 |
Nguyễn Thị Kiều |
Nữ |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
2.5 |
5 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
24 |
TR |
130315 |
Hàn Xuân Vương |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
6 |
3.5 |
2 |
5 |
4 |
24.5 |
TR |
130167 |
Nguyễn Việt Nhựt |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
2.5 |
7.5 |
4 |
5 |
4.5 |
4 |
27.5 |
TR |
130120 |
Nguyễn Văn Long |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
2 |
6.5 |
5 |
3.5 |
5.5 |
5 |
27.5 |
TR |
130294 |
Trần Thị úc |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
7 |
8.5 |
4 |
2 |
9 |
3.5 |
34 |
TB |
130306 |
Trần Tấn Việt |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4 |
8.5 |
4.5 |
5 |
7 |
4 |
33 |
TB |
130074 |
Cao Thanh Hòa |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
5.5 |
7 |
3.5 |
4 |
5 |
3.5 |
28.5 |
TR |
130281 |
Nguyễn Đậu Linh Trung |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Nguyễn Trường Tộ |
4.5 |
5.5 |
5 |
6 |
6.5 |
4.5 |
32 |
TB |
050240 |
Lê Xuân Mon |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
2 |
2.5 |
3.5 |
19.5 |
TR |
050009 |
Võ Thị Kim Anh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
2.5 |
3 |
5 |
2.5 |
1.5 |
17 |
TR |
050463 |
Phạm Văn Vàng |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
8.5 |
6 |
5.5 |
6 |
4.5 |
36.5 |
TB |
050359 |
Phạm Thị Nhật Thi |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
9.5 |
5 |
6 |
6.5 |
6 |
36.5 |
TB |
050011 |
Phạm Thị Đức ái |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9 |
5 |
2 |
7.5 |
3 |
31 |
TB |
050157 |
Nguyễn Thị Diễm Huỳnh |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
7 |
5 |
4.5 |
5 |
3 |
28.5 |
TB |
050201 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
4.5 |
3 |
32 |
TB |
050098 |
Lê Thị Thu Hảo |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
5.5 |
5 |
6 |
5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
050129 |
Phan Thị Hiếu |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
6 |
5 |
2.5 |
4 |
4 |
26 |
TR |
050076 |
Trần Thị Anh Đào |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8 |
4.5 |
4 |
6 |
6 |
33 |
TB |
050241 |
Huỳnh Thị Mơ |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
5.5 |
4.5 |
0.5 |
3 |
3 |
19.5 |
TR |
050192 |
Võ Ngọc Liêm |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
10 |
7 |
6.5 |
10 |
5 |
43.5 |
TB |
050362 |
Dương Thị Yên Thì |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8.5 |
7.5 |
7 |
6.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
050208 |
Phạm Bá Lĩnh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
9 |
5 |
7 |
5.5 |
3 |
33.5 |
TB |
050269 |
Nguyễn Hữu Nhất |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
4 |
3 |
1.5 |
5 |
2.5 |
18.5 |
TR |
050015 |
Nguyễn Hoàng Bạch |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
10 |
5.5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
39 |
TB |
050235 |
Trần Văn Mến |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
7.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
4 |
30.5 |
TB |
050324 |
Ngô Thị Tặng |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
6.5 |
3.5 |
2 |
4 |
2 |
22 |
TR |
050205 |
Phạm Thị Linh |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
5.5 |
7 |
3 |
2.5 |
31.5 |
TB |
050155 |
Đặng Ngọc Huy |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
4.5 |
5 |
3 |
2.5 |
2.5 |
21.5 |
TR |
050373 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỳ |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
3.5 |
4 |
1 |
2.5 |
2.5 |
17.5 |
TR |
050139 |
Trần Thị Thu Hoang |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
4.5 |
4 |
3 |
2 |
4 |
21 |
TR |
050147 |
Mai Châu Hồng |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
050082 |
Trần Văn Đông |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
8 |
6 |
6 |
4.5 |
2.5 |
30 |
TB |
050281 |
Võ Thị Oanh |
Nữ |
Hồng Phong, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9.5 |
5 |
7 |
8.5 |
4.5 |
39 |
TB |
050306 |
Bùi Ngô Thanh Quyên |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8 |
6 |
5.5 |
8 |
3 |
35 |
TB |
050245 |
Nguyễn Trà My |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
9 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
33 |
TB |
050187 |
Nguyễn Huy Lập |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
10 |
5 |
7 |
8 |
5.5 |
40 |
TB |
050457 |
Huỳnh Thanh Tùng |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
2 |
27.5 |
TR |
050017 |
Lê Ngọc Bình |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
6.5 |
4 |
38 |
TB |
050249 |
Nguyễn Thanh Nam |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
10 |
4 |
40.5 |
TB |
050170 |
Nguyễn Ngô Kiên |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
9 |
3 |
33.5 |
TB |
050356 |
Hồ Vương Thắng |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8 |
5.5 |
6 |
5.5 |
4 |
33 |
TB |
050167 |
Huỳnh Anh Khoa |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
7 |
5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
30 |
TB |
050361 |
Nguyễn Bảo Thiện |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
8 |
5.5 |
5.5 |
8 |
4 |
34 |
TB |
050365 |
Nguyễn Thị Minh Thơ |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
31 |
TB |
050133 |
Trần Thị Hiệp |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
10 |
3.5 |
6 |
6 |
3 |
32 |
TB |
050172 |
Đỗ Thị Bích Kiều |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
10 |
6.5 |
7.5 |
9 |
4.5 |
43.5 |
TB |
050188 |
Nguyễn Thị Lệ |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9 |
4 |
5.5 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
050183 |
Châu Thị Minh Lại |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
10 |
6 |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
050474 |
Trần Đình Việt |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
6.5 |
6 |
7 |
7 |
5 |
37 |
TB |
050002 |
Trần Hoàng An |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
3.5 |
4 |
0.5 |
3.5 |
3 |
18 |
TR |
050003 |
Trần Ngọc An |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
2 |
23.5 |
TR |
050004 |
Nguyễn Tấn Anh |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
5 |
3 |
23.5 |
TR |
050018 |
Phan Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
10 |
7 |
8.5 |
6 |
7.5 |
45 |
KH |
050043 |
Nguyễn Thị Danh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
6 |
4 |
2 |
5 |
4 |
25 |
TR |
050049 |
Nguyễn Thị Kiều Diễm |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7.5 |
5 |
5 |
6 |
4 |
32 |
TB |
050060 |
Nguyễn Văn Duy |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
3.5 |
37 |
TB |
050073 |
Nguyễn Thị Ngọc Dự |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
4.5 |
5 |
2.5 |
4 |
3.5 |
23.5 |
TR |
050074 |
Nguyễn Thị ánh Đan |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
1.5 |
5 |
4.5 |
25.5 |
TR |
050109 |
Hồ Thị Mỹ Hân |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
26 |
TR |
050111 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
7 |
5 |
3 |
5.5 |
4.5 |
31 |
TB |
050126 |
Ngô Minh Hiếu |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
6.5 |
5 |
5 |
2 |
3 |
25.5 |
TR |
050135 |
Phan Kiều Thảo Hoa |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
4 |
3 |
4 |
2.5 |
2.5 |
19.5 |
TR |
050145 |
Võ Văn Hoàng |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
9.5 |
6 |
6 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
050148 |
Ngô Thị Kim Hồng |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
7 |
3 |
29.5 |
TB |
050176 |
Trần Thị Thuý Kỷ |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
050184 |
Nguyễn Thị Xuân Lâm |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
3 |
25 |
TR |
050218 |
Trần Văn Long |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
5 |
4 |
6 |
3 |
4 |
26 |
TR |
050230 |
Trần Minh Lý |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7.5 |
5 |
8 |
6.5 |
4 |
35.5 |
TB |
050233 |
Võ Thị Bạch Mai |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
33 |
TB |
050236 |
Nguyễn Thị Hoạ Mi |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
7 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
050263 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
5 |
4 |
5 |
4.5 |
3 |
25.5 |
TR |
050273 |
Lê Thị Phương Nhung |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
7.5 |
6.5 |
5 |
6 |
2.5 |
32.5 |
TB |
050280 |
Trần Thị Hồng Oanh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
050284 |
Nguyễn Kim Phong |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
4.5 |
5 |
6 |
4.5 |
3 |
28 |
TR |
050301 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
3.5 |
30 |
TB |
050305 |
Đỗ Trung Quân |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
050313 |
Trần Lê Thanh Sang |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
7 |
5.5 |
9 |
7.5 |
2 |
34.5 |
TB |
050316 |
Ngô Hoàng Sơn |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8.5 |
6 |
5 |
7.5 |
5 |
37.5 |
TB |
050335 |
Nguyễn Thị Như Thanh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
050346 |
Lê Thanh Thảo |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
4.5 |
6 |
6 |
3 |
4 |
27.5 |
TR |
050370 |
Nguyễn Thị Minh Thuận |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
7 |
5 |
2 |
6 |
3.5 |
28.5 |
TB |
050388 |
Nguyễn Anh Thư |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
6 |
4 |
5.5 |
4 |
5 |
27.5 |
TR |
050399 |
Phạm Thị An Tim |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
4 |
5 |
3.5 |
5.5 |
2.5 |
25 |
TR |
050402 |
Nguyễn Minh Tín |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
9 |
7 |
4.5 |
7 |
4.5 |
36 |
TB |
050410 |
Trần Ngọc Toàn |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9 |
7 |
6 |
4 |
2 |
33 |
TB |
050403 |
Nguyễn Thế Tịnh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
6 |
3 |
34 |
TB |
050431 |
Phạm Văn Duy Trọng |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
3 |
36 |
TB |
050441 |
Trần Văn Trúc |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
4 |
6 |
6 |
5 |
1.5 |
25.5 |
TR |
050007 |
Trần Thị Hoàng Anh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
3 |
31 |
TB |
050022 |
Lê Thị Bích Châu |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
5.5 |
6 |
5 |
3.5 |
4 |
29 |
TB |
050029 |
Trần Thị Kim Chi |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
30 |
TB |
050077 |
Trần Thị Anh Đào |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8 |
5.5 |
5 |
7.5 |
5 |
36.5 |
TB |
050085 |
Lê Vũ Trường Giang |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
6.5 |
4 |
38 |
TB |
050101 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9 |
5 |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
35 |
TB |
050093 |
Hồ Sỹ Hải |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
6.5 |
7 |
7.5 |
6 |
2.5 |
35 |
TB |
050122 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
Nữ |
Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
6 |
5.5 |
5 |
1 |
2.5 |
25 |
TR |
050131 |
Chung Thị Mỹ Hiệp |
Nữ |
Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
3.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
5 |
28 |
TB |
050150 |
Trần Thị Hồng |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
8.5 |
3 |
39.5 |
TB |
050186 |
Lê Nguyễn Minh Lân |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
8 |
3.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
050212 |
Nguyễn Thị Mỹ Loan |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
7 |
4.5 |
2.5 |
7.5 |
4.5 |
31 |
TB |
050231 |
Đặng Thị Tuyết Mai |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
3 |
6 |
6 |
4.5 |
4 |
28.5 |
TB |
050247 |
Chếnh Thị Vy Na |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
36.5 |
TB |
050264 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Nam |
Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
3 |
27.5 |
TB |
050272 |
Nguyễn Thị Xuân Nhiên |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
6 |
6 |
7 |
6 |
3 |
33.5 |
TB |
050277 |
Lê Thị Ngọc Nữ |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
7 |
3.5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
26.5 |
TR |
050278 |
Nguyễn Thị Thuý Oanh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
7 |
3 |
37.5 |
TB |
050294 |
Nguyễn Thanh Phương |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
8 |
5.5 |
4 |
5 |
2 |
27.5 |
TR |
050295 |
Phan Thị Trúc Phương |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
4 |
2.5 |
3 |
2 |
3 |
17.5 |
TR |
050286 |
Lưu Hoàng Minh Phúc |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
3 |
2 |
7 |
23.5 |
TR |
050299 |
Võ Minh Trường Phước |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
1 |
3.5 |
20 |
TR |
050303 |
Nguyễn Văn Quang |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2 |
3 |
3.5 |
2 |
2 |
2 |
14.5 |
TR |
050311 |
Nguyễn Phú Sang |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
4 |
26.5 |
TR |
050314 |
Nguyễn Quang Sao |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
6 |
5 |
2.5 |
2.5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
050326 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
7 |
3 |
4 |
4.5 |
2 |
23.5 |
TR |
050329 |
Nguyễn Thanh Tân |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
21.5 |
TR |
050336 |
Nguyễn Thị Thu Thanh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8 |
4 |
5 |
4.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
050339 |
Huỳnh Công Thành |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8.5 |
5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
33 |
TB |
050355 |
Trịnh Thị Thắm |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
2 |
5 |
27.5 |
TR |
050353 |
Đặng Quốc Thăng |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
3 |
2 |
26.5 |
TR |
050350 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
7 |
2 |
5.5 |
1.5 |
3 |
21.5 |
TR |
050390 |
Đặng Thị Kim Thương |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
7 |
6 |
8 |
5 |
5.5 |
37 |
TB |
050372 |
Huỳnh Đặng An Thuyên |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
7 |
3.5 |
6 |
5.5 |
5 |
30.5 |
TB |
050374 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỳ |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
7 |
5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
050425 |
Võ Việt Trinh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
10 |
4.5 |
7 |
3.5 |
3 |
32.5 |
TB |
050433 |
Hồ Bảo Trung |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
6.5 |
6 |
3 |
5.5 |
2.5 |
27.5 |
TR |
050446 |
Lê Anh Tuấn |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
8 |
6.5 |
3 |
6 |
4 |
30.5 |
TB |
050448 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
5 |
5.5 |
4 |
5 |
3.5 |
26 |
TR |
050456 |
Bùi Minh Tùng |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
7 |
6 |
6 |
2 |
3 |
26.5 |
TR |
050010 |
Huỳnh Thị ái |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
28 |
TB |
050013 |
Huỳnh Thanh ấn |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
6.5 |
6 |
6 |
5 |
3 |
32 |
TB |
050025 |
Phùng Thị Linh Châu |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
3 |
26.5 |
TR |
050033 |
Nguyễn Liêm Chính |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
9.5 |
7 |
7 |
8.5 |
4 |
40 |
TB |
050037 |
Nguyễn Đình Công |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
9 |
5 |
5 |
2.5 |
4 |
29.5 |
TB |
050042 |
Nguyễn Đình Danh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
7 |
4.5 |
5 |
3.5 |
2 |
25.5 |
TR |
050040 |
Trương Mạnh Cường |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
5.5 |
5.5 |
5 |
2 |
4 |
28 |
TR |
050044 |
Trần Thị Mỹ Danh |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
7.5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
35 |
TB |
050069 |
Nguyễn P. Thuỳ Dương |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8 |
6 |
6.5 |
6.5 |
3 |
34.5 |
TB |
050064 |
Phan Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
4 |
4 |
5 |
5 |
2 |
24 |
TR |
050100 |
Lê Thị Hạnh |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
4 |
2.5 |
1 |
1.5 |
2 |
15 |
TR |
050106 |
Trần Thị Kim Hằng |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
6 |
5.5 |
3 |
2.5 |
4 |
27 |
TR |
050094 |
Lê Ngọc Hải |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8 |
6 |
7 |
5.5 |
3.5 |
35 |
TB |
050096 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
4 |
5 |
6 |
2.5 |
2 |
22.5 |
TR |
050128 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
2.5 |
4 |
5 |
3.5 |
3.5 |
21.5 |
TR |
050152 |
Nguyễn Đức Hội |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
33 |
TB |
050164 |
Lê Hữu |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
10 |
5 |
7.5 |
9.5 |
5 |
43 |
TB |
050159 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2 |
5.5 |
4 |
3 |
4.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
050194 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8.5 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
050198 |
Võ Thị Liễu |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
33 |
TB |
050199 |
Châu Hoàng ánh Linh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
10 |
6 |
6.5 |
9 |
6.5 |
42.5 |
TB |
050211 |
Hà Thị Mỹ Loan |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
3 |
3 |
0.5 |
2 |
3.5 |
15 |
TR |
050244 |
Nguyễn Thị Diễm My |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
7.5 |
3.5 |
1.5 |
2 |
6 |
25.5 |
TR |
050243 |
Nguyễn Thị My |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
6 |
4 |
4.5 |
4.5 |
3 |
27 |
TB |
050256 |
Phạm Thị Ngân |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
7.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
7 |
5 |
42.5 |
TB |
050287 |
Phan Văn Phúc |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2 |
7 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
050300 |
Đinh Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
3 |
27.5 |
TR |
050307 |
Phan Thị Quyên |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
7.5 |
5 |
5 |
7.5 |
4 |
32.5 |
TB |
050310 |
Đoàn Thành Sang |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
5.5 |
4 |
2.5 |
4 |
3.5 |
22.5 |
TR |
050322 |
Nguyễn Thị Hồng Sương |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
6 |
4.5 |
4 |
6.5 |
4.5 |
29 |
TB |
050360 |
Võ Thị Yến Thi |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
5.5 |
5 |
3 |
6 |
5 |
29.5 |
TB |
050371 |
Trần Minh Thuận |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
3 |
29.5 |
TB |
050386 |
Trần Thanh Thuỷ |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
3.5 |
4 |
4 |
0.5 |
3 |
19 |
TR |
050396 |
Trần Đình Tiến |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
5 |
5 |
2 |
1.5 |
3 |
20 |
TR |
050397 |
Võ Xuân Tiễn |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
2 |
19 |
TR |
050407 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
5.5 |
5 |
6 |
2 |
2.5 |
25 |
TR |
050413 |
Trần Thị Huyền Trang |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8 |
5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
35 |
TB |
050434 |
Nguyễn Thành Trung |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
7 |
5.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
050469 |
Võ Thuý Vân |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
8 |
2.5 |
31.5 |
TB |
050471 |
Đoàn Thị Kim Viên |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
6.5 |
4 |
4 |
7.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
050482 |
Nguyễn Tấn Vũ |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
4 |
38.5 |
TB |
050006 |
Phan Tuấn Anh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
6.5 |
5 |
7 |
6.5 |
3 |
31.5 |
TB |
050023 |
Lê Thị Kim Châu |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
7 |
4 |
5.5 |
5 |
3 |
29.5 |
TB |
050030 |
Trần Thị Phương Chi |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8.5 |
4 |
4 |
5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
050035 |
Nguyễn Văn Chức |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
7.5 |
6 |
6 |
3.5 |
5 |
31 |
TB |
050048 |
Huỳnh Thị Ngọc Diễm |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
7 |
6 |
4.5 |
5 |
3.5 |
30 |
TB |
050068 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
9.5 |
7 |
7 |
8 |
5 |
39.5 |
TB |
050066 |
Hồ Xuân Dũng |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8.5 |
5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
050061 |
Nguyễn Thị Duyên |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
3.5 |
5 |
2 |
4 |
2 |
21.5 |
TR |
050063 |
Nguyễn Thị Thuỳ Duyên |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
4.5 |
4.5 |
1.5 |
4 |
4 |
23.5 |
TR |
050102 |
Nguyễn Thị Minh Hạnh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8 |
5.5 |
5 |
5 |
3 |
32 |
TB |
050113 |
Nguyễn Xuân Hân |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
10 |
5 |
6.5 |
6 |
4.5 |
36.5 |
TB |
050137 |
Nguyễn Thành Hoan |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
10 |
6.5 |
8.5 |
8 |
3.5 |
40.5 |
TB |
050143 |
Võ Văn Hoà |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
9 |
5.5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
37.5 |
TB |
050149 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
34.5 |
TB |
050162 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
7.5 |
4 |
4 |
6 |
3.5 |
29 |
TB |
050195 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
6.5 |
3 |
6.5 |
7 |
5 |
32 |
TB |
050197 |
Trần Thị Liễu |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8.5 |
5.5 |
3 |
7 |
3.5 |
31.5 |
TB |
050206 |
Trương Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7 |
4.5 |
4 |
6.5 |
2.5 |
29 |
TB |
050213 |
Tống Thị Bích Loan |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
3.5 |
4 |
1 |
3 |
2.5 |
17.5 |
TR |
050221 |
Ngô Văn Lợi |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9 |
5 |
3 |
7 |
6 |
34.5 |
TB |
050229 |
Lê Thị Kim Lý |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9.5 |
6.5 |
8.5 |
8 |
4.5 |
42 |
TB |
050239 |
Võ Thị Kim Minh |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
4.5 |
4 |
5 |
2.5 |
2.5 |
23.5 |
TR |
050246 |
Ngô Đình Mỹ |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
5 |
4.5 |
1.5 |
4 |
3 |
24 |
TR |
050274 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
050276 |
Cao Thị Huỳnh Như |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
10 |
5.5 |
4.5 |
7 |
3 |
36 |
TB |
050296 |
Phạm Thị Phương |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
7.5 |
5 |
37.5 |
TB |
050302 |
Trương Thị Bích Phượng |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
050319 |
Trần Đình Sơn |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
8 |
6 |
7 |
3 |
3 |
33 |
TB |
050332 |
Nguyễn Văn Tấn |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
10 |
4 |
5 |
6 |
3 |
32.5 |
TB |
050344 |
Võ Hồng Thái |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
6 |
5 |
4 |
2.5 |
3 |
26.5 |
TR |
050369 |
Nguyễn Ngọc Thuận |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
10 |
6 |
2.5 |
5.5 |
4 |
33 |
TB |
050375 |
Phan Thị Xuân Thuỳ |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
5 |
5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
29 |
TB |
050382 |
Dương Thị Hồng Thuỷ |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
9 |
5.5 |
6 |
9 |
3 |
36 |
TB |
050391 |
Nguyễn Thị Thuý Tiên |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
4 |
33.5 |
TB |
050393 |
Lê Nguyễn Ngọc Tiến |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
3 |
3.5 |
25 |
TR |
050398 |
Lê Thị ánh Tiệp |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9 |
6.5 |
6 |
6.5 |
3 |
36 |
TB |
050442 |
Huỳnh Trương |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
9.5 |
5.5 |
3.5 |
8 |
2.5 |
33 |
TB |
050439 |
Nguyễn Thành Trúc |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
6 |
5 |
4 |
4 |
3 |
25 |
TR |
050478 |
Huỳnh Đức Vị |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8 |
6.5 |
7.5 |
7.5 |
4 |
39 |
TB |
050483 |
Trần Anh Vũ |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
4 |
38.5 |
TB |
050480 |
Lê Ngọc Vũ |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9 |
6.5 |
7.5 |
8 |
3.5 |
40 |
TB |
050027 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
3 |
32.5 |
TB |
050071 |
Nguyễn Ngọc Dự |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
10 |
7.5 |
8 |
10 |
5.5 |
47 |
TB |
050088 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
10 |
5.5 |
5 |
5.5 |
4 |
35 |
TB |
050091 |
Võ Văn Hà |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
7.5 |
5 |
3 |
7 |
3 |
28 |
TR |
050097 |
Tống Đức Hải |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
6 |
5.5 |
6 |
3 |
4 |
29 |
TB |
050130 |
Trần Ngọc Hiếu |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
8 |
4 |
32.5 |
TB |
050134 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9 |
6 |
6 |
7.5 |
4 |
37.5 |
TB |
050142 |
Võ Thị Lệ Hoà |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
9.5 |
6 |
4 |
7.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
050138 |
Trần Ngọc Hoan |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
6 |
4.5 |
4 |
2.5 |
2 |
22.5 |
TR |
050144 |
Nguyễn Văn Hoàn |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
10 |
6 |
6.5 |
7 |
6 |
41 |
TB |
050166 |
Huỳnh P. N. Quốc Khánh |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
5 |
5 |
5.5 |
2 |
31 |
TB |
050227 |
Hồ Thị Hoa Lý |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
8 |
7.5 |
4 |
42 |
TB |
050254 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
6.5 |
6 |
38 |
TB |
050262 |
Nguyễn Vũ Ngọc Nghĩa |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9 |
7.5 |
7.5 |
7.5 |
5.5 |
42.5 |
TB |
050266 |
Huỳnh Thị Nguyệt |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6.5 |
7 |
3.5 |
2 |
4 |
5 |
28 |
TR |
050271 |
Huỳnh Ngọc Nhiên |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
9 |
5.5 |
5 |
9 |
3.5 |
35.5 |
TB |
050279 |
Nguyễn Thị Thuý Oanh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8.5 |
6 |
6.5 |
7 |
4.5 |
36.5 |
TB |
050285 |
Lê Bá Phô |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
050288 |
Trần Hà An Phúc |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6.5 |
10 |
5.5 |
6.5 |
7 |
4 |
39.5 |
TB |
050290 |
Giang Bích Phụng |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2 |
3 |
3.5 |
0.5 |
2 |
3 |
14 |
TR |
050321 |
Nguyễn Thanh Sương |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
42.5 |
TB |
050358 |
Nguyễn Thị Mai Thi |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
9.5 |
5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
050389 |
Thái Trần Trung Thư |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
5.5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
2.5 |
30 |
TB |
050366 |
Đào Thị Hoa Thơm |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
8 |
4 |
40 |
TB |
050383 |
Nguyễn Thị Bích Thuỷ |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
6 |
6.5 |
4 |
5.5 |
5 |
30.5 |
TB |
050409 |
Trần Hữu Toàn |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
5 |
5 |
2.5 |
5 |
4 |
26 |
TR |
050412 |
Mai Thị Thuỳ Trang |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
9 |
5 |
6 |
8.5 |
4 |
38.5 |
TB |
050415 |
Lê Trong Tranh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
3 |
5 |
4.5 |
4 |
2.5 |
22.5 |
TR |
050417 |
Nguyễn Bích Trâm |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
3 |
31 |
TB |
050426 |
Dương Hữu Trí |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
7 |
5 |
6.5 |
3.5 |
2.5 |
27.5 |
TB |
050430 |
Đỗ Thị Huyền Trong |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
10 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
36 |
TB |
050429 |
Nguyễn Xuân Trịnh |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9 |
5 |
8 |
6 |
2 |
34.5 |
TB |
050445 |
Võ Văn Hoàng Trường |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
7.5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
3 |
34 |
TB |
050443 |
Nguyễn Thị Vũ Trường |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
9 |
4 |
33.5 |
TB |
050437 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
9 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
6 |
38.5 |
TB |
050447 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
050461 |
Lăng Anh Dương Tỷ |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
4.5 |
6 |
7 |
6.5 |
5 |
35 |
TB |
050464 |
Đặng Ngọc Văn |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
9 |
4 |
8 |
8 |
3 |
35 |
TB |
050466 |
Dương Thị Hồng Vân |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
4 |
4 |
4.5 |
7 |
4 |
27.5 |
TB |
050484 |
Nguyễn Hứa Linh Vương |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6.5 |
10 |
7 |
6 |
8 |
2.5 |
40 |
TB |
050493 |
Phan Thị Ngọc Yên |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
6 |
6 |
4 |
4 |
3.5 |
29 |
TB |
050497 |
Nguyễn Thị Vũ Yến |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
3 |
1.5 |
21 |
TR |
050038 |
Nguyễn Thị Cúc |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
8 |
2.5 |
3 |
30 |
TB |
050047 |
Nguyễn Thị Bích Dân |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
9.5 |
7 |
6.5 |
7.5 |
4 |
40.5 |
TB |
050070 |
Đặng Huỳnh Hữu Dưỡng |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
28.5 |
TR |
050055 |
Đinh Mỹ Dung |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
5 |
5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
29 |
TB |
050103 |
Võ Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
7 |
9.5 |
6.5 |
8.5 |
6.5 |
3 |
41 |
TB |
050110 |
Kiều Văn Hân |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
2.5 |
2 |
21 |
TR |
050140 |
Châu Trần Ngọc Hoà |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
8.5 |
3.5 |
5.5 |
2.5 |
2.5 |
25 |
TR |
050154 |
Võ Thị Như Huệ |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7 |
5 |
2 |
6.5 |
4 |
29 |
TB |
050165 |
Đỗ Minh Khánh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
5.5 |
5 |
6 |
1.5 |
4 |
24.5 |
TR |
050168 |
Lê Víc Khoa |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8.5 |
7 |
6.5 |
5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
050196 |
Phạm Thị Quý Liên |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
34.5 |
TB |
050210 |
Châu Thị Ngọc Loan |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7 |
5 |
6.5 |
5 |
2 |
30 |
TB |
050190 |
Trương Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
5 |
4.5 |
6 |
4 |
3 |
25 |
TR |
050215 |
Nguyễn H. Bạch Long |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
5.5 |
5.5 |
6 |
3 |
2.5 |
26.5 |
TR |
050222 |
Nguyễn Mậu Luân |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8 |
5 |
5.5 |
4.5 |
2 |
29.5 |
TB |
050225 |
Nguyễn Thị Âm Ly |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
5.5 |
5 |
3 |
4 |
4 |
26 |
TR |
050171 |
Đỗ Thị Kiều |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
6 |
7 |
7 |
40.5 |
KH |
050234 |
Nguyễn Thị Ngọc Mến |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
8 |
4 |
39 |
TB |
050238 |
Đinh Văn Minh |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
6.5 |
4 |
1 |
4.5 |
2.5 |
21.5 |
TR |
050259 |
Lê Trọng Nghĩa |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
6.5 |
5 |
7 |
2.5 |
3 |
28 |
TR |
050261 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
4 |
5.5 |
2 |
2.5 |
2 |
21 |
TR |
050268 |
Đỗ Ngọc Nhân |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
1.5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
050291 |
Nguyễn Thị Phụng |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
7.5 |
5 |
5 |
8 |
4.5 |
35 |
TB |
050323 |
Tống Thành Tài |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
4 |
30.5 |
TB |
050352 |
Trần Ngọc Thạch |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8 |
5 |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
32 |
TB |
050341 |
Đỗ Xuân Thái |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
8.5 |
5 |
4 |
3 |
3 |
27 |
TR |
050385 |
Nguyễn Thị Phạm Thuỷ |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
5.5 |
5 |
2 |
6.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
050387 |
Trần Thị Thanh Thuỷ |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2 |
9 |
3.5 |
3.5 |
7 |
4.5 |
29.5 |
TB |
050337 |
Nguyễn Thị Thu Thanh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8.5 |
6 |
6 |
7.5 |
5 |
38.5 |
TB |
050333 |
Đặng Văn Thanh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
5 |
6 |
7.5 |
3.5 |
2.5 |
28.5 |
TR |
050394 |
Nguyễn Minh Tiến |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8 |
8 |
4.5 |
5 |
4 |
34 |
TB |
050404 |
Huỳnh Thanh Toàn |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
9 |
6.5 |
4.5 |
6 |
3 |
32.5 |
TB |
050418 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
8.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
4 |
36.5 |
TB |
050424 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trinh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8 |
6.5 |
8 |
6 |
5.5 |
39.5 |
TB |
050435 |
Nguyễn Thành Trung |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
6 |
3.5 |
33 |
TB |
050459 |
Lê Huỳnh Anh Túc |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8 |
5 |
4.5 |
5 |
3 |
30 |
TB |
050451 |
Phan Thị Ngọc Tuyên |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
4 |
3 |
27.5 |
TR |
050467 |
Đinh Thị Mỹ Vân |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
3 |
35.5 |
TB |
050488 |
Nguyễn Thị Diễm Xuân |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9 |
4.5 |
3 |
5 |
3.5 |
30 |
TB |
050491 |
Nguyễn Quốc Xuyên |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
4.5 |
3 |
0.5 |
-1 |
-1 |
10.5 |
TR |
050494 |
Trần Thị Thu Yên |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
4 |
3 |
27 |
TR |
050008 |
Trần Thị Trúc Anh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
10 |
6.5 |
7 |
9 |
7.5 |
46 |
KH |
050020 |
Võ Phan Cảnh |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
4 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
8 |
TR |
050036 |
Dương Trịnh Công |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
7 |
4 |
36 |
TB |
050056 |
Huỳnh Thị Ngọc Dung |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
35.5 |
TB |
050057 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
7 |
8 |
8 |
6 |
42.5 |
TB |
050059 |
Dương Công Duy |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7.5 |
7.5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
050058 |
Bùi Thành Duy |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
8 |
5 |
6 |
7 |
3.5 |
33 |
TB |
050078 |
Trần Quang Đại |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
10 |
7 |
8 |
10 |
5 |
45.5 |
TB |
050090 |
Nguyễn Thị T. Thu Hà |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9.5 |
5 |
3.5 |
9.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
050107 |
Trần Thị Trúc Hằng |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
4 |
40 |
TB |
050118 |
Nguyễn Kim Hậu |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6.5 |
7 |
5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
35 |
TB |
050112 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
10 |
5.5 |
7.5 |
9.5 |
5.5 |
43.5 |
TB |
050119 |
Trần Ngọc Hậu |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
9.5 |
6 |
9 |
10 |
7.5 |
48 |
KH |
050123 |
Huỳnh Thị Mỹ Hiếu |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9.5 |
8 |
7 |
10 |
7 |
47 |
TB |
050136 |
Phạm Thị Tuyết Hoa |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9.5 |
7.5 |
8.5 |
8.5 |
2.5 |
41 |
TB |
050169 |
Nguyễn Mai Khôi |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
10 |
7 |
8 |
9.5 |
9 |
49 |
TB |
050173 |
Nguyễn Thị Minh Kiều |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9 |
5 |
1.5 |
9 |
4 |
33.5 |
TB |
050179 |
Nguyễn Thị Bích Lam |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
10 |
6 |
6.5 |
8 |
4.5 |
40 |
TB |
050181 |
Tăng Ngọc Kiều Lam |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
050180 |
Nguyễn Thị Trúc Lam |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6.5 |
9 |
6 |
6 |
9.5 |
7 |
44 |
KH |
050182 |
Nguyễn Thị Bích Lan |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
10 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
7 |
44 |
TB |
050185 |
Phạm Ngọc Xuân Lâm |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8 |
5 |
3 |
7.5 |
4 |
32.5 |
TB |
050189 |
Nguyễn Thị Ngọc Lệ |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
2.5 |
7.5 |
7.5 |
36 |
TB |
050191 |
Lê Hữu Liêm |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6.5 |
10 |
7 |
8.5 |
9.5 |
6 |
47.5 |
KH |
050203 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
10 |
5 |
6.5 |
9 |
6 |
41.5 |
TB |
050219 |
Lê Thị Dương Lộc |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9 |
6.5 |
5 |
7 |
3 |
35 |
TB |
050209 |
Nguyễn Thị Thanh Lịch |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
050242 |
Nguyễn Thị Mơ |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
6 |
4 |
5.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
050250 |
Nguyễn Thái Nam |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9 |
6 |
4.5 |
10 |
5.5 |
40 |
TB |
050255 |
Nguyễn Thị Lệ Ngân |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8.5 |
7 |
6.5 |
9 |
8.5 |
45 |
TB |
050258 |
Hồ Lê Mỹ Nghiệp |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
10 |
6 |
6.5 |
8 |
6 |
41.5 |
TB |
050283 |
Trần Phúc Phi |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8 |
6.5 |
5 |
9 |
4 |
37.5 |
TB |
050312 |
Nguyễn Văn Sang |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8.5 |
6 |
5 |
9 |
3 |
36 |
TB |
050328 |
Võ Thị Tuyết Tâm |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
7 |
10 |
6.5 |
7.5 |
9 |
5.5 |
45.5 |
TB |
050348 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
5.5 |
2 |
9 |
2 |
32 |
TB |
050379 |
Nguyễn Thị Thanh Thuý |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9.5 |
8 |
7 |
10 |
8 |
47.5 |
TB |
050406 |
Nguyễn Công Toàn |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9 |
6.5 |
6 |
6 |
4.5 |
37.5 |
TB |
050440 |
Nguyễn Thị T. Linh Trúc |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
10 |
6.5 |
4.5 |
9 |
4.5 |
38 |
TB |
050438 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9 |
7.5 |
7 |
9.5 |
4 |
42.5 |
TB |
050432 |
Đinh Thanh Trung |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
5 |
5 |
4 |
7.5 |
2.5 |
29 |
TB |
050444 |
Nguyễn Văn Trường |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
6.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
3 |
29.5 |
TB |
050450 |
Từ Như Tuấn |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
10 |
3.5 |
36.5 |
TB |
050452 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
7 |
5.5 |
6 |
8.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
050454 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
10 |
8.5 |
6.5 |
8.5 |
5 |
43.5 |
TB |
050468 |
Nguyễn Thị Hải Vân |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
9 |
7 |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
40.5 |
TB |
050475 |
Đỗ Quang Vinh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
9.5 |
8.5 |
48 |
TB |
050174 |
Phạm Lâm Kiều |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
4 |
3.5 |
3 |
0.5 |
5 |
19 |
TR |
050200 |
Đỗ Thị Thuý Linh |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7 |
5 |
7 |
4 |
3.5 |
31 |
TB |
050121 |
Nguyễn Thị Bích Hiền |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
3.5 |
3.5 |
3 |
2.5 |
3 |
19.5 |
TR |
050001 |
Đỗ Thế An |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
8.5 |
3.5 |
2.5 |
4.5 |
2 |
24.5 |
TR |
050005 |
Nguyễn Văn Hoài Anh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
33 |
TB |
050016 |
Huỳnh Thị Kim Bình |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
6 |
6 |
2 |
31.5 |
TB |
050031 |
Dương Đình Chiến |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8 |
6.5 |
4 |
4.5 |
3 |
30.5 |
TB |
050045 |
Nguyễn Văn Dàng |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9 |
6 |
6 |
6 |
5.5 |
37 |
TB |
050052 |
Phan Diệm |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
5.5 |
6 |
7 |
4 |
2.5 |
29 |
TB |
050050 |
Phan Thị Hồng Diễm |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
9.5 |
5.5 |
7 |
7.5 |
6.5 |
40 |
TB |
050054 |
Võ Thị Mỹ Diệu |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2 |
7 |
3.5 |
2 |
7 |
4 |
25.5 |
TR |
050062 |
Nguyễn Thị Ngọc Duyên |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
7 |
6 |
5.5 |
3 |
4 |
30 |
TB |
050083 |
Đặng Duy Đức |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
6 |
5 |
5 |
3 |
3 |
27 |
TR |
050092 |
Nguyễn Thanh Hào |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
9.5 |
4 |
5 |
6.5 |
2 |
30.5 |
TB |
050114 |
Trần Ngọc Hân |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
9.5 |
3.5 |
1.5 |
4.5 |
5 |
28 |
TR |
050151 |
Trần Thị Hồng |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
6 |
3 |
32.5 |
TB |
050156 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
4.5 |
4 |
1.5 |
3.5 |
2.5 |
20 |
TR |
050178 |
Trần Thị Mỹ Lai |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
5 |
5 |
5.5 |
7.5 |
2.5 |
30 |
TB |
050177 |
Nguyễn Thanh Lai |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
7 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
2.5 |
27 |
TR |
050217 |
Phan Chân Long |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
10 |
5 |
6.5 |
8 |
3 |
36 |
TB |
050220 |
Hồ Thị Lợi |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
7 |
5.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
35.5 |
TB |
050223 |
Phạm Đình Luân |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
6.5 |
6 |
8 |
5.5 |
2 |
32.5 |
TB |
050226 |
Nguyễn Thị Cẩm Ly |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
4 |
5 |
5 |
4 |
31.5 |
TB |
050275 |
Trần Văn Nhủ |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
3 |
25.5 |
TR |
050318 |
Tôn Văn Sơn |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
6.5 |
4 |
4.5 |
6 |
3.5 |
28 |
TB |
050325 |
Đỗ Ngọc Tâm |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
28.5 |
TR |
050340 |
Trần Văn Thành |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
6.5 |
5 |
4 |
7 |
3 |
29.5 |
TB |
050380 |
Trần Thị Ngọc Thuý |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
32 |
TB |
050378 |
Lê Thị Ngọc Thuý |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
4 |
3 |
5.5 |
2.5 |
3 |
21.5 |
TR |
050384 |
Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
4.5 |
4 |
1.5 |
3 |
2.5 |
18.5 |
TR |
050405 |
Huỳnh Văn Toàn |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
9 |
6 |
7 |
4.5 |
4.5 |
37 |
TB |
050428 |
Võ Việt Trí |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
5 |
2.5 |
26 |
TR |
050423 |
Nguyễn Thị Lệ Trinh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
4 |
36.5 |
TB |
050422 |
Lê Thị Mai Trinh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
4 |
8 |
5 |
3.5 |
34 |
TB |
050436 |
Lê Thị Bích Truyền |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
4 |
37.5 |
TB |
050449 |
Phan Văn Tuấn |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
2.5 |
23.5 |
TR |
050455 |
Trần Thị Ngọc Tuyết |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
4 |
4 |
5 |
2 |
4 |
22.5 |
TR |
050462 |
Võ Thị Kim Uyên |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9.5 |
4 |
7 |
6 |
3.5 |
35 |
TB |
050486 |
Nguyễn Lê Hồ Vy |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
6.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
3 |
29.5 |
TB |
050487 |
Nguyễn Văn Xô |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
5 |
4.5 |
3 |
3 |
3.5 |
22 |
TR |
050492 |
Hồ Thị Hồng Xuyến |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2 |
8.5 |
5.5 |
3 |
7 |
4 |
30 |
TB |
050498 |
Võ Thị Kim Yến |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
1.5 |
4 |
4 |
20 |
TR |
050012 |
Lê Hiệp Ân |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
2 |
22.5 |
TR |
050014 |
Trần Ngọc Bảo |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
6 |
6.5 |
7 |
3 |
4 |
31.5 |
TB |
050019 |
Châu Văn Cang |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
4 |
6.5 |
3 |
27 |
TR |
050028 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
6 |
5 |
4 |
7.5 |
3 |
30 |
TB |
050034 |
Nguyễn Phú Chương |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
7 |
4.5 |
5 |
6 |
3.5 |
31 |
TB |
050041 |
Võ Tấn Cường |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
8 |
37 |
TB |
050046 |
Lương Thị Bích Dân |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
2 |
4 |
3.5 |
22 |
TR |
050080 |
Huỳnh Thị Ngọc Điền |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
3 |
3 |
25.5 |
TR |
050081 |
Huỳnh Văn Điệp |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
5.5 |
6 |
5 |
5.5 |
4.5 |
31 |
TB |
050067 |
Nguyễn Hồng Dũng |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
3 |
4 |
2.5 |
2.5 |
3 |
18.5 |
TR |
050065 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
4 |
3 |
3.5 |
4 |
3 |
22.5 |
TR |
050084 |
Châu Thị Cẩm Giang |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
6 |
6 |
5 |
5.5 |
4 |
31.5 |
TB |
050086 |
Phạm Thị Trường Giàu |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
3.5 |
3.5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
23 |
TR |
050087 |
Hàn Văn Giáp |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
6.5 |
5 |
8 |
5 |
2.5 |
32.5 |
TB |
050099 |
Nguyễn Nhật Hạ |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
6 |
5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
29.5 |
TB |
050095 |
Lê Thanh Hải |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9.5 |
5 |
5 |
6.5 |
1.5 |
33 |
TB |
050108 |
Đỗ Minh Hân |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
2 |
31.5 |
TB |
050117 |
Lê Thị Tuyết Hậu |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
33 |
TB |
050125 |
Lưu Thị Kim Hiếu |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
10 |
7 |
7.5 |
7 |
3 |
40 |
TB |
050141 |
Mai Văn Hoà |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
2.5 |
33.5 |
TB |
050214 |
Trương Thị Bích Loan |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
6 |
4.5 |
6 |
6.5 |
3 |
30 |
TB |
050216 |
Nguyễn Phi Long |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2 |
5 |
3 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
050224 |
Võ Thành Luân |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
7.5 |
5 |
3 |
7 |
5 |
32.5 |
TB |
050232 |
Lê Ngọc Mai |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9 |
5 |
8 |
7.5 |
4 |
39 |
TB |
050265 |
Bùi Thị Tú Nguyên |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8 |
4 |
6 |
5 |
2.5 |
31 |
TB |
050298 |
Trần Thị Viễn Phương |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
2 |
28.5 |
TR |
050308 |
Dương Thanh Sang |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
10 |
5 |
5.5 |
9.5 |
3 |
38 |
TB |
050342 |
Nguyễn Anh Thái |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
9.5 |
6.5 |
3.5 |
8 |
5 |
38.5 |
TB |
050343 |
Trần Trọng Thái |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9 |
6 |
4.5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
050351 |
Tống Thu Thảo |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9 |
5 |
3 |
7 |
3 |
32 |
TB |
050363 |
Nguyễn Thị Mai Thoa |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
6.5 |
6 |
7.5 |
6 |
1.5 |
32 |
TB |
050381 |
Trần Thị Ngọc Thuý |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
29 |
TB |
050400 |
Đỗ Thị Thái Tình |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
4 |
5 |
5.5 |
5 |
4 |
27.5 |
TR |
050408 |
Nguyễn Thanh Toàn |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8.5 |
5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
050411 |
Lê Thị Ngọc Trang |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
5.5 |
5 |
6 |
4 |
3.5 |
29.5 |
TB |
050420 |
Võ Lê Bích Trân |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6.5 |
9.5 |
6 |
8 |
6 |
4 |
40 |
TB |
050427 |
Nguyễn Minh Trí |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
4 |
36.5 |
TB |
050421 |
Nguyễn Xuân Triều |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
8 |
4 |
3.5 |
2 |
3.5 |
23.5 |
TR |
050470 |
Đỗ Thị Cẩm Vi |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
6 |
3 |
32.5 |
TB |
050479 |
Bùi Hoàng Vũ |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
33 |
TB |
050489 |
Phùng Thị ánh Xuân |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
6 |
3.5 |
33.5 |
TB |
050496 |
Nguyễn Thị Yến |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
22.5 |
TR |
050146 |
Đỗ Ngọc Hồng |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9 |
7 |
7.5 |
9.5 |
4.5 |
42 |
TB |
050289 |
Trần Hồng Phúc |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
5 |
39 |
TB |
050024 |
Nguyễn Ngọc Châu |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
6 |
6.5 |
6 |
3 |
4 |
30.5 |
TB |
050207 |
Võ Ngọc Linh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
10 |
5.5 |
7.5 |
10 |
6.5 |
43 |
TB |
050357 |
Nguyễn Tấn Thân |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
10 |
4.5 |
40 |
TB |
050237 |
Bùi Thị ánh Minh |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
8 |
7.5 |
40.5 |
TB |
050104 |
Nguyễn Thị Thái Hằng |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
9.5 |
7 |
8.5 |
9.5 |
3.5 |
44 |
TB |
050481 |
Nguyễn Nhật Vũ |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
10 |
6.5 |
7 |
10 |
4 |
43 |
TB |
050392 |
Lê Đỗ Ngọc Tiến |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
6 |
6 |
6.5 |
3 |
4 |
31 |
TB |
050476 |
Lê Thái Vinh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8 |
7 |
8 |
9 |
4 |
40.5 |
TB |
050072 |
Nguyễn Ngọc Dự |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
9 |
6.5 |
5 |
9 |
5 |
38.5 |
TB |
050401 |
Nguyễn Thanh Tình |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
10 |
6.5 |
7.5 |
7.5 |
3.5 |
39.5 |
TB |
050252 |
Trần Thị Tuyết Nga |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8 |
6 |
5.5 |
8 |
3.5 |
36.5 |
TB |
050021 |
Nguyễn Thị Ngọc Cẩm |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6.5 |
8.5 |
7.5 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
42 |
TB |
050127 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
050297 |
Trần Quang Phương |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
4 |
4 |
5.5 |
8.5 |
4 |
29.5 |
TB |
050292 |
Chu Thị Thanh Phương |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8.5 |
5.5 |
2.5 |
8.5 |
6 |
35 |
TB |
050153 |
Trần Hữu Hớn |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
6 |
39.5 |
TB |
050453 |
Dương Minh Tuyến |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
2.5 |
33.5 |
TB |
050193 |
Hồ Thị Liên |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
10 |
5.5 |
9 |
10 |
5.5 |
45.5 |
TB |
050315 |
Trần Thị Thanh Sáng |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
8 |
4.5 |
41.5 |
TB |
050477 |
Nguyễn Xuân Vinh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
6.5 |
6.5 |
6 |
8 |
4.5 |
35.5 |
TB |
050163 |
Phạm Thị Ngọc Hương |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
46 |
KH |
050364 |
Bùi Huy Thọ |
Nam |
Hl |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
7 |
5 |
5 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
050367 |
Huỳnh Minh Thuận |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
5 |
3 |
25.5 |
TR |
050330 |
Võ Duy Tân |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
050158 |
Lê Như Hùng |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9 |
6 |
6.5 |
8.5 |
6 |
40.5 |
TB |
050327 |
Phùng Thị Hồng Tâm |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
9 |
4.5 |
38.5 |
TB |
050257 |
Trần Thái Ngân |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
10 |
7 |
5.5 |
9 |
6.5 |
44 |
TB |
050051 |
Tống Thị Thu Diễm |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
7.5 |
6 |
5.5 |
7 |
5.5 |
35.5 |
TB |
050228 |
Huỳnh Thị Hải Lý |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
9.5 |
6.5 |
6 |
8 |
8.5 |
44.5 |
KH |
050089 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9 |
6 |
8 |
8 |
5 |
41.5 |
TB |
050317 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
6 |
6 |
6 |
4 |
35.5 |
TB |
050075 |
Nguyễn N. Trang Đài |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
8 |
4.5 |
36.5 |
TB |
050485 |
Đặng Thị ý Vy |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
3 |
5.5 |
4 |
33 |
TB |
050267 |
Nguyễn Thị ánh Nguyệt |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8 |
4.5 |
5 |
7 |
5.5 |
35.5 |
TB |
050376 |
Võ Thị Xuân Thuỳ |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
39 |
TB |
050347 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
8 |
10 |
5 |
43.5 |
TB |
050334 |
Lê Thị Ngọc Thanh |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6.5 |
9 |
6 |
6.5 |
8 |
5 |
41 |
TB |
050338 |
Trần Thị Mỹ Thanh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
10 |
6.5 |
6 |
8 |
4.5 |
41 |
TB |
050175 |
Nguyễn Nhân Kiệt |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8 |
6 |
7.5 |
7 |
4.5 |
38 |
TB |
050124 |
Lâm Mỹ Hiếu |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
10 |
5 |
40.5 |
TB |
050395 |
Phạm Đinh Vũ Tiến |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9 |
7 |
41.5 |
TB |
050458 |
Nguyễn Thụy Thanh Tú |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
7.5 |
6 |
6 |
7.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
050282 |
Nguyễn Thị Ngọc Phấn |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
8 |
6 |
8 |
4 |
4.5 |
35.5 |
TB |
050053 |
Nguyễn Nữ Ngọc Diệp |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
10 |
6.5 |
8.5 |
9 |
7 |
47 |
KH |
050105 |
Phạm Thị Thu Hằng |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
5.5 |
5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
27 |
TR |
050473 |
Hà Quốc Việt |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
4 |
5 |
3 |
6 |
3 |
24.5 |
TR |
050260 |
Nguyễn Thị Huệ Nghĩa |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
2 |
2.5 |
19.5 |
TR |
050460 |
Nguyễn Thị Thuỳ Tưởng |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
5 |
25 |
TR |
050032 |
Nguyễn Văn Chinh |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
6 |
4 |
2.5 |
2.5 |
3 |
23 |
TR |
050132 |
Lê Xuân Hiệp |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
5 |
4.5 |
4 |
7 |
4.5 |
28.5 |
TB |
050039 |
Nguyễn Thái Cường |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
3 |
27.5 |
TR |
050116 |
Huỳnh Trung Hậu |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
8 |
3.5 |
2 |
5 |
3 |
26 |
TR |
050320 |
Hà Thị Kim Sương |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
1.5 |
5 |
4.5 |
24.5 |
TR |
050472 |
Võ Thị Mỹ Viên |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
-1 |
-1 |
18.5 |
TR |
050270 |
Huỳnh Thị Kiều Nhi |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
1 |
3 |
4 |
2 |
6.5 |
3 |
19.5 |
TR |
050419 |
Nguyễn Thị Trân |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
4 |
5 |
1 |
2.5 |
3 |
18.5 |
TR |
050465 |
Bùi Kiều Vân |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3.5 |
2.5 |
2 |
0.5 |
0 |
3 |
11.5 |
TR |
050293 |
Lưu Thị Hồng Phương |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
3 |
27.5 |
TR |
050414 |
Trần Thị Thuỳ Trang |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
3.5 |
3.5 |
1 |
1 |
3 |
16 |
TR |
050026 |
Lê Thị Trúc Chi |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
5 |
3 |
2.5 |
0.5 |
4 |
18 |
TR |
050161 |
Huỳnh Thị Thiên Hương |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
3 |
3.5 |
2.5 |
4 |
2.5 |
18.5 |
TR |
050495 |
Đặng Thị Yến |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
2.5 |
4 |
4 |
4.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
050204 |
Phan Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
6 |
4 |
3 |
4 |
4.5 |
26.5 |
TR |
050120 |
Đỗ Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
4 |
4 |
2.5 |
2.5 |
3.5 |
21.5 |
TR |
050253 |
Lữ Thị Hồng Ngân |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
4 |
6 |
6 |
5 |
3 |
30 |
TB |
050349 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
7 |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
24 |
TR |
050248 |
Nguyễn Ngọc Nam |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
050160 |
Nguyễn Trí Hoàng Hưng |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
37.5 |
TB |
050251 |
Phan Thanh Nam |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
5.5 |
4 |
5 |
6 |
3 |
28.5 |
TB |
050331 |
Nguyễn Thanh Tấn |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
1.5 |
1 |
2 |
15 |
TR |
050202 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
2 |
4.5 |
4.5 |
0.5 |
2.5 |
3.5 |
17.5 |
TR |
050354 |
Nguyễn Thị Ngọc Thắm |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5.5 |
6 |
5.5 |
2.5 |
2.5 |
2 |
24 |
TR |
050345 |
Đào Thị Hồng Thảo |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
6 |
6 |
4.5 |
4 |
4.5 |
2 |
27 |
TR |
050377 |
Châu Thị Diễm Thuý |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
050309 |
Dương Thị Thanh Sang |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
050416 |
Nguyễn Thuỳ Trăm |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
6 |
5 |
7 |
3.5 |
4.5 |
30 |
TB |
050115 |
Trần Thị Hân |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4.5 |
6.5 |
5 |
4 |
0.5 |
4 |
24.5 |
TR |
050079 |
Nguyễn Ngọc Đẳng |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
5 |
3.5 |
1 |
4.5 |
4 |
23 |
TR |
050304 |
Đỗ Thị Quân |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
3 |
7.5 |
2.5 |
3 |
2 |
3 |
21 |
TR |
050490 |
Đỗ Thị Hồng Xuyên |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
5 |
3.5 |
4 |
2 |
5 |
2.5 |
22 |
TR |
050368 |
Ngô Thị Minh Thuận |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Linh |
4 |
4.5 |
3 |
2 |
6 |
3.5 |
23 |
TR |
160007 |
Hoàng Thị Xuân ánh |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9 |
6 |
4.5 |
9 |
4 |
37.5 |
TB |
160010 |
Phan Xuân ánh |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
6 |
3 |
36 |
TB |
160021 |
Nguyễn Minh Cảnh |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
6.5 |
9.5 |
6 |
44.5 |
TB |
160023 |
Đoàn Thị Kim Châu |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7.5 |
6.5 |
3.5 |
3.5 |
5 |
31 |
TB |
160049 |
Tạ Thu Dung |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
10 |
8 |
5.5 |
10 |
7 |
46 |
TB |
160061 |
Trần Đoàn Bình Dương |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
10 |
8 |
7.5 |
10 |
8.5 |
50 |
KH |
160052 |
Thái Quốc Duy |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9 |
6 |
4.5 |
9 |
6.5 |
40 |
TB |
160053 |
Cao Thị Duyên |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
8.5 |
4 |
38 |
TB |
160065 |
Nguyễn Linh Đa |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
8 |
7 |
9 |
2 |
41 |
TB |
160072 |
Đỗ Thị Ngọc Điệp |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
10 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
6 |
43.5 |
TB |
160107 |
Võ Trần Diệu Hằng |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
7 |
42.5 |
TB |
160095 |
Lê Nhật Hạ |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
10 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
7 |
43.5 |
KH |
160098 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
10 |
6 |
6.5 |
10 |
3.5 |
40.5 |
TB |
160108 |
Đặng Ngọc Hân |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
8 |
6.5 |
8 |
6.5 |
3.5 |
38.5 |
TB |
160148 |
Phan Thị Mỹ Hồng |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
10 |
6 |
6.5 |
10 |
5 |
42.5 |
TB |
160139 |
Trần Đăng Hoàng |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
10 |
6 |
8 |
10 |
4 |
42.5 |
TB |
160151 |
Lê Thị Xuân Huệ |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
9 |
7 |
8.5 |
8.5 |
4 |
41.5 |
TB |
160154 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
9.5 |
6.5 |
7 |
7.5 |
7 |
41.5 |
TB |
160174 |
Huỳnh Thị Năng Khiếu |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
8.5 |
7.5 |
7 |
8.5 |
5.5 |
43 |
TB |
160185 |
Lữ Thị Ngọc Lễ |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
7.5 |
10 |
8.5 |
8 |
10 |
9.5 |
53.5 |
GI |
160188 |
Nguyễn Thị Liên |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
8 |
5.5 |
5 |
6.5 |
2.5 |
32.5 |
TB |
160194 |
Đoàn Thị Hoàng Linh |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
9.5 |
5 |
42.5 |
TB |
160214 |
Lê Thị ý Ly |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
7.5 |
9 |
5.5 |
8 |
9 |
4 |
43 |
TB |
160241 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
160257 |
Đào Duy Nguyên |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
10 |
6.5 |
6 |
7 |
6 |
40 |
TB |
160288 |
Trần Hoài Phương |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
10 |
6.5 |
6 |
9.5 |
4 |
41.5 |
TB |
160282 |
Đoàn Thị Phương |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
8 |
7 |
10 |
6.5 |
46.5 |
TB |
160283 |
Lê Minh Phương |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
7 |
7 |
9 |
4.5 |
42.5 |
TB |
160284 |
Lê Thị Ngọc Phương |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9 |
7.5 |
6 |
9.5 |
4.5 |
41.5 |
TB |
160280 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
Nữ |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
4 |
39 |
TB |
160292 |
Nguyễn Duy Quang |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
9.5 |
5 |
4.5 |
9 |
3.5 |
35.5 |
TB |
160332 |
Phạm Thị Như Thanh |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
160346 |
Trần Thị Phương Thảo |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
5 |
41.5 |
TB |
160344 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
9.5 |
8 |
8 |
9.5 |
5 |
46.5 |
TB |
160367 |
Nguyễn Đăng Thông |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
7 |
7.5 |
10 |
3 |
42 |
TB |
160405 |
Trịnh Đình Thương |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
10 |
6 |
5 |
10 |
4.5 |
42 |
TB |
160400 |
Đặng Thị Kiều Thương |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
7 |
10 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
5 |
43.5 |
TB |
160384 |
Cái Thị Kim Thùy |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
6 |
40 |
TB |
160388 |
Nguyễn Thị Thu Thúy |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
6 |
30 |
TB |
160436 |
Thái Huy Trí |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
9 |
8 |
45.5 |
TB |
160430 |
Ngô Thị Lan Trinh |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
9.5 |
5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
37 |
TB |
160432 |
Trần Thị Trinh |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
10 |
6.5 |
5.5 |
9 |
3.5 |
37.5 |
TB |
160465 |
Lê Thị Minh Tú |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8 |
4.5 |
4 |
8 |
2.5 |
32.5 |
TB |
160454 |
Lê Thị Kim Tuyền |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
7 |
9.5 |
6 |
6 |
10 |
5.5 |
44 |
TB |
160459 |
Lê Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
8.5 |
4.5 |
41.5 |
TB |
160477 |
Đỗ Thị Vi |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
7.5 |
10 |
6.5 |
7 |
8.5 |
7 |
46.5 |
KH |
160001 |
Nguyễn Thị Thùy An |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7 |
5.5 |
3 |
7 |
4 |
31 |
TB |
160005 |
Trần Thị Trâm Anh |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7.5 |
4 |
3.5 |
7.5 |
3 |
30 |
TB |
160003 |
Lê Tuấn Anh |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
4 |
4 |
1.5 |
3.5 |
2.5 |
20 |
TR |
160004 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
6.5 |
3 |
2 |
3 |
2.5 |
21.5 |
TR |
160018 |
Bùi Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7.5 |
5.5 |
2.5 |
5 |
3 |
28.5 |
TR |
160019 |
Đoàn Sơn Ca |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
8 |
7 |
6.5 |
5.5 |
4 |
35.5 |
TB |
160022 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
4 |
3 |
32.5 |
TB |
160020 |
Phạm Văn Cao |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
4.5 |
5 |
2 |
2.5 |
3 |
21 |
TR |
160024 |
Phan Minh Châu |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
6.5 |
4 |
4 |
6 |
3 |
28.5 |
TB |
160027 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7 |
4.5 |
3 |
7 |
3 |
29.5 |
TB |
160025 |
Cao Thị Bích Chi |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7 |
6 |
3 |
8.5 |
3 |
32.5 |
TB |
160031 |
Nguyễn Thị Chung |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
7 |
5 |
5 |
5.5 |
4 |
29.5 |
TB |
160032 |
Nguyễn Thị Kim Chung |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
8.5 |
3 |
34 |
TB |
160033 |
Trần Thị Chuyện |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
2.5 |
29.5 |
TB |
160041 |
Lê Hoài Diệp |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
160056 |
Lê Ngọc Dư |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
7.5 |
4 |
4 |
7.5 |
3 |
30 |
TB |
160046 |
Cáp Thị Kim Dung |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
5.5 |
32 |
TB |
160064 |
Trần Thị Thùy Dương |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
3 |
37.5 |
TB |
160068 |
Đoàn Anh Đạt |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
6 |
3.5 |
2.5 |
7 |
4 |
26.5 |
TR |
160083 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
5.5 |
6 |
7 |
5 |
3 |
33 |
TB |
160124 |
Trương Thị Hiền |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
2.5 |
25 |
TR |
160261 |
Nguyễn Thị Thanh Nhã |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
7 |
2 |
33 |
TB |
160264 |
Trương Minh Nhật |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
6 |
6 |
1.5 |
5.5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
160267 |
Lê Thị Nhung |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
8.5 |
4 |
6 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
160269 |
Nguyễn Thị Yến Ni |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
4 |
5 |
3 |
5 |
3 |
23 |
TR |
160272 |
Phạm Quốc Oai |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
5 |
6.5 |
8 |
7.5 |
2 |
33.5 |
TB |
160296 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
10 |
6.5 |
5 |
8 |
4 |
38 |
TB |
160299 |
Nguyễn Thành Quyết |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
3.5 |
33 |
TB |
160316 |
Phan Minh Tài |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
8 |
5.5 |
4 |
6.5 |
4 |
34.5 |
TB |
160322 |
Phạm Thị Bích Tâm |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
6.5 |
5 |
5 |
6.5 |
6.5 |
35.5 |
TB |
160321 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
7 |
10 |
7 |
6 |
9 |
5.5 |
44.5 |
TB |
160351 |
Huỳnh Thị Cẩm Thạch |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
7 |
5.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
8 |
35.5 |
TB |
160331 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
8 |
5 |
5 |
4 |
2 |
30.5 |
TB |
160340 |
Nguyễn Quang Thảo |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
26 |
TR |
160342 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
4 |
4.5 |
1 |
3 |
4.5 |
22 |
TR |
160337 |
Đỗ Thanh Thảo |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
5 |
6 |
1.5 |
4 |
4.5 |
27.5 |
TB |
160345 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
30 |
TB |
160343 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
7.5 |
5 |
38.5 |
TB |
160349 |
Võ Thị Thảo |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
8.5 |
4 |
40 |
TB |
160347 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
9 |
3 |
39.5 |
TB |
160348 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
5.5 |
6 |
8 |
6.5 |
4 |
36.5 |
TB |
160339 |
Lê Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
8.5 |
7 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
39 |
TB |
160364 |
Nguyễn Thị Thôi |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
5.5 |
5 |
4 |
6.5 |
3 |
30 |
TB |
160372 |
Dương Thị Thu |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
9.5 |
5 |
5 |
7 |
3.5 |
36.5 |
TB |
160375 |
Trần Thị Thái Thu |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
7.5 |
9.5 |
5 |
6 |
5 |
5 |
38 |
TB |
160374 |
Trần Thị Hoài Thu |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
160376 |
Võ Thị Thúy Thu |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
5 |
4 |
6 |
5.5 |
2.5 |
28.5 |
TR |
160399 |
Bùi Văn Thư |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
5 |
5 |
5 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
160406 |
Trương Thị Hoài Thương |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
6 |
3.5 |
2 |
4 |
3 |
23.5 |
TR |
160386 |
Lưu Thị Thùy |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
4.5 |
7 |
3 |
25 |
TR |
160410 |
Trần Việt Tiến |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
5 |
6 |
3.5 |
6 |
3.5 |
28 |
TR |
160415 |
Phạm Quốc Toàn |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5.5 |
5 |
2.5 |
5 |
3 |
26 |
TR |
160474 |
Lê Thị Hồng Vân |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
7.5 |
6 |
5 |
5 |
4 |
33.5 |
TB |
160476 |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
37 |
TB |
160475 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3 |
29.5 |
TB |
160473 |
Huỳnh Thị Vân |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
6.5 |
5 |
6 |
5.5 |
3 |
32 |
TB |
160478 |
Hoàng Thị Hoài Vi |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
5 |
5 |
5.5 |
2 |
4 |
28 |
TR |
160495 |
Nguyễn Xuân Vũ |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
8.5 |
7 |
5.5 |
7.5 |
3 |
37.5 |
TB |
160493 |
Nguyễn Đăng Vũ |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
6.5 |
5.5 |
1 |
4 |
3 |
25 |
TR |
160501 |
Nguyễn Thị Thu Xuân |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
5.5 |
6 |
6 |
5 |
3 |
31 |
TB |
160514 |
Trần Thị Như ý |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
1.5 |
1 |
2 |
16 |
TR |
160503 |
Lê Hoàng Yến |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
2 |
24.5 |
TR |
160505 |
Nguyễn Thị Bảo Yến |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
4.5 |
5.5 |
4 |
8.5 |
5 |
33.5 |
TB |
160002 |
Hồ Việt Anh |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
7 |
4.5 |
4 |
4 |
3.5 |
26.5 |
TR |
160014 |
Lê Thanh Bình |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
4 |
35 |
TB |
160030 |
Nguyễn Phước Chung |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
7 |
2 |
31.5 |
TB |
160043 |
Trần Thị Diệu |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
10 |
5.5 |
5 |
8.5 |
6 |
40.5 |
TB |
160045 |
Cao Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
21.5 |
TR |
160063 |
Trần Ngọc Dương |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
2.5 |
6.5 |
3.5 |
1.5 |
5.5 |
3 |
22.5 |
TR |
160057 |
Cao Ngọc Dương |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
5.5 |
5 |
6 |
3.5 |
3 |
28.5 |
TR |
160067 |
Lê Nho Đạo |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
7 |
3.5 |
32 |
TB |
160070 |
Hồ Tấn Điểm |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
8 |
4 |
2.5 |
6.5 |
3 |
28.5 |
TB |
160075 |
Nguyễn Văn Đồng |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
2.5 |
5 |
3 |
2 |
4 |
4.5 |
21 |
TR |
160079 |
Võ Thành Đức |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
6 |
6.5 |
5 |
4.5 |
4 |
30.5 |
TB |
160092 |
Nguyễn Đình Hải |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
10 |
6 |
6 |
7 |
3.5 |
36.5 |
TB |
160159 |
Nguyễn Thế Hùng |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
9 |
4.5 |
5 |
5.5 |
6 |
33.5 |
TB |
160161 |
Vũ Phi Hùng |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
9 |
5 |
7 |
8 |
4 |
37.5 |
TB |
160162 |
Phạm Hưng |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
9 |
5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
33 |
TB |
160156 |
Phan Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
2.5 |
35.5 |
TB |
160218 |
Đỗ Thị Mai |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
4 |
3.5 |
2.5 |
4 |
4 |
22.5 |
TR |
160366 |
Hồ Văn Thông |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
5.5 |
3 |
0.5 |
4.5 |
3 |
20 |
TR |
160395 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
4 |
3 |
3.5 |
4.5 |
3 |
23.5 |
TR |
160396 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
4.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
3 |
28.5 |
TB |
160408 |
Nguyễn Ngọc Tiến |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
7 |
4 |
0.5 |
5.5 |
3 |
25.5 |
TR |
160416 |
Trần Đắc Toàn |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5 |
5 |
1.5 |
5.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
160447 |
Phạm Nhật Trường |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
2 |
33 |
TB |
160449 |
Phan Thanh Tuấn |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
7.5 |
5.5 |
4 |
8.5 |
2.5 |
34 |
TB |
160448 |
Lê Tuấn |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
8.5 |
3 |
36.5 |
TB |
160464 |
Trần Ngọc Tùng |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
4 |
3.5 |
2.5 |
5 |
2 |
20.5 |
TR |
160457 |
Trương Thị Kim Tuyến |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
5 |
3 |
28.5 |
TR |
160498 |
Võ Thị Vy |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
5.5 |
5 |
5 |
3 |
3 |
27 |
TR |
160490 |
Trần Thành Vinh |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
4 |
5 |
3 |
5 |
3 |
24.5 |
TR |
160487 |
Nguyễn Phước Vinh |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
3 |
3 |
24.5 |
TR |
160489 |
Trần Anh Vinh |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
3 |
5.5 |
1.5 |
8 |
2 |
25.5 |
TR |
160488 |
Nguyễn Văn Vinh |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
3 |
4 |
0.5 |
1 |
3 |
15 |
TR |
160492 |
Huỳnh Xuân Vũ |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7.5 |
5 |
5 |
1.5 |
3 |
26.5 |
TR |
160499 |
Hoàng Văn Xơn |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
9 |
5 |
36 |
TB |
160509 |
Đỗ Thị Như ý |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5.5 |
4 |
5 |
5.5 |
3 |
28 |
TR |
160508 |
Võ Thị Yến |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
4 |
6 |
4.5 |
4.5 |
4 |
28.5 |
TB |
160290 |
Lê Xuân Phước |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
3.5 |
3 |
1 |
5.5 |
2.5 |
19 |
TR |
160059 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
8 |
5 |
5 |
7 |
5 |
35 |
TB |
160074 |
Trương Quốc Giang Đông |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
8.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
160252 |
Lâm Phương Hồng Ngọc |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9 |
5.5 |
6 |
6 |
3.5 |
35.5 |
TB |
160054 |
Lê Minh Dũng |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
6 |
4 |
8 |
4 |
36.5 |
TB |
160160 |
Trần Hữu Hùng |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9 |
6.5 |
5 |
7 |
4.5 |
37 |
TB |
160440 |
Liêu Văn Thành Trung |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
6 |
5 |
5 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TB |
160433 |
Trần Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
5.5 |
4 |
4 |
4 |
3.5 |
27.5 |
TR |
160506 |
Phan Thị Mỹ Yến |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7 |
6 |
5.5 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
160186 |
Trần Thị Cẩm Lệ |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
4.5 |
4 |
1 |
3 |
9 |
25.5 |
TR |
160403 |
Nguyễn Thanh Thương |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
8.5 |
2 |
35 |
TB |
160150 |
Nguyễn Thị Huề |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
8.5 |
6 |
6 |
8 |
4 |
37 |
TB |
160426 |
Trần Thị Bích Trâm |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9 |
5.5 |
0.5 |
4 |
3 |
27 |
TR |
160380 |
Nguyễn Thị Bình Thuận |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
7 |
40.5 |
TB |
160428 |
Đỗ Thị Lệ Trinh |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
7 |
5 |
38 |
TB |
160311 |
Đỗ Thị Lệ Sương |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
8 |
6 |
41 |
TB |
160076 |
Lê Quốc Đức |
Nam |
Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
4 |
5.5 |
2 |
7 |
4.5 |
27.5 |
TR |
160029 |
Trần Thị Thanh Chi |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
2 |
28 |
TB |
160089 |
Trần Thị Thu Hà |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
8 |
7 |
4.5 |
7 |
5.5 |
37 |
TB |
160470 |
Châu Hoài Vạn |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
6 |
4 |
5 |
3 |
4 |
27 |
TR |
160042 |
Lê Thị Thúy Diệu |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
4 |
4 |
5.5 |
4 |
5 |
27.5 |
TR |
160105 |
Trần Thị Phượng Hằng |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
6 |
4.5 |
2 |
6 |
3.5 |
27 |
TB |
160481 |
Nguyễn Xuân Viết |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
7 |
4.5 |
3 |
4.5 |
3 |
28 |
TR |
160392 |
Cáp Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
8 |
4.5 |
3 |
8 |
3.5 |
32 |
TB |
160393 |
Hồ Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
6 |
5 |
4 |
4.5 |
2.5 |
28 |
TB |
160011 |
Nguyễn Thị Hoài Âu |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
3.5 |
4 |
3.5 |
4 |
4.5 |
22.5 |
TR |
160401 |
Lê Thị Minh Thương |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
8 |
5 |
3 |
6.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
160511 |
Nguyễn Thị Kim ý |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
37 |
TB |
160168 |
Trương Thị Thu Hương |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
10 |
4 |
41 |
TB |
160485 |
Nguyễn Viết Việt |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7 |
4.5 |
4 |
7 |
2 |
29.5 |
TB |
160402 |
Nguyễn Hoài Thương |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
3 |
36.5 |
TB |
160164 |
Lê Thị Diễm Hương |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
6.5 |
9.5 |
3 |
34.5 |
TB |
160009 |
Mai Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
4 |
5 |
6 |
3.5 |
4 |
28.5 |
TB |
160324 |
Trần Thị Linh Tâm |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
7 |
9.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
41.5 |
TB |
160036 |
Trần Văn Dản |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
29.5 |
TR |
160147 |
Lý Thái Xuân Hồng |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
8 |
5 |
4.5 |
8.5 |
5 |
34.5 |
TB |
160276 |
Võ Thi Oanh |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7.5 |
5 |
5 |
7 |
3 |
32 |
TB |
160006 |
Cáp Thị Mỹ ái |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
28 |
TB |
160444 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
5 |
5 |
35 |
TB |
160219 |
Lê Thị Hồng Mai |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
6 |
6 |
2.5 |
5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
160142 |
Nguyễn Thị Diệu Hòa |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
5 |
5 |
3 |
7.5 |
4 |
29 |
TB |
160417 |
Hoàng Thị Kim Trang |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
9.5 |
5 |
8.5 |
8.5 |
6 |
43.5 |
TB |
160500 |
Nguyễn H Thị Kiều Xuân |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
7.5 |
5 |
8 |
5 |
5 |
37 |
TB |
160427 |
Trần Thị Yến Trâm |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
38.5 |
TB |
160225 |
Nguyễn Minh Mẫn |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
9 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
3.5 |
35 |
TB |
160285 |
Nguyễn Thị ánh Phương |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
33 |
TB |
160037 |
Phan Thị Dậu |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
9 |
6.5 |
5.5 |
8 |
3.5 |
38.5 |
TB |
160071 |
Nguyễn Thị Điểm |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
5 |
4.5 |
3.5 |
7.5 |
4 |
30.5 |
TB |
160141 |
Đinh Xuân Hòa |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
9 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
160132 |
Đinh Hữu Hiệp |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
6.5 |
5.5 |
2.5 |
7.5 |
5 |
31 |
TB |
160130 |
Võ Thị Thu Hiếu |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
8.5 |
5.5 |
2.5 |
7 |
4 |
32.5 |
TB |
160136 |
Nguyễn Thị Thu Hoàn |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
5.5 |
5 |
6 |
5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
160138 |
Phạm Linh Hoàng |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
3.5 |
5.5 |
4 |
8.5 |
4 |
29.5 |
TR |
160134 |
Nguyễn Thị Thùy Hoanh |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
7 |
6 |
38.5 |
TB |
160167 |
Trần Thị Thúy Hương |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
7 |
5.5 |
5 |
6 |
4.5 |
32 |
TB |
160163 |
Hồ Thị Thu Hương |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
5.5 |
5 |
3 |
6.5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
160157 |
Trương Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
160171 |
Lê Đức Khánh |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
8 |
5 |
5 |
8 |
4 |
34 |
TB |
160182 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
5 |
4 |
1.5 |
7 |
5.5 |
26.5 |
TR |
160187 |
Hoàng Thị Kim Liên |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
7.5 |
5 |
1.5 |
5.5 |
6 |
29 |
TR |
160192 |
Bùi Văn Linh |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
8 |
36.5 |
TB |
160200 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
Nữ |
Đồng Kho,Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
6 |
4 |
5 |
3.5 |
3 |
25.5 |
TR |
160199 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9 |
6 |
7 |
5.5 |
4 |
37 |
TB |
160203 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
6 |
4.5 |
5 |
4 |
3 |
27 |
TR |
160204 |
Nguyễn Thị Long |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
4 |
5 |
5.5 |
4.5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
160213 |
Đặng Thị Lưu |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
7 |
6 |
5 |
7 |
3.5 |
34.5 |
TB |
160217 |
Nguyễn Thị Lý |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8 |
4.5 |
4 |
6 |
4.5 |
32.5 |
TB |
160220 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9 |
5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
35.5 |
TB |
160228 |
Chu Thị Thương Mến |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8 |
7 |
7.5 |
7 |
5 |
40 |
TB |
160230 |
Nguyễn Thanh Minh |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
9.5 |
6 |
5 |
8 |
3.5 |
36.5 |
TB |
160232 |
Lê Thị Mộng |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
6 |
5 |
2.5 |
6 |
3 |
27.5 |
TB |
160237 |
Nguyễn Hữu Nam |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
10 |
6 |
6 |
7.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
160242 |
Nguyễn Thị Tố Nga |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
0.5 |
3.5 |
2.5 |
22 |
TR |
160243 |
Nguyễn Thị Trúc Nga |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9 |
6.5 |
5 |
6 |
6 |
38 |
TB |
160246 |
Trương Thị Thanh Nga |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
4 |
4.5 |
2.5 |
2 |
3 |
21 |
TR |
160247 |
Phan Thị Tuyết Ngân |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
6 |
3 |
32 |
TB |
160256 |
Bùi Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
2.5 |
29.5 |
TB |
160271 |
Nguyễn Thị Nữ |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
3 |
4.5 |
1.5 |
6.5 |
4.5 |
23.5 |
TR |
160274 |
Lê Thị Kiều Oanh |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
8.5 |
5 |
6 |
7.5 |
5 |
36.5 |
TB |
160281 |
Bùi Thanh Phương |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
3 |
4.5 |
3 |
4 |
5 |
22.5 |
TR |
160300 |
Trần Tiến Quyết |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7 |
6 |
5 |
3 |
3.5 |
29 |
TB |
160352 |
Chung Thị Thắm |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
6 |
4.5 |
2.5 |
5.5 |
5.5 |
29 |
TB |
160350 |
Vũ Thị Phương Thảo |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
5 |
4.5 |
1.5 |
4.5 |
6 |
28 |
TB |
160338 |
Huỳnh Ngọc Thảo |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
5.5 |
5 |
1 |
3.5 |
4 |
22.5 |
TR |
160362 |
Trần Đình Thịnh |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
1.5 |
5 |
4 |
2.5 |
5.5 |
4 |
22.5 |
TR |
160398 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
7.5 |
5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
160390 |
Võ Thị Thúy |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
8.5 |
6 |
2.5 |
9.5 |
5 |
37.5 |
TB |
160397 |
Nguyễn Thị Hồng Thủy |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
4 |
3.5 |
23.5 |
TR |
160419 |
Lê Thị Kim Trang |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
7 |
9 |
4 |
1 |
8 |
5 |
34 |
TB |
160017 |
Võ Thị Bình |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
3.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
2.5 |
28 |
TB |
160058 |
Mai Nữ Long Dương |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7 |
4.5 |
6 |
6.5 |
2 |
30.5 |
TB |
160169 |
Võ Thị Thanh Hương |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
6.5 |
3 |
29.5 |
TB |
160183 |
Đặng Ngọc Lâm |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7.5 |
4 |
5 |
7 |
8 |
36 |
TB |
160189 |
Rồng Thị Liên |
Nữ |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
4 |
4 |
3.5 |
4 |
2.5 |
22 |
TR |
160193 |
Đậu Bá Linh |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9 |
7.5 |
5 |
7.5 |
3 |
37 |
TB |
160216 |
Trần Thị Thảo Ly |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
7.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
3 |
33.5 |
TB |
160240 |
Lương Thị Hồng Nga |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
6.5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
34 |
TB |
160251 |
Nguyễn Thanh Nghị |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
8.5 |
2 |
34.5 |
TB |
160255 |
Trần Thị Mỹ Ngọc |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
8.5 |
6 |
4 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
160253 |
Nguyễn Thành Ngọc |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
2.5 |
30.5 |
TB |
160260 |
Nguyễn Thị Mỹ Nguyên |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7.5 |
6.5 |
4 |
6.5 |
2 |
31.5 |
TB |
160259 |
Nguyễn Thành Nguyên |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
10 |
3 |
41 |
TB |
160263 |
Cao Minh Nhật |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
6 |
4 |
32 |
TB |
160266 |
Đoàn Thị Mỹ Nhung |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
8.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
5.5 |
41 |
TB |
160289 |
Trần Hữu Phương |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
10 |
4.5 |
5 |
8 |
2 |
34 |
TB |
160294 |
Trần Thanh Quang |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
3 |
35.5 |
TB |
160298 |
Nguyễn Thị Thanh Quyên |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
6.5 |
4 |
4 |
5.5 |
2.5 |
27 |
TR |
160304 |
Lê Xuân Sang |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
10 |
5.5 |
3 |
10 |
5 |
39.5 |
TB |
160305 |
Lương Bá Sang |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9 |
5.5 |
39 |
TB |
160307 |
Ngô Hữu Sáng |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8.5 |
6 |
6 |
9.5 |
4 |
39.5 |
TB |
160327 |
Lê Tấn |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
10 |
6 |
7 |
7.5 |
4 |
40 |
TB |
160314 |
Lê Anh Tài |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
10 |
6 |
7 |
9.5 |
6 |
44.5 |
KH |
160320 |
Nguyễn Linh Tâm |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
10 |
5 |
42 |
TB |
160326 |
Nguyễn Đức Tân |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
9 |
4.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
160358 |
Nguyễn H Ngọc Thiện |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
5.5 |
4 |
0.5 |
1.5 |
3 |
18.5 |
TR |
160359 |
Nguyễn Thanh Bảo Thiện |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
3.5 |
4.5 |
0.5 |
4.5 |
4 |
20 |
TR |
160363 |
Trần Thị Thịnh |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5.5 |
4 |
6 |
6.5 |
2.5 |
29.5 |
TB |
160412 |
Nguyễn Thị Tính |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
8 |
6.5 |
5 |
7.5 |
5 |
38.5 |
TB |
160418 |
Lê Thiên Trang |
Nữ |
BắC Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
9 |
7.5 |
7 |
6.5 |
5 |
41 |
TB |
160422 |
Phạm Thùy Trang |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
7 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
160423 |
Trần Thị Thu Trang |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
2.5 |
33 |
TB |
160424 |
Ngô Thị Xuân Trà |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
7 |
5.5 |
4 |
3 |
5.5 |
4 |
29 |
TB |
160435 |
Nguyễn Đình Trí |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
9 |
6 |
6 |
7.5 |
2.5 |
37.5 |
TB |
160434 |
Trương Thị Tố Trinh |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
4.5 |
5 |
4 |
6.5 |
4.5 |
30 |
TB |
160446 |
Phạm Hồng Trường |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
7 |
4.5 |
2 |
3.5 |
4 |
25 |
TR |
160442 |
Huỳnh Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
6.5 |
4 |
37 |
TB |
160450 |
Phạm Đình Tuấn |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
160452 |
Trần Đình Tuấn |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9 |
5 |
5.5 |
9 |
4 |
38 |
TB |
160463 |
Trần Ng Hữu T Tùng |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
5.5 |
6 |
5 |
3 |
1.5 |
27 |
TR |
160458 |
Đỗ Thị Tuyết |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7 |
5.5 |
0.5 |
6 |
2 |
26 |
TR |
160494 |
Nguyễn Thanh Uy Vũ |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9 |
6 |
6 |
8 |
2 |
36 |
TB |
160496 |
Hà Minh Vương |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
10 |
6 |
6.5 |
9 |
2 |
39 |
TB |
160497 |
Nguyễn Thị Vy |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
9 |
5 |
5 |
9 |
3.5 |
38 |
TB |
160504 |
Lương Thị Hải Yến |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
8 |
5 |
6.5 |
8.5 |
4 |
38.5 |
TB |
160109 |
Lê Nho Hân |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
2 |
7 |
4.5 |
1.5 |
4 |
3.5 |
22.5 |
TR |
160111 |
Trần Văn Hân |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
10 |
5.5 |
5 |
9.5 |
4 |
39 |
TB |
160113 |
Nguyễn Công Hậu |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
4 |
4.5 |
0.5 |
5 |
2 |
20 |
TR |
160123 |
Triệu Thị ý Hiền |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7.5 |
4 |
7 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
160131 |
Hà Thái Hiển |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
6 |
5 |
2 |
4.5 |
5 |
27 |
TR |
160125 |
Lê Hiếu |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
8.5 |
5 |
6 |
6 |
2 |
32 |
TB |
160128 |
Nguyễn Thị Thanh Hiếu |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
7.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8 |
5.5 |
41 |
TB |
160146 |
Trần Đăng Nguyên Hồ |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
9 |
4.5 |
4 |
9 |
6 |
36 |
TB |
160133 |
Lương Thi Hoa |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
8.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
31.5 |
TB |
160144 |
Võ Duy Hòa |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
4 |
5 |
4.5 |
6 |
3 |
26 |
TR |
160149 |
Võ Thị Hồng |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
7 |
5 |
5 |
5 |
2 |
28 |
TB |
160166 |
Phạm Thị Xuân Hương |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
3 |
33 |
TB |
160172 |
Ngô Duy Khánh |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
7 |
5 |
4.5 |
7 |
4.5 |
31 |
TB |
160173 |
Nguyễn Thị Vĩnh Khiêm |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
6.5 |
4.5 |
4 |
9.5 |
8.5 |
37 |
TB |
160175 |
Võ Nguyễn Phương Khuyên |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
6 |
4.5 |
5 |
4 |
5 |
28 |
TR |
160178 |
Trần Văn Kiệt |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
6.5 |
4 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
28.5 |
TB |
160179 |
Phạm Thị Hà Kim |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
5 |
36 |
TB |
160180 |
Trần Thị Thu Kim |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
7 |
5.5 |
37 |
TB |
160196 |
Huỳnh Thị Kim Linh |
Nữ |
Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
4 |
5 |
28.5 |
TB |
160202 |
Trần Thị Thúy Linh |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
3.5 |
3 |
5 |
0.5 |
2.5 |
18 |
TR |
160206 |
Trần Văn Long |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8.5 |
6 |
7.5 |
7 |
3 |
37.5 |
TB |
160211 |
Võ Nguyên Luận |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9 |
5 |
7 |
9 |
2.5 |
37.5 |
TB |
160212 |
Lê Thị Kim Luyến |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7 |
4 |
5 |
3.5 |
3 |
27.5 |
TR |
160222 |
Dương Văn Mạc |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9 |
5 |
5.5 |
6 |
2.5 |
33 |
TB |
160223 |
Huỳnh Văn Mạnh |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
9 |
5 |
6.5 |
6 |
4 |
33.5 |
TB |
160233 |
Hồ Thị Hoài My |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
6 |
3 |
3.5 |
2.5 |
3 |
22 |
TR |
160238 |
Nguyễn Văn Nam |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
160245 |
Trần Thị Thanh Nga |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
7 |
5 |
3.5 |
35 |
TB |
160239 |
Lê Thị Thúy Nga |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
7 |
6 |
5 |
6.5 |
3.5 |
32 |
TB |
160248 |
Trần Thị Tú Ngân |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
35 |
TB |
160258 |
Hồ Văn Nguyên |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7.5 |
4 |
4 |
5.5 |
2.5 |
28.5 |
TB |
160270 |
Trần Nam Ninh |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
10 |
7.5 |
6 |
10 |
4.5 |
43 |
TB |
160309 |
Trần Thị Hồng Sen |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
5 |
38 |
TB |
160312 |
Hà Thị Sự |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
9 |
4 |
40.5 |
TB |
160315 |
Nguyễn Văn Tài |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
9.5 |
7 |
4 |
9.5 |
6 |
42 |
TB |
160325 |
Trần Thị Thu Tâm |
Nữ |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
160353 |
Lê Thị Thắm |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
6.5 |
5.5 |
3 |
6 |
4 |
30 |
TB |
160355 |
Lê Thị Hoài Thân |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
10 |
5.5 |
5 |
9 |
5 |
40.5 |
TB |
160356 |
Nguyễn Tiến Thân |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
2.5 |
5 |
3.5 |
1.5 |
8 |
3 |
23.5 |
TR |
160354 |
Bùi Khắc Thắng |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
8 |
6 |
38.5 |
TB |
160491 |
Bùi Duy Vũ |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
4.5 |
9.5 |
3 |
35.5 |
TB |
160510 |
Nguyễn Hữu ý |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
4 |
4.5 |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
23 |
TR |
160336 |
Trương Văn Thành |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
4.5 |
32 |
TB |
160262 |
Trương Hữu Nhâm |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
9 |
5.5 |
3 |
7 |
3 |
31.5 |
TB |
160087 |
Phạm Văn Hà |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
2.5 |
4 |
27.5 |
TR |
160110 |
Phạm Thị Hân |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
3 |
29 |
TB |
160129 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
5.5 |
5.5 |
6 |
6 |
4 |
30 |
TB |
160143 |
Phạm Hòa |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
3.5 |
4 |
35 |
TB |
160153 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
9 |
6.5 |
5 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
160177 |
Lê Đình Kiều |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
160181 |
Võ Đình Kỳ |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
9 |
4 |
39 |
TB |
160191 |
Võ Thị Liễu |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
9.5 |
7 |
5 |
8 |
6.5 |
40.5 |
TB |
160197 |
Lê Thị Viễn Linh |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
5.5 |
3 |
8.5 |
4.5 |
36 |
TB |
160198 |
Lê Văn Linh |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
3.5 |
4.5 |
4 |
6.5 |
3 |
25.5 |
TR |
160195 |
Hà Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
9 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
32.5 |
TB |
160207 |
Nguyễn Thị Phước Lộc |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
10 |
6 |
4.5 |
8 |
6 |
39.5 |
TB |
160210 |
Phạm Thành Lợi |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
7.5 |
6.5 |
4 |
6.5 |
1.5 |
30 |
TB |
160209 |
Lê Quốc Lợi |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
9 |
5.5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
32 |
TB |
160205 |
Phan Thanh Long |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
7.5 |
6 |
3 |
8.5 |
2 |
32.5 |
TB |
160226 |
Trương Thị Minh Mẫn |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
7 |
3.5 |
32.5 |
TB |
160227 |
Đặng Thị Kim Mận |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
9.5 |
4 |
39 |
TB |
160229 |
Hồ Đăng Minh |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
8 |
5 |
39.5 |
TB |
160231 |
Nguyễn Thị Kim Minh |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
9 |
5.5 |
4 |
8.5 |
2.5 |
35.5 |
TB |
160244 |
Trần Thị Huỳnh Nga |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
160254 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
7 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
31 |
TB |
160265 |
Nguyễn Thái Yên Nhi |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
3 |
5 |
1.5 |
5 |
3 |
22.5 |
TR |
160275 |
Nguyễn Huyền Oanh |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
2.5 |
4 |
32 |
TB |
160279 |
Ng Trần P Anh Phụng |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
6 |
4 |
2.5 |
5.5 |
6 |
28.5 |
TR |
160287 |
Phan Văn Phương |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
10 |
7 |
5 |
10 |
4.5 |
42 |
TB |
160286 |
Nguyễn Thị Hoài Phương |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
5.5 |
5 |
3 |
4.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
160291 |
Trịnh Thị ái Phượng |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
8.5 |
4.5 |
4 |
8.5 |
3.5 |
34 |
TB |
160295 |
Lê Hồng Quân |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
7.5 |
5 |
3 |
6.5 |
3 |
29 |
TB |
160293 |
Phạm Văn Quang |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
6.5 |
4 |
8 |
4 |
37 |
TB |
160303 |
Lê Tấn Sang |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
7 |
5 |
2 |
7.5 |
3 |
28.5 |
TB |
160308 |
Trần Thị Sen |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7 |
5.5 |
3 |
4 |
1.5 |
25.5 |
TR |
160310 |
Trà Tùng Sơn |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
3 |
3.5 |
2 |
4.5 |
3 |
20 |
TR |
160313 |
Võ Thành Sỹ |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
4 |
27 |
TB |
160330 |
Nguyễn Phước Thanh |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
8.5 |
5 |
6 |
8 |
3.5 |
36 |
TB |
160335 |
Trịnh Minh Thành |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
2.5 |
4 |
3.5 |
1 |
2.5 |
2 |
15.5 |
TR |
160334 |
An Như Thành |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
6 |
4 |
4 |
5.5 |
2 |
26 |
TR |
160341 |
Nguyễn Quốc Thảo |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
2.5 |
33 |
TB |
160360 |
Phạm Phú Thiện |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
9 |
3.5 |
0 |
3 |
3.5 |
23 |
TR |
160407 |
Huỳnh Thị Mỹ Tiên |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
9.5 |
6 |
2.5 |
9 |
2.5 |
36 |
TB |
160413 |
Lưu Thị Mỹ Tĩnh |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5.5 |
5 |
4 |
6.5 |
3 |
29 |
TB |
160414 |
Trần Phú Toan |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
6 |
5 |
3 |
4.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
160429 |
Lương Thị Lệ Trinh |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
5 |
4.5 |
3 |
4 |
3 |
24 |
TR |
160441 |
Trần Duy Trung |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
9.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
160466 |
Lê Thị Phương Tú |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
36 |
TB |
160512 |
Trần Thanh ý |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
5 |
30 |
TB |
160507 |
Trần Thị Yến |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
8.5 |
6.5 |
4 |
7.5 |
5.5 |
37 |
TB |
160035 |
Trần Thiện Công |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
4.5 |
5 |
1.5 |
4.5 |
2 |
21.5 |
TR |
160034 |
Trần Thành Công |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
7 |
3 |
37.5 |
TB |
160039 |
Lê Thị Thu Diễm |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
8.5 |
4 |
5.5 |
5 |
3 |
31 |
TB |
160038 |
Trần Nguyễn Hoài Diểm |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
9 |
5.5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
35 |
TB |
160040 |
Phan Thị Minh Diễm |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
8 |
5 |
3.5 |
8.5 |
4 |
34 |
TB |
160062 |
Trần Đoàn Đình Dương |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
8.5 |
5 |
2.5 |
9 |
5.5 |
35 |
TB |
160066 |
Lê Quang Đại |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
10 |
6 |
5.5 |
10 |
4.5 |
41.5 |
TB |
160088 |
Trần Thanh Hà |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
6 |
2 |
0.5 |
1.5 |
3 |
17 |
TR |
160082 |
Lê Thị Nhật Lệ Ngân Hà |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
6.5 |
5 |
6 |
4.5 |
2.5 |
30 |
TB |
160103 |
Lê Thị Lệ Hằng |
Nữ |
Đakai, Đức Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
6 |
5 |
4 |
4.5 |
2 |
25 |
TR |
160094 |
Trương Minh Hải |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
8 |
3.5 |
38.5 |
TB |
160100 |
Vũ Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
4.5 |
4 |
6 |
2.5 |
3 |
24.5 |
TR |
160097 |
Nguyễn Thị Hòa Hạnh |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
4 |
4.5 |
3 |
7 |
4 |
25.5 |
TR |
160086 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
6.5 |
4 |
3.5 |
3 |
3.5 |
25.5 |
TR |
160116 |
Huỳnh Thị Thu Hiền |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
7.5 |
5 |
1.5 |
7.5 |
4 |
29.5 |
TB |
160119 |
Mai Xuân Hiền |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
7 |
5 |
3 |
7 |
5.5 |
31 |
TB |
160126 |
Nguyễn Bá Hiếu |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
7.5 |
4 |
5 |
4.5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
160137 |
Đặng Ngọc Hoàng |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
9 |
3.5 |
4 |
7 |
5 |
32 |
TB |
160158 |
Lê Mạnh Hùng |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
7.5 |
4 |
5 |
6.5 |
6 |
32 |
TB |
160152 |
Bùi Xuân Huy |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
2 |
9 |
4.5 |
6.5 |
7.5 |
3.5 |
33 |
TB |
160170 |
Lê Hy |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
4 |
4 |
3 |
7.5 |
4 |
25.5 |
TR |
160176 |
Phạm Trung Kiên |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
2 |
3 |
4 |
4 |
5.5 |
2.5 |
21 |
TR |
160184 |
Mai Hữu Hoàng Lâm |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
2.5 |
9 |
5 |
3.5 |
9 |
3 |
32 |
TB |
160190 |
Ngô Thị Bích Liễu |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
4 |
4 |
4 |
6 |
6 |
28 |
TB |
160201 |
Nguyễn Văn Linh |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
5 |
3 |
2.5 |
21 |
TR |
160273 |
Đỗ Thị Oanh |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
7.5 |
6 |
2.5 |
8.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
160277 |
Trần Hùng Phi |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
9 |
3.5 |
36.5 |
TB |
160278 |
Mai Thị Phụng |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
10 |
6.5 |
3 |
9.5 |
4.5 |
38 |
TB |
160302 |
Phạm Trường Sa |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
5 |
3.5 |
7 |
2 |
32.5 |
TB |
160306 |
Trần Văn Sanh |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
9.5 |
3.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
160317 |
Trần Khắc Nghĩa Tài |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
5 |
4.5 |
25 |
TR |
160328 |
Lê Nguyễn Hồng Thanh |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
10 |
5.5 |
5 |
9 |
4 |
39 |
TB |
160333 |
Phạm Thị Thu Thanh |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
8 |
5 |
4 |
5 |
5 |
32 |
TB |
160329 |
Nguyễn Hồng Thanh |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
3 |
6 |
5 |
34.5 |
TB |
160357 |
Vũ Thị Mai Thi |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
5 |
4 |
9 |
4.5 |
37 |
TB |
160365 |
Hồ Tấn Thông |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
10 |
6 |
4.5 |
10 |
3 |
37.5 |
TB |
160373 |
Đặng Hà Thị Ngọc Thu |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8 |
6.5 |
6.5 |
5 |
2 |
33.5 |
TB |
160378 |
Hồ Thị Thuận |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
8.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
160381 |
Trần Quốc Thuận |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
10 |
5.5 |
6.5 |
10 |
4 |
40 |
TB |
160377 |
Bùi Thị Thuận |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
4 |
4.5 |
5 |
7.5 |
3 |
28 |
TR |
160389 |
Nguyễn Thị Thu Thúy |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
3.5 |
9.5 |
6 |
38.5 |
TB |
160468 |
Phạm Minh Tú |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
6 |
4 |
3.5 |
6.5 |
3 |
27 |
TR |
160462 |
Trà Thanh Tùng |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
4.5 |
4 |
2 |
4 |
1.5 |
21 |
TR |
160471 |
Phạm Văn |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
6 |
36 |
TB |
160008 |
Huỳnh Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình ThuậN |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
7 |
6 |
6 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
160015 |
Nguyễn Thị Yên Bình |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
160016 |
Võ Thanh Bình |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
9.5 |
2 |
38.5 |
TB |
160026 |
Lê Nguyễn Đình Chi |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
4 |
4 |
2.5 |
5 |
2 |
21.5 |
TR |
160028 |
Trần Thị Chi |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
2.5 |
28 |
TB |
160044 |
Nguyễn Thị Dịu |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
8.5 |
4.5 |
40.5 |
TB |
160047 |
Lê Thị Thu Dung |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8 |
6.5 |
5 |
9 |
3.5 |
37.5 |
TB |
160055 |
Phan Ngọc Dũng |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5.5 |
5 |
3 |
7 |
1.5 |
27 |
TR |
160060 |
Phạm Thị Thúy Dương |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
4 |
8.5 |
4 |
34 |
TB |
160050 |
Bùi Ngọc Duy |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9 |
6 |
4 |
9.5 |
5 |
38.5 |
TB |
160085 |
Nguyễn Thị Phước Hà |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
3.5 |
4 |
5 |
5 |
2.5 |
24.5 |
TR |
160084 |
Nguyễn Thị Hải Hà |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
4.5 |
6 |
3 |
4 |
2.5 |
25.5 |
TR |
160093 |
Trương Mạnh Hải |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
9 |
4.5 |
7 |
6.5 |
3 |
36 |
TB |
160091 |
Nguyễn Đăng Hải |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
6 |
5 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
27 |
TB |
160101 |
Bùi Thị Ngọc Hằng |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
4 |
5 |
3 |
3 |
2 |
23 |
TR |
160104 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
7 |
4 |
34 |
TB |
160096 |
Châu Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
6.5 |
7 |
8 |
5.5 |
4 |
35.5 |
TB |
160099 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
6 |
6 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
33 |
TB |
160114 |
Võ Thị Hậu |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
7 |
6 |
5 |
7 |
2.5 |
33 |
TB |
160112 |
Lê Thị Hậu |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
5.5 |
6 |
6 |
7 |
3 |
33.5 |
TB |
160122 |
Phan Ngọc Hiền |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
4 |
5 |
34.5 |
TB |
160120 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
7 |
6 |
8 |
2.5 |
4 |
33.5 |
TB |
160121 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
5.5 |
5 |
3 |
4 |
4 |
27 |
TB |
160115 |
Đỗ Thị Diệu Hiền |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
4.5 |
5 |
5 |
7.5 |
2 |
30 |
TB |
160208 |
Phan Văn Lộc |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
6.5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
3 |
24.5 |
TR |
160234 |
Nguyễn Thị Diễm My |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
0.5 |
4 |
3 |
18 |
TR |
160235 |
Phạm Thị Mỹ Na |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8 |
4.5 |
0.5 |
6.5 |
3 |
28 |
TB |
160249 |
Vương Thị Kiều Ngân |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
3.5 |
5 |
2 |
4 |
3.5 |
22.5 |
TR |
160368 |
Nguyễn Đình Thông |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
9 |
6 |
6 |
9 |
4 |
40 |
TB |
160383 |
Phạm Thị Thuyết |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
2 |
3 |
4 |
3 |
3 |
21 |
TR |
160425 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
2.5 |
31 |
TB |
160420 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
6 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
160421 |
Phạm Thị Thu Trang |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
160437 |
Trần Phúc Trí |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
5.5 |
4 |
6 |
8 |
3.5 |
30.5 |
TB |
160431 |
Nguyễn Thị Vũ Trinh |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
8 |
5.5 |
6 |
5.5 |
3 |
32 |
TB |
160438 |
Nguyễn Thị Khánh Trong |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
5 |
5 |
3 |
6.5 |
4 |
27 |
TR |
160443 |
Nguyễn Kiều P Trúc |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8 |
5 |
0.5 |
7.5 |
4 |
30.5 |
TB |
160439 |
Cao Thiên Trung |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
6 |
3 |
30 |
TB |
160445 |
Lê Văn Trường |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
8 |
3.5 |
35.5 |
TB |
160455 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
7 |
5.5 |
4.5 |
8 |
3.5 |
34.5 |
TB |
160460 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyết |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7 |
5 |
5 |
6 |
4 |
32 |
TB |
160469 |
Võ Thị út |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
4 |
5 |
3 |
4 |
2.5 |
24 |
TR |
160482 |
Nguyễn Thị Ngọc Viễn |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
2.5 |
4 |
4.5 |
7 |
3 |
25.5 |
TR |
160484 |
Nguyễn Như Việt |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
5 |
5.5 |
3.5 |
8 |
3.5 |
29.5 |
TB |
160073 |
Nguyễn Bá Điệp |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
4 |
38.5 |
TB |
160078 |
Nguyễn Phước Đức |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9 |
4.5 |
2 |
6 |
4 |
30.5 |
TB |
160077 |
Nguyễn Minh Đức |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
6 |
6 |
6 |
4 |
5 |
32 |
TB |
160081 |
Nguyễn Thị Ngọc Giàu |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
7 |
5 |
4 |
6 |
3 |
29.5 |
TB |
160118 |
Lê Thị Hiền |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5 |
4.5 |
3 |
4 |
4.5 |
26 |
TR |
160127 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
9 |
5 |
2.5 |
8.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
160369 |
Nguyễn Minh Thông |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
4 |
4 |
2.5 |
3 |
2.5 |
19.5 |
TR |
160379 |
Huỳnh Văn Thuận |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
10 |
5 |
6.5 |
10 |
4 |
41 |
TB |
160387 |
Phạm Thị Phương Thùy |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7.5 |
5 |
4 |
10 |
3 |
34.5 |
TB |
160391 |
Bùi Thị Thu Thủy |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
8 |
2 |
35 |
TB |
160394 |
Lê Thị Hồng Thủy |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
8 |
6 |
7 |
7.5 |
2 |
36.5 |
TB |
160382 |
Hồ Thị Mỹ Thuyết |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
8.5 |
5 |
5 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
160467 |
Nguyễn Đức Tú |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
3 |
36 |
TB |
160461 |
Nguyễn Bách Tùng |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
2.5 |
4.5 |
4 |
2.5 |
4.5 |
5 |
23 |
TR |
160456 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
6.5 |
4.5 |
1.5 |
7.5 |
4 |
29 |
TB |
160453 |
Hồ Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
9.5 |
6.5 |
4 |
10 |
4 |
39 |
TB |
160480 |
Trương Thị Thúy Vi |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
5 |
2.5 |
27.5 |
TB |
160472 |
Đỗ Thị Vân |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
8.5 |
6 |
6.5 |
10 |
3 |
40 |
TB |
160483 |
Nguyễn Hữu Việt |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
9.5 |
5 |
4 |
9 |
2 |
33.5 |
TB |
160479 |
Lương Thị Tường Vi |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
9 |
5.5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
160513 |
Trần Thị Mỹ ý |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9 |
6 |
5 |
8.5 |
5 |
39 |
TB |
160515 |
Võ Như ý |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
4.5 |
4 |
4.5 |
4 |
2.5 |
22.5 |
TR |
160502 |
Hoàng Thị Thu Yến |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
24 |
TR |
160319 |
Hồ Thị Tâm |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
7 |
4.5 |
2.5 |
4 |
3 |
25 |
TR |
160069 |
Hà Hữu Đạt |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
3.5 |
4 |
2 |
8 |
4 |
27 |
TR |
160268 |
Hồ Diệu Quỳnh Như |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
4.5 |
2.5 |
6.5 |
8 |
2 |
27.5 |
TR |
160165 |
Nguyễn Thị ái Hương |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
2 |
3.5 |
4.5 |
1 |
4.5 |
3 |
18.5 |
TR |
160080 |
Trần Thị Bính Giang |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
4.5 |
5 |
3 |
3 |
3.5 |
22.5 |
TR |
160012 |
Trịnh Quốc Bảo |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
1.5 |
2.5 |
4.5 |
22 |
TR |
160404 |
Trịnh Thương |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
7 |
6 |
6 |
5 |
3.5 |
33 |
TB |
160323 |
Phùng Thị Tâm |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
9 |
4 |
3 |
5.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
160361 |
Nguyễn Mậu Chí Thịnh |
Nam |
Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
9 |
3.5 |
5 |
6 |
2.5 |
30.5 |
TB |
160411 |
Chu Thị Thúy Tình |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6.5 |
4.5 |
5 |
4 |
4 |
4.5 |
28.5 |
TB |
160090 |
Bùi Thị Hào |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
5 |
4 |
1.5 |
2.5 |
4 |
20.5 |
TR |
160297 |
Nguyễn Như Quốc |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
3.5 |
3 |
1 |
8.5 |
1.5 |
22 |
TR |
160370 |
Trần Văn Thống |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
4 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
24 |
TR |
160301 |
Trần Thị Vũ Quỳnh |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
2.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
26 |
TR |
160102 |
Lê Thị Hằng |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
7.5 |
4 |
3 |
6.5 |
2 |
28 |
TR |
160250 |
Lương Thị Thúy Nghĩa |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
3.5 |
3.5 |
0.5 |
1.5 |
2.5 |
15.5 |
TR |
160215 |
Nguyễn Thị Quế Ly |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
2 |
3 |
2 |
0.5 |
3 |
3 |
13.5 |
TR |
160051 |
Phạm Ngọc Duy |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
24 |
TR |
160371 |
Lê Thị Quỳnh Thơ |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
3.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
30 |
TB |
160135 |
Phạm Thanh Hoài |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
2.5 |
7 |
3.5 |
4 |
7 |
4.5 |
28.5 |
TB |
160224 |
Truơng Quang Mạnh |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
2.5 |
4 |
3 |
6 |
6 |
4 |
25.5 |
TR |
160140 |
Trần Huy Hoàng |
Nam |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
7 |
3.5 |
4.5 |
7 |
5.5 |
31 |
TB |
160451 |
Phạm Đức Tuấn |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
28 |
TB |
160385 |
Hứa Thị Thanh Thùy |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
3 |
3.5 |
4 |
6 |
3.5 |
25.5 |
TR |
160013 |
Trương Gia Bảo |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
4 |
5 |
2.5 |
0 |
-1 |
15 |
TR |
160236 |
Lê Văn Nam |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
6.5 |
4 |
1.5 |
5 |
3 |
23.5 |
TR |
160221 |
Nguyễn Thị Thùy Mai |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
3 |
25 |
TR |
160106 |
Văn Thị Thu Hằng |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
2.5 |
6.5 |
4 |
0.5 |
4 |
3 |
20.5 |
TR |
160409 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5.5 |
5 |
3 |
1 |
2.5 |
3 |
20 |
TR |
160486 |
Huỳnh Chí Vinh |
Nam |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
4 |
3.5 |
5.5 |
4 |
2 |
2.5 |
21.5 |
TR |
160117 |
Huỳnh Thị Thu Hiền |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
0.5 |
3.5 |
3 |
18.5 |
TR |
160155 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
6 |
6.5 |
6.5 |
6 |
5 |
6 |
36 |
TB |
160145 |
Võ Thị Hòa |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
2.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
5 |
3.5 |
30 |
TB |
160318 |
Nguyễn Minh Tánh |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
3 |
5.5 |
3.5 |
2 |
3.5 |
2.5 |
20 |
TR |
160048 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận |
Nguyễn Văn Trỗi |
5 |
5 |
4 |
3 |
5 |
3 |
25 |
TR |
080126 |
Nguyễn Thị Y Bình |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
8 |
7.5 |
10 |
8 |
49.5 |
KH |
080213 |
Nguyễn Thị Thùy Chinh |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
7 |
6.5 |
10 |
6 |
44.5 |
TB |
080266 |
Nguyễn Ngọc Danh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
7 |
4.5 |
9.5 |
7.5 |
43.5 |
TB |
080286 |
Nguyễn Thùy Diễm |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
8 |
6.5 |
10 |
7 |
47.5 |
KH |
080474 |
Nguyễn Minh Đặng |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9 |
5 |
5 |
10 |
6 |
38.5 |
TB |
080471 |
Nguyễn Thái Đăng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
7.5 |
5 |
10 |
7.5 |
44.5 |
TB |
080570 |
Cao Xuân Hải |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
5 |
41 |
TB |
080679 |
Võ Thị Ngọc Hậu |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
8.5 |
5.5 |
10 |
9 |
47.5 |
TB |
080941 |
Nguyễn Ngọc Thu Huyền |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
5 |
41.5 |
TB |
081066 |
Hoàng Anh Khoa |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
7 |
6 |
10 |
5 |
43 |
TB |
081161 |
Đỗ Đặng Hồng Liên |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
10 |
8.5 |
45 |
TB |
081399 |
Trương Thị Anh Minh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
3 |
9.5 |
7.5 |
40.5 |
TB |
081452 |
Lương Thị Ngọc Nga |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6.5 |
7 |
9.5 |
9 |
47.5 |
KH |
081476 |
Đỗ Thị Tuyết Ngân |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
6.5 |
6 |
10 |
7 |
44 |
TB |
081618 |
Võ Trọng Nhân |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
8.5 |
41.5 |
TB |
081706 |
Đỗ Thị Thúy Oanh |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
8.5 |
44.5 |
TB |
081924 |
Nguyễn Trúc Quy |
Nam |
Phú Trinh. Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
10 |
7.5 |
46.5 |
TB |
082061 |
Lương Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
7 |
8 |
10 |
6 |
45 |
TB |
082138 |
Trịnh Thị Thiên Thanh |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
9 |
45 |
TB |
082186 |
Lê Thị Nguyên Thảo |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
5 |
5 |
10 |
7.5 |
43 |
TB |
082278 |
Phan Minh Thắng |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
7 |
6 |
9.5 |
8 |
43.5 |
TB |
082297 |
Nguyễn Hòa Hiền Thi |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
10 |
8.5 |
45 |
TB |
082315 |
Ngô Thị Thanh Thiện |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
6.5 |
10 |
7.5 |
47.5 |
KH |
082334 |
Cao Thị Mỹ Thịnh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
8 |
7.5 |
9.5 |
7 |
47 |
TB |
082350 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
5 |
6.5 |
8 |
4 |
38 |
TB |
082580 |
Nguyễn Đình Tiến |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
5 |
10 |
6 |
41 |
TB |
082586 |
Nguyễn Phương Tiến |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
9.5 |
6 |
40 |
TB |
082660 |
Lê Trương Diễm Trang |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
8.5 |
44.5 |
TB |
082771 |
Trần ái Lê Trân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
6.5 |
9 |
9.5 |
46.5 |
TB |
082834 |
Trần Tiểu Trí |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
8 |
5.5 |
10 |
8 |
47.5 |
TB |
082807 |
Phan Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
10 |
6.5 |
46 |
TB |
082922 |
Lê Anh Tuấn |
Nam |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
8.5 |
6.5 |
10 |
6.5 |
47 |
TB |
083112 |
Nguyễn Anh Việt |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
10 |
6.5 |
39 |
TB |
083177 |
Trần Tuấn Vũ |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
9 |
6.5 |
42 |
TB |
083143 |
Hoàng Anh Vũ |
Nam |
Pt |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
6 |
2 |
10 |
6 |
37 |
TB |
080080 |
Trần Thị Hồng ánh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
10 |
6 |
5.5 |
10 |
7 |
45 |
TB |
080175 |
Trần Hồng Châu |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
7 |
3 |
9 |
5 |
36.5 |
TB |
080201 |
Trần Thị Thảo Chi |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
9.5 |
43.5 |
TB |
080403 |
Phạm Trí Dũng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
7 |
6 |
8.5 |
6 |
41 |
TB |
080363 |
Võ Duy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
6.5 |
7 |
9.5 |
7 |
46 |
KH |
080461 |
Phạm Ngọc Đạt |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
8 |
5.5 |
9 |
7.5 |
44.5 |
TB |
080478 |
Thái Huỳnh Đệ |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
7 |
7 |
35 |
TB |
080492 |
Đỗ Quốc Độ |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
7 |
41.5 |
TB |
080568 |
Nguyễn Trọng Hào |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
6.5 |
5 |
4 |
8 |
7.5 |
35 |
TB |
080640 |
Phạm Thị Thu Hằng |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
10 |
7.5 |
7 |
9.5 |
9.5 |
50 |
KH |
080685 |
Cao Thị Hiền |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6 |
5.5 |
3.5 |
9.5 |
6 |
36.5 |
TB |
080741 |
Trần Lê Minh Hiếu |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
5.5 |
6.5 |
10 |
8 |
45.5 |
TB |
080958 |
Lê Việt Hùng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
5.5 |
3.5 |
10 |
6 |
38 |
TB |
080908 |
Nguyễn Mạnh Huy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7 |
7.5 |
10 |
8 |
47.5 |
TB |
081011 |
Tạ Thị Thanh Hương |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
8 |
6 |
8.5 |
8.5 |
47 |
KH |
081013 |
Tôn Nữ Thiên Hương |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
6.5 |
10 |
8.5 |
47.5 |
TB |
081118 |
Lê Cẩm Lai |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
9.5 |
8 |
8.5 |
9.5 |
8.5 |
51 |
KH |
081197 |
Lưu Uyên Linh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
7 |
7 |
8.5 |
8.5 |
46 |
KH |
081397 |
Trần Thị Quế Minh |
Nữ |
Pt |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6.5 |
4 |
10 |
7 |
43 |
TB |
081496 |
Nguyễn Trúc Ngân |
Nữ |
Pt |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
8.5 |
8 |
41 |
TB |
081522 |
Dương Lan Ngọc |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
10 |
9 |
46.5 |
KH |
081608 |
Nguyễn Duy Nhân |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
6 |
6 |
10 |
4.5 |
40 |
TB |
081723 |
Hồ Đắc Vũ Phan |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
7 |
8 |
39.5 |
TB |
081802 |
Lê Quang Phục |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
9.5 |
8 |
38 |
TB |
081890 |
Huỳnh Vũ Quang |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
6 |
32.5 |
TB |
082049 |
Đặng Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
7.5 |
9 |
10 |
6.5 |
48.5 |
KH |
082085 |
Lưu Minh Tân |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
10 |
7.5 |
46 |
TB |
082182 |
Huỳnh Quốc Thảo |
Nam |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
7 |
9 |
10 |
9 |
50.5 |
TB |
082413 |
Trần Mỹ Thuận |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
6 |
8.5 |
7.5 |
6 |
42 |
TB |
082474 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
5.5 |
6 |
9 |
8.5 |
44.5 |
TB |
082532 |
Cao Phước Thừa |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9 |
6 |
5 |
10 |
7.5 |
41 |
TB |
082545 |
Phạm Đình Anh Thy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6.5 |
5 |
4 |
9 |
5.5 |
35 |
TB |
082646 |
Đinh Thị Thu Trang |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
6 |
6.5 |
10 |
6 |
43.5 |
TB |
082699 |
Trần Thiên Trang |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
8 |
9.5 |
5.5 |
5 |
10 |
9 |
47 |
TB |
082825 |
Lại Minh Trí |
Nam |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8 |
6 |
6.5 |
7.5 |
9 |
43.5 |
KH |
082819 |
Lê Khánh Trình |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
6 |
41.5 |
TB |
082910 |
Nguyễn Tấn Trường |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
6 |
40 |
TB |
082998 |
Nguyễn Thanh Tú |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
6 |
5.5 |
9 |
6 |
38.5 |
TB |
082918 |
Chế Thanh Tuấn |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
9.5 |
7.5 |
6 |
9.5 |
6.5 |
46 |
KH |
082965 |
Ngô Lê Kim Tuyến |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
10 |
6.5 |
43.5 |
TB |
083206 |
Huỳnh Thanh Thảo Vy |
Nữ |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5.5 |
5 |
9.5 |
5 |
38.5 |
TB |
083244 |
Lý Hồng Xuân |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
10 |
5.5 |
42 |
TB |
080002 |
Chu Trường An |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
9.5 |
5 |
5 |
10 |
5.5 |
38 |
TB |
080068 |
Trịnh Hồng Lan Anh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
4 |
7 |
9 |
7 |
42.5 |
TB |
080168 |
Ngô Thị Bích Châu |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
9.5 |
7 |
7 |
10 |
8 |
48.5 |
TB |
080246 |
Nguyễn Chí Cường |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
7 |
9.5 |
4 |
41 |
TB |
080334 |
Trương Thị Ngọc Dung |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
7 |
6.5 |
10 |
6 |
45 |
TB |
080468 |
Vương Hoàng Đạt |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
6 |
5.5 |
8.5 |
6 |
39 |
TB |
080502 |
Nguyễn Hồng Đức |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
6 |
9 |
3 |
36.5 |
TB |
080543 |
Lê Thị Thu Hà |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
9 |
4.5 |
38 |
TB |
080557 |
Nguyễn Trần Hải Hà |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
39 |
TB |
080603 |
Võ Phong Nhật Hạ |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9.5 |
9 |
46 |
TB |
080663 |
Bùi Văn Hậu |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
7 |
7 |
8 |
7 |
43 |
TB |
080698 |
Nguyễn Ngọc Hiền |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
5.5 |
7 |
9.5 |
5.5 |
42 |
TB |
080716 |
Bùi Thị Hiếu |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
7 |
42.5 |
TB |
080796 |
Đào Ngọc Hoàng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
4 |
3.5 |
8.5 |
9 |
38.5 |
TB |
080880 |
Võ Minh Hội |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
4.5 |
7 |
7.5 |
5.5 |
37 |
TB |
080916 |
Nguyễn Tuấn Huy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9 |
6.5 |
3 |
8.5 |
6.5 |
37 |
TB |
080968 |
Đặng Hoàng Hưng |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
8.5 |
6.5 |
5 |
10 |
6 |
43 |
TB |
081014 |
Trần Thị Quý Hương |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6.5 |
8.5 |
10 |
9 |
48.5 |
TB |
081059 |
Hoàng Linh Khải |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
3.5 |
9.5 |
7 |
38.5 |
TB |
081062 |
Nguyễn Duy Khiêm |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
5 |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
38 |
TB |
081095 |
Lê Thị Thúy Kiều |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc , Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
7.5 |
8.5 |
10 |
7 |
49 |
KH |
081140 |
Đặng Văn Lâm |
Nam |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
5.5 |
7 |
9.5 |
5.5 |
43 |
TB |
081279 |
Lê Anh Lợi |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6.5 |
5 |
5 |
9.5 |
5 |
37 |
TB |
081303 |
Võ Thành Luân |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8 |
4.5 |
5 |
9 |
4 |
34 |
TB |
081384 |
Nguyễn Thanh Minh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
9.5 |
8 |
39 |
TB |
081430 |
Nguyễn Đại Nam |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
8 |
44 |
TB |
081530 |
Lê Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7 |
7 |
9.5 |
7.5 |
46 |
TB |
081575 |
Trương Ngọc Thảo Nguyên |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7 |
5 |
8 |
7.5 |
6.5 |
40 |
TB |
081627 |
Nguyễn Ngọc Sinh Nhật |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
8 |
9 |
6.5 |
7 |
9 |
7 |
46.5 |
KH |
081710 |
Ngô Thị Kim Oanh |
Nữ |
Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
10 |
10 |
46 |
TB |
081810 |
Bùi Thị Thảo Phương |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
6.5 |
8 |
10 |
6.5 |
45.5 |
TB |
081841 |
Nguyễn Trường Thanh Phương |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
6 |
3.5 |
10 |
4.5 |
38 |
TB |
081915 |
Nguyễn Anh Quốc |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6 |
3.5 |
9.5 |
6 |
39.5 |
TB |
082106 |
Nguyễn Thị Kim Thai |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
7 |
6.5 |
8.5 |
8 |
44.5 |
KH |
082302 |
Phan Thị Anh Thi |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
6 |
6 |
9.5 |
5 |
42.5 |
TB |
082435 |
Ngô Thị Ngọc Thúy |
Nữ |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7.5 |
10 |
6 |
8.5 |
10 |
8 |
50 |
KH |
082497 |
Lê Kiều Anh Thư |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
5 |
6.5 |
6.5 |
38 |
TB |
082560 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
41.5 |
TB |
082621 |
Lưu Toàn |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
4 |
40 |
TB |
082826 |
Lê Minh Trí |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5 |
5 |
9.5 |
5.5 |
39 |
TB |
082898 |
Võ Thanh Trúc |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
5.5 |
7 |
9 |
4 |
41 |
TB |
082919 |
Đặng Vũ Trọng Tuấn |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
7 |
8 |
9.5 |
6 |
46 |
TB |
082942 |
Hoàng Thị Mộng Tuyền |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
7 |
6.5 |
8 |
5 |
38.5 |
TB |
083106 |
Trần Văn Viên |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
6 |
6.5 |
9.5 |
5 |
40.5 |
TB |
083147 |
Lại Kim Vũ |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
36 |
TB |
080024 |
Trần Trấn An |
Nam |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
7 |
3.5 |
9.5 |
5 |
38 |
TB |
080038 |
Lê Tuấn Anh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7.5 |
3.5 |
2 |
6.5 |
4 |
27 |
TR |
080148 |
Biền Tiểu Cảnh |
Nam |
Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
6 |
5 |
10 |
3 |
40 |
TB |
080343 |
Lương Trần Duy |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6 |
6 |
4 |
7.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
080404 |
Bùi Ngọc Dương |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6 |
6 |
8.5 |
5 |
40 |
TB |
080544 |
Lê Thị Thu Hà |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
8.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
080556 |
Nguyễn Thị Việt Hà |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7 |
6 |
4 |
9.5 |
7 |
37.5 |
TB |
080645 |
Đoàn Châu Thùy Hân |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6 |
5.5 |
9.5 |
5 |
41 |
TB |
080682 |
Bùi Thị Hiền |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
9 |
6.5 |
7 |
9 |
6 |
44.5 |
KH |
080748 |
Nguyễn Duy Hiển |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
7 |
4 |
9.5 |
7.5 |
43.5 |
TB |
080772 |
Nguyễn Thị Bích Hoa |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
5 |
39 |
TB |
080816 |
Trần Thanh Hoàng |
Nam |
Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
6 |
3 |
9.5 |
6 |
40 |
TB |
080924 |
Trần Nguyễn Quang Huy |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
7.5 |
6.5 |
10 |
6 |
43 |
TB |
080973 |
Lê Tiến Hưng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
2.5 |
7 |
4 |
34 |
TB |
081128 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
5 |
6.5 |
9.5 |
7 |
43.5 |
TB |
080999 |
Nguyễn Thị Diệu Hương |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
10 |
9 |
49.5 |
KH |
081024 |
Nguyễn Văn Hữu |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
10 |
5.5 |
43 |
TB |
081052 |
Ngô Dương Trường Khánh |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
10 |
2 |
37 |
TB |
081075 |
Trần Anh Khoa |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
8 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
37 |
TB |
081170 |
Trần Thị Kim Liên |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
6.5 |
6 |
10 |
5.5 |
43.5 |
TB |
081271 |
Đinh Tấn Lộc |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
5 |
3.5 |
9.5 |
6 |
38.5 |
TB |
081354 |
Lý Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
5.5 |
3 |
8 |
6.5 |
38.5 |
TB |
081421 |
Lê Na |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
10 |
5 |
41.5 |
TB |
081454 |
Ngô Thị Hoàng Nga |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
6 |
4.5 |
10 |
8.5 |
42 |
TB |
081469 |
Võ Thị Bích Nga |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5.5 |
6 |
9 |
6 |
40.5 |
TB |
081547 |
Trần Minh Ngọc |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7 |
5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
33.5 |
TB |
081645 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9 |
6.5 |
7 |
8.5 |
6 |
40.5 |
TB |
081719 |
Trần Thị Huyền Oanh |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
6.5 |
6 |
9.5 |
6.5 |
40.5 |
TB |
081827 |
Nguyễn Hoàng Phương |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8 |
5 |
3 |
7 |
6.5 |
33 |
TB |
081905 |
Nguyễn Nhật Quân |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
9 |
7.5 |
43.5 |
TB |
081969 |
Vương Ber Sam |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7 |
5.5 |
6 |
9 |
7 |
39 |
TB |
082088 |
Nguyễn Minh Tân |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6 |
5 |
10 |
6 |
41 |
TB |
082168 |
Trần Minh Thái |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
5 |
39.5 |
TB |
082216 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
7 |
6 |
34 |
TB |
082372 |
Lê Công Thơ |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
10 |
6.5 |
4 |
9 |
6 |
39.5 |
TB |
082450 |
Đoàn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7.5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
6 |
43 |
TB |
082488 |
Nguyễn Hải Thụy |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
5 |
40 |
TB |
082559 |
Nguyễn Thị Huỳnh Tiên |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
5.5 |
6 |
9.5 |
4.5 |
41 |
TB |
082610 |
Nguyễn Đình Quốc Tĩnh |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
10 |
6.5 |
41 |
TB |
082739 |
Nguyễn Ngọc Uyên Trâm |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
8 |
6 |
5.5 |
7 |
7 |
40.5 |
TB |
082894 |
Phạm Hoàng Thủy Trúc |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6.5 |
7 |
10 |
6 |
44 |
KH |
082861 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
6 |
5 |
9.5 |
3.5 |
40 |
TB |
082984 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
4.5 |
37.5 |
TB |
083117 |
Trương Quốc Việt |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
6 |
6 |
10 |
5 |
40.5 |
TB |
080084 |
Nguyễn Tiến Ân |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
9 |
5.5 |
41.5 |
TB |
080121 |
Nguyễn Ngọc Bình |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
35.5 |
TB |
080161 |
Hoàng Hồng Châu |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
6.5 |
8 |
5 |
6 |
38.5 |
TB |
080199 |
Trần Ngọc Mai Chi |
Nữ |
Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
8.5 |
46 |
TB |
080220 |
Nguyễn Thị Thanh Chí |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
4.5 |
4 |
6 |
36 |
TB |
080277 |
Lê Nguyễn Hồng Diễm |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7 |
5.5 |
4.5 |
5 |
8 |
36 |
TB |
080346 |
Nguyễn Hoàng Duy |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
8.5 |
4 |
2 |
10 |
9.5 |
36.5 |
TB |
080429 |
Tô Ngọc Đài |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
7 |
4 |
32.5 |
TB |
080696 |
Lê Xuân Hiền |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
44 |
TB |
080912 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6 |
6 |
5 |
6 |
37.5 |
TB |
080944 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
6 |
7 |
7 |
6.5 |
40.5 |
TB |
081096 |
Nguyễn Ngô Vân Kiều |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
5 |
8 |
37.5 |
TB |
081177 |
Đào Vũ Linh |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
6 |
2.5 |
9 |
5.5 |
35.5 |
TB |
081264 |
Phạm Nguyên Đăng Long |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
8 |
6.5 |
9 |
9 |
48.5 |
KH |
081340 |
Trần Thị Mai Ly |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
5.5 |
6 |
38 |
TB |
081489 |
Nguyễn Quỳnh Phương Ngân |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
5 |
6 |
8.5 |
9.5 |
42.5 |
TB |
081528 |
Huỳnh Thị Tuyết Ngọc |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
4 |
6.5 |
7 |
38 |
TB |
081620 |
Trương Thiện Nhẫn |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
5 |
6 |
8.5 |
7 |
40 |
TB |
081817 |
Lê Bảo Phương |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
5.5 |
5 |
8 |
6.5 |
6 |
36.5 |
TB |
081829 |
Nguyễn Phạm Khánh Phương |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
7 |
43.5 |
TB |
081854 |
Từ Uyên Phương |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
7 |
5.5 |
8 |
9 |
42.5 |
TB |
082071 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6 |
8 |
6.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
082163 |
Đỗ Thị Thái |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
5 |
5 |
7 |
3.5 |
34 |
TB |
082210 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
7 |
4.5 |
6 |
37.5 |
TB |
082403 |
Nguyễn Thị Thuận |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7 |
8 |
6 |
6.5 |
5.5 |
37 |
TB |
082416 |
Võ Huỳnh Minh Thuận |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
6.5 |
7 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
35 |
TB |
082452 |
Hồ Chung Thủy |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6.5 |
7.5 |
7 |
8.5 |
8 |
43.5 |
KH |
082514 |
Trần Thị Anh Thư |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
5 |
38 |
TB |
082565 |
Nguyễn Thị Triều Tiên |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
6 |
39.5 |
TB |
082616 |
Huỳnh Thiện Toàn |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
39 |
TB |
082835 |
Võ Minh Trí |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
7.5 |
7 |
6.5 |
5 |
3.5 |
36 |
TB |
083027 |
Nguyễn Ngọc Hạ Uyên |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
5 |
4.5 |
33 |
TB |
083043 |
Châu Khánh Vân |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5 |
6 |
5.5 |
6 |
7 |
34 |
TB |
083071 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
7 |
8.5 |
8.5 |
8.5 |
47.5 |
KH |
083201 |
Đinh Thị Ngọc Vy |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
7.5 |
8 |
5 |
5 |
39 |
TB |
083248 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7.5 |
7.5 |
6.5 |
8 |
5.5 |
8.5 |
43.5 |
TB |
083272 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6 |
7 |
8.5 |
8 |
43 |
TB |
083281 |
Trương Ngọc Yến |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
5 |
5 |
33.5 |
TB |
080107 |
Lê Thị Bé |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
9.5 |
6 |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
40 |
TB |
080114 |
Huỳnh Thị Thái Bình |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
4 |
4 |
3 |
5 |
6.5 |
28.5 |
TB |
080120 |
Nguyễn Hoàng Thanh Bình |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
9.5 |
43 |
TB |
080180 |
Trần Thị Ngọc Chẩn |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
4 |
5 |
9 |
5.5 |
36 |
TB |
080270 |
Trần Văn Danh |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
10 |
7.5 |
3.5 |
10 |
5.5 |
43.5 |
TB |
080325 |
Nguyễn Thùy Dung |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
4.5 |
7 |
3 |
5.5 |
6.5 |
31.5 |
TB |
080449 |
Đinh Bùi Đạt |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
7 |
7 |
9.5 |
7 |
45 |
TB |
080558 |
Nguyễn Viết Ngân Hà |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7 |
5 |
9 |
6.5 |
42.5 |
TB |
080723 |
Hứa Trung Hiếu |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
6 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
37 |
TB |
080813 |
Phạm Thị Kim Hoàng |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
7 |
7 |
7 |
6 |
43 |
TB |
080911 |
Nguyễn Quang Huy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
34 |
TB |
080981 |
Đào Thị Thanh Hương |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
4.5 |
5.5 |
6 |
7 |
39 |
TB |
081232 |
Trần Thị Thanh Lịch |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6 |
6 |
8.5 |
4.5 |
40 |
TB |
081224 |
Trần Minh Hoài Linh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
7 |
10 |
5 |
43.5 |
TB |
081341 |
Trương Anh Ly |
Nữ |
Thôn Kim Ngọc, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7 |
5 |
6 |
7.5 |
3 |
32.5 |
TB |
081379 |
Lê Trần Nhật Minh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
6 |
2 |
6 |
9 |
35.5 |
TB |
081394 |
Phạm Văn Minh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
5.5 |
1.5 |
7 |
3.5 |
30.5 |
TB |
081424 |
Đặng Như Nam |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
7 |
6 |
38.5 |
TB |
081512 |
Đỗ Trọng Nghĩa |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
6 |
3.5 |
33.5 |
TB |
081572 |
Phan Thảo Nguyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5 |
3 |
5.5 |
5 |
32 |
TB |
081639 |
Nguyễn Phạm Yến Nhi |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7 |
7.5 |
8.5 |
7 |
45 |
TB |
081712 |
Nguyễn Thị Hồng Oanh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
6.5 |
5 |
9.5 |
7 |
42.5 |
TB |
081870 |
Dương Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
9.5 |
6 |
41 |
TB |
081919 |
Phan Công Quốc |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
35 |
TB |
081993 |
Nguyễn Thị Sen |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
8.5 |
6 |
4 |
5.5 |
4.5 |
31 |
TB |
082012 |
Nguyễn Duy Sơn |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
9 |
10 |
41.5 |
TB |
082134 |
Trần Tân Thanh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7.5 |
5 |
6.5 |
6.5 |
7 |
38.5 |
TB |
082191 |
Lê Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
7.5 |
6 |
6.5 |
4.5 |
40 |
TB |
082247 |
Võ Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
7 |
5.5 |
9 |
5 |
38.5 |
TB |
082306 |
Võ Hùng Thiên |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
6 |
5.5 |
9 |
4 |
37.5 |
TB |
082320 |
Phạm Ngọc Thiện |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
6 |
5 |
4.5 |
7.5 |
5 |
34.5 |
TB |
082411 |
Tô Thị Kim Thuận |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
7 |
6.5 |
8 |
6.5 |
42.5 |
TB |
082485 |
Trịnh Minh Thủy |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
4 |
9 |
5 |
38 |
TB |
082561 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
39.5 |
TB |
082602 |
Nguyễn Trung Tín |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
5 |
3 |
6.5 |
4 |
31.5 |
TB |
082715 |
Trần Thị Thanh Trà |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
4 |
10 |
7.5 |
42 |
TB |
082691 |
Phan Thị Huyền Trang |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7 |
5.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
35.5 |
TB |
082763 |
Lê Thị Ngọc Trân |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
5 |
36 |
TB |
082816 |
Trương Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
6 |
8.5 |
6 |
43 |
TB |
082897 |
Văn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
3 |
9 |
6 |
39.5 |
TB |
083000 |
Nguyễn Thị Tú |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
082969 |
Đỗ Thị Tuyết |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6 |
5 |
5 |
7 |
4.5 |
33.5 |
TB |
083058 |
Lữ Tú Vân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
10 |
5.5 |
6.5 |
9 |
8 |
45.5 |
TB |
083133 |
Trương Lưu Vinh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
6 |
5 |
10 |
5.5 |
42 |
TB |
083171 |
Phan Thế Vũ |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
3 |
8 |
6 |
33.5 |
TB |
083187 |
Phan Thế Vương |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
40.5 |
TB |
083230 |
Võ Tường Vy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
3 |
4.5 |
9 |
7 |
35.5 |
TB |
083287 |
Nguyễn Ngọc Như ý |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
7.5 |
4.5 |
4 |
7 |
6 |
36 |
TB |
083271 |
Nguyễn Thân Kim Yến |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
4 |
4 |
8.5 |
8 |
37.5 |
TB |
080026 |
Diệp Song Anh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
6.5 |
5 |
8 |
6.5 |
39.5 |
TB |
080064 |
Trần Lê Duy Anh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
6 |
4.5 |
8 |
6.5 |
37 |
TB |
080139 |
Nguyễn Thị Thu Bích |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6.5 |
5 |
5 |
4 |
5 |
31 |
TB |
080150 |
Lê Quốc Cảnh |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
7 |
5 |
9 |
4 |
39 |
TB |
080188 |
Nguyễn Hồng Phương Chi |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6 |
4 |
10 |
6 |
39.5 |
TB |
080294 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệu |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
6.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
080340 |
Lê Anh Duy |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
8 |
5.5 |
36 |
TB |
080657 |
Nguyễn Trần Ngọc Hân |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
5 |
4 |
5.5 |
5 |
32 |
TB |
080691 |
Lê Thái Hiền |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
40 |
TB |
080774 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
5 |
6.5 |
10 |
7.5 |
44 |
TB |
080876 |
Bùi Phi Hổ |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
7 |
6.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
080866 |
Phan Thị Mỹ Hồng |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6 |
2.5 |
7.5 |
2.5 |
33 |
TB |
080902 |
Lý Hoàng Huy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
4.5 |
2 |
7 |
5 |
34 |
TB |
080937 |
Mai Thị Ngân Huyền |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
4 |
4 |
2 |
4.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
081017 |
Hồ Thị Hường |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
081099 |
Nguyễn Thị Diễm Kiều |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5 |
5.5 |
3 |
5 |
3 |
26 |
TR |
081175 |
Võ Thị Kim Liễu |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
8 |
7.5 |
6 |
6 |
42 |
TB |
081228 |
Trần Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6.5 |
7 |
4 |
6.5 |
5.5 |
35 |
TB |
081230 |
Ung Hoàng Mỹ Linh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
8 |
6.5 |
8.5 |
6.5 |
44 |
TB |
081297 |
Lê Gia Luân |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
10 |
8 |
41 |
TB |
081362 |
Trần Thị Như Mai |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
5 |
5.5 |
4 |
1.5 |
3.5 |
25 |
TR |
081459 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
6 |
6 |
31.5 |
TB |
081536 |
Nguyễn Nguyên Ngọc |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
10 |
5.5 |
3.5 |
7 |
6 |
36 |
TB |
081591 |
Đỗ Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
32.5 |
TB |
081661 |
Huỳnh Thị Nhu |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
7 |
5 |
38.5 |
TB |
081734 |
Hồ Trần Hồng Phấn |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
41.5 |
TB |
081865 |
Nguyễn Thị Phước |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6 |
5.5 |
9 |
6.5 |
41.5 |
TB |
081937 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyên |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
6 |
6 |
9.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
082014 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2 |
9 |
5.5 |
6 |
8.5 |
6 |
37 |
TB |
082058 |
Lê Ngọc Thanh Tâm |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
4 |
5 |
6 |
5 |
4.5 |
30 |
TB |
082087 |
Nguyễn Hữu Tân |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
4 |
7.5 |
5 |
34 |
TB |
082148 |
Nguyễn Duy Thành |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
082205 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6 |
5 |
4.5 |
7 |
6 |
34.5 |
TB |
082269 |
Trần Thị Thắm |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
5 |
7 |
7 |
6 |
40.5 |
TB |
082346 |
Trương Thị Bích Thịnh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
9 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
42.5 |
TB |
082438 |
Nguyễn Thị Diệu Thúy |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
38 |
TB |
082504 |
Nhuyễn Thị Minh Thư |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
5.5 |
3 |
6 |
6 |
33 |
TB |
082522 |
Nguyễn Duy Thương |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
7 |
3.5 |
29.5 |
TB |
082578 |
Bùi Minh Tiến |
Nam |
Hàm Liêm,hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
7 |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
39 |
TB |
082624 |
Nguyễn Hữu Toàn |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
5 |
32 |
TB |
082720 |
Đặng Nguyễn Bích Trâm |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
8 |
3.5 |
8 |
6 |
39.5 |
TB |
082882 |
Nguyễn Hoàng Thủy Trúc |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
5 |
6 |
6 |
6 |
35 |
TB |
082888 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7.5 |
6 |
5.5 |
5 |
4 |
34 |
TB |
082930 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
10 |
5 |
3 |
7.5 |
7 |
35.5 |
TB |
083020 |
Lê Nhật Ngọc Uyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
4 |
5 |
6.5 |
4 |
34.5 |
TB |
083115 |
Trần Anh Việt |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
5.5 |
5.5 |
5 |
4 |
7 |
30 |
TB |
083158 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
36 |
TB |
083229 |
Võ Thị Tố Vy |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
6.5 |
5 |
8.5 |
7 |
42 |
TB |
080070 |
Võ Trần Bảo Anh |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
43.5 |
KH |
080071 |
Vũ Ngọc Anh |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8.5 |
7 |
7 |
6.5 |
5 |
40.5 |
TB |
080108 |
Nguyễn Thị út Bên |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
6.5 |
4.5 |
8 |
6.5 |
39 |
TB |
080111 |
Đàm Văn Bình |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
7 |
33.5 |
TB |
080196 |
Phan Thị Kim Chi |
Nữ |
Hàm Liêm,hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
3 |
30 |
TB |
080344 |
Nguyễn Công Duy |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
7 |
8 |
5 |
40 |
TB |
080416 |
Nguyễn Thái Dương |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
5.5 |
4 |
9.5 |
6 |
38 |
TB |
080415 |
Nguyễn Thanh An Dương |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
4.5 |
5 |
8 |
2.5 |
32 |
TB |
080475 |
Dương Văn Đẩu |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
5.5 |
10 |
4.5 |
40 |
TB |
080661 |
Võ Phạm Nhật Hân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
6.5 |
4.5 |
6 |
8.5 |
39.5 |
TB |
080693 |
Lê Thị Huệ Hiền |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
3 |
8.5 |
8.5 |
42.5 |
TB |
080775 |
Nguyễn Thị Kiều Hoa |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
080870 |
Trần Thị ánh Hồng |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
2.5 |
6 |
4 |
26 |
TR |
080940 |
Nguyễn Ngọc Thanh Huyền |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
5 |
6 |
28 |
TR |
080995 |
Nguyễn Lê Lan Hương |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
36 |
TB |
081027 |
Đỗ Huy Kha |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8.5 |
5 |
4 |
8 |
8.5 |
37.5 |
TB |
081104 |
Nguyễn Thùy Minh Kiều |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
6 |
5 |
7.5 |
7 |
38 |
TB |
081176 |
Nguyễn Lê Gia Lin |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
33 |
TB |
081207 |
Nguyễn Thị Kiều Linh |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
8.5 |
9 |
40.5 |
TB |
081236 |
Huỳnh Thị Bích Loan |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
8 |
6 |
9.5 |
8.5 |
47.5 |
TB |
081269 |
Võ Hoàng Phi Long |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
10 |
6 |
5 |
10 |
4 |
37.5 |
TB |
081328 |
Lê Thị Trúc Ly |
Nữ |
Mương Mán,hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
6 |
4 |
7.5 |
6 |
4.5 |
31.5 |
TB |
081565 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3 |
7.5 |
29 |
TB |
081363 |
Từ Huỳnh Thanh Mai |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
7 |
6 |
8 |
41.5 |
KH |
081462 |
Phùng Đỗ Thanh Nga |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
5 |
5 |
5 |
6 |
5.5 |
32 |
TB |
081938 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
10 |
5 |
5 |
10 |
8 |
44.5 |
TB |
081884 |
Trần Thị Bích Phượng |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
7.5 |
6 |
42 |
TB |
082017 |
Nguyễn Thạch Sơn |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
40 |
TB |
081867 |
Nguyễn Trần Thị Thu Phước |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
4 |
6 |
4.5 |
4.5 |
4 |
27 |
TR |
081738 |
Đồng Đắc Phi |
Nam |
|
Phan Bội Châu |
4 |
10 |
5.5 |
6 |
9 |
6 |
40.5 |
TB |
082096 |
Trương Quang Tân |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
5 |
6 |
7 |
5 |
35.5 |
TB |
082149 |
Nguyễn Đạt Thành |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
6 |
5 |
7 |
5.5 |
36 |
TB |
081662 |
Võ Nguyễn Thanh Nhu |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
6 |
5.5 |
9.5 |
8 |
43.5 |
TB |
082174 |
Đặng Nữ Hồng Thảo |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
4.5 |
7.5 |
6 |
8 |
40 |
TB |
081593 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
7.5 |
38 |
TB |
082273 |
Huỳnh Đắc Thắng |
Nam |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
5.5 |
9 |
5.5 |
40 |
TB |
082349 |
Lâm Thị Kim Thoa |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
6.5 |
4.5 |
8.5 |
5 |
36.5 |
TB |
082440 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
4.5 |
7 |
7 |
8.5 |
40.5 |
TB |
082505 |
Phạm Thị Anh Thư |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6 |
5 |
5 |
7 |
7.5 |
36.5 |
TB |
082579 |
Đỗ Huỳnh Tiến |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
082644 |
Đặng Thùy Trang |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
6 |
7 |
8 |
6 |
42 |
TB |
082833 |
Trần Minh Trí |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
082795 |
Nguyễn Hữu Yến Trinh |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
5 |
7 |
7.5 |
7 |
38.5 |
TB |
082883 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5 |
4 |
8 |
5.5 |
36.5 |
TB |
082933 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
8 |
6.5 |
41.5 |
TB |
083019 |
Lê Nguyễn Hoàng Uyên |
Nữ |
Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
5 |
5 |
7 |
6 |
36 |
TB |
083083 |
Tống Thị Thanh Vân |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
4 |
4 |
28.5 |
TB |
083107 |
Đồng Sỹ Viễn |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
4 |
7 |
6 |
6.5 |
36 |
TB |
083159 |
Nguyễn Hoàng Khắc Vũ |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
5 |
3.5 |
8.5 |
6 |
37.5 |
TB |
083236 |
Huỳnh Thị Xin |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5 |
8 |
5.5 |
5 |
38.5 |
TB |
080045 |
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
080144 |
Hứa Thị Trầm Ca |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
8 |
5.5 |
35 |
TB |
080163 |
Huỳnh Thị Hồng Châu |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
5 |
5 |
7.5 |
6.5 |
37 |
TB |
080299 |
Trương Doanh |
Nam |
Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
4.5 |
4 |
10 |
3 |
36.5 |
TB |
080389 |
Trần Thị Thúy Duyên |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
2.5 |
5 |
4.5 |
6 |
5 |
27 |
TR |
080444 |
Nguyễn Thành Đạo |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
3 |
33 |
TB |
080455 |
Ngô Nguyên Đạt |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
10 |
5 |
5.5 |
8 |
5 |
37 |
TB |
080542 |
Lê Thị Kim Hà |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
5.5 |
6 |
6 |
4 |
5.5 |
33 |
TB |
080569 |
Phan Xuân Hào |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7 |
4.5 |
2.5 |
9.5 |
6 |
34 |
TB |
080639 |
Phạm Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
10 |
6 |
40.5 |
TB |
080737 |
Phạm Hoàng Hiếu |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9 |
5.5 |
39 |
TB |
080846 |
Lê Hữu Học |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
2 |
8.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
080982 |
Đặng Thị Ngọc Hương |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
7 |
8 |
7 |
8.5 |
8 |
45 |
KH |
081158 |
Nguyễn Quý Thanh Liêm |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
26.5 |
TR |
081225 |
Trần Ngọc Trúc Linh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
6 |
3 |
6 |
3 |
31 |
TB |
081288 |
Nguyễn Văn Lợi |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
6 |
7.5 |
8.5 |
6 |
41.5 |
TB |
081342 |
Trương Ngọc Yến Ly |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
3 |
6 |
5 |
5 |
32.5 |
TB |
081427 |
Lê Vương Nam |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
6 |
5 |
5.5 |
4.5 |
33 |
TB |
081513 |
Huỳnh Sanh Nghĩa |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
6 |
5 |
7.5 |
2.5 |
34.5 |
TB |
081567 |
Nguyễn Thị Ngọc Nguyên |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
10 |
5 |
40 |
TB |
081646 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5 |
7 |
8.5 |
5 |
39.5 |
TB |
081721 |
Võ Hoàng Yến Oanh |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5.5 |
4 |
7 |
9 |
4.5 |
34.5 |
TB |
081804 |
Huỳnh Thị Mỹ Phụng |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
4 |
26.5 |
TR |
081872 |
Lê Thị Kim Phượng |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
6 |
5.5 |
7 |
5.5 |
37 |
TB |
081922 |
Nguyễn Khánh Quy |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
6 |
4 |
6 |
6 |
35 |
TB |
082023 |
Vũ Hoàng Sơn |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
4.5 |
5 |
10 |
3.5 |
37 |
TB |
082072 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
8 |
5.5 |
37.5 |
TB |
082135 |
Trần Thị Hồng Thanh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
082151 |
Nguyễn Thị Minh Thành |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
3 |
8 |
7.5 |
38.5 |
TB |
082196 |
Lương Thanh Thảo |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
9 |
6 |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
43.5 |
TB |
082197 |
Lý Thu Thảo |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
43 |
TB |
082321 |
Phạm Quang Thiện |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
6.5 |
6 |
7 |
5 |
37.5 |
TB |
082432 |
Doãn Bích Thúy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
7 |
5.5 |
9.5 |
6 |
43 |
TB |
082567 |
Thái Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
5 |
5 |
9.5 |
7 |
41.5 |
TB |
082581 |
Nguyễn Hữu Tiến |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
6 |
35.5 |
TB |
082626 |
Nguyễn Tấn Toàn |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
5.5 |
3.5 |
5 |
6 |
4.5 |
27.5 |
TR |
082645 |
Đinh Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7 |
7 |
9 |
6 |
44 |
TB |
082695 |
Phùng Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
5.5 |
9 |
37 |
TB |
082766 |
Nguyễn Đào Bảo Trân |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
6 |
5 |
7 |
5 |
4.5 |
32 |
TB |
082817 |
Văn Thị Bảo Trinh |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
6 |
5 |
6 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
083001 |
Nguyễn Thị Thanh Tú |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
7 |
4 |
3.5 |
29 |
TB |
082927 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
6 |
4.5 |
5 |
8 |
3.5 |
31.5 |
TB |
083060 |
Nguyễn Lê Hồng Vân |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
6.5 |
9 |
5 |
42 |
TB |
083137 |
Đinh Tấn Vĩnh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
7 |
4.5 |
4 |
8 |
4 |
30.5 |
TB |
083152 |
Lý Tôn Hoàng Vũ |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
4 |
6.5 |
7.5 |
6 |
36.5 |
TB |
083191 |
Trần Minh Vương |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
9.5 |
4.5 |
4 |
7 |
4 |
32 |
TB |
083196 |
Võ Hoàng Vương |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
4.5 |
5 |
4 |
6.5 |
7 |
32 |
TB |
083273 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5 |
6 |
9 |
5 |
40 |
TB |
081184 |
Hoàng Thị Linh |
Nữ |
Nông Cống, Thanh Hóa |
Phan Bội Châu |
6 |
4.5 |
5 |
4.5 |
3 |
3.5 |
26.5 |
TR |
080011 |
Ngô Vũ Gia An |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
5 |
4 |
7 |
8 |
36.5 |
TB |
080083 |
Nguyễn Thị Thiên Ân |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
10 |
8 |
45.5 |
TB |
080132 |
Võ Thị Thanh Bình |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
7.5 |
4.5 |
9 |
7 |
42.5 |
TB |
080305 |
Đặng Thị Kim Dung |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8 |
5 |
3 |
8 |
4.5 |
32 |
TB |
080432 |
Lâm Thị Bích Đào |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
7 |
2 |
30 |
TB |
080497 |
Huỳnh Minh Đức |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
7 |
6 |
5 |
6.5 |
3.5 |
31 |
TB |
080572 |
Hà Hoàng Hải |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
6 |
5.5 |
9 |
5.5 |
39 |
TB |
080606 |
Lâm Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
10 |
7.5 |
43 |
TB |
080624 |
Lê Thị Hằng |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
5 |
2 |
5 |
5 |
30 |
TB |
080680 |
Võ Thị Xuân Hậu |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
080762 |
Võ Anh Hiệp |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
7.5 |
4.5 |
9 |
5.5 |
42 |
TB |
080824 |
Lê Thanh Hòa |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
5.5 |
6 |
6 |
7 |
40 |
TB |
080843 |
Võ Thị Hòa |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7 |
3.5 |
9 |
7.5 |
42 |
TB |
080895 |
Đỗ Quốc Huy |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
7.5 |
6 |
6 |
9 |
6 |
41 |
TB |
080949 |
Phạm Ngọc Minh Huyền |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6 |
5.5 |
9.5 |
6 |
41.5 |
TB |
081045 |
Phạm Thị Vân Khanh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5 |
7 |
8 |
7.5 |
42.5 |
TB |
081123 |
Nguyễn Trần Hoài Lam |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
5 |
5.5 |
8 |
7 |
38 |
TB |
081199 |
Nguyễn Đoàn Thanh Linh |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
8 |
5.5 |
6.5 |
7 |
42.5 |
TB |
081258 |
Ngô Xuân Long |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
6 |
6 |
6 |
6.5 |
5.5 |
34 |
TB |
081323 |
Đặng Trúc Ly |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
32 |
TB |
081364 |
Vũ Thị Quỳnh Mai |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
8.5 |
40.5 |
TB |
081388 |
Nguyễn Thị Nhật Minh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
5.5 |
4.5 |
9 |
4 |
37 |
TB |
081488 |
Nguyễn Ngô Thu Ngân |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7 |
6 |
4 |
8.5 |
8.5 |
40 |
TB |
081544 |
Phạm Thị Mỹ Ngọc |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6 |
6.5 |
9 |
7.5 |
43 |
TB |
081622 |
Đặng Đỗ Minh Nhật |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
10 |
5 |
8.5 |
6.5 |
4 |
40.5 |
TB |
081698 |
Phan Thị Yến Nở |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
8 |
40.5 |
TB |
081772 |
Phạm An Phú |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
5.5 |
7 |
8.5 |
6.5 |
43 |
TB |
081835 |
Nguyễn Thị Diễm Phương |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
4.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
33.5 |
TB |
081899 |
Võ Ngọc Quang |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
6.5 |
7 |
3.5 |
6 |
35.5 |
TB |
082044 |
Đỗ Văn Tám |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
41 |
TB |
082101 |
Nguyễn Vũ Tấn |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
6 |
5 |
29.5 |
TB |
082113 |
Huỳnh Công Tuấn Thanh |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
9 |
5.5 |
40.5 |
TB |
082260 |
Nguyễn Thạnh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
6 |
4.5 |
9 |
7 |
39 |
TB |
082214 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
8.5 |
43 |
TB |
082217 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
6 |
3 |
30.5 |
TB |
082224 |
Phan Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
3.5 |
38.5 |
TB |
082249 |
Võ Thị Xuân Thảo |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
5 |
5 |
34 |
TB |
082298 |
Nguyễn Thị Anh Thi |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
9 |
7.5 |
45 |
TB |
082368 |
Nguyễn Hoàng Thông |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
8 |
6.5 |
5.5 |
7 |
6.5 |
36.5 |
TB |
082457 |
Lưu Văn Thủy |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5 |
6 |
7.5 |
6 |
38.5 |
TB |
082539 |
Nguyễn Ngọc Thức |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6 |
4 |
2 |
7 |
4 |
28 |
TB |
082666 |
Nguyễn Ngọc Thùy Trang |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6 |
5.5 |
8.5 |
7 |
42 |
TB |
082746 |
Nguyễn Thị Thùy Trâm |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
35 |
TB |
082871 |
Vũ Hoàng Trung |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6.5 |
6 |
8 |
8 |
43 |
TB |
082936 |
Phan Thành Tuấn |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
7 |
6 |
9.5 |
5.5 |
41.5 |
TB |
082989 |
Phạm Thanh Tùng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
083037 |
Lê Thị Vàng |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7.5 |
6 |
5 |
9 |
6 |
37 |
TB |
083099 |
Nguyễn Thị Vô Vi |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
9 |
4.5 |
38 |
TB |
083284 |
Diệp Huỳnh Như ý |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7.5 |
6.5 |
7 |
7.5 |
4 |
36 |
TB |
080006 |
Huỳnh Trương Mỹ An |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
6 |
6 |
9.5 |
9 |
46.5 |
KH |
080076 |
Lương Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
8 |
5 |
9.5 |
6 |
43 |
TB |
080221 |
Châu Đức Chính |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
8 |
7.5 |
6 |
41 |
TB |
080302 |
Nguyễn Văn Duẩn |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
9.5 |
9 |
42 |
TB |
080359 |
Trần Lê Quang Duy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
6 |
4.5 |
2.5 |
9.5 |
5 |
30.5 |
TB |
080412 |
Nguyễn Đơn Dương |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7 |
4.5 |
6 |
7.5 |
5 |
33.5 |
TB |
080440 |
Phan Khắc Đạm |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
5 |
7.5 |
10 |
7 |
42.5 |
TB |
080484 |
Hoàng Thục Diệu Đoan |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
6.5 |
5 |
8.5 |
5.5 |
41.5 |
TB |
080574 |
Lê Thị Hồng Hải |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
10 |
4 |
38.5 |
TB |
080617 |
Phạm Hồng Hạnh |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
10 |
5.5 |
3.5 |
9.5 |
9 |
44 |
TB |
080668 |
Lê Thị Hậu |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
7.5 |
3.5 |
9.5 |
6 |
41 |
TB |
080746 |
Lê Minh Hiển |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
8 |
44.5 |
TB |
080782 |
Võ Thị út Hoa |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
4.5 |
8.5 |
5 |
38 |
TB |
080957 |
Hồ Chí Hùng |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
7 |
5.5 |
32 |
TB |
080946 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
6 |
7 |
5.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
081030 |
Nguyễn Tiêu Kha |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
7 |
6 |
8 |
4 |
40 |
TB |
081061 |
Nguyễn Xuân Khải |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6.5 |
8.5 |
9 |
4 |
41.5 |
TB |
081188 |
Lê Nguyễn Nhật Linh |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
5 |
5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
081247 |
Nguyễn Võ Thị Kim Loan |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
8.5 |
6.5 |
44.5 |
KH |
081310 |
Nguyễn Thị Lượm |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
6.5 |
6.5 |
6 |
6 |
38 |
TB |
081482 |
Ngô Nguyễn Kiều Ngân |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
10 |
6.5 |
8 |
8 |
7.5 |
47 |
KH |
081546 |
Trần Huỳnh Như Ngọc |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7.5 |
6 |
7.5 |
7 |
7.5 |
39.5 |
TB |
081604 |
La Thị Kim Nhân |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
5 |
8 |
7 |
5.5 |
39 |
TB |
081678 |
Võ Nguyễn Tuyết Nhung |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
39 |
TB |
081766 |
Vũ Tấn Phong |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
7.5 |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
43 |
TB |
081831 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
8.5 |
8 |
8.5 |
6.5 |
6 |
44.5 |
KH |
081886 |
Trần Thị Kim Phượng |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6 |
6.5 |
7.5 |
5 |
40 |
TB |
081949 |
Châu Minh Quỳnh |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
6.5 |
7 |
9.5 |
6 |
44.5 |
TB |
082033 |
Huỳnh Ngọc Tài |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
8 |
8 |
7 |
42.5 |
TB |
082256 |
Nguyễn Quốc Thạch |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7 |
8 |
9.5 |
5 |
44.5 |
TB |
082158 |
Trần Văn Thành |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6 |
4.5 |
2.5 |
5.5 |
4 |
27.5 |
TR |
082226 |
Phạm Thị Phương Thảo |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
29.5 |
TB |
082294 |
Mai Ngọc Thi |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6 |
5 |
7.5 |
4 |
36 |
TB |
082363 |
Lê Cao Thông |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
7 |
7 |
41 |
TB |
082429 |
Trần Thị Thu Thùy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
7 |
7 |
8 |
7 |
42 |
TB |
082463 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
5.5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
37 |
TB |
082536 |
Hoàng Duy Thức |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
5.5 |
1.5 |
6 |
4 |
29 |
TB |
082594 |
Lê Minh Tiết |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7.5 |
5 |
5 |
7.5 |
5 |
36 |
TB |
082653 |
Huỳnh Thị Minh Trang |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
6.5 |
5.5 |
6 |
8 |
6.5 |
36.5 |
TB |
082676 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
7 |
7.5 |
5 |
41 |
TB |
082744 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
7 |
6 |
40 |
TB |
082756 |
Võ Bích Trâm |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
082781 |
Võ Kim Triệu |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
5 |
33 |
TB |
082857 |
Nguyễn Hoàng Bảo Trung |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
10 |
5.5 |
8 |
8.5 |
7 |
43 |
TB |
083029 |
Nguyễn Thị Nhật Uyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
7 |
6.5 |
5 |
36 |
TB |
083097 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
44 |
TB |
083169 |
Nguyễn Trần Anh Vũ |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6 |
6 |
6.5 |
4 |
36.5 |
TB |
083249 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
5 |
6.5 |
6.5 |
5 |
38.5 |
TB |
080028 |
Đỗ Thị Kim Anh |
Nữ |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
37 |
TB |
080100 |
Phạm Ngọc Gia Bảo |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
9 |
34 |
TB |
080152 |
Nguyễn Trần Cảnh |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
5.5 |
7 |
9.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
080252 |
Nguyễn Văn Cường |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
37 |
TB |
080274 |
Lê Huỳnh Bích Dân |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
080319 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5 |
5 |
8 |
6 |
37 |
TB |
080328 |
Phạm Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
4 |
36 |
TB |
080379 |
Nguyễn Thị Ngọc Duyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
10 |
5 |
5 |
9.5 |
6.5 |
39.5 |
TB |
080441 |
Lâm Đạo Đạo |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7 |
4.5 |
5 |
5 |
5.5 |
30.5 |
TB |
080618 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5.5 |
6 |
4.5 |
6 |
35.5 |
TB |
080629 |
Nguyễn Thị Bích Hằng |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5 |
4 |
7.5 |
4 |
34 |
TB |
080757 |
Hoàng Kim Hiệp |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
36 |
TB |
080721 |
Hoàng Dương Hiếu |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
4.5 |
6 |
8 |
4.5 |
38 |
TB |
080791 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
5 |
32.5 |
TB |
080954 |
Vũ Thị Thanh Huyền |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
35 |
TB |
081046 |
Trần Duy Khanh |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
5 |
6.5 |
8.5 |
4 |
36.5 |
TB |
081067 |
Lê Kim Khoa |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5 |
6.5 |
8.5 |
6 |
40 |
TB |
081332 |
Nguyễn Thị Mai Ly |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
5.5 |
5 |
7 |
4 |
36 |
TB |
081408 |
Lê Thị Trà My |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
7.5 |
4 |
6.5 |
6 |
38 |
TB |
081508 |
Võ Ngọc Kim Ngân |
Nữ |
Phó Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5 |
4 |
6 |
6 |
36 |
TB |
081554 |
Lê Đình Nguyên |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
6 |
7.5 |
9 |
4.5 |
40.5 |
TB |
081556 |
Lê Thành Nguyên |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
6.5 |
7 |
9 |
7 |
44 |
TB |
081632 |
Hồ Yến Nhi |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6 |
5.5 |
9 |
8.5 |
43.5 |
TB |
081633 |
Huỳnh Đào Hồng Nhi |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
9 |
6 |
42.5 |
TB |
081701 |
Đỗ Thị Ngọc Nữ |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
5.5 |
5 |
10 |
8 |
41 |
TB |
081713 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
8 |
5.5 |
2 |
9 |
3.5 |
31 |
TB |
081794 |
Nguyễn Văn Hồng Phúc |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
6 |
7 |
9 |
5 |
42.5 |
TB |
081910 |
Dương Tấn Quốc |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
34.5 |
TB |
081990 |
Lê Thị Thúy Sâm |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
9.5 |
7.5 |
42.5 |
TB |
082052 |
Huỳnh Anh Tâm |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6 |
8 |
8.5 |
7 |
3.5 |
38.5 |
TB |
082055 |
Huỳnh Thị Hồng Tâm |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
7 |
5.5 |
7 |
39 |
TB |
082123 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
9.5 |
6 |
44 |
TB |
082175 |
Đinh Thị Thu Thảo |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
8 |
7 |
34 |
TB |
082239 |
Trần Thị Thu Thảo |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
5.5 |
6 |
9 |
5 |
40 |
TB |
082240 |
Trần Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
10 |
6.5 |
6 |
9 |
8 |
46 |
KH |
082393 |
Đỗ Thị Kim Thuận |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
5.5 |
39 |
TB |
082478 |
Phạm Thanh Thủy |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
8 |
6 |
37.5 |
TB |
082540 |
Phan Phương Thức |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
7 |
5.5 |
2.5 |
8.5 |
4 |
30.5 |
TB |
082609 |
Phan Nhật Tỉnh |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
6 |
34.5 |
TB |
082679 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
7 |
8 |
7.5 |
4.5 |
43 |
TB |
082757 |
Võ Thị Bích Trâm |
Nữ |
Phong Nâm,phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
3.5 |
8.5 |
6 |
39.5 |
TB |
082786 |
Huỳnh Quốc Trinh |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
4 |
7.5 |
6 |
3.5 |
33 |
TB |
082808 |
Phạm Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5 |
7 |
9 |
5.5 |
41 |
TB |
082903 |
Huỳnh Ngọc Trường |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
6 |
3 |
7.5 |
7 |
37 |
TB |
082956 |
Nguyễn Thị Xuân Tuyền |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
5 |
6 |
5.5 |
5 |
34 |
TB |
083053 |
Lê Thị Bích Vân |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6.5 |
7 |
9.5 |
9 |
47.5 |
KH |
083182 |
Ngô Nhật Vương |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
10 |
5 |
40 |
TB |
083260 |
Châu Thị Minh Yến |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
39 |
TB |
080018 |
Thái Thu An |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
5.5 |
4 |
7.5 |
5.5 |
37 |
TB |
080236 |
Nguyễn Thị Cúc |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6 |
6 |
7.5 |
6.5 |
40.5 |
TB |
080243 |
Lê Phú Cường |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
5.5 |
8 |
6 |
4.5 |
36.5 |
TB |
080273 |
Dương Thị Dân |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8 |
6 |
6.5 |
7.5 |
6 |
40.5 |
TB |
080314 |
Ngô Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
6 |
41.5 |
TB |
080374 |
Nguyễn Thị Kim Duyên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6 |
5.5 |
5 |
6.5 |
6 |
34 |
TB |
080428 |
Lê Thị Xuân Đài |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
8 |
6 |
39.5 |
TB |
080433 |
Lê Anh Đào |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5 |
4 |
1 |
6.5 |
5.5 |
26.5 |
TR |
080481 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
6 |
5.5 |
6 |
6 |
36 |
TB |
080509 |
Vũ Minh Đức |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
080517 |
Lương Thị Hà Giang |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7 |
7.5 |
7 |
6 |
6 |
39.5 |
TB |
080594 |
Lê Đức Hảo |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
5 |
6 |
9.5 |
4 |
36.5 |
TB |
080641 |
Trần Lệ Minh Hằng |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6 |
6 |
5 |
6 |
5 |
34 |
TB |
080760 |
Trần Minh Hiệp |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
5 |
6 |
7 |
5.5 |
36.5 |
TB |
080826 |
Lê Thị Thanh Hòa |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
080832 |
Nguyễn Thị Bích Hòa |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
6 |
10 |
10 |
47.5 |
KH |
080836 |
Phạm Thị Ngọc Hòa |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
6.5 |
7 |
6.5 |
6.5 |
40.5 |
TB |
081106 |
Nguyễn Hoàn Kiếm |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
10 |
6 |
42 |
TB |
081097 |
Nguyễn Thị Kiều |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
6.5 |
5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
34 |
TB |
081149 |
Võ Thị Quỳnh Lê |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
6 |
5 |
6 |
5.5 |
35 |
TB |
081361 |
Trần Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
3.5 |
6 |
6 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
081372 |
Văn Thị Trìu Mến |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
5 |
6 |
5 |
10 |
7 |
39.5 |
TB |
081386 |
Nguyễn Thị Duy Minh |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
3.5 |
5.5 |
6 |
7 |
5 |
31 |
TB |
081412 |
Trần Anh My |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
8 |
7 |
7.5 |
6 |
42 |
TB |
081671 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5 |
6 |
7.5 |
6.5 |
38.5 |
TB |
081744 |
Mai Ngọc Qúy Phi |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
5 |
4 |
8.5 |
6 |
38.5 |
TB |
081759 |
Nguyễn Thị Phong |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
081927 |
Huỳnh Thị Ngọc Quyên |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
8 |
7 |
36.5 |
TB |
081977 |
Nguyễn Thanh Sang |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
6.5 |
7.5 |
8 |
3.5 |
39 |
TB |
082173 |
Dương Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6.5 |
6 |
7 |
9 |
7 |
41 |
TB |
082299 |
Nguyễn Trúc Thi |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8.5 |
6.5 |
8 |
7.5 |
8.5 |
45.5 |
TB |
082388 |
Nguyễn Thị Thiên Thu |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
9 |
4.5 |
42 |
TB |
082500 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
6.5 |
5 |
7.5 |
8 |
39 |
TB |
082547 |
Dương Thị Nhật Tiên |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
8 |
7 |
9.5 |
7 |
45.5 |
KH |
082724 |
Hồ Thị Bảo Trâm |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
30 |
TB |
082745 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
7 |
5 |
10 |
3.5 |
41 |
TB |
082776 |
Dương Hồng Hữu Tri |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
7.5 |
7.5 |
6.5 |
9 |
8.5 |
46 |
KH |
082811 |
Trần Ngô Vân Trinh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
6.5 |
8 |
9.5 |
7 |
47 |
TB |
082885 |
Nguyễn Thị Trúc |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
7.5 |
6 |
9 |
9.5 |
6 |
45 |
KH |
082896 |
Trần Thị Lý Thanh Trúc |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
4.5 |
6 |
7 |
4.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
082902 |
Huỳnh Bá Trường |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7 |
5.5 |
5 |
7 |
6.5 |
37 |
TB |
082907 |
Nguyễn Hữu Trường |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
4 |
3.5 |
7 |
9.5 |
38 |
TB |
082996 |
Ngô Thùy Hoài Tú |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
4 |
5 |
9 |
5 |
37 |
TB |
082991 |
Ung Văn Tùng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
4.5 |
7 |
9.5 |
9.5 |
44 |
TB |
082959 |
Trần Thị Tuyền |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
3.5 |
7 |
7 |
6 |
38 |
TB |
083017 |
Hoàng Ngọc Phương Uyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
3.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
34.5 |
TB |
083288 |
Nguyễn Thị ý |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
4.5 |
5 |
3 |
4 |
4.5 |
27.5 |
TB |
083259 |
Bùi Thị Kim Yến |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
7.5 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
41.5 |
TB |
083280 |
Phạm Thị Kim Yến |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
6.5 |
5 |
3 |
7 |
5.5 |
31.5 |
TB |
083282 |
Vương Hải Yến |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
3 |
4.5 |
7 |
8 |
7 |
34.5 |
TB |
080147 |
Lê Thị Kim Cang |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
7 |
5 |
6.5 |
8.5 |
41 |
TB |
080259 |
Phạm Thị Cước |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
9 |
8 |
41.5 |
TB |
080310 |
Huỳnh Thị Cẩm Dung |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
7.5 |
5 |
6.5 |
4 |
38.5 |
TB |
080373 |
Nguyễn Thị Bích Duyên |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6 |
5.5 |
6 |
9.5 |
4 |
36.5 |
TB |
080436 |
Nguyễn Thị Hồng Đào |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
8 |
7.5 |
42 |
TB |
080508 |
Trịnh Hồng Đức |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
9.5 |
6 |
1 |
10 |
6 |
35.5 |
TB |
080608 |
Lương Thị Diệu Hạnh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
4 |
7 |
6.5 |
5.5 |
6 |
35.5 |
TB |
080623 |
Huỳnh Thị Kim Hằng |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
6.5 |
6.5 |
7 |
3.5 |
37.5 |
TB |
080718 |
Dương Đắc Hiếu |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết , Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
4 |
6.5 |
9 |
4 |
35.5 |
TB |
080841 |
Trần Thanh Hòa |
Nam |
Bình Hưng , Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
32 |
TB |
080899 |
Lê Quốc Huy |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6 |
6.5 |
9 |
3.5 |
39.5 |
TB |
080952 |
Trần Thị Diệu Huyền |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
8 |
7.5 |
7.5 |
9.5 |
7.5 |
47 |
KH |
080953 |
Trần Thị Minh Huyền |
Nữ |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
3 |
32 |
TB |
081054 |
Nguyễn Ngọc Kim Khánh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
081105 |
Trần Mỹ Kiều |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6.5 |
6 |
6 |
9 |
5 |
37.5 |
TB |
081205 |
Nguyễn Nhật Linh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
6 |
6.5 |
7 |
6.5 |
39.5 |
TB |
081263 |
Ninh Châu Long |
Nam |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
5.5 |
8 |
3.5 |
37 |
TB |
081325 |
Huỳnh Thị Mai Ly |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7 |
6 |
6.5 |
7 |
5 |
35.5 |
TB |
081393 |
Phạm Quang Minh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
6 |
38 |
TB |
081501 |
Phạm Thị Mỹ Ngân |
Nữ |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7 |
4.5 |
3.5 |
7 |
5 |
33 |
TB |
081631 |
Hoàng Thị Ngọc Nhi |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
35 |
TB |
081695 |
Huỳnh Thị Thu Nở |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
6 |
39 |
TB |
081777 |
Đinh Ngọc Thành Phúc |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
7 |
4 |
9 |
6 |
39 |
TB |
081836 |
Nguyễn Thị Ngọc Phương |
Nữ |
Phú Hài,phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
5.5 |
7 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
36 |
TB |
081901 |
Huỳnh Đình Quân |
Nam |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
9 |
6 |
38 |
TB |
081903 |
Nguyễn Hạ Minh Quân |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5 |
5.5 |
8 |
9 |
41.5 |
TB |
081975 |
Ngô Minh Sang |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
3.5 |
2 |
8 |
6.5 |
33.5 |
TB |
082048 |
Bùi Chí Tâm |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
32.5 |
TB |
082172 |
Doãn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
5.5 |
6 |
7 |
6.5 |
38 |
TB |
082237 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6 |
6 |
6 |
7 |
39.5 |
TB |
082303 |
Trần Thị Ngọc Thi |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
6 |
6 |
8.5 |
6 |
42 |
TB |
082371 |
Trần Lê Thông |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6 |
5 |
7.5 |
4 |
37 |
TB |
082469 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
6 |
5 |
5.5 |
7 |
8 |
35.5 |
TB |
082487 |
Võ Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
3 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
082524 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7 |
3.5 |
3 |
7.5 |
5 |
30 |
TB |
082583 |
Nguyễn Minh Tiến |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
4 |
29 |
TB |
082603 |
Nguyễn Trung Tín |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
5 |
5 |
7 |
5.5 |
35.5 |
TB |
082675 |
Nguyễn Thị Lệ Trang |
Nữ |
Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
6 |
36 |
TB |
082752 |
Trần Thị Bảo Trâm |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
28 |
TB |
082798 |
Nguyễn Thị ái Trinh |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
7 |
7.5 |
41 |
TB |
082900 |
Huỳnh Văn Trương |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
38 |
TB |
082950 |
Nguyễn Thị Minh Tuyền |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6 |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
40 |
TB |
083008 |
Trần Thị Tươi |
Nữ |
Long Hải,phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
5 |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
083045 |
Đoàn Thị Tuyết Vân |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
6 |
5 |
3.5 |
6 |
3 |
27 |
TR |
083046 |
Đỗ Thị Hồng Vân |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
34.5 |
TB |
083141 |
Phạm Thị Ngọc Vui |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
083241 |
Chung Vĩnh Xuân |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
5 |
2.5 |
8.5 |
6.5 |
34.5 |
TB |
083290 |
Trần Thị Linh ý |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
6 |
5 |
8.5 |
6 |
37.5 |
TB |
080050 |
Nguyễn Thị Mỹ Anh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
5 |
6 |
9.5 |
7 |
39.5 |
TB |
080162 |
Huỳnh Bích Châu |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
10 |
5.5 |
43.5 |
TB |
080222 |
Nguyễn Chính |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
5 |
4 |
6.5 |
8.5 |
39 |
TB |
080267 |
Nguyễn Thanh Danh |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
3 |
10 |
5 |
36.5 |
TB |
080308 |
Đỗ Thị Thu Dung |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
7 |
44 |
TB |
080353 |
Nguyễn Nhất Duy |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
8 |
9 |
10 |
7.5 |
50.5 |
KH |
080358 |
Tạ Trương Khắc Duy |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
7 |
5.5 |
8 |
4.5 |
39 |
TB |
080469 |
Nguyễn Hải Đăng |
Nam |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
10 |
7 |
41.5 |
TB |
080512 |
Trần Nhật Gia |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
9 |
6.5 |
36 |
TB |
080539 |
Huỳnh Thị Chu Cẩm Hà |
Nữ |
Tam Thanh,phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
6.5 |
43.5 |
TB |
080561 |
Thân Thị Ngân Hà |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
6 |
5 |
8.5 |
4 |
36 |
TB |
080654 |
Nguyễn Thị Thu Hân |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
6.5 |
8 |
9.5 |
8.5 |
45.5 |
TB |
080838 |
Tiếp Sỹ Tấn Hòa |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
7 |
6.5 |
9.5 |
6 |
41.5 |
TB |
080842 |
Trần Thị Hòa |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
7 |
9.5 |
8.5 |
47.5 |
TB |
080818 |
Trương Huy Hoàng |
Nam |
Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
7 |
41 |
TB |
080963 |
Phạm Quốc Hùng |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
7 |
7 |
9 |
6 |
43 |
TB |
080894 |
Đỗ Quang Huy |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
6 |
6 |
9 |
6 |
43 |
TB |
080935 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
5 |
8.5 |
9 |
5 |
40.5 |
TB |
080975 |
Nguyễn Việt Hải Hưng |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
7 |
8 |
10 |
7.5 |
48.5 |
KH |
081008 |
Nguyễn Thùy Hương |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
7 |
6.5 |
10 |
9 |
46 |
TB |
081057 |
Văn Công Khánh |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
5 |
5 |
9 |
6 |
37 |
TB |
081191 |
Lê Thị Thùy Linh |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
6 |
5 |
9 |
6.5 |
39 |
TB |
081358 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6 |
7.5 |
10 |
7.5 |
45.5 |
TB |
081439 |
Trần Hoài Nam |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8 |
5 |
1.5 |
9 |
4 |
31 |
TB |
081458 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
5 |
6.5 |
5 |
8.5 |
5 |
35 |
TB |
081481 |
Lê Thị Hồng Ngân |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5 |
8 |
10 |
7 |
43.5 |
TB |
081552 |
Đinh Hồ Vĩnh Nguyên |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
6.5 |
8.5 |
10 |
5 |
43 |
TB |
081592 |
Nguyễn Hữu Nhàn |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
6 |
7.5 |
10 |
8 |
46 |
TB |
081615 |
Trần Hữu Nhân |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7.5 |
9 |
5.5 |
7 |
9.5 |
6 |
44.5 |
TB |
081637 |
Lương Thị Kim Nhi |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
4 |
7.5 |
8.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
081644 |
Nguyễn Thị Thu Nhi |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7 |
4.5 |
6 |
7.5 |
5 |
34.5 |
TB |
081652 |
Văn Võ ý Nhi |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
4.5 |
3.5 |
9.5 |
8.5 |
40 |
TB |
081733 |
Thái Hữu Phát |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
6 |
3.5 |
8 |
7.5 |
41 |
TB |
081736 |
Trần Hùng Phấn |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
5.5 |
7.5 |
9.5 |
3.5 |
38.5 |
TB |
081840 |
Nguyễn Thúy Phương |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
7 |
8 |
8.5 |
7.5 |
46 |
KH |
081998 |
Nguyễn Thi Sinh |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
7 |
4.5 |
35.5 |
TB |
082059 |
Lê Thanh Tâm |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
5.5 |
5 |
2.5 |
8.5 |
6 |
31.5 |
TB |
082102 |
Võ Phong Tấn |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
8 |
8 |
9.5 |
5 |
46.5 |
TB |
082455 |
Lê Thị Thu Thủy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
7 |
7 |
10 |
7 |
45 |
TB |
082494 |
Huỳnh Mai Xuân Thư |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
4.5 |
5 |
8 |
7 |
37 |
TB |
082562 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
6 |
41.5 |
TB |
082895 |
Trần Bảo Trúc |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
6 |
3 |
9.5 |
7 |
39.5 |
TB |
083038 |
Nguyễn Thị Thu Vàng |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
5 |
6.5 |
9.5 |
8 |
44 |
TB |
080186 |
Huỳnh Thị Kim Chi |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6 |
5 |
6 |
9.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
080248 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
5.5 |
7 |
8.5 |
6 |
39 |
TB |
080355 |
Nguyễn Thanh Duy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8 |
5 |
4 |
9 |
4.5 |
34 |
TB |
080362 |
Trần Thiện Hoàng Duy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
9 |
6.5 |
35 |
TB |
080376 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
7 |
41.5 |
TB |
080406 |
Đinh Lê Đại Dương |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9.5 |
6.5 |
3.5 |
10 |
6 |
39 |
TB |
080452 |
Mai Quốc Đạt |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
9.5 |
3.5 |
38 |
TB |
080507 |
Trần Văn Đức |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
10 |
6.5 |
43 |
TB |
080713 |
Võ Thị Hiền |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
5.5 |
5 |
10 |
6 |
42 |
TB |
080766 |
Lê Thị Kim Hoa |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
7 |
8 |
10 |
8 |
47.5 |
KH |
080802 |
Ngô Minh Hoàng |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
6 |
5 |
9.5 |
5.5 |
40 |
TB |
080955 |
Bùi Ngọc Hùng |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8.5 |
8 |
7.5 |
9.5 |
5 |
45 |
TB |
080922 |
Trần Ngọc Vũ Huy |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
6 |
4 |
9 |
6 |
38 |
TB |
080970 |
Huỳnh Quốc Hưng |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
7 |
4.5 |
10 |
7 |
43 |
TB |
080983 |
Đậu Thiên Hương |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
7 |
7 |
8.5 |
6 |
41.5 |
TB |
081023 |
Đinh Trọng Hữu |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7 |
6.5 |
7 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
081035 |
Đinh Trương Khang |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
9 |
6.5 |
39 |
TB |
081074 |
Nguyễn Việt Khoa |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
5 |
40 |
TB |
081109 |
Nguyễn Duy Kim |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6 |
8 |
9.5 |
5 |
42 |
TB |
081147 |
Trần Ngọc Lân |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
5 |
8 |
9.5 |
4.5 |
41.5 |
TB |
081253 |
Bùi Thị Như Long |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
5 |
3 |
8.5 |
5 |
34 |
TB |
081329 |
Lê Thị Yến Ly |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
6 |
9.5 |
6 |
43 |
KH |
081407 |
Lê Thanh My |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
7 |
5.5 |
8 |
6 |
40.5 |
TB |
081436 |
Nguyễn Thành Nam |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9 |
5 |
6.5 |
10 |
6.5 |
40.5 |
TB |
081465 |
Trần Minh Nga |
Nữ |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
6 |
5.5 |
10 |
5 |
41 |
TB |
081532 |
Lưu Hồng Ngọc |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6 |
5.5 |
7 |
7.5 |
2.5 |
33.5 |
TB |
081580 |
Vương Phúc Nguyện |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
4.5 |
9.5 |
3.5 |
39 |
TB |
081628 |
Phạm Anh Nhật |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
7 |
38.5 |
TB |
081714 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
8 |
8 |
10 |
7.5 |
47.5 |
TB |
081825 |
Nguyễn Duy Đông Phương |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
4.5 |
6.5 |
10 |
7.5 |
40.5 |
TB |
081932 |
Nguyễn Nữ Thiệu Quyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7 |
5 |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
39 |
TB |
082081 |
Trần Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7 |
4 |
5 |
8.5 |
6 |
34.5 |
TB |
082167 |
Ninh Quang Thái |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
4 |
33 |
TB |
082218 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
7 |
6.5 |
7 |
7 |
4 |
38 |
TB |
082336 |
Huỳnh Hồng Thịnh |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6 |
6 |
9.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
082425 |
Lê Nữ Ngọc Thùy |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
10 |
5 |
44.5 |
TB |
082552 |
Lâm Khánh Quỳnh Tiên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8.5 |
7 |
8 |
10 |
9 |
49 |
KH |
082595 |
Đinh Đức Tiệp |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8.5 |
5 |
6 |
8.5 |
3.5 |
35 |
TB |
082627 |
Nguyễn Văn Toàn |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
10 |
6 |
5 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
082812 |
Trần Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
6.5 |
8 |
9.5 |
6 |
42.5 |
TB |
082847 |
Cù Văn Trung |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
4.5 |
7.5 |
8.5 |
5 |
39.5 |
TB |
080098 |
Nguyễn Trường Quốc Bảo |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
6.5 |
34.5 |
TB |
080292 |
La Xuân Diệu |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
7.5 |
6 |
9.5 |
7 |
46 |
KH |
080317 |
Nguyễn Hoàng Hạ Dung |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
9 |
4 |
4 |
5.5 |
7 |
32.5 |
TB |
080402 |
Nguyễn Việt Dũng |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
4 |
5.5 |
9 |
6.5 |
38 |
TB |
080413 |
Nguyễn Ngọc Dương |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
9 |
6.5 |
43.5 |
TB |
080485 |
Nguyễn Huỳnh Đoàn |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6.5 |
5 |
8.5 |
9 |
44.5 |
TB |
080501 |
Nguyễn Anh Đức |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
7 |
5 |
9.5 |
8 |
44.5 |
TB |
080520 |
Phan Đình Kiều Giang |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
5 |
2 |
8.5 |
7.5 |
36 |
TB |
080541 |
Lê Nguyên Ngân Hà |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
7 |
10 |
9 |
46 |
TB |
080631 |
Nguyễn Thị Kim Hằng |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
4.5 |
4 |
9.5 |
6 |
37.5 |
TB |
080644 |
Ung Lê Mỹ Hằng |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
7 |
8 |
10 |
8.5 |
49 |
KH |
080653 |
Nguyễn Thị ánh Hân |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8 |
6.5 |
3 |
8.5 |
6 |
38.5 |
TB |
080692 |
Lê Thị Hiền |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
10 |
6 |
44.5 |
TB |
080853 |
Lê Thị Hồng |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7.5 |
9.5 |
7.5 |
6 |
8 |
8.5 |
47 |
KH |
080951 |
Trần Thị Bích Huyền |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
6 |
7 |
6 |
5.5 |
37.5 |
TB |
081039 |
Đỗ Việt Khanh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9 |
4 |
5 |
9 |
5 |
35.5 |
TB |
081313 |
Nguyễn Đại Lượng |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
10 |
7 |
43 |
TB |
081347 |
Nguyễn Thị Hồng Lý |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
7.5 |
40.5 |
TB |
081403 |
Nguyễn Thị Yến Mơ |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6 |
3 |
7.5 |
7 |
38.5 |
TB |
081523 |
Hà Như Ngọc |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
9.5 |
47 |
KH |
081555 |
Lê Thanh Nguyên |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
9 |
45.5 |
TB |
081649 |
Nguyễn ý Nhi |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7 |
6.5 |
2 |
7.5 |
8 |
35.5 |
TB |
081674 |
Tạ Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6 |
4 |
9 |
5 |
37.5 |
TB |
081846 |
Quách Thanh Phương |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
8.5 |
7 |
5 |
6 |
9 |
42.5 |
TB |
081885 |
Trần Thị Bích Phượng |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
8 |
6.5 |
7.5 |
7 |
44 |
TB |
081907 |
Trần Minh Quân |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
5.5 |
6 |
7.5 |
5 |
39 |
TB |
081952 |
Lê Thị Như Quỳnh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6 |
5.5 |
10 |
6 |
43 |
TB |
081961 |
Nguyễn Trúc Quỳnh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9 |
8 |
44.5 |
TB |
082050 |
Đặng Trần Lê Tâm |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
8.5 |
6 |
42.5 |
TB |
082126 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
6 |
7 |
8 |
8 |
43 |
TB |
082131 |
Phạm Trương Thanh Thanh |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
6.5 |
7 |
9.5 |
9.5 |
48 |
KH |
082284 |
Nguyễn Thành Thân |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
5.5 |
7 |
10 |
10 |
48 |
TB |
082344 |
Trần Mỹ Thịnh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
9.5 |
7 |
7.5 |
7.5 |
8.5 |
47 |
KH |
082357 |
Phạm Hữu Thoan |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5 |
4 |
9 |
6 |
37 |
TB |
082381 |
Lê Thị Thu |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
10 |
8 |
6 |
9.5 |
7 |
47.5 |
TB |
082470 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
6 |
4 |
10 |
7.5 |
43.5 |
TB |
082544 |
Nguyễn Minh Nhã Thy |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
9 |
5 |
35 |
TB |
082680 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
7 |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
41.5 |
TB |
082751 |
Trần Ngô Bích Trâm |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
7 |
3 |
8.5 |
5.5 |
38 |
TB |
082793 |
Ngô Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7 |
7.5 |
8.5 |
6 |
44 |
TB |
082929 |
Nguyễn Gia Tuấn |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
3.5 |
9.5 |
9 |
43.5 |
TB |
083054 |
Lê Thị Cẩm Vân |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
7 |
45 |
KH |
083130 |
Phan Phú Vinh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
7 |
6 |
8.5 |
7 |
43 |
TB |
083161 |
Nguyễn Khắc Vũ |
Nam |
Lạc Đạo,Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
5.5 |
4 |
7.5 |
4 |
36.5 |
TB |
083210 |
Lê Thảo Vy |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6 |
5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
35.5 |
TB |
083264 |
Hoàng Thị Minh Yến |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
8.5 |
8.5 |
40 |
TB |
080059 |
Phan Lê Ngân Anh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
7 |
7 |
39.5 |
TB |
080136 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
4 |
8.5 |
5 |
32 |
TB |
080184 |
Đoàn Thị Kim Chi |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
6 |
6.5 |
8.5 |
7.5 |
44 |
TB |
080284 |
Nguyễn Thị Kiều Diễm |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
3.5 |
5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
080400 |
Nguyễn Thanh Dũng |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9 |
6 |
5 |
8 |
3.5 |
35 |
TB |
080414 |
Nguyễn Quốc Dương |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
8.5 |
9 |
6.5 |
45 |
TB |
080467 |
Võ Tấn Đạt |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
6 |
7 |
7 |
4 |
38.5 |
TB |
080555 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
5 |
5.5 |
8 |
3.5 |
34 |
TB |
080649 |
Lê Thị Thanh Hân |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6 |
7.5 |
6.5 |
4.5 |
39 |
TB |
080689 |
Kiều Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
9 |
44 |
TB |
080695 |
Lê Thị Thu Hiền |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
7.5 |
6 |
6 |
8.5 |
7 |
41.5 |
TB |
080773 |
Nguyễn Thị Bích Hoa |
Nữ |
Hàm Liêm,hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
5.5 |
6 |
7 |
4 |
36.5 |
TB |
080851 |
Huỳnh Thị Hồng |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6 |
6 |
7 |
6 |
2.5 |
33.5 |
TB |
080867 |
Phạm Thị ánh Hồng |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
33 |
TB |
080871 |
Trần Thị Kim Hồng |
Nữ |
Ngũ Phụng,phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
6 |
7.5 |
35.5 |
TB |
080934 |
Lê Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6 |
7 |
4 |
8.5 |
5.5 |
37 |
TB |
081007 |
Nguyễn Thị Xuân Hương |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
4 |
7.5 |
9.5 |
9 |
44.5 |
TB |
081082 |
Nguyễn Kim Khuê |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
3.5 |
3 |
6.5 |
5 |
30 |
TB |
081098 |
Nguyễn Thị Kiều |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
8 |
7.5 |
5 |
41.5 |
TB |
081173 |
Đặng Thị Bích Liễu |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
10 |
9 |
9 |
8.5 |
9 |
52 |
KH |
081296 |
Lê Bảo Luân |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
5 |
7 |
9 |
4 |
38 |
TB |
081355 |
Nguyễn Đào Như Mai |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
9 |
5 |
40 |
TB |
081428 |
Ngô Văn Nam |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
4.5 |
6 |
1.5 |
3.5 |
5 |
25.5 |
TR |
081455 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
9 |
6 |
6.5 |
8.5 |
4 |
41 |
TB |
081535 |
Nguyễn Lê ánh Ngọc |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
6 |
5.5 |
8 |
4 |
36.5 |
TB |
081584 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyệt |
Nữ |
Hàm Thắng,htb |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
4.5 |
5 |
6 |
5.5 |
35 |
TB |
081660 |
Đặng Huyền Thanh Nhu |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
6.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
081730 |
Nguyễn Lâm Phát |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6 |
5 |
4.5 |
6.5 |
7 |
34.5 |
TB |
081860 |
Lê Hữu Phước |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
5 |
35 |
TB |
081877 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
44.5 |
KH |
081931 |
Lương Thị Ngọc Quyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
6 |
5 |
5 |
5 |
8 |
33.5 |
TB |
082015 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
4 |
37.5 |
TB |
082073 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
7 |
6 |
8 |
6.5 |
42.5 |
TB |
082084 |
Võ Thị Hồng Tâm |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
5.5 |
8 |
8.5 |
6 |
43 |
TB |
082146 |
Nguyễn Bá Thành |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
8.5 |
6 |
7 |
7.5 |
6 |
42 |
TB |
082202 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
7 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
40.5 |
TB |
082283 |
Nguyễn Ngọc Thân |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
7 |
41 |
TB |
082342 |
Phạm Quốc Thịnh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
6 |
6 |
9 |
4 |
37 |
TB |
082501 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
4 |
5.5 |
5 |
4.5 |
33 |
TB |
082574 |
Võ Nguyên Thủy Tiên |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
7 |
42.5 |
TB |
082714 |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6 |
7.5 |
7 |
9 |
44 |
KH |
082707 |
Trần Thị Tố Trang |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
10 |
6.5 |
8 |
6.5 |
6 |
44 |
KH |
082723 |
Hồ Bích Trâm |
Nữ |
Phú Hài,phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
6 |
6 |
32.5 |
TB |
082775 |
Võ Nguyễn Đoan Trân |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
8 |
8.5 |
8 |
7.5 |
48 |
KH |
082878 |
Lê Chí Thanh Trúc |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
5 |
35.5 |
TB |
083015 |
Châu Thị Phương Uyên |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
083074 |
Nguyễn Thùy Vân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
9.5 |
4 |
5 |
7.5 |
6 |
39 |
TB |
083134 |
Võ Hồ Khánh Vinh |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
10 |
8 |
39.5 |
TB |
083221 |
Nguyễn Thị Viết Vy |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
10 |
7 |
4.5 |
10 |
9 |
47 |
TB |
080135 |
Nguyễn Thị Bích |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
8 |
9 |
6 |
3.5 |
40.5 |
TB |
080181 |
Bùi Thị Chi |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
6 |
6.5 |
9 |
5.5 |
40 |
TB |
080234 |
Trần Song Thành Công |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
7.5 |
8 |
4 |
38 |
TB |
080280 |
Ngô Thúy Diễm |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
7 |
7.5 |
8.5 |
5 |
43.5 |
TB |
080296 |
Trần Thị Diệu |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
6.5 |
8 |
9.5 |
7 |
46.5 |
TB |
080333 |
Trương Ngọc Mỹ Dung |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
7 |
7 |
9 |
6.5 |
43 |
TB |
080345 |
Nguyễn Đức Duy |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
10 |
6.5 |
42.5 |
TB |
080420 |
Trần Hoàng Dương |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
7 |
6 |
8.5 |
6 |
39.5 |
TB |
080448 |
Đặng Thành Đạt |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
080464 |
Trần Quốc Đạt |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
10 |
5.5 |
39 |
TB |
080553 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6 |
5 |
6 |
3.5 |
35 |
TB |
080636 |
Nguyễn Thị Tuyết Hằng |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5 |
3 |
6 |
3 |
31.5 |
TB |
080764 |
Lê Thị Hoa |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
9.5 |
6.5 |
47 |
KH |
080879 |
Phan Quốc Hội |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
7 |
39 |
TB |
080929 |
Võ Đức Huy |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
080996 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6 |
6.5 |
10 |
9 |
46.5 |
KH |
081093 |
Huỳnh Thị Diễm Kiều |
Nữ |
Hàm Liêm,hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
7.5 |
5 |
9.5 |
8.5 |
46 |
TB |
081167 |
Nguyễn Thị Trúc Liên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8.5 |
6 |
6.5 |
9 |
4.5 |
41 |
TB |
081229 |
Trần Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
6 |
8 |
7 |
40.5 |
TB |
081292 |
Trần Thị Lợi |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5 |
6 |
8.5 |
5.5 |
40 |
TB |
081305 |
Phùng Thị Diệu Luận |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
9 |
9 |
46 |
TB |
081348 |
Nguyễn Thị Xuân Lý |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
4 |
3 |
9 |
5 |
35 |
TB |
081376 |
Nguyễn Nguyên Gia Miên |
Nữ |
Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8 |
4.5 |
36 |
TB |
081438 |
Nguyễn Tú Nam |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
9 |
5 |
6.5 |
9 |
6 |
38 |
TB |
081524 |
Hồng Nguyên Kim Ngọc |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
7 |
6 |
9 |
8 |
46 |
KH |
081574 |
Trần Lê Nguyên |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
6.5 |
4.5 |
1.5 |
6 |
4.5 |
26 |
TR |
081651 |
Ung Thị Thùy Nhi |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
5.5 |
7.5 |
9 |
8 |
45 |
TB |
081716 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
6 |
5 |
7 |
8 |
38.5 |
TB |
081806 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
4 |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
36 |
TB |
081875 |
Lương Thị Quỳnh Phượng |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
8 |
8.5 |
8 |
47 |
KH |
081965 |
Lê Thị Xuân Quý |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
8 |
8 |
6.5 |
44 |
KH |
082020 |
Trần Ngọc Sơn |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
7 |
3 |
32.5 |
TB |
082082 |
Trương Gia Tâm |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
6.5 |
5 |
4.5 |
6 |
4 |
30 |
TB |
082169 |
Bùi Thị Phương Thảo |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
7 |
8 |
9.5 |
8 |
48.5 |
KH |
082201 |
Nguyễn Ngọc Thanh Thảo |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
7.5 |
8 |
9 |
5 |
44 |
TB |
082250 |
Vũ Phương Thảo |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
9 |
5 |
39 |
TB |
082327 |
Trần Thành Thiện |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
7 |
5 |
38 |
TB |
082389 |
Trần Thị Thu |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6 |
3.5 |
10 |
7.5 |
40.5 |
TB |
082421 |
Dương Lý Thanh Thùy |
Nữ |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
5 |
7.5 |
7 |
5 |
36.5 |
TB |
082433 |
Đỗ Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
5.5 |
5 |
7.5 |
6.5 |
39 |
TB |
082418 |
Nguyễn Ngọc Thuyền |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
7 |
8.5 |
9.5 |
3.5 |
43 |
TB |
082570 |
Trần Thị Thanh Tiên |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
7 |
8 |
7.5 |
5 |
43.5 |
TB |
082698 |
Trần Nguyên Trang |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
4 |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
36 |
TB |
082773 |
Trần Thị Quỳnh Trân |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
8 |
7 |
9 |
7 |
46.5 |
KH |
082810 |
Trần Mỹ Trinh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
5 |
4 |
7 |
9 |
37 |
TB |
082876 |
Huỳnh Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
9 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
40.5 |
TB |
083067 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
6 |
7.5 |
8.5 |
4 |
40 |
TB |
083149 |
Lê Đình Vũ |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
6.5 |
8 |
8 |
3.5 |
41.5 |
TB |
083205 |
Huỳnh Ngọc Khắc Vy |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5.5 |
8 |
4.5 |
7 |
9 |
38.5 |
TB |
080101 |
Tiêu Thị Thu Bảo |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
5 |
5.5 |
6 |
5 |
34 |
TB |
080153 |
Tô Đức Cảnh |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
37 |
TB |
080256 |
Trần Cao Cường |
Nam |
Mương Mán |
Phan Bội Châu |
5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
7 |
6 |
36 |
TB |
080322 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5 |
4.5 |
7 |
5 |
35 |
TB |
080405 |
Bùi Ngọc Dương |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
3 |
4 |
2.5 |
3.5 |
3 |
20.5 |
TR |
080442 |
Mai Hoàng Đạo |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
6.5 |
6 |
6.5 |
7 |
4.5 |
33 |
TB |
080516 |
Lê Thị Phương Giang |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
5 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
5.5 |
35.5 |
TB |
080726 |
Lê Thị Hiếu |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
6 |
6.5 |
6 |
7 |
38 |
TB |
080797 |
Đỗ Huy Hoàng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
8 |
5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
30.5 |
TB |
080903 |
Nguyễn Đặng Quốc Huy |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
7.5 |
8.5 |
9 |
6 |
44.5 |
TB |
081069 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
6 |
7 |
5.5 |
3 |
34.5 |
TB |
081154 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6.5 |
7 |
6.5 |
6.5 |
41 |
TB |
081213 |
Nguyễn Tùng Linh |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
9 |
5 |
6.5 |
10 |
5.5 |
38.5 |
TB |
081286 |
Nguyễn Thị Yến Lợi |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
6 |
6.5 |
6 |
7 |
39 |
TB |
081335 |
Trần Khánh Ly |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
6.5 |
6.5 |
9 |
7 |
41 |
TB |
081410 |
Nguyễn Thị Trà My |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
6 |
2 |
5.5 |
4.5 |
30 |
TB |
081509 |
Võ Việt Ngân |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
5.5 |
3 |
8.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
081561 |
Nguyễn Anh Nguyên |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
7 |
8.5 |
4.5 |
40 |
TB |
081634 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
3.5 |
5 |
4.5 |
4 |
30.5 |
TB |
081702 |
Trần Tuyết Nữ |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
4.5 |
5 |
8 |
4 |
34 |
TB |
081852 |
Trương Nhật Phương |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
6.5 |
7 |
9.5 |
9.5 |
47.5 |
TB |
081918 |
Nguyễn Văn Quốc |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6 |
6.5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
081991 |
Trần Thủy Sâm |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
7 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
31 |
TB |
082065 |
Nguyễn Minh Tâm |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5 |
6 |
5.5 |
7 |
37 |
TB |
082127 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
5.5 |
5 |
6 |
6 |
3.5 |
31.5 |
TB |
082178 |
Đỗ Thị Thảo |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
33 |
TB |
082199 |
Mai Thị Phương Thảo |
Nữ |
Phú Tài,phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
7 |
5 |
6.5 |
6 |
38 |
TB |
082243 |
Võ Thị Hải Thảo |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
5.5 |
7 |
5.5 |
6.5 |
5 |
34.5 |
TB |
082266 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6 |
5 |
8 |
6.5 |
41 |
TB |
082317 |
Nguyễn Minh Thiện |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7 |
4.5 |
7.5 |
5 |
7 |
35 |
TB |
082395 |
Hồ Thị Kim Thuận |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
8.5 |
6 |
3.5 |
7 |
5.5 |
33 |
TB |
082479 |
Phạm Thị Như Thủy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6 |
5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
30.5 |
TB |
082620 |
Lê Huy Toàn |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8 |
5.5 |
2.5 |
8 |
7 |
34.5 |
TB |
082651 |
Đỗ Thị Minh Trang |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
37 |
TB |
082681 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
6.5 |
3.5 |
7 |
5 |
34.5 |
TB |
082759 |
Đỗ Thị Huyền Trân |
Nữ |
Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
10 |
6 |
42.5 |
TB |
082814 |
Trần Thị Thu Trinh |
Nữ |
Lạc Đạo,phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
6 |
2 |
9 |
5 |
35 |
TB |
082889 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
4.5 |
6 |
7 |
5.5 |
36 |
TB |
082957 |
Phan Thị Minh Tuyền |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
4.5 |
8 |
8 |
4 |
39.5 |
TB |
083056 |
Lê Thị Thanh Vân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6.5 |
7.5 |
8 |
4 |
40 |
TB |
083120 |
Mai Vin |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
7.5 |
4 |
38 |
TB |
083164 |
Nguyễn Lê Giang Vũ |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
29 |
TB |
083184 |
Nguyễn Hà Phong Vương |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
5.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
3.5 |
33 |
TB |
083188 |
Tô Đình Vương |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9 |
6.5 |
7 |
8.5 |
4 |
38.5 |
TB |
083200 |
Đinh Thảo Vy |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6 |
3 |
5 |
8.5 |
4.5 |
33 |
TB |
083237 |
Nguyễn Xin |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
7 |
6.5 |
9 |
7.5 |
44.5 |
TB |
083262 |
Đinh Thị Hải Yến |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
6.5 |
38.5 |
TB |
080155 |
Huỳnh Thị Thu Cẩm |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
5 |
40 |
TB |
080269 |
Trần Lê Anh Danh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
5 |
2.5 |
6.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
080323 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
5 |
5 |
9 |
4.5 |
36.5 |
TB |
080384 |
Phạm Thị Duyên |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
37 |
TB |
080445 |
Dương Duy Đạt |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
28 |
TR |
080500 |
Lê Quang Đức |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
7 |
9 |
4.5 |
39 |
TB |
080525 |
Ngô Thụy Ngọc Giao |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
5 |
3.5 |
8.5 |
5 |
35.5 |
TB |
080620 |
Trương Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
6 |
5 |
8 |
6.5 |
38 |
TB |
080633 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
080731 |
Nguyễn Mai Ngọc Hiếu |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
41.5 |
TB |
080810 |
Nguyễn Trung Hoàng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7 |
4.5 |
3 |
8.5 |
4 |
31 |
TB |
080909 |
Nguyễn Minh Huy |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
10 |
5 |
4 |
9 |
5.5 |
37 |
TB |
080978 |
Tiếp Thị Kim Hưng |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
38 |
TB |
081130 |
Phạm Thị Lan |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
4.5 |
5 |
4.5 |
5 |
5 |
28 |
TB |
081155 |
Lý Li Li |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
8 |
8.5 |
44 |
KH |
081168 |
Tăng Thị Liên |
Nữ |
Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
5.5 |
5 |
6.5 |
6.5 |
37.5 |
TB |
081218 |
Phan Thị Thu Linh |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
6 |
7.5 |
9.5 |
5.5 |
43.5 |
TB |
081276 |
Phan Thị An Lộc |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
34.5 |
TB |
081327 |
Lê Thị Mỹ Ly |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7.5 |
5 |
6 |
7.5 |
5 |
35 |
TB |
081337 |
Trần Nhật Ly |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
7 |
6.5 |
9 |
5 |
43 |
TB |
081511 |
Dương Văn Nghĩa |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
6 |
4.5 |
6 |
4.5 |
34 |
TB |
081563 |
Nguyễn Đặng Thảo Nguyên |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
4 |
6 |
5.5 |
6.5 |
37 |
TB |
081707 |
Hồ Thị Oanh |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
5 |
5.5 |
7 |
5 |
38 |
TB |
081800 |
Trần Thị Kim Phúc |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
9.5 |
8 |
49 |
KH |
081839 |
Nguyễn Thị Tuyết Phương |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
6 |
4 |
8 |
6 |
36.5 |
TB |
081858 |
Võ Phố Phường |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
5 |
4.5 |
9 |
3.5 |
34.5 |
TB |
081920 |
Phạm Minh Quốc |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
5 |
37 |
TB |
081994 |
Nguyễn Thị Sen |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
27.5 |
TR |
082066 |
Nguyễn Minh Tâm |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
082133 |
Trần Đường Minh Thanh |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
6 |
8 |
9 |
7.5 |
46 |
TB |
082185 |
Lê Quang Thảo |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
7 |
43.5 |
TB |
082245 |
Võ Thị Phương Thảo |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7.5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
9 |
9.5 |
49 |
KH |
082318 |
Nguyễn Thị Trung Thiện |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
7.5 |
38 |
TB |
082402 |
Nguyễn Thuận |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
7 |
4 |
9.5 |
6.5 |
41 |
TB |
082441 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
5 |
35.5 |
TB |
082482 |
Phạm Thu Thủy |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
8 |
42 |
TB |
082555 |
Mai Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
10 |
5 |
35.5 |
TB |
082558 |
Nguyễn Thị Bích Thủy Tiên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
35 |
TB |
082622 |
Ngô Thanh Toàn |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
10 |
4.5 |
43 |
TB |
082693 |
Phạm Thị Thùy Trang |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
5 |
4 |
6.5 |
6 |
34 |
TB |
082761 |
Đường Vũ Huyền Trân |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6 |
4.5 |
9 |
9 |
44 |
TB |
082815 |
Trần Thị Tú Trinh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7.5 |
6.5 |
6 |
7.5 |
5 |
38.5 |
TB |
082999 |
Nguyễn Thanh Tú |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
1.5 |
7.5 |
4.5 |
29 |
TB |
082960 |
Trần Thị Bích Tuyền |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7 |
4.5 |
8 |
7 |
41.5 |
TB |
083057 |
Lê Thị Thùy Vân |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
7.5 |
7 |
7.5 |
8.5 |
45.5 |
TB |
083108 |
Đỗ Quốc Việt |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
6 |
6 |
6 |
5.5 |
35.5 |
TB |
083125 |
Nguyễn Bảo Vinh |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7 |
5 |
4 |
8.5 |
7.5 |
35.5 |
TB |
083190 |
Trần Hiền Vương |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
7 |
6 |
6.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
083263 |
Hoàng Hải Yến |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
3 |
36.5 |
TB |
080004 |
Đặng Bích An |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
080074 |
Lê Thị Nguyệt ánh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
7.5 |
34 |
TB |
080116 |
Lương Thị Bình |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
8 |
6.5 |
10 |
7 |
47 |
TB |
080208 |
Tạ Thành Chiến |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
6 |
2 |
5.5 |
6 |
32 |
TB |
080357 |
Phạm Nguyễn Anh Duy |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
9.5 |
6 |
39 |
TB |
080439 |
Lê Thanh Đại |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
8.5 |
5 |
5 |
8 |
3 |
32.5 |
TB |
080437 |
Nguyễn Thị Thu Đào |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
7 |
5 |
8.5 |
37 |
TB |
080483 |
Trương Thị Thái Định |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
8.5 |
6 |
41 |
TB |
080600 |
Lê Thị Hồng Hạ |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
7.5 |
7.5 |
9.5 |
5.5 |
45.5 |
TB |
080669 |
Lê Thị Hậu |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
6 |
5.5 |
7 |
5 |
36 |
TB |
080705 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
080720 |
Hoàng Hiếu |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
4.5 |
31.5 |
TB |
080889 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
7 |
4 |
37.5 |
TB |
080947 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
3 |
31 |
TB |
081060 |
Nguyễn Quốc Khải |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
4.5 |
9 |
7 |
40.5 |
TB |
081114 |
Trần Thị Thiên Kim |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
38 |
TB |
081187 |
Huỳnh Thị Hoài Linh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
6 |
40 |
TB |
081246 |
Nguyễn Thị Trọng Loan |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
8 |
5.5 |
7.5 |
7 |
41 |
TB |
081318 |
Nguyễn Tấn Lực |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
5 |
5 |
36.5 |
TB |
081373 |
Võ Đức Mến |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
7.5 |
6 |
9 |
4 |
41 |
TB |
081480 |
Lê Thị Bích Ngân |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6 |
6.5 |
9 |
3.5 |
39.5 |
TB |
081543 |
Phan Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
4.5 |
5 |
8 |
6 |
37 |
TB |
081664 |
Châu Huỳnh Nhung |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
8.5 |
6.5 |
8 |
8 |
46.5 |
TB |
081667 |
Lê Thị Nhung |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
6 |
4 |
35.5 |
TB |
081693 |
Nguyễn Hải Ninh |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
081742 |
Lê Thị Hoàng Phi |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5.5 |
2.5 |
5.5 |
5 |
32 |
TB |
081755 |
Huỳnh Gia Phong |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
7 |
6 |
9.5 |
2 |
38.5 |
TB |
081784 |
Nguyễn Đức Phúc |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
4.5 |
4 |
8.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
081816 |
Huỳnh Thị Ngọc Phương |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
35.5 |
TB |
081823 |
Nguyễn Anh Phương |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
5 |
38 |
TB |
082031 |
Võ Văn Sỹ |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7 |
5 |
5.5 |
7.5 |
2.5 |
32 |
TB |
082254 |
Nguyễn Ngọc Thạch |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
082154 |
Phan Hữu Thành |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
4.5 |
4 |
7.5 |
6.5 |
35 |
TB |
082188 |
Lê Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
6 |
5 |
7.5 |
4 |
35 |
TB |
082222 |
Nguyễn Văn Thảo |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
7 |
5.5 |
8 |
9.5 |
45 |
TB |
082291 |
Bùi Anh Thi |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7.5 |
6 |
5.5 |
6 |
4 |
35 |
TB |
082428 |
Trần Thị Lam Thùy |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6.5 |
5 |
5 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
082515 |
Trần Thị Thanh Thư |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
7 |
6.5 |
8 |
4.5 |
41.5 |
TB |
082525 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
6 |
33 |
TB |
082591 |
Trần Văn Tiến |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
7 |
5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
082652 |
Huỳnh Ngọc Diễm Trang |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
7.5 |
41.5 |
TB |
082738 |
Nguyễn Lê Yến Trâm |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8 |
5.5 |
39.5 |
TB |
082780 |
Trần Thị Thạch Triệu |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
3 |
5 |
29.5 |
TB |
082852 |
Lê Thành Trung |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
10 |
5 |
39.5 |
TB |
082978 |
Lê Thanh Tùng |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
7 |
6 |
9 |
8 |
44 |
TB |
083024 |
Lương Đặng Nhã Uyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
4 |
5.5 |
7.5 |
4 |
34 |
TB |
083062 |
Nguyễn Thị An Vân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
4 |
4.5 |
5 |
4.5 |
4 |
28 |
TB |
083168 |
Nguyễn Thái Vũ |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
5 |
7 |
9 |
5 |
41 |
TB |
083246 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
6 |
5 |
8 |
6 |
5 |
36.5 |
TB |
080009 |
Lê Thùy An |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
4.5 |
6 |
8.5 |
7.5 |
40.5 |
TB |
080047 |
Nguyễn Thanh Anh |
Nam |
Hàm Hiệp,hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
8.5 |
8.5 |
41.5 |
TB |
080095 |
Nguyễn Thế Bảo |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5 |
6.5 |
8 |
6 |
39.5 |
TB |
080390 |
Bùi Quốc Dũng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
8 |
6 |
39.5 |
TB |
080375 |
Nguyễn Thị Kim Duyên |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
5 |
6 |
9 |
6 |
38.5 |
TB |
080602 |
Phạm Thị Song Hạ |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
7 |
7.5 |
6.5 |
5 |
40 |
TB |
080637 |
Phan Duy Cẩm Hằng |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
3.5 |
4 |
3.5 |
5.5 |
4 |
25.5 |
TR |
080638 |
Phan Thị Hằng |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
7.5 |
7.5 |
8.5 |
8 |
46 |
TB |
080651 |
Nguyễn Gia Hân |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6 |
5 |
7.5 |
7.5 |
40 |
TB |
080672 |
Nguyễn Thị Ngọc Hậu |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
8 |
8.5 |
8.5 |
46.5 |
KH |
080759 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
8 |
5.5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
31.5 |
TB |
080733 |
Nguyễn Thanh Mai Hiếu |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
1.5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
7.5 |
4 |
26 |
TR |
080792 |
Nguyễn Tuấn Hoài |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
3.5 |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
080811 |
Phan Đăng Hoàng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
5 |
6 |
10 |
6 |
40.5 |
TB |
080856 |
Nguyễn Lưu Phương Hồng |
Nữ |
Phú Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
10 |
7 |
5.5 |
10 |
9 |
48 |
TB |
081042 |
Nguyễn Duy Khanh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9 |
6.5 |
40.5 |
TB |
081055 |
Nguyễn Tấn Khánh |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
5 |
8 |
7.5 |
5.5 |
39 |
TB |
081226 |
Trần Phương Linh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
8 |
7 |
9.5 |
8 |
48 |
KH |
081227 |
Trần Thị Hoài Linh |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6 |
6 |
6.5 |
7 |
39 |
TB |
081251 |
Trịnh Thị Kiều Loan |
Nữ |
Xuân An Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
8.5 |
8 |
9 |
9 |
50 |
TB |
081315 |
Huỳnh Độ Lưu |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
6 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
081409 |
Nguyễn Nữ Trà My |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
5 |
33 |
TB |
081419 |
Trịnh Thị Ngọc Mỹ |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
5 |
5.5 |
9.5 |
8 |
41 |
TB |
081515 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5.5 |
5 |
3 |
6 |
6 |
30 |
TB |
081525 |
Hồ Phan Bảo Ngọc |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
5.5 |
5 |
10 |
7 |
42 |
TB |
081568 |
Nguyễn Thị Thanh Nguyên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
8 |
9 |
9.5 |
8.5 |
50 |
TB |
081668 |
Lê Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
6 |
8 |
10 |
7 |
47 |
KH |
081773 |
Phạm Văn Phú |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
5.5 |
8 |
10 |
8.5 |
47 |
TB |
081781 |
La Thị Thanh Phúc |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
5.5 |
8 |
7.5 |
9 |
45 |
TB |
081914 |
Lê Nguyễn Bảo Quốc |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8.5 |
4 |
4 |
7 |
4 |
31 |
TB |
082109 |
Dương Thu Thanh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
7 |
9 |
8.5 |
45 |
TB |
082200 |
Nguyễn Minh Thảo |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
10 |
8 |
8.5 |
9 |
5.5 |
47.5 |
TB |
082304 |
Ngô Thanh Mộng Hoàng Thiên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
9 |
46 |
TB |
082328 |
Trần Thị Diệu Thiện |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
5 |
5 |
5.5 |
7 |
35.5 |
TB |
082364 |
Lê Hoài Thông |
Nam |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
10 |
7 |
43.5 |
TB |
082383 |
Nguyễn Lê Xuân Thu |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
5 |
6 |
8.5 |
9.5 |
43 |
TB |
082390 |
Trương Thị Diệu Thu |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
8 |
8 |
9.5 |
6 |
47.5 |
KH |
082424 |
Lê Ngô Kim Thùy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
5 |
5 |
6.5 |
9 |
37.5 |
TB |
082551 |
Huỳnh Xuân Tiên |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6.5 |
6 |
9 |
9 |
45 |
TB |
082875 |
Huỳnh Thiên Trúc |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
6.5 |
9.5 |
8 |
45.5 |
TB |
082880 |
Mai Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
43.5 |
TB |
083050 |
Hường Thị Bảo Vân |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
5 |
7 |
8 |
6.5 |
41.5 |
TB |
083077 |
Phạm Thị Thu Vân |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7 |
5 |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
36 |
TB |
083090 |
Võ Thị Thành Vân |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
6 |
8.5 |
6.5 |
42.5 |
KH |
083101 |
Nguyễn Trần Khánh Vi |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
5 |
7.5 |
9 |
9 |
44.5 |
TB |
083181 |
Mai Minh Vương |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
9.5 |
6 |
42 |
TB |
083213 |
Nguyễn Hoài Lê Vy |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6 |
8.5 |
9.5 |
8.5 |
47.5 |
TB |
083228 |
Trương Đinh Khánh Vy |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
5 |
4 |
6.5 |
6.5 |
34 |
TB |
080046 |
Nguyễn Quốc Anh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8 |
5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
080134 |
Huỳnh Ngọc Bích |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6.5 |
4 |
3 |
7 |
5 |
31.5 |
TB |
080165 |
Lê Hồ Bảo Châu |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5 |
5 |
7 |
4 |
34 |
TB |
080212 |
Lê Phạm Vũ Chinh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
5 |
5.5 |
25 |
TR |
080276 |
Lê ái Di |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
8 |
3.5 |
33 |
TB |
080385 |
Phạm Thị Thùy Duyên |
Nữ |
Ham Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
27 |
TR |
080424 |
Nguyễn Quang Dự |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
38 |
TB |
080550 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
33 |
TB |
080596 |
Nguyễn Văn Hảo |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
5.5 |
3.5 |
7.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
080643 |
Trần Thị Thu Hằng |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
5 |
6.5 |
6 |
4 |
35.5 |
TB |
080727 |
Lê Trung Hiếu |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
5 |
2.5 |
5 |
5.5 |
32 |
TB |
080754 |
Nguyễn Hoàng Hiểu |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
8.5 |
8 |
42 |
TB |
080878 |
Huỳnh Long Hữu Hội |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7 |
5.5 |
2.5 |
8 |
6 |
32.5 |
TB |
080926 |
Trần Quốc Huy |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
5.5 |
38.5 |
TB |
080987 |
Đỗ Thị Thanh Hương |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5 |
4 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
081068 |
Lê Ngọc Khoa |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
5 |
34.5 |
TB |
081091 |
Đào Thị Hồng Kiều |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7 |
6 |
8 |
7 |
43 |
TB |
081166 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7 |
6 |
5.5 |
7 |
5 |
36.5 |
TB |
081289 |
Phạm Thị Phúc Lợi |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5 |
5 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
081344 |
Bùi Tấn Lý |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
7 |
4.5 |
37 |
TB |
081433 |
Nguyễn Nguyên Nam |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
7 |
6 |
36.5 |
TB |
081516 |
Nguyễn Ngọc Nghĩa |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5 |
2 |
7.5 |
5 |
34.5 |
TB |
081577 |
Võ Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6 |
6 |
6.5 |
6.5 |
39.5 |
TB |
081603 |
Dương Thanh Nhân |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
8.5 |
3.5 |
4 |
7.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
081805 |
Mai Trúc Phụng |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
10 |
6 |
5 |
9 |
6 |
43 |
TB |
081873 |
Lê Thị Mỹ Phượng |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
4.5 |
31.5 |
TB |
081963 |
Đặng Đình Quý |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
38 |
TB |
081948 |
Bùi Thị Như Quỳnh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
5 |
5.5 |
5 |
6 |
33.5 |
TB |
082009 |
Lê Thái Sơn |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
082075 |
Nguyễn Văn Tâm |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
6.5 |
6 |
9.5 |
8 |
45.5 |
TB |
082137 |
Trịnh Ngọc Phương Thanh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
6 |
42 |
TB |
082248 |
Võ Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
42.5 |
TB |
082323 |
Trần Anh Thiện |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
27.5 |
TR |
082484 |
Trần Thị Thu Thủy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7.5 |
5 |
3 |
8 |
5 |
34.5 |
TB |
082417 |
Trương Lam Thuyên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
5.5 |
7.5 |
6 |
7 |
41 |
TB |
082568 |
Tôn Nữ Phúc Tiên |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
7 |
6 |
9.5 |
9.5 |
47.5 |
TB |
082631 |
Võ Lê Toàn |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5.5 |
2 |
6.5 |
5.5 |
34 |
TB |
082697 |
Tô Thị Xuân Trang |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
5 |
5 |
8.5 |
7 |
41 |
TB |
082704 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
9 |
8.5 |
44 |
TB |
082767 |
Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
5.5 |
6 |
7.5 |
6 |
40 |
TB |
082832 |
Nguyễn Văn Trí |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
7 |
6.5 |
9 |
3.5 |
39.5 |
TB |
082877 |
Huỳnh Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
9 |
6 |
44 |
KH |
083004 |
Trần Thị Bảo Tú |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
4.5 |
6.5 |
7 |
4.5 |
36.5 |
TB |
083010 |
La Cát Tường |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
8.5 |
6 |
41 |
TB |
083025 |
Ngô Hoàng Phương Uyên |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
5 |
37 |
TB |
083068 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
4.5 |
3 |
9.5 |
8 |
38.5 |
TB |
083080 |
Phùng Thị Thùy Vân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
5.5 |
7 |
3.5 |
6.5 |
6.5 |
33 |
TB |
083144 |
Huỳnh Thanh Vũ |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
6.5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
083199 |
Đặng Lý Tường Vy |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
8 |
41.5 |
TB |
083276 |
Nguyễn Thị Minh Yến |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
6 |
4.5 |
30.5 |
TB |
080072 |
Nguyễn Thị Thúy ái |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
4.5 |
6 |
5 |
5 |
3 |
27.5 |
TR |
080010 |
Lê Văn An |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
6 |
4 |
9 |
2.5 |
34 |
TB |
080124 |
Nguyễn Thị Bình |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7.5 |
5 |
8.5 |
7 |
7.5 |
41.5 |
TB |
080228 |
Lê Quỳnh Chương |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7 |
5 |
8.5 |
7 |
6 |
39.5 |
TB |
080303 |
Bùi Đình Duật |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
6 |
8.5 |
5.5 |
40 |
TB |
080360 |
Trần Ngọc Duy |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
4.5 |
7 |
9 |
5 |
40 |
TB |
080431 |
Đỗ Thị Hồng Đào |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
5 |
4.5 |
3 |
7 |
4 |
28.5 |
TB |
080473 |
Trần Minh Đăng |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8 |
4.5 |
6.5 |
7.5 |
5 |
35.5 |
TB |
080619 |
Trương Thị Diệu Hạnh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6 |
4.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
31.5 |
TB |
080590 |
Trần Thị Hải |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
4 |
32 |
TB |
080673 |
Nguyễn Văn Hậu |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
7 |
6 |
9.5 |
6 |
44.5 |
TB |
080822 |
Huỳnh Hồng Hiếu Hòa |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
7 |
6 |
9.5 |
5.5 |
42.5 |
TB |
080747 |
Lê Quang Hiển |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
7 |
6 |
6.5 |
5 |
37 |
TB |
080964 |
Phạm Viết Hùng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8 |
6.5 |
8 |
8.5 |
8.5 |
46 |
TB |
080948 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9 |
8 |
43 |
TB |
081036 |
Huỳnh Đắc Khang |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7.5 |
5 |
5 |
8 |
9 |
38 |
TB |
081134 |
Nguyễn Xuân Lài |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6 |
6.5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
34 |
TB |
081192 |
Lê Thị Thùy Linh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
6 |
7.5 |
6.5 |
5 |
38.5 |
TB |
081314 |
Nguyễn Thị Mỹ Lượng |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
7 |
6.5 |
36 |
TB |
081387 |
Nguyễn Thị Hồng Minh |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
9 |
6 |
5.5 |
8 |
8.5 |
44 |
TB |
081487 |
Nguyễn Ngọc Ngân |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7 |
5.5 |
6 |
9.5 |
6 |
38.5 |
TB |
081549 |
Trần Thị Như Ngọc |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
5 |
40 |
TB |
081606 |
Lê Thành Nhân |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
5 |
5 |
7 |
3.5 |
33.5 |
TB |
081679 |
Vũ Thị Nhung |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
40 |
TB |
081771 |
Nguyễn Thiên Phú |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
6 |
5 |
36 |
TB |
081783 |
Nguyễn Đinh Phúc |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
2.5 |
6.5 |
3.5 |
8 |
3 |
29.5 |
TB |
081834 |
Nguyễn Thị Bảo Phương |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
6.5 |
7.5 |
8.5 |
7.5 |
8 |
45 |
TB |
081893 |
Nguyễn Hữu Quang |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
7 |
8 |
10 |
5.5 |
45.5 |
TB |
081953 |
Lê Thị Như Quỳnh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7.5 |
5.5 |
9 |
9 |
4.5 |
41.5 |
TB |
082165 |
Nguyễn Quốc Thái |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
6.5 |
5 |
9.5 |
7 |
41.5 |
TB |
082159 |
Trương Văn Thành |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
7 |
7 |
9.5 |
3.5 |
41 |
TB |
082229 |
Phạm Thị Xuân Thảo |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
4 |
6 |
8 |
5.5 |
37 |
TB |
082279 |
Trần Minh Thắng |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
6 |
2.5 |
6.5 |
6 |
33 |
TB |
082365 |
Lê Hoàng Thông |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
5.5 |
6 |
2 |
9.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
082400 |
Ngô Đức Thuận |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
4.5 |
6 |
8.5 |
7 |
39 |
TB |
082456 |
Lê Thị Thu Thủy |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
6.5 |
5 |
5 |
7.5 |
6 |
34.5 |
TB |
082511 |
Trần Hà Anh Thư |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
3 |
10 |
8.5 |
43 |
TB |
082538 |
Hồ Vương Xuân Thức |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6 |
5 |
3.5 |
9 |
4 |
32.5 |
TB |
082601 |
Hồ Như Tín |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5 |
5.5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
082662 |
Ngô Thị Trang |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
5.5 |
9 |
7 |
6 |
42 |
TB |
082790 |
Lê Thị Diễm Trinh |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
7 |
7.5 |
9.5 |
7.5 |
47 |
KH |
082804 |
Nguyễn Thị Thu Trinh |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7 |
4.5 |
7 |
6.5 |
6 |
35.5 |
TB |
082862 |
Phạm Ngọc Trung |
Nam |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
8 |
9 |
42 |
TB |
082901 |
Nguyễn Vũ Quí Trương |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
8.5 |
4 |
41 |
TB |
082985 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
9 |
39.5 |
TB |
083031 |
Trần Thị Bích Uyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
6 |
7 |
10 |
7 |
43.5 |
TB |
083098 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
Nữ |
Văn Thánh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
3.5 |
6 |
8 |
4.5 |
4.5 |
31 |
TB |
083170 |
Nguyễn Xuân Vũ |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
7.5 |
8 |
10 |
5 |
46.5 |
TB |
083180 |
Lê Trúc Vương |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
7.5 |
9 |
5 |
40 |
TB |
083252 |
Trần Thị Thanh Xuân |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
9 |
3.5 |
37 |
TB |
080048 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6.5 |
6.5 |
6 |
7 |
5 |
36 |
TB |
080137 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
6.5 |
7.5 |
6 |
4 |
38 |
TB |
080183 |
Đào Thị Tú Chi |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
7.5 |
7.5 |
9 |
6.5 |
44.5 |
TB |
080218 |
Lê Thanh Chí |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
5 |
7.5 |
8 |
6.5 |
41.5 |
TB |
080283 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
8 |
4 |
7 |
7 |
39 |
TB |
080393 |
Lê Thế Dũng |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
8 |
7.5 |
10 |
6.5 |
47 |
TB |
080410 |
Ngô Minh Thùy Dương |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6 |
5 |
9.5 |
9.5 |
44 |
TB |
080466 |
Trần Tiến Đạt |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
7 |
5.5 |
4 |
7.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
080554 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
9 |
7 |
44 |
TB |
080566 |
Lâm Nhựt Hào |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
080688 |
Huỳnh Thị Thanh Hiền |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
8 |
8 |
5 |
42.5 |
TB |
080699 |
Nguyễn Thanh Hiền |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6 |
6 |
4 |
7 |
5.5 |
34 |
TB |
080770 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7.5 |
7.5 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
35.5 |
TB |
080855 |
Ngô Minh Hồng |
Nữ |
Văn Thánh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
8 |
8 |
43.5 |
KH |
080986 |
Đồng Thị Kim Hương |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
4.5 |
5 |
2 |
9.5 |
3 |
27 |
TR |
081001 |
Nguyễn Thị Ngọc Hương |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
7 |
6.5 |
8.5 |
9.5 |
46 |
TB |
081077 |
Trần Thị ý Khoa |
Nữ |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
8 |
3 |
33 |
TB |
081094 |
Lê Cát Kiêm Kiều |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
6 |
8.5 |
9 |
6 |
44.5 |
TB |
081171 |
Trần Thị Kim Liên |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
7 |
5 |
6.5 |
40 |
TB |
081293 |
Trần Thị Kim Lợi |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
5.5 |
6 |
6.5 |
6.5 |
3 |
33.5 |
TB |
081350 |
Hoàng Thị Tuyết Mai |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
9 |
5.5 |
41 |
TB |
081426 |
Lê Thanh Nam |
Nam |
Hàm Tân, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
081453 |
Mai Thị Hồng Nga |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
38.5 |
TB |
081534 |
Nguyễn Bích Ngọc |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
7 |
6.5 |
5 |
7 |
3 |
35 |
TB |
081579 |
Nguyễn Thế Nguyện |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
45 |
KH |
081657 |
Nguyễn Thị Nhị |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
5.5 |
6 |
3 |
5 |
31.5 |
TB |
081728 |
Bùi Tấn Phát |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
6 |
5 |
5 |
7.5 |
5.5 |
32 |
TB |
081803 |
Cao Thị Minh Phụng |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6.5 |
4.5 |
6 |
4 |
3.5 |
30.5 |
TB |
081808 |
Trần Châu Ngọc Phụng |
Nam |
Lạc Đạo,, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7.5 |
6.5 |
5 |
8.5 |
4.5 |
36 |
TB |
081878 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
9 |
5.5 |
42.5 |
TB |
081966 |
Nguyễn Văn Quý |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6.5 |
7 |
6 |
7.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
082013 |
Nguyễn Hùng Sơn |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
6 |
40 |
TB |
082083 |
Võ Thị Tâm |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
5.5 |
7 |
7 |
6 |
4 |
35.5 |
TB |
082129 |
Phạm Hoàng Thanh |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7.5 |
5 |
4 |
8 |
4.5 |
32.5 |
TB |
082144 |
Lâm Xuân Thành |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
8.5 |
5 |
41 |
TB |
082147 |
Nguyễn Chí Thành |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
6.5 |
6.5 |
0.5 |
7.5 |
6.5 |
31.5 |
TB |
082203 |
Nguyễn Thái Phương Thảo |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
7 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
39 |
TB |
082286 |
Đỗ Thị Kim Thấm |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7.5 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
8.5 |
46.5 |
TB |
082340 |
Nguyễn Thị Ngọc Thịnh |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
8 |
7 |
8 |
8 |
4.5 |
42.5 |
TB |
082436 |
Nguyễn Ngô Thanh Thúy |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
6 |
7 |
7 |
41.5 |
KH |
082499 |
Nguyễn Đỗ Anh Thư |
Nữ |
Hàm Tiến. Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4 |
7 |
33.5 |
TB |
082571 |
Trần Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
6 |
7 |
32.5 |
TB |
082613 |
Dương Vĩnh Toàn |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
1 |
7.5 |
4 |
27 |
TR |
082713 |
Nguyễn Thanh Trà |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
10 |
6.5 |
43 |
TB |
082705 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
7.5 |
9.5 |
8.5 |
9 |
49.5 |
KH |
082774 |
Trần Thị Thanh Trân |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
7.5 |
7 |
40 |
TB |
082821 |
Nguyễn Hoàng Khánh Trình |
Nam |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
5.5 |
3 |
9.5 |
6.5 |
38 |
TB |
083014 |
Châu Thị Kim Uyên |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
7 |
7.5 |
8 |
7 |
44 |
TB |
083072 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
6 |
7 |
5.5 |
8 |
7 |
40 |
TB |
080003 |
Dương Thị Trường An |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
6 |
6 |
9 |
6 |
42.5 |
KH |
080073 |
Lê Thị ánh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5 |
4 |
9 |
5.5 |
37 |
TB |
080115 |
Lê Thị Thanh Bình |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
6 |
36.5 |
TB |
080207 |
Nguyễn Văn Chiến |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
7 |
7.5 |
9 |
6 |
44 |
KH |
080301 |
Nguyễn Trung Du |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
6 |
4 |
8.5 |
3 |
35 |
TB |
080350 |
Nguyễn Khương Duy |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
6 |
3.5 |
8 |
8.5 |
40 |
TB |
080418 |
Nguyễn Văn Dương |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6 |
5 |
4.5 |
7 |
6 |
33.5 |
TB |
080421 |
Huỳnh Thị Ngọc Dưỡng |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
7.5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
8.5 |
41 |
TB |
080477 |
Lê Ngọc Đệ |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
5 |
1.5 |
10 |
3.5 |
32.5 |
TB |
080565 |
Ung Lê Khánh Hà |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
7 |
5.5 |
10 |
5 |
42.5 |
TB |
080667 |
Huỳnh Thị Thanh Hậu |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
5 |
5 |
9 |
6 |
39.5 |
TB |
080701 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
10 |
6 |
4 |
8.5 |
7 |
42.5 |
TB |
080777 |
Nguyễn Thị Mai Hoa |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
5.5 |
6 |
8 |
6 |
40 |
TB |
080874 |
Trương Thị Thu Hồng |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
4 |
7 |
6.5 |
6 |
37 |
TB |
080945 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
4 |
4 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
28 |
TR |
081012 |
Thái Hoàng Thị Thu Hương |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
5 |
5 |
4 |
6.5 |
6.5 |
33 |
TB |
081111 |
Nguyễn Thị Sao Kim |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
081181 |
Đỗ Thị Linh |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
7.5 |
44 |
TB |
081284 |
Nguyễn Thành Lợi |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
2.5 |
9.5 |
4 |
31.5 |
TB |
081239 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5.5 |
6 |
4 |
5.5 |
6 |
31.5 |
TB |
081306 |
Lê Thị Thanh Luyến |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
7.5 |
8 |
42.5 |
TB |
081369 |
Nguyễn Đức Mẫn |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
7 |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
081467 |
Trần Thị Thúy Nga |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7.5 |
6 |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
36 |
TB |
081477 |
Hà Hoàng Ngọc Ngân |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
7 |
41 |
TB |
081537 |
Nguyễn Phước Ngọc |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9.5 |
6 |
5 |
6.5 |
4 |
35.5 |
TB |
081542 |
Phan Nguyễn Như Ngọc |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9 |
7.5 |
7.5 |
10 |
8.5 |
49 |
KH |
081571 |
Nguyễn Trịnh Mai Nguyên |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
5.5 |
4 |
25 |
TR |
081595 |
Phan Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
081597 |
Trần Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5 |
6 |
6 |
8.5 |
6.5 |
36.5 |
TB |
081750 |
Võ Mạnh Phi |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
8 |
4.5 |
5 |
9 |
4 |
33.5 |
TB |
081888 |
Huỳnh Đoàn Ngọc Quang |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
6.5 |
7.5 |
7.5 |
5 |
39 |
TB |
082025 |
Lâm Tú Sương |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
33 |
TB |
082105 |
Lê Thanh Tập |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
4.5 |
32 |
TB |
082155 |
Phạm Tấn Thành |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TB |
082219 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
8 |
5 |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
082280 |
Trần Quốc Thắng |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
10 |
6 |
6 |
10 |
4 |
41 |
TB |
082354 |
Trần Thị Ngọc Thoa |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
6 |
6 |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
37 |
TB |
082445 |
Phạm Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
5 |
3 |
8.5 |
6.5 |
35.5 |
TB |
082475 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
8 |
7.5 |
6 |
44 |
TB |
082513 |
Trần Thanh Thư |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
7 |
6 |
3.5 |
7 |
7 |
37 |
TB |
082590 |
Trần Hữu Tiến |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9 |
5.5 |
6 |
9 |
4 |
37 |
TB |
082647 |
Đỗ Nguyễn Minh Trang |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
7.5 |
5.5 |
4 |
8 |
4.5 |
35.5 |
TB |
082729 |
Lê Thị Bích Trâm |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
5.5 |
5 |
8 |
7 |
37.5 |
TB |
082779 |
Nguyễn Thị Minh Triều |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
5 |
5 |
6.5 |
6.5 |
36.5 |
TB |
082849 |
Hoàng Minh Trung |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
5 |
33.5 |
TB |
082938 |
Trần Quang Tuấn |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8 |
5.5 |
5 |
7 |
5 |
36 |
TB |
083022 |
Lê Thị Thanh Uyên |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
5 |
34.5 |
TB |
083095 |
Hoàng Thảo Vi |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
8.5 |
37 |
TB |
083166 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
5 |
6 |
9.5 |
3 |
36.5 |
TB |
083245 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
6.5 |
7 |
6 |
5 |
38.5 |
TB |
080088 |
Nguyễn Thị ẩn |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8 |
6 |
39 |
TB |
080021 |
Trần Ngọc Thúy An |
Nữ |
Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8.5 |
6 |
4.5 |
7 |
6.5 |
38.5 |
TB |
080104 |
Võ Văn Hoài Bảo |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
6.5 |
8 |
10 |
7 |
47.5 |
KH |
080017 |
Nguyễn Thị Thùy An |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
7.5 |
6 |
9.5 |
9 |
47 |
KH |
080087 |
Phạm Thị Ngọc ấn |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
38.5 |
TB |
080146 |
Võ Pho Ca |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9 |
5.5 |
6 |
6.5 |
9 |
42 |
TB |
080239 |
Trương Thị Hồng Cúc |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
080309 |
Hồ Thị Phương Dung |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
5 |
5 |
6 |
6.5 |
5 |
31.5 |
TB |
080367 |
Lê Ngọc Duyên |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
5 |
5.5 |
9 |
9 |
41 |
TB |
080434 |
Lê Anh Đào |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
8.5 |
7 |
8 |
9.5 |
49 |
KH |
080506 |
Trần Hữu Đức |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8.5 |
5 |
3 |
9.5 |
6 |
36.5 |
TB |
080607 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
10 |
5 |
42.5 |
TB |
080621 |
Bùi Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
9 |
44 |
TB |
080710 |
Phạm Văn Hiền |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
3.5 |
6 |
4 |
6 |
7 |
32 |
TB |
080717 |
Cao Trung Hiếu |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9 |
6 |
6 |
6 |
4.5 |
35.5 |
TB |
080828 |
Nguyễn Bảo Hòa |
Nam |
Phú Mỹ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
10 |
4.5 |
39 |
TB |
080901 |
Lê Tiến Bảo Huy |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
1.5 |
30.5 |
TB |
080919 |
Phạm Ngọc Huy |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
6 |
5.5 |
4 |
7 |
4 |
30 |
TB |
081048 |
Đinh Trung Khánh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
9.5 |
3.5 |
32 |
TB |
081125 |
Lê Thị Bích Lan |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
7 |
5.5 |
3 |
5.5 |
3 |
27.5 |
TR |
081203 |
Nguyễn Khánh Linh |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
8.5 |
7 |
8.5 |
8 |
47.5 |
TB |
081255 |
Hồ Đức Long |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
6 |
3 |
30 |
TB |
081259 |
Nguyễn Hữu Long |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8 |
7 |
6 |
7.5 |
6 |
39.5 |
TB |
081389 |
Nguyễn Thị Tường Minh |
Nữ |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
6 |
4 |
10 |
5.5 |
39.5 |
TB |
081499 |
Phạm Thị Kiều Ngân |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7 |
4 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
30 |
TB |
081504 |
Trần Thị Kim Ngân |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
35.5 |
TB |
081551 |
Nguyễn Đức Ngôn |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
6 |
6 |
4.5 |
6 |
3 |
30.5 |
TB |
081775 |
Võ Thành Phú |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3.5 |
9.5 |
5 |
5 |
9 |
6.5 |
38.5 |
TB |
081851 |
Trương Minh Phương |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
32.5 |
TB |
081900 |
Phan Bá Quát |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
10 |
7 |
7 |
9.5 |
7 |
46 |
TB |
081904 |
Nguyễn Hoàng Việt Quân |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
4 |
5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
30.5 |
TB |
081962 |
Trần Diễm Quỳnh |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
8 |
6 |
6 |
9 |
8 |
43.5 |
KH |
081973 |
Huỳnh Ngọc Sang |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
082005 |
Đinh Thanh Sơn |
Nam |
Phú Thành, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
10 |
5 |
6 |
10 |
4 |
39.5 |
TB |
082045 |
Hồ Thị Mỹ Tám |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
35 |
TB |
082116 |
Lê Đặng Thị Kim Thanh |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
8.5 |
5 |
6 |
9 |
6 |
40 |
TB |
082121 |
Nguyễn Nhật Thanh |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9.5 |
7.5 |
5 |
6.5 |
7.5 |
41 |
TB |
082235 |
Trần Thị Mỹ Thảo |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
6 |
10 |
7.5 |
47 |
KH |
082300 |
Nguyễn Trường Thi |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
10 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
40 |
TB |
082369 |
Nguyễn Văn Thông |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
9.5 |
6 |
5 |
8.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
082471 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
9 |
5 |
6.5 |
6.5 |
8 |
40 |
TB |
082521 |
Lê Thị Kim Thương |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
4 |
37.5 |
TB |
082668 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
7 |
8.5 |
7 |
6 |
43 |
TB |
082748 |
Phạm Thị Bích Trâm |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
9.5 |
6.5 |
7 |
8.5 |
8.5 |
46 |
KH |
082916 |
Nguyễn Minh Trực |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
9 |
7 |
7 |
10 |
9.5 |
47 |
TB |
082981 |
Nguyễn Hữu Tùng |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7.5 |
7 |
4 |
9 |
9.5 |
41 |
TB |
082943 |
Huỳnh Đông Linh Tuyền |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
9 |
6 |
4.5 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
082951 |
Nguyễn Thị Như Tuyền |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
8 |
5.5 |
33 |
TB |
083100 |
Nguyễn Thụy Vi |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
8 |
5 |
7 |
7.5 |
6.5 |
40 |
TB |
083140 |
Nguyễn Thị Thùy Vui |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
6.5 |
6.5 |
6 |
6 |
4.5 |
35.5 |
TB |
083270 |
Nguyễn Ngọc Hoàng Yến |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
080005 |
Hà Thanh An |
Nam |
La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
8.5 |
6 |
4.5 |
10 |
7 |
40 |
TB |
082928 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Duy Tân |
3.5 |
3 |
3 |
1 |
3 |
3.5 |
17 |
TR |
080925 |
Trần Quan Huy |
Nam |
Phutr |
Phan Bội Châu |
1.5 |
4.5 |
5 |
1.5 |
7 |
5 |
24.5 |
TR |
080887 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
2 |
2 |
3.5 |
22 |
TR |
080587 |
Tô Nguyễn Hải |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
9 |
4 |
4.5 |
6 |
4 |
30 |
TB |
080918 |
Nguyễn Vũ Huy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
1.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
0 |
6 |
21.5 |
TR |
080327 |
Phạm Kiều Phương Dung |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
4 |
6 |
4.5 |
8.5 |
8 |
37 |
TB |
081252 |
Võ Thị Thu Loan |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5 |
5 |
1.5 |
6 |
5 |
27 |
TR |
083238 |
Đặng Nhị Xín |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền |
2.5 |
9.5 |
3.5 |
3 |
8.5 |
6 |
33 |
TB |
080007 |
Kiều Nhật An |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
7 |
6.5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
7 |
38.5 |
TB |
081862 |
Nguyễn Phước |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
1 |
6.5 |
3 |
21 |
TR |
080251 |
Nguyễn Trọng Cường |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5.5 |
6 |
5 |
8.5 |
5 |
34.5 |
TB |
082688 |
Nguyễn Trương Anh Trang |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
7 |
3 |
31 |
TB |
081219 |
Phạm Khánh Linh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
3.5 |
6 |
5 |
5 |
5 |
29.5 |
TB |
080316 |
Nguyễn Đặng Thùy Dung |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
6 |
5 |
1 |
6.5 |
2.5 |
24 |
TR |
080756 |
Đào Ngọc Hiệp |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
7.5 |
4.5 |
3 |
6.5 |
3.5 |
29 |
TB |
083234 |
Tạ Thị Xẩm |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
4 |
3 |
0.5 |
2 |
8 |
22 |
TR |
080592 |
Trương Đức Hải |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4 |
6.5 |
5.5 |
3 |
7.5 |
4 |
30.5 |
TB |
081797 |
Tăng Vĩnh Phúc |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
8 |
4 |
0.5 |
7.5 |
4 |
27 |
TR |
082213 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
6 |
3.5 |
4.5 |
7 |
8 |
31.5 |
TB |
080370 |
Nguyễn Đăng Duyên |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
8 |
3.5 |
4 |
7 |
3.5 |
30.5 |
TB |
080254 |
Quách Văn Cường |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
7 |
4 |
30.5 |
TB |
082255 |
Nguyễn Ngọc Thạch |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
4 |
7 |
6 |
8.5 |
5 |
35.5 |
TB |
082615 |
Huỳnh Thanh Toàn |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
3 |
6 |
4.5 |
2 |
8 |
3.5 |
27 |
TR |
082507 |
Phạm Thị Minh Thư |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
2.5 |
7 |
4 |
0 |
3 |
4 |
20.5 |
TR |
082755 |
Trương Ngọc Bích Trâm |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
6 |
5.5 |
5 |
3 |
6 |
4.5 |
30 |
TB |
083078 |
Phạm Thị Thu Vân |
Nữ |
Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
3 |
26.5 |
TR |
080803 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu |
5 |
5 |
6.5 |
3 |
4 |
4.5 |
28 |
TR |
080051 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
8 |
4 |
38.5 |
TB |
080056 |
Nguyễn Trần Vân Anh |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7.5 |
5 |
5 |
8 |
5.5 |
37 |
TB |
080078 |
Nguyễn Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5 |
4 |
8 |
4 |
34 |
TB |
080093 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
35.5 |
TB |
080427 |
Trần Nguyên Linh Đan |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
6 |
5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
080559 |
Phạm Ngọc Kim Hà |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
080534 |
Nguyễn Thị Hai |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
6 |
3.5 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
080580 |
Nguyễn Thị Hải |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
6 |
2 |
5.5 |
3.5 |
29 |
TB |
080632 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
6 |
6 |
8 |
6.5 |
39.5 |
TB |
080662 |
Võ Thị Thanh Hân |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
31 |
TB |
080707 |
Phan Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
33 |
TB |
080744 |
Trần Trọng Hiếu |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
6 |
6 |
8.5 |
5 |
38 |
TB |
080767 |
Lê Thị Ngọc Hoa |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
5 |
3.5 |
9 |
4 |
34 |
TB |
080844 |
Võ Văn Hòa |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
6.5 |
6.5 |
4 |
3.5 |
33.5 |
TB |
080787 |
Đào Thị Mỹ Hoài |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
7 |
10 |
8 |
7.5 |
10 |
8 |
50.5 |
GI |
080850 |
Hồ Thị Bích Hồng |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
6 |
7 |
7 |
4 |
39 |
TB |
081028 |
Lê Hoàng Kha |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7.5 |
6.5 |
5 |
7.5 |
8.5 |
41 |
TB |
081050 |
Hoàng Quốc Khánh |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
4 |
5 |
10 |
6 |
39 |
TB |
081521 |
CaoThị Bích Ngọc |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
33 |
TB |
081612 |
Nguyễn Như Nhân |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
2.5 |
4 |
5.5 |
29.5 |
TB |
081749 |
Trịnh Thị Yến Phi |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
4 |
3.5 |
7.5 |
6.5 |
35 |
TB |
081767 |
Hồ Thị Phương Phòng |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6 |
5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
31.5 |
TB |
081936 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9.5 |
6 |
8 |
9 |
6 |
44.5 |
KH |
081939 |
Nguyễn Thị Thu Quyên |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7.5 |
7 |
4 |
8 |
6.5 |
39 |
TB |
081940 |
Phạm Thị Minh Quyên |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
9.5 |
5 |
40 |
TB |
082018 |
Nguyễn Thị Thanh Sơn |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
7 |
4.5 |
8.5 |
4 |
36 |
TB |
082095 |
Trần Thái Tân |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
6.5 |
6 |
7.5 |
6 |
38.5 |
TB |
082281 |
Đặng Văn Thân |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6 |
5 |
4 |
5 |
1.5 |
27.5 |
TB |
082293 |
Lê Thị Mỹ Thi |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
2.5 |
7.5 |
6 |
35.5 |
TB |
082355 |
Võ Thị Kim Thoa |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
9 |
5.5 |
40 |
TB |
082373 |
Ngô Thị Anh Thơ |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
9 |
7 |
43.5 |
TB |
082443 |
Phan Ngọc Thúy |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
7 |
8 |
7 |
6.5 |
6.5 |
6 |
41 |
KH |
082460 |
Ngô Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
5.5 |
7 |
6 |
6 |
39 |
TB |
082472 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
5.5 |
4 |
6 |
4.5 |
34 |
TB |
082546 |
Trần Nguyên Anh Thy |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
6 |
39.5 |
TB |
082669 |
Nguyễn Thị Hiền Trang |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6 |
5 |
2 |
7 |
5 |
30.5 |
TB |
082692 |
Phạm Thị Ngọc Trang |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
7 |
39 |
TB |
082750 |
Phạm Thị Vũ Trâm |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
7 |
6.5 |
5.5 |
7 |
2.5 |
4 |
32.5 |
TB |
082792 |
Mai Huyền Trinh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
5 |
7.5 |
9 |
5 |
41.5 |
TB |
082794 |
Nguyễn Hoàng Huyền Trinh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
35.5 |
TB |
082846 |
Bùi Đức Trung |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
10 |
6 |
5 |
9.5 |
7.5 |
44.5 |
TB |
082869 |
Trương Quốc Trung |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5 |
7.5 |
8.5 |
5 |
38 |
TB |
083034 |
Lương Thị Hải Uyến |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7 |
6.5 |
5 |
7 |
6.5 |
38 |
TB |
083063 |
Nguyễn Thị Bảo Vân |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
7 |
9 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
39.5 |
TB |
083160 |
Nguyễn Hữu Xuân Vũ |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
6 |
4.5 |
8 |
3 |
36 |
TB |
083209 |
Lê Hoàng Vy |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
8 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
35 |
TB |
080029 |
Hà Phan Hoàng Anh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
7 |
5 |
5 |
37 |
TB |
080190 |
Nguyễn Thảo Chi |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
080265 |
Lê Ngọc Danh |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7 |
5 |
1 |
9.5 |
5 |
31.5 |
TB |
080288 |
Trần Thị Mỹ Diễm |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
4.5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
2.5 |
25 |
TR |
080320 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
6 |
4 |
5 |
3 |
31 |
TB |
080332 |
Trần Thị Dung |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4 |
5.5 |
2 |
7 |
4 |
27 |
TB |
080368 |
Lê Thị Thanh Duyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
6 |
5 |
36 |
TB |
080511 |
Chề Ngọc Gia |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình , Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
7 |
7 |
39.5 |
TB |
080593 |
Trương Minh Hải |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
5.5 |
7.5 |
5 |
38 |
TB |
080625 |
Lê Thị Phượng Hằng |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
5 |
3 |
30.5 |
TB |
080736 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
8.5 |
6 |
5.5 |
6 |
4.5 |
36.5 |
TB |
080807 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
7.5 |
6 |
37 |
TB |
080942 |
Nguyễn Thị Kim Huyền |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
36.5 |
TB |
080997 |
Nguyễn Thị Bích Hương |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
7 |
5 |
5.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
081129 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5 |
5 |
3.5 |
7 |
3.5 |
28 |
TR |
081131 |
Trần Huỳnh Ngọc Lan |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
27 |
TB |
081143 |
Nguyễn Đăng Lâm |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
8 |
3 |
34.5 |
TB |
081162 |
Huỳnh Thị Kim Liên |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
6.5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
36 |
TB |
081163 |
Lâm Thị Kim Liên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
7 |
4.5 |
5.5 |
6 |
36.5 |
TB |
081189 |
Lê Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
6 |
1.5 |
7 |
3.5 |
29 |
TB |
081320 |
Phạm Tấn Lực |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7.5 |
5 |
5.5 |
5 |
2 |
29 |
TB |
081312 |
Ngô Quang Lượng |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7.5 |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
4 |
36 |
TB |
081411 |
Phạm Thụy Hà My |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9 |
7 |
5.5 |
8 |
6.5 |
42.5 |
TB |
081594 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
7 |
4 |
7 |
3.5 |
34.5 |
TB |
081778 |
Đinh Thiện Phúc |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
081786 |
Nguyễn Hoài Phúc |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
081871 |
Đỗ Thị Kim Phượng |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
4.5 |
2.5 |
6.5 |
3.5 |
29 |
TB |
082143 |
Đinh Văn Thành |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
7.5 |
2.5 |
28.5 |
TB |
082114 |
Huỳnh Thị Hồng Thanh |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5.5 |
6 |
6.5 |
6 |
37.5 |
TB |
082171 |
Chung Thị Phương Thảo |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6 |
6.5 |
3.5 |
5.5 |
5 |
32.5 |
TB |
082380 |
Huỳnh Thị Lệ Thu |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
8 |
4 |
30 |
TB |
082431 |
Bùi Thị Thúy |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
6 |
4 |
8 |
5 |
36.5 |
TB |
082446 |
Trần Thị Diễm Thúy |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
7 |
8 |
7.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
41.5 |
TB |
082426 |
Ngô Thị Xuân Thùy |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
082464 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
10 |
6.5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
42.5 |
TB |
082510 |
Thái Quỳnh Anh Thư |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
7 |
7.5 |
7.5 |
6 |
43 |
TB |
082643 |
Châu Thị Ngọc Trang |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
6.5 |
3.5 |
7 |
4.5 |
34 |
TB |
082740 |
Nguyễn Phương Trâm |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6 |
6 |
4 |
7.5 |
5 |
34.5 |
TB |
082853 |
Ngô Văn Trung |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
5.5 |
5 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
082982 |
Nguyễn Song Tùng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
7.5 |
5 |
6.5 |
7 |
7.5 |
40 |
TB |
082970 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
5 |
6.5 |
30 |
TB |
082972 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyết |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
6.5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
36 |
TB |
083163 |
Nguyễn Lê Anh Vũ |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
5 |
8.5 |
8 |
4 |
40 |
TB |
083251 |
Trần Thị Bích Xuân |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
37 |
TB |
083277 |
Nguyễn Thị Minh Yến |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
7 |
5.5 |
7 |
7.5 |
42 |
TB |
080053 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
7.5 |
38.5 |
TB |
080096 |
Nguyễn Thị Huy Bảo |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
3 |
4.5 |
1 |
5.5 |
6.5 |
25.5 |
TR |
080129 |
Tạ Thúc Bình |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
9 |
6 |
42.5 |
TB |
080131 |
Trương Thị Kim Bình |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
8 |
5 |
4 |
4 |
3.5 |
30.5 |
TB |
080171 |
Nguyễn Thị Kim Châu |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
6.5 |
5 |
8 |
3.5 |
37.5 |
TB |
080182 |
Bùi Thị Mỹ Chi |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
4 |
0.5 |
3 |
4 |
23.5 |
TR |
080231 |
Ngô Đức Công |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
4.5 |
36 |
TB |
080264 |
La Đăng Danh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
7 |
3 |
6 |
6 |
36.5 |
TB |
080470 |
Nguyễn Huỳnh Đăng |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
4.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
4 |
34 |
TB |
080650 |
Lý Mỹ Hân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
8 |
4.5 |
38 |
TB |
080683 |
Bùi Thị Hiền |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5 |
2.5 |
6.5 |
3.5 |
30 |
TB |
080820 |
Đặng Vũ Hòa |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
10 |
5.5 |
7 |
8 |
5 |
41.5 |
TB |
080827 |
Ngô Thanh Hòa |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
4 |
4.5 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
080965 |
Trần Hùng |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thậun |
Phan Chu Trinh |
6 |
8 |
5 |
5 |
8 |
8 |
40 |
TB |
080910 |
Nguyễn Phan Kim Huy |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
5 |
2.5 |
7 |
4 |
31.5 |
TB |
080914 |
Nguyễn Tấn Huy |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
6 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TB |
080967 |
Cao Minh Hưng |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
5 |
3.5 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
081041 |
Mai Lê Tuấn Khanh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
8 |
3 |
38 |
TB |
081107 |
Hà Thị Kiệm |
Nữ |
Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
4.5 |
2.5 |
6.5 |
3.5 |
27.5 |
TB |
081122 |
Lê Trung Lam |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
3.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
2 |
24 |
TR |
081250 |
Trần Thị Xuân Loan |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
4.5 |
3 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
081261 |
Nguyễn Thành Long |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
6 |
4 |
33 |
TB |
081506 |
Trịnh Thị Hà Ngân |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5.5 |
5.5 |
2 |
5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
081614 |
Phạm Thành Nhân |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
081647 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6 |
4 |
4.5 |
5.5 |
4 |
29.5 |
TB |
081853 |
Trương Trùng Phương |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
7 |
37.5 |
TB |
081929 |
Lê Kim Quyên |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
5 |
4 |
6.5 |
7.5 |
35.5 |
TB |
082004 |
Đặng Công Sơn |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2.5 |
6.5 |
4.5 |
2.5 |
6.5 |
3.5 |
26 |
TR |
082153 |
Nguyễn Văn Thành |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
7 |
5 |
36.5 |
TB |
082347 |
Vũ Ngọc Thịnh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
082352 |
Phạm Nguyên ái Thoa |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
7.5 |
6 |
5 |
7.5 |
5.5 |
38 |
TB |
082374 |
Nguyễn Thị Thơ |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
4 |
34 |
TB |
082399 |
Lương Duy Thuận |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
7 |
3.5 |
33 |
TB |
082465 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
29.5 |
TB |
082549 |
Đặng Thị Thanh Tiên |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
5.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
4 |
29.5 |
TB |
082665 |
Nguyễn Ngọc Minh Trang |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
4 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
082782 |
Võ Thành Triệu |
Nam |
Hồng Liêm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7.5 |
5.5 |
5 |
6 |
5 |
35 |
TB |
082799 |
Nguyễn Thị Đoan Trinh |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
7.5 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
8 |
41.5 |
TB |
082809 |
Tôn Nữ Việt Trinh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
4.5 |
7 |
6 |
6 |
38.5 |
TB |
082845 |
Trương Minh Trọng |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
5.5 |
3 |
36 |
TB |
083055 |
Lê Thị Mộng Vân |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
083239 |
Trần Văn Xị |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5 |
1 |
7 |
5 |
30.5 |
TB |
083261 |
Đặng Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6 |
4 |
5 |
5 |
4 |
30 |
TB |
080157 |
Trương Minh Chánh |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
4 |
7 |
2.5 |
24 |
TR |
080158 |
Bùi Thị Ngọc Châu |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
5.5 |
6 |
3 |
30 |
TB |
080174 |
Nguyễn Trường Châu |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
2 |
4.5 |
5 |
25 |
TR |
080203 |
Võ Ngọc Chiêu |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5.5 |
7 |
5.5 |
5 |
6 |
34.5 |
TB |
080268 |
Phan Thành Danh |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
10 |
5.5 |
6.5 |
9 |
5 |
42 |
TB |
080324 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
6.5 |
3.5 |
8 |
3.5 |
33.5 |
TB |
080331 |
Trang Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
8.5 |
6.5 |
3.5 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
080369 |
Lương Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7.5 |
6 |
5 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
080450 |
Hứa Tất Đạt |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5 |
2 |
7.5 |
7 |
33.5 |
TB |
080615 |
Nguyễn Thị út Hạnh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
4 |
4 |
31.5 |
TB |
080627 |
Lưu Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Hàm Liêm , Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
8.5 |
4 |
33.5 |
TB |
080798 |
Hà Lâm Hoàng |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
35 |
TB |
080891 |
Bùi Tôn Đức Huy |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
1.5 |
8.5 |
2 |
32 |
TB |
080904 |
Nguyễn Đức Huy |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thậun |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
7 |
5.5 |
7 |
3.5 |
37.5 |
TB |
081026 |
Trần Công Hữu |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
8 |
4 |
34 |
TB |
081065 |
Hàn Anh Khoa |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
4.5 |
5 |
8 |
6 |
34 |
TB |
081089 |
Vi Công Kiên |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
10 |
6.5 |
5 |
9 |
3 |
36.5 |
TB |
081100 |
Nguyễn Thị Thanh Kiều |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
10 |
5 |
2 |
8 |
4 |
34 |
TB |
081196 |
Lương Tiểu Linh |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
8 |
5.5 |
5 |
7.5 |
5 |
37 |
TB |
081670 |
Nguyễn Thị Bích Nhung |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
6 |
1.5 |
9 |
5 |
35.5 |
TB |
081650 |
Phạm Thị Yến Nhi |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
081788 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
6 |
5 |
1 |
8.5 |
4 |
28.5 |
TB |
081943 |
Trần Thị Cẩm Quyên |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
5.5 |
3 |
6 |
4 |
32.5 |
TB |
081946 |
Lê Minh Quyền |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
3 |
5 |
2 |
4.5 |
5 |
23 |
TR |
081974 |
Huỳnh Thị Ngọc Sang |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
10 |
6.5 |
7 |
6.5 |
4.5 |
39.5 |
TB |
082119 |
Lưu Thị Kim Thanh |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
8.5 |
6.5 |
4 |
6 |
5 |
36 |
TB |
082192 |
Lê Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
6 |
3.5 |
31.5 |
TB |
082362 |
Đào Thị An Thông |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
5 |
35.5 |
TB |
082495 |
Huỳnh Thị Anh Thư |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
5 |
2 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TB |
082612 |
Nguyễn Văn Toan |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
5 |
0.5 |
7.5 |
4 |
29.5 |
TR |
082673 |
Nguyễn Thị Kim Trang |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
7 |
5 |
35 |
TB |
082844 |
Phạm Lê Hoàng Trọng |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
6 |
5.5 |
7.5 |
3 |
35.5 |
TB |
082899 |
Võ Thủy Trúc |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
6 |
6 |
7.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
082994 |
Đinh Thị Hồng Tú |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
3.5 |
7 |
3 |
32 |
TB |
083002 |
Nguyễn Thị Thanh Tú |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
4 |
36 |
TB |
083023 |
Lê Trần Phương Uyên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
5 |
3 |
24.5 |
TR |
083048 |
Huỳnh Thị ái Vân |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
8 |
4 |
37.5 |
TB |
083086 |
Trần Thị Tường Vân |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9 |
3 |
38.5 |
TB |
083122 |
Lưu Thế Vinh |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
8.5 |
2 |
33 |
TB |
083124 |
Ngô Xuân Hoài Vinh |
Nam |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
8 |
4 |
5 |
8 |
3.5 |
32 |
TB |
083127 |
Nguyễn Trần Xuân Vinh |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
10 |
5.5 |
6 |
6.5 |
4.5 |
38 |
TB |
083131 |
Phan Thế Vinh |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
5 |
1.5 |
9 |
2 |
28.5 |
TB |
083175 |
Trần Thanh Vũ |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
6 |
2.5 |
8.5 |
8 |
38.5 |
TB |
083250 |
Phạm Thị Ngọc Xuân |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
5.5 |
2 |
7 |
3.5 |
31.5 |
TB |
083279 |
Phạm Thị Hồng Yến |
Nữ |
|
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
8.5 |
6 |
41 |
TB |
080086 |
Nguyễn Thị Ngọc ấn |
Nữ |
Phú Hài,phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
6 |
5 |
7 |
4 |
36.5 |
TB |
080140 |
Phạm Cao Ngọc Bích |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
6 |
1 |
6 |
2.5 |
26 |
TR |
080159 |
Dương Thị Minh Châu |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
8 |
4.5 |
38.5 |
TB |
080371 |
Nguyễn Hoàng Duyên |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
4 |
6 |
7.5 |
5 |
36 |
TB |
080486 |
Lê Cung Đô |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
35.5 |
TB |
080522 |
Trần Thị Kim Giang |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
5 |
6 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
080730 |
Nguyễn Khắc Hiếu |
Nam |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
6 |
4 |
6.5 |
5.5 |
33 |
TB |
080738 |
Phạm Văn Hiếu |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
8 |
5.5 |
39.5 |
TB |
080781 |
Trần Thị Thúy Hoa |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7 |
6 |
3.5 |
8 |
3.5 |
34 |
TB |
080857 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4.5 |
4.5 |
1.5 |
5.5 |
4 |
25 |
TR |
080890 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
6.5 |
5 |
9 |
4.5 |
39.5 |
TB |
081040 |
Lê Nguyễn Trâm Khanh |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
5 |
33 |
TB |
081145 |
Nguyễn Thanh Lâm |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
7.5 |
6.5 |
6 |
6 |
39.5 |
TB |
081182 |
Hà Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
6 |
6 |
6 |
3 |
33.5 |
TB |
081183 |
Hà Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6.5 |
5 |
4.5 |
7 |
3.5 |
32.5 |
TB |
081208 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9.5 |
6.5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
41 |
TB |
081215 |
Nguyễn Văn Linh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
3.5 |
6.5 |
2 |
6 |
2 |
24 |
TR |
081257 |
Lê Văn Long |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
081374 |
Lê Thị Ngọc Mi |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
6.5 |
8 |
3.5 |
38 |
TB |
081406 |
Huỳnh Thị Kim My |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
6 |
2.5 |
6 |
4 |
31.5 |
TB |
081655 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhiệm |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
8.5 |
6 |
38.5 |
TB |
081663 |
Bùi Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
6 |
5 |
6.5 |
3 |
34 |
TB |
081715 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
35.5 |
TB |
081859 |
Châu Chí Phước |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
5.5 |
5 |
8 |
5 |
36 |
TB |
081866 |
Nguyễn Thị Hồng Phước |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4 |
5 |
3 |
4 |
3.5 |
24 |
TR |
081978 |
Nguyễn Thanh Sang |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
8 |
5 |
7.5 |
4 |
38 |
TB |
082036 |
Lê Thành Tài |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
8 |
5 |
3 |
7.5 |
8 |
35 |
TB |
082104 |
Nguyễn Thành Tất |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
3 |
31.5 |
TB |
082164 |
Nguyễn Đình Thái |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
6 |
2.5 |
8.5 |
4.5 |
34 |
TB |
082128 |
Nguyễn Trúc Thanh |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
6.5 |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
082181 |
Hồ Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
7 |
3 |
6.5 |
6.5 |
35.5 |
TB |
082359 |
Nguyễn Đức Thọ |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
26.5 |
TR |
082360 |
Nguyễn Minh Thọ |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
2.5 |
31.5 |
TB |
082361 |
Nguyễn Trường Thọ |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8 |
6 |
4 |
8 |
5 |
35 |
TB |
082370 |
Phạm Huy Thông |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
6.5 |
5 |
9 |
4 |
38 |
TB |
082405 |
Nguyễn Văn Thuận |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
6 |
5 |
7.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
082682 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4 |
36 |
TB |
082890 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
6 |
3.5 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
082921 |
Huỳnh Quang Tuấn |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
4 |
20 |
TR |
083021 |
Lê Thị Nhã Uyên |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
6.5 |
39.5 |
TB |
083033 |
Võ Duy Như Uyên |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
6 |
6 |
4.5 |
7.5 |
6 |
34 |
TB |
083073 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6.5 |
5 |
4.5 |
6 |
6 |
34 |
TB |
083087 |
Văn Thị Thanh Vân |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
32 |
TB |
083126 |
Nguyễn Thị Vinh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5 |
5 |
7 |
3.5 |
33 |
TB |
080044 |
Nguyễn Ngọc Trâm Anh |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4.5 |
5 |
5 |
6 |
3.5 |
28.5 |
TB |
080052 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
8.5 |
6 |
35 |
TB |
080117 |
Lưu Bình |
Nam |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9 |
6 |
41 |
TB |
080166 |
Lê Minh Châu |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
4 |
6 |
30.5 |
TB |
080179 |
Từ Phùng Vân Châu |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
5.5 |
2.5 |
8.5 |
5 |
35 |
TB |
080297 |
Võ Xuân Diệu |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
1.5 |
5 |
4.5 |
28.5 |
TR |
080304 |
Bùi Thị Thùy Dung |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
5 |
2 |
5 |
4 |
26 |
TR |
080311 |
Lê Thị Cẩm Dung |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6.5 |
4.5 |
6 |
9 |
5.5 |
37.5 |
TB |
080426 |
Hoàng Thị Như Đan |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
5 |
5 |
5 |
3 |
31 |
TB |
080581 |
Nguyễn Trung Hải |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
3.5 |
34.5 |
TB |
080646 |
Lâm Xuân Hân |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
4.5 |
3 |
19.5 |
TR |
080751 |
Phạm Tấn Hiển |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
4.5 |
31 |
TB |
080783 |
Nguyễn Đình Hoan |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
080849 |
Đỗ Thị Thúy Hồng |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7.5 |
6 |
3.5 |
7.5 |
5 |
35.5 |
TB |
080858 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
5.5 |
6 |
5 |
4.5 |
6 |
33 |
TB |
080869 |
Tiêu Thị Kim Hồng |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5 |
4.5 |
2 |
6.5 |
4 |
27.5 |
TR |
080905 |
Nguyễn Đức Huy |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
6 |
5.5 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
080913 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
33 |
TB |
080966 |
Bùi Thị Ngọc Hưng |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8 |
5.5 |
2.5 |
6.5 |
4 |
30.5 |
TB |
081037 |
Võ Trường Khang |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
6 |
5 |
7 |
7.5 |
38 |
TB |
081294 |
Trần Văn Lợi |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
5.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
32 |
TB |
081548 |
Trần Thị Mỹ Ngọc |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
7 |
6.5 |
7.5 |
4 |
40 |
TB |
081673 |
Phạm Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
5 |
6 |
5 |
3 |
3.5 |
28.5 |
TB |
081739 |
Lê Mạnh Phi |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
5.5 |
38 |
TB |
081999 |
Nguyễn Thị Thu Sinh |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
3.5 |
3 |
6.5 |
3 |
28.5 |
TR |
082076 |
Nguyễn Văn Tâm |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
6.5 |
4 |
6 |
5.5 |
35.5 |
TB |
082195 |
Lê Thị Thùy Thảo |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
3 |
24.5 |
TR |
082242 |
Trương Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
5.5 |
4 |
27 |
TR |
082277 |
Nguyễn Vũ Thắng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
7 |
3.5 |
33 |
TB |
082382 |
Lê Thị Thanh Thu |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
4 |
4 |
6.5 |
7 |
35 |
TB |
082537 |
Hồ Duy Thức |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
2.5 |
9 |
6.5 |
36.5 |
TB |
082529 |
Trần Thị Thương |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9 |
5.5 |
6 |
4.5 |
4 |
35.5 |
TB |
082726 |
Huỳnh Thị Xuân Trâm |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
6 |
2.5 |
27 |
TR |
082768 |
Nguyễn Thị Bích Trân |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
5 |
5 |
6 |
6 |
33.5 |
TB |
082785 |
Hồ Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
4 |
6.5 |
6 |
5 |
34.5 |
TB |
082873 |
Châu Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
9 |
2.5 |
33 |
TB |
082979 |
Ngô Anh Tùng |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
9.5 |
7 |
5 |
8 |
9.5 |
42.5 |
TB |
082958 |
Phạm Thị Tuyền |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
3.5 |
4 |
5 |
4 |
30 |
TB |
082964 |
Võ Thị Tuyền |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
4 |
3.5 |
27.5 |
TR |
083007 |
Nguyễn Thị Tư |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9.5 |
4.5 |
6 |
10 |
5 |
39 |
TB |
083110 |
Lương Huỳnh Quốc Việt |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
5.5 |
6 |
7 |
3.5 |
6 |
34 |
TB |
083189 |
Trần Đình Cung Vương |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
4.5 |
2 |
7 |
4 |
30 |
TB |
083226 |
Trần Thị Thanh Vy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
5.5 |
6 |
6.5 |
8.5 |
38 |
TB |
080094 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
5.5 |
6 |
0.5 |
5.5 |
2 |
25.5 |
TR |
080118 |
Mai Thị Bình |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
6 |
5.5 |
4.5 |
7 |
35 |
TB |
080154 |
Đỗ Quốc Cần |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
3 |
29 |
TB |
080226 |
Dương Văn Chương |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
7.5 |
3 |
34.5 |
TB |
080279 |
Lê Thị Liêu Diễm |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6 |
5.5 |
3.5 |
5 |
2.5 |
28.5 |
TB |
080397 |
Nguyễn Anh Dũng |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
6 |
4 |
33.5 |
TB |
080430 |
Võ Ngô Huynh Đài |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
6.5 |
7 |
7 |
2.5 |
35 |
TB |
080536 |
Võ Thị Hai |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6 |
4 |
3.5 |
6.5 |
4 |
30 |
TB |
080584 |
Phan Thị Minh Hải |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
8 |
3.5 |
38 |
TB |
080588 |
Trần Đình Ngọc Hải |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
9 |
4.5 |
39.5 |
TB |
080702 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5.5 |
5 |
1 |
5 |
3 |
24 |
TR |
080753 |
Trần Thế Hiển |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
4.5 |
2.5 |
6.5 |
2 |
28 |
TR |
080729 |
Nguyễn Hòa Hiếu |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5 |
4 |
6.5 |
7 |
36 |
TB |
080771 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5 |
2 |
6 |
3 |
29.5 |
TB |
080808 |
Nguyễn Thái Hoàng |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
4 |
3.5 |
1 |
5.5 |
3.5 |
21.5 |
TR |
080854 |
Lê Thị Bích Hồng |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
5.5 |
6 |
3 |
6 |
4 |
31 |
TB |
080872 |
Trần Thu Hồng |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9.5 |
6 |
7 |
6.5 |
4.5 |
40 |
TB |
080888 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
2.5 |
24 |
TR |
081019 |
Lê Ngọc Hường |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
0.5 |
4.5 |
5 |
26.5 |
TR |
081101 |
Nguyễn Thị Thanh Kiều |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6.5 |
6 |
8.5 |
6.5 |
4 |
36 |
TB |
081185 |
Huỳnh Thiện Trúc Linh |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5 |
6 |
7 |
7 |
5 |
35.5 |
TB |
081413 |
Trần Thị Ngọc My |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
7 |
3.5 |
32 |
TB |
081429 |
Ng Triết Truân Nam |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
6 |
2.5 |
6 |
4.5 |
32 |
TB |
081694 |
Hồ Thị Nở |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
6 |
3 |
7.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
081581 |
Huỳnh Thị Nguyệt |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
10 |
7 |
7.5 |
7.5 |
6.5 |
44.5 |
KH |
081619 |
Nguyễn Thành Nhẫn |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2.5 |
8.5 |
4.5 |
1.5 |
7 |
2.5 |
26.5 |
TR |
081643 |
Nguyễn Thị Quế Nhi |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
081883 |
Thái Thị Minh Phượng |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
31 |
TB |
082042 |
Trần Việt Tài |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
7.5 |
7 |
40.5 |
TB |
082187 |
Lê Thị Phương Thảo |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
7 |
7.5 |
8 |
3 |
39 |
TB |
082223 |
Nguyễn Xuân Thảo |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6.5 |
7 |
7 |
4.5 |
39 |
TB |
082264 |
Huỳnh Thị Kim Thắm |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7.5 |
5 |
1 |
6.5 |
4 |
28 |
TB |
082409 |
Phạm Thị Hòa Thuận |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
9 |
37 |
TB |
082588 |
Phạm Minh Tiến |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
7 |
4 |
6 |
3 |
32 |
TB |
082706 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
8 |
6.5 |
39 |
TB |
082762 |
Hồ Bảo Trân |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
7 |
8.5 |
7.5 |
4.5 |
42.5 |
TB |
082836 |
Trương Thị Trọn |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4 |
5 |
2.5 |
6.5 |
4 |
26.5 |
TR |
082881 |
Ngô Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
6 |
6 |
6.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
082858 |
Nguyễn Quốc Trung |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
4.5 |
9 |
5.5 |
39 |
TB |
082973 |
Phạm Thị Tuyết |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7.5 |
5.5 |
6 |
7 |
4 |
34 |
TB |
083026 |
Ngô Thị Xuân Uyên |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
36 |
TB |
083051 |
Lâm Tường Vân |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
7 |
7.5 |
43 |
TB |
083145 |
Huỳnh Thành Vũ |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
6 |
8.5 |
6 |
4 |
37.5 |
TB |
083174 |
Trần Ngọc Vũ |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
10 |
7 |
5.5 |
8 |
8 |
44.5 |
TB |
083267 |
Lê Thị Kim Yến |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6 |
6 |
5 |
4.5 |
3 |
30 |
TB |
081395 |
Phạm Văn Trịnh Minh |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8 |
6.5 |
2.5 |
7 |
3 |
31 |
TB |
080249 |
Nguyễn Minh Cường |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
4 |
31.5 |
TB |
080815 |
Trần Tam Hoàng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
5.5 |
3.5 |
9 |
8 |
40.5 |
TB |
080049 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
36.5 |
TB |
080127 |
Phạm Thanh Bình |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
7 |
5.5 |
6 |
37 |
TB |
080142 |
Huỳnh Thị Bông |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
7 |
6 |
6.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
080250 |
Nguyễn Thế Cường |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
6 |
1 |
5 |
4 |
28 |
TR |
080312 |
Lê Thị Thanh Dung |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
6 |
8 |
40.5 |
TB |
080330 |
Tôn Nữ Thùy Dung |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
6 |
2.5 |
8 |
3.5 |
32 |
TB |
080377 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
5 |
1.5 |
6 |
4 |
27.5 |
TR |
080419 |
Phạm Văn Dương |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5.5 |
2 |
7.5 |
5 |
32.5 |
TB |
080538 |
Đặng Giang Hà |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
1.5 |
5 |
24.5 |
TR |
080571 |
Đỗ Hữu Hải |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
4 |
4 |
24.5 |
TR |
080658 |
Phan Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
7.5 |
6.5 |
6 |
5 |
39.5 |
TB |
080674 |
Nguyễn Văn Hậu |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
6.5 |
5.5 |
3 |
7 |
5 |
31 |
TB |
080734 |
Nguyễn Thị Phương Hiếu |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5 |
4.5 |
1.5 |
4.5 |
4 |
23.5 |
TR |
080790 |
Nguyễn Hữu Hoài |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
29.5 |
TB |
080793 |
Nguyễn Văn Hoài |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
9 |
4 |
36.5 |
TB |
080801 |
Ngô Đức Kim Hoàng |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5.5 |
3 |
8 |
5.5 |
34.5 |
TB |
080852 |
Huỳnh Thị Bích Hồng |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5.5 |
2.5 |
6.5 |
3 |
31 |
TB |
080859 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
4 |
3 |
26 |
TR |
080923 |
Trần Nguyễn Huy |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
1 |
5.5 |
6.5 |
30.5 |
TB |
080927 |
Trần Quốc Huy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
4 |
3.5 |
8.5 |
6 |
37 |
TB |
081072 |
Nguyễn Trọng Khoa |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
8 |
6 |
5 |
7 |
4.5 |
33.5 |
TB |
081092 |
Đỗ Thị Bích Kiều |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5 |
5 |
1.5 |
3.5 |
3.5 |
23 |
TR |
081137 |
Nguyễn Thị Bích Lành |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
6 |
0.5 |
5.5 |
5 |
30 |
TB |
081198 |
Ngô Mai Kim Linh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
1.5 |
3 |
4 |
24 |
TR |
081248 |
Phạm Thị Bích Loan |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7 |
6 |
0.5 |
6 |
5 |
28.5 |
TB |
081210 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
6 |
5 |
6 |
4.5 |
34.5 |
TB |
081352 |
Lê Thị Kim Mai |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9.5 |
7 |
3.5 |
8.5 |
6.5 |
41 |
TB |
081497 |
Phan Nguyễn Trúc Ngân |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
4.5 |
2 |
6.5 |
7 |
30.5 |
TB |
081625 |
Nguyễn Duy Nhật |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
27 |
TR |
081636 |
Lê Thị Yến Nhi |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
5 |
4.5 |
8 |
7 |
35.5 |
TB |
081677 |
Trương Thụy Hồng Nhung |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
081789 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
7 |
5 |
8.5 |
7 |
42 |
TB |
081981 |
Nguyễn Thị Thu Sang |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
10 |
5 |
4.5 |
9.5 |
6 |
39.5 |
TB |
082060 |
Lê Văn Hữu Tâm |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
9 |
6.5 |
38 |
TB |
082211 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
4.5 |
4 |
5.5 |
8 |
33.5 |
TB |
082343 |
Tiêu Quốc Đại Thịnh |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
4 |
6 |
32.5 |
TB |
082442 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
6.5 |
5 |
6.5 |
5.5 |
38 |
TB |
082550 |
Hồ Thị Linh Tiên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
3.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
5 |
26.5 |
TR |
082608 |
Trần Công Tính |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
5 |
4 |
7 |
5.5 |
35 |
TB |
082658 |
Lê Thị Thanh Trang |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5.5 |
4 |
6 |
4.5 |
33.5 |
TB |
082694 |
Phạm Thị Thùy Trang |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
4 |
3 |
4.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
082802 |
Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
4 |
4 |
4 |
4 |
26 |
TR |
082887 |
Nguyễn Thị Mai Trúc |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
5 |
7 |
4 |
4.5 |
32 |
TB |
082934 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
4 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
082939 |
Nguyễn Thị Thủy Tuyên |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
6 |
3.5 |
7 |
3.5 |
33 |
TB |
083052 |
Lê Ngọc Thùy Vân |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9.5 |
6 |
6 |
7.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
083212 |
Nguyễn Thụy Tường Vy |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
3.5 |
4.5 |
4 |
8.5 |
8 |
33.5 |
TB |
080057 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
7 |
8.5 |
41 |
TB |
080141 |
Trần Boanh |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
6 |
5 |
3 |
6.5 |
4 |
28.5 |
TB |
080298 |
Nguyễn Thị Thu Dinh |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
5 |
7 |
6.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
080480 |
Đỗ Văn Điệp |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
8 |
4.5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
27.5 |
TB |
080495 |
Nguyễn Thành Được |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
4 |
4.5 |
7 |
3 |
30 |
TB |
080535 |
Trần Thị Hai |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
6 |
5 |
4.5 |
4 |
33 |
TB |
080577 |
Nguyễn Hồ Đại Hải |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
7.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
6 |
32.5 |
TB |
080676 |
Thái Trung Hậu |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
6 |
4.5 |
5.5 |
2 |
31.5 |
TB |
080684 |
Bùi Thị Hiền |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
5 |
3 |
8.5 |
5 |
34 |
TB |
080687 |
Đỗ Thị Hiền |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9 |
6.5 |
7 |
7 |
6 |
39.5 |
TB |
080971 |
Huỳnh Tấn Hưng |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
35 |
TB |
080976 |
Phan Quốc Hưng |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
081009 |
Nguyễn Thúy Hương |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
31.5 |
TB |
081043 |
Nguyễn Duy Khanh |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
6 |
6.5 |
6 |
5.5 |
37.5 |
TB |
081044 |
Nguyễn Viết Khanh |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
34 |
TB |
081064 |
Bùi Diệp Anh Khoa |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
35.5 |
TB |
081090 |
Bùi Thị Mỹ Kiều |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
4 |
1 |
6 |
7 |
28.5 |
TB |
081115 |
Trương Mỹ Kim |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
6.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
081133 |
Nguyễn Thị Lài |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
34.5 |
TB |
081146 |
Nguyễn Thị Lâm |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
081200 |
Nguyễn Hoài Linh |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
8.5 |
7 |
5.5 |
7.5 |
4 |
39 |
TB |
081385 |
Nguyễn Thành Minh |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
5.5 |
6 |
2.5 |
7 |
33.5 |
TB |
081507 |
Vi Thị Bình Ngân |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6.5 |
8 |
6 |
5 |
39.5 |
TB |
081588 |
Đỗ Thị Ngữ |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
7 |
6 |
4.5 |
6 |
37 |
TB |
081640 |
Nguyễn Thị Nhi |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7 |
6 |
5.5 |
6 |
4 |
34.5 |
TB |
081682 |
Nguyễn Hà Tú Như |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
6 |
6 |
4 |
33.5 |
TB |
081774 |
Tống Thị Phú |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
10 |
6 |
7 |
8.5 |
6.5 |
43.5 |
TB |
081832 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
30 |
TB |
081921 |
Trần Xuân Quốc |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
5 |
4.5 |
5 |
4 |
33 |
TB |
081933 |
Nguyễn Thị Quyên |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
8.5 |
5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
081941 |
Phạm Thị Ngọc Quyên |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
4 |
3 |
6 |
3.5 |
29 |
TB |
081950 |
Hồ Thị Xuân Quỳnh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
39 |
TB |
082067 |
Nguyễn Minh Tâm |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2 |
6 |
4.5 |
6.5 |
5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
082090 |
Nguyễn Trần Tân |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9.5 |
6 |
6 |
9 |
4 |
38.5 |
TB |
082351 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
4 |
2.5 |
5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
082634 |
Nguyễn Văn Toản |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4 |
5 |
4 |
7.5 |
4 |
29.5 |
TB |
082671 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
32.5 |
TB |
082837 |
Đặng Đức Trọng |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
31 |
TB |
082874 |
Chế Ngọc Bích Trúc |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7.5 |
5 |
7 |
9 |
4.5 |
37 |
TB |
082974 |
Trần Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
7.5 |
4 |
37 |
TB |
083035 |
Nguyễn Văn út |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
6 |
1.5 |
6.5 |
6.5 |
33 |
TB |
083040 |
Lê Thị Minh Văn |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8 |
4.5 |
37 |
TB |
083093 |
Cáp Trần Thanh Vi |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
3 |
33.5 |
TB |
083155 |
Nguyễn Anh Vũ |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
6 |
5 |
6 |
5.5 |
35 |
TB |
083217 |
Nguyễn Thị Trúc Vy |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7 |
4.5 |
1.5 |
3.5 |
4 |
24.5 |
TR |
080143 |
Phạm Thị Bích Bơ |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
5 |
7 |
8.5 |
5 |
39 |
TB |
080167 |
Mai Thị Thanh Châu |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
6 |
7 |
8 |
5 |
41 |
TB |
080287 |
Trần Thị Bích Diễm |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6.5 |
6 |
5 |
3 |
34.5 |
TB |
080321 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7 |
4 |
5 |
7.5 |
2 |
31.5 |
TB |
080349 |
Nguyễn Khánh Duy |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
10 |
7.5 |
7 |
9.5 |
6 |
46 |
KH |
080382 |
Nguyễn Thụy Ngọc Duyên |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5 |
5 |
7 |
4.5 |
34 |
TB |
080465 |
Trần Thành Đạt |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
10 |
7.5 |
4 |
9.5 |
4.5 |
41.5 |
TB |
080499 |
Lê Dương Anh Đức |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
7 |
5 |
8.5 |
3.5 |
36 |
TB |
080586 |
Phạm Thanh Hải |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
9 |
3.5 |
35 |
TB |
080589 |
Trần Minh Hải |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
7 |
7.5 |
8.5 |
2.5 |
40.5 |
TB |
080697 |
Nguyễn Minh Hiền |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
4.5 |
6 |
5 |
7 |
3.5 |
32 |
TB |
080690 |
Lê Thanh Hiền |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
7 |
5.5 |
7.5 |
6 |
36.5 |
TB |
080732 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
1.5 |
6 |
5 |
2.5 |
6.5 |
2.5 |
24 |
TR |
080776 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
3.5 |
6 |
5 |
6 |
4 |
30.5 |
TB |
080829 |
Nguyễn Minh Hòa |
Nam |
Đứclong, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
7 |
3 |
8 |
4 |
33.5 |
TB |
080834 |
Nguyễn Thị Thu Hòa |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
6 |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
31.5 |
TB |
080959 |
Nguyễn Khang Hùng |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2.5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
3 |
26 |
TR |
080915 |
Nguyễn Trọng Huy |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
9 |
5.5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
34 |
TB |
080936 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
4 |
5.5 |
3 |
2 |
4.5 |
23 |
TR |
080974 |
Nguyễn Thị Kim Hưng |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5.5 |
2.5 |
4 |
2.5 |
28 |
TR |
081053 |
Nguyễn Lâm Diên Khánh |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5 |
5 |
5.5 |
7 |
3 |
29.5 |
TB |
081446 |
Đặng Phương Thúy Nga |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
4 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
3 |
29.5 |
TB |
081490 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
6 |
5 |
29 |
TB |
081531 |
Lương Hồng Ngọc |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5 |
5 |
3 |
7.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
081624 |
Hồ Võ Quang Nhật |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
4 |
33.5 |
TB |
081748 |
Trần Quốc Phi |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
3.5 |
37.5 |
TB |
081790 |
Nguyễn Minh Phúc |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
6.5 |
2.5 |
8.5 |
4 |
34 |
TB |
081882 |
Phan Thị Bích Phượng |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
3.5 |
5.5 |
7 |
5.5 |
3 |
28.5 |
TB |
081976 |
Nguyễn Ngọc Sang |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
8 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
3 |
37.5 |
TB |
082086 |
Nguyễn Duy Tân |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
5 |
31.5 |
TB |
082115 |
Huỳnh Thị Mỹ Thanh |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5 |
4.5 |
4 |
6 |
4 |
29 |
TB |
082122 |
Nguyễn Thiện Hà Hoài Thanh |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5 |
5 |
4 |
5 |
4 |
27.5 |
TR |
082152 |
Nguyễn Trương Định Thành |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
6 |
3.5 |
9 |
5 |
34 |
TB |
082177 |
Đỗ Nguyên Thảo |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
5 |
4 |
5.5 |
5 |
32 |
TB |
082231 |
Tô Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4 |
6 |
6 |
7 |
4 |
32 |
TB |
082275 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
6.5 |
4.5 |
8 |
2 |
32.5 |
TB |
082348 |
Đoàn Thị Anh Thoa |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
3 |
35 |
TB |
082716 |
Trương Thị Thanh Trà |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5.5 |
4 |
8 |
2 |
33 |
TB |
082664 |
Nguyễn Hoàng Trang |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
4.5 |
5 |
8 |
3 |
32.5 |
TB |
082696 |
Tăng Thị Thùy Trang |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
8 |
3.5 |
32.5 |
TB |
082917 |
Nguyễn Thành Tuân |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
35 |
TB |
083081 |
Phùng Thị Thúy Vân |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
4.5 |
6 |
6 |
7 |
2.5 |
32 |
TB |
083165 |
Nguyễn Minh Vũ |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
5 |
8.5 |
7.5 |
4 |
39 |
TB |
083186 |
Nguyễn Thị Thùy Vương |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
7 |
5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
35.5 |
TB |
083219 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
5 |
30.5 |
TB |
083224 |
Phạm Nguyễn Thúy Vy |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
5 |
4 |
9 |
8 |
40 |
TB |
080039 |
Lê Tuấn Anh |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
6 |
5.5 |
6 |
7 |
5.5 |
33.5 |
TB |
080138 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
4.5 |
3 |
6 |
3 |
30 |
TB |
080315 |
Ngô Thị Thùy Dung |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
6.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
34 |
TB |
080366 |
Huỳnh Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
8.5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
6 |
38.5 |
TB |
080488 |
Đỗ Lâm Thiên Đông |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5 |
6 |
3 |
4.5 |
4.5 |
27 |
TR |
080489 |
Nguyễn Duy Đông |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
5 |
1.5 |
6.5 |
3 |
26.5 |
TR |
080567 |
Nguyễn Anh Hào |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6.5 |
5.5 |
4 |
6 |
5.5 |
33.5 |
TB |
080648 |
Lê Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
4 |
24.5 |
TR |
080666 |
Huỳnh Thị Hậu |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
3 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
23.5 |
TR |
080823 |
Huỳnh Thị Hồng Hòa |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
6 |
4 |
7.5 |
6 |
37 |
TB |
080830 |
Nguyễn Tấn Hòa |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
6 |
5 |
8.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
080805 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
10 |
5.5 |
4 |
8 |
6 |
39 |
TB |
080817 |
Trịnh Minh Hoàng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
080865 |
Nguyễn Thị Tuyết Hồng |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7 |
5 |
4 |
6 |
6.5 |
34.5 |
TB |
080961 |
Nguyễn Phi Hùng |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
3 |
6.5 |
5 |
33 |
TB |
080897 |
Lê Công Huy |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
5 |
31.5 |
TB |
080900 |
Lê Quốc Huy |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
6 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
33 |
TB |
081018 |
Huỳnh Thị Hường |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
4.5 |
30.5 |
TB |
081110 |
Nguyễn Hồ Kim |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
4.5 |
5.5 |
5 |
6 |
3 |
28 |
TR |
081193 |
Lê Thị Thùy Linh |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
5.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
3 |
29.5 |
TB |
081204 |
Nguyễn Ngọc Linh |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
6 |
6 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
081206 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
5 |
29.5 |
TB |
081212 |
Nguyễn Thị Y Linh |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
5 |
2 |
6.5 |
4.5 |
29 |
TB |
081240 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
5.5 |
5 |
6 |
4.5 |
31 |
TB |
081345 |
Đỗ Thị Lý |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5.5 |
5 |
2.5 |
6.5 |
7.5 |
31 |
TB |
081440 |
Trương Hoài Nam |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7.5 |
6 |
6.5 |
6 |
4 |
34 |
TB |
081447 |
Đồng Thị Thu Nga |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6 |
6.5 |
7 |
6 |
6 |
37 |
TB |
081495 |
Nguyễn Thị Tuyết Ngân |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6.5 |
6 |
3.5 |
7 |
5.5 |
34.5 |
TB |
081557 |
Lê Thảo Nguyên |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7 |
5.5 |
6 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
081659 |
Nguyễn Phúc Nhịn |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
6 |
2.5 |
6 |
5 |
30 |
TB |
081688 |
Lê Văn Nhựt |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
4 |
5.5 |
2 |
8 |
4.5 |
29.5 |
TB |
081697 |
Nguyễn Thị Nở |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
4 |
4.5 |
4 |
7 |
4 |
27.5 |
TR |
081821 |
Lê Uyên Phương |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
34 |
TB |
081887 |
Bùi Thế Quang |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
5.5 |
2 |
6.5 |
5.5 |
30 |
TB |
081944 |
Văn Thị Quyên |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
7.5 |
5 |
40 |
TB |
081971 |
Bùi Hoài Sang |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
6 |
2 |
9.5 |
5 |
36.5 |
TB |
082099 |
Mai Tấn Tấn |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
41 |
TB |
082179 |
Đỗ Thị Thảo |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5.5 |
3 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
082110 |
Đào Thị Thu Thanh |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
5 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
082268 |
Phạm Thị Thắm |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
082276 |
Nguyễn Quốc Thắng |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
9.5 |
7.5 |
44.5 |
TB |
082813 |
Trần Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5 |
4.5 |
1.5 |
4.5 |
4 |
25 |
TR |
082879 |
Lê Thị ánh Trúc |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
7 |
7.5 |
7 |
6.5 |
8 |
6 |
42 |
KH |
083082 |
Thái Thị Thanh Vân |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
7 |
6 |
5 |
4.5 |
8.5 |
4 |
35 |
TB |
083146 |
Kiều Thanh Vũ |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6 |
5.5 |
5 |
9 |
5 |
36 |
TB |
080205 |
Lê Thị Chiến |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
4 |
1 |
4 |
8 |
28 |
TB |
080209 |
Trần Quốc Chiến |
Nam |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
36 |
TB |
080291 |
Đỗ Thị Tuyết Diệu |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
5 |
3 |
4 |
5 |
30.5 |
TB |
080326 |
Ninh Thị Thùy Dung |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
3.5 |
5 |
1 |
7 |
5.5 |
27 |
TR |
080361 |
Trần Nguyễn Đức Duy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
080435 |
Lý Thị Trúc Đào |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
6 |
6 |
6 |
3.5 |
32 |
TB |
080490 |
Trần Duy Đông |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
3 |
3.5 |
3 |
3.5 |
27 |
TR |
080513 |
Đỗ Thị Cẩm Giang |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
6 |
32 |
TB |
080626 |
Lê Thị Thu Hằng |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8 |
5 |
38 |
TB |
080670 |
Nguyễn Hữu Hậu |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
7 |
7 |
7.5 |
4 |
38.5 |
TB |
080678 |
Trần Thị Phương Hậu |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
4.5 |
6 |
5.5 |
5 |
32 |
TB |
080761 |
Trần Trung Hiệp |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
3 |
33.5 |
TB |
080769 |
Nguyễn Thẩm Ngọc Hoa |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
4 |
27 |
TB |
080784 |
Phạm Hoan |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
6 |
3.5 |
6.5 |
2.5 |
29 |
TB |
080989 |
Huỳnh Thị Xuân Hương |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
4.5 |
3 |
6.5 |
6 |
30.5 |
TB |
081136 |
Nguyễn Thị Lành |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
5.5 |
5 |
8.5 |
3 |
34.5 |
TB |
081172 |
Trần Thị Mỹ Liên |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9.5 |
7 |
7.5 |
6.5 |
6 |
42.5 |
KH |
081272 |
Huỳnh Bá Lộc |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
29 |
TB |
081346 |
Lê Thị Thanh Lý |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
3.5 |
4 |
9 |
5 |
33 |
TB |
081360 |
Phạm Thị Tuyết Mai |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5.5 |
6 |
2.5 |
4.5 |
3 |
26 |
TR |
081484 |
Nguyễn Hoàng Bảo Ngân |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
1.5 |
7.5 |
5 |
34.5 |
TB |
081519 |
Nguyễn Văn Ngon |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5 |
5 |
5.5 |
6 |
33.5 |
TB |
081641 |
Nguyễn Thị Nhi |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4 |
4 |
0.5 |
5 |
4 |
22.5 |
TR |
081672 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhung |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
8 |
5.5 |
43 |
TB |
081988 |
Trang Thanh Sáng |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6 |
6.5 |
5 |
5.5 |
6 |
34.5 |
TB |
082584 |
Nguyễn Minh Tiến |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
4.5 |
5 |
5 |
4 |
28.5 |
TB |
082600 |
Đàm Chí Tín |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
5.5 |
4 |
3.5 |
5.5 |
29 |
TB |
082289 |
Lê Anh Thế |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
7 |
8.5 |
7 |
6 |
5 |
3.5 |
37 |
TB |
082312 |
Huỳnh Thái Thiện |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9.5 |
6 |
4 |
8.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
082338 |
Lý Thị Thanh Thịnh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
3 |
6 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
29.5 |
TB |
082480 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
10 |
6 |
6.5 |
7.5 |
4 |
39 |
TB |
082701 |
Trần Thị Phương Trang |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
5 |
6 |
3 |
3 |
5 |
28 |
TR |
082702 |
Trần Thị Thu Trang |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
5 |
3.5 |
26 |
TR |
082709 |
Trương Thị Thùy Trang |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
4.5 |
3 |
7 |
2 |
28.5 |
TB |
082841 |
Lê Hữu Trọng |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
5 |
4.5 |
7 |
4 |
32 |
TB |
082884 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
7 |
5 |
8.5 |
5 |
39.5 |
TB |
082908 |
Nguyễn Lê Quang Trường |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
2 |
4 |
19.5 |
TR |
082923 |
Lê Anh Tuấn |
Nam |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
3.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
083012 |
Lê Hồng Ty |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
8.5 |
2 |
32.5 |
TB |
083075 |
Phạm Thị Vân |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
4.5 |
5 |
4 |
3.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
083185 |
Nguyễn Nhất Vương |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
5 |
28 |
TB |
083194 |
Trần Thanh Vương |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
5.5 |
4 |
8.5 |
5 |
37 |
TB |
083195 |
Trần Văn Vương |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
4 |
4 |
3.5 |
7.5 |
3 |
27.5 |
TR |
083265 |
Huỳnh Thị Kim Yến |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
5 |
7 |
8.5 |
4.5 |
39 |
TB |
083269 |
Nguyễn Bảo Yến |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
5 |
3 |
4.5 |
4 |
28 |
TR |
080089 |
Phan Thị Thu Ba |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
32.5 |
TB |
080099 |
Nguyễn Văn Bảo |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
5 |
4 |
8 |
7 |
38 |
TB |
080211 |
Huỳnh Văn Chinh |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
1.5 |
4 |
4 |
22 |
TR |
080540 |
Huỳnh Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
080799 |
Lâm Thị Ngọc Hoàng |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
4 |
2 |
7.5 |
6 |
32 |
TB |
080800 |
Mai Văn Hoàng |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9.5 |
7 |
5 |
9 |
6 |
43 |
TB |
081002 |
Nguyễn Thị Ngọc Hương |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
6 |
5.5 |
7 |
4 |
35 |
TB |
081201 |
Nguyễn Hoài Linh |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
10 |
7 |
5.5 |
6 |
4.5 |
37 |
TB |
081029 |
Nguyễn Nhị Kha |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
4.5 |
6 |
6.5 |
6 |
37 |
TB |
081311 |
Nguyễn Văn Lượm |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
10 |
6 |
6 |
8.5 |
8.5 |
43.5 |
TB |
081349 |
Trần Minh Lý |
Nam |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8.5 |
5 |
3 |
7 |
4 |
31.5 |
TB |
081234 |
Đinh Thị ý Loan |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4 |
6 |
4 |
3.5 |
6 |
28 |
TR |
081405 |
Huỳnh Thị Diễm My |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
3.5 |
4 |
2 |
1.5 |
3 |
17.5 |
TR |
081460 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
5 |
4.5 |
27 |
TR |
081500 |
Phạm Thị Kim Ngân |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
7 |
4 |
6.5 |
8 |
39 |
TB |
081464 |
Thân Thị Nga |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
10 |
6 |
3 |
7.5 |
8 |
41 |
TB |
081582 |
Lê ánh Nguyệt |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
7 |
6 |
6.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
30.5 |
TB |
081815 |
Giang Quỳnh Phương |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
6.5 |
8 |
3.5 |
38 |
TB |
081869 |
Bùi Thị Bích Phượng |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
6 |
4.5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
081947 |
Nguyễn Thị Quyệt |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7 |
7 |
3.5 |
5 |
3 |
31.5 |
TB |
081979 |
Nguyễn Thị Sang |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
6.5 |
7.5 |
34 |
TB |
081987 |
Ngô Thị Hồng Sáng |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5 |
7 |
7 |
3.5 |
34.5 |
TB |
081996 |
Ngô Thị út Sinh |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
10 |
6.5 |
7 |
7.5 |
7 |
43 |
TB |
082003 |
Võ Sĩ |
Nam |
Phú Long, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
9 |
5.5 |
8 |
8 |
3 |
37 |
TB |
082029 |
Nguyễn Thị Mai Sương |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7.5 |
4.5 |
3 |
8 |
6 |
35 |
TB |
082043 |
Võ Thành Tài |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
10 |
6 |
4 |
8 |
7 |
40 |
TB |
082063 |
Nguyễn Tâm |
Nam |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
5 |
3 |
5.5 |
4 |
27.5 |
TR |
082162 |
Dương Thị Minh Thái |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
3.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
26 |
TR |
082117 |
Lê Thị Thanh Thanh |
Nữ |
Đông Tiến, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5.5 |
4 |
4.5 |
4 |
31.5 |
TB |
082270 |
Trần Thị Thắm |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8 |
6 |
6.5 |
7 |
5 |
36.5 |
TB |
082262 |
Trần Văn Thắng |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
5 |
4 |
31.5 |
TB |
082332 |
Nguyễn Phúc Vũ Thiệp |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
6 |
4 |
32.5 |
TB |
082345 |
Trần Thanh Thịnh |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
7 |
5.5 |
8 |
8 |
42.5 |
TB |
082375 |
Nguyễn Thị Thơ |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9 |
7 |
6 |
7 |
6 |
41.5 |
KH |
082406 |
Nguyễn Văn Thuận |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
8 |
3.5 |
36 |
TB |
082427 |
Nguyễn Lê Nhật Thùy |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6 |
5 |
2.5 |
4.5 |
4.5 |
28 |
TR |
082476 |
Nguyễn Trần Thị Bích Thủy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5 |
3 |
6 |
6 |
32.5 |
TB |
082770 |
Phạm Nguyễn Bảo Trân |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
2.5 |
29 |
TB |
082831 |
Nguyễn Thiện Trí |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7 |
4.5 |
4 |
8 |
5 |
32.5 |
TB |
082997 |
Nguyễn Đình Tú |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
7 |
5.5 |
1.5 |
7 |
4 |
28 |
TR |
083003 |
Trần Ngọc Tú |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
5 |
5 |
7.5 |
4 |
33 |
TB |
082926 |
Lê Quang Tuấn |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7 |
5.5 |
2.5 |
9 |
3.5 |
31.5 |
TB |
083132 |
Trần Hạnh Vinh |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
3 |
19 |
TR |
080560 |
Phạm Thị Minh Hà |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5.5 |
6 |
7 |
3.5 |
35.5 |
TB |
080583 |
Phan Thanh Hải |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
5 |
4 |
9.5 |
5.5 |
37 |
TB |
080694 |
Lê Thị Ngọc Hiền |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7 |
5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
34 |
TB |
080883 |
Trần Quốc Huân |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2.5 |
3.5 |
4.5 |
2 |
4.5 |
3 |
20 |
TR |
080962 |
Nguyễn Tấn Hùng |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
6 |
5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
081025 |
Phạm Đình Hữu |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5 |
6 |
3.5 |
3 |
4 |
27 |
TR |
081144 |
Nguyễn Huỳnh Lâm |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
4.5 |
37.5 |
TB |
081322 |
Châu Thị Trúc Ly |
Nữ |
|
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5 |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
35 |
TB |
081359 |
Nguyễn Thị Thu Mai |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
28.5 |
TB |
081400 |
Đỗ Thị Phương Mót |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5.5 |
6 |
2 |
4 |
4 |
25.5 |
TR |
081456 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
081468 |
Văn Thị Thanh Nga |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
5 |
5 |
9 |
5 |
39 |
TB |
081478 |
Hồ Trần Tuyết Ngân |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
9 |
3 |
32.5 |
TB |
081541 |
Nguyễn Vy Ngọc |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
6 |
5.5 |
6 |
4.5 |
34.5 |
TB |
081583 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
2.5 |
3.5 |
2 |
3.5 |
4.5 |
22 |
TR |
081762 |
Trần Thanh Phong |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
6.5 |
5.5 |
7 |
4 |
36 |
TB |
081780 |
Huỳnh Công Phúc |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5 |
5 |
7 |
4 |
33 |
TB |
081782 |
Nguyễn Phúc |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
5 |
9 |
4 |
38 |
TB |
081837 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
6 |
5 |
8 |
4 |
38 |
TB |
081942 |
Trần Kim Quyên |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8.5 |
5 |
3.5 |
5.5 |
3 |
29.5 |
TB |
081984 |
Tiêu Đình Sang |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
5.5 |
7.5 |
5 |
38 |
TB |
081997 |
Nguyễn Thanh Sinh |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
5.5 |
2.5 |
6.5 |
3 |
29 |
TB |
082026 |
Lê Thị Thảo Sương |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
6 |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
082028 |
Nguyễn Thị Kim Sương |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7 |
5 |
6 |
6 |
4 |
34 |
TB |
082062 |
Ngô Văn Tâm |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
3 |
6.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
082120 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
5 |
2.5 |
2 |
5 |
6.5 |
27 |
TB |
082180 |
Hồ Nguyên Dạ Thảo |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
082193 |
Lê Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
6.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
082290 |
Võ Minh Thế |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9.5 |
7 |
8 |
6 |
3 |
40 |
TB |
082331 |
Võ Toàn Thiện |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5 |
3 |
5.5 |
4.5 |
31 |
TB |
082461 |
Ngô Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
8 |
6.5 |
6.5 |
4 |
6.5 |
37.5 |
TB |
082493 |
Hàng Nguyễn Anh Thư |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
10 |
6.5 |
6 |
8.5 |
5.5 |
42 |
TB |
082496 |
Lê Hoàng Anh Thư |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
5.5 |
3 |
6.5 |
4.5 |
32 |
TB |
082563 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7 |
5.5 |
5 |
8 |
3.5 |
35 |
TB |
082592 |
Võ Việt Tiến |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
5 |
37 |
TB |
082667 |
Nguyễn Phạm Đoan Trang |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
4 |
31 |
TB |
082754 |
Trần Thị Thu Trâm |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
2.5 |
7 |
3.5 |
30.5 |
TB |
082783 |
Đào Thị Bảo Trinh |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
7 |
6 |
7.5 |
5 |
39 |
TB |
082823 |
Trương Minh Trình |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
5.5 |
7 |
6 |
4 |
36 |
TB |
082906 |
Ngô Phi Trường |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
3 |
33.5 |
TB |
083030 |
Trần Hứa Mai Uyên |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
42.5 |
TB |
083211 |
Lê Thị Vy |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
3 |
7 |
30.5 |
TB |
083223 |
Phan Thị Vy |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5 |
2 |
7.5 |
6 |
33 |
TB |
083222 |
Nguyễn Vũ Tường Vy |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
33 |
TB |
080170 |
Nguyễn Hà Châu |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
5 |
4.5 |
9 |
5 |
36 |
TB |
080176 |
Trần Thị Minh Châu |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
8 |
7 |
8.5 |
3 |
41.5 |
TB |
080245 |
Lê Văn Cường |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
7 |
4.5 |
6.5 |
3 |
34.5 |
TB |
080380 |
Nguyễn Thị Ngọc Duyên |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8.5 |
5.5 |
2.5 |
7 |
4 |
31.5 |
TB |
080476 |
Huỳnh Văn Đẩu |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
7 |
5 |
6.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
080712 |
Trần Thị Hiền |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
3 |
27.5 |
TB |
080714 |
Võ Thị Thu Hiền |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
6.5 |
5 |
6.5 |
4 |
35 |
TB |
080742 |
Trần Quốc Hiếu |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
4.5 |
5 |
6 |
6.5 |
34.5 |
TB |
080763 |
Hoàng Thị Ngọc Hoa |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
2.5 |
28 |
TR |
081273 |
Nguyễn Tấn Lộc |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
5 |
6.5 |
3 |
34.5 |
TB |
081368 |
Trần Bá Mạnh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
4 |
4.5 |
2 |
7.5 |
4 |
25 |
TR |
081442 |
Nguyễn Thị Năm |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6.5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
34.5 |
TB |
081493 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5.5 |
4.5 |
3 |
6.5 |
3 |
26.5 |
TR |
081526 |
Huỳnh Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
2.5 |
8 |
2.5 |
29.5 |
TB |
081566 |
Nguyễn Thị Bích Nguyên |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2.5 |
5 |
4.5 |
5 |
6 |
4 |
27 |
TR |
081735 |
Nguyễn Thị Hoa Phấn |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5 |
6.5 |
4 |
8.5 |
4 |
33.5 |
TB |
081740 |
Lê Minh Phi |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
5.5 |
3 |
8 |
7.5 |
37.5 |
TB |
081761 |
Nguyễn Văn Phong |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
7 |
7.5 |
4.5 |
41.5 |
TB |
081968 |
Trần Thị Quý |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7 |
6 |
6 |
8 |
5 |
38 |
TB |
082006 |
Đinh Trường Sơn |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5 |
4 |
6 |
3 |
30 |
TB |
082038 |
Nguyễn Trọng Tài |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
7 |
8 |
38 |
TB |
082124 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
6.5 |
36.5 |
TB |
082183 |
Huỳnh Thanh Thảo |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8 |
4 |
3 |
5.5 |
4.5 |
29 |
TB |
082184 |
Huỳnh Thị Thu Thảo |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
5 |
39.5 |
TB |
082285 |
Vũ Hữu Thân |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
8.5 |
7 |
5 |
8.5 |
6.5 |
42 |
TB |
082307 |
Lê Thị Thiết |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
082339 |
Nguyễn Hưng Thịnh |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
6 |
5.5 |
7.5 |
5 |
35 |
TB |
082448 |
Châu Thị Thu Thủy |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
5.5 |
5 |
35 |
TB |
082453 |
Lê Hàn Xuân Thủy |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
7 |
6.5 |
7.5 |
8 |
42 |
TB |
082503 |
Nguyễn Thu Trang Thư |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
6 |
3.5 |
6 |
6.5 |
33.5 |
TB |
082517 |
Võ Thanh Thư |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
3 |
5.5 |
6 |
1.5 |
4 |
26 |
TR |
082654 |
Huỳnh Thị Thu Trang |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
6.5 |
38 |
TB |
082683 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
4 |
5.5 |
7.5 |
7 |
38 |
TB |
082758 |
Võ Thị Bích Trâm |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
6 |
2 |
4 |
3.5 |
25.5 |
TR |
082784 |
Hoàng Võ Minh Trinh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
3 |
31 |
TB |
082850 |
Huỳnh Công Trung |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
2.5 |
6 |
5 |
5 |
3 |
26.5 |
TR |
082867 |
Trần Minh Trung |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
7 |
6 |
9 |
3 |
38 |
TB |
082920 |
Huỳnh Nhứt Tuấn |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6 |
6 |
6.5 |
8 |
4.5 |
36.5 |
TB |
082931 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
|
Phan Chu Trinh |
3.5 |
9 |
4 |
2 |
7.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
082977 |
Lê Quang Tùng |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
6 |
5 |
5.5 |
3 |
31 |
TB |
082980 |
Nguyễn Công Tùng |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
38 |
TB |
082949 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
8 |
4 |
34.5 |
TB |
083061 |
Nguyễn Ngọc Thùy Vân |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
6 |
4 |
4 |
6.5 |
6.5 |
33 |
TB |
083113 |
Nguyễn Anh Việt |
Nam |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
25 |
TR |
083116 |
Trương Đức Việt |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
4 |
36 |
TB |
083154 |
Ngô Quang Vũ |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
7.5 |
8.5 |
6 |
42 |
TB |
080085 |
Phan Thị Gia Ân |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2.5 |
3.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
24 |
TR |
080272 |
Lý Thụy Mỹ Dạ |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
7 |
6 |
1.5 |
7.5 |
4 |
29.5 |
TB |
080365 |
Võ Thanh Duy |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
3 |
31.5 |
TB |
080422 |
Lê Nguyễn Thanh Dưỡng |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
6 |
7 |
9.5 |
4 |
41 |
TB |
080504 |
Phạm Ngọc Đức |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
6.5 |
6 |
8.5 |
4 |
36.5 |
TB |
080768 |
Lê Thị Tuyết Hoa |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4 |
5 |
0.5 |
3 |
3.5 |
21 |
TR |
080956 |
Hà Phúc Hùng |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
8 |
5.5 |
9.5 |
4 |
41.5 |
TB |
080993 |
Lê Thị Thúy Hương |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
8 |
4 |
39 |
TB |
081003 |
Nguyễn Thị Ngọc Hương |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
5 |
5 |
3 |
5.5 |
30 |
TB |
081022 |
Phạm Thị Thu Hướng |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
6.5 |
6 |
5 |
6 |
4 |
31 |
TB |
081051 |
Lê Đăng Khánh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
9.5 |
2.5 |
31.5 |
TB |
081081 |
Trần Quang Khôi |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
9 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
3 |
36 |
TB |
081304 |
Nguyễn Công Luận |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
8 |
33 |
TB |
081308 |
Trần Thị Xuân Lũy |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5 |
5 |
6 |
3 |
4.5 |
27.5 |
TR |
081502 |
Phạm Thúy Ngân |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
5.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
30 |
TB |
081539 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
7.5 |
7 |
9.5 |
3.5 |
42 |
TB |
081600 |
Dương Tuấn Nhã |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
6.5 |
5.5 |
4 |
5 |
3 |
28 |
TR |
081596 |
Phan Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
3 |
3.5 |
29 |
TB |
081605 |
Lê Ngọc Nhân |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8 |
5.5 |
6 |
6.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
081648 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5 |
5.5 |
0.5 |
4 |
3 |
22 |
TR |
081683 |
Nguyễn Thị Thùy Như |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
6 |
5 |
32 |
TB |
081687 |
Lê Thị Nhứt |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
3 |
34.5 |
TB |
081699 |
Võ Thị Nở |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5 |
5 |
7 |
3 |
33 |
TB |
081743 |
Lê Yến Phi |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
7 |
7 |
8 |
5 |
41 |
TB |
081813 |
Đinh Thị Hoài Phương |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9 |
7 |
5.5 |
8.5 |
5 |
41.5 |
TB |
081879 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
7 |
5 |
7 |
2 |
34.5 |
TB |
081902 |
Lê Trọng Quân |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
7 |
5 |
8 |
6 |
40.5 |
TB |
082100 |
Nguyễn Văn Tấn |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
8 |
6 |
3 |
6.5 |
3 |
32.5 |
TB |
082103 |
Võ Tiến Tấn |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
6 |
4.5 |
4 |
2 |
29 |
TB |
082170 |
Bùi Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
3.5 |
5 |
0.5 |
5 |
4 |
22.5 |
TR |
082189 |
Lê Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
5.5 |
5 |
8 |
4 |
33.5 |
TB |
082230 |
Quách Thái Thảo |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5.5 |
6 |
7 |
6 |
36.5 |
TB |
082329 |
Trần Thị Minh Thiện |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
082439 |
Nguyễn Thị Minh Thúy |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
6.5 |
6 |
7.5 |
4 |
39 |
TB |
082490 |
Đặng Ngọc Anh Thư |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
8 |
7 |
3 |
41.5 |
TB |
082577 |
Nguyễn Thị Tiền |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
30 |
TB |
082717 |
Nguyễn Minh Trãi |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
6.5 |
6 |
1 |
1.5 |
5.5 |
24 |
TR |
082655 |
Lê Thị Bích Trang |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
28.5 |
TB |
082787 |
Huỳnh Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
3.5 |
30 |
TB |
082851 |
Huỳnh Thanh Trung |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
6.5 |
3 |
4.5 |
5.5 |
4 |
26.5 |
TR |
082863 |
Phạm Quốc Trung |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
7 |
5 |
6.5 |
3.5 |
36 |
TB |
082966 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
083016 |
Đinh Thảo Uyên |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4.5 |
5 |
4 |
7.5 |
5 |
31 |
TB |
083064 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6.5 |
5 |
5 |
7 |
4 |
32 |
TB |
083088 |
Võ Thị Hoàng Vân |
Nữ |
|
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
6 |
4 |
33.5 |
TB |
080062 |
Phạm Trần Tuấn Anh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
4 |
4 |
7 |
7 |
34 |
TB |
080255 |
Tô Mạnh Cường |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
6 |
6 |
5.5 |
5 |
35 |
TB |
080354 |
Nguyễn Quốc Duy |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
6 |
5.5 |
7.5 |
6 |
36 |
TB |
080378 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
5 |
8 |
4 |
37 |
TB |
080613 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Hàm Kiện, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
5 |
3 |
5 |
4 |
32 |
TB |
080779 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7.5 |
5 |
4.5 |
2 |
3 |
28 |
TR |
080795 |
Trần Thị Bích Hoài |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
32 |
TB |
080984 |
Đậu Thị Diễm Hương |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9 |
5 |
3 |
4.5 |
5 |
33 |
TB |
080994 |
Mai Thị Kim Hương |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
081079 |
Nguyễn Ngọc Khôi |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
3 |
34.5 |
TB |
081103 |
Nguyễn Thị Tiên Kiều |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
5 |
6 |
4.5 |
4 |
33.5 |
TB |
081141 |
Hoàng Niên Lâm |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
2 |
9 |
6 |
33.5 |
TB |
081216 |
Nguyễn Văn Linh |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5.5 |
4.5 |
0.5 |
3.5 |
3 |
21 |
TR |
081244 |
Nguyễn Thị Ngọc Loan |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
2 |
7 |
29 |
TB |
081330 |
Nguyễn Hoài Trúc Ly |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
1.5 |
4 |
6 |
28 |
TR |
081334 |
Thanh Thị Trúc Ly |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
6 |
5 |
4 |
4 |
31 |
TB |
081351 |
Lê Thị Mai |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
3 |
4 |
1 |
3 |
3 |
19 |
TR |
081505 |
Trần Thị Kim Ngân |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
7 |
37 |
TB |
081616 |
Trần Thị Thanh Nhân |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
4 |
5 |
3.5 |
31 |
TB |
081623 |
Hồ Minh Nhật |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
7 |
10 |
5.5 |
5 |
10 |
5 |
42.5 |
TB |
081658 |
Nguyễn Thị Nhị |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9.5 |
5.5 |
2.5 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
081686 |
Văn Huỳnh Như |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7.5 |
5.5 |
3 |
7 |
4 |
33 |
TB |
081708 |
Mai Thị Hồng Oanh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
10 |
6 |
5.5 |
8.5 |
2.5 |
38 |
TB |
081822 |
Ngô Thị Anh Phương |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
34 |
TB |
081843 |
Phan Thị Hoài Phương |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
4 |
34 |
TB |
081892 |
Lê Minh Quang |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4 |
6 |
5 |
6 |
4.5 |
30 |
TB |
081917 |
Nguyễn Thanh Quốc |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
3.5 |
5 |
5.5 |
3 |
5 |
27 |
TR |
081934 |
Nguyễn Thị Quyên |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
30 |
TB |
082021 |
Trần Vũ Sinh Sơn |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5.5 |
5 |
2 |
4.5 |
3 |
24.5 |
TR |
082078 |
Trần Hữu Tâm |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
26 |
TR |
082141 |
Đỗ Lương Thành Thà |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
7 |
37.5 |
TB |
082377 |
Nguyễn Thị Kim Thơm |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
4 |
6 |
7.5 |
7 |
37.5 |
TB |
082385 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
082508 |
Phạm Thị Thi Thư |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
7 |
3.5 |
34 |
TB |
082674 |
Nguyễn Thị Kim Trang |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
082764 |
Ngô Đinh Bảo Trân |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
6.5 |
7.5 |
7 |
5 |
40.5 |
TB |
082778 |
Nguyễn Hoàng Triều |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
7 |
6.5 |
6 |
6.5 |
36 |
TB |
082820 |
Nguyễn Hiếu Trình |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
5.5 |
5 |
6 |
5.5 |
4 |
32 |
TB |
082866 |
Trần Bảo Trung |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
6.5 |
5 |
7.5 |
3 |
36.5 |
TB |
082913 |
Bùi Thanh Trực |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
4 |
5.5 |
5.5 |
6 |
33.5 |
TB |
083005 |
Huỳnh Thị Tư |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
6 |
4 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
083013 |
Phạm Toàn Uy |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
5 |
41.5 |
TB |
083079 |
Phạm Thị Tường Vân |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
5.5 |
6 |
6 |
6 |
3.5 |
33 |
TB |
083129 |
Nguyễn Xuân Vinh |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
4.5 |
4 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
080034 |
Lê Ngọc Anh |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
34.5 |
TB |
080133 |
Vũ Thanh Bình |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
41.5 |
TB |
080510 |
Nguyễn Hoàng Nô En |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
7.5 |
6.5 |
2 |
6.5 |
5 |
30.5 |
TB |
080519 |
Nguyễn Thị Giang |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
8 |
7 |
43 |
TB |
080595 |
Nguyễn Thị Hảo |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
6.5 |
5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
32 |
TB |
080875 |
Võ Thị Mỹ Hồng |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
5 |
3 |
8 |
4 |
32.5 |
TB |
080881 |
Nguyễn Hòa Hợp |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
6.5 |
3 |
6.5 |
3 |
30.5 |
TB |
081006 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Nữ |
|
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
5 |
7 |
9.5 |
9 |
44.5 |
TB |
081165 |
Nguyễn Thị Diễm Liên |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
9.5 |
6 |
5 |
8 |
3 |
35 |
TB |
081420 |
Trương Thị Ngọc Mỹ |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
6.5 |
5.5 |
8 |
3.5 |
35 |
TB |
081425 |
Đoàn Thanh Nam |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
7 |
5 |
6.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
081444 |
Võ Duy Năng |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
6 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
3 |
31.5 |
TB |
081457 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
081461 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
3.5 |
5 |
2.5 |
2.5 |
3.5 |
21 |
TR |
081764 |
Trương Đại Phong |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
5.5 |
4 |
7 |
4 |
35 |
TB |
081863 |
Nguyễn Duy Phước |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
9 |
6 |
3 |
7.5 |
5 |
34 |
TB |
081838 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
6 |
6 |
9 |
6 |
42 |
KH |
081842 |
Phan Thị Phương |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
7.5 |
4 |
31 |
TB |
081848 |
Trần Huỳnh Uyên Phương |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
6 |
4 |
5 |
6 |
33 |
TB |
081912 |
Lê Anh Quốc |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
5.5 |
7 |
7 |
5 |
37.5 |
TB |
081916 |
Nguyễn Hữu Quốc |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
6 |
5 |
4 |
4 |
31 |
TB |
082051 |
Hoàng Thị Như Tâm |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
6 |
6.5 |
8 |
4 |
39 |
TB |
082057 |
Lê Minh Tâm |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9.5 |
6 |
6 |
7 |
2.5 |
35 |
TB |
082069 |
Nguyễn Thị Tâm |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9.5 |
5 |
5 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
082070 |
Nguyễn Thị Tâm |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
35 |
TB |
082074 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
5.5 |
8 |
7.5 |
5 |
38.5 |
TB |
082257 |
Nguyễn Thị Thạch |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6.5 |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
31 |
TB |
082190 |
Lê Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
10 |
5.5 |
7 |
6.5 |
4 |
37.5 |
TB |
082228 |
Phạm Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
7 |
5.5 |
5 |
7 |
4.5 |
35.5 |
TB |
082311 |
Hồ Văn Thiện |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9 |
6 |
4.5 |
7.5 |
6 |
37 |
TB |
082396 |
Huỳnh Lê Bích Thuận |
Nữ |
|
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
31 |
TB |
082481 |
Phạm Thị Thu Thủy |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
10 |
7.5 |
5.5 |
7 |
5 |
40 |
TB |
082519 |
Huỳnh Thị Tuyết Thương |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
6 |
4.5 |
1.5 |
3.5 |
5 |
24 |
TR |
082520 |
Lê Thị Hồng Thương |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
7.5 |
6.5 |
5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
082598 |
Trần Đăng Tin |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9.5 |
6 |
4 |
5.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
082638 |
Nguyễn Thanh Tra |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
082640 |
Bùi Thị Trang |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
5 |
38 |
TB |
082728 |
Lê Thị Bảo Trâm |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9 |
6.5 |
5 |
8.5 |
2.5 |
35.5 |
TB |
082753 |
Trần Thị Bích Trâm |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6 |
6 |
8.5 |
5 |
39.5 |
TB |
082789 |
Hứa Vũ Kiều Trinh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
3 |
7 |
3.5 |
5 |
32 |
TB |
082806 |
Phan Thị Diễm Trinh |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5.5 |
5 |
7 |
5 |
8 |
36 |
TB |
082886 |
Nguyễn Thị Trúc |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
6.5 |
5 |
6.5 |
3 |
35.5 |
TB |
082891 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
30 |
TB |
082992 |
Võ Thanh Tùng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
8 |
4 |
36.5 |
TB |
083197 |
Bùi Uyên Vy |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7 |
4 |
5 |
8.5 |
7 |
35.5 |
TB |
083242 |
Huỳnh Thị Minh Xuân |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
10 |
5.5 |
5 |
7 |
4 |
36 |
TB |
080016 |
Nguyễn Thái Thị Thúy An |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
4.5 |
4 |
9 |
8 |
38 |
TB |
080061 |
Phạm Trần Phương Anh |
Nữ |
|
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
36 |
TB |
080091 |
Nguyễn Việt Báo |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
4.5 |
5 |
26.5 |
TR |
080192 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
39 |
TB |
080425 |
Nguyễn Sắc Đam |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4 |
5.5 |
4 |
8 |
4 |
30.5 |
TB |
080457 |
Nguyễn Quốc Đạt |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
3.5 |
5 |
1.5 |
8.5 |
3.5 |
26 |
TR |
080546 |
Lý Vân Hà |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
8.5 |
4 |
5 |
7 |
5 |
36 |
TB |
080725 |
Lê Minh Hiếu |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
8 |
5.5 |
2 |
7 |
5.5 |
31 |
TB |
080990 |
Lê Hoàng Hương |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
6.5 |
3.5 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
081015 |
Trương Thị Hương |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
10 |
6.5 |
6 |
9.5 |
5 |
42.5 |
TB |
081150 |
Đỗ Ngọc Lên |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
8 |
3 |
37 |
TB |
081156 |
Nguyễn Chiêu Liêm |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
6 |
4.5 |
6.5 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
081233 |
Châu Thị Kim Loan |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
081366 |
Lê Văn Mạnh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9 |
6 |
3 |
8 |
4.5 |
34.5 |
TB |
081391 |
Nguyễn Văn Minh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9.5 |
6.5 |
3 |
7 |
3.5 |
33.5 |
TB |
081473 |
Võ Xuân Ngà |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5 |
4 |
5.5 |
5 |
4 |
29 |
TB |
081483 |
Ngô Thị Thúy Ngân |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
8.5 |
2.5 |
32.5 |
TB |
081587 |
Trần Thị Thu Nguyệt |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
9 |
3.5 |
34.5 |
TB |
081765 |
Văn Quý Phong |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
8 |
4.5 |
3.5 |
7 |
4 |
30 |
TB |
081792 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
4 |
1.5 |
7 |
5 |
28 |
TR |
081793 |
Nguyễn Văn Phúc |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
6.5 |
2.5 |
1 |
8 |
5 |
26 |
TR |
081814 |
Đỗ Thị Yến Phương |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
4.5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
34 |
TB |
081894 |
Nguyễn Hữu Quang |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9 |
6 |
4.5 |
8 |
4 |
35.5 |
TB |
081967 |
Trần Phú Quý |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
2 |
7 |
5.5 |
32 |
TB |
081959 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
7 |
6 |
5.5 |
6.5 |
39.5 |
TB |
081986 |
Lê Minh Sáng |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
9.5 |
6 |
5 |
9 |
3 |
36 |
TB |
082000 |
Nguyễn Văn Sinh |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
8.5 |
6 |
1 |
6 |
3.5 |
28 |
TR |
082225 |
Phạm Thị Thảo |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5 |
3 |
6 |
4.5 |
30.5 |
TB |
082271 |
Trần Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9 |
6.5 |
6 |
7.5 |
4 |
38 |
TB |
082376 |
Nguyễn Thị Thơm |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8 |
3.5 |
3 |
5 |
3.5 |
27 |
TR |
082462 |
Nguyễn Hồng Thủy |
Nữ |
Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5 |
5 |
4 |
4 |
3.5 |
27 |
TR |
082730 |
Lê Thị Bích Trâm |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
7 |
5.5 |
3 |
5 |
4 |
28 |
TB |
082797 |
Nguyễn Thị Trinh |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
35 |
TB |
082870 |
Võ Quốc Trung |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9.5 |
6.5 |
2.5 |
9.5 |
5 |
39 |
TB |
082988 |
Nguyễn Văn Tùng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
4 |
28 |
TR |
082971 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
9 |
3.5 |
39 |
TB |
083036 |
Huỳnh Triệu Vang |
Nam |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
8.5 |
5 |
3.5 |
8 |
2 |
30.5 |
TB |
083044 |
Đào Thị Mỹ Vân |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
083076 |
Phạm Thị Hồng Vân |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
5.5 |
3 |
27.5 |
TB |
083118 |
Võ Bách Việt |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
29.5 |
TB |
083173 |
Trần Vũ |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7 |
5.5 |
3 |
7.5 |
5 |
32 |
TB |
083183 |
Nguyễn Đại Vương |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
2.5 |
28 |
TB |
083207 |
Huỳnh Thị Huyền Vy |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
9 |
5 |
40.5 |
TB |
080019 |
Thái Vĩnh An |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
28 |
TR |
080022 |
Trần Thanh An |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
6.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
8 |
32.5 |
TB |
080194 |
Nguyễn Thị Mỹ Chi |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
32 |
TB |
080216 |
Phan Xuân Chinh |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
6 |
7.5 |
8 |
5.5 |
40.5 |
TB |
080230 |
Võ Huỳnh Chương |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
5 |
1.5 |
4.5 |
4 |
25 |
TR |
080244 |
Lê Quốc Cường |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
5.5 |
2 |
4.5 |
5 |
28.5 |
TB |
080395 |
Lương Tuấn Dũng |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
6.5 |
5 |
6.5 |
2.5 |
32 |
TB |
080409 |
Hoàng Thái Dương |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
4.5 |
4 |
33.5 |
TB |
080493 |
Trần Hạ Động |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
10 |
6 |
3.5 |
8 |
3 |
35 |
TB |
080529 |
Nguyễn Thị Giàu |
Nữ |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9 |
5 |
5 |
9 |
5 |
39.5 |
TB |
080598 |
Trương Thị Ngọc Hảo |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
34 |
TB |
080839 |
Trần Hữu Hòa |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
4 |
4 |
27 |
TR |
080928 |
Võ Anh Huy |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
9 |
4.5 |
2 |
6 |
6 |
31.5 |
TB |
081020 |
Nguyễn Thị Mỹ Hường |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
6 |
3 |
3 |
3.5 |
27.5 |
TR |
081102 |
Nguyễn Thị Thu Kiều |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4 |
6 |
4.5 |
5.5 |
4 |
29 |
TB |
081071 |
Nguyễn Minh Khoa |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8.5 |
4 |
4 |
5.5 |
9 |
35 |
TB |
081148 |
Trần Trúc Lê |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
5 |
4.5 |
1.5 |
5 |
4 |
23.5 |
TR |
081195 |
Lương Hồng Thúy Linh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
5 |
5.5 |
5 |
4 |
32.5 |
TB |
081307 |
Nguyễn Duy Luyến |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
35.5 |
TB |
081415 |
Võ Thị Kiều My |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
7 |
6.5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
081611 |
Nguyễn Ngọc Nhân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
30.5 |
TB |
081717 |
Phạm Thị Kim Oanh |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
8 |
9.5 |
42 |
TB |
081727 |
Trần Minh Pháp |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
27.5 |
TB |
081729 |
Huỳnh Tấn Phát |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
7 |
4.5 |
36 |
TB |
081747 |
Phạm Yến Phi |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9 |
6 |
3.5 |
6.5 |
2 |
31.5 |
TB |
081751 |
Võ Thị Thanh Phi |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2.5 |
8 |
5.5 |
3 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TB |
081970 |
Hoàng Nguyễn Linh San |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
5 |
39 |
TB |
081889 |
Huỳnh Nhật Quang |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
5.5 |
4 |
4 |
3.5 |
29.5 |
TB |
082039 |
Phạm Tấn Tài |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
4.5 |
5 |
7 |
5.5 |
35.5 |
TB |
082206 |
Nguyễn Thị Hồng Thảo |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
3.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
29 |
TB |
082208 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
4 |
5 |
6.5 |
4 |
31.5 |
TB |
082491 |
Đỗ Mạc Phụng Thư |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
5 |
4 |
3.5 |
8 |
31.5 |
TB |
082498 |
Nguyễn Anh Thư |
Nữ |
Lạc Tân, Ninh Phước, Ninh Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
3.5 |
7 |
4 |
31 |
TB |
082527 |
Nguyễn Thị Thanh Thương |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8 |
5.5 |
2 |
8.5 |
5 |
33 |
TB |
082741 |
Nguyễn Thị Bảo Trâm |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
9 |
5.5 |
5.5 |
7 |
3 |
36 |
TB |
082747 |
Phạm Hồng Trâm |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
1.5 |
5 |
3 |
4 |
4.5 |
22 |
TR |
082801 |
Nguyễn Thị Huyền Trinh |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
4 |
6 |
5 |
4 |
29 |
TB |
082818 |
Võ Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
9 |
5 |
4.5 |
8.5 |
5 |
37.5 |
TB |
083049 |
Huỳnh Thị Hồng Vân |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
3 |
4.5 |
27 |
TR |
083091 |
Phan Thị Vẫn |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7.5 |
4 |
4 |
5 |
4.5 |
29 |
TB |
083202 |
Đỗ Thụy Kiều Vy |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
4 |
4 |
4 |
5 |
27 |
TR |
083218 |
Nguyễn Thị Trúc Vy |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
2.5 |
6 |
3.5 |
27.5 |
TR |
083274 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
5 |
4 |
32.5 |
TB |
081448 |
Đỗ Thị Nga |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
5 |
2 |
21 |
TR |
081434 |
Nguyễn Quốc Nam |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
6.5 |
5 |
4.5 |
6 |
3 |
28 |
TR |
083028 |
Nguyễn Ngọc Kim Uyên |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6 |
4 |
5 |
6.5 |
7 |
34 |
TB |
082533 |
Trương Minh Thứ |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
7 |
4.5 |
4.5 |
4 |
5 |
28 |
TR |
080187 |
Lê Thị Kim Chi |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
080943 |
Nguyễn Thị Mỹ Huyền |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2.5 |
6 |
5.5 |
6 |
5.5 |
2 |
27.5 |
TR |
081281 |
Lê Văn Lợi |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8 |
4 |
2.5 |
4 |
4.5 |
27 |
TR |
082993 |
Vũ Huy Tùng |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7 |
6 |
8.5 |
8.5 |
5 |
39 |
TB |
080886 |
Đoàn Thị Mỹ Huệ |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
3 |
4 |
2.5 |
2 |
4 |
20 |
TR |
082946 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
5 |
5 |
3 |
6 |
4.5 |
29.5 |
TB |
082935 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
Hàn Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
080893 |
Đoàn Khánh Huy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
4 |
6 |
5.5 |
5.5 |
4 |
31.5 |
TB |
082541 |
Phạm Minh Thức |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
4.5 |
4 |
4 |
5.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
081317 |
Đoàn Minh Lực |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7.5 |
5 |
5 |
4 |
5 |
30.5 |
TB |
081390 |
Nguyễn Tú Minh |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
4.5 |
5 |
9 |
3.5 |
34 |
TB |
081752 |
Nguyễn Hoàng Phiếm |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6.5 |
9 |
7 |
6.5 |
6.5 |
3 |
38.5 |
TB |
083289 |
Nguyễn Văn ý |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4 |
4.5 |
5 |
5 |
6 |
29.5 |
TB |
082721 |
Đinh Mai Trâm |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
3 |
5 |
28.5 |
TB |
083275 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
4 |
3 |
2 |
2 |
6.5 |
21.5 |
TR |
080605 |
Hoát Thị Bích Hạnh |
Nữ |
Phúa Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
081398 |
Trần Văn Minh |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
0 |
5.5 |
2.5 |
20.5 |
TR |
082611 |
Nguyễn Thị Tịnh |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5 |
4 |
0.5 |
6 |
4 |
23.5 |
TR |
080396 |
Ngô Trí Dũng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
3 |
28 |
TR |
082459 |
Ngô Thị Thủy |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
4 |
4.5 |
7 |
6 |
5.5 |
30.5 |
TB |
081897 |
Trần Ngọc Quang |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
7 |
5 |
5.5 |
3.5 |
7 |
31.5 |
TB |
081589 |
Cao Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
4.5 |
2 |
0.5 |
2.5 |
3.5 |
16 |
TR |
081731 |
Nguyễn Tấn Phát |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
6 |
4 |
6 |
6.5 |
6 |
31.5 |
TB |
082125 |
Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
7 |
5 |
1.5 |
3 |
3 |
24 |
TR |
080825 |
Lê Thị Hòa |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
3.5 |
5 |
2 |
2 |
4.5 |
21 |
TR |
081891 |
Lê Duy Quang |
Nam |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4.5 |
5 |
5 |
5 |
1.5 |
26 |
TR |
081295 |
Võ Đức Lợi |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6.5 |
3 |
6 |
3 |
4 |
27 |
TR |
080740 |
Trần Kim Hiếu |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7.5 |
5 |
3.5 |
4.5 |
7 |
31.5 |
TB |
080392 |
Huỳnh Xuân Dũng |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
5 |
5 |
5.5 |
5 |
31 |
TB |
082953 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
3.5 |
2 |
2.5 |
3 |
23.5 |
TR |
082234 |
Trần Thị Mai Thảo |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5 |
5 |
5 |
7 |
4.5 |
31 |
TB |
080463 |
Trần Phước Đạt |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2 |
5.5 |
2.5 |
2.5 |
3.5 |
2 |
18 |
TR |
080868 |
Phạm Thúy Hồng |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
4 |
1.5 |
22 |
TR |
080339 |
Hồ Nguyễn Nhất Duy |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
3 |
3 |
5 |
7.5 |
3 |
25 |
TR |
082166 |
Nguyễn Tấn Thái |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
4 |
0.5 |
5.5 |
2.5 |
25.5 |
TR |
081422 |
Tô Linh Na |
Nữ |
Phú Thủy,Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
5 |
6 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
080642 |
Trần Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
3 |
3 |
0.5 |
3.5 |
3.5 |
18.5 |
TR |
083041 |
Nguyễn Bùi Diễn Văn |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
5.5 |
3 |
26.5 |
TR |
082077 |
Nguyễn Văn Tâm |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2 |
3.5 |
4 |
3 |
3 |
4 |
19.5 |
TR |
082415 |
Trần Thu Thuận |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
8 |
4 |
5 |
4.5 |
7.5 |
32.5 |
TB |
080711 |
Thái Thị Thanh Hiền |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
2 |
7 |
4 |
27.5 |
TR |
081031 |
Nguyễn Tường Kha |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
10 |
4 |
4 |
5.5 |
6.5 |
35.5 |
TB |
082391 |
Dương Thị Mỹ Thuận |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
8 |
5 |
5 |
6 |
4 |
33.5 |
TB |
081855 |
Võ Thị Trúc Phương |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
2 |
3.5 |
7 |
30 |
TB |
080709 |
Phạm Thị Thu Hiền |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
081909 |
Lưu Quốc Quí |
Nam |
Phú Trinh,phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
2.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
27.5 |
TR |
083204 |
Hồ Thị Tường Vy |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6 |
4.5 |
5 |
5 |
9.5 |
35 |
TB |
080075 |
Lê Văn ánh |
Nam |
Phú Thủy,phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
3.5 |
4 |
5.5 |
6 |
5 |
27.5 |
TR |
082684 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
9 |
3 |
5 |
7 |
6.5 |
33.5 |
TB |
082526 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7 |
5 |
3 |
5 |
3.5 |
28.5 |
TR |
081380 |
Lê Văn Minh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
080564 |
Trần Thụy Mỹ Hà |
Nữ |
Phú Thủy,phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
3.5 |
4 |
3 |
6 |
4 |
24 |
TR |
082685 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Đức Thắng,phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
6 |
6.5 |
33 |
TB |
080063 |
Tô Hải Lê Vân Anh |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5.5 |
4 |
5 |
4.5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
080552 |
Nguyễn Thị Minh Hà |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
6 |
4 |
5.5 |
2 |
1.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
081725 |
Nguyễn Thị Pháp |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
5 |
4 |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
27.5 |
TR |
081703 |
Nguyễn Sô Ny |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
4 |
5.5 |
3 |
6.5 |
3.5 |
26 |
TR |
080563 |
Trần Thị Thu Hà |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2 |
7.5 |
2 |
2.5 |
6 |
3 |
23 |
TR |
081492 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngân |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
6 |
5 |
2 |
4 |
3 |
24.5 |
TR |
080113 |
Hà Nguyễn Thái Bình |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
6 |
4 |
0.5 |
5.5 |
4.5 |
24 |
TR |
081517 |
Võ Minh Nghĩa |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
8.5 |
5 |
4 |
3.5 |
5 |
30 |
TB |
082518 |
Diệp Công Thương |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2.5 |
4 |
4.5 |
1 |
1.5 |
3 |
16.5 |
TR |
083089 |
Võ Thị Thanh Vân |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
7 |
6.5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
1.5 |
30 |
TB |
081004 |
Nguyễn Thị Ngọc Hương |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
4 |
4 |
7 |
8.5 |
36.5 |
TB |
081479 |
Huỳnh Ngọc Tuyết Ngân |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
4 |
5.5 |
4 |
5 |
3 |
25 |
TR |
080335 |
Võ Thị Ngọc Dung |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
29.5 |
TR |
082732 |
Ngô Khánh Trâm |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8 |
3 |
1 |
7.5 |
5 |
29 |
TB |
080656 |
Nguyễn Thị Xuân Hân |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
5 |
5.5 |
4 |
4 |
28.5 |
TR |
080681 |
Huỳnh Thị Ngọc Hiên |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
7.5 |
3 |
32 |
TB |
081926 |
Hoàng Lê Quyên |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
30.5 |
TB |
082194 |
Lê Thị Thu Thảo |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6 |
5 |
3 |
5.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
080814 |
Trần Minh Hoàng |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
6 |
5.5 |
1.5 |
1 |
4 |
21.5 |
TR |
080229 |
Trương Minh Chương |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
7.5 |
5 |
4 |
7.5 |
4 |
33 |
TB |
080576 |
Nguyễn Anh Hải |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
0.5 |
8 |
4 |
29 |
TB |
081880 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
4.5 |
4 |
3 |
4 |
4 |
25 |
TR |
082749 |
Phạm Thị Huyền Trâm |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
4 |
4.5 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
20.5 |
TR |
080341 |
Lê Quang Duy |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
3 |
5.5 |
4 |
3 |
5.5 |
25 |
TR |
080438 |
Huỳnh Xuân Đại |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5.5 |
4 |
1.5 |
4.5 |
3.5 |
23 |
TR |
083179 |
Hồ Thiên Vương |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2 |
6.5 |
4 |
5.5 |
4 |
2.5 |
24.5 |
TR |
081010 |
Nguyễn Xuân Hương |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
0.5 |
3.5 |
4.5 |
1.5 |
1 |
2.5 |
13.5 |
TR |
080582 |
Phan Duy Hải |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
6 |
4 |
33.5 |
TB |
081826 |
Nguyễn Đức Phương |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5 |
4 |
4 |
1.5 |
6 |
24.5 |
TR |
081353 |
Lương Như Mai |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
5 |
4 |
2 |
3.5 |
4.5 |
24 |
TR |
080548 |
Nguyễn Ngọc Liên Hà |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
4.5 |
4 |
5 |
4.5 |
5 |
26.5 |
TR |
082412 |
Trần Công Thuận |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
35 |
TB |
083148 |
Lê Vũ |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
7 |
3.5 |
3 |
6 |
2 |
24.5 |
TR |
081245 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
7 |
38.5 |
TB |
080609 |
Ngô Thị Ngọc Hạnh |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
38 |
TB |
082241 |
Trần Văn Thảo |
Nam |
Phú Mỹ, Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
3 |
4 |
2 |
4.5 |
4.5 |
22.5 |
TR |
081194 |
Lê Văn Linh |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5.5 |
7 |
5.5 |
4 |
3.5 |
4 |
29.5 |
TR |
080447 |
Dương Tiến Đạt |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
2.5 |
3.5 |
4 |
0 |
-1 |
13 |
TR |
081260 |
Nguyễn Hữu Long |
Nam |
Bình Tân,Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
5 |
3 |
5 |
3.5 |
3 |
23.5 |
TR |
082605 |
Trương Trọng Tín |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
082434 |
Mai Thị Hồng Thúy |
Nữ |
Tam Thanh,phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
6 |
38.5 |
TB |
080200 |
Trần Thị Bích Chi |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4 |
4.5 |
4 |
1 |
6.5 |
6 |
26 |
TR |
082215 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
4 |
4.5 |
24 |
TR |
080998 |
Nguyễn Thị Bích Hương |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
8 |
5 |
3.5 |
3.5 |
8.5 |
31.5 |
TB |
081309 |
Nguyễn Lượm |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2.5 |
5 |
3 |
4 |
4.5 |
4 |
23 |
TR |
080058 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
080247 |
Nguyễn Duy Cường |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
2.5 |
4 |
6.5 |
27.5 |
TR |
081414 |
Trần Thị Tuyết My |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
4.5 |
5 |
6 |
4 |
6.5 |
3.5 |
29.5 |
TR |
080515 |
Lê Bảo Giang |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
8 |
33.5 |
TB |
082325 |
Trần Hữu Thiện |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3.5 |
5.5 |
4 |
1.5 |
7 |
6 |
27.5 |
TR |
081298 |
Nguyễn Hữu Luân |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuân |
Phan Chu Trinh |
2.5 |
8.5 |
3 |
0.5 |
2 |
3 |
19.5 |
TR |
081811 |
Đào Thị Cẩm Phương |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
1.5 |
4 |
3.5 |
3.5 |
6 |
4.5 |
23 |
TR |
080103 |
Võ Văn Bảo |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
3 |
5.5 |
5.5 |
3 |
3.5 |
4 |
24.5 |
TR |
082711 |
Nguyễn Ngọc Huyền Tranh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
2.5 |
4 |
2.5 |
0.5 |
1.5 |
2 |
13 |
TR |
080788 |
Đinh Đức Hoài |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Chu Trinh |
5 |
6.5 |
3.5 |
1.5 |
2.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
190041 |
Nguyễn Trần Hà Duyên |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
6.5 |
5 |
5 |
4 |
4 |
28.5 |
TR |
190178 |
Hứa Thị ánh Ly |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
3 |
4.5 |
5 |
6.5 |
6 |
29.5 |
TB |
190298 |
Nguyễn Bá Thắng |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
3 |
30 |
TB |
190147 |
Đinh Thị Hoa Lài |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7 |
4 |
5.5 |
6.5 |
5 |
33 |
TB |
190245 |
Phạm Hữu Quyết |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7 |
6 |
4 |
7.5 |
6.5 |
35.5 |
TB |
190116 |
Trương Quang Phi Hỗ |
Nam |
Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
6.5 |
6 |
6 |
7 |
5 |
35 |
TB |
190403 |
Lâm Thành Vũ |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
9.5 |
7 |
6.5 |
7 |
6.5 |
40.5 |
TB |
190360 |
Nguyễn Thị Kim Trinh |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4 |
32.5 |
TB |
190141 |
Lương Thị Kiều |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
33 |
TB |
190364 |
Nguyễn Đinh Trí |
Nam |
Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
5 |
5.5 |
9 |
4 |
36.5 |
TB |
190217 |
Văn Thị Nương |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
3.5 |
4.5 |
7 |
6 |
5 |
32 |
TB |
190259 |
Lương Văn Tài |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
7.5 |
5 |
33.5 |
TB |
190219 |
Nguyễn Thanh Phong |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
4 |
6 |
5 |
6.5 |
35 |
TB |
190109 |
Lê Thị Thanh Hòa |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6.5 |
5 |
3 |
7 |
4.5 |
3 |
29 |
TB |
190001 |
Nguyễn Phan An |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
7 |
4.5 |
33.5 |
TB |
190165 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
8 |
5 |
8 |
6 |
5 |
38 |
TB |
190191 |
Vũ Văn Nam |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
10 |
5 |
7 |
7.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
190080 |
Trần Đình Hậu |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9.5 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
190363 |
Phạm Thị Tú TRinh |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
9 |
2.5 |
29.5 |
TB |
190122 |
Đinh Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
6 |
5 |
6 |
3.5 |
33.5 |
TB |
190212 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
3 |
26 |
TR |
190038 |
Đinh Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
4.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
28.5 |
TB |
190117 |
Lê Thị Huệ |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8.5 |
5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
37 |
TB |
190011 |
Nguyễn Đăng Bảo |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7.5 |
5 |
6 |
8 |
4.5 |
36 |
TB |
190062 |
Trần Thị Lệ Giang |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
30.5 |
TB |
190345 |
Đoàn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
6 |
7 |
5.5 |
36 |
TB |
190302 |
Ngô Văn Thiện |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8 |
6.5 |
3 |
7.5 |
3 |
33.5 |
TB |
190074 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
4 |
4.5 |
4 |
3 |
6.5 |
27.5 |
TR |
190160 |
Nguyễn Thị Thúy Liễu |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5.5 |
5 |
7 |
7 |
3.5 |
33 |
TB |
190338 |
Nguyễn Thị Thùy Tiên |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
8 |
4.5 |
3 |
5 |
3 |
27.5 |
TR |
190396 |
Lê Quốc Việt |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9 |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
36.5 |
TB |
190164 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
5 |
5 |
33.5 |
TB |
190056 |
Võ Thị Đen |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
5 |
5.5 |
3 |
6 |
4.5 |
30 |
TB |
190090 |
Đoàn Ngọc Hiếu |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
6.5 |
5 |
3 |
4 |
4 |
27 |
TR |
190258 |
Đinh Tiến Sỹ |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
3 |
2.5 |
26.5 |
TR |
190409 |
Đinh Thị Bảo Yến |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
8 |
4 |
36.5 |
TB |
190158 |
Hồ Thị Ngọc Liễu |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6 |
4 |
6 |
6 |
5 |
32 |
TB |
190270 |
Mai Anh Tấn |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7 |
4 |
3.5 |
6.5 |
4 |
30 |
TB |
190111 |
Bùi Văn Hồng |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
6.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
31 |
TB |
190333 |
Nguyễn Thị Thương |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
5 |
4 |
5 |
6.5 |
3.5 |
28 |
TB |
190015 |
Trần Văn Bình |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7.5 |
6 |
5 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
190181 |
Nguyễn Thị Như Lý |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
8 |
7.5 |
39 |
TB |
190250 |
Nguyễn Nguyên Sinh |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
6 |
5 |
4 |
3 |
5 |
27 |
TR |
190188 |
Trương Văn Tân Mùi |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
4 |
6 |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
190125 |
Trần Nhật Huyền |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
8.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
36 |
TB |
190299 |
Võ Thị Thêm |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
30 |
TB |
190089 |
Nguyễn Văn Hiến |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9.5 |
5 |
5 |
8.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
190344 |
Hoàng Thanh Toàn |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
8.5 |
1.5 |
30.5 |
TB |
190106 |
Phan Hữu Hoạt |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
32 |
TB |
190393 |
Trần Thị Tường Vi |
Nữ |
Sùng NHơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
4 |
5 |
6.5 |
8 |
5.5 |
34 |
TB |
190337 |
Nguyễn Quý Tiên |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
5 |
5 |
10 |
4.5 |
39.5 |
TB |
190309 |
Phạm Thị Mỹ Thu |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
8 |
5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
36 |
TB |
190330 |
Trần Thị Thủy |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9 |
4 |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
190359 |
Hoàng Thị Thùy Trinh |
Nữ |
Đa Kai |
Quang Trung |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
42 |
TB |
190012 |
Trương Thế Sỹ Ben |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
9.5 |
7 |
6 |
9 |
3.5 |
39 |
TB |
190350 |
Trần Thị Trang |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9 |
7 |
4 |
8 |
4 |
38 |
TB |
190174 |
Phạm Thị Lợi |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
190003 |
Trần An |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
10 |
6 |
7 |
9 |
6.5 |
43.5 |
TB |
190075 |
Huỳnh Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
6 |
6.5 |
3.5 |
7.5 |
6 |
33.5 |
TB |
190339 |
Nguyễn Thị Thùy Tiên |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9.5 |
6 |
6 |
7.5 |
5.5 |
39 |
TB |
190198 |
Nguyễn Xuân Ngân |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
10 |
6 |
6 |
10 |
5.5 |
42.5 |
TB |
190222 |
Phạm Xuân Phúc |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6.5 |
9.5 |
7 |
6 |
9.5 |
5 |
43.5 |
TB |
190220 |
Nguyễn Trọng Phúc |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9.5 |
6 |
7 |
9 |
5 |
41.5 |
TB |
190282 |
Đặng Thị Thu Thảo |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
5.5 |
5.5 |
2 |
7 |
3.5 |
27.5 |
TR |
190030 |
Huỳnh Thị Diễm |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
6 |
4.5 |
34.5 |
TB |
190057 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8 |
6 |
4.5 |
6 |
4 |
34 |
TB |
190285 |
Lê Thị ý Thảo |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9 |
4 |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
190021 |
Phan Thị Hồng Chi |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
8.5 |
3.5 |
37 |
TB |
190146 |
Hoàng Ngọc Lanh |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
5 |
7.5 |
8.5 |
3.5 |
39.5 |
TB |
190357 |
Hoàng Văn Triều |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
6 |
39.5 |
TB |
190085 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
7 |
9 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
7 |
39.5 |
TB |
190283 |
Đinh Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7 |
6 |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
190007 |
Nguyễn Hữu Phương Anh |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
6 |
5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
190358 |
Nguyễn Thị Ngọc Triều |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7.5 |
4 |
5.5 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
190086 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
6 |
5 |
35 |
TB |
190366 |
Lê Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9 |
6.5 |
7 |
9 |
5 |
42.5 |
TB |
190042 |
Trần Lê Duyên |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
5 |
8 |
3.5 |
37 |
TB |
190375 |
Đinh Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
9 |
3 |
32.5 |
TB |
190068 |
Lê Thị Hạnh |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
10 |
7 |
5.5 |
9 |
5.5 |
43 |
TB |
190368 |
Trần Văn Trực |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
5.5 |
5 |
9 |
3.5 |
36 |
TB |
190286 |
Mai Thảo |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
6 |
36 |
TB |
190381 |
Nguyễn Quang Tưởng |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
8.5 |
6 |
4 |
9 |
3.5 |
35.5 |
TB |
190159 |
Nguyễn Thị Bích Liễu |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
8.5 |
3.5 |
8 |
8 |
5 |
39 |
TB |
190105 |
Phan Thị Mộng Hoàng |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
10 |
6 |
7 |
9.5 |
6 |
44.5 |
KH |
190005 |
Lưu Thị Kim Anh |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
5 |
6 |
9.5 |
4 |
38 |
TB |
190207 |
Nguyễn Thị Thùy Nhân |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
10 |
5.5 |
43 |
TB |
190296 |
Phạm Hồng Thắm |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
7 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8 |
7 |
41 |
TB |
190361 |
Phạm Ngọc Trinh |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9 |
6.5 |
5 |
9 |
6 |
41.5 |
TB |
190032 |
Lê Lệ Diễm |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
190407 |
Nguyễn Quốc Vương |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
10 |
6 |
6.5 |
10 |
6.5 |
44.5 |
TB |
190192 |
Vũ Văn Nam |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
10 |
6 |
5 |
8 |
5.5 |
39.5 |
TB |
190130 |
K Thị Hương |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
7.5 |
5 |
29 |
TB |
190273 |
Phạm Thị Thanh Thanh |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9 |
6 |
39.5 |
TB |
190161 |
Hoàng Chí Linh |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
10 |
5 |
42.5 |
TB |
190184 |
Phạm Trần Nhật Minh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
6 |
9 |
7 |
39.5 |
TB |
190098 |
Nguyễn Minh Hiệp |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
5.5 |
5 |
9 |
5.5 |
38 |
TB |
190058 |
Đào Thị Lệ Giang |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
7.5 |
10 |
7 |
7.5 |
8.5 |
6 |
46.5 |
KH |
190210 |
Phạm Thị Nhi |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9.5 |
5 |
7 |
9 |
3.5 |
39 |
TB |
190013 |
Nguyễn Thị Bèo |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
5 |
37 |
TB |
190017 |
Châu Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
10 |
6.5 |
7 |
9.5 |
6 |
45 |
KH |
190018 |
Lê Thị Ngọc Búp |
Nữ |
Mê Pu, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
2 |
30.5 |
TB |
190025 |
Lê Thị Kim Cúc |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
7.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
190047 |
Nguyễn Xuân Dự |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
8.5 |
4 |
37.5 |
TB |
190044 |
Châu Đại Dương |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
9 |
3.5 |
3.5 |
8.5 |
2.5 |
31 |
TB |
190049 |
Nguyễn Thị Đào |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9.5 |
6.5 |
5 |
8 |
4.5 |
39.5 |
TB |
190066 |
Nguyễn Thị Hảo |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9 |
5 |
4 |
8 |
5 |
36.5 |
TB |
190078 |
Nguyễn Tấn Hậu |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
5.5 |
5 |
6 |
32 |
TB |
190083 |
Lê Thị Hiền |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
7.5 |
35.5 |
TB |
190100 |
Phạm Đình Hiệp |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9 |
6 |
5 |
8 |
4 |
37 |
TB |
190104 |
Nguyễn Thị Châu Hoàng |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
2.5 |
33 |
TB |
190134 |
Trương Quang Hưởng |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3 |
6.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
32 |
TB |
190123 |
Mai Thị Huyền |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7 |
6 |
2.5 |
5 |
6.5 |
31.5 |
TB |
190124 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
7 |
10 |
6 |
6.5 |
9.5 |
6 |
45 |
KH |
190137 |
Trương Quang Khánh |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
10 |
6 |
5.5 |
10 |
4 |
41.5 |
TB |
190143 |
Phạm Tấn Lai |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
2 |
33.5 |
TB |
190148 |
Nguyễn Thị Lài |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9 |
5 |
7 |
9 |
5 |
40 |
TB |
190144 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
37 |
TB |
190154 |
Nguyễn Thị Thúy Liên |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
7 |
8.5 |
5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
40.5 |
TB |
190173 |
Trần Kim Long |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
7 |
41 |
TB |
190179 |
Lê Thị Mỹ Ly |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6 |
5 |
5 |
8 |
6.5 |
35.5 |
TB |
190193 |
Lương Thị Nga |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9 |
5 |
6.5 |
9 |
4.5 |
38.5 |
TB |
190201 |
Trần Thị Nghĩa |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
7.5 |
6 |
42 |
TB |
190218 |
Nguyễn Ngọc Oanh |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
8 |
4.5 |
37 |
TB |
190221 |
Phạm Thị Hồng Phúc |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
6.5 |
6 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
190224 |
Hà Thị Thu Phương |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
10 |
6 |
7 |
8.5 |
6 |
43.5 |
KH |
190234 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
8.5 |
3 |
32.5 |
TB |
190241 |
Nguyễn Ngọc Quốc |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3 |
8.5 |
5 |
4 |
5.5 |
8.5 |
34.5 |
TB |
190256 |
Hà Thị Thu Sương |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9 |
7 |
6.5 |
9 |
8 |
45.5 |
KH |
190261 |
Diệp Hoàng Tâm |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
8.5 |
5 |
5 |
3.5 |
7 |
33 |
TB |
190269 |
Lưu Văn Tấn |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
7.5 |
6 |
4.5 |
6 |
8 |
36 |
TB |
190295 |
Nguyễn Thị Thắm |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
7 |
9 |
5.5 |
7 |
6.5 |
7 |
42 |
TB |
190278 |
Nguyễn Thị Kim Thành |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
10 |
3.5 |
3 |
7.5 |
6 |
35.5 |
TB |
190284 |
Lê Khánh Thảo |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
10 |
8 |
5 |
10 |
4 |
41 |
TB |
190303 |
Lê Đức Thịnh |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
38 |
TB |
190331 |
Trần Anh Thư |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
9 |
4.5 |
39 |
TB |
190313 |
Nguyễn Văn Thuận |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6.5 |
10 |
6.5 |
7.5 |
9.5 |
6.5 |
46.5 |
KH |
190322 |
Dương Thị Thúy |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
10 |
4.5 |
39 |
TB |
190319 |
Nguyễn Thị Kim Thùy |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
10 |
4.5 |
5.5 |
9 |
4 |
39 |
TB |
190326 |
Mai Thị Thu Thủy |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
190362 |
Phạm Nữ Ngọc Trinh |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
9 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
39 |
TB |
190369 |
Lê Thành Tuân |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
6.5 |
5 |
4 |
9.5 |
5 |
34 |
TB |
190371 |
Võ Ngọc Tuấn |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
9 |
3 |
35 |
TB |
190378 |
Nguyễn Thị Kim Tuyết |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
9.5 |
5.5 |
4 |
9.5 |
5 |
37.5 |
TB |
190384 |
Phan Thị Thanh Uyên |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
10 |
5 |
6 |
7 |
7 |
41 |
TB |
190385 |
Trần Thị Phương Uyên |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9 |
5 |
6.5 |
8 |
5 |
38 |
TB |
190397 |
Nguyễn Huy Việt |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
8 |
4.5 |
40 |
TB |
190401 |
Nguyễn Thị Hồng Vĩnh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9.5 |
7 |
8 |
8 |
6.5 |
43.5 |
TB |
190016 |
Trần Việt Bình |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
7.5 |
4 |
39 |
TB |
190019 |
Nguyễn Trần Đăng Cao |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8.5 |
6 |
7 |
9 |
3.5 |
39.5 |
TB |
190022 |
Nguyễn Thành Chung |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
8 |
5 |
40.5 |
TB |
190028 |
Lê Công Danh |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
6 |
6 |
4 |
4.5 |
4 |
28 |
TR |
190031 |
Huỳnh Thị ánh Diễm |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7 |
5 |
3.5 |
5 |
4 |
29 |
TB |
190040 |
Nguyễn Thị An Duyên |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
7 |
4 |
31 |
TB |
190048 |
Đinh Thị Hồng Đào |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
7 |
9 |
6 |
5 |
8 |
5 |
40 |
TB |
190051 |
Đoàn Quang Đạt |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9 |
4.5 |
6 |
8 |
6 |
39.5 |
TB |
190052 |
Lê Văn Đạt |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
8.5 |
5.5 |
5 |
9 |
7 |
41 |
TB |
190063 |
Lê Thị Mỹ Hà |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
7 |
9.5 |
6.5 |
5 |
8 |
5 |
41 |
TB |
190073 |
Lê Thị Thu Hằng |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5.5 |
6 |
6 |
4.5 |
6 |
33 |
TB |
190082 |
Huỳnh Thị Tuyết Hiền |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
7 |
42 |
TB |
190096 |
Trần Thị Hiếu |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6.5 |
10 |
7 |
5.5 |
9 |
7 |
45 |
TB |
190094 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
30.5 |
TB |
190095 |
Trần Hiếu |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9 |
7 |
4.5 |
7 |
6 |
39.5 |
TB |
190108 |
Giang Thị Phương Hòa |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
7 |
45 |
KH |
190113 |
Trần Thị Hồng |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
8.5 |
6 |
40.5 |
TB |
190112 |
Nguyễn Thúy Hồng |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8 |
6 |
6 |
7.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
190120 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9 |
5 |
41.5 |
TB |
190136 |
Nguyễn Văn Khánh |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
37.5 |
TB |
190145 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
6.5 |
6 |
5 |
2.5 |
5 |
30.5 |
TB |
190153 |
Nguyễn Thị Thùy Liên |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
8 |
5 |
6.5 |
7.5 |
6 |
39 |
TB |
190166 |
Phan Gia Linh |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7.5 |
6.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
33 |
TB |
190167 |
Phạm Thùy Linh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9 |
6.5 |
7 |
10 |
6 |
44.5 |
KH |
190170 |
Lê Thị Hồng Loan |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
8 |
4 |
4 |
4.5 |
5 |
30 |
TB |
190185 |
Tô Thị Ngọc Minh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9 |
6 |
8 |
9 |
7 |
44.5 |
TB |
190190 |
Lê Đăng Nam |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
5 |
3 |
7 |
6 |
34.5 |
TB |
190200 |
Nguyễn Thành Nghĩa |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7.5 |
6 |
5 |
9.5 |
3 |
35.5 |
TB |
190209 |
Võ Thị Hồng Nhật |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
10 |
5 |
7 |
10 |
6 |
43.5 |
TB |
190215 |
Nguyễn Thị Niên |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
8 |
4 |
4 |
9 |
5.5 |
35 |
TB |
190223 |
Hồ Thị Kim Phụng |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
7 |
4.5 |
4 |
5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
190229 |
Nguyễn Duy Phương |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8 |
5 |
7 |
8 |
4.5 |
38 |
TB |
190244 |
Nguyễn Thị ái Quyên |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
8 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
5 |
37.5 |
TB |
190265 |
Trần Thị Minh Tâm |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
6 |
39.5 |
TB |
190268 |
Nguyễn Đăng Thanh Tân |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
9 |
5.5 |
6 |
10 |
6 |
40.5 |
TB |
190274 |
Trần Thị Mỹ Thanh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
8.5 |
5 |
2.5 |
9 |
7.5 |
36.5 |
TB |
190280 |
Phạm Trọng Thành |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
9 |
5.5 |
36 |
TB |
190281 |
Đặng Thị Thảo |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
8.5 |
5.5 |
4 |
7 |
5 |
34 |
TB |
190288 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9 |
7 |
3 |
9.5 |
5 |
39 |
TB |
190300 |
Mai Ngọc Thi |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7 |
5.5 |
4 |
5.5 |
2 |
28.5 |
TB |
190316 |
Trần Thị Minh Thuận |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9.5 |
5.5 |
6 |
8 |
5.5 |
40.5 |
TB |
190315 |
Trần Quang Thuận |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
8 |
3.5 |
34 |
TB |
190329 |
Nguyễn Thị Mỹ Thủy |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
7 |
4.5 |
38 |
TB |
190334 |
Trần Xuân Thương |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
9 |
3 |
39 |
TB |
190372 |
Bùi Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
8 |
8 |
42.5 |
TB |
190382 |
Hồ Như Tửu |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9.5 |
5 |
3 |
9 |
4 |
35.5 |
TB |
190388 |
Nguyễn Hồng Vân |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
8.5 |
5 |
7 |
8 |
5 |
38 |
TB |
190390 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9 |
6.5 |
6.5 |
9 |
4 |
39.5 |
TB |
190392 |
Nguyễn Tường Vi |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
8 |
4 |
33.5 |
TB |
190402 |
Võ Thị Kim Vui |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
7 |
6 |
7 |
3.5 |
37 |
TB |
190026 |
Trần Thị Cúc |
Nữ |
Đức Phú, TánhLinh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9 |
5 |
5 |
7.5 |
3 |
34.5 |
TB |
190027 |
Nguyễn Lê Hữu Tấn Cường |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
4 |
4.5 |
2.5 |
3 |
4.5 |
23 |
TR |
190029 |
Nguyễn Tấn Danh |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7 |
6.5 |
5 |
6.5 |
2.5 |
32 |
TB |
190033 |
Ngô Thị Kiều Diễm |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
7.5 |
5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
32 |
TB |
190036 |
Trần Quốc Duy |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh |
Quang Trung |
4 |
2.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
27 |
TR |
190059 |
Đặng Trường Giang |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
3.5 |
5 |
5 |
7 |
4 |
29.5 |
TB |
190065 |
Trương Văn Hải |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
6 |
6 |
3.5 |
31 |
TB |
190071 |
Trần Thị Hạnh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9.5 |
4 |
6 |
8 |
4 |
37.5 |
TB |
190077 |
Lê Quang Hậu |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
6.5 |
5 |
4 |
5.5 |
5 |
29.5 |
TB |
190079 |
Phan Văn Xuân Hậu |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
6 |
6 |
5.5 |
34 |
TB |
190081 |
Dương Thị Diệu Hiền |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7 |
5 |
4.5 |
5 |
7 |
33.5 |
TB |
190099 |
Nguyễn Thị Hồng Hiệp |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
5 |
31.5 |
TB |
190091 |
Hoàng Thị Chính Hiếu |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9.5 |
6 |
5 |
6 |
4 |
35 |
TB |
190101 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
7 |
5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
32.5 |
TB |
190107 |
Châu Thị Hòa |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
8 |
3.5 |
6.5 |
3 |
3.5 |
30.5 |
TB |
190115 |
Võ Thị Thanh Hồng |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
5 |
5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
31 |
TB |
190121 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
8 |
5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
190127 |
Nguyễn Xuân Huỳnh |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
7.5 |
4 |
5 |
6 |
4.5 |
31 |
TB |
190135 |
Lê Nhật Khánh |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
10 |
5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
37 |
TB |
190157 |
Đinh Thị Kim Liêu |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
5 |
36 |
TB |
190187 |
Trương Thị Minh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
5 |
30.5 |
TB |
190186 |
Trần Hữu Minh |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
5 |
36 |
TB |
190214 |
Phan Thị Kim Nhung |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
4 |
4.5 |
6.5 |
9.5 |
3.5 |
32 |
TB |
190228 |
Mai Lê Phương |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
5 |
4 |
5 |
7.5 |
5 |
30.5 |
TB |
190226 |
Huỳnh Ngọc Phương |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
5.5 |
6 |
5 |
7.5 |
4.5 |
33 |
TB |
190230 |
Phạm Thị Thúy Phương |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
3 |
31.5 |
TB |
190227 |
Lữ Phúc Tiểu Phương |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
3 |
4.5 |
5 |
5.5 |
4 |
27.5 |
TR |
190247 |
Nguyễn Thị Thanh Quý |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
30 |
TB |
190246 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6.5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
31.5 |
TB |
190249 |
Lê Trung Sang |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
31 |
TB |
190252 |
Nguyễn Phước Sơn |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
4.5 |
4 |
4 |
7 |
3 |
27 |
TR |
190254 |
Trần Kim Sơn |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3 |
4 |
4 |
5.5 |
7 |
5 |
28.5 |
TB |
190253 |
Phạm Thị Ngọc Sơn |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
4 |
29 |
TR |
190260 |
Trần Phước Thanh Tài |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
6 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
4 |
34.5 |
TB |
190262 |
Đỗ Thị Tâm |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
6.5 |
6.5 |
39 |
TB |
190264 |
Phan Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3 |
6 |
3.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
28.5 |
TB |
190266 |
Hồ Phước Tân |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
5 |
35 |
TB |
190276 |
Trần Thanh Thà |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
6.5 |
5 |
2 |
6 |
3.5 |
27.5 |
TB |
190272 |
Lê Văn Thanh |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
7 |
5.5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
190271 |
Lê Thị Đan Thanh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
8 |
6 |
36 |
TB |
190277 |
Mai Thị Thành |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
7.5 |
5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
190310 |
Trương Thị Lệ Thu |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
7.5 |
5.5 |
4 |
8 |
5.5 |
36.5 |
TB |
190325 |
Trương Minh Thủ |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
7 |
3.5 |
33.5 |
TB |
190312 |
Nguyễn Thị Thuận |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
4 |
5 |
4.5 |
7 |
6 |
31 |
TB |
190321 |
Trương Thị Thùy |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
7 |
5 |
2 |
4.5 |
3 |
27 |
TR |
190324 |
Phan Thanh Thúy |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
6.5 |
4 |
5.5 |
8 |
3 |
30.5 |
TB |
190332 |
Đinh Thị Thương |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
4.5 |
5.5 |
2.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
190404 |
Nguyễn Anh Vũ |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
8 |
4 |
4.5 |
8 |
3 |
33.5 |
TB |
190408 |
Nguyễn Thị Vy |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
6 |
4 |
30 |
TB |
190411 |
Trần Thị Hải Yến |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
5 |
31.5 |
TB |
190008 |
Trần Văn Anh |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
5 |
3 |
31 |
TB |
190024 |
Phạm Thị Thùy Chung |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
6.5 |
6 |
9.5 |
5 |
40 |
TB |
190035 |
Huỳnh Thị Diệu |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
4 |
37.5 |
TB |
190037 |
Đặng Thị Quỳnh Duyên |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
3 |
33.5 |
TB |
190050 |
Nguyễn Thị Hồng Đào |
Nữ |
Đa Kai,đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6.5 |
8 |
6 |
5.5 |
6.5 |
8 |
40.5 |
TB |
190054 |
Nguyễn Tấn Đạt |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
7 |
5 |
3.5 |
8 |
5 |
34.5 |
TB |
190060 |
Hoàng Thị Giang |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8 |
4 |
5.5 |
9 |
6.5 |
38.5 |
TB |
190069 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6.5 |
9 |
5.5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
38 |
TB |
190070 |
Phan Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9 |
5 |
4 |
6.5 |
7.5 |
37.5 |
TB |
190072 |
Hoàng Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
10 |
6 |
41.5 |
TB |
190088 |
Lê Văn Hiến |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
7 |
6 |
34.5 |
TB |
190087 |
Võ Thị Ngọc Hiền |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9 |
5 |
4 |
8 |
8 |
40 |
TB |
190093 |
Lê Quang Hiếu |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
9 |
6 |
38.5 |
TB |
190140 |
Đoàn Thị Thanh Kiều |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
9.5 |
7 |
4 |
6 |
5.5 |
38 |
TB |
190139 |
Đinh Thị Thúy Kiều |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
6.5 |
7 |
8 |
5 |
40 |
TB |
190150 |
Nguyễn Thị Hà Nhật Lệ |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
10 |
5.5 |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
42 |
TB |
190168 |
Trần Hoài Linh |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
9 |
6 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
190169 |
Hoàng Thị Mỹ Loan |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
8 |
5 |
37 |
TB |
190182 |
Trịnh Thị Tuyết Mai |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
7 |
6 |
6 |
8.5 |
6 |
39 |
TB |
190189 |
Phạm Thị Mỹ |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9 |
6.5 |
6 |
7.5 |
8 |
42.5 |
TB |
190194 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
5 |
38 |
TB |
190196 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9 |
5 |
6 |
9 |
6 |
40 |
TB |
190199 |
Trần Thị Ngân |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
9 |
6 |
42.5 |
TB |
190202 |
Trương Văn Nghĩa |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
9 |
3.5 |
39 |
TB |
190206 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàng |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
10 |
6 |
7 |
10 |
6.5 |
44.5 |
TB |
190232 |
Cái Huy Phước |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
7 |
4 |
37 |
TB |
190231 |
Trần Đắc Phương |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
190235 |
Phan Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
6 |
6.5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
190236 |
Trần Thị Phượng |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9 |
6 |
6 |
7.5 |
3 |
37 |
TB |
190238 |
Phạm Hồng Quang |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
8.5 |
2.5 |
36 |
TB |
190239 |
Đoàn Ngọc Quảng |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9.5 |
7 |
6 |
8.5 |
4.5 |
40.5 |
TB |
190240 |
Lê Quốc Quân |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9.5 |
5 |
42 |
TB |
190251 |
Lê Văn Lý Sơn |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8 |
4 |
37 |
TB |
190255 |
Trịnh Ngọc Sơn |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
8 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
190257 |
Trần Thị Sương |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
8 |
5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
36.5 |
TB |
190263 |
Lê Minh Tâm |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7 |
6.5 |
5 |
3.5 |
4.5 |
31 |
TB |
190294 |
Mai Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
10 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
40.5 |
TB |
190304 |
Lê Thị Thơm |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
32.5 |
TB |
190307 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
10 |
6 |
5 |
9 |
4.5 |
40 |
TB |
190314 |
Trần Đình Thuận |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3 |
9 |
5 |
4 |
6.5 |
4.5 |
32 |
TB |
190320 |
Trần Thị Thùy |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
10 |
4 |
4 |
8 |
4.5 |
36.5 |
TB |
190318 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
7 |
7 |
4 |
39.5 |
TB |
190340 |
Đinh Minh Tiến |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
7 |
4.5 |
3.5 |
7 |
4 |
32 |
TB |
190353 |
Võ Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7 |
6 |
4 |
8.5 |
3 |
33.5 |
TB |
190356 |
Trương Thị Bích Trâm |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
8 |
4.5 |
4 |
6.5 |
5 |
32.5 |
TB |
190365 |
Dương Thanh Trọng |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
7 |
5 |
5 |
8.5 |
2 |
33.5 |
TB |
190374 |
Trần Thị Tuyến |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
9 |
5.5 |
38.5 |
TB |
190377 |
Nguyễn Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9 |
4.5 |
5 |
9 |
5.5 |
38 |
TB |
190380 |
Nguyễn Thi Tươi |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
8 |
6 |
5 |
9 |
5 |
39 |
TB |
190406 |
Trần Xuân Vũ |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
7 |
40.5 |
TB |
190002 |
Nguyễn Vỹ An |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8.5 |
5.5 |
8 |
8 |
6 |
41 |
TB |
190010 |
Lê Thái Bảo |
Nam |
Đạ Huoai, Lâm Đồng |
Quang Trung |
4 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
2 |
32 |
TB |
190076 |
Trần Hoài Hận |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6 |
5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
31 |
TB |
190067 |
Hoàng Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
6.5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
7 |
37.5 |
TB |
190132 |
Đinh Thị Ngọc Hường |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
32.5 |
TB |
190138 |
Đinh Thị Khuyên |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8.5 |
5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
35 |
TB |
190152 |
Hồ Thị Mỹ Liên |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
5 |
4.5 |
7 |
8 |
6 |
34.5 |
TB |
190156 |
Trương Thị Hương Liên |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5 |
6 |
4.5 |
6 |
4 |
30.5 |
TB |
190162 |
Mai Thị Linh |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
2.5 |
5 |
28 |
TB |
190171 |
Lê Thị Mỹ Loan |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6.5 |
4 |
6 |
5.5 |
7 |
34 |
TB |
190172 |
Hoàng Thanh Long |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7 |
6 |
3.5 |
8 |
5 |
34.5 |
TB |
190176 |
Trương Ngọc Lượm |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
4.5 |
6 |
6 |
7.5 |
6.5 |
35.5 |
TB |
190183 |
Đặng Viết Minh |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
7.5 |
5 |
3 |
7 |
5 |
31.5 |
TB |
190197 |
Đặng Thị Kim Ngân |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7 |
4 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
190211 |
Nguyễn Thị Nhiên |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6 |
5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
33 |
TB |
190213 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5.5 |
5 |
6 |
8.5 |
5 |
35 |
TB |
190216 |
Vũ Xuân Ninh |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
6.5 |
6 |
6 |
6.5 |
4.5 |
35 |
TB |
190233 |
Lê Thị Bích Phượng |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6 |
4 |
6 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
190242 |
Phạm ái Quốc |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
5.5 |
5.5 |
30 |
TB |
190293 |
Lê Thị Hoa Thắm |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
2 |
6 |
2 |
27.5 |
TR |
190292 |
Nguyễn Trực Thăng |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
5 |
4 |
31 |
TB |
190279 |
Phạm Ngọc Thành |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
190287 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
6.5 |
5.5 |
3 |
9 |
6 |
34 |
TB |
190290 |
Phạm Thị Bích Thảo |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
7.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
5 |
34.5 |
TB |
190301 |
Đỗ Minh Thiện |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
5 |
34 |
TB |
190305 |
Mai Thị Thơm |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
5 |
5.5 |
3 |
8 |
4.5 |
31.5 |
TB |
190327 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6.5 |
5.5 |
3 |
5.5 |
4 |
29.5 |
TR |
190317 |
Hoàng Thị Thanh Thùy |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
8 |
5 |
5 |
8 |
4.5 |
36.5 |
TB |
190328 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
9 |
4.5 |
5 |
6 |
3.5 |
32 |
TB |
190336 |
Bùi Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
190343 |
Thái Trọng Tín |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
5.5 |
6 |
5 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
190341 |
Đỗ Văn Tình |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
8 |
5 |
5 |
7.5 |
3 |
32 |
TB |
190342 |
Lê Quý Tình |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9 |
6 |
5 |
6.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
190354 |
Lê Thị Bích Trâm |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
5.5 |
6 |
6 |
5 |
6 |
34 |
TB |
190355 |
Lưu Bích Trâm |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7 |
5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
30 |
TB |
190346 |
Ngô Thị Trang |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
2.5 |
6 |
6 |
5.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
190349 |
Phan Thị Thanh Trang |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3 |
5.5 |
3.5 |
2.5 |
6 |
4 |
24.5 |
TR |
190352 |
Trần Thùy Trang |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
6 |
2.5 |
31.5 |
TB |
190351 |
Trần Thị Trang |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
4 |
29.5 |
TB |
190370 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
8.5 |
3 |
33.5 |
TB |
190373 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
8.5 |
3 |
31.5 |
TB |
190379 |
Phạm Thị Tuyết |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7 |
6.5 |
5 |
8.5 |
5 |
36.5 |
TB |
190376 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
4 |
5 |
8.5 |
3 |
33.5 |
TB |
190383 |
Lê Thị Uyên |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
5 |
4.5 |
7 |
3.5 |
33 |
TB |
190394 |
Huỳnh Thị Lệ Viên |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
8 |
4 |
38 |
TB |
190398 |
Nguyễn Hùng Sơn Việt |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7 |
5.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
37 |
TB |
190399 |
Lê Hữu Vinh |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
7 |
6 |
7 |
7.5 |
4 |
36 |
TB |
190400 |
Đỗ Ngọc Vĩnh |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
10 |
4.5 |
7 |
6 |
5 |
37.5 |
TB |
190405 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
9 |
4 |
7 |
8 |
4.5 |
37 |
TB |
190410 |
Phạm Thị Hoàng Yến |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
7 |
5.5 |
6.5 |
7 |
4.5 |
36.5 |
TB |
190006 |
Nguyễn Duy Anh |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
5.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
4 |
29.5 |
TB |
190009 |
Đặng Minh Âu |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7 |
4.5 |
6 |
7 |
5 |
34.5 |
TB |
190014 |
Lê Thị Biên |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6.5 |
7 |
5.5 |
6 |
6 |
2.5 |
33.5 |
TB |
190020 |
Lê Viết Cẩm |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
2.5 |
4.5 |
5 |
7 |
2.5 |
27 |
TR |
190039 |
Hoàng Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
4 |
29 |
TB |
190045 |
Đỗ Thị Thùy Dương |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6 |
6.5 |
5.5 |
8 |
4 |
35 |
TB |
190055 |
Nguyễn Tấn Đạt |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
6 |
32.5 |
TB |
190061 |
Huỳnh Thị Ngân Giang |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6.5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
9 |
3 |
30.5 |
TB |
190084 |
Lê Thị Thanh Hiền |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3 |
6.5 |
4.5 |
3 |
0.5 |
6.5 |
24 |
TR |
190092 |
Hứa Trọng Hiếu |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
38 |
TB |
190097 |
Trần Trung Hiếu |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6.5 |
6 |
6 |
5.5 |
4 |
3.5 |
31.5 |
TB |
190103 |
Võ Đăng Hoài |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
5 |
5 |
31 |
TB |
190114 |
Trương Thị Hồng |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
5 |
4 |
6 |
5 |
3 |
28.5 |
TB |
190110 |
Bùi Thị Xuân Hồng |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7.5 |
4.5 |
6 |
4 |
4.5 |
31.5 |
TB |
190129 |
Nguyễn Văn Hùng |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
6 |
4 |
35.5 |
TB |
190128 |
Nguyễn Trung Hùng |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
32.5 |
TB |
190126 |
Nguyễn Huynh |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
8 |
4 |
4.5 |
5.5 |
4 |
30 |
TB |
190131 |
Lê Thị Thanh Hương |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
9.5 |
3 |
5 |
6.5 |
5 |
33 |
TB |
190133 |
Phan Thị Hường |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
7.5 |
7 |
5 |
8 |
6 |
39 |
TB |
190142 |
Bùi Trọng Kính |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
2.5 |
10 |
4.5 |
5.5 |
7 |
2.5 |
32 |
TB |
190149 |
Hồ Thanh Lâm |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
6.5 |
5 |
7 |
6 |
3 |
32 |
TB |
190151 |
Võ Thị Lệ |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
4.5 |
7 |
7.5 |
1.5 |
33.5 |
TB |
190155 |
Trương Thị Liên |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
6.5 |
4 |
8 |
4.5 |
4 |
32.5 |
TB |
190163 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
7.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
4 |
34 |
TB |
190175 |
Vũ Thị Lương |
Nữ |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6.5 |
3.5 |
7 |
8 |
4.5 |
34.5 |
TB |
190177 |
Bùi Thị Bích Ly |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
8 |
5 |
6.5 |
7.5 |
7 |
37.5 |
TB |
190203 |
Trần Thị Thanh Ngoan |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
7 |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
36 |
TB |
190205 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngôn |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
5 |
39.5 |
TB |
190208 |
Phan Thị Thanh Nhân |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6.5 |
3 |
6 |
7.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
190225 |
Hoàng Thị Thùy Phương |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
4 |
5.5 |
28 |
TB |
190237 |
Bùi Văn Quang |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5.5 |
5 |
5 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
190243 |
Trần Hoàng Hữu Quốc |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
6 |
5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
28.5 |
TR |
190248 |
Trần Thị Ngọc Quý |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
4.5 |
29 |
TB |
190267 |
Lê Ngọc Tân |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
8 |
4.5 |
5 |
6.5 |
6 |
33.5 |
TB |
190275 |
Võ Thị Phương Thanh |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
3 |
4 |
1 |
6.5 |
4 |
22.5 |
TR |
190289 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6.5 |
7 |
5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
32 |
TB |
190291 |
Đỗ Thị Thạo |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
5 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
27.5 |
TR |
190297 |
Nguyễn Thắng |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
6 |
8 |
6 |
3.5 |
8.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
190306 |
Đoàn Nguyên Thị Thời |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
1.5 |
27 |
TB |
190308 |
Nguyễn Thị Xuân Thu |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
5 |
37 |
TB |
190311 |
Nguyễn Minh Thuận |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
4.5 |
4.5 |
4 |
6 |
2.5 |
25.5 |
TR |
190335 |
Nguyễn Thị Hoàng Thy |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
29 |
TB |
190347 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
2 |
4 |
3 |
5.5 |
3 |
21.5 |
TR |
190367 |
Nguyễn Nhật Trường |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
4 |
5 |
5 |
9 |
3.5 |
30 |
TB |
190387 |
Huỳnh Thị Bích Vân |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
4.5 |
4 |
4 |
7.5 |
3 |
27 |
TR |
190389 |
Nguyễn Thị Hoàng Vân |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
8 |
5 |
8 |
7.5 |
6 |
39.5 |
TB |
190386 |
Đỗ Thị Vân |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
7 |
5 |
5 |
6 |
3.5 |
32 |
TB |
190395 |
Lê Ngọc Lâm Viên |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
7 |
5 |
7.5 |
8 |
6 |
38.5 |
TB |
190412 |
Nguyễn Ngọc ý |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3 |
4.5 |
4 |
6 |
6 |
5.5 |
29 |
TB |
190180 |
Nguyễn Thị Kim Ly |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
3 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
28.5 |
TB |
190043 |
Nguyễn Chơn Quốc Dũng |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
8.5 |
5 |
3.5 |
2 |
2.5 |
25.5 |
TR |
190004 |
Hoàng Đức Anh |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
0.5 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
20.5 |
TR |
190204 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
4 |
3.5 |
2 |
9 |
4.5 |
27.5 |
TB |
190391 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
7 |
4 |
33 |
TB |
190102 |
Lê Quang Hoài |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
4 |
5 |
6 |
5.5 |
2.5 |
28 |
TB |
190053 |
Mai Thành Đạt |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3.5 |
9.5 |
5 |
5 |
5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
190348 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
190023 |
Nguyễn Văn Chung |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
9.5 |
4 |
1.5 |
7 |
5 |
31 |
TB |
190119 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
8 |
5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
32.5 |
TB |
190118 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
4 |
6 |
3 |
27.5 |
TR |
190195 |
Nguyễn Thị Hồng Nga |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
3 |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
190064 |
Trần Thị Thanh Hà |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5.5 |
7 |
4.5 |
4 |
5 |
6 |
32 |
TB |
190034 |
Trịnh Thị Diễm |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4.5 |
3 |
4.5 |
3 |
7 |
3 |
25 |
TR |
190046 |
Lê Thị Thùy Dương |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
4 |
3.5 |
5.5 |
4 |
6 |
4.5 |
27.5 |
TR |
190323 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Quang Trung |
5 |
3 |
4 |
5.5 |
5 |
3 |
25.5 |
TR |
010003 |
Nguyễn Thị Thanh An |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9.5 |
7 |
5.5 |
10 |
6.5 |
44.5 |
TB |
010010 |
Kiều Xuân ảnh |
Nam |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
10 |
7.5 |
44.5 |
TB |
010027 |
Qua Qua Nhị Chí Chinh |
Nam |
Phong, Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
10 |
7 |
8.5 |
9.5 |
7.5 |
47.5 |
TB |
010044 |
Võ Trường Danh |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8.5 |
6 |
5 |
9 |
6 |
39 |
TB |
010062 |
Nguyễn Huỳnh Hải Đăng |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
9 |
40.5 |
TB |
010096 |
Hà Thị Thu Hằng |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
7 |
39 |
TB |
010108 |
Võ Ngọc Ân Hậu |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
9.5 |
6 |
7 |
9 |
7 |
45 |
KH |
010120 |
Tô Điền Hiệu |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
6 |
41 |
TB |
010122 |
Lê Thị Kim Hoa |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9 |
6 |
5.5 |
10 |
6 |
42 |
TB |
010128 |
Lê Thị Hoài |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
9.5 |
5 |
5 |
10 |
5 |
41 |
TB |
010223 |
Nguyễn Huỳnh Quý Nam |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
9 |
9 |
42.5 |
TB |
010265 |
Nguyễn Tiến Nhiều |
Nam |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8 |
7 |
5 |
9.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
010271 |
Lê Phạm Quỳnh Như |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
5.5 |
5.5 |
5 |
10 |
8.5 |
40.5 |
TB |
010274 |
Trần Văn Nhựt |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
10 |
6 |
40.5 |
TB |
010291 |
Tôn Long Phi |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8.5 |
5 |
5 |
8 |
3.5 |
34 |
TB |
010292 |
Lê Thanh Phong |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
9 |
5 |
5.5 |
9.5 |
5 |
37.5 |
TB |
010293 |
Lý Thanh Phong |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
3 |
7.5 |
4 |
29 |
TB |
010297 |
Lê Ngọc Nguyên Phương |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
10 |
6 |
5.5 |
10 |
7 |
44.5 |
TB |
010307 |
Nguyễn Hoàng Thanh Quang |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
40 |
TB |
010315 |
Trần Thị Quỳnh Quyên |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
6.5 |
5 |
5 |
9.5 |
5 |
36.5 |
TB |
010319 |
Võ Thị Thu Quý |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8 |
5.5 |
6 |
10 |
5 |
39.5 |
TB |
010330 |
Lâm Sơn |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
8 |
7.5 |
3.5 |
9 |
7 |
38.5 |
TB |
010339 |
Hồ Văn Tân |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
9 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
31.5 |
TB |
010340 |
Nguyễn Xuân Tây |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
9 |
6.5 |
6.5 |
9 |
5.5 |
41 |
TB |
010341 |
Trương Thanh Tấn |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6.5 |
4 |
4.5 |
6 |
6 |
32 |
TB |
010367 |
Huỳnh Văn Thắng |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
5 |
5.5 |
6 |
8 |
4 |
34 |
TB |
010371 |
Nguyễn Văn Thân |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8.5 |
4 |
6.5 |
9.5 |
5 |
38 |
TB |
010386 |
Huỳnh Thị Thơ |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
10 |
4 |
4.5 |
9 |
3.5 |
34.5 |
TB |
010387 |
Nguyễn Thị Minh Thơm |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
10 |
7 |
41.5 |
TB |
010412 |
Trần ý Thương |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9.5 |
5 |
41.5 |
TB |
010422 |
Lê Đình Toàn |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
9.5 |
4 |
3.5 |
9.5 |
3.5 |
33 |
TB |
010460 |
Nguyễn Hữu Trung |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
9.5 |
4 |
39.5 |
TB |
010465 |
Đỗ Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
10 |
6.5 |
40 |
TB |
010471 |
Đoàn Văn Minh Tuấn |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9.5 |
5.5 |
3.5 |
8 |
5.5 |
37 |
TB |
010474 |
Nguyễn Hồ Minh Tuấn |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
8.5 |
3 |
33.5 |
TB |
010508 |
Phan Thuận Vi |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
10 |
5.5 |
40 |
TB |
010523 |
Nguyễn Thị Hồng Vũ |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
9 |
6.5 |
4.5 |
9 |
6.5 |
40 |
TB |
010540 |
Kinh Thị Hải Yến |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
6 |
5 |
33.5 |
TB |
010012 |
Hấp Thị Bến |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
6 |
3.5 |
27.5 |
TB |
010030 |
Nguyễn Văn Công |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
7.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
010061 |
Huỳnh Lý Minh Đạt |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
2.5 |
3 |
4 |
4 |
4.5 |
5 |
23 |
TR |
010068 |
Nguyễn Thị Xuân Điểm |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
5 |
4.5 |
5 |
4 |
4.5 |
26.5 |
TR |
010085 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
6.5 |
3.5 |
5 |
4.5 |
4 |
26.5 |
TB |
010092 |
Đàng Thị Bích Hạnh |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
6 |
3.5 |
4 |
6.5 |
2.5 |
26 |
TB |
010109 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8 |
4.5 |
6 |
8 |
5 |
36 |
TB |
010136 |
Phạm Thị Hòa |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5 |
4.5 |
7 |
7 |
3 |
31 |
TB |
010148 |
Diệp Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
7 |
3.5 |
4 |
7.5 |
3 |
30 |
TB |
010158 |
Đồng Kim Khánh |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
5.5 |
7 |
5 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
010173 |
Đỗ Đình Lân |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
4 |
27 |
TR |
010174 |
Ngô Lâu |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8 |
5.5 |
6 |
8 |
4 |
36.5 |
TB |
010180 |
Lê Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9 |
5 |
5.5 |
8 |
4 |
37 |
TB |
010186 |
Phạm Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
4 |
6 |
3.5 |
29 |
TB |
010188 |
Võ Thị Xuân Linh |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8.5 |
5 |
7.5 |
8.5 |
4.5 |
39 |
TB |
010189 |
Trần Minh Lĩnh |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8 |
4.5 |
7.5 |
7.5 |
2.5 |
34.5 |
TB |
010195 |
Trương Thị Mỹ Loan |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9.5 |
4 |
8 |
6 |
5 |
38.5 |
TB |
010209 |
Trần Thị Bích Ly |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7 |
5 |
4.5 |
9 |
3 |
34 |
TB |
010211 |
Lê Thị Mai |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9 |
6 |
3 |
9 |
4.5 |
37 |
TB |
010222 |
Nguyễn Quốc Mỹ |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
7 |
3.5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
010229 |
Đàng Thúy Ngọc Nga |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
2 |
4 |
21 |
TR |
010244 |
Lê Tấn Nghĩa |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8.5 |
4 |
2.5 |
8 |
3.5 |
30.5 |
TB |
010283 |
Bình Thị Lệ Oanh |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
7.5 |
2.5 |
1.5 |
3.5 |
3 |
21.5 |
TR |
010285 |
Phạm Châu Tường Oanh |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
4 |
4 |
4.5 |
2 |
4.5 |
23 |
TR |
010298 |
Lương Thị Hoài Phương |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
3.5 |
4 |
2.5 |
0.5 |
4 |
18.5 |
TR |
010361 |
Trần Ngọc Thảo |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
4 |
5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
28 |
TR |
010373 |
Đặng Thị Thi |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
7 |
7.5 |
6 |
7.5 |
8 |
5 |
41 |
TB |
010383 |
Huỳnh Thanh Thoại |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
5 |
4 |
3 |
5.5 |
4 |
24.5 |
TR |
010398 |
Võ Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9 |
3.5 |
6.5 |
7 |
6.5 |
38 |
TB |
010414 |
Nguyễn Ngọc Thức |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
7.5 |
4.5 |
6 |
4 |
3 |
29 |
TB |
010418 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
2.5 |
8 |
3 |
3 |
3.5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
010424 |
Lựu Thị Huyền Trang |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
3.5 |
4 |
6.5 |
7 |
2.5 |
30 |
TB |
010427 |
Nguyễn Thị Khánh Trang |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
8 |
3.5 |
5 |
10 |
3 |
35.5 |
TB |
010431 |
Trần Minh Trang |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
8 |
4.5 |
4 |
7.5 |
7 |
37 |
TB |
010432 |
Trần Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
5 |
5 |
7.5 |
4 |
36.5 |
TB |
010434 |
Thanh Nguyễn Thanh Trà |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9 |
5 |
5.5 |
8 |
6.5 |
39.5 |
TB |
010440 |
Nguyễn Lê Huyền Trân |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
5.5 |
5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
010443 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
10 |
5 |
6 |
10 |
4.5 |
40.5 |
TB |
010444 |
Nguyễn Thị Tuyết Trân |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9 |
5 |
6 |
9.5 |
7 |
41.5 |
TB |
010459 |
Nguyễn Hồ Quốc Trung |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
8.5 |
5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
33 |
TB |
010495 |
Mai Văn Tụ |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
5.5 |
3 |
5.5 |
5 |
2.5 |
25.5 |
TR |
010521 |
Đồng Tuấn Vũ |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8 |
4 |
3 |
8.5 |
7.5 |
35 |
TB |
010524 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
7.5 |
4.5 |
6 |
7.5 |
8.5 |
37 |
TB |
010529 |
Diệp Thị ánh Vy |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
4 |
27 |
TR |
010531 |
Phạm Thị Tường Vy |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
6.5 |
4 |
5 |
7 |
4.5 |
31 |
TB |
010537 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
6 |
4 |
6 |
6 |
4.5 |
30.5 |
TB |
010006 |
Phan Thị Mỹ Anh |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
2.5 |
4.5 |
1 |
4.5 |
4 |
20.5 |
TR |
010019 |
Võ Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
010025 |
Trương Minh Chiến |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
7.5 |
4.5 |
2 |
8 |
5 |
30 |
TB |
010029 |
Huỳnh Thanh Chúc |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
7.5 |
4 |
33 |
TB |
010041 |
Dương Hữu Danh |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9.5 |
4.5 |
3 |
8 |
4 |
34 |
TB |
010063 |
Đổng Thị Đắng |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
5 |
4 |
2.5 |
2 |
4.5 |
23.5 |
TR |
010081 |
Trần Thị Chín Hai |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
4 |
3 |
1.5 |
2 |
2.5 |
16.5 |
TR |
010093 |
Đào Thị Ngọc Hạnh |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
7.5 |
5 |
30 |
TB |
010121 |
Đặng Văn Hoa |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
5 |
3.5 |
1.5 |
6 |
4.5 |
24.5 |
TR |
010137 |
Trần Hòa |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
5 |
5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
34 |
TB |
010149 |
Lâm Thị Mỹ Huyền |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
5 |
4 |
31.5 |
TB |
010156 |
Nguyễn Vũ Phục Hy |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
2.5 |
5 |
2.5 |
3 |
6 |
23 |
TR |
010163 |
Nguyễn Thị Kiều |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
34.5 |
TB |
010164 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
3.5 |
6 |
4 |
5.5 |
30.5 |
TB |
010171 |
Võ Thị Thu Lành |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
5.5 |
3.5 |
2.5 |
3 |
3.5 |
23 |
TR |
010190 |
Huỳnh Thị Loan |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
4 |
4 |
3 |
1.5 |
4.5 |
22 |
TR |
010196 |
Đặng Vũ Hoàng Long |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
5.5 |
4 |
6 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
010221 |
Phạm Thị My |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
010226 |
Trần Văn Nam |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
4.5 |
36 |
TB |
010227 |
Đặng Văn Nay |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
7.5 |
3.5 |
7.5 |
9 |
4 |
37.5 |
TB |
010228 |
Châu Thị Thanh Nga |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
3.5 |
3 |
3 |
3.5 |
3.5 |
20.5 |
TR |
010236 |
Võ Thị Mỹ Ngà |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
8.5 |
4.5 |
5 |
9 |
5 |
38 |
TB |
010245 |
Nguyễn Hữu Nghị |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
6 |
3.5 |
6 |
2.5 |
29.5 |
TB |
010246 |
Đổng Thị Lệ Ngọc |
Nữ |
Lạc Trị, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7.5 |
5 |
6.5 |
8 |
3.5 |
35 |
TB |
010256 |
Trần Đoan Nhân |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
010273 |
Trần Quang Nhựt |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
7 |
4 |
3.5 |
2.5 |
5.5 |
26.5 |
TR |
010280 |
Nguyễn Thị Ngọc Nước |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
3.5 |
4 |
8 |
8.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
010314 |
Trần Hồ Nguyên Quyên |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6 |
4 |
5 |
7.5 |
5 |
32.5 |
TB |
010317 |
Trần Thị Như Quỳnh |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
8 |
6 |
5 |
10 |
3.5 |
39 |
TB |
010323 |
Phạm Ngọc Sáng |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8.5 |
5.5 |
4 |
7 |
2 |
31 |
TB |
010359 |
Nguyễn Văn Thảo |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
7.5 |
4 |
4 |
8 |
5 |
33.5 |
TB |
010392 |
Dương Thị Thuận |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8 |
5 |
8 |
8.5 |
6 |
41 |
TB |
010416 |
Nguyễn Phú Tiên |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
4 |
4.5 |
1.5 |
6 |
5 |
25 |
TR |
010473 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
010477 |
Đắc Nữ Lý Kim Tuệ |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
8 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
30.5 |
TB |
010512 |
Nguyễn Văn Miên Viễn |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7.5 |
5 |
7 |
6 |
8 |
39 |
TB |
010525 |
Nguyễn Văn Huy Vũ |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
8 |
5 |
3 |
9 |
5 |
33.5 |
TB |
010530 |
Khiêu Tường Vy |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
4 |
3 |
2.5 |
1.5 |
5 |
19 |
TR |
010536 |
Lê Thanh Xuân |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7.5 |
4 |
3.5 |
6.5 |
5 |
31 |
TB |
010538 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
6.5 |
4 |
2 |
5 |
3 |
24 |
TR |
010001 |
Đắc Văn An |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
5 |
4.5 |
5 |
7 |
4.5 |
29 |
TB |
010009 |
Võ Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Long Khánh, Đồng Nai |
Tuy Phong |
3.5 |
3 |
4.5 |
5.5 |
7 |
3 |
26.5 |
TR |
010011 |
Phạm Thị Ba |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
28 |
TB |
010026 |
Đặng Thị Bích Chinh |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
9.5 |
9 |
46.5 |
TB |
010052 |
Dương Thị Thủy Bích Duyên |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
2.5 |
2 |
17.5 |
TR |
010060 |
Phan Thanh Đàn |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
5.5 |
5 |
2.5 |
7.5 |
8.5 |
34 |
TB |
010069 |
Tôn Thị Ngọc Đỉnh |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
5 |
3 |
4 |
4.5 |
2.5 |
22.5 |
TR |
010078 |
Nguyễn Thị Hồng Giàu |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
7 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
8 |
6 |
40.5 |
TB |
010082 |
Hoàng Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9.5 |
7.5 |
7 |
8 |
8 |
46 |
KH |
010102 |
Nguyễn Thị Thắm Hằng |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
8 |
5.5 |
36.5 |
TB |
010118 |
Võ Ngọc Hiển |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
8 |
5.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
34 |
TB |
010133 |
Nguyễn Mai Hữu Hòa |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
7.5 |
9.5 |
7.5 |
8 |
10 |
8 |
50.5 |
KH |
010138 |
Lâm Thị Hồng |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9 |
5 |
6 |
9 |
6 |
40.5 |
TB |
010140 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
8.5 |
4 |
3 |
6 |
6 |
33.5 |
TB |
010142 |
Nguyễn Thị Mỹ Hợp |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5 |
3.5 |
4 |
5 |
6 |
28 |
TR |
010172 |
Dương Thị Lặt |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
1 |
5 |
29.5 |
TB |
010201 |
Trương Thành Long |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
8 |
8 |
32.5 |
TB |
010207 |
Cao Thị Tuyết Lụa |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
8.5 |
6 |
7 |
9.5 |
6 |
43.5 |
KH |
010248 |
Hồ Như Ngọc |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
6 |
4.5 |
4 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
010252 |
Võ Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
8 |
6 |
44 |
TB |
010261 |
Trần Lê Thục Nhi |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8 |
3 |
3 |
3.5 |
5.5 |
28 |
TB |
010263 |
Lê Thị Nhiên |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
10 |
5.5 |
3.5 |
9 |
7 |
40.5 |
TB |
010267 |
Thung Thị Kiều Nhung |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
4 |
3.5 |
0 |
2 |
3.5 |
18 |
TR |
010316 |
Đặng Thị ái Quỳnh |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
4 |
3 |
1 |
6 |
4 |
23 |
TR |
010322 |
Dương Hữu Sáng |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8.5 |
5 |
6 |
8 |
6.5 |
39 |
TB |
010346 |
Võ Thị Thanh |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
9.5 |
6 |
8.5 |
7 |
7 |
44.5 |
KH |
010350 |
Võ Minh Thành |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
4 |
4.5 |
2.5 |
2.5 |
3 |
19.5 |
TR |
010384 |
Phạm Viễn Thông |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
30 |
TB |
010385 |
Trịnh Thị Thông |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
10 |
5.5 |
7.5 |
8 |
4.5 |
41 |
TB |
010393 |
Nguyễn Văn Thuật |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
39 |
TB |
010435 |
Bá Duy Trắng |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5 |
6 |
5 |
3.5 |
4 |
28 |
TB |
010438 |
Lê Trần Thị Thùy Trâm |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
1 |
4.5 |
22 |
TR |
010442 |
Nguyễn Thị Bảo Trân |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
7 |
6.5 |
6 |
5 |
36 |
TB |
010466 |
Lê Thị Trúc |
Nữ |
Phước Thể |
Tuy Phong |
4.5 |
9 |
4 |
4 |
8 |
8 |
37.5 |
TB |
010456 |
Lê Văn Trung |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
6.5 |
6 |
6 |
4.5 |
5 |
34.5 |
TB |
010462 |
Phạm Văn Trung |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
5 |
4.5 |
5 |
4 |
3 |
25 |
TR |
010470 |
Hấp Văn Tuân |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
3 |
3 |
5.5 |
30 |
TB |
010475 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
010480 |
Đặng Thị Mai Tuyên |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
9.5 |
4 |
1.5 |
3.5 |
3 |
26 |
TR |
010484 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
4 |
5.5 |
4 |
30 |
TB |
010498 |
Đặng Thị Ngọc Ty |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
3 |
5.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
010507 |
Nguyễn Tường Vi |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
9 |
5.5 |
5 |
9 |
5 |
40 |
TB |
010515 |
Lục Quốc Việt |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
7.5 |
5 |
4.5 |
7 |
5 |
35 |
TB |
010516 |
Đào Hữu Vinh |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
7 |
4.5 |
5 |
5 |
7 |
31.5 |
TB |
010004 |
Phạm Thị An |
Nữ |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
8 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
36 |
TB |
010016 |
Trần Thị Bé Bích |
Nữ |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
6 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
32 |
TB |
010018 |
Trần Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9 |
5 |
40.5 |
TB |
010032 |
Bùi Thị Ngọc Cúc |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
7 |
5 |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
010039 |
Từ ái Cường |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
5 |
4.5 |
2 |
6 |
5 |
25.5 |
TR |
010038 |
Trương Quốc Vĩnh Cường |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
2.5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
6 |
4 |
28.5 |
TB |
010070 |
Phan Thành Đông |
Nam |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
9 |
4.5 |
6 |
8.5 |
3 |
35 |
TB |
010076 |
Trần Trọng Đức |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
4 |
6 |
6 |
5 |
3 |
30.5 |
TB |
010083 |
Huỳnh Hồng Hà |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7 |
5.5 |
5 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
010094 |
Đặng Thị Hạnh |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
4 |
24 |
TR |
010111 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8 |
5 |
5.5 |
9.5 |
5 |
37 |
TB |
010132 |
Lâm Thị Kim Hòa |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
3 |
3 |
5 |
3.5 |
7 |
27 |
TR |
010127 |
Dương Thị Thanh Hoài |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
5.5 |
3.5 |
4 |
6.5 |
6 |
31.5 |
TB |
010126 |
Đặng Thái Hoan |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
6 |
5 |
4 |
8 |
4 |
31.5 |
TB |
010124 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Nữ |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
6 |
3.5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
010130 |
Nguyễn Thị Yến Hoàng |
Nữ |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
4 |
4.5 |
6.5 |
7.5 |
34 |
TB |
010144 |
Trần Thị Xuân Huệ |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
4 |
27 |
TB |
010152 |
Lê Duy Thành Hưng |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
9 |
5 |
5 |
9 |
4 |
36 |
TB |
010161 |
Lê Quí Thiên Kiêm |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8.5 |
3.5 |
4 |
4 |
4 |
28 |
TB |
010169 |
Nguyễn Thị Kim Lam |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
6 |
4 |
1.5 |
3.5 |
3.5 |
23 |
TR |
010176 |
Bành Thị Thùy Liên |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
9 |
5.5 |
39.5 |
TB |
010181 |
Nguyễn Duy Linh |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
7 |
5 |
6.5 |
8.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
010182 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9 |
6 |
5 |
8.5 |
4.5 |
38 |
TB |
010184 |
Nguyễn Thị Thúy Linh |
Nữ |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9 |
5.5 |
6 |
7 |
5.5 |
39 |
TB |
010191 |
Kiều Thị Thúy Loan |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
6 |
5 |
4.5 |
36 |
TB |
010192 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
5 |
1 |
2 |
19.5 |
TR |
010200 |
Trương Kin Long |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
7 |
4.5 |
30 |
TB |
010204 |
Dương Thị Thu Lợi |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
7.5 |
4.5 |
7 |
6 |
4.5 |
35.5 |
TB |
010208 |
Đỗ Thị Yến Ly |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
4 |
3.5 |
24.5 |
TR |
010216 |
Võ Phi Quang Minh |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6 |
6 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
010218 |
Nguyễn Thị Diệu Mới |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
7 |
6 |
5 |
7.5 |
2.5 |
33 |
TB |
010231 |
Huỳnh Thị Nga |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
32 |
TB |
010232 |
Phan Thị Thanh Nga |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
5 |
7 |
5.5 |
3 |
3.5 |
29.5 |
TB |
010300 |
Trần Thị Nhã Phương |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
4.5 |
3.5 |
3 |
2.5 |
3 |
21.5 |
TR |
010313 |
Nguyễn Đặng Huỳnh Thanh Quyên |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
9 |
4 |
6 |
6.5 |
5 |
34.5 |
TB |
010364 |
Huỳnh Thị Thắm |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
36 |
TB |
010388 |
Nguyễn Thị út Thơm |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
6.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
4 |
28.5 |
TB |
010413 |
Trần Thị Thường |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8 |
5 |
4 |
6 |
4 |
32.5 |
TB |
010415 |
Diệp Thị Tiên |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
010487 |
Thông Thị Bích Tuyền |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
3 |
3.5 |
24 |
TR |
010522 |
Lại Duy Vũ |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6.5 |
4 |
4 |
8.5 |
6 |
34 |
TB |
010008 |
Nguyễn Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9.5 |
6 |
5 |
9 |
6.5 |
42 |
TB |
010021 |
Hồ Vũ Anh Châu |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
6.5 |
10 |
6 |
43 |
TB |
010024 |
Trần Ngọc Chiến |
Nam |
Phước Thể,Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
010034 |
Hấp Minh Cường |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
10 |
7.5 |
8 |
10 |
6.5 |
48 |
TB |
010042 |
Ung Thanh Danh |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
7 |
6 |
10 |
6 |
44 |
TB |
010046 |
Đặng Hoài Doanh |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9 |
6 |
4.5 |
10 |
5 |
40 |
TB |
010053 |
Đoàn Bảo Kiều Duyên |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9.5 |
5 |
6 |
9.5 |
6.5 |
42.5 |
TB |
010057 |
Phạm ánh Dương |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
8.5 |
6 |
5 |
10 |
9 |
44.5 |
TB |
010059 |
Lê Thị Trang Đài |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
6 |
4.5 |
7 |
8.5 |
8 |
39.5 |
TB |
010074 |
Trần Thị Ngọc Đức |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
5 |
4 |
9 |
4 |
37 |
TB |
010095 |
Lê Thị Thuần Hạnh |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
35 |
TB |
010103 |
Thái Thị Kim Hằng |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8.5 |
4 |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
010131 |
Mai Đại Hoạch |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9 |
6 |
8 |
10 |
8 |
47 |
KH |
010150 |
Lục ánh Huyền |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
010153 |
Nguyễn Lê Hưng |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
10 |
3.5 |
7.5 |
10 |
6 |
42.5 |
TB |
010160 |
Võ Tấn Khuê |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8 |
6 |
7.5 |
9.5 |
5.5 |
41.5 |
TB |
010165 |
Võ Thị Mỹ Kiều |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
10 |
7 |
44.5 |
TB |
010177 |
Phạm Hồng Liên |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
10 |
9 |
46.5 |
TB |
010199 |
Nguyễn Xuân Long |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
7 |
8 |
4.5 |
5 |
9.5 |
8 |
42 |
TB |
010205 |
Tạ Văn Lợi |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9 |
5 |
5 |
9.5 |
5 |
38.5 |
TB |
010237 |
Lê Thị Bích Ngân |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
10 |
5 |
41 |
TB |
010238 |
Võ Trần Bích Ngân |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9.5 |
7 |
44 |
TB |
010249 |
Lương Yến Ngọc |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8 |
5.5 |
6 |
10 |
6 |
41 |
TB |
010251 |
Trần Văn Ngọc |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8 |
5 |
6.5 |
9.5 |
4.5 |
39 |
TB |
010255 |
Nguyễn Trọng Nhân |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
10 |
7 |
41 |
TB |
010290 |
Ngô Duy Vũ Phi |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8 |
4.5 |
5 |
8.5 |
5 |
35 |
TB |
010310 |
Hồ Văn Hồng Quyên |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
8 |
40.5 |
TB |
010326 |
Võ Nguyễn Phúc Sinh |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
10 |
6.5 |
7.5 |
10 |
7.5 |
48 |
KH |
010344 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
7 |
8 |
7 |
41.5 |
TB |
010378 |
Lê Trọng Thiện |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
6 |
6.5 |
31 |
TB |
010411 |
Phạm Ngọc Thương |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
10 |
6.5 |
4 |
9.5 |
4.5 |
40.5 |
TB |
010425 |
Ngô Kiều Trang |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
7 |
9 |
6.5 |
4.5 |
10 |
6 |
43 |
TB |
010428 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
9 |
6.5 |
6.5 |
10 |
6.5 |
45 |
KH |
010439 |
Trình Thị Băng Trâm |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
10 |
9 |
5.5 |
10 |
8 |
48.5 |
TB |
010447 |
Thủy Hữu Triều |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9 |
5 |
7 |
7 |
5 |
38 |
TB |
010455 |
Huỳnh Đồng Trung |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
10 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
5 |
43 |
TB |
010469 |
Nguyễn Phan Xuân Trường |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
10 |
9 |
7.5 |
10 |
8.5 |
51 |
KH |
010510 |
Võ Vi Vi |
Nữ |
Liên Hương,Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
7 |
8.5 |
6 |
6 |
8.5 |
8 |
44 |
KH |
010535 |
Lê Đông Xuân |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
7 |
41.5 |
TB |
010005 |
Đinh Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
4.5 |
5 |
5 |
4.5 |
4 |
28 |
TR |
010014 |
Hồ Thị Bích |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
9.5 |
7.5 |
7 |
7.5 |
7 |
42.5 |
TB |
010035 |
Nguyễn Thế Cường |
Nam |
Liên Hương,Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
2.5 |
31 |
TB |
010056 |
Lê Anh Dũng |
Nam |
Liên Hương,Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
7 |
6 |
6 |
5.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
010050 |
Phan Khắc Uy Duy |
Nam |
Liên Hương,Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
4 |
2 |
1 |
0.5 |
3 |
13.5 |
TR |
010054 |
Nguyễn Thị Ngọc Duyên |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8 |
5.5 |
7.5 |
3 |
4.5 |
33 |
TB |
010067 |
Qua Thanh Điền |
Nam |
Phú Lạc,Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
36 |
TB |
010071 |
Qua Anh Độ |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
1 |
8.5 |
4 |
3.5 |
6 |
5 |
28 |
TB |
010079 |
Ngụy Lệ Giàu |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6 |
4 |
4 |
4.5 |
4 |
27.5 |
TB |
010087 |
Trần Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
5 |
4.5 |
3 |
7.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
010098 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9.5 |
6 |
5 |
9 |
5 |
40.5 |
TB |
010110 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
9 |
6 |
41.5 |
TB |
010116 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
10 |
4.5 |
5 |
10 |
4.5 |
39 |
TB |
010155 |
Trương Thị Thu Hương |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
6 |
39.5 |
TB |
010159 |
Trần Thị Kim Khoa |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
6 |
6 |
5.5 |
7.5 |
36.5 |
TB |
010162 |
Nguyễn Thị Kim Kiên |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
10 |
5 |
5 |
8 |
7.5 |
39.5 |
TB |
010167 |
Nguyễn Khánh Kỳ |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
4 |
23 |
TR |
010194 |
Phạm Nữ Quỳnh Loan |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
6 |
4 |
2 |
1 |
3.5 |
20 |
TR |
010203 |
Thường Thị Xuân Lộc |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
7 |
2 |
4.5 |
4 |
5.5 |
26.5 |
TB |
010210 |
Huỳnh Thị Mai |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8.5 |
5 |
6 |
7.5 |
4 |
36 |
TB |
010250 |
Nguyễn Phi Giáng Ngọc |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
010258 |
Huỳnh Văn Nhật |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
10 |
4 |
5.5 |
10 |
3.5 |
37.5 |
TB |
010294 |
Huỳnh Văn Phú |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
26 |
TR |
010320 |
Xích Văn Minh Quý |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8.5 |
3.5 |
5 |
7 |
4.5 |
32.5 |
TB |
010324 |
Trần Thị ánh Sáng |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
9.5 |
6 |
43.5 |
TB |
010331 |
Nguyễn Quỳnh ý Sương |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
6.5 |
5 |
4 |
7 |
3 |
29 |
TB |
010336 |
Nguyễn Đức Tâm |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
4 |
6 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
010352 |
Nguyễn Thành Thái |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
5.5 |
4 |
5 |
5.5 |
6 |
30 |
TB |
010354 |
Đồng Thanh Thảo |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
6 |
5 |
5 |
7 |
4 |
33 |
TB |
010374 |
Nguyễn Thị Minh Thi |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
8.5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
28.5 |
TB |
010429 |
Phan Thị Trang |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
7 |
3.5 |
25 |
TR |
010433 |
Trần Thị Thanh Trang |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
39 |
TB |
010437 |
Lê Thị Thùy Trâm |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
4.5 |
3 |
5.5 |
4.5 |
3 |
25 |
TR |
010441 |
Nguyễn Như Tuyết Trân |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
3 |
35 |
TB |
010452 |
Nguyễn Lương Trí |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
30 |
TB |
010446 |
Dương Thị Triều |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
6 |
5 |
3.5 |
4 |
4.5 |
27.5 |
TR |
010493 |
Văn Bá Tùng |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6 |
4.5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
010478 |
Doanh Thị Ngọc Tuy |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
2.5 |
27 |
TB |
010489 |
Thanh Kim Tuyến |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
5 |
3 |
27.5 |
TB |
010511 |
Ngô Trần Thanh Viên |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
5 |
5.5 |
8 |
5.5 |
5 |
34 |
TB |
010520 |
Đặng Xuân Vũ |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8 |
5 |
5.5 |
4 |
9 |
36 |
TB |
010519 |
Nguyễn Minh Vui |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
5 |
4 |
5 |
5.5 |
6.5 |
29 |
TB |
010527 |
Nguyễn Tấn Vương |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
8 |
3 |
32.5 |
TB |
010534 |
Dương Ngọc Xuân |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
33 |
TB |
010007 |
Võ Thị Thúy Anh |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6 |
4 |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
010020 |
Nguyễn Thị Ngọc Châm |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
39.5 |
TB |
010022 |
Lê Nguyễn Ngọc Châu |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
2.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
34 |
TB |
010045 |
Đắc Thị Diểu |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
6 |
3 |
2.5 |
5.5 |
2.5 |
22.5 |
TR |
010055 |
Hồ Dũng |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
6 |
5 |
2.5 |
5 |
9 |
32 |
TB |
010064 |
Nguyễn Thị Ngọc Đậm |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
7 |
33 |
TB |
010080 |
Bích Thị Giác |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
4 |
4.5 |
5 |
7 |
3.5 |
29.5 |
TB |
010123 |
Lương Trịnh Việt Hoa |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
5 |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
30 |
TB |
010129 |
Lê Văn Hoài |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8 |
4 |
5 |
9 |
4 |
35 |
TB |
010145 |
Lê Vũ Huy |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6 |
6 |
3.5 |
7 |
6.5 |
34 |
TB |
010166 |
Ung Văn Kính |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
9 |
4 |
2.5 |
6.5 |
3 |
29.5 |
TB |
010183 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
6.5 |
4 |
3 |
4.5 |
5.5 |
29.5 |
TB |
010197 |
Nguyễn Quốc Long |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
8 |
4.5 |
6 |
6.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
010214 |
Huỳnh Lê Như Mến |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
10 |
3.5 |
4 |
8.5 |
7 |
38.5 |
TB |
010217 |
Nguyễn Thị Mĩn |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
4.5 |
3.5 |
7.5 |
4 |
2.5 |
26 |
TB |
010233 |
Trần Thị Minh Nga |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
9 |
4.5 |
7.5 |
8.5 |
7 |
43 |
TB |
010241 |
Nguyễn Vĩnh Nghiêm |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8 |
4 |
5.5 |
6 |
6 |
35 |
TB |
010257 |
Thường Ngọc Nhận |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
3 |
4 |
8 |
2.5 |
29 |
TB |
010259 |
Lê Thị Ngọc Nhi |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8.5 |
3 |
5 |
7.5 |
3 |
31.5 |
TB |
010260 |
Nguyễn Thị Băng Nhi |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8.5 |
6 |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
010262 |
Võ Thị Thanh Nhi |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
10 |
6.5 |
7 |
8.5 |
8 |
46.5 |
KH |
010277 |
Trần Văn Ninh |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
7.5 |
9.5 |
6.5 |
8.5 |
10 |
9.5 |
51.5 |
KH |
010284 |
Hoàng Thị Thu Oanh |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8.5 |
5.5 |
7 |
6 |
5 |
37 |
TB |
010287 |
Nguyễn Như Phát |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
8 |
4 |
5 |
6 |
3.5 |
32.5 |
TB |
010303 |
Võ Duy Hoài Phước |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
3 |
3 |
5.5 |
2 |
2.5 |
19 |
TR |
010301 |
Nguyễn Thị Bích Phường |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
010304 |
Hồ Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
5 |
40.5 |
TB |
010349 |
Từ Hữu Thành |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
9 |
7 |
43 |
TB |
010368 |
Kiều Văn Thắng |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
3 |
5.5 |
31 |
TB |
010382 |
Kinh Thị Hồng Thoan |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
4.5 |
2 |
4 |
2 |
4.5 |
20 |
TR |
010396 |
Nguyễn Thị Thu Thùy |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8 |
6.5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
37 |
TB |
010403 |
Nguyễn Hoàng Thư |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9 |
4.5 |
5 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
010407 |
Dương Thị Thanh Thương |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
6 |
4 |
5.5 |
7 |
4.5 |
31.5 |
TB |
010419 |
Vũ Khắc Tiến |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
010423 |
Dương Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8.5 |
3.5 |
3.5 |
10 |
6 |
35.5 |
TB |
010464 |
Đoàn Thị Kim Trúc |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
5 |
4.5 |
3 |
6.5 |
4.5 |
29 |
TB |
010467 |
Nguyễn Thị Kim Trúc |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
10 |
8 |
42.5 |
TB |
010458 |
Ngô Minh Trung |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8 |
5 |
3.5 |
9.5 |
4 |
34 |
TB |
010483 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
6 |
4 |
2.5 |
7.5 |
5 |
31.5 |
TB |
010485 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
5.5 |
6.5 |
5 |
2.5 |
5 |
30.5 |
TB |
010486 |
Phạm Ngọc Tuyền |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
5 |
4 |
6.5 |
4 |
3 |
28.5 |
TB |
010492 |
Nguyễn Thị Thu Tuyết |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
8 |
4 |
6.5 |
8.5 |
7 |
40.5 |
TB |
010526 |
Trần Quang Vũ |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
4 |
7 |
6 |
38.5 |
TB |
010539 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
7 |
4.5 |
4 |
5 |
4 |
28 |
TR |
010002 |
Lê Thúy An |
Nữ |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
5.5 |
6 |
3.5 |
7.5 |
4 |
32.5 |
TB |
010023 |
Lâm Thị Mĩ Chi |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
9 |
5 |
35 |
TB |
010036 |
Trần Quốc Cường |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
10 |
7 |
7 |
10 |
6 |
45 |
TB |
010037 |
Trần Tuấn Cường |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
7.5 |
5 |
40 |
TB |
010047 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
8 |
4 |
4.5 |
9 |
4.5 |
33.5 |
TB |
010058 |
Huỳnh Dự |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
9 |
3.5 |
4.5 |
8.5 |
7 |
35.5 |
TB |
010090 |
Lê Huỳnh Thanh Hải |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
3.5 |
5 |
2.5 |
4 |
3 |
23 |
TR |
010099 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
3 |
3 |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
010104 |
Trần Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
7 |
3.5 |
4.5 |
7 |
4 |
29.5 |
TB |
010105 |
Nguyễn Văn Hận |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9 |
4 |
5 |
9.5 |
4 |
37 |
TB |
010107 |
Trần Ngọc Hậu |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
40 |
TB |
010113 |
Dụng Thanh Kim Hiếu |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
4 |
5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
30.5 |
TB |
010175 |
Trần Thanh Liêm |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
5.5 |
5 |
4 |
7 |
6.5 |
31 |
TB |
010178 |
Huỳnh Thị Minh Liệm |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
7.5 |
4 |
3.5 |
6 |
3.5 |
28.5 |
TB |
010187 |
Phương Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
6 |
3 |
2.5 |
2 |
2 |
20 |
TR |
010193 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
1.5 |
3.5 |
1.5 |
2.5 |
3.5 |
16.5 |
TR |
010198 |
Nguyễn Trần Quang Long |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7 |
4 |
6.5 |
4.5 |
4 |
31.5 |
TB |
010212 |
Huỳnh Thị Ngọc Mẫn |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
2 |
4 |
3.5 |
3.5 |
4 |
20 |
TR |
010219 |
Tạ Văn Mười |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
5 |
4 |
5 |
5 |
3.5 |
26 |
TR |
010235 |
Phạm Thị Ngà |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
4.5 |
5 |
7 |
5 |
33 |
TB |
010239 |
Mai Hồng Ngâu |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7 |
3.5 |
1.5 |
4 |
2.5 |
24 |
TR |
010247 |
Đỗ Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
6.5 |
5 |
5 |
3 |
3 |
27 |
TR |
010286 |
Phạm Ngọc Thúy Oanh |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
7.5 |
4 |
5.5 |
8 |
4 |
34 |
TB |
010288 |
Lê Thị Hồng Phấn |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
7 |
4 |
7 |
8 |
5.5 |
36.5 |
TB |
010289 |
Lê Ngọc Phi |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
6.5 |
3.5 |
1.5 |
6 |
3.5 |
24 |
TR |
010302 |
Phạm Thị Xuân Phước |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
5.5 |
4 |
5 |
2.5 |
3 |
25 |
TR |
010311 |
Mai Thị Kim Quyên |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
5 |
7 |
4.5 |
33 |
TB |
010332 |
Nguyễn Thị Kiều Sương |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8 |
5.5 |
6 |
7 |
4.5 |
35.5 |
TB |
010363 |
Hồ Thị Ngọc Thạch |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
7.5 |
6 |
7.5 |
7 |
4 |
38.5 |
TB |
010362 |
Vũ Lê Phương Thảo |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
7 |
7 |
5.5 |
8 |
9.5 |
7 |
44 |
TB |
010369 |
Phan Tất Thắng |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
7.5 |
3.5 |
6 |
9 |
4 |
34 |
TB |
010376 |
Lê Vũ Thiên |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
9 |
6 |
38.5 |
TB |
010377 |
Trần Ngọc Thiên |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
6 |
6.5 |
7.5 |
7.5 |
5 |
38.5 |
TB |
010397 |
Dương Vương Ngọc Thúy |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
5.5 |
32 |
TB |
010404 |
Nguyễn Thành Thư |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
9 |
5.5 |
38 |
TB |
010406 |
Phan Ngọc Anh Thư |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
5 |
6 |
5.5 |
8 |
6.5 |
36.5 |
TB |
010445 |
Nguyễn Thị Hồng Trấn |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
4.5 |
5 |
5.5 |
5 |
3 |
27 |
TB |
010453 |
Trần Lê Minh Trí |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
33 |
TB |
010448 |
Bích Thị Kim Trinh |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
5 |
3.5 |
6 |
4 |
4 |
26.5 |
TB |
010463 |
Phạm Thị Thanh Truyền |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5.5 |
3 |
3 |
8.5 |
4 |
28.5 |
TB |
010468 |
Huỳnh Nhật Trường |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9.5 |
7.5 |
4 |
10 |
8.5 |
44.5 |
TB |
010494 |
Võ Anh Tú |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
3.5 |
6 |
7.5 |
3.5 |
3 |
29 |
TB |
010501 |
Bành Thị Tiểu Uyên |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
7 |
4.5 |
8 |
6.5 |
5 |
36 |
TB |
010502 |
Lê Thư Uyển |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
7 |
8.5 |
6 |
7.5 |
9.5 |
9 |
47.5 |
KH |
010513 |
Đàng Thanh Việt |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
8.5 |
6 |
7 |
9.5 |
5 |
42 |
TB |
010033 |
Dương Hồng Cường |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
9 |
5 |
8 |
7 |
3.5 |
36.5 |
TB |
010066 |
Đặng Thái Điền |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
5.5 |
4 |
3 |
3 |
27 |
TR |
010065 |
Nguyễn Văn Đến |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
6 |
30.5 |
TB |
010097 |
Mai Thị Thu Hằng |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
4 |
3.5 |
2.5 |
5.5 |
3 |
22 |
TR |
010139 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
7 |
5 |
7 |
5 |
39 |
TB |
010141 |
Võ Thị Kim Hồng |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7 |
3.5 |
6 |
7 |
3.5 |
32.5 |
TB |
010154 |
Lê Thị Xuân Hương |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
8 |
8.5 |
6 |
42 |
TB |
010147 |
Trương Thị Huyên |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
5.5 |
5 |
5 |
4 |
4.5 |
30.5 |
TB |
010224 |
Nguyễn Phương Nam |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
8 |
5.5 |
41 |
TB |
010243 |
Bùi Phúc Nghĩa |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
4 |
4.5 |
5 |
3 |
3.5 |
24 |
TR |
010253 |
Đỗ Quốc Nguyên |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
6.5 |
5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
34 |
TB |
010282 |
Lê Văn Oai |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
5.5 |
6.5 |
9 |
5.5 |
38 |
TB |
010295 |
Nguyễn Phúc |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5 |
5 |
3 |
3 |
4 |
24.5 |
TR |
010312 |
Mai Thị Thiên Quyên |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
4 |
27.5 |
TR |
010318 |
Trần Ngọc Quý |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
2 |
-1 |
6 |
4 |
8.5 |
4 |
24.5 |
TR |
010334 |
Nguyễn Tú Tài |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9 |
5 |
6 |
8 |
4.5 |
37.5 |
TB |
010514 |
Lê Trung Việt |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7 |
6.5 |
7 |
7.5 |
8 |
41.5 |
TB |
010366 |
Phạm Thị Thắm |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
2.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
010348 |
Nguyễn Công Thành |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
5 |
5 |
6.5 |
7 |
35 |
TB |
010358 |
Nguyễn Thị Thiên Thảo |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
4.5 |
4 |
4 |
4 |
5 |
27.5 |
TB |
010355 |
Hà Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
27.5 |
TB |
010356 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
4.5 |
5 |
6 |
2.5 |
5 |
28 |
TB |
010375 |
Lê Phan Nhật Thiên |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
8 |
9.5 |
5.5 |
42.5 |
TB |
010380 |
Trần Minh Thoa |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
5 |
30 |
TB |
010381 |
Võ Thị Thoa |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
6 |
4.5 |
6 |
2.5 |
3.5 |
28 |
TB |
010389 |
Nguyễn Văn Thơm |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
3 |
30.5 |
TB |
010410 |
Nguyễn Thị Thanh Thương |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
010390 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
3.5 |
4 |
2.5 |
5 |
5 |
25.5 |
TR |
010391 |
Bùi Thanh Thuận |
Nam |
Liên Hương,Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
8 |
4 |
33.5 |
TB |
010401 |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
6 |
29.5 |
TR |
010402 |
Bùi Thị Hồng Thũy |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
3.5 |
6 |
6.5 |
6 |
5.5 |
32 |
TB |
010421 |
Trần Trung Tính |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
6 |
4.5 |
3 |
8.5 |
4 |
29 |
TB |
010430 |
Thường Thị Bé Trang |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
5.5 |
2.5 |
2.5 |
4 |
2.5 |
20 |
TR |
010451 |
Lương Văn Trí |
Nam |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
9 |
5 |
5.5 |
8 |
4 |
36 |
TB |
010449 |
Huỳnh Thị Kim Trinh |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
29.5 |
TB |
010461 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
9 |
5.5 |
6 |
8.5 |
5 |
37.5 |
TB |
010472 |
Lê Anh Tuấn |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
2.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
010476 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6.5 |
5 |
0.5 |
5 |
4 |
26 |
TR |
010479 |
Nguyễn Thị Phú Tuy |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
32 |
TB |
010491 |
Lê Thị Thu Tuyết |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6 |
4 |
6 |
3 |
3.5 |
27.5 |
TB |
010506 |
Lê Thị Ngọc Vi |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
5 |
5 |
2.5 |
4.5 |
5.5 |
26 |
TR |
010517 |
Nguyễn Thanh Vinh |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8 |
5.5 |
7.5 |
10 |
6.5 |
42 |
TB |
010518 |
Nguyễn Quốc Vĩnh |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
5 |
5 |
3 |
3 |
6.5 |
26.5 |
TR |
010532 |
Nguyễn Thị Đoán Xem |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
4 |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
5 |
24.5 |
TR |
010365 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
010017 |
Trần Thị Kim Bích |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9 |
5.5 |
5 |
9 |
6.5 |
40 |
TB |
010089 |
Hồ Phi Hoàng Hải |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
2.5 |
4 |
4 |
2.5 |
8.5 |
4 |
25.5 |
TR |
010151 |
Lê Việt Hùng |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
5 |
4 |
4.5 |
2.5 |
5.5 |
24.5 |
TR |
010436 |
Lê Thị Bích Trâm |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9.5 |
6 |
3.5 |
7 |
7.5 |
39.5 |
TB |
010321 |
Nguyễn Văn Rồi |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
9 |
5.5 |
5 |
8 |
3 |
34 |
TB |
010268 |
Tô Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
7.5 |
6.5 |
3.5 |
6 |
8 |
37.5 |
TB |
010296 |
Trần Tuấn Phụng |
Nam |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8 |
5.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
32 |
TB |
010357 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
5 |
25.5 |
TR |
010360 |
Thông Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
7.5 |
5.5 |
33.5 |
TB |
010157 |
Trần Thị Khanh |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
32.5 |
TB |
010503 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
1.5 |
3 |
21 |
TR |
010143 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9 |
4.5 |
5.5 |
7 |
6 |
37.5 |
TB |
010488 |
Trần Thị Kim Tuyền |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9 |
6 |
5.5 |
7 |
5 |
38.5 |
TB |
010504 |
Nguyễn Thị Lê Vân |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7.5 |
5 |
7 |
3.5 |
5.5 |
34 |
TB |
010328 |
Đinh Ngọc Sơn |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9 |
6 |
7 |
10 |
8 |
46 |
KH |
010337 |
Nguyễn Ngọc Xuân Tâm |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
26.5 |
TR |
010353 |
Tạ Thị Thái |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8 |
4.5 |
3 |
6.5 |
7 |
34 |
TB |
010372 |
Lê Thị Xuân Thẩm |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
30 |
TB |
010400 |
Lê Thị Thu Thủy |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
5.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
28 |
TB |
010394 |
Lâm Thị Ngọc Thùy |
Nữ |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5 |
5 |
3 |
2.5 |
4 |
24 |
TR |
010185 |
Nguyễn Văn Linh |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
9 |
4.5 |
6 |
3 |
5 |
31.5 |
TB |
010499 |
Đỗ Văn Tý |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
3.5 |
3 |
3.5 |
1.5 |
3.5 |
19.5 |
TR |
010496 |
Nguyễn Thị Tường |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6.5 |
5 |
4 |
4.5 |
3 |
28 |
TR |
010125 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8.5 |
6 |
7.5 |
6 |
6 |
38 |
TB |
010134 |
Nguyễn Thị Hòa |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
4.5 |
4 |
2 |
3 |
4 |
23 |
TR |
010420 |
Lê Thanh Tín |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
5 |
4 |
4 |
7 |
5 |
29 |
TB |
010281 |
Hoàng Thị Ngọc Nữ |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
010457 |
Ngô Khắc Trung |
Nam |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
7 |
6 |
2.5 |
7.5 |
2.5 |
29 |
TB |
010450 |
Trương Thị Việt Trinh |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
8 |
7.5 |
7 |
6 |
8 |
42.5 |
KH |
010043 |
Võ Đỗ Hoàng Danh |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9 |
4 |
2 |
7.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
010220 |
Lương Thị Trà My |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
3 |
3.5 |
4 |
3.5 |
5 |
24 |
TR |
010254 |
Hoàng Khôi Nguyên |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
5 |
4 |
29.5 |
TB |
010481 |
Lê Nguyễn Anh Tuyên |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
9 |
4 |
6 |
8 |
4 |
36 |
TB |
010333 |
Nguyễn Tài |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
9.5 |
3.5 |
7 |
7 |
4.5 |
35.5 |
TB |
010482 |
Đặng Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
2.5 |
4 |
23.5 |
TR |
010270 |
Đỗ Phạm Yến Như |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8 |
7.5 |
41 |
TB |
010325 |
Phan Thị Sim |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
9.5 |
4.5 |
6.5 |
8.5 |
5 |
38 |
TB |
010135 |
Phan Nhật Hòa |
Nam |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
7 |
34.5 |
TB |
010146 |
Phạm Xuân Huy |
Nam |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
2 |
4 |
4 |
2.5 |
2.5 |
4 |
19 |
TR |
010490 |
Châu Thị Tuyết |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
4.5 |
5 |
4 |
27 |
TR |
010329 |
Huỳnh Bá Mai Sơn |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
9.5 |
5 |
8 |
9.5 |
4.5 |
41 |
TB |
010528 |
Thông Vương |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
6.5 |
5 |
4 |
4.5 |
3 |
29 |
TB |
010015 |
Phạm Thị Hồng Ngọc Bích |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8 |
6 |
5.5 |
6 |
4.5 |
35 |
TB |
010028 |
Đặng Thị Chung |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6.5 |
6.5 |
7 |
6.5 |
3 |
34.5 |
TB |
010031 |
Nguyễn Thị Cuộc |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
2.5 |
5 |
4.5 |
0.5 |
5.5 |
3 |
21 |
TR |
010040 |
Võ Ngọc Cường |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8 |
4 |
5.5 |
8 |
4 |
33.5 |
TB |
010048 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
6.5 |
4 |
27.5 |
TR |
010072 |
Dương Thị Đủ |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
5 |
6 |
5 |
28.5 |
TB |
010073 |
Cao Hoài Đức |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
4 |
31.5 |
TB |
010075 |
Trần Thị Thiên Đức |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
8 |
3 |
30.5 |
TB |
010077 |
Nguyễn Thị út Em |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
4 |
6 |
6 |
7.5 |
2.5 |
31.5 |
TB |
010086 |
Nguyễn Thị Việt Hà |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
3 |
25 |
TR |
010091 |
Lê Văn Hạ |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
4 |
37 |
TB |
010088 |
Đỗ Như Hải |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
2.5 |
6 |
4 |
3 |
4.5 |
5.5 |
25.5 |
TR |
010100 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
2 |
29.5 |
TB |
010112 |
Trần Thị Kim Hiền |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
8 |
5 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
010114 |
Đặng Minh Hiếu |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
6.5 |
3 |
3.5 |
4 |
3.5 |
24.5 |
TR |
010117 |
Phan Thanh Hiếu |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
7 |
4.5 |
3 |
5 |
5 |
28.5 |
TB |
010170 |
Trần Thị Lan |
Nữ |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
5.5 |
6 |
7.5 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
010168 |
Võ Thanh Lai |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
7.5 |
4.5 |
5 |
9.5 |
3 |
32.5 |
TB |
010202 |
Ung Thanh Long |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
28.5 |
TB |
010215 |
Trần Thị Tuyết Minh |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9 |
4.5 |
7 |
7 |
6 |
39.5 |
TB |
010225 |
Trần Hữu Nam |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5 |
4 |
5 |
6 |
6 |
30.5 |
TB |
010234 |
Võ Thị Nga |
Nữ |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8 |
5.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
36 |
TB |
010240 |
Lại Thị Ngấn |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
9.5 |
6 |
7 |
7.5 |
5 |
40.5 |
TB |
010242 |
Phạm Thanh Nghiêm |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
8 |
4.5 |
8 |
5 |
4 |
34 |
TB |
010264 |
Nguyễn Thị Nhiên |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
27.5 |
TR |
010266 |
Đặng Thị Nhớ |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9.5 |
5 |
7.5 |
8.5 |
4 |
40.5 |
TB |
010269 |
Trần Thị Yến Nhung |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
4 |
4 |
3.5 |
5.5 |
4 |
27 |
TR |
010272 |
Nguyễn Phước Quý Nhựt |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
9 |
5.5 |
6 |
7.5 |
6 |
40 |
TB |
010275 |
Trần Văn Nhựt |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
9 |
4 |
4 |
4.5 |
8.5 |
34.5 |
TB |
010276 |
Nguyễn Hữu Ninh |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
7 |
4 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
31 |
TB |
010278 |
Đặng Thị Nở |
Nữ |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
6 |
4 |
3.5 |
6 |
4.5 |
28.5 |
TB |
010279 |
Nguyễn Thị Nở |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
35.5 |
TB |
010299 |
Nguyễn Bình Phương |
Nam |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
5 |
3.5 |
4 |
3.5 |
3 |
22.5 |
TR |
010335 |
Phạm Ngọc Tài |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
9 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
32 |
TB |
010343 |
Lê Thị Thanh |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
5 |
5 |
6.5 |
7.5 |
8 |
35.5 |
TB |
010342 |
Lê Bá Thanh |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
7 |
4.5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
30.5 |
TB |
010345 |
Nguyễn Thị Thiên Thanh |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
8 |
5 |
4.5 |
5 |
9 |
35.5 |
TB |
010370 |
Phạm Văn Thắng |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
34 |
TB |
010395 |
Nguyễn Thị Mỹ Thùy |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
9.5 |
7.5 |
7 |
7.5 |
6 |
42 |
TB |
010405 |
Nguyễn Thị Bích Thư |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
5 |
40 |
TB |
010409 |
Nguyễn Thị Hoàng Thương |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5.5 |
8 |
3.5 |
2 |
9.5 |
5.5 |
34 |
TB |
010426 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
8.5 |
3.5 |
3.5 |
6 |
4 |
31.5 |
TB |
010497 |
Lê Văn Tưởng |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
7.5 |
6 |
5 |
6 |
4.5 |
34 |
TB |
010500 |
Huỳnh Vĩ Thạc Uy |
Nam |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
8.5 |
5 |
7 |
8 |
4.5 |
38 |
TB |
010505 |
Hoàng Thị Huyền Vi |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
2 |
3 |
3 |
4 |
3.5 |
3.5 |
19 |
TR |
010509 |
Phạm Thị Vi |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
4.5 |
4 |
4 |
6.5 |
3 |
26 |
TR |
010417 |
Lê Văn Tiến |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
5 |
4.5 |
30 |
TB |
010013 |
Nguyễn Thái Bình |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
2.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
4 |
2.5 |
23 |
TR |
010101 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
5 |
6 |
5 |
6.5 |
1.5 |
29 |
TB |
010327 |
Hồ Thị Hồng Son |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
7.5 |
4 |
32.5 |
TB |
010309 |
Nguyễn Văn Hữu Quốc |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
5 |
3.5 |
2 |
4 |
3 |
20.5 |
TR |
010230 |
Đặng Thị Hồng Nga |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
2.5 |
4 |
1 |
1.5 |
3 |
15.5 |
TR |
010305 |
Huỳnh Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
4.5 |
3 |
0.5 |
3.5 |
2.5 |
18.5 |
TR |
010084 |
Nguyễn Thị Ngân Hà |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
31 |
TB |
010541 |
Phùng Thị Như ý |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
5 |
27 |
TR |
010119 |
Tô Văn Hiệp |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
3 |
2.5 |
2 |
4 |
2.5 |
18 |
TR |
010306 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
6 |
6.5 |
5 |
3.5 |
4.5 |
4 |
29.5 |
TB |
010213 |
Nguyễn Thị Mận |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
3 |
3 |
2 |
3.5 |
3.5 |
18 |
TR |
010051 |
Trần Minh Duy |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3.5 |
4 |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
4 |
23 |
TR |
010106 |
Nguyễn Tấn Hậu |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
5 |
7 |
4.5 |
3 |
4.5 |
2 |
26 |
TR |
010308 |
Nguyễn Phạm Bảo Quốc |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
7 |
4 |
2.5 |
1.5 |
6 |
24 |
TR |
010408 |
Lê Thị Hồng Thương |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
5 |
4 |
5 |
5.5 |
6 |
28.5 |
TR |
010049 |
Phạm Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4 |
5.5 |
3 |
0.5 |
2 |
5 |
20 |
TR |
010179 |
Đồng Nữ Huyền Linh |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5 |
2.5 |
1.5 |
3.5 |
5 |
22 |
TR |
010338 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
8.5 |
3 |
2 |
2.5 |
5.5 |
24.5 |
TR |
010454 |
Hồ Kiên Trung |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
2.5 |
5 |
5 |
3 |
4.5 |
3 |
23 |
TR |
010347 |
Đặng Văn Thành |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
9 |
3 |
1.5 |
3.5 |
8 |
28 |
TR |
010379 |
Lê Thìn |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
5 |
3.5 |
5.5 |
2.5 |
4 |
25 |
TR |
010533 |
ức Thanh Tiểu Xoán |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
4.5 |
3 |
3 |
3.5 |
6 |
4 |
24 |
TR |
010351 |
Mai Hữu Thái |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
2.5 |
8 |
3 |
2 |
5 |
6 |
26.5 |
TB |
010399 |
Dương Thị Thu Thủy |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
4.5 |
4.5 |
2 |
5.5 |
4.5 |
24 |
TR |
010206 |
Bích Văn Luận |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
3 |
4.5 |
4.5 |
1 |
3 |
2 |
18 |
TR |
010115 |
Lê Trung Hiếu |
Nam |
Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận |
Tuy Phong |
1.5 |
3 |
2 |
2.5 |
6.5 |
3 |
18.5 |
TR |
080055 |
Nguyễn Thuý Anh |
Nữ |
M3, Võ Văn Tần, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
10 |
6.5 |
44 |
TB |
080065 |
Trần Thế Anh |
Nam |
31 Lâm Đình Trúc, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
8.5 |
6 |
7 |
9.5 |
9 |
45.5 |
TB |
080105 |
Lê Nguyên Bão |
Nam |
27 Lê Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
7 |
40.5 |
TB |
080198 |
Tống Thị Minh Chi |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
8 |
6 |
39.5 |
TB |
080285 |
Nguyễn Thị Thu Diễm |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
8.5 |
6 |
39 |
TB |
080290 |
Nguyễn Thị Thảo Diệp |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
6.5 |
10 |
5.5 |
40.5 |
TB |
080597 |
Trần Thị Bích Hảo |
Nữ |
Hồng Liệm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
5 |
42.5 |
TB |
080634 |
Nguyễn Thị Thảo Hằng |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
4 |
8 |
9.5 |
6 |
43 |
TB |
080660 |
Võ Ngọc Hân |
Nữ |
17A Trương Công Định, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
10 |
5.5 |
5 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
080765 |
Lê Thị ánh Hoa |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9 |
6 |
4.5 |
10 |
5.5 |
41 |
TB |
080833 |
Nguyễn Thị Thanh Hòa |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
9 |
5.5 |
4.5 |
9 |
5.5 |
37.5 |
TB |
080863 |
Nguyễn Thị Minh Hồng |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9 |
5.5 |
4.5 |
8 |
5 |
39 |
TB |
080972 |
Lê Quốc Hưng |
Nam |
364 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9 |
6 |
5 |
10 |
7 |
42.5 |
TB |
081000 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Nữ |
98/12 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
10 |
6 |
43.5 |
TB |
081070 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Nam |
KDC Hùng Vương, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
10 |
6 |
6 |
9 |
9 |
46.5 |
KH |
081087 |
Trần Bảo Khuyên |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
36 |
TB |
081108 |
Châu Huỳnh Kim |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9 |
6 |
7 |
10 |
7 |
45.5 |
KH |
081112 |
Trần Thị Mỹ Kim |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
8.5 |
4 |
4.5 |
7 |
6.5 |
36 |
TB |
081142 |
Hoàng Trúc Lâm |
Nữ |
157 Đường 19/4, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
10 |
6.5 |
43.5 |
TB |
081383 |
Nguyễn Nhật Minh |
Nam |
02 Nguyễn Văn Trỗi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
8.5 |
6 |
4 |
8 |
5 |
36.5 |
TB |
081392 |
Phạm Ngọc Minh |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
5 |
40 |
TB |
081653 |
Võ Thị An Nhi |
Nữ |
30Đ, Phan Trung, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
7 |
7.5 |
42 |
TB |
081709 |
Mai Trần Kim Oanh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
6.5 |
6.5 |
10 |
8 |
48 |
KH |
082244 |
Võ Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
7 |
5 |
9.5 |
5 |
42 |
TB |
082310 |
Đinh Nhật Thiện |
Nam |
Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
9 |
8 |
6 |
9.5 |
5.5 |
42 |
TB |
082407 |
Nguyễn Văn Thuận |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
7.5 |
7.5 |
10 |
5 |
44 |
TB |
082690 |
Ninh Thị Minh Trang |
Nữ |
424 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
6 |
6 |
9.5 |
6.5 |
42 |
TB |
082742 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
6 |
5.5 |
10 |
7.5 |
44.5 |
TB |
082769 |
Phan Ngọc Trân |
Nữ |
94 Lâm Đình Trúc, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
6.5 |
7.5 |
10 |
6.5 |
46 |
TB |
082830 |
Nguyễn Quang Trí |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
6.5 |
5 |
6.5 |
9.5 |
3.5 |
35 |
TB |
082914 |
Đỗ Trung Trực |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9 |
3.5 |
41 |
TB |
082940 |
Trần Thị Minh Tuyên |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
7 |
4.5 |
7.5 |
7 |
41.5 |
TB |
083094 |
Đinh Trịnh Tường Vi |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
3.5 |
39 |
TB |
083208 |
Huỳnh Thị Thanh Vy |
Nữ |
100 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
9.5 |
8.5 |
41.5 |
TB |
080300 |
Nguyễn Trần Tấn Du |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
10 |
7.5 |
8.5 |
10 |
8 |
49 |
TB |
080013 |
Nguyễn Ngọc Thùy An |
Nữ |
Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
5 |
5 |
10 |
9.5 |
46.5 |
TB |
080210 |
Đỗ Thụy Trúc Chinh |
Nữ |
Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
6 |
3.5 |
4 |
5 |
5.5 |
30 |
TB |
080240 |
Võ Thị Kim Cúc |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
9 |
8 |
47 |
KH |
080873 |
Trương Thị Thanh Hồng |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
4.5 |
6 |
10 |
9 |
45 |
TB |
081209 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
8.5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
5 |
37.5 |
TB |
081221 |
Phạm Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
10 |
7 |
7 |
9.5 |
8 |
48 |
KH |
081336 |
Trần Nguyễn Trúc Ly |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
5 |
36 |
TB |
081601 |
Truơng Thị Thanh Nhã |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
9 |
8.5 |
7.5 |
48.5 |
KH |
081635 |
Lê Hoàng Nhi |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8.5 |
5 |
5 |
9 |
8 |
41.5 |
TB |
081711 |
Nguyễn Hữu Nhật Oanh |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
5.5 |
4 |
9.5 |
9 |
44 |
TB |
081754 |
Đoàn Thị Phong |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
7 |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
46.5 |
KH |
082107 |
Dương Thanh Thanh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9 |
6 |
6.5 |
10 |
9.5 |
48 |
KH |
082132 |
Tống Thị Mai Thanh |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8.5 |
6 |
5 |
9 |
6 |
40.5 |
TB |
082678 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
5 |
3.5 |
10 |
8 |
42 |
TB |
082227 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9.5 |
7.5 |
8 |
6 |
7 |
45 |
KH |
082232 |
Tô Trần Thạch Thảo |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
35 |
TB |
082295 |
Nguyễn Bảo Thi |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7.5 |
8 |
5.5 |
6 |
10 |
8 |
45 |
TB |
082326 |
Trần Ngọc Linh Thiện |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
8 |
10 |
8.5 |
8.5 |
10 |
8.5 |
53.5 |
GI |
082356 |
Võ Thị Kim Thoa |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
6.5 |
44 |
KH |
082512 |
Trần Ngọc Anh Thư |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
9 |
4.5 |
6 |
6 |
9.5 |
39.5 |
TB |
082648 |
Đỗ Nguyễn Yến Trang |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
6.5 |
7 |
6 |
9 |
4 |
38.5 |
TB |
083104 |
Huỳnh Thị Kim Viên |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
8 |
8.5 |
7.5 |
6.5 |
9.5 |
9.5 |
49.5 |
KH |
083198 |
Cao Thị Ngọc Vy |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
8.5 |
43 |
TB |
083283 |
Bùi Thị Như ý |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
6 |
5 |
5 |
6 |
8.5 |
35.5 |
TB |
080054 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Nữ |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
8 |
6.5 |
6.5 |
10 |
7 |
45 |
KH |
080204 |
Huỳnh Đình Chiến |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
8.5 |
6 |
7 |
9.5 |
8 |
45.5 |
KH |
080398 |
Nguyễn Hoàng Quốc Dũng |
Nam |
257 Trần Hưng Đạo, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6 |
6.5 |
9 |
5.5 |
43 |
TB |
080411 |
Nguyễn Đình Dương |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
8.5 |
43.5 |
TB |
080446 |
Dương Tấn Đạt |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
9 |
6 |
7.5 |
10 |
8.5 |
45 |
TB |
080451 |
Lê Đỗ Tấn Đạt |
Nam |
Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
9.5 |
5.5 |
7 |
10 |
5.5 |
41.5 |
TB |
080524 |
Vũ Trường Giang |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
8 |
5 |
5 |
8 |
9 |
39 |
TB |
080551 |
Nguyễn Thị Cẩm Hà |
Nữ |
Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
10 |
6 |
5 |
9.5 |
8.5 |
43.5 |
TB |
080599 |
Huỳnh Thị Trúc Hạ |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
8 |
8 |
10 |
10 |
51.5 |
KH |
080785 |
Nguyễn Thị Minh Hoà |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
9.5 |
48 |
KH |
080932 |
Phạm Thị Kiều Huyên |
Nữ |
77/01 Phạm Ngọc Thạch, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
6 |
3.5 |
10 |
8 |
42.5 |
TB |
080938 |
Nguyễn Bùi Ngọc Huyền |
Nữ |
Lac Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9.5 |
7.5 |
6 |
10 |
9.5 |
49.5 |
KH |
081033 |
Đặng Trần Khang |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
7.5 |
6 |
10 |
8.5 |
49 |
KH |
081034 |
Đinh Công Khang |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
10 |
6 |
5.5 |
9.5 |
8 |
44 |
TB |
081138 |
Nguyễn Huy Lạc |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9 |
5.5 |
6 |
8.5 |
7 |
42.5 |
TB |
081277 |
Phạm Văn Lộc |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9.5 |
7 |
7 |
10 |
8 |
48.5 |
KH |
081382 |
Nguyễn Khánh Hoàng Minh |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
10 |
9 |
43.5 |
TB |
081560 |
Lương Xuân Toàn Nguyên |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9 |
7 |
5 |
9.5 |
5.5 |
42 |
TB |
081609 |
Nguyễn Hoàng Nhân |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8.5 |
6 |
6 |
10 |
8 |
44.5 |
KH |
081745 |
Ngô Kim Phi |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
10 |
8 |
42.5 |
TB |
081763 |
Trần Vũ Phong |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
8 |
10 |
6.5 |
46 |
TB |
081957 |
Nguyễn Như Ngọc Quỳnh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5 |
6 |
8.5 |
6.5 |
40.5 |
TB |
082040 |
Phùng Ngọc Tài |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
8.5 |
5 |
5 |
10 |
8 |
41.5 |
TB |
082253 |
Nguyễn Lâm Thạch |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
6.5 |
5 |
7 |
9 |
5.5 |
37.5 |
TB |
082142 |
Dương Tấn Thành |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
10 |
8 |
44.5 |
TB |
082314 |
Mai Xuân Thiện |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
6.5 |
6 |
10 |
8 |
47.5 |
KH |
082575 |
Vương Văn Tiên |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6 |
7 |
10 |
7.5 |
46.5 |
KH |
082618 |
Lê Duy Song Toàn |
Nam |
119 B Lê Hồng Phong, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
45 |
TB |
082623 |
Nguyễn Đình Toàn |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
9 |
5.5 |
4 |
9.5 |
5 |
37.5 |
TB |
082632 |
Võ Minh Toàn |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
10 |
7.5 |
43.5 |
TB |
082725 |
Huỳnh Thị Bảo Trâm |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
9.5 |
9.5 |
44.5 |
TB |
082954 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6 |
6 |
10 |
9 |
47 |
KH |
080036 |
Lê Phan Quang Anh |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
10 |
5.5 |
6 |
9.5 |
8 |
43.5 |
TB |
080041 |
Lưu Hà Anh |
Nữ |
09 Bùi Thị Xuân, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6 |
8 |
10 |
10 |
50 |
KH |
080156 |
Phạm Hồng Cẩm |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
7.5 |
10 |
6.5 |
46.5 |
TB |
080193 |
Nguyễn Thị Lệ Chi |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
8 |
7 |
7 |
8 |
6 |
43 |
KH |
080278 |
Lê Thị Diễm |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6 |
7.5 |
10 |
7 |
46.5 |
KH |
080313 |
Mai Hoàng Dung |
Nữ |
110 Nguyễn Đình Chiểu, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9 |
5 |
5.5 |
10 |
4.5 |
39.5 |
TB |
080347 |
Nguyễn Hoàng Duy |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
9.5 |
5 |
4 |
9.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
080505 |
Trần Giác Đức |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9 |
5 |
4.5 |
10 |
6.5 |
40.5 |
TB |
080562 |
Trần Lê Nguyên Hà |
Nữ |
30 Võ Thị Sáu, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
9 |
4 |
5.5 |
10 |
5.5 |
38.5 |
TB |
080652 |
Nguyễn Minh Hân |
Nam |
99/3 Tuyên Quang, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
4 |
8.5 |
7 |
36 |
TB |
080671 |
Nguyễn Ngọc Hậu |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
10 |
5.5 |
3 |
10 |
5.5 |
39 |
TB |
080804 |
Nguyễn Đinh Hoàng |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
10 |
5.5 |
7 |
10 |
7.5 |
44.5 |
TB |
080920 |
Phạm Ngọc Huy |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
080950 |
Phạm Thị Minh Huyền |
Nữ |
93 Đặng Văn Ngữ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
8 |
5 |
5.5 |
10 |
7 |
41 |
TB |
081086 |
Nguyễn Nhật Khuyên |
Nữ |
80 Nguyễn Huệ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
7.5 |
4.5 |
3 |
2 |
9.5 |
31.5 |
TB |
081153 |
Lê Thị Kim Lệ |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
7 |
5 |
6 |
9 |
9 |
43 |
TB |
081299 |
Nguyễn Thành Luân |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
10 |
5 |
6 |
9 |
4 |
38.5 |
TB |
081486 |
Nguyễn Lê Thảo Ngân |
Nữ |
110/5 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5 |
6 |
9 |
6 |
40.5 |
TB |
081540 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
27 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
3.5 |
5.5 |
10 |
8 |
42 |
TB |
081576 |
Võ Thanh Thảo Nguyên |
Nữ |
Xuân An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
5.5 |
6 |
10 |
8 |
45 |
TB |
081669 |
Nguyễn Kim Nhung |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
10 |
9 |
48.5 |
KH |
081925 |
Đặng Quyên Quyên |
Nữ |
07 Lê Lai, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
6 |
38.5 |
TB |
081982 |
Phan Văn Sang |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
9.5 |
5 |
5 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
082027 |
Nguyễn Ngọc Tuyết Sương |
Nữ |
75 Vạn Thủy Tú, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9 |
5 |
5.5 |
10 |
5 |
40 |
TB |
082089 |
Nguyễn Thanh Tân |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9 |
6.5 |
42.5 |
TB |
082353 |
Trần Mai Thoa |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9 |
4.5 |
5.5 |
10 |
5 |
39.5 |
TB |
082483 |
Trần Nguyên Thanh Thủy |
Nữ |
Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
8.5 |
7 |
6 |
10 |
8.5 |
45.5 |
TB |
082447 |
Võ Thị Kim Thúy |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
9 |
6 |
39.5 |
TB |
082585 |
Nguyễn Minh Tiến |
Nam |
555/15 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
9.5 |
6 |
5.5 |
9 |
6.5 |
40.5 |
TB |
082614 |
Đặng Quốc Toàn |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
3.5 |
9 |
5 |
4 |
8 |
6 |
35.5 |
TB |
082708 |
Trần Thuỷ Trang |
Nữ |
240 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7.5 |
10 |
5.5 |
7 |
10 |
9.5 |
49.5 |
TB |
082727 |
Lê Hồ Thùy Trâm |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
9 |
5.5 |
38.5 |
TB |
082736 |
Nguyễn Huỳnh Hoa Trâm |
Nữ |
371/11 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
8 |
6 |
5 |
10 |
8.5 |
42.5 |
TB |
082995 |
Lương Khả Tú |
Nữ |
355 Bùi Thị Xuân, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9 |
4 |
5.5 |
9.5 |
9.5 |
43.5 |
TB |
083105 |
Trần Thị Cẩm Viên |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9 |
7.5 |
6 |
10 |
5 |
43.5 |
TB |
083139 |
Nguyễn Thị Kim Vui |
Nữ |
269 Trần Quý Cáp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
7 |
6.5 |
10 |
8 |
46.5 |
TB |
083227 |
Trần Thị Tường Vy |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
10 |
7 |
39.5 |
TB |
080023 |
Trần Thùy Tâm An |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
10 |
8.5 |
46 |
TB |
080030 |
Hoàng Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
7.5 |
7 |
10 |
8.5 |
50 |
GI |
080090 |
Trần Xuân Bách |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
10 |
6 |
5.5 |
9.5 |
6 |
43.5 |
TB |
080128 |
Phạm Tống Hải Bình |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
9.5 |
7 |
41 |
TB |
080185 |
Hồ Nguyễn Quỳnh Chi |
Nữ |
48 Lương Ngọc Quyến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
10 |
8 |
42.5 |
TB |
080408 |
Đỗ Ngọc Hải Dương |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
9.5 |
9.5 |
47.5 |
TB |
080456 |
Nguyễn Bá Đạt |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
9.5 |
5.5 |
5 |
10 |
6.5 |
40.5 |
TB |
080794 |
Phạm Hữu Hoài |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
6 |
5.5 |
9.5 |
3 |
38 |
TB |
081032 |
Võ Hồng Kha |
Nam |
121/9 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
10 |
5.5 |
4.5 |
10 |
8 |
42 |
TB |
081049 |
Đỗ Ngọc Khánh |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
5 |
39.5 |
TB |
081088 |
Hồ Nhật Kiên |
Nam |
39 Chu Văn An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
10 |
5.5 |
6.5 |
10 |
6.5 |
43.5 |
TB |
081396 |
Trần Phúc Minh |
Nam |
Xuân An , Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
9 |
6.5 |
38.5 |
TB |
081610 |
Nguyễn Hồ Nhân |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
6 |
40.5 |
TB |
081613 |
Nguyễn Thành Nhân |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
5.5 |
4 |
5 |
6 |
4 |
31 |
TB |
081617 |
Võ Lý Minh Nhân |
Nam |
3a, Hải Thượng Lãn Ông, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
10 |
5.5 |
6 |
9 |
9.5 |
45 |
TB |
081930 |
Lê Thảo Quyên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9.5 |
7 |
7 |
10 |
9 |
49.5 |
GI |
081992 |
Đặng Thị Sen |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
10 |
6 |
6 |
10 |
8.5 |
45 |
TB |
082010 |
Ngô Hùng Sơn |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
10 |
6.5 |
43.5 |
TB |
082030 |
Trần Thị Bích Sương |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
10 |
6 |
41 |
TB |
082136 |
Trần Thị Mỹ Thanh |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8.5 |
4.5 |
5 |
8.5 |
6 |
38.5 |
TB |
082324 |
Trần Bùi Thái Thiện |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
6 |
8 |
10 |
8 |
47 |
TB |
082467 |
Nguyễn Thị Nhật Thủy |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
9.5 |
9 |
46 |
KH |
082473 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
10 |
6 |
6.5 |
10 |
8.5 |
47.5 |
KH |
082596 |
Ngô Hồng Tiệp |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
10 |
5.5 |
5 |
10 |
7 |
41.5 |
TB |
082893 |
Phan Ngọc Thanh Trúc |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9 |
7 |
7 |
7.5 |
9.5 |
45.5 |
TB |
082855 |
Nguyễn Đức Trung |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
6 |
37.5 |
TB |
082925 |
Lê Nam Anh Tuấn |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6 |
5 |
10 |
9 |
46 |
TB |
082986 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9 |
6.5 |
41.5 |
TB |
080012 |
Nguyễn Mai Trường An |
Nữ |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
5.5 |
6 |
10 |
9.5 |
47 |
TB |
080042 |
Lưu Tuấn Anh |
Nam |
Tân Tiến, La Gi, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
7 |
40 |
TB |
080067 |
Trần Trương Kim Anh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
10 |
5 |
7.5 |
10 |
5 |
44 |
TB |
080289 |
Lương Nguyễn Ngọc Diệp |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
8 |
43 |
TB |
080329 |
Phạm Thị Thùy Dung |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
10 |
7.5 |
43.5 |
TB |
080381 |
Nguyễn Thị Phùng Duyên |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
7 |
5.5 |
10 |
6 |
42.5 |
TB |
080610 |
Nguyễn Lê Minh Hạnh |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
6 |
5 |
10 |
8 |
46 |
TB |
080703 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
238/8 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
7.5 |
6.5 |
5 |
10 |
4.5 |
39.5 |
TB |
080840 |
Trần Ngọc An Hòa |
Nữ |
51 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
8.5 |
5 |
6 |
9 |
3.5 |
36.5 |
TB |
080931 |
Võ Tuấn Huy |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8.5 |
5 |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
42 |
TB |
080969 |
Đỗ Hoàng Hưng |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
10 |
6 |
6 |
10 |
6.5 |
43 |
TB |
081083 |
Trần Đăng Khuê |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
10 |
6 |
7 |
10 |
8 |
46 |
TB |
081270 |
Đào Thị Nguyên Lộc |
Nữ |
117 Trần Quan Diệu, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
7 |
9.5 |
8 |
48 |
KH |
081282 |
Nguyễn Hữu Lợi |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
5 |
6 |
4 |
6 |
36.5 |
TB |
081283 |
Nguyễn Tân Lợi |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
7 |
9 |
10 |
7.5 |
50.5 |
GI |
081300 |
Nguyễn Vương Hoàng Luân |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
10 |
4.5 |
4 |
10 |
6 |
39 |
TB |
081564 |
Nguyễn Lệ Hoài Nguyên |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
8 |
4 |
5.5 |
10 |
8.5 |
43 |
TB |
081874 |
Lê Thị Thanh Phượng |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9 |
6.5 |
6.5 |
10 |
7.5 |
45.5 |
KH |
081896 |
Trần Đăng Quang |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
8 |
5 |
5.5 |
8 |
4 |
36 |
TB |
081928 |
Lê Đỗ Trúc Quyên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9 |
8 |
7 |
10 |
8.5 |
49 |
KH |
081960 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8.5 |
5.5 |
7 |
10 |
8 |
45 |
TB |
082112 |
Hoàng Đức Thanh |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
6.5 |
8 |
10 |
6.5 |
45.5 |
TB |
081830 |
Nguyễn Thanh Thùy Phương |
Nữ |
155 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
10 |
8 |
46.5 |
KH |
082274 |
Lý Chiến Thắng |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
7 |
4.5 |
5 |
6 |
3 |
30.5 |
TB |
082367 |
Nguyễn Chí Thông |
Nam |
41 Lương Văn Năm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
8.5 |
5 |
6 |
9 |
6.5 |
39.5 |
TB |
082236 |
Trần Thị Phương Thảo |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
9.5 |
8 |
48 |
KH |
082444 |
Phan Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
8.5 |
5 |
6 |
9 |
7.5 |
42.5 |
TB |
082486 |
Võ Thị Bích Thủy |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
5.5 |
7 |
9 |
6 |
43 |
TB |
082589 |
Phùng Anh Tiến |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
7.5 |
5 |
5 |
8 |
3.5 |
35 |
TB |
082635 |
Nguyễn Thanh Tòng |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
7 |
6 |
10 |
7.5 |
46.5 |
KH |
082687 |
Nguyễn Thu Trang |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
7 |
4.5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
36.5 |
TB |
082791 |
Lê Thị Vân Trinh |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8 |
4 |
7 |
4 |
7 |
36 |
TB |
082904 |
Huỳnh Nhật Trường |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
5.5 |
6 |
10 |
7 |
44 |
TB |
083096 |
Lê Thảo Tường Vi |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
8.5 |
9 |
6 |
7.5 |
10 |
6.5 |
47.5 |
KH |
083109 |
Lê Quốc Việt |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
8.5 |
4 |
6.5 |
10 |
6 |
40 |
TB |
083215 |
Nguyễn Kiều Khánh Vy |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
4.5 |
8 |
10 |
9.5 |
47.5 |
TB |
083257 |
Bùi Kim Yến |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
7 |
6 |
4 |
8 |
7.5 |
38 |
TB |
083243 |
Lê Mai Thanh Xuân |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8.5 |
4.5 |
8 |
10 |
6.5 |
43.5 |
TB |
080014 |
Nguyễn Phan Khánh An |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
5 |
4.5 |
10 |
10 |
45 |
TB |
080025 |
Võ Lê Thành An |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
10 |
9.5 |
46.5 |
TB |
080043 |
Nguyễn Hùng Anh |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6 |
7.5 |
9.5 |
10 |
49 |
KH |
080145 |
Trương Nhã Ca |
Nữ |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
10 |
7 |
6.5 |
10 |
10 |
50 |
KH |
080391 |
Dương Chí Dũng |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
9.5 |
45.5 |
TB |
080659 |
Phạm Duy Hân |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Biùnh Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
10 |
5.5 |
7.5 |
10 |
10 |
48 |
TB |
080985 |
Đậu Thị Lan Hương |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9.5 |
7 |
6 |
10 |
10 |
49.5 |
KH |
081005 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
10 |
6.5 |
7.5 |
10 |
10 |
50.5 |
KH |
081085 |
Võ Hồ Thục Khuê |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
9.5 |
9 |
43.5 |
TB |
081169 |
Trần Thị ánh Liên |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9.5 |
5 |
7.5 |
10 |
10 |
49 |
TB |
081220 |
Phạm Ngọc Trường Linh |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
10 |
49 |
KH |
081475 |
Dư Đăng Ngân |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
10 |
46.5 |
TB |
081545 |
Phạm Thị Yến Ngọc |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
8 |
6 |
6 |
9.5 |
10 |
45 |
TB |
081562 |
Nguyễn Châu Bảo Nguyên |
Nữ |
C3, Nguyễn Tất Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7.5 |
9 |
5 |
7 |
10 |
9.5 |
48 |
TB |
081685 |
Trương Vũ Quỳnh Như |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
5.5 |
10 |
9 |
48 |
TB |
081718 |
Trần Đặng Phương Oanh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
6.5 |
6 |
9.5 |
10 |
49 |
KH |
081850 |
Trần Trương Minh Phương |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
7 |
8.5 |
10 |
9.5 |
50.5 |
TB |
082079 |
Trần Ngọc Linh Tâm |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuân |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6.5 |
6.5 |
9 |
9 |
47 |
KH |
082094 |
Trần Duy Tân |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6 |
8.5 |
8.5 |
9 |
48 |
KH |
082454 |
Lê Thị Như Thủy |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
7 |
5 |
6 |
8 |
9.5 |
41.5 |
TB |
082492 |
Đỗ Thị Anh Thư |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
7 |
8.5 |
10 |
9.5 |
51 |
KH |
082553 |
Lê Thanh Thủy Tiên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
7.5 |
4 |
5.5 |
10 |
8.5 |
41 |
TB |
082569 |
Tôn Nữ Thủy Tiên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
5 |
5 |
8 |
8.5 |
40.5 |
TB |
082572 |
Trần Thủy Tiên |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
10 |
6 |
5 |
10 |
9.5 |
45.5 |
TB |
082700 |
Trần Thị Minh Trang |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
5.5 |
7 |
10 |
9.5 |
48 |
TB |
082719 |
Cao Ngọc Trâm |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
9 |
47 |
KH |
082735 |
Nguyễn Hoàng Bảo Trâm |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8 |
5 |
7 |
9 |
10 |
45 |
TB |
082788 |
Huỳnh Trần Tố Trinh |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7.5 |
10 |
7.5 |
7.5 |
10 |
10 |
52.5 |
GI |
083032 |
Trần Thị Hoàng Uyên |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9 |
5.5 |
5 |
10 |
9 |
45 |
TB |
083047 |
Hồ Khánh Vân |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9.5 |
7 |
7 |
10 |
10 |
50.5 |
KH |
083119 |
Võ Hoàng Việt |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9 |
4.5 |
5.5 |
9 |
9 |
42.5 |
TB |
083193 |
Trần Quốc Vương |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
5 |
7 |
10 |
9.5 |
47.5 |
TB |
083220 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9 |
6 |
6 |
10 |
10 |
47 |
KH |
080008 |
Lê Thị Thùy An |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
10 |
7.5 |
5.5 |
9.5 |
7 |
44.5 |
TB |
080060 |
Phan Quốc Anh |
Nam |
Mêpu, Đức Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7.5 |
10 |
7 |
9 |
10 |
8 |
51.5 |
GI |
080069 |
Trương Hoàng Anh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7.5 |
10 |
6 |
6 |
10 |
9 |
48.5 |
KH |
080293 |
Nguyễn Linh Diệu |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
7 |
7 |
10 |
7 |
47 |
KH |
080348 |
Nguyễn Hữu Duy |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
5 |
5 |
10 |
4.5 |
40 |
TB |
080547 |
Nguyễn Hải Hà |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
5.5 |
5 |
9.5 |
7.5 |
43 |
TB |
080675 |
Phan Thị Thu Hậu |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
8.5 |
5.5 |
4 |
9.5 |
4.5 |
39 |
TB |
080750 |
Phan Minh Hiển |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
10 |
4 |
38.5 |
TB |
080728 |
Lê Trung Hiếu |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
9 |
8.5 |
44 |
TB |
080930 |
Võ Quang Huy |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
10 |
5 |
3.5 |
10 |
8 |
41.5 |
TB |
081073 |
Nguyễn Tuấn Khoa |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
9.5 |
6 |
5 |
9 |
5 |
38.5 |
TB |
081235 |
Huỳnh Ngô Loan |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
8.5 |
8 |
10 |
7 |
49.5 |
KH |
081290 |
Trần Hồng Lợi |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
6 |
7 |
10 |
5 |
43.5 |
TB |
081357 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6 |
7 |
9.5 |
9.5 |
48 |
KH |
081423 |
Dương Hoài Nam |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
10 |
5 |
5 |
9.5 |
5 |
41 |
TB |
081474 |
Nguyễn Văn Ngàn |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
6 |
7 |
10 |
8 |
46.5 |
TB |
081518 |
Trần Thị Ngoan |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
8 |
5.5 |
10 |
9.5 |
49 |
TB |
081570 |
Nguyễn Trang Thảo Nguyên |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7.5 |
10 |
6 |
5.5 |
10 |
8 |
47 |
TB |
081654 |
Lê Thị Mỹ Nhiệm |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9.5 |
5.5 |
6 |
10 |
7.5 |
45.5 |
TB |
081812 |
Đậu Ngọc Hà Phương |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
5 |
6.5 |
10 |
9 |
47.5 |
TB |
081828 |
Nguyễn Lê Mai Phương |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
6 |
6 |
9 |
8.5 |
43.5 |
TB |
081856 |
Vũ Lan Phương |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
6 |
5.5 |
10 |
9 |
44.5 |
TB |
081908 |
Trần Mỹ Kim Quân |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
7 |
44.5 |
TB |
081945 |
Lê Bích Quyền |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
7 |
5.5 |
10 |
6.5 |
45 |
TB |
081989 |
Lê Thị Sáu |
Nữ |
Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
7.5 |
7 |
10 |
8 |
48.5 |
KH |
082019 |
Phan Hoài Sơn |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
6.5 |
5.5 |
10 |
5 |
42.5 |
TB |
082267 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
Nữ |
Mêpu, Đức Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
6 |
4 |
8 |
3 |
36 |
TB |
082316 |
Nguyễn Đức Thiện |
Nam |
Tam Thanh, Phú Qúy, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
8.5 |
5.5 |
10 |
9 |
49 |
TB |
082477 |
Phạm Đình Thủy |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
10 |
4 |
5 |
10 |
7 |
40.5 |
TB |
082451 |
Hoàng Bích Thủy |
Nữ |
Tân An, La Gi, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
7 |
6.5 |
10 |
9 |
48 |
TB |
082629 |
Phạm Công Toàn |
Nam |
Tân An, La Gi, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
7 |
6 |
9.5 |
5.5 |
45 |
TB |
082677 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
6 |
44.5 |
KH |
082737 |
Nguyễn Khánh Trâm |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
7.5 |
7.5 |
10 |
7.5 |
49.5 |
KH |
082805 |
Phan Đoàn Hoài Trinh |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
10 |
7.5 |
8 |
10 |
8.5 |
50.5 |
KH |
082865 |
Trần Trung |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
9.5 |
4.5 |
41.5 |
TB |
082924 |
Lê Hoàng Anh Tuấn |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
10 |
6 |
5.5 |
10 |
6.5 |
44.5 |
TB |
083216 |
Nguyễn Ngọc Thiên Vy |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
10 |
7.5 |
6.5 |
9.5 |
9 |
47.5 |
TB |
080033 |
Lê Hồng Anh |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
8 |
41.5 |
TB |
080035 |
Lê Ngọc Trâm Anh |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
6 |
4 |
4.5 |
8.5 |
7.5 |
35.5 |
TB |
080097 |
Nguyễn Trần Phúc Bảo |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
4 |
5 |
10 |
5 |
38 |
TB |
080195 |
Phan Quỳnh Bửu Chi |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9.5 |
6 |
4.5 |
10 |
9 |
46 |
TB |
080227 |
Lê Minh Chương |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9 |
6.5 |
6.5 |
9 |
6 |
43 |
KH |
080295 |
Tôn Nữ Thị Diệu |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
10 |
9 |
6 |
10 |
8.5 |
50 |
KH |
080342 |
Lê Trung Duy |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
5 |
3 |
10 |
6 |
38 |
TB |
080388 |
Trần Thị Ngọc Duyên |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
8.5 |
7.5 |
5 |
9.5 |
8.5 |
45.5 |
TB |
080460 |
Phan ý Đạt |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
10 |
9.5 |
44.5 |
TB |
080462 |
Thái Quốc Đạt |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
8 |
4 |
5.5 |
8.5 |
4 |
35 |
TB |
080601 |
Nguyễn Như Duy Hạ |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9 |
6 |
6.5 |
9.5 |
7 |
44 |
KH |
080616 |
Nguyễn Võ Hồng Hạnh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
6 |
5 |
9.5 |
7 |
43 |
TB |
080724 |
Lê Hoàng Hiếu |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
6.5 |
10 |
4 |
38 |
TB |
080837 |
Phùng Duy Khánh Hòa |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
10 |
8 |
42 |
TB |
080979 |
Trần Duy Hưng |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
10 |
5 |
40 |
TB |
081058 |
Võ Duy Khánh |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
9.5 |
5 |
6 |
10 |
5 |
40 |
TB |
081121 |
Huỳnh Thị Trúc Lam |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
6 |
7 |
10 |
6 |
43 |
TB |
081222 |
Trần Hoàng Linh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
6 |
5.5 |
10 |
8.5 |
45.5 |
TB |
081231 |
Võ Hồng Lĩnh |
Nam |
Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
10 |
6.5 |
5.5 |
9 |
5 |
40.5 |
TB |
081378 |
Đoàn Anh Minh |
Nam |
Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9 |
6 |
4.5 |
7 |
4.5 |
37 |
TB |
081590 |
Cao Văn Nhàn |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
5.5 |
7 |
10 |
5 |
41.5 |
TB |
081578 |
Võ Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
8 |
4 |
6 |
9 |
6 |
40 |
TB |
081798 |
Trần Hữu Phúc |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
10 |
4 |
37.5 |
TB |
081799 |
Trần Khắc Nhật Phúc |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8.5 |
6.5 |
6 |
10 |
4.5 |
41.5 |
TB |
081923 |
Nguyễn Thị Kim Quy |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
8.5 |
45.5 |
KH |
081956 |
Nguyễn Ngô Trúc Quỳnh |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
7 |
44 |
TB |
081980 |
Nguyễn Thị Sang |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
10 |
9.5 |
45.5 |
TB |
082386 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
6 |
5 |
9 |
5 |
39 |
TB |
082502 |
Nguyễn Thị Thái Thư |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6.5 |
6 |
10 |
7 |
45.5 |
KH |
082516 |
Võ Lê Anh Thư |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
5.5 |
6.5 |
10 |
9.5 |
47 |
TB |
082564 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
8 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
7.5 |
39 |
TB |
082606 |
Vương Trung Tín |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
8 |
5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
35.5 |
TB |
082731 |
Lê Thị Bích Trâm |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
8.5 |
6 |
6 |
10 |
6 |
41 |
TB |
082892 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
6 |
5.5 |
10 |
8 |
45 |
TB |
082911 |
Phạm Xuân Trường |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
10 |
6 |
5.5 |
10 |
6.5 |
42.5 |
TB |
082967 |
Trần Quang Tuyến |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
9.5 |
6.5 |
43 |
TB |
083011 |
Nguyễn Thương Tử |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
3.5 |
5.5 |
10 |
5 |
40 |
TB |
083178 |
Đinh Lê Thế Vương |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
9.5 |
5 |
6.5 |
10 |
3.5 |
38.5 |
TB |
083225 |
Trần Thị Hoàng Vy |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
8.5 |
6 |
5 |
10 |
8 |
44.5 |
TB |
083232 |
Trần Thị Tường Vỹ |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
8.5 |
4 |
4.5 |
10 |
8.5 |
41 |
TB |
080040 |
Lê Tuấn Anh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
7.5 |
7 |
10 |
9 |
50.5 |
GI |
080189 |
Nguyễn Ngọc Phương Chi |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
4.5 |
3.5 |
10 |
5.5 |
39 |
TB |
080214 |
Nguyễn Văn Bảo Chinh |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4 |
10 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
5 |
40.5 |
TB |
080215 |
Phan Tấn Mai Chinh |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
8 |
6 |
8.5 |
7 |
45.5 |
KH |
080394 |
Lê Võ Trí Dũng |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
6 |
8 |
10 |
7.5 |
47.5 |
KH |
080338 |
Hồ Chí Duy |
Nam |
Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
10 |
5.5 |
4 |
10 |
6 |
42 |
TB |
080351 |
Nguyễn Minh Duy |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
4.5 |
5 |
10 |
6 |
41 |
TB |
080364 |
Võ Đức Tư Duy |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
5 |
39.5 |
TB |
080498 |
Huỳnh Quốc Đức |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9 |
6 |
4.5 |
9.5 |
4 |
38.5 |
TB |
080585 |
Phạm Sơn Hải |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
6.5 |
5 |
10 |
7 |
44 |
TB |
080591 |
Trần Vĩnh Hải |
Nam |
Tân Lâp, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
5 |
6 |
10 |
6.5 |
43.5 |
TB |
080735 |
Nguyễn Thuận Hiếu |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
3.5 |
10 |
5 |
6.5 |
10 |
7.5 |
42.5 |
TB |
081159 |
Nguyễn Thanh Liêm |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5.5 |
7 |
9.5 |
8 |
44.5 |
TB |
081268 |
Võ Chế Nguyễn Hoàng Long |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
5 |
8.5 |
10 |
7 |
44.5 |
TB |
081302 |
Trần Thế Di Luân |
Nam |
Da Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
9 |
6 |
6 |
10 |
6 |
41.5 |
TB |
081431 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
8.5 |
5 |
3 |
10 |
6.5 |
37.5 |
TB |
081432 |
Nguyễn Hữu Nam |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
9.5 |
6 |
5.5 |
10 |
8 |
45 |
TB |
081569 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
8 |
9 |
10 |
8.5 |
52.5 |
GI |
081809 |
Võ Hồng Yên Phụng |
Nữ |
Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
10 |
7 |
47 |
KH |
081906 |
Phạm Minh Quân |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
7.5 |
5 |
10 |
8 |
46.5 |
TB |
081985 |
Trần Thiện Sang |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
10 |
6.5 |
6 |
10 |
6 |
44 |
TB |
082035 |
Huỳnh Thiện Tài |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
10 |
8.5 |
45 |
TB |
082111 |
Đỗ Thỵ Thanh Thanh |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
7 |
8.5 |
10 |
7.5 |
49 |
KH |
082145 |
Ngô Lê Ngọc Thành |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
5 |
7 |
10 |
8.5 |
46.5 |
TB |
082335 |
Đặng Quốc Thịnh |
Nam |
Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6 |
10 |
6 |
6.5 |
10 |
7 |
45.5 |
KH |
082410 |
Phí Thái Thuận |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
10 |
9 |
47.5 |
TB |
082509 |
Phạm Thuận Thư |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
8 |
38.5 |
TB |
082548 |
Đào Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
10 |
6.5 |
7.5 |
10 |
8 |
49 |
KH |
082868 |
Trần Minh Trung |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
6.5 |
9.5 |
5 |
5 |
10 |
5 |
41 |
TB |
082976 |
Lê Nhất Tùng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
4.5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
8 |
5.5 |
36 |
TB |
083018 |
Lê Minh Uyên |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
7 |
9.5 |
5 |
6 |
10 |
8 |
45.5 |
TB |
083102 |
Trần Thiện Vi |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
10 |
7 |
41 |
TB |
083231 |
Lê Thiện Vỹ |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trần Hưng Đạo |
5 |
9.5 |
5.5 |
8 |
10 |
9 |
47 |
TB |
080066 |
Trần Thị Tú Anh |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
7 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
31 |
TB |
080032 |
Lại Công Anh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
080130 |
Trần Phước Bình |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
9 |
4 |
1.5 |
7 |
4 |
29 |
TB |
080271 |
Trần Văn Danh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
7.5 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
10.5 |
TR |
080337 |
Đặng Ngọc Duy |
Nam |
Dức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
4 |
5.5 |
4 |
5 |
6 |
27.5 |
TR |
080386 |
Trần Lê Mỹ Duyên |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
8.5 |
5.5 |
0.5 |
6.5 |
5 |
29 |
TB |
080706 |
Phan Hiền |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
5 |
5 |
4 |
6 |
2 |
26 |
TR |
080749 |
Nguyễn Thế Hiển |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2 |
4.5 |
3.5 |
3 |
3.5 |
2 |
18.5 |
TR |
080786 |
Trần Quốc Thái Hoà |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2 |
3 |
3.5 |
1.5 |
1.5 |
3.5 |
15 |
TR |
080991 |
Lê Thị Ngọc Hương |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
1 |
6 |
2.5 |
1 |
5.5 |
4 |
20 |
TR |
081076 |
Trần Phạm Đăng Khoa |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
7 |
5 |
2.5 |
6.5 |
2.5 |
26.5 |
TR |
081084 |
Trương Đình Khuê |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2 |
4 |
5 |
4 |
5 |
5 |
25 |
TR |
081135 |
Lê Thị Lành |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
3.5 |
3 |
2 |
5 |
3 |
20.5 |
TR |
081241 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
3 |
3.5 |
2.5 |
2 |
3 |
18 |
TR |
081238 |
Mai Trúc Loan |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
8 |
4 |
3.5 |
1.5 |
4 |
24 |
TR |
081262 |
Nguyễn Trọng Long |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
4 |
28 |
TR |
081316 |
Huỳnh Phong Lưu |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
7.5 |
3 |
5 |
3.5 |
3 |
25.5 |
TR |
081491 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
5.5 |
5 |
29 |
TB |
081550 |
Võ Thị Kim Ngọc |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
7.5 |
3.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
31 |
TB |
081573 |
Thái Đình Nguyên |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
3.5 |
3 |
5.5 |
6.5 |
5 |
26.5 |
TR |
081598 |
Lê Huỳnh Thị Nhàng |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
4 |
4 |
5.5 |
3 |
6.5 |
26.5 |
TR |
081684 |
Phạm Ngọc Quỳnh Như |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
32.5 |
TB |
082047 |
Võ Văn Tắn |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
6 |
3.5 |
35.5 |
TB |
082535 |
Đỗ Thị Thức |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
1.5 |
4.5 |
3 |
24.5 |
TR |
082543 |
Lê Thị Diễm Thy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2 |
4.5 |
4 |
2.5 |
3.5 |
4 |
20.5 |
TR |
082556 |
Nguyễn Huỳnh Kiều Tiên |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
5 |
3.5 |
2 |
4.5 |
3.5 |
21 |
TR |
082557 |
Nguyễn Lê Thuỷ Tiên |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
8 |
3 |
7 |
5 |
5 |
31 |
TB |
082607 |
Nguyễn Thị Ngọc Tính |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
1.5 |
4.5 |
2.5 |
2 |
3.5 |
3 |
17 |
TR |
082599 |
Trương Thị Hồng Tình |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
6.5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
4 |
26.5 |
TR |
082760 |
Đường Bảo Trân |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
6 |
3.5 |
2.5 |
1.5 |
3 |
21.5 |
TR |
082657 |
Lê Thị Đài Trang |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
7.5 |
6 |
6 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
082829 |
Nguyễn Ngọc Trí |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
5.5 |
3.5 |
3 |
5.5 |
3.5 |
24 |
TR |
082909 |
Nguyễn Sơn Trường |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
5 |
5 |
6 |
4.5 |
5 |
30 |
TB |
082860 |
Nguyễn Thành Trung |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
9 |
3.5 |
5 |
7 |
3.5 |
31.5 |
TB |
083114 |
Nguyễn Tiến Việt |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
1.5 |
3 |
3.5 |
0.5 |
2.5 |
2.5 |
13.5 |
TR |
083121 |
Đỗ Văn Vinh |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
083176 |
Trần Thành Vũ |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
4.5 |
4 |
2 |
0.5 |
3 |
17.5 |
TR |
083157 |
Nguyễn Đức Vũ |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9 |
4 |
5 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
083278 |
Phan Thị Minh Yến |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2 |
4.5 |
3 |
2 |
2.5 |
3.5 |
17.5 |
TR |
080082 |
Đặng Quốc Ân |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
5 |
4 |
31.5 |
TB |
080037 |
Lê Thị Kim Anh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
5.5 |
4 |
4 |
4.5 |
7 |
29.5 |
TB |
080197 |
Phạm Quốc Chi |
Nam |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
7.5 |
4.5 |
3 |
6.5 |
4.5 |
30 |
TB |
080233 |
Nguyễn Thành Công |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8.5 |
4.5 |
6 |
6.5 |
6 |
35.5 |
TB |
080253 |
Nguyễn Văn Cường |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
4.5 |
4 |
3 |
6.5 |
2.5 |
24 |
TR |
080262 |
Bùi Thị Mỹ Danh |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
6 |
3.5 |
4 |
5 |
3 |
26 |
TR |
080336 |
Đặng Minh Duy |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
7 |
4.5 |
5 |
8 |
3.5 |
31.5 |
TB |
080387 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
28 |
TB |
080518 |
Nguyễn Thanh Giang |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
1.5 |
6 |
5 |
3.5 |
7 |
3 |
26 |
TR |
080526 |
Trần Nguyễn Hồng Giao |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
8 |
4.5 |
31 |
TB |
080531 |
Nguyễn Thế Giá |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
9 |
6.5 |
39 |
TB |
081113 |
Trần Thị Ngọc Kim |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
6 |
5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
34 |
TB |
081119 |
Nguyễn Thị Bích Lai |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
4 |
4 |
4 |
7 |
4 |
26 |
TR |
081160 |
Bùi Thị Thuỳ Liên |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
7.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
29 |
TB |
081186 |
Huỳnh Thị Bích Linh |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
7.5 |
5 |
3 |
7.5 |
5 |
31.5 |
TB |
081529 |
Lê Minh Ngọc |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
6.5 |
7 |
6 |
6 |
6 |
36 |
TB |
081681 |
Đặng Quỳnh Như |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
3.5 |
4.5 |
3 |
6.5 |
4.5 |
26 |
TR |
081676 |
Trần Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
6 |
2.5 |
2 |
6 |
3.5 |
24.5 |
TR |
081746 |
Nguyễn Tư Phi |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
9 |
6.5 |
5 |
7.5 |
3 |
36.5 |
TB |
081787 |
Nguyễn Hồng Phúc |
Nữ |
Tánh Linh, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
9.5 |
4 |
2.5 |
7 |
3.5 |
29.5 |
TB |
082001 |
Dương Văn Sĩ |
Nam |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
9 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
34.5 |
TB |
082041 |
Trần Minh Tài |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7 |
5.5 |
6 |
7 |
5.5 |
35.5 |
TB |
082160 |
Vũ Quốc Thành |
Nam |
Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8.5 |
6 |
6.5 |
8 |
3 |
36 |
TB |
082301 |
Ngũ ái Thi |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
9.5 |
4 |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
082305 |
Võ Hồ Nhựt Thiên |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
8 |
4.5 |
6 |
6 |
4.5 |
32.5 |
TB |
082308 |
Nguyễn Mậu Thiết |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
7.5 |
5 |
3 |
8 |
3 |
30 |
TB |
082523 |
Nguyễn N Thương Thương |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8 |
4 |
4 |
7 |
4.5 |
31.5 |
TB |
082531 |
Nguyễn Phi Thường |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
7 |
39 |
TB |
082408 |
Phạm Thành Thuận |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
8.5 |
4 |
6 |
8 |
5 |
34.5 |
TB |
082636 |
Trương Thanh Tốt |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
9 |
5.5 |
4 |
7 |
5 |
34.5 |
TB |
082633 |
Huỳnh Thanh Toán |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
9 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3 |
31 |
TB |
082672 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
8.5 |
3.5 |
4 |
6 |
4.5 |
29 |
TB |
083070 |
Nguyễn Thị Mỹ Vân |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7.5 |
3 |
5.5 |
8.5 |
5 |
34 |
TB |
083136 |
Trần Thị Vĩ |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
7 |
5.5 |
6 |
4.5 |
4 |
30 |
TB |
083150 |
Lê Đức Vũ |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
9.5 |
5 |
7.5 |
6 |
4 |
36 |
TB |
080745 |
Trương Văn Hiếu |
Nam |
Hưng Lonng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
3 |
4 |
2 |
1.5 |
2 |
16.5 |
TR |
080862 |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
5 |
4 |
0.5 |
4.5 |
2 |
18.5 |
TR |
081437 |
Nguyễn Thành Nam |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
6.5 |
5.5 |
3 |
3 |
3 |
23.5 |
TR |
082955 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8 |
3 |
7 |
7 |
4 |
33 |
TB |
083233 |
Lê Thị Ngọc Xâm |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
5 |
4 |
2.5 |
8 |
7 |
30 |
TB |
080225 |
Nguyễn Văn Chung |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
8.5 |
5 |
7 |
7 |
5 |
37.5 |
TB |
080258 |
Trương Nhật Cường |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9 |
6 |
5 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
080417 |
Nguyễn Tuyên Dương |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8 |
5.5 |
3 |
8 |
3 |
32 |
TB |
080458 |
Nguyễn Thành Đạt |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8.5 |
5.5 |
7 |
7 |
3 |
35 |
TB |
080454 |
Ngô Hữu Đạt |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
9.5 |
5 |
5 |
9.5 |
4 |
36.5 |
TB |
080523 |
Trương Trần Thanh Giang |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
9.5 |
8 |
41.5 |
TB |
080630 |
Nguyễn Thị Bích Hằng |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
8.5 |
5 |
4 |
8.5 |
3 |
34.5 |
TB |
080575 |
Lê Thị Thanh Hải |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6.5 |
9.5 |
6 |
7 |
7.5 |
5 |
41.5 |
TB |
080708 |
Phạm Cao Minh Hiền |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9 |
6 |
5 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
080988 |
Đỗ Văn Hương |
Nam |
Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
6 |
5 |
3 |
8.5 |
6 |
33.5 |
TB |
080960 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
080921 |
Trần Ngọc Huy |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
7 |
5 |
5 |
8 |
4 |
33 |
TB |
080896 |
Hoàng Nhật Huy |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
080892 |
Bùi Trần Khang Huy |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9 |
5.5 |
7.5 |
7 |
4.5 |
38.5 |
TB |
080906 |
Nguyễn Đức Huy |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6.5 |
8 |
5 |
6 |
9.5 |
3 |
38 |
TB |
081157 |
Nguyễn Hoàng Duy Liêm |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
6.5 |
5.5 |
5 |
9 |
3 |
33 |
TB |
081237 |
Lê Thị Thuỳ Loan |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
9 |
7 |
42 |
TB |
081319 |
Nguyễn Vỹ Lực |
Nam |
Đức Long,Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
9 |
6 |
3.5 |
8.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
081266 |
Trần Duy Long |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9.5 |
5 |
7 |
9.5 |
3.5 |
39.5 |
TB |
081333 |
Nguyễn Văn Ly |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
8 |
2.5 |
37 |
TB |
081416 |
Đỗ Thị Mỹ |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
2 |
34.5 |
TB |
081732 |
Phan Thế Công Phát |
Nam |
Từ Văn Tư, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
8 |
37 |
TB |
081757 |
Mai Văn Phong |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
8 |
6 |
5.5 |
7 |
7 |
39 |
TB |
081753 |
Bùi Thế Phong |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9 |
5 |
7 |
8 |
7.5 |
41.5 |
TB |
081847 |
Trần Đức Hà Phương |
Nữ |
215 Đường 19/4, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6.5 |
7 |
6 |
5.5 |
9 |
5.5 |
39.5 |
TB |
081951 |
Khương Thị Phương Quỳnh |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
5 |
41 |
TB |
082093 |
Tăng Ngọc Tân |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
9 |
3.5 |
37.5 |
TB |
082118 |
Lê Trần Thiên Thanh |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6.5 |
9 |
4 |
6.5 |
9 |
3 |
38 |
TB |
082139 |
Trương Văn Thanh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6 |
8.5 |
5 |
4 |
9 |
5 |
37.5 |
TB |
082530 |
Văn Công Thương |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8 |
4 |
5 |
9.5 |
4 |
34.5 |
TB |
082387 |
Nguyễn Thị Lệ Thu |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6.5 |
8.5 |
5 |
5 |
9.5 |
7 |
41.5 |
TB |
082566 |
Nguyễn Trần Thủy Tiên |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
8.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
082937 |
Phan Văn Tuấn |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
8 |
4 |
35 |
TB |
082990 |
Phạm Thanh Tùng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
10 |
6 |
6.5 |
10 |
5.5 |
43 |
TB |
083192 |
Trần Nhật Thế Vương |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
10 |
5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
38 |
TB |
083153 |
Mai Xuân Vũ |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
9 |
5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
083286 |
Lý Gia ý |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
9.5 |
5 |
6 |
9 |
6.5 |
39 |
TB |
080020 |
Trần Hoàng Duy An |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
8 |
4.5 |
3 |
10 |
9 |
38 |
TB |
080102 |
Võ Thành Bảo |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
2 |
7 |
6.5 |
28 |
TR |
080177 |
Trần Thị Ngọc Châu |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
9 |
4.5 |
34 |
TB |
080223 |
Trần Đức Chính |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8 |
5.5 |
6 |
8 |
4 |
36 |
TB |
080496 |
Đinh Văn Đức |
Nam |
Hoà Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
6 |
3.5 |
2.5 |
9.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
080532 |
Võ Ngọc Giác |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
2 |
5 |
2.5 |
5.5 |
4.5 |
24 |
TR |
080719 |
Đào Trung Hiếu |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
8 |
5 |
3.5 |
6 |
3 |
28.5 |
TB |
080778 |
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
5.5 |
3.5 |
1.5 |
7 |
3 |
24.5 |
TR |
080861 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
5 |
4.5 |
2.5 |
9 |
3 |
27 |
TR |
080806 |
Nguyễn Đức Hoàng |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
5 |
5 |
4 |
7 |
4 |
29.5 |
TB |
080835 |
Nguyễn Thị Xuân Hòa |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6 |
6.5 |
5 |
3 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
080907 |
Nguyễn Lâm Gia Huy |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
7.5 |
6 |
5 |
8 |
6 |
38 |
TB |
081180 |
Đỗ Huỳnh Thị Kim Linh |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
7 |
8.5 |
5.5 |
5 |
9 |
3.5 |
38.5 |
TB |
081190 |
Lê Thị Phương Linh |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
4 |
5.5 |
2.5 |
6 |
4.5 |
26.5 |
TR |
081254 |
Đặng Phi Long |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6 |
8 |
5.5 |
8.5 |
9.5 |
5.5 |
43 |
TB |
081370 |
Trần Minh Mẫn |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
6 |
5.5 |
2.5 |
7.5 |
5 |
31 |
TB |
081435 |
Nguyễn Thanh Nam |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
081463 |
Thái Thị Bích Nga |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
5 |
3.5 |
3 |
4 |
4.5 |
24.5 |
TR |
081470 |
Võ Thị Thanh Nga |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
40 |
TB |
081602 |
Lê Văn Nhâm |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
7 |
5 |
5 |
5 |
4 |
31 |
TB |
081756 |
Huỳnh Tiểu Phong |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8 |
5 |
5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
082016 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
7.5 |
4 |
2.5 |
4 |
3.5 |
24.5 |
TR |
082091 |
Phạm Duy Tân |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9 |
4.5 |
5.5 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
082176 |
Đỗ H Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
5.5 |
2.5 |
3.5 |
6 |
4 |
25 |
TR |
082489 |
Nguyễn Hữu Thụy |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
9 |
4.5 |
6 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
082422 |
Huỳnh Thị Thanh Thùy |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
6 |
5.5 |
8 |
7 |
5 |
35.5 |
TB |
083009 |
Trần Thị Tươi |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
6 |
6 |
4 |
6 |
4 |
31.5 |
TB |
082670 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
3.5 |
5 |
3 |
5 |
6 |
27 |
TR |
082686 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
7.5 |
4 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
32 |
TB |
082659 |
Lê Thị Thiên Trang |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
2.5 |
3.5 |
5 |
8 |
8 |
31 |
TB |
082822 |
Nguyễn Xuân Trình |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
9.5 |
7 |
40 |
TB |
082839 |
Hồ Thị Bích Trọng |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6 |
5.5 |
5 |
5.5 |
6 |
3 |
31 |
TB |
082840 |
Huỳnh Bảo Trọng |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
5.5 |
5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
082932 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
9 |
3 |
2 |
5 |
3 |
26 |
TR |
082975 |
Hoàng Nhật Tùng |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8 |
3.5 |
3.5 |
5 |
4 |
28 |
TR |
082987 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
6.5 |
5 |
5.5 |
9 |
5.5 |
35.5 |
TB |
083084 |
Trần Thị Bích Vân |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
3 |
25.5 |
TR |
083128 |
Nguyễn Văn Vinh |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9.5 |
4 |
7 |
6.5 |
6 |
38 |
TB |
083156 |
Nguyễn Cảnh Vũ |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
9 |
4 |
37.5 |
TB |
083266 |
Huỳnh Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
6 |
4 |
3 |
3.5 |
4 |
24.5 |
TR |
080257 |
Trần Thanh Cường |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
080399 |
Nguyễn Minh Dũng |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
8.5 |
4 |
6.5 |
6.5 |
4 |
34.5 |
TB |
080356 |
Nguyễn Vũ Đan Duy |
Nam |
Thanh Hảim, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
8 |
5 |
5 |
8 |
5 |
36 |
TB |
080647 |
Lê Công Hân |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
080665 |
Huỳnh Bích Hậu |
Nữ |
Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
4.5 |
4 |
4.5 |
4 |
3 |
24 |
TR |
080573 |
Hoàng Quốc Hải |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
6 |
5 |
6 |
7 |
5 |
32.5 |
TB |
080743 |
Trần Thị Thu Hiếu |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
7 |
5 |
3.5 |
7 |
4.5 |
30.5 |
TB |
081275 |
Nguyễn Thị Hồng Lộc |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
5.5 |
4 |
6 |
5.5 |
4 |
28.5 |
TB |
081331 |
Nguyễn Mai Trúc Ly |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
6 |
3 |
3.5 |
8 |
2.5 |
27 |
TR |
081321 |
Châu Thị Mai Ly |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
081356 |
Nguyễn Thị Bạch Mai |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
6 |
4 |
3 |
6.5 |
6 |
31 |
TB |
081381 |
Ngô Thế Anh Minh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
6 |
5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
081559 |
Lê Trương Khánh Nguyên |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7 |
4 |
5.5 |
9 |
6.5 |
36.5 |
TB |
081585 |
Phạm Thị Thu Nguyệt |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
7 |
4 |
4 |
5.5 |
2.5 |
26 |
TR |
081626 |
Nguyễn Ngọc Nhật |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
9 |
7 |
5 |
7.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
081691 |
Phạm Văn Nhựt |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
8.5 |
6 |
5 |
6 |
3.5 |
31.5 |
TB |
081692 |
Đỗ Thị Niên |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
3 |
7.5 |
3 |
26 |
TR |
081758 |
Nguyễn Minh Phong |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7 |
6 |
7 |
8 |
4 |
36.5 |
TB |
081844 |
Phạm Hoàng Phương |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
4.5 |
4 |
4 |
5.5 |
3 |
26 |
TR |
081861 |
Lê Tấn Phước |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
6 |
5 |
5.5 |
6 |
2.5 |
29 |
TB |
081911 |
Dương Văn Quốc |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
4.5 |
3 |
34 |
TB |
081954 |
Lê Trần Hồng Quỳnh |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
6.5 |
4 |
3.5 |
5 |
3 |
27 |
TR |
082007 |
Hoàng Hải Sơn |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
7.5 |
6 |
5 |
7 |
7.5 |
37 |
TB |
082156 |
Thái Quang Thành |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6 |
9 |
7 |
6 |
6 |
3 |
37 |
TB |
082157 |
Trần Thị Thành |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
1.5 |
5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
082220 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
6.5 |
31.5 |
TB |
082212 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
4.5 |
2.5 |
4 |
6.5 |
7.5 |
28 |
TR |
082233 |
Trần Như Thảo |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
5 |
5.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
082366 |
Lê Văn Thông |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
5 |
4 |
3 |
4 |
2.5 |
21 |
TR |
082528 |
Trần Thế Thương |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7 |
4.5 |
2 |
5 |
4.5 |
27.5 |
TR |
082458 |
Ngô Đình Bích Thủy |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
7 |
6 |
5.5 |
6 |
3 |
32.5 |
TB |
082617 |
Lê Bùi Minh Toàn |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
9 |
5 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
35.5 |
TB |
082765 |
Ngô Thị Bảo Trân |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
6.5 |
4 |
6 |
4.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
082772 |
Trần Ngọc Trân |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
6 |
4 |
7.5 |
6.5 |
5 |
34.5 |
TB |
082712 |
Nguyễn Hương Trà |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
6 |
5 |
5 |
6.5 |
6 |
34 |
TB |
082963 |
Trần Thụy Thanh Tuyền |
Nữ |
Phú Trình, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
6.5 |
3 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
25 |
TR |
083059 |
Ngô Lê Bích Vân |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6 |
8 |
6 |
6.5 |
7 |
6.5 |
40 |
TB |
083172 |
Phạm Cao Duy Vũ |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
1.5 |
6.5 |
3 |
30.5 |
TB |
080119 |
Nguyễn Đức Bình |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
7.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
9 |
35 |
TB |
080191 |
Nguyễn Thị Bích Chi |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
7.5 |
4 |
29 |
TB |
080217 |
Trần Triệu Chinh |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8.5 |
6 |
6.5 |
8 |
5 |
38.5 |
TB |
080459 |
Nguyễn Tấn Đạt |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
6 |
4 |
2.5 |
3.5 |
2.5 |
23 |
TR |
080655 |
Nguyễn Thị Thùy Hân |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
4.5 |
4.5 |
1.5 |
1.5 |
2.5 |
18.5 |
TR |
080537 |
Đào Thị Như Hà |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
8 |
5 |
5.5 |
7 |
8 |
39 |
TB |
080739 |
Trần Chí Hiếu |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
8 |
4.5 |
4 |
5 |
5 |
29 |
TB |
081120 |
Võ Đăng Lai |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
8 |
5 |
33 |
TB |
081211 |
Nguyễn Thị Xuân Linh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
6.5 |
5.5 |
5 |
4 |
4.5 |
29.5 |
TB |
081242 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
4.5 |
2.5 |
5 |
3 |
3.5 |
22.5 |
TR |
081267 |
Trịnh Hoàng Long |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
9 |
3 |
4.5 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
081324 |
Đỗ Xuân Ly |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
3 |
2.5 |
19 |
TR |
081451 |
Lê Thị Kim Nga |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
7 |
5 |
5 |
4 |
4 |
30.5 |
TB |
081471 |
Huỳnh Bích Ngà |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
4 |
36 |
TB |
081514 |
Nguyễn Bá Công Nghĩa |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7 |
5 |
5 |
4 |
2 |
27.5 |
TR |
081527 |
Huỳnh Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
7 |
5 |
6 |
6.5 |
3 |
31.5 |
TB |
081558 |
Lê Thị Bích Nguyên |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
3 |
5.5 |
28 |
TB |
081553 |
Huỳnh Quốc Nguyên |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8 |
4 |
3.5 |
4.5 |
4 |
28 |
TR |
081607 |
Lý Thành Nhân |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8 |
5 |
5.5 |
6.5 |
3 |
32.5 |
TB |
081638 |
Nguyễn Ngọc Phương Nhi |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
6.5 |
5 |
2 |
4 |
4.5 |
25.5 |
TR |
081642 |
Nguyễn Thị Phương Nhi |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
3 |
3.5 |
2.5 |
2 |
4 |
18.5 |
TR |
081666 |
Đặng Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
6.5 |
4 |
3 |
1 |
2 |
19.5 |
TR |
081795 |
Phạm Duy Phúc |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
4.5 |
5 |
2 |
5.5 |
3 |
23.5 |
TR |
082282 |
Lê Quàng Thân |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
5 |
1.5 |
25 |
TR |
082140 |
Văn Thị Kiều Thanh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
6 |
8 |
4 |
38.5 |
TB |
082251 |
Vương Thị Thu Thảo |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
4 |
29.5 |
TB |
082398 |
Lê Bình Thuận |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
8.5 |
5 |
5 |
7.5 |
4 |
33 |
TB |
082449 |
Đào Thị Thu Thủy |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
8.5 |
4 |
5 |
5.5 |
3 |
29.5 |
TB |
082619 |
Lê Đình Toàn |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8 |
5.5 |
5 |
6.5 |
6 |
35.5 |
TB |
082630 |
Phạm Ngọc Toàn |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
34 |
TB |
082722 |
Hoàng Phương Trâm |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
6 |
3 |
24 |
TR |
082663 |
Nguyễn Diệp Thùy Trang |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
6 |
4.5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
33 |
TB |
082824 |
Đặng Ngọc Trí |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
6.5 |
6 |
5 |
8 |
4 |
35 |
TB |
082854 |
Nguyễn Dương Trung |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
8 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
31 |
TB |
083103 |
Trần Thị Bích Vi |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
8 |
3.5 |
4 |
0.5 |
4 |
23 |
TR |
082534 |
Bùi Đăng Thức |
Nam |
Hàm Tân, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
8 |
6 |
4.5 |
2.5 |
4 |
27.5 |
TB |
082842 |
Lương Ngọc Vũ Trọng |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
7 |
3.5 |
4 |
6.5 |
2.5 |
29 |
TB |
080123 |
Nguyễn Thiện Bình |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
8 |
6.5 |
4.5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
080122 |
Nguyễn Thái Bình |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
3.5 |
4 |
4 |
4 |
3 |
22 |
TR |
080178 |
Trần Văn Châu |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
7.5 |
5 |
7 |
8 |
5 |
36 |
TB |
080164 |
Lâm Minh Châu |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
32 |
TB |
080401 |
Nguyễn Trí Dũng |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8 |
5 |
3.5 |
5 |
3 |
29 |
TB |
080383 |
Phạm Đắc Huỳnh Duyên |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
8 |
3 |
1.5 |
7 |
2.5 |
25.5 |
TR |
080372 |
Nguyễn Thị Duyên |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
9 |
4 |
5.5 |
8 |
5 |
35 |
TB |
080443 |
Nguyễn Quang Đạo |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
2 |
25 |
TR |
080614 |
Nguyễn Thị Thu Hạnh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
8.5 |
4 |
5 |
5 |
4 |
31.5 |
TB |
080579 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8.5 |
5.5 |
5 |
6 |
4 |
33 |
TB |
080704 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6 |
7 |
5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
32 |
TB |
080980 |
Văn Công Hưng |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
5 |
37.5 |
TB |
080977 |
Phạm Phan Hưng |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
31 |
TB |
080992 |
Lê Thị Thanh Hương |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
7 |
5 |
3 |
5 |
4 |
29 |
TB |
081080 |
Nguyễn Trọng Khôi |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
7.5 |
3.5 |
3.5 |
6 |
2.5 |
27 |
TR |
081367 |
Nguyễn Minh Mạnh |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
8.5 |
4.5 |
3 |
9 |
3 |
31 |
TB |
081472 |
Nguyễn Thị Ngọc Ngà |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9 |
3.5 |
6 |
7.5 |
2 |
33 |
TB |
081538 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
8 |
5 |
2 |
6.5 |
4 |
28.5 |
TB |
081675 |
Trần Thị ánh Nhung |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6 |
7.5 |
5 |
4 |
6 |
3 |
31.5 |
TB |
081824 |
Nguyễn Duy Phương |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
8.5 |
5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
33 |
TB |
081819 |
Lê Khánh Phương |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
8 |
4.5 |
6 |
5.5 |
4 |
33 |
TB |
081864 |
Nguyễn Đình Hồng Phước |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
8 |
4 |
2 |
7 |
5 |
31.5 |
TB |
081807 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8 |
3.5 |
5 |
5.5 |
4 |
30 |
TB |
081785 |
Nguyễn H Hoà Như Phúc |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
8.5 |
6 |
3.5 |
7.5 |
2.5 |
31.5 |
TB |
082008 |
Lê Thành Sơn |
Nam |
Hàm Hiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
6 |
4 |
3 |
3.5 |
2.5 |
21.5 |
TR |
082064 |
Nguyễn ánh Tâm |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8 |
6 |
4.5 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
082209 |
Nguyễn Thị Linh Thảo |
Nữ |
Phù Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
5.5 |
3 |
6.5 |
5 |
3.5 |
27 |
TR |
082341 |
Nguyễn Văn Thịnh |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9.5 |
6 |
5 |
8.5 |
4 |
38 |
TB |
082337 |
Lê Kim Thịnh |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
8 |
5.5 |
6 |
6.5 |
7 |
38.5 |
TB |
082423 |
Huỳnh Thị Thu Thùy |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
9 |
5 |
6.5 |
6.5 |
9 |
41.5 |
TB |
082582 |
Nguyễn Kim Tiến |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
7.5 |
5 |
4 |
6.5 |
6 |
33 |
TB |
082554 |
Lê Vũ Nhật Tiên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
8 |
31 |
TB |
082656 |
Lê Thị Diễm Trang |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
6.5 |
4.5 |
5 |
7 |
4.5 |
31.5 |
TB |
082800 |
Nguyễn Thị Hoài Trinh |
Nữ |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
7 |
5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
32 |
TB |
082905 |
Lê Hoà Trường |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
9.5 |
5.5 |
2.5 |
8 |
8 |
38.5 |
TB |
082859 |
Nguyễn Quốc Trung |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
7.5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
29.5 |
TB |
083039 |
Cao Dương Hiển Văn |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
6 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
27 |
TR |
083092 |
Cao Yến Vi |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
2 |
3 |
26.5 |
TR |
083162 |
Nguyễn Lâm Vũ |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6 |
8 |
5 |
7 |
7.5 |
3 |
36.5 |
TB |
080027 |
Dương Ngọc Anh |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
6.5 |
5.5 |
7 |
4 |
3.5 |
30.5 |
TB |
080031 |
Huỳnh Thị Như Anh |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
1.5 |
4 |
19.5 |
TR |
080173 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
8 |
2.5 |
4 |
7 |
4.5 |
29.5 |
TB |
080219 |
Nguyễn Chí |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8.5 |
5 |
7 |
7 |
4.5 |
36.5 |
TB |
080206 |
Nguyễn Đăng Chiến |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
8.5 |
5.5 |
3 |
8 |
2 |
30 |
TB |
080318 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8 |
4 |
5.5 |
5.5 |
4 |
31.5 |
TB |
080472 |
Trần Hải Đăng |
Nam |
Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
2.5 |
24.5 |
TR |
080521 |
Phan Thanh Giang |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
1.5 |
7 |
5.5 |
4 |
7 |
6 |
31 |
TB |
080622 |
Đào Trúc Hằng |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
3 |
3.5 |
6.5 |
29.5 |
TB |
080917 |
Nguyễn Viết Huy |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
3.5 |
3 |
4.5 |
9 |
6.5 |
29.5 |
TB |
081063 |
Nguyễn Trọng Khiêm |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
8 |
5 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
081151 |
Dương Bá Lễ |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
6.5 |
4 |
5 |
6 |
3 |
27.5 |
TB |
081243 |
Nguyễn Thị Mỹ Loan |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
7.5 |
4 |
5 |
7 |
6 |
32.5 |
TB |
081418 |
Trần Thị Mỹ |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
9 |
4.5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
081510 |
Trần Thị Bảo Nghiêm |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7.5 |
5 |
3 |
4.5 |
3.5 |
28 |
TB |
081520 |
Bùi Thị Ngọc |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8 |
4 |
6.5 |
7 |
4 |
34 |
TB |
081690 |
Nguyễn Minh Nhựt |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
3 |
3 |
2 |
7 |
3.5 |
22 |
TR |
081741 |
Lê Thanh Phi |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
3 |
2.5 |
23 |
TR |
081833 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6 |
9 |
5.5 |
4 |
8 |
4 |
36.5 |
TB |
081796 |
Phạm Thành Phúc |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
5 |
4 |
4 |
7 |
3 |
27 |
TR |
081801 |
Trần Văn Phúc |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
4 |
5 |
6 |
3 |
3 |
25.5 |
TR |
082238 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7 |
3 |
5 |
6.5 |
3 |
29 |
TB |
082204 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
Lạc Đaọ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
4 |
30.5 |
TB |
082313 |
Lê Thành Thiện |
Nam |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
9 |
6 |
2.5 |
8.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
082506 |
Phạm Thị Anh Thư |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
4 |
3.5 |
1.5 |
3 |
4.5 |
20 |
TR |
082384 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8.5 |
3.5 |
2.5 |
8 |
5.5 |
32 |
TB |
082420 |
Hồ Thuỵ Thuỷ |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
4 |
29 |
TB |
082628 |
Phan Quốc Toàn |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
7 |
3 |
2 |
9.5 |
3 |
28.5 |
TB |
082828 |
Nguyễn Minh Trí |
Nam |
Mepu, Đức Linh, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8 |
5 |
6 |
7 |
3.5 |
33.5 |
TB |
082915 |
Nguyễn Trực |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
4 |
2.5 |
3.5 |
5 |
2.5 |
22 |
TR |
082856 |
Nguyễn Hoài Trung |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
7 |
4 |
5.5 |
5 |
4 |
30.5 |
TB |
082848 |
Đỗ Minh Trung |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
8 |
3.5 |
5 |
6 |
3 |
31 |
TB |
082864 |
Phạm Việt Trung |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
8 |
4 |
6 |
5.5 |
5 |
33 |
TB |
082944 |
Huỳnh Thị Bích Tuyền |
Nữ |
Phước Bửu, Bà Rịa, Vũng Tàu |
Lê Lợi |
3.5 |
8 |
5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
083085 |
Trần Thị Bích Vân |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
5 |
3.5 |
5 |
6 |
5 |
29 |
TB |
083042 |
Nguyễn Lê Văn |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
1.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
5.5 |
28.5 |
TB |
083142 |
Hoàng Vũ |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2 |
7 |
5.5 |
5 |
4 |
3 |
26.5 |
TR |
083203 |
Hồ Thị Mai Vy |
Nữ |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
6 |
3 |
5.5 |
6 |
7 |
32 |
TB |
083268 |
Ngô Thị Hải Yến |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
3 |
3.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
22 |
TR |
080882 |
Nguyễn Lý Ngọc Huân |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
1 |
3 |
3.5 |
1.5 |
1.5 |
3.5 |
14 |
TR |
081849 |
Trần Thị Ngọc Phương |
Nữ |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8.5 |
5 |
2 |
5.5 |
5.5 |
30.5 |
TB |
080533 |
Nguyễn Văn Giỏi |
Nam |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
5.5 |
4 |
2 |
4.5 |
3 |
23.5 |
TR |
081056 |
Nguyễn Văn Khánh |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7 |
3.5 |
2.5 |
2.5 |
6 |
26 |
TR |
082296 |
Nguyễn Hoàng Thi |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
6 |
8 |
4.5 |
6 |
8 |
5.5 |
38 |
TB |
080549 |
Nguyễn Ngọc Thu Hà |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
5 |
5 |
0.5 |
2 |
2 |
18.5 |
TR |
080106 |
Nguyễn Đức Công Bằng |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7 |
3 |
3 |
5.5 |
6 |
29 |
TB |
082718 |
Bùi Thị Trâm |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
4 |
4 |
2 |
2.5 |
3 |
20 |
TR |
080752 |
Trần Ngọc Hiển |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
9 |
4.5 |
3 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
080160 |
Đặng Nguyễn Bảo Châu |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
5.5 |
5 |
7 |
4.5 |
3 |
29 |
TB |
081770 |
Nguyễn Hữu Phú |
Nam |
Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
3.5 |
4 |
5.5 |
7 |
3 |
28 |
TR |
081720 |
Trần Thị Kiều Oanh |
Nữ |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
5.5 |
6 |
6 |
8.5 |
4 |
34.5 |
TB |
080677 |
Trần Thị Hiền Hậu |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
2.5 |
3 |
2 |
6.5 |
4.5 |
23.5 |
TR |
081301 |
Trần Nguyễn Phương Luân |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
9.5 |
3 |
4 |
4.5 |
5.5 |
30.5 |
TB |
082734 |
Nguyễn Bích Trâm |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
4.5 |
3 |
1.5 |
6 |
5 |
22.5 |
TR |
081164 |
Ngô Thị Bích Liên |
Nữ |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
4 |
2 |
2 |
0.5 |
4 |
15.5 |
TR |
080812 |
Phạm Đăng Hoàng |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
2.5 |
4.5 |
20 |
TR |
080352 |
Nguyễn Minh Hoàng Duy |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
4 |
4 |
2 |
5 |
4.5 |
22.5 |
TR |
080545 |
Lê Thị Thuý Hà |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
2.5 |
3 |
3.5 |
3 |
3 |
18 |
TR |
080722 |
Hoàng Trung Hiếu |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
6.5 |
4 |
2.5 |
6.5 |
3 |
26.5 |
TR |
082625 |
Nguyễn Minh Toàn |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
7 |
4.5 |
5 |
7 |
4.5 |
31.5 |
TB |
082593 |
Ngô Tấn Tiếp |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
5 |
3 |
2.5 |
3 |
4 |
20.5 |
TR |
081256 |
Huỳnh Quốc Long |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
4 |
3 |
2 |
4 |
4 |
20.5 |
TR |
081494 |
Nguyễn Thị Thảo Ngân |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
6 |
3.5 |
26.5 |
TR |
080578 |
Nguyễn Minh Hải |
Nam |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
8 |
4 |
4 |
5.5 |
4 |
29 |
TB |
082394 |
Hoàng Minh Thuận |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
7 |
5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
30.5 |
TB |
080898 |
Lê Quang Huy |
Nam |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
6 |
4.5 |
5 |
5 |
3.5 |
29 |
TB |
082198 |
Mai Huy Thảo |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
8 |
3.5 |
6 |
7.5 |
5 |
35.5 |
TB |
081132 |
Trần Văn Lanh |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
0.5 |
7.5 |
3.5 |
21 |
TR |
081126 |
Lưu Phương Lan |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
4.5 |
7 |
28.5 |
TB |
081485 |
Nguyễn Hoàng Khánh Ngân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
080169 |
Nguyễn Bảo Châu |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7.5 |
3 |
2.5 |
6 |
5.5 |
29 |
TB |
081498 |
Phan Thanh Ngân |
Nữ |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
5.5 |
4 |
2 |
4 |
5 |
24.5 |
TR |
080780 |
Phạm Thị Ngọc Hoa |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
6.5 |
4 |
2.5 |
6 |
2 |
24 |
TR |
080503 |
Phan Bá Đức |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
4 |
4.5 |
30 |
TB |
080939 |
Nguyễn Ngọc Anh Huyền |
Nữ |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
3 |
3.5 |
1 |
3 |
3 |
16.5 |
TR |
082703 |
Trần Thị Thu Trang |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
1.5 |
2.5 |
1.5 |
2.5 |
0.5 |
4.5 |
13 |
TR |
081402 |
Đặng Thị Mơ |
Nữ |
Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
7 |
3 |
3 |
6.5 |
4 |
28 |
TR |
080527 |
Bùi Ngọc Giàu |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2.5 |
6.5 |
4 |
3 |
4.5 |
6 |
26.5 |
TR |
082419 |
Nguyễn Hồng Thuý |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
081202 |
Nguyễn Hoàng Thuỳ Linh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
2 |
2.5 |
17.5 |
TR |
082743 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
2.5 |
2.5 |
0.5 |
-1 |
-1 |
9.5 |
TR |
082641 |
Cao Thị Minh Trang |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
5 |
2.5 |
2 |
7.5 |
3 |
23.5 |
TR |
083151 |
Lê Luân Vũ |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2 |
4.5 |
2.5 |
4 |
3 |
3 |
19 |
TR |
082947 |
Nguyễn Thanh Anh Tuyền |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
5.5 |
3 |
2.5 |
4.5 |
3 |
23 |
TR |
080079 |
Nguyễn Thị Ngọc ánh |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
5.5 |
5.5 |
1 |
6.5 |
4.5 |
27 |
TR |
081689 |
Lê Văn Nhựt |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
4 |
3.5 |
3.5 |
6 |
3 |
23 |
TR |
080933 |
Võ Thị Bích Huyên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
5 |
4 |
3 |
4.5 |
7 |
27 |
TR |
080789 |
Lương Thị Thu Hoài |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
4.5 |
3.5 |
3 |
3 |
3 |
22 |
TR |
081078 |
Đặng Quốc Khôi |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
8.5 |
3.5 |
1.5 |
6 |
3.5 |
27 |
TR |
083256 |
Nguyễn Thanh Lu Y |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
3.5 |
4.5 |
4 |
1 |
2.5 |
18.5 |
TR |
081935 |
Nguyễn Thị Hồng Quyên |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
5 |
2.5 |
2 |
3 |
3.5 |
19 |
TR |
082330 |
Văn Minh Thiện |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
3 |
4 |
2 |
2 |
3 |
17.5 |
TR |
081443 |
Võ Đăng Năm |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
4 |
3.5 |
0.5 |
2.5 |
4 |
18.5 |
TR |
082689 |
Nguyễn Việt Thảo Trang |
Nữ |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
3.5 |
4 |
2 |
3 |
2.5 |
18.5 |
TR |
083123 |
Ngô Khắc Vinh |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
1 |
6 |
3 |
23.5 |
TR |
082397 |
Huỳnh Qúy Thuận |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4.5 |
6.5 |
4 |
4 |
2.5 |
3.5 |
25 |
TR |
082437 |
Nguyễn Phan Thanh Thúy |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
3 |
3.5 |
3 |
2 |
3 |
17.5 |
TR |
081417 |
Trần Nhật Mỹ |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
2 |
3.5 |
3 |
4 |
5.5 |
2.5 |
20.5 |
TR |
080755 |
Bùi Thanh Hiệp |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
5 |
5 |
3.5 |
2 |
4 |
4 |
23.5 |
TR |
081958 |
Nguyễn Quang Quỳnh |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
4 |
4 |
4 |
4 |
3.5 |
5 |
24.5 |
TR |
081152 |
Lê Nguyễn Văn Trúc Lệ |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
5.5 |
3 |
3 |
2 |
3 |
19.5 |
TR |
081503 |
Trần Thị Kiều Ngân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3 |
4 |
5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
26 |
TR |
082246 |
Võ Thị Phương Thảo |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Lê Lợi |
3.5 |
5 |
3 |
5.5 |
6 |
8.5 |
31.5 |
TB |
150008 |
Nguyễn Văn ái |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
10 |
5.5 |
5.5 |
10 |
7 |
41.5 |
TB |
150003 |
Hồ Thị Kiều Anh |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
10 |
5.5 |
4 |
8 |
5 |
38.5 |
TB |
150011 |
Đặng Kim Bằng |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
8 |
5 |
3.5 |
7 |
4 |
31.5 |
TB |
150009 |
Hồ Duy Bảo |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
10 |
5 |
5.5 |
10 |
8 |
45 |
TB |
150022 |
Huỳnh Văn Chinh |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
10 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
42 |
TB |
150047 |
Hoàng Thị Đăng Dương |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
10 |
5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
150034 |
Võ Thị Ngọc Diễm |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
7 |
9 |
4.5 |
3.5 |
4 |
5 |
33 |
TB |
150146 |
Phạm Nguyên Hữu |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
9.5 |
5 |
5 |
9.5 |
4 |
37 |
TB |
150138 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
10 |
6 |
4.5 |
10 |
7.5 |
44.5 |
TB |
150144 |
Trần Thị Thu Hường |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9 |
6 |
3.5 |
8.5 |
5 |
38 |
TB |
150133 |
Hoàng Minh Hùng |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
150105 |
Lê Khắc Hiệu |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
10 |
4.5 |
4.5 |
10 |
5 |
38 |
TB |
150112 |
Lê Thị Minh Hòa |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
10 |
5 |
6 |
10 |
9 |
45.5 |
TB |
150111 |
Nguyễn Đức Hoành |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
10 |
6 |
6 |
10 |
7 |
44 |
TB |
150125 |
Nguyễn Phúc Huy |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
8 |
3 |
34 |
TB |
150131 |
Mai Lệ Huyền |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9.5 |
5 |
4.5 |
10 |
7 |
42 |
TB |
150188 |
Đặng Thanh Long |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
10 |
5 |
42 |
TB |
150202 |
Nguyễn Công Minh |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
10 |
5.5 |
5 |
10 |
7 |
43 |
TB |
150217 |
Nguyễn Huỳnh Nga |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
9.5 |
6 |
6 |
10 |
8.5 |
46.5 |
KH |
150237 |
Đinh Lê Viết Nhân |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
4.5 |
4 |
9 |
5 |
36.5 |
TB |
150253 |
Lê Thành Phát |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
7 |
6.5 |
7 |
6 |
2.5 |
35.5 |
TB |
150273 |
Quách Thị Nam Phương |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
9 |
6 |
3.5 |
9.5 |
7 |
41.5 |
TB |
150270 |
Nguyễn Quỳnh Phương |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9.5 |
5 |
5 |
9 |
4.5 |
39 |
TB |
150263 |
Cao Thị Diễm Phúc |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
4 |
34.5 |
TB |
150259 |
Hồ Tuấn Phong |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
10 |
6 |
3.5 |
10 |
6 |
40.5 |
TB |
150280 |
Nguyễn Khải Quang |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
8.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
150283 |
Đỗ Phú Quốc |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
10 |
6 |
8.5 |
10 |
5.5 |
45.5 |
TB |
150314 |
Trần Hữu Thành |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
10 |
5 |
6 |
9.5 |
5 |
40 |
TB |
150328 |
Phạm Lê Hữu Thắng |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
5 |
4 |
6 |
4.5 |
34.5 |
TB |
150329 |
Trần Hữu Thắng |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
5 |
4 |
9 |
4.5 |
36.5 |
TB |
150338 |
Nguyễn Xuân Thiên |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
10 |
5 |
39.5 |
TB |
150353 |
Võ Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9 |
7 |
44 |
KH |
150416 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
9.5 |
5 |
4 |
10 |
4 |
39 |
TB |
150415 |
Nguyễn Hồng Ngọc Tú |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9 |
5 |
5 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
150368 |
Nguyễn Phú Toàn |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
7.5 |
6 |
7.5 |
7 |
4 |
37.5 |
TB |
150379 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
10 |
4.5 |
5 |
9.5 |
5 |
38.5 |
TB |
150375 |
Nguyễn Thị Trà |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
9 |
6 |
5 |
7.5 |
4.5 |
36 |
TB |
150369 |
Dương Thị Huyền Trang |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
10 |
6 |
4 |
10 |
5 |
40.5 |
TB |
150382 |
Hoàng Thị Hoài Trinh |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
10 |
6 |
7 |
10 |
9 |
47.5 |
TB |
150388 |
Lê Quang Trí |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
6 |
41 |
TB |
150426 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
10 |
6 |
5 |
8.5 |
4 |
40 |
TB |
150428 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
150427 |
Nguyễn Thị ái Vân |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
9 |
6 |
3.5 |
9 |
6 |
40 |
TB |
150446 |
Lâm Thị Hòa Yên |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
10 |
7.5 |
4 |
9 |
5 |
41 |
TB |
150021 |
Nguyễn Văn Chiến |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
8 |
4.5 |
2.5 |
6.5 |
4 |
29 |
TB |
150038 |
Nguyễn Hằng Dung |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
5 |
35 |
TB |
150039 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
4.5 |
4.5 |
8 |
4 |
35 |
TB |
150042 |
Đoàn Thành Duy |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
8 |
5 |
4 |
7 |
3 |
33 |
TB |
150061 |
Nguyễn Tuấn Giang |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3 |
9.5 |
4.5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
34 |
TB |
150058 |
Lê Dương Lệ Giang |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
7 |
41 |
TB |
150070 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
37 |
TB |
150069 |
Nguyễn Phi Hải |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
10 |
6 |
5 |
8.5 |
3.5 |
37 |
TB |
150082 |
Phan Thị Thu Hằng |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9.5 |
5.5 |
6 |
8 |
7.5 |
42.5 |
TB |
150081 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
4 |
32.5 |
TB |
150094 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
8.5 |
4.5 |
3 |
5.5 |
3.5 |
29 |
TB |
150110 |
Trần Minh Hoàng |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3 |
9.5 |
4.5 |
4 |
10 |
4 |
35 |
TB |
150118 |
Hồ Thị Hồng |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
7 |
9.5 |
5 |
6 |
9.5 |
3 |
40 |
TB |
150121 |
Đặng Thị Huệ |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9 |
6 |
6 |
7 |
3.5 |
37.5 |
TB |
150127 |
Trương Quốc Huy |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
9.5 |
2 |
34 |
TB |
150126 |
Nguyễn Thanh Huy |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
10 |
5 |
4.5 |
6 |
3 |
32.5 |
TB |
150129 |
Tống Thị Huyên |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
8 |
5.5 |
39.5 |
TB |
150136 |
Lê Thanh Hưng |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
9 |
5 |
5 |
9 |
2.5 |
34.5 |
TB |
150142 |
Trịnh Thị Hương |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9.5 |
6.5 |
4.5 |
8 |
4 |
38.5 |
TB |
150154 |
Nguyễn Thị Lệ Kim |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
8.5 |
5 |
5.5 |
8 |
3.5 |
36.5 |
TB |
150155 |
Ngô Hữu Kông |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
10 |
6 |
5 |
10 |
5 |
41 |
TB |
150159 |
Huỳnh Văn Lành |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
9 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
150178 |
Vũ Đình Linh |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
5 |
32 |
TB |
150185 |
Phạm Thị ánh Loan |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
8.5 |
5.5 |
4 |
7 |
4.5 |
33.5 |
TB |
150191 |
Nguyễn Thanh Luân |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
8.5 |
5.5 |
3 |
5.5 |
7 |
33 |
TB |
150205 |
Đỗ Thị Diễm My |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
6.5 |
6 |
7.5 |
6 |
40 |
TB |
150238 |
Nguyễn Trần Bá Nhật |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
7.5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
40.5 |
TB |
150245 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9 |
4.5 |
6 |
6 |
3.5 |
34.5 |
TB |
150277 |
Lê Thị Hồng Phước |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
10 |
5.5 |
4 |
9.5 |
4 |
39 |
TB |
150292 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
10 |
5 |
5.5 |
9.5 |
6 |
41 |
TB |
150311 |
Mai Xuân Thành |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
8 |
6 |
39.5 |
TB |
150318 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
9.5 |
3.5 |
2 |
7 |
4.5 |
30.5 |
TB |
150323 |
Lê Thị Hoài Thắm |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9 |
6.5 |
5.5 |
8 |
4 |
39 |
TB |
150332 |
Trần Văn Thắng |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9 |
6 |
5.5 |
7.5 |
5 |
38.5 |
TB |
150334 |
Ngô Thị Thâm |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
150345 |
Trương Quỳnh Lệ Thu |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8 |
4 |
5 |
5.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
150387 |
Trần Thị Việt Trinh |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
10 |
5 |
4.5 |
9.5 |
4 |
37.5 |
TB |
150398 |
Nguyễn Công Trường |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
8.5 |
4 |
32.5 |
TB |
150410 |
Lê Thị Tuyến |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
4 |
3 |
7.5 |
3 |
31.5 |
TB |
150006 |
Trần Thị Vân Anh |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
10 |
5.5 |
3.5 |
9 |
5.5 |
39 |
TB |
150019 |
Lê Thị Kim Chi |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
7.5 |
5 |
4 |
4 |
3 |
27.5 |
TB |
150023 |
Dương Thị Trần Chí |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
10 |
5.5 |
5 |
9 |
6 |
40 |
TB |
150029 |
Lê Thị Cương |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
7.5 |
10 |
6 |
4 |
8.5 |
5 |
41 |
TB |
150030 |
Hồ Thị Thanh Cường |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
9.5 |
4 |
5.5 |
7.5 |
6 |
39 |
TB |
150033 |
Nguyễn Thị Thúy Diễm |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
4 |
3 |
5.5 |
32 |
TB |
150049 |
Võ Xuân Đào |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9 |
5 |
4.5 |
9 |
4.5 |
36.5 |
TB |
150054 |
Trần Thị Đông |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
4 |
34 |
TB |
150057 |
Võ Tấn Đức |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
6.5 |
4 |
4 |
5.5 |
4 |
28 |
TR |
150056 |
Tạ Văn Đức |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
6 |
4 |
5 |
6 |
35 |
TB |
150060 |
Lương Hoàng Thu Giang |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
5 |
5 |
6 |
4 |
34 |
TB |
150071 |
Nguyễn Văn Hải |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
9.5 |
4 |
6 |
9 |
4.5 |
36.5 |
TB |
150068 |
Cù Thị Mỹ Hành |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9.5 |
5 |
4.5 |
9 |
8 |
42 |
TB |
150085 |
Phan Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
3.5 |
3.5 |
7 |
4.5 |
33.5 |
TB |
150096 |
Đỗ Đình Hiếu |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
8 |
4.5 |
2.5 |
5 |
2.5 |
26.5 |
TB |
150169 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
8 |
5 |
5 |
5 |
8 |
37 |
TB |
150170 |
Phan Trần Khánh Linh |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
8 |
5 |
3.5 |
8 |
4 |
32 |
TB |
150207 |
Nguyễn Thị Diễm My |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
6 |
4.5 |
34.5 |
TB |
150214 |
Hồ Thị Diệu Nga |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
8 |
4 |
37 |
TB |
150240 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
150246 |
Trịnh Thị Như |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
3 |
5.5 |
5 |
3.5 |
32 |
TB |
150247 |
Lại Thị Mi Ni |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
8 |
3 |
37.5 |
TB |
150251 |
Vũ Hoàng Oanh |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
9 |
3 |
36 |
TB |
150289 |
Bùi Thị Sáng |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
10 |
5 |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
150300 |
Nguyễn Thành Tâm |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
4 |
5.5 |
8.5 |
4 |
35.5 |
TB |
150327 |
Nguyễn Văn Thắng |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
36 |
TB |
150341 |
Phan Văn Thiện |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
5 |
38.5 |
TB |
150342 |
Hồ Thị Thơm |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
9.5 |
4 |
5.5 |
8 |
3.5 |
34 |
TB |
150343 |
Nguyễn Cao Hoài Thu |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9 |
4.5 |
40 |
TB |
150358 |
Phạm Hoàng Thị ánh Thư |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
5 |
4 |
9 |
4.5 |
36 |
TB |
150357 |
Bùi Thị Anh Thư |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
10 |
4.5 |
6 |
5.5 |
7 |
39 |
TB |
150360 |
Nguyễn Thị Sông Thương |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
3 |
7 |
4.5 |
33 |
TB |
150362 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
10 |
4 |
4 |
8 |
4 |
35 |
TB |
150365 |
Hoàng Thị Tình |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
2.5 |
33.5 |
TB |
150366 |
Phạm Thanh Tịnh |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
150374 |
Nguyễn Trần Đoan Trang |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
10 |
4 |
5.5 |
7 |
5.5 |
36 |
TB |
150402 |
Nguyễn Phi Tuấn |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
10 |
6 |
3.5 |
9.5 |
3.5 |
37 |
TB |
150406 |
Đặng Khánh Tuệ |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
10 |
6 |
4 |
6 |
5.5 |
35.5 |
TB |
150431 |
Phạm Thị Lê Vân |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
10 |
5 |
5 |
7.5 |
3 |
37 |
TB |
150436 |
Ngô Thị Việt |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
10 |
4.5 |
5.5 |
9 |
6 |
38.5 |
TB |
150438 |
Phan Thanh Vinh |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
36 |
TB |
150440 |
Lê Ngọc Vũ |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
2.5 |
8.5 |
5 |
4 |
8.5 |
3 |
31.5 |
TB |
150453 |
Ngô Đức ý |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
9.5 |
6 |
4.5 |
9 |
3.5 |
36 |
TB |
150451 |
Phan Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
10 |
6.5 |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
150004 |
Nguyễn Nhật Anh |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
1.5 |
6 |
4 |
4 |
3.5 |
2.5 |
21.5 |
TR |
150027 |
Dương Văn Công |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
3.5 |
5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
150017 |
Nguyễn Đình Bảo Châu |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8 |
4.5 |
3 |
4 |
3 |
27.5 |
TB |
150026 |
Trần Ngọc Chương |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
3 |
9.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
150020 |
Lê Trọng Chiến |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
4.5 |
3.5 |
3 |
4 |
29 |
TB |
150024 |
Tưởng Văn Chí |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
4 |
4 |
33.5 |
TB |
150031 |
Lê Thị Danh |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
33.5 |
TB |
150046 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
5 |
5 |
7.5 |
3 |
35.5 |
TB |
150045 |
Mai Chiếm Dũng |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
30.5 |
TB |
150134 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
10 |
4.5 |
4 |
6 |
3.5 |
32.5 |
TB |
150101 |
Phan Thanh Hiển |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
8.5 |
3 |
33.5 |
TB |
150103 |
Nguyễn Đình Hiệp |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
10 |
6 |
5 |
7.5 |
3 |
37.5 |
TB |
150097 |
Nguyễn Công Hiếu |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
3 |
28 |
TB |
150115 |
Trần Quang Hòa |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
2 |
1 |
25.5 |
TR |
150116 |
Huỳnh Văn Hòe |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
4 |
3 |
7 |
4 |
32 |
TB |
150132 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
5 |
5 |
34.5 |
TB |
150135 |
Hoàng Việt Hưng |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
150151 |
Phạm Đức Kiều |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9 |
5 |
5 |
6 |
3.5 |
34.5 |
TB |
150157 |
Võ Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
10 |
5.5 |
7 |
5.5 |
3 |
37.5 |
TB |
150190 |
Trần Thị Lợi |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
5 |
4 |
6.5 |
7 |
36 |
TB |
150187 |
Vũ Thị Kim Loan |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
5.5 |
4 |
3.5 |
4 |
3 |
26 |
TR |
150195 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
7 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
29 |
TB |
150204 |
Cao Thị Diễm My |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
6 |
5 |
5 |
4 |
3 |
28.5 |
TB |
150210 |
Bùi Anh Nam |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
9 |
3.5 |
38 |
TB |
150212 |
Hoàng Văn Nam |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
6 |
3 |
6.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
150220 |
Phạm Thị Kim Ngân |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
10 |
4 |
4 |
8 |
5 |
35.5 |
TB |
150225 |
Mai Vũ Nguyên |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
3.5 |
5 |
2.5 |
4 |
3.5 |
22 |
TR |
150231 |
Trương Thị Mỹ Nguyệt |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
4.5 |
6.5 |
6 |
4 |
35 |
TB |
150234 |
Trần Văn Nhàn |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
150252 |
Nguyễn An Pháp |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
7.5 |
4.5 |
3 |
7.5 |
2.5 |
30 |
TB |
150266 |
Trịnh Hoài Phúc |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
9 |
4.5 |
5 |
6 |
2 |
30.5 |
TB |
150269 |
Lê Hà Phương |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
2.5 |
30 |
TB |
150285 |
Trịnh Minh Quốc |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8 |
6 |
5 |
2.5 |
3.5 |
30 |
TB |
150291 |
Lê Trường Sơn |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
7.5 |
4 |
6 |
3.5 |
3 |
29.5 |
TB |
150288 |
Trần Ngọc Sang |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
5 |
5 |
7.5 |
3 |
34.5 |
TB |
150450 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
5.5 |
4 |
0.5 |
4 |
4 |
22 |
TR |
150296 |
Đỗ Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
4 |
2.5 |
5 |
29 |
TB |
150305 |
Nguyễn Thị Hoài Thanh |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
7.5 |
4 |
2.5 |
3.5 |
4.5 |
27 |
TB |
150317 |
Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
34 |
TB |
150356 |
Nguyễn Thu Thủy |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9 |
4 |
5 |
9 |
5.5 |
38 |
TB |
150437 |
Nguyễn Tuấn Việt |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
8.5 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
3 |
30.5 |
TB |
150036 |
Bùi Thị Diệu |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
8.5 |
4 |
4 |
6 |
5 |
34 |
TB |
150044 |
Nguyễn Thị Phương Duyên |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
6 |
3.5 |
33 |
TB |
150062 |
Trương Thị Lệ Giang |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
7.5 |
8 |
6 |
4.5 |
5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
150083 |
Trần Thị Kim Hằng |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8 |
3.5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
150080 |
Lương Thị Lệ Hằng |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
34.5 |
TB |
150066 |
Phạm Xuân Hà |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8 |
4.5 |
4 |
6.5 |
4 |
31.5 |
TB |
150065 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8 |
4.5 |
2.5 |
2 |
2.5 |
24.5 |
TR |
150072 |
Nguyễn Nhật Hạ |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
4 |
4.5 |
7 |
6.5 |
36.5 |
TB |
150086 |
Trần Đức Hậu |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
4 |
36 |
TB |
150088 |
Bùi Thị Mai Hiên |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
32 |
TB |
150089 |
Hồ Thị Thu Hiền |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
3 |
2.5 |
4 |
4 |
27 |
TR |
150091 |
Lương Thị Hiền |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
36 |
TB |
150113 |
Nguyễn Thị Hòa |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
27 |
TR |
150106 |
Trương Thị Tuyết Hoa |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
8.5 |
4.5 |
5 |
3 |
6.5 |
33.5 |
TB |
150140 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
4.5 |
4 |
7 |
5.5 |
2.5 |
29 |
TB |
150128 |
Võ Hoàng Huy |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
5 |
3.5 |
3 |
4 |
4 |
23.5 |
TR |
150176 |
Trương Thị Thùy Linh |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
4.5 |
4 |
5 |
5.5 |
3 |
27 |
TB |
150168 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
5.5 |
3.5 |
1.5 |
2 |
3.5 |
20 |
TR |
150163 |
Hồ Thị Mỹ Liễu |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
8.5 |
5 |
3.5 |
5 |
4 |
30 |
TB |
150189 |
Nguyễn Văn Lộc |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3 |
7 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
1.5 |
25 |
TR |
150227 |
Nông Cao Nguyên |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
5 |
4.5 |
8 |
3 |
34.5 |
TB |
150224 |
Mai Thị Yến Ngọc |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
8.5 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
150222 |
Lâm Trọng Nghĩa |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
6 |
4.5 |
4 |
7.5 |
5 |
31.5 |
TB |
150243 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
7 |
10 |
4.5 |
5.5 |
7 |
7 |
41 |
TB |
150248 |
Nguyễn Thị Nở |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
4 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
19.5 |
TR |
150262 |
Nguyễn Trí Phùng |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
10 |
4 |
5.5 |
8 |
2.5 |
36 |
TB |
150261 |
Thông Phong |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
6 |
4 |
5 |
6 |
3 |
30 |
TB |
150282 |
Dương Văn Quốc |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
6 |
5 |
4.5 |
6 |
4 |
31 |
TB |
150310 |
Lê Văn Thành |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
5 |
5 |
3.5 |
32 |
TB |
150315 |
Trần Hữu Vũ Thành |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
5.5 |
4 |
1.5 |
7 |
1.5 |
23 |
TR |
150322 |
Trương Thị Minh Thảo |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
8 |
5 |
4.5 |
7 |
3.5 |
34 |
TB |
150333 |
Trần Vi Thắng |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
3.5 |
27.5 |
TR |
150331 |
Trần Quyết Thắng |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
6 |
4.5 |
4 |
7 |
3.5 |
30.5 |
TB |
150349 |
Trần Thị Xuân Thùy |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
2.5 |
6 |
5 |
28 |
TB |
150354 |
Dương Thị Thủy |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
7 |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
150364 |
Ngô Văn Tiến |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
8 |
5.5 |
4 |
8 |
4 |
33.5 |
TB |
150414 |
Nguyễn Anh Tú |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
35 |
TB |
150367 |
Nguyễn Như Toàn |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
7 |
4.5 |
3 |
4.5 |
3 |
26 |
TR |
150370 |
Lê Thị Linh Trang |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
6.5 |
4 |
3 |
7.5 |
3.5 |
29 |
TB |
150395 |
Lê Thị Trúc |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
2.5 |
4.5 |
4 |
1 |
1 |
2.5 |
15.5 |
TR |
150394 |
Huỳnh Tấn Trúc |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
7.5 |
3 |
36 |
TB |
150423 |
Lê Thị Ngọc Uyên |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
9 |
4.5 |
3.5 |
9.5 |
5 |
38 |
TB |
150445 |
Thông Minh Xuân |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
8.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
3 |
31.5 |
TB |
150454 |
Võ Thị Như ý |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
6.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
27 |
TB |
150013 |
Nguyễn Thị Bình |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9 |
4 |
3.5 |
7 |
5.5 |
35 |
TB |
150041 |
Đinh Trường Duy |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
9 |
4.5 |
4 |
4.5 |
3 |
29 |
TR |
150048 |
Đinh Thị Thanh Đào |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
7.5 |
5.5 |
2 |
3.5 |
3 |
26.5 |
TR |
150055 |
Đỗ Quang Đức |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
7.5 |
5 |
4 |
7 |
3 |
31.5 |
TB |
150076 |
Phạm Thị Ngọc Hạnh |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
7.5 |
3 |
3 |
4.5 |
4 |
26.5 |
TR |
150095 |
Trần Thị Ngọc Hiền |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9 |
5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
150099 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
10 |
5 |
3.5 |
8 |
3 |
35 |
TB |
150119 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9 |
5 |
5.5 |
7.5 |
4 |
36.5 |
TB |
150147 |
Trần Ngọc Khanh |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
4.5 |
4 |
8.5 |
2 |
33 |
TB |
150156 |
Phan Thị Thanh Lan |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9 |
5.5 |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
40 |
TB |
150162 |
Trần Phước Liên |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
2.5 |
5 |
9.5 |
3 |
34 |
TB |
150165 |
Trần Thị Bích Liễu |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
10 |
4.5 |
4 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
150174 |
Trần Thị Linh |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
7.5 |
4 |
4 |
6.5 |
3 |
30.5 |
TB |
150171 |
Phạm Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
9 |
5 |
3.5 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
150172 |
Phạm Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
9 |
3 |
4.5 |
9 |
3.5 |
33 |
TB |
150179 |
Đinh A Líp |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
6 |
4.5 |
4 |
6.5 |
3 |
29.5 |
TB |
150184 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
8.5 |
5 |
5 |
4.5 |
2 |
31.5 |
TB |
150182 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
8.5 |
4 |
3.5 |
6 |
4.5 |
32 |
TB |
150192 |
Trần Thị Kim Luyến |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
5 |
6 |
6 |
3 |
33.5 |
TB |
150209 |
Nguyễn Thị My Na |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
6.5 |
6 |
3 |
7 |
4 |
32 |
TB |
150213 |
Phạm Hồng Nam |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
8 |
6 |
4.5 |
2 |
5 |
29.5 |
TB |
150215 |
Lê Thị Thanh Nga |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
7 |
5.5 |
3 |
4.5 |
4 |
29.5 |
TB |
150223 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
4 |
3.5 |
5 |
4 |
30 |
TB |
150226 |
Nguyễn Đoàn Phương Nguyên |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
3 |
32.5 |
TB |
150229 |
Trần Trung Nguyên |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
7.5 |
4.5 |
4 |
3 |
5 |
28 |
TB |
150230 |
Nguyễn Hữu Nguyện |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
5 |
4 |
8.5 |
3.5 |
35 |
TB |
150232 |
Vũ Thị Nguyệt |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
7.5 |
5 |
5 |
6.5 |
5 |
35 |
TB |
150256 |
Nguyễn Thanh Phi |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9 |
4 |
5.5 |
5.5 |
3 |
32.5 |
TB |
150258 |
Nguyễn Vũ Lê Thái Phi |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
5 |
5 |
6.5 |
3 |
34.5 |
TB |
150264 |
Hồ Trọng Phúc |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
2 |
35.5 |
TB |
150272 |
Nguyễn Văn Phương |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
7.5 |
5 |
1.5 |
6.5 |
4.5 |
29.5 |
TB |
150284 |
Huỳnh Tấn Quốc |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
7.5 |
4 |
37.5 |
TB |
150286 |
Lương Thị Minh Sang |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
7 |
2 |
34.5 |
TB |
150299 |
Nguyễn Đăng Tâm |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
4.5 |
4 |
8.5 |
7 |
38.5 |
TB |
150324 |
Nguyễn Thị Thắm |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
9 |
6 |
5 |
8 |
2.5 |
34 |
TB |
150309 |
Lê Quang Thành |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
8.5 |
7.5 |
41 |
TB |
150359 |
Lăng Thị Thương |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
150351 |
Đặng Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
4.5 |
3.5 |
9 |
2.5 |
34 |
TB |
150348 |
Lê Thị Như Thùy |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
8.5 |
5 |
6 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
150385 |
Nguyễn Thị Tố Trinh |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
10 |
5.5 |
5 |
8.5 |
5 |
40.5 |
TB |
150422 |
Đặng Thị Mai Uyên |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
4 |
2.5 |
7 |
3 |
31 |
TB |
150043 |
Bùi Thị Ngọc Duyên |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
7.5 |
8 |
5.5 |
5 |
4.5 |
5 |
35.5 |
TB |
150079 |
Huỳnh Thị Mỹ Hằng |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8 |
4.5 |
4 |
5.5 |
5 |
32 |
TB |
150102 |
Lê Thị Kim Hiệp |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
4.5 |
4 |
7 |
4 |
33 |
TB |
150120 |
Đinh Hữu Huấn |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
9.5 |
4 |
5.5 |
8 |
3.5 |
37 |
TB |
150164 |
Phạm Thị Bích Liễu |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
10 |
5 |
5 |
7 |
5 |
37.5 |
TB |
150181 |
Hoàng Thị Mỹ Loan |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
2.5 |
4 |
4 |
29 |
TB |
150183 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Nữ |
Lạc Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
5 |
2 |
4.5 |
4 |
30 |
TB |
150219 |
Cao Hồng Khánh Ngân |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
5 |
5 |
7 |
4 |
35.5 |
TB |
150236 |
Trần Thị Thùy Nhâm |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
6 |
34.5 |
TB |
150241 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
7.5 |
4.5 |
2.5 |
6.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
150250 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
6 |
5 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
150275 |
Trần Thị Phương |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9.5 |
5.5 |
2.5 |
8 |
5.5 |
37 |
TB |
150276 |
Trần Thị Bích Phương |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
7.5 |
3.5 |
3 |
6 |
2.5 |
26.5 |
TR |
150254 |
Thông Thị Phạm |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
6.5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
6 |
34 |
TB |
150257 |
Nguyễn Trọng Phi |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
7.5 |
3.5 |
1 |
4 |
4.5 |
27 |
TB |
150278 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
2.5 |
31 |
TB |
150267 |
Lê Thị Kim Phụng |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
3.5 |
5 |
2.5 |
3 |
4 |
23.5 |
TR |
150268 |
Hoàng Tiểu Phương |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
4 |
4 |
5.5 |
3 |
30.5 |
TB |
150293 |
Phan Lâm Sơn |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
5.5 |
4.5 |
29 |
TB |
150420 |
Bùi Thị Kim Tư |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
4 |
2 |
6 |
4 |
30 |
TB |
150297 |
Huỳnh Khắc Tâm |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9.5 |
4.5 |
3.5 |
8 |
3.5 |
35 |
TB |
150295 |
Trần Thanh Tài |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
6.5 |
4 |
5.5 |
7.5 |
3 |
30 |
TB |
150335 |
Võ Thân |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
26.5 |
TR |
150313 |
Phạm Văn Thành |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
5 |
30.5 |
TB |
150316 |
Trần Thị Thành |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9.5 |
4 |
2.5 |
8 |
4.5 |
34.5 |
TB |
150320 |
Tô Thị Thu Thảo |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
5 |
2.5 |
6 |
3.5 |
31.5 |
TB |
150321 |
Trần Thu Thảo |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
8 |
6 |
5 |
4 |
3 |
32 |
TB |
150319 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
4 |
31.5 |
TB |
150326 |
Nguyễn Đình Thắng |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3 |
7.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
4 |
27.5 |
TB |
150325 |
Hoàng Văn Thắng |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
4.5 |
2.5 |
24 |
TR |
150304 |
Nguyễn Thiện Thanh |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
7.5 |
4.5 |
1.5 |
5 |
2.5 |
25 |
TR |
150361 |
Lê Đức Thường |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
4.5 |
4 |
2 |
4 |
3 |
21.5 |
TR |
150336 |
Bùi Hoàng Thi |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
9 |
5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
36 |
TB |
150340 |
Nguyễn Thị Nghĩa Thiện |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
31.5 |
TB |
150355 |
Lê Thị Thủy |
Nữ |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
6 |
4 |
3.5 |
3 |
4 |
26 |
TR |
150344 |
Nguyễn Thị Lệ Thu |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9 |
4.5 |
4 |
7 |
3 |
32 |
TB |
150417 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
150371 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8.5 |
4 |
4.5 |
6 |
5.5 |
33 |
TB |
150383 |
Nguyễn Thị Trinh |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8 |
4.5 |
3 |
4.5 |
2.5 |
27.5 |
TR |
150393 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
6.5 |
3.5 |
3 |
5 |
3 |
26 |
TR |
150392 |
Nguyễn Tấn Trung |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
7 |
4 |
3 |
6 |
4 |
29 |
TB |
150403 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9 |
5 |
4.5 |
7 |
5 |
35 |
TB |
150425 |
Lê Thị ánh Vàng |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
7 |
5 |
4.5 |
2.5 |
3 |
27 |
TB |
150442 |
Trần Xuân Vũ |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
7 |
6 |
3 |
3.5 |
2.5 |
25.5 |
TR |
150051 |
Nguyễn Văn Đạt |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
2.5 |
9.5 |
5 |
4 |
5.5 |
3 |
29.5 |
TB |
150052 |
Võ Thị Ngọc Điểm |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
5 |
5.5 |
2 |
6.5 |
3 |
27 |
TR |
150025 |
Nguyễn Thị Hoài Chung |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
2.5 |
6.5 |
3.5 |
2 |
6.5 |
3 |
24 |
TR |
150040 |
Phan Thị Thùy Dung |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9.5 |
4.5 |
5 |
8.5 |
3.5 |
37 |
TB |
150059 |
Lê Thị Hương Giang |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8 |
6 |
4 |
7.5 |
2 |
32 |
TB |
150145 |
Nguyễn Phan Ngọc Hữu |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
1.5 |
7 |
4.5 |
2.5 |
7.5 |
3 |
26 |
TR |
150084 |
Huỳnh Thị Bảo Hân |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
150075 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9 |
6 |
4.5 |
7.5 |
5 |
37.5 |
TB |
150064 |
Đỗ Thị Thu Hà |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
6.5 |
3.5 |
2.5 |
6.5 |
4 |
27 |
TB |
150122 |
Trần Thị Kiều Huệ |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
3 |
25.5 |
TR |
150124 |
Đào Mạnh Huy |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
6 |
4.5 |
5 |
4.5 |
4 |
28.5 |
TR |
150152 |
Lương Bảo Kiệt |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
9.5 |
4.5 |
5 |
7.5 |
2 |
32.5 |
TB |
150150 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
7 |
3.5 |
3 |
6 |
3 |
28 |
TB |
150186 |
Trần Thị Kim Loan |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
8 |
4 |
5 |
4 |
3.5 |
30.5 |
TB |
150193 |
Thông Thị Lũy |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
4 |
27 |
TB |
150196 |
Mai Thị Thanh Lý |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
6.5 |
6 |
4 |
3 |
3 |
28 |
TB |
150198 |
Phạm Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
4 |
29.5 |
TB |
150201 |
Phạm Thị Mẫn |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
3 |
31 |
TB |
150211 |
Đào Văn Nam |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
3 |
5 |
3.5 |
24 |
TR |
150216 |
Ngô Thị Kim Nga |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
6.5 |
4 |
2.5 |
4 |
3 |
24.5 |
TR |
150244 |
Tạ Thị Nhung |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
6.5 |
4 |
4 |
4.5 |
2.5 |
26.5 |
TB |
150274 |
Thái Thị Như Phương |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
8 |
4.5 |
4.5 |
7 |
4 |
34 |
TB |
150255 |
Phạm Thị Nguyền Phận |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
7.5 |
8 |
4 |
5.5 |
4 |
4 |
33 |
TB |
150281 |
Đỗ Thị Phương Quý |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
25 |
TR |
150308 |
Hồ Văn Thành |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
8.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
150337 |
Ngô Thị Mai Thi |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
6 |
3 |
6 |
5.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
150347 |
Nguyễn Thị Thuận |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
28.5 |
TB |
150413 |
Tăng Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
8 |
4.5 |
3 |
3.5 |
2 |
24.5 |
TR |
150421 |
Nguyễn Dương Tử |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
6 |
6.5 |
5 |
2.5 |
3 |
28 |
TB |
150372 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3 |
9 |
4 |
4 |
5.5 |
3.5 |
29 |
TB |
150373 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3 |
5.5 |
4.5 |
4 |
7 |
3.5 |
27.5 |
TB |
150399 |
Phan Xuân Trường |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
4 |
4.5 |
1 |
2 |
2 |
17 |
TR |
150386 |
Trần Mai Lệ Trinh |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8 |
5 |
5 |
5 |
3 |
31 |
TB |
150384 |
Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
5 |
38 |
TB |
150389 |
Trương Quốc Trí |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
2.5 |
8.5 |
4.5 |
2 |
7.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
150408 |
Phan Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
3.5 |
23 |
TR |
150409 |
Hoàng Thị Kim Tuyến |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
6 |
4.5 |
4 |
5 |
4.5 |
27.5 |
TB |
150411 |
Phan Thị Tuyết |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
2.5 |
4.5 |
4 |
4 |
4 |
3 |
22 |
TR |
150452 |
Trần Vi Hải Yến |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
6.5 |
5 |
5 |
4.5 |
7 |
31.5 |
TB |
150449 |
Nguyễn Thị Yến |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
3 |
5 |
2.5 |
27 |
TB |
150448 |
Lương Thị Mỹ Yến |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8.5 |
5 |
3.5 |
5 |
2.5 |
29 |
TB |
150376 |
Đặng Thị Bích Trâm |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
3 |
22.5 |
TR |
150378 |
Nguyễn Bích Trâm |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
2 |
4 |
3 |
3.5 |
4 |
4 |
20.5 |
TR |
150397 |
Thái Hồng Trúc |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
7.5 |
4 |
1 |
2.5 |
3 |
22 |
TR |
150441 |
Nguyễn Thanh Vũ |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
2.5 |
8 |
5 |
5 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
150018 |
Nguyễn Thị Châu |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
6.5 |
5 |
5 |
2.5 |
3 |
26.5 |
TR |
150015 |
Dương Thị Mỹ Châu |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
7 |
4 |
2.5 |
3 |
3 |
24 |
TR |
150032 |
Lộc Hữu Hoàng Danh |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
6.5 |
5 |
3 |
4 |
3 |
25 |
TR |
150035 |
Nguyễn Văn Diễn |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
7.5 |
4 |
2.5 |
4.5 |
3 |
25 |
TR |
150063 |
Ngô Thị Huỳnh Giao |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
7.5 |
4 |
2.5 |
2 |
3 |
23 |
TR |
150078 |
Huỳnh Thị Minh Hằng |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
4.5 |
3 |
4.5 |
4 |
30 |
TB |
150067 |
Quách Thị Thu Hà |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3 |
6.5 |
5 |
1.5 |
5 |
2.5 |
23.5 |
TR |
150074 |
Huỳnh Thị Minh Hạnh |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
3 |
28.5 |
TB |
150117 |
Nguyễn Phi Học |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
9.5 |
5 |
5 |
6 |
3.5 |
33 |
TB |
150143 |
Phạm Thị Hường |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
26.5 |
TB |
150087 |
Võ Minh Hậu |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9 |
4.5 |
5 |
10 |
8 |
41 |
TB |
150100 |
Nguyễn Văn Hiển |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
7 |
6 |
5.5 |
2.5 |
4 |
31 |
TB |
150107 |
Ngô Văn Hoài |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
9 |
5 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
31.5 |
TB |
150109 |
Trần Thị Thúy Hoài |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
30 |
TB |
150114 |
Phạm Hữu Hòa |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
3 |
5.5 |
33 |
TB |
150153 |
Lê Thị Thanh Kim |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
7.5 |
4 |
2.5 |
6 |
3.5 |
28.5 |
TB |
150161 |
Nguyễn Thị Liên |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9.5 |
5.5 |
5 |
9 |
4.5 |
39.5 |
TB |
150173 |
Thới Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
5 |
3 |
30.5 |
TB |
150175 |
Trương Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9 |
6 |
3.5 |
5.5 |
4 |
33.5 |
TB |
150180 |
Bùi Thị Mỹ Loan |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9.5 |
6 |
4 |
4.5 |
6.5 |
36.5 |
TB |
150194 |
Nguyễn Thị Thảo Ly |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
8 |
4.5 |
4.5 |
2.5 |
5 |
28.5 |
TB |
150199 |
Võ Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
7.5 |
7 |
3.5 |
5.5 |
4 |
32 |
TB |
150221 |
Trương Thị Kim Ngân |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
3 |
27 |
TR |
150218 |
Trương Thị Thu Nga |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
7.5 |
3.5 |
4 |
4 |
3.5 |
26.5 |
TB |
150239 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
4 |
3 |
2.5 |
5 |
28 |
TB |
150242 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
4.5 |
8 |
3 |
33 |
TB |
150271 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9 |
6 |
6 |
5 |
3 |
35 |
TB |
150290 |
Đặng Ngọc Sơn |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9 |
5.5 |
5 |
5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
150294 |
Nguyễn Trọng Tài |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
10 |
4.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
35 |
TB |
150312 |
Nguyễn Trung Thành |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8 |
5 |
4 |
4 |
3 |
29 |
TB |
150303 |
Lê Trí Thanh |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
3 |
5.5 |
30.5 |
TB |
150350 |
Đặng Thị Thúy |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
10 |
5.5 |
6 |
6 |
3 |
35.5 |
TB |
150419 |
Văn Nhật Tú |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
7 |
5 |
4 |
5 |
3 |
28 |
TR |
150396 |
Nguyễn Văn Trúc |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
2 |
9 |
5 |
3 |
5.5 |
3.5 |
28 |
TR |
150404 |
Phạm Anh Tuấn |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9 |
4 |
5.5 |
6.5 |
3 |
32.5 |
TB |
150405 |
Võ Quốc Tuấn |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3 |
9.5 |
3 |
4 |
6.5 |
4 |
30 |
TB |
150407 |
Trần Thị Ngọc Tuyên |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
10 |
5.5 |
6 |
7.5 |
5 |
38.5 |
TB |
150412 |
Trương Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
6 |
3 |
33.5 |
TB |
150443 |
Lý Duy ái Vững |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
9.5 |
4.5 |
3.5 |
6.5 |
5 |
32.5 |
TB |
150430 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
5 |
4 |
6 |
3.5 |
32 |
TB |
150432 |
Trần Thị Thu Vân |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
7.5 |
3.5 |
2.5 |
6.5 |
4 |
28 |
TB |
150433 |
Trịnh Thị Hải Vân |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
6 |
4 |
32.5 |
TB |
150434 |
Trịnh Thị Thu Vân |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
9.5 |
4.5 |
3 |
5 |
7 |
33 |
TB |
150444 |
Trương Thị Bích Vy |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
1 |
8 |
3.5 |
1 |
3.5 |
3 |
20 |
TR |
150447 |
Hoàng Thị Kim Yến |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
9.5 |
5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
150001 |
Hồ Bình An |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
8 |
4 |
5.5 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
150010 |
Nguyễn Thành Bạo |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
8 |
3 |
32 |
TB |
150028 |
Nguyễn Văn Cư |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
9.5 |
3 |
2 |
8 |
3 |
29 |
TB |
150014 |
Lâm Thị Quế Can |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
7.5 |
4 |
3.5 |
5 |
3 |
26.5 |
TR |
150016 |
Lê Thị Bửu Châu |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
33 |
TB |
150141 |
Phạm Thị Sông Hương |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
7.5 |
8 |
5 |
3.5 |
6 |
7 |
37 |
TB |
150139 |
Nguyễn Thị Ngọc Hương |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
8 |
7 |
5 |
5.5 |
2.5 |
34.5 |
TB |
150073 |
Hoàng Thị Bích Hạnh |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
29 |
TB |
150104 |
Vương Văn Hiệp |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
4 |
4 |
28.5 |
TB |
150093 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
9.5 |
3.5 |
2.5 |
5 |
7 |
32 |
TB |
150090 |
Lường Thị Hiền |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
6 |
5 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
27.5 |
TB |
150098 |
Nguyễn Phi Hiếu |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
7 |
4 |
4.5 |
5 |
4 |
30.5 |
TB |
150137 |
Mai Phước Hưng |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
5 |
3.5 |
5.5 |
2 |
3 |
23 |
TR |
150108 |
Nguyễn Đình Minh Hoài |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
6 |
2.5 |
28.5 |
TB |
150123 |
Vũ Thị Huệ |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
1.5 |
6 |
4.5 |
28.5 |
TB |
150130 |
Hoàng Thị Thanh Huyền |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
6 |
4.5 |
3 |
2.5 |
4 |
25.5 |
TR |
150148 |
Mã Nhật Khánh |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
5 |
2.5 |
29 |
TB |
150149 |
Nguyễn Anh Khoa |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
5 |
3 |
7.5 |
4 |
34 |
TB |
150158 |
Võ Thị Bích Lài |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
5.5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
3 |
29.5 |
TR |
150177 |
Võ Duy Linh |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
6 |
4.5 |
5 |
8 |
3 |
31.5 |
TB |
150167 |
Ngô Thị Mỹ Linh |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
4.5 |
3.5 |
5 |
3 |
30 |
TB |
150197 |
Đinh Thị Mai |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9.5 |
7 |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
38.5 |
TB |
150203 |
Nguyễn Thị Mười |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
7 |
6 |
5 |
4 |
3.5 |
30.5 |
TB |
150228 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
6 |
6 |
35 |
TB |
150233 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
150249 |
Dương Thị Oanh |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
10 |
7 |
7.5 |
9.5 |
6 |
45.5 |
TB |
150279 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
8.5 |
6 |
5.5 |
5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
150260 |
Nguyễn Nhật Phong |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
5 |
4.5 |
1.5 |
4.5 |
1.5 |
21.5 |
TR |
150287 |
Trần Sang |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
6 |
5 |
2.5 |
7 |
2 |
28 |
TR |
150298 |
Lê Minh Tâm |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
10 |
6 |
7.5 |
7.5 |
5 |
42 |
TB |
150302 |
Nguyễn Duy Tân |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9.5 |
5 |
5.5 |
7 |
3 |
35 |
TB |
150301 |
Lê Đức Tân |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
7.5 |
3 |
2 |
5.5 |
5 |
27 |
TR |
150307 |
Võ Thị Kim Thanh |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
5 |
3 |
3.5 |
3 |
4.5 |
24 |
TR |
150352 |
Phạm Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
9 |
5 |
6 |
8 |
5.5 |
39.5 |
TB |
150418 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
7.5 |
5.5 |
4 |
5.5 |
5 |
33.5 |
TB |
150377 |
Ngô Thị Bích Trâm |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
8.5 |
4 |
6.5 |
7 |
5 |
36 |
TB |
150380 |
Nguyễn Thị Minh Trâm |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
9 |
5 |
5 |
5 |
4 |
31.5 |
TB |
150381 |
Đinh Thị Kiều Trinh |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8 |
5.5 |
1.5 |
4.5 |
4.5 |
28.5 |
TB |
150390 |
Nguyễn Khắc Trong |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
2.5 |
6.5 |
6 |
5 |
5 |
3 |
28 |
TR |
150401 |
Nguyễn Đức Minh Tuấn |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
9 |
4 |
5.5 |
7 |
3 |
33.5 |
TB |
150400 |
Lê Xuân Tuấn |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
29.5 |
TB |
150424 |
Lê Thị Hồng út |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6 |
7.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
3 |
29.5 |
TB |
150435 |
Trương Thị Cẩm Vân |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
6 |
4 |
36.5 |
TB |
150346 |
Lê Văn Thuận |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
5 |
2.5 |
3.5 |
3 |
3 |
20.5 |
TR |
150053 |
Huỳnh Văn Định |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
2.5 |
6.5 |
3.5 |
3 |
2.5 |
2.5 |
20.5 |
TR |
150265 |
Nguyễn Văn Phúc |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
24 |
TR |
150050 |
Ngô Thành Đạt |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3 |
6 |
3.5 |
4 |
3.5 |
5.5 |
25.5 |
TR |
150206 |
Hoàng Thị Hà My |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
3 |
4 |
22 |
TR |
150363 |
Phạm Thị Mỹ Tiên |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
2.5 |
3 |
4 |
0.5 |
2.5 |
3 |
15.5 |
TR |
150092 |
Nguyễn Hữu Lê Sĩ Hiền |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
4.5 |
4.5 |
1.5 |
3.5 |
4 |
22 |
TR |
150429 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3 |
7 |
4.5 |
1.5 |
2.5 |
3.5 |
22 |
TR |
150037 |
Lê Thị Dung |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
3.5 |
4 |
2 |
2.5 |
3 |
19 |
TR |
150330 |
Trần Hữu Thắng |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
4.5 |
4 |
1 |
5.5 |
3 |
22 |
TR |
150208 |
Trần Hoài My |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
6.5 |
5 |
5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
30.5 |
TB |
150012 |
Lê Ngọc Bình |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
30 |
TB |
150200 |
Đỗ Xuân Mạnh |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
3 |
5.5 |
0.5 |
3.5 |
3 |
20 |
TR |
150391 |
Cao Ngọc Trọng |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3 |
4.5 |
4.5 |
1 |
2 |
2.5 |
17.5 |
TR |
150160 |
Nguyễn Đức Lâm |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
1.5 |
0.5 |
-1 |
18.5 |
TR |
150077 |
Trần Đức Hạnh |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
5 |
4.5 |
3 |
3.5 |
4.5 |
24 |
TR |
150439 |
Nguyễn Khắc Vĩ |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
150235 |
Đặng Triệu Nhã |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
3 |
4 |
1 |
3.5 |
4 |
19 |
TR |
150007 |
Đồng Văn ái |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
1 |
7.5 |
4 |
1 |
2 |
3.5 |
19 |
TR |
150002 |
Thái Thị Thúy An |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3.5 |
6.5 |
4 |
2 |
3 |
3 |
22 |
TR |
150306 |
Trần Thị Thúy Thanh |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
5.5 |
4 |
4 |
3.5 |
3.5 |
5 |
25.5 |
TR |
150339 |
Hứa Văn Thiện |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
1.5 |
5.5 |
5 |
1.5 |
6.5 |
3 |
23 |
TR |
150166 |
Đoàn Thị Hoài Linh |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
4 |
6.5 |
4 |
3 |
6 |
2 |
25.5 |
TR |
150005 |
Phạm Thị Kim Anh |
Nữ |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Tánh Linh |
3 |
7.5 |
3 |
1 |
5.5 |
3 |
23 |
TR |
090003 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
4.5 |
38 |
TB |
090007 |
Đinh Bằng |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
7 |
5 |
3 |
6 |
4 |
29.5 |
TB |
090006 |
Phạm Quốc Bảo |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
9.5 |
5 |
4 |
7 |
5.5 |
36 |
TB |
090013 |
Đặng Quốc Bình |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8 |
6.5 |
6 |
9.5 |
6.5 |
41 |
TB |
090017 |
Trần Thị Châu |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
5.5 |
5.5 |
30 |
TB |
090020 |
Lê Thị Chiều |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8 |
5.5 |
4 |
7 |
8 |
37.5 |
TB |
090022 |
Lâm Thị Thanh Cúc |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
7 |
7 |
36 |
TB |
090025 |
Nguyễn Thị Diễm |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
3 |
4 |
29 |
TB |
090036 |
Lê Châu Đồng |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
9 |
6 |
8 |
7.5 |
3 |
37.5 |
TB |
090038 |
Trương Văn Đức |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6 |
10 |
6.5 |
2.5 |
9.5 |
4 |
38.5 |
TB |
090045 |
Vũ Thị Kim Hằng |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
6 |
5 |
33.5 |
TB |
090049 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
8.5 |
7 |
8 |
6.5 |
6 |
41.5 |
TB |
090053 |
Tạ Thị Diệu Hiệp |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6.5 |
9 |
7 |
7 |
7 |
9.5 |
46 |
KH |
090050 |
Huỳnh Tấn Hiếu |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
6.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
30 |
TB |
090063 |
Nguyễn Thị Hòa |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6.5 |
10 |
7.5 |
6.5 |
7.5 |
5 |
43 |
TB |
090059 |
Nguyễn Thị Phúc Hoài |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
7 |
9.5 |
5.5 |
9 |
3.5 |
7 |
41.5 |
TB |
090058 |
Nguyễn Văn Hoan |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
5 |
5 |
4.5 |
3 |
3 |
25.5 |
TR |
090060 |
Châu Nguyễn Minh Hoàng |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
4.5 |
4 |
6 |
0.5 |
2 |
21 |
TR |
090066 |
Dương Thị Huệ |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
7.5 |
7 |
5.5 |
4 |
5.5 |
33.5 |
TB |
090070 |
Huỳnh Nữ Gia Huyên |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
7 |
5 |
2 |
5.5 |
4 |
27.5 |
TR |
090071 |
Trần Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
9.5 |
36.5 |
TB |
090077 |
Trần Minh Khang |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
7 |
5 |
2.5 |
7 |
5.5 |
32.5 |
TB |
090080 |
Phạm Thị Minh Kiều |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8 |
4.5 |
3.5 |
7 |
5 |
33 |
TB |
090088 |
Nguyễn Thị Lắm |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
9 |
5 |
36.5 |
TB |
090084 |
Lê Thị Lành |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
8.5 |
6.5 |
3.5 |
8.5 |
5 |
36 |
TB |
090095 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
7 |
2.5 |
3 |
7.5 |
6 |
30.5 |
TB |
090100 |
Đặng Trần Vĩnh Lộc |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
31 |
TB |
090099 |
Trần Tấn Long |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
8.5 |
5 |
3 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
090101 |
Đặng Công Luận |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
7.5 |
5 |
6.5 |
6.5 |
2.5 |
32.5 |
TB |
090105 |
Ngô Thanh Lực |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
5.5 |
5 |
3 |
4.5 |
4.5 |
26 |
TR |
090106 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
4.5 |
3 |
3 |
5.5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
090108 |
Đào Văn Miên |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
5 |
3.5 |
6 |
5 |
5 |
28 |
TB |
090114 |
Thái Thị Nghi |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
8.5 |
7 |
4.5 |
7 |
4.5 |
37 |
TB |
090119 |
Nguyễn Thành Nhân |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
3.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
25 |
TR |
090129 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Nữ |
Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định |
Bùi Thị Xuân |
5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
4 |
6 |
33 |
TB |
090140 |
Mai Thị Bích Phương |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
4.5 |
1.5 |
4 |
6.5 |
6 |
27.5 |
TR |
090153 |
Lê Thị Thu Sinh |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8 |
6.5 |
7.5 |
2.5 |
5 |
34.5 |
TB |
090178 |
Nguyễn Ngọc Thiện |
Nam |
Cam An Bắc, Cam Ranh, Khánh Hòa |
Bùi Thị Xuân |
4 |
7.5 |
6 |
6 |
4.5 |
5 |
33 |
TB |
090183 |
Lê Thị Kim Thơm |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
8.5 |
4 |
5 |
4 |
5 |
32 |
TB |
090209 |
Mai Văn Trãi |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
5.5 |
5 |
3 |
6 |
5 |
29 |
TR |
090212 |
Nguyễn Thị Trân |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
7 |
4.5 |
7 |
5 |
5.5 |
33 |
TB |
090213 |
Cao Thị Trinh |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8.5 |
5 |
7 |
6.5 |
3 |
35 |
TB |
090220 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
6 |
4.5 |
27 |
TR |
090224 |
Võ Văn út |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
6 |
5.5 |
5.5 |
8.5 |
4 |
33 |
TB |
090228 |
NguyễnThị Thùy Vân |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
5.5 |
6 |
28 |
TR |
090230 |
Nguyễn Hoài Việt |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
4.5 |
5 |
6 |
7.5 |
4 |
32.5 |
TB |
090002 |
Lê Thiện Anh |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
9 |
6 |
7.5 |
9 |
5.5 |
42 |
TB |
090009 |
Nguyễn Quốc Bằng |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
8 |
5.5 |
39.5 |
TB |
090028 |
Võ Thị Ngọc Dung |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
7.5 |
36.5 |
TB |
090048 |
Nguyễn Diệu Hiền |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6.5 |
7 |
6 |
7 |
7 |
5.5 |
39 |
TB |
090074 |
Phan Thị Thu Hường |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
8 |
8 |
40 |
TB |
090075 |
Trần Thị Bích Hường |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
5.5 |
37 |
TB |
090067 |
Đỗ Văn Huy |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
4.5 |
34 |
TB |
090076 |
Lê Nguyên Khang |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8.5 |
7 |
7.5 |
8 |
6 |
41.5 |
TB |
090078 |
Nguyễn Mộc Khuê |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
9.5 |
8 |
4 |
9.5 |
6.5 |
42.5 |
TB |
090086 |
Nguyễn Thị Tuyết Lành |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6 |
9.5 |
7 |
7 |
9 |
5.5 |
44 |
TB |
090091 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
6 |
6 |
5.5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
090094 |
Nguyễn Nhật Linh |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
9 |
4.5 |
5 |
7.5 |
5.5 |
35.5 |
TB |
090096 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
9.5 |
7 |
5 |
10 |
7.5 |
43.5 |
TB |
090098 |
Trần Thị Thanh Loan |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
5.5 |
6 |
6 |
6.5 |
8 |
37 |
TB |
090112 |
Nguyễn Thị Bích Nga |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
6 |
6.5 |
6 |
7 |
6 |
36.5 |
TB |
090115 |
Nguyễn Vy Nghĩa |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
10 |
6 |
7 |
8 |
4.5 |
40 |
TB |
090148 |
Nguyễn Thị Quy |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
7.5 |
6.5 |
42.5 |
TB |
090151 |
Phan Văn Sanh |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
9 |
5.5 |
6 |
7.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
090158 |
Võ Thanh Sơn |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
10 |
6 |
7.5 |
10 |
7.5 |
46.5 |
TB |
090171 |
Trần Thanh Thân |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
9 |
6.5 |
4.5 |
8 |
4.5 |
37 |
TB |
090164 |
Huỳnh Thị Kim Thanh |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
8.5 |
5 |
7 |
7.5 |
5.5 |
39 |
TB |
090165 |
Phạm Quốc Thanh |
Nam |
Mn |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
7.5 |
8 |
6.5 |
42.5 |
TB |
090167 |
Trần Minh Thảnh |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
9.5 |
6 |
3.5 |
9.5 |
5 |
38.5 |
TB |
090169 |
Lương Thị Bích Thảo |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
7 |
10 |
5.5 |
7 |
7 |
7 |
43.5 |
TB |
090174 |
Phan Thị Như Thi |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
7 |
9.5 |
6 |
5 |
9 |
6 |
42.5 |
TB |
090181 |
Phạm Ngọc Thịnh |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
8.5 |
5.5 |
42.5 |
TB |
090196 |
Lê Thị Thương |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8.5 |
6 |
5 |
7 |
5.5 |
36.5 |
TB |
090197 |
Nguyễn Trọng Thường |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
8.5 |
4.5 |
6 |
8 |
3.5 |
34.5 |
TB |
090206 |
Nguyễn Viết Bảo Toàn |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6 |
5 |
5 |
6 |
5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
090207 |
Trần Văn Toàn |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
8.5 |
6 |
8 |
8 |
7 |
43 |
TB |
090219 |
Võ Duy Trường |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8 |
6 |
5.5 |
7 |
4 |
35 |
TB |
090223 |
Nguyễn Thị Thanh Tú |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
7.5 |
5 |
5 |
8.5 |
5 |
35.5 |
TB |
090221 |
Đặng Thị ánh Tuyết |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
36 |
TB |
090225 |
Huỳnh ái Vân |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
4.5 |
36.5 |
TB |
090239 |
Huỳnh Thị Thu Xuân |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
9 |
6.5 |
6 |
8 |
5.5 |
39.5 |
TB |
090240 |
Nguyễn Thị ánh Xuân |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
4 |
7 |
4 |
31.5 |
TB |
090001 |
Nguyễn Thị Thúy An |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
8 |
5 |
8 |
8.5 |
7 |
42 |
TB |
090011 |
Lê Thị Bé |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
8.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
6 |
34.5 |
TB |
090015 |
Nguyễn Thị Băng Châu |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
4.5 |
5 |
6 |
7.5 |
5.5 |
33 |
TB |
090019 |
Trần Thị Bích Chiêu |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
10 |
6 |
5.5 |
8.5 |
6 |
41.5 |
TB |
090026 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệu |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
1 |
3.5 |
4 |
22 |
TR |
090030 |
Huỳnh Văn Dũng |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
7 |
36.5 |
TB |
090031 |
Nguyễn Quốc Dũng |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
6.5 |
5 |
6 |
7 |
4.5 |
34 |
TB |
090039 |
Phạm Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
8 |
4 |
32.5 |
TB |
090041 |
Tạ Thanh Hảo |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
4 |
40 |
TB |
090052 |
Võ Thị Ngọc Hiển |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
6 |
4 |
1 |
4 |
3.5 |
22.5 |
TR |
090051 |
Phạm Minh Hiếu |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3 |
8 |
5 |
2.5 |
6 |
9 |
33.5 |
TB |
090064 |
Trần Nữ Duyên Hồng |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6.5 |
8 |
6 |
7 |
7.5 |
6.5 |
41.5 |
KH |
090065 |
Lê Nữ Ngọc Huân |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6 |
9.5 |
6.5 |
6.5 |
7 |
5.5 |
41 |
TB |
090083 |
Trần Thị Thanh Lài |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
6.5 |
6 |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
35 |
TB |
090085 |
Nguyễn Thị Lành |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8 |
2 |
8 |
8.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
090092 |
Phùng Thị Bích Liên |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8 |
5 |
5 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
090093 |
Đoàn Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
7 |
6 |
5 |
7 |
4.5 |
35 |
TB |
090103 |
Nguyễn Thành Lương |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
10 |
7.5 |
9 |
9.5 |
6 |
45.5 |
TB |
090110 |
Lục Thị Cảnh My |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
10 |
5 |
7 |
8.5 |
9 |
44 |
TB |
090113 |
Trần Thị Thu Nga |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
3.5 |
3 |
4 |
6 |
3 |
24 |
TR |
090123 |
Trịnh Mai Hoàng Nhiên |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
10 |
6.5 |
6 |
6 |
5 |
39 |
TB |
090125 |
Lê Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
7.5 |
5 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
090128 |
Mai Thị Mỹ Oanh |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
6.5 |
4 |
7.5 |
7 |
5 |
34 |
TB |
090133 |
Nguyễn Thanh Phi |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
6 |
6.5 |
31 |
TB |
090156 |
Lê Thành Sơn |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
10 |
4.5 |
6.5 |
6 |
5.5 |
37.5 |
TB |
090134 |
Lê Thanh Phong |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
9 |
5.5 |
4 |
7.5 |
6.5 |
36.5 |
TB |
090139 |
Lữ Thanh Phương |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8 |
5.5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
32 |
TB |
090137 |
Mai Xuân Phú |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
34 |
TB |
090147 |
Trần Trung Quân |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
6 |
8 |
3.5 |
35 |
TB |
090157 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
4.5 |
6 |
6 |
7.5 |
3 |
31 |
TB |
090163 |
Trần Ngọc Tất |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
090160 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
7.5 |
6 |
35 |
TB |
090162 |
Trần Thị ánh Tâm |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
9 |
5.5 |
6 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
090166 |
Đỗ Kim Thành |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
8 |
4.5 |
5 |
8 |
4.5 |
34 |
TB |
090172 |
Nguyễn Thị Thi |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
6 |
5.5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
30 |
TB |
090180 |
Nguyễn Đức Thịnh |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
9 |
5.5 |
1.5 |
8 |
5.5 |
34.5 |
TB |
090187 |
Huỳnh Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
2 |
8 |
5.5 |
33 |
TB |
090189 |
Trần Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
7.5 |
6 |
3.5 |
4.5 |
5 |
31.5 |
TB |
090191 |
Trương Thị Diễm Thúy |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
9.5 |
4.5 |
4 |
6.5 |
5 |
34.5 |
TB |
090192 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
9 |
3.5 |
3 |
7.5 |
4 |
30.5 |
TB |
090194 |
Trần Thị Bích Thủy |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3 |
8.5 |
6 |
6 |
6 |
2.5 |
32 |
TB |
090199 |
Hồ Thị Kiều Tiên |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
8 |
7.5 |
3.5 |
40.5 |
TB |
090200 |
Lâm Trường Duy Tiên |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
5.5 |
5 |
2 |
6 |
5 |
27.5 |
TR |
090215 |
Phan Minh Trí |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
9 |
6.5 |
6.5 |
7 |
3.5 |
36.5 |
TB |
090214 |
Đoàn Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
7 |
5.5 |
7 |
6.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
090237 |
Nguyễn Minh Vương |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
9.5 |
6 |
5 |
9 |
5 |
40 |
TB |
090217 |
Võ Văn Trúc |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
4 |
26 |
TR |
090008 |
Nguyễn Hoành Bằng |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
7 |
34.5 |
TB |
090004 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
5 |
35.5 |
TB |
090018 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
8 |
8 |
36.5 |
TB |
090021 |
Lương Thị Minh Cơ |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
6 |
2.5 |
31.5 |
TB |
090024 |
Trần Công Danh |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
9.5 |
6 |
3.5 |
6.5 |
7 |
37.5 |
TB |
090032 |
Đàm Thị Thùy Dương |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
31.5 |
TB |
090037 |
Nguyễn Thị Duy Đức |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
3 |
3 |
5 |
7 |
4 |
27 |
TR |
090046 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
7 |
4 |
35 |
TB |
090044 |
Trần Thị Phượng Hằng |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
7 |
7.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
090040 |
Phan Phi Hảo |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8 |
6 |
6 |
8 |
4.5 |
37.5 |
TB |
090055 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
7.5 |
7 |
4 |
5.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
090056 |
Ninh Thị Minh Hoa |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
5 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
090057 |
Trần Thị Kim Hoa |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8.5 |
6 |
6 |
6 |
5 |
36.5 |
TB |
090068 |
Nguyễn Tuấn Huy |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
6 |
4 |
30.5 |
TB |
090069 |
Trần Quốc Huy |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
6.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
7 |
31.5 |
TB |
090079 |
Huỳnh Thị Bảo Khuyên |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6 |
8 |
5 |
7 |
8.5 |
7 |
41.5 |
TB |
090087 |
Võ Thị Minh Lành |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
6 |
4 |
4.5 |
9.5 |
5 |
34 |
TB |
090102 |
Trần Thị Ngọc Luyện |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
6 |
4.5 |
6.5 |
7.5 |
5 |
34 |
TB |
090116 |
Phạm Minh Nghĩa |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
4 |
5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
31 |
TB |
090118 |
Võ Nguyễn Kim Ngọc |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
3.5 |
3 |
4.5 |
6 |
3.5 |
24.5 |
TR |
090121 |
Trần Hồng Nhân |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
7 |
7 |
4.5 |
34 |
TB |
090122 |
Nguyễn ý Nhi |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
6.5 |
4 |
5.5 |
7 |
4 |
31.5 |
TB |
090136 |
Lý Thị Kim Phong |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3 |
8 |
3 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
30.5 |
TB |
090138 |
Trần Thị Diễm Phúc |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
6 |
5 |
31.5 |
TB |
090142 |
Phạm Đức Phương |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
090154 |
Trần Đức Sinh |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8 |
4 |
4.5 |
7.5 |
4 |
32.5 |
TB |
090155 |
Lâm Nguyễn Duy Sơn |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8 |
3.5 |
3.5 |
6.5 |
3 |
29 |
TB |
090161 |
Trần Thiện Tâm |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
8.5 |
5 |
37.5 |
TB |
090168 |
Bùi Thị Bích Thảo |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
32 |
TB |
090176 |
Phạm Hoàng Thiên |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
9 |
5 |
4 |
6.5 |
6 |
34 |
TB |
090175 |
Phan Thanh Thiên |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
9 |
5.5 |
4 |
6 |
3 |
31 |
TB |
090179 |
Mai Đình Thịnh |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
7 |
4 |
5.5 |
4.5 |
3 |
28 |
TR |
090184 |
Đoàn Thị Thanh Thu |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
8 |
6 |
2.5 |
6.5 |
2 |
29 |
TB |
090195 |
Định Thị Thái Thương |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
7 |
4 |
6.5 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
090188 |
Lê Thị Thúy |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8 |
4.5 |
2 |
7 |
3 |
29.5 |
TB |
090190 |
Trần Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
6 |
4 |
5 |
7 |
4 |
30.5 |
TB |
090198 |
Phan Thị Ngọc Thy |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
8 |
7.5 |
7.5 |
7 |
5.5 |
41 |
TB |
090201 |
Nguyễn Thị Ngọc Tiên |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
8 |
6 |
2.5 |
5 |
3 |
28.5 |
TR |
090202 |
Đỗ Thị ánh Tiến |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
7 |
6 |
8.5 |
6 |
5 |
37.5 |
TB |
090203 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
8 |
5.5 |
8 |
5.5 |
4 |
34.5 |
TB |
090205 |
Lê Minh Toàn |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
2.5 |
9 |
5 |
4 |
6 |
5 |
31.5 |
TB |
090208 |
Nguyễn Thị Thanh Trang |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
7.5 |
5 |
4 |
2.5 |
5 |
28.5 |
TR |
090216 |
Nguyễn Ngọc Trọng |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
7 |
5 |
3.5 |
6 |
3 |
29 |
TB |
090222 |
Nguyễn Khắc Tú |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
7 |
6 |
3 |
7.5 |
4 |
31 |
TB |
090227 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
8.5 |
5 |
3.5 |
8.5 |
4 |
33.5 |
TB |
090236 |
Ngô Dân Khắc Vũ |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3 |
8.5 |
5 |
4.5 |
8.5 |
4 |
33.5 |
TB |
090238 |
Dương Thúy Vy |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
9 |
5 |
4 |
6 |
5 |
34 |
TB |
090016 |
Nguyễn Thị Bích Châu |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
5 |
4 |
3.5 |
7 |
8 |
32 |
TB |
090005 |
Trần Thị Kim ánh |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
7.5 |
6.5 |
5 |
8 |
6 |
38.5 |
TB |
090010 |
Trần Phan Vũ Bắc |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8.5 |
6 |
5 |
8 |
6.5 |
39 |
TB |
090012 |
Phạm Văn Bé |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8 |
6 |
4 |
6.5 |
6 |
35 |
TB |
090027 |
Hồ Nữ Phương Dung |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6 |
7 |
5 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
090029 |
Nguyễn Cao Duynh |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
28 |
TR |
090033 |
Nguyễn Sỹ Đan |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
6.5 |
5 |
31 |
TB |
090034 |
Nguyễn Thị Xuân Đào |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6.5 |
6 |
6.5 |
5 |
6 |
2 |
32 |
TB |
090035 |
Phạm Duy Đạt |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6 |
7 |
5.5 |
8 |
5.5 |
6.5 |
38.5 |
TB |
090042 |
Từ Diệu Thảo Hạ |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
7.5 |
5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
33 |
TB |
090043 |
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
7 |
5.5 |
33.5 |
TB |
090047 |
Phan Quốc Hậu |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
5.5 |
3.5 |
7.5 |
7.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
090054 |
Lê Thị Thúy Hoa |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
3 |
6.5 |
4 |
32 |
TB |
090061 |
Đoàn Công Hoàng |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
7.5 |
7 |
6 |
5.5 |
4.5 |
35 |
TB |
090072 |
Huỳnh Phúc Hưng |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
8 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
32 |
TB |
090073 |
Hà Thị Ngọc Hương |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
7 |
6 |
4 |
6.5 |
4 |
31 |
TB |
090082 |
Trương Thị Tuyết Kỳ |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
7 |
6 |
7 |
4.5 |
5 |
35 |
TB |
090089 |
Đinh Thị Ngọc Lệ |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
5 |
3.5 |
27 |
TR |
090090 |
Thông Thị Bích Lệ |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
5 |
29.5 |
TB |
090097 |
Trần Thị ánh Loan |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
5.5 |
6 |
5 |
7.5 |
7 |
34.5 |
TB |
090107 |
Đỗ Vũ Trần Kha Mi |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
4 |
3.5 |
5 |
5 |
4 |
26 |
TR |
090109 |
Trương Văn Minh |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
5 |
5 |
4 |
6.5 |
4.5 |
28.5 |
TR |
090111 |
Phạm Thanh Nam |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
4.5 |
4 |
6.5 |
6 |
4.5 |
30 |
TB |
090117 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8.5 |
7 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
090124 |
Nguyễn Thị Bích Nhị |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
7 |
5 |
5 |
5.5 |
4 |
30.5 |
TB |
090126 |
Võ Thị Mỹ Ni |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
5.5 |
4.5 |
7 |
6.5 |
4.5 |
33 |
TB |
090127 |
Vương Thị Bích Nữ |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
5 |
6 |
7.5 |
7 |
6 |
36.5 |
TB |
090130 |
Lê Tấn Phát |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8 |
6 |
5.5 |
7.5 |
5 |
37 |
TB |
090132 |
Huỳnh Đức Phi |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
8 |
6.5 |
7 |
6.5 |
4 |
36.5 |
TB |
090135 |
Lê Thị Bích Phong |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
5 |
5.5 |
4 |
7 |
7 |
33 |
TB |
090145 |
Lê Thị Bích Phượng |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8 |
6 |
5 |
8 |
6.5 |
38.5 |
TB |
090149 |
Nguyễn Thị Kim Quyên |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
7.5 |
5 |
3 |
5 |
1 |
25 |
TR |
090150 |
Nguyễn Thị Sang |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6 |
8 |
6 |
5 |
7 |
5.5 |
37.5 |
TB |
090152 |
Huỳnh Thị Thu Sáng |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
4 |
28.5 |
TB |
090159 |
Nguyễn Đỗ Minh Tâm |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
7 |
4.5 |
5.5 |
9 |
2 |
32 |
TB |
090170 |
Phạm Xuân Thảo |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
7.5 |
6.5 |
1.5 |
7 |
4.5 |
32 |
TB |
090182 |
Trương Thị Thơ |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
5.5 |
37.5 |
TB |
090186 |
Đặng Thị Thúy |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
8.5 |
5 |
2.5 |
6.5 |
4 |
30.5 |
TB |
090185 |
Nguyễn Thị Thu Thùy |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
7.5 |
6 |
4 |
6.5 |
4 |
33 |
TB |
090204 |
Võ Văn Tỉnh |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
4 |
5 |
3 |
7.5 |
4.5 |
27.5 |
TR |
090211 |
Đoàn Thị Ngọc Trân |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
7.5 |
4.5 |
1 |
4.5 |
2 |
23.5 |
TR |
090218 |
Phan Ngọc Trường |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
8 |
6.5 |
6 |
7.5 |
4 |
37 |
TB |
090226 |
Lê Thùy Vân |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
4.5 |
3 |
2.5 |
6.5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
090234 |
Nguyễn Thị Minh Vị |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
8.5 |
4.5 |
32 |
TB |
090235 |
Khổng Hoàng Anh Vũ |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
9 |
4 |
37 |
TB |
090242 |
Võ Thị Hải Yến |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
6 |
4.5 |
3 |
7.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
090081 |
Trần Thúy Kiều |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3 |
7 |
4.5 |
3 |
6 |
5 |
28.5 |
TR |
090141 |
Nguyễn Thị Bích Phương |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
6 |
4.5 |
3 |
6 |
4.5 |
28.5 |
TR |
090023 |
Nguyễn Ngọc Cường |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
9 |
5.5 |
3.5 |
6.5 |
5.5 |
34.5 |
TB |
090173 |
Nguyễn Văn Thi |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5.5 |
5 |
4 |
4 |
5.5 |
3 |
27 |
TR |
090233 |
Trần Văn Vinh |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
6 |
4.5 |
5 |
5.5 |
5 |
31 |
TB |
090062 |
Lê Thị Hòa |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
3.5 |
5 |
4.5 |
7 |
4 |
29 |
TB |
090177 |
Lê Văn Thiện |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
090144 |
Đặng Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
2 |
5 |
7 |
5.5 |
2.5 |
25.5 |
TR |
090146 |
Võ Thị Bích Phượng |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
32 |
TB |
090231 |
Trần Quốc Việt |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4 |
6 |
5.5 |
2.5 |
6.5 |
4.5 |
29 |
TB |
090241 |
Nguyễn Thị Hồng Yên |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
3 |
31 |
TB |
090014 |
Đỗ Thị Sơn Ca |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
7.5 |
4.5 |
6 |
6 |
6 |
35 |
TB |
090143 |
Nguyễn Duy Phước |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
3 |
5 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
27 |
TR |
090193 |
Nguyễn Thị Lệ Thủy |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Châu Trinh |
3 |
6 |
4.5 |
4 |
2 |
2.5 |
22 |
TR |
090131 |
Nguyễn Thị Hồng Phấn |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
4 |
5 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
26 |
TR |
090232 |
Nguyễn Thị Ngọc Vinh |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Dân Lập Lê Lợi |
4.5 |
4 |
3 |
4 |
3.5 |
4.5 |
23.5 |
TR |
090104 |
Đàm Chí Lực |
Nam |
|
Bùi Thị Xuân |
3.5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
8 |
3 |
27.5 |
TR |
090120 |
Phan Duy Nhân |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Dân Lập Hưng Đạo |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
7 |
7.5 |
38 |
TB |
090210 |
Võ Đặng Hà Trâm |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
5 |
7.5 |
5 |
1.5 |
4.5 |
4 |
27.5 |
TR |
090229 |
Nguyễn Thị Ngọc Vi |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Bùi Thị Xuân |
4.5 |
7.5 |
4 |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
200064 |
Lê Thị Hồng Cư |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200462 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
2 |
3 |
2 |
5 |
2 |
2 |
16 |
TR |
200098 |
Nguyễn Thị Dũng |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
3 |
5.5 |
1.5 |
3.5 |
3 |
4 |
20.5 |
TR |
200439 |
Đỗ Minh Ngữ |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
1 |
2.5 |
3 |
5 |
1.5 |
3.5 |
16.5 |
TR |
200127 |
Đỗ Thị Ngọc Giàu |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
3.5 |
2.5 |
2 |
1.5 |
1.5 |
2 |
13 |
TR |
200160 |
Văn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
2 |
2 |
4 |
3 |
1 |
5.5 |
17.5 |
TR |
200295 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
5 |
4 |
4.5 |
1 |
3.5 |
6 |
24 |
TR |
200063 |
Bùi Thành Công |
Nam |
Tam Thanh. Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200364 |
Đỗ Văn Luyện |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
1.5 |
3 |
2 |
1 |
2 |
2 |
11.5 |
TR |
200040 |
Bùi Thị Phương Hồng Cẩm |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
4.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
2 |
3 |
24.5 |
TR |
200123 |
Phạm Em |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
1.5 |
-1 |
2.5 |
1.5 |
1 |
3.5 |
15 |
TR |
200550 |
Đặng Hữu Sinh |
Nam |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
0.5 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0.5 |
TR |
200440 |
Tạ Thị Nhanh |
Nữ |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
-1 |
3.5 |
2 |
4.5 |
4 |
1.5 |
20.5 |
TR |
200052 |
Châu Thị Chiểm |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Ngô Quyền (GDTX) |
3.5 |
3.5 |
5 |
7 |
5 |
2 |
26 |
TR |
200015 |
Nguyễn Phạm Tuấn Anh |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
6 |
5 |
7.5 |
6.5 |
5 |
31.5 |
TB |
200071 |
Huỳnh Thị Danh |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
7 |
6 |
7 |
7 |
5 |
37.5 |
TB |
200097 |
Nguyễn Thái Dũng |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
200119 |
Trương Thị Tuyết Đông |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
4 |
5.5 |
5 |
5 |
3 |
27.5 |
TR |
200156 |
Nguyễn Xuân Hạ |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
6 |
4 |
4.5 |
3.5 |
8 |
27.5 |
TR |
200192 |
Võ Thị Minh Hiền |
Nữ |
Lý Thường Kiệt, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
3 |
4.5 |
5 |
7 |
1 |
26.5 |
TR |
200209 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
4.5 |
5.5 |
2 |
3 |
3 |
23 |
TR |
200302 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
7.5 |
7 |
3.5 |
9 |
6 |
38.5 |
TB |
200265 |
Nguyễn Thành Huy |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
5 |
3.5 |
6 |
4.5 |
2.5 |
25 |
TR |
200267 |
Tống Văn Huy |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
6 |
4 |
6 |
4.5 |
2.5 |
27 |
TR |
200260 |
Nguyễn Lê Huy |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
3.5 |
2.5 |
3 |
1 |
2.5 |
14.5 |
TR |
200329 |
Hoàng Thị Minh Lệ |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3 |
3.5 |
7 |
3 |
5 |
25.5 |
TR |
200330 |
Vũ Thị Lệ |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
8.5 |
4 |
7 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
200358 |
Nguyễn Duy Lợi |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
10 |
6.5 |
8 |
7.5 |
8 |
45.5 |
TB |
200418 |
Lê Thị Ngọc |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
6.5 |
6 |
8 |
10 |
6.5 |
42.5 |
TB |
200423 |
Nguyễn Thị Tú Ngọc |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
8.5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
9 |
36.5 |
TB |
200434 |
Nguyễn Đỗ Minh Nguyệt |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
6 |
3.5 |
5.5 |
4 |
2.5 |
25.5 |
TR |
200435 |
Nguyễn Thị Hoàng Thanh Thu Nguyệt |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
5.5 |
3 |
5.5 |
3.5 |
5 |
26 |
TR |
200500 |
Lê Thị Lan Phương |
Nữ |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
2 |
3.5 |
7 |
2 |
2 |
19.5 |
TR |
200539 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
7.5 |
4 |
5 |
3 |
5 |
29 |
TB |
200558 |
Nguyễn Huỳnh Sứ |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
9 |
2.5 |
4 |
28 |
TR |
200571 |
Trần Thanh Tâm |
Nam |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3 |
4 |
7 |
3.5 |
4 |
25.5 |
TR |
200605 |
Võ Ngọc Thạch |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
5 |
6 |
2.5 |
2.5 |
25 |
TR |
200613 |
Nguyễn Thái Ngọc Thắm |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4.5 |
3 |
4.5 |
4 |
2.5 |
22.5 |
TR |
200631 |
Lê Duy Quốc Thịnh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
8.5 |
5 |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
200634 |
Nguyễn Thị Thịnh |
Nữ |
Lê Hồng Phong, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
3.5 |
3 |
8 |
8.5 |
2.5 |
31 |
TB |
200644 |
Trần Tăng Trường Thọ |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3 |
3 |
2 |
4.5 |
3 |
19.5 |
TR |
200645 |
Vũ Văn Thọ |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4 |
4 |
0.5 |
6.5 |
3 |
22 |
TR |
200638 |
Nguyễn Thị Minh Thoa |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
6 |
4 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
29 |
TB |
200637 |
Nguyễn Thị Bích Thoa |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
6 |
3 |
6.5 |
7.5 |
2 |
28 |
TR |
200639 |
Nguyễn Thị Minh Thoa |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3 |
3.5 |
6.5 |
7.5 |
4 |
28 |
TR |
200657 |
Võ Thị Hoài Thu |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
8.5 |
6 |
6 |
8 |
5 |
40 |
TB |
200661 |
Huỳnh Thị Thuận |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
5 |
29 |
TB |
200660 |
Huỳnh Ngọc Thuận |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
5 |
5 |
7.5 |
7 |
6 |
33.5 |
TB |
200685 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
9.5 |
4 |
9 |
5.5 |
6.5 |
39.5 |
TB |
200719 |
La Thị Thùy Trang |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3.5 |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
200756 |
Trần Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
1.5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
4 |
20 |
TR |
200798 |
Lê Thị Hồng Tuyết |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4.5 |
3 |
8.5 |
2.5 |
4 |
25.5 |
TR |
200820 |
Trần Thị Thu Vân |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
4 |
3 |
7 |
7.5 |
7 |
34.5 |
TB |
200831 |
Trần Phú Vinh |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3 |
3.5 |
5.5 |
4 |
6 |
25 |
TR |
200857 |
Nguyễn Đức Y |
Nam |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
6 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
25 |
TR |
200046 |
Lê Thị Kim Chi |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
7.5 |
7.5 |
7 |
9 |
5 |
3.5 |
39.5 |
TB |
200061 |
Trần Đình Chương |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
2.5 |
26.5 |
TR |
200065 |
Lô Thanh Cương |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
2.5 |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
2.5 |
16.5 |
TR |
200087 |
Nguyễn Thị Kiều Dung |
Nữ |
Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
3 |
3 |
4 |
3 |
22 |
TR |
200093 |
Đặng Thị Duyên |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4 |
4 |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
200128 |
Hồ Thị Ngọc Giàu |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
7 |
7 |
2 |
8.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
200147 |
Phạm Văn Hải |
Nam |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
10 |
6 |
5 |
9.5 |
9.5 |
43.5 |
TB |
200174 |
Nguyễn Ngọc Hân |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
9 |
5 |
5.5 |
4 |
4 |
33 |
TB |
200176 |
Nguyễn Thị Xuân Hân |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
7 |
6 |
6 |
6.5 |
4.5 |
35 |
TB |
200172 |
Trần Thị Thu Hằng |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
2 |
2.5 |
30.5 |
TB |
200164 |
Nguyễn Vũ Thanh Hằng |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
5 |
4 |
4 |
3.5 |
7.5 |
30 |
TB |
200159 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
8.5 |
6 |
3 |
6 |
4.5 |
33 |
TB |
200216 |
Võ Tú Hoan |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4.5 |
4 |
2 |
0.5 |
3 |
17.5 |
TR |
200232 |
Nguyễn Long Hoàng |
Nam |
Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
4 |
9 |
9 |
44.5 |
TB |
200240 |
Huỳnh Việt Hồng |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
8 |
8.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
5 |
39.5 |
TB |
200266 |
Nguyễn Thành Huy |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
6 |
5 |
9.5 |
6 |
3 |
34.5 |
TB |
200309 |
Nguyễn Văn Khánh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3.5 |
5 |
3 |
6 |
6.5 |
28 |
TR |
200340 |
Đinh Thị Kim Loan |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
6.5 |
2.5 |
3.5 |
20 |
TR |
200412 |
Phan Thị Kim Ngân |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
2 |
7.5 |
7.5 |
9.5 |
34 |
TB |
200409 |
Trần Ngọc Ngà |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4.5 |
3 |
6 |
0.5 |
6.5 |
24.5 |
TR |
200417 |
Trần Thị Nghĩa |
Nữ |
Nguyễn Hội, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
9 |
4.5 |
6 |
5 |
6 |
36.5 |
TB |
200441 |
Võ Đăng Nhàn |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
3.5 |
1.5 |
2 |
1 |
2.5 |
12.5 |
TR |
200446 |
Nguyễn Thế Nhân |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4.5 |
4 |
1.5 |
3 |
3 |
20 |
TR |
200480 |
Trần Hoài Oanh |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1 |
3.5 |
1.5 |
3 |
2 |
3 |
14 |
TR |
200495 |
Trần Trương Thanh Phúc |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
4.5 |
5 |
4.5 |
2 |
3.5 |
22 |
TR |
200518 |
Phạm Thị Giang Phượng |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
7 |
6.5 |
4.5 |
2 |
3 |
4 |
27 |
TR |
200525 |
Mai Văn Quân |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
7.5 |
9.5 |
8 |
5.5 |
7 |
5.5 |
43 |
TB |
200532 |
Nguyễn Hữu Quốc |
Nam |
Mương Mán, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
2 |
3.5 |
4.5 |
4 |
7 |
24.5 |
TR |
200559 |
Lê Thị Sỹ |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
3 |
5 |
3.5 |
1.5 |
4 |
23 |
TR |
200563 |
Nguyễn Văn Tám |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
2 |
3.5 |
27.5 |
TB |
200630 |
Đinh Thị Thịnh |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
3 |
4 |
5 |
3.5 |
2 |
22.5 |
TR |
200646 |
Huỳnh Thành Thông |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3 |
4 |
3 |
4.5 |
3 |
21.5 |
TR |
200686 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
7 |
3 |
2.5 |
2.5 |
4.5 |
23 |
TR |
200670 |
Bùi Lê Kim Thúy |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
4 |
3.5 |
26 |
TR |
200687 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
8 |
3 |
7 |
33.5 |
TB |
200748 |
Võ Thị Ngọc Trầm |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
8 |
5 |
5 |
7 |
4.5 |
32 |
TB |
200751 |
Lê Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3 |
2.5 |
5 |
4 |
3.5 |
22.5 |
TR |
200766 |
Đinh Lưu Trung |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4 |
5 |
6 |
2 |
2 |
23 |
TR |
200803 |
Nguyễn Văn Tùng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
7.5 |
6.5 |
7.5 |
7 |
7 |
41.5 |
TB |
200817 |
Trần Thị Vân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
3 |
6 |
4.5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
200860 |
Lê Thị Thu Yến |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
1.5 |
2 |
4.5 |
4 |
4.5 |
20 |
TR |
200858 |
Hồ Thị Yến |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
8.5 |
5 |
8.5 |
8 |
6 |
42.5 |
TB |
200730 |
Phạm Thị Thu Trang |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
2.5 |
25.5 |
TR |
200529 |
Trần Minh Quân |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
7 |
6 |
4.5 |
5 |
4 |
31 |
TB |
200041 |
Phạm Thị Hồng Cẩm |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
4.5 |
2.5 |
28 |
TB |
200110 |
Trịnh Bảo Đạt |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
2.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
2.5 |
24.5 |
TR |
200101 |
Đỗ Nguyễn Minh Dương |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
2.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
24 |
TR |
200144 |
Nguyễn Phạm Hải |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
3.5 |
6.5 |
3 |
0.5 |
4.5 |
23 |
TR |
200163 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
6 |
3.5 |
4 |
3.5 |
7.5 |
28 |
TB |
200158 |
Nguyễn Hân Hạnh |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
1.5 |
4 |
6 |
27 |
TR |
200204 |
Trương Thế Hiển |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
4 |
6 |
2 |
5 |
24.5 |
TR |
200275 |
Lê Thanh Hùng |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3 |
4 |
4 |
3 |
2.5 |
21 |
TR |
200269 |
Trịnh Minh Huy |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
29.5 |
TR |
200328 |
Hàng Gia Lân |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
10 |
6 |
2 |
9.5 |
8.5 |
39 |
TB |
200359 |
Nguyễn Ngọc Lợi |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3.5 |
3.5 |
9 |
4 |
6.5 |
29.5 |
TR |
200394 |
Nguyễn Thị Mùi |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4 |
2 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
20.5 |
TR |
200562 |
Nguyễn Hồng Tài |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
5.5 |
5 |
9.5 |
3.5 |
5 |
33.5 |
TB |
200614 |
Đặng Quốc Thắng |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3.5 |
4 |
6.5 |
5.5 |
2.5 |
25.5 |
TR |
200650 |
Trần Thị Thanh Thơ |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4.5 |
4 |
5 |
3.5 |
3.5 |
24 |
TR |
200671 |
Lê Thị Phương Thúy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
6 |
4.5 |
5 |
6.5 |
5 |
32.5 |
TB |
200690 |
Trần Thị Thu Thủy |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
8.5 |
4 |
2 |
7 |
7.5 |
35 |
TB |
200694 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
10 |
5.5 |
6.5 |
9 |
8 |
45.5 |
TB |
200721 |
Nguyễn Huỳnh Thiên Trang |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
9.5 |
6.5 |
4 |
9.5 |
8 |
43.5 |
TB |
200764 |
Võ Thị Trong |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
7 |
5 |
7 |
6 |
4.5 |
36 |
TB |
200496 |
Võ Minh Phúc |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
5.5 |
6.5 |
9 |
6 |
4.5 |
36.5 |
TB |
200642 |
Lê Hữu Thọ |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
4 |
3.5 |
0.5 |
4.5 |
2.5 |
16.5 |
TR |
200126 |
Ngũ Trường Giang |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
6.5 |
4.5 |
2.5 |
4 |
4 |
26.5 |
TR |
200134 |
Nguyễn Thanh Hà |
Nam |
Hoà Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3.5 |
4 |
0.5 |
0.5 |
4 |
15 |
TR |
200149 |
Trần Minh Hải |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
4 |
2.5 |
1.5 |
3 |
8.5 |
21 |
TR |
200161 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
4 |
4 |
5 |
6.5 |
7.5 |
33 |
TB |
200170 |
Trần Thị Kim Hằng |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3.5 |
5 |
4 |
4.5 |
2.5 |
24 |
TR |
200189 |
Phan Thị Hiền |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
4 |
3.5 |
3 |
3 |
3.5 |
23.5 |
TR |
200278 |
Nguyễn Phi Hùng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
6 |
3 |
4 |
5.5 |
4 |
26 |
TR |
200277 |
Ngô Đình Hùng |
Nam |
Hoà Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
2.5 |
3.5 |
4 |
3 |
20.5 |
TR |
200323 |
Phan Thị Lan |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
2 |
5.5 |
6 |
1.5 |
4 |
23.5 |
TR |
200468 |
Trương Thị Thu Nở |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
2.5 |
3.5 |
0.5 |
2.5 |
3.5 |
15 |
TR |
200509 |
Trần Thị Kim Phương |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3 |
3.5 |
5 |
3 |
3 |
20.5 |
TR |
200528 |
Trác Cẩm Anh Quân |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
7 |
8.5 |
5 |
5 |
9.5 |
8.5 |
43.5 |
TB |
200564 |
Bùi Thanh Tâm |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200572 |
Tiền Duy Tân |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
8 |
6 |
9.5 |
3.5 |
3.5 |
34 |
TB |
200640 |
Võ Thị Vinh Thoa |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
6 |
3 |
1.5 |
4.5 |
2.5 |
19.5 |
TR |
200731 |
Trần Huyền Trang |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
3.5 |
3 |
3 |
1.5 |
3 |
19 |
TR |
200752 |
Lê Thị Trung Trinh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
5 |
3 |
5 |
5 |
4 |
24.5 |
TR |
200838 |
Nguyễn Khắc Vũ |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3.5 |
4 |
5 |
6 |
3.5 |
25 |
TR |
200846 |
Lê Bảo Vương |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
5 |
4.5 |
2 |
2.5 |
3 |
21 |
TR |
200219 |
Lê Văn Hoà |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
5 |
3 |
30.5 |
TB |
200017 |
Nguyễn Trần Thế Anh |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
5 |
3 |
4 |
4.5 |
5 |
25 |
TR |
200042 |
Nguyễn Thị Mỹ Châu |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
5 |
4.5 |
27 |
TB |
200066 |
Lê Nhựt Cường |
Nam |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
6.5 |
2.5 |
2.5 |
4.5 |
2.5 |
20.5 |
TR |
200083 |
Phạm Thị Xuân Diệu |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4 |
4.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
25.5 |
TR |
200169 |
Phạm Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
6.5 |
6.5 |
1.5 |
6.5 |
4 |
29 |
TB |
200153 |
Đặng Thị Minh Hảo |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
3 |
3.5 |
1.5 |
3.5 |
9.5 |
23 |
TR |
200234 |
Trần Thị Bích Hoàng |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
6 |
2.5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
23.5 |
TR |
200238 |
Bùi Thị Hồng |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
7.5 |
4.5 |
5 |
3 |
3.5 |
30 |
TB |
200268 |
Trần Anh Huy |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
7 |
5.5 |
4 |
7.5 |
5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
200287 |
Châu Thị Hương |
Nữ |
Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
3 |
3 |
3 |
2 |
3 |
19.5 |
TR |
200311 |
Trần Hoàng Khánh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
8.5 |
7.5 |
43 |
TB |
200367 |
Nguyễn Văn Lượm |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200366 |
Lê Thị Kim Lũy |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3 |
4.5 |
7 |
8.5 |
4 |
31.5 |
TB |
200369 |
Trần Thị Ly |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
6 |
5.5 |
37 |
TB |
200420 |
Mai Văn Ngọc |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
10 |
5.5 |
7 |
9.5 |
9.5 |
47.5 |
TB |
200430 |
Nguyễn Thị Mỹ Nguyên |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
8.5 |
4 |
7 |
5.5 |
9.5 |
38 |
TB |
200470 |
Trần Phan Thị Vũ Nữ |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
7.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
6 |
35.5 |
TB |
200471 |
Đào Quang Oai |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
7.5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
36 |
TB |
200477 |
Nguyễn Thị Thùy Oanh |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
7 |
3.5 |
26 |
TR |
200479 |
Phạm Thị Hoàng Oanh |
Nữ |
Trường Năng Khiếu Nghiệp Vụ Tỉnh Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3 |
5 |
6.5 |
3 |
6 |
27.5 |
TR |
200508 |
Trần Thị Phương |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
3 |
31 |
TB |
200507 |
Trà Thị Phương |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
4 |
5.5 |
2.5 |
5.5 |
4 |
24 |
TR |
200514 |
Lê Thị Bích Phượng |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4 |
3.5 |
2.5 |
6 |
4.5 |
23.5 |
TR |
200517 |
Phạm Thị Bích Phượng |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
6.5 |
2.5 |
28 |
TR |
200526 |
Nguyễn Bùi Minh Quân |
Nam |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
9.5 |
5.5 |
2 |
6 |
6 |
33 |
TB |
200521 |
Nguyễn Đình Quang |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
9 |
5.5 |
5 |
7 |
5 |
35.5 |
TB |
200545 |
Nguyễn Văn Sang |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
7 |
9.5 |
7 |
5 |
5.5 |
7.5 |
41.5 |
TB |
200535 |
Nguyễn Thị Quy |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
5 |
26.5 |
TR |
200536 |
Đỗ Thị Quyên |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
6 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
6.5 |
28 |
TR |
200561 |
Lý Thị Thành Tài |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
8 |
5.5 |
8 |
4 |
4.5 |
33 |
TB |
200567 |
Lại Thị Chính Tâm |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
6 |
5 |
3 |
4 |
4.5 |
27.5 |
TR |
200590 |
Huỳnh Nguyên Thảo |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
28.5 |
TR |
200595 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
6.5 |
3 |
5 |
8.5 |
6.5 |
33.5 |
TB |
200599 |
Phan Thị Phương Thảo |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4 |
4 |
5 |
2.5 |
4.5 |
24 |
TR |
200648 |
Đinh Thị Minh Thơ |
Nữ |
Trảng Bom 2, Thống Nhất, Đồng Nai |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
28 |
TB |
200664 |
Nguyễn Thị Thuận |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4.5 |
3 |
7 |
2.5 |
5.5 |
26 |
TR |
200666 |
Nguyễn Phương Thùy |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3.5 |
2.5 |
5 |
0.5 |
4 |
18 |
TR |
200668 |
Tôn Nữ Bảo Thùy |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
8 |
3.5 |
7 |
8.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
200743 |
Nguyễn Thị Niên Trâm |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3 |
4 |
1 |
4.5 |
2.5 |
19 |
TR |
200737 |
Võ Thị Hoài Trang |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
2 |
1.5 |
2 |
2 |
15 |
TR |
200781 |
Đào Thế Trực |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
30 |
TB |
200811 |
Đinh Thị Hồng Vân |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3.5 |
4 |
7.5 |
4 |
5 |
28.5 |
TB |
200813 |
Lê Thị ái Vân |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
5 |
3 |
5 |
3.5 |
4 |
23.5 |
TR |
200861 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
Nữ |
Dakai, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
5 |
2.5 |
4.5 |
23.5 |
TR |
200698 |
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
2 |
6 |
4 |
25.5 |
TR |
200014 |
Ngô Thị Hoài Anh |
Nữ |
Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
6 |
5.5 |
9 |
7.5 |
5.5 |
36.5 |
TB |
200002 |
Đỗ Thanh An |
Nam |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
6.5 |
4.5 |
1 |
4.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
200032 |
Nguyễn Văn Bình |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
7.5 |
4 |
3 |
28 |
TR |
200043 |
Nguyễn Thị Mỹ Châu |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
5.5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
4 |
27.5 |
TR |
200051 |
Hoàng Minh Chiến |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
5 |
3.5 |
29 |
TB |
200062 |
Nguyễn Thị Có |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
5 |
4 |
3 |
4.5 |
3 |
24 |
TR |
200084 |
Hoàng Thị Kim Dung |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
26 |
TR |
200108 |
Đặng Văn Đạt |
Nam |
Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
2.5 |
3.5 |
2 |
4.5 |
3.5 |
19 |
TR |
200129 |
Lại Văn Phạm Giàu |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
10 |
6.5 |
6 |
9 |
7 |
43.5 |
TB |
200131 |
Trương Thị Gi Gô |
Nữ |
Tịnh Châu, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
3 |
3.5 |
2.5 |
1.5 |
3.5 |
15.5 |
TR |
200235 |
Trương Đăng Công Hoàng |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4.5 |
3 |
5 |
3 |
4.5 |
23.5 |
TR |
200236 |
Võ Ngọc Hoàng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
4 |
2 |
3.5 |
3 |
3 |
17 |
TR |
200292 |
Nguyễn Thị Bích Hương |
Nữ |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3 |
4.5 |
2.5 |
3 |
6.5 |
22.5 |
TR |
200343 |
Lê Bùi Thanh Loan |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
2 |
7.5 |
3 |
4.5 |
26 |
TR |
200341 |
Hà Thị Cẩm Loan |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
4.5 |
26 |
TR |
200344 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
2.5 |
4.5 |
7 |
3 |
3 |
22 |
TR |
200351 |
Phan Việt Long |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3 |
3 |
8 |
4.5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
200356 |
Đỗ Thị Mỹ Lợi |
Nữ |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
8 |
7 |
6.5 |
7 |
7 |
41.5 |
TB |
200379 |
Võ Thị Trúc Mai |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
2.5 |
6 |
4 |
25 |
TR |
200401 |
Trịnh Thị Hoàn Mỹ |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
9.5 |
4 |
4 |
7 |
6.5 |
34.5 |
TB |
200422 |
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc |
Nữ |
La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
7 |
32.5 |
TB |
200474 |
Nguyễn Hoa Huỳnh Oanh |
Nữ |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3 |
3.5 |
4 |
3.5 |
3.5 |
20.5 |
TR |
200481 |
Lương Thị Ngọc Pha |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
6.5 |
26.5 |
TR |
200484 |
Bùi Vy Phát |
Nam |
Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
3 |
4 |
27.5 |
TR |
200485 |
Lâm Thị Hồng Phấn |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3 |
4 |
4.5 |
4 |
5.5 |
25.5 |
TR |
200541 |
Nguyễn Thị Quý |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
7 |
4 |
4.5 |
7 |
5 |
32.5 |
TB |
200549 |
Nguyễn Thị Siên |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
7.5 |
9.5 |
6 |
3.5 |
7 |
6.5 |
40 |
TB |
200556 |
Ngô Thị Thu Sương |
Nữ |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
2 |
6 |
3 |
3 |
23 |
TR |
200574 |
Vy Thanh Tân |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
9.5 |
6 |
6 |
5 |
6.5 |
37 |
TB |
200606 |
Võ Ngọc Thạch |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
3 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
2 |
24 |
TR |
200616 |
Nguyễn Toàn Thắng |
Nam |
Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
4 |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
3 |
33.5 |
TB |
200582 |
Trương Ngọc Thanh |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1 |
2 |
3 |
2 |
1.5 |
6.5 |
16 |
TR |
200647 |
Lê Hải Thông |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3 |
3.5 |
2.5 |
3 |
4 |
18.5 |
TR |
200682 |
Bùi Thị Bích Thủy |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
7.5 |
4 |
2 |
4 |
4.5 |
26.5 |
TR |
200692 |
Văn Công Thủy |
Nam |
Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
3.5 |
2.5 |
5 |
5 |
5 |
26 |
TR |
200700 |
Nguyễn Tiền |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
8 |
3.5 |
0.5 |
7.5 |
7 |
29.5 |
TR |
200772 |
Nguyễn Thành Trung |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
2.5 |
4 |
2 |
1 |
5 |
19.5 |
TR |
200805 |
Đinh Quốc Tú |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4.5 |
3 |
7.5 |
4 |
3.5 |
25.5 |
TR |
200799 |
Trần Thị Tuyết |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
7.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
34 |
TB |
200827 |
Lê Hoàng Vinh |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
2 |
2.5 |
6 |
2.5 |
4.5 |
21.5 |
TR |
200842 |
Trần Lê Nhật Vũ |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
1.5 |
3.5 |
19.5 |
TR |
200843 |
Trần Thanh Vũ |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
3 |
6 |
25.5 |
TR |
200856 |
Nguyễn Thị Thu Xuân |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
9 |
6 |
7 |
9.5 |
8 |
45 |
TB |
200024 |
Bùi Ngọc Bảo Ân |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
4 |
3 |
7.5 |
5.5 |
27.5 |
TR |
200033 |
Phạm Quang Bình |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
2 |
4 |
3.5 |
3.5 |
4 |
21.5 |
TR |
200088 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
6.5 |
5 |
6 |
7.5 |
4.5 |
33 |
TB |
200089 |
Phí Thị Dung |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
-1 |
-1 |
5.5 |
4 |
2.5 |
27.5 |
TR |
200099 |
Trần Ngọc Dũng |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
2.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
28.5 |
TR |
200106 |
Huỳnh Thị Anh Đào |
Nữ |
Mêpu, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200121 |
Lê Đổng |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
-1 |
2.5 |
2.5 |
-1 |
3.5 |
29 |
TR |
200157 |
Võ Thị Hoa Hạ |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
6 |
5.5 |
1.5 |
8 |
7.5 |
34 |
TB |
200142 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Nam |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
3 |
4 |
0.5 |
3.5 |
3 |
15.5 |
TR |
200167 |
Phạm Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4.5 |
3 |
3 |
7 |
6.5 |
28 |
TB |
200180 |
Vũ Hậu |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
9 |
3.5 |
7 |
6 |
4 |
34.5 |
TB |
200181 |
Cao Thị Hiền |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
5 |
4 |
6.5 |
3.5 |
3 |
27 |
TR |
200184 |
Lê Thị Thu Hiền |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
3.5 |
3 |
5.5 |
2 |
3 |
22.5 |
TR |
200201 |
Phạm Quốc Hiếu |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
5 |
4 |
3.5 |
3 |
3.5 |
23 |
TR |
200193 |
Bùi Văn Hiếu |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
-1 |
4.5 |
2 |
6 |
-1 |
31 |
TB |
200230 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200249 |
Hoàng Mạnh Hổ |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
5 |
5 |
-1 |
4 |
27 |
TB |
200299 |
Trần Thị Hương |
Nữ |
Tam Phú, Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1 |
5 |
4 |
1.5 |
3 |
6 |
20.5 |
TR |
200338 |
Nguyễn Thị Tường Linh |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
3 |
4.5 |
5.5 |
2.5 |
4 |
24.5 |
TR |
200352 |
Tống Duy Long |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4 |
7 |
8 |
6 |
3.5 |
34 |
TB |
200368 |
Nguyễn Viết Ly |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
8 |
5 |
7 |
9 |
-1 |
38 |
TB |
200381 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
-1 |
4.5 |
1.5 |
-1 |
3 |
23 |
TR |
200386 |
Bùi Thị Thuyết Minh |
Nữ |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
2.5 |
2.5 |
4 |
8.5 |
3 |
24.5 |
TR |
200458 |
Đinh Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
5.5 |
4 |
5 |
4.5 |
4.5 |
28.5 |
TR |
200461 |
Mai Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
-1 |
5.5 |
5 |
4.5 |
2.5 |
27 |
TR |
200505 |
Nguyễn Thị Ngọc Phương |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
5 |
5 |
5.5 |
9 |
5.5 |
31.5 |
TB |
200513 |
Huỳnh Thị Túy Phượng |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
5 |
4.5 |
28 |
TB |
200581 |
Trần Ngọc Thanh |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
3.5 |
5 |
2.5 |
4 |
4 |
24 |
TR |
200623 |
Nguyễn Tiến Thi |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
-1 |
-1 |
9 |
-1 |
4.5 |
32.5 |
TB |
200629 |
Đào Xuân Thìn |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
-1 |
4 |
6 |
6 |
3 |
27 |
TR |
200649 |
Phan Văn Thơ |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
1.5 |
3 |
22 |
TR |
200676 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
5 |
4 |
7 |
6 |
3.5 |
30.5 |
TB |
200695 |
Đặng Thị Hoài Thương |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
-1 |
-1 |
6 |
3.5 |
4 |
28 |
TR |
200696 |
Phan Thị Thương |
Nữ |
Tam Bình, Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
6 |
2.5 |
1 |
5.5 |
2.5 |
21 |
TR |
200734 |
Trần Thị Thu Trang |
Nữ |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
4.5 |
1.5 |
3.5 |
1 |
3.5 |
16 |
TR |
200763 |
Trương Sanh Trong |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
7 |
4.5 |
7 |
3.5 |
3.5 |
28.5 |
TR |
200777 |
Trần Thị Diễm Trúc |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
3.5 |
1.5 |
4 |
26 |
TR |
200794 |
Mai Thị Thanh Tuyến |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
6 |
1.5 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
24 |
TR |
200824 |
Bùi Thế Viễn |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
8 |
3.5 |
5 |
6 |
8 |
35 |
TB |
200837 |
Lê Nguyễn Hoàng Vũ |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
2 |
5 |
7 |
5.5 |
6 |
31.5 |
TB |
200855 |
Nguyễn Thị Xuân |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
6.5 |
4 |
7.5 |
3.5 |
5 |
31.5 |
TB |
200859 |
Lê Thị Kim Yến |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
4.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
200008 |
Bùi Hoàng Anh |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
7 |
5 |
6.5 |
7 |
5 |
32.5 |
TB |
200031 |
Nguyễn Ngọc Bình |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4 |
3 |
3 |
1.5 |
3 |
17.5 |
TR |
200100 |
Trần Văn Dũng |
Nam |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
4 |
7.5 |
5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
200111 |
Võ Minh Đạt |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3 |
5 |
5.5 |
4 |
3 |
24 |
TR |
200208 |
Nguyễn Thế Hiệp |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
9 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
6 |
37 |
TB |
200280 |
Phùng Tuấn Hùng |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
-1 |
3.5 |
6 |
5.5 |
-1 |
29.5 |
TB |
200293 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
2.5 |
6.5 |
2.5 |
1.5 |
3 |
18.5 |
TR |
200310 |
Nguyễn Văn Khánh |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
3 |
3.5 |
1.5 |
0.5 |
6.5 |
16.5 |
TR |
200397 |
Nguyễn Thị Hồng My |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
29 |
TB |
200501 |
Nguyễn Quãng Quốc Phương |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3.5 |
-1 |
5 |
3.5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
200510 |
Lý Hoàng Phước |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
3 |
2.5 |
0.5 |
5.5 |
6 |
19.5 |
TR |
200565 |
Hoàng Văn Tâm |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
-1 |
-1 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
34 |
TB |
200608 |
Nguyễn Thạnh |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4 |
-1 |
0.5 |
5 |
4 |
23.5 |
TR |
200611 |
Lê Thị Thắm |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
3 |
5 |
8 |
3.5 |
4 |
30 |
TB |
200615 |
Huỳnh Thanh Bảo Thắng |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
2.5 |
4 |
7.5 |
3.5 |
4 |
26 |
TR |
200619 |
Lương Ngọc Thầm |
Nam |
Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
2 |
4.5 |
7.5 |
2 |
4 |
23 |
TR |
200620 |
Trần Quynh Thế |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
2.5 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
3.5 |
25 |
TR |
200632 |
Nguyễn Duy Thịnh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
3.5 |
4 |
7 |
5 |
4 |
30 |
TB |
200669 |
Trương Trần Thanh Thùy |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
4 |
6 |
4.5 |
4.5 |
28 |
TR |
200749 |
Dụng Khắc Triều |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3.5 |
3.5 |
7 |
3.5 |
2 |
23.5 |
TR |
200814 |
Lê Thị Bích Vân |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4 |
3.5 |
6.5 |
3 |
-1 |
29 |
TB |
200812 |
Lê Thị Vân |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
-1 |
2 |
9.5 |
2.5 |
4 |
27 |
TR |
200844 |
Trịnh Trần Vũ |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3 |
4 |
3 |
2.5 |
3.5 |
20 |
TR |
200076 |
Nguyễn Thị Diễm |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
-1 |
-1 |
6 |
7 |
6.5 |
35.5 |
TB |
200027 |
Vi Tiểu Bảo |
Nam |
Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
6 |
3.5 |
5.5 |
4 |
4 |
25.5 |
TR |
200133 |
Hoàng Thanh Hà |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4 |
5 |
3.5 |
2 |
4.5 |
23 |
TR |
200146 |
Nguyễn Thị Minh Hải |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
9.5 |
3.5 |
1 |
4.5 |
9 |
30.5 |
TB |
200150 |
Trần Văn Hải |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
9 |
5 |
4 |
3 |
9 |
32.5 |
TB |
200203 |
Trần Thanh Hiếu |
Nam |
Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
4.5 |
2 |
3 |
4 |
21 |
TR |
200200 |
Nguyễn Võ Hiếu |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4.5 |
5.5 |
4 |
3 |
-1 |
27.5 |
TR |
200202 |
Trần Ngọc Hiếu |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3.5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
-1 |
26.5 |
TR |
200241 |
Lê Thị Mỹ Hồng |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
5.5 |
2.5 |
4 |
28.5 |
TB |
200255 |
Dụng Đặng Đình Huy |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3 |
3 |
5.5 |
0 |
2.5 |
16.5 |
TR |
200270 |
Võ Vĩnh Huy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
-1 |
3 |
9.5 |
5 |
3 |
30.5 |
TB |
200296 |
Phan Thị Hương |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3 |
4.5 |
2.5 |
1 |
6 |
20 |
TR |
200331 |
Huỳnh Thị Kim Liên |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3.5 |
4.5 |
7 |
3.5 |
7 |
29.5 |
TB |
200346 |
Thiều Thị Kim Loan |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
7 |
4 |
4 |
5 |
5 |
27 |
TR |
200360 |
Nguyễn Thành Luân |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
5 |
4.5 |
7 |
4.5 |
8 |
32 |
TB |
200427 |
Hoàng Đức Nguyên |
Nam |
Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
6 |
7 |
8 |
9.5 |
42 |
TB |
200456 |
Hà Xuân Nhớ |
Nam |
Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1 |
5 |
3 |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
20.5 |
TR |
200493 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
4 |
3 |
6 |
2.5 |
5 |
23 |
TR |
200519 |
Võ Như Phượng |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
7 |
4 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
200537 |
Châu Trọng Quyền |
Nam |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
-1 |
4 |
4.5 |
5.5 |
-1 |
30 |
TB |
200542 |
Huỳnh Ngọc Sang |
Nam |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
4 |
5 |
4 |
4 |
5 |
23.5 |
TR |
200785 |
Huỳnh Văn Tuấn |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
1 |
4 |
4 |
20.5 |
TR |
200735 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
5 |
30 |
TB |
200862 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
2.5 |
4.5 |
4.5 |
-1 |
2.5 |
16.5 |
TR |
200011 |
Hồ Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1 |
3 |
4.5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
25.5 |
TR |
200019 |
Phạm Thị Kim Anh |
Nữ |
Xuân Thành, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
6.5 |
5 |
32.5 |
TB |
200090 |
Trần Lê Thị Thùy Dung |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4.5 |
5 |
5 |
5 |
3.5 |
27 |
TR |
200026 |
Phan Hồ Thái Bảo |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1 |
3 |
4 |
6 |
-1 |
-1 |
25 |
TR |
200132 |
Đỗ Văn Hà |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4 |
5 |
4 |
4.5 |
5 |
28 |
TR |
200152 |
Vi Văn Hải |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1 |
5.5 |
5 |
1.5 |
2 |
5.5 |
20.5 |
TR |
200162 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
7.5 |
5.5 |
6 |
2.5 |
7 |
34.5 |
TB |
200178 |
Phan Hậu |
Nam |
Hoà Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
6 |
3 |
7.5 |
3.5 |
3 |
26.5 |
TR |
200185 |
Nguyễn Minh Hiền |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3 |
6 |
3 |
4 |
3.5 |
24 |
TR |
200186 |
Nguyễn Minh Hiền |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
2.5 |
3.5 |
5.5 |
1 |
1.5 |
19 |
TR |
200197 |
Nguyễn Thị Mỹ Hiếu |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4 |
5.5 |
1 |
0.5 |
-1 |
21.5 |
TR |
200194 |
Huỳnh Văn Hiếu |
Nam |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
-1 |
-1 |
5.5 |
-1 |
-1 |
19.5 |
TR |
200213 |
Phạm Thị Kim Hoa |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
4.5 |
6.5 |
1 |
4.5 |
27.5 |
TR |
200218 |
Huỳnh Văn Hoà |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
5.5 |
-1 |
2.5 |
3 |
3.5 |
23 |
TR |
200237 |
Lê Thị Ngọc Hòa |
Nữ |
Mepu, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
4 |
5 |
6 |
4.5 |
28.5 |
TB |
200243 |
Phạm Thị Ngọc Hồng |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3.5 |
-1 |
5.5 |
2 |
3.5 |
24.5 |
TR |
200291 |
Mai Thị Hương |
Nữ |
Mepu, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
5 |
4 |
5 |
6.5 |
3 |
26.5 |
TR |
200313 |
Võ Đăng Khoa |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
3.5 |
4 |
5 |
2 |
2.5 |
19 |
TR |
200316 |
Đoàn Đình Kiên |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
-1 |
5.5 |
7 |
3.5 |
3.5 |
30 |
TB |
200321 |
Võ Khắc Lam |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3.5 |
5 |
4 |
1.5 |
3 |
19.5 |
TR |
200332 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Nữ |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
4.5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
30 |
TB |
200361 |
Nguyễn Thành Luân |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
8 |
3.5 |
2 |
4 |
2.5 |
23 |
TR |
200380 |
Đoàn Thanh Mạnh |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
6 |
-1 |
4 |
6 |
4.5 |
31 |
TB |
200402 |
Nguyễn Thành Nam |
Nam |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1 |
4 |
3.5 |
4.5 |
6 |
3 |
22 |
TR |
200416 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3 |
2 |
7 |
6 |
9.5 |
30 |
TB |
200438 |
Võ Thị Châu Nguyệt |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
3 |
5.5 |
4 |
3 |
23 |
TR |
200448 |
Vũ Đình Nhân |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
26 |
TR |
200472 |
Hồ Thị Hoàng Oanh |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
6.5 |
4 |
5.5 |
6 |
2.5 |
27 |
TR |
200490 |
Phạm Xuân Phú |
Nam |
Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4 |
-1 |
6 |
-1 |
-1 |
29.5 |
TB |
200494 |
Phạm Đình Phúc |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200497 |
Đinh Thị Thanh Phương |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
4 |
3.5 |
4 |
4 |
23 |
TR |
200544 |
Lê Thị Mai Sang |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
8 |
5 |
6 |
4.5 |
5 |
34 |
TB |
200610 |
Nguyễn Văn Thạnh |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
4 |
3.5 |
7 |
4 |
2.5 |
23.5 |
TR |
200621 |
Lê Mai Thi |
Nữ |
Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
5 |
5 |
4 |
2.5 |
27.5 |
TR |
200622 |
Nguyễn Thị Minh Thi |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3.5 |
4 |
5 |
3.5 |
5 |
24.5 |
TR |
200653 |
Lê Thị Minh Thu |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
5.5 |
3 |
4 |
5 |
4 |
26.5 |
TR |
200691 |
Trần Thị Thu Thủy |
Nữ |
Tà Bứa, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
6 |
4.5 |
5 |
4 |
5 |
29 |
TR |
200723 |
Nguyễn Thị Đoan Trang |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
5 |
5 |
3 |
7 |
3 |
26.5 |
TR |
200760 |
Nguyễn Minh Trí |
Nam |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
3 |
3 |
0.5 |
1.5 |
3 |
13 |
TR |
200771 |
Nguyễn Minh Trung |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
-1 |
5 |
4 |
2.5 |
3.5 |
27 |
TR |
200863 |
Nguyễn Thị Thanh Yến |
Nữ |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
5 |
4 |
3 |
3 |
4.5 |
21 |
TR |
200001 |
Đinh Quốc An |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
3.5 |
4 |
23 |
TR |
200030 |
Nguyễn Hồng Thái Bình |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
9.5 |
4 |
4 |
33 |
TB |
200112 |
Nguyễn Ngọc Đăng |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
-1 |
3.5 |
8 |
4 |
3 |
27.5 |
TR |
200138 |
Huỳnh Thanh Hải |
Nam |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
5 |
-1 |
29.5 |
TB |
200137 |
Nguyễn Bá Hào |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3 |
4.5 |
3 |
-1 |
4 |
25.5 |
TR |
200085 |
Huỳnh Tuyết Dung |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
4 |
3 |
3 |
25.5 |
TR |
200250 |
Lê Minh Huấn |
Nam |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
3 |
3.5 |
3 |
2 |
4.5 |
18 |
TR |
200276 |
Mai Cao Đức Hùng |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
3 |
3 |
4.5 |
4.5 |
4 |
25 |
TR |
200314 |
Lê Khuôn |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
2.5 |
2 |
5.5 |
1 |
2.5 |
16.5 |
TR |
200327 |
Nguyễn Thành Lâm |
Nam |
Mepu, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
4 |
3 |
0.5 |
4.5 |
19.5 |
TR |
200350 |
Ngô Phi Long |
Nam |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4 |
4 |
8.5 |
5 |
2 |
29.5 |
TB |
200365 |
Nguyễn Thành Luyện |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4.5 |
6 |
6 |
9 |
3.5 |
34.5 |
TB |
200504 |
Nguyễn Thị Hồng Phương |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3.5 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
6 |
TR |
200543 |
Lê Thị Sang |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
7.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
4.5 |
30 |
TB |
200587 |
Võ Văn Thành |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
3.5 |
6.5 |
6.5 |
-1 |
34 |
TB |
200600 |
Phan Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4.5 |
4 |
4.5 |
1.5 |
4.5 |
25 |
TR |
200662 |
Nguyễn Đức Thuận |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
6 |
4 |
3.5 |
7.5 |
5 |
32.5 |
TB |
200667 |
Nguyễn Thị Thu Thùy |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
3.5 |
-1 |
6 |
4.5 |
3.5 |
30 |
TB |
200724 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4.5 |
2 |
2 |
5 |
1.5 |
18 |
TR |
200722 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4 |
3 |
0.5 |
4 |
2.5 |
19.5 |
TR |
200740 |
Lê Thế Trãi |
Nam |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
4 |
2 |
3.5 |
3.5 |
20.5 |
TR |
200742 |
Huỳnh Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
3.5 |
2 |
0.5 |
2.5 |
4 |
14 |
TR |
200775 |
Lương Thị Thanh Trúc |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
0.5 |
2.5 |
15.5 |
TR |
200786 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
4 |
6 |
5 |
1.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
200789 |
Hà Thị Mai Tuyên |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
3.5 |
-1 |
5 |
1.5 |
3 |
25 |
TR |
200815 |
Ngô Thị Thanh Vân |
Nữ |
Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
5 |
3.5 |
4 |
3 |
2.5 |
22.5 |
TR |
200821 |
Phan Hậu Vệ |
Nam |
Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
2 |
4 |
6.5 |
7 |
4 |
29.5 |
TB |
200828 |
Lê Hùng Vinh |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
2 |
-1 |
5.5 |
4 |
6 |
27 |
TB |
200830 |
Nguyễn Thị Thùy Vinh |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
4.5 |
4 |
5.5 |
2 |
3.5 |
25 |
TR |
200841 |
Phan Minh Vũ |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
3 |
4.5 |
7 |
2.5 |
5 |
27 |
TR |
200557 |
Võ Thị Diễm Sương |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
-1 |
4.5 |
8 |
3 |
4 |
28.5 |
TB |
200804 |
Đào Ngọc Tú |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1 |
6.5 |
2 |
7.5 |
3 |
2.5 |
22.5 |
TR |
200445 |
Nguyễn Hữu Nhân |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
4 |
4 |
4 |
2.5 |
2 |
18.5 |
TR |
200226 |
Đoàn Thị Khải Hoàn |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
5.5 |
2.5 |
3.5 |
1 |
3.5 |
20 |
TR |
200727 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
1 |
2.5 |
13.5 |
TR |
200385 |
Nguyễn Thị Mến |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
2.5 |
1 |
3 |
5 |
2.5 |
17 |
TR |
200315 |
Nguyễn Tấn Khuyên |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3.5 |
5 |
6.5 |
2 |
3 |
24 |
TR |
200054 |
Trần Thị Cho |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4.5 |
4 |
3 |
3.5 |
3 |
26 |
TR |
200247 |
Trần Thị Tuyết Hồng |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4 |
3 |
4 |
-1 |
2 |
23.5 |
TR |
200023 |
Trần Thị Xuân ảnh |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
3 |
4 |
4.5 |
6 |
4.5 |
27 |
TB |
200375 |
Nguyễn Thị Trúc Mai |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
-1 |
-1 |
5 |
8 |
2 |
30 |
TB |
200819 |
Trần Thị Hồng Vân |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
-1 |
2.5 |
6 |
5.5 |
-1 |
31 |
TB |
200516 |
Phan Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
6 |
5 |
6.5 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
200050 |
Trương Thị Kim Chiêu |
Nữ |
Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
-1 |
3.5 |
6.5 |
6 |
3 |
28.5 |
TB |
200594 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
4 |
1.5 |
7 |
6.5 |
30 |
TB |
200086 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3.5 |
5 |
4.5 |
6 |
2.5 |
25.5 |
TR |
200515 |
Nguyễn Hoàng Kim Phượng |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
23.5 |
TR |
200591 |
Mai Xuân Thanh Thảo |
Nữ |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
-1 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
200177 |
Nguyễn Đỗ Thị Quốc Hậu |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200782 |
Phan Văn Trực |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
3.5 |
3 |
7.5 |
1 |
-1 |
25 |
TR |
200725 |
Nguyễn Thị Kim Trang |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
2 |
4 |
3 |
19.5 |
TR |
200478 |
Nguyễn Thị Trúc Oanh |
Nữ |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
5 |
5 |
5 |
3 |
3.5 |
23 |
TR |
200010 |
Đoàn Ngọc Anh |
Nam |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4.5 |
3 |
5.5 |
3 |
-1 |
24 |
TR |
200625 |
Hồ Hoàng Thiên |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
5 |
TR |
200325 |
Đặng Thị Lài |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
-1 |
2 |
4.5 |
0.5 |
-1 |
26 |
TR |
200684 |
Nguyễn Mậu Thủy |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3 |
3.5 |
5 |
4 |
5.5 |
24.5 |
TR |
200198 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiếu |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
2 |
3.5 |
18.5 |
TR |
200072 |
Nguyễn Gia Danh |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
5.5 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4.5 |
21.5 |
TR |
200020 |
Phùng Nhất Anh |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
1.5 |
5 |
4 |
23 |
TR |
200546 |
Nguyễn Văn Sang |
Nam |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
9 |
5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
32.5 |
TB |
200866 |
Trương Thị Hiếu ý |
Nữ |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
4 |
4.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
26.5 |
TR |
200120 |
Nguyễn Thành Đồng |
Nam |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200400 |
Trần Thị Mỹ |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
5 |
5 |
4 |
6 |
4 |
28 |
TR |
200618 |
Nguyễn Thị Hồng Thâu |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4 |
23 |
TR |
200793 |
Trần Thị Thu Tuyền |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
7 |
3.5 |
6 |
7.5 |
6 |
33.5 |
TB |
200483 |
Bùi Vĩnh Phát |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3.5 |
3.5 |
6 |
2.5 |
3 |
22.5 |
TR |
200469 |
Lê Thị Mỹ Nương |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4.5 |
4 |
3.5 |
3 |
3.5 |
21.5 |
TR |
200392 |
Lê Thị Mơ |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3 |
4 |
3.5 |
4 |
3.5 |
21.5 |
TR |
200320 |
Nguyễn Thạch Lam |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
4 |
22 |
TR |
200214 |
Thạch Thị Hoa |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4 |
4 |
3 |
5 |
4.5 |
23.5 |
TR |
200326 |
Dương Hoàng Lâm |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3 |
5 |
7 |
3 |
4 |
25 |
TR |
200755 |
Trần Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
4 |
3 |
3.5 |
20 |
TR |
200741 |
Đinh Hữu Tuyết Trâm |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
0.5 |
3.5 |
2.5 |
17 |
TR |
200759 |
Huỳnh Minh Trí |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
1.5 |
3 |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
17.5 |
TR |
200652 |
Huỳnh Thị Minh Thu |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
4 |
3.5 |
9 |
3.5 |
4 |
26 |
TR |
200678 |
Phạm Thị Thúy |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
6.5 |
5.5 |
8 |
7 |
-1 |
37 |
TB |
200222 |
Đoàn Thị Hoài |
Nữ |
Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
5 |
2.5 |
3.5 |
2 |
2.5 |
20.5 |
TR |
200333 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
5 |
2.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
24.5 |
TR |
200363 |
Thông Minh Luân |
Nam |
Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
2.5 |
2 |
3 |
4.5 |
2 |
16.5 |
TR |
200254 |
Nguyễn Thị Thu Huệ |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
3.5 |
-1 |
8.5 |
0.5 |
4 |
28 |
TR |
200025 |
Hồ Trần Bảo |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1 |
2 |
4.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
21.5 |
TR |
200809 |
Nguyễn Anh Văn |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
6 |
3.5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
28 |
TB |
200597 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
3 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
27.5 |
TR |
200246 |
Trần Thị Thanh Hồng |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
4 |
4.5 |
6.5 |
2.5 |
3.5 |
23 |
TR |
200396 |
Ngô Thị Tuyết My |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
3.5 |
3.5 |
5 |
6 |
3.5 |
26.5 |
TR |
200324 |
Tạ Thị Cao Lanh |
Nữ |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4 |
3 |
7 |
2 |
5 |
25.5 |
TR |
200476 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
6.5 |
4.5 |
3 |
24.5 |
TR |
200746 |
Trần Thị Bảo Trân |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
2.5 |
4.5 |
5.5 |
5 |
3 |
26.5 |
TR |
200463 |
Nguyễn Thị Tân Nhung |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
5.5 |
4 |
3 |
3 |
23 |
TR |
200262 |
Nguyễn Hoài Huy |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
5 |
4 |
6.5 |
2.5 |
2.5 |
23.5 |
TR |
200407 |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
Nữ |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4 |
2.5 |
2 |
-1 |
-1 |
22 |
TR |
200683 |
Lê Thị Mai Thủy |
Nữ |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
25.5 |
TR |
200005 |
Nguyễn Ngọc Chiêu An |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
12.5 |
TR |
200851 |
Thái Hoàng Tường Vy |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4.5 |
4 |
5.5 |
5 |
5.5 |
27.5 |
TR |
200560 |
Lư Tôn Phú Tài |
Nam |
Phan Hoà, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
2.5 |
3 |
6 |
1.5 |
3.5 |
19 |
TR |
200037 |
Văn Hồng Bổng |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3 |
2 |
6 |
2 |
2.5 |
18 |
TR |
200617 |
Võ Văn Thắng |
Nam |
Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
2.5 |
1 |
5 |
2.5 |
2.5 |
16 |
TR |
200182 |
Đinh Thị Hiền |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
4 |
3.5 |
6 |
2.5 |
2 |
23 |
TR |
200403 |
Nguyễn Văn Nam |
Nam |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
4.5 |
26 |
TR |
200301 |
Đoàn Thị Hường |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
4 |
5.5 |
1 |
0.5 |
4 |
17.5 |
TR |
200223 |
Nguyễn Thanh Hoài |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3 |
3 |
6.5 |
1.5 |
4 |
20.5 |
TR |
200833 |
Võ Ngọc Duy Vinh |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
3 |
3 |
5.5 |
4 |
6.5 |
27 |
TR |
200553 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
2 |
3 |
8 |
2.5 |
4 |
22.5 |
TR |
200492 |
Nguyễn Thị Phúc |
Nữ |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4 |
4.5 |
5.5 |
5 |
4 |
27 |
TR |
200261 |
Ngô Minh Huy |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3 |
4.5 |
5 |
1.5 |
3 |
21.5 |
TR |
200797 |
Hồ Thị Thanh Tuyết |
Nữ |
Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4 |
3 |
7.5 |
1 |
3.5 |
25 |
TR |
200114 |
Tô Ngọc Đẩu |
Nam |
Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3 |
5.5 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
28 |
TR |
200259 |
Huỳnh Văn Huy |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3 |
3.5 |
5.5 |
2.5 |
2 |
20 |
TR |
200466 |
Nguyễn Nữ Quỳnh Như |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3 |
4.5 |
5 |
3.5 |
4 |
24 |
TR |
200651 |
Đào Quang Thời |
Nam |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
28.5 |
TR |
200738 |
Võ Thị Thảo Trang |
Nữ |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
6 |
3.5 |
2 |
1.5 |
5 |
22 |
TR |
200663 |
Nguyễn Đức Thuận |
Nam |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
6.5 |
4 |
8 |
4 |
4 |
32.5 |
TB |
200273 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
6 |
4.5 |
3 |
22 |
TR |
200312 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
4.5 |
4.5 |
2 |
2 |
7 |
22 |
TR |
200038 |
Huỳnh Lương Can |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
5 |
6 |
4 |
3 |
29 |
TB |
200244 |
Phạm Thị Thúy Hồng |
Nữ |
Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
4 |
-1 |
7 |
1.5 |
3.5 |
26 |
TR |
200003 |
Hồ Quốc An |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
3 |
3.5 |
3.5 |
-1 |
-1 |
11.5 |
TR |
200655 |
Nguyễn Thị Hồng Thu |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3.5 |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
200710 |
Nguyễn Minh Toàn |
Nam |
Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
3.5 |
0.5 |
1.5 |
4.5 |
17.5 |
TR |
200834 |
Bình Thị Triệu Vĩ |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
6 |
3.5 |
6.5 |
3 |
3 |
27 |
TB |
200586 |
Nguyễn Thị Như Thà |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
6.5 |
3.5 |
3 |
3 |
5.5 |
27.5 |
TR |
200770 |
Nguyễn Trung |
Nam |
Hoà Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
3 |
3.5 |
5 |
1 |
2.5 |
20 |
TR |
200709 |
Lê Trần Duy Toàn |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
0.5 |
3 |
4.5 |
21.5 |
TR |
200788 |
Võ Minh Tuấn |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200210 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
4.5 |
4 |
2 |
1 |
4.5 |
18.5 |
TR |
200865 |
Thiều Ngọc ý |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
8 |
3 |
6 |
6.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
200117 |
Đồng Thành Đoàn |
Nam |
Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
6.5 |
TR |
200308 |
Lê Thị Phương Khanh |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
5 |
2 |
3 |
7 |
24.5 |
TR |
200094 |
Lưu Tiểu Duyên |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
6 |
4.5 |
31 |
TB |
200459 |
Lê Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Thuận Hoà, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
6 |
5.5 |
5 |
4 |
4.5 |
28.5 |
TB |
200398 |
Nguyễn Thị Thúy My |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4 |
3.5 |
5 |
4 |
3 |
23 |
TR |
200057 |
Nguyễn Hoàng Chương |
Nam |
Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3 |
3 |
5.5 |
4.5 |
3 |
23 |
TR |
200298 |
Phạm Thị Thu Hương |
Nữ |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
3.5 |
4.5 |
3 |
3 |
5.5 |
21 |
TR |
200442 |
Nguyễn Thanh Nhã |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
2.5 |
2 |
4.5 |
3 |
3 |
17.5 |
TR |
200715 |
Bùi Thị Linh Trang |
Nữ |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
3 |
2 |
3 |
4 |
3 |
20 |
TR |
200069 |
Nguyễn Văn Cường |
Nam |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
3.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
25 |
TR |
200780 |
Lê Văn Trường |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
4 |
6 |
7 |
1 |
4 |
27 |
TR |
200779 |
Lê Quang Trường |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
2 |
1.5 |
5 |
4 |
4 |
22.5 |
TR |
200387 |
Huỳnh Ngọc Minh |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3 |
2.5 |
1.5 |
6 |
2.5 |
19.5 |
TR |
200413 |
Phan Thị Thảo Ngân |
Nữ |
Tân Hải, La Gi, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
5 |
2 |
6 |
4 |
9 |
30.5 |
TB |
200736 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
4.5 |
1.5 |
1 |
1.5 |
1.5 |
12.5 |
TR |
200473 |
Huỳnh Thị Oanh |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
5 |
3 |
23.5 |
TR |
200231 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
6.5 |
4 |
3 |
3.5 |
4.5 |
25.5 |
TR |
200419 |
Mai Thị Ngọc |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
3 |
4.5 |
9.5 |
32 |
TB |
200256 |
Đoàn Lê Huy |
Nam |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
2 |
-1 |
6.5 |
1.5 |
3 |
22 |
TR |
200251 |
Hoàng Thị Huệ |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
-1 |
5.5 |
6.5 |
4 |
3 |
29 |
TB |
200233 |
Phan Long Hoàng |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
8 |
2.5 |
3 |
2 |
2.5 |
23 |
TR |
200118 |
Trần Đình Đông |
Nam |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
5 |
4.5 |
5 |
1.5 |
3.5 |
24 |
TR |
200765 |
Nguyễn Đức Trọng |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
5.5 |
2.5 |
1 |
1.5 |
2.5 |
16 |
TR |
200389 |
Phạm Ngọc Minh |
Nam |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
8 |
5 |
32.5 |
TB |
200217 |
Đặng Thanh Hoà |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
3 |
3 |
3 |
0.5 |
3 |
14.5 |
TR |
200187 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4 |
2.5 |
2 |
1.5 |
2 |
15 |
TR |
200697 |
Đoàn Văn Ti |
Nam |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200848 |
Kiều Thị Yến Vy |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
4.5 |
2 |
5 |
22 |
TR |
200221 |
Nguyễn Thị Thu Hoà |
Nữ |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
5 |
3.5 |
8 |
3 |
3 |
28.5 |
TB |
200116 |
Ngô Thị Bích Điểm |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
4 |
2.5 |
2.5 |
2 |
4 |
20.5 |
TR |
200598 |
Nguyễn Trung Thảo |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
-1 |
2 |
0.5 |
1 |
3.5 |
14.5 |
TR |
200707 |
Mai Bảo Tính |
Nam |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200143 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3.5 |
3.5 |
1 |
3 |
2.5 |
16.5 |
TR |
200693 |
Lê Huỳnh Anh Thư |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
9.5 |
3 |
6 |
3 |
4 |
28.5 |
TB |
200850 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
Nữ |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
-1 |
5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
32 |
TB |
200105 |
Lê Thị Phương Đài |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
-1 |
4.5 |
5 |
4 |
3.5 |
28.5 |
TR |
200317 |
Mang Thị Kim |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
5 |
3 |
6 |
1.5 |
5 |
23 |
TR |
200285 |
Phạm Thị Mỹ Hưng |
Nữ |
Thuận Hoà, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6.5 |
4.5 |
2.5 |
8 |
3 |
4 |
28.5 |
TB |
200347 |
Trương Thị Diễm Loan |
Nữ |
Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
3 |
3.5 |
6 |
3.5 |
3.5 |
25 |
TR |
200082 |
Nguyễn Thị Mỹ Diệu |
Nữ |
Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
3 |
3.5 |
4 |
3.5 |
2.5 |
22 |
TR |
200839 |
Nguyễn Khắc Anh Vũ |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
5.5 |
1.5 |
6.5 |
3.5 |
2.5 |
22.5 |
TR |
200171 |
Trần Thị Minh Hằng |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
1 |
1 |
-1 |
11.5 |
TR |
200426 |
Phan Thị Hoà Ngôn |
Nữ |
Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
6.5 |
28 |
TR |
200059 |
Nông Thị Hồng Chương |
Nữ |
Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4.5 |
4 |
4 |
3 |
3 |
21.5 |
TR |
200425 |
Trương Thị Ngọc |
Nữ |
Tà Pứa, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4 |
3.5 |
5 |
3 |
5 |
25 |
TR |
200229 |
Hồ Nguyên Hoàng |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
-1 |
-1 |
6.5 |
4 |
3 |
25.5 |
TR |
200378 |
Trần Thị Thanh Mai |
Nữ |
Nghĩa Hưng, Chư Pah, Gia Lai |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4 |
4.5 |
6 |
7 |
4.5 |
30 |
TB |
200609 |
Nguyễn Thị Minh Thạnh |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
1.5 |
3.5 |
3 |
2.5 |
3 |
20.5 |
TR |
200190 |
Phan Thị Hiền |
Nữ |
Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
4 |
4 |
7.5 |
3.5 |
2 |
26.5 |
TR |
200284 |
Nguyễn Quốc Hưng |
Nam |
Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4 |
4.5 |
9.5 |
2.5 |
3 |
26.5 |
TR |
200248 |
Võ Quốc Hồng |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
4.5 |
5 |
2 |
5.5 |
4 |
23.5 |
TR |
200699 |
Nguyễn Thị Thùy Tiên |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
200720 |
Lê Thị Thuỳ Trang |
Nữ |
Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
2.5 |
3.5 |
1 |
2.5 |
4 |
16 |
TR |
200864 |
Dương Thị Hồng ý |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
7.5 |
6 |
3.5 |
2 |
5.5 |
28 |
TR |
200551 |
Nguyễn Thị Lương Sinh |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
8 |
3 |
5 |
5.5 |
6.5 |
31.5 |
TB |
200022 |
Vi Văn ánh |
Nam |
Vũ Hoà, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200212 |
Nguyễn Thị Mỹ Hoa |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3 |
3 |
2.5 |
1.5 |
5 |
19.5 |
TR |
200784 |
Đặng Anh Tuấn |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200612 |
Lê Thị Diễm Thắm |
Nữ |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3 |
3.5 |
5.5 |
4 |
3 |
23.5 |
TR |
200049 |
Trương Thị Kim Chi |
Nữ |
Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
5 |
4 |
6 |
6.5 |
5 |
29.5 |
TB |
200055 |
Nguyễn Thị Chuyên |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
4 |
2 |
2 |
19.5 |
TR |
200068 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3.5 |
4 |
3 |
5 |
5.5 |
24 |
TR |
200091 |
Trần Thị Ngọc Dung |
Nữ |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3.5 |
4 |
4.5 |
3 |
3.5 |
22 |
TR |
200103 |
Nguyễn Trọng Dương |
Nam |
Quý Lộc, Yên Định, Thanh Hoá |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
2.5 |
3 |
4.5 |
4 |
3 |
19.5 |
TR |
200104 |
Phạm Thị Thùy Dương |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
5 |
3.5 |
5 |
6.5 |
-1 |
30.5 |
TB |
200113 |
Nguyễn Văn Đẩu |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
7 |
4 |
1.5 |
2.5 |
3.5 |
21.5 |
TR |
200141 |
Nguyễn Minh Hải |
Nam |
Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3.5 |
3.5 |
4 |
3 |
3 |
21 |
TR |
200139 |
Lê Trường Hải |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
2 |
22.5 |
TR |
200166 |
Phạm Thị Hằng |
Nữ |
Ngọc Khê, Ngọc Lặc, Thanh Hoá |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3.5 |
4 |
2.5 |
2.5 |
7 |
24 |
TR |
200239 |
Hồ Thị Xuân Hồng |
Nữ |
Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
8.5 |
-1 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
200245 |
Trần Thị Hồng |
Nữ |
Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
2 |
3.5 |
20.5 |
TR |
200390 |
Phạm Ngọc Minh |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4 |
4 |
4 |
7 |
3 |
25 |
TR |
200410 |
Lê Thị Thùy Ngân |
Nữ |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4 |
2 |
6.5 |
8 |
8.5 |
33.5 |
TB |
200447 |
Trần Nhân |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
4 |
3 |
3.5 |
1 |
3 |
19.5 |
TR |
200460 |
Lê Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
6 |
5 |
3.5 |
3 |
3.5 |
25.5 |
TR |
200506 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nữ |
Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3 |
3.5 |
4 |
6 |
4 |
25 |
TR |
200520 |
Đinh Ngọc Quang |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
7 |
4 |
4.5 |
4 |
3 |
27 |
TR |
200540 |
Huỳnh Thị Kim Quý |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
7.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
6 |
31 |
TB |
200705 |
Trương Văn Tình |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4.5 |
2 |
1 |
1 |
3.5 |
15.5 |
TR |
200711 |
Phạm Toàn |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4.5 |
4.5 |
0.5 |
1 |
2.5 |
17 |
TR |
200732 |
Trần Thị ái Trang |
Nữ |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
4 |
1 |
2.5 |
3.5 |
20 |
TR |
200753 |
Nguyễn Thị Trinh |
Nữ |
Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
3 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
200761 |
Nguyễn Thị Minh Trí |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
4 |
3.5 |
4 |
3.5 |
4 |
21.5 |
TR |
200768 |
Huỳnh Công Trung |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3.5 |
4 |
5 |
4 |
4 |
23.5 |
TR |
200801 |
Lê Phan Tùng |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
-1 |
-1 |
8 |
6 |
4 |
33.5 |
TB |
200832 |
Trần Quang Vinh |
Nam |
Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
3.5 |
1.5 |
4 |
2 |
2.5 |
18.5 |
TR |
200849 |
Liêu Thị Tú Vy |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
6 |
3.5 |
7 |
2.5 |
5.5 |
30.5 |
TB |
200845 |
Võ Khắc Vũ |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
7 |
4 |
5.5 |
28 |
TR |
200825 |
Lê Thị Viễn |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3 |
1 |
6.5 |
2.5 |
4 |
19.5 |
TR |
200826 |
Đinh Hoàng Xuân Vinh |
Nam |
Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
6.5 |
5.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
200818 |
Trần Thị Vân |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
5.5 |
3 |
6 |
4 |
4 |
27.5 |
TB |
200802 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
7.5 |
3 |
7.5 |
4 |
4.5 |
32.5 |
TB |
200778 |
Nguyễn Thị Trương |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
5 |
4 |
6.5 |
3 |
5 |
27 |
TR |
200767 |
Hồ Ngọc Trung |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3 |
3.5 |
6.5 |
2 |
2 |
19.5 |
TR |
200776 |
Trần Thanh Trúc |
Nam |
Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
3 |
-1 |
3 |
2.5 |
-1 |
24.5 |
TR |
200717 |
Đào Thị Diễm Trang |
Nữ |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3 |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
24 |
TR |
200726 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
Nữ |
Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
2.5 |
4 |
1 |
1 |
3 |
13 |
TR |
200739 |
Long Thị Mỹ Tranh |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
5 |
4 |
0.5 |
3 |
2.5 |
18.5 |
TR |
200674 |
Nguyễn Thị Kim Thúy |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4.5 |
5 |
7.5 |
5.5 |
5 |
30.5 |
TB |
200602 |
Phạm Thị Thu Thảo |
Nữ |
Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
4 |
4 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
23 |
TR |
200578 |
Lê Duy Thanh |
Nam |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
2 |
4 |
4.5 |
2.5 |
5.5 |
20 |
TR |
200573 |
Võ Quốc Tân |
Nam |
Ma Lâm. Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
8.5 |
4.5 |
9.5 |
3.5 |
3 |
32.5 |
TB |
200533 |
Nguyễn Văn Quốc |
Nam |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
1.5 |
23.5 |
TR |
200491 |
Trần Minh Phú |
Nam |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
4 |
25 |
TR |
200467 |
Nguyễn Ngọc Ninh |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
24.5 |
TR |
200436 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
1.5 |
19.5 |
TR |
200406 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4 |
3.5 |
3 |
6 |
5 |
25.5 |
TR |
200374 |
Lê Thị Tuyết Mai |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
8 |
5 |
34.5 |
TB |
200339 |
Phạm Thành Linh |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1 |
4.5 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
5.5 |
TR |
200334 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4.5 |
5 |
9.5 |
6.5 |
4 |
32.5 |
TB |
200319 |
Lê Xuân Lam |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4 |
4 |
6.5 |
2 |
4 |
23.5 |
TR |
200318 |
Nguyễn Văn Kính |
Nam |
Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
4.5 |
4 |
8.5 |
3 |
4 |
27.5 |
TR |
200304 |
Trương Thị Hường |
Nữ |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
5 |
4.5 |
3 |
5 |
-1 |
28 |
TR |
200303 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
Phong Nẫm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
3 |
5.5 |
2 |
1 |
6.5 |
23 |
TR |
200242 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Nữ |
Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
-1 |
-1 |
4 |
1.5 |
4 |
23 |
TR |
200199 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3 |
4.5 |
0.5 |
1 |
3.5 |
15 |
TR |
200095 |
Nguyễn Ngọc Duyên |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
6 |
2.5 |
-1 |
-1 |
-1 |
13 |
TR |
200081 |
Đặng Thị Xuân Diệu |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
4 |
3 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
20.5 |
TR |
200058 |
Nguyễn Thị Chương |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200007 |
Võ Thị Thúy An |
Nữ |
Phong Nẫm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
0.5 |
4.5 |
2 |
5 |
4.5 |
4 |
20.5 |
TR |
200512 |
Đặng Thị Thanh Phượng |
Nữ |
Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
5 |
6.5 |
6 |
3.5 |
2.5 |
29.5 |
TR |
200769 |
Lương Thành Trung |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
6 |
2.5 |
5.5 |
4 |
2.5 |
3 |
23.5 |
TR |
200601 |
Phạm Thị Bích Thảo |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4.5 |
3 |
8 |
3.5 |
3.5 |
27 |
TB |
200155 |
Nguyễn Thị Lệ Hạ |
Nữ |
Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3.5 |
3 |
5 |
0.5 |
0 |
3 |
15 |
TR |
200704 |
Lê Văn Tiết |
Nam |
Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
5 |
3.5 |
2.5 |
2 |
5 |
22 |
TR |
200006 |
Nguyễn Thành An |
Nam |
Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
8.5 |
6 |
4.5 |
9 |
6.5 |
37 |
TB |
200168 |
Phạm Thị Thu Hằng |
Nữ |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
3.5 |
3.5 |
1 |
2.5 |
2.5 |
17 |
TR |
200175 |
Nguyễn Ngọc Hân |
Nữ |
Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
7 |
8.5 |
5.5 |
9.5 |
8 |
3 |
41.5 |
TB |
200452 |
Nguyễn Tú Nhi |
Nữ |
Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
3 |
4 |
19.5 |
TR |
200568 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nam |
Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
-1 |
3.5 |
9 |
-1 |
5 |
31 |
TB |
200757 |
Trần Thị Thảo Trinh |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
2.5 |
4 |
3 |
3 |
4 |
19.5 |
TR |
200853 |
ức Thanh Kim Xoan |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
5 |
2 |
2.5 |
6.5 |
1.5 |
4.5 |
22 |
TR |
200074 |
Ngô Thị Thùy Dân |
Nữ |
Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4 |
5 |
6 |
7 |
2 |
28.5 |
TB |
200635 |
Trần Đình Thịnh |
Nam |
La Gi, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
3.5 |
3.5 |
9.5 |
6.5 |
4 |
28.5 |
TR |
200836 |
Đa Văn Vũ |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
1.5 |
4 |
1.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
18.5 |
TR |
200566 |
Huỳnh An Tâm |
Nam |
Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
4 |
3 |
6 |
2.5 |
4 |
24 |
TR |
200548 |
Trương Thị Sang |
Nữ |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
7.5 |
3 |
5 |
4 |
3.5 |
25 |
TR |
200424 |
Trần Thị Kim Ngọc |
Nữ |
Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2.5 |
4 |
3.5 |
6 |
2.5 |
9.5 |
28 |
TB |
200488 |
Nguyễn Vũ Phong |
Nam |
Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
3 |
3.5 |
2.5 |
6.5 |
3.5 |
3 |
22 |
TR |
200151 |
Trần Viết Hải |
Nam |
Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200263 |
Nguyễn Hùng Anh Huy |
Nam |
Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
2 |
2.5 |
3.5 |
2 |
1 |
2 |
13 |
TR |
200107 |
Phạm Đình Đảm |
Nam |
Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4.5 |
2.5 |
4 |
3 |
3.5 |
3.5 |
21 |
TR |
200336 |
Diệp Duy Linh |
Nam |
Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận |
Phan Bội Châu (GDTX) |
4 |
4.5 |
5.5 |
9.5 |
2.5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
200272 |
Nguyễn Quý Thái Huyền |
Nữ |
Phường Bình Tân, La Gi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
4 |
3.5 |
1.5 |
7 |
3.5 |
2.5 |
22 |
TR |
200029 |
Đặng Thị Thanh Bình |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2.5 |
4 |
3 |
7 |
2.5 |
3 |
22 |
TR |
200070 |
Nguyễn Văn Cường |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3.5 |
3.5 |
4 |
4 |
3 |
3.5 |
21.5 |
TR |
200078 |
Tô Thị Thúy Diễm |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3 |
3.5 |
2 |
3 |
2.5 |
3 |
17 |
TR |
200122 |
Phạm Thị Đượm |
Nữ |
Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
5 |
2.5 |
6 |
2.5 |
5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
200183 |
Đỗ Thanh Hiền |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2.5 |
6 |
3.5 |
4.5 |
2 |
4 |
22.5 |
TR |
200224 |
Nguyễn Thị Hoài |
Nữ |
Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
3 |
1.5 |
3 |
18 |
TR |
200290 |
Lê Thị Xuân Hương |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
2 |
1 |
3.5 |
16 |
TR |
200294 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
1.5 |
3.5 |
3 |
1.5 |
1.5 |
4 |
15 |
TR |
200252 |
Lữ Nguyễn Thị Bạch Huệ |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
1.5 |
3 |
2 |
1.5 |
0 |
3.5 |
11.5 |
TR |
200306 |
Huỳnh Thị Đăng Khanh |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2.5 |
3 |
4 |
2.5 |
4 |
6 |
22 |
TR |
200357 |
Lục Thị Ngọc Lợi |
Nữ |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3 |
7.5 |
2 |
8 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
200362 |
Thanh Thị Mỹ Luân |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
1.5 |
4.5 |
1 |
0.5 |
2.5 |
2.5 |
12.5 |
TR |
200377 |
Trần Thị Kim Mai |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3 |
4.5 |
6 |
7 |
6.5 |
5.5 |
32.5 |
TB |
200373 |
Đỗ Thị Mai |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
6 |
5 |
5.5 |
7 |
9.5 |
8 |
41 |
TB |
200429 |
Mang Nguyên |
Nam |
Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2.5 |
4.5 |
2 |
6.5 |
3.5 |
5 |
24 |
TR |
200527 |
Nguyễn Thanh Quân |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2.5 |
2 |
3 |
1 |
3 |
2 |
13.5 |
TR |
200523 |
Trần Văn Quang |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
5 |
3.5 |
5 |
3 |
6 |
4 |
26.5 |
TR |
200575 |
Bùi Thanh Tấn |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
4 |
7 |
2.5 |
6 |
2.5 |
3 |
25 |
TR |
200576 |
Đào Thị Ngọc Tha |
Nữ |
Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
1.5 |
3 |
2 |
0.5 |
2.5 |
3.5 |
13 |
TR |
200607 |
Lê Gia Tuấn Thạnh |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
4.5 |
3.5 |
4 |
4.5 |
2 |
4 |
22.5 |
TR |
200577 |
Bá Trúc Thanh |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
1.5 |
3.5 |
3 |
4 |
2.5 |
5.5 |
20 |
TR |
200589 |
Nguyễn Duy Thái |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2.5 |
3.5 |
3 |
2.5 |
2 |
5.5 |
19 |
TR |
200604 |
Võ Thị Mỹ Thảo |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
6 |
4 |
3.5 |
9 |
4.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
200624 |
ức Thị Bích Thi |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2.5 |
2.5 |
2 |
5.5 |
1.5 |
3.5 |
17.5 |
TR |
200643 |
Nguyễn Tấn Thọ |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3.5 |
3 |
2.5 |
3.5 |
5.5 |
3 |
21 |
TR |
200633 |
Nguyễn Đức Thịnh |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3.5 |
3 |
4 |
5 |
6 |
3 |
24.5 |
TR |
200641 |
Thân Thị Thu Thỏa |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3 |
4 |
3 |
7 |
5.5 |
2.5 |
25 |
TB |
200672 |
Nguyễn Mai Phương Thúy |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
4 |
2.5 |
3 |
5.5 |
3 |
4 |
22 |
TR |
200688 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2.5 |
5.5 |
3 |
5 |
2.5 |
2.5 |
21 |
TR |
200708 |
Hà Minh Toàn |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
1 |
2 |
3.5 |
1.5 |
1 |
2.5 |
11.5 |
TR |
200806 |
Trần Thái Tường |
Nam |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3.5 |
3 |
3.5 |
4.5 |
4 |
3 |
21.5 |
TR |
200716 |
Cao Vũ Huyền Trang |
Nam |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3 |
3 |
1.5 |
3 |
2 |
3.5 |
16 |
TR |
200774 |
Lê Thanh Trúc |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3.5 |
3.5 |
5 |
5.5 |
3 |
4 |
24.5 |
TR |
200854 |
Lã Thị Xuân |
Nữ |
Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
4 |
4.5 |
3.5 |
4 |
4 |
3 |
23 |
TR |
200013 |
Lê Tuấn Anh |
Nam |
Phan Thiết, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
4 |
6.5 |
5 |
7 |
8 |
8 |
38.5 |
TB |
200286 |
Bá Văn Hương |
Nam |
Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3.5 |
3.5 |
2 |
6.5 |
1.5 |
2.5 |
19.5 |
TR |
200628 |
Kinh Thị Hồng Thim |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3 |
3.5 |
2.5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
22 |
TR |
200680 |
Thường Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
1 |
5.5 |
3 |
4 |
3.5 |
4 |
21 |
TR |
200498 |
Kinh Thụy Hà Phương |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
4 |
4.5 |
3 |
4.5 |
2.5 |
4 |
22.5 |
TR |
200659 |
Huỳnh Minh Thuận |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
4 |
5 |
-1 |
7.5 |
6 |
4.5 |
32.5 |
TB |
200337 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
4 |
3.5 |
4 |
9.5 |
5.5 |
3 |
29.5 |
TB |
200773 |
Võ Minh Trung |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
6 |
3.5 |
5 |
2.5 |
1.5 |
3 |
21.5 |
TR |
200281 |
Đa Tuấn Hưng |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
1.5 |
3 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
4.5 |
TR |
200453 |
Quách Thị Thái Nhi |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
4 |
3.5 |
4 |
4.5 |
3 |
3.5 |
22.5 |
TR |
200215 |
Võ Thị Bạch Như Hoa |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
THPT Hòa Đa |
4.5 |
3 |
3.5 |
2.5 |
1.5 |
5.5 |
20.5 |
TR |
200067 |
Lê Thanh Cường |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
2 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
4 |
3.5 |
18 |
TR |
200165 |
Nhữ Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
THPT Hòa Đa |
2.5 |
5.5 |
3 |
2 |
5 |
6.5 |
24.5 |
TR |
200021 |
Nguyễn Thị Kim ánh |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
3 |
4 |
3 |
4 |
6 |
4 |
24 |
TR |
200405 |
Lựu Thị Hồng Nâu |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
THPT Tuy Phong |
3.5 |
3 |
2.5 |
2 |
2.5 |
2.5 |
16 |
TR |
200584 |
Vũ Duy Thanh |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPTBC Nguyễn Huệ |
-1 |
5.5 |
-1 |
6.5 |
2.5 |
4.5 |
29 |
TR |
200524 |
Nguyễn Văn Quạy |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
3 |
-1 |
-1 |
3 |
-1 |
4.5 |
27 |
TR |
200714 |
Nguyễn Thiên Tôn |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
2.5 |
2.5 |
5.5 |
0.5 |
2.5 |
2.5 |
16 |
TR |
200530 |
Vòng Trung Quân |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
2.5 |
2.5 |
4 |
4.5 |
5 |
4.5 |
23 |
TR |
200039 |
Phạm Ngọc Cang |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2.5 |
-1 |
3 |
5 |
3.5 |
3 |
23.5 |
TR |
200486 |
Nguyễn Ngọc Phấn |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Phan Lý |
4 |
3.5 |
2.5 |
3 |
3 |
3.5 |
19.5 |
TR |
200552 |
Võ Thị Sinh |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
3 |
4.5 |
4.5 |
3 |
3 |
2.5 |
20.5 |
TR |
200355 |
Nguyễn Thị Như Lộc |
Nữ |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Nguyễn Thị Minh Khai |
5 |
7 |
5 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
37.5 |
TB |
200747 |
Quách Diệp Băng Trầm |
Nữ |
Phan Hiệp. Bắc Bình |
THPT Bắc Bình |
5 |
2.5 |
3 |
3.5 |
6 |
2.5 |
22.5 |
TR |
200354 |
Võ Văn Lô |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
THPT Hòa Đa |
2.5 |
5.5 |
3 |
6 |
5.5 |
2.5 |
25 |
TR |
200703 |
Tồn Thị Kim Tiến |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3 |
3 |
2.5 |
3 |
1.5 |
3.5 |
16.5 |
TR |
200847 |
Phan Minh Vương |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
4.5 |
2.5 |
3 |
5 |
4 |
5 |
24 |
TR |
200060 |
Tồn Văn Chương |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
0.5 |
1.5 |
1 |
0.5 |
4 |
1.5 |
9 |
TR |
200283 |
Ngô Văn Hưng |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
5 |
2 |
4 |
6 |
2 |
2.5 |
21.5 |
TR |
200800 |
Lê Ngọc Tùng |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
4.5 |
5.5 |
2 |
8.5 |
3 |
3 |
26.5 |
TR |
200673 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
3.5 |
5.5 |
2.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
29 |
TB |
200300 |
ức Thị Mỹ Hương |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
2.5 |
4 |
4 |
2.5 |
2.5 |
5 |
20.5 |
TR |
200109 |
Lào Thị Đạt |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
4.5 |
22 |
TR |
200335 |
Phạm Thị Bích Liên |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
3.5 |
5.5 |
1.5 |
4 |
0 |
4.5 |
19 |
TR |
200228 |
Đa Nữ Thúy Hoàng |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
2.5 |
3 |
1.5 |
2.5 |
0.5 |
3 |
13 |
TR |
200056 |
Mai Thị Chương |
Nữ |
Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3 |
3 |
2 |
2.5 |
2.5 |
3 |
16 |
TR |
200075 |
Nguyễn Thị Dẫn |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2 |
2 |
2.5 |
4 |
3 |
3.5 |
17 |
TR |
200795 |
Nguyễn Thị Tuyến |
Nữ |
Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
DT Nội Trú Bình Thuận |
4.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
4 |
27 |
TB |
200677 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
3.5 |
5 |
3.5 |
8.5 |
5.5 |
7 |
33 |
TB |
200004 |
Long Thị Trường An |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
1.5 |
3.5 |
3.5 |
1 |
4.5 |
3.5 |
17.5 |
TR |
200395 |
Đồng Tháp Mười |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2.5 |
4 |
2.5 |
0.5 |
4 |
3 |
16.5 |
TR |
200596 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
1.5 |
3.5 |
2.5 |
2.5 |
2 |
4 |
16 |
TR |
200626 |
Đồng Diên Thiện |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
1.5 |
4 |
3 |
4.5 |
4 |
3 |
20 |
TR |
200455 |
Dụng Thị Nhị |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2 |
3.5 |
2 |
1.5 |
2 |
4 |
15 |
TR |
200808 |
Bá Thị Vang |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
4 |
3 |
3 |
8 |
1 |
2.5 |
21.5 |
TR |
200372 |
Đặng Thị Mai |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
4 |
3 |
3 |
6.5 |
4.5 |
2 |
23 |
TR |
200665 |
Nguyễn Văn Thuận |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
5.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3 |
4.5 |
29 |
TR |
200675 |
Nguyễn Thị Kim Thúy |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3.5 |
3 |
2 |
1.5 |
4.5 |
3.5 |
18 |
TR |
200583 |
ức Xuân Thanh |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
4 |
2.5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
2.5 |
22 |
TR |
200444 |
Dương Thị Thúy Nhân |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
2.5 |
5.5 |
2.5 |
5.5 |
-1 |
-1 |
26.5 |
TR |
200554 |
Trương Công Sơn |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
6 |
3.5 |
3 |
9 |
3 |
4 |
28.5 |
TB |
200499 |
Lê Ngọc Phương |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
1 |
3.5 |
4 |
4.5 |
4 |
4 |
21 |
TR |
200792 |
Nguyễn Thị Bích Tuyền |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
-1 |
3 |
-1 |
6.5 |
1.5 |
4 |
29 |
TB |
200744 |
Trần Thị Bảo Trâm |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
3.5 |
2 |
2.5 |
0.5 |
4 |
3.5 |
16 |
TR |
200475 |
Nguyễn Thị Hồng Oanh |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
4.5 |
3 |
5 |
6.5 |
7 |
6 |
32 |
TB |
200852 |
Mai Thị Xiêm |
Nữ |
Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
2.5 |
3.5 |
1.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
18.5 |
TR |
200840 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
3 |
7 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
32.5 |
TB |
200274 |
Huỳnh Văn Hùng |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200431 |
Nguyễn Thị Trúc Nguyên |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
2.5 |
4.5 |
4 |
7 |
5.5 |
9.5 |
33 |
TB |
200115 |
Lâm Thị Mỹ Đê |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
3 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
2 |
3 |
15.5 |
TR |
200796 |
Tiền Thị Ngọc Tuyến |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
-1 |
4 |
-1 |
6 |
1.5 |
3.5 |
26.5 |
TB |
200009 |
Dụng Tấn Anh |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
2.5 |
7 |
4 |
6 |
5 |
6.5 |
31 |
TB |
200489 |
Phan Hoàng Phong |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
4.5 |
3.5 |
4 |
6.5 |
6 |
6 |
30.5 |
TB |
200451 |
Ngô Thị Tuyết Nhi |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
4.5 |
3 |
2.5 |
2.5 |
3 |
3 |
18.5 |
TR |
200370 |
Qua Đình Hương Lý |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
-1 |
7 |
4 |
7 |
5 |
-1 |
34 |
TB |
200288 |
Lâm Thị Thu Hương |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
4 |
4.5 |
5 |
7 |
4.5 |
2.5 |
27.5 |
TB |
200603 |
Văn Thị Phương Thảo |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
4 |
3 |
2.5 |
4 |
4.5 |
4 |
22 |
TR |
200790 |
Nguyễn Thị Mỹ Tuyên |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
3 |
4 |
3.5 |
5 |
1.5 |
3 |
20 |
TR |
200257 |
Đoàn Quốc Huy |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
1.5 |
2 |
4 |
1 |
1.5 |
2.5 |
12.5 |
TR |
200754 |
Quách Thị Hồng Trinh |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3 |
4 |
3.5 |
5.5 |
3 |
2.5 |
21.5 |
TR |
200195 |
Lê Đình Hiếu |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3.5 |
-1 |
3 |
4 |
1.5 |
-1 |
22 |
TR |
200307 |
Lê Đăng Khanh |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
THPT Bắc Bình |
1.5 |
6 |
3.5 |
2 |
4 |
5.5 |
22.5 |
TR |
200465 |
Nguyễn Hồ Yến Như |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
1.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
3 |
17.5 |
TR |
200729 |
Phan Thị Kim Trang |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3.5 |
4.5 |
1.5 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200053 |
Mai Linh Chí |
Nam |
Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Bắc Bình |
3.5 |
4 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
200044 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
Nữ |
Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
6 |
3 |
4.5 |
9 |
3 |
3.5 |
29 |
TB |
200079 |
Trần Thị Diễm |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
2 |
3.5 |
2.5 |
1.5 |
1.5 |
2.5 |
13.5 |
TR |
200096 |
Lê Văn Dũng |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
4 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
9.5 |
42 |
TB |
200179 |
Trịnh Xuân Hậu |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
3 |
3.5 |
4 |
5 |
7.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
200135 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
4 |
3 |
4.5 |
2.5 |
1.5 |
2.5 |
18 |
TR |
200822 |
Hoàng Thị Vi |
Nữ |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
4.5 |
3 |
3 |
5.5 |
4 |
2.5 |
22.5 |
TR |
200206 |
Hoàng Đại Hiệp |
Nam |
Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
3.5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
1.5 |
5 |
24.5 |
TR |
200220 |
Nguyễn Quốc Hoà |
Nam |
Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
29 |
TR |
200408 |
Trần Bá Ngà |
Nam |
Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200205 |
Đỗ Phú Hiệp |
Nam |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
3 |
2.5 |
3.5 |
2 |
0.5 |
3 |
14.5 |
TR |
200502 |
Nguyễn Tài Công Phương |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
5 |
4.5 |
3 |
7 |
3 |
5 |
27.5 |
TR |
200349 |
Lý Hoàng Long |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
2 |
3.5 |
3.5 |
7 |
4.5 |
5 |
25.5 |
TR |
200376 |
Nguyễn Thị Trúc Mai |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
3 |
3.5 |
3 |
6.5 |
6.5 |
2.5 |
25 |
TR |
200388 |
Nguyễn Tấn Minh |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
3.5 |
5 |
7 |
5.5 |
9 |
4.5 |
34.5 |
TB |
200482 |
Phan Thành Pháp |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
4.5 |
1.5 |
3.5 |
6.5 |
3 |
2.5 |
21.5 |
TR |
200454 |
Phan Thị Ngọc Nhiên |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
4 |
4 |
2.5 |
3.5 |
2.5 |
4 |
20.5 |
TR |
200487 |
Hà Sơn Phi |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
4 |
3 |
5 |
8.5 |
5.5 |
1.5 |
27.5 |
TR |
200207 |
Nguyễn Sỹ Thế Hiệp |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
1.5 |
2.5 |
3 |
0.5 |
0.5 |
3 |
11 |
TR |
200733 |
Trần Thị Thảo Trang |
Nữ |
Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
2.5 |
4.5 |
3 |
1.5 |
2.5 |
2 |
16 |
TR |
200353 |
Trương Đình Long |
Nam |
Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
2 |
4.5 |
3 |
4.5 |
4 |
4 |
22 |
TR |
200580 |
Phạm Thị Mỹ Thanh |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
3 |
3.5 |
2.5 |
4.5 |
3 |
5.5 |
22 |
TR |
200593 |
Nguyễn Bích Thảo |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
2.5 |
4 |
2.5 |
4 |
1.5 |
3.5 |
18 |
TR |
200745 |
Vi Thị Bích Trâm |
Nữ |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
4 |
7 |
3.5 |
26 |
TR |
200750 |
Lưu Ngọc Triều |
Nam |
Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
1.5 |
3.5 |
4.5 |
4 |
5 |
3 |
21.5 |
TR |
200787 |
Trần Quốc Tuấn |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
5 |
3.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
3 |
26.5 |
TR |
200718 |
Huỳnh Thị Thuỳ Trang |
Nữ |
Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
6.5 |
5.5 |
4 |
5 |
4 |
4 |
29 |
TB |
200585 |
Vũ Thị Thanh |
Nữ |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
4.5 |
3 |
5.5 |
3.5 |
5 |
4 |
25.5 |
TR |
200835 |
Nguyễn Xuân Vĩnh |
Nam |
Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
4 |
2 |
4.5 |
4 |
5 |
5 |
24.5 |
TR |
200569 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nam |
Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
3 |
1.5 |
4 |
0.5 |
2 |
5 |
16 |
TR |
200130 |
Nguyễn Anh Phải Giỏi |
Nam |
Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
3.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
200783 |
Nguyễn Văn Tuân |
Nam |
Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận |
TT GDTX-HN Đức Linh |
3 |
4 |
4.5 |
3.5 |
2 |
3 |
20 |
TR |
200384 |
Nguyễn Cao Đoàn Minh Mẫn |
Nam |
Tân Phước , Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
4 |
8 |
5 |
29.5 |
TB |
200588 |
Bạch Trọng Thái |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2.5 |
3.5 |
3 |
2.5 |
1 |
2 |
14.5 |
TR |
200282 |
Ngô Thái Thanh Hưng |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
3.5 |
4 |
9.5 |
2.5 |
4.5 |
27 |
TR |
200271 |
Hoàng Mộng Huyền |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
4 |
4 |
25.5 |
TR |
200464 |
Trần Thị Nhung |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
6 |
-1 |
4.5 |
4 |
3 |
6 |
28.5 |
TB |
200443 |
Hoàng Duy Nhạc |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200258 |
Hồ Thanh Huy |
Nam |
Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
5 |
3 |
3.5 |
2 |
4 |
21 |
TR |
200391 |
Trương Văn Minh |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân , Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
7 |
4.5 |
3 |
24 |
TR |
200823 |
Nguyễn Thị Huyền Vi |
Nữ |
Tân Thiện , Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
5.5 |
6 |
4.5 |
6.5 |
6 |
5 |
33.5 |
TB |
200579 |
Lê Trung Thanh |
Nam |
Tân Thiên, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
3 |
2.5 |
5 |
0.5 |
1.5 |
15.5 |
TR |
200449 |
Cao Minh Nhật |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
5 |
3 |
3.5 |
3 |
2.5 |
3.5 |
20.5 |
TR |
200077 |
Tạ Thị Kiều Diễm |
Nữ |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
-1 |
-1 |
3 |
1.5 |
4 |
2.5 |
21.5 |
TR |
200140 |
Ngô Hữu Hoàng Hải |
Nam |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
-1 |
6 |
0.5 |
4.5 |
3.5 |
24 |
TR |
200627 |
Trần Toàn Thiệp |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
3.5 |
3 |
7.5 |
4.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
200035 |
Trần Xuân Bình |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4 |
4.5 |
3.5 |
5 |
1.5 |
2 |
20.5 |
TR |
200253 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
3 |
2.5 |
6.5 |
1 |
4 |
20 |
TR |
200701 |
Nguyễn Xuân Tiến |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4.5 |
7 |
4.5 |
1.5 |
3.5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
200034 |
Trần Quốc Bình |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4.5 |
2 |
4.5 |
5 |
3.5 |
4.5 |
24 |
TR |
200658 |
Huỳnh Đức Thuận |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2 |
4.5 |
3 |
5.5 |
5 |
6 |
26 |
TR |
200679 |
Phạm Thị Ngọc Thúy |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4.5 |
8 |
4.5 |
4 |
4 |
3.5 |
28.5 |
TR |
200345 |
Nguyễn Thị Mai Loan |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
4 |
4 |
8.5 |
3 |
3.5 |
26 |
TR |
200534 |
Võ Minh Quốc |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2 |
3.5 |
2 |
5.5 |
2.5 |
5.5 |
21 |
TR |
200092 |
Nguyễn Quốc Duy |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
5.5 |
-1 |
6 |
5.5 |
4.5 |
30 |
TB |
200511 |
Nguyễn Thị Ngọc Phước |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4 |
-1 |
3.5 |
5.5 |
1.5 |
2 |
23 |
TR |
200816 |
Phạm Thị Bích Vân |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
-1 |
4.5 |
3 |
7.5 |
1.5 |
4 |
25.5 |
TR |
200145 |
Nguyễn Quang Hải |
Nam |
Tân Bình, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2.5 |
2.5 |
4.5 |
3 |
6.5 |
8.5 |
27.5 |
TB |
200191 |
Võ Diệu Hiền |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4 |
4 |
4 |
3 |
2.5 |
3.5 |
21 |
TR |
200371 |
Bùi Thị Mai |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4.5 |
3 |
3.5 |
6 |
5 |
3 |
25 |
TR |
200393 |
Phan Thị Thanh Mơ |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2.5 |
-1 |
-1 |
3.5 |
5.5 |
5 |
28.5 |
TB |
200681 |
Trần Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4 |
5.5 |
3 |
6 |
1.5 |
4.5 |
24.5 |
TR |
200437 |
Phan Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
3 |
4 |
24.5 |
TR |
200264 |
Nguyễn Thanh Huy |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
3 |
2 |
16.5 |
TR |
200342 |
Huỳnh Thị Thanh Loan |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2 |
2.5 |
5 |
6.5 |
5 |
2.5 |
23.5 |
TR |
200810 |
Trương Khắc Anh Văn |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
7.5 |
2.5 |
4 |
26.5 |
TR |
200028 |
Qua Thủy Bạch |
Nữ |
Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
4.5 |
3 |
5 |
4.5 |
3 |
23.5 |
TR |
200073 |
Nguyễn Ngọc Danh |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2.5 |
3.5 |
3 |
3 |
3.5 |
3.5 |
19 |
TR |
200522 |
Thái Ngọc Quang |
Nam |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
5 |
6 |
-1 |
5 |
3 |
-1 |
29.5 |
TB |
200428 |
Lê Nguyễn Khánh Nguyên |
Nữ |
Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
-1 |
5.5 |
-1 |
6.5 |
3.5 |
9.5 |
38.5 |
TB |
200404 |
Trần Văn Nam |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4 |
4.5 |
4 |
4.5 |
4 |
4 |
25 |
TR |
200012 |
Huỳnh Thị Anh |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200016 |
Nguyễn Phi Anh |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
6 |
5 |
7 |
7.5 |
4.5 |
33 |
TB |
200018 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
3 |
3 |
7.5 |
6 |
5 |
28 |
TB |
200036 |
Trịnh Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
3 |
4 |
27 |
TR |
200045 |
Nguyễn Thị Trân Châu |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bính Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
7.5 |
6.5 |
6 |
5 |
5 |
4 |
34 |
TB |
200047 |
Phạm Thị Linh Chi |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
6 |
4 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
3 |
28.5 |
TR |
200048 |
Trần Thị Kim Chi |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
3.5 |
3.5 |
6 |
2 |
3.5 |
21.5 |
TR |
200080 |
Nguyễn Hoàng Diện |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2.5 |
2 |
5 |
6 |
5.5 |
4 |
25 |
TR |
200102 |
Nguyễn Đắc Dương |
Nam |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
1.5 |
5.5 |
5 |
5.5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
200124 |
Phan Thị Gái |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4.5 |
3.5 |
5 |
1 |
2.5 |
3.5 |
20 |
TR |
200125 |
Nguyễn Thị Gấm |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
1.5 |
2.5 |
2.5 |
0.5 |
0.5 |
4 |
11.5 |
TR |
200136 |
Nguyễn Thị Kim Hà |
Nữ |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
6 |
3.5 |
5 |
2.5 |
3 |
3.5 |
23.5 |
TR |
200173 |
Trần Võ Thúy Hằng |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
6.5 |
9 |
5 |
8.5 |
2 |
4 |
35 |
TB |
200154 |
Hồ Thị Hoàng Hảo |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bính Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
7.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
9 |
40 |
TB |
200188 |
Nguyễn Thị Thái Hiền |
Nữ |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4.5 |
3.5 |
3 |
5 |
1 |
4 |
21 |
TR |
200196 |
Nguyễn Thiện Thành Hiếu |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
1.5 |
4.5 |
4 |
1.5 |
2.5 |
3 |
17 |
TR |
200211 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2 |
2.5 |
3.5 |
0.5 |
0.5 |
3.5 |
12.5 |
TR |
200225 |
Nguyễn Thị Bích Hoài |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
1.5 |
7.5 |
2 |
4 |
1 |
3 |
19 |
TR |
200227 |
Châu Hữu Hoàng |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
5 |
4.5 |
5.5 |
6.5 |
2 |
2.5 |
26 |
TR |
200279 |
Phạm Minh Hùng |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
4.5 |
4 |
3 |
2.5 |
4 |
21.5 |
TR |
200289 |
Lê Thị Kim Hương |
Nữ |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
1.5 |
1.5 |
2 |
5 |
1.5 |
2 |
13.5 |
TR |
200297 |
Phạm Thị Quỳnh Hương |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bính Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2 |
5.5 |
4 |
2 |
3.5 |
3.5 |
20.5 |
TR |
200305 |
Đinh Văn Hướng |
Nam |
Tân Tiên, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
2.5 |
5 |
18.5 |
TR |
200148 |
Phạm Văn Hải |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2 |
3.5 |
5 |
1 |
3.5 |
2.5 |
17.5 |
TR |
200322 |
Ngô Thị Lệ Lan |
Nữ |
Tân Hải, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
4.5 |
4 |
6 |
1.5 |
3.5 |
23 |
TR |
200348 |
Huỳnh Ngọc Long |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4.5 |
8 |
6.5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
35.5 |
TB |
200382 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2 |
5.5 |
4 |
4 |
6.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
200383 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Nam |
Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
3.5 |
5 |
2 |
8.5 |
4.5 |
27 |
TR |
200399 |
Phạm Thị Kim Mỹ |
Nữ |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
4.5 |
3 |
4 |
2 |
4.5 |
21 |
TR |
200411 |
Nguyễn Thị Huỳnh Ngân |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
3 |
2 |
6.5 |
2 |
7.5 |
24 |
TR |
200415 |
Lê Nhân Nghĩa |
Nam |
Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
3 |
4 |
5 |
2 |
7.5 |
24.5 |
TR |
200421 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
6 |
9.5 |
5 |
6 |
5.5 |
7 |
39 |
TB |
200432 |
Trần Thái Nguyên |
Nam |
Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
3 |
3 |
8 |
2 |
7 |
26 |
TR |
200433 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
6 |
6.5 |
5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
200450 |
Trần Thị Thu Nhật |
Nữ |
Tân Thắng,hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
1.5 |
4 |
2 |
3.5 |
1.5 |
4 |
16.5 |
TR |
200457 |
Bùi Thị Nhung |
Nữ |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2 |
4.5 |
3.5 |
4 |
2 |
2.5 |
18.5 |
TR |
200503 |
Nguyễn Thị Bích Phương |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
7 |
3 |
2 |
21.5 |
TR |
200531 |
Nguyễn Hoài Bảo Quốc |
Nam |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2 |
2.5 |
3.5 |
4.5 |
4 |
4 |
20.5 |
TR |
200538 |
Hồ Vinh Quyền |
Nam |
Phước Hội, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
2.5 |
5.5 |
3.5 |
4 |
3 |
5.5 |
24 |
TR |
200547 |
Nguyễn Thanh Sáng |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
5 |
5 |
4 |
4 |
4.5 |
5.5 |
28 |
TB |
200555 |
Đào Thị Thu Sương |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
3.5 |
3 |
4.5 |
3 |
4.5 |
22 |
TR |
200570 |
Nguyễn Văn Tâm |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4 |
3.5 |
5.5 |
5 |
4 |
4 |
26 |
TR |
200592 |
Nguyễn Bé Thảo |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
5 |
8 |
4 |
5.5 |
7.5 |
7 |
37 |
TB |
200636 |
Trần Ngọc Thịnh |
Nam |
Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
6.5 |
8 |
4 |
30 |
TB |
200654 |
Mai Thị Thu |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
4.5 |
2 |
5 |
3 |
5.5 |
23 |
TR |
200656 |
Trần Thị Thu |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4 |
4 |
3.5 |
6 |
1.5 |
2.5 |
21.5 |
TR |
200689 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
10 |
3.5 |
8 |
2.5 |
5.5 |
33 |
TB |
200702 |
Nguyễn Xuân Tiến |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
1 |
3.5 |
1.5 |
1.5 |
3.5 |
3.5 |
14.5 |
TR |
200706 |
Nguyễn Minh Tín |
Nam |
Tân An, Lagi, Bính Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3 |
5 |
3 |
2 |
1.5 |
3 |
17.5 |
TR |
200713 |
Nguyễn Văn Toại |
Nam |
Tân Phước, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
0.5 |
2 |
4.5 |
17.5 |
TR |
200712 |
Trần Quốc Toản |
Nữ |
Tân An, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
200728 |
Nguyễn Thu Trang |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
6 |
6.5 |
5.5 |
2 |
4.5 |
2.5 |
27 |
TR |
200758 |
Trần Thị Thùy Trinh |
Nữ |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
3 |
3.5 |
2.5 |
1.5 |
2.5 |
16.5 |
TR |
200762 |
Lê Văn Trong |
Nam |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
3 |
3.5 |
2.5 |
4.5 |
5 |
22 |
TR |
200791 |
Kiều Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
2.5 |
17 |
TR |
200807 |
Trần Yến Uyên |
Nữ |
Bình Tân, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4 |
4 |
3.5 |
8 |
4 |
5.5 |
29 |
TB |
200829 |
Lê Quang Vinh |
Nam |
Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
4.5 |
4 |
5 |
4 |
2 |
2 |
21.5 |
TR |
200414 |
Dương Hoàng Nghĩa |
Nam |
Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận |
TT GDTX-HN La Gi |
5 |
5 |
4.5 |
7 |
4 |
7 |
32.5 |
TB |
030782 |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
5.5 |
7 |
4 |
39 |
TB |
030770 |
ừng Chỉ Vày |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8 |
6 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
38.5 |
TB |
030819 |
Đào Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8.5 |
7 |
8 |
6 |
5 |
39.5 |
TB |
030751 |
Đào Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
5 |
2 |
4.5 |
3.5 |
25.5 |
TR |
030649 |
Nguyễn Ngọc Kim Tiên |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
5 |
27 |
TR |
030620 |
Mạc Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
5.5 |
6 |
2.5 |
2.5 |
4 |
24 |
TR |
030575 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
9 |
4 |
37.5 |
TB |
030541 |
Lâm Thị Thu Thảo |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
6.5 |
4.5 |
8.5 |
5 |
39.5 |
TB |
030544 |
Nguyễn Lê Thị Thảo |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6.5 |
5 |
1.5 |
7.5 |
4.5 |
31 |
TB |
030553 |
Phan Thị Thu Thảo |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
5 |
6 |
8.5 |
4 |
39.5 |
TB |
030475 |
Nguyễn Thị Thu Quyền |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
6 |
8 |
6.5 |
3 |
39.5 |
TB |
030430 |
Bùi Thị Xuân Phê |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8 |
4 |
5.5 |
6 |
3 |
33 |
TB |
030426 |
Mùi Nhục Phắn |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7.5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
4 |
30.5 |
TB |
030424 |
Võ Thị Kim Oanh |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
6 |
3.5 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
030412 |
Nguyễn Thị Kim Nhung |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
7 |
8.5 |
8 |
4.5 |
42.5 |
TB |
030416 |
Đào Nữ Uyên Như |
Nữ |
Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
6.5 |
3 |
7.5 |
5 |
37 |
TB |
030400 |
Đặng Nữ Yến Nhi |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8.5 |
7 |
6 |
5.5 |
4 |
37.5 |
TB |
030391 |
Nguyễn Thanh Nhã |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8.5 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
32.5 |
TB |
030397 |
Chung Vũ Trường Nhật |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9.5 |
6 |
6 |
9.5 |
5.5 |
42 |
TB |
030377 |
Nguyễn Lê Khôi Nguyên |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
7 |
5 |
8.5 |
4.5 |
41 |
TB |
030369 |
Huỳnh Thị Kim Ngọc |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8 |
6.5 |
6 |
4.5 |
3 |
34.5 |
TB |
030361 |
Bùi Thị Nghiên |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
7.5 |
7 |
6.5 |
4.5 |
8 |
41 |
TB |
030351 |
Trần Thị Lệ Nga |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
7.5 |
6 |
6.5 |
6.5 |
42.5 |
KH |
030340 |
Quách Nữ Diễm My |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
4 |
6.5 |
4.5 |
35.5 |
TB |
030328 |
Huỳnh Minh Mẫn |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
6 |
6 |
9 |
7.5 |
43 |
TB |
030322 |
Võ Thị Thảo Ly |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
5.5 |
6.5 |
6 |
8 |
41 |
TB |
030294 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8.5 |
5 |
5 |
7.5 |
4 |
35 |
TB |
030306 |
Ngô Phước Lộc |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
6.5 |
8 |
6.5 |
4.5 |
40 |
TB |
030279 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
6.5 |
3 |
7.5 |
4 |
35.5 |
TB |
030263 |
Phạm Xuân Liêm |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
8 |
8 |
9.5 |
5.5 |
45.5 |
TB |
030251 |
Chắng Cá Lày |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
8 |
3 |
37.5 |
TB |
030245 |
Vòng Nhịt Kín |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
7 |
6 |
8 |
5.5 |
41.5 |
TB |
030244 |
Nguyễn Thị Mỹ Kim |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận` |
Bắc Bình |
6.5 |
9 |
6 |
7 |
8 |
8 |
44.5 |
KH |
030242 |
Sú Vầy Kiệt |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7.5 |
6 |
5 |
6 |
5 |
34.5 |
TB |
030200 |
Kiều Đức Huy |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
6 |
6 |
9 |
5.5 |
41.5 |
TB |
030212 |
Nguyễn Văn Hùng |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
10 |
5 |
5.5 |
8 |
2 |
34.5 |
TB |
030161 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9 |
7 |
5.5 |
6.5 |
5 |
38.5 |
TB |
030133 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
10 |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
39 |
TB |
030128 |
Lê Thị Ngọc Hạnh |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9 |
6.5 |
5 |
5.5 |
3 |
34 |
TB |
030104 |
Nguyễn Thanh Đông |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
6 |
7.5 |
6.5 |
6.5 |
41.5 |
TB |
030084 |
Nguyễn Ngọc Duy |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9 |
5.5 |
6 |
8.5 |
6 |
40 |
TB |
030085 |
Trần Văn Anh Duy |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
4 |
3.5 |
26.5 |
TB |
030049 |
Tạ Văn Chuẩn |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
7 |
8.5 |
9 |
5.5 |
46 |
TB |
030061 |
Hỷ Phu Dẩu |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
10 |
8.5 |
8 |
9.5 |
5 |
47.5 |
TB |
030029 |
Vòng Tiểu Bình |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
030009 |
Ngô Minh Thảo Anh |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận` |
Bắc Bình |
6 |
6.5 |
5 |
3.5 |
3.5 |
6 |
30.5 |
TB |
030001 |
Lâm Dao Đào Thị ALi |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
6 |
3 |
5 |
2 |
3.5 |
26.5 |
TB |
030007 |
Lư Thị Kim Anh |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
2.5 |
4 |
3 |
26 |
TB |
030035 |
Chung Hoàng Cầu |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
6 |
3 |
4 |
2.5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
030054 |
Võ Thị Thu Cúc |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
4.5 |
1 |
3.5 |
3 |
22.5 |
TR |
030063 |
Lường SLau Dếnh |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
3 |
3.5 |
21 |
TR |
030065 |
Diên Thị Ngọc Diễm |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8 |
4.5 |
4 |
2.5 |
3.5 |
28 |
TB |
030089 |
Nguyễn Thị Hoa Đan |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
5.5 |
3 |
3.5 |
4 |
3 |
25 |
TR |
030110 |
Nguyễn Trọng Đức |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
7 |
5.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
32 |
TB |
030159 |
Lê Thanh Hiền |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
6 |
5.5 |
4 |
3 |
3 |
25 |
TR |
030180 |
Đặng Văn Hoài |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7.5 |
4 |
5 |
5.5 |
5.5 |
31.5 |
TB |
030189 |
Phạm Ngọc Hòa |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2 |
6.5 |
3 |
1.5 |
2 |
2 |
17 |
TR |
030217 |
Huỳnh Thị Kim Hương |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
5 |
5 |
2 |
5.5 |
3.5 |
24 |
TR |
030241 |
Nguyễn Tấn Kiệt |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
5.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
2 |
23.5 |
TR |
030248 |
Nguyễn Ngọc Lam |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
6 |
3.5 |
2.5 |
6.5 |
2 |
23.5 |
TR |
030285 |
Võ Duy Linh |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6.5 |
4 |
4 |
3 |
2.5 |
24.5 |
TR |
030281 |
Nguyễn Thị Thanh Linh |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
4.5 |
4 |
2.5 |
2 |
2.5 |
19.5 |
TR |
030283 |
Tạ Văn Linh |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
3.5 |
24.5 |
TR |
030292 |
Đỗ Thị Kim Loan |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5.5 |
5 |
7 |
3.5 |
3 |
29.5 |
TB |
030326 |
Trương Thị Ngọc Mai |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
030349 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
3 |
26.5 |
TR |
030346 |
Bùi Thị Thanh Nga |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
4 |
5 |
3.5 |
5 |
1 |
23 |
TR |
030348 |
Nguyễn Quỳnh Nga |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
7.5 |
3.5 |
1 |
7 |
4 |
26 |
TR |
030365 |
Thổ Thị Mỹ Ngọ |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6 |
2 |
2 |
2.5 |
2 |
19.5 |
TR |
030422 |
Cung Thị Kim Oanh |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
4.5 |
4 |
2 |
6 |
3.5 |
24.5 |
TR |
030460 |
Nguyễn Thị Xuân Phượng |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
3.5 |
5 |
4 |
28 |
TR |
030450 |
Nguyễn Lê Thị Diễm Phương |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
3 |
27 |
TR |
030458 |
Đỗ Thị Kim Phượng |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
5.5 |
3.5 |
4.5 |
3 |
2.5 |
22 |
TR |
030469 |
Võ Ngọc Quân |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
7 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
30 |
TB |
030465 |
Trần Ngọc Quang |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
6.5 |
5 |
5 |
4.5 |
4 |
27.5 |
TR |
030523 |
Nguyễn Thị Thu Thanh |
Nữ |
Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
5 |
3.5 |
2 |
3.5 |
3.5 |
20.5 |
TR |
030546 |
Nguyễn Thị ánh Thảo |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7 |
6 |
4.5 |
5 |
3.5 |
31 |
TB |
030547 |
Nguyễn Thị Kim Thảo |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7.5 |
4.5 |
4 |
3 |
3 |
26 |
TR |
030584 |
Huỳnh Thị Kim Thoa |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
3 |
24.5 |
TR |
030658 |
Nguyễn Minh Tiến |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
4 |
34 |
TB |
030655 |
Lại Tấn Tiến |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
8 |
6 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
31 |
TB |
030687 |
Lê Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
1.5 |
4 |
3.5 |
1.5 |
1 |
2 |
13.5 |
TR |
030721 |
Nguyễn Quý Trọng |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5.5 |
4 |
6 |
5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
030771 |
Cháu Gì Váy |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5 |
6 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
29 |
TB |
030002 |
Huỳnh Thị Thanh An |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
7 |
4 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
31 |
TB |
030048 |
Tôn Thị Ngọc Chịu |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
9 |
7 |
6 |
8 |
3.5 |
40.5 |
TB |
030079 |
Ngô Thị Phương Dung |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6 |
5 |
6.5 |
6 |
3.5 |
33 |
TB |
030082 |
Phan Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
5.5 |
5 |
9.5 |
5.5 |
41.5 |
TB |
030095 |
Dương Minh Đăng |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
5 |
2 |
6.5 |
5.5 |
33 |
TB |
030112 |
Đàng C Trần Bảo Giao |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
10 |
7 |
6.5 |
9 |
5 |
44 |
TB |
030119 |
Trần Thị Thanh Hà |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
8 |
8 |
7 |
5.5 |
5 |
4.5 |
38 |
TB |
030123 |
Lê Văn Hảo |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9 |
7.5 |
7 |
7.5 |
3.5 |
41 |
TB |
030163 |
Đào Thanh Hiếu |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
10 |
5.5 |
4 |
9 |
3.5 |
38.5 |
TB |
030164 |
Đào Trung Hiếu |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
10 |
6.5 |
5 |
9 |
5 |
41 |
TB |
030178 |
Phạm Thế Hoan |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
6 |
7.5 |
9.5 |
5 |
44 |
TB |
030194 |
Phạm Thị Thu Hồng |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
5 |
5 |
8 |
5.5 |
39 |
TB |
030218 |
Lâm Q Đ Nữ Thu Hương |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8.5 |
4.5 |
6.5 |
9 |
6 |
41 |
TB |
030206 |
Dương Thị Bích Huyền |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
6 |
6.5 |
2 |
7.5 |
3.5 |
32 |
TB |
030225 |
Đinh Văn Khanh |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
5 |
6 |
8.5 |
4 |
39 |
TB |
030233 |
Nguyễn Khắc Khoang |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
7 |
3.5 |
38 |
TB |
030262 |
Phạm Thị Thanh Liêm |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
7.5 |
6.5 |
4.5 |
9 |
5 |
39.5 |
TB |
030264 |
Đinh Thị Ngọc Liên |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
10 |
6.5 |
7 |
10 |
5 |
45 |
TB |
030268 |
Nông Quang Liên |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
6.5 |
5 |
3.5 |
8 |
4 |
33.5 |
TB |
030271 |
Khê Thị Ngọc Liểu |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
6 |
5.5 |
9 |
5.5 |
42 |
TB |
030287 |
Võ Thị Trà Linh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
8 |
5.5 |
41 |
TB |
030296 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
8 |
8.5 |
5.5 |
7 |
6 |
5 |
40 |
TB |
030321 |
Huỳnh Ngọc Trúc Ly |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7.5 |
5.5 |
4 |
6 |
6.5 |
35.5 |
TB |
030342 |
Lê Thị Ngọc Mỹ |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8.5 |
7 |
6 |
6.5 |
3.5 |
38 |
TB |
030408 |
Nguyễn Thị Hồng Nhiên |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
0.5 |
2.5 |
22.5 |
TR |
030423 |
Nguyễn Thiện Oanh |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
3 |
25.5 |
TR |
030459 |
Hoàng Kim Phượng |
Nữ |
Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9 |
7.5 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
41.5 |
TB |
030463 |
Võ Thị Tuyết Phượng |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
9 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
16 |
TB |
030454 |
Phan Tấn Phương |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
9.5 |
7 |
5.5 |
9 |
3.5 |
41.5 |
TB |
030451 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
5 |
4 |
6.5 |
3 |
34 |
TB |
030447 |
Trần Phi Phụng |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6 |
4 |
3 |
6 |
3.5 |
27 |
TR |
030477 |
Huỳnh Trần Nhã Quỳnh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
5.5 |
7.5 |
7 |
5.5 |
40.5 |
TB |
030496 |
Nguyễn Thị Hồng Son |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
7.5 |
5 |
6 |
6.5 |
3 |
34.5 |
TB |
030611 |
Thái Thanh Thuận |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
6 |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
37.5 |
TB |
030656 |
Ngô Đồng Tiến |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
6.5 |
5.5 |
7 |
4.5 |
38.5 |
TB |
030688 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
5.5 |
5 |
8 |
4 |
38.5 |
TB |
030683 |
Trần Nguyên Bảo Trang |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
9.5 |
8 |
7.5 |
9 |
8.5 |
50 |
KH |
030718 |
Nguyễn Thành Trí |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
7 |
4 |
8.5 |
3 |
37 |
TB |
030714 |
Trần Thị Thu Trinh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
8 |
5 |
38.5 |
TB |
030723 |
Nguyễn Thành Trung |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9 |
5.5 |
6.5 |
9 |
3.5 |
40 |
TB |
030757 |
Lâm Khánh Tùng |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
10 |
8 |
6.5 |
8.5 |
3 |
42.5 |
TB |
030752 |
Đặng Thị Kim Tuyền |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
8 |
6 |
6.5 |
7 |
3 |
38 |
TB |
030766 |
Tôn Nữ Tường Uyên |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
4 |
2.5 |
6.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
030800 |
Nguyễn Thị Tường Vinh |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
10 |
8.5 |
5 |
8.5 |
5.5 |
43 |
TB |
030066 |
Huỳnh Thị Mỹ Diễm |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7 |
4 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
030339 |
Nguyễn Thị Diểm My |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
4 |
4 |
3.5 |
5.5 |
3 |
25 |
TR |
030498 |
Lê Hoài Sơn |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
4 |
3 |
25 |
TR |
030738 |
Châu Thế Tuấn |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận` |
Bắc Bình |
3.5 |
3.5 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
7 |
TR |
030760 |
Nguyễn Thanh Tú |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
4.5 |
5 |
2 |
4.5 |
2 |
22 |
TR |
030379 |
Nguyễn Thái Nguyên |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6 |
4.5 |
3 |
2 |
2.5 |
22.5 |
TR |
030516 |
Phạm Trọng Tân |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6.5 |
3.5 |
3 |
5 |
2 |
24 |
TR |
030304 |
Đàng Văn Lộc |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
3 |
22 |
TR |
030728 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
4.5 |
4 |
2.5 |
4.5 |
3 |
22.5 |
TR |
030175 |
Diên Nguyễn Hiền Hoa |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
4.5 |
2.5 |
6 |
2.5 |
3 |
23 |
TR |
030270 |
Khê Thị Mỹ Liêu |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
4 |
2 |
4 |
3.5 |
24 |
TR |
030091 |
Dương Văn Đáng |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
5.5 |
4 |
1.5 |
2.5 |
2.5 |
18.5 |
TR |
030535 |
Chung Lê Thanh Thảo |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8 |
4 |
4 |
4 |
5 |
30 |
TB |
030153 |
Tạ Xuân Hậu |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
6 |
3 |
4.5 |
3.5 |
4 |
23.5 |
TR |
030609 |
Nguyễn Thị Thuận |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
4 |
2.5 |
3 |
4.5 |
3 |
20 |
TR |
030033 |
Đa Cao |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
3.5 |
4 |
3 |
3.5 |
4 |
22 |
TR |
030141 |
Ngô Thúy Hằng |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
9.5 |
3.5 |
3 |
5 |
3 |
26.5 |
TB |
030548 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
4 |
4 |
2.5 |
3 |
3.5 |
20.5 |
TR |
030606 |
Đặng Phước Thuận |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
9 |
4 |
3 |
7 |
3.5 |
29 |
TB |
030106 |
Nguyễn Công Đồn |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
3.5 |
5 |
1.5 |
4 |
3 |
22 |
TR |
030761 |
Đàng Thị Tươi |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
7.5 |
4 |
5 |
4 |
3 |
29 |
TB |
030067 |
Lương Lư Bích Diễm |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
3.5 |
3 |
0.5 |
0.5 |
3 |
14.5 |
TR |
030093 |
Huỳnh Tấn Đạt |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
030253 |
Nguyễn Thị Ngọc Lăng |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
1.5 |
4.5 |
3.5 |
22 |
TR |
030100 |
Nguyễn Văn Định |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
5 |
4 |
0.5 |
3 |
3 |
19 |
TR |
030256 |
Xích Văn Lâm |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7 |
3 |
4.5 |
5 |
3 |
26.5 |
TB |
030042 |
Diên Thị Kim Chia |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6.5 |
4 |
1 |
1.5 |
3 |
21 |
TR |
030741 |
Lê Anh Tuấn |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
2 |
3.5 |
1.5 |
5 |
3 |
17.5 |
TR |
030267 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
4.5 |
5 |
6 |
4 |
4 |
29 |
TB |
030439 |
Nguyễn Thanh Phong |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
2 |
26 |
TR |
030409 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhiên |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
4.5 |
2.5 |
1.5 |
2 |
4 |
19 |
TR |
030137 |
Dụng Thị Minh Hằng |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
5.5 |
4.5 |
0.5 |
3 |
2 |
19.5 |
TR |
030134 |
Trần Thị Ngọc Hạnh |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
4 |
3.5 |
1 |
1 |
3 |
15.5 |
TR |
030801 |
Lư Ngọc Vị |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
8.5 |
5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
030705 |
Huỳnh Hồng Trinh |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
030807 |
Trần Thế Vương |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
25.5 |
TR |
030099 |
Lư Văn Điệp |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình , Bình Thuận |
Bắc Bình |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
TR |
030820 |
Đặng Thị Kim Yến |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2 |
6.5 |
4 |
6.5 |
5 |
3.5 |
27.5 |
TR |
030389 |
Huỳnh Thị Nhanh |
Nữ |
Phan Thanh , Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6 |
3.5 |
2.5 |
4.5 |
4 |
25 |
TR |
030252 |
Huỳnh Thị Lại |
Nữ |
Phanh Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
3 |
3.5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
22 |
TR |
030236 |
Nguyễn Thị Mỹ Khuyên |
Nữ |
Chợ Lầu , Bắc Bình , Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
2.5 |
4.5 |
5 |
2.5 |
3 |
22.5 |
TR |
030357 |
Đào Thị Thái Ngân |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình , Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7 |
3.5 |
2.5 |
3 |
3 |
24 |
TR |
030756 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
Phan Rí Thành , Bắc Bình , Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
4 |
5 |
3 |
4 |
2.5 |
22.5 |
TR |
030710 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình , Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
8 |
4 |
3 |
6 |
2.5 |
30.5 |
TB |
030730 |
Đặng Vũ Long Trường |
Nam |
Chợ Lầu , Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4 |
37 |
TB |
030745 |
Phạm Thanh Tuấn |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình , Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
5 |
5 |
2.5 |
5.5 |
4 |
26 |
TR |
030577 |
Nguyễn Thị Thiện |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
1.5 |
3 |
3.5 |
0.5 |
2.5 |
3 |
14 |
TR |
030502 |
Trần Hoài Sơn |
Nam |
Hải Ninh , Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
2 |
5.5 |
2 |
2.5 |
2 |
17.5 |
TR |
030090 |
Lê Loan Đài |
Nữ |
Chợ Lầu , Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
4 |
28 |
TR |
030224 |
Bá Thành Hy |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9 |
4.5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
34 |
TB |
030464 |
Nguyễn Tiền Vinh Quang |
Nam |
Phan Hoà, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
3.5 |
4 |
6 |
4.5 |
2 |
26.5 |
TB |
030336 |
Xích Văn Minh |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
4.5 |
5 |
3 |
2.5 |
1.5 |
21.5 |
TR |
030708 |
Nguyễn Thị Lệ Trinh |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
3 |
26.5 |
TB |
030713 |
Trần Thị Diễm Trinh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
5.5 |
3.5 |
3 |
4 |
3.5 |
26.5 |
TR |
030034 |
Văn Ngọc Cảnh |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
0.5 |
3 |
20.5 |
TR |
030533 |
Nguyễn Duy Thái |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
7.5 |
5 |
2.5 |
6 |
3.5 |
28 |
TR |
030482 |
Lê Minh Sa |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
2.5 |
4 |
3 |
-1 |
-1 |
12 |
TR |
030056 |
Nguyễn Thị Kim Cương |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2 |
6.5 |
6 |
1.5 |
3 |
3 |
22 |
TR |
030280 |
Nguyễn Thị Kim Linh |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7.5 |
3.5 |
2.5 |
5.5 |
3 |
28 |
TB |
030428 |
Trần Thị Hồng Phấn |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình , Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6.5 |
4 |
6 |
5 |
2.5 |
30 |
TB |
030418 |
Huỳnh Văn Nhường |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
0.5 |
5.5 |
3 |
23.5 |
TR |
030666 |
Nguyễn Mạnh Tín |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
7.5 |
4.5 |
2.5 |
5 |
3 |
26 |
TR |
030179 |
Đặng Có Hoài |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8 |
5 |
6 |
6 |
4.5 |
34 |
TB |
030313 |
Thông Minh Luân |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
5 |
31 |
TB |
030747 |
Trần Nguyễn Hữu Tuấn |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
33 |
TB |
030378 |
Nguyễn Sĩ Nguyên |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
1 |
7 |
5 |
27.5 |
TR |
030550 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8 |
5 |
4 |
7.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
030814 |
Lê Hoàng Thanh Xuân |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8 |
4 |
4.5 |
6 |
3.5 |
31.5 |
TB |
030075 |
Mã Quang Du |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7.5 |
4.5 |
4 |
6 |
3.5 |
31.5 |
TB |
030238 |
Đào Thị Thúy Kiều |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8 |
6 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
34 |
TB |
030790 |
Dương Thành Viển |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8.5 |
4 |
4 |
7 |
3 |
31 |
TB |
030273 |
Huỳnh Thị Thúy Liễu |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
4 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
22.5 |
TR |
030327 |
Lê Thị Mạnh |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7 |
6 |
6 |
4.5 |
4 |
32.5 |
TB |
030078 |
Lê Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
2.5 |
5 |
4.5 |
1.5 |
-1 |
17.5 |
TR |
030045 |
Dụng Nữ Chân Chính |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
5 |
5 |
6 |
6.5 |
36.5 |
TB |
030024 |
Lư Minh Bão |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7 |
3.5 |
3 |
2.5 |
3.5 |
23.5 |
TR |
030215 |
Nguyễn Văn Hưng |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
8 |
4.5 |
4 |
7 |
3 |
30 |
TB |
030511 |
Huỳnh Ngọc Tâm |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8 |
5 |
5.5 |
7 |
2.5 |
33 |
TB |
030228 |
Đặng Duy Khánh |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
2.5 |
28 |
TB |
030808 |
Văn Quốc Vương |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5 |
4 |
5 |
6 |
2.5 |
27 |
TB |
030667 |
Tiền Quốc Tín |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
7.5 |
7 |
6 |
4.5 |
3 |
34.5 |
TB |
030259 |
Đinh Thị Kim Lệ |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
9.5 |
3.5 |
4 |
4 |
3 |
28 |
TR |
030717 |
Nguyễn Minh Trí |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9 |
5.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
34 |
TB |
030634 |
Nguyễn Trần Anh Thư |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
9 |
3 |
32.5 |
TB |
030549 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9 |
5 |
3 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
030492 |
Nguyễn Trọng Sâm |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
6 |
4.5 |
5 |
4 |
2 |
25 |
TR |
030673 |
Lâm Thị Hiền Trang |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
5.5 |
5 |
7 |
7.5 |
4.5 |
32.5 |
TB |
030787 |
Lư Thị Mỹ Viên |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7 |
3.5 |
2.5 |
4 |
4.5 |
27.5 |
TB |
030726 |
Huỳnh Thị Hoàng Trúc |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
10 |
5.5 |
6 |
8.5 |
7 |
44.5 |
TB |
030508 |
Chềnh Hếnh Tắc |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
10 |
7 |
45.5 |
TB |
030700 |
Cao Văn Bảo Triết |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
10 |
6.5 |
8 |
9.5 |
6.5 |
47 |
KH |
030768 |
Nguyễn Thị út |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
9 |
5.5 |
6.5 |
9 |
5.5 |
42.5 |
TB |
030758 |
Lê Thanh Tùng |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
6 |
7 |
7.5 |
3.5 |
40 |
TB |
030437 |
Nguyễn Hồng Phong |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9 |
6 |
7.5 |
7 |
3 |
39 |
TB |
030139 |
Lâm Lữ Thanh Hằng |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8.5 |
7.5 |
6 |
7 |
5.5 |
41 |
TB |
030167 |
Nguyễn Thị Thanh Hiếu |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
5 |
37 |
TB |
030534 |
Nguyễn Minh Thái |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
8 |
10 |
8 |
6 |
7 |
8.5 |
47.5 |
KH |
030088 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9 |
6 |
7 |
8 |
7 |
42.5 |
TB |
030126 |
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
10 |
7 |
8.5 |
8.5 |
3 |
44 |
TB |
030216 |
Nguyễn Văn Hưng |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
6.5 |
7.5 |
7.5 |
6 |
43 |
KH |
030152 |
Phạm Thị Phúc Hậu |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình , Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
8 |
9.5 |
45.5 |
TB |
030127 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
4 |
5 |
8 |
6 |
38.5 |
TB |
030004 |
Nguyễn Thị Trường An |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9 |
4 |
4 |
5 |
5 |
33.5 |
TB |
030554 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
10 |
7.5 |
7.5 |
9 |
8 |
49.5 |
KH |
030176 |
Lê Thị Thanh Hoa |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
9.5 |
7 |
6 |
7.5 |
6.5 |
44 |
KH |
030784 |
Tạ Nhật Vân |
Nữ |
Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
8 |
6.5 |
7 |
6.5 |
7 |
42.5 |
KH |
030551 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
9 |
6.5 |
7.5 |
9 |
5.5 |
45 |
TB |
030509 |
Đỗ Thị Liên Tâm |
Nữ |
Bắc Bình -Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
10 |
6.5 |
8 |
10 |
8 |
48 |
TB |
030147 |
Phạm Thế Hân |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
10 |
6 |
8.5 |
9.5 |
7 |
47.5 |
KH |
030619 |
Đoàn Ngọc Thúy |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình , Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
10 |
7 |
8 |
7 |
5 |
43.5 |
TB |
030691 |
ức Dụng Thị Huyền Trâm |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
6 |
42.5 |
TB |
030545 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
6.5 |
6 |
40 |
TB |
030731 |
Nguyễn Xuân Trường |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
4.5 |
5 |
9.5 |
5 |
40 |
TB |
030724 |
Võ Lê Quốc Trung |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
10 |
4.5 |
6.5 |
9.5 |
5 |
43 |
TB |
030804 |
Nguyễn Khánh Vũ |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
10 |
5 |
8.5 |
9 |
4.5 |
43.5 |
TB |
030769 |
Nguyễn Thị út |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8.5 |
5.5 |
6 |
9 |
4 |
39 |
TB |
030703 |
ức Ngân Triệu |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
8.5 |
4 |
42 |
TB |
030380 |
Phan Huỳnh Thảo Nguyên |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
8 |
4.5 |
7.5 |
6 |
4 |
37 |
TB |
030058 |
Dương Hữu Cường |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5 |
5 |
2.5 |
5 |
4 |
26.5 |
TR |
030596 |
Tô Thị Thơ |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, BìnhThuận |
Bắc Bình |
5 |
9 |
4.5 |
3.5 |
5 |
5.5 |
32.5 |
TB |
030711 |
Tạ Lê Khánh Trinh |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
3.5 |
3.5 |
6 |
5 |
32 |
TB |
030767 |
Nguyễn Thị Ngọc Uyển |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
9.5 |
6 |
7.5 |
9.5 |
6 |
45.5 |
KH |
030025 |
Võ Văn Bi |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8.5 |
6 |
8 |
6.5 |
4 |
39.5 |
TB |
030247 |
Nguyễn Lê Trúc Lam |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
6.5 |
7 |
6.5 |
4.5 |
40 |
TB |
030121 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
9 |
5 |
4.5 |
9 |
5 |
36.5 |
TB |
030744 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
6 |
7 |
9.5 |
5.5 |
44 |
TB |
030105 |
Nguyễn Văn Đông |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9 |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
030698 |
Lưu Lâm Triều |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
9.5 |
4 |
42 |
TB |
030674 |
Lê Thị Trang |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8.5 |
6 |
8 |
8.5 |
4 |
41.5 |
TB |
030370 |
Lê Thị ánh Ngọc |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7 |
4 |
5 |
4.5 |
4.5 |
31 |
TB |
030278 |
Lâm Thị Hồng Linh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
8 |
5.5 |
6 |
8 |
7.5 |
42.5 |
TB |
030204 |
Nguyễn Lê Thái Huy |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
7 |
7.5 |
9 |
5.5 |
44.5 |
TB |
030003 |
Nguyễn Thị Hoài An |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9 |
4.5 |
8 |
5.5 |
6 |
39.5 |
TB |
030385 |
Ngô Xuân Nguyện |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
9.5 |
7 |
8 |
8.5 |
6.5 |
46.5 |
KH |
030343 |
Nguyễn Ly Na |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
9 |
6.5 |
6 |
9 |
6 |
43.5 |
KH |
030041 |
Văn Ngọc Trúc Chi |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
9.5 |
7 |
7.5 |
9.5 |
8.5 |
49.5 |
GI |
030008 |
Mai Ngọc Anh |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
7.5 |
3 |
34 |
TB |
030015 |
Tô Trọng Anh |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
8.5 |
5 |
9 |
5 |
5 |
39.5 |
TB |
030038 |
Lê Thị Minh Châu |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6.5 |
3.5 |
5 |
6.5 |
4 |
29.5 |
TB |
030051 |
Tồn Văn Chung |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
3.5 |
5 |
7 |
3 |
34.5 |
TB |
030055 |
Nguyễn Giáp Hoàng Cương |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
4.5 |
5 |
1.5 |
5.5 |
3 |
26.5 |
TR |
030150 |
Lê Thị Xuân Hậu |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
30 |
TB |
030155 |
Trương Ngọc Hậu |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
7 |
5 |
3 |
4.5 |
3 |
27 |
TR |
030222 |
Võ Thị Quế Hương |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7 |
4 |
7 |
5 |
4 |
32 |
TB |
030207 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6 |
5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
28.5 |
TB |
030230 |
Nguyễn Văn Khoa |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
4 |
4 |
5.5 |
6.5 |
2 |
25.5 |
TB |
030255 |
Phạm Hoài Lâm |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
7.5 |
5 |
2.5 |
8 |
3 |
30.5 |
TB |
030295 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
4.5 |
5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
28 |
TR |
030299 |
Nguyễn Thị Trúc Loan |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
4.5 |
3 |
4 |
4 |
4.5 |
25.5 |
TR |
030315 |
Tiền Thị Luận |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7 |
3 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
27.5 |
TB |
030331 |
Dụng Văn Minh |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9 |
5 |
5.5 |
9 |
4 |
37.5 |
TB |
030366 |
Bùi Hoàng Bảo Ngọc |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
27.5 |
TR |
030368 |
Hồ Thúy Hồng Ngọc |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
4 |
5 |
3 |
4 |
3 |
25.5 |
TR |
030435 |
Huỳnh Quốc Phong |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
6.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
030440 |
Nguyễn Thanh Phong |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
6 |
8.5 |
5 |
40 |
TB |
030462 |
Võ Thị Phượng |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8 |
5 |
4 |
4 |
3.5 |
30 |
TB |
030486 |
Dường Lỷ Sáng |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9 |
6.5 |
6 |
8.5 |
2.5 |
37 |
TB |
030487 |
Huỳnh Ngọc Sáng |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
7.5 |
3 |
33 |
TB |
030494 |
Lềnh Hắm Sênh |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6.5 |
3 |
5 |
3 |
3 |
25.5 |
TR |
030515 |
Trương Thị Ngân Tâm |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6.5 |
4 |
5.5 |
7.5 |
5 |
33.5 |
TB |
030517 |
Lai Vinh Tấn |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
3.5 |
4 |
0.5 |
3.5 |
2.5 |
17 |
TR |
030564 |
Đinh Quốc Thắng |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
5 |
5 |
2 |
3 |
2.5 |
20.5 |
TR |
030522 |
Lý Thị Minh Thanh |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6.5 |
5 |
5 |
5.5 |
5 |
31.5 |
TB |
030552 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8.5 |
4.5 |
2.5 |
9 |
2.5 |
32 |
TB |
030588 |
Thái Thanh Thoa |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8 |
5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
33.5 |
TB |
030637 |
Văn Thị Thu Thưa |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6 |
4 |
1.5 |
6.5 |
3.5 |
26 |
TB |
030643 |
Nguyễn Thị Ngọc Thừa |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
4.5 |
3 |
4.5 |
5.5 |
4 |
27.5 |
TR |
030602 |
Nguyễn Thị ánh Thu |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8 |
5 |
5 |
4 |
1.5 |
28.5 |
TB |
030605 |
Lâm Quang Thuần |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
9 |
5 |
5.5 |
10 |
4.5 |
37.5 |
TB |
030630 |
Thanh Thủy Thụ |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
8 |
5 |
7.5 |
8 |
2.5 |
38 |
TB |
030625 |
Huỳnh Thị Thu Thủy |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8 |
4.5 |
5 |
5.5 |
5 |
32.5 |
TB |
030650 |
Nguyễn Ngọc Thủy Tiên |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
4 |
3 |
5 |
5 |
3 |
26 |
TR |
030694 |
Lư Thị Ngọc Trầm |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
4 |
3.5 |
26 |
TB |
030681 |
Nguyễn Thị Thiên Trang |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
7.5 |
5 |
7.5 |
6.5 |
3 |
33 |
TB |
030712 |
Thông Lâm Quốc Trinh |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8.5 |
5.5 |
3 |
9.5 |
3 |
34.5 |
TB |
030720 |
Nguyễn Duy Trọng |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8 |
4.5 |
5 |
7.5 |
4 |
34.5 |
TB |
030736 |
Nguyễn Quốc Tuân |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7.5 |
5 |
5 |
6 |
4.5 |
32 |
TB |
030749 |
Đặng Văn Tung |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
9 |
5.5 |
7 |
6.5 |
4 |
36 |
TB |
030811 |
Phạm Trần Nhật Vy |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8.5 |
5 |
4.5 |
8 |
4 |
35 |
TB |
030815 |
Tạ Văn Hoài Xuân |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
10 |
6 |
8.5 |
9 |
5 |
43.5 |
TB |
030014 |
Thanh Thị Kim Anh |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8 |
5.5 |
6 |
6.5 |
4 |
35.5 |
TB |
030027 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
5.5 |
6.5 |
7 |
5.5 |
39.5 |
TB |
030040 |
Bùi Khánh Chi |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6 |
5 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
030094 |
Trương Nam Quốc Đạt |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
5 |
2.5 |
2.5 |
6 |
3.5 |
23 |
TR |
030086 |
Văn Trung Duy |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
10 |
5 |
7 |
9.5 |
6 |
43 |
TB |
030140 |
Lê Thị Xuân Hằng |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
9 |
3.5 |
4 |
5 |
5 |
29 |
TB |
030117 |
Nguyễn Thị Kim Hà |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8 |
5 |
8.5 |
7 |
4.5 |
38 |
TB |
030122 |
Trần Phương Hải |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
3 |
4.5 |
3 |
28 |
TR |
030120 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5 |
4.5 |
4.5 |
6 |
3 |
27.5 |
TB |
030149 |
Lê Thị Mỹ Hậu |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8.5 |
6 |
5 |
6.5 |
3 |
33.5 |
TB |
030174 |
Nguyễn Thị Thúy Hiệp |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
10 |
6 |
6.5 |
6.5 |
5 |
41 |
TB |
030165 |
Lê Minh Đức Hiếu |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
1.5 |
7 |
4 |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
27 |
TR |
030156 |
Đỗ Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
5.5 |
4.5 |
2.5 |
5 |
4.5 |
25 |
TR |
030187 |
Nguyễn Quang Hòa |
Nam |
Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
0.5 |
0.5 |
3 |
15.5 |
TR |
030220 |
Trần Thị Diễm Hương |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
7 |
6.5 |
6 |
6 |
2.5 |
33.5 |
TB |
030198 |
Nguyễn Thúc Linh Phủ Huế |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2 |
8 |
5 |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
030211 |
Lê Ngọc Hùng |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8 |
5 |
6 |
6.5 |
1.5 |
31.5 |
TB |
030201 |
Lư Xuân Huy |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
8 |
4 |
33.5 |
TB |
030243 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7 |
4.5 |
6.5 |
7 |
3 |
33 |
TB |
030246 |
Đường Phi Kông |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
9 |
5 |
7 |
6.5 |
3 |
34 |
TB |
030288 |
Lường Phát Lìn |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5 |
4 |
5 |
5.5 |
3 |
27 |
TB |
030261 |
Nguyễn Xuân Liêm |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
4 |
3.5 |
2 |
1.5 |
3 |
17.5 |
TR |
030293 |
Lê Thị Kim Loan |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7.5 |
3.5 |
6 |
4 |
3 |
28 |
TB |
030316 |
Chế Hoàng Luật |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
6 |
3.5 |
31.5 |
TB |
030325 |
Trịnh Thị Kim Mai |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6 |
5 |
6 |
3.5 |
3.5 |
28 |
TR |
030333 |
Nguyễn Hoàng Chính Minh |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8.5 |
4.5 |
1.5 |
5.5 |
4.5 |
29 |
TB |
030354 |
ừng Chỉ Ngày |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
10 |
6.5 |
8 |
6.5 |
4 |
38.5 |
TB |
030388 |
Thổ Thị Nguyệt |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
5.5 |
6 |
6 |
3 |
31 |
TB |
030407 |
Khê Thành Nhiên |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
9.5 |
5 |
8.5 |
7 |
3.5 |
37 |
TB |
030438 |
Nguyễn Quốc Phong |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7 |
3.5 |
4 |
7 |
4 |
29.5 |
TB |
030556 |
Trần Trương Thanh Thảo |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8 |
3.5 |
5 |
6 |
3.5 |
32 |
TB |
030576 |
Nguyễn Đức Thiện |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
4.5 |
4 |
3 |
5 |
2 |
23.5 |
TR |
030633 |
Nguyễn Thị Kim Thư |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
4 |
2.5 |
27 |
TR |
030579 |
Lê Văn Thịnh |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7 |
5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
32 |
TB |
030599 |
Dụng Thị Mỹ Thu |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9.5 |
5 |
7 |
5.5 |
4.5 |
36 |
TB |
030623 |
Phùng Thị Ngọc Thúy |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
4.5 |
4 |
1 |
4.5 |
4 |
21.5 |
TR |
030652 |
Mai Thị Minh Tiền |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8 |
7.5 |
8 |
7.5 |
3 |
39.5 |
TB |
030669 |
Nguyễn Như Anh Toàn |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8 |
4 |
4 |
8 |
3.5 |
32 |
TB |
030689 |
Nguyễn Thị Mỹ Trâm |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
6 |
3 |
31.5 |
TB |
030690 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
9.5 |
7.5 |
8 |
8 |
3.5 |
40.5 |
TB |
030692 |
Bùi Thị Bích Trân |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
8.5 |
5 |
7 |
5.5 |
3.5 |
33.5 |
TB |
030702 |
Dụng Anh Triệu |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
10 |
4.5 |
8 |
7.5 |
3.5 |
38.5 |
TB |
030813 |
Chắng Nhục Xin |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
8 |
7 |
42.5 |
TB |
030816 |
Lư Văn Xưa |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
6.5 |
7.5 |
2.5 |
36 |
TB |
030818 |
Võ Thị Kim Yên |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6 |
4 |
1.5 |
3 |
2.5 |
21.5 |
TR |
030006 |
Lê Vân Anh |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
9.5 |
6 |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
44.5 |
TB |
030013 |
Phạm Huỳnh Anh |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
9.5 |
6.5 |
9.5 |
10 |
5.5 |
48 |
TB |
030074 |
Trần Thị Hiền Diệu |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9.5 |
5 |
4 |
8 |
5.5 |
37.5 |
TB |
030101 |
Thông Minh Đoàn |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
6 |
7.5 |
7.5 |
3.5 |
39.5 |
TB |
030113 |
Nguyễn Ngọc Giàu |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
10 |
8 |
9 |
10 |
8.5 |
52.5 |
GI |
030116 |
Nguyễn Thị Diệp Hà |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9 |
5 |
5 |
8.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
030142 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9.5 |
6 |
5 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
030214 |
Nguyễn Thanh Hưng |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9 |
5 |
6 |
10 |
5 |
41.5 |
TB |
030257 |
Huỳnh Nguyên Lân |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
6.5 |
6 |
9 |
5.5 |
42 |
TB |
030312 |
Phan Hoàng Luân |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
9.5 |
6 |
7.5 |
9.5 |
5.5 |
45 |
TB |
030320 |
Ngô Thanh Lưu |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
10 |
5.5 |
6.5 |
9 |
5 |
42.5 |
TB |
030317 |
Tạ Văn Luyến |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9.5 |
5 |
6 |
10 |
5.5 |
41.5 |
TB |
030374 |
Phan Trần Bích Ngọc |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
8.5 |
6.5 |
7 |
9.5 |
7.5 |
46 |
TB |
030384 |
Võ Trung Nguyên |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9 |
7 |
8 |
10 |
8 |
48.5 |
KH |
030396 |
Võ Thị Thiên Nhẫn |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
8 |
10 |
7.5 |
7.5 |
10 |
6.5 |
49.5 |
KH |
030410 |
Hoàng Vy Nhu |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
9 |
5.5 |
43 |
TB |
030413 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
10 |
7 |
7 |
9 |
7.5 |
47.5 |
KH |
030442 |
Lê Hồng Phúc |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
8 |
6.5 |
5.5 |
7 |
8 |
4.5 |
39.5 |
TB |
030473 |
Nguyễn Vy Thục Quyên |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
7 |
9 |
7 |
45.5 |
KH |
030483 |
Lâm Thị Thu Sang |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9.5 |
6 |
5.5 |
10 |
8 |
44.5 |
TB |
030495 |
Cao Quốc Sinh |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
8.5 |
5 |
41 |
TB |
030528 |
Huỳnh Văn Thành |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
030539 |
Huỳnh Thu Thảo |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
6 |
6 |
9.5 |
7.5 |
45 |
KH |
030640 |
Nguyễn Thị Thương |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
5 |
10 |
8.5 |
46 |
TB |
030607 |
Huỳnh Đại Thuận |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
10 |
5 |
6 |
10 |
3.5 |
38.5 |
TB |
030646 |
Nguyễn Đỗ Minh Thy |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
9.5 |
6.5 |
6 |
10 |
9 |
48 |
KH |
030682 |
Phạm Minh Trang |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8.5 |
6.5 |
6 |
9.5 |
4.5 |
41 |
TB |
030716 |
Cao Minh Trí |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
5 |
6 |
10 |
6 |
41 |
TB |
030722 |
Nguyễn Đinh Trung |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
5.5 |
4 |
9.5 |
7 |
40.5 |
TB |
030778 |
Hồ Thu Vân |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
8.5 |
9.5 |
7.5 |
6 |
10 |
8 |
49.5 |
KH |
030779 |
Huỳnh Ngọc Hồng Vân |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
10 |
7 |
6 |
10 |
8 |
48.5 |
KH |
030788 |
Nguyễn Xuân Trúc Viên |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
10 |
7.5 |
6.5 |
10 |
5.5 |
46.5 |
TB |
030795 |
Bùi Ngọc Vinh |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
7.5 |
7.5 |
10 |
6.5 |
47.5 |
KH |
030803 |
Lê Chánh Vũ |
Nam |
Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9.5 |
5 |
40.5 |
TB |
030823 |
Trần Thị Hoàng Yến |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
9 |
4 |
40.5 |
TB |
030010 |
Nguyễn Minh Việt Anh |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9 |
6.5 |
5 |
4.5 |
3.5 |
33 |
TB |
030021 |
Xích Thị Ba |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9 |
3.5 |
5 |
4.5 |
5 |
31.5 |
TB |
030036 |
Bùi Trần Bảo Châu |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7.5 |
6 |
6 |
4.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
030043 |
Nguyễn Hữu Mỹ Chiêm |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9 |
5 |
5.5 |
7 |
2.5 |
34.5 |
TB |
030050 |
Phạm Hoài Chung |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
7.5 |
6 |
4 |
9.5 |
4 |
38 |
TB |
030057 |
Bùi Văn Cường |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
6 |
6 |
5.5 |
4.5 |
37.5 |
TB |
030096 |
Ngô Thị Đẹp |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
2.5 |
4.5 |
2 |
3 |
3.5 |
19.5 |
TR |
030158 |
Kiều Thị Diễm Hiền |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
8 |
6 |
2.5 |
7 |
5.5 |
33 |
TB |
030157 |
Huỳnh Thị Thảo Hiền |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5 |
5 |
4 |
5 |
2.5 |
27 |
TR |
030166 |
Lư Thị Hồng Hiếu |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
6.5 |
4 |
5.5 |
3 |
34 |
TB |
030199 |
Nguyễn Thị Mỹ Huệ |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9.5 |
6 |
4 |
8.5 |
5 |
38.5 |
TB |
030219 |
Nguyễn Thị Xuân Hương |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
4.5 |
6.5 |
6.5 |
3 |
35 |
TB |
030240 |
Nguyễn Thị Thanh Kiều |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6 |
5 |
4.5 |
6.5 |
3 |
30 |
TB |
030250 |
La Thị Ngọc Lài |
Nữ |
Chợ Lầu. Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
8 |
5 |
1 |
5 |
2.5 |
25 |
TR |
030258 |
Lỷ Vày Lềnh |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
4 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
24 |
TR |
030265 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5 |
4.5 |
3 |
4 |
4 |
25.5 |
TR |
030272 |
Nguyễn Thị Kim Liểu |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
7.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
030276 |
Bùi Thị Khánh Linh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
4.5 |
31.5 |
TB |
030286 |
Võ Duy Tuấn Linh |
Nam |
Hài Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9 |
5.5 |
3 |
9 |
4 |
35.5 |
TB |
030300 |
Nguyễn Võ Thị Minh Loan |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
6.5 |
3 |
31 |
TB |
030310 |
Huỳnh Hiếu Luân |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
6.5 |
5 |
7.5 |
6 |
6 |
33.5 |
TB |
030330 |
Nguyễn Xuân Minh Mẫn |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
1 |
9.5 |
5.5 |
4.5 |
5.5 |
3 |
29 |
TB |
030341 |
Trần Thị Diễm My |
Nữ |
Hồng Thài, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
7.5 |
7 |
5 |
4.5 |
2 |
32.5 |
TB |
030392 |
Phạm Thị Thanh Nhã |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
7 |
6 |
3.5 |
4.5 |
5 |
31.5 |
TB |
030419 |
Vũ Xuân Niên |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
32 |
TB |
030421 |
Đặng Thị Mỹ Nữ |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9 |
5 |
5 |
7 |
4 |
35 |
TB |
030427 |
Nguyễn Thị Hồng Phấn |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
8 |
8.5 |
7 |
4.5 |
43.5 |
TB |
030448 |
Bùi Hải Phương |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
030468 |
Võ Hồng Quân |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
7.5 |
5 |
5.5 |
5 |
1.5 |
27.5 |
TR |
030470 |
Võ Xuân Quân |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2 |
6 |
4 |
4 |
4 |
3 |
23 |
TR |
030476 |
Nguyễn Quàng Quynh |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
8 |
3 |
38.5 |
TB |
030479 |
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8 |
6.5 |
5.5 |
4 |
3.5 |
32 |
TB |
030562 |
Tôn Thị Thắm |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
5.5 |
5 |
4 |
5.5 |
3 |
27 |
TR |
030520 |
Liều Mỹ Thanh |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
9 |
5.5 |
5 |
8 |
4.5 |
36 |
TB |
030586 |
Phan Thị Kim Thoa |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7.5 |
4 |
2 |
3 |
3 |
24.5 |
TR |
030591 |
Đào Huyền Thoại |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
9 |
3 |
36 |
TB |
030598 |
Nguyễn Hữu Thời |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
7.5 |
7.5 |
4.5 |
7 |
3.5 |
35.5 |
TB |
030603 |
Ngũ Nữ Yến Thu |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7 |
5 |
5 |
8.5 |
4 |
34.5 |
TB |
030635 |
Nguyễn Tuấn Thư |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
3 |
5 |
2 |
7.5 |
3.5 |
26 |
TB |
030617 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
3 |
4 |
25.5 |
TR |
030618 |
Tống Huỳnh Thị Thùy |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
5 |
4 |
9.5 |
6.5 |
39.5 |
TB |
030680 |
Nguyễn Thị Thảo Trang |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9.5 |
6.5 |
4 |
7.5 |
3.5 |
36.5 |
TB |
030701 |
Bá Thị Ngọc Triệu |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
7.5 |
6 |
4 |
7.5 |
3 |
33.5 |
TB |
030774 |
Lộc Chỉ Vằn |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
6.5 |
5 |
36.5 |
TB |
030791 |
Phạm Đình Viễn |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
9 |
6.5 |
7 |
6.5 |
2.5 |
34.5 |
TB |
030799 |
Nguyễn Thị Hồng Vinh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
4 |
35.5 |
TB |
030809 |
Lê Thị Thảo Vy |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
4.5 |
4 |
34 |
TB |
030824 |
Nguyễn Thị Như ý |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
7.5 |
3.5 |
35.5 |
TB |
030012 |
Phan Thị Anh |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
6.5 |
4 |
5.5 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
030052 |
Đặng Nữ Sa Cơ |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
8.5 |
4 |
4 |
1 |
2.5 |
23 |
TR |
030072 |
Nguyễn Thị Thanh Diệu |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
32 |
TB |
030098 |
Lê Thị Hồng Điệp |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
7 |
4.5 |
4 |
5.5 |
4 |
29.5 |
TB |
030138 |
Đồng Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7.5 |
5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
30.5 |
TB |
030144 |
Văn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
6 |
4.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
030160 |
Nguyễn Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
3.5 |
4 |
0.5 |
5.5 |
4 |
21 |
TR |
030168 |
Nguyễn Thị Thanh Hiếu |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5 |
7 |
7.5 |
5 |
3 |
33 |
TB |
030193 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5 |
4 |
3 |
5.5 |
4.5 |
27 |
TR |
030203 |
Nguyễn Đức Huy |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
7 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
31 |
TB |
030226 |
Lộc Quế Khanh |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
4 |
5 |
31.5 |
TB |
030231 |
Phan Anh Khoa |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
3.5 |
5 |
7 |
5 |
3 |
28.5 |
TR |
030269 |
Tô Thị Kim Liên |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6 |
4.5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
27.5 |
TB |
030291 |
Dụng Thị Đài Loan |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
9 |
3 |
5.5 |
5.5 |
3 |
29.5 |
TB |
030308 |
Nguyễn Ngọc Lợi |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
5.5 |
3 |
3 |
6.5 |
5 |
26.5 |
TR |
030345 |
Phạm Hoàng Nam |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7.5 |
5 |
4 |
7 |
2 |
30.5 |
TB |
030376 |
Nguyễn Hồng Thảo Nguyên |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
4.5 |
5 |
3.5 |
3 |
3.5 |
25.5 |
TR |
030403 |
Ngô Yến Nhi |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
4 |
25.5 |
TR |
030414 |
Phạm Thị Huyền Nhung |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8 |
5 |
5.5 |
5 |
4 |
33 |
TB |
030429 |
Vòng Vĩnh Phấn |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7.5 |
4 |
2 |
8 |
3.5 |
29 |
TB |
030441 |
Mai Như Phú |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8 |
6 |
6.5 |
8.5 |
3 |
37.5 |
TB |
030445 |
Nguyễn Thanh Phụng |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
7 |
5 |
3.5 |
6.5 |
4.5 |
29 |
TB |
030446 |
Nguyễn Thị Phụng |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6.5 |
5 |
5 |
7.5 |
2.5 |
32 |
TB |
030456 |
Trần Thanh Phước |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6 |
4 |
0.5 |
2.5 |
4 |
21 |
TR |
030461 |
Trần Thị Phượng |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
3.5 |
2.5 |
27 |
TR |
030478 |
Ngô Như Quỳnh |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
8.5 |
3.5 |
8 |
7.5 |
4 |
34 |
TB |
030485 |
Thổ Thanh Sang |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
5 |
5 |
7.5 |
3.5 |
37 |
TB |
030506 |
Nguyễn Minh Tài |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
6 |
2 |
25.5 |
TR |
030512 |
Ngô Duy Tâm |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
8.5 |
4 |
4.5 |
6.5 |
4 |
30.5 |
TB |
030561 |
Nguyễn Thị Thắm |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
4 |
4 |
5 |
4 |
4.5 |
26 |
TR |
030530 |
Nguyễn Công Thành |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
4 |
3.5 |
1 |
3.5 |
5 |
21.5 |
TR |
030638 |
Lê Hoài Thương |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5 |
5.5 |
3 |
4.5 |
5 |
28.5 |
TB |
030639 |
Ngô Thị Thương |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
4.5 |
3.5 |
3 |
5 |
3 |
22 |
TR |
030627 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
29 |
TB |
030647 |
Đặng Thị Thủy Tiên |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
5.5 |
3.5 |
5.5 |
7.5 |
6 |
34 |
TB |
030665 |
Lựu Phong Tín |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
10 |
4 |
6 |
8 |
3 |
36.5 |
TB |
030677 |
Nguyễn Kiều Trang |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
4 |
27 |
TR |
030704 |
Đường Ngọc Trinh |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
7 |
3.5 |
3 |
7.5 |
2.5 |
26 |
TB |
030706 |
Nguyễn Thị Trinh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9.5 |
4.5 |
3 |
5 |
5 |
31.5 |
TB |
030732 |
Phạm Xuân Trường |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
7 |
4 |
38.5 |
TB |
030775 |
Bá Thành Vân |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
6 |
5 |
34.5 |
TB |
030776 |
Đỗ Thị Thanh Vân |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
7 |
4.5 |
7 |
6 |
3 |
32 |
TB |
030786 |
Sỳ Nhộc Vềnh |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5 |
5.5 |
6 |
6.5 |
3.5 |
32 |
TB |
030821 |
Lê Thị Thanh Yến |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7.5 |
7 |
6.5 |
7 |
3.5 |
37.5 |
TB |
030777 |
Hà Qua Mộng Vân |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
6.5 |
5 |
2 |
5 |
3 |
28.5 |
TB |
030755 |
Trần Thị Ngọc Tuyền |
Nữ |
Hồng Thái,Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7.5 |
7 |
4.5 |
5 |
4 |
33 |
TB |
030735 |
Tạ Anh Trực |
Nam |
Phan Hòa,Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
4 |
34.5 |
TB |
030697 |
Huỳnh Thị Tiết Tri |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8.5 |
5.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
33 |
TB |
030672 |
Lâm Thị Đoan Trang |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9 |
7 |
7.5 |
4.5 |
5 |
37.5 |
TB |
030684 |
Nguyễn Thị Bích Trăm |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6 |
7.5 |
6 |
2.5 |
4 |
31.5 |
TB |
030648 |
Lâm Thị Mỹ Tiên |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
6 |
5 |
4 |
5.5 |
3.5 |
31 |
TB |
030651 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
7 |
6 |
9 |
4 |
42 |
TB |
030654 |
Đặng Xuân Tiến |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
5.5 |
9 |
7.5 |
42.5 |
TB |
030642 |
Táo Thị Huy Thường |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6 |
4 |
1 |
4 |
3.5 |
24 |
TR |
030641 |
Nguyễn Thị Như Thương |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6.5 |
4.5 |
5 |
5 |
3 |
29 |
TB |
030644 |
Nguyễn Thị Ngọc Thừa |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
5 |
4.5 |
35 |
TB |
030582 |
Nguyễn Đức Thịnh |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
7.5 |
6.5 |
8.5 |
6 |
3 |
38 |
TB |
030583 |
Võ Đức Thịnh |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9 |
6 |
6 |
8 |
3.5 |
39 |
TB |
030574 |
Phan Thị Bá Thi |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
7 |
6.5 |
6 |
7 |
3.5 |
37 |
TB |
030529 |
Lâm Duy Thành |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
3 |
33 |
TB |
030521 |
Lồ Mỹ Ngọc Thanh |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9 |
6.5 |
2 |
7 |
4.5 |
34.5 |
TB |
030558 |
Phạm Ngọc Thạch |
Nam |
Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6.5 |
5 |
5 |
4 |
3 |
29 |
TB |
030507 |
Bá Lâm Anh Tạo |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
7 |
5 |
36 |
TB |
030503 |
Đặng Thị Sữa |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8.5 |
5 |
6 |
6.5 |
3 |
35.5 |
TB |
030499 |
Lê Thế Sơn |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
7 |
7.5 |
6.5 |
4.5 |
41 |
TB |
030493 |
Liều Chánh Sầu |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
7 |
6 |
8 |
3.5 |
39 |
TB |
030481 |
Nguyễn Thị Qúy |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6 |
6 |
6 |
4.5 |
2.5 |
31 |
TB |
030452 |
Nguyễn Thị Mỹ Phương |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
4.5 |
3 |
4 |
4 |
30.5 |
TB |
030398 |
Cao Thị ý Nhi |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
5 |
6 |
6 |
7.5 |
4 |
35 |
TB |
030401 |
Lê Thị Thảo Nhi |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
6 |
5 |
5 |
6.5 |
4 |
33.5 |
TB |
030394 |
Phan Hoài Nhân |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8.5 |
6 |
5.5 |
6 |
2.5 |
34.5 |
TB |
030382 |
Phan Văn Nguyên |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
6.5 |
4.5 |
9 |
4.5 |
39.5 |
TB |
030362 |
Bùi Trọng Nghĩa |
Nam |
Hoằng Hoá, Thanh Hóa |
Bắc Bình |
6.5 |
8.5 |
7 |
6.5 |
7.5 |
6 |
42 |
KH |
030360 |
Nguyễn Thị Trúc Ngân |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
4 |
26 |
TR |
030350 |
Thái Thị Kim Nga |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
10 |
7 |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
38.5 |
TB |
030352 |
Võ Thị Thúy Nga |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8.5 |
5 |
6 |
5.5 |
4 |
35 |
TB |
030324 |
Lê Trúc Thanh Mai |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
8 |
5.5 |
7 |
4.5 |
6 |
38 |
TB |
030249 |
Võ Ngọc Lanh |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8 |
6.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
38 |
TB |
030239 |
Lê Thị Thu Kiều |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
5 |
4 |
35.5 |
TB |
030183 |
Trương Nhật Hoàng |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
8.5 |
6 |
5.5 |
9.5 |
5.5 |
42.5 |
TB |
030131 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
8.5 |
4 |
4.5 |
3 |
5 |
28.5 |
TR |
030151 |
Nguyễn Thị Ngọc Hậu |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
10 |
7 |
6.5 |
9 |
5.5 |
45 |
TB |
030076 |
Bá Nữ Thùy Dung |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
5.5 |
6 |
7 |
5 |
39.5 |
TB |
030059 |
Lê Hồng Cường |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
5 |
1.5 |
5.5 |
3.5 |
26 |
TR |
030053 |
Nguyễn Hữu Cuộc |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
6 |
6.5 |
7.5 |
2 |
37 |
TB |
030039 |
Nguyễn Thủy Châu |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
8.5 |
6 |
6 |
6 |
4.5 |
38.5 |
TB |
030032 |
Phan Thị Bông |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
5 |
2.5 |
32 |
TB |
030028 |
TSằn Ngọc Bình |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7 |
5.5 |
7 |
3.5 |
4 |
33 |
TB |
030016 |
Văn Quốc Anh |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
7 |
4 |
32 |
TB |
030471 |
Đặng Phú Quí |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8 |
7 |
6 |
5 |
4 |
34.5 |
TB |
030019 |
Trần Hải Âu |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
3 |
29 |
TB |
030062 |
Lồng Chi Dậu |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
3 |
6.5 |
4 |
5.5 |
2 |
24.5 |
TR |
030114 |
Bá Thị Kim Giêng |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
9.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
4 |
38.5 |
TB |
030145 |
Vương Thị Thu Hằng |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7 |
4 |
0.5 |
7 |
3.5 |
26 |
TR |
030298 |
Nguyễn Thị Phương Loan |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
3 |
34.5 |
TB |
030420 |
Đặng Thoại Ninh |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
8.5 |
5 |
3.5 |
7.5 |
3 |
31.5 |
TB |
030234 |
Bùi Đình Khôi |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
5 |
4 |
6 |
5.5 |
4 |
27.5 |
TR |
030353 |
Đặng Ngọc Ngà |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
5 |
3 |
29.5 |
TB |
030311 |
Nguyễn Thành Luân |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
5.5 |
7.5 |
9 |
6 |
44 |
TB |
030432 |
Lìu Kim Phi |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6.5 |
6.5 |
7 |
6.5 |
6.5 |
39 |
TB |
030107 |
Lê Văn Đồng |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
3.5 |
4 |
6 |
6 |
4 |
29 |
TB |
030472 |
Nguyễn Thị út Quyên |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8 |
4.5 |
4 |
6 |
3 |
31 |
TB |
030570 |
Cao Thị Thấm |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6.5 |
6 |
2 |
4.5 |
3 |
27 |
TR |
030613 |
ức Trung Thuật |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
10 |
7.5 |
6.5 |
9 |
3 |
41 |
TB |
030739 |
Đào Thanh Tuấn |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9 |
5 |
5 |
6 |
4 |
33.5 |
TB |
030748 |
Vũ Nhật Linh Tuấn |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
5.5 |
5.5 |
6 |
3.5 |
4 |
28.5 |
TB |
030504 |
Lê Văn Tài |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
6 |
5.5 |
2 |
5.5 |
4 |
26 |
TR |
030393 |
Đặng Thị Thu Nhạn |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9 |
6 |
4.5 |
7.5 |
2.5 |
36 |
TB |
030567 |
Thái Quốc Thắng |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6.5 |
6 |
7 |
5.5 |
3.5 |
34 |
TB |
030743 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8 |
5 |
5.5 |
7 |
3.5 |
34 |
TB |
030759 |
Nguyễn Quang Tùng |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
6.5 |
4.5 |
6 |
5 |
4 |
28.5 |
TB |
030719 |
Văn Hồng Trong |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
10 |
5.5 |
5 |
8 |
3 |
36.5 |
TB |
030595 |
Thái Tâm Thông |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
4 |
30 |
TB |
030572 |
Đặng Thị Ba Thi |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
5.5 |
5 |
4 |
5 |
2 |
25.5 |
TR |
030746 |
Trần Huỳnh Công Tuấn |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7.5 |
5.5 |
4.5 |
8 |
6 |
35.5 |
TB |
030480 |
Nguyễn Thị Quý |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
10 |
4.5 |
7 |
8.5 |
2.5 |
36.5 |
TB |
030593 |
Bá Văn Thọ |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9 |
5.5 |
5 |
7 |
4 |
35 |
TB |
030026 |
Nguyễn Hữu Bình |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
7 |
8.5 |
8.5 |
5 |
45 |
TB |
030344 |
Huỳnh Thanh Nam |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
4 |
5.5 |
5 |
9 |
2 |
29 |
TB |
030077 |
Đặng Thị Kim Dung |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7.5 |
4.5 |
4.5 |
6.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
030764 |
Nguyễn Thị Ngọc Uyên |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
6.5 |
6 |
7 |
4 |
39.5 |
TB |
030557 |
Đồng Diên Thạch |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
7 |
4.5 |
4 |
8.5 |
3.5 |
31 |
TB |
030018 |
Lư Bích Ân |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8.5 |
6 |
4 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
030433 |
Nguyễn Quý Phi |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8 |
7 |
7 |
7 |
4 |
38.5 |
TB |
030332 |
Lê Châu Minh |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
9 |
6 |
5.5 |
8.5 |
5 |
38 |
TB |
030580 |
Nguyễn Thịnh |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6.5 |
5.5 |
4 |
8 |
4 |
32.5 |
TB |
030185 |
Châu Thị Bích Hòa |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6 |
8 |
4 |
4.5 |
3 |
31 |
TB |
030653 |
Nguyễn Thị Thanh Tiền |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6.5 |
5 |
4.5 |
6 |
3 |
29.5 |
TB |
030484 |
Nguyễn Thị Ngọc Sang |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
4 |
34 |
TB |
030678 |
Nguyễn Nhật Thảo Trang |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
5 |
3.5 |
5.5 |
6.5 |
34.5 |
TB |
030356 |
Đào Thị Anh Ngân |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
10 |
5.5 |
5 |
9.5 |
6 |
40.5 |
TB |
030192 |
Lê Thị Hồng |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
7 |
6 |
5.5 |
6 |
4 |
35.5 |
TB |
030601 |
Lư Nữ Thái Thu |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5.5 |
4 |
2.5 |
6.5 |
3.5 |
26.5 |
TB |
030810 |
Nguyễn Vũ Tường Vy |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
7.5 |
6 |
4.5 |
7.5 |
4 |
35 |
TB |
030202 |
Mạc Tấn Huy |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2 |
5 |
4 |
5 |
5 |
3 |
24 |
TR |
030395 |
Tôn Đức Thế Nhân |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
7.5 |
6.5 |
9 |
3 |
42 |
TB |
030335 |
Trần Thị Thúy Minh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
8.5 |
4 |
34.5 |
TB |
030115 |
Bùi Thị Trúc Hà |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7 |
4.5 |
4 |
7 |
5.5 |
34 |
TB |
030538 |
Huỳnh Thị Xuân Thảo |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8.5 |
5 |
4 |
7 |
5 |
34.5 |
TB |
030373 |
Nìm Xuân Ngọc |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6.5 |
6 |
5.5 |
5 |
5 |
34 |
TB |
030347 |
Dụng Nữ Hồng Nga |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8.5 |
5 |
3.5 |
7 |
3 |
31.5 |
TB |
030337 |
Xích Văn Minh |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
5 |
3.5 |
6.5 |
2.5 |
32 |
TB |
030307 |
Nguyễn Cảnh Lộc |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
9 |
4 |
5 |
9 |
3.5 |
33.5 |
TB |
030111 |
Huỳnh Thị Trà Giang |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
4.5 |
3.5 |
1.5 |
5.5 |
4 |
24 |
TR |
030081 |
Phan Thị Kim Dung |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8 |
5 |
5.5 |
6.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
030406 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7.5 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
30 |
TB |
030457 |
Võ Huỳnh Phước |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6 |
4.5 |
5.5 |
5 |
2 |
27.5 |
TB |
030338 |
Đặng Nữ Diễm My |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6 |
4.5 |
3 |
3.5 |
2.5 |
24.5 |
TR |
030302 |
Võ Thị Mỹ Loan |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
5 |
4 |
2.5 |
3.5 |
4 |
23 |
TR |
030046 |
Huỳnh Công Chính |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
6 |
5 |
3.5 |
6.5 |
3.5 |
27 |
TR |
030092 |
Nguyễn Hữu Đạo |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
4 |
4.5 |
3.5 |
5 |
4.5 |
25.5 |
TR |
030044 |
Dương Trọng Chiến |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
4 |
5.5 |
6 |
4.5 |
35.5 |
TB |
030124 |
Nguyễn Văn Hảo |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2 |
8.5 |
5 |
3 |
3 |
3.5 |
25 |
TR |
030208 |
Nguyễn Thu Huyền |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
1 |
3 |
2 |
22.5 |
TR |
030425 |
Chìu Nàm Pẩu |
Nam |
Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
7.5 |
3.5 |
6 |
5 |
2.5 |
30 |
TB |
030196 |
Võ Anh Huấn |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
9.5 |
3.5 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
29 |
TB |
030197 |
Lê Hoàng Mỹ Huê |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5 |
3 |
4 |
5.5 |
3 |
26 |
TR |
030125 |
Nguyễn Văn Hảo |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
32.5 |
TB |
030645 |
Đỗ Lê Phương Thy |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
8.5 |
4.5 |
2 |
2.5 |
3 |
23.5 |
TR |
030563 |
Võ Thị Minh Thắm |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
3.5 |
5.5 |
5.5 |
4 |
4 |
25.5 |
TR |
030636 |
Võ Nguyên Anh Thư |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
5 |
4 |
2 |
6.5 |
5.5 |
29 |
TB |
030565 |
Lê Việt Thắng |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
6 |
5.5 |
5 |
5.5 |
3 |
27.5 |
TR |
030734 |
Đào Nguyễn Công Trứ |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
6 |
4 |
7 |
2 |
33.5 |
TB |
030663 |
Huỳnh Lê Kim Tín |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
5.5 |
3.5 |
3 |
3 |
2 |
21 |
TR |
030725 |
Hồ Thanh Trúc |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5.5 |
3 |
2.5 |
4 |
4 |
23.5 |
TR |
030525 |
Trần Phúc Thanh |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5.5 |
5 |
2.5 |
7.5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
030184 |
Tsằn Hon |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2 |
4.5 |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
6.5 |
TR |
030670 |
Đinh Thị Thanh Trang |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6 |
4 |
5 |
5.5 |
4 |
29 |
TB |
030297 |
Nguyễn Thị Cúc Loan |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
3.5 |
2 |
4 |
3 |
23 |
TR |
030467 |
Lý Đức Quân |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
6 |
5.5 |
5 |
5 |
3.5 |
28.5 |
TB |
030181 |
Nguyễn Thanh Hoài |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6.5 |
6 |
2.5 |
4 |
3 |
26 |
TR |
030188 |
Nguyễn Thị Thanh Hòa |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
5.5 |
4 |
2.5 |
5.5 |
3 |
26.5 |
TR |
030415 |
Chắng Sịt Nhục |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
3.5 |
3 |
5 |
2.5 |
24.5 |
TR |
030068 |
Nguyễn Hoàng Phúc Diễm |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
5 |
2.5 |
4.5 |
2.5 |
25 |
TR |
030405 |
Nguyễn Thị Huệ Nhi |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
5 |
4 |
28 |
TR |
030030 |
Lê Thị Bích |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8 |
4.5 |
4.5 |
5 |
3 |
30 |
TB |
030170 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
3.5 |
5 |
4.5 |
2 |
3 |
21 |
TR |
030443 |
Phan Ngọc Phúc |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
5.5 |
4.5 |
5 |
6.5 |
3 |
30.5 |
TB |
030560 |
Võ Thị Kim Thạnh |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
3 |
2.5 |
1 |
6 |
3 |
19 |
TR |
030146 |
Nguyễn Ngọc Hân |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
3 |
3 |
0.5 |
1.5 |
3 |
15.5 |
TR |
030221 |
Trần Thị Thanh Hương |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5 |
6 |
5.5 |
3.5 |
2 |
26.5 |
TR |
030060 |
Nguyễn Quốc Cường |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
5.5 |
2 |
4 |
3 |
25 |
TR |
030083 |
Phan Thị Mỹ Dung |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
7 |
5 |
8 |
3 |
4 |
34 |
TB |
030130 |
Nguyễn Nữ Bích Hạnh |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7 |
5 |
4 |
4.5 |
4 |
29.5 |
TB |
030171 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5.5 |
3.5 |
6 |
5.5 |
2.5 |
28.5 |
TB |
030172 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6.5 |
6 |
8.5 |
6 |
5 |
36 |
TB |
030254 |
Lê Thanh Lâm |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8 |
6.5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
34.5 |
TB |
030309 |
Đàng Đình Luân |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6 |
3 |
6 |
5.5 |
3.5 |
28 |
TB |
030314 |
Lâm Quang Luận |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6 |
3.5 |
4 |
4.5 |
4 |
27 |
TB |
030372 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
7 |
3.5 |
3 |
3.5 |
4 |
24.5 |
TR |
030387 |
Tôn Thất Nguyện |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5 |
2 |
3 |
3 |
4 |
22.5 |
TR |
030449 |
Lâm Nguyễn Bích Phương |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
3.5 |
4 |
5 |
3 |
2.5 |
24 |
TR |
030513 |
Nguyễn Thị Tâm |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7 |
4.5 |
5.5 |
4 |
2.5 |
29.5 |
TB |
030505 |
Lựu Thị Tài |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
4.5 |
3.5 |
4.5 |
4.5 |
3 |
24.5 |
TR |
030524 |
Phạm Thị Thanh |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8 |
4.5 |
9 |
6 |
5 |
38.5 |
TB |
030555 |
Trần Thị Thu Thảo |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
7.5 |
4 |
5 |
5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
030537 |
Huỳnh Thị Thu Thảo |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
5 |
30.5 |
TB |
030542 |
Lê Văn Thảo |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
7.5 |
3.5 |
0.5 |
6 |
4 |
24.5 |
TR |
030631 |
Đàng Lâm Anh Thư |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
2 |
27 |
TB |
030608 |
Nguyễn Ngọc Minh Thuận |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5 |
4 |
4 |
4 |
3 |
25 |
TR |
030622 |
Nguyễn Thị Thu Thúy |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
3 |
4 |
0.5 |
2 |
2.5 |
16 |
TR |
030626 |
Lư Nữ Thu Thủy |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
5 |
3.5 |
4 |
4 |
4 |
27 |
TB |
030624 |
Diệp Thị Kim Thủy |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
3 |
4.5 |
1.5 |
1.5 |
2 |
15.5 |
TR |
030614 |
Đồng Thị Thanh Thuy |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
4.5 |
4 |
2.5 |
2.5 |
4.5 |
23.5 |
TR |
030662 |
Nguyễn Thế Tình |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
2 |
4 |
2.5 |
3 |
2.5 |
18 |
TR |
030668 |
Đặng Duy Toàn |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7 |
4 |
5.5 |
8 |
3.5 |
32 |
TB |
030679 |
Nguyễn Thị Hồng Trang |
Nữ |
Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6.5 |
4.5 |
4 |
4.5 |
4.5 |
28.5 |
TR |
030676 |
Lư Nữ Bảo Trang |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6 |
4 |
3.5 |
4 |
3 |
25 |
TR |
030671 |
Hồ Thị Thu Trang |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
4 |
3 |
1.5 |
2.5 |
3 |
18 |
TR |
030675 |
Lê Thị Mỹ Trang |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
2.5 |
3.5 |
1.5 |
0 |
3.5 |
15 |
TR |
030753 |
Lâm Nữ Thu Tuyền |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
0.5 |
3.5 |
16.5 |
TR |
030781 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7.5 |
4.5 |
0.5 |
4 |
4 |
25.5 |
TR |
030773 |
Trương Kim Minh Văn |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
9 |
4.5 |
2 |
7.5 |
4 |
30 |
TB |
030805 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
4.5 |
6 |
6 |
2.5 |
33.5 |
TB |
030806 |
Võ Huỳnh Xuân Vũ |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7.5 |
6 |
5.5 |
6 |
4 |
34 |
TB |
030812 |
Khê Nữ Hồng Xiêm |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7 |
4 |
6 |
5 |
3.5 |
31.5 |
TB |
030817 |
Xích Văn Xương |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5.5 |
5 |
6 |
3 |
2.5 |
26.5 |
TB |
030802 |
Lâm Trường Minh Vũ |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
8 |
5 |
0.5 |
8 |
3 |
27 |
TB |
030589 |
Trần Nguyên Minh Thoa |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
4 |
3.5 |
4.5 |
3.5 |
2 |
23 |
TR |
030386 |
Nguyễn Thị Khánh Nguyện |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
7 |
5 |
3 |
3.5 |
4 |
29 |
TB |
030305 |
Đỗ Phú Lộc |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
7 |
4 |
3.5 |
6 |
2 |
25 |
TR |
030169 |
Nguyễn Thị Thu Hiếu |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
4.5 |
4 |
2.5 |
3.5 |
4 |
23.5 |
TR |
030037 |
Cao Thị Yến Châu |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9 |
5 |
3.5 |
7.5 |
6 |
36.5 |
TB |
030594 |
Huỳnh Ngọc Thọ |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
6 |
4 |
3 |
9.5 |
4 |
29.5 |
TB |
030632 |
Đào Anh Thư |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
2 |
4.5 |
2 |
22 |
TR |
030390 |
Huỳnh Thị Nhàng |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6 |
5.5 |
3 |
3 |
2.5 |
25.5 |
TB |
030173 |
Trần Thị Trung Hiếu |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6 |
4 |
7 |
5 |
3 |
29.5 |
TB |
030011 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
4.5 |
2.5 |
3.5 |
3 |
24 |
TR |
030223 |
Hồ Thị Ngọc Hường |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6.5 |
4.5 |
4 |
8 |
2.5 |
29.5 |
TB |
030709 |
Nguyễn Thị Thu Trinh |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8.5 |
6.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
35 |
TB |
030573 |
Nguyễn Thị Thu Thi |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
7.5 |
3.5 |
1 |
7 |
3 |
25.5 |
TR |
030210 |
Trần Thị Diệu Huyền |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
5.5 |
3 |
3 |
3.5 |
25.5 |
TR |
030590 |
Võ Thị Hồng Thoa |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
4.5 |
4.5 |
5.5 |
2.5 |
4 |
27.5 |
TR |
030592 |
Nguyễn Thị Bích Thỏa |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
2.5 |
2.5 |
2 |
3 |
2 |
17 |
TR |
030235 |
Khê Anh Khuân |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
4.5 |
6 |
6.5 |
6.5 |
3.5 |
32.5 |
TB |
030329 |
Huỳnh Xuân Mẫn |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8 |
5 |
4 |
4 |
3 |
29 |
TB |
030266 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5 |
5 |
3.5 |
4 |
3 |
26 |
TR |
030154 |
Trần Thị Quý Hậu |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
4.5 |
6 |
5.5 |
3 |
2.5 |
28.5 |
TB |
030205 |
Châu Thị ánh Huyền |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
030118 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6 |
4 |
3 |
6 |
6 |
30.5 |
TB |
030587 |
Quách Nguyễn Hồng Thoa |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6 |
3.5 |
1.5 |
4.5 |
3.5 |
24 |
TR |
030685 |
Lâm Thị Ngọc Trăng |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
7.5 |
4.5 |
7 |
4 |
3 |
30.5 |
TB |
030693 |
Trần Ngọc Trân |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6.5 |
4.5 |
4 |
6 |
3.5 |
28.5 |
TB |
030071 |
Lê Thị Mỹ Diệu |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
3 |
3 |
0.5 |
4 |
3.5 |
19.5 |
TR |
030186 |
Mai Thị Xuân Hòa |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
7 |
6 |
7 |
2.5 |
38 |
TB |
030301 |
Thanh Đào Hồng Loan |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5 |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
3 |
22.5 |
TR |
030367 |
Chu Thế Ngọc |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
5 |
4 |
4 |
6 |
3 |
28 |
TB |
030571 |
Trần Thành Thế |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
5 |
4.5 |
2.5 |
5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
030282 |
Phạm Thị Ngọc Linh |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8 |
4.5 |
3.5 |
5.5 |
4 |
30.5 |
TB |
030132 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6 |
4.5 |
5.5 |
5 |
3 |
28 |
TB |
030162 |
Nguyễn Văn Hiến |
Nam |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7 |
4.5 |
5.5 |
5.5 |
2.5 |
30 |
TB |
030109 |
Nguyễn Hoài Đức |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
4 |
3 |
6.5 |
6 |
30 |
TB |
030695 |
Nguyễn Văn Trầm |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
7 |
3.5 |
4 |
3 |
3.5 |
24.5 |
TR |
030182 |
Quãng Thái Hoàng |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
8 |
5 |
2.5 |
8 |
4 |
31.5 |
TB |
030763 |
Xích Thị Kiều Uy |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
2.5 |
3 |
0.5 |
1 |
3.5 |
16 |
TR |
030020 |
Nguyễn Thị Ba |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6 |
3.5 |
4 |
4 |
4.5 |
28 |
TR |
030022 |
Đoàn Quốc Bảo |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6 |
5 |
5 |
2.5 |
3 |
26.5 |
TR |
030031 |
Phan Diên Thị Ngọc Bích |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8 |
4.5 |
4 |
6 |
3.5 |
32.5 |
TB |
030047 |
Nguyễn Xuân Chỉnh |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8 |
5 |
6 |
6 |
4.5 |
36 |
TB |
030069 |
Võ Văn Diễn |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
4 |
4 |
1 |
5 |
3.5 |
22.5 |
TR |
030103 |
Lại Thanh Đông |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
7 |
6 |
9 |
4 |
41.5 |
TB |
030108 |
Nguyễn Thị Đổng |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
5.5 |
3 |
2.5 |
3.5 |
2 |
23 |
TR |
030191 |
Huỳnh Thị Mỷ Hồng |
Nữ |
Chơ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5.5 |
6 |
3 |
5 |
1.5 |
26.5 |
TR |
030209 |
Tô Thị Thu Huyền |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
-1 |
2 |
-1 |
-1 |
-1 |
7 |
TR |
030227 |
Nguyễn Ngọc Kháng |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6 |
4 |
3 |
4.5 |
3.5 |
25 |
TR |
030229 |
Tồn Thất Khiêm |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
4 |
6.5 |
7.5 |
4 |
36 |
TB |
030237 |
Qua Thị Bích Khuyên |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
9.5 |
5 |
6.5 |
5 |
3 |
35.5 |
TB |
030274 |
Lê Thị Ngọc Liễu |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
5 |
4.5 |
2.5 |
2 |
4 |
24 |
TR |
030289 |
Đặng Thị Lịch |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
4 |
3.5 |
5 |
6.5 |
2.5 |
25.5 |
TB |
030290 |
Kim Văn Lịch |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9 |
3 |
7.5 |
7 |
2.5 |
34.5 |
TB |
030284 |
Tằn Nữ Phương Linh |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6 |
4 |
1 |
6.5 |
4 |
26 |
TB |
030319 |
ừng Chống Lường |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6 |
4 |
4 |
5 |
3 |
26 |
TR |
030334 |
Nguyễn Trọng Minh |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
8 |
3 |
34 |
TB |
030359 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6.5 |
4.5 |
5.5 |
4.5 |
3 |
29 |
TB |
030364 |
Nguyễn Trung Nghĩa |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5.5 |
4 |
5 |
5 |
4 |
29 |
TB |
030363 |
Dụng ức Trọng Nghĩa |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
4.5 |
6 |
2.5 |
3.5 |
27 |
TB |
030402 |
Lương ý Nhi |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
2.5 |
3 |
23 |
TR |
030434 |
Đa Anh Phong |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
9 |
3.5 |
4.5 |
6 |
3.5 |
30 |
TB |
030453 |
Nguyễn Thuý Phương |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
4.5 |
3 |
1 |
3.5 |
4 |
23 |
TR |
030455 |
Huỳnh Thị Phường |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
5 |
4.5 |
1.5 |
2.5 |
3.5 |
23 |
TR |
030497 |
Hoàng Giang Tiểu Song |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6 |
5.5 |
4 |
5.5 |
4.5 |
31 |
TB |
030501 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6.5 |
5 |
6 |
5 |
2.5 |
31 |
TB |
030510 |
Hà Quốc Tâm |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
6 |
5 |
4 |
8 |
2.5 |
29 |
TB |
030518 |
Lê Quốc Thanh |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
4.5 |
4 |
6.5 |
6.5 |
3 |
28.5 |
TB |
030531 |
Qua Đồng Công Thành |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
7.5 |
4 |
4 |
6.5 |
6 |
33.5 |
TB |
030543 |
Mai Thị Thu Thảo |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
4.5 |
3.5 |
1 |
4.5 |
3.5 |
23 |
TR |
030569 |
Thổ Lư Nữ Phương Thân |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7 |
5 |
5 |
5.5 |
2.5 |
31 |
TB |
030597 |
Trần Thị Thu Thơm |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
3.5 |
3.5 |
30.5 |
TB |
030610 |
Nguyễn Xuân Thuận |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
9 |
6 |
4 |
6 |
4.5 |
33.5 |
TB |
030616 |
Đặng Thị Minh Thuyết |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
3.5 |
3.5 |
0.5 |
1 |
4.5 |
18 |
TR |
030659 |
Nguyễn Thanh Tiến |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7.5 |
4.5 |
5.5 |
7.5 |
1.5 |
31.5 |
TB |
030696 |
Thổ Minh Trẻ |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
10 |
5 |
6 |
8 |
2.5 |
36.5 |
TB |
030733 |
Văn Đức Trường |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
7 |
4 |
3 |
6 |
4 |
29.5 |
TB |
030737 |
Bá Văn Anh Tuấn |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6.5 |
5 |
5 |
6 |
3.5 |
32 |
TB |
030740 |
Huỳnh Anh Tuấn |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
7.5 |
4.5 |
2 |
5.5 |
2 |
24.5 |
TR |
030750 |
Đàng Nữ Kim Tuyền |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7 |
4 |
3.5 |
3.5 |
3 |
27 |
TB |
030785 |
Trương Trần Thị Diểm Vân |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7.5 |
4 |
3 |
6 |
2 |
28.5 |
TB |
030780 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
4.5 |
5 |
1 |
5 |
3.5 |
24.5 |
TR |
030783 |
Phan Thị Thu Vân |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
5 |
5 |
3 |
6 |
3 |
28.5 |
TB |
030789 |
Tồn Thanh Công Viên |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9 |
6 |
5 |
7 |
2.5 |
35 |
TB |
030794 |
Bùi Khắc Vinh |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6 |
5 |
3 |
6.5 |
3 |
27.5 |
TR |
030005 |
Hoàng Thị Hồng Anh |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
5 |
3.5 |
3.5 |
4 |
3 |
25 |
TR |
030073 |
Tô Thị Mỹ Diệu |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
3 |
2 |
1.5 |
5 |
2.5 |
18.5 |
TR |
030070 |
Hồ Ngọc Diệu |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8 |
5 |
4 |
2.5 |
5.5 |
31 |
TB |
030080 |
Nguyễn Trang Mỹ Dung |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7.5 |
4 |
7.5 |
5.5 |
3 |
32.5 |
TB |
030143 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7.5 |
4.5 |
6 |
4 |
3 |
29 |
TB |
030275 |
Thanh Thị Trúc Liễu |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
5 |
4 |
5.5 |
5 |
5 |
29 |
TB |
030277 |
Huỳnh Thị Linh |
Nữ |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
5 |
3.5 |
2 |
2 |
2 |
18.5 |
TR |
030323 |
Lê Thị Cẩm Mai |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
6 |
3.5 |
1.5 |
3 |
2.5 |
19.5 |
TR |
030358 |
Đoàn Thị Trường Ngân |
Nữ |
Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
9.5 |
4 |
3.5 |
5 |
4.5 |
30.5 |
TB |
030355 |
Bá Nữ Thúy Ngân |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
4.5 |
5 |
3 |
1 |
3 |
20.5 |
TR |
030371 |
Lương Đắc Minh Ngọc |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
3.5 |
3 |
2.5 |
2.5 |
2 |
16.5 |
TR |
030375 |
Đặng Đại Nguyên |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
4 |
5 |
2 |
5 |
2 |
21.5 |
TR |
030381 |
Phan Thị Nguyên |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
5 |
3.5 |
1.5 |
3 |
2.5 |
21.5 |
TR |
030399 |
Dụng Thị Bé Nhi |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6 |
2 |
5 |
3 |
6 |
28 |
TB |
030431 |
Kỳ Ngọc Yến Phi |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
7 |
5 |
3 |
3 |
4 |
27 |
TR |
030444 |
Sầm Thiên Phúc |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
6.5 |
4.5 |
3.5 |
3.5 |
3 |
26.5 |
TB |
030491 |
Đặng Thị Sản |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6 |
5 |
5 |
0.5 |
2.5 |
23.5 |
TR |
030490 |
Vòng Thín Sáng |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
7 |
5.5 |
5.5 |
5 |
3.5 |
29.5 |
TB |
030488 |
Hỷ Khìn Sáng |
Nam |
Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
8 |
4.5 |
2 |
5.5 |
3 |
27 |
TB |
030489 |
Nguyễn ánh Sáng |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
3.5 |
2 |
28 |
TR |
030500 |
Nguyễn Anh Sơn |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
2 |
3.5 |
4 |
19 |
TR |
030514 |
Phạm Văn Tâm |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
4 |
3 |
4.5 |
3.5 |
3 |
21 |
TR |
030559 |
Thái Kim Thạch |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
1.5 |
5.5 |
4.5 |
0.5 |
6.5 |
3 |
21.5 |
TR |
030526 |
Phạm Thị Thà |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
8.5 |
4 |
5 |
7.5 |
3 |
32 |
TB |
030540 |
Lâm Thị Bích Thảo |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
5 |
4 |
0.5 |
3.5 |
3 |
20 |
TR |
030532 |
Dương Ngọc Thái |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
7.5 |
5.5 |
4 |
6.5 |
4.5 |
33.5 |
TB |
030536 |
Hồ Thị Thanh Thảo |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
6 |
4 |
3.5 |
3.5 |
3.5 |
26.5 |
TR |
030581 |
Nguyễn Anh Thịnh |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
7.5 |
4.5 |
2.5 |
4.5 |
3 |
25 |
TR |
030604 |
Phạm Thị Mai Thu |
Nữ |
Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
6 |
1.5 |
2.5 |
1.5 |
3 |
19 |
TR |
030621 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6.5 |
4 |
4.5 |
1 |
3.5 |
23.5 |
TR |
030615 |
Thanh Thùy Thái Thuyền |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7 |
3.5 |
2.5 |
3.5 |
2 |
22.5 |
TR |
030661 |
Huỳnh Thị Tiện |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
3.5 |
3 |
4 |
1 |
3 |
20 |
TR |
030664 |
Lê Trung Tín |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
3.5 |
4.5 |
2 |
6.5 |
2 |
22 |
TR |
030715 |
Võ Việt Trinh |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8 |
4.5 |
5.5 |
7 |
4 |
33.5 |
TB |
030729 |
Trần Thị Kim Trúc |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
8.5 |
5 |
3 |
6 |
2.5 |
31 |
TB |
030742 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9 |
4 |
4.5 |
7.5 |
5 |
35 |
TB |
030754 |
Nguyễn Thị Tuyền |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2 |
4.5 |
3.5 |
1.5 |
4 |
4 |
19.5 |
TR |
030772 |
Nguyễn Sinh Văn |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
3.5 |
4.5 |
0 |
3.5 |
3 |
17.5 |
TR |
030822 |
Phạm Thị Ngọc Yến |
Nữ |
Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6.5 |
4 |
4 |
4.5 |
2 |
26 |
TR |
030017 |
Võ Trần Lâm Anh |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
7 |
5 |
8.5 |
7 |
4 |
37.5 |
TB |
030023 |
Vòng Trung Bảo |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
8.5 |
5 |
7.5 |
7.5 |
3.5 |
34.5 |
TB |
030097 |
Huỳnh Thị Đệ |
Nữ |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
2.5 |
4 |
3 |
5 |
3.5 |
24 |
TR |
030064 |
Dụng Mỹ Diêu |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5 |
4.5 |
8 |
5 |
3 |
30.5 |
TB |
030087 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
6 |
4 |
7.5 |
5 |
36.5 |
TB |
030148 |
Lư Nữ Xuân Hận |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
4 |
35 |
TB |
030129 |
Nguyễn Đức Hạnh |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9.5 |
7.5 |
8 |
8.5 |
4 |
42.5 |
TB |
030135 |
Trần Thị Thanh Hạnh |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
8.5 |
5.5 |
5 |
8 |
3 |
35.5 |
TB |
030136 |
Trương Thị Kim Hạnh |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
9 |
6.5 |
7 |
6 |
3 |
36.5 |
TB |
030190 |
Qua Lư Thuận Hòa |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7.5 |
8 |
5.5 |
6 |
6 |
5.5 |
38.5 |
TB |
030213 |
Thổ Văn Hùng |
Nam |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
6 |
4 |
8.5 |
3 |
37 |
TB |
030232 |
Võ Anh Khoa |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
9 |
6 |
6.5 |
7 |
4.5 |
37 |
TB |
030303 |
Thanh Văn Long |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
3.5 |
4 |
5 |
5.5 |
4 |
27 |
TB |
030318 |
Đoàn Tiến Luyện |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
9 |
4 |
4 |
5 |
3.5 |
29 |
TB |
030383 |
Trần Linh Nguyên |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8.5 |
6 |
8 |
8 |
3.5 |
39 |
TB |
030404 |
Nguyễn Thị Hạnh Nhi |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
5.5 |
6 |
5.5 |
6.5 |
6 |
36.5 |
TB |
030411 |
Đào Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9 |
6 |
8 |
6.5 |
4 |
39 |
TB |
030436 |
Lâm Thanh Thiện Phong |
Nam |
Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
8.5 |
5.5 |
4.5 |
5 |
3.5 |
32 |
TB |
030466 |
Huỳnh Tấn Quân |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9 |
6.5 |
8 |
5 |
4 |
38.5 |
TB |
030474 |
Tạ Nguyễn Mai Quyên |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
4.5 |
6 |
6.5 |
3 |
3.5 |
29.5 |
TB |
030568 |
Phan Ngọc Thân |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
7 |
1.5 |
30 |
TB |
030566 |
Phạm Chiến Thắng |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
7 |
6.5 |
6 |
6.5 |
2.5 |
33 |
TB |
030519 |
Lê Văn Thanh |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3.5 |
9.5 |
5.5 |
6 |
8 |
5 |
37.5 |
TB |
030527 |
Hà Công Thành |
Nam |
Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9 |
6.5 |
6.5 |
7.5 |
3 |
38 |
TB |
030578 |
Trần Thanh Thiện |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
5.5 |
4 |
2 |
6.5 |
3 |
24 |
TR |
030600 |
Đặng Thị Mộng Thu |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
9.5 |
6 |
7 |
8.5 |
5 |
42 |
TB |
030612 |
Nguyễn Thuật |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
6.5 |
4.5 |
4 |
7 |
4 |
30 |
TB |
030629 |
Phạm Thị Ngọc Thủy |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
7 |
5 |
8 |
3 |
39 |
TB |
030628 |
Phạm Thị Hồng Thủy |
Nữ |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
7 |
9 |
6.5 |
3.5 |
7 |
4 |
37 |
TB |
030657 |
Nguyễn Tiến |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
5 |
4.5 |
3.5 |
6 |
3.5 |
25.5 |
TR |
030762 |
Dụng Thị Ngọc Tưởng |
Nữ |
Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
9.5 |
5 |
7 |
4.5 |
4.5 |
36 |
TB |
030686 |
Đặng Thanh Trâm |
Nữ |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8 |
6 |
5 |
6.5 |
4.5 |
34.5 |
TB |
030699 |
Trần Ngọc Hải Triều |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
9.5 |
5.5 |
5 |
8.5 |
4 |
37 |
TB |
030707 |
Nguyễn Thị Hồng Trinh |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6 |
10 |
5.5 |
5 |
7.5 |
4.5 |
38.5 |
TB |
030727 |
Nguyễn Anh Trúc |
Nam |
Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
7.5 |
5.5 |
4 |
8.5 |
5.5 |
34 |
TB |
030765 |
Nguyễn Thị Phương Uyên |
Nữ |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
8.5 |
6.5 |
5.5 |
4.5 |
4.5 |
36 |
TB |
030793 |
Nguyễn Anh Việt |
Nam |
Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
6.5 |
5 |
6.5 |
4.5 |
3 |
30.5 |
TB |
030792 |
Bùi Trung Việt |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5 |
10 |
5.5 |
4.5 |
9.5 |
3 |
37.5 |
TB |
030797 |
Lê Tường Vinh |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
10 |
5 |
7 |
9.5 |
3.5 |
39.5 |
TB |
030798 |
Nguyễn Thế Vinh |
Nam |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4.5 |
8.5 |
3.5 |
6 |
7 |
3 |
32.5 |
TB |
030796 |
Đỗ Xuân Vinh |
Nam |
Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
10 |
6.5 |
8 |
9.5 |
3 |
43.5 |
TB |
030660 |
Trần Xuân Tiến |
Nam |
Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
6.5 |
7 |
5.5 |
6.5 |
8 |
4 |
37.5 |
TB |
030177 |
Lê Văn Hoan |
Nam |
Phan Rí Thành. Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
5.5 |
5.5 |
5 |
4 |
5.5 |
3 |
28.5 |
TR |
030260 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
Hoà Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
7.5 |
4.5 |
4 |
3.5 |
3.5 |
27 |
TB |
030102 |
Đào Thị Ngọc Đô |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
3 |
8.5 |
3 |
4.5 |
3.5 |
3 |
25.5 |
TB |
030585 |
Huỳnh Thị Kim Thoa |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
3.5 |
3.5 |
1.5 |
3.5 |
3 |
19 |
TR |
030417 |
Nguyễn Đình Như |
Nam |
Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
2.5 |
4 |
5.5 |
0.5 |
4 |
4 |
20.5 |
TR |
030195 |
Kim Nguyễn Bích Huân |
Nữ |
Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bắc Bình |
4 |
3 |
4.5 |
2 |
3.5 |
3 |
20 |
TR |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|