sobaodanh hoten gioitinh diachi truong12 diemmon1 diemmon2 diemmon3 diemmon4 diemmon5 diemmon6 tongdiem pltn
170008 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 6.5 5.5 4.5 5.5 5 31 TB
170015 Võ Thị Vân Anh Nữ Thị Trấn Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 6 4 2.5 7 4.5 28 TB
170022 Phan Văn Ba Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuân Chu Văn An 5 5 3.5 7 4.5 4 29 TR
170037 Phan Thị Ngọc Bích Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 3 2.5 1 1.5 1.5 14.5 TR
170045 Mai Thị Băng Châu Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 6 4 2 5 3 22.5 TR
170055 Lữ Thiện Chiến Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 6.5 4 7 7.5 4 34 TB
170057 Đinh Thị Hồng Chung Nữ Mespu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 7.5 4.5 6.5 5 3 31.5 TB
170078 Nguyễn Thị Thùy Diệu Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5.5 5.5 3 4 2.5 24 TR
170112 Thạch Tường Dương Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 4 3 3 2 2.5 18.5 TR
170127 Bùi Ngọc Điệp Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 6 4 4 3.5 3 25 TR
170216 Lê Thị Lệ Hồng Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 5.5 3.5 3.5 5 3.5 25 TR
170239 Hoàng Thị Mỹ Hương Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 4.5 3.5 3.5 4 3 22.5 TR
170246 Bùi Thị Thanh Hường Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 4.5 4 1.5 2.5 3 19 TR
170316 Nguyễn Viết Long Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 7 4.5 3 2.5 4.5 25.5 TR
170327 Lương Thị Trúc Ly Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 8 3.5 5 4.5 3.5 30 TB
170357 Mai Văn Nam Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 4.5 4 3.5 4 2.5 21 TR
170373 Phạm Thanh Nga Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 6 3 0.5 4.5 2.5 20.5 TR
170460 Nguyễn Hồng Phúc Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 6 4 4.5 5 3.5 28 TR
170534 Trần Đức Tài Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 4 4 4 2 3 20 TR
170536 Lại Đình Huỳnh Tàu Nam Mespu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 3.5 4.5 3.5 2 2.5 20 TR
170559 Nguyễn Tiến Thành Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 5.5 4 2 4 4 22.5 TR
170565 Trần Thái Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 4.5 3.5 1 6 2 19.5 TR
170574 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 5.5 3 5 5 4.5 27 TR
170595 Lê Thị Thanh Thi Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 3 3.5 2.5 2.5 3.5 19 TR
170604 Nguyễn Thành Thiệu Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 2.5 4.5 4.5 2 2.5 20 TR
170613 Đào Thị Quỳnh Thu Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 6 5 5.5 7 3.5 30 TB
170615 Nguyễn Thị Thu Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 4.5 4 5 6 4.5 28 TR
170619 Trần Thị Thu Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 5.5 4.5 3 3.5 2 23.5 TR
170634 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 5.5 5.5 3.5 10 5 34 TB
170668 Lưu Thị Tiếp Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 6 3.5 1 1.5 4 19 TR
170699 Trần Thị Huyền Trân Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 5 4.5 4.5 3.5 3 25.5 TR
170703 Lê Văn Triển Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 6 4 3.5 1.5 3 22.5 TR
170722 Nguyễn Văn Quang Trọng Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 4 4 3.5 3 5.5 24.5 TR
170725 Mai Văn Trung Nam Mespu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 6 5 4.5 4 3.5 27 TR
170727 Nguyễn Văn Trung Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5 3.5 2.5 1.5 2 18 TR
170730 Bùi Minh Trúc Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 3 4.5 1 3.5 3 19 TR
170742 Trương Thanh Thiên Tuấn Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 4.5 4 6 5 2 26.5 TR
170776 Vũ Văn Vịnh Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 6.5 3 6.5 5 2.5 28 TB
170787 Nguyễn Hoàng Minh Vương Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 4.5 5 5 2.5 3 24.5 TR
170794 Huỳnh Văn Xin Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 4.5 3.5 4 6 3 25.5 TR
170804 Phạm Thị Yến Nữ Mespu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 4 3.5 3 6 4.5 25 TR
170019 Trần Thị Hải Âu Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 4 6 7.5 4 5 32 TB
170040 Trần Thị Phong Cầm Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 7 5 3 2.5 3 26.5 TR
170082 Nguyễn Viết Du Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 7.5 5 4 7.5 4 33.5 TB
170086 Trần Thị Kim Dung Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 6.5 4.5 3.5 5.5 4.5 29.5 TB
170104 Nguyễn Văn Dũng Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 7.5 6 7 6 2 33 TB
170126 Châu Thị Điểm Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 8.5 6 4.5 7 3 33.5 TB
170170 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 8 5 4 5.5 3 30.5 TB
170167 Ngô Thị Hằng Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 7.5 5 4 5.5 4.5 32 TB
170178 Lê Thị Hiền Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 7.5 4 3 5 3 27 TR
170198 Vũ Xuân Hoàn Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 8 3.5 3.5 5.5 3.5 28 TR
170249 Nguyễn Thanh Hửu Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 6 5.5 4 6 4 28.5 TB
170279 Nguyễn Thị Hoài Lâm Nữ Mepu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6.5 5.5 5.5 2.5 5.5 3 28.5 TB
170286 Trương Thị Liên Nữ Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 5 4 6 5 3 28 TR
170294 Lê Thị Thùy Linh Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 9 5 5 9 4 37.5 TB
170319 Nguyễn Lợi Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 9.5 6 3.5 6.5 4 35 TB
170315 Nguyễn Văn Long Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 7 4.5 3.5 3 1 22 TR
170353 Phạm Thị Vi Na Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 8 5 5.5 8 3 35.5 TB
170360 Nguyễn Văn Nam Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 7.5 4 5 6.5 2.5 29 TB
170367 Bùi Thị Nga Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 4 5 4 5 5 26.5 TR
170380 Nguyễn Thị Ngân Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 7.5 5 5 6 3.5 31.5 TB
170395 Nguyễn Thị Đào Nguyên Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 7 4.5 3.5 6 3 28.5 TB
170406 Trần Đình Nhân Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 9 7 4 7 3 35.5 TB
170408 Hồ Thị ái Nhi Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 7 7.5 5.5 4 4 2.5 30.5 TB
170423 Lê Văn Nhứt Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 9.5 6.5 4.5 6.5 2.5 34.5 TB
170416 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 7.5 4.5 7 3 2 29.5 TB
170418 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 8 5 6 7 2 34 TB
170472 Nguyễn Linh Phương Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 8 5 5.5 7 3.5 34.5 TB
170480 Nguyễn Văn Phước Nam Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 8.5 5.5 5 8 3 36 TB
170514 Lê Văn Sang Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 7.5 3.5 5 6.5 2 27 TR
170521 Nguyễn Văn Sơn Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 9.5 5 2 6 3 29.5 TB
170592 Trần Quốc Thân Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 6.5 6.5 5.5 6.5 3.5 33.5 TB
170563 Nguyễn Thanh Thái Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 9 5 3 7 3.5 33.5 TB
170599 Trần Thị Thanh Thiên Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 9 7 7 5.5 4 38.5 TB
170654 Nguyễn Hồng Thương Nam Vũ Hoà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 9 5 6.5 5.5 5.5 36.5 TB
170638 Nguyễn Thị Thúy Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 8.5 4.5 3 5.5 2 29 TB
170645 Mai Thị Thủy Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 8 3.5 3 7.5 4 32 TB
170694 Hoàng Thị Ngọc Trâm Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6.5 7 6 5 3.5 3 31 TB
170697 Trần Thị Trâm Nữ Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 7 6.5 5 2.5 3.5 2 26.5 TR
170735 Lê Quốc Tuấn Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 8.5 5 6 9 2 33.5 TB
170745 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 8 6 2 6.5 3 30 TB
170758 Nguyễn Thị Lệ Uyên Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 6 4.5 5 6 3 30 TB
170797 Trần Thị Xuân Nữ Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 6.5 3 5 5.5 2 26.5 TR
170012 Phạm Thị Kim Anh Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 2.5 4 3 3.5 3 20.5 TR
170030 Đinh Thanh Bình Nam Đai Kai, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 4.5 4.5 2 2.5 3 19.5 TR
170070 Đỗ Chí Danh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 9 4.5 4.5 6.5 2.5 30 TB
170075 Võ Thị Diện Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 5.5 4 5 1 3 21.5 TR
170109 Đinh Minh Dương Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 6 4.5 5.5 3.5 3.5 25.5 TR
170111 Phan Ngọc Hải Dương Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 6 4.5 5 5.5 4 27 TR
170091 Nguyễn Hữu Duy Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 9 6.5 2.5 7.5 3.5 33.5 TB
170093 Võ Quang Duy Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 1.5 4 3.5 0.5 5.5 2.5 17.5 TR
170121 Hồ Xuân Đạt Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 3 3 2.5 5.5 2.5 19.5 TR
170165 Lâm Thị Thúy Hằng Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 4 3 2.5 3 1 18 TR
170168 Ngô Thị Thúy Hằng Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 3.5 4 5 3.5 5 25.5 TR
170161 Đào Thị Kim Hằng Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 2 3 3.5 4.5 3.5 18.5 TR
170188 Đinh Minh Hòa Hiệp Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 7 5 4 4.5 5 29.5 TB
170201 Mai Tân Hoàng Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 9 4.5 5.5 6.5 2.5 31 TB
170237 Nguyễn Quang Hưng Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 6.5 5 4.5 3.5 3 25.5 TR
170226 Trần Thị Kim Huệ Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 9 4.5 6 7 2 33 TB
170231 Vũ Trọng Huỳnh Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 9 5 5.5 8 3.5 36.5 TB
170254 Nguyễn Thị Khuê Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 5 4 4 4 2.5 22 TR
170281 Bùi Thị Lệ Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 5.5 3 2.5 6.5 3 25 TR
170289 Lê Thị Thúy Liễu Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 6 3.5 2.5 3 2 20.5 TR
170297 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 9 5 3 4.5 2 27 TR
170338 Huỳnh Thị Minh Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 7 4.5 4 4 2 25.5 TR
170348 Phan Thị My Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 6.5 4 5 5.5 3 26.5 TR
170386 Phan Hữu Nghị Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 7.5 7.5 3.5 1.5 4.5 28.5 TR
170404 Nguyễn Văn Nhân Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 5.5 5.5 4 2.5 2 23.5 TR
170438 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 9.5 4.5 5 6 5 32.5 TB
170444 Huỳnh Tấn Phát Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 5.5 5.5 1.5 4.5 3 22.5 TR
170448 Đoàn An Phong Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 7 5 3 4.5 2 23.5 TR
170454 Nguyễn Khôi Phong Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 1.5 8.5 6 1.5 4 3 24.5 TR
170491 Nguyễn Thị Thúy Phượng Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 4 2 1.5 6 2.5 19 TR
170463 Nguyễn Quang Phúc Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 9.5 5.5 3.5 3.5 4 29.5 TR
170495 Nguyễn Hữu Quang Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 2.5 3.5 3 4.5 2 18.5 TR
170517 Trần Minh Sang Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 7.5 5.5 3 5.5 3.5 30 TB
170585 Hoàng Đô Thăng Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 5 4 3 3 2 19 TR
170547 Đoàn Thị Thanh Nữ Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 2.5 3.5 3.5 2 3 17 TR
170551 Nguyễn Thị Thanh Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 3.5 3 3.5 2 3 18.5 TR
170570 Huỳnh Thị Thảo Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 3 3 2 3 4 18.5 TR
170578 Phan Thị Thanh Thảo Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 3.5 3 4.5 1.5 3 19.5 TR
170597 Phạm Thị Oanh Thi Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 7.5 4 4 8.5 2.5 31.5 TB
170659 Trần Xuân Thương Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 7.5 4.5 5 5 3 27.5 TR
170754 Nguyễn Thị Như Tú Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 5.5 2.5 5 4.5 4 23.5 TR
170001 Lê Thanh An Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 3.5 3.5 3.5 2 3 19 TR
170004 Hồ Hoàng Anh Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 6.5 3.5 5 4.5 5 29.5 TB
170029 Phạm Công Bằng Nam ĐA KAI, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 4.5 4 0.5 2.5 4 19 TR
170051 Nguyễn Thị Yến Chi Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 8 5 4 5.5 3.5 30.5 TB
170164 Huỳnh Thị Kim Hằng Nữ Võ XU, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 4 4 4.5 3 6 26 TR
170200 Lê Công Hoàng Nam Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 2.5 5 6.5 5 2 24 TR
170235 Lâm Văn Hưng Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 5 3 3 1 3 17.5 TR
170243 Lê Quý Hương Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 4 2.5 2.5 1.5 3 16.5 TR
170224 Nguyễn Thị Mỹ Huệ Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 7 5 3.5 3 3 26 TR
170264 Nguyễn Thị Kỷ Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 6.5 3.5 2.5 3 3.5 22 TR
170275 Trần Hồng Lại Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 8 4 5.5 5.5 4 33 TB
170268 Lê Thị Mỹ Lan Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 8 4.5 3.5 4.5 2 27.5 TR
170328 Nguyễn Hoàng Vân Ly Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 7.5 3.5 3.5 3.5 3 26.5 TB
170368 Đinh Thị Hằng Nga Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 4.5 3.5 3 2 2 19.5 TR
170420 Phạm Thị Kim Nhung Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 5.5 3 4.5 4 2.5 25 TR
170440 Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5 4 3 6.5 4 26 TR
170445 Nguyễn Tiến Phát Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 7 4 2.5 6 4 25.5 TR
170471 Nguyễn Duy Phương Nam Mépu , Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 4.5 2.5 3 4.5 4 21 TR
170458 Hoàng Trường Phúc Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 5 4 3.5 2.5 3 20.5 TR
170523 Phạm Thế Sơn Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 4 3.5 4.5 4.5 2 21.5 TR
170546 Lê Thanh Tấn Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 4.5 4 4.5 3 3 23 TR
170535 Trần Quang Tài Nam Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5 4.5 4 4.5 2.5 24 TR
170529 Nguyễn Đức Tài Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 4 3.5 4.5 2.5 3 20.5 TR
170587 Nguyễn Thị Ngọc Thắm Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 4.5 3.5 3 7 3.5 25.5 TR
170564 Nguyễn Văn Thái Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 8 4 4 8.5 3 32 TB
170606 Nguyễn Thị Thu Thoàng Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 5.5 3 0.5 0.5 4 17.5 TR
170624 Nguyễn Đình Thuận Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 8.5 3.5 4.5 7.5 3 32 TB
170642 Tô Thị Thúy Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 2.5 4 1.5 10 2.5 24.5 TR
170648 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 8 4 3.5 6.5 4.5 32.5 TB
170666 Nguyễn Minh Tiến Nam Võ XU, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 8.5 5 5 6 3.5 33.5 TB
170756 Trần Thị Tươi Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 5.5 4 4.5 3.5 3.5 26 TR
170684 Nguyễn Thị Trang Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 6 3.5 3.5 3.5 1.5 23.5 TR
170683 Lê Thị Ngọc Trang Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5.5 3.5 3 3.5 4 23 TR
170721 Nguyễn Văn Trọng Nam Võ XU, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 7 4 5.5 4.5 3.5 30 TB
170739 Phạm Trung Tuấn Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 6.5 4.5 6 5.5 3 30.5 TB
170760 Tô Đình Vang Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 8 5 4 4.5 3 30 TB
170771 Trương Thủy Vi Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5 3 3.5 4.5 3.5 23 TR
170775 Nguyễn Thái Vinh Nam ĐứC TàI, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 7.5 3.5 8 4 4 31.5 TB
170779 Nguyễn Tuấn Vủ Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 5 3 4.5 4 2 24 TR
170801 Lê Thị Kim Yến Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 4.5 4.5 3.5 5 2.5 24 TR
170800 Đặng Thị Yến Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 3.5 3 3 6 2 21.5 TR
170806 Phạm Thị Hồng Yến Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 4.5 3 4.5 5.5 2.5 24.5 TR
170009 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 4 5 3.5 4 3.5 24 TR
170042 Cao Thị Bảo Châu Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 3.5 3.5 3.5 2.5 4 20 TR
170056 Cao Thị Phương Chinh Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 4.5 4.5 5.5 5 3 27 TR
170087 Trương Thị Dung Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 3 4 3.5 4 4.5 21.5 TR
170128 Lữ Hồ Điệp Nam Mépu , Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 6.5 3 3 6.5 3.5 25.5 TR
170173 Võ Thị Thu Hằng Nữ Mépu , Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 4.5 5 6 4 4.5 29 TB
170156 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 3 3.5 2 3.5 4 18.5 TR
170148 Nguyễn Đình Hải Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 2.5 3 4.5 6.5 5.5 25 TR
170218 Nguyễn Thị Hồng Nữ Mépu , Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 4 3.5 0.5 3 3 18 TR
170214 Đặng Thị Hồng Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 6.5 3.5 5.5 6.5 4.5 31.5 TB
170207 Lê Công Hòa Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 7 4 4.5 6 3 28 TR
170299 Trần Ngọc Linh Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 5 5 4.5 6 3 28 TB
170364 Trần Như Nam Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 4 3 0.5 1 2.5 14 TR
170381 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5.5 4.5 5 4.5 2 25 TR
170377 Lê Hoài Ngân Nam Mépu , Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5 5 1.5 6 4 25 TR
170388 Lâm Thị Như Ngọc Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 4 4.5 3 1.5 3 18.5 TR
170405 Phạm Văn Nhân Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 8 4 2 4 3 24 TR
170407 Mai Tiến Nhật Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 8 4 4 6 4 30 TB
170481 Tăng Duy Phước Nam Mépu ,Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 4 5.5 5 5.5 3.5 27.5 TR
170493 Đặng Vinh Quang Nam Mépu , Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 4 5.5 2.5 5 2 21 TR
170515 Nguyễn Thanh Sang Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 5.5 3 4.5 4 3.5 24.5 TR
170537 Lê Thị Thanh Tâm Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 4.5 4 2.5 0.5 2.5 18 TR
170576 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 8 4.5 4.5 5.5 2 28.5 TB
170603 Trần Ngọc Thiện Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 7 4 4.5 6 3 27 TR
170611 Đỗ Trọng Thới Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 3 3 2.5 2 3.5 17 TR
170672 Phạm Thành Quốc Tín Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 3.5 3.5 2.5 4.5 5 22 TR
170690 Trần Thị Thùy Trang Nữ Mépu , Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 7 4.5 2 4.5 3 25.5 TR
170692 Trịnh Thị Thanh Trang Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5 3 1.5 2.5 3.5 19 TR
170717 Đỗ Tấn Trí Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 9 4.5 5.5 6.5 3.5 32.5 TB
170701 Nguyễn Minh Triều Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 5.5 4.5 4.5 3.5 4 24.5 TR
170716 Trần Thị Mai Trinh Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 5 3.5 2.5 5 3 24 TR
170712 Nguyễn Thị Tú Trinh Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 8.5 4.5 5 5.5 3 31.5 TB
170709 Nguyễn Thị Hữu Trinh Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 4 2.5 1 1.5 2 13.5 TR
170723 Trần Thanh Trọng Nam Mépu , Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 7.5 5.5 2.5 3 2 25.5 TR
170746 Võ Thị Băng Tuyền Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 4.5 4 1.5 6 4 23.5 TR
170770 Trương Hoài Vân Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 3 4 3.5 6 5 25 TR
170788 Nguyễn Hữu Vương Nam Mépu , Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 8 5 4.5 7 3 32 TB
170789 Nguyễn Hữu Đại Vương Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 6.5 4 5 6.5 3.5 29 TR
170785 Võ Anh Vũ Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 7 4 5 5.5 4 30.5 TB
170809 Nguyễn Đăng Như ý Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 8 4 2.5 5.5 3.5 28 TB
170808 Hồ Thị Ngọc ý Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 3.5 3.5 5.5 6 3.5 27 TR
170490 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5.5 4.5 0.5 3 4 21 TR
170687 Nguyễn Thị Thúy Trang Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 5 2 2.5 1 2.5 17.5 TR
170129 Phạm Hữu Điệp Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 3 3.5 2 6.5 4.5 23 TR
170781 Đặng Duy Vũ Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 4.5 3.5 4.5 6.5 3 25.5 TR
170442 Đinh Công Thành Phát Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 3.5 3.5 0.5 -1 -1 11.5 TR
170184 Nguyễn Văn Hiếu Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 5.5 4.5 0.5 4.5 4 21 TR
170155 Nguyễn Minh Hạnh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 5.5 1.5 4.5 4.5 2 20 TR
170321 Lê Quang Luận Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 6.5 5.5 3 6 3.5 30.5 TB
170411 Trần Thị Hồng Nhi Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 5 3.5 3.5 3.5 4 23.5 TR
170449 Hoàng Anh Phong Nam Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 6 3.5 3 2 2.5 19.5 TR
170476 Nguyễn Văn Phương Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 6 4.5 3.5 3 2.5 24.5 TR
170494 Lê Đức Quang Nam Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 6 4.5 5 6.5 3 29 TR
170499 Trần N Hoàng Quân Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 8 6 6 3.5 4 32.5 TB
170759 Bùi Thị Kim út Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 4 4 6 2.5 3 25 TR
170355 Huỳnh Ngọc Nam Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 3 3.5 4.5 1.5 2.5 20.5 TR
170352 Trần Thị Thanh Mỹ Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 6 4.5 3.5 4 2 25.5 TR
170446 Nguyễn Tiến Phát Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 1 4.5 2.5 2 2.5 3 15.5 TR
170718 Giang Ngọc Trí Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 5 5 4.5 4.5 3.5 24.5 TR
170520 Nguyễn Thành Sơn Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 9 3.5 1.5 5.5 3.5 27 TR
170190 Nguyễn Thị Bích Hiệp Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 4 3.5 5 2.5 3 22.5 TR
170489 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 7 5.5 3.5 5.5 4 30.5 TB
170163 Huỳnh Thị Cẩm Hằng Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 6.5 3 6 3.5 3 25 TR
170193 Nguyễn Thị Hoa Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 4.5 3.5 1 3 3 19 TR
170293 Lê Thị Diễm Linh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 9 4.5 5 5 3.5 32 TB
170257 Hoàng Thị Thúy Kiều Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6.5 6 4 4 5.5 3 29 TB
170450 Huỳnh Thanh Phong Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 1 5 3 0 2 2 13 TR
170130 Nguyễn Tấn Định Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 6.5 4 5 7 2 27.5 TR
170625 Phạm Quang Thuận Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 6.5 4 2.5 5.5 4 26.5 TR
170571 Khúc Thị Thu Thảo Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 4 3.5 4 4 4 24.5 TR
170034 Bùi Thị Kim Bích Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 4 3 3.5 2.5 2 20.5 TR
170318 Nguyễn Văn Lơ Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 5.5 4 3 2 3 20 TR
170359 Nguyễn Thị Nam Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 7.5 4.5 4.5 8 3 33 TB
170171 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 7 4 5 6 2.5 30 TB
170349 Phạm Thị Tiểu My Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 3.5 2.5 4 2 3 18 TR
170217 Lưu Thị Hồng Nữ Võ XU, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 4 3 2.5 0.5 3 17.5 TR
170204 Phạm Ngọc Hoàng Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 2.5 3 5.5 5.5 2.5 21 TR
170016 Hoàng Ngọc ánh Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 3.5 5 5.5 4.5 4 28 TR
170245 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 5.5 4 5 6.5 3 30 TB
170639 Nguyễn Thị Kim Thúy Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 3 3 4 4.5 2 18.5 TR
170061 Nguyễn Chí Công Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 6.5 3.5 3.5 4 3 25.5 TR
170044 Huỳnh Thị Tuyên Châu Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 6.5 4 3.5 4 3 25.5 TR
170043 Đặng Ngọc Châu Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 6 5 5 4 2.5 26 TR
170047 Trần Thị Thanh Châu Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 5.5 3 2 5 3 22.5 TR
170052 Trần Thị Kim Chi Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 9 4.5 6 3 3.5 31 TB
170123 Lê Thành Đấu Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 6.5 4.5 4.5 5 2.5 26.5 TR
170131 Nguyễn Văn Đông Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 8.5 5 3 7.5 3.5 32 TB
170160 Nguyễn Thị Thu Hạnh Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 6 3.5 4 5.5 2.5 25 TR
170153 Nguyễn Ngọc Hảo Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5 3.5 2.5 5.5 3.5 23.5 TR
170186 Phạm Tiến Hiển Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 3.5 3.5 5 4 3 22 TR
170182 Lê Trọng Hiếu Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 8 4 5 5.5 3.5 29 TB
170192 Huỳnh Thị Cẩm Hoa Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 5.5 3 0.5 4 3.5 18.5 TR
170215 Đinh Quốc Hồng Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 3.5 3 4.5 3.5 3.5 20 TR
170274 Nguyễn Ngọc Lành Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 5 6 4 3.5 2.5 25.5 TR
170302 Trần Thị Trúc Linh Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 7 4 2.5 3 3 24 TR
170317 Lâm Văn Lộc Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 6.5 5 5 4.5 3 29 TB
170310 Phạm Thị Trúc Loan Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 6.5 5 1.5 3 4 23.5 TR
170324 Trần Văn Lực Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 3.5 4 5 1.5 3.5 21 TR
170325 Châu Thị Trúc Ly Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 4 3.5 3.5 1.5 3.5 18.5 TR
170346 Lê Thị Kiều My Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 9 4 4.5 8 4 32.5 TB
170409 Nguyễn Thị Nhi Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 7.5 5 4 6.5 5 31 TB
170412 Lê Thị Thanh Nhung Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 7.5 4.5 7.5 5 4.5 33 TB
170426 Võ Thị Tuy Ni Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 8.5 6 4.5 5.5 4.5 34 TB
170427 Nguyễn Đức Ninh Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 8.5 5.5 4 5 4 31.5 TB
170447 Phan Trung Phát Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 1 4 2.5 4.5 5 2 19 TR
170456 Trần Đức Phong Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 5 5 4 3.5 2.5 24 TR
170501 Đặng Thị Thúy Quyên Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 7 5 2.5 7 4 30 TB
170503 Ngô Thị Diệu Quyên Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 6 4.5 3 6 3.5 28 TR
170522 Nguyễn Văn Sơn Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 8.5 4 5 5 2 26.5 TR
170544 Lê Thanh Tân Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 7.5 4.5 4 5 2.5 26.5 TR
170548 Giang Thị Thanh Thanh Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 6 4.5 4 4.5 3.5 26.5 TR
170553 Võ Thị Kim Thanh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 8.5 5.5 4.5 5.5 3 31 TB
170601 Nguyễn Chí Thiện Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 6.5 3.5 4 6 3 27 TR
170610 Phạm Thị Thơm Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 6 4.5 4 4 2 25 TR
170623 Lê Hồng Thuận Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 10 4.5 3 7 3 31.5 TB
170667 Đỗ Văn Tiếp Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 9 3 4 6.5 3.5 30.5 TB
170669 Bạch Thị Tiệp Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 5 4.5 5 3.5 3.5 27 TR
170671 Phạm Ngọc Tín Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 8 4.5 4 6 4 29 TB
170686 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 6 2 1.5 1 3 16 TR
170711 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 8 3.5 2.5 7 4 30.5 TB
170749 Hoàng Thanh Tùng Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 9 4 3.5 6.5 4 31 TB
170795 Huỳnh Quốc Xuân Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 5 4.5 4 4.5 2.5 24.5 TR
170802 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 5 3 3.5 5 4 24.5 TR
170017 K Thị ảo Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6.5 6 4.5 5 3 2.5 27.5 TB
170026 Nguyễn Văn Bảo Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 9 5 3.5 1.5 3 25 TR
170039 Trần Minh Cảnh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 1 5 3 4 3.5 2 18.5 TR
170058 Trần Văn Chung Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 7.5 3 5 3.5 2.5 27 TR
170063 Nguyễn Hoàng Cung Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 3 4 2.5 0.5 2 15.5 TR
170065 Phan Của Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 9.5 7 5 6 3 35.5 TB
170108 Trương Văn Dư Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 3.5 2 5 6 5 25 TR
170090 Nguyễn Đăng Duy Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 6 4.5 2.5 5 4.5 25 TR
170117 Trần Đức Đại Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 5.5 5 5 5 3 28 TR
170137 Nguyễn Kiều Vũ Gioan Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 3.5 4 2 6 4.5 22.5 TR
170175 Lê Trung Hậu Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 6 4 4.5 4 3.5 25.5 TR
170145 Trương Thị Hà Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 3.5 4.5 4 7 3.5 27 TR
170213 Nguyễn Văn Hồi Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 8.5 2.5 5 7 3.5 29.5 TB
170210 Phạm Thị Hòa Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 3 4 5 4 2.5 23.5 TR
170205 Phạm Thanh Hoàng Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 8 6 4 5 2.5 28.5 TB
170242 Huỳnh Thị Xuân Hương Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 5.5 4.5 5 5 3 26 TR
170269 Lê Thị Ngọc Lan Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 8 3.5 5.5 4 3 27.5 TR
170309 Nguyễn Thị Cẩm Loan Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 7.5 4.5 2 3.5 4 27 TR
170313 Đỗ Phi Long Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 3.5 4.5 4.5 3.5 2.5 22.5 TR
170320 Nguyễn Luân Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 1.5 5.5 5 4 5 3 24 TR
170326 Lê Thị My Ly Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 5 4.5 4 4.5 3 25.5 TR
170331 Đoàn Thị Như Mai Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 6.5 3 4 4.5 3.5 25.5 TR
170422 Hoàng Thị Như Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 3.5 5 5 3 3.5 25.5 TR
170424 Nguyễn Đ Hồng Nhựt Nam Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 3 4.5 3.5 4 3 22 TR
170419 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 8.5 5 5.5 7.5 5 37 TB
170434 Nguyễn Thị Nữ Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 6 3 4 5.5 3 26 TR
170432 Lê Thị Mỹ Nữ Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 8 4.5 5 2.5 4.5 30 TB
170453 Nguyễn Hoài Phong Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 1.5 7.5 4 1.5 4.5 2.5 21.5 TR
170473 Nguyễn Thị Phương Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 4.5 4 4 2.5 2 21.5 TR
170497 Nguyễn Hồng Quân Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 5.5 4.5 5 5.5 3.5 29 TB
170506 Bùi Phước Quỳnh Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6.5 4 5 5 3 2 25.5 TR
170526 Trương Thị Thu Sương Nữ Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 5.5 5 5 4.5 2.5 27.5 TR
170586 Dương Thị Thắm Nữ Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 4.5 3.5 4.5 7 2.5 25 TR
170633 Nguyễn Thị Bích Thùy Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 7 4 0.5 4.5 5 24 TR
170662 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 8 4.5 5 6.5 3 33 TB
170682 Hoàng Thị Trang Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6.5 5.5 5 3 3 4 27 TB
170708 Nguyễn Thị Trinh Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 5 3 1 3 3 19.5 TR
170704 Cao Thị Hồng Trinh Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 3.5 3.5 2 3 1.5 19.5 TR
170120 Phạm Văn Đạo Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 3.5 3.5 5 4.5 3 22 TR
170238 Đặng Thị Thanh Hương Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 6.5 2.5 3 0.5 2 18.5 TR
170212 Nguyễn Văn Hóa Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 4.5 4.5 4.5 2.5 2.5 22 TR
170784 Trần Tuấn Vũ Nam Mépu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 1.5 4.5 2.5 5 5.5 3.5 22.5 TR
170209 Phạm Ngọc Hòa Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 4 4 0.5 4 3 19 TR
170383 Phạm Duy Nghiệp Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 5 4.5 3 7 2 25.5 TR
170786 Bạch Văn Vương Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 7 5 5 5.5 3 31 TB
170470 Lê Duy Phương Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 4 4 3 3.5 3.5 21.5 TR
170390 Lê Văn Ngọc Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 6 3 3 2.5 3 21.5 TR
170361 Nguyễn Văn Nam Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5 4 2.5 4.5 4 23.5 TR
170102 Hoàng Văn Dũng Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 6 6.5 5.5 6 7 2.5 33.5 TB
170617 Phạm Thị Thu Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2 6 4 2 3 3 20 TR
170705 Lê Thị Trinh Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 3.5 4 1.5 4 3.5 21 TR
170334 Trần Tiến Mạnh Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 7.5 3 3 6 4.5 27 TR
170528 Lê Hữu Tài Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 1.5 6.5 3 0.5 2 2 15.5 TR
170147 Lê Thị Kim Hải Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 4 3.5 3.5 5 3.5 23.5 TR
170665 Nguyễn Tấn Tiền Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 4 4 4.5 4.5 2.5 24 TR
170782 Lê Đăng Vũ Nam Mépu , Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 5 3.5 4 4 3 23.5 TR
170366 Dương Hiển Năng Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 7 4 5 7.5 2 29 TB
170374 Trần Thị Nga Nữ Mépu , Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 5 4.5 5 2.5 3 24.5 TR
170199 Đỗ Văn Hoàng Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 1.5 4 5 4 3.5 2 20 TR
170664 Ngô Văn Tiền Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 4 5.5 5 5.5 3.5 28 TR
170543 Đỗ Hữu Tân Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 8 4 5 5.5 4 29 TB
170628 Nguyễn Đình Thuyên Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 3.5 4 0.5 2.5 2.5 18.5 TR
170710 Nguyễn Thị Lệ Trinh Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5 3.5 3 1.5 3 19.5 TR
170211 Phạm Thị Hòa Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 7 5 2 4.5 2.5 24 TR
170278 Lê Đức Lâm Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 6.5 4 4.5 6.5 2.5 28.5 TB
170031 Nguyễn Quang Bình Nam Mépu , Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 7 5 5.5 3.5 3.5 29 TB
170455 Nguyễn Tấn Phong Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 1.5 4.5 4.5 2 3.5 1 17 TR
170620 Bùi Minh Thuận Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5.5 5.5 5 5 2.5 4 27.5 TR
170176 Trương Minh Hậu Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 7 4.5 3.5 4.5 3 27.5 TR
170527 Đặng Thiên Tài Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 4.5 3 0.5 2.5 2.5 16.5 TR
170354 Bùi Quang Thiên Nam Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 3.5 3.5 6 3.5 3.5 25 TR
170343 Trần Ngọc Minh Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 8 5 4.5 6.5 4 30.5 TB
170750 Lê Thanh Tùng Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 7.5 3.5 3 5 3 24.5 TR
170482 Trần Thanh Phước Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 5 5 4 5.5 3.5 27.5 TR
170375 Võ Thị Xuân Ngà Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 1.5 2.5 2.5 0.5 2.5 2.5 12 TR
170566 Trần Minh Thái Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 4 3 2.5 6 3 21.5 TR
170060 Nguyễn Văn Chương Nam Di Linh, Lâm Đồng Chu Văn An 5 4 3 4.5 5 1.5 23 TR
170028 Hồ Văn Bằng Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4.5 5 4 2 3.5 3.5 22.5 TR
170780 Bùi Huy Vũ Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 2.5 9 4 5 6 3 29.5 TR
170068 Phạm Mạnh Cường Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 5 7 4.5 5.5 3.5 3.5 29 TR
170036 Nguyễn Văn Bích Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5 3.5 3.5 2.5 3 21 TR
170753 Huỳnh Thanh Tú Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 4 9.5 5 5.5 5 3 32 TB
170734 Đỗ Minh Tuấn Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3 4.5 4 2 2 3 18.5 TR
170101 Hà Quốc Dũng Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 5.5 5 6.5 4.5 5 30 TB
170259 Nguyễn Thị Oanh Kiều Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Chu Văn An 3.5 4.5 3.5 3.5 3.5 3.5 22 TR
070001 Hoàng Thị Vân Anh Nữ Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 5.5 3.5 6.5 3.5 3 26 TB
070002 Lâm Thị Kim Ân Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 7.5 4.5 5.5 5.5 2.5 29.5 TB
070007 Hoàng Thị Biên Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6.5 9.5 6 5.5 5 4 36.5 TB
070008 Thông Thị Búp Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 6 4.5 5 4.5 3.5 28 TB
070009 Mai Thị Xuân Cao Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 9 7 7.5 8 4.5 41.5 TB
070011 Thông Minh Chánh Nam Tân thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6.5 8 6 8 4.5 3.5 36.5 TB
070012 Nguyễn Thị Chi Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2.5 4 3.5 5 4.5 3 22.5 TR
070014 Danh Chơn Nam Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 10 7 8.5 8 4.5 43 TB
070016 Mai Thị Cúc Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6 8.5 6 7.5 8.5 3.5 40 TB
070017 Đồng Thị Kim Cương Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 9.5 5 8.5 8.5 4.5 41.5 TB
070025 Bình Thị Diệu Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 5.5 4.5 4 8 3.5 30.5 TB
070031 Nguyễn Quốc Dũng Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 3.5 4.5 2.5 3 3.5 21 TR
070029 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 6.5 5 4.5 7 3 31 TB
070033 Thạch Thị Thùy Dương Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 5.5 5 6 6.5 4 32 TB
070036 Mai Thị Đào Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 8.5 5 6 6 4.5 33 TB
070044 Di Thị Hai Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 6.5 5 5.5 3.5 4 29.5 TB
070057 Chế Văn Hiến Nam Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 7.5 4.5 4.5 6 3.5 29.5 TB
070074 Lăng Thị Thu Hương Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 9.5 6 4 8 5 37.5 TB
070089 Lý Thị Lan Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 7 5 1.5 6 5.5 30 TB
070092 Nguyễn Thị Hồng Lâm Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 5.5 5 2.5 8.5 4 30.5 TB
070109 Lượng Đức Mạnh Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 5 5.5 5.5 3.5 2.5 26 TB
070110 Phạm Thị Mốt Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 5.5 5 7 4.5 3.5 29 TB
070116 Mang Nảm Nam Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 8 5.5 5.5 5 3 31.5 TB
070120 Thông Minh Nguyễn Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 6 4.5 3.5 5.5 3 25.5 TR
070122 Tạ Quang Nhàn Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 7.5 5.5 5.5 5 3.5 30.5 TB
070129 Đỗ Thị Mỹ Nhĩ Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 7 4.5 4 4.5 5 30 TB
070137 Trần Thị Non Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 8 4 7 4 3.5 31 TB
070146 Mai Minh Quốc Nam Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 5.5 3.5 2.5 4 4 23 TR
070164 Mai Thị Thảo Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6 7.5 5 5.5 5.5 4 33.5 TB
070170 Diên Thị Mỹ Thoa Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 7 4 4 7 3.5 28.5 TB
070175 Thông Minh Thuần Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 8 4.5 2 5 2.5 25.5 TR
070190 Đồng Minh Tính Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 9.5 5 4 5.5 4.5 32.5 TB
070204 Thông Thị Trinh Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 6.5 5 3.5 2.5 2 24 TR
070211 Thông Thị Minh Tuyến Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 5.5 3 2.5 3.5 4 23 TR
070214 Dụng Nữ Diệp Vân Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6 6.5 5 6 3 4 30.5 TB
070218 Lê Văn Vương Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 7 5 4 7.5 4 31 TB
070219 Dụng Trịnh Tường Vy Nữ Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 6.5 4.5 6 3 4 29.5 TB
070220 K' Văn Xưởng Nam Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 6 4.5 7 4 3 28.5 TB
070004 Đồng Xuân Ba Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 4.5 4 6 4 3 25.5 TR
070006 Ròng Văn Bẻm Nam La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2 3 3 5 3 3.5 19.5 TR
070013 Mài Thị Chiến Nữ Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 4.5 4 4.5 5.5 2 25.5 TB
070015 Thông Thị Mỹ Chương Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 8.5 4.5 7 4 4.5 33 TB
070022 Mang Diên Nam Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2 4.5 3 1.5 2.5 3.5 17 TR
070037 Ngũ Đào Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 6.5 4.5 4 6.5 2 28 TB
070038 Bờ Đam Đeo Nam La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 5 4.5 5.5 5 2 26 TB
070040 Văn Xuân Điệu Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 6 4.5 3 4.5 3.5 26 TB
070041 Mơ Đuyền Nữ Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6 7 5 6 3.5 2 29.5 TB
070045 K Thị Hà Nữ Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 6 4 8 2.5 2 26 TB
070047 Hoàng Thị Hạnh Nữ La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 7 8.5 6 8.5 4 4.5 38.5 TB
070058 Bờ Đam Thị Hiểm Nữ La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 5 3 5 2 2.5 23 TR
070056 Mang Thị Hiền Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 5 4 5 1 3 23 TR
070062 Hoàng Hoa Hồng Nữ Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 8.5 6 5 6 5 35 TB
070073 Hoàng Thị Hương Nữ La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6.5 8 5.5 7 6.5 5 38.5 TB
070079 Nguyễn ánh Khoa Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 4 5.5 5.5 5 2.5 27.5 TB
070090 Mang Lại Nam Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 4 4 4.5 3.5 3 22 TR
070091 Lưu Thị Vũ Lâm Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 5.5 3.5 2.5 8 3 27.5 TB
070102 Lục Văn Luận Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 8.5 5.5 6 7.5 3 36 TB
070105 Mang Thị Lượng Nữ Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 5 3 2.5 2.5 3 21 TR
070106 Hoàng Thị Bích Ly Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 7.5 5.5 5 6 2.5 31.5 TB
070112 Nguyễn Thị Mộng Mơ Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 4.5 4.5 8 3.5 2.5 28.5 TB
070115 Nguyễn Hồng Hòa My Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 6.5 6 6 6.5 4 33.5 TB
070124 Hoàng Văn Nhẻn Nam La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 8 4.5 3.5 4.5 4.5 28.5 TB
070135 Vy Thị Tố Như Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6 9 5.5 7.5 7 5 40 TB
070141 Trần Duy Phú Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 5.5 4 5.5 3 3 24 TR
070159 K' Tân Nam Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 9.5 4.5 4.5 5.5 4 33 TB
070160 Huỳnh Thị Thanh Nữ Mỹ Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 4.5 4 6.5 4.5 4 29 TB
070163 Lâm Thị Phương Thảo Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6 9 5.5 4.5 6 4.5 35.5 TB
070167 Lê Thị Thi Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 7 4 1 2.5 3 22.5 TR
070172 Thường Thị Thái Thọ Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 4 4.5 3 1.5 3 20.5 TR
070194 Mang Thị Thùy Trang Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6.5 6.5 5 6.5 3 4.5 32 TB
070201 Trần Bội Triều Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6 5 4 4 4.5 4 27.5 TB
070203 Lượng Thị Mai Trinh Nữ Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 5.5 3.5 5 4 3 25.5 TB
070208 Kinh Thị Minh Truyền Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 5.5 4.5 3 2.5 1.5 21.5 TR
070209 Man Duy Trường Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 4.5 5.5 6.5 2.5 3 26.5 TB
070210 Thông Thị Tuyến Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 2.5 4.5 3 3.5 4 21 TR
070212 Lê Thị Anh Uyên Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 5 4.5 3.5 5.5 4 28 TB
070018 Mai Thị Dàng Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 6.5 4.5 7 4 4 30.5 TB
070019 Trần Ngọc Uyên Dân Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 7 4.5 6 5.5 3 30.5 TB
070021 K' Văn Dem Nam Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 7 5.5 3.5 4.5 2.5 26.5 TB
070026 Mai Thị Diệu Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 9 4 7.5 4 6 35 TB
070023 K Văn Diểm Nam Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 6 6 5 5 3.5 30 TB
070028 Ka Duẩn Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2.5 3 5 5 4 3.5 23 TR
070032 Mã Thị Kim Dưng Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 6 5 2.5 5.5 2.5 26 TR
070034 Trần Thị Ngọc Dương Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6 6.5 5 5.5 7 3.5 33.5 TB
070043 Phạm Thị Thùy Giang Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 4 4 3.5 2.5 3.5 22 TR
070046 Thông Thị Hà Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 4.5 5 4 5 3 26.5 TB
070048 Lô Thị Minh Hạnh Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 6.5 5.5 5 5 2 29.5 TB
070050 Huỳnh Thị Kim Hằng Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 8.5 5.5 5.5 7 6 37 TB
070060 Huỳnh Thị Hoa Nữ La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 6 4 1.5 3 2 21.5 TR
070063 Nguyễn Thị Hồng Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 5 4 3 4 3 23.5 TR
070070 Bờ Đam Hùng Nam La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 5 3.5 0.5 3 3 18 TR
070068 Mang Huy Nam Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2 3.5 3 6 3 2 19.5 TR
070076 Trần Thị Hương Nữ Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6.5 7.5 4 5.5 6 4.5 34 TB
070118 K Thị Ngân Nữ Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 5 5 4 4.5 4 27.5 TB
070123 Đặng Thị Nhất Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 8 4 7.5 4.5 4.5 34 TB
070126 Võ Huỳnh Thanh Nhiên Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 9.5 5.5 5 7.5 3 34.5 TB
070127 Nguyễn Thị Thanh Nhiều Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 5.5 3 3 1 3 20 TR
070133 Dương Thị Nhụm Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 4 3.5 2 4.5 4 21 TR
070131 Huỳnh Thị Nhung Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 4.5 3.5 0.5 2 3 16.5 TR
070132 Thông Thị Thu Nhũng Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 9.5 5 4.5 6 3.5 32.5 TB
070138 Thị Nỡ Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 5.5 4 2.5 3 3 22.5 TR
070139 Thị Nữ Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 3.5 3 3 5.5 2 20.5 TR
070142 Trần Thị Bích Phương Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 6.5 3 5.5 4.5 3 25.5 TB
070147 Võ Châu Quyết Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6 5 5.5 3 4.5 4 28 TB
070151 Thạch Thị Sâm Nữ La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 5.5 5.5 6 4.5 5 31.5 TB
070153 Thông Hoàng Sinh Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 7.5 4 5 7.5 3 30.5 TB
070154 Nguyễn Thị Kim Sơn Nữ La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 5 5.5 3 4 3.5 26.5 TB
070168 Võ Huỳnh Thanh Thiên Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 7.5 6 4 8 3 34 TB
070178 Thông Minh Thuận Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 8.5 6 5.5 6.5 3 35 TB
070192 Lê Thị Thùy Trang Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 7 5 5 7 3.5 32.5 TB
070196 Hấp Thị ánh Trắng Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6.5 9.5 5 5 6.5 5 37.5 TB
070206 Trần Văn Trí Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 4.5 3.5 3 3 3.5 22.5 TR
070217 Thông Minh Vũ Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 8.5 5.5 6 7 3.5 35 TB
070052 Trần Thị Hê Nữ La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 5 3.5 2 4 3.5 21.5 TR
070053 Đá Mai Hề Nam Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2 5.5 5 4.5 3.5 5 25.5 TB
070055 Lê Văn Hiền Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 6.5 4 3.5 3 3.5 23.5 TR
070064 Nguyễn Thị Tuyết Hồng Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 9 6 5 8 7 38.5 TB
070066 Bờ Rông Thị Hởm Nữ La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 5 6 6 4 3 29 TB
070065 K' Thị Hờn Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 7.5 6 6.5 6 3.5 34 TB
070067 K' Văn Huê Nam Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 6 4 6.5 5.5 3 28.5 TB
070077 Trần Thị Hương Nữ Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2.5 8 5 4.5 6 3.5 29.5 TB
070078 Mang Ya Khánh Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 6 4.5 2 7 2.5 26 TB
070083 Mang Thị Kiều Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 7 5 5.5 4.5 4 31 TB
070093 Thông Thị Lẫy Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 8.5 4.5 3 5 4 29 TB
070099 Trần Thị Loan Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 7 5 3 4.5 2.5 27.5 TB
070104 Man Lượm Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 2.5 3 1 1 3 13.5 TR
070108 Thông Thị Kim Mai Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 5 4.5 3.5 4 3 24 TR
070111 Ngô Thị Mơ Nữ La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 5 5 8 4.5 4 30.5 TB
070117 Thông Thị Nga Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 7 4.5 2 3.5 3 23 TR
070121 Phan Thị Nguyệt Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 8 4.5 6.5 4.5 3 31 TB
070144 Nguyễn Thị Phương Hồng Quế Nữ Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 6.5 4.5 5 5.5 3.5 29.5 TB
070148 Đỗ Thành Quý Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 3.5 5 3 2.5 3 20.5 TR
070149 Thông Thị Sang Nữ La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2 3.5 4 4.5 5.5 3 22.5 TR
070158 Lý Hoa Tăng Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 9.5 4 7 7 4.5 37.5 TB
070177 Lương Minh Thuận Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 8.5 6.5 4.5 9.5 3 36.5 TB
070180 Chế Thị Thúy Nữ Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 4 4 3.5 3 3 21.5 TR
070179 Mang Thị Thu Thùy Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 3.5 4 4.5 3.5 4.5 24.5 TR
070183 Hà Quốc Thường Nam La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 8 3.5 6.5 6 2 29 TB
070184 Nguyễn Hồng Hòa Thy Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 5.5 3.5 4.5 6 2 26.5 TB
070186 Nguyễn Văn Tiên Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 7 5 5 3 4 29 TB
070188 Lư Thị Tiến Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 8 6 5 7 2.5 33.5 TB
070191 Khê Thị Kim Tọa Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 9.5 6.5 4 4 3.5 31.5 TB
070193 Mai Hà Trang Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 7.5 5 6 5 3.5 31.5 TB
070198 Mang Thị Bích Trâm Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6 6.5 5 5 4.5 3.5 30.5 TB
070205 Nguyễn Ngọc Minh Trí Nam Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6 5.5 3.5 3 3.5 5 26.5 TB
070199 Huỳnh Thị Thiên Triều Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 5.5 3 4 7.5 3.5 28.5 TB
070207 Khê Thị Mỹ Trong Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 5 5.5 3 4 4 27 TB
070216 Lộc Thành Vũ Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 9 7 6 8.5 3 39 TB
070221 Long Thị Yiên Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 3.5 4.5 6 3.5 3 25.5 TB
070054 Đặng Thị Mỹ Hiền Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 9.5 5.5 3 6 5 33.5 TB
070069 Thổ Thị Duy Huyên Nữ Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2.5 6 4 3 6 2 23.5 TR
070075 Lư Nữ Ngọc Hương Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6.5 7.5 5 5.5 8.5 3.5 36.5 TB
070080 Trần Văn Khoa Nam Mỹ Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 6 4.5 2.5 5.5 4 26 TB
070085 Nguyễn Suối Kiệt Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 9 3 4.5 5 2.5 28 TB
070084 Vòng Thị Thúy Kiều Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 7 4 6 5 3.5 31 TB
070086 Thị Kim Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 4 4 1 3.5 3 19.5 TR
070088 Mã Nữ Ngọc Lai Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 9.5 6.5 6.5 8.5 6 42.5 TB
070094 Đồng Thị Lập Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 6 5 0.5 4 3 23 TR
070095 Thông Thị Len Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 5.5 4 5 6 2.5 27.5 TB
070096 Lâm Minh Lênh Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 5 5 7 7.5 4 31.5 TB
070097 Thị Liên Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 4.5 3 1 2.5 2.5 18 TR
070100 Sỳ Thế Long Nam Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 9 5 7 9 3 37 TB
070101 Thông Thanh Lợi Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 9 6 8 7.5 2.5 37 TB
070103 La Thị Lượm Nữ Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 7 4.5 5 4 3 28.5 TB
070107 K' Thị Mai Nữ Đông Tiến, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 6 4.5 6.5 4.5 2.5 29 TB
070113 Mang Thị Mười Nữ Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 5 3.5 3 4 3 22.5 TR
070119 K' Văn Ngọt Nam Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 8 4.5 3 4 3 27 TB
070130 Chinh Thị Nho Nữ Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 5 3.5 4 3 3 23 TR
070134 Tạ Thị Bích Như Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 7.5 5 4 5.5 4.5 31 TB
070143 Thanh Thị Phước Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 8 4.5 3 8 3.5 31.5 TB
070145 Lâm Phú Quốc Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 9 6 4.5 8 3 35 TB
070150 Lai Nhật Sáng Nam Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 3.5 4 5 4 2.5 23 TR
070152 Qua Đình Ngự Sinh Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 6.5 4 3.5 2 3 22.5 TR
070155 Mang Thị Sủ Nữ Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5.5 5 3.5 2 2.5 3 21.5 TR
070162 K' Văn Thảo Nam Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 4 3.5 2 2 2.5 19 TR
070165 Trần Hoàng Thân Nam La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 5 4 1 2.5 3 19.5 TR
070166 Hoàng Thị Thi Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 3 3.5 4.5 4 4 22.5 TR
070173 Lý Thị Thu Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 5.5 4 4 6 4 26.5 TB
070174 Thanh Thanh Thuần Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 6.5 4 2.5 4.5 4 26.5 TB
070176 Lư Bình Thuận Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 8.5 4.5 5 7 3.5 32.5 TB
070185 Bá Thị Khánh Tiên Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 8.5 5 5.5 5 3.5 32 TB
070189 Phan Thị Thanh Tín Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 9.5 4.5 2.5 3 3.5 28 TB
070197 Bách Thị Trâm Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 4 3 2 2 3 17 TR
070200 Nguyễn Thị Ngọc Triều Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6 9.5 5.5 3.5 7 5.5 37 TB
070213 Lê Thị Hoài úa Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 6 3 3.5 3.5 2.5 23.5 TR
070003 Mai Thị Châu Âu Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 4.5 3.5 3 2.5 3 17.5 TR
070005 Mang Thị Bé Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 2 3.5 2 2.5 2.5 15.5 TR
070020 K' Văn Dẩm Nam Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 5 4.5 2.5 5 3 23.5 TR
070024 Võ Thị Bích Diễm Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 6 3.5 4 4 2 23 TR
070030 Nguyễn Minh Dũng Nam Tân An, La Gi, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 1.5 5.5 5 6 4.5 4 26.5 TR
070039 K' Thị Điệp Nữ Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 4 4.5 5.5 3.5 3.5 25 TR
070061 K' Văn Hóa Nam Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2.5 5.5 3.5 1 4.5 3.5 20.5 TR
070071 Nguyễn Văn Hùng Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận THPT Hàm Thuận Bắc 3 4.5 4.5 5 3 4 24 TR
070081 Huỳnh Thị ái Khương Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 5 4.5 4 3.5 3 23.5 TR
070082 Lô Việt Kiều Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 3.5 3.5 4.5 4 2.5 21 TR
070114 Mai Thị Kim My Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2.5 5.5 4.5 5 4 3.5 25 TR
070136 Đào Thành Ninh Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 9 5 3 3.5 2 26.5 TB
070140 Hoàng Văn Oánh Nam La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 3 3.5 1.5 6 2.5 20 TR
070161 Mang Thanh Nam Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 1.5 4.5 5 0 1 2 14 TR
070169 Bách Thị Thiệp Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 6 3.5 2 2.5 3 21 TR
070171 Đặng Thị Bạch Thoa Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 5 5 4 2.5 4 3 23.5 TR
070187 K' Tiến Nam Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 5.5 4.5 6 3 3 26 TB
070195 Trần Thị Trang Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 6 4.5 3.5 1 2 4 21 TR
070202 Đồng Thị Tuyết Trinh Nữ Phan Thanh, Bắc Bình , Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 6 3.5 2 1 4 20.5 TR
070215 Lư Thùy Nữ Vũ Vi Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 7.5 2.5 1.5 1.5 3.5 20 TR
070010 Xích Thị Cầm Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2.5 4.5 4 6 5 3 25 TR
070035 Thị Dưỡng Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 3.5 3 1.5 3.5 2.5 18.5 TR
070027 Bích Văn Duẩn Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 1.5 3 4 0.5 0.5 2.5 12 TR
070042 Lê Minh Giang Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 6.5 4.5 4.5 3.5 2.5 26 TR
070049 Phạm Thị Hạnh Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4.5 4.5 2.5 3.5 3 4 22 TR
070051 Thông Thị Kim Hằng Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 7 4 1 6.5 3 25.5 TR
070059 K' Thị Hiển Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
070072 Bích Thị Thu Hương Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 4.5 3 0.5 5 2.5 18.5 TR
070087 Lựu Thái Kỷ Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2 9.5 3.5 3 5 4.5 27.5 TB
070098 Lưu Thị Loan Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3 3.5 2 1.5 4.5 3.5 18 TR
070125 Thị Nhi Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 1.5 3 3 1 0.5 4.5 13.5 TR
070128 Nguyễn Thị Nhiễm Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 3.5 5.5 5 2 1.5 4 21.5 TR
070156 Ngô Thị Kim Sương Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 3.5 4 3 2 3 20.5 TR
070157 La Thị Tám Nữ Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 4 5.5 3.5 2 3 4 22 TR
070181 Nguyễn Thị Thương Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 2.5 5.5 3 5 3.5 3.5 23 TR
070182 Tạ Thị Kim Thương Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Dân tộc Nội trú Tỉnh 5 5.5 4.5 4 2.5 2 23.5 TR
170005 Huỳnh Thị Nhật Anh Nữ TT Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8.5 4.5 3.5 7 8 37 TB
170024 Lưu Khánh Bảo Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 7.5 6 6.5 9 4.5 38 TB
170059 Vũ Tiến Chúc Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7.5 4.5 2.5 8.5 2 30.5 TB
170069 Trần Văn Cường Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 4.5 4.5 5.5 6.5 2.5 28 TR
170092 Nguyễn Linh Duy Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9.5 5 5.5 9.5 3.5 38 TB
170118 Trần Thế Đại Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 6 6 5.5 7.5 2.5 34 TB
170136 Nguyễn Văn Giáp Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9.5 5 3 7.5 3.5 32.5 TB
170142 Phạm Thị Thu Hà Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8 5 5 7 2.5 32.5 TB
170172 Trần Thị Thu Hằng Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 6 5.5 2.5 6.5 3 27.5 TR
170189 Lê Thị Hồng Hiệp Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 3.5 4.5 5 6.5 3 27.5 TR
170206 Bùi Thị Hòa Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 6 4 2.5 7 3 27 TR
170196 Trần Thanh Hoài Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 5 4.5 5 7.5 3 29 TB
170253 Lê Minh Khoa Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 10 5 4 8.5 3.5 34.5 TB
170270 Nguyễn Thị Lan Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 6.5 5 4.5 3.5 4 30 TB
170285 Phạm Thị Kim Liên Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 5.5 5 3 5 4 27 TR
170303 Võ Thị Đại Linh Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 5.5 4.5 4 6 3 27.5 TR
170307 Lê Thị Thúy Loan Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8.5 6.5 3.5 6 3 33 TB
170350 Trần Thị Trà My Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 5 6 7 6 4.5 33.5 TB
170385 Lê Văn Nghĩa Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9 7 4.5 8.5 3 37 TB
170400 Huỳnh Ngọc Nhàn Nữ La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Đức Linh 5 6.5 7 5 7 4.5 35 TB
170414 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7.5 5 5 8.5 3.5 35 TB
170417 Nguyễn Thị Ngọc Nhung Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 6 4 3.5 5 3 26.5 TR
170461 Nguyễn Hữu Phúc Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3 5 3.5 1 4.5 3.5 20.5 TR
170465 Nguyễn Thị Kim Phúc Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 8 6 5 7.5 2 33 TB
170477 Nguyễn Văn Phương Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3 5.5 5 4 7.5 2 27 TR
170478 Trần Ngọc Phương Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 8.5 4.5 4 8.5 3 32.5 TB
170486 Lê Thị Phượng Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 4 4.5 4 7 3 27 TR
170487 Lê Thị Bích Phượng Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7.5 5 4 5 4 31 TB
170485 Lâm Thị Ngọc Phượng Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7.5 4.5 4 6.5 4 32 TB
170492 Trần Thị Phượng Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7 4.5 5 8.5 3 33.5 TB
170507 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 5 5 4.5 5.5 2 27 TR
170509 Nguyễn Thị Quý Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 8 4.5 1.5 8 2 27.5 TR
170530 Nguyễn Văn Thanh Tài Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 7 6 5.5 4.5 2.5 29 TB
170569 Hồ Thị Thảo Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 7.5 5 2 6 4 28 TR
170580 Phạm Thị Thu Thảo Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 3.5 4 6 7.5 3.5 30 TB
170588 Đặng Cao Thắng Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 8 5.5 6.5 6.5 2.5 35 TB
170622 Kim Đình Thuận Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 5 5 9.5 4 38 TB
170631 Đinh Thị Như Thùy Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 6.5 4.5 2 6.5 4.5 29 TB
170635 Phạm Văn Thùy Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8 5 4 10 4.5 37 TB
170673 Trần Trung Tín Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9 4.5 5.5 7 4 34.5 TB
170763 Huỳnh Ngọc Vân Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 3.5 5 5 6.5 4 29 TB
170011 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 6 6 7 4.5 38 TB
170038 Trần Cao Cảnh Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9 6 5 8.5 4 37.5 TB
170053 Trương Thị Linh Chi Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 8.5 6 7.5 8 5.5 42 TB
170076 Lại Thị Ngọc Diệp Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8 4.5 5 7.5 3 33 TB
170080 Trần Thị Ngọc Diệu Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 7.5 6 4.5 5.5 3 33 TB
170106 Phạm Trung Dũng Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 10 6.5 5.5 10 6 44.5 TB
170135 Nguyễn Thị Linh Giang Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8 5 5 10 6.5 40 TB
170154 Bùi Thị Hồng Hạnh Nữ Vũ Hòa,Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7.5 6 4.5 8.5 4 36 TB
170166 Lê Diễm Hằng Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 6 4.5 10 6.5 42 TB
170185 Nguyễn Xuân Hiếu Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 2.5 9 5 4 7.5 4 32 TB
170230 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7 4.5 5 9.5 3.5 35 TB
170272 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 6.5 6 5 9 4 36.5 TB
170298 Nguyễn Tiến Hoàng Linh Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 9.5 5 5.5 10 5.5 39 TB
170329 Trần Thị Mai Ly Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 5 4.5 5 6 4.5 30.5 TB
170344 Hà My Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8.5 6.5 5 9 4 38.5 TB
170365 Trần Thế Nam Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9 6 4 9.5 5 38 TB
170372 Nguyễn Thị Bé Nga Nữ Lạc Hưng, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 9 6 5.5 10 9.5 46.5 TB
170378 Lê Thị Hồng Ngân Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 9 6 5.5 8 5 39.5 TB
170413 Nguyễn Cao Cẩm Nhung Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 4 7.5 10 5 41 TB
170443 Đoàn Thanh Phát Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 9.5 6.5 5.5 6 3 34 TB
170467 Hồ Nguyên Quốc Phương Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 2.5 9.5 5 5 10 4.5 36.5 TB
170496 Nguyễn Trung Quãng Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 6.5 5 10 6 42.5 TB
170511 Võ Tấn Rôn Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 7 3.5 2 7 3 27.5 TR
170531 Nguyễn Viết Thiên Tài Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 5.5 5 9.5 5.5 40.5 TB
170554 Vũ Chí Thanh Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9.5 5 5 9 4.5 37.5 TB
170556 Nguyễn Lê Sinh Thành Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 7 5 4.5 9 4 34 TB
170562 Trần Xuân Thành Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9.5 4.5 6 10 5 39 TB
170579 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 6.5 5.5 5 9.5 5 38 TB
170607 Phạm Thị Thanh Thỏa Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 8.5 5 4.5 9.5 5.5 39 TB
170629 Nguyễn Thị Vân Thuyên Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 8 6 5.5 7.5 3.5 36.5 TB
170653 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 8.5 5.5 3 9 5 37.5 TB
170661 Nguyễn Phạm Thủy Tiên Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 8.5 4 4 8.5 4 35.5 TB
170685 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 10 5 4.5 8.5 4.5 38 TB
170706 Lương Thị Kiều Trinh Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 8 10 6 6 9.5 8 47.5 KH
170714 Nguyễn Thị Việt Trinh Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 4.5 4.5 4.5 6.5 5 30.5 TB
170726 Nguyễn Đức Trung Nam Võ Xu,Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8.5 5 5.5 9.5 4.5 38 TB
170765 Nguyễn Thị Thiên Vân Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 7 9.5 5.5 5 7.5 4 38.5 TB
170010 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 9.5 5.5 6.5 9 4.5 41 TB
170025 Nguyễn Thành Bảo Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 10 6.5 6 10 3 41.5 TB
170046 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 9.5 7 7 8.5 3 41.5 TB
170077 Đào Hồ Thị Diệu Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8.5 6.5 5.5 8 5.5 39 TB
170084 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 9 5.5 2.5 7.5 4.5 35 TB
170105 Phạm Quốc Dũng Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9 6 5.5 7.5 4.5 37 TB
170103 Lê Minh Dũng Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 6.5 6.5 4.5 8 3 34 TB
170094 Cao Thị Thùy Duyên Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 6.5 3.5 9.5 4.5 39 TB
170096 Phan Thị Mỹ Duyên Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 10 5.5 7 10 8 46 TB
170110 Lâm Hải Dương Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 6.5 7.5 7.5 4.5 41 TB
170141 Mai Thị Kim Hà Nữ Võ Xu,Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 4 4 1.5 7 3.5 24.5 TR
170158 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 9.5 7 5.5 9.5 6 43.5 TB
170197 Trương Hữu Hoàn Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8.5 6 2.5 4.5 3 29.5 TB
170229 Lê Thị Ngọc Huyền Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9 5 5 10 5.5 39.5 TB
170283 Nguyễn Thị Liên Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 10 6.5 5.5 8.5 4 40.5 TB
170291 Bùi Thị Thùy Linh Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 10 7 5 9.5 5.5 42.5 TB
170301 Trần Thị Hoài Linh Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 10 7.5 8 9 9 50 KH
170305 Cao Thị Hồng Loan Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 8 6.5 4 5.5 4 34 TB
170306 Lâm Kim Loan Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 8.5 5.5 3 9.5 4 36.5 TB
170311 Thân Thị Diệu Loan Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 5 4.5 4.5 4 2 25.5 TR
170379 Nguyễn Kim Ngân Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 10 6 5 9 7.5 43 TB
170384 Bùi Minh Nghĩa Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9 5.5 5 7.5 4.5 36.5 TB
170391 Nguyễn Thị Ngọc Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 10 6 4.5 9.5 5 41 TB
170402 Thân Văn Nhâm Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 6.5 4.5 10 3.5 39.5 TB
170441 Phạm Thị Pháp Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9.5 7.5 7 9 4 41.5 TB
170475 Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 6.5 3 10 6 40.5 TB
170510 Nguyễn Thị Minh Qúy Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 8.5 5.5 5 8 4 37 TB
170524 Trần Sơn Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8.5 5.5 5 8 3 35.5 TB
170584 Lê Hữu Thạch Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 10 4.5 5.5 10 6.5 42.5 TB
170572 Nguyễn Thị Thảo Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 10 3.5 4 10 4 36.5 TB
170568 Hoàng Thị Thảo Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 10 7 6 9.5 7 46 KH
170621 Đỗ Thị Bình Thuận Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 5.5 4 7 4 35 TB
170646 Nguyễn Thị Thủy Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 9 7.5 6.5 8.5 5.5 43.5 TB
170655 Nguyễn Lưu Duy Thương Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9 5.5 4.5 8.5 5 37 TB
170695 Ngô Thị Ngọc Trâm Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 10 5 3.5 9.5 3 37 TB
170751 Dương Đức Tú Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9 7 5 7.5 4.5 37.5 TB
170798 Bùi Hải Yến Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 7.5 4.5 4 7 4 31.5 TB
170803 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 5 4 3.5 5 3.5 25 TR
170792 Thái Văn Vương Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3 3.5 4 5 8.5 2 26 TR
170762 Hồ Thị Bích Vân Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8.5 4.5 4.5 6 6.5 35.5 TB
170761 Hoàng Thị Hồng Vân Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 4 5.5 4 5 3 25.5 TR
170757 Nguyễn Thị Bảo Uyên Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 2.5 4.5 5.5 7.5 5 30 TB
170696 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 7 8 5 3.5 9 7 39.5 TB
170612 Dương Thị Nguyệt Thu Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 7.5 4.5 2 6 5.5 30 TB
170594 Nguyễn Văn Thế Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 5 4 5.5 6 5 29.5 TR
170600 Đinh Vũ Thiện Nam Gia An,Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 5 6 7 9 5 38 TB
170582 Trịnh Thị Thu Thảo Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 6.5 5 5.5 9 4 35.5 TB
170545 Trần Thái Tây Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 8 5 5 8 3 33 TB
170542 Vũ Đỗ Tố Tâm Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 2.5 5.5 5.5 2 4 24 TR
170539 Nguyễn Ngọc Tâm Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 4 6 6 3 3 26.5 TR
170508 Trần Thị Thúy Quỳnh Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 6.5 4.5 3 6.5 5 31.5 TB
170437 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 7.5 4.5 4 6 6 34 TB
170425 Nguyễn Thị Lan Ni Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 5.5 6 3.5 8.5 2.5 31.5 TB
170415 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 10 5.5 4.5 7 3.5 35.5 TB
170387 Huỳnh Thị Bích Ngọc Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 5 7 5 3.5 2.5 28 TR
170347 Nguyễn Thị My Nữ Gia An , Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7.5 5 6 7 5 36 TB
170341 Nguyễn Thị Minh Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 6.5 6 4 6 3.5 32 TB
170342 Nguyễn Thị Hồng Minh Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 5.5 3.5 2.5 6.5 2 24 TR
170288 Nguyễn Thị Xuân Liểu Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 5 4.5 4.5 4 3 27.5 TR
170312 Trần Thị Yến Loan Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 4.5 4.5 2.5 2 3.5 23 TR
170280 Võ Văn Lâm Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 6 5.5 4.5 6 3 30 TB
170276 Cao Thị Ngọc Lâm Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 5.5 3.5 3.5 4.5 3.5 25.5 TR
170271 Nguyễn Thị Bích Lan Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 5.5 4 8 5 37 TB
170265 Trần Thị Kim Lai Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 5.5 4.5 5.5 4 5 30.5 TB
170256 Bùi Thị Hồng Kiều Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 5.5 6 3.5 7 3.5 31 TB
170255 Bùi Thị Kiều Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9 5.5 5 7.5 4 36 TB
170241 Huỳnh Thị Kim Hương Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 4 4.5 4 4 4 25 TR
170223 Nguyễn Thị Huệ Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9.5 5 4 8.5 4.5 36 TB
170221 Nguyễn Thị Huế Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8 5.5 5.5 5.5 5.5 35 TB
170177 Đặng Thanh Hiền Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 9.5 7 4.5 9 5.5 42 TB
170138 Đặng Thị Thu Hà Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 5.5 3.5 5 6 4 30 TB
170122 Nguyễn Lộc Kim Đăng Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 6 6 4 5.5 3.5 29 TB
170035 Lê Thị Bích Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 3.5 3.5 1.5 2 3 19.5 TR
170021 Nguyễn Thị Bé Ba Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 4 5 6.5 6.5 4.5 31 TB
170054 Vũ Thị Thùy Chi Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8.5 5.5 5 6.5 3.5 34.5 TB
170067 Nguyễn Văn Cường Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9.5 5 5.5 7.5 3 35.5 TB
170073 Nguyễn Thị Diễm Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3 1.5 4.5 2 4 4 19 TR
170099 Ao Thạch Dũ Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 5.5 5 7.5 2.5 35 TB
170125 Bùi Thị Điểm Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 8.5 7 4.5 5 2.5 32 TB
170133 Phạm Thị Như én Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 6 5.5 3.5 6.5 5 31.5 TB
170146 Lê Thanh Hải Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 7.5 6 4 6.5 3 31 TB
170183 Nguyễn Quốc Hiếu Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9.5 6 6 8.5 3 37.5 TB
170234 Trần Quang Hùng Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 7.5 5.5 5 8.5 5 35.5 TB
170244 Nguyễn Thị Hương Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 4.5 5 5 7 2.5 27.5 TR
170248 Phạm Thị Phượng Hường Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 4 4.5 2 5.5 3 23.5 TR
170260 Phạm Thị Thúy Kiều Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 6.5 6 3 5.5 3.5 30 TB
170322 Trần Thị Lụa Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 8.5 4 3.5 9.5 4 34 TB
170323 Trần Hữu Lượng Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 6 5.5 4.5 5.5 2.5 28 TR
170337 Trần Thị Miến Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 3.5 5 3.5 6.5 3.5 26.5 TR
170339 Nguyễn Duy Minh Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 9 5 5 8.5 3.5 34.5 TB
170340 Nguyễn Hoàng Minh Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8.5 5 4 9 4 35.5 TB
170396 Nguyễn Thị Hồng Nguyên Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 5 3 7 7 37 TB
170410 Nguyễn Thị Nhi Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 7 5 3.5 6 5 31.5 TB
170430 Trần Thị Kim Nỡ Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 5 5 8 6 38.5 TB
170435 Bùi Thị Kiều Oanh Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 5 5 2.5 6 5 27 TR
170451 Lâm Duy Phong Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 2.5 8.5 5 4 6 3.5 29.5 TR
170452 Nguyễn Duy Phong Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 8.5 5.5 5 9 4 35.5 TB
170457 Nguyễn Văn Phông Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 7 5 3.5 7 2.5 28.5 TB
170459 Nguyễn Hoài Phúc Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8 5 4 8.5 3 33.5 TB
170479 Trần Ngọc Linh Phương Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9 3.5 3.5 7.5 5 32.5 TB
170504 Lê Văn Quyền Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 7.5 5.5 4.5 8.5 3.5 33.5 TB
170538 Mai Duy Tâm Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 6 4.5 4 5.5 3 27 TR
170555 Huỳnh Thị Thành Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 8 4.5 2 5.5 3 27 TR
170583 Võ Thị Thảo Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 6 3.5 3 9 3.5 29 TB
170614 Hồ Thị Thu Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 7 4.5 3.5 6.5 3 29.5 TB
170626 Phạm Xuân Thuận Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8.5 5.5 4 7 4.5 34.5 TB
170637 Lương Thị Thúy Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 8 4.5 5.5 7 3 34 TB
170640 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 5 3.5 7 3 33.5 TB
170675 Võ Minh Tín Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 6.5 3.5 1 6.5 2.5 23.5 TR
170720 Nguyễn Thanh Trí Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 8 5.5 5 6.5 2.5 31 TB
170732 Nguyễn Thị ánh Trúc Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 8 5 5 5 5 34.5 TB
170743 Lê Thị Ngọc Tuyền Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 6.5 5 5.5 3.5 4 29 TB
170744 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9.5 6 5 7 5.5 37 TB
170811 Trần Như ý Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 8 5 3 7.5 3 30 TB
170013 Phạm Thị Lan Anh Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 6 6 9 6.5 42.5 TB
170048 Huỳnh Thị Kim Chi Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 10 4 3 10 5.5 37.5 TB
170071 Phạm Danh Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 4.5 5 5 8.5 1 29 TB
170088 Trương Thị Thùy Dung Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 10 5.5 6.5 10 6 42.5 TB
170113 Trần Hữu Dương Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 5.5 5 8 4 37.5 TB
170115 Trần Thị Đào Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9 6.5 5 8.5 4 37 TB
170134 Đỗ Nhất Hương Giang Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 10 6 4.5 8.5 6 41 TB
170157 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 8 5 5 8 2.5 32 TB
170152 Nguyễn Hoàng Hảo Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 6 5 5 7.5 4 32 TB
170219 Trà Thiên Hồng Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8 7.5 4 8.5 4.5 37.5 TB
170227 Phạm Xuân Huy Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9.5 5 3 8 2 32 TB
170266 Cao Thị Ngọc Lan Nữ Mé Pu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 9 6.5 5 9 3 38.5 TB
170282 Bùi Thị Bích Liên Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 10 4.5 5 10 5 40.5 TB
170295 Lê Tuấn Linh Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 4.5 5.5 2.5 4.5 4 26 TR
170330 Nguyễn Minh Lý Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 7.5 4.5 5 8.5 4.5 34 TB
170370 Ngô Thị Hoàng Nga Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 7.5 5.5 9 9 46 TB
170376 Hồ Kim Ngân Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9.5 6.5 6 10 6 42 TB
170401 Bùi Thị Minh Nhâm Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 10 8 5.5 10 7 46 TB
170464 Nguyễn Thị Phúc Nữ Mé Pu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 8.5 6 4.5 10 4.5 37.5 TB
170488 Lưu Hồng Phượng Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 6.5 4.5 5 6 6 33.5 TB
170500 Trần Ngọc Quân Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 3 4.5 3.5 8 3 26 TR
170505 Trần Quyền Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 10 5 2.5 9 9 40.5 TB
170519 Đặng Văn Soạn Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 4 5 5 6.5 3.5 29 TB
170550 Huỳnh Tấn Thanh Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 8.5 4.5 4.5 9.5 3.5 35 TB
170557 Nguyễn Tấn Thành Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 8 5 6 8.5 3.5 34.5 TB
170561 Trần Văn Thành Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 7.5 4 3 9 3.5 30.5 TB
170575 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 8.5 7 6 8 6 40 TB
170581 Trần Thị Thu Thảo Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 4.5 5 5 7.5 4.5 31.5 TB
170644 Huỳnh Thị Thủy Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9 5 5.5 9 5 38 TB
170649 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 10 6 4 10 7 42 TB
170658 Trần Thị Thương Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9.5 6 4 7.5 5.5 37.5 TB
170676 Nguyễn Quốc Toàn Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 8.5 4.5 3 8 2 30.5 TB
170700 Bùi Minh Tri Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 7.5 4 2 7.5 5 30.5 TB
170707 Ngô Thị Thùy Trinh Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8.5 6.5 6 10 5 41 TB
170738 Phạm Quốc Tuấn Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7 4.5 6 9 3 35 TB
170767 Phạm Thị Thu Vân Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7.5 6 6.5 7 4.5 37 TB
170002 Trần Minh An Nam Võ Xu,Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 6 5 5 5.5 3 29 TB
170007 Nguyễn Quốc Anh Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 3 7.5 5 5 4.5 4 29 TR
170018 Nguyễn Hoài Ân Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 7 5 5 8 3 32.5 TB
170049 Huỳnh Thị Kim Chi Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 6.5 5 6 2 2.5 27 TR
170050 Lê Thị Chi Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 7.5 4 4 6 2.5 29 TB
170114 Phạm Thị Anh Đào Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7.5 5 4 8 3.5 33.5 TB
170132 Trần Minh Đông Nam Võ Xu,Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 8 2.5 3 9 3 30 TB
170140 Lê Thị Hà Nữ Nghị Đức , Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 10 6.5 6.5 9 4.5 42.5 TB
170149 Nguyễn Quang Hải Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 6 5 5.5 6.5 4.5 32.5 TB
170174 Bùi Thị Thanh Hậu Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 5 4 2.5 3.5 4 24.5 TR
170191 Cao Thị Hoa Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 4.5 5 8 2.5 34.5 TB
170203 Nguyễn Văn Hoàng Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 5.5 5.5 5 7 2 30 TB
170233 Nguyễn Minh Hùng Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 6 5 1.5 7 3.5 27 TR
170250 Nguyễn Hồng Hữu Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 4 4.5 2.5 5.5 2 24 TR
170258 Nguyễn Thị Ngọc Kiều Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 8 4.5 2.5 7 3 31 TB
170273 Nguyễn Thị Thu Lan Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7 4.5 3 6 4 30 TB
170300 Trần Thị Diệu Linh Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 7.5 6 4.5 7.5 6 36.5 TB
170333 Lê Văn Mạnh Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 7 6.5 4 4.5 3 30 TB
170394 Nguyễn Thị Nguyên Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 4 5 3 4 3 23.5 TR
170429 Phạm Thị Nở Nữ Mé Pu,Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8 5 4 7 4.5 34 TB
170462 Nguyễn Nhất Nam Hồng Phúc Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 8 6.5 2 3.5 5.5 32 TB
170513 Lê Ngọc Sang Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9 4.5 3.5 8.5 2.5 32.5 TB
170560 Trần Đình Thành Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 7 5.5 4.5 7.5 2.5 32 TB
170589 Mai Huỳnh Quốc Thắng Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 9 3.5 4 8 3 31 TB
170590 Võ Đình Thắng Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 10 6 4.5 10 3 39.5 TB
170602 Phạm Hữu Thiện Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8.5 5.5 6 7.5 2.5 35 TB
170652 Trịnh Thị Thu Thủy Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9.5 5 7 8.5 5.5 40.5 TB
170657 Nguyễn Thị Hòa Thương Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 7 4.5 5 5.5 3 30 TB
170663 Mai Thị Tiền Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 7 5 4 9.5 5 37 TB
170679 Huỳnh Văn Tới Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8.5 4.5 4.5 6 1 29.5 TB
170693 Võ Thị Thùy Trang Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 5.5 4 4 3.5 3 26 TR
170713 Nguyễn Thị Tú Trinh Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 6.5 5.5 5.5 3 3.5 30 TB
170724 Lê Xuân Trung Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8 5 3.5 8 3.5 33.5 TB
170733 Nguyễn Xuân Trường Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 4 5 6 6 2.5 30 TB
170736 Nguyễn Đắc Tuấn Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 5.5 4.5 4.5 7 3 29.5 TB
170737 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7.5 5 5 8 3 34 TB
170752 Huỳnh Minh Tú Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 7 4 1 8 3 27 TR
170769 Trần Thị Vân Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 6 3 7 4 34.5 TB
170793 Đoàn Thị Thúy Vỹ Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 4.5 4.5 6 4 33.5 TB
170791 Phạm Trần Long Vương Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 4.5 4 5 6 2.5 26 TR
170027 Trần Quốc Bảo Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 5.5 5 2.5 5 4 27.5 TR
170041 Bùi Quốc Châu Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8.5 5 5 7 3.5 34.5 TB
170074 Trần Thị Diễm Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 4.5 3.5 2.5 3 3 22 TR
170081 Đỗ Thị Dịu Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 6.5 4.5 3.5 7 5 30 TB
170100 Bùi Việt Dũng Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 6.5 3.5 6.5 6 2.5 28.5 TB
170098 Trần Đình Duyệt Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3 8 4.5 4 8 3.5 31 TB
170159 Nguyễn Thị Như Hạnh Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 9 3.5 3.5 6.5 3.5 32 TB
170150 Nguyễn Thị Hải Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 3.5 2 3.5 3 3 20 TR
170180 Phan Thị Thu Hiền Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8.5 6 5 7 2.5 34.5 TB
170232 Hồ Đặng Minh Hùng Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 6.5 6 2 7 4 29 TB
170236 Ngô Minh Hưng Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 7 5.5 3 3.5 4 26.5 TB
170240 Huỳnh Thị Bích Hương Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 7.5 5 3 8 3 30 TB
170247 Nguyễn Thị Thanh Hường Nữ Vũ Hõa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 8 4.5 3 5.5 3.5 30.5 TB
170262 Nguyễn Thị Kim Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 5.5 4 1.5 5 4.5 26.5 TR
170287 Lê Thị Liểu Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 5 5 3 5 4.5 28 TR
170296 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 9.5 6.5 5 7 4 38 TB
170335 Nguyễn Thị Mến Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 6.5 5 4.5 7 3 31.5 TB
170363 Phạm Văn Nam Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 2.5 5.5 6 3 7 2.5 26.5 TR
170369 Hoàng Thị Nga Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 5.5 5.5 5 3.5 3.5 28.5 TB
170382 Mai Hoàng Nghiệp Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 4.5 4 2.5 4 3 22.5 TR
170397 Nguyễn Thị Kim Nguyên Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 6 6.5 6 3.5 36.5 TB
170403 Đỗ Cao Nhân Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 8 6.5 4 9 2 34 TB
170428 Lê Thị Vy Nơ Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 5 2.5 2.5 6 5 27 TR
170436 Bùi Thị Kim Oanh Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 10 6 5 10 5.5 41.5 TB
170439 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 7 6 4.5 7 3 31 TB
170466 Nguyễn Thị Ngọc Phúc Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8 5 5 6.5 4 34 TB
170468 Hồ Thị Minh Phương Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9.5 6 4 6.5 4 34.5 TB
170512 Nguyễn Thị Lê Sa Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 8 5 5 7 3.5 34.5 TB
170516 Phạm Đình Sang Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 7.5 4 5.5 5.5 3 29 TB
170558 Nguyễn Thị Thành Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 6 5.5 6.5 2.5 35 TB
170567 Đoàn Thị Diễm Thảo Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 5 5 7.5 3 35 TB
170593 Trịnh Hữu Thân Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9 5 3.5 6.5 3 32 TB
170596 Nguyễn Thị Mai Thi Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9 4 5.5 9.5 3 36 TB
170616 Nguyễn Thị Thu Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 8.5 5.5 4 6 3.5 33.5 TB
170651 Trần Thị Thủy Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9 7 3 8.5 4 35.5 TB
170630 Huỳnh Thị Cẩm Thuyền Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8 5 4 7.5 4 34 TB
170670 Hồ Thị Tình Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 5.5 4 2 4 3.5 24 TR
170688 Trần Thị Trang Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 5.5 4.5 3 5.5 4 28.5 TR
170698 Trương Thị Bích Trâm Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 7.5 6.5 5 2.5 4 2 27.5 TR
170729 Phạm Quang Trung Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 6.5 4.5 2.5 4 3 25 TR
170740 Trần Tuấn Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9 5 5.5 7 3.5 35 TB
170768 Phạm Thị Thùy Vân Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 5 6 5 6 2.5 30.5 TB
170778 Nguyễn Huỳnh Thiên Vủ Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 6.5 5.5 5.5 5.5 3 30 TB
170003 Hoàng Thị Ngọc Anh Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 6.5 5.5 4 6 5.5 32 TB
170014 Trần Tuấn Anh Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3 9.5 5 5.5 3.5 4 30.5 TB
170062 Vũ Thành Công Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 5 5.5 4 4.5 4 28 TR
170066 Đỗ Cao Cường Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 8 4 5 6.5 3 30.5 TB
170095 Nguyễn Thị Kim Duyên Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 7.5 4.5 6 4 4 29.5 TR
170116 Nguyễn Văn Đại Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 2 6.5 6 4.5 6 3.5 28.5 TB
170144 Trần Thị Hà Nữ Mé Pu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 8 5 3.5 6.5 4 31 TB
170169 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9.5 7 6.5 8.5 3.5 40 TB
170187 Trần Thị Hiển Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 4 5 5 4.5 3 27 TR
170208 Phan Thanh Hòa Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9 4 4.5 6.5 4 32 TB
170202 Nguyễn Hoàng Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 6.5 6 5.5 7.5 4.5 33.5 TB
170252 Nguyễn Văn Khải Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 4 5.5 3.5 6 2.5 26.5 TR
170336 Trương Thị Kiều Mến Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 8 4 3.5 3 3.5 26 TR
170351 Lê Ngọc Mỹ Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 7.5 5.5 5 9 3 35 TB
170389 Lê Thị Bích Ngọc Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8.5 6.5 2.5 5.5 3.5 31.5 TB
170393 Hà Ngọc Nguyên Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 6 5 4 7 4 29.5 TB
170421 Trần Thị Hồng Nhung Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 6.5 5.5 6.5 4 37 TB
170483 Bùi Thị Phượng Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8 5 5.5 8.5 3 35.5 TB
170484 Đỗ Thị Phượng Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 6.5 4.5 4 6 3.5 29.5 TB
170498 Nguyễn Ngô Quân Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 10 4.5 6 9.5 2.5 36 TB
170532 Phùng Minh Tài Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 6.5 5 5 5.5 3.5 30 TB
170533 Tô Thành Tài Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9.5 4 4 8.5 2.5 32.5 TB
170540 Nguyễn Thị Tâm Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9 5.5 5.5 6.5 3 34.5 TB
170541 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8.5 6.5 5 6.5 7 39 TB
170577 Phan Thị Phương Thảo Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9.5 5 4 7 4 33.5 TB
170573 Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 2.5 8 3.5 2 5.5 4 25.5 TR
170627 Võ Thanh Thuận Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9 6.5 5.5 6 4.5 36.5 TB
170632 Đinh Thị Thu Thùy Nữ Đai Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 4.5 4 2 4 5 24.5 TR
170641 Tôn Thị Ngọc Thúy Nữ Gian An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9 5.5 5.5 8 1.5 34 TB
170650 Phạm Thị Thủy Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 7.5 4.5 6.5 4.5 6 33.5 TB
170681 Đỗ Thị Thu Trang Nữ Võ Xu,. Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 6.5 6 1 5.5 4 29.5 TB
170660 Đinh Thị Thủy Tiên Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 6.5 4 3.5 3 3 24 TR
170674 Trần Trung Tín Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 7.5 5.5 5 5.5 4.5 32.5 TB
170755 Nguyễn Xuân Tú Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9.5 5.5 5.5 6.5 5 36 TB
170773 Phan Quốc Việt Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9.5 4.5 6 8 3.5 36.5 TB
170774 Phạm Quốc Việt Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9.5 4.5 3.5 8.5 5 35.5 TB
170783 Lê Xuân Vũ Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 7 5 5.5 6 2 30 TB
170810 Nguyễn Như ý Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9.5 5 5 6.5 4.5 34.5 TB
170764 Lê Thị Thanh Vân Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 6.5 4 4 4 3.5 27 TR
170772 Nguyễn Thị ánh Việt Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 4.5 4 2.5 4.5 3.5 23 TR
170020 Nguyễn Bảo ấn Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 4 4 4 6.5 4 26.5 TR
170032 Võ Duy Bình Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 6 5.5 2.5 6 3 28 TR
170079 Phạm Thị Diệu Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 7.5 5 6 8.5 4.5 37.5 TB
170085 Phạm Thị Mỹ Dung Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 9.5 7.5 4 9.5 4 40.5 TB
170107 Trần Văn Tiến Dũng Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 5.5 5.5 4 7.5 2 29.5 TB
170097 Trần Thị Duyên Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 6.5 7 6.5 3 38 TB
170124 Lương Trọng Đến Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 5.5 5.5 2 7.5 3 27 TR
170181 Nguyễn Thị Ngọc Hiến Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 5.5 4.5 1.5 5.5 3 25 TR
170179 Nguyễn Thị Hiền Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7 8 5 5.5 4 35 TB
170194 Trịnh Thị Mai Hoa Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7 5 6 6 4 33.5 TB
170222 Lê Thị Huệ Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9 5 3.5 7.5 2.5 31.5 TB
170228 Đào Thị Huyền Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 6.5 4 2 7 5 28.5 TB
170251 Huỳnh Quang Khánh Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 8 5.5 3 6 4.5 30.5 TB
170261 Trần Thị Oanh Kiều Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 6.5 5 7 5 38.5 TB
170284 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 3.5 4 3 4 2.5 23 TR
170308 Nguyễn Thị Loan Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 6.5 3.5 4.5 6.5 4 29.5 TB
170332 Nguyễn Thúy Mai Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 10 5 4 8.5 4.5 36.5 TB
170358 Nguyễn Tài Nam Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 5 5.5 3.5 6 4 28.5 TB
170371 Nguyễn Thị Nga Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8 5 4 7.5 5 34.5 TB
170398 Đoàn Thị Như Nguyệt Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 6.5 4.5 3 7.5 3 29.5 TB
170399 Thái Thị ánh Nguyệt Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8.5 5.5 5 7.5 4 36 TB
170433 Lê Thị Quý Nữ Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 4 4.5 5 4.5 3 25 TR
170431 Võ Thị Thu Nương Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 4.5 4.5 3.5 7 5 30 TB
170469 Hồ Thị Thanh Phương Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 5 7.5 5 7 3.5 34 TB
170474 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8.5 5 5 9 3 36 TB
170518 Trần Trọng Sang Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8.5 5 2 9 2.5 32 TB
170552 Phạm Văn Thanh Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 7 4 3.5 9 3.5 30.5 TB
170608 Nguyễn Song Trường Thọ Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 2 5.5 4 2 4.5 3 21 TR
170605 Nguyễn Long Thịnh Nam Mé Pu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 6 4.5 6.5 3 35 TB
170618 Phạm Thị Yến Thu Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9 5.5 3 5.5 4 31.5 TB
170643 Đỗ Thị Bích Thủy Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 9.5 6 6.5 6 4 38 TB
170647 Nguyễn Thị Thủy Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 5 4 5 6.5 3 28.5 TB
170677 Nguyễn Văn Toàn Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 6 4 2.5 6 3.5 27 TR
170678 Nguyễn Thanh Tòng Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 7 3.5 5 7.5 4.5 31.5 TB
170715 Trần Thị Trinh Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 5.5 6 6 6.5 4 33.5 TB
170719 Nguyễn Minh Trí Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 3 5.5 3 7 2.5 25 TR
170748 Vi Thị Ngọc Tuyết Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 8.5 3.5 3.5 6.5 3 29.5 TB
170777 Nguyễn Thị Vui Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 7 5.5 4 6.5 2 29.5 TB
170796 Phạm Thị Xuân Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 5 4 4.5 4.5 3 24.5 TR
170799 Bùi Thị Hồng Yến Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 5 5.5 4.5 4 2 25 TR
170006 Nguyễn Ngọc Anh Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 8 5 3.5 6.5 4.5 32 TB
170064 Phạm Thị Cúc Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 9.5 7 7 9.5 5 44 TB
170072 Lê Thị Diễm Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8 5 5 8.5 3 35 TB
170083 Đinh Thị Ngọc Dung Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8 6 4.5 7.5 4 35.5 TB
170089 Lê Hồng Duy Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8 6.5 6 8.5 3 37.5 TB
170139 Đinh Thị Hà Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 6.5 5 8.5 4.5 39.5 TB
170143 Thái Thị Hà Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 10 5 6 8.5 5 39.5 TB
170151 Võ Thị Hải Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 7 6 1 8 5 32 TB
170162 Hoàng Thị Lệ Hằng Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9.5 7 5.5 9 6 42 TB
170220 Trần Thị Mỹ Hồng Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 9.5 5 4 9 6 37.5 TB
170225 Phạm Thị Hồng Huệ Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 10 6.5 3.5 7.5 4.5 37 TB
170267 Đoàn Thị Mỹ Lan Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9 7 5 9.5 4 39.5 TB
170277 Lâm Thành Lâm Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 5 3 9.5 3.5 36 TB
170290 Phạm Thị Bích Liễu Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9 5.5 5.5 9 5 39.5 TB
170292 Đỗ Hoài Linh Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 8 5.5 3.5 9.5 3.5 35 TB
170304 Bùi Thị Loan Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 6 4.5 8.5 6 40 TB
170345 Lê Nữ Trà My Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9.5 6.5 6 9 6.5 42.5 TB
170356 Lê Hoài Nam Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 7 6.5 5 8 3 35 TB
170362 Phan Thành Nam Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 7 5.5 4 8 2.5 31 TB
170392 Trần Thị Như Ngọc Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 10 7.5 5 9.5 5.5 43.5 TB
170502 Đỗ Minh Hạnh Quyên Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 9.5 6.5 6 10 6.5 44.5 KH
170525 Trần Thanh Sơn Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 9.5 6 5 10 5 41.5 TB
170549 Hà Thị Thanh Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8.5 6 8 8 4 40 TB
170591 Võ Quang Thắng Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 8 5 5 7 3 32 TB
170598 Ngô Tử Thiên Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9.5 6 5 10 5.5 40.5 TB
170609 Nguyễn Viết Thông Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 10 7 4 9 5 40 TB
170636 Lê Thị Thúy Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6.5 9.5 6 7 10 4.5 43.5 TB
170656 Nguyễn Ngọc Thương Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 8 5.5 4.5 10 2.5 35 TB
170680 Đặng Thị Bích Trang Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 10 5.5 3.5 8 4 37 TB
170702 Nguyễn Thị Thanh Triều Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 6.5 5 4.5 5.5 4 30.5 TB
170728 Nguyễn Văn Trung Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 10 6.5 6.5 10 5 43.5 TB
170731 Đỗ Thị Trúc Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 10 5.5 2.5 8.5 6 38.5 TB
170747 Huỳnh Thị Bạch Tuyết Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 9.5 5 3.5 9 4 36.5 TB
170766 Phan Thị Kiều Vân Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9 5.5 5.5 7 4 36 TB
170790 Phạm Vương Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 9 6 5 9.5 2 36 TB
170805 Phạm Thị Hoàng Yến Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5 9.5 5 5.5 10 5 40 TB
170807 Thái Thị Hải Yến Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 10 7.5 6.5 9 7 45.5 TB
170689 Trần Thị Thu Trang Nữ Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 3.5 6.5 2.5 1 3 3 19.5 TR
170023 Huỳnh Quốc Bảo Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Linh 3 5.5 4.5 5.5 5 4 27.5 TR
170033 Võ Thị Y Bình Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 2.5 4.5 0.5 -1 -1 12 TR
170691 Trần Thị Thúy Trang Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 6 5 5 4.5 2 28.5 TR
170741 Trần Anh Tuấn Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 6 8 4.5 2.5 4 3 28 TB
170314 Lưu Văn Long Nam Mé Pu, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 5.5 8 6 2 6.5 3.5 31.5 TB
170195 Trương Thị Hoa Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4 5 3 4 4 4 24 TR
170119 Nguyễn Đạo Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 5 4 5.5 7 2.5 28.5 TR
170263 Hồ Văn Kỳ Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Đức Linh 4.5 4.5 4 1.5 4 3 21.5 TR
140011 Nguyễn Thị Hồng Ân Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 9 7 7 9 9.5 47.5 KH
140002 Nguyễn Thị Thùy An Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 10 6 8.5 9 7.5 46 TB
140019 Vũ Văn Cảnh Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6.5 7.5 6.5 8.5 8 6 43 TB
140022 Trần Huỳnh Linh Châu Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 9.5 6.5 6 9.5 7 44.5 KH
140034 Phạm Mạnh Cường Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9 6 4.5 9.5 3 36.5 TB
140045 Nguyễn Tấn Dũng Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 5 6 9.5 7.5 42.5 TB
140066 Phạm Thị Hạnh Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6.5 9.5 6 5 9.5 5 41.5 TB
140062 Ao Thị Hồng Hạnh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6.5 9.5 6 7.5 9 5.5 44 TB
140063 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 9 6.5 7.5 7.5 5 41.5 TB
140061 Võ Thị Minh Hải Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6.5 10 6 7.5 7.5 4.5 42 TB
140059 Lê Khắc Hải Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 7.5 5.5 6.5 9 5.5 40 TB
140083 Trần Thị Hiếu Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 10 7 5.5 9.5 7 45 TB
140091 Nguyễn Công Hoàng Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9.5 6.5 4 10 7.5 43 TB
140093 Nguyễn Thị Thanh Hoàng Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 7 9.5 7 7.5 9 6 46 TB
140104 Nguyễn Thị Huyền Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6.5 9 6 4 9.5 9 44 TB
140118 Nguyễn Quốc Khánh Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 10 6.5 7 9.5 6 45 KH
140136 Nguyễn Thị Hồng Linh Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 10 7 9.5 9 4 45 TB
140143 Đỗ Hoàng Long Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 8.5 4.5 5 7.5 4 35 TB
140168 Phạm Thị Như Ngọc Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 6 5.5 9 7 42 TB
140194 Phạm Tuấn Phát Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 10 5.5 3.5 10 4 37.5 TB
140209 Nguyễn Thị Thanh Phượng Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 10 6.5 9 9.5 8 47 TB
140203 Hoàng Thị Mỹ Phương Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 10 6.5 7 9.5 6 44.5 TB
140223 Nguyễn Thị Hồng Sen Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9 6 7 9 7 43.5 TB
140232 Lưu Công Tâm Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8 6 3 9.5 5.5 36.5 TB
140252 Nguyễn Thị Thảo Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 10 6 6 9.5 4.5 41.5 TB
140253 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 10 6 4.5 9 5.5 40.5 TB
140251 Nguyễn Như Thảo Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 9.5 5 6 9.5 7.5 43.5 TB
140266 Đinh Văn Quốc Thịnh Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9 6 6 8.5 4 38 TB
140277 Chu Thị Hoài Thương Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 5.5 7 9.5 9.5 46 TB
140274 Đỗ Thị Thanh Thúy Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 10 5.5 5.5 9.5 7 43 TB
140280 Lê Minh Tiền Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 10 6 6 9.5 5 40.5 TB
140284 Đinh Thanh Toàn Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 10 6.5 6.5 9.5 9.5 47.5 TB
140300 Thái Thị Bích Trâm Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 6 9.5 7 6.5 9.5 6.5 45 TB
140294 Quách Thị Như Trang Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 6 8.5 5 4 8.5 5 37 TB
140302 Dương TrầnThủy Trinh Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6.5 10 6 5 10 10 47.5 TB
140304 Lê Văn Trung Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9 6 3 10 6 38.5 TB
140306 Trần Thị Như Trúc Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 8 4 3 6.5 6 32.5 TB
140318 Phan Thanh Tùng Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 10 6.5 7 10 5.5 44.5 TB
140313 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9 6.5 5 8 8.5 42.5 TB
140012 Nguyễn Thị Ba Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Huận Đức Tân 5 8.5 4 4 9.5 4 35 TB
140037 Đặng Thị Thùy Dung Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9.5 6.5 4.5 9 5.5 39.5 TB
140048 Nguyễn Phúc Đăng Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9.5 6.5 6 10 4.5 41 TB
140051 Nguyễn Văn Đông Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 5 7.5 9.5 3 39.5 TB
140088 Nguyễn Thị Hoa Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 10 6 6.5 9 4.5 42 TB
140055 Bùi Thị Trúc Hà Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9 5.5 7 9 4 40 TB
140069 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 9.5 5 7 8 4.5 40 TB
140065 Nguyễn Thị Phước Hạnh Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6.5 9.5 4 5 6 4.5 35.5 TB
140079 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 8.5 5.5 6 9 4.5 39 TB
140077 Đinh Thị Thu Hiền Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 10 6 6.5 9.5 5.5 42.5 TB
140098 Nguyễn Thị Hồng Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 8 5.5 5 7.5 8.5 40.5 TB
140095 Trương Quang Hoàng Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 10 6 4.5 9.5 5.5 40.5 TB
140094 Trần Hữu Hoàng Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9.5 4.5 5 9.5 5 39 TB
140106 Nguyễn Thanh Hùng Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6.5 9 6 6.5 6.5 6 40.5 TB
140117 Lê Vũ Khanh Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 9.5 4.5 5.5 9.5 5.5 40.5 TB
140119 Trần Duy Khánh Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 8.5 5 6.5 9 4 38 TB
140123 Nguyễn Thị Lan Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 8.5 5.5 3 8 4 33 TB
140131 Nguyễn Thị Thúy Liên Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 7 10 5 3.5 9.5 5 40 TB
140135 Nguyễn Lê Thùy Linh Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 10 6.5 6 7.5 5 41 TB
140146 Lê Minh Lộc Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9 5.5 7 7 3 35.5 TB
140149 Nguyễn Thu Luận Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 8.5 5.5 5 8.5 5.5 38 TB
140156 Nguyễn Thanh Nhựt Minh Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 10 5.5 5.5 9.5 6 40 TB
140163 Hoàng Đại Nga Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 7.5 5.5 6 8.5 6.5 37.5 TB
140178 Phạm Huỳnh Nhân Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 10 5 3.5 9.5 5 37 TB
140175 Nguyễn Thị Nhàn Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 10 7 7.5 9 5 43 TB
140202 Trương Bá Phúc Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9.5 6 5.5 9.5 4 38.5 TB
140206 Nguyễn Thị Phượng Nữ Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai Đức Tân 5 9 4.5 5 9 4.5 37 TB
140213 Trương Thị Yến Qui Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9.5 4 5 6.5 4 33 TB
140231 Lê Xuân Tâm Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9 6 5 9.5 5 39 TB
140236 Phạm Thị Minh Tân Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 8.5 6 5 8 5 38.5 TB
140244 Huỳnh Trung Thành Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 10 5.5 6 9 5 41 TB
140250 Lê Thị Bé Thảo Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 10 5.5 5.5 9.5 7 43 TB
140260 Ngô Anh Thi Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 5.5 5.5 8.5 5 39 TB
140276 Trần Diệu Minh Thư Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 10 6.5 5.5 9.5 7.5 45 TB
140270 Nguyễn Vĩnh Thời Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9 5.5 6.5 8 4.5 39 TB
140286 Nguyễn Phạm Phúc Toàn Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9.5 6 4.5 9 8 41.5 TB
140295 Trần Thị Ngọc Trang Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 5.5 3.5 9.5 3.5 36.5 TB
140296 Võ Thị Ngọc Trang Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 6 4 9.5 4.5 38 TB
140317 Huỳnh Hoàng Tùng Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 7.5 5.5 8 8.5 8 5.5 43 TB
140338 Nguyễn Minh Vương Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 8.5 5 5 9.5 5 39 TB
140337 Trần Tuấn Vũ Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 9 6 3.5 9.5 3.5 36.5 TB
140336 Lý Thế Vũ Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9.5 5 5 9 3 37 TB
140344 Nguyễn Thị Quỳnh Yến Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 5.5 4 9.5 5.5 38.5 TB
140342 Hoàng Thị Hồng Yến Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 7.5 4.5 1 9.5 5.5 33 TB
140345 Nguyễn Thị Như ý Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 10 5.5 3.5 9.5 8 42.5 TB
140010 Lưu Thị Phước Ân Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 8 5.5 5 9.5 4.5 38.5 TB
140013 Trần Bang Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 9 7.5 7.5 8 6 44 KH
140015 Lê Thị Bé Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 8.5 5 6.5 7.5 3 36 TB
140024 Đào Tấn Chiến Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 8 5 5.5 8 4 34 TB
140029 Phạm Việt Chương Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
140039 Phan Thị Mỹ Dung Nữ Suối Kiết Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 4 7.5 6 5.5 4.5 5.5 33 TB
140042 Trịnh Quốc Duy Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 5.5 6 7.5 6 39.5 TB
140043 Nguyễn Thị Duyên Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9 6 7 8.5 7 42 TB
140052 Nguyễn Văn Được Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 7.5 5 4 7 6.5 36 TB
140070 Nguyễn Thị Phượng Hằng Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 7.5 6 5.5 6 3 33.5 TB
140082 Nguyễn Lê Trung Hiếu Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5.5 8.5 6.5 6 7.5 4.5 38.5 TB
140080 Huỳnh Ngọc Hiếu Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9 6 6.5 9 5 41 TB
140096 Trần Văn Hòa Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9 5 5 9 7 39 TB
140113 Mai Hoài Hương Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 5.5 5.5 9.5 7 42 TB
140105 Đỗ Duy Hùng Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8 6 6.5 7.5 9 41.5 TB
140107 Nguyễn Văn Hùng Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9.5 7.5 6.5 6.5 4.5 39 TB
140127 Hồ Thị Lê Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8.5 6.5 6.5 7 4.5 37.5 TB
140138 Trần Thị Linh Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5.5 7.5 5 6 7 5.5 36.5 TB
140142 Võ Thị Loan Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 7 5.5 6 7 8 39 TB
140145 Phan Thành Long Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 4 9 6 7 6.5 5.5 38 TB
140181 Huỳnh Thị Kim Nhung Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 5 5 9 5.5 38.5 TB
140183 Nguyễn Mỹ Nhung Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9 5.5 3.5 6 4 33.5 TB
140191 Đoàn Tấn Phát Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 4 9.5 5 3.5 9 4.5 35.5 TB
140219 Nguyễn Hữu Sang Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 4 7 6.5 6 37.5 TB
140227 Nguyễn Ngọc Giang Sơn Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 6 6 7.5 6.5 40.5 TB
140234 Lê Thị Tân Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 10 6 6 9.5 6 42.5 TB
140235 Nguyễn Văn Tân Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 6.5 10 8 7.5 7.5 4.5 44 TB
140249 Huỳnh Thị Thu Thảo Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5.5 10 5 5.5 8 4 38 TB
140275 Lê Thị Minh Thư Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 10 6 5.5 9.5 6 42.5 TB
140278 Võ Ngọc Thương Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 6 6 5.5 5.5 4 32 TB
140271 Nguyễn Văn Thới Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8.5 5.5 5.5 5 5.5 34.5 TB
140272 Chu Thị Tuyết Thu Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 5 5.5 8.5 6 39 TB
140298 Dương Nguyễn Thùy Trâm Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9 5 5 7 4 35.5 TB
140289 Đặng Thị Kiều Trang Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 8 4.5 2 7.5 4 31 TB
140297 Nguyễn Ngọc Phương Trà Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 4 8.5 5.5 3 7 4.5 32.5 TB
140311 Trịnh Thanh Tuấn Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 6 5.5 7.5 4 37 TB
140322 Trịnh Thanh Tú Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 8.5 5.5 4 8 5 36 TB
140320 Lê Tuấn Tú Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 10 5.5 4 9.5 6 40.5 TB
140328 Nguyễn Thị Tuyết Vân Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 10 5.5 4.5 6.5 6.5 38 TB
140335 Hồ Xuân Tuấn Vũ Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9 5 2 9.5 3.5 33 TB
140343 Nguyễn Thị Hồng Yến Nữ Suói Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 4 5.5 3.5 7.5 5 30.5 TB
140008 Nguyễn Thị Ngọc ái Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 4.5 3.5 4 3.5 5 25.5 TR
140021 Bùi Thị Thùy Châu Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 6 7 7 6.5 41 TB
140023 Đỗ Thị Bích Chi Nữ Tân Nghia, Hàm Tân, Binh Thuận Đức Tân 5.5 5 4.5 6 3 5 29 TB
140025 Nguyễn Văn Chiến Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8 4.5 6 7 4 34 TB
140035 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 7.5 4.5 5.5 6 4.5 33 TB
140049 Trần Doãn Hải Đăng Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9 7.5 7 9.5 4 42.5 TB
140074 Trần Thị Ngọc Hằng Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 7 4.5 3 4.5 3.5 28 TR
140064 Nguyễn Đức Hạnh Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9.5 3.5 8 6.5 4 36 TB
140060 Trần Thị Thu Hải Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 6 5.5 8 4 37.5 TB
140089 Nguyễn Thị Lệ Hoa Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuân Đức Tân 6.5 9 6 7 9 4.5 42 TB
140116 Võ Hoàng Nguyên Khang Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8.5 5.5 5.5 6.5 3.5 34 TB
140133 Nguyễn Thị Liễu Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6.5 5.5 5 8.5 5.5 4 35 TB
140137 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 6 3.5 2 5.5 4 26 TR
140153 Huỳnh Thị Kim Mai Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 6.5 5.5 8 4 38 TB
140154 Lê Thị Mai Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9.5 7 6.5 7 4 38.5 TB
140157 Trịnh Thị Hồng Minh Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 8.5 6 8 6.5 5 39.5 TB
140162 Nguyễn Quốc Nam Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8.5 5 6 6 5.5 35.5 TB
140167 Nguyễn Thị Diệu Ngọc Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8.5 7 6.5 8 5 39.5 TB
140166 Đoàn Lê Phương Ngọc Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9 5 5.5 9 5.5 38.5 TB
140182 Lê Thị Hồng Nhung Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 7.5 9 6 5.5 9.5 7 44.5 TB
140205 Đinh Thị Kim Phượng Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 8 3 2.5 2 2 21.5 TR
140217 Trương Tuấn Qúy Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9.5 6 6.5 9 5.5 40.5 TB
140221 Nguyễn Nhật Sang Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 8.5 5.5 6.5 7.5 6 38 TB
140230 Lê Tấn Tài Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 8.5 5.5 4.5 9.5 5.5 38.5 TB
140254 Võ Thị Thảo Nữ Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 8.5 5 5.5 6 5 35 TB
140247 Châu Thị Thu Thảo Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 7.5 5.5 5 5.5 4 32.5 TB
140248 Hà Thị Thu Thảo Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9.5 6 5.5 7 4 36.5 TB
140261 Nguyễn Thị Kim Thi Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 3.5 7 3.5 5 7 4.5 30.5 TB
140262 Nguyễn Trần Thi Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 8.5 5 5 8 6 37.5 TB
140265 Phạm Lê Quốc Thiện Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 7.5 5.5 6 8 5 36.5 TB
140264 Kiều Ngọc Thiên Nam Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai Đức Tân 3.5 9 4.5 5 7.5 4 33.5 TB
140285 Ngô Huy Toàn Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 9.5 5 4 8.5 7.5 38 TB
140323 Trần Bảo Tường Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8 4.5 4 8 4 33 TB
140324 Trần Thị Tứ Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 7 8.5 6.5 8 7.5 3 40.5 TB
140290 Đồng Lê Đài Trang Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 5.5 4 7.5 5 36.5 TB
140287 Bùi Thị Thùy Trang Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 8.5 6 6 8.5 4 38 TB
140316 Hồ Thanh Tùng Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 6.5 5.5 6 5 4 32 TB
140327 Lê Thị Yến Vân Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 8 6 7 7.5 4.5 38 TB
140326 Đoàn Thị Mỹ Vân Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 4.5 7 4 6 7.5 3 32 TB
140332 Nguyễn Văn Viễn Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 8 4.5 5.5 7 3 31.5 TB
140331 Nguyễn Thị Hà Vi Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9.5 4.5 3 7.5 4.5 34.5 TB
140341 Đoàn Lê Ngọc Yến Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9.5 4.5 3.5 9.5 3.5 34.5 TB
140009 Hồ Thị Ngọc Ân Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 6 4.5 4.5 7.5 4 31.5 TB
140001 Đỗ Thị Lệ An Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 7.5 6 7.5 8 7 41.5 TB
140007 Trần Nguyễn Trâm Anh Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 5.5 4 4.5 4 4 26.5 TR
140006 Phan Thị Hồng Anh Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 6.5 4 5 5 3.5 29.5 TB
140028 Huỳnh Huy Chương Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9.5 7 4 8.5 4 37 TB
140033 Huỳnh Đức Cường Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9 4 4 9 5 35 TB
140040 Phan Thị Mỹ Dung Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 8 7 6 7.5 5.5 39.5 TB
140054 Nguyễn Thi Như Em Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 7.5 6 7 6.5 3 35.5 TB
140099 Nguyễn Thị Hồng Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 5.5 5 5.5 5 5 30.5 TB
140115 Trương Thị Lệ Hương Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 7.5 5 5.5 9 4.5 36 TB
140111 Lê Xuân Hưng Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 10 4 6 6 7 38 TB
140109 Võ Phi Hùng Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 6.5 5 4 7.5 4.5 32.5 TB
140103 Huỳnh Thị Ngọc Huyền Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 4.5 5.5 5.5 6.5 6 7 35 TB
140121 Lê Tấn Kiệp Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 7 6 5 7.5 6 36 TB
140125 Nguyễn Thị Lài Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 9 5.5 6 8 6 40.5 TB
140130 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 8.5 4 6 7 4 35 TB
140132 Võ Thị Bích Liên Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 5.5 4 4 5.5 5 28.5 TB
140139 Trương Gia Linh Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 8.5 4.5 4.5 7 6 34 TB
140140 Lê Thị Bích Loan Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 8.5 3 4.5 5 4 30 TB
140151 Huỳnh Thị Yến Ly Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 6.5 6 4.5 1 4 27.5 TR
140159 Đặng Thế Mỹ Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8 5.5 8 6.5 6 38.5 TB
140161 Nguyễn Hoài Nam Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9.5 5.5 7 8 7 41.5 TB
140170 Trương Thị Minh Ngọc Nữ Tân Minh, Hàm Tân. Bình Thuận Đức Tân 5 5.5 5 1.5 5 4.5 26.5 TR
140169 Trần Nữ Như Ngọc Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thụận Đức Tân 3 5.5 4.5 3.5 7 3.5 27 TR
140174 Lương Thị Thu Nhàn Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8 3.5 5 8.5 5.5 35 TB
140179 Trần Thị Yến Nhi Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 7.5 5.5 5.5 9 4.5 38 TB
140207 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 4 7 3 0.5 9 3 26.5 TR
140204 Nguyễn Thị Nhị Phương Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9.5 4.5 5 7.5 4 35 TB
140201 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 8 6 2.5 7 5 32.5 TB
140224 Phạm Thị Sim Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 7.5 5 7 6.5 6.5 37.5 TB
140233 Nguyễn Phúc Tâm Nam Tân Minh, Hàm Tân Bình Thuận Đức Tân 5.5 7.5 5.5 7 8 3.5 37 TB
140258 Phạm Quốc Thắng Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bìnht Thuận Đức Tân 4.5 6 5 5.5 7 3 31 TB
140242 Nguyễn Thanh Thao Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 7.5 4.5 4.5 7.5 3.5 32 TB
140245 Nguyễn Vũ Quốc Thành Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 6.5 6 5.5 9 7 38.5 TB
140243 Hồ Công Thành Nam Tân Minh, Hàm Tân, Binh Thuận Đức Tân 4.5 10 5.5 4.5 9 4 37.5 TB
140299 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 8 5.5 5 3 4 29.5 TB
140291 Ngô Thị Thu Trang Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 5.5 4.5 5 7.5 4.5 31.5 TB
140301 Mang Thị Mỹ Tri Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 9 5.5 4.5 3.5 4 31.5 TB
140303 Đặng Thị Thu Trinh Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 7 4 6 6.5 4 32.5 TB
140321 Nguyễn Thi Ngọc Tú Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 7.5 4.5 3.5 7 3.5 30 TB
140312 Mai Thị Tuyền Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 7 6.5 6 6.5 5 36 TB
140339 Đoàn Thị Tường Vy Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 6.5 5 2.5 8 3.5 30 TB
140340 Trần Thị Thanh Xuân Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6.5 8.5 5.5 5.5 8.5 6 40.5 TB
140003 Nguyễn Thị Thúy An Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 5 4.5 7 5.5 3 29 TB
140046 Nguyễn Trần ánh Dương Nữ Tân Nghia, Hàm Tân, Bình Thuân Đức Tân 3.5 7 4.5 6 7 5.5 33.5 TB
140038 Hoàng Thị Liên Dung Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 7.5 7.5 8.5 5.5 43 TB
140075 Trần Thị Phương Hằng Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5.5 5 6.5 8.5 4.5 4 34 TB
140057 Lê Thị Hà Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 7.5 4.5 5.5 3 2.5 27.5 TR
140056 Huỳnh Thị Hà Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 7.5 5.5 6 6 5.5 35.5 TB
140058 Lê Hào Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 2.5 9.5 5.5 5.5 7 3 33 TB
140076 Lương Nguyễn Thanh Hậu Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3 9.5 5 4 2.5 4 28 TR
140084 Nguyễn Thế Hiển Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 10 6 6 9.5 7 43.5 TB
140086 Nguyễn Xuân Hiệp Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 10 6 5 9 6 41.5 TB
140081 Lê Thị Thu Hiếu Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 8.5 4.5 6 10 4.5 37.5 TB
140090 Cù Văn Hoan Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 5.5 5 6 3.5 34 TB
140108 Phạm Quốc Hùng Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9.5 5 3 7.5 4.5 33.5 TB
140120 Dương Cao Khuê Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 3 7 6 5.5 7.5 5.5 34.5 TB
140129 Mai Thị Ngọc Liên Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6.5 9.5 6 7 7 6 42 TB
140148 Trần Ngọc Lộc Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9 5 5 9 3 35.5 TB
140164 Phạm Thị Ngọc Nga Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 5 6 6 9 5.5 36 TB
140177 Nguyễn Hữu Nhân Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8.5 5 3.5 9.5 4.5 35.5 TB
140172 Lê Thị Nhài Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 10 5.5 6 9.5 8 43.5 TB
140173 Huỳnh Thị Nhàn Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 6 6 6.5 5.5 38 TB
140180 Bùi Thị Kim Nhung Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 3 8.5 6 5 9 7 38.5 TB
140187 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9.5 5 7 8.5 6 40.5 TB
140192 Huỳnh Tấn Phát Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 10 6 2.5 9.5 7 39 TB
140193 Nguyễn Văn Phát Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3 8 4.5 4 8 4 31.5 TB
140196 Nguyễn Xuân Phi Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Đức Tân 5 9 7 6.5 8.5 3.5 39.5 TB
140208 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 8 6 6 6.5 4.5 36.5 TB
140228 Phạm Tấn Sơn Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 5.5 6.5 8.5 6 41 TB
140237 Phạm Trần Tịnh Tân Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 7.5 5 6 8.5 6 37 TB
140257 Nguyễn Đức Thắng Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 6 4.5 5 6.5 5 31 TB
140256 Hồ Minh Thắng Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 5 4.5 3 6 4 27.5 TB
140240 Nguyễn Thị Kim Thanh Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 5.5 8 8 6 42 TB
140263 Phạm Thị Lệ Thi Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 6 5 4.5 8.5 2.5 31 TB
140268 Trương Thị Kim Thoa Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 10 4 4 8 6 36 TB
140281 Lê Xuân Tiền Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 10 5 7 9.5 4.5 41 TB
140282 Huỳnh Trung Tín Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 10 5.5 8.5 9.5 3 40 TB
140305 Nguyễn Quang Trung Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9 8 8 4 5 39.5 TB
140310 Nguyễn Minh Tuấn Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 5.5 5.5 4 7 5 32 TB
140315 Đinh Anh Tùng Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9.5 4.5 7 6.5 4 37 TB
140314 Võ Thị Tuyến Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 8.5 6.5 6 7 5.5 38.5 TB
140330 Lê Thị Hoa Vi Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 2.5 9.5 5 3.5 7 6 33.5 TB
140319 Trần An Tùng Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 10 6 4.5 8.5 6 40 TB
140004 Nguyễn Vũ An Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 4.5 3 6.5 5 2 25 TR
140017 Biện Bạch Bol Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 7.5 3.5 6.5 8 4 33.5 TB
140047 Lê Thị Hồng Đào Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 7 3.5 5.5 5 5 30 TB
140068 Lê Thị Thúy Hằng Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 9 4.5 5 7 4 35.5 TB
140085 Dương Hoài Hiệp Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9 4 5 7 7 36.5 TB
140112 Phan Vĩnh Hưng Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 8 6 4 5 8.5 36.5 TB
140122 Trần Phạm Cao Kỳ Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 8 4 3 6 5 30 TB
140128 Nguyễn Thành Lên Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 9.5 4 3.5 7.5 5.5 33.5 TB
140147 Nguyễn Đình Lộc Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9 5.5 7 4.5 3 34.5 TB
140155 Lê Vũ Trúc Mai Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9.5 4 5.5 6 4 33 TB
140160 Lê Văn Nam Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 8.5 5.5 8 7 7 40 TB
140165 Lưu Thị Bích Ngà Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8 3.5 6 8.5 5.5 36 TB
140171 Nguyễn Thị Thúy Nguyệt Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 6.5 4 3 6.5 5 30 TB
140176 Trần Thanh Nhã Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 10 4.5 4 9.5 3.5 36 TB
140185 Nguyễn Công Nhựt Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 8.5 6 4 6 4.5 33 TB
140184 Nguyễn Thị Nhung Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9 4.5 4 5 6.5 33.5 TB
140050 Huỳnh Long Điền Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 8.5 6.5 7.5 8.5 4.5 41 TB
140186 Huỳnh Như Nuôi Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9 4.5 5.5 7 6 36 TB
140188 Phạm Thị Kim Oanh Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8 4.5 3 7.5 4.5 32 TB
140190 Dư Đăng Phát Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9.5 5 3 8 4 34 TB
140197 Trương Thị Phiên Nữ Tân Nghia, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8.5 5 2.5 6 4 30.5 TB
140200 Trần Như Phong Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 8.5 4.5 5 6.5 4 33.5 TB
140198 Nguyễn Anh Phong Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 6 3.5 5 3 3 24.5 TR
140212 Ngô Văn Quảng Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 8 5 4.5 4.5 2 28 TR
140211 Huỳnh Quốc Quang Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 7 5 4.5 6.5 2 29 TB
140215 Ngô Văn Quyền Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 7 3.5 1.5 5.5 4 25 TR
140220 Nguyễn Minh Sang Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 9 4 4.5 2 5 29.5 TB
140222 Huỳnh Lê Tiếng Sanh Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 4.5 5.5 6 3.5 5 29 TB
140226 Đặng Hà Quí Sơn Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 6 4 3.5 6 5 29 TB
140238 Võ Tân Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 8 4.5 5 4 4.5 30 TB
140255 Thân Trọng Thạch Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8 4 6.5 6 6 35 TB
140259 Võ Văn Thắng Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 6.5 4 5 6.5 4 31 TB
140269 Võ Minh Thông Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 8.5 4.5 4.5 6 7 34.5 TB
140283 Võ Xuân Tính Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9.5 5 2.5 8.5 6 35.5 TB
140288 Dương Thị Hiền Trang Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 5 4 3 5.5 4 25.5 TR
140309 Nguyễn Anh Tuấn Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 9 5 4 6.5 6 36.5 TB
140325 Nguyễn Ngọc Uyển Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 5 4.5 5.5 5.5 3 28.5 TB
140329 Phan Đức Vân Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 6.5 6 3.5 5.5 4 30.5 TB
140333 Nguyễn Tấn Hoàng Việt Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 10 6 4.5 8.5 3 37 TB
140334 Võ Thanh Vinh Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 8.5 5.5 1.5 9 4 34.5 TB
140005 Nguyễn Tấn Hoàng Anh Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 3.5 5 6 5 3 27.5 TR
140014 Tạ Văn Bát Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9.5 5 7.5 6.5 5.5 39 TB
140018 Lê Đình Tuấn Cang Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 4.5 4.5 4 4 6 3.5 26.5 TR
140027 Lê Thị Thanh Chung Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 8 3 3 5 3 26 TR
140032 Trần Thị Kim Cương Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 6.5 2 4 5 4 26 TR
140020 Lê Thị Cẩm Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8 2 6 5 5 30.5 TB
140031 Ưng Thị Thu Cúc Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 7.5 5.5 6 6 3.5 32.5 TB
140030 Đặng Thị Hồng Cúc Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3 5.5 2 4 4.5 4 23 TR
140036 Phạm Thu Diễm Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 6.5 5.5 4.5 5 6.5 31.5 TB
140044 Đinh Tuấn Dũng Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 2 6.5 4.5 5 4 8 30 TB
140053 Dương Trần Đức Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 7 4.5 6 5.5 3.5 32 TB
140073 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 8 4 5 4 2.5 28.5 TB
140071 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 8 6 7 5 3 35 TB
140067 Hồ Thị Kim Hằng Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6.5 7.5 4.5 5 4.5 3 31 TB
140092 Nguyễn Thị Hoàng Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6 8 5.5 6.5 6.5 7 39.5 TB
140097 Trương Thanh Hòa Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3 8.5 5.5 3.5 7.5 7.5 35.5 TB
140102 Phan Huy Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thận Đức Tân 3.5 6 3.5 5.5 4 5.5 28 TB
140134 Nguyễn Kim Linh Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 9 4.5 4.5 6 4 32.5 TB
140150 Nguyễn Văn Lượm Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 7.5 5.5 6 7 3.5 33.5 TB
140152 Mai Thị Biệt Ly Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 7.5 5.5 5 6.5 3 32 TB
140078 Lâm Thu Hiền Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8.5 4.5 5 7.5 5 35 TB
140100 Phạm Thị Hồng Hới Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 5 5.5 2.5 4 4.5 2 23.5 TR
140101 Đặng Thị Hồng Huệ Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 4 2.5 2.5 3 26 TR
140126 Nguyễn Văn Lại Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 6.5 2.5 3.5 6 4 26.5 TR
140124 Nguyễn Thị Lan Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 4 7 2.5 3.5 5.5 3 25.5 TR
140144 Huỳnh Thanh Long Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 9.5 4 6 7 4 34 TB
140189 Võ Thị Kim Oanh Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 4 5.5 4 2.5 3 4.5 23.5 TR
140199 Nguyễn Phi Phong Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 7 5 4 6 4 30.5 TB
140214 Lê Tấn Quốc Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3 6.5 4 2 3.5 3 22 TR
140218 Hoàng Đức Sang Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9.5 5 6 5 5.5 35 TB
140225 Hồ Thị Phục Sinh Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 7 3 4 5.5 6 29.5 TB
140241 Phạm Trần Ngọc Thanh Thanh Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 5.5 4 4.5 7.5 4 31 TB
140239 Hồ Thị Mỹ Thanh Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 9.5 3.5 5.5 4.5 6 34.5 TB
140267 Nguyễn Thành Thịnh Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 8 4.5 7.5 6.5 4 34 TB
140246 Nguyễn Đình Thái Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 7.5 5 4 5.5 4 31 TB
140292 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3 4.5 3.5 1.5 2.5 3 18 TR
140293 Phan Thị Huyền Trang Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 5 3 0 5 3.5 22 TR
140307 Hồ Minh Trường Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 7 4.5 2 5 7.5 30.5 TB
140273 Trần Thị Thanh Thuận Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 6.5 5 5.5 8.5 3 33 TB
140279 Hoàng Thị Mỹ Tiên Nữ Suối Kiêt, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân 4 9.5 5.5 5 8.5 3 35.5 TB
140308 Đỗ Đình Tuấn Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 7.5 5 6.5 6 6.5 37 TB
140016 Nguyễn Châu Bình Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 4.5 4 6.5 4 33 TB
140026 Nguyễn Thị Kiều Chinh Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5.5 6 5 3 5.5 4 29 TB
140041 Trần Thanh Dung Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 6.5 3 6.5 5 4 30 TB
140114 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 6.5 8 3.5 2.5 6 5.5 32 TB
140072 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 8.5 5 5 5.5 2 30.5 TB
140087 Thái Thị Hiệp Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 5 9 4 3 5.5 2.5 29 TR
140110 Bùi Hòa Hưng Nam Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3 7.5 3.5 4 7 5 30 TB
140141 Lê Thị Kim Loan Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Đức Tân -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
140158 Võ Thị Ngọc Minh Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
140210 Trương Thị Phượng Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 9 3 1.5 7.5 3.5 28 TB
140195 Nguyễn Trần Mạnh Phi Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4 9.5 4.5 4.5 5 3 30.5 TB
140216 Võ Trường Quý Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 3.5 7.5 4 2.5 8 3.5 29 TB
140229 Lê Thị Hồng Sương Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Đức Tân 4.5 7 4 3 9.5 6.5 34.5 TB
060022 Nguyễn Hải Bình Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 6 6.5 10 4.5 42.5 TB
060056 Nguyễn Võ Huyền Diễm Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 7.5 6.5 6.5 9.5 8 44.5 KH
060067 Trương Thị Thu Diệu Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 6 7 9 4.5 42 TB
060070 Huỳnh Thị Kim Dung Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 7 6 6.5 10 5.5 41 TB
060077 Nguyễn Quốc Duy Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 7.5 2.5 8.5 5.5 39.5 TB
060080 Thông Thị Kim Duy Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 6 5 10 5 40 TB
060144 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9.5 7 6 10 6 45 KH
060146 Cao Lê Mộng Hằng Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 6.5 6 10 8 45 TB
060161 Đoàn Trúc Hậu Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9.5 6.5 8 10 4.5 45 TB
060188 Trần Minh Hiển Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 7 7.5 9 6 45 TB
060189 Nguyễn Hòa Hiệp Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9.5 6 4.5 9.5 3 36 TB
060197 Trần Thị Kim Hoa Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 10 6.5 6.5 10 3 43 TB
060209 Lương Thị Mỵ Hồng Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 10 6.5 8 10 6.5 48 KH
060219 Nguyễn Thị Kim Huệ Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 5.5 5.5 9 6 41.5 TB
060251 Nguyễn Văn Hữu Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 10 7 7.5 10 8 49.5 KH
060261 Ung Đăng Khoa Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 7.5 8 10 7.5 49.5 KH
060265 Đoàn Thị Bích Kiều Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 6.5 6.5 9.5 6.5 44.5 KH
060294 Lê Thảo Linh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9.5 5.5 6 9 4.5 41 TB
060323 Phan Thị Mai Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 6.5 6 10 7.5 45.5 TB
060348 Trần Thị Nga Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 6.5 5.5 10 6 42 TB
060360 Phạm Thị Kim Ngân Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 6.5 5.5 10 6 44.5 TB
060361 Trần Thị Thúy Ngân Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 6.5 7 10 9 49 KH
060362 Phạm Trường Uy Nghiêm Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 10 6 4 9.5 4.5 38.5 TB
060371 Đặng Minh Nguyên Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 10 6 3 10 4 39 TB
060384 Lê Thị Yến Nhi Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7.5 5.5 5.5 7 7.5 38.5 TB
060420 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 6 7 9.5 5 42 TB
060426 Phạm Ngọc Phi Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 10 6 6 10 5.5 41 TB
060448 Nguyễn Thị Phụng Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 6.5 7.5 7.5 7.5 3.5 38.5 TB
060456 Nguyễn Anh Phương Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6 6.5 9.5 5.5 42.5 TB
060476 Trần Minh Quốc Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 6 6.5 6.5 4 37.5 TB
060485 Nguyễn Thị Hồng Quyên Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 6.5 6.5 9.5 7 46 KH
060480 Đoàn Thị Hồng Quyên Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 7 6 6 7 5 38 TB
060482 Huỳnh Thị Thục Quyên Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 9.5 7 6.5 8.5 5.5 44 TB
060500 Phan Trường Sinh Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 7.5 7 10 4 45 TB
060529 Hồ Ngọc Nhân Thanh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 7 5 4 6.5 4 32.5 TB
060559 Nguyễn Ngọc Thạch Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 10 6 3.5 9 5 37 TB
060581 Phạm Quang Thiện Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 7 5.5 10 6.5 45.5 TB
060579 Huỳnh Thị Dương Thiện Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 9.5 7 8 10 8 49.5 GI
060621 Huỳnh Thị Thanh Thư Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TB
060635 Võ Thị Hà Tiên Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 10 7 7 9.5 7 46.5 KH
060662 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 10 6 7 9 6 43 TB
060667 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 7 7 8 5 43.5 TB
060674 Trương Thị Bình Trang Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 4.5 5.5 8.5 4.5 37 TB
060675 Võ Thị Trinh Trang Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 7 5 10 7 44 TB
060700 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 6 7 10 7 43.5 TB
060724 Trần Như Trúc Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8 6 5 8 6 39 TB
060741 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6.5 8 8.5 5 43 TB
060745 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 6.5 7 10 7.5 47.5 KH
060752 Trần Văn Tú Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 7 7 9 4.5 44 TB
060793 Đỗ Thị Kim Yến Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9.5 6 7.5 8 6.5 44 KH
060013 Nguyễn Thị Hồng Ân Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 5.5 5.5 8 3.5 36.5 TB
060007 Lê Hoàng Anh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7.5 5 4.5 8.5 5 35.5 TB
060028 Lê Thị Ngọc Bông Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 5 5.5 5.5 3 32 TB
060043 Nguyễn Thị Chung Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6.5 7 9.5 4.5 42.5 TB
060062 Nguyễn Lê Nhật Diệu Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8.5 6 5 6.5 4.5 36.5 TB
060078 Nguyễn Trần Đăng Duy Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 6 5.5 6.5 4 35.5 TB
060083 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ Ma Lam, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 4.5 3.5 7 4 32.5 TB
060134 Trần Thanh Hải Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 7 6.5 9.5 3.5 41 TB
060165 Trần Quốc Hậu Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 6.5 7.5 10 4 42.5 TB
060225 Trần Văn Huy Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 6 6 7 3 36 TB
060239 Nguyễn Thị Kim Hương Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9 7 6 5 6 39 TB
060241 Nguyễn Thị Mỹ Hương Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7.5 7 5 5 2.5 32 TB
060254 Nguyễn Dương Duy Khánh Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 6 7 8.5 4 40 TB
060281 Trần Bá Lại Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 7.5 7 4.5 5.5 4 34.5 TB
060284 Trương Quang Lâm Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 5.5 6 7 5 5 33.5 TB
060292 Trần Trúc Liễu Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8 3.5 5.5 6.5 5 33 TB
060333 Mã Thị Hồng Mơ Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 7 4 5 3.5 35 TB
060346 Nguyễn Thị Nga Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 6 5.5 8 5.5 39 TB
060380 Nguyễn Ngọc Tường Nhân Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8 4.5 5 7.5 6.5 35.5 TB
060386 Lê Võ Thùy Nhiên Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9 7.5 8 7 6.5 44.5 KH
060389 Ngô Thị Mỹ Nhiễm Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5.5 5 6 6.5 4 31 TB
060394 Lê Thị Quỳnh Nhung Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 10 7 6.5 8 5.5 44 TB
060410 Đặng Thị Hồng Nở Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6.5 6 5.5 6 3.5 32.5 TB
060414 Đặng Thị Hồng Oanh Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 4 6 6.5 3 31 TB
060433 Lê Văn Phong Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6.5 6 8.5 6.5 42.5 TB
060435 Phan Thành Phong Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7.5 4.5 4 4 6 30 TB
060459 Trần Đông Phương Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 6.5 5.5 8.5 5.5 40 TB
060514 Đồng Thị Thu Tâm Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8.5 7 5 5 4.5 36 TB
060521 Nguyễn Chánh Tân Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7.5 5 6 5.5 5 33 TB
060526 Đoàn Văn Tấn Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 4 3.5 6.5 5 32.5 TB
060527 Nguyễn Văn Tấn Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7.5 6.5 5 4 4 31 TB
060563 Bùi Thị Hồng Thắm Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8.5 5.5 5 8 7.5 40 TB
060602 Ngô Tấn Thuận Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 7.5 5.5 8 3 38 TB
060600 Đỗ Đức Thuận Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 7.5 5 9.5 6 42.5 TB
060608 Lưu Thị Thùy Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 7 5.5 8 7 42 TB
060612 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7 6.5 3 6 3.5 31 TB
060624 Trần Thị Bảo Thư Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2.5 5 5 5 6 3 26.5 TR
060637 Cao Minh Tiến Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6.5 5.5 9.5 5.5 42 TB
060639 Trần Minh Tiến Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 6.5 5.5 7 3.5 36 TB
060649 Huỳnh Văn Tịnh Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8 5.5 6 9.5 4 37.5 TB
060688 Nguyễn Thị Quỳnh Trân Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 6.5 3.5 7 4.5 35.5 TB
060696 Nguyễn Diễm Trinh Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9 6 4.5 9 5.5 38 TB
060709 Nguyễn Văn Trọng Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6 5.5 6 7 4 32.5 TB
060754 Nguyễn Thị Thu Tư Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7.5 5.5 5.5 4 4.5 31.5 TB
060773 Phạm Đình Viễn Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8.5 6.5 7 8.5 4 38 TB
060788 Nguyễn Thị Lương Xuân Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 4.5 5.5 5.5 4 33 TB
060790 Nguyễn Thị Hà Xuyên Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 5.5 6 6.5 6 37 TB
060014 Nguyễn Thị Hồng Ân Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7 5 5.5 7.5 3 33 TB
060006 Đặng Thị Kim Anh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6.5 5 5 6 3 30.5 TB
060018 Thông Thị Bé Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6.5 4.5 3.5 7 3 28.5 TB
060023 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7.5 5 3.5 6.5 3 31 TB
060045 Cao Thị Công Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 4.5 5 4.5 3.5 31.5 TB
060046 Lương Bá Cường Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5 4.5 5.5 4.5 4 28 TR
060053 Đặng Thị Diễm Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2.5 4.5 4.5 7 6 5 29.5 TB
060059 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 8.5 7 7 9.5 6.5 45 KH
060063 Nguyễn Thị Diễm Diệu Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 6 6.5 9.5 5.5 42 TB
060088 Nguyễn Thị Dũng Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 5 5 7 5 36.5 TB
060087 Lê Dũng Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9 5 5.5 6.5 4 33.5 TB
060099 Nông Văn Dương Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 5 5 6 4 34.5 TB
060105 Nguyễn Quốc Đạt Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 7.5 6 5 6 3.5 34 TB
060116 Nguyễn Văn Đông Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 6 6 8.5 3 37.5 TB
060125 Lê Thị Hà Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 5.5 3 5.5 5.5 4 29 TB
060130 Lại Viết Hải Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 7.5 6 9.5 4.5 41 TB
060160 Văn Nguyên Hân Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 6 6 9.5 6 43 TB
060191 Đỗ Thị Hoa Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 5.5 4 9.5 4.5 37 TB
060204 Văn Thị Duy Hoàng Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 5 4 6 7 4 31 TB
060208 Trương Thị Thanh Hòa Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 7.5 5 5.5 8.5 3.5 36.5 TB
060217 Đoàn Thị Trúc Huệ Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 10 6 5 10 6.5 43.5 TB
060227 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8 6 5 9 5 37.5 TB
060226 Cao Thị Mộng Huyền Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5.5 4.5 5 5 4 28 TR
060237 Đỗ Thị Hương Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8 6 4.5 5 4 33 TB
060268 Nguyễn Thị Thanh Kiều Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 10 7 5 6.5 7 40.5 TB
060272 Quách Thị Ngọc Kim Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 6.5 5 6 4 32.5 TB
060275 Nguyễn Thành Lam Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8.5 5 4.5 6.5 3 31 TB
060296 Nguyễn Ngọc Mai Linh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8 4 4.5 5.5 4.5 32.5 TB
060344 Huỳnh Thị Kim Nga Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7.5 4.5 4 8.5 5 33.5 TB
060353 Trần Thị ánh Ngà Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 5 3.5 8.5 5 33 TB
060375 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6.5 3.5 9.5 5.5 40 TB
060377 Đinh Thị Hồng Ngự Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 5.5 3.5 8 6 37 TB
060397 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 4 5.5 6 3 30 TB
060402 Trương Thị Tuyết Nhung Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7 5.5 6.5 7 2 33.5 TB
060478 Trương Thành Quốc Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7 7.5 5.5 7 5 37 TB
060498 Đồng Sảnh Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8.5 4 6.5 3 3.5 29 TB
060505 Lê Thị Hồng Sương Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 4.5 2.5 1 5.5 2 19 TR
060520 Châu Ngọc Tân Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 5.5 4 7 5 34.5 TB
060560 Nguyễn Văn Thạch Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 4 5 6 8.5 3 30.5 TB
060570 Trương Khánh Thắng Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6.5 5.5 4.5 8.5 6.5 36.5 TB
060578 Nguyễn Vinh Thiên Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7.5 6 3 4.5 3.5 29.5 TB
060626 Nguyễn Thị Đồng Thương Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 7 5.5 6.5 6 38.5 TB
060726 Nguyễn Văn Trường Nam Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 5 6 8.5 7 38 TB
060732 Lê Anh Tuấn Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 5 6 6.5 6 35 TB
060757 Nguyễn Phương Uyên Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 5 4.5 7 3 34.5 TB
060777 Liêu Anh Vũ Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 10 4 6.5 4 2 29.5 TB
060797 Nguyễn Thị Trang Kim Yến Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7 5 7.5 8 6 39 TB
060005 Châu Quốc Anh Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 5 3 4.5 3.5 29 TB
060021 Huỳnh Nguyễn Tấn Bình Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 4.5 4 3.5 4.5 28 TR
060029 Nguyễn Thanh Thúy Ca Nữ Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 4.5 6 9 5 37.5 TB
060037 Trương Thị Mỹ Chi Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 6 6.5 6 4 36 TB
060052 Đào Thị Diễm Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6 4.5 6.5 6.5 4.5 32.5 TB
060060 Phạm Thị Hồng Diệp Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 6.5 5.5 8.5 6.5 6 38.5 TB
060065 Nguyễn Thị Xuân Diệu Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7.5 4.5 6 4.5 2.5 29 TB
060076 Đỗ Minh Duy Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 10 7 2.5 6 5 35 TB
060095 Đặng Ngọc Đại Dương Nam Ma Lâm, Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 10 7 5.5 9 5 41.5 TB
060110 Trương Thị Đê Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6 5.5 5 3 4 28 TR
060113 Nguyễn Duy Định Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 7 6 5 6 5 35.5 TB
060121 Hồ Ngọc Giàu Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 5 5.5 6.5 2.5 31 TB
060122 Thông Thiên Giảng Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 6.5 4 6 4 3.5 27 TB
060139 Lê Thị Minh Hạnh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6 5 6 7.5 4.5 33.5 TB
060154 Phan Thị Thanh Hằng Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6.5 4 6 6.5 5 32 TB
060174 Trần Thị Hiền Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7.5 4 5.5 4.5 3 28.5 TB
060183 Trương Nguyên Hiếu Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 7 7.5 7.5 4 40.5 TB
060207 Lê Thị Minh Hòa Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 10 5.5 7.5 8 3.5 40.5 TB
060211 Nguyễn Thị ánh Hồng Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 4.5 6.5 8.5 3.5 37.5 TB
060235 Nguyễn Quốc Hưng Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5.5 5 6 7 4.5 32 TB
060248 Phạm Thị Ngọc Hường Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8 5 5 7 5.5 35 TB
060269 Phan Thị Diễm Kiều Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7 5 5 5.5 3.5 30 TB
060299 Nguyễn Vũ Linh Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 10 6.5 7 8 3.5 41 TB
060310 Lê Thị Trúc Ly Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9.5 7.5 7.5 9.5 7 47.5 KH
060311 Nguyễn Thị Phương Ly Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9.5 4 3.5 2 3.5 26 TR
060319 Nguyễn Trương Trung Lý Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 5 3.5 3.5 5.5 3 24 TR
060355 Huỳnh Hoài Ngân Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6 5 7.5 8.5 4.5 35.5 TB
060366 Trần Trung Nghĩa Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 10 7 9 9 6 47 KH
060395 Nguyễn Thị Nhung Nữ Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6 6 5 6.5 4 32 TB
060412 Vũ Thị Thu Ny Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 5.5 4.5 4 5.5 3.5 28 TR
060419 Nguyễn Thị Oanh Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 7 5.5 4.5 4 35 TB
060458 Nguyễn Thị Tiền Phương Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 5.5 6 9.5 6 42 TB
060461 Trần Thị Thúy Phương Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7 5.5 6 4.5 4.5 32.5 TB
060455 Ngô Văn Phương Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 5 6 8 3 35.5 TB
060428 Võ Trương Phi Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 10 5.5 7.5 5.5 4.5 37.5 TB
060430 Nguyễn Thanh Phiên Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8.5 5.5 5.5 8.5 4.5 36 TB
060438 Võ Hồng Phong Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8 5.5 5.5 7.5 4 34.5 TB
060446 Trần Hoàng Phúc Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 7 7 6.5 2.5 37 TB
060473 Ung Minh Quang Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7 5 6 8 6.5 36.5 TB
060495 Nguyễn Thành Sang Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8.5 6 6 6 4 34.5 TB
060508 Huỳnh Minh Tài Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2.5 6 5 1 6.5 5 26 TR
060592 Bùi Thị Thơi Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6.5 5.5 9 5.5 41.5 TB
060545 Cao Thị Bích Thảo Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8 5 5 5.5 5.5 33.5 TB
060566 Nguyễn Thị Ngọc Thắm Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 7.5 6.5 5.5 8.5 6 40 TB
060604 Nguyễn Thị Mỹ Thuận Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 6.5 6 8 5.5 39 TB
060601 Huỳnh Văn Thuận Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 6.5 4.5 4 5.5 4 28 TB
060631 Nguyễn Thị Anh Thy Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8.5 5 5.5 7 5 36.5 TB
060617 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 5.5 6 7 5 39 TB
060027 Phan Thị Ngọc Bích Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 4 4.5 6 4.5 32.5 TB
060033 Nguyễn Tấn Châu Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 7 6.5 7 4 38.5 TB
060031 Huỳnh Khánh Châu Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 3 4 5.5 7 3 27.5 TR
060038 Võ Thị Lệ Chi Nữ Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 5.5 7 10 5.5 42.5 TB
060057 Trịnh Thị Diễm Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 4 5 7.5 4 34 TB
060069 Huỳnh Thị Hồng Dung Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 6 7.5 9.5 3 40.5 TB
060075 Đặng Hải Duy Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 7.5 7 5 4.5 38.5 TB
060079 Nguyễn Xuân Duy Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 5.5 2.5 4.5 4 28 TR
060102 Nguyễn An Dzuy Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 5 3 3.5 2.5 25 TR
060096 Lê Thị Thùy Dương Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2.5 10 4 5 4.5 4.5 30.5 TB
060114 Võ Minh Định Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 7.5 5 5.5 5.5 3 32.5 TB
060145 Trương Thị Hồng Hạnh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 6 5.5 6.5 3.5 34.5 TB
060152 Nguyễn Thị Phượng Hằng Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 4 5 5 7.5 3.5 28.5 TR
060169 Đinh Thị Kim Hiền Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8.5 5 6 3.5 2.5 31 TB
060182 Nguyễn Văn Hiếu Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 10 7.5 6 9.5 4 41.5 TB
060233 Lê Văn Hưng Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9 5.5 5.5 4 4 32 TB
060243 Thường Võ Anh Hương Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 7.5 7.5 8 4 41 TB
060246 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9.5 7.5 7.5 9.5 4.5 45 TB
060253 Nguyễn Kiều Khanh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 10 6.5 6.5 9 3 39.5 TB
060259 Huỳnh Đình Khoa Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 6 7 4.5 4.5 35.5 TB
060266 Huỳnh Thị Diễm Kiều Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 7 7.5 6 3.5 39.5 TB
060277 Nguyễn Thị Sa Lan Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 5.5 7 6 7 3 33.5 TB
060283 Nguyễn Quốc Lâm Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6.5 7 7 7.5 5.5 38.5 TB
060306 Nguyễn Việt Luân Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 5 6.5 8 6 39 TB
060313 Nguyễn Thị Lý Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8.5 6.5 6.5 4.5 5 36.5 TB
060327 Phan Thị Ngọc Mến Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9.5 7.5 6 7.5 6 43 KH
060351 Bùi Thị Thanh Ngà Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9.5 6.5 4 9 4.5 40 TB
060358 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 6 6 7 4 36 TB
060388 Võ Thị Nhiên Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9 6 6.5 6 5 39 TB
060401 Trương Thị Thanh Nhung Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 8 7 9 3 42.5 TB
060391 Đoàn Thị Nhung Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 4.5 6.5 7.5 3 34.5 TB
060403 Nguyễn Quỳnh Như Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6.5 5.5 7 5 39 TB
060408 Huỳnh Văn Ninh Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 7 6.5 6.5 3.5 34.5 TB
060421 Trần Thị Oanh Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8.5 5 5 7 4 33.5 TB
060457 Nguyễn Thị Phương Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7 5 5 4.5 5 30.5 TB
060451 Đào Thị Bích Phương Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7 6.5 6 7 3.5 35.5 TB
060481 Đỗ Thị Kim Quyên Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 4 6 4.5 7.5 3.5 32 TB
060486 Phạm Thị Kim Quyên Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 5 6 4.5 3 32 TB
060494 Nguyễn Sỹ Sang Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 6.5 7.5 7 3.5 38.5 TB
060504 Huỳnh Thị Ngọc Sương Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6 7 9 4.5 41.5 TB
060530 Nguyễn Duy Thanh Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 10 5.5 5 9.5 6 42 TB
060548 Nguyễn Thị Huyền Thảo Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 10 6 7.5 9.5 5.5 42 TB
060567 Tề Thị Hồng Thắm Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 10 8 5.5 10 8 47.5 TB
060571 Bùi Ngọc Thân Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 5.5 6 10 7 43.5 TB
060589 Lê Quốc Thoại Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9 5.5 5.5 10 3.5 37 TB
060640 Trần Minh Tiến Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 7 6.5 8 5 41.5 TB
060054 Lê Thị Diễm Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 4 2.5 3.5 0.5 4 17.5 TR
060074 Bùi Thanh Duy Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6.5 6.5 7 5 4 33 TB
060081 Võ Quốc Thiện Duy Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 6 5 4 5 33 TB
060215 Trương Thị Trúc Hồng Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5.5 4.5 6 7.5 3 31 TB
060278 Trần Thị Tuyết Lan Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8 5.5 5.5 6.5 4.5 34 TB
060279 Thông Thị Lanh Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9 5.5 4.5 5.5 3 31.5 TB
060334 Trần Ngọc Mơ Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 5 3.5 4 1.5 2 19 TR
060359 Nguyễn Trần Kim Lệ Ngân Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 5.5 5.5 8.5 5 37.5 TB
060378 Đặng Thanh Nhân Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 6 4.5 4.5 7 3 28.5 TB
060383 Bùi Thị Hồng Nhi Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 6.5 7 6.5 6.5 6 38.5 TB
060400 Nguyễn Trần Xuân Nhung Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 6 6.5 10 5.5 42.5 TB
060407 Lương Thị A Ni Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6 4 4.5 0.5 4.5 24.5 TR
060418 Nguyễn Đặng Kiều Oanh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 4.5 5 6.5 3.5 30.5 TB
060424 Trần Thị Thu Phấn Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 6 6 7 4.5 38 TB
060437 Trương Hoài Phong Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 4 7 7.5 6.5 38.5 TB
060439 Nguyễn Tấn Phòng Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 10 5.5 6 10 7.5 45 TB
060447 Trương Thế Phúc Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 10 6.5 8 9 6 44.5 TB
060453 Huỳnh Ngọc Phương Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7.5 4.5 6.5 6.5 4 33 TB
060468 Võ Thị Kim Phượng Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8 6 5.5 5 5 33.5 TB
060475 Phú Đình Quân Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 5.5 4 9.5 4 37.5 TB
060483 Lê Thị Lệ Quyên Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 9.5 7 7.5 9.5 6 46.5 KH
060492 Nguyễn Vũ Như Quỳnh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 6.5 6.5 5.5 5 36.5 TB
060497 Đặng Thị Bích Sáng Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 8 6.5 6.5 6 5 38.5 TB
060513 Bùi Thị Minh Tâm Nữ Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 5.5 4.5 7.5 5.5 38.5 TB
060535 Tống Thị Thanh Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 5.5 6 6.5 3 35 TB
060537 Võ Thị Thanh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 9.5 4.5 3.5 8.5 4.5 33.5 TB
060538 Đào Ngọc Thành Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 7 4.5 4.5 6.5 3 29 TB
060550 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7.5 4.5 5 5.5 4 31 TB
060564 Lê Thị Hồng Thắm Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 6.5 5 8.5 3.5 37.5 TB
060565 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9.5 6.5 6 7.5 3.5 39.5 TB
060577 Nguyễn Hữu Thiên Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 6.5 4 9 7 40.5 TB
060582 Nguyễn Thị Xuân Thích Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 5.5 7.5 6.5 5 39 TB
060588 Huỳnh Kim Thoại Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 7.5 5.5 2 9 3.5 31 TB
060620 Đinh Thị Anh Thư Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 5 4.5 8 4.5 36 TB
060663 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 6.5 4.5 3 5 4.5 29 TB
060684 Phạm Thị Bích Trâm Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 4 6 8 4 37 TB
060689 Trần Thị Bích Trầm Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 5 4 8.5 3.5 35.5 TB
060699 Nguyễn Thị Kim Trinh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 5.5 6.5 7 4 36 TB
060706 Cao Thị Minh Trong Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 7.5 5 5 7 4 34.5 TB
060707 Hồ Thị Minh Trong Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7 5.5 6 2.5 3.5 28.5 TB
060778 Nguyễn Duy Vũ Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 10 6.5 6.5 9.5 6 45.5 KH
060768 Mai Thị Kim Vi Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7.5 4.5 4.5 6 4 31 TB
060796 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7.5 6 6.5 7 6 38.5 TB
060799 Huỳnh Như ý Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 10 4.5 6.5 8.5 4 37.5 TB
060089 Nguyễn Tiến Dũng Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 7.5 5.5 10 4.5 41 TB
060149 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 6.5 5 10 5 40.5 TB
060150 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 7 6 9 5 41.5 TB
060164 Nguyễn Thị Thanh Hậu Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8.5 6.5 7.5 10 7.5 46 KH
060168 Nguyễn Vũ Thanh Hiên Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 7.5 8.5 10 8.5 51 KH
060170 Nguyễn Thị Hiền Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 6 5 9 4.5 40 TB
060171 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 10 6 4.5 9 3.5 37.5 TB
060181 Nguyễn Trung Hiếu Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 7.5 6 10 7 47 KH
060201 Lê Thị Mỹ Hoàng Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8 7 7 10 5 43 TB
060206 Huỳnh Thị Thúy Hòa Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 9 6 7.5 10 5 44.5 TB
060212 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 5.5 7 10 3.5 42.5 TB
060230 Trần Quốc Hùng Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9 7 5.5 9.5 4 38.5 TB
060252 Lương Trọng Kha Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 10 6 6 8.5 6.5 41 TB
060289 Nguyễn Thị Mỹ Liên Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 8 6 9 7 45 TB
060293 Hồ Thi ánh Linh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 10 6.5 7 10 8 48.5 KH
060300 Trần Thị Phượng Linh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6 6.5 8 5 40.5 TB
060305 Nguyễn Thành Lợi Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 6 5.5 8.5 7 42.5 TB
060309 Nguyễn Hoàng Lưu Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 7.5 8 7 4.5 41 TB
060312 Huỳnh Lương Lý Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 7 6 8.5 5.5 42 TB
060368 Nguyễn Lương Bích Ngọc Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 7 5.5 8.5 6 42 TB
060405 Trần Đặng Hoài Như Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 4.5 6 10 7 42.5 TB
060411 Nguyễn Thị Xuân Nương Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 6 4.5 10 6 42 TB
060427 Tăng Bình Phi Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 7.5 7.5 10 7 47.5 TB
060443 Nguyễn Thị Loan Phúc Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 7 5 10 9 44.5 TB
060463 Đinh Thị Như Phượng Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 10 7 6 10 7.5 45.5 TB
060484 Lưu Thị Huỳnh Quyên Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9.5 7 7.5 9 7.5 47 KH
060487 Trần Nguyễn Tú Quyên Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 7.5 7 10 6 45 TB
060528 Vũ Thị Tha Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 7.5 5.5 10 7 46.5 TB
060532 Nguyễn Thị Chung Thanh Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 7 6 10 6.5 44.5 TB
060558 Huỳnh Duy Thạch Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 10 6.5 7.5 10 6 46 KH
060568 Võ Thị Thanh Thắm Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 7.5 5.5 9.5 5 43 TB
060574 Huỳnh Phan Châu Thi Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 5 5 9 6.5 41 TB
060580 Nguyễn Thị Minh Thiện Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 5.5 6 9.5 5 40 TB
060583 Lê Hồng Thịnh Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 6.5 5 9.5 7 41.5 TB
060590 Nguyễn Thiện Thông Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 6.5 8 9.5 5 42.5 TB
060632 Đào Thị Mai Tiên Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6.5 6 8.5 6.5 42.5 TB
060633 Đặng Thị Thủy Tiên Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 8.5 7.5 10 5 46.5 TB
060648 Phạm Hữu Tín Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 8 5.5 10 9 47.5 TB
060643 Nguyễn Khắc Tin Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 6.5 4.5 7 5 36 TB
060659 Nguyễn Lê Huyền Trang Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6 6 9.5 6.5 43 TB
060668 Nguyễn Thị Thiên Trang Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7.5 9.5 7.5 8 10 8 50.5 GI
060681 Huỳnh Thị Thu Trâm Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9 7 5 10 4 41 TB
060695 Lê Thị Phương Trinh Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9.5 6 5.5 8 5.5 38 TB
060708 Nguyễn Minh Trọng Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9.5 5.5 6 7 4 35.5 TB
060739 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 5 8.5 9.5 7 44.5 TB
060742 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 7 8 8.5 6 44 TB
060767 Bùi Thị Xuân Vi Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 5 7 8 5 38.5 TB
060785 Huỳnh Ngọc Vương Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 8 6.5 10 4.5 44.5 TB
060787 Huỳnh Thị Thanh Vy Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 9.5 7 6 10 7 46.5 KH
060012 Trần Thị Ngọc ánh Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6 6 9.5 5.5 42 TB
060030 Nguyễn Thị Hồng Cẩm Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 10 6.5 6 10 5.5 44 TB
060041 Hoàng Văn Chỉnh Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7 5 5.5 6.5 4 33 TB
060039 Nguyễn Quốc Chí Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9 5 6.5 9 4 37 TB
060044 Phạm Thị Mỹ Chung Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 4.5 6 9 3 37.5 TB
060073 Phan Thị Hồng Dung Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8.5 5.5 5 4.5 4.5 31.5 TB
060104 Hồ Quốc Đạt Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 5.5 5 6 4.5 35 TB
060132 Phan Thị Hải Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 7 7 9 7 44 TB
060136 Nguyễn Văn Hảo Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8 4.5 7 5.5 3 32.5 TB
060151 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8.5 5.5 6 6.5 5 37 TB
060148 Ngô Thị Hồng Hằng Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5.5 4.5 3.5 5.5 2.5 26 TR
060166 Trần Thị Hậu Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 6 7 6.5 4.5 38 TB
060190 Đặng Thị Bích Hoa Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8 5 3 5 4.5 31 TB
060192 Huỳnh Thị Hoa Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8.5 4.5 5.5 6 4 32 TB
060210 Lưu Thị Hồng Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9 6 5.5 6.5 7 40 TB
060213 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 5.5 7 8.5 4.5 40 TB
060234 Nguyễn Duy Hưng Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 10 5 6 10 4 39.5 TB
060264 Hồ Ngọc Kiên Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 10 4.5 5 7.5 3 34.5 TB
060270 Phan Thị Thúy Kiều Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 7.5 5.5 6 2.5 36.5 TB
060287 Nguyễn Thị Hồng Lên Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 5.5 6 8.5 6.5 39.5 TB
060295 Nguyễn Lê Thùy Linh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 5.5 5 4.5 5.5 34 TB
060307 Trần Thành Luân Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 6 7 7.5 4.5 40.5 TB
060338 Thông Thị Diễm My Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 5 6 6 3 34 TB
060337 Lê Thị Kim My Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5.5 4.5 2 5 3.5 24.5 TR
060343 Phạm Thành Nam Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 5 5.5 9 4.5 37.5 TB
060347 Trà Thị Nga Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 4.5 6 9 4 37 TB
060349 Trần Thị Thu Nga Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 4.5 3.5 3 6.5 3 25 TR
060356 Nguyễn Thị Ngân Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 6 5 3.5 6.5 5.5 33 TB
060367 Lê Thị Mỹ Ngọc Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7 4 3 6.5 4 28.5 TB
060385 Ngô Thị ý Nhi Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 7 7.5 6 3.5 37 TB
060409 Lê Thị Hằng Non Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7.5 3.5 4.5 7.5 2 30 TB
060417 Lê Kiều Oanh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 4.5 4.5 7 4 33 TB
060423 Trần Thị Kim Oanh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2.5 7.5 3.5 3 4.5 4.5 25.5 TR
060434 Nguyễn Hoàng Phong Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9 6 5.5 8.5 4.5 37.5 TB
060440 Nguyễn Trọng Phú Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 10 5.5 4.5 9.5 4.5 38 TB
060444 Phạm Duy Phúc Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8 5.5 6.5 7.5 5.5 37.5 TB
060470 Nguyễn Thanh Quang Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6.5 6 2.5 4.5 3 27.5 TB
060490 Trần Ngọc Quyền Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 4.5 5.5 5 3 3.5 25 TR
060493 Trần Trịnh Quỳnh Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 6.5 8 5.5 3.5 37.5 TB
060524 Nguyễn Văn Tân Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9 5.5 5.5 9.5 6 41.5 TB
060534 Nguyễn Văn Thanh Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2 5.5 4 3.5 6 4 25 TR
060562 Huỳnh Ngọc Thạo Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 4.5 3.5 7.5 3.5 30 TB
060610 Võ Thị Bích Thùy Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6.5 4.5 3.5 4 4.5 27 TB
060682 Nguyễn Thị Anh Trâm Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5.5 4 5 2 3 24 TR
060735 Phạm Thanh Tuyên Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 5.5 6.5 6 5 37 TB
060759 Hoàng Thị Thu Vân Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7 3.5 6.5 5.5 3.5 31 TB
060032 Lê Thị Cẩm Châu Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6.5 4.5 5.5 7 4 32.5 TB
060036 Trịnh Thị Kim Chi Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8.5 4.5 7 9 4.5 39 TB
060071 Nguyễn Thị Dung Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8.5 6.5 7 10 4.5 42.5 TB
060084 Nguyễn Lê Thảo Duyên Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 6 4.5 8 5.5 37.5 TB
060086 Đoàn Anh Dũng Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8.5 5 4 8 5 34.5 TB
060092 Trần Văn Dũng Nam Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 7 5 4 6.5 3.5 29 TB
060101 Võ Văn Dương Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 4.5 4 5.5 3 30 TB
060094 Bùi Minh Dương Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 4.5 3.5 7 3 32.5 TB
060117 Trần Thị Thu Đông Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9 6 5.5 7 5 38.5 TB
060119 Lê Việt Đức Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6 5 3.5 4 3 26 TR
060124 Huỳnh Thị Thu Hà Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 10 5.5 5.5 9.5 4.5 40 TB
060140 Lê Thị Mỹ Hạnh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8 5.5 6 6.5 4 35.5 TB
060141 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8 5 6 8 5.5 38 TB
060147 Huỳnh Thị Mỹ Hằng Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9 5.5 5 10 4.5 40.5 TB
060162 Lê Đoàn Thị Mỹ Hậu Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 3.5 2.5 7 6.5 4 28 TB
060202 Nguyễn Huy Hoàng Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 5.5 6.5 9.5 3.5 38.5 TB
060229 Phạm Lý Huỳnh Nam Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8 4 5.5 4.5 2.5 29 TB
060236 Vũ Văn Hưng Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 4.5 4.5 6.5 4 33 TB
060260 Trần Ngọc Minh Khoa Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 9.5 4 7 4 3 30.5 TB
060273 Hồ Thị Kỷ Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 4.5 3 6 3 29.5 TB
060290 Nguyễn Thị Liêu Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 5.5 4 9.5 5 38.5 TB
060298 Nguyễn Văn Linh Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 10 6.5 5.5 9.5 6.5 43 TB
060302 Nguyễn Văn Lộc Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 5.5 6.5 4 3.5 31 TB
060314 Nguyễn Thị Lý Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7 4.5 5 2 3 26.5 TR
060322 Nguyễn Thị Mai Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 6 5 5 2.5 30 TB
060330 Đàm Văn Minh Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 7 5 4 4.5 3.5 27 TR
060341 Đỗ Xuân Nam Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 4 4.5 4.5 8.5 4 30.5 TB
060352 Lê Thị Ngà Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8 4.5 4 8.5 6 35.5 TB
060364 Đặng Ngọc Nghĩa Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 6.5 2.5 8 6 37.5 TB
060518 Nguyễn Duy Tâm Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 4.5 5.5 5.5 5 34.5 TB
060554 Trần Thị Mỹ Thảo Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7.5 5.5 5 9.5 4.5 37 TB
060556 Võ Ngọc Thảo Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2 8.5 3.5 6.5 7 3.5 31 TB
060575 Nguyễn Anh Thi Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 9 5 5 6.5 6 34.5 TB
060611 Huỳnh Thị Diễm Thúy Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6 4 2.5 7.5 3.5 28 TR
060669 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 5 7.5 3 4 33 TB
060672 Trần Thị Diễm Trang Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
060686 Trương Thị Ngọc Trâm Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 7.5 7 10 6.5 46.5 TB
060703 Trần Thị Mỹ Trinh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8.5 5 7 7 6.5 38 TB
060705 Huỳnh Trình Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 5 6 6.5 4.5 35.5 TB
060723 Lương Thị ánh Trúc Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 5 5 9.5 5.5 39.5 TB
060722 Lê Thị Phương Trúc Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 6.5 6 9 7.5 43.5 TB
060733 Nguyễn Lê Duy Tuấn Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9 5.5 6.5 9 4.5 40.5 TB
060747 Trần Thị ánh Tuyết Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 10 5.5 7 10 4 43.5 TB
060756 Khê Thị Kim Uyên Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5 4.5 4.5 5.5 3.5 27.5 TB
060763 Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 10 6 6.5 8 3.5 40 TB
060775 Huỳnh Phong Vinh Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6.5 6 5 6 4 32.5 TB
060784 Trương Tuấn Vũ Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6 4 6 4 3.5 28.5 TB
060016 Trần Văn Ba Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 4.5 5 7.5 4 34.5 TB
060048 Nguyễn Trần Danh Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 6.5 5.5 3.5 7 3 29 TB
060090 Nguyễn Tiến Dũng Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 4 3.5 5.5 5 29 TB
060133 Phạm Thanh Hải Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6.5 6 7 8.5 3.5 36.5 TB
060179 Nguyễn Duy Hiếu Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 5 5 7.5 3 31.5 TB
060257 Huỳnh Minh Khải Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9 4.5 4 6.5 2.5 30.5 TB
060328 Hồ Đào Mi Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 1.5 8.5 3.5 4 4.5 3.5 25.5 TR
060345 Lê Thị Thu Nga Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7 4.5 3 9 3 32 TB
060372 Huỳnh Ngọc Nguyên Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 7 5.5 3.5 7 5.5 32 TB
060373 Nguyễn Phạm Công Nguyên Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 6.5 4.5 4.5 6.5 3.5 28.5 TB
060379 Nguyễn Hoài Nhân Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 5.5 6 1 5 5.5 26 TR
060387 Trần Thị Trúc Nhiên Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9 7 7.5 9 5 43.5 TB
060398 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8 4.5 6.5 5.5 5 33 TB
060413 Nguyễn Quốc Oai Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 5 3 5 7.5 3.5 27.5 TR
060489 Nguyễn Hiếu Quyền Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 7.5 5 6 7.5 7.5 37 TB
060506 Nguyễn Trần Bạch ái Sương Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 5.5 3 6.5 6 34 TB
060501 Nguyễn Văn Sĩ Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 4 2 5 2.5 25 TR
060509 Ngô Hữu Tài Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 7 4.5 4 5.5 4 28.5 TB
060510 Nguyễn Văn Tài Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8 5 5 5.5 5 32.5 TB
060515 Huỳnh Thị Thanh Tâm Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7 4.5 5.5 6 3 31 TB
060525 Nguyễn Văn Tân Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6.5 6 7.5 5.5 40.5 TB
060522 Nguyễn Khắc Tân Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 10 5.5 4 5.5 5 35 TB
060553 Trần Thị Thảo Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8.5 5 5.5 9.5 4 38 TB
060552 Phạm Thị Phương Thảo Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 5 5.5 7.5 4 33.5 TB
060543 Nguyễn Văn Thành Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2.5 7 4 5 7 3 28.5 TB
060541 Lương Trung Thành Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 5 5 6 8 4 31.5 TB
060569 Huỳnh Văn Thắng Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 6.5 5 4.5 9.5 5 34 TB
060584 Nguyễn Cao Thịnh Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 7 4.5 4 6 4 28.5 TB
060594 Đoàn Thị Thu Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 4 4.5 5.5 7.5 4 29.5 TB
060603 Nguyễn Minh Thuận Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9 7 5 8 4 39 TB
060609 Nguyễn Thị Bích Thùy Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 6 5.5 6 3 34 TB
060607 Hồ Thị Thanh Thùy Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5 7.5 5.5 7.5 4 33.5 TB
060654 Mã Thị Kim Toán Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 5 2.5 1 3 4.5 19 TR
060653 Khê Thị Thanh Toán Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7.5 4.5 3.5 6 3.5 30 TB
060694 Lê Thị Ngọc Trinh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6 3.5 5 2 3 23.5 TR
060711 Huỳnh Ngọc Trung Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8 5 5 7.5 4.5 34.5 TB
060712 Huỳnh Văn Trung Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 5 4.5 10 3.5 37.5 TB
060721 Huỳnh Thị Kim Trúc Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8 4 5.5 7 6 34 TB
060731 Hà Minh Tuấn Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 6 5 10 5 40.5 TB
060753 Võ Thị ánh Tú Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7 5 6 6 3.5 33 TB
060764 Phan Thị Thanh Vân Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 5 5.5 6 4.5 36.5 TB
060766 Trương Thị Thúy Vân Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 5 5.5 8.5 3 37.5 TB
060769 Trương Thị Tường Vi Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 6.5 6.5 6.5 3 38 TB
060774 Trần Duy Viễn Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8 6 7 9 5 39 TB
060789 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 9.5 6.5 5.5 8.5 6 43 TB
060794 Hoàng Thị Yến Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 7 7.5 6 5 41 TB
060800 Phạm Minh ý Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 7 6 7.5 7.5 5 36 TB
060003 Nguyễn Quốc An Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9 5 4 6.5 3 31.5 TB
060009 Lê Văn Mười Anh Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7 4 3.5 7.5 4 30 TB
060020 Giáp Tân Bình Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6.5 5 7 4 3.5 30 TB
060107 Lê Hải Đăng Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6 5 4 5 3.5 27.5 TR
060108 Lê Ngọc Đăng Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 4.5 4 0.5 6 4 22 TR
060123 Bùi Thanh Hà Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8 5.5 5.5 8.5 6 39 TB
060142 Nguyễn Thị Hạnh Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7 6.5 7 5.5 5.5 36.5 TB
060155 Phạm Thị Thúy Hằng Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 6 6.5 10 4 43 TB
060178 Lê Trung Hiếu Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 4 4.5 5 5.5 3.5 25.5 TR
060194 Nguyễn Thị Hoa Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9 5.5 4.5 7.5 5.5 38.5 TB
060244 Trương Thị Thanh Hương Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 7.5 5.5 7 2.5 3 31.5 TB
060315 Nguyễn Thị Lý Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 4.5 4 8 5 37 TB
060325 Lê Đức Mạnh Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 5.5 6.5 8.5 4.5 39.5 TB
060340 Thông Thị Kim Mỹ Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6 6 3 6 2.5 28.5 TB
060392 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7 5 7 8 3 35 TB
060369 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 5 6 7.5 4 36 TB
060467 Nguyễn Thị út Phượng Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 6 5 6 5.5 4 32.5 TB
060469 Nguyễn Duy Quang Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 5 5.5 5 3 31.5 TB
060479 Võ Trung Quốc Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6.5 5 5 4 7 31.5 TB
060488 Trần Thị Thúy Quyên Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9 6.5 7.5 8 6 43.5 KH
060507 Đặng Ngọc Tài Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7.5 5 4 8.5 4 34 TB
060531 Nguyễn Hoàng Kim Thanh Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 10 5 7 9 5 40.5 TB
060533 Nguyễn Thị Giãng Thanh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 4.5 2 4 2 3 19.5 TR
060544 Nguyễn Xuân Thành Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5 5 2 6.5 3 25.5 TR
060547 Nguyễn Phương Thảo Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8.5 4 7 8 4.5 37.5 TB
060551 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9.5 5 5 9.5 5 40.5 TB
060586 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 10 6.5 5 9.5 5 43 TB
060597 Võ Minh Thu Nam Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 4.5 5 3 4.5 3.5 23.5 TR
060605 Nguyễn Trường Thuận Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7 6 7 8.5 5 39 TB
060619 Trần Thị Thanh Thủy Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 10 7 6 8 3 40 TB
060615 Trương Thị Thúy Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 4 2 8 3.5 30.5 TB
060636 Huỳnh Thị Mộng Tiền Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8 5.5 5 6 4 34.5 TB
060646 Lê Trung Tín Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9 3 5 8.5 6 35.5 TB
060656 Bùi Thị Thùy Trang Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 4.5 2 9.5 7.5 38 TB
060664 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 9.5 5 5 10 4.5 41 TB
060658 Đoàn Thùy Tuyết Trang Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 5 6 6.5 4 35.5 TB
060679 Đặng Thị Huyền Trâm Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 5.5 6 9.5 4.5 39.5 TB
060680 Hoàng Thị Bích Trâm Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 4 5.5 6.5 4 31 TB
060690 Nguyễn Đông Triều Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 3 5.5 5.5 7.5 6 33 TB
060693 Lê Thị Lệ Trinh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 5.5 6 9 6.5 41.5 TB
060717 Võ Thanh Trung Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 5.5 6.5 6.5 3.5 35.5 TB
060725 Trần Thị Trúc Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 6.5 6.5 7.5 6.5 40 TB
060727 Đặng Ngọc Trưởng Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8 4 6.5 9 4.5 35.5 TB
060736 Huỳnh Thị Thanh Tuyền Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 5 5.5 6 5.5 35 TB
060755 Nguyễn Thanh Tưởng Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7 5 7 5 3 32 TB
060765 Trần Võ Khả Vân Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 9.5 5.5 5.5 8 4 39.5 TB
060770 Võ Thị Hà Vi Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 5 6.5 9 5 40.5 TB
060771 Trần Lâm Viên Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 6 8 7.5 5 41 TB
060776 Đinh Thị Kiêm Vui Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9 5 6.5 5 3 34.5 TB
060011 Văn Thị Kim Anh Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7.5 4 4.5 7.5 3 32 TB
060026 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7 5.5 4 4.5 4 30.5 TB
060035 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 4 6 6.5 4 34 TB
060040 Võ Thị Chín Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 6 6.5 6 4 36 TB
060061 Lâm Thành Diệt Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 6.5 4.5 7 7.5 3.5 34.5 TB
060137 Lê Vĩnh Hạ Nam Xuân An, Phan Thiêt, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 5.5 7.5 9 5 41 TB
060163 Nguyễn Chánh Hậu Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5.5 3.5 7.5 4 2.5 27 TR
060196 Trần Thị Diễm Hoa Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 7 5.5 6 8 3.5 33.5 TB
060216 Võ Thị Bích Hồng Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6.5 4 6.5 8 3.5 33.5 TB
060316 Nguyễn Thị Ngọc Lý Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8.5 4.5 5 5 2.5 31 TB
060324 Nguyễn Văn May Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5.5 3.5 6 3 4 26.5 TB
060335 Trần Thị Huyền Mơ Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7 6 4.5 4.5 5 32.5 TB
060365 Phạm Thế Nghĩa Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 4.5 2.5 8 7 35.5 TB
060381 Trịnh Vinh Nhân Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8 5 7 8 7 40.5 TB
060393 Lê Thị Hồng Nhung Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 6.5 7 7 3.5 37.5 TB
060404 Nguyễn Thị ái Như Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9.5 6.5 7 10 5 44.5 TB
060416 Hoàng Oanh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 6 6 10 4.5 41 TB
060422 Trần Thị Kiều Oanh Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 6.5 7.5 6 5 39.5 TB
060415 Đồng Thị Thùy Oanh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2.5 4.5 3 5 7 3 25 TR
060436 Phạm Thanh Phong Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8.5 5 7 6.5 5 36 TB
060441 Phan Thị Kim Phú Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8.5 6.5 5 5.5 6.5 37.5 TB
060442 Trịnh Phan Hoàng Phú Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 6 3 7.5 3 33 TB
060454 Lê Tuấn Phương Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7.5 5 6 7.5 5 35.5 TB
060462 Bùi Thị Phượng Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8.5 4.5 6 8 3 36 TB
060472 Phan Duy Quang Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 6 6 6 8.5 3 35 TB
060474 Lê Trung Quân Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 5 5.5 8.5 4 38.5 TB
060496 Thông Thị Ngọc Sang Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6 6 9 4.5 40.5 TB
060512 Trịnh Minh Tài Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 4 5 6 5.5 33.5 TB
060539 Đồng Xuân Thành Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2.5 7.5 3.5 1 2.5 2 19 TR
060546 Lê Thị Thu Thảo Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 5 4 8 5 37.5 TB
060573 Trương Ngọc Thân Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8 4.5 4.5 10 5 37.5 TB
060587 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8 6 3.5 9 4 36.5 TB
060616 Đặng Thị Thu Thủy Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7.5 5 7 6 3 34 TB
060622 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 6 5 8 5 38 TB
060630 Nguyễn Ngọc Thức Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7.5 5.5 5.5 6.5 5.5 35 TB
060644 Lê Thị Hồng Tình Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8 5.5 5.5 6 4.5 34 TB
060657 Đoàn Thị Thanh Trang Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 5 5.5 6.5 4.5 36 TB
060670 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 7 9.5 7 5.5 8 6 43 TB
060678 Đào Thị Phương Trâm Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9 4.5 7 7 4.5 38.5 TB
060687 Nguyễn Châu Trân Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8 6 5 9 4 35.5 TB
060692 Đào Thị Băng Trinh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 9 7 6.5 7 8 44 KH
060710 Trần Ngọc Trọng Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 5.5 5.5 7 5.5 3 31.5 TB
060738 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 4.5 5 4 5 6 28.5 TB
060760 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8 3 6 4.5 4 31.5 TB
060779 Nguyễn Phi Vũ Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 10 5.5 4.5 8 5 37 TB
060791 Lê Đức Y Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 10 6 5.5 8 5 39.5 TB
060798 Trần Thị Yến Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 7.5 6 7.5 6.5 5.5 39 TB
060614 Trần Thị Minh Thúy Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8 5 4.5 6 5.5 35 TB
060002 Lê Minh An Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 5.5 5.5 8.5 2.5 36 TB
060025 Huỳnh Thị Ngọc Bích Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7 5 4.5 7 3 32 TB
060055 Nguyễn Thị Hồng Diễm Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 5.5 5 8 4.5 37.5 TB
060085 Nguyễn Trương Thanh Duyệt Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6 6 4 7 4.5 32.5 TB
060093 Bùi Du Dương Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 7 5.5 7.5 4 37.5 TB
060103 Ngô Công Đại Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7.5 5.5 5 5 4.5 33 TB
060118 Đào Phạm Nhân Đức Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 4 1 8 5 32 TB
060129 Dương Khánh Hải Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 5.5 7 6 5.5 38 TB
060173 Phạm Thị Ngọc Hiền Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 5.5 5 6 4 34 TB
060187 Nguyễn Thế Hiển Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 6 5.5 8.5 4.5 38 TB
060177 Lê Thị Hiếu Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 6.5 5 7 5.5 39.5 TB
060214 Nguyễn Thị Xuân Hồng Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 6.5 7 9 4.5 42.5 TB
060224 Trần Quang Huy Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8.5 7 6 7 3.5 37.5 TB
060232 Bùi Đình Hưng Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 6.5 5 7.5 3.5 36.5 TB
060238 Lê Thị Thanh Hương Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 3 5.5 7.5 3.5 32.5 TB
060247 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 4 5 7 3 30 TB
060256 Trần Quốc Khánh Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 7 6.5 9 4 42 TB
060262 Văn Công Khoa Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9.5 6 5 9.5 3.5 37 TB
060271 Quãng Thị Bích Kiều Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 6 5.5 7 4.5 37.5 TB
060274 Trần Thị Thu Lai Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 10 6.5 6.5 9 5.5 42.5 TB
060276 Đinh Thị Nhi Lan Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 7 5.5 6.5 5 39 TB
060291 Thông Thanh ái Liễu Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 10 6.5 5.5 7 4 38 TB
060304 Lê Ngọc Lợi Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 6 4.5 8.5 6 38.5 TB
060321 Võ Ngọc Lý Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8 4 4 5.5 5 30 TB
060350 Trương Thị Thùy Nga Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 5.5 5 8 5 38 TB
060399 Nguyễn Trần Ngọc Nhung Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8 4.5 6.5 6 3.5 32 TB
060429 Lê Ngọc Phiên Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 6 7 7 4.5 38.5 TB
060449 Nguyễn Thị Phụng Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 4 4 4.5 3.5 27 TR
060466 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 7 6 5.5 3 35 TB
060464 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5.5 5.5 3.5 5.5 3 27.5 TR
060499 Trương Quang Sâm Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 6.5 7 6 3 36 TB
060540 Huỳnh Hoàng Khánh Thành Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 6 5.5 5.5 4 3 27.5 TR
060549 Nguyễn Thị Mỹ Thảo Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8.5 4.5 3.5 4.5 5 30 TB
060596 Trần Thị Lệ Thu Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 5 3 1.5 3.5 4.5 22.5 TR
060628 Nguyễn Thị Mai Thương Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 6 4.5 7 4 33 TB
060629 Trần Thị Lệ Thương Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5 4.5 5 4.5 4 27.5 TR
060673 Trần Thị Kiều Trang Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 5 4.5 6.5 2.5 32 TB
060676 Lê Hữu Trác Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 5.5 4.5 7.5 3 32 TB
060704 Võ Thị Trinh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5.5 4.5 5.5 0.5 3.5 23.5 TR
060716 Văn Thị Trung Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 5.5 6.5 7 4.5 36.5 TB
060718 Nguyễn Thị Ngọc Truyền Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 5.5 6 2 4 30.5 TB
060728 Nguyễn Thanh Trực Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 9 5 6 7.5 6 36.5 TB
060737 Lê Trần Thanh Tuyền Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 7 5.5 7.5 5.5 39 TB
060746 Nguyễn Thị Minh Tuyết Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 10 6 7.5 7 3.5 38.5 TB
060750 Nguyễn Minh Tú Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7.5 3 3.5 6.5 4 29.5 TR
060781 Trần Anh Vũ Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8.5 3.5 5.5 9 4 36 TB
060001 Đặng Thị Hoài An Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7.5 4.5 2.5 6.5 3 29 TB
060017 Vũ Văn Ba Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9 5.5 4.5 6.5 4 35.5 TB
060050 Nguyễn Thị Thùy Dân Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9 4 3.5 5.5 4.5 30.5 TB
060066 Phan Hàng Minh Diệu Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7 6 6.5 8 3 36 TB
060072 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7.5 6.5 6 6.5 2.5 33 TB
060082 Đoàn Thị Thiện Duyên Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 5.5 3 7 4.5 34.5 TB
060100 Trần Trùng Dương Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 5.5 5 7 5 36 TB
060111 Phạm Thị Hồng Điểm Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6.5 4.5 4.5 5 4 28.5 TB
060128 Phạm Giang Hà Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 10 6.5 7 9 7.5 46.5 KH
060143 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 6 6 9 4 38 TB
060167 Trương Khánh Hên Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 6.5 8 5 3 33.5 TB
060180 Nguyễn Minh Hiếu Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6.5 5.5 4.5 7 3 30.5 TB
060195 Phạm Kim Hoa Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8 5 5.5 8 3 35.5 TB
060200 Võ Gia Hoài Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 5.5 6 9.5 4 39 TB
060203 Trần Quốc Hoàng Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 6.5 6 6 8 5 37 TB
060222 Nguyễn Quốc Huy Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5.5 6 5.5 5 4 30.5 TB
060242 Nguyễn Thị Phương Hương Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 8 6 7 8 4.5 40 TB
060263 Nguyễn Anh Khuê Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 4.5 5.5 6 3.5 33.5 TB
060285 Trương Quốc Lâm Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 7 6.5 7.5 5 39.5 TB
060297 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8 4.5 4.5 7.5 6 34.5 TB
060317 Nguyễn Thị Ngọc Lý Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6.5 5 4.5 6 6.5 33.5 TB
060329 Bùi Vũ Minh Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 7 5.5 5 5 4 30 TB
060370 Trần Thị Bích Ngọc Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9 5.5 3.5 6.5 4 32 TB
060376 Trần ánh Nguyệt Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 5 5 9 4.5 39 TB
060382 Nguyễn Đồng Nhật Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 5.5 5.5 7.5 4.5 36.5 TB
060396 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6 4.5 7 7.5 4.5 34 TB
060465 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 5 5.5 5.5 3.5 32.5 TB
060471 Nguyễn Văn Quang Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 6 6 6.5 4.5 34 TB
060519 Phan Thanh Tâm Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 6 6 6 8 41.5 TB
060517 Lương Thành Tâm Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8.5 4 4 5.5 5.5 33.5 TB
060536 Trần Văn Thanh Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8.5 4.5 4 9.5 6 36.5 TB
060555 Ung Thị Thảo Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9 6 6.5 8 6 41.5 KH
060572 Nguyễn Thị Hồng Thân Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8.5 4.5 5.5 8 5 37.5 TB
060591 Phạm Văn Thông Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 5.5 6 7 4 34 TB
060593 Nguyễn Thị Thơm Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5 6 3.5 5.5 3 27.5 TB
060595 Trần Thị Thu Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 4.5 2 8 5.5 35.5 TB
060599 Đào Văn Thuận Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6.5 5 5.5 8.5 4 33.5 TB
060634 Nguyễn Thị Kim Tiên Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 8 4.5 5 8 4.5 36.5 TB
060638 Lê Văn Tiến Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 5.5 5 7.5 4 35.5 TB
060641 Trương Thành Tiến Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2.5 6 3 1.5 5.5 3 21.5 TR
060642 Lê Thị Tiết Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 8 5.5 4 9 3.5 36 TB
060645 Lê Trần Bá Tình Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5.5 4.5 3.5 6 4.5 28.5 TB
060660 Nguyễn Thị Trang Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 5 5 8 3.5 35 TB
060702 Phan Thị Tú Trinh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 6 2.5 7 4 4.5 27.5 TR
060713 Lê Huyền Trung Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 3.5 3.5 6 2 26.5 TR
060749 Trần Văn Tùng Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 1.5 5.5 3.5 5 4 5.5 25 TR
060786 Huỳnh Thị Thế Vương Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 5.5 3.5 4.5 4 3 26 TR
060015 Lê Nguyễn Hải Âu Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 6 6.5 10 4 41 TB
060034 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 7 6.5 10 8 47 KH
060047 Nguyễn Hùng Cường Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 5.5 5 9 4.5 38.5 TB
060049 Phạm Hữu Danh Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6.5 6.5 9.5 5 42.5 TB
060051 Nguyễn Văn Dân Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 4 5 4 1.5 3.5 23 TR
060064 Nguyễn Thị Huyền Diệu Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6.5 5 5.5 8.5 4 34.5 TB
060068 Thông Minh Dinh Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 7 8 9 4 42 TB
060098 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 5.5 5.5 5.5 5 36.5 TB
060106 Nguyễn Tấn Đạt Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 5.5 4.5 6.5 3 33.5 TB
060112 Hoàng Thị Định Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 5.5 5.5 6 4.5 36 TB
060127 Nguyễn Thị Hà Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 5 6 9 6 40.5 TB
060131 Ngô út Hải Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 6 6 9.5 6 42.5 TB
060138 Huỳnh Thị Hạnh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 5.5 6 6 5 35.5 TB
060158 Lê Thị Mỹ Hân Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6 4.5 7 6.5 3.5 31.5 TB
060172 Phạm Thị Mỹ Hiền Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 7 4 10 6.5 41.5 TB
060186 Huỳnh Văn Hiển Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 5.5 4 6 7 4 29.5 TB
060198 Trần Thị Kim Hoa Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 5.5 6 8.5 5 38.5 TB
060199 Lê Xuân Hoài Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 6.5 6 8 3 37 TB
060221 Nguyễn Khắc Huy Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 6.5 6 8.5 4.5 41 TB
060220 Huỳnh Ngọc Huy Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9 5 6 3.5 5 32.5 TB
060231 Trần Thanh Hùng Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9.5 6 5 9.5 4.5 39 TB
060245 Nguyễn Thị Hường Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 6 5 10 4 38.5 TB
060250 Nguyễn Trọng Hữu Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 10 7.5 8 9.5 4 44.5 TB
060255 Trần Hồng Khánh Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 4.5 5.5 7.5 5.5 37.5 TB
060280 Võ Thị Hồng Lài Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 5.5 5 9.5 5.5 39 TB
060282 Lê Thiện Lâm Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 9 6 5 5 5 33 TB
060286 Võ Thị Lê Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 5.5 6.5 7.5 7 42 TB
060576 Đỗ Văn Thiên Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7.5 5.5 5 7.5 5 34.5 TB
060606 Phan Thị Thanh Thuận Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 6.5 5 7 2.5 34.5 TB
060623 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 4.5 3 3.5 4 3 21.5 TR
060625 Nguyễn Thị Thương Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2 4 3 2.5 4 3 18.5 TR
060627 Nguyễn Thị Hồng Thương Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 4.5 3 2.5 6 3.5 24 TR
060651 Nguyễn Trọng Toàn Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 7.5 2.5 1 5 3 22 TR
060665 Nguyễn Thị Mỹ Trang Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7.5 4 3.5 5 5.5 30 TB
060661 Nguyễn Thị Đài Trang Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 5 6 5.5 4 36 TB
060655 Bùi Thị Đài Trang Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8.5 6.5 5.5 8.5 3 36 TB
060677 Võ Thị Trắng Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 5 5.5 4 3 3 23.5 TR
060701 Nguyễn Thị Thu Trinh Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9 5.5 7.5 6 4 37.5 TB
060719 Nguyễn Trần Thảo Truyền Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 8.5 5 6 2.5 4.5 33 TB
060730 Nguyễn Duy Tuân Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 5.5 6 6.5 7 36.5 TB
060734 Vũ Sỹ Tuấn Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 5.5 7 7.5 6 40.5 TB
060740 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8.5 7 8 9 5 43 TB
060751 Nguyễn Thanh Tú Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 9.5 5 7 6.5 3 36.5 TB
060758 Đặng Thị Vân Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 7 3 5.5 4.5 3.5 30 TB
060772 Võ Hoàng Viên Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9.5 6 7.5 6.5 3.5 36.5 TB
060795 Hồ Thị Kim Yến Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8.5 4 6 6 3.5 33 TB
060792 Đồng Thị Ngọc Yến Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 4.5 4.5 4 6.5 33 TB
060326 Lê Thị Mến Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5.5 4.5 3.5 4 4.5 26 TR
060159 Nguyễn Ngọc Hân Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 2.5 3.5 7 5 2.5 25 TR
060176 Đoàn Trung Hiếu Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9 3.5 4 7 2.5 29.5 TR
060783 Trương Nguyên Vũ Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 9.5 5 6 1.5 3.5 28.5 TR
060406 Võ Tấn Nhựt Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6 4 1.5 3 2.5 22 TR
060336 Nguyễn Thị Mười Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2 5.5 3 3 4.5 3 21 TR
060109 Lê Viên Đăng Nam Ma Lâ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 5.5 5 6 5.5 4 32 TB
060218 Nguyễn Thị Huệ Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 9 4 3.5 3.5 4 28.5 TR
060698 Nguyễn Ngọc Thùy Trinh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5 5 2 5.5 4.5 26 TR
060363 Nguyễn Văn Công Nghiệp Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 9.5 5 0.5 1.5 2.5 22 TR
060004 Bùi Thị Vân Anh Nữ Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6 3.5 2 3 3.5 23 TR
060303 Thông Thị Lơ Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 5.5 7 7 3.5 36 TB
060320 Thông Thị Lý Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8.5 5 6 2.5 3 28.5 TB
060058 Thông Thị Diện Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 7.5 4 6.5 5 3.5 30 TB
060267 Huỳnh Thị Khánh Kiều Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9.5 4 5.5 5 5 32.5 TB
060301 Trần Thị Bích Loan Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7.5 4.5 3.5 6 6 31.5 TB
060431 Trần Thị Phiên Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8.5 5.5 6.5 7 4 35.5 TB
060240 Nguyễn Thị Kim Hương Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8 5 5.5 7.5 4 35.5 TB
060511 Phạm Đức Tài Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 7.5 5.5 5.5 6.5 2 32.5 TB
060445 Phạm Tuấn Phúc Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8 5.5 5 4 6.5 34.5 TB
060650 Hồ Quốc Toàn Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 4 3.5 2 3.5 2 20 TR
060542 Lương Trung Thành Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 1.5 4 3 2 -1 -1 10.5 TR
060374 Trần Thảo Nguyên Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 7 4.5 1.5 5 2.5 25 TR
060697 Nguyễn Ngọc Trinh Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5 4 2.5 2.5 4 22.5 TR
060156 Đỗ Ngọc Hân Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 2.5 4 6 3.5 4.5 24.5 TR
060228 Đoàn Ngọc Huynh Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6 5 5.5 6 3 30.5 TB
060744 Trần Thanh Tuyền Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5 4 7 6.5 5 31.5 TB
060258 Cao Trung Khiêm Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6.5 4.5 6 7 3 31.5 TB
060115 Nguyễn Thành Đô Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7 6 5.5 3.5 3 30 TB
060120 Lê Thị Trường Giang Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 4.5 4 4.5 7.5 3.5 29 TB
060743 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9 5.5 7 7.5 6 38.5 TB
060516 Lê Thanh Tâm Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 6 5.5 5.5 5 3.5 31 TB
060332 Võ Ngọc Minh Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 4.5 4.5 5 2 2 23 TR
060331 Nguyễn Văn Minh Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 6 5.5 3 5 3.5 28.5 TB
060308 Thông Minh Luyến Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9.5 3 4 6.5 5 33 TB
060091 Trần Quốc Dũng Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 6 4.5 4 7.5 4.5 30 TB
060585 Trần Tăng Trường Thịnh Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6 9.5 6 6 5.5 5 38 TB
060153 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5 4.5 4.5 6 4 28 TR
060618 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 5.5 4 0.5 7 4 26 TR
060157 Hồ Thị Thúy Hân Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 5 4 6 6 3.5 29.5 TB
060024 Thông Thị Thanh Bình Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5 3.5 3.5 6 4 26.5 TR
060671 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 7 5.5 5.5 6 4 33 TB
060288 Trương Thị Trúc Lệ Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 8 6 4 5 4 32.5 TB
060223 Nguyễn Thành Huy Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 9 4.5 5 7 6 35 TB
060780 Phạm Nhật Vũ Nam Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
060557 Hồ Ngọc Thạch Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 6.5 4.5 5.5 7 5 32 TB
060502 Nguyễn Thị Soan Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 6 -1 -1 -1 -1 11.5 TR
060019 Dương Văn Bình Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2 8.5 3.5 5.5 6 3.5 29 TB
060354 Nguyễn Hiền Ngạn Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 7 3.5 4.5 7 4.5 30 TB
060720 Trần Thị Thanh Truyền Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 4.5 4 0.5 5 2.5 20.5 TR
060452 Đinh Thị Hồng Phương Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 8.5 5.5 6.5 8.5 5 38.5 TB
060357 Nguyễn Thị Mỹ Ngân Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 8 4.5 3.5 8 5.5 33 TB
060685 Trần Thị Bích Trâm Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2.5 4.5 4.5 4 4.5 4 24 TR
060460 Trần Ngọc Phương Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 7 4.5 5 3 2.5 25.5 TR
060598 Nguyễn Thanh Thuần Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5.5 5.5 2 6 3.5 26.5 TR
060477 Trần Thanh Quốc Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2.5 3 3 4 2.5 7.5 22.5 TR
060491 Phạm Thị Kim Quyển Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 7.5 5 6.5 7 4 33.5 TB
060184 Võ Thị Hiếu Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 4 4 5.5 4.5 3.5 25 TR
060748 Văn Thị Hồng Tuyết Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 6.5 6.5 6 5.5 6 4 34.5 TB
060450 Nguyễn Thị Ngọc Phụng Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 6.5 4.5 5.5 4.5 4 29 TB
060714 Lương Thành Trung Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 4.5 4.5 5.5 4 2.5 25 TR
060425 Nguyễn Trường Phi Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 6.5 5 3 5 3 26 TR
060666 Nguyễn Thị Mỹ Trang Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 4 4 3 7 5 28.5 TB
060691 Phan Thị Thủy Triều Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 8 6 5 3 4.5 31.5 TB
060249 Huỳnh Văn Hưởng Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6.5 4 3.5 5 3 27 TR
060652 Phạm Quốc Toàn Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 6 4 5 5 6 30.5 TB
060008 Lê Thị Dương Anh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6 4.5 5 5 4.5 30 TB
060339 Nguyễn Đức Mỹ Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 5 3.5 4.5 7 2 25.5 TR
060205 Đặng Thị Thanh Hòa Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5.5 5 4.5 7.5 7.5 3 33 TB
060432 Đỗ Xuân Phong Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5 4.5 3 0 -1 17 TR
060715 Ngô Văn Trung Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 5.5 5.5 5 2.5 2 25.5 TR
060761 Nguyễn Thị Kiều Vân Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 5 3 5 4.5 3 24.5 TR
060097 Nguyễn Minh Dương Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 7 5 5 7 3 31 TB
060613 Phạm Thị Ngọc Thúy Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2.5 6 3 3 4.5 3 22 TR
060185 Bùi Thế Hiển Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 6 5 3.5 6.5 4 30 TB
060390 Thông Thị Nhiệm Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3.5 6 4 5 4.5 2.5 25.5 TR
060729 Nguyễn Trung Trực Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 3.5 3 4.5 4.5 5 24.5 TR
060762 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 5.5 3 7 4.5 3.5 28.5 TB
060647 Nguyễn Văn Trung Tín Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 9 2.5 2.5 6 4 27 TR
060175 Đinh Hoàng Hiếu Nam Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 9.5 4 4.5 7.5 4 33.5 TB
060782 Trần Minh Vũ Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8.5 5.5 4.5 3 5.5 31 TB
060523 Nguyễn Quang Tân Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 3.5 3.5 5.5 6.5 33 TB
060561 Vũ Ngọc Thạch Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 2.5 4.5 2 -1 -1 12 TR
060683 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 3 5.5 3 -1 -1 -1 11.5 TR
060503 Nguyễn Ngọc Sơn Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
060318 Nguyễn Thùy Lý Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 4 5 5 5 4.5 28 TR
060126 Nguyễn Ngọc Hà Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4.5 5 4 5.5 6 6 31 TB
060010 Nguyễn Trung Anh Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 4 8.5 4.5 5.5 6.5 4 33 TB
060042 Đỗ Thị Phương Chung Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 5 2.5 5.5 7 3.5 28.5 TB
060342 Ngô Phương Nam Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 2 4 4 2 5 3 20 TR
060193 Lý Lệ Hoa Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc 5 9 4 4.5 6.5 3 32 TB
060135 Nguyễn Ngọc Hảo Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Hàm Thuận Bắc -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
110016 Nguyễn Thị Thanh Bạch Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 8.5 4 0.5 3.5 4.5 24 TR
110030 Huỳnh Phú Cường Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 6.5 5.5 6 6.5 3.5 31 TB
110031 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 4 4.5 7 6.5 2 28.5 TR
110046 Nguyễn Văn Dũng Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 6.5 5.5 5 8 3 32 TB
110049 Tống Thị Thùy Dương Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5.5 5.5 5 7 7.5 36 TB
110068 Vũ Thị Quỳnh Giao Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7 6.5 5 8 8.5 40 TB
110083 Nguyễn Thị Hoa Hạ Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 7.5 5 6 6.5 4.5 33.5 TB
110075 Diệp Quang Hào Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 3 4 5.5 5.5 2.5 24.5 TR
110086 Lê Thị Thu Hằng Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7 6 4 8.5 4 34 TB
110100 Lê Thị Hiền Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 8.5 5 5.5 10 5 40 TB
110127 Nguyễn Thị Huệ Nữ Hàm Thuận Nam Hàm Thuận Nam 5.5 7.5 6 4.5 3.5 3 30 TB
110138 Nguyễn Thị Kim Huỳnh Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 6.5 6 4.5 4.5 7 34.5 TB
110161 Nguyễn Thị Kim Khương Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 4.5 4.5 4 2 3.5 22.5 TR
110174 Phạm Vi Lâm Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 5 5.5 6.5 3.5 5 29.5 TB
110181 Nguyễn Thị Liêng Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 8.5 5 6.5 7.5 5 38.5 TB
110191 Nguyễn Nữ Quý Loan Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6.5 6.5 7 7.5 8 40.5 TB
110199 Trần Phước Lộc Nam Thuận Quí, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7.5 5.5 4 9 7.5 38.5 TB
110202 Võ Thị Hồng Luyến Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8 4.5 4.5 9 5.5 36.5 TB
110242 Nguyễn Thị Mai Ngọc Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7 4.5 5 7 5.5 34 TB
110253 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 3 6 3.5 2 4.5 24 TR
110286 Trương Thanh Phước Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9 6.5 4.5 6.5 6.5 39 TB
110285 Nguyễn Vũ Phước Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 4.5 4.5 1 3 2.5 20.5 TR
110280 Phan Thị Thảo Phương Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 7 5.5 4.5 3.5 4 28.5 TR
110287 Hồ Thị Kim Phượng Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5.5 5 6 7 4 33 TB
110323 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 6 4.5 2.5 7 6 32.5 TB
110340 Nguyễn Văn Thành Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 6 5 3 7 6 31 TB
110347 Nguyễn Thị Thảo Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 4.5 3.5 4 8 4 29.5 TB
110368 Phạm Thị Thơ Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8.5 5 5.5 7.5 6 37.5 TB
110371 Nguyễn Bình Thuận Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 4.5 5 4 7.5 5 30 TB
110376 Lê Thị Thanh Thúy Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 8 6 5.5 7 6.5 39 TB
110392 Trần Hữu Tiến Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8.5 5.5 3.5 8 7.5 37.5 TB
110409 Thái Thị Nhị Trâm Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 6 5 4.5 7.5 4.5 32 TB
110415 Đoàn Quốc Trinh Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 6 6 5.5 6.5 3.5 33 TB
110429 Nguyễn Thị Phương Trúc Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 9 6 5 7.5 7.5 41.5 TB
110449 Võ Văn Tùng Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7.5 4 6 5.5 6 33.5 TB
110464 Trần Văn Vân Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 5 4.5 0.5 4 2.5 20.5 TR
110473 Trần Quốc Việt Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 3 4 1.5 2.5 2.5 17 TR
110471 Lê Văn Việt Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5 5 6 6 3.5 31 TB
110479 Hồ Đắc Vũ Nam Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5.5 4.5 4 6 3 27.5 TB
110025 Vũ Thụy Yến Chi Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7.5 6.5 5.5 6 5.5 36 TB
110027 Phạm Thị Chinh Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 4.5 5 5.5 6 4.5 29.5 TB
110048 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5 4 3 4 3.5 24 TR
110054 Lưu Hồ Đại Nam Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 4.5 4.5 2 5 6 25.5 TR
110053 Phạm Thị ánh Đào Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 4.5 6.5 3.5 7 4 30.5 TB
110065 Trịnh Xuân Đức Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 4 4.5 5.5 6.5 4 28 TR
110081 Huỳnh Thị Hảo Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 10 6 5 7.5 6 39 TB
110085 Hồ Thị Thanh Hằng Nữ Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8 6.5 5 5.5 4.5 34 TB
110095 Trần Trung Hậu Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9.5 6.5 5 6.5 6 38 TB
110096 Âu Thị Hiền Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8 5.5 5 7 5 35 TB
110098 Đào Thị Mỹ Hiền Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 4 4.5 0.5 3.5 3.5 19.5 TR
110129 Nguyễn Trường Huy Nam Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6 5 3.5 4.5 5.5 29.5 TB
110142 Trần Thị Hùy Nữ Nguyễn Lý, Lý Nhân, Hà Nam Hàm Thuận Nam 5.5 7.5 6.5 5 7 5.5 37 TB
110148 Nguyễn Thị Hương Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7.5 5.5 3.5 5.5 5 31.5 TB
110164 Phạm Thu Kiều Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8.5 6 5.5 7 4.5 36.5 TB
110188 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8 6 4 8.5 5 36.5 TB
110195 Trần Thị Kim Loan Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 4.5 6 5.5 8.5 5 34.5 TB
110197 Nguyễn Thị Lộc Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7 5.5 5.5 9 3.5 35.5 TB
110203 Huỳnh Trung Lương Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9 5 5 9.5 4.5 37.5 TB
110210 Nguyễn Chi Mai Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5 5 3.5 5.5 6 30.5 TB
110211 Nguyễn Thị Mai Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5.5 4.5 4 8 6.5 33 TB
110213 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 4.5 5.5 4 5 6 30 TB
110214 Nguyễn Hữu Mạnh Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8 5.5 4.5 9 5 36.5 TB
110220 Huỳnh Thị Kim My Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 4.5 5 3 3.5 5.5 26 TR
110233 Trần Thị Thanh Nga Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 5 6 5 5 3.5 29.5 TB
110250 Trần Thị Mỹ Nguyệt Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 4.5 5 6 2.5 4 28 TR
110252 Nguyễn Thanh Nhàn Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 5 6 2 2 2 21 TR
110257 Trương Ngọc Hoài Nhân Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6.5 5.5 4.5 5 4.5 31 TB
110258 Bùi Phước Nhật Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 4.5 5 5 3.5 4 25.5 TR
110282 Trương Thị Hồng Phương Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 5.5 6.5 5.5 3.5 4 31 TB
110330 Trần Văn Tân Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9.5 6.5 6 9.5 4 41 TB
110335 Nguyễn Thị Xuân Thanh Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 4 6.5 3.5 8.5 4.5 31 TB
110354 Vũ Đăng Thắng Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9 5.5 4 9.5 5 38 TB
110357 Nguyễn Thị Bảo Thi Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 8 5.5 6 7.5 5 38 TB
110362 Nguyễn Dương Thiều Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9 7.5 2 7.5 4 35.5 TB
110370 Bùi Thanh Thuận Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 6.5 6 4.5 9 5.5 37.5 TB
110381 Nguyễn Thị Thưa Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8 7 6 6.5 5.5 38.5 TB
110398 Phạm Thị Thùy Trang Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 3 5 5 8 5 30.5 TB
110402 Trần Thị Thùy Trang Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 6 5.5 5.5 8 5.5 36 TB
110004 Lê Tấn Anh Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7 5.5 5 4.5 4 31 TB
110024 Nguyễn Thị Lệ Chi Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8.5 5.5 6.5 7.5 6 39 TB
110055 Ngô Tấn Đạt Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 3.5 4.5 1.5 3.5 3 20.5 TR
110104 Đỗ Duy Hiếu Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8 7 5.5 6.5 5 36.5 TB
110108 Nguyễn Trọng Hiếu Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8.5 6 5 9 5.5 39 TB
110099 Hỏa Thị Hiền Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 6 6 4.5 7 4 32 TB
110113 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5.5 5 5 6.5 3.5 30 TB
110115 Trương Thiện Hoàn Nam Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5 5.5 4.5 4 3 26.5 TR
110140 Nguyễn Ngọc Hùng Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 3.5 4 4.5 5 4 24.5 TR
110166 Nguyễn Thanh Kiệt Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9.5 6.5 7 9 7 44.5 TB
110177 Huỳnh Thị Kim Liên Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6.5 4 6.5 7.5 6 35.5 TB
110189 Trần Thanh Vũ Linh Nam Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 4.5 3.5 2 5.5 3.5 23 TR
110207 Nguyễn Thị Ngọc Ly Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 5 5 3.5 5 3.5 26 TR
110231 Lê Thị Thúy Nga Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 3.5 4.5 3 3.5 3.5 22.5 TR
110315 Nguyễn Ngọc Tài Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 6 6 8 4.5 38.5 TB
110345 Vũ Minh Thái Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 6.5 4.5 4 6 3.5 29 TB
110349 Thới Hoa Tuyết Thảo Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5 4.5 4 6.5 4 28.5 TR
110358 Phạm Đức Thi Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 7 6 5.5 8 3.5 35.5 TB
110393 Hồ Thiên Toàn Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 3.5 3.5 4 5.5 4.5 25.5 TR
110395 Bùi Thị Thảo Trang Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 7 5 6.5 6 5.5 36 TB
110408 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 4.5 5.5 4 7 5 31 TB
110420 Hà Văn Trí Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 -1 -1 -1 -1 -1 5 TB
110421 Nguyễn Đức Minh Trí Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 4.5 5 2.5 5.5 3 24.5 TR
110431 Trần Văn Trương Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5 4 6 7 2.5 30 TB
110440 Trương Thanh Tuấn Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 2.5 3 4.5 5 5.5 4.5 25 TR
110455 Đỗ Thị Bích Vân Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9.5 4.5 3 7.5 4 33 TB
110456 Lâm Mỹ Vân Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 4.5 6 4 5.5 3 27 TR
110461 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7.5 4.5 2 7.5 5 31 TB
110453 Bùi Vũ Y Vân Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9.5 5 6.5 9 3.5 38 TB
110466 Đoàn Thị Hồng Vấn Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5.5 5 4 7 3.5 30.5 TB
110482 Nguyễn Quốc Vương Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 3.5 5 4 4.5 2.5 25 TR
110484 Đặng Thị Hoàng Yến Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 4 4 0.5 6 3 22.5 TR
110486 Huỳnh Thị Hoàng Yến Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 4.5 4.5 3 7 4.5 29 TB
110487 Lê Thị Phi Yến Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6 6 3 6.5 5.5 32 TB
110489 Nguyễn Thị Yến Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 3.5 4 3 6 5.5 27 TR
110001 Nguyễn An Nam Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8.5 7.5 8 7.5 6.5 43 TB
110017 Lê Thanh Bình Nam Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 8.5 5 5 8.5 6.5 37 TB
110039 Đào Danh Dũng Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 7 5 7 9.5 3.5 35.5 TB
110050 Phạm Đình Dự Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9.5 5.5 2.5 9.5 2 33.5 TB
110063 Nguyễn Trung Đức Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 8 3.5 3 9 5.5 32 TB
110072 Phạm Thị Hà Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 10 6.5 6 7.5 8 44 KH
110077 Lê Đình Hải Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 6.5 4.5 6 7 2 29 TB
110087 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 8 6 5.5 9 6 40.5 TB
110107 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8 5.5 4 7 5.5 35 TB
110114 Nguyễn Thị Mỹ Hoan Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8.5 5 5.5 5.5 4 33 TB
110147 Nguyễn Lê Lan Hương Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9 5.5 4 7.5 8 39 TB
110158 Trần Đình Khoa Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 8 5 4.5 9 6.5 36.5 TB
110162 Lê Trung Kiên Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 8.5 6.5 5 10 6.5 40 TB
110171 Trần Y Lăng Nam Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9 5 4.5 9.5 4 36.5 TB
110216 Phạm Thanh Minh Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 6 4 6 8.5 3.5 33.5 TB
110226 Nguyễn Thị Na Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9 5.5 5 8 6 39 TB
110229 Trịnh Ngọc Nam Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 7.5 4.5 4.5 9 4 35 TB
110262 Hà Thị Mỹ Nhung Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 4 5 1.5 5.5 4.5 26 TR
110236 Lê Trọng Nghĩa Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7.5 6 6.5 8 4 37 TB
110273 Diệp Quang Phổ Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9.5 6 5 9 6 40.5 TB
110288 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 6.5 4 5 7.5 4 31 TB
110290 Nguyễn Thế Quang Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 4 4 3 2 5.5 23 TR
110295 Trần Văn Quế Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7 5.5 4.5 9.5 3.5 35 TB
110307 Nguyễn Văn Sinh Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9 6.5 3.5 9.5 6 39 TB
110309 Nguyễn Văn Soái Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9 6.5 4.5 9.5 6 41 TB
110313 Văn Hữu Hoàng Sơn Nam Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8.5 6 5 6.5 4.5 35.5 TB
110320 Nguyễn Hữu Tâm Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 9.5 6 6 8.5 7.5 44 KH
110361 Nguyễn Trung Thiên Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 4.5 5.5 1 8.5 6 31 TB
110382 Lê Thương Thương Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 7 5.5 4 7.5 4 34 TB
110383 Ngô Thị Mỹ Thương Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 5.5 3.5 6 7.5 5 31.5 TB
110422 Trần Duy Trí Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8 5 6.5 6.5 4 35.5 TB
110412 Võ Lâm Triều Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 4 4.5 5 6 5 27.5 TR
110416 Nguyễn Thị Lệ Trinh Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9 5 5 6.5 5.5 37 TB
110432 Võ Nhật Trường Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7 5.5 4.5 8 5 35 TB
110439 Trần Quốc Tuấn Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 3.5 4 1 5.5 3 20 TR
110443 Phan Ngọc Minh Tuyến Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7 5.5 3.5 7 5 32.5 TB
110009 Trần Thị Bé Anh Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 2.5 4.5 4.5 5.5 5 27 TR
110008 Ngưyễn Ngọc Anh Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9.5 5.5 3.5 10 7 40.5 TB
110003 Đặng Thị Thuý Anh Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 4.5 6 5.5 5.5 7 33 TB
110026 Lê Ngọc Chiến Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7 5 5.5 5.5 3.5 31 TB
110036 Văn Thị Thuỳ Dung Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8.5 5 4.5 7.5 5 35 TB
110059 Lê Văn Đô Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 8 6 6 6 7 37 TB
110073 Phạm Thị Hà Nữ Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 6 5 4 6 4.5 29.5 TR
110076 Cao Đại Hải Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 4.5 5.5 2.5 6.5 8.5 32 TB
110078 Nguyễn Hoàng Hải Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 7 4.5 5 7 3.5 30.5 TB
110082 Phạm Ngọc Hảo Nam Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 7 5.5 6 8.5 6.5 37.5 TB
110101 Lê Thị Thu Hiền Nữ Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7 6 6 9.5 5 38.5 TB
110117 Võ Hoàng Hoàng Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 6 5 5 9 5 33 TB
110139 Lê Quang Hùng Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 7 6.5 3.5 8 4.5 35.5 TB
110141 Phạm Thanh Hùng Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 5 5.5 2.5 7 2.5 26 TR
110132 Bùi Thị Lệ Huyền Nữ Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 6.5 5.5 5 7 4 33.5 TB
110143 Lê Đình Hưng Nam Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 4 5 2 5.5 8.5 30 TB
110146 Đỗ Thị Diễm Hương Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 5.5 5.5 3.5 6.5 5.5 31.5 TB
110153 Cao Minh Kha Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9 5.5 5.5 8.5 6 39 TB
110168 Hoàng Hương Lam Nữ Tân Thuận , Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6.5 5 6 7.5 5 35 TB
110180 Trần Thị Kim Liên Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 6.5 6 6 5 4.5 33.5 TB
110198 Tô Hữu Lộc Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 6.5 6 5 7.5 5.5 36 TB
110246 Nguyễn Minh Nguyên Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 5 5 6 5 35 TB
110255 Lý Việt Nhân Nam Hoà Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 3.5 5.5 4 6.5 3.5 28 TB
110261 Huỳnh Thị Ngọc Nhiên Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 7.5 5.5 4 9 4 35.5 TB
110278 Lê Duy Phương Nam Tân Hải, La Gi, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 4.5 4.5 4.5 6.5 5 28.5 TR
110292 Hoả Hoàng Anh Quân Nam Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 3.5 5.5 4.5 3 4 24.5 TR
110301 Trương Minh Quyền Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5.5 5.5 5 5.5 6 32 TB
110304 Nguyễn Công San Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6.5 6 5 8.5 6 37 TB
110306 Nguyễn Kim Sắc Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7.5 5.5 4.5 7.5 3.5 33 TB
110324 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6.5 5 3.5 8 4.5 32.5 TB
110338 Đoàn Tăng Thành Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 5 4.5 9 3.5 36 TB
110372 Nguyễn Thị Thuý Nữ Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9 7.5 5 8 7 42.5 TB
110399 Trần Thị Kim Trang Nữ Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 5 6.5 4 7 5.5 31.5 TB
110414 Cao Thị Diễm Trinh Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 6 5 4 7 3.5 30 TB
110411 Nguyễn Việt Triều Nam Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 8.5 5 7 7 3 33.5 TB
110436 Nguyễn Ngô Nghi Tuấn Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7.5 5.5 5 3 6 32 TB
110451 Nguyễn Ngọc Ty Nam Thị Trấn Thụân Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9.5 6 5.5 9 5 40 TB
110462 Trát Thị Kim Vân Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 5.5 5 5.5 7 5 34 TB
110474 Nguyễn Ngọc Vinh Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 7.5 4.5 3 7.5 3 29.5 TB
110476 Trần Thế Vinh Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6 4.5 3.5 7.5 3 29.5 TR
110005 Mai Ngọc Hoàng Anh Nữ Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 8.5 5.5 6 8.5 9 41.5 TB
110010 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9 5 2 6 6 33 TB
110013 Nguyễn Thị Hồng Ân Nữ Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 7 5 2.5 6.5 6.5 31 TB
110015 Lương Vũ Bảo Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7 6.5 4 7.5 5.5 35.5 TB
110020 Nguyễn Thị Tú Ca Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7.5 5 5 7 7 36.5 TB
110023 Đoàn Ngọc Chi Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 9 6.5 5 9.5 9.5 43.5 TB
110034 Hoàng Kim Dung Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 6.5 6 5 6 4 33 TB
110040 Đặng Hồ Dũng Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 8.5 5.5 4 7 6 35 TB
110064 Trần Văn Đại Đức Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 2.5 3.5 5.5 0.5 6.5 7.5 26 TR
110071 Nguyễn Thị Phương Hà Nữ Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7.5 6 3.5 7.5 7.5 37 TB
110089 Phan Thị Ngọc Hằng Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 5 5 3.5 7 6 31.5 TB
110097 Bùi Nguyễn Đức Hiền Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 6.5 4.5 3.5 9 4 32 TB
110105 Lê Thị Ngọc Hiếu Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 6 6.5 2 8 4 32.5 TB
110112 Nguyễn Thị Hoa Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9 6.5 6 9 6 41.5 TB
110145 Trương Minh Hưng Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9.5 6 5.5 6.5 7 39 TB
110152 Nguyễn Thu Hường Nữ Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 6 6 6 7.5 4.5 36.5 TB
110173 Nguyễn Hoàng Vũ Lâm Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 2.5 7.5 5.5 3.5 7.5 4 30.5 TB
110215 Nguyễn Hữu Minh Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 5 5.5 5 8 4.5 33 TB
110224 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 9 6 5.5 6 5 35.5 TB
110201 Nguyễn Văn Lợi Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 6.5 6.5 5.5 7.5 4.5 34.5 TB
110228 Phạm Hữu Nam Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 7.5 5.5 5 6.5 5.5 34 TB
110235 Phạm Thị Trúc Ngân Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5 5.5 3.5 6 5.5 31 TB
110237 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 5.5 4 4 6.5 5.5 29 TB
110263 Hoàng Thị Hồng Nhung Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5 6.5 5 4 4 30 TB
110272 Võ Hồ Thị Kiều Oanh Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6 5.5 4 7 6 33.5 TB
110274 Trần Thị Mỹ Phúc Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9 5.5 4.5 8 5 37.5 TB
110289 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5 4.5 3 3 5.5 25.5 TR
110297 Ngô Thị Ngọc Quyên Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 6.5 5.5 3.5 6 4.5 30.5 TB
110302 Trần Đại Quyết Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6.5 4.5 3.5 7 8 34.5 TB
110332 Lê Văn Tấn Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7.5 5 3.5 6 3.5 30.5 TB
110319 Lê Thị Minh Tâm Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7 5 4.5 7.5 2.5 31 TB
110352 Lê Thị Thắm Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 6 5.5 3 8 5 33 TB
110342 Phạm Quốc Thành Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7.5 7 3 8 4 34.5 TB
110346 Hồ Thanh Thảo Nam Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 10 7.5 4.5 8 9 45 TB
110389 Thạch Cảnh Thức Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 8.5 7 7 8.5 7 44 KH
110458 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 8.5 5.5 6 9 5.5 41 TB
110463 Trần Thị Mỹ Vân Nữ Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9.5 5.5 4 7.5 8.5 40 TB
110014 Nguyễn Văn Ba Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 10 7 6 9.5 6 44 TB
110032 Phan Ngọc ánh Diễm Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8.5 5 5 7.5 5 35.5 TB
110052 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 8.5 7.5 5 9.5 6 42.5 TB
110060 Nguyễn Minh Đông Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 6.5 7.5 4.5 6.5 5.5 35 TB
110091 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 9 5 5.5 6.5 8 38 TB
110102 Trần Thị Thu Hiền Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7.5 4.5 3 9 5 33.5 TB
110119 Huỳnh Thị Hòa Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9 6.5 8 7.5 7 44 KH
110128 Mai Hoàng Huy Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 6 5 2.5 7.5 4 28.5 TR
110165 Lê Huỳnh Kiệt Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 4.5 2.5 7.5 3.5 32 TB
110169 Hồ Ngọc Phương Lam Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 8 5 3.5 10 5 35 TB
110175 Nguyễn Thị Đông Lê Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7 5.5 5 10 4.5 36.5 TB
110179 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 9 5 6 10 5 38 TB
110184 Đặng Tôn Cát Linh Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9 5.5 5.5 10 6 41 TB
110194 Trác Tú Loan Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 10 6 6.5 9.5 7 44 TB
110232 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 8 6 6 8 6 40 KH
110239 Huỳnh Minh Bảo Ngọc Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 5 5 4 8 5 32 TB
110270 Trương Thị Mỹ Nữ Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8 5 4.5 6.5 5 34 TB
110281 Trương Bảo Phương Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 8 5 3 9 3.5 32 TB
110283 Võ Thị Thu Phương Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 7.5 5 5 4.5 4 29.5 TB
110293 Nguyễn Văn Quân Nam Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8 5.5 5.5 2 4 29.5 TB
110296 Huỳnh Minh Quốc Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8 5 3 10 5.5 36.5 TB
110298 Nguyễn Nữ Tú Quyên Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 4 5.5 6 7.5 37 TB
110299 Trần Quyên Quyên Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 8 5 5 7.5 8 39.5 TB
110308 Nguyễn Thị Hồng Soan Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 7.5 6 5.5 6.5 6.5 37.5 TB
110314 Trịnh Đình Sỹ Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 10 5.5 5 9 4.5 38.5 TB
110326 Đoàn Tân Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 6.5 3.5 5 9 3.5 32 TB
110348 Nguyễn Thị Xuân Thảo Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 6 5 2.5 8 5 32.5 TB
110353 Trần Việt Thắng Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9.5 7 5.5 9 6.5 43.5 TB
110366 Hỏa Ngọc Thông Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 6.5 6 2 8.5 5 31.5 TB
110385 Nguyễn Thị Duy Thương Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 8.5 7 6.5 9 7.5 45 KH
110401 Trần Thị Thiên Trang Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 5.5 5.5 9 5 39 TB
110405 Đàm Yến Trâm Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 5.5 5.5 5 8.5 5 34.5 TB
110406 Nguyễn Thị Anh Trâm Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9.5 6.5 3.5 9 4.5 39 TB
110435 Hồ Anh Tuấn Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9 5 3 8.5 3 33 TB
110448 Nguyễn Xuân Tùng Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6 5 5 8.5 4 33.5 TB
110450 Nguyễn Thanh Tường Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 5.5 4.5 3.5 6.5 4 27.5 TR
110452 Lê Công Uẩn Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 7.5 5 4.5 8.5 4 36 TB
110459 Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 7 7 5 6 5.5 37 TB
110480 Ngô Tiến Vũ Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 9 4.5 2 8.5 5 33 TB
110469 Trần Mỹ Viện Tường Vi Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 7 5.5 2.5 7 4.5 32 TB
110045 Nguyễn Thành Dũng Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 6.5 5.5 3 9.5 6 34.5 TB
110006 Ngô Nguyễn Mai P Vũ Anh Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 8.5 3.5 5 6.5 7 34.5 TB
110021 Huỳnh Thị Ngọc Chân Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7.5 5.5 6.5 7.5 7.5 39 TB
110042 Hà Quốc Dũng Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7.5 7 7.5 7 4.5 38 TB
110057 Hoàng Việt Đăng Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 5 5.5 5.5 5 6.5 31.5 TB
110069 Trần Thị Kim Hai Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 6 4.5 5.5 6 5.5 33.5 TB
110090 Võ Thị Mỹ Hằng Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 6 4 6 7 5.5 32.5 TB
110092 Nguyễn Phúc Hậu Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5 5 6.5 8 4 33 TB
110110 Võ Trung Hiếu Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 5.5 4 1 6 4 23.5 TR
110126 Hồ Bích Huân Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6.5 6.5 6.5 3.5 4 32 TB
110157 Nguyễn Đình Khoa Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 5 4.5 2.5 2 3.5 21.5 TR
110182 Nguyễn Thị Thúy Liễu Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9.5 7 8.5 7.5 7 45.5 KH
110187 Nguyễn Thị Linh Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 4.5 5 2 4 2.5 24 TR
110205 Võ Tấn Lực Nam Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8.5 6.5 4.5 8.5 5 37.5 TB
110244 Trần Thị Ngọc Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 6 5 5 5.5 5 32 TB
110243 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 4.5 6 4 3.5 5 28 TB
110275 Huỳnh Thị Thúy Phụng Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 9.5 5.5 4.5 9 4 39 TB
110303 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 7 6 6 5.5 4.5 4.5 33.5 TB
110294 Trần Thị Thanh Quế Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 6.5 6 5.5 5 37 TB
110305 Lê Ngọc Tuyết Sang Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 6.5 5.5 4.5 3.5 6.5 30.5 TB
110310 Dương Quốc Sơn Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7 5 4.5 8 4 33 TB
110325 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7 6 5 9 5.5 37.5 TB
110331 Lê Trọng Tấn Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 4 5.5 3.5 5.5 3.5 27.5 TR
110334 Nguyễn Thị Minh Thanh Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8 5 4.5 7.5 5 35.5 TB
110341 Nguyễn Văn Thành Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 10 6.5 5.5 9.5 7 45 TB
110356 Dương Quế Thi Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9 5 4 8 5.5 37.5 TB
110360 Hoàng Đăng Thiên Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 9.5 7 6 8 4 41 TB
110375 Trần Thị Thanh Thùy Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 7.5 4.5 5.5 7 6 36 TB
110378 Đặng Thị Thủy Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9.5 5.5 6 7.5 4.5 37.5 TB
110380 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 5 6 5 5.5 4 31.5 TB
110388 Đoàn Quang Thừa Nam Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 7 4.5 4 4.5 3 27 TB
110391 Nguyễn Văn Tiến Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 2 4.5 4.5 1 0.5 3 15.5 TR
110394 Lê Đình Tôn Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 5.5 2.5 8 3.5 33.5 TB
110434 Hoàng Đinh Công Tuấn Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 6.5 4.5 6 6 5 32 TB
110457 Lê Thị Thanh Vân Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 7 6 4 6.5 3.5 32.5 TB
110485 Đặng Thị Ngọc Yến Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 4.5 4.5 4 5.5 6 29.5 TB
110018 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 3.5 4.5 5 3 6 26.5 TR
110019 Võ Thị Bích Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 3.5 5.5 4 5.5 4 28 TR
110066 Nguyễn Trường Giang Nam Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6 7 3 6.5 6.5 34 TB
110067 Võ Linh Giang Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 4.5 6.5 3.5 6.5 5.5 31 TB
110079 Nguyễn Văn Hải Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 4 6 3 8.5 3.5 29.5 TB
110135 Tạ Thị Ngọc Huyền Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 5.5 4.5 3 4 7.5 30.5 TB
110151 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6 5 5 5.5 3.5 30 TB
110155 Phạm Thị Hồng Khánh Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 7 6.5 6 5.5 3.5 34 TB
110163 Cao Thị Mộng Kiều Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 9.5 6.5 5.5 9 5.5 42.5 TB
110172 Trương Thanh Lắm Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9 6.5 6 7 4.5 37.5 TB
110208 Dương Thị Mai Lý Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8 6 4.5 7.5 5 35.5 TB
110230 Trương Quốc Nam Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9 7.5 5.5 8 8.5 43.5 TB
110245 Trần Thị Mỹ Ngọc Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 7 5.5 5 6 7 36 TB
110247 Nguyễn Thị Nguyên Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 6 5 4.5 6 6 33.5 TB
110254 Nguyễn Thị Thi Nhàn Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 5 7 4 6 4.5 33 TB
110284 Nguyễn Văn Phước Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7 6 5 7.5 3 33.5 TB
110312 Trần Hải Sơn Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 2.5 3.5 3.5 3.5 5 22 TR
110317 Đỗ Thị Tâm Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8 4.5 4.5 5 4 31 TB
110328 Nguyễn Văn Tân Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 10 7 5.5 9.5 5 41 TB
110344 Trương Thị Hồng Thái Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 3.5 6.5 5.5 2.5 4 27.5 TR
110336 Trần Quốc Thanh Nam Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 10 5.5 5 9 5.5 40.5 TB
110359 Võ Thị Kim Thi Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 6 5.5 3 5.5 3 29 TB
110364 Phạm Thị Kim Thoa Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 4 4.5 0.5 5 4 22 TR
110384 Nguyễn Hùng Thương Nam Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5.5 5 3.5 7 3.5 29 TB
110390 Đoàn Đinh Tiến Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5 7 6 8 5.5 36 TB
110397 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9 5.5 5 9 5.5 39 TB
110407 Nguyễn Thị Mai Trâm Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5.5 5 1.5 6 4 27.5 TR
110410 Trần Thị Thùy Trâm Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 2.5 5 3.5 6 4.5 25.5 TR
110413 Cao Thị Anh Trinh Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6 5 3 6 4 29 TR
110426 Huỳnh Vũ Tân Trúc Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 2.5 4.5 4 3 7.5 3 24.5 TR
110437 Phạm Văn Tuấn Nam Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 5.5 4.5 2 2.5 3 21.5 TR
110438 Tô Đặng Tuấn Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
110447 Nguyễn Thanh Tùng Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 8.5 6 5 6.5 7 39.5 TB
110446 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 3.5 5.5 4 6.5 3.5 27 TR
110475 Nguyễn Ngọc Vinh Nam Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5.5 5.5 5 5.5 3 30 TB
110481 Nguyễn Sĩ Nguyên Vũ Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9 6.5 4 9.5 3.5 38.5 TB
110477 Hoàng Thị Xuân Vui Nữ Ân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 5 6 4.5 6.5 4 32.5 TB
110488 Nguyễn Bảo Yến Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 6.5 6 4 6 3.5 31.5 TB
110007 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 10 6 6 10 5 42.5 TB
110011 Bùi Thị Ngọc ánh Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9.5 6 6.5 10 4 40.5 TB
110028 Vũ Thị Chinh Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9.5 6 5 10 6 41.5 TB
110033 Thái Xuân Diệu Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7 5.5 7.5 8.5 5 38.5 TB
110044 Mai Ngọc Dũng Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9.5 5.5 7 10 4.5 42.5 TB
110056 Nguyễn Thanh Đạt Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 10 7.5 8 10 8 49.5 KH
110061 Nguyễn Hồng Đức Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8.5 7.5 5 9.5 6 41.5 TB
110062 Nguyễn Trọng Đức Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 10 5.5 8.5 9.5 5.5 44.5 TB
110074 Vũ Hải Hà Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 10 5.5 7.5 10 8.5 45 TB
110093 Nguyễn Văn Hậu Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 10 6.5 4.5 10 5.5 40.5 TB
110123 Lê Thị Hồng Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8.5 6 5 9.5 6 40 TB
110124 Nguyễn Lan Hồng Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 10 7 6.5 10 7.5 46.5 TB
110125 Nguyễn Thị Hồng Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9.5 6.5 5.5 10 7.5 44.5 TB
110131 Nguyễn Thị Lam Huyên Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 10 7.5 5 9.5 9 46 TB
110133 Đoàn Thị Ngọc Huyền Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9.5 6 5.5 9 9 45 TB
110154 Võ Anh Kha Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 9.5 7.5 7.5 9.5 6 44 TB
110204 Trần Thị Phong Lưu Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 6 5 9 6.5 40.5 TB
110223 Hà Đức Mỹ Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 10 6.5 6.5 10 6.5 45.5 KH
110234 Nguyễn Lý Thiên Ngân Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9 6 6 10 6 42.5 TB
110259 Huỳnh Thị Thanh Nhi Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9.5 8 6 8.5 6 43.5 TB
110265 Cao Thái Quỳnh Như Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 7.5 6.5 5 9.5 4 38.5 TB
110268 Trần Văn Ninh Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9.5 5.5 6 9.5 6 42 TB
110269 Nguyễn Thị Quỳnh Nương Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9 7.5 7.5 9.5 7 46.5 KH
110279 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 10 5 3 9.5 7 39.5 TB
110291 Đỗ Như Quân Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9.5 6.5 6 10 6 43.5 TB
110300 Bùi Văn Quyền Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9.5 6 5.5 10 8 44.5 TB
110311 Hồ Ngọc Sơn Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9.5 5.5 4 9 7 40.5 TB
110318 Huỳnh Thị Thanh Tâm Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9.5 6.5 6 9 7 43 TB
110350 Võ Thị Thu Thảo Nữ Thuận Nam Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 9.5 5.5 5 10 5 41.5 TB
110367 Lê Thụy Cẩm Thơ Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9 6 5.5 7.5 4.5 38 TB
110363 Đinh Thị Thoa Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 10 7.5 5 9 6.5 44 TB
110387 Trần Thị Hà Thương Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 8.5 6 5.5 9 8.5 44 TB
110377 Lê Thị Vĩnh Thúy Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 7.5 9.5 7 5.5 10 6 45.5 TB
110404 Bùi Ngọc Phương Trâm Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9.5 6.5 5 10 8 45 TB
110403 Trần Thị Thùy Trang Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 6.5 6 6 9 5 38.5 TB
110396 Nguyễn Lê Hạnh Trang Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9.5 6.5 6.5 9.5 8.5 46 TB
110400 Trần Thị Mai Trang Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 10 6 5.5 8.5 6.5 42 TB
110418 Trang Thị Thủy Trinh Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9.5 6 5.5 10 8 44.5 TB
110425 Cao Thị Thanh Trúc Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 10 6.5 7 10 6 45.5 KH
110427 Lê Phương Trúc Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9 6.5 5 9.5 4.5 40 TB
110445 Hà Thị ánh Tuyết Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 9.5 6.5 6 9.5 8.5 46.5 KH
110470 Lê Thị Thái Viên Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6.5 5 7 9 5 37.5 TB
110037 Nguyễn Đức Duy Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8 6.5 5.5 8 4.5 37.5 TB
110038 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 3.5 5 2 7 3 24.5 TR
110047 Nguyễn Thiên Dương Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 4 3.5 0.5 6 5.5 22.5 TR
110058 Trần Văn Đoài Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 8.5 6 5.5 8 5 37 TB
110103 Hà Văn Hiến Nam Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6 4.5 1 7 3 26.5 TR
110111 Nguyễn Thị Hiểu Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 4.5 5 5 2.5 2.5 24.5 TR
110122 Tô Thị Bích Hòa Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 3.5 4.5 1 3 3.5 19.5 TR
110121 Nguyễn Trần Thái Hòa Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 5.5 3.5 9.5 4 36.5 TB
110116 Phạm Văn Hoàng Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9.5 5.5 6 10 5.5 41.5 TB
110130 Trương Lê Ngọc Huy Nam Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 6 5.5 4 5.5 3 28.5 TB
110144 Nguyễn Mạnh Hưng Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8.5 5.5 7.5 7.5 4 37.5 TB
110136 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 9.5 6.5 6 8 7.5 44 KH
110149 Nguyễn Thị Cẩm Hương Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 7 6 4 8 6.5 37.5 TB
110159 Lê Hữu Khuê Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 6.5 4 4 5.5 6 30.5 TB
110160 Đậu Thị Minh Khuyên Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 6.5 5.5 6 6.5 5 34 TB
110167 Huỳnh Bé Lai Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 5.5 3 9 4 35.5 TB
110176 Phan Thị Bích Li Nữ Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 8.5 5.5 6 8 5.5 37.5 TB
110183 Bùi Thị Kim Linh Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9 5 7 7.5 5 39.5 TB
110192 Nguyễn Thị Loan Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 7 5.5 5 7 4 34.5 TB
110193 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 2 3 1.5 8 2 20 TR
110200 Nguyễn Thị ánh Lợi Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 6 5 7 5 37 TB
110209 Đinh Thị Ngọc Mai Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 7.5 5.5 4 6 4 31 TB
110217 Nguyễn Thị Minh Mùi Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6.5 5.5 4.5 4.5 4 30 TB
110241 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 4.5 3.5 1.5 2 3 19 TR
110266 Nguyễn Nam Ninh Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7.5 6.5 5 6.5 2 32.5 TB
110271 Đào Thị Kim Oanh Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5 5.5 2 7 4.5 29.5 TB
110327 Nguyễn Duy Tân Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 7 6 6 8 4 34.5 TB
110329 Phùng Ngọc Tân Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 3.5 5 4 8.5 3 27.5 TR
110333 Võ Duy Tấn Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 4 5 0.5 4.5 4 22 TR
110322 Nguyễn Ngọc Khánh Tâm Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9 5.5 3.5 6.5 4 33.5 TB
110343 Hoàng Đình Thái Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 9 5 5 9 5.5 39 TB
110339 Nguyễn Trung Thành Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 6 6 8 6 40 TB
110369 Nguyễn Ngọc Hoài Thu Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 6.5 5.5 5.5 8 2.5 33.5 TB
110386 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9.5 6.5 5.5 9 5.5 42 TB
110428 Lê Thị Thu Trúc Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 7.5 5.5 3 10 4.5 34.5 TB
110433 Nguyễn Đức Tuần Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 2.5 6 5.5 1 4.5 4 23.5 TR
110468 Nguyễn Thị Thanh Vi Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 8.5 5.5 7.5 8 5 40 TB
110467 Đặng Thị Hồng Vi Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5.5 4.5 3.5 7 3 29 TB
110483 Huỳnh Thu Vy Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 6 5 6 6 6.5 35 TB
110002 Bùi Thị Vân Anh Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 5.5 3.5 3.5 1.5 2 19.5 TR
110035 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 4 5.5 5.5 5 3.5 26.5 TR
110043 Huỳnh Quốc Dũng Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 6.5 5.5 6 7 3 32 TB
110041 Đặng Văn Dũng Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 2.5 6 5 6.5 6.5 4 30.5 TB
110088 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 9 6.5 6.5 8.5 6 41.5 TB
110084 Tô Văn Hạnh Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 4.5 4 5.5 7 2 26.5 TR
110106 Nguyễn Hải Hiếu Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 3.5 4.5 2.5 2.5 2 18 TR
110109 Phạm Thị Thanh Hiếu Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5 5.5 2.5 8.5 3 29 TB
110120 Huỳnh Thị Kim Hòa Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 7 5 5 5 4 31 TB
110150 Trần Thị Thùy Hương Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 7.5 5 4 3.5 4.5 30.5 TB
110134 Mai Thị Lệ Huyền Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 7 10 6 5.5 7.5 5 41 TB
110137 Trần Thị Thanh Huyền Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 7 6 4 7 6.5 37 TB
110170 Võ Thanh Lan Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 6 5 6.5 4 4 30 TB
110178 Lê Thị Kim Liên Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 6 6 6 6 4.5 34.5 TB
110190 Trần Thị Hồng Linh Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 8.5 6 5.5 8 6.5 41 TB
110196 Trần Quốc Long Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 2.5 5.5 3 0.5 1.5 4 17 TR
110212 Nguyễn Thị Mai Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 9 6 5.5 8.5 6 39.5 TB
110221 Phạm Thị Diễm My Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8 4.5 5 3.5 3.5 29 TB
110222 Trần Hoàng Họa My Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 5.5 6 6.5 5 5 33 TB
110219 Hồ Thị Ngọc My Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 6.5 5.5 5 3.5 3.5 28.5 TR
110227 Cao Kế Nam Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5.5 3 5 5.5 4 27.5 TR
110240 Huỳnh Thị Mỹ Ngọc Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9 7.5 5.5 8.5 5 41.5 TB
110248 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 6.5 5 6 4.5 5 33 TB
110249 Phạm Thị Thảo Nguyên Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6.5 5 5 5.5 3 5 30 TB
110251 Lê Văn Nhàn Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 5 5 3 2.5 3 22 TR
110256 Nguyễn Thị Huỳnh Nhân Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5 3 2.5 5.5 6 27.5 TR
110260 Nguyễn Thị Sương Nhi Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 4.5 5 4.5 3 4 26.5 TR
110264 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9 6.5 6.5 7 4 39 TB
110267 Nguyễn Thị Thùy Ninh Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8 6.5 3.5 6 5.5 34.5 TB
110351 Tạ Văn Thại Nam Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6 7 5.5 8.5 5.5 37.5 TB
110355 Dương Thị Hồng Thấm Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 9 6 5.5 8 6 40.5 TB
110374 Đặng Thị Anh Thùy Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 6 5.5 4 7 5.5 32 TB
110379 Nguyễn Thị Phương Thủy Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 5 6 6 7 5 35 TB
110417 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 5.5 6.5 5 7 4 34 TB
110460 Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 8 6 6.5 9 7.5 43 KH
110118 Võ Thụy Bích Hoàng Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 7.5 5 4.5 5 4 30 TB
110365 Trần Văn Thọ Nam Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 9 5.5 6 6 2.5 33 TB
110218 Võ Thị Mười Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 4 4 3.5 3 2.5 22.5 TR
110423 Dương Thế Trọng Nam Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 8 3.5 1.5 5.5 5.5 28 TB
110070 Nguyễn Thị Bích Hà Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7 5 4 6.5 7 34 TB
110424 Đặng Hồ Trung Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 3 4 2.5 6 3.5 22 TR
110080 Cao Bá Hảo Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 5 5.5 6 9 4 33.5 TB
110321 Nguyễn Hữu Tâm Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6 5.5 5 5 2.5 29 TR
110373 Bùi Thị Thanh Thùy Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6 5.5 5 6 5 32.5 TB
110238 Bùi Thị Kim Ngọc Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 5 6.5 6.5 1.5 3.5 28 TR
110186 Nguyễn Minh Linh Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 8.5 4.5 5 7 6.5 36.5 TB
110012 Hồ Thị Ngọc ánh Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 6 5 4.5 6 5 31.5 TB
110337 Trương Ngọc Thanh Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 3.5 4.5 1.5 1 2 17.5 TR
110441 Trương Vũ Anh Tuấn Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 8 5 1.5 9 4.5 32.5 TB
110225 Trương Thị Mỹ Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5.5 6 4.5 5.5 3.5 30.5 TB
110430 Trần Thị Thanh Trúc Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5.5 5.5 6.5 5 7.5 6 36 TB
110444 Đỗ Thị Ngọc Tuyết Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 6 5 5 4 8 3.5 31.5 TB
110454 Cao Thị Hồng Vân Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3.5 6 4.5 3.5 6 4 27.5 TR
110478 Bùi Văn Anh Vũ Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 2.5 8.5 4.5 2.5 7 3 28 TR
110472 Phạm Quốc Việt Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 7 5 5 7.5 4.5 33.5 TB
110465 Trương Nữ Phi Vân Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4 5 3.5 3 4.5 4 24 TR
110156 Tạ Duy Khánh Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phùng Khắc Khoan 4.5 5.5 5.5 5 7 5.5 33 TB
110029 Trần Thị Cúc Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 4.5 5 4 5 6.5 3 28 TR
110419 Diệp Minh Trí Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 2.5 3 3.5 2.5 4.5 2.5 18.5 TR
110185 Nguyễn Đình Linh Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 2.5 6 3.5 5 6.5 3 26.5 TR
110051 Hoàng Thanh Đan Nam Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 3 5.5 2 4.5 4.5 22.5 TR
110094 Trần Hữu Hậu Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 4 3.5 2.5 4 4 21 TR
110316 Phạm Văn Tài Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 3 4 4 5 4 23 TR
110276 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 2 2.5 0.5 1.5 3.5 15 TR
110442 Nguyễn Minh Tuyến Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 5 3 5 4.5 2.5 4 24 TR
110206 Lê Văn Ly Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 3.5 4 3.5 6.5 5 25.5 TR
110022 Đặng Thị Lệ Chi Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 5.5 4 6 4.5 4.5 27.5 TR
110277 Nguyễn Thị Mỹ Phụng Nữ Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Hàm Thuận Nam 3 7 5 4 5.5 5.5 30 TB
020014 Trần Đức Bảo Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9.5 5.5 4 8.5 7 39 TB
020020 Nguyễn Chí Bình Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 5 6.5 9.5 6.5 41 TB
020036 Hồ Minh Coót Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 4.5 5.5 9 4.5 37 TB
020037 Trần Thanh Công Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9.5 5 5 9 5.5 38.5 TB
020053 Bùi Thị Kim Dung Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 5 5 8.5 3.5 36 TB
020056 Nguyễn Duy Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 8.5 5.5 4.5 8.5 3 33.5 TB
020129 Lê Hiếu Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9.5 3.5 5.5 9 5 38 TB
020132 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9 4 6 9.5 6.5 39 TB
020143 Võ Thị Kim Hoa Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 5.5 6.5 9.5 4 39 TB
020153 Võ Phan Dung Hòa Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9.5 6.5 7.5 10 6.5 46.5 KH
020146 Nguyễn Văn Hon Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9 5 4.5 8.5 4.5 36.5 TB
020161 Lê Lâm Nhật Huy Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 4.5 3 6.5 7 33.5 TB
020160 Khổng Trọng Huy Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9.5 6 7 9.5 8 46.5 KH
020179 Lê Ngọc Hưng Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 9.5 5.5 5 10 4 37.5 TB
020205 Nguyễn Hoàng Lân Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 6 10 6.5 6 10 5.5 44 TB
020210 Võ Thị Lệ Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 4.5 4.5 4 5.5 5.5 29.5 TB
020232 Dương Thị Loan Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 5.5 6.5 9.5 7 42 TB
020271 Ngô Thị Ngọc My Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 5.5 7 9 8 43.5 TB
020272 Nguyễn Thị Trà My Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6 5.5 7.5 6.5 8 39 TB
020280 Nguyễn Thị Kim Nga Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8.5 6.5 7 7.5 5.5 40 TB
020288 Ngô Trần Như Ngân Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 4.5 4.5 8.5 4 35.5 TB
020305 Lê Khoa Nguyên Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 9.5 5.5 4.5 10 4 36.5 TB
020307 Nguyễn Lê Trường Nguyên Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 6 6.5 9.5 4 40.5 TB
020325 Võ Thị Quỳnh Nhiên Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 4 4.5 9 4.5 34.5 TB
020332 Huỳnh Văn Nhựt Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 5 5.5 9 5 36 TB
020362 Đặng Thị Phương Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9 6.5 7.5 8.5 4 41.5 TB
020363 Đỗ Vũ Phương Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 6 7.5 6.5 7 6.5 4.5 38 TB
020402 Nguyễn Văn Tài Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 6 5 9.5 4 38 TB
020412 Võ Thị Hồng Tâm Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8 5 5 10 7 40.5 TB
020428 Nguyễn Thế Thành Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8 5 4 6.5 6 33.5 TB
020463 Mai Thị Mỹ Thiện Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 3.5 6 8.5 5 34.5 TB
020465 Nguyễn Ngọc Thiện Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9 5.5 6.5 8.5 6 40.5 TB
020473 Nguyễn Thành Thọ Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 5.5 8 9 4 41 TB
020483 Trương ái Thuật Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8.5 5.5 4 9.5 6.5 38.5 TB
020488 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9.5 4 4 8 3.5 33.5 TB
020486 Lê Thị Thúy Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8.5 6 4 9.5 4.5 37 TB
020524 Phan Quang Toàn Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 6 5.5 7.5 9 5 39.5 TB
020533 Huỳnh Ngọc Bích Trâm Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 8 7 10 7 45.5 TB
020557 Võ Công Trí Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7 5 3 8.5 4.5 33 TB
020621 Ung Thị Ngọc Vân Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 5.5 5 9.5 6 40.5 TB
020613 Ngô Thị Thanh Vân Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 5.5 6.5 8.5 4 37 TB
020615 Nguyễn Thị Vân Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9 5 4.5 9.5 7 40 TB
020638 Trần Quang Vinh Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9 6.5 7.5 9 5 43 TB
020633 Dương Nữ Trà Vinh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 4.5 7 9 4 39 TB
020654 Nguyễn Đức Phượng Vy Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 4 5 3 9 5 30 TB
020660 Trần Thị Thùy Vy Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 5 5 8.5 7 39.5 TB
020662 Nguyễn Thị Đông Xuân Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 9 3.5 7.5 7.5 3.5 34 TB
020010 Nguyễn Quốc ánh Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 5.5 6 3.5 5 6 31.5 TB
020015 Trương Quốc Bảo Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6 3.5 3.5 4 4 26 TR
020033 Nguyễn Thị Anh Chi Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 5 5 2 3.5 4 24 TR
020051 Lê Thị Xuân Diệu Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9 3.5 4.5 8 7 37 TB
020063 Trần Ngọc Dũng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 9 4 3 7 5 31.5 TB
020058 Lê Thị Thúy Duyên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7 4.5 4 6.5 4 30 TB
020074 Nguyễn Duy Đức Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8.5 4.5 4.5 8 3 32.5 TB
020093 Tạ Văn Hải Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 6.5 4.5 6 7 4 31 TB
020104 Lê Thị Kim Hằng Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6 5.5 5 4.5 4 30 TB
020102 Huỳnh Lâm Hằng Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5 4 5 5 3.5 27.5 TR
020135 Nhữ Hiếu Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 6 4 6 3.5 5.5 28.5 TB
020130 Lê Trung Hiếu Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 9 3 5 3 3 26 TR
020149 Nguyễn Hòa Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 4.5 5 5 7 5.5 31 TB
020152 Trương Trịnh Khánh Hòa Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 7 5 8 4.5 4 34 TB
020155 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 5.5 2.5 5.5 5.5 4 26 TR
020176 Nguyễn Quốc Hùng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 9.5 4 6 6.5 2.5 32 TB
020173 Lê Văn Hùng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 4 4 4.5 2 3 21 TR
020163 Nguyễn Thành Huy Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 2.5 8 4 6.5 3.5 4.5 29 TB
020196 Nguyễn Văn Khanh Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 5 8 7.5 5.5 39.5 TB
020212 Nguyễn Thị Liên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 5 4.5 6 4.5 34.5 TB
020226 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 5 4 3.5 2 4 23 TR
020250 Lê Văn Lợi Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 3.5 5 4 4 30 TB
020263 Phạm Thị Hoa Mai Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 4.5 4.5 2 3.5 2.5 22 TR
020260 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7 3.5 3.5 4.5 5.5 28 TB
020268 Nguyễn Hoài Minh Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 3.5 5 7 7.5 6 32.5 TB
020317 Trần Hoài Nhân Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 8 4 2 7.5 3.5 28 TB
020299 Trần Thị Kim Ngọc Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 4 6.5 5 6 7 5 33.5 TB
020336 Mai Văn Nuôi Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 6.5 4 4 5 7 29.5 TB
020340 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8.5 5 5 4 8 36.5 TB
020345 Nguyễn Huỳnh Phi Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8 4 5.5 6.5 7 35 TB
020367 Nguyễn Thị Phúc Phương Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 4.5 3.5 8 3 32 TB
020370 Trần Thị Thanh Phương Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 3.5 4 5.5 4 29.5 TB
020373 Lê Thị Bích Phượng Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 3 4.5 6 6 33 TB
020392 Võ Thị Sang Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6 4 6 2.5 4 28 TR
020411 Trương Thanh Tâm Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 2 8 5.5 2 3 6.5 27 TR
020416 Võ Ngọc Tân Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8 4.5 3 6.5 4 30 TB
020417 Phạm Đình Tấn Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8 5.5 5.5 6.5 6 35.5 TB
020515 Ngụy Nhơn Tín Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 6.5 4.5 6 7.5 3 31 TB
020502 Đào Thị Cẩm Tiên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 4 3.5 3 2 4.5 21.5 TR
020458 Trần Văn Thắng Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 5 5 5 4 32.5 TB
020495 Phạm Trần Thanh Thủy Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 7.5 4 3.5 3.5 4.5 28.5 TB
020558 Nguyễn Xuân Trọng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7 4.5 5 6.5 5 32 TB
020610 Võ Thị Mỹ Vàng Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 4 3.5 4 1 3.5 22 TR
020611 Hồ Thị Kiều Vân Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6 6 5.5 7 5 34 TB
020612 Lê Kiều Vân Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6.5 5 5.5 7 4 33.5 TB
020636 Ngô Nguyễn Mạnh Vinh Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 7 5.5 5.5 5 4.5 33.5 TB
020658 Phạm Lê Tường Vy Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9 6 4.5 8 6 39.5 TB
020668 Nguyễn Hồ Ngọc ý Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6.5 6.5 8 6 4 35.5 TB
020001 Lê Thế Anh Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 5.5 8 9 5 42 TB
020060 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 7.5 3.5 5 7 3.5 32.5 TB
020067 Nguyễn Chiêu Đăng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7 4.5 5 8 5 33.5 TB
020087 Trần Thị Thủy Hà Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 5 5 8.5 6.5 39 TB
020100 Đỗ Thị Phượng Hằng Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6.5 3 6.5 9 5 35.5 TB
020096 Nguyễn Thị Thanh Hảo Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9 5.5 5 8.5 4 37 TB
020123 Phạm Thị Thanh Hiền Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 4.5 7 7 5 37.5 TB
020125 Trần Thị út Hiền Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 4 4 7.5 4.5 32 TB
020131 Nguyễn Huỳnh Thanh Hiếu Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9 5.5 5.5 8.5 3 36.5 TB
020172 Lê Quốc Hùng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 7 4 6 6.5 2.5 29.5 TB
020177 Phạm Ngọc Hùng Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 5.5 6.5 9.5 3.5 40.5 TB
020181 Nguyễn Ngọc Hưng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 8 6.5 9.5 6 44.5 TB
020199 Phạm Trung Kiên Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8 5 5.5 10 3.5 38 TB
020218 Đỗ Hoàng Linh Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 8 4.5 7 6.5 4 33.5 TB
020241 Trần Thị Loan Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 5 5 9.5 4.5 38.5 TB
020249 Huỳnh Xuân Lợi Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9.5 4.5 5 6 6 36.5 TB
020261 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9.5 4.5 6.5 6.5 6 38.5 TB
020308 Nguyễn Trường Nguyên Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8.5 5 6.5 7.5 6.5 38 TB
020316 Nguyễn Hữu Nhân Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 7 5 4 7 4 30.5 TB
020327 Nguyễn Văn Nhung Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 5 5.5 8.5 6 37 TB
020338 Huỳnh Thùy Oanh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9 4.5 6.5 5.5 5 34.5 TB
020347 Huỳnh Tấn Phong Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9 4 7.5 8.5 7.5 40.5 TB
020352 Nguyễn Minh Phú Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 3.5 6 5.5 4.5 33 TB
020357 Trần Thị Ngọc Phúc Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 5.5 7 6.5 5 38.5 TB
020369 Trần Lê Trúc Phương Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 4 6.5 7 4.5 35 TB
020396 Nguyễn Ngọc Sơn Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 10 5.5 7.5 8.5 4.5 41 TB
020424 Bùi Văn Thành Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 10 5 5 10 6.5 41 TB
020441 Nguyễn Thanh Nhật Thảo Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 4 6.5 8.5 5 39.5 TB
020491 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 6 3.5 7.5 6 36 TB
020497 Nguyễn Minh Thương Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7.5 5 4 8.5 4.5 33.5 TB
020501 Bùi Thị ánh Tiên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 4 6 5.5 4 32.5 TB
020539 Phạm Nguyễn Phương Trâm Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9.5 5.5 7.5 6 8 41 TB
020528 Ngô Nguyễn Hà Trang Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 4.5 8 5.5 7 37.5 TB
020551 Nguyễn Trương Xuân Trinh Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 7 8.5 5 6 5.5 7.5 39.5 TB
020567 Huỳnh Văn Trúc Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9.5 5.5 7 10 7.5 44 TB
020561 Nguyễn Đức Bảo Trung Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 8 4.5 3.5 7 8.5 35 TB
020565 Thái Nguyên Trung Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 5.5 5 9.5 4 37.5 TB
020594 Lê Túc Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9.5 4.5 5.5 7 3.5 35.5 TB
020601 Võ Vi Tường Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8.5 5 7 9 3.5 38 TB
020617 Phan Thị Ngọc Vân Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6.5 5 6.5 6 7 36 TB
020640 Nguyễn Khắc Vọng Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 4.5 7.5 8 2 36.5 TB
020653 Bùi Thị Hòa Vững Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 6 8 9.5 6 44 TB
020623 Đinh Thị Thúy Vi Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 5 5 6 4.5 32.5 TB
020006 Phan Thị Tuyết Anh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong , Bình Thuận Hòa Đa 6 8.5 7 5 9 7 42.5 TB
020012 Đào Quốc Bảo Nam Phan Rí Thành , Bắc Bình , Bình Thuận Hòa Đa 7.5 9.5 8 4.5 10 10 49.5 TB
020026 Mai Thị Ngọc Bích Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 10 5.5 6 9.5 6 43.5 TB
020028 Trương Thị Bích Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8.5 5.5 5 7.5 9 41.5 TB
020019 Lục Y Bình Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 8.5 8.5 8 5 8.5 8 46.5 TB
020047 Trần ái Diễm Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9 5.5 4.5 10 7.5 42.5 TB
020068 Mai Văn Đến Nam Phan Rí Thành ,bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 10 4.5 3 10 7 40 TB
020080 Dương Nữ Trà Giang Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 5 7.5 9.5 5.5 43 TB
020081 Phạm Thị Thanh Giang Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong , Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 5.5 7 10 6.5 44.5 TB
020088 Trần Anh Hào Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 10 6.5 5.5 10 7 44 TB
020122 Nguyễn Thị Xuân Hiền Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 7 8 10 7.5 47 TB
020136 Phan Thị Hiếu Nữ Chí Công,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 10 7 7 10 7.5 47 TB
020168 Nguyễn Thị Xuân Huyền Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 6 8.5 10 7.5 46.5 TB
020191 Nguyễn Hồ Nhật Kha Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 6 10 5.5 6 9.5 7 44 TB
020240 Nguyễn Thị Thảo Loan Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9.5 7 6 9.5 6 43.5 TB
020253 Nguyễn Thị Hoàng Luynh Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 10 6 6.5 9.5 8.5 46.5 KH
020269 Trần Vũ Minh Nam HòA MINH, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 10 6.5 7 10 6 43.5 TB
020298 Nhan Thị Bích Ngọc Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 7.5 5 5 8.5 4 36 TB
020309 Trần Tá Nguyên Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 5 4 9.5 7.5 39.5 TB
020321 Lê Thị ý Nhi Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9.5 6.5 8.5 10 8 49 KH
020322 Ngô Trần Uyên Nhi Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9.5 8 6 10 8 47 TB
020344 Nguyễn Hải Phi Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 10 6.5 8.5 10 6 46.5 TB
020368 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 6.5 6.5 9 4.5 42 TB
020385 Voòng Vĩnh Quốc Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 10 6 6 9.5 6.5 44 KH
020386 Đặng Thị Kim Quy Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 6.5 6 9 4.5 41.5 TB
020389 Phạm Trọng Trâm Quỳnh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 10 7.5 6.5 10 9 49.5 KH
020442 Nguyễn Thị Kim Thảo Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 6 5 8 4.5 37.5 TB
020448 Trần Thị Kim Thảo Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 8 5 7 8.5 6 41 TB
020454 Trần Thị Thắm Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9.5 4.5 5 9.5 4.5 38.5 TB
020457 Nguyễn Văn Thắng Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 7 8 9 5.5 44 TB
020461 Nguyễn Quý Thiên Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 7 8.5 8 9 9.5 7 49 KH
020466 Phan Thiện Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 10 7 5.5 9.5 9 47 TB
020469 Đào Duy Anh Thịnh Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9.5 6 4.5 10 7 41.5 TB
020475 Tạ Thanh Thu Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9.5 7 7.5 9 8 47.5 KH
020493 Nguyễn Vũ Bích Thủy Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9 7 8 9 6.5 46 KH
020494 Phạm Thanh Thủy Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 5.5 5 8.5 7 38.5 TB
020506 Trần Công Vĩnh Tiên Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9 4.5 5 6 4.5 34 TB
020571 Phạm Thanh Trương Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 7 7 9.5 6.5 45.5 KH
020602 Cao Thượng Phương Uyên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7.5 5.5 7.5 9.5 7 41 TB
020607 Nguyễn Thị Ngọc Uyển Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 7.5 9.5 7 7.5 10 8 49.5 KH
020616 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8 5 6 9.5 6 40.5 TB
020627 Trương Thị Cẩm Vi Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 7 9 6 7.5 10 7.5 47 KH
020632 Châu Tuấn Vinh Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 7.5 7.5 10 9 48 TB
020647 Nguyễn Thanh Trường Vũ Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 10 6.5 8.5 10 8 49.5 KH
020650 Trần Minh Vũ Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 6.5 4.5 8 5.5 37 TB
020655 Nguyễn Ngọc Tường Vy Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9.5 5.5 2 10 8.5 42 TB
020661 Lê Thị Yến Xuân Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9 6 5 10 7 43.5 TB
020666 Nguyễn Thị Yến Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 6 6.5 10 8 46 KH
020061 Huỳnh Quốc Dũng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6.5 5 4 6.5 5.5 32 TB
020057 Nguyễn Hồ Duy Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9 5 6 10 4 38 TB
020055 Lê Văn Duy Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9 5 6 10 3 38 TB
020083 Nguyễn Thành Gô Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 10 6 8 10 5 44.5 TB
020114 Phan Thị Ngọc Hậu Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6.5 4.5 4 3.5 4.5 28.5 TB
020112 Nguyễn Quang Hậu Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7 4.5 7 10 7 40.5 TB
020119 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 5 4.5 9.5 8 41 TB
020126 Trương Thị Thu Hiền Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 4 6 10 4.5 38 TB
020121 Nguyễn Thị Tịnh Hiền Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6 4.5 4.5 5.5 6.5 31.5 TB
020128 Đỗ Hữu Hiếu Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 4.5 7.5 8 5.5 38.5 TB
020134 Nguyễn Thị Hiếu Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 4.5 4 6 6 33 TB
020145 Lê Trương Minh Hoàng Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 10 4.5 5 9 6.5 40.5 TB
020156 Nguyễn Đình Hội Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 5.5 8 10 5 43 TB
020158 Lê Thị Mỹ Huệ Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8 3.5 5 9 6.5 37.5 TB
020159 Huỳnh Quốc Huy Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 5 7.5 8.5 4 38.5 TB
020162 Lê Quốc Huy Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7.5 4 4.5 9 5.5 34.5 TB
020166 Đỗ Thị Ngọc Huyền Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9 5 7.5 10 5 43 TB
020204 Trần Tấn Lâm Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 5.5 5.5 9.5 8 43 TB
020211 Dương Thị Bích Liên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9 5 6 10 6 42 TB
020237 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 4.5 4 5 7 5.5 32 TB
020251 Phan Thành Luân Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 5 5 6 6 37.5 TB
020255 Đào Thanh Lực Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 4.5 3 10 5.5 37 TB
020278 Bùi Văn Nên Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5 6 7 10 6 39 TB
020284 Trương Thị Thu Nga Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8.5 6.5 6.5 8 5 40.5 TB
020293 Nguyễn Tấn Nghĩa Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 5.5 6 9.5 6 40.5 TB
020300 Trần Thị Lam Ngọc Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 4 5.5 8 6 35 TB
020297 Lê Thị Trúc Ngọc Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 5.5 5 7 7.5 6.5 37 TB
020351 Huỳnh Văn Phú Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9.5 4.5 4.5 9.5 5.5 38 TB
020377 Võ Thùy Yến Phượng Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8.5 5.5 7.5 9 5 39.5 TB
020410 Trương Tâm Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 10 4.5 8 9 5.5 42 TB
020451 Nguyễn Quyết Thạch Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9 5 3 9.5 4 35.5 TB
020432 Huỳnh Thị Kim Thái Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8.5 4 5.5 5.5 6 34.5 TB
020427 Nguyễn Ngọc Sơn Thành Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6 4.5 3.5 5.5 5 29.5 TB
020435 Huỳnh Vương Bích Thảo Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 5 4 9 6 37.5 TB
020443 Nguyễn Thị Kim Thảo Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9.5 6 7.5 9.5 7.5 46.5 KH
020474 Bùi Thị Hồng Thơm Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 4.5 6.5 6 3 32.5 TB
020482 Trần Thị Mỹ Thuận Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8 4.5 4 6.5 6 35 TB
020498 Nguyễn Ngọc Thương Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 3.5 7 9 6 38.5 TB
020526 Võ Thanh Toàn Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 9 4.5 6.5 10 6 39.5 TB
020540 Phạm Thị Bích Trâm Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6.5 4 6.5 8.5 9 40 TB
020562 Nguyễn Văn Trung Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 7.5 4.5 4.5 8.5 6 37 TB
020576 Trần Thanh Trường Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 4 5 8.5 5 34 TB
020637 Nguyễn Thành Vinh Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7.5 5.5 6.5 9 1.5 34 TB
020645 Nguyễn Linh Vũ Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 4.5 4.5 9 3 34 TB
020649 Nguyễn Tuấn Vũ Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 5.5 0.5 4.5 5.5 28 TB
020641 Nguyễn Thị Kim Vui Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 5 4.5 8 4.5 36.5 TB
020663 Trần Tấn Xuyên Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 6 6.5 9 6.5 43.5 KH
020052 Võ Thị Thanh Doanh Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6.5 3 4 4.5 3.5 27 TR
020062 Nguyễn Dũng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 5.5 4 4.5 3 6 26.5 TR
020064 Phạm Văn Dương Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9 3 2 4.5 4.5 27 TR
020077 Trần Thanh Đức Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 3.5 5 4.5 4 28.5 TB
020073 Ngô Xuân Đức Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6 4.5 5 4.5 3.5 28.5 TB
020086 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 3 3.5 6 5 3 25.5 TR
020099 Huỳnh Thị Bé Hạnh Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7.5 4 2.5 5.5 5.5 29 TB
020111 Nguyễn Hữu Hậu Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 5.5 3 5 5.5 7.5 30.5 TB
020110 Lê Văn Hậu Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 5.5 4 5 4.5 6 29 TB
020116 Đỗ Thị Mỹ Hiền Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 7.5 3 6.5 6 6 35 TB
020120 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7 4.5 6 2 5 29.5 TB
020139 Đặng Hoàng Hiệp Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 2.5 4 5 3 0.5 3 18 TR
020175 Nguyễn Phi Hùng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7 3.5 4.5 3.5 2 24.5 TR
020182 Hồ Thị Mỹ Hương Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7.5 2 3 3 6 25.5 TR
020192 Lâm Chí Khang Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 8 4 4.5 7.5 7 34.5 TB
020214 Trần Thị Kim Liên Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7 4 1 2.5 3 22.5 TR
020228 Trần Thị Kim Linh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 8 3.5 2.5 7 4.5 29 TB
020229 Trần Thị Lâm Linh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 4.5 3 8 6 4.5 31 TB
020223 Nguyễn Diệp Thị Mỹ Linh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 6.5 5 3 3 5 26.5 TR
020227 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 5.5 2.5 5 4.5 29.5 TB
020252 Nguyễn Văn Luyện Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8 4 3 3 5 27 TB
020376 Phạm Thùy Như Phượng Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 4 3.5 6.5 4.5 30.5 TB
020381 Võ Quá Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 7.5 2.5 0.5 1.5 6 21 TR
020384 Lê Ngọc Quốc Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8 3.5 6 7 5 33.5 TB
020391 Trương Hùng Sang Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 4 3.5 3 2.5 25.5 TR
020407 Trần Thị Diệu Tâm Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 4 3.5 2.5 1 3 17.5 TR
020440 Nguyễn Thanh Thảo Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 8.5 5 7 6.5 3.5 34 TB
020434 Trần Phi Thái Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6.5 2.5 3.5 6.5 5 28.5 TB
020467 Trương Thị Thiện Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 10 4 5 5 5 33 TB
020481 Nguyễn Văn Thuận Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 4 5 4.5 2 1.5 3 20 TR
020489 Võ Thị Ngọc Thúy Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5 5 4 2.5 4.5 26 TR
020508 Trần Ngọc Tiến Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 8 4 7.5 7 3 32.5 TB
020503 Hồ Thị Thủy Tiên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 3.5 6.5 4.5 5 32 TB
020514 Nguyễn Trường Tín Nam Phan Rí Cưa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 6.5 3 6 3.5 2 24 TR
020517 Nguyễn Ngọc Tính Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8 5 5 2.5 3 27.5 TR
020510 Dương Văn Tình Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 2 5.5 3.5 5 2.5 2.5 21 TR
020519 Bùi Ngọc Toàn Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 7.5 4 5 4 4 28 TR
020523 Nguyễn Văn Toàn Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 8 4 5 3 3 26.5 TR
020531 Phan Thị Đài Trang Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 4.5 3.5 6 1.5 5.5 26 TR
020532 Phạm Tăng Thanh Trang Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 3.5 6.5 2 4 28.5 TB
020563 Phan Thanh Trung Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8.5 4 3 5.5 5 30 TB
020574 Hoàng Ngọc Trường Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 5 5 5.5 2 30.5 TB
020575 Nguyễn Xuân Trường Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 7.5 4 5 4 5.5 29 TB
020581 Nguyễn Văn Tuấn Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 4.5 5 3.5 4 29 TB
020589 Nguyễn Thị Tuyết Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 3 4 5.5 4.5 29.5 TB
020656 Nguyễn Thị Đình Vy Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5 4 1.5 4.5 6 26 TR
020007 Phạm Thị Kim Anh Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6 3 0.5 4.5 4.5 24 TR
020003 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 5 5 5 3 31.5 TB
020016 Đặng Thiên Bão Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6.5 5 6.5 7 5.5 35.5 TB
020078 Nguyễn Văn Phong Em Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 5 4.5 6 4 3 28 TR
020118 Nguyễn Thị Hiền Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 5 5 6.5 2.5 5 29.5 TB
020127 Võ Thị Thu Hiền Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8 5 5 7 4.5 33.5 TB
020174 Mai Thanh Hùng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8.5 5 6 6 2.5 32.5 TB
020194 Nguyễn Duy Khang Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8.5 3.5 6 7 4.5 34 TB
020201 Võ Thị Ngọc Lan Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6 4.5 3.5 4 3 26.5 TR
020206 Lê Thị Lập Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 5 3.5 6.5 5 3 29 TB
020208 Đặng Thị Kim Lệ Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 4 4 3.5 4 3.5 3 22 TR
020209 Phạm Thị Mỹ Lệ Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 7 3 2.5 4.5 5 25 TR
020247 Trần Văn Long Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 5.5 4.5 4 3 3.5 26 TR
020245 Hồ Hữu Long Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 4.5 5 4 4 30 TB
020276 Lê Thị Hồ Nam Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 4 4 7.5 7 4.5 32 TB
020315 Đặng Thị Như Nhã Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 4 4 3 2.5 3 20.5 TR
020312 Huỳnh Hữu Nhàn Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 7 3.5 6.5 6.5 5 32 TB
020323 Nguyễn Thị Nhi Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 6 4.5 4.5 4 3.5 26 TR
020320 Lê Thị Xuân Nhi Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 5 4.5 7 4.5 33.5 TB
020337 Nguyễn Thị Nữ Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 6.5 5.5 3.5 3.5 3.5 26 TR
020346 Nguyễn Văn Phi Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 2.5 8 3 0.5 3.5 5.5 23 TR
020359 Lê Thị Kim Phụng Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 9.5 4.5 5 5.5 5.5 33 TB
020371 Trương Minh Phương Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 2.5 6.5 3.5 2 6 8 28.5 TB
020378 Lại Duy Quang Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 5.5 7.5 8 5 38.5 TB
020382 Huỳnh Phan Trường Quân Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 2.5 6.5 3 3 7 6 28 TB
020390 Lê Thị Thanh Sang Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 3 3 3 1.5 3.5 18 TR
020399 Lê Thị Yến Sương Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6 4 4.5 5 5 29 TB
020401 Ngô Thanh Tài Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6.5 6.5 6 5.5 4 33 TB
020420 Nguyễn Thị Thanh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9 4.5 6 8 5.5 39 TB
020425 Huỳnh Trung Thành Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 5 3.5 6 3.5 5 27 TR
020455 Lý Ngọc Thắng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 5.5 4 3 6 5 28 TB
020456 Nguyễn Ngọc Thắng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 5.5 3.5 2 4 5 23 TR
020500 Lê Kim Thy Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 4.5 4.5 4.5 4 30 TB
020509 Trịnh Đình Tiến Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7 5 6 5 2.5 29.5 TR
020518 Nguyễn Quốc Tỉnh Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7 6.5 5.5 5 3.5 31.5 TB
020560 Huỳnh Thanh Trung Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7.5 5 6 6 4 32.5 TB
020592 Lê Văn Tú Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7.5 5.5 5 7.5 3 32.5 TB
020579 Lê Thanh Tuấn Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 2.5 8.5 4.5 3.5 4 3 26 TR
020582 Phan Thế Tuấn Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 7 4 7.5 7.5 2.5 32 TB
020578 Bùi Ngọc Tuấn Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6.5 4.5 8 4.5 4 32.5 TB
020600 Phạm Thị Thiện Tường Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 3.5 3.5 6 1 4 22.5 TR
020599 Nguyễn Trương Tường Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 4 5.5 6 6 33 TB
020588 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 4 2.5 6 4 29.5 TB
020625 Nguyễn Thị Tuyết Vi Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8.5 4 5.5 10 4 36.5 TB
020635 Mạch Thế Vinh Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 4 3.5 4 2 3.5 22 TR
020648 Nguyễn Toàn Vũ Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 3.5 5.5 7 5 35.5 TB
020652 Ngô Thảo Vương Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 7.5 6 3 4.5 6.5 33.5 TB
020002 Nguyễn Hoàng Diễm Anh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 4.5 4.5 4 3 4.5 27 TB
020011 Đặng Thanh Ba Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 5.5 3.5 4.5 8 34 TB
020024 Võ Đại Thị Cẩm Bình Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 6.5 5 3 2 6.5 29 TB
020031 Trương Thị Kim Cẩm Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 10 3.5 4.5 4 4 31 TB
020071 Nguyễn Văn Đông Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 8.5 4.5 2 6.5 4.5 29.5 TB
020076 Phạm Minh Đức Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7 3.5 7 5.5 3.5 31.5 TB
020106 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9 3 2.5 2.5 6.5 27.5 TR
020108 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8 4 4.5 4 5.5 31.5 TB
020147 Hồ Thị Hòa Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 7 4 4.5 7 4.5 33 TB
020185 Ngô Thị Hương Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 10 6 8 8.5 4 41 TB
020213 Nguyễn Thị Ngọc Liên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 8.5 5.5 7.5 6 6 40 TB
020236 Nguyễn Thanh Loan Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 4.5 4 4.5 3 4 24 TR
020257 Lê Tấn Lý Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 4 7 4 6 33.5 TB
020259 Nguyễn Thị Kim Mai Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9 4 4.5 3.5 4.5 31.5 TB
020267 Dương Văn Minh Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 5 5 5.5 2.5 3.5 26 TR
020319 Trần Hồ Hữu Nhật Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9 5 6.5 8 3 36.5 TB
020326 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7 3 2.5 5.5 5 28 TR
020334 Phạm Thế Nhựt Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 5 5 7.5 6.5 35.5 TB
020331 Nguyễn Khiêm Nhường Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 7 3.5 5 7 4 29.5 TB
020285 Nguyễn Hải Như Ngà Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 4.5 4 5.5 3.5 4.5 26.5 TR
020282 Phạm Thị Ngọc Nga Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7 4 5.5 8 4 33.5 TB
020283 Trương Thị Bích Nga Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 4 5 5 3.5 5 28 TR
020281 Phan Thị Thiên Nga Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 7.5 5 6.5 6.5 5.5 37 TB
020291 Tăng Nguyên Yến Ngân Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 4 6.5 6.5 5 35 TB
020295 Hồ Thị ánh Ngọc Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 5 3.5 8 4 33 TB
020365 Lê Thị Ngọc Phương Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 5.5 5.5 6.5 3 8 34 TB
020393 Lê Hùng Sáng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 5.5 6.5 7.5 3 35.5 TB
020445 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6 3.5 5.5 4 3 27 TB
020436 Lê Thị Thu Thảo Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8 3 5.5 4 5 31.5 TB
020472 Võ Thị Châu Thoa Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 6.5 4 5 5 3 27.5 TB
020477 Võ Thị Kim Thu Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8.5 5 5 6.5 6.5 37.5 TB
020479 Đoàn Hữu Thuận Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8.5 4.5 5.5 8 3 34.5 TB
020566 Huỳnh Thị Viết Trúc Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 5 6 7 5.5 38 TB
020598 Nguyễn Mạnh Tường Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 4 6 7 5.5 36 TB
020520 Đỗ Thị Kim Toàn Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 3 6.5 4 5 30.5 TB
020587 Lê Thị Thanh Tuyền Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 8 2.5 3.5 3.5 4 25 TR
020541 Trần Thị Bích Trâm Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 5 3.5 3 1 4.5 21.5 TR
020536 Nguyễn Thị Kim Trâm Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6.5 2.5 7 2 5.5 28 TB
020547 Nguyễn Thị Bảo Trinh Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8.5 3.5 4.5 1.5 4 26 TR
020555 Võ Thị Yến Trinh Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 9 5 3.5 8 6.5 35 TB
020564 Thái Ngọc Trung Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 4 4.5 4.5 4.5 31 TB
020572 Cao Văn Trường Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 5.5 4 3.5 5 29.5 TR
020573 Đoàn Ngọc Trường Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8.5 4.5 4.5 4 3.5 29 TB
020606 Phạm Ngọc Phương Uyên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 5 5 7 5.5 6 34 TB
020603 Đào Thị Minh Uyên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 3.5 3 3.5 0.5 3 17 TR
020609 Nguyễn Đức Vàng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 9.5 4.5 6.5 5.5 5 34.5 TB
020626 Trần Thị Minh Vi Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 4.5 3.5 2 2 5 20 TR
020013 Nguyễn Duy Bảo Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6.5 4.5 5 2.5 6 29.5 TB
020023 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5.5 5 5 4 6 30.5 TB
020044 Hồ Thị Ngọc Diễm Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8.5 5 7 5 5 35 TB
020065 Lê Đức Dưỡng Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 6.5 3.5 3 3 4 24 TR
020069 Nguyễn Định Đoán Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 5 4 6.5 5.5 35.5 TB
020092 Phan Thị Thanh Hải Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8 6.5 7.5 5 7 39.5 TB
020124 Phạm Thị Thanh Hiền Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8 6 6.5 3 3.5 32.5 TB
020138 Trương Trọng Hiếu Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 3 5.5 5 2.5 4.5 3.5 24 TR
020148 Lê Thị Kim Hòa Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5.5 4.5 8 5 3.5 31.5 TB
020164 Lưu Bích Huyên Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 6 8 4 6 7 3.5 34.5 TB
020184 Mai Thị Thu Hương Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 4.5 8 6 4.5 37.5 TB
020200 Nguyễn Hồng Kim Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6.5 4.5 7.5 5.5 4 32.5 TB
020203 Trần Nhựt Lâm Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 7.5 4.5 5.5 6 5 34.5 TB
020207 Hồ Thị Lẹ Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 5 4 4 3.5 3 25 TR
020225 Nguyễn Thị Linh Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 6 5.5 7.5 6.5 3 34.5 TB
020242 Trần Thị Dương Loan Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
020234 Hồ Thị Kim Loan Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7 6 6 4 4.5 32.5 TB
020235 Lê Thị Mỹ Loan Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7.5 3.5 4.5 4.5 4.5 28.5 TB
020248 Lê Thị Lộc Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 6.5 2.5 3 3.5 4.5 24 TR
020262 Nguyễn Thị Thu Mai Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 4.5 7 6 5 36.5 TB
020289 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 3.5 5.5 3.5 4 28 TB
020306 Lê Nguyễn Xuân Nguyên Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 5 7.5 6.5 4 37.5 TB
020339 Lê Thị Thu Oanh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 5 2.5 4.5 5 5.5 27 TR
020350 Trần Duy Phong Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 4 8.5 5 4 3.5 5 30 TB
020358 Lê Minh Phụng Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 6 7.5 5 5 4.5 4.5 32.5 TB
020372 Đỗ Thị Minh Phượng Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7 4.5 6.5 4 6.5 33.5 TB
020383 Nguyễn Ngọc Quí Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 2.5 8.5 3 3.5 5 6 28.5 TB
020388 Trương Chí Quyển Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 5.5 5 4.5 6 34.5 TB
020433 Nguyễn Thanh Thái Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9 5 5 7.5 4 34.5 TB
020426 Nguyễn Duy Thành Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5 5.5 5.5 7.5 3 5 31.5 TB
020446 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 4 5 5.5 5 31 TB
020476 Trương Thị Minh Thu Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8 5 5 6.5 4.5 34.5 TB
020480 Lê Thị Thanh Thuận Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 7 3.5 6 3.5 4 27.5 TB
020527 Võ Thanh Toàn Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 6.5 3.5 7.5 5 3.5 29.5 TB
020537 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8.5 6 6 4 7 35.5 TB
020548 Nguyễn Thị Mai Trinh Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 5.5 7 2.5 6 33.5 TB
020549 Nguyễn Thị Thu Trinh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 7 4.5 6.5 3.5 7.5 34.5 TB
020550 Nguyễn Thị Xuân Trinh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 7 4.5 7 2.5 5 31.5 TB
020568 Nguyễn Thanh Trúc Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8 4.5 5 4.5 4.5 32 TB
020577 Trần Công Chính Trực Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 6.5 5 2.5 1.5 3.5 22 TR
020596 Đỗ Phượng Tường Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9 5.5 6.5 7 5 38 TB
020620 Trần Thị Thái Vân Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 6.5 5.5 5 4 3.5 28 TR
020624 Lê Thị Mỹ Vi Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8.5 4.5 6.5 7 4 35 TB
020630 Nguyễn Hữu Việt Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9 7.5 7.5 8.5 4.5 43 TB
020631 Phan Thanh Việt Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 5 6.5 9 6.5 42.5 TB
020040 Trần Thị Thu Cúc Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 7 6 5.5 8 41 TB
020079 Phan Thị Hồng Gấm Nữ Hòa Phú,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 8.5 4.5 6 6.5 5 37 TB
020091 Nguyễn Thanh Hải Nam Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6.5 6 3.5 6 6.5 34 TB
020098 Trần Ngô Xuân Hảo Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8.5 3.5 5 5.5 7.5 35 TB
020105 Lê Thị Ngọc Hằng Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 5.5 6.5 10 7.5 44 TB
020117 Hoàng Thị Mỹ Hiền Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 6 5 3.5 6 7 33.5 TB
020115 Trần Thị Kim Hậu Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9 6 8.5 7.5 9 46 KH
020137 Trần Thị Thanh Hiếu Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8.5 6 5 5 7 37.5 TB
020154 Nguyễn Thị Thanh Hồng Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 7 4 3 7 7.5 34 TB
020188 Tống Thị Xuân Hương Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 4 4.5 5.5 6.5 33 TB
020216 Lương Thị Kim Liễu Nữ Phong Phú,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 5.5 4 5 7.5 5 33 TB
020239 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6.5 5.5 5.5 7 6 35.5 TB
020274 Thái Thị Thanh Mỹ Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 5.5 5.5 7 7 5.5 36 TB
020294 Hồ Thị Ngọc Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9 5 5 9.5 7 39.5 TB
020303 Lê Gia Dạ Nguyên Nữ Hòa Phú,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 6.5 5.5 7 9 6 40.5 TB
020324 Trần Thị Tuyết Nhi Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 5 6 8 8 39.5 TB
020329 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8.5 4 4.5 9 6.5 37 TB
020355 Nguyễn Thị Phúc Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 10 5 4.5 7 8.5 41.5 TB
020366 Nguyễn Thị Kim Phương Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9.5 8 8.5 9 9 50.5 KH
020400 Trương Trọng Thị Hồng Sương Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 7 7 6 3 8 5.5 36.5 TB
020408 Trần Thị Kim Tâm Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9 5.5 8 7 5.5 40 TB
020421 Nguyễn Thị Mỹ Thanh Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 5.5 5.5 8 7 40.5 TB
020418 Mạch Thị Kim Thanh Nữ Hòa Minh,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 7 8 9.5 7.5 47.5 KH
020429 Nguyễn Văn Thành Nam Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 8 6 8 9 6 43.5 KH
020470 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9 4.5 4.5 6 6 36 TB
020471 Phan Thị Kim Thoa Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 6 5.5 8 8.5 8 42 TB
020478 Ngô Huỳnh Đan Thuần Nam Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 8 4 6.5 6.5 7.5 39 TB
020492 Nguyễn Thị Xuân Thủy Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 5.5 3.5 8 7 36.5 TB
020484 Trần Thị Ngọc Thuyền Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 7 5 2.5 4 4.5 28.5 TB
020505 Nguyễn Thị Hà Tiên Nữ Chí Công,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 5.5 6.5 8.5 8.5 42.5 TB
020529 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ Hòa Minh,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 6.5 5.5 6 5.5 6 35.5 TB
020543 Trần Thị Quế Trâm Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6 6 7 7.5 7 39 TB
020545 Đào Thu Trinh Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 6 6.5 9.5 8.5 46 KH
020593 Nguyễn Trần Khả Tú Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 6.5 7 7 8.5 43.5 TB
020586 Lê Thị Kim Tuyền Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 4.5 6 8 7.5 40 TB
020585 Đinh Thị Mỹ Tuyền Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8 5 5.5 8.5 7.5 40 TB
020604 Nguyễn Lê Phương Uyên Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 6.5 4.5 6.5 6.5 7 37 TB
020605 Nguyễn Thị Tường Uyên Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7 5 6.5 5.5 6.5 34.5 TB
020618 Trần Lưu Thảo Vân Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 7 9.5 7.5 8 7 7 46 KH
020634 Lê Đức Vinh Nam Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 7 8 7.5 9.5 5 42.5 TB
020659 Trần Nguyễn Thúy Vy Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8.5 4.5 4 9 7.5 39.5 TB
020665 Huỳnh Ngọc Yến Nữ Phan Rí Cửa,Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 7.5 5 7 6 7.5 39 TB
020038 Võ Quốc Công Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 4 3.5 1.5 2.5 4.5 20 TR
020039 Châu Thị Cúc Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 4 3.5 1.5 8.5 5 26.5 TR
020095 Võ Đức Hải Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9 5 5 6.5 5 34.5 TB
020089 Châu Hoàng Phi Hải Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 4.5 6.5 5 5 34.5 TB
020113 Phan Thị Hậu Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 3.5 3 4.5 3.5 26.5 TR
020140 Lê Thành Hiệu Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7 4 7 4 4 30 TB
020142 Lê Nguyễn Thị Xuân Hoa Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 5 3 3.5 1.5 2 19.5 TR
020150 Nguyễn Nam Hòa Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 3 4.5 4 4 2.5 22 TR
020151 Phạm Trần Thái Hòa Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 4.5 5 5 5 6 31.5 TB
020144 Dương Kim Hoang Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 4.5 5 4.5 3.5 4.5 26 TR
020165 Đặng Thị Ngọc Huyền Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 4.5 6 6.5 5.5 4 31.5 TB
020167 Lê Thị Thanh Huyền Nữ Bình Lễ, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6 3.5 4.5 6 4 29.5 TB
020170 Võ Thị Xuân Huyền Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 5 3.5 5 6.5 4 27 TR
020171 Lê Tuấn Huynh Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 9 2.5 6 3.5 4 28.5 TB
020186 Nguyễn Thị Xuân Hương Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9 3 3 4 3 26 TR
020197 Tô Văn Khoa Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 6 5.5 3.5 5 7.5 31 TB
020221 Lê Thị Huyền Linh Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7 5 7 6 4.5 33.5 TB
020224 Nguyễn Ngọc Lam Linh Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 4 5 4 3.5 5 6 27.5 TR
020219 Huỳnh Thị Xuân Linh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8 3 4 6.5 4.5 30 TB
020233 Đào Thị Kim Loan Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 4 5 5 3 3.5 25.5 TR
020243 Trần Thị Kim Loan Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8.5 4.5 5 6.5 4 33.5 TB
020270 Nguyễn Thị Kim Mùi Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 5 4 3 6 6 29.5 TB
020273 Phan Thị Trà My Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 4 4.5 5.5 6.5 6.5 32 TB
020379 Trần Văn Quang Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7.5 3 3 3.5 7 28 TB
020404 Bùi Thị Bé Tâm Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 3 3 3.5 1 3 18.5 TR
020406 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 3.5 6 1 3.5 26.5 TR
020419 Nguyễn Thanh Thanh Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8 4.5 4 4.5 6 31 TB
020423 Nguyễn Tuấn Thanh Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 9.5 5 4.5 4.5 7 33.5 TB
020431 Võ Đại Trung Thành Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7 5 4.5 4 4 29.5 TR
020452 Trần Ngọc Thạch Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6 4 4.5 3.5 3.5 26 TR
020444 Nguyễn Thị Mai Thảo Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 3 4 3 5 27 TB
020453 Nguyễn Thị Tường Thắm Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 7.5 4.5 3 4.5 4.5 29.5 TB
020459 Võ Thị Mai Thắng Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 2.5 5 3.5 6 29 TB
020490 Hoàng Thị Ngọc Thủy Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6 4.5 4.5 4.5 4 28.5 TB
020525 Võ Đức Toàn Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 2.5 6 3.5 4 4 4.5 24.5 TR
020522 Nguyễn Trọng Toàn Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 7.5 3 6 4.5 4.5 31 TB
020504 Huỳnh Thị Mỹ Tiên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 5 3.5 4.5 4 4 24 TR
020507 Nguyễn Hữu Tiền Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 6.5 5.5 6 6.5 3.5 31.5 TB
020512 Lưu Triệu Tín Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 6 6 7.5 6.5 4.5 34.5 TB
020546 Huỳnh Thị Mỹ Trinh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 4 3.5 6 3.5 6.5 28.5 TB
020580 Nguyễn Minh Tuấn Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 6.5 5 4 5.5 4 29 TB
020584 Dương Trường Tuyền Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 2.5 7.5 3.5 3 3 6 25.5 TR
020590 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 5 2.5 5 4 5.5 26.5 TR
020569 Huỳnh Lê Hữu Trương Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7 5.5 6 4 5 31.5 TB
020628 Nguyễn Phan Thị Tường Viên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5 2.5 3.5 3.5 4 23.5 TR
020644 Lê Thị Vũ Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5.5 4 4.5 5.5 2.5 27 TB
020005 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6.5 4 7.5 5.5 4.5 32.5 TB
020008 Trần Nguyễn Ngọc Anh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6.5 4 1.5 5 5.5 27.5 TB
020018 Lê Xuân Bình Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 10 4.5 3.5 9.5 7.5 39 TB
020021 Nguyễn Huy Bình Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 8.5 5 6 8 5.5 36.5 TB
020022 Nguyễn Tấn Bình Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 4 4.5 6.5 5 31.5 TB
020034 Đặng Lê Mậu Chiến Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6 4.5 3 8.5 4 31 TB
020035 Phạm Thị Kim Chính Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 7.5 4.5 4 5 4.5 31 TB
020041 Huỳnh Ngọc Danh Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 4 7.5 10 4.5 39.5 TB
020046 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 6 5.5 3 4 4.5 3.5 26.5 TR
020075 Nguyễn Toàn Đức Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 6 4 5 4.5 3 25.5 TR
020082 Bùi Thị Giàu Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 4.5 6 5.5 5 32.5 TB
020094 Trần Thị Tuyết Hải Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5.5 3 5 6 4 28.5 TB
020090 Ngô Văn Hải Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 5 4 6 8 3 29 TB
020107 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6 4 6.5 9 4 34 TB
020178 Trần Duy Hùng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 4 5.5 6 4 33 TB
020187 Phạm Trần Duyên Hương Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 3.5 7.5 8.5 6.5 39.5 TB
020190 Phan Thị Bích Hường Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7 4 4 6 5 31 TB
020169 Nguyễn Thị Xuân Huyền Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 6 3 5 1.5 4 23 TR
020195 Lê Tấn Khanh Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 5 4 2.5 6 3.5 25.5 TR
020215 Trương Thị Thanh Liên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6.5 5.5 3 5 5 30.5 TB
020231 Trương Thúy Linh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 4 3 5 4.5 5.5 26.5 TR
020244 Đồng Kim Long Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5.5 4.5 3 5 6 29 TB
020258 Mạch Thị Thanh Mai Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9 5.5 4.5 3 5.5 34 TB
020296 Lê Thị Thúy Ngọc Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8.5 4.5 8 8.5 5 39 TB
020304 Lê Hoàng Tứ Nguyên Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 5 7 4 2.5 30 TB
020333 Ngô Hoàng Nhựt Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 5.5 4.5 4 6.5 6 31 TB
020343 Lương Triệu Phi Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 10 5.5 6 6 5.5 36.5 TB
020348 Nguyễn Ngọc Phong Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8.5 3 4 5 7 31.5 TB
020354 Nguyễn Minh Phúc Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6 5 6.5 8 9 39.5 TB
020375 Phạm Thị Phượng Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5 3 3 3.5 5.5 25 TR
020394 Trần Văn Sinh Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 5 5 8.5 3 34 TB
020398 Phan Thanh Sơn Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9 5 4.5 8.5 3.5 34.5 TB
020395 Nguyễn Văn Song Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 4.5 4.5 6.5 3.5 32.5 TB
020409 Trần Võ Thanh Tâm Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 6 4 3 4.5 5 26.5 TR
020439 Nguyễn Ngọc Thảo Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 7.5 4 4 6.5 4 29.5 TB
020438 Ngô Thị Thu Thảo Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 7 4 5 7.5 4.5 31.5 TB
020447 Phạm Thị Thu Thảo Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 4.5 4.5 4 3.5 3.5 25 TR
020468 Lê Bá Thiệp Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 9 4.5 4.5 7 2.5 30.5 TB
020462 Võ Văn Thiết Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6 5 5 6.5 4 31 TB
020516 Nguyễn Đức Tính Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 5.5 4.5 5.5 6.5 3 28 TR
020544 Lý Thị Huyền Trân Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 6 3 6 5 6 30 TB
020556 Ngô Văn Trí Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 8.5 4.5 5 8.5 5 35 TB
020552 Phan Thị Tú Trinh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6.5 3.5 5.5 1 5 27 TB
020591 Trương Văn Tùng Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 8 4.5 5 9 4.5 34.5 TB
020639 Trần Quang Vinh Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 5.5 7.5 8.5 5.5 41 TB
020642 Châu Thành Vũ Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7 4 7.5 8.5 3 34.5 TB
020643 Lê Tấn Vũ Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6.5 5.5 4 7.5 3 31.5 TB
020651 Võ Xuân Vũ Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 5 4.5 7 7 37 TB
020004 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 6 5.5 3 5 3 26 TR
020025 Lê Thị Bích Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 5.5 3 2 5.5 4 23.5 TR
020027 Trần Thị Bích Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 10 3.5 3 8.5 8 37.5 TB
020017 Lê Nguyễn Thanh Bình Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5 5 7.5 2.5 8 33 TB
020030 Huỳnh Thị Búp Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7 4.5 3 4 5 28.5 TB
020042 Phạm Thanh Danh Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 8 4 2.5 7.5 5 30.5 TB
020054 Bùi Thị Kim Dung Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 3.5 2 5.5 3.5 27 TR
020059 Nguyễn Ngọc Duyên Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 7.5 4 4.5 8.5 3.5 31 TB
020045 Nguyễn Phương Diễm Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 4 6.5 6.5 3 33 TB
020066 Nguyễn Thị Xuân Đài Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 4 3 5.5 3.5 30.5 TB
020085 Nguyễn Thị Minh Hà Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6 4.5 5 4.5 4.5 29 TB
020103 Lê Thị Hằng Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5.5 4.5 7 4.5 5 31.5 TB
020133 Nguyễn Phan Hiếu Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8.5 5.5 7 6 2.5 34 TB
020180 Nguyễn Mai Thế Hưng Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 4 4 5 2.5 28 TB
020193 Nguyễn An Khang Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5.5 5 5 5 3.5 29 TB
020202 Bùi Đức Lâm Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 4 5 4 6.5 4 26.5 TR
020220 Lê Thị Linh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8 4.5 6.5 8 4.5 35.5 TB
020217 Đinh Thị Mỹ Linh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6.5 5 7 6 5 35 TB
020222 Mạch Thị Dũ Linh Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 5 4.5 5.5 6 4 29.5 TB
020254 Nguyễn Thị Lượm Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 6.5 3 4 3.5 7 28 TB
020265 Trần Văn Mẫn Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7.5 5 6 4.5 7.5 34.5 TB
020266 Hà Thị Thảo Mi Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 5.5 5 4.5 7 5 31 TB
020279 Nguyễn Thị Nga Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 7.5 6 5.5 5.5 3 32.5 TB
020286 Nguyễn Thị Bích Ngà Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 5.5 7.5 6 5.5 39 TB
020287 Nguyễn Thị Ngọc Ngà Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 4 4.5 6 5.5 3 27.5 TB
020292 Lê Tuấn Nghĩa Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 3.5 3 8 3 29.5 TB
020301 Bùi Đức Nguyên Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 2.5 6.5 5 3 5 5 27 TR
020302 Đoàn Vĩnh Nguyên Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 7 4.5 6 6 6 35 TB
020342 Trần Ngọc Pháp Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 9 5.5 8 7 4 36.5 TB
020387 Hồ Thị Quy Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9 5.5 4 3.5 3 30 TB
020397 Nguyễn Văn Sơn Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 4 6.5 4 4 33 TB
020403 Nguyễn Văn Tài Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 4.5 4 6.5 3.5 32 TB
020413 Hồ Dương Ngọc Tân Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 7.5 3.5 4.5 2.5 6 27 TR
020415 Phan Thanh Tân Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9.5 5.5 5.5 8.5 3 37.5 TB
020422 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8 6.5 6 8 6 40 TB
020430 Phan Đức Thành Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 7 4 5.5 5 4 28.5 TB
020450 Lê Ngọc Thạch Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8 4 5.5 7.5 5.5 34.5 TB
020437 Lê Thị Thu Thảo Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6.5 3 3.5 5.5 6 29 TB
020464 Nguyễn Đoàn Thanh Thiện Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8.5 5.5 5 6.5 5.5 36 TB
020487 Nguyễn Thị Như Thúy Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6 3.5 4.5 4 4 27 TB
020499 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 2.5 4 4 4 6 3.5 24 TR
020542 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 6 4 4 2 4.5 24 TR
020534 Huỳnh Thị Phương Trâm Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 7 4.5 4.5 5.5 3 28 TB
020553 Trần Thị Kiều Trinh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8 5 3.5 8 5 34 TB
020597 Nguyễn Hữu Tường Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 2.5 7 3.5 4 6.5 5.5 29 TB
020629 Trần Đức Viễn Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 4.5 5.5 5.5 6.5 5.5 31.5 TB
020664 Phan Thị Tường Yên Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 5.5 5 7.5 5.5 36.5 TB
020084 Đỗ Thị Kim Hà Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 5 3 2 3 3.5 20 TR
020048 Đỗ Thị Xuân Diệu Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 4.5 3 6 6.5 5 31 TB
020101 Đường Thị Thanh Hằng Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết Hòa Đa 2 6.5 3.5 4.5 5 5.5 27 TR
020361 Nguyễn Thị Phụng Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 7.5 4 3.5 1.5 3.5 25.5 TR
020050 Huỳnh Thị Huyền Diệu Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 7 3 5 3.5 3 28 TB
020353 Trần Thị Kim Phú Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8.5 5 3.5 5 7 34 TB
020264 Trần Thị Mai Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 5 3 4 5 4 26.5 TR
020318 Đặng Quốc Nhật Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 4.5 4 4.5 6 5.5 29 TB
020310 Đặng Thị Thanh Nguyệt Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 6.5 5 3.5 7 6.5 34.5 TB
020559 Hồ Thanh Trung Nam Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 7 5 5 4 3.5 28.5 TB
020521 Nguyễn Hữu Toàn Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3 5.5 4.5 4.5 4 3.5 25 TR
020583 Thoòng Quốc Tuấn Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 4.5 4 0.5 5 4 21.5 TR
020360 Lê Thị Kim Phụng Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 9.5 3 4 2.5 4 27 TB
020330 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8.5 2.5 5 7.5 6 34 TB
020595 Bùi Thị Thúy Tư Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5 4.5 3.5 5.5 0.5 3 22 TR
020246 Nguyễn Thái Thanh Long Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 4.5 7.5 2.5 4 32.5 TB
020314 Nguyễn Thanh Nhàn Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 3.5 9 5.5 4.5 7 4 33.5 TB
020485 Trần Thị Xuân Thùy Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 5.5 4 2.5 5 3.5 25.5 TR
020198 Trần Đăng Khoa Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 5 3 4 7 6 7.5 32.5 TB
020009 Lê Thị Ngọc ánh Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 6.5 4.5 5 5 5.5 33 TB
020029 Nguyễn Thị Bông Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8.5 4 5 5 7.5 35 TB
020032 Võ Ngọc Bảo Châu Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8 5.5 4 6.5 8.5 38 TB
020043 Võ Lê Hồng Danh Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 5 3.5 6 3.5 30 TB
020070 Đinh Trọng Đô Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 6.5 4.5 3.5 6.5 5.5 32.5 TB
020072 Đinh Văn Đức Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9 4.5 5 6.5 5.5 37 TB
020097 Phạm Trọng Hảo Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 6.5 4 6 6.5 6 35 TB
020109 Trần Thị ánh Hằng Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 6 4.5 9 5.5 39 TB
020141 Bùi Thị Thanh Hoa Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9 4 2.5 5 5 32 TB
020157 Lê Thị Hớt Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8.5 6.5 6.5 7.5 5.5 40.5 TB
020183 Lê Thị Ngọc Hương Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 9 6.5 4.5 9.5 5 39 TB
020189 Nguyễn Thị Ngọc Hường Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 5.5 7.5 6.5 6 40 TB
020230 Trần Thị Ngọc Linh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 4.5 5 3.5 6 5.5 30 TB
020238 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9.5 6 6.5 9.5 8.5 46.5 KH
020256 Trần Thảo Ly Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 4.5 7 6 7 40 TB
020313 Lê Thị Nhàn Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 6 5 7.5 4 36.5 TB
020275 Huỳnh Văn Nam Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 6 4 6 6.5 6 33 TB
020277 Trần Bé Năm Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 6 5.5 6.5 7 38 TB
020290 Nguyễn Trương Kim Ngân Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 9.5 7 7 8.5 6 44.5 KH
020335 Ngô Tấn Niên Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8.5 3.5 4.5 8 7 36.5 TB
020311 Võ Nguyễn Hồng Nguyệt Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Hòa Đa 6 6 6 5 5 4 32 TB
020328 Lê Thị Quỳnh Như Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 6.5 3.5 6.5 6 6 34 TB
020341 Thái Thị Thu Oanh Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 5.5 6 5 5.5 36 TB
020349 Nguyễn Văn Phong Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 8.5 4.5 4.5 6 5.5 33.5 TB
020356 Nguyễn Thị Thanh Phúc Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9 4.5 4 7 8 38.5 TB
020364 Lê Phương Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4.5 7.5 5 4.5 6 7 34.5 TB
020374 Nguyễn Thị Phượng Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 5.5 7.5 8 6.5 43 TB
020380 Trần Văn Quang Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 4 8.5 5.5 3 9.5 6.5 37 TB
020405 Nguyễn Thị Mỹ Tâm Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 9.5 5.5 7 8 6 42 TB
020414 Nguyễn Thị Tân Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 7.5 4.5 4 8 5 34.5 TB
020513 Nguyễn Chánh Tín Nam Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 6.5 5.5 6 4.5 3 30.5 TB
020511 Lê Thị Tình Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8 4 7 6.5 6 37.5 TB
020460 Nguyễn Thị Kim Thấm Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 7.5 8.5 6 8 5 5 40 TB
020449 Trần Thị Phương Thảo Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8 6 7.5 8.5 6 42 KH
020496 Huỳnh Văn Thương Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8 4 4 3.5 3 28 TR
020530 Nguyễn Thị Xuân Trang Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 7 8 6.5 6.5 7.5 6 41.5 KH
020535 Nguyễn Thị Hồng Trâm Nữ Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 10 5 6.5 7.5 5 40 TB
020538 Nguyễn Thị Phương Trâm Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 9 5 7 5.5 6 38 TB
020554 Trần Thị Thúy Trinh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8.5 5 4.5 9 5.5 37.5 TB
020570 Lê Văn Trương Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 8 5.5 5 9 7 39.5 TB
020608 Lê Thanh Vàng Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8.5 7 7 8.5 4 41 TB
020619 Trần Thị Bích Vân Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 10 7 6 7.5 6.5 43 KH
020622 Võ Hùng Vân Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 8 4 6 6.5 4 34.5 TB
020614 Nguyễn Huỳnh Thu Vân Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6.5 7 5 5.5 6 5 35 TB
020646 Nguyễn Ngọc Vũ Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 6 10 7 7 9.5 3 42.5 TB
020657 Nguyễn Trúc Vy Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5.5 8.5 4.5 6.5 8.5 4 37.5 TB
020667 Võ Thị Hương Yến Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 7 8 6 4 6 4 35 TB
020049 Hồ Thị Thanh Diệu Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Hòa Đa 5 9.5 4.5 4.5 4 5.5 33 TB
180026 Nguyễn Thị Bích Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 6 5 8 4.5 37.5 TB
180046 Võ Thành Công Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 7 5 5 8 4 32 TB
180067 Nguyễn Quốc Dũng Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8 6.5 4.5 9 4 35.5 TB
180068 Hòang Thị Thùy Dương Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6.5 5.5 5 9 4.5 34.5 TB
180074 Trần Như Đạt Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 8 6 5.5 4 36 TB
180099 Phạm Thị Thu Hà Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 4 3.5 7 8.5 37 TB
180129 Hòang Thị Ngọc Hậu Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7.5 6 6.5 4.5 4.5 34 TB
180117 Hùynh Thị Thu Hằng Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 6 5.5 6 6 35.5 TB
180125 Vũ Thị Hằng Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 6.5 4.5 8.5 4.5 39.5 TB
180093 Trần Văn Hai Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 7 5 5 8.5 5 36 TB
180110 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 6.5 4.5 9.5 4.5 38.5 TB
180098 Phan Thị Bích Hà Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8 6.5 7 7 4.5 38.5 TB
180146 Hồ Phi Hiệp Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 9 6.5 5.5 8.5 3.5 35.5 TB
180158 Hùynh Đức Hòai Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 5.5 3.5 7.5 3.5 32.5 TB
180198 Phùng Duy Khanh Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8 4.5 4.5 9.5 4 36 TB
180223 Phạm Văn Lập Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 6.5 4.5 2 7 5 28 TR
180230 Đinh Thị Bích Liên Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 10 6.5 5 8.5 6.5 40.5 TB
180241 Ngô Thị Hồng Linh Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 9.5 5.5 6 8.5 5 41 TB
180242 Nguyễn Thành Linh Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 5.5 3.5 7 3 31.5 TB
180246 Nguyễn Thùy Linh Nữ Đông Hà Dức Linh Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8.5 5 5 8 4.5 36.5 TB
180253 Nguyễn Thị Loan Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 7 6 3.5 7 2.5 29.5 TB
180251 Ngô Thị Loan Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 6 5 7 4 35 TB
180267 Nguyễn Xuân Lộc Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 7 7 5 6.5 5 34 TB
180291 Trần Khắc Mạnh Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6 5 5.5 6 3 29.5 TB
180302 Võ Đình Minh Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 10 4.5 2.5 8 4 32.5 TB
180394 Nguyễn Ngọc Lan Phương Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 6 7 8 2.5 37 TB
180395 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 6.5 6 10 5 41.5 TB
180399 Nguyễn Thị Phượng Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 6 5 8.5 3.5 35 TB
180407 Nguyễn Quí Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 7.5 7.5 7 9 5.5 39 TB
180426 Đỗ Tự Sinh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 6 7.5 9 3.5 39 TB
180501 Võ Thị Thiện Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 4 6.5 4.5 5 3 28 TR
180522 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 4 5.5 4.5 7.5 3.5 29 TB
180538 Đòan Thị Cẩm Tiên Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7 5 5 8 3.5 32.5 TB
180555 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 9.5 7 5.5 8.5 4.5 41.5 TB
180571 Nguyễn Viết Tri Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 5.5 3 3 7.5 4 26 TR
180574 Nguyễn Ngọc Triệu Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 6 5 8 4 36 TB
180583 Trịnh Trung Tròn Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 6 4.5 9.5 4.5 37 TB
180591 Võ Thành Trung Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 9 6 5 8.5 3.5 35 TB
180592 Lê Thị Thúy Truyền Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 8 3.5 4.5 5 2.5 26.5 TB
180600 Hồ Ngọc Tuấn Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 6.5 5.5 4.5 6 3 30 TB
180599 Phạm Đức Tuân Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7 4.5 4 3.5 3.5 27.5 TB
180644 Nguyễn Vinh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 9.5 6 5 9.5 4 37 TB
180655 Lại Thanh Xuân Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 7 6 10 5 41.5 TB
180024 Nguyễn Thị Bình Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7.5 5.5 6 8.5 4.5 36 TB
180040 Khúc Duy Chiến Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 7 6 10 5.5 43.5 TB
180049 Lê Thị Dạt Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8.5 6.5 6 8.5 4 39 TB
180083 Đặng Duy Đông Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 6 5.5 9 3 37 TB
180115 Đòan Thị Mỹ Hằng Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9 5 5 7 7.5 39.5 TB
180118 Nguyễn Thị Hằng Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 7.5 4 4.5 5.5 5.5 32.5 TB
180139 Nguyễn Thị Hiếu Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 5.5 4.5 4 7 3.5 28.5 TB
180142 Phan Hiếu Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 6 6 10 3 38 TB
180161 Lê Thị Hồng Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8.5 5.5 4.5 8 2.5 34.5 TB
180166 Nguyễn Thị Huế Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6.5 4 4 7.5 3 29 TB
180182 Trần Ngọc Hùng Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 6.5 4 8.5 3.5 36.5 TB
180175 Ngô Thị Bích Huyền Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7 4.5 1 5.5 5 27 TR
180197 Nguyễn Hoàng Kha Nam Gia An Tánh Linh Bình Thuận Hùng Vương 5 10 6 2.5 10 7 40.5 TB
180225 Bùi Thị Lệ Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 5.5 4.5 8 5 38 TB
180256 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 4.5 4 3 6 3.5 23.5 TR
180260 Đào Tấn Long Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 4.5 6 5 7.5 5.5 31.5 TB
180268 Phan An Lộc Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 6.5 5 10 5.5 41 TB
180275 Chu Quang Lương Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 8.5 4.5 4 5 5 30 TB
180306 Hùynh Thị Kim Mỹ Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6.5 4.5 6 4.5 3.5 29 TB
180324 Nguyễn Văn Ngân Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2 8 6 5 8 5.5 34.5 TB
180333 Phùng Khánh Ngọc Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 7 6 6 7 5 34.5 TB
180332 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 7 6 6 5.5 3.5 31.5 TB
180339 Nguyễn Đình Hòang Nhâm Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 10 5.5 4.5 10 4 37.5 TB
180401 Phạm Thị Phượng Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 6 5 8.5 5 38.5 TB
180415 Nguyễn Thị Kim Quý Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 4.5 5.5 6 2.5 31 TB
180416 Nguyễn Văn Quý Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 6 5.5 7 5 36.5 TB
180418 Nguyễn Thị Rớt Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 6.5 2.5 4 6.5 3 26 TR
180433 Phạm Ngọc Sơn Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 6.5 6.5 5.5 7.5 4 34.5 TB
180437 Trần Thị Trúc Sương Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9 6.5 5 8.5 3 38 TB
180438 Trương Thị Diễm Sương Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 7.5 6 8.5 5 42 TB
180446 Võ Văn Tài Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7 5.5 4.5 10 3 35 TB
180445 Phạm Phú Tài Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 6 5.5 8 2.5 35 TB
180477 Bùi Thị Thảo Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7.5 5 5 5.5 5.5 33.5 TB
180527 Lê Thị Phương Thủy Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8.5 4.5 4.5 6 6 35 TB
180525 Võ Thị Thanh Thúy Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 5 5.5 10 4 39.5 TB
180536 Phạm Thị Minh Thương Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 6 5 5 4 4 27.5 TR
180561 Nguyễn Đức Trạng Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 6.5 4.5 6.5 5 36 TB
180572 Phan Thanh Triều Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 4 3.5 4 8.5 3.5 26.5 TB
180579 Trần Thị Mỹ Trinh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9 6 5.5 8.5 5.5 38.5 TB
180614 Nguyễn Thanh Tùng Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 5.5 4.5 5 4.5 3.5 26.5 TR
180609 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8 5.5 5 8.5 5 37.5 TB
180657 Đặng Thị Yên Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 6.5 5.5 8.5 1.5 35.5 TB
180506 Nguyễn Thị Bảo Thoa Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6 4.5 3.5 4 3.5 25.5 TR
180012 Ngô Thị Quỳnh Anh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 5 4 2.5 6.5 3 24.5 TR
180015 Trương Thị Ngọc Anh Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 3.5 6 5.5 8.5 2.5 31.5 TB
180047 Mai Xuân Cường Nam Đồng Kho Tánh Linh Bình Thuận Hùng Vương 3 8.5 5 4.5 10 4 35 TB
180064 Võ Hòang Duy Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 5 5.5 10 5.5 40.5 TB
180122 Phạm Thị Ngọc Hằng Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7.5 5 4 7 4 31.5 TB
180106 Trần Thị Bích Hão Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8.5 6.5 3.5 6.5 4 32.5 TB
180088 Võ Minh Đức Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 10 7 5 10 5 43 TB
180063 Trần Quốc Duy Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 5 6 9 7.5 41 TB
180120 Nguyễn Thị Phượng Hằng Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 5 7 4.5 6.5 4.5 32.5 TB
180130 Lê Thị Hậu Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 4 4 6.5 6.5 3 29.5 TB
180132 Nguyễn Thanh Hậu Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 7.5 5 6.5 9.5 4.5 37.5 TB
180135 Nguyễn Thị Kim Hiền Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 3 4.5 4.5 4.5 5 27 TR
180160 Phạm Đăng Hòang Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 7 6 3.5 8.5 3 32.5 TB
180191 Nguyễn Thị Minh Hương Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 6.5 5 5 9.5 4 35 TB
180186 Đỗ Thị Hương Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 7.5 4 4 6.5 3.5 28.5 TB
180204 Nguyễn Khoa Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 5 4 10 3.5 37.5 TB
180211 Đòan Nguyễn Hòang Kim Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 5 3.5 2.5 9.5 3.5 28.5 TB
180215 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ Đứ`c Tài Đức Linh Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 7.5 5 10 3.5 40.5 TB
180231 Nguyễn Dõan Kim Liên Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 10 6 4 9 5.5 37.5 TB
180239 Danh Thị Linh Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 7 6.5 9.5 3.5 39.5 TB
180308 Nguyễn Nhật Nam Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 6.5 4.5 9.5 5 39.5 TB
180309 Trịnh Đức Nam Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 6 4 3 5 3.5 26 TR
180346 Lê Ngọc Diễm Nhi Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7 4.5 6.5 8 2.5 33.5 TB
180403 Võ Thị ái Phượng Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 6.5 6.5 4.5 10 3.5 36 TB
180422 Phạm Hòai Sang Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9 6 5.5 9 4.5 38 TB
180423 Trần Thanh Sang Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 5.5 5.5 9 5.5 38.5 TB
180430 Ngô Nguyễn Minh Sơn Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9 5.5 3 10 3 34.5 TB
180429 Lê Sơn Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6 5.5 4.5 8.5 3 31.5 TB
180507 Nguyễn Trường Thọ Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 7 6 5.5 6.5 3 32.5 TB
180512 Mai Thị Hường Thu Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 6 3.5 9.5 4 37.5 TB
180515 Hòang Thị Thuận Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7.5 5 4 8 6 34.5 TB
180526 Đòan Thị Thu Thủy Nữ Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6 4.5 3 8 5.5 31 TB
180524 Trần Thị Cẩm Thúy Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7 5 4.5 9 2.5 33 TB
180560 Võ Thanh Trang Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 5 5 2 8 4 29 TB
180564 Lý Thị Bích Trâm Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 6 4 4 4.5 3 27 TB
180580 Trần Thị Thùy Trinh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 4.5 5 8 3 34.5 TB
180590 Trương Võ Hòai Trung Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 7 6.5 9.5 2.5 40.5 TB
180589 Nguyễn Trọng Trung Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 7 4 9.5 4.5 39.5 TB
180616 Đỗ Thị Cẩm Tú Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7.5 5 4.5 7 3.5 32.5 TB
180604 Nguyễn Thùy Tuyên Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 6 5 5.5 7 4 32.5 TB
180611 Nguyễn Thị Tuyết Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 6.5 6 5.5 4 5 32 TB
180640 Nguyễn Tiến Vi Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 6 5.5 10 5.5 42 TB
180658 Hùynh Phạm Hải Yến Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 5.5 4 8.5 4 36.5 TB
180006 Hoàng Ngọc Anh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 6 5.5 9.5 3 36.5 TB
180016 Vũ Tuấn Anh Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9.5 5.5 6 9.5 3.5 37.5 TB
180019 Chu Minh Ân Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 6.5 5.5 4 10 5 36 TB
180038 Nguyễn Như Chi Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 5 4.5 6.5 4 32 TB
180055 Lê Thị Thùy Dung Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 5.5 5 9.5 3.5 38 TB
180084 Mạc Đình Đông Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 7.5 6 9.5 3.5 41.5 TB
180123 Trần Thị Thúy Hằng Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 7 6.5 9 4.5 40.5 TB
180144 Phạm Thế Hiển Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 4.5 4 6 6.5 4 28 TR
180156 Cao Thị Khánh Hòa Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 6.5 4 8 4.5 37.5 TB
180153 Phạm Thị Hoàng Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 7 7 5 8 3 35.5 TB
180150 Đào Huy Hoàng Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 6.5 4.5 7.5 2 32.5 TB
180163 Lê Huấn Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 5.5 4.5 8.5 4.5 36 TB
180167 Cao Thị Kim Huệ Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 7.5 5.5 7.5 5 40 TB
180171 Phạm Đức Huy Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 5.5 3 4 2.5 3 22.5 TR
180199 Huỳnh Quốc Khánh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 6.5 5.5 10 6 43 TB
180206 Lê Trọng Kiên Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 9 6 4.5 8.5 3 33.5 TB
180269 Võ Thiện Lộc Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7.5 5.5 3.5 5.5 3 29 TB
180274 Nguyễn Thị Kim Luyến Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 4.5 5 9 3.5 36 TB
180278 Hoàng Thị Trúc Ly Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 6.5 5.5 8 4.5 39 TB
180289 Nguyễn Trung Mạnh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 6.5 5.5 7 5 38 TB
180340 Cao Minh Nhân Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9.5 5.5 5 8.5 2.5 34.5 TB
180348 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 6 7 10 4 41 TB
180380 Đoàn Thị Kim Phúc Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 5.5 4.5 9.5 4 37.5 TB
180389 Lê Thị Linh Phương Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 6.5 6 8.5 3 37 TB
180427 Đặng Hoàng Thái Sơn Nam Đồng Kho Tánh Iinh Hùng Vương 4.5 9 6.5 4 9.5 4 37.5 TB
180447 Đinh Trung Tâm Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 6 5 4.5 7 2.5 29.5 TB
180458 Nguyễn Tiến Tân Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 5 5 10 5 37.5 TB
180459 Phạm Đức Tân Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 9 5.5 1.5 10 2.5 31 TB
180468 Nguyễn Tấn Thành Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 10 6.5 5 9.5 3.5 38 TB
180467 Huỳnh Thanh Thành Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9.5 5 5 2.5 4.5 30 TB
180469 Nguyễn Tấn Thành Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 10 6 5.5 9.5 4 39 TB
180486 Phạm Dương Phương Thảo Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 6 6.5 9.5 3.5 38.5 TB
180546 Lê Văn Tín Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 5 5 9.5 3 35 TB
180567 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 6.5 5 3.5 7 2.5 29.5 TB
180570 Nguyễn Thị Huyền Trâm Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 6.5 5.5 9.5 4 41 TB
180597 Nguyễn Thanh Trường Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 5.5 2.5 10 5 37.5 TB
180602 Phạm Anh Tuấn Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 5.5 6 6 7 7 36.5 TB
180615 Vũ Thanh Tùng Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 9 5.5 2.5 9.5 5 34.5 TB
180607 Lê Phạm Thị Bích Tuyền Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 7.5 5 5 8.5 3.5 35 TB
180612 Nguyễn Thị Tuyết Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 5.5 5.5 10 4.5 38 TB
180632 Nguyễn Huỳnh Hải Vân Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 6.5 4 8.5 4.5 37 TB
180023 Phạm Thị Xuân Băng Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 7 5.5 5 9 2.5 32 TB
180035 Lê Thị Bích Chi Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 6.5 6 9 3 38 TB
180048 Nguyễn Công Danh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 10 6 6 9.5 4 39 TB
180071 Lê Thị ánh Đào Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 5.5 6 7.5 4 37.5 TB
180077 Nguyễn Cao Đẳng Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 6 5.5 5 3.5 32 TB
180079 Võ Thị Ngọc Điệp Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 6 4 5.5 2 30 TB
180097 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 6 4 8 5 37.5 TB
180104 Chế Hòang Hảo Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7 5 4 7 4.5 32.5 TB
180168 Trần Thị Bích Huệ Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 5.5 5.5 8 3 36.5 TB
180222 Đàm Trung Lập Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 4.5 3.5 8 4 32.5 TB
180237 Trần Thị Liễu Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 7.5 5.5 5.5 7 3 34 TB
180252 Nguyễn Phương Loan Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 5 5.5 10 6 39 TB
180273 Nguyễn Thị Luyến Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 3.5 5 7 2.5 30.5 TB
180281 Nguyễn Thị Lý Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 10 5.5 4 9.5 2.5 36 TB
180287 Trần Thị Như Mai Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 10 6.5 5 8 2.5 37.5 TB
180311 Vũ Thế Nam Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 6.5 5.5 4.5 7 5 33 TB
180315 Nguyễn Thị Mỹ Nga Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9.5 6 8 8 5.5 40.5 TB
180336 Trương Văn Nguyên Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 6.5 6.5 5 5 3 29.5 TB
180347 Nguyễn Thị Mai Nhi Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 5.5 5 6 4.5 35.5 TB
180354 Trương Thị Nhung Nữ Đức Linh Bình Thuận Hùng Vương 6 10 6 7 9 4.5 42.5 TB
180386 Nguyễn Minh Phụng Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 5.5 6.5 6 7.5 2.5 31.5 TB
180405 Phan Hoàng Quang Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 6 5 6 3.5 4 28 TR
180410 Nguyễn Thị Quyên Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 10 5 5 8.5 5 36.5 TB
180434 Quản Anh Sơn Nam Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 6 5 2 6 5 27 TB
180435 Đinh Cao Ngọc Sương Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 6 5.5 6 2.5 33 TB
180457 Nguyễn Hữu Minh Tân Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 6.5 4 7 4 35.5 TB
180461 Lê Quốc Tấn Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 7 6.5 10 4 42.5 TB
180481 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 5 4.5 8 6 37 TB
180484 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 6.5 5 4 8.5 4 32.5 TB
180485 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7 6.5 4.5 8 3.5 34.5 TB
180494 Lê Hữu Thắng Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 6 5 9 6 39 TB
180498 Đinh Thị Minh Thi Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 5 6 5 8 5.5 35 TB
180517 Trần Thị Thanh Thuận Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 10 6 5.5 9.5 6.5 43 TB
180534 Vũ Thị Thủy Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 5 5 9.5 5 38.5 TB
180547 Thái Thanh Tòng Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 9.5 4 4.5 7.5 6.5 34.5 TB
180556 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 5.5 4.5 8 4 35 TB
180578 Trần Thị Diễm Trinh Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 6.5 5 4 9.5 3.5 33.5 TB
180584 Nguyễn Anh Trọng Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 7 5 4 6 3 28.5 TR
180595 Nguyễn Thùy Phương Trúc Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 6.5 6 7.5 2.5 34.5 TB
180587 Hòang Trọng Trung Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 7 6 6 3 36.5 TB
180608 Nguyễn Thị Thúy Tuyền Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8.5 5.5 5.5 8 4.5 37.5 TB
180628 Lê Thị Hồng Vân Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 6 5 5.5 8 4.5 33.5 TB
180398 Phạm Tiến Phước Nam Vũ Hòa Đức Linh Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 5 4 9 4 35.5 TB
180017 Hà Ngọc ánh Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9.5 5.5 5 9.5 7 40 TB
180027 Nguyễn Ngọc Sinh Bôn Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 5 4.5 8 4.5 35.5 TB
180031 Lê Châu Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 8.5 6 6 9.5 2 35 TB
180052 Nguyễn Thị Hồng Diễm Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 5 5.5 10 4 37 TB
180057 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ Đức Phú Tánh Linh Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 6 4 8 7 38.5 TB
180078 Trần Ngọc Điệp Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 5.5 5 6 5 35 TB
180085 Ngô Nha Đông Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 6 4.5 6 3.5 34 TB
180086 Nguyễn Thanh Đức Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 7 6 9.5 4 41 TB
180089 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 6 6.5 7.5 5 38.5 TB
180102 Phạm Thị Hòang Hải Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 6 5 8.5 4.5 38.5 TB
180188 Nguyễn Quang Hương Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 4 2.5 5.5 2.5 27 TR
180209 Nguyễn Thị Yên Kiều Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 5.5 4.5 7 3 34 TB
180233 Hòang Thị Thúy Liễu Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 4 4 7.5 4 32 TB
180257 Trần Thị Kim Loan Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 5.5 5.5 6.5 5 36.5 TB
180280 Hồ Trần Thiên Lý Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 10 8 5.5 9.5 7 44.5 TB
180301 Nguyễn Thị Minh Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 7.5 6 5 7.5 3 33.5 TB
180300 Nguyễn Đặng Thành Minh Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 6.5 4.5 8.5 4.5 38 TB
180328 Nguyễn Bá Nghĩa Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 7.5 5 7.5 3.5 3 29 TR
180345 Đỗ Hồ ý Nhi Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 4.5 5.5 8.5 2 35 TB
180362 Lê Thị Kim Oanh Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6 5 4.5 8.5 2 30 TB
180372 Nguyễn Thị Yến Phi Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 6 4.5 9.5 3.5 36.5 TB
180396 Bùi Ngọc Phước Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 7 5 5.5 8.5 2.5 31.5 TB
180378 Võ Văn Phú Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 8.5 5 4.5 9.5 2 32 TB
180379 Đàm Văn Phúc Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9 6 6.5 9.5 5.5 40.5 TB
180371 Nguyễn Thanh Duy Phát Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 5.5 4.5 8 6 37 TB
180424 Trần Văn Sang Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 6 4.5 8 2 33 TB
180439 Võ Viết Sỹ Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 5.5 4.5 9 3.5 36.5 TB
180489 Phạm Thị Phương Thảo Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 4.5 5 8 4 35.5 TB
180518 Hà Thị Trúc Thùy Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 5.5 5 9 4.5 38 TB
180503 Huỳnh Quốc Bảo Thịnh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 5.5 5.5 3 10 4.5 33 TB
180533 Trần Thị Thanh Thủy Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 10 5.5 2.5 8 4 34 TB
180582 Nguyễn Thị Thanh Trí Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 7 5.5 7.5 5 39.5 TB
180573 Nguyễn Duy Triết Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8.5 5 3.5 8 2 30.5 TB
180441 Cao Vũ Thanh Tài Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8 4.5 5 9 4 34 TB
180454 Võ Thị Thanh Tâm Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 6.5 5.5 9 3 36.5 TB
180654 Bùi Lê Duy Vy Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 5 4 8 4 36 TB
180649 Kiều Văn Vũ Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 5.5 5.5 5.5 10 3.5 35.5 TB
180634 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 6.5 4 5 7 4 32 TB
180656 Nguyễn Thị Xuyến Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 6 5 10 3.5 39.5 TB
180659 Nguyễn Hồ Vi Yến Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 7.5 4 4 9.5 3 32.5 TB
180661 Nguyễn Thị Yến Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 5.5 4.5 8.5 3.5 35 TB
180664 Trần Thị Yến Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8.5 5 5 6.5 3.5 34 TB
180030 Nguyễn Thị Dương Cầm Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 10 6 6 9.5 3 38 TB
180008 Lê Đức Anh Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 7 6 10 3 40 TB
180042 Lê Thị Kim Chung Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9 6 5.5 9 4.5 38 TB
180044 Nguyễn Tấn Công Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 8 5.5 5 9.5 4 35 TB
180045 Trần Lê Chí Công Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 8 6.5 5 9 3 34.5 TB
180050 Nguyễn Thị Diễm Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 5 5 3 7 3 26.5 TR
180072 Hồ Quang Đạt Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 4.5 3 10 4.5 34 TB
180075 Trần Xuân Đạt Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 4 6.5 5.5 8 3.5 31.5 TB
180149 Tống Thị Kiều Hoa Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 10 4.5 3 9 3.5 34.5 TB
180157 Trần Thị Thu Hòa Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 5 5 8.5 4.5 36 TB
180155 Bùi Thị Thái Hòa Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6.5 4.5 2 7 3.5 27.5 TB
180159 Hùynh Mỹ Hòang Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 5 5 9 4 36.5 TB
180164 Lý Hữu Huấn Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 4.5 4 7.5 3 31.5 TB
180178 Phan Thị Huyền Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 6.5 5.5 6 4 4 30.5 TB
180195 Phạm Thị Cẩm Hường Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 7.5 6.5 2 8 3.5 31 TB
180201 Đặng Minh Khải Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2 9.5 6.5 5 9 2.5 34.5 TB
180200 Lê Phương Khánh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 6 4 8.5 3.5 35.5 TB
180207 Lê Thị Sương Kiều Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 8.5 7.5 5.5 7.5 3.5 39 TB
180220 Võ Thị Mỹ Lăng Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 7.5 4 3.5 5.5 2.5 26.5 TR
180234 Lê Thị Liễu Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 7 4.5 3.5 6 4 28.5 TB
180235 Lê Thị Liễu Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 8 5.5 3.5 5.5 1.5 27 TR
180243 Nguyễn Thị Linh Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 7.5 4.5 4.5 6.5 3.5 32 TB
180248 Đỗ Văn Lít Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 8.5 5.5 5 7.5 2 31 TB
180288 Đinh Thị Mát Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7.5 5.5 5.5 8 4 35.5 TB
180292 Nguyễn Thị Anh Mẫn Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 5 6.5 9 4 37 TB
180297 Mai Thị Mi Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 6 4.5 7 2.5 32.5 TB
180363 Nguyễn Thị Oanh Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 4.5 3 8 3.5 31 TB
180388 Huỳnh Thị Bích Phương Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 5.5 6.5 9 4 38 TB
180420 Lê Quang Sang Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 6 5.5 9.5 4.5 39 TB
180432 Nguyễn Công Sơn Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9 5.5 4.5 8.5 6.5 38 TB
180444 Nguyễn Duy Tài Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 6 5 4.5 9 3 32 TB
180449 Lương Thế Thanh Tâm Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7.5 6.5 6.5 10 3 38.5 TB
180482 Hồ Thị Thanh Thảo Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6.5 5.5 4.5 5 3 28.5 TB
180492 Phạm Thị Hồng Thắm Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 6 5 8.5 8 40.5 TB
180510 Nguyễn Thành Thông Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 9.5 4 3.5 7 4.5 31.5 TB
180519 Mai Thị ánh Thùy Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 5.5 4.5 9 8 40.5 TB
180550 Ngô Thị Huyền Trang Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 5 4.5 4 6 3 26 TR
180575 Nguyễn Thị Phương Trinh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 5.5 6 10 4 39.5 TB
180601 Nguyễn Anh Tuấn Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 6 6.5 5 6.5 5 34 TB
180605 Bùi Thị Thanh Tuyền Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6 4.5 1 4 4 23.5 TR
180620 Nguyễn Văn Tương Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 6.5 5.5 5.5 8 4 34 TB
180651 Trần Anh Vũ Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8.5 5.5 6 8 2 33.5 TB
180662 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 5.5 5 6 5.5 4 31.5 TB
180364 Nguyễn Thị Oanh Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 7.5 4.5 5.5 7 3.5 32.5 TB
180061 Nguyễn Văn Thạch Duy Nam Đức Phú Tánh Linh Bình Thuận Hùng Vương 6 8 5 5 9.5 4 37.5 TB
180176 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 5.5 4.5 8.5 5 36 TB
180544 Phạm Xuân Tình Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 8 5.5 4 6.5 2.5 29.5 TB
180603 Phạm Thanh Tuấn Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 7 5 9.5 4.5 39.5 TB
180112 Phạm Văn Hạnh Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2 8 5 4.5 10 5 34.5 TB
180366 Phạm Thị Kiều Oanh Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 6 5 9.5 6 40.5 TB
180240 Mai Thị Thanh Linh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 6 5 9 3 36.5 TB
180499 Lê Tuấn Thi Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 6 5.5 8 5.5 39.5 TB
180033 Nguyễn Thị Ngọc Châu Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2 8.5 5 5.5 8 4 33 TB
180504 Phạm Thị Thịnh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 10 5.5 5.5 8 6 40.5 TB
180562 Bùi Thị Bích Trâm Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7.5 6 6 9 3.5 36 TB
180128 Đặng Đức Hậu Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 6 6 5 5.5 3 30 TB
180294 Nguyễn Hữu Mến Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 7 4 5.5 7.5 5 31.5 TB
180338 Lưu Văn Nhâm Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 5.5 6 6 8.5 5 36 TB
180276 Hồ Đức Lưu Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 6.5 6 5 7 4 32 TB
180100 Nguyễn Phi Hải Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 9 4.5 5 8.5 3 33 TB
180460 Lê Quang Tấn Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 6 4.5 6.5 4.5 34.5 TB
180648 Dương Tấn Vũ Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7.5 5 5 9 5 35.5 TB
180004 Đinh Hữu Hoàng Anh Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 9.5 4.5 6 9.5 2.5 35 TB
180472 Nguyễn Văn Thành Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 4.5 4 4 1.5 2 19 TR
180377 Trần Vũ Phong Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 5 5 9 7 39 TB
180474 Hồ Hoàng Thái Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 6.5 6 7 5 39 TB
180216 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9 6 4.5 7.5 5 38 TB
180385 Huỳnh Thị Loan Phụng Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 4.5 6 5.5 4.5 33 TB
180082 Lê Đô Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7 6.5 5 8 4 35.5 TB
180541 Nguyễn Bích Tiên Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 7 9.5 7 5 10 6.5 45 TB
180557 Nguyễn Vũ Thùy Trang Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7.5 5 4 8 4 33.5 TB
180559 Văn Thị Thùy Trang Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 5.5 5.5 5 8.5 3.5 33 TB
180228 Vũ Thị Lệ Nữ Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 5 5 4.5 6.5 4 29.5 TB
180397 Nguyễn Thị Diễm Phước Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7 6.5 4.5 8 4 34 TB
180543 Trần Thị Mỹ Tin Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7 5.5 4.5 7.5 4 33.5 TB
180349 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 9 4.5 6.5 10 4 40.5 TB
180369 Nguyễn Văn Phan Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 5.5 5 9.5 4 37.5 TB
180205 Phạm Minh Khuê Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 4.5 5 8.5 4 34.5 TB
180247 Trương Ngọc Linh Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 6.5 5 5.5 6.5 3 29 TR
180103 Phạm Văn Hải Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 5.5 5 8.5 3.5 35 TB
180384 Đoàn Minh Phụng Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7 4.5 0.5 7 2.5 25.5 TR
180080 Trần Đình Đong Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9 6 5.5 8.5 2.5 35.5 TB
180596 Phạm Thị Thùy Trúc Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 5.5 4.5 6 2.5 33 TB
180327 Lê Trọng Nghĩa Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9 7 6.5 9 2 37.5 TB
180633 Nguyễn Thị Vân Nữ Đưc Tín Đức Linh Bình Thuận Hùng Vương 4 7 5.5 5 4 7.5 33 TB
180217 Võ Thị Thanh Lan Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 7.5 4.5 5.5 6 3 29.5 TB
180020 Lê Bảo Hoài Ân Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 5.5 4.5 6 10 3 33.5 TB
180043 Nguyễn Thị Chương Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 6 6.5 3.5 8.5 5 32.5 TB
180066 Lê Quang Dũng Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 5 5 9.5 3.5 35.5 TB
180070 Lữ Trang Đài Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 5.5 5.5 8 3 34.5 TB
180113 Thái Thị Hạnh Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 6.5 5 9 4 39.5 TB
180138 Trần Thị Kim Hiền Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8.5 6 6.5 7.5 3.5 37.5 TB
180172 Phạm Quốc Huy Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 8 4.5 3 6.5 2 26.5 TR
180196 Trần Thị Hường Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 6 4.5 8.5 3 36 TB
180203 Trần Quang Khải Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 6 5 7.5 4 37 TB
180232 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 5.5 3.5 9 4 34.5 TB
180254 Nguyễn Thị Loan Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 9.5 5.5 4.5 8 5.5 39.5 TB
180262 Trần Thanh Long Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 5 6 6 3.5 33 TB
180264 Lê Thị Lộc Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 10 6 6 10 4 41.5 TB
180270 Lê Văn Lợi Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 10 5.5 4.5 9 4.5 37.5 TB
180272 Nguyễn Thanh Luận Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 6 3.5 8 2.5 34 TB
180286 Phạm Thị Thanh Mai Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8.5 6.5 4.5 5 4.5 32.5 TB
180285 Lê Thị Quỳnh Mai Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8 4.5 3 7.5 4 30.5 TB
180317 Phạm Thị Thu Nga Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 7 5.5 6 3.5 34.5 TB
180320 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 6.5 7 7 3.5 38 TB
180334 Trần Như Ngọc Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7.5 6 6 9 3 36.5 TB
180341 Dương Anh Tài Nhân Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 5.5 5 8.5 2 33.5 TB
180352 Nguyễn Thị Qui Nhơn Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 7.5 6 6 6 3 34 TB
180353 Lê Thị Tuyết Nhung Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 5.5 5.5 8 2.5 36 TB
180367 Trần Thị Oanh Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 6.5 5 6.5 4.5 36 TB
180376 Trần Thanh Phong Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 9 6.5 5 8.5 4 36 TB
180391 Ngô Quốc Phương Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6.5 4 6 8 4 32.5 TB
180412 Trần Thu Quyên Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 5 5.5 4 5 3 26 TR
180414 Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 10 6 5.5 9 3 38 TB
180421 Nguyễn Anh Sang Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 7.5 6 7.5 3.5 39.5 TB
180425 Bùi Thị Sâm Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6.5 4 3 8.5 3 29 TB
180450 Nguyễn Tấn Tâm Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 5.5 5.5 9.5 2 36.5 TB
180456 Nguyễn Duy Tân Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 6 5.5 5 4 4 27.5 TR
180455 Mai Văn Tân Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7.5 7 4 8.5 4.5 36.5 TB
180475 Nguyễn Xuân Thái Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 7 7 6 2 35.5 TB
180464 Nguyễn Thị ánh Thanh Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7 6.5 5 7.5 5.5 35.5 TB
180476 Trần Đức Thảnh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 6 6 8.5 3.5 37 TB
180466 Nguyễn Thị Kim Thao Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8 6.5 6 9.5 3 38.5 TB
180531 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 5.5 5.5 9.5 3.5 38 TB
180565 Ngô Thị Bích Trâm Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 5 4.5 8.5 4 34.5 TB
180563 Huỳnh Thị Quỳnh Trâm Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6 5 5 7.5 3.5 31 TB
180610 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8 5.5 4 8 4 33 TB
180645 Nguyễn Văn Vinh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 10 7.5 6.5 10 4 41.5 TB
180653 Trần Hoàng Nhật Vương Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 4.5 4.5 10 3.5 37 TB
180001 Lý Trường An Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 10 6 5 10 5.5 40 TB
180005 Đỗ Ngọc Anh Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9.5 5.5 6 9.5 3.5 37.5 TB
180022 Trần Quốc Bảo Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7.5 6.5 6 9.5 5 38.5 TB
180025 Trần Đức Bình Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 9.5 6.5 5.5 8.5 4 37 TB
180034 Hùynh Thị Mỹ Chi Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 8.5 6 4.5 8 3 32.5 TB
180036 Lê Thị Bích Chi Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2 9 5.5 4.5 9 3.5 33.5 TB
180058 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 7.5 5 3 9 4.5 32 TB
180059 Quảng Thị Tuyên Dung Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 5 3 7 7 35 TB
180121 Nguyễn Thị Phượng Hằng Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 6.5 5.5 6.5 6 38.5 TB
180147 Nguyễn Đức Hiệp Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 5.5 5 6.5 4 33 TB
180140 Nguyễn Trung Hiếu Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 5 6 8.5 3.5 36 TB
180151 Nguyễn Đức Hoàng Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 6.5 6.5 5.5 3.5 35.5 TB
180152 Nguyễn Thanh Hoàng Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 5.5 4 6.5 3 31.5 TB
180184 Nguyễn Việt Hưng Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 5 4 7.5 3 31.5 TB
180189 Nguyễn Thị Hương Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 5 5 4.5 4.5 4 28.5 TR
180185 Dương Thị Thu Hương Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 6.5 7.5 6.5 4.5 38 TB
180194 Hòang Thị Bích Hường Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 6.5 5 4 7.5 2 31 TB
180213 Vũ Xuân Kỳ Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 8.5 6 4 6 3 30 TB
180224 Bùi Thị Hoài Lê Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 6 3.5 8.5 3 34.5 TB
180290 Nguyễn Văn Mạnh Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 6.5 4.5 7.5 8 4 35.5 TB
180299 Trần Thị Diễm Mi Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9 5.5 4.5 7 4 34 TB
180303 Hùynh Thị Diễm My Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 6.5 3.5 4 5 4 28.5 TB
180313 Nguyễn Thị Kim Nga Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 6.5 7 5 3.5 36 TB
180314 Nguyễn Thị Minh Nga Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 6 5 7 3.5 35.5 TB
180322 Nguyễn Thị Mỹ Ngân Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 6 6 10 5.5 41 TB
180392 Nguyễn Duy Phương Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9 6.5 5.5 9.5 3.5 38 TB
180400 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 7 5.5 6.5 4 36 TB
180417 Phan Ngọc Quý Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 5.5 6 9.5 3 36.5 TB
180451 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 6.5 5 9.5 4 38.5 TB
180471 Nguyễn Tất Thành Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 9 5.5 3.5 6.5 3.5 31 TB
180470 Nguyễn Tấn Thành Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 5.5 4.5 5 4 31.5 TB
180487 Phạm Hiếu Thảo Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 7.5 5.5 5 8.5 3 32.5 TB
180500 Nguyễn Đức Thiện Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 6.5 5.5 10 4 39.5 TB
180530 Nguyễn Thị Như Thủy Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 5.5 5.5 5 6 2 27 TB
180535 Dương Thị Thương Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9 5.5 4.5 8 4 35 TB
180537 Bùi Thị Diễm Thy Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 6 5 5 3.5 31.5 TB
180551 Nguyễn Hòang Kiều Trang Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 7.5 5 5 8.5 5 36.5 TB
180558 Trần Thị Thanh Trang Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 4.5 4.5 2.5 3 3 21.5 TR
180566 Ngô Thị Thanh Trâm Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 5 2 8 4.5 32.5 TB
180593 Nguyễn Thị Trúc Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 10 6 6 8.5 4 39 TB
180594 Nguyễn Thị Phương Trúc Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 6 5 7.5 3.5 37 TB
180618 Nguyễn Thị Thiên Tú Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 7.5 5.5 6 6.5 2.5 33.5 TB
180639 Lâm Thị Tường Vi Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 6 4 8.5 4.5 38 TB
180642 Nguyễn Quốc Việt Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 7 5 4 7 3 29.5 TB
180665 Nguyễn Thị Hồng ý Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 5 4.5 6 2.5 31 TB
180660 Nguyễn Ngọc Yến Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 6.5 6 6 6 4 35 TB
180010 Lương Hòang Anh Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 6 4.5 9.5 3 37.5 TB
180011 Lương Ngọc Anh Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 6.5 6 10 3 40.5 TB
180107 Lê Thị Thanh Hạ Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 8 5.5 5 4.5 5 34 TB
180109 Đỗ Thị Hồng Hạnh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 5.5 4 7.5 4 35.5 TB
180173 Trần Vũ Huy Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 5.5 5 5.5 2 30 TB
180179 Phạm Thị Ngọc Huyền Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 5 4 5.5 2 30 TB
180174 Bùi Thị Thu Huyền Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 7.5 5.5 3 6.5 2 31 TB
180190 Nguyễn Thị Hương Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 5.5 6 4.5 3.5 3.5 28 TR
180218 Nguyễn Thị Ngọc Lài Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 5.5 3 10 3 34 TB
180214 Nguyễn Hoàng Tuyết Lan Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 5 5 9 4.5 36.5 TB
180238 Võ Thị Thúy Liễu Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 6.5 4 5 4.5 33.5 TB
180245 Nguyễn Thị Kim Linh Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 5 5 6 2.5 33 TB
180266 Nguyễn Thị Lộc Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 6 5 5.5 4 36 TB
180277 Lê Thị Lựu Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 7 5 10 6 43.5 TB
180293 Trần Thị Mẫn Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 3.5 3.5 8 3.5 30.5 TB
180304 Nguyễn Thị Diễm My Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7 3 6 6 3.5 29.5 TB
180284 Lê Hòang Xuân Mai Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 5 5 8.5 6.5 39.5 TB
180305 Võ Thị Kiều My Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8.5 5.5 5 7.5 4.5 36.5 TB
180316 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ Đức Thuận Tánh Linh Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 5.5 6 9 7.5 43.5 TB
180325 Trần Thị Kim Ngân Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 6.5 5.5 5 5.5 2.5 29 TB
180319 Nguyễn Thị Ngân Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 6 4 6.5 5.5 4.5 32 TB
180330 Phan Đức Nghĩa Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2 7.5 4 5 7 3 28.5 TR
180337 Lê Thị Minh Nguyệt Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 7 6.5 6 6 4 35 TB
180350 Phạm Thị ý Nhi Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8.5 7.5 7 7 3 38.5 TB
180358 Nguyễn Vũ Lê Nhượng Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 7.5 7 6.5 6.5 4.5 37.5 TB
180360 Nguyễn Thị My Ny Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 8 6 7 6.5 3.5 37 TB
180370 Nguyễn Tấn Phát Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8 5 4.5 9 5 35 TB
180374 Nguyễn Đông Phong Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7 5.5 5 6 3.5 31 TB
180393 Nguyễn Duy Phương Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 6 4.5 5 9 4.5 33.5 TB
180402 Trần Quang Phượng Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 6 6 8.5 4 37 TB
180408 Bùi Thị Kim Quốc Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 6.5 6 5.5 4.5 5 31 TB
180431 Nguyễn Chánh Sơn Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 7 7 5.5 8.5 5.5 39 TB
180465 Nguyễn Xuân Thanh Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 10 6.5 4.5 7.5 4 36 TB
180488 Phạm Thị Thảo Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 6.5 5 6 8 4 34.5 TB
180495 Lê Thị Thân Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7.5 6 6 8 4 36.5 TB
180528 Lê Thị Thủy Thủy Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 6 4.5 9.5 5.5 38.5 TB
180521 Lê Thị Thu Thúy Nữ Hòa Ninh, Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng Hùng Vương 5 3.5 6 4 7.5 5 31 TB
180554 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 5.5 5 9.5 3.5 39 TB
180553 Nguyễn Thị Hồng Trang Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 5 5 8 4.5 37 TB
180586 Đỗ Thành Trung Nam Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận Hùng Vương 4.5 10 6 4.5 10 3.5 38.5 TB
180624 Lê Hòang Diệu Uyên Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 3.5 4 4 5 4.5 26.5 TR
180629 Lê Thị Thúy Vân Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7 5 5 6.5 5.5 33 TB
180626 Hòang Thị Hồng Vân Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7.5 4.5 5.5 7 3.5 33 TB
180636 Thạch Thị Vân Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 6 4.5 7.5 6 37.5 TB
180002 Phan Văn An Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 5 5.5 9 2.5 36 TB
180014 Phạm Tuấn Anh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9.5 6.5 4 10 3.5 37 TB
180007 Hùynh Thị Kim Anh Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 5.5 5 9.5 5 39.5 TB
180039 Nguyễn Thị Chi Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 6.5 5.5 9 4 39.5 TB
180054 Lê Thị Thanh Diệu Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 5 6 8.5 6.5 40 TB
180062 Phú Trần Anh Duy Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 5.5 6 7.5 4 36 TB
180124 Trương Thị Thúy Hằng Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8 5.5 5 8.5 4 34.5 TB
180126 Hùynh Thị Hân Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 3.5 5.5 5.5 3.5 2.5 25.5 TR
180133 Nguyễn Văn Hậu Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 9.5 4.5 5.5 8 4 34 TB
180143 Võ Minh Hiếu Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 7 5.5 4 3.5 3 27.5 TR
180148 Nguyễn Thị Mỹ Hoa Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 5.5 6.5 6.5 4 35 TB
180165 Đỗ Thị Huế Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 5 5.5 4.5 7 3.5 30.5 TB
180180 Chu Văn Hùng Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 3.5 5.5 8.5 4.5 35 TB
180181 Đòan Phi Hùng Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 6 5.5 7 6.5 4 34 TB
180170 Nguyễn Quốc Huy Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 5.5 4 3 4.5 2 22.5 TR
180193 Võ Thị Hương Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 7 5.5 3.5 5 5 31.5 TB
180210 Trần Thị Kim Kiều Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 6 4.5 8 4 35.5 TB
180236 Nguyễn Thị Thúy Liễu Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8 4 5.5 6.5 3 30.5 TB
180244 Nguyễn Thị Giao Linh Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 6 5 7 4.5 35.5 TB
180255 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 6 5 8 4 37 TB
180261 Nguyễn Vĩnh Kim Long Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 5.5 4 10 4 37.5 TB
180259 Dương Quốc Triệu Hòang Long Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 6.5 5.5 3 9.5 3.5 33 TB
180326 Trần Vũ Trường Ngân Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7 3.5 8 5 4 31.5 TB
180321 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 7 6 6.5 5.5 3.5 33 TB
180331 Nguyễn Hòang Bích Ngọc Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9 7 5.5 9.5 5.5 42.5 TB
180335 Trần Thảo Nguyên Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 5 7 9 3 39 TB
180343 Võ Thị Hồng Nhậm Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 4 6.5 9 4.5 37.5 TB
180344 Hòang Anh Nhật Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 6 7 8.5 4.5 40 TB
180375 Nguyễn Tấn Phong Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 6.5 4.5 4.5 9 6.5 34 TB
180387 Trương Thị Loan Phụng Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 6.5 4.5 6 7.5 4 32 TB
180409 Bùi Thị Thùy Quyên Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 5 6 6 6.5 36.5 TB
180413 Nguyễn Quyền Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9 6 6 7 4 38 TB
180428 Đòan Ngọc Sơn Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 10 7 6.5 8.5 5 41.5 TB
180440 Nguyễn Thị Tam Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 6.5 4.5 9 4.5 40 TB
180493 Hùynh Ngọc Thắng Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7.5 5.5 5 9 5 36 TB
180511 Phạm Thị Anh Thơ Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 8.5 5 4 5.5 5.5 34.5 TB
180520 Nguyễn Thị Bích Thùy Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 4 2 8.5 4 30.5 TB
180552 Nguyễn Thị Trang Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8.5 5 5 8 3 33 TB
180617 Lý Minh Tú Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 7 4.5 4.5 4 4 28.5 TR
180619 Trần Thị Cẩm Tú Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 4.5 3.5 7 3.5 31 TB
180622 Trần Thanh Tựu Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8.5 6.5 3 8 4 33.5 TB
180625 Chu Nguyễn Thị Vịnh Văn Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 7 6.5 5 7 1.5 33 TB
180641 Nguyễn Thị Kiều Viên Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 5.5 5.5 7.5 10 5 38.5 TB
180646 Trần Hùng Âu Dương Vinh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 4.5 4 7.5 2.5 32.5 TB
180018 Nguyễn Hữu ánh Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 7 5 10 4.5 40.5 TB
180021 Lê Hòai Bảo Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 6 6.5 9.5 4.5 40 TB
180037 Lê Thị Lan Chi Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 5 5.5 9.5 5 38 TB
180053 Hùynh Kim Diệp Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9 7.5 4 9.5 4 40 TB
180095 Nguyễn Mỹ Hà Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9 6 5.5 10 7 41.5 TB
180105 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 5.5 5 8 4.5 36.5 TB
180127 Trần Thị Mai Hân Nữ Gia An Tánh Linh Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 5.5 4.5 10 5 39.5 TB
180131 Nguyễn Phan Minh Hậu Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 10 6 4.5 8.5 5.5 38 TB
180145 Bùi Thị Hồng Hiệp Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8.5 5 3 6.5 3.5 31 TB
180141 Nguyễn Xuân Hiếu Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 5 3.5 10 4.5 37.5 TB
180192 Võ Quỳnh Hương Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 5.5 4.5 7.5 5 36 TB
180208 Nguyễn Thanh Kiều Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 5.5 2 10 6 37 TB
180219 Trần Thị Ngọc Lài Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 10 5 5 8 4 36.5 TB
180221 Nguyễn Đức Lâm Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 10 7 6.5 9.5 6.5 43.5 TB
180226 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 5 3.5 9.5 3.5 36 TB
180250 Đặng Thị Cẩm Loan Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 6 5 7.5 7.5 40 TB
180271 Trần Thị Lợi Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 9.5 7 7 9 5.5 44.5 TB
180282 Dương Quốc Mai Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 6.5 5 9.5 3 39 TB
180295 Vũ Thị Ngọc Mến Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 6 5.5 10 5 42 TB
180356 Ngô Thị Hùynh Như Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 7 5 9.5 7 44 TB
180359 Ngô Thị My Ny Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 7 5.5 10 6 44 TB
180373 Đỗ Thanh Phong Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 10 7 6.5 10 9 46.5 TB
180390 Lê Văn Phương Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 8 6 10 4 42.5 TB
180436 Phạm Thị Hồng Sương Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 4 5 9 6 39 TB
180453 Trần Trí Tâm Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 10 6 5 10 5.5 40.5 TB
180452 Nguyễn Văn Tâm Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9 6.5 5.5 9.5 5 39.5 TB
180462 Bùi Diệu Thanh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 5 5 9.5 4.5 37.5 TB
180483 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2.5 9 7 3 10 7 38.5 TB
180490 Trịnh Thị Thảo Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 5.5 5 9 2.5 36 TB
180502 Trần Thị Ngọc Thị Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 10 6.5 6 9.5 5 42.5 TB
180505 Nguyễn Thị Thoa Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 10 6.5 5 10 8 45 TB
180509 Ngô Thị Lệ Thông Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 7 6 0.5 5 3.5 26.5 TB
180516 Trần Thanh Thuận Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 5.5 6 9 6.5 41 TB
180523 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 5.5 3 8.5 7 38.5 TB
180540 Mai Thị Thủy Tiên Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8 5 3.5 10 6 37.5 TB
180542 Huỳnh Minh Tiến Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 10 7 7.5 6.5 3.5 41 TB
180568 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 7 5.5 10 4 40 TB
180581 Nguyễn Dũng Trí Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 6 4 9.5 4 38 TB
180606 Hoàng Thị Bích Tuyền Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 10 6.5 5 10 6 42 TB
180627 La Thị Vân Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 6.5 5 9 6 42 TB
180630 Nguyễn Hoàng Thụy Cẩm Vân Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 5.5 3 8 3 32 TB
180643 Nguyễn Trung Việt Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 10 6.5 4 10 9 45.5 TB
180652 Nguyễn Châu Vương Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 10 5.5 4 10 6.5 40.5 TB
180663 Phan Thị Thanh Yến Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 8.5 6 5 8 3 37 TB
180003 Trần Thị Trường An Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 5 4 10 6 40 TB
180631 Nguyễn Hoàng Thy Vân Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 7 10 8.5 5.5 9.5 9 49.5 TB
180202 Phan Xuân Khải Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 6.5 4 10 8 44 TB
180013 Nguyễn Thị Hoàng Anh Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 6.5 5.5 10 8 44.5 TB
180028 Nguyễn Thị Hằng Bông Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 5.5 5 9 4 36 TB
180041 Lê Thị Kim Cho Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 6.5 6 10 6.5 44 TB
180056 Nguyễn Thị Dung Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9.5 5.5 5.5 8.5 5.5 38 TB
180065 Lê Thị Thùy Duyên Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 10 8 5.5 10 9 47 TB
180069 Lê Thị Thùy Dương Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 10 5.5 6 10 9 47 TB
180076 Vũ Tiến Đạt Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 9.5 6 5.5 9.5 5 42 TB
180091 Cao Thị Ngân Giang Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 7 10 7 6.5 10 9.5 50 KH
180090 Bùi Thị Trà Giang Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 6.5 6.5 9.5 7 44.5 TB
180094 Nguyễn Duy Hà Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 10 6 5.5 9.5 8 45 TB
180108 Đào Thị Hồng Hạnh Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 6.5 4.5 7.5 6 39 TB
180114 Trần Thị Thùy Hạnh Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 6 4 9.5 5 38.5 TB
180134 Bùi Thị Diệu Hiền Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 4.5 6 10 6 41 TB
180183 Lê Việt Hưng Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 10 7.5 5 10 6 44.5 TB
180187 Lê Thị Thanh Hương Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 7 4.5 10 5.5 42 TB
180227 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 10 7 5 9.5 4.5 41.5 TB
180229 Đào Thị Xuân Liên Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 5 3 9 3.5 35.5 TB
180258 Bùi Thị Long Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 5.5 5.5 9 6 38.5 TB
180310 Trương Đình Đại Nam Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 10 4.5 6.5 10 6.5 43.5 TB
180318 Hứa Thị Mai Ngân Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 5.5 6.5 10 7 43 TB
180342 Đặng Thanh Nhân Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 5.5 6.5 10 5.5 42.5 TB
180351 Phan Công Nhị Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 7.5 6 10 5 44 TB
180355 Lê Thị Quỳnh Như Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 9.5 8 6.5 9 7 46.5 KH
180365 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 7 5.5 10 4 41 TB
180361 Hồ Thị Kim Oanh Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 10 8 6 10 5.5 46 TB
180381 Lê Hoàng Phúc Nam Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9.5 6 3.5 10 6 38.5 TB
180382 Lê Lý Anh Phúc Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 10 5 4 10 7.5 42 TB
180404 Lê Nho Quang Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 9 5 7 10 5.5 40 TB
180406 Cao Đức Quí Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 10 6.5 6 10 8 44.5 TB
180463 Hoàng Thị Thanh Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 10 6 5.5 10 5 42 TB
180478 Đặng Thị Phương Thảo Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 10 5 5 10 9 45 TB
180479 Đinh Thị Thu Thảo Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9.5 5.5 5.5 10 7 43.5 TB
180497 Huỳnh Trung Thể Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9 6.5 6 10 6 42.5 TB
180539 Lê Nguyễn Thủy Tiên Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 10 7 5 10 5 43 TB
180549 Đoàn Thị Huyền Trang Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 10 4.5 5 10 7 42.5 TB
180548 Cao Thị Kiều Trang Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 10 6 5 9.5 5 41 TB
180576 Nguyễn Thị Thảo Trinh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 9.5 6 6 9.5 8.5 46 KH
180613 Lê Nguyễn Hữu Tùng Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 7 5.5 10 8.5 46 TB
180623 Hoàng Thị Diễm Uyên Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 10 5.5 5 10 8 42.5 TB
180635 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8.5 5.5 6 7.5 6.5 39.5 TB
180637 Đồng Thị Tường Vi Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 8 10 6 5 10 9 48 TB
180650 Nguyễn Hoàng Thiên Vũ Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 10 5.5 4 9.5 5.5 39 TB
180265 Nguyễn Đức Lộc Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 7 3 10 4.5 39 TB
180101 Phạm Đình Hải Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 10 5 4.5 9.5 9.5 42.5 TB
180136 Phan Thị Thu Hiền Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 5.5 6.5 7.5 4 35.5 TB
180357 Vũ Thị Anh Như Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 5.5 4 8.5 4.5 36 TB
180621 Nguyễn Văn Tường Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 10 7 5.5 9 7 43 TB
180096 Nguyễn Thị Hà Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 6 5 8 5.5 39 TB
180585 Nguyễn Duy Đức Trọng Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 5.5 5.5 9 3.5 37 TB
180073 Lê Thành Đạt Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 5.5 5 10 5 38 TB
180647 Nguyễn Xuân Vĩnh Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 5 5 9 3 35.5 TB
180119 Nguyễn Thị Bích Hằng Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 9 5.5 7.5 7.5 8 44 TB
180443 Nguyễn Anh Tài Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 7.5 6 5.5 8.5 2.5 36 TB
180296 Lê Thị Kiều Mi Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 6 5.5 9.5 5.5 41.5 TB
180577 Phan Thị Trinh Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 9.5 6 2 6 4 30.5 TB
180283 Hòang Thị Mai Nữ Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 10 6.5 5 10 6.5 41.5 TB
180279 Tống Trần Thảo Ly Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 7 6 10 4.5 42.5 TB
180569 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 7.5 5 9.5 6 41.5 TB
180588 Lương Xuân Trung Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 6 5 9.5 7 41 TB
180383 Nguyễn Tiến Phúc Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 10 6 6.5 9.5 5 41 TB
180496 Trần Thị Thân Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 9.5 5.5 4.5 10 7 39.5 TB
180473 Võ Duy Thành Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9.5 5.5 5.5 9.5 2 36.5 TB
180092 Lê Bảo Giang Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 5.5 5.5 10 7.5 43.5 TB
180081 Đinh Văn Đô Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 6.5 6 10 7 44.5 TB
180212 Nguyễn Thị Kim Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 6 5 10 6 40.5 TB
180263 Võ Trường Long Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 4.5 3 10 5 35 TB
180411 Nguyễn Thị Hữu Quyên Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 10 6.5 8 8.5 5 43 TB
180169 Nguyễn Ngọc Huy Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 9.5 5 5.5 10 5.5 40.5 TB
180162 Võ Thị Minh Hồng Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 8.5 5.5 4.5 8 4.5 36 TB
180111 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 8.5 7.5 5 7 5.5 39 TB
180009 Lê Thị Hồng Anh Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 6 4 10 5.5 39 TB
180368 Trần Thị Hùynh Oanh Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8 6.5 5.5 9.5 4 37.5 TB
180137 Phạm Thanh Hiền Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 7.5 8.5 6 5 7 7 41 TB
180638 La Thụy Tường Vi Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6.5 9.5 7 4.5 9.5 6 43 TB
180448 Hồ Hải Tâm Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 9.5 4.5 3.5 10 4 35.5 TB
180480 Đỗ Thị Thảo Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 9 5.5 5 8.5 5.5 38 TB
180513 Nguyễn Thị Thu Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 6.5 5.5 9 6.5 42.5 TB
180529 Nguyễn Như Thủy Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 10 7 5 10 4.5 42.5 TB
180298 Phạm Thị Họa Mi Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 5 6 9.5 5.5 41 TB
180116 Hòang Lê Kim Hằng Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 6.5 5.5 7.5 6.5 40.5 TB
180329 Nguyễn Văn Hiếu Nghĩa Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 7.5 5.5 5 8 4 34.5 TB
180312 Hùynh Nguyễn Thiên Nga Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 6 9 6.5 3.5 6.5 5 36.5 TB
180087 Trần Đức Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 8 6 6 9 5 38.5 TB
180508 Hồ Hòang Thông Nam Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 7 5 8 5 39.5 TB
180323 Nguyễn Thị Ngọc Ngân Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 7 9.5 6.5 5.5 10 6.5 45 TB
180249 Dương Thị Cẩm Loan Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9.5 5 6 9 5 40 TB
180029 Nguyễn Viết Cảnh Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 7.5 5.5 4 10 5 35 TB
180032 Lê Thị Ngọc Châu Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 8.5 6 5 9 5 37.5 TB
180491 Bùi Thị Thắm Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 3.5 4 4.5 6 3.5 27 TR
180545 Lê Trung Tín Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3 5 4.5 5 7.5 3.5 28.5 TB
180442 Lê Thanh Tài Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 1.5 4 4.5 3 9 2.5 24.5 TR
180532 Phạm Thị Thủy Nữ Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 5.5 5 5.5 7.5 4 33 TB
180514 Trương Thị Thu Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5.5 9 5 5 5.5 5 35 TB
180051 Nguyễn Thị Diễm Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 8 5.5 2.5 8 4 31.5 TB
180177 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4 7.5 5.5 4.5 4.5 4 30 TB
180060 Nguyễn Đức Duy Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 2 7 4.5 3 8 3.5 28 TB
180419 Đặng Minh Sang Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 5.5 5.5 6 7 4 32.5 TB
180598 Phan Hùng Trực Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 5 7.5 4.5 4.5 5 4 30.5 TB
180307 Nguyễn Ngọc Nam Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 4.5 4 4.5 4 6.5 5.5 29 TB
180154 Nguyễn Xuân Hoạt Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận Hùng Vương 3.5 5.5 5 5.5 6.5 4 30 TB
100007 Huỳnh Thị Cẩm Nữ Tiến Hưng, Tiến Lợi Lương Thế Vinh 4.5 6.5 4.5 6 5.5 3 30 TB
100012 Nguyễn Ngọc Danh Nam Phú Hưng, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4 7.5 4.5 4 7 3.5 30.5 TB
100018 Ngô Thị Mỹ Dung Nữ Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 8 4.5 5 5.5 3 30.5 TB
100024 Trần Sơn Dương Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 6.5 6 5.5 5.5 4.5 33 TB
100025 Nguyễn Thị Điệp Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6 9.5 5.5 7 9 7 44 TB
100028 Nguyễn Hoàng Gia Nam Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 8 6 5 9 7 40.5 TB
100035 Lê Thị Ngọc Hân Nữ Phú Khánh, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 5.5 3 4.5 5 4 27 TR
100044 Lê Thị Hòa Nữ Phú Hưng, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 4.5 5 4.5 7 4 30.5 TB
100049 Nguyễn Kim Huệ Nữ Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 9.5 6 6.5 9 3.5 39 TB
100054 Huỳnh Thị Mai Huyền Nữ Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 8 5.5 4.5 8 2.5 34 TB
100058 Lê Thị Minh Hương Nữ Phú Phong, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4 9 5.5 4 10 6.5 39 TB
100064 Nguyễn Đình Kha Nam Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 3.5 7 4 4 6.5 4.5 29.5 TB
100068 Lê Ngọc Khuê Nam Phú Hưng, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4 8.5 4.5 5.5 7.5 3.5 33.5 TB
100071 Nguyễn Thị Kiều Nữ Phú Khánh, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 7.5 5.5 4 6.5 4.5 32.5 TB
100075 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ Phú Hưng, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6 8.5 5.5 5.5 8.5 5 39 TB
100093 Hường Thị Bảo Lý Nữ Phú Mỹ, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 8.5 4.5 4 5.5 4.5 32.5 TB
100095 Lê Thị Phương Mai Nữ Phú Mỹ, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 9 5 6.5 9 5 39.5 TB
100096 Nguyễn Thị Kiều Mai Nữ Phú Phong, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 4.5 4 4 6.5 3.5 27.5 TR
100099 Lê Thị Minh Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 9 5.5 7 7 3 36 TB
100108 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ Phú Mỹ, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 10 6 5.5 9.5 5 41.5 TB
100114 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 8.5 5.5 7.5 5 3 34 TB
100117 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 3 7.5 4.5 5.5 3.5 5.5 29.5 TB
100119 Nguyễn Thị Nhân Nữ Phú Mỹ, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 8 4 5 4.5 4.5 30.5 TB
100123 Đặng Thị Nhung Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4 9 4.5 7 8 7.5 40 TB
100134 Nguyễn Hữu Phước Nam Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 6.5 5.5 7 7 7.5 38.5 TB
100144 Lê Thị Sang Nữ Phú Khánh, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 4.5 3.5 6.5 6.5 6 32.5 TB
100153 Lê Thị Thanh Tâm Nữ Phú Hưng, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 5.5 4.5 6 5.5 3.5 30 TB
100163 Nguyễn Quang Thạch Nam Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 5 4.5 6 8.5 4.5 33 TB
100167 Lê Thị Thoa Nữ Phú Mỹ, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4 8.5 6.5 4.5 8 3 34.5 TB
100168 Nguyễn Thị Diễm Thơ Nữ Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6 7 5.5 3.5 3 5 30 TB
100169 Châu Thị Thu Nữ Phú Hưng, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 7 3.5 4 5.5 4.5 30 TB
100173 Lê Thị Thanh Thúy Nữ Dân Bình, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 6 9.5 6 6 7 7.5 42 KH
100174 Ngô Thị Thanh Thúy Nữ Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6.5 7.5 5.5 6 7 7.5 40 TB
100175 Nguyễn Thị Thúy Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 9.5 5 5 8.5 6.5 39.5 TB
100177 Nguyễn Ngọc Thủy Nữ Phú Hưng, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 9 4.5 6 7 6 37.5 TB
100193 Nguyễn Thị Anh Trang Nữ Phú Cường, Hàm Cường Lương Thế Vinh 4.5 5 4 6 5 4.5 29 TB
100207 Ngô Thị Thanh Trúc Nữ Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 9.5 5.5 7.5 9 6.5 43 TB
100209 Cao Minh Trực Nam Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6 10 5.5 6.5 9.5 5 42.5 TB
100215 Phạm Minh Tuấn Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 3 4 5 3.5 3.5 4 23 TR
100217 Lê Thị Bích Tuyền Nữ Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6.5 9.5 5 5.5 9 7 42.5 TB
100232 Ngô Thanh Viên Nam Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 8.5 5 5.5 9 3 36 TB
100240 Châu Thị Xuân Nữ Phú Hưng, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6 7.5 4 5 5.5 5 33 TB
100002 Huỳnh Thị Trúc Anh Nữ Dân Cường, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 5 4.5 5 4 1.5 3 23 TR
100010 Phạm Thi Mai Chi Nữ Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 8 4 4 5.5 5 31.5 TB
100017 Phạm Thị Diệu Nữ Phú Hưng, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 6 6 5.5 5 3.5 30.5 TB
100034 Trần Thị Minh Hằng Nữ Phú Sung, Hàm Cường Lương Thế Vinh 6.5 8 5.5 3 9.5 4.5 37 TB
100042 Nguyễn Thị Vương Hiếu Nữ Văn Phong, Mương Mán Lương Thế Vinh 5 5.5 4.5 4 9.5 4 32.5 TB
100048 Trịnh Thị Diễm Hồng Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam Lương Thế Vinh 5.5 4.5 4.5 3.5 8 4 30 TB
100052 Nguyễn Thanh Huy Nam Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 3 6.5 6 5 6.5 3 30 TB
100060 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ Tiến Hiệp, Tiến Lợi Lương Thế Vinh 3.5 7.5 5 3.5 6 4.5 30 TB
100063 Nguyễn Đức Hưởng Nam Ba Bàu, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 4.5 7 6 7 7.5 6.5 38.5 TB
100070 Lê Hoài Minh Khương Nam Phú Cường, Hàm Cường Lương Thế Vinh 2.5 9 6 4.5 9 5 36 TB
100076 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 7.5 5.5 5.5 8 4 36 TB
100081 Trần Thanh Liêm Nam Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6.5 10 5.5 6 10 8 46 TB
100086 Hoàng Đức Linh Nam Phú Lộc, Hàm Cường Lương Thế Vinh 4 8.5 4.5 4.5 8 5 34.5 TB
100091 Trần Thị Tiểu Ly Nữ Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6 7.5 4 3 6 3.5 30 TB
100101 Trần Ngọc Minh Nam Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 7 6 6 6 3 33.5 TB
100109 Thái Thị Lệ Ngân Nữ Tiến Phú, Tiến Lợi Lương Thế Vinh 4 4.5 5 3 4.5 3 24 TR
100118 Phạm Thị Trang Nhã Nữ Phú Sung, Hàm Cường Lương Thế Vinh 4.5 5.5 5 3.5 6 3 27.5 TB
100120 Bùi Thị Tố Nhi Nữ Phú Cường, Hàm Cường Lương Thế Vinh 5.5 7.5 5 4.5 5 3.5 31 TB
100124 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ Dân Cường, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 5.5 5 4 7 7 7.5 36 TB
100128 Vương Thị Hoàng Oanh Nữ Phú Sung, Hàm Cường Lương Thế Vinh 3.5 4.5 4.5 6.5 3.5 6.5 29 TB
100131 Nguyễn Văn Phong Nam Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4 5.5 3.5 6.5 4.5 5.5 29.5 TR
100140 Lê Thị Bảo Quyên Nữ Phú Lộc, Hàm Cường Lương Thế Vinh 5.5 7.5 4 6 7 6 36 TB
100145 Nguyễn Thị Sáng Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4 5 4.5 3.5 6 5.5 28.5 TB
100152 Phạm Hữu Tài Nam Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 4 5.5 5 5 5 29.5 TR
100155 Nguyễn Thị Kim Thanh Nữ Văn Phong, Mương Mán Lương Thế Vinh 5 7 5 4.5 8.5 2.5 32.5 TB
100158 Nguyễn Trung Thành Nam Phú Cường, Hàm Cường Lương Thế Vinh 5.5 9.5 5 6 9 3 38 TB
100161 Nguyễn Thị Như Thảo Nữ Phú Cường, Hàm Cường Lương Thế Vinh 4 4 4 5 5 4 26 TR
100170 Đoàn Thị Thu Nữ Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 5 5 6 6.5 3.5 30.5 TB
100181 Hoàng Thị Anh Thư Nữ Ba Bàu, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 4.5 7 3.5 6 7 5.5 33.5 TB
100187 Phạm Tân Tiến Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 7.5 5 2 5.5 6 31 TB
100186 Phan Đình Tiến Nam Đại Thành, Mương Mán Lương Thế Vinh 5.5 8.5 5.5 5.5 7 7 39 TB
100190 Hoàng Thị Bửu Trang Nữ Ba Bàu, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 4 6 4.5 3.5 6 4 28 TB
100195 Nguyễn Thị Tuyết Trang Nữ Phú Lộc, Hàm Cường Lương Thế Vinh 3.5 7 5 3.5 4.5 5.5 29 TB
100210 Đoàn Anh Trực Nam Dân Hòa, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 4.5 5.5 6 5.5 7 5 33.5 TB
100214 Nguyễn Văn Tuấn Nam Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 3.5 9 5 5 8 5 35.5 TB
100220 Trần Trọng Tuyền Nam Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 9.5 6 6.5 10 4 41.5 TB
100228 Nguyễn Thị Kim Vân Nữ Dân Hòa, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 3.5 7 4.5 6 7.5 3.5 32 TB
100231 Nguyễn Từ Vi Nam Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6 8.5 6 5 9 6 40.5 TB
100242 Đoàn Thị Yến Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 6 5.5 4.5 7 4 31.5 TB
100001 Hồ Hùng Anh Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 3.5 9 5.5 5 9 5 37 TB
100003 Kiều Thị Anh Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 8.5 4.5 5.5 7.5 5 36.5 TB
100004 Phạm Nguyễn Trâm Anh Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 6 8 5.5 4.5 9 6 39 TB
100005 Nguyễn Văn Bình Nam Dân Bình, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4.5 9 4 6 8.5 4 36 TB
100011 Võ Thái Chữ Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 9.5 5.5 6 10 6.5 42.5 TB
100015 Bùi Thị Diệu Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4.5 9 3.5 4 5.5 2 28.5 TB
100020 Nguyễn Thị Bích Dung Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 6 4.5 5.5 7 4 32 TB
100029 Nguyễn Đình Giang Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4.5 9 5 3.5 9.5 4 35.5 TB
100031 Nguyễn Công Hải Nam Dân Bình, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4.5 4.5 5.5 3 8 3.5 29 TB
100036 Nguyễn Thị Hân Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4.5 5 5 3.5 5.5 5.5 29 TB
100037 Nguyễn Minh Hậu Nam Dân Bình, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 6.5 6 5.5 8.5 7 39 TB
100041 Nguyễn Thái Hiếu Nam Dân Bình, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 6 4.5 5.5 8.5 7 37 TB
100046 Võ Tấn Hòa Nam Ba Bàu, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 5.5 7.5 6 7.5 8.5 4.5 39.5 TB
100047 Nguyễn Thị Hồng Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 8.5 6 6 9 6.5 41.5 TB
100053 Trần Văn Huy Nam Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4 8 4.5 5 7.5 4 33 TB
100059 Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 10 6 5.5 8 5 39.5 TB
100066 Nguyễn Tuấn Khanh Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 3 9 5.5 4 7.5 4.5 33.5 TB
100069 Chu Thị Ngọc Khuyên Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 3.5 8.5 4.5 3.5 6.5 4 30.5 TB
100072 Nguyễn Thị Diễm Kiều Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 3.5 6 4.5 4.5 5.5 4 28 TR
100078 Nguyễn Thị Mộc Lạc Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 6.5 6 6.5 9.5 5 38.5 TB
100077 Võ Thị Thanh Lan Nữ Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 3.5 4.5 4.5 5 7.5 4.5 29.5 TB
100082 Trần Thị Hồng Liên Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4.5 8.5 5 5 4.5 7 34.5 TB
100085 Đỗ Thị Trúc Linh Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 8 6 6.5 6 4 36 TB
100088 Chung Thị Khánh Lương Nữ Phú Phong, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 7 4.5 4 3 4 27.5 TB
100092 Võ Thị Diễm Ly Nữ Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 5.5 5.5 2.5 3 3.5 25.5 TR
100097 Trần Thanh Mai Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 10 6 7 9 5.5 43 TB
100098 Trịnh Thị Mai Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 7 5.5 5 6.5 4 33.5 TB
100102 Võ Mừng Nam Phú Phong, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 3.5 5.5 6 4 7 3 29 TB
100104 Nguyễn Thị Nẫm Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 9.5 7 4 6.5 5 37 TB
100107 Đinh Thị Diễm Ngân Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4 5 5 3.5 4 2 23.5 TR
100110 Nguyễn Thị Nghĩa Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4.5 8.5 6.5 6.5 5 4.5 35.5 TB
100111 Phan Tín Nghĩa Nữ Dân Bình, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 7.5 5 3.5 6.5 5 32.5 TB
100112 Trần Lễ Nghĩa Nữ Dân Bình, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 8 6.5 5.5 8.5 6 40 TB
100113 Lâm Hồng Ngọc Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4.5 8.5 6 3.5 6.5 4 33 TB
100122 Nguyễn Thị Nhiên Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 9 6 6 8.5 6.5 41.5 TB
100148 Trương Vân Sơn Nam Phú Mỹ, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 8.5 6 6 7.5 3.5 36.5 TB
100180 Trương Thị Hồng Thủy Nữ Phú Phong, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 9 5.5 5 7 4 35.5 TB
100006 Nguyễn Thị Hồng Bích Nữ Dân Cường, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 4.5 6 5.5 4.5 5 3 28.5 TB
100019 Ngô Thị Phương Dung Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 7.5 6.5 5 8.5 4 36.5 TB
100026 Lê Tấn Định Nam Dân Hòa, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 4 6.5 5 4 7 6 32.5 TB
100040 Hồ Thị Hiếu Nữ Dân Hòa, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 4.5 8.5 4.5 5 8 5 35.5 TB
100105 Trần Thị Thanh Nga Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4 8 4.5 4.5 4 4 29 TB
100127 Phan Thị Oanh Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 6 9.5 5.5 7 9.5 7 44.5 TB
100135 Huỳnh Thị Ngọc Phượng Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 9 5.5 7 8.5 7 42.5 TB
100136 Nguyễn ánh Phượng Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6 6.5 5.5 6 8 7.5 39.5 TB
100138 Nguyễn Đăng Quang Nam Phú Phong, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 5.5 4 5.5 5.5 7 32 TB
100139 Lê Trung Quốc Nam Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 8 5 6.5 6.5 6.5 37.5 TB
100142 Ngô Thị Ngọc Quỳnh Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 5.5 6 6.5 6 7 36.5 TB
100146 Võ Tuấn Sinh Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 8 5 5 7 6 36 TB
100149 Nguyễn Thị Tuyết Sương Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 5.5 5 3.5 6 3 28 TB
100150 Nguyễn Thị Tuyết Sương Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 6 9 7 8 9 7 46 KH
100166 Phan Hồng Thia Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 9.5 7.5 6 9.5 6 44 TB
100171 Lê Thị Phương Thùy Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 7 4 3 7.5 4.5 31.5 TB
100172 Trần Thị Phúc Thùy Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 6 6.5 4 4 5.5 4.5 30.5 TB
100183 Nguyễn Thị Thanh Thư Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 6 5.5 5.5 6.5 5.5 34 TB
100184 Lê Thị Hà Tiên Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 6 7.5 7 5 8 6 39.5 TB
100191 Lê Thị Trang Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4.5 7 5 5 7.5 4.5 33.5 TB
100197 Trần Thị Xuân Trang Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 5 6 5.5 4.5 5.5 31.5 TB
100200 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 6 7 5 8 5.5 7 38.5 TB
100202 Nguyễn Triển Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4 6.5 4.5 5.5 7.5 4 32 TB
100203 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 5.5 4.5 3 5 4 27 TR
100206 Hồ Đức Trung Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 10 6 9 9.5 6 46 TB
100211 Huỳnh Dư Trực Nam Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4.5 4.5 5 8 6 4.5 32.5 TB
100213 Nguyễn Trung Tuấn Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 3 8 5.5 5.5 9 4 35 TB
100221 Đặng Thị Kim Tuyết Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 6 7.5 5 5.5 8 4 36 TB
100223 Trương Thị Minh Tuyết Nữ Dân Bình, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 9.5 4.5 5 10 5.5 40 TB
100224 Hồ Minh Tường Nam Dân Bình, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 7 4.5 5.5 9.5 4 35.5 TB
100226 Chu Trần Văn Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 6 5 6 9 3 34.5 TB
100233 Nguyễn Thị Kiều Vinh Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 6.5 8.5 4.5 5 4.5 3.5 32.5 TB
100235 Nguyễn Thái Vũ Nam Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4.5 6 4.5 5 8.5 3 31.5 TB
100236 Trần Nguyễn Thủy Vương Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 6 9.5 5.5 5.5 9.5 5 41 TB
100239 Lê Thị Kim Xinh Nữ Dân Bình, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 7 7 4.5 4 5.5 3.5 31.5 TB
100246 Bùi Như ý Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4.5 9.5 4.5 4.5 10 5 38 TB
100247 Hoàng Ngọc ý Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5.5 6 6 5.5 8.5 4 35.5 TB
100241 Trần Thanh Yên Nam Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 7 9.5 7 6 10 7.5 47 KH
100245 Phạm Thị Yến Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 5.5 4 3.5 8 3.5 29.5 TB
100008 Huỳnh Thị Mỹ Châu Nữ Phú Lộc, Hàm Cường Lương Thế Vinh 4 4 4.5 4.5 3 4 24 TR
100009 Phan Quang Châu Nam Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 3.5 5 5 5 6.5 5.5 30.5 TB
100013 Trần Hà Dân Nam Phú Phong, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4 9.5 5.5 4 6 2 31 TB
100038 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6 5.5 4 6 9.5 5 36 TB
100039 Phạm Huỳnh Thúy Hiền Nữ Phú Lộc, Hàm Cường Lương Thế Vinh 4 5 4 6.5 8.5 4.5 32.5 TB
100050 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ Phú Lộc, Hàm Cường Lương Thế Vinh 5 5.5 4.5 4 5.5 3 27.5 TR
100055 Đỗ Thị Tiểu Huỳnh Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 8 4.5 3.5 7.5 4 32 TB
100061 Phạm Thị Hương Nữ Phú Cường, Hàm Cường Lương Thế Vinh 5.5 9 5 7.5 6.5 7.5 41 TB
100065 Nguyễn Thị Khai Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4 6 5 4.5 5.5 5.5 30.5 TB
100073 Lê Thị Kim Nữ Ba Bàu, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 5 6 5 5 5.5 3 29.5 TB
100079 Thái Hùng Lâm Nam Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 9 6 5 8.5 6 40 TB
100083 Trần Thị Kim Liên Nữ Văn Phong, Mương Mán Lương Thế Vinh 4.5 3 3.5 4 4.5 5 24.5 TR
100087 Trần Thị Diệu Linh Nữ Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 7.5 5.5 5.5 6 4.5 34.5 TB
100094 Phạm Lê Thiên Lý Nam Dân Hòa, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 4.5 9 6 6 7 4 36.5 TB
100103 Đặng Thị Mỹ Nữ Phú Thọ, Hàm Cường Lương Thế Vinh 4 4 4.5 4.5 2.5 4 23.5 TR
100115 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4 8.5 5 4.5 8 6 36 TB
100125 Nguyễn Thị Mỹ Nữ Nữ Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 7.5 4.5 7 6 8 37.5 TB
100129 Lại Hoài Phi Nam Đằng Thành, Mương Mán Lương Thế Vinh 6 5 5 7 5 8 36 TB
100133 Lê Thị Ngọc Phương Nữ Ba Bàu, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 5.5 3 5 7 5.5 7 33 TB
100141 Nguyễn Thị Kim Quyên Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 6 5.5 6.5 4.5 6 34 TB
100147 Nguyễn Thị Thanh Sơn Nữ Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 7.5 5.5 5 6.5 4.5 34 TB
100154 Nguyễn Vỹ Tân Nam Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 8.5 4 5 7.5 2 32.5 TB
100156 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4 6 4 4 4.5 3 25.5 TR
100159 Đinh Thị Thu Thảo Nữ Dân Phú, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 7 4.5 5.5 8 3.5 33.5 TB
100162 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Phú Lộc, Hàm Cường Lương Thế Vinh 6 9 6 5.5 9.5 7 43 TB
100176 Ngô Thị Thủy Nữ Phú Thọ, Hàm Cường Lương Thế Vinh 4.5 8 4 3.5 6.5 7 33.5 TB
100182 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ Phú Lộc, Hàm Cường Lương Thế Vinh 5 6.5 6 5 7.5 6 36 TB
100185 Lê Thị Thanh Tiến Nữ Ba Bàu, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 4.5 9 4 5 6.5 5 34 TB
100188 Đinh Xuân Tình Nam Phú Hưng, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 4 4 2.5 5.5 6 26.5 TR
100192 Lê Thị Thúy Trang Nữ Dân Cường, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 4 5 5 2 6 4 26 TR
100196 Phạm Thị Thùy Trang Nữ Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 4.5 7 5.5 6 6 5 34 TB
100198 Võ Thị Bích Trang Nữ Hàm Cường Lương Thế Vinh 5 9.5 5 5.5 7 6 38 TB
100201 Võ Thị Bảo Trân Nữ Hàm Cường Lương Thế Vinh 4.5 6.5 5 6 5.5 3.5 31 TB
100212 Phan Minh Trực Nam Mương Mán Lương Thế Vinh 2 5.5 4 3.5 5 3.5 23.5 TR
100216 Trần Thanh Tuấn Nam Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 5.5 5.5 5 3.5 5 29 TB
100225 Nguyễn Minh Tường Nam Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 6 4.5 5 5 4 29.5 TR
100229 Nguyễn Thị Kim Vân Nữ Tiến Hưng, Tiến Lợi Lương Thế Vinh 5.5 6.5 4 5 6.5 4 31.5 TB
100237 Nguyễn Thị Bích Vy Nữ Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 6 8 5 4.5 4 3 30.5 TB
100243 Đỗ Thị Ngọc Yến Nữ Phú Phong, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 3 5.5 3 7 5 28.5 TB
100014 Trịnh Thị Xuân Diễm Nữ Hàm Cần, Hàm Thuận Nam Lương Thế Vinh 4 6.5 3 4.5 5 2.5 25.5 TR
100021 Phạm Ngọc Duy Nam Dân Bình, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 2.5 5.5 4.5 5.5 6.5 4.5 29 TB
100022 Lê Thị Bích Duyên Nữ Phú Sung, Hàm Cường Lương Thế Vinh 4 7 4.5 5 6 3.5 30 TB
100045 Nguyễn Thị Thu Hòa Nữ Phú Mỹ, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 6.5 5 4 8 6.5 35.5 TB
100043 Nguyễn Quốc Hoàn Nam Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 5.5 5 4 8.5 6 34 TB
100051 Hồ Quốc Huy Nam Đại Thành, Mương Mán Lương Thế Vinh 4 8.5 6 6 8 3.5 36 TB
100057 Lê Văn Hưng Nam Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4.5 6.5 6.5 5.5 8.5 4 35.5 TB
100062 Phạm Thị Diễm Hương Nữ Ba Bàu, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 6 10 6 5.5 10 7 44.5 TB
100067 Nguyễn Đức Khải Nam Phú Cường, Hàm Cường Lương Thế Vinh 4.5 8 6.5 4 6 4 33 TB
100074 Huỳnh Thị Xuân Lan Nữ Ba Bàu, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 5 8 6 4 8 4 35 TB
100080 Huỳnh Thanh Lầu Nam Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4 4.5 4 3.5 4.5 5.5 26 TR
100084 Nguyễn Văn Lin Nam Ba Bàu, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 3.5 6.5 4.5 5 4 4 27.5 TB
100089 Huỳnh Thị Mai Ly Nữ Dân Bình, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 5 4 3 1 4.5 3.5 21 TR
100100 Tạ Thị Hoàng Minh Nữ Phú Lộc, Hàm Cường Lương Thế Vinh 5 7 5 6.5 6.5 4.5 34.5 TB
100106 Nguyễn Thị Kim Ngà Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc Lương Thế Vinh 3.5 6 4 3.5 5 4 26 TR
100116 Đoàn Văn Ngữ Nam Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4 6 4.5 5.5 5.5 3 28.5 TR
100121 Nguyễn Thị Tú Nhi Nữ Phú Sung, Hàm Cường Lương Thế Vinh 5.5 8 5 5.5 7.5 6 37.5 TB
100126 Lê Thị Oanh Nữ Phú Lộc, Hàm Cường Lương Thế Vinh 5.5 9 5 7 8.5 7 42 TB
100130 Lê Hùng Phi Nam Đằng Thành, Mương Mán Lương Thế Vinh 3 4.5 4 7 8 6 32.5 TB
100137 Phạm Thị Phượng Nữ Dân Hiệp, Hàm Kiệm Lương Thế Vinh 4 5 4.5 6.5 5.5 6 31.5 TB
100143 Trần Đan Quỳnh Nữ Phú Cường, Hàm Cường Lương Thế Vinh 6 8.5 5.5 6 6 4 36 TB
100151 Phan Thị Thanh Sương Nữ Phú Phong, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 9.5 3.5 5.5 7 4.5 35.5 TB
100164 Nguyễn Thị Ngọc Thạch Nữ Phú Mỹ, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 7 4.5 5 6 6.5 33.5 TB
100157 Lê Hữu Thành Nam Phú Nghĩa, Hàm Cường Lương Thế Vinh 6 5 4.5 6 7.5 4.5 33.5 TB
100160 Huỳnh Thị Thanh Thảo Nữ Dân Cường, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 6.5 8.5 6 6 8 4.5 39.5 TB
100165 Huỳnh Minh Thắng Nam Phú Phong, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6 8 6 4 5.5 4 33.5 TB
100179 Nguyễn Thị Kim Thủy Nữ Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 9.5 5.5 5 7 6 38.5 TB
100189 Đỗ Thị Thùy Trang Nữ Tiến Phú, Tiến Lợi Lương Thế Vinh 4 7 4.5 0.5 6 5 27 TR
100194 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ Phú Hưng, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4 8 4 3 3 6 28 TR
100199 Nguyễn Thị Bảo Trâm Nữ Phú Cường, Hàm Cường Lương Thế Vinh 4.5 5.5 4.5 3.5 5.5 4 27.5 TR
100205 Nguyễn Thị Tính Trọn Nữ Dân Thuận, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 5 7 5.5 5 5.5 4.5 32.5 TB
100208 Trần Minh Trường Nam Văn Lâm, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 7.5 5 6 6 4 33 TB
100219 Trần Thị Ngọc Tuyền Nữ Dân Thuận, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 5.5 7 5 5 7 4 33.5 TB
100227 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ Dân Hòa, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 5 9 4 6.5 8.5 5 38 TB
100230 Tạ Thị Hoàng Vân Nữ Phú Lộc, Hàm Cường Lương Thế Vinh 6 6.5 5 5 6.5 4 33 TB
100238 Nguyễn Thị Tố Vy Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 6.5 9.5 7.5 6.5 10 6 46 KH
100244 Lê Thị Yến Nữ Phú Sum, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 4.5 8.5 4.5 5.5 6.5 4.5 34 TB
100030 Lê Thị Hà Nữ Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5.5 4 4.5 2.5 7 7 30.5 TB
100178 Nguyễn Thị Hồng Thủy Nữ Phú Mỹ, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 5 5.5 3.5 4 7 4 29 TB
100218 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ Dân Cường, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 5.5 7 3.5 4.5 7 4 31.5 TB
100222 Phan Thị Thanh Tuyết Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam Lương Thế Vinh 3.5 5.5 4.5 5 7 4.5 30 TB
100027 Phan Anh Đức Nam Phú Lộc, Hàm Cường Lương Thế Vinh 5.5 5.5 6 5 8 5.5 35.5 TB
100032 Lê Hoàng Hảo Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam Lương Thế Vinh 4 5.5 4 1.5 5.5 3 23.5 TR
100090 Lưu Thị Yến Ly Nữ Dân Thuận, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 5 3 3.5 0.5 5 3 20 TR
100016 Lê Thị Thúy Diệu Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam Lương Thế Vinh 4 5.5 2.5 4 6 5 27 TR
100132 Nguyễn Huỳnh Thiện Phú Nam Phú Phong, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 3.5 6.5 3.5 6.5 5 7 32 TB
100056 Cao Ngọc Hưng Nam Phú Phong, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 3 5.5 5 2.5 6.5 4 26.5 TR
100204 Đỗ Trọng Trí Nam Phú Sơn, Hàm Mỹ Lương Thế Vinh 3.5 5 4.5 4.5 3 4.5 25 TR
100033 Huỳnh Thị Xuân Hằng Nữ Dân Cường, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 5 3 4.5 2.5 5.5 4.5 25 TR
100023 Nguyễn Thanh Dũng Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam Lương Thế Vinh 4 7 4 4 4 3 26 TB
100234 Lê Tuấn Vũ Nam Dân Hòa, Hàm Thạnh Lương Thế Vinh 6 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
120019 Huỳnh Nguyên Trung Anh Nam Tân An,Lagi,Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 5 7.5 9.5 7.5 45.5 TB
120035 Phan Đình Anh Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 10 5.5 4.5 10 7 41.5 TB
120037 Phan Thị Nhung Anh Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 5 7.5 10 6.5 45 TB
120040 Tạ Tuấn Anh Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 8 7 10 7 47.5 TB
120070 Hồ Minh Bảo Nam Tân Thiện. Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6 7.5 10 5.5 44 TB
120092 Phạm Việt Bình Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 4.5 4.5 9.5 6 40 TB
120109 Bùi Thị Giang Châu Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 10 5 5.5 8.5 9 44.5 TB
120121 Lê Khánh Chi Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 7 6.5 9.5 8 45 TB
120140 Nguyễn Vũ Hoàng Chương Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 10 6 4 9.5 6 39.5 TB
120228 Nguyễn Công Dũng Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 6 6.5 10 6 42 TB
120345 Hà Tiểu Hạc Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 6 6.5 9.5 6.5 42.5 TB
120381 Tô Thị Thu Hằng Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 8.5 5 8 10 8.5 46.5 TB
120391 Nguyễn Đông Kim Hậu Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7 9.5 6.5 6 10 6.5 45.5 KH
120510 Nguyễn Thiện Huynh Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6 5 10 7 43 TB
120561 Hồ Quốc Khang Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 6 5.5 10 10 45 TB
120588 Trần Khoa Nam Tân Hải , Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 5 8.5 10 8.5 45.5 TB
120610 Đặng Văn Lai Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6.5 6.5 9 6.5 43 TB
120619 Nguyễn Thị Lài Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 6 9.5 9 45 TB
120670 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ Tân Thắng , Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 6.5 7.5 10 8 47.5 TB
120823 Nguyễn Thị Tuyết Nga Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 6 9 7.5 42 TB
120868 Nguyễn Anh Ngọc Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 7 4 10 8.5 43 TB
120884 Hồ Lê Nguyên Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 10 6 6.5 10 8 45.5 TB
120890 Lê Thanh Nguyên Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 8 5 9.5 9 47.5 TB
120904 Trần Thị Khánh Nguyên Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 5.5 7.5 10 9 47.5 TB
120905 Trần Thị Thảo Nguyên Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7 9.5 6 7 10 9 48.5 KH
120923 Lê Bá Phương Nhã Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5 7 10 8.5 45 TB
120970 Trần Huỳnh Vân Nhi Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 8.5 10 7.5 9.5 9.5 8.5 53.5 GI
121183 Hoàng Lê Quyền Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 5.5 5.5 9.5 8 44.5 TB
121227 Trần Thị Sợi Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9.5 6.5 8 9.5 8.5 48.5 KH
121302 Trần Yến Thanh Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 6.5 6.5 10 8 45.5 TB
121434 Dương Tiến Thuận Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 7 6.5 10 6.5 44.5 TB
121513 Nguyễn Nhật An Tiên Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 10 7 6 10 8.5 48 KH
121533 Trịnh Ngọc Tiến Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 5 9.5 7.5 42 TB
121561 Đào Thị Thiên Trang Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 7 8.5 10 9.5 50 KH
121600 Bùi Bích Trâm Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 6 4.5 8.5 8.5 42.5 TB
121686 Trần Nguyên Minh Trí Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 5.5 7.5 10 7 45.5 TB
121786 Trần Hữu Anh Tú Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 4.5 6.5 9.5 5.5 41 TB
121804 Phan Vũ Phương Uyên Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9 6.5 4.5 9.5 5.5 41.5 TB
121867 Nguyễn Thị Kim Vui Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 5 9.5 9 43.5 TB
121896 Hồ Thị Vượng Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 7.5 7 10 8 47 TB
121909 Phạm Khương Khắc Vy Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 8 6.5 10 10 50 TB
121913 Võ Lê Tường Vy Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 6.5 5 9.5 7 43.5 TB
120001 Hà Thị Thuận An Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5 4 10 9.5 43.5 TB
120190 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 6 9.5 7 42.5 TB
120364 Bùi Thị Thanh Hằng Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9.5 4.5 5.5 10 8 44 TB
120367 Huỳnh Thị Thanh Hằng Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 6.5 7.5 9 7.5 45.5 KH
120377 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7.5 10 4.5 8.5 9 8.5 48 TB
120443 Sử Thị Hoa Nữ Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 6 6 8.5 7.5 42.5 TB
120500 Trần Đồng Nhật Huy Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 4.5 5.5 8.5 5.5 38.5 TB
120538 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7.5 10 7 7 10 7.5 49 KH
120549 Trương Thị Mỹ Hương Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 5.5 7.5 9.5 9 47.5 TB
120574 Trần Ngọc Khánh Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6.5 6 9.5 7 43.5 TB
120631 Phan Nguyễn Trúc Lâm Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5 7.5 9 4.5 39.5 TB
120691 Trần Khánh Linh Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 5.5 5.5 10 5.5 42 TB
120696 Trương Thị Mỹ Linh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 4.5 6.5 10 6 42 TB
120699 Võ Thị Thuỳ Linh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 7 6 10 9.5 47.5 KH
120715 Trương Tố Loan Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6.5 5 7.5 6 39.5 TB
120746 Phan Thành Lư Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 6 8 6.5 40.5 TB
120780 Nguyễn Thị Cẩm Minh Nữ Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6.5 6 10 6 43.5 TB
120878 Trần Phan Bích Ngọc Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9.5 4.5 5.5 10 8.5 44.5 TB
121021 Võ Thị Xuân Nữ Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5 7 10 7.5 43.5 TB
121023 Bùi Như Oanh Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 4.5 6.5 10 9.5 44.5 TB
121043 Nguyễn Tấn Phát Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 6 6.5 10 5.5 43.5 TB
121058 Ngô Thanh Phong Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5.5 6.5 10 7 42.5 TB
121063 Nguyễn Thanh Quốc Phong Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9 5 8 9.5 7.5 43 TB
121137 Nguyễn Thị Yến Phượng Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 6.5 9.5 8 43.5 TB
121146 Lương Lê Quang Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 6 6.5 9 5 41 TB
121179 Trần Ngọc Quyên Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 5.5 4.5 10 8 43.5 TB
121192 Trần Thị Phú Quý Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6 4 9.5 9 42.5 TB
121284 Đỗ Đức Thanh Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 6 6 8.5 5.5 41 TB
121298 Trần Thị Đang Thanh Nữ Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 6 8 10 7.5 47 KH
121299 Trần Thị Mỹ Thanh Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 5.5 6 9.5 8 44.5 TB
121337 Lê Thị Thạch Thảo Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 5.5 6.5 9.5 7 44 TB
121412 Đinh Văn Thịnh Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 5 7.5 10 8 44 TB
121535 Đỗ Thị Tình Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 6 6 10 9 46.5 TB
121548 Nguyễn Ngọc Toàn Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 7 7.5 10 6 45.5 TB
121564 Đỗ Thị Diễm Trang Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6.5 7 10 7 45.5 TB
121592 Trần Thị Trúc Trang Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5 5 9 6 38.5 TB
121633 Huỳnh Thanh Triều Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 6 2 10 5 36.5 TB
121638 Bùi Võ Tú Trinh Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7 9 6.5 7 10 7 46.5 KH
121716 Phan Thị Minh Trúc Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 6 5.5 8.5 9.5 45 TB
121813 Hoàng Thị Hồng Vân Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 5.5 4.5 8.5 10 44 TB
121894 Trần Ngọc Tân Vương Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 5 4.5 9 5.5 37.5 TB
120020 Huỳnh Thị Kim Anh Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 5 7 8.5 6.5 43 TB
120052 Nguyễn Thị Diệu ánh Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5.5 6.5 9 7.5 43 TB
120211 Võ Đức Duy Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 5.5 1.5 9.5 3.5 34 TB
120224 Nguyễn Trí Duyệt Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 5 9.5 8 42 TB
120231 Nguyễn Quốc Dũng Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 7 5 9 4.5 40 TB
120267 Nguyễn Thị Hải Đăng Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 4.5 4 10 9.5 41 TB
120355 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 8 6 8.5 8 9 46 KH
120389 Hoàng Thị Hậu Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 6.5 8 6 40.5 TB
120449 Trần Quốc Hoà Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 10 5 4 10 5 38 TB
120565 Phan Quang Khanh Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 6 5 10 7 41 TB
120622 Dương Thị Mỹ Lành Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 6.5 6.5 9 9 46.5 TB
120627 Lê Minh Lâm Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 10 5.5 6.5 8 5.5 39.5 TB
120794 Lê Thị Hà My Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6 5 10 6.5 42 TB
120843 Nguyễn Hồng Phúc Khánh Ngân Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 4.5 6 9.5 6.5 40.5 TB
120846 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 6 9.5 6.5 42 TB
120867 Ngô Thị Linh Ngọc Nữ Tân Thiện, LaGi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 4.5 5.5 7.5 7.5 39.5 TB
120917 Hồ Lê Thanh Nhàn Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 2.5 9 4.5 6.5 10 6 38.5 TB
120946 Phạm Minh Nhật Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 4.5 5.5 9 7 38 TB
121007 Nguyễn Thị Nguyên Như Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 5 5.5 9 8.5 43.5 TB
121069 Nguyễn Nguyên Thiên Phú Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6.5 4.5 9.5 6.5 42 TB
121158 Nguyễn Phước Quân Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 10 4.5 5.5 9.5 6.5 40.5 TB
121165 Nguyễn Đình Quốc Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6 5 10 7 43 TB
121169 Phạm Bão Quốc Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6 5.5 10 8.5 45 TB
121303 Văn Thanh Thanh Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 6 5.5 10 7.5 43.5 TB
121319 Vũ Kim Thành Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 7 5 9 8.5 44 TB
121354 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6 4.5 9.5 7 41.5 TB
121361 Nguyễn Văn Thảo Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 5.5 5 9.5 5 40.5 TB
121363 Phan Thị Thanh Thảo Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 6 7.5 9.5 7.5 43.5 TB
121436 Lê Thành Thuận Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 10 5.5 5 10 7.5 42 TB
121485 Hoàng Anh Thư Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 5.5 6 10 6.5 43.5 TB
121493 Nguyễn Thị Kim Thư Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 5 5 8.5 10 43 TB
121521 Trương Thị Thuỷ Tiên Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5.5 5.5 9.5 6 39.5 TB
121582 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 7 7.5 6.5 40.5 TB
121651 Mai Thị ái Trinh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 8.5 6 5.5 9 5 40.5 TB
121711 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 6 7 9.5 8 45.5 KH
121735 Hồ Đức Anh Tuấn Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 5.5 5.5 9.5 5 39.5 TB
121741 Nguyễn Văn Tuấn Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 5.5 4.5 9.5 6 39.5 TB
121760 Phan Thị Thanh Tuyền Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9.5 4.5 6.5 6.5 7 40.5 TB
121840 Nguyễn Nhật Mai Vi Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5 8 10 6.5 44 TB
121918 Trần Lệ Tố Xoan Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5.5 5 10 6 41 TB
121943 Võ Thị Kim Yến Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6.5 5 10 7.5 44 TB
120034 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 5 5.5 8.5 6.5 41 TB
120041 Thái Vỹ Anh Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6.5 4.5 5 8.5 4.5 33.5 TB
120059 Đặng Nguyễn Lưu Ân Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5.5 5 9 6.5 38.5 TB
120080 Trương Thế Bảo Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 5.5 7.5 9.5 6.5 42 TB
120115 Trần Giang Châu Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 4 1.5 10 7 36 TB
120202 Ngô Quốc Duy Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 5.5 4.5 5.5 9 4 34 TB
120204 Nguyễn Đăng Duy Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 5.5 6 9.5 4.5 41 TB
120226 Đỗ Phạm Tuấn Dũng Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 6 4.5 10 4 38 TB
120275 Nguyễn Chi Đoan Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5 5.5 9 4 38 TB
120286 Nguyễn Anh Đức Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 5.5 5 9.5 6 40 TB
120290 Võ Ngọc Đức Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 7 5.5 9.5 5 42 TB
120305 Mai Đức Khánh Hà Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9.5 6 5 9 5.5 41.5 TB
120448 Nguyễn Từ Hoà Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 6 6 9.5 6.5 43.5 KH
120451 Mai Thị Thu Hoài Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5 3 9 6 37 TB
120543 Trần Hồ Xuân Hương Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 6 3 8.5 4.5 35 TB
120591 Trần Nguyên Khôi Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5 5.5 6.5 6 37 TB
120637 Lê Thị Mỹ Lệ Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8 5.5 6 9.5 6.5 41.5 TB
120714 Trương Huỳnh Ngọc Loan Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 6.5 7 9 6.5 44.5 KH
120857 Hoàng Trọng Nghĩa Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 5.5 5.5 10 6 40.5 TB
121093 Huỳnh Duy Phương Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 4.5 10 3.5 37.5 TB
121193 Trương Quỳnh Quý Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5.5 5.5 9 6 39.5 TB
121311 Nguyễn Hoàng Thành Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5 6 8 5.5 39 TB
121316 Trần Văn Thành Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 5 7.5 9 5.5 40.5 TB
121318 Võ Nguyên Thành Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 9.5 5 5 9 5 36.5 TB
121344 Nguyễn Đặng Dạ Thảo Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5 6 7.5 6 39 TB
121397 Nguyễn Vũ Thi Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6 8.5 9.5 6.5 45 TB
121403 Lâm Ngọc Thiện Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6 7.5 9.5 7 44 TB
121450 Lý Hoàng Bích Thuỷ Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 7 5.5 9 5 40.5 TB
121488 Lê Vũ Minh Thư Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 5.5 4.5 8 4 36.5 TB
121490 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 4.5 6 9 5 37.5 TB
121549 Nguyễn Quang Toàn Nam Tân An, Lagj, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 5 8.5 6 39.5 TB
121555 Hoàng Văn Tốp Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 7 5 9.5 7 44.5 TB
121596 Võ Thị Hoài Trang Nữ Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 6 6 8 5 39.5 TB
121607 Huỳnh Thị Mỹ Trâm Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 4.5 4.5 9 5.5 38 TB
121644 Hoàng Thị Tuyết Trinh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 6.5 5 9.5 8 44.5 TB
121683 Phan Văn Trí Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 7 5 8.5 -1 34.5 TB
121687 Trần Trọng Trí Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 6 7 8.5 7 41.5 TB
121704 Mai Xuân Trường Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 5 6.5 9.5 4 38 TB
121743 Phan Anh Tuấn Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 5.5 4 9.5 4 34.5 TB
121880 Nguyễn Vương Vũ Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 9 6.5 6 10 8.5 43.5 TB
120079 Trần Quốc Bảo Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6 5.5 7 8 5.5 36.5 TB
120087 Kiều Ngọc Bình Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 6 4.5 8 6 38 TB
120172 Ngô Thị Diệu Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 4 5 6 7 7 35.5 TB
120244 Phạm Nữ Thùy Dương Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5 6 7.5 6 37 TB
120249 Đặng Thị Đào Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 4 5.5 9 8 40 TB
120255 Đặng Văn Đạt Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 5 5.5 9 6 39.5 TB
120422 Lê Châu Trung Hiếu Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 5 4.5 8.5 5.5 37.5 TB
120493 Nguyễn Quốc Huy Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 4.5 5.5 8.5 5.5 36.5 TB
120501 Trần Quang Huy Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 6 7.5 8 9.5 45.5 TB
120539 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 5.5 8.5 9 5.5 41.5 TB
120560 Trương Thị Minh Kha Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7.5 5.5 5.5 7.5 7.5 38 TB
120569 Nguyễn Duy Khánh Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 6 5.5 8 6 38.5 TB
120582 Hồ Đăng Khoa Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5.5 4.5 8 6 36.5 TB
120687 Nguyễn Vũ Linh Nam Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 5 6.5 9.5 6.5 40 TB
120721 Nguyễn Phúc Huỳnh Long Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 5.5 5.5 4 3.5 30 TB
120741 Hồ Sĩ Luận Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 7 5 5 8 5.5 33.5 TB
120844 Nguyễn Nữ Trúc Ngân Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 5.5 8 4 38 TB
120899 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5 3.5 6.5 4.5 32 TB
120936 Phạm Thế Nhân Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 6 5.5 8.5 5 38.5 TB
120956 Lương Thị Hoài Nhi Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 8.5 8 7 7 7 44 TB
120977 Võ Thị Yến Nhi Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7 8 6 5 6.5 5.5 38 TB
120982 Trần Thụy Nhiên Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7.5 5 5 6.5 7 37 TB
121140 Trần Thị Thanh Phượng Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 5 5.5 9 6.5 40.5 TB
121177 Nguyễn Thị Hồng Quyên Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 4.5 3 10 6 37.5 TB
121195 Hoàng Kim Sa Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5 5.5 7.5 5.5 38 TB
121201 Trần Thanh Sang Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 7 8 7 42.5 TB
121265 Phạm Thị Minh Tâm Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6.5 5.5 8.5 7 5.5 37.5 TB
121270 Hoàng Sỉ Minh Tân Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 5.5 6 9.5 5 39 TB
121382 Lê Tấn Thắng Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 4.5 6 8 4.5 37 TB
121444 Trần Minh Thuận Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7 4.5 6 9 5.5 36.5 TB
121446 Trần Thị Thuận Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5 3.5 9.5 3.5 34.5 TB
121498 Ng Nguyên Bảo Thương Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 6 8 8 5 40.5 TB
121530 Phùng Đức Tiến Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 4.5 9.5 5.5 40 TB
121629 Nguyễn Thị Cẩm Trân Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 4.5 5.5 7.5 8.5 6.5 37.5 TB
121674 Đặng Đình Trí Nam Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 5 4 9 5.5 37 TB
121746 Phạm Anh Tuấn Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7.5 5.5 5 8 5.5 35.5 TB
121848 Hoàng Tuấn Việt Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 10 4.5 7.5 9.5 7.5 42 TB
121856 Hoàng Vinh Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 4.5 5 9 4.5 36 TB
121863 Phan Văn Vinh Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6.5 5 5.5 9 4.5 35 TB
121937 Nguyễn Trần Hoàng Yến Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6.5 5.5 4 6.5 5 33 TB
120007 Phan Thị Trường An Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 10 8.5 8.5 10 8.5 52 KH
120106 Nguyễn Thị Hồng Cẩm Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6 5 8 6.5 40.5 TB
120116 Trần Quốc Châu Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 6 4 8.5 9 41 TB
120181 Huỳnh Bảo Dung Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 7 7 10 9 48.5 KH
120216 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6 7 8 6 42 TB
120292 Lữ Thị Hồng Giang Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 5.5 8 6 39.5 TB
120327 Hoàng Xuân Hải Nam Thằng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9 7 3.5 9 7 39.5 TB
120356 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 7 9.5 7 43.5 TB
120409 Nguyễn Thị Thảo Hiền Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 6 7.5 9 7 45 TB
120433 Hoàng Thị Hiểu Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 6.5 7 7.5 5.5 42 TB
120616 Nguyễn Thị Lan Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 6 8 9.5 9.5 47 TB
120633 Đặng Thị Lèo Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 10 6.5 7 9.5 7.5 45.5 TB
120672 Nguyễn Mai Linh Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 5.5 3 10 10 41.5 TB
120737 Phạm Trần Luân Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6 5 9.5 5 40.5 TB
120752 Đậu Thị Mai Ly Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9.5 6 7 7 10 46 KH
120762 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9 5.5 4.5 6 8 39.5 TB
120766 Đoàn Dương Tú Mạnh Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 10 5.5 5 10 8 43 TB
120776 Diêu Cam Minh Nam Bình Tân, Lagi Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 5 5.5 8.5 7 42 TB
120791 Đinh Thị Diễm My Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 4.5 4.5 9 8.5 41.5 TB
120832 Trần Thị Ngọc Nga Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 10 6.5 6.5 9 8 44.5 TB
120864 Đặng Thị Bích Ngọc Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6 6.5 7.5 8.5 43 TB
120915 Nguyễn Thị Hồng Nhan Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 8.5 6 8 10 8 47 KH
120984 Trần Thị Mỹ Nhơn Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 6 6.5 9 7 44 TB
120995 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6.5 5 9.5 7.5 43 TB
121052 Trần Thanh Phi Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5.5 6.5 9.5 5.5 41 TB
121055 Lê Văn Phong Nam Tân Thắng Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6.5 7 7.5 7 43 TB
121249 Đinh Thị Tâm Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 10 5.5 6.5 6 5.5 40 TB
121258 Nguyễn Chí Tâm Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 7 9.5 8.5 45 TB
121293 Nguyễn Thị Hà Thanh Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8 6 6 8.5 9 43.5 KH
121306 Đặng Thị Mỹ Thành Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7.5 9 5.5 7.5 9.5 9.5 48.5 TB
121335 Hoàng Thị Thu Thảo Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6 7.5 8.5 7.5 43.5 TB
121350 Nguyễn Thị Mỹ Thảo Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6 8 9 6.5 43.5 TB
121399 Nguyễn Ngọc Thiên Nam Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 7 8.5 8.5 6.5 46.5 KH
121405 Ngô Hữu Thiện Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 5 6 10 8 44.5 TB
121467 Trần Thị Ngọc Thúy Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 5 6 9.5 6.5 40.5 TB
121501 Trần Thị Thương Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 6 6 10 5.5 43 TB
121556 Võ Công Tới Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 6 7 9.5 8.5 46.5 TB
121569 Hồ Thị Thu Trang Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 6 6.5 10 7.5 46 KH
121585 Nguyễn Thùy Trang Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 6.5 7 9.5 8.5 47 KH
121659 Nguyễn Thị Khánh Trinh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5.5 6 6 9 39 TB
121718 Võ Ngọc Thanh Trúc Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7 9.5 5 8.5 7 10 47 TB
121763 Cao ánh Tuyết Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9 6 5 10 5.5 39.5 TB
121768 Nguyễn Thị Như Tuyết Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 6 5.5 7.5 9 41.5 TB
121787 Trần Thị Ngọc Tú Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7 9.5 6.5 7.5 8.5 9.5 48.5 KH
121792 Huỳnh Thị Ngọc Ty Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 7 7.5 8.5 7 46 KH
120084 Đinh Quốc Bằng Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 4 5.5 7 6 35 TB
120086 Cao Thị Thanh Bình Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 5 5 4.5 5.5 31.5 TB
120101 Nguyễn Duy Bổ Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 4 7 7 6 38 TB
120187 Nguyễn Thị Dung Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 5.5 8 8 5 39.5 TB
120242 Lê Đại Dương Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9 5.5 5.5 5 7.5 36.5 TB
120272 Lê Thúy Định Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5 6 5.5 5 34 TB
120371 Lê Thị Thu Hằng Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 5 6 5 5.5 37 TB
120471 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 5 6 6.5 4 35 TB
120481 Phạm Thị Huệ Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7.5 4.5 3 7.5 5 31.5 TB
120496 Phan Thành Huy Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 4.5 5.5 8.5 6 39.5 TB
120524 Trần Thanh Giang Hùng Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 4.5 5 9 3.5 36 TB
120572 Nguyễn Hữu Khánh Nam Phước Lộc, Lagi, Bính Thuận Lý Thường Kiệt 3 8.5 5 6 7.5 6.5 36.5 TB
120577 Trần Quang Khải Nam Phươc Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 4.5 6.5 7 6 37 TB
120600 Nguyễn Thị Kiều Nữ Thắng Hài, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7 5 4.5 4.5 5 32 TB
120607 Ngô Thị Ngọc Kim Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8 6.5 7 7.5 7 42 TB
120671 Nguyễn Công Linh Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 4.5 3.5 9.5 4 35.5 TB
120723 Nguyễn Thành Long Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6.5 5 2.5 6.5 5 31 TB
120757 Trần Nguyễn Ly Ly Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 4.5 4 5 7 32.5 TB
120781 Nguyễn Văn Minh Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 10 5.5 5.5 8.5 5 39.5 TB
120803 Hồ Thị Thanh Mỹ Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 4.5 5.5 6.5 6 35 TB
120990 Mai Thị Kim Nhung Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6 6 8 6 40.5 TB
121081 Võ Hồng Phúc Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 4.5 7.5 8.5 6.5 41.5 TB
121103 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9.5 6 7 6 8 43 TB
121138 Trần Thị Kim Phượng Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 7 5 4.5 8 4 35 TB
121148 Nguyễn Duy Quang Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 6 6 5.5 7.5 6 37.5 TB
121171 Nguyễn Ngọc Diễm Quy Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 5 5 6 6 7.5 35 TB
121194 Võ Ngọc Rạng Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5 5 6 5.5 34 TB
121231 Nguyễn Thị Tuyết Sương Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 5 6.5 8.5 6 39.5 TB
121346 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thảo Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5 3.5 5 6 34.5 TB
121360 Nguyễn Thụy Dạ Thảo Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 5 6.5 7.5 7 39.5 TB
121369 Trần Thị Thu Thảo Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5 5 7.5 5.5 37 TB
121384 Nguyễn Phương Thắng Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 5 6 5 4.5 35.5 TB
121471 Huỳnh Thị Thủy Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5 7.5 8.5 5.5 41 TB
121590 Trần Thị Thanh Trang Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 3.5 5.5 8.5 4 33 TB
121614 Nguyễn Thị Thu Trâm Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5 4 8 4.5 36 TB
121621 Trương Thị Ngọc Trâm Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7 5 3.5 7.5 4 31 TB
121643 Hà Ngọc Tú Trinh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 6.5 8 4 38 TB
121656 Nguyễn Thị ái Trinh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 4.5 5 4 5 32 TB
121679 Nguyễn Minh Trí Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 9 5 4.5 9.5 6 37 TB
121702 Trương Minh Trung Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 8 4 6.5 9 5 36 TB
121765 Nguyễn Thị Tuyết Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 5.5 3 7.5 5 33.5 TB
121808 Ngô Thị út Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 8 6.5 4.5 8.5 5.5 36.5 TB
121853 Trần Thị Việt Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 6 5.5 5.5 6 36 TB
120225 Đặng Quốc Dũng Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7.5 5.5 6 7 3.5 34 TB
120279 Trần Văn Đông Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9 5 4.5 7.5 5 35 TB
120330 Nguyễn Minh Hải Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 6.5 7 4.5 5.5 3.5 31 TB
120437 Trương Minh Hiệp Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 3.5 4 8 6 34.5 TB
120453 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7.5 6 6.5 5.5 5 35 TB
120530 Nguyễn Tấn Hưng Nam Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5.5 6 9 5.5 40 TB
120551 Ngô Thị Hường Nữ Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 6 5 3 8 6 31 TB
120592 Nguyễn Thị Trúc Khuê Nữ Phước Lộc, Lagi. Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8 4 5 8.5 5 34.5 TB
120635 Hồ Lê Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 5 5 4.5 6.5 34 TB
120655 Trương Thị Kim Liên Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 5.5 5 4 4.5 4 27 TR
120669 Mai Thị Ngọc Linh Nữ Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 4 7 7.5 6 38 TB
120685 Nguyễn Thị Yến Linh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 4.5 7 8 6 38.5 TB
120749 Võ Minh Lưu Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8 6 4.5 8 4 34.5 TB
120783 Mai Thanh Mong Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6.5 4 6 6.5 3.5 31 TB
120854 Châu Thiên Nghĩa Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 6.5 8 8 5 40 TB
120872 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 10 4 6 6.5 6.5 38 TB
120896 Nguyễn Khôi Nguyên Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 5 6.5 8 6 4.5 36 TB
120908 Đỗ Thị Nguyệt Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 4 5.5 6 4 32 TB
120932 Nguyễn Công Nhân Nam Bình An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 6.5 6.5 7 4 35 TB
120945 Nguyễn Thị ánh Nhật Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5.5 4 6 7.5 6.5 34.5 TB
120963 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 7.5 4.5 6.5 4 3.5 32.5 TB
120964 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 8.5 4 3.5 5.5 4 28.5 TB
120981 Phan Tự Nhiên Nam Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 5.5 7.5 8 4 38.5 TB
121042 Nguyễn Văn Pháp Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5 6 7 5 36 TB
121101 Nguyễn Lê Thảo Phương Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6 5.5 8.5 4 38.5 TB
121262 Nguyễn Thị Phương Tâm Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8 4.5 9 5.5 4 37 TB
121285 Hoàng Thị Kim Thanh Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5.5 5 6.5 7 4.5 33 TB
121331 Đào Thị Minh Thảo Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5 8 6 6.5 38 TB
121332 Đinh Phương Thảo Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 4 6 7 5.5 38 TB
121407 Nguyễn Đức Thiện Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 4 5.5 8 7.5 38 TB
121428 Nguyễn Thị ái Thu Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 9 6.5 8 6 7 40 TB
121459 Trần Thị Anh Thùy Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 4.5 5.5 6.5 6 35 TB
121463 Lê Thị Hồng Thúy Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5 2.5 6.5 4 31 TB
121525 Lưu Minh Tiến Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5.5 6.5 6.5 4.5 5.5 33.5 TB
121526 Nguyễn Tiến Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 4 5.5 9.5 4.5 37.5 TB
121571 Huỳnh Thị Thanh Trang Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 4.5 5 5 6.5 5.5 31.5 TB
121627 Lý Phương Trân Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5.5 4.5 3.5 4.5 7 29.5 TB
121657 Nguyễn Thị Bích Trinh Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6.5 5 2.5 6.5 6 32 TB
121690 Lê Anh Trung Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 4 5.5 8 5 35.5 TB
121830 Phạm Yến Vân Nữ Phước Lộc. Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8 4.5 3.5 9 7 36 TB
121839 Nguyễn Khánh Vi Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 7 4.5 3.5 7.5 3 29 TB
121902 Lê Thúy Vy Nữ Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5.5 5 6.5 4 7 33 TB
121906 Nguyễn Thị Thúy Vy Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7 6 4.5 6.5 5.5 34 TB
121930 Hồ Thị Bảo Yến Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 5 5.5 8 4.5 7.5 36 TB
120026 Ngô Việt Anh Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7.5 6.5 7.5 6.5 4 36.5 TB
120098 Trần Thị Thanh Bích Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7.5 5.5 5 3.5 5.5 31 TB
120188 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6.5 5.5 6.5 6.5 4.5 34 TB
120215 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7 6 6 7.5 2.5 35 TB
120219 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5.5 5.5 5.5 5 35 TB
120220 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 5.5 6 8.5 4.5 38 TB
120241 Đồng Đại Dương Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 8.5 4 3.5 7.5 3.5 30.5 TB
120269 Lê Thị Điệp Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 4 4 6 4 30 TB
120278 Phan Đông Nam Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 5 6 7.5 4.5 34 TB
120306 Mai Thị Thu Hà Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7 5.5 7.5 4 6 36 TB
120386 Đinh Ngọc Hân Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 4 6 6 5 36 TB
120403 Nguyễn Hồng Hiền Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 6.5 5 4.5 6.5 3.5 32 TB
120414 Phan Thị Thu Hiền Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 3 4 7 5.5 32.5 TB
120473 Trương Thị Huê Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5 5.5 7.5 5 37 TB
120532 Trần Quốc Hưng Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 4.5 6 6.5 6 36.5 TB
120604 Nguyễn Văn Kiệt Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5.5 5 5 7 4 31.5 TB
120663 Đỗ Thị Linh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5.5 5 7 5.5 35.5 TB
120665 Lê Thị Mỹ Linh Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5 7.5 6 4.5 36 TB
120678 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 4.5 4.5 6.5 4 31.5 TB
120703 Hồ Thị Phương Loan Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 5.5 5 7 5 36.5 TB
120709 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 3.5 4 7.5 5 33.5 TB
120761 Nguyễn Thị Kim Mai Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 5.5 4.5 4.5 5.5 31 TB
120770 Nguyễn Thị Tuyết Mến Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 5.5 4 6 3.5 31 TB
120814 Hoàng Thị Nga Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 4.5 6 7 5 36 TB
120847 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5 5.5 7 4 36 TB
120882 Vũ Thị Bích Ngọc Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 5 2.5 6 5.5 34 TB
121013 Nguyễn Hữu Nhựt Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5 6 5 6.5 4.5 31.5 TB
121028 Đinh Thị Kim Oanh Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7 8 6.5 6 9.5 5 42 TB
121094 Huỳnh Thị Ngọc Phương Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 5 5 5.5 5.5 33.5 TB
121157 Nguyễn Lưỡng Vi Quân Nam Phước Lộc. Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 5 6.5 7.5 6.5 39 TB
121159 Trần Anh Quân Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 6 5 5 9 7 36 TB
121161 Hoàng Quốc Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 5.5 7.5 9 5 39.5 TB
121219 Nguyễn Hoàng Sơn Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7.5 4 5 6.5 5 32.5 TB
121237 Hồ Sĩ Tài Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 6.5 4.5 5 9 5 33 TB
121308 Lê Quang Thành Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6 4.5 6.5 4 7 33.5 TB
121338 Lê Thị Thu Thảo Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 4.5 4 8 7 36 TB
121394 Lê Nguyễn Minh Thi Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 5.5 9.5 4.5 39 TB
121534 Trương Minh Tiến Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 4 5 7.5 4.5 34.5 TB
121560 Dương Thị Thùy Trang Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 5 6 6.5 2.5 33 TB
121587 Phan Thị Mỹ Trang Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8 6 3.5 4 4.5 32 TB
121661 Nguyễn Thị Thanh Trinh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 5.5 3.5 6 5 32.5 TB
121662 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 5 3.5 6 4 33 TB
121791 Nguyễn Đức Tự Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 4.5 6 8.5 4 37.5 TB
121793 Huỳnh Văn Tý Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5.5 4 4.5 8 2 28.5 TB
120073 Lê Văn Bảo Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6.5 5 5 8.5 5 34.5 TB
120120 Huỳnh Thị Yến Chi Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 5.5 4 7.5 7 36.5 TB
120145 Đỗ Đăng Cường Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 5.5 5 5.5 4.5 34 TB
120203 Ngô Trường Duy Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 5 5 7 4.5 33.5 TB
120344 Bạch Hạc Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6 5.5 4 6.5 4.5 31 TB
120360 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 8 6 4 6.5 6 34 TB
120370 Lê Thị Lệ Hằng Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 6 3.5 7 4.5 35 TB
120402 Nguyễn Diệu Hiền Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6 4.5 5 3 4.5 28.5 TB
120412 Nguyễn Văn Hiền Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5 2 5.5 6 31 TB
120446 Võ Nguyễn Bảo Hoa Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 3.5 5 1.5 3.5 4 22.5 TR
120526 Mai Chí Hưng Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 6 4.5 5 8 5 31.5 TB
120605 Đỗ Anh Kim Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6.5 6 3.5 5.5 7.5 33.5 TB
120728 Từ Tử Long Nam Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 5.5 7 2 34 TB
120813 Hoàng Thanh Nga Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 5 5 6 4.5 32 TB
120821 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 5.5 5 7 5 4 30.5 TB
120860 Phạm Thủy Ngoan Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 6 8 7.5 5 40 TB
120999 Phạm Thị Mỹ Nhung Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 5.5 5 7.5 8 4.5 36 TB
121045 Võ Thị Hồng Phấn Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 5 8 6.5 4 35 TB
121066 Trần Huy Phong Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 6.5 8 9 4 39 TB
121149 Nguyễn Minh Quang Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 6.5 6.5 8.5 8.5 44 TB
121164 Nguyễn Cường Quốc Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6 5 6 8.5 4.5 34.5 TB
121189 Lê Văn Quý Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 2.5 5.5 4.5 5.5 5.5 3 26.5 TR
121206 Phan Văn Sanh Nam Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 5.5 5 5 3 31 TB
121238 Lê Đăng Tài Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7 5 6.5 6.5 4.5 33.5 TB
121301 Trần Thị Thu Thanh Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 5 4.5 8.5 6 36.5 TB
121362 Phan Thị Thảo Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5 2.5 7.5 6.5 34 TB
121435 Lê Bình Thuận Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 6.5 5.5 10 7 42 TB
121495 Trần Vy Thư Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 6.5 6 6.5 4 36.5 TB
121515 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7.5 6.5 5 8 5.5 37 TB
121573 Lê Nguyễn Minh Trang Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5.5 6 6.5 6 37.5 TB
121574 Lê Thị Trang Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 10 6.5 6.5 6 4.5 38 TB
121578 Nguyễn Thị Trang Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5 4.5 5.5 6 35.5 TB
121593 Trương Thiên Trang Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 6.5 5 6.5 6.5 5 33.5 TB
121632 Nguyễn Ngọc Triền Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7 6.5 6 6 5 34.5 TB
121675 Đặng Trung Trí Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 9 6 5 7 4.5 35 TB
121684 Phạm Thị Lệ Trí Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5.5 4 6 5 34.5 TB
121709 Nguyễn Thị ánh Trúc Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 5.5 5.5 7.5 5.5 36.5 TB
121751 Nguyễn Văn Tuệ Nam Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 5.5 7 7 6.5 37.5 TB
121776 Nguyễn Khắc Tùng Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6.5 5 7.5 4.5 38.5 TB
121816 Hồ Thị Kim Vân Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7.5 5.5 2 6.5 6 31.5 TB
121821 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5.5 5 6 6 37 TB
121841 Nguyễn Thảo Vi Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 5.5 4.5 6 3 31.5 TB
121846 Đặng Văn Việt Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 5.5 8 5 2.5 32 TB
121917 Nguyễn Nhựt Vỹ Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6 5.5 6 6 4 33 TB
120297 Võ Trường Giang Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 5 8.5 6.5 4 36.5 TB
120324 Bùi Quang Hải Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7 4 5 5 6 31 TB
120339 Bùi Vĩnh Hảo Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 7 6 4.5 6 4.5 31.5 TB
120385 Võ Thị Duy Hằng Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5.5 5.5 6 7 4.5 33.5 TB
120476 Hoàng Thị Thu Huệ Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 4 3 4.5 3.5 26 TR
120553 Đinh Trọng Hữu Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5.5 7 5.5 8 4 34.5 TB
120563 Đinh Thị Hoài Khanh Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 5.5 5.5 8.5 5.5 38.5 TB
120571 Nguyễn Đức Bão Khánh Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 8 5 5.5 7.5 5 34.5 TB
120578 Trần Quốc Khải Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 6.5 7 6 2 33.5 TB
120584 Lê Đăng Khoa Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7.5 5 5 5.5 5.5 32.5 TB
120632 Trần Phùng Lâm Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 5.5 5 4 5 5.5 28.5 TR
120667 Lương Thị Vũ Linh Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 5.5 5.5 7.5 6.5 37.5 TB
120724 Nguyễn Thành Long Nam Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 4.5 3.5 5.5 4 28.5 TB
120871 Nguyễn Thị Linh Ngọc Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6.5 4.5 6 6 4.5 33 TB
120893 Nguyễn Đức Nguyên Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9 5 5.5 9.5 4 37 TB
120991 Nguyễn Thị Nhung Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5.5 5 5 5.5 4.5 30.5 TB
121027 Đặng Nguyễn Kiều Oanh Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 6.5 5.5 5.5 8 5 36.5 TB
121059 Nguyễn Đình Phong Nam Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 6 6.5 8.5 5 38.5 TB
121106 Nguyễn Thị Đan Phương Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 6 6.5 6.5 3.5 34 TB
121132 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8 4.5 4 6.5 4 33 TB
121156 Lâm Hoàng Quân Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 6 4 7 8 5 34 TB
121236 Hồ Anh Tài Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 4.5 4 4.5 7 5.5 29.5 TB
121257 Nguyễn Anh Tâm Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 5.5 6 9.5 3 35.5 TB
121517 Phạm Thị Thủy Tiên Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 4 5 7 3.5 32 TB
121519 Trần Thị Thủy Tiên Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 3 4.5 3.5 7 4.5 27.5 TB
121531 Trần Thanh Tiến Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 5 4.5 8 2.5 32 TB
121591 Trần Thị Thiên Trang Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5 4 4 4 4 26 TR
121594 Trương Thị Thanh Trang Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 5.5 5 6 3 30.5 TB
121635 Phùng Minh Triết Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 4.5 2.5 6 4 29.5 TB
121645 Hồ Thị Tuyết Trinh Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8 5.5 4.5 7 5.5 36.5 TB
121649 Lê Thị Kiều Trinh Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 4.5 5 3.5 5 29.5 TB
121652 Ngô Thị Diễm Trinh Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 5 4 7.5 5 34 TB
121719 Võ Văn Trương Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5 6 8.5 3.5 36 TB
121749 Vũ Trần Anh Tuấn Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 4.5 5 8 3 33 TB
121832 Trần Thị Thu Vân Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 8 3.5 4.5 7.5 5 32 TB
121849 Hồ Hoàng Việt Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6.5 4.5 4.5 7 4 31 TB
121850 Lê Anh Việt Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7 4.5 5 8 6.5 35.5 TB
121875 Nguyễn Lê Nhật Vũ Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6.5 6 5 7.5 4 34.5 TB
121899 Hoàng Thị Phương Vy Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 5 4 8 5 34.5 TB
121905 Nguyễn Thị Huyền Vy Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 4.5 7.5 6.5 7 38.5 TB
121908 Phan Thị Mỹ Vy Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 5 6.5 7.5 6 38.5 TB
121914 Võ Nữ Tiểu Vy Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 5.5 4 7.5 5 34.5 TB
120010 Trần Thị Thanh An Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 6 4.5 3.5 6 6 32 TB
120028 Nguyễn Đăng Kim Anh Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5.5 5 5 5 4 29.5 TB
120149 Phạm Văn Cường Nam Tân Phước. Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 4.5 5.5 7 5 34.5 TB
120195 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5.5 5.5 6 7.5 4 33.5 TB
120212 Đỗ Thị Ngọc Duyên Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5.5 5 7.5 4 34.5 TB
120213 Lâm Thị Mỹ Duyên Nữ Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 5 4 7 3 30.5 TB
120259 Nguyễn Quang Đạt Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 4 5.5 6.5 4 34 TB
120288 Trần Ngọc Đức Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 5.5 4 5.5 6 5 29.5 TR
120315 Phan Hoàng Bích Hà Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 6 5 2 5.5 3 27.5 TR
120363 Trần Hồng Hạnh Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 4.5 5.5 5 5 5 28.5 TR
120378 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7 5.5 5 7 4.5 35 TB
120399 Hoàng Thị Hiền Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7.5 7 7.5 3.5 4.5 36 TB
120411 Nguyễn Thu Hiền Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 6.5 6 7 4.5 38.5 TB
120420 Đoàn Văn Hiếu Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5 4.5 4 5 5 28 TB
120512 Nguyễn Hữu Huỳnh Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5.5 5 5.5 5 4 29.5 TB
120557 Lê Hồng Kha Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8 5 5 7 8 37 TB
120597 Nguyễn Trần Khương Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 5.5 5 6 6.5 4.5 34 TB
120618 Trần Thị Ngọc Lan Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 7 6 5 6 38 TB
120623 Phan Thị Ngọc Lành Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7 6.5 8 6 3.5 35.5 TB
120706 Nguyễn Thị Loan Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8 5 3.5 8 5 35.5 TB
120720 Nguyễn Phi Long Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7.5 6.5 4.5 5.5 4 32 TB
120793 Hoàng Thị Diễm My Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 4.5 3.5 6 7.5 33.5 TB
120817 Lương Thị Kim Nga Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 4 5.5 6 4 32 TB
120869 Nguyễn Quỳnh Như Ngọc Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5.5 5.5 6.5 3.5 4.5 30.5 TB
120909 Hắc Thị Nguyệt Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 6.5 5 6 5.5 5 34 TB
120947 Bùi Thị Thảo Nhi Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5.5 6 7 2.5 34.5 TB
121032 Nguyễn Vũ Hoàng Oanh Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 8 6 6 6.5 5 38 TB
121130 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 6 6 5 4.5 4.5 32.5 TB
121240 Lưu Thành Tài Nam Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5.5 5.5 8.5 5 37.5 TB
121246 Võ Chí Tài Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 8 5 7 8 5 36 TB
121323 Nguyễn Quý Thái Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 6 5.5 7 5.5 36.5 TB
121365 Phạm Thị Tiểu Thảo Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 5 5 3.5 7 4 30 TB
121413 Hoàng Thái Thịnh Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 6 5.5 6.5 6.5 37 TB
121422 Lê Quang Thông Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 6 3.5 7.5 3.5 33.5 TB
121468 Trần Thị Thanh Thúy Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 5.5 5 6 8 5.5 36 TB
121475 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5.5 5 5.5 6.5 5 32 TB
121543 Nguyễn Khắc Tịnh Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 4 5 5 6.5 4 29.5 TR
121562 Đinh Thị Trang Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6.5 5 3.5 3.5 5 29 TR
121598 Võ Thùy Trang Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 6 4.5 6.5 3.5 33.5 TB
121707 Lý Thị Thùy Trúc Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 6 6 2 7.5 6 31.5 TB
121829 Phạm Thị Mỹ Vân Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 5.5 7 3.5 7 3.5 30.5 TB
121868 Nguyễn Văn Vui Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 6 4 6.5 3.5 32 TB
120004 Nguyễn Thu An Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 4.5 5 7 5 34 TB
120012 Bùi Ngọc Anh Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 5 5.5 7.5 7 4.5 35.5 TB
120083 Lê Thị Bạch Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 5 7 5 5 33 TB
120112 Lê Thị Yến Châu Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 5 3.5 6.5 7.5 8.5 34.5 TB
120148 Lê Quốc Cường Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 6 6 7.5 8 41.5 TB
120162 Lê Thị Kiều Diễm Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 4.5 6.5 7.5 6 37 TB
120295 Trần Thị Thanh Giang Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 5 4.5 6 8.5 8.5 36.5 TB
120303 Lê Thị Hà Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 4.5 6 6 4 34.5 TB
120417 Võ Thị Hoàng Hiền Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 4 5 5 2.5 2.5 24.5 TR
120694 Trần Trịnh Trúc Linh Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9 5 6.5 8 4.5 37 TB
120750 Đặng Diệu Thảo Ly Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7.5 4.5 6.5 7.5 5.5 37.5 TB
120825 Nguyễn Thị Nga Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7 6 5 7.5 2.5 32.5 TB
120842 Lê Thị Kim Ngân Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8 4.5 4.5 7 5 33 TB
120859 Nguyễn Thành Nghị Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 5.5 4 5.5 6 3.5 28 TR
120885 Hồ Ngọc Thu Nguyên Nữ Tân Thắng, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 6 5.5 4.5 7 35 TB
120913 Trần Thị Nguyệt Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6.5 4.5 7 8 4.5 36 TB
120920 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6.5 4.5 5 6.5 5 33 TB
121009 Trần Yến Như Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6 5.5 4 6.5 6.5 34 TB
121038 Trịnh Thị Oanh Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 5.5 4.5 4.5 6.5 3 29.5 TB
121060 Nguyễn Hải Phong Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5.5 6.5 8.5 6 39.5 TB
121068 Võ Văn Phong Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5.5 6.5 8 6 40.5 TB
121077 Phan Tấn Phúc Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 5.5 4 10 5.5 38.5 TB
121085 Huỳnh Thị Mỹ Phụng Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Lý Thường Kiệt 6.5 6.5 5 5.5 5 4.5 33 TB
121123 Huỳnh Trần Bích Phượng Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7.5 4 3 7 4.5 30 TB
121143 Hồ Đăng Quang Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 4.5 3.5 4 5 7 29 TB
121185 Hồ Thị Kim Quỳnh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 6 7.5 3.5 37.5 TB
121286 Hồ Hoàng Phương Thanh Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 5 4 5 7.5 7 34 TB
121314 Nguyễn Xuân Thành Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 5 4.5 5 6.5 34 TB
121370 Trần Thị Thu Thảo Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 5 6.5 8.5 5 40.5 TB
121455 Lê Thị Kim Thùy Nữ Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 5.5 6 5.5 4 34 TB
121496 Võ Hoàng Minh Thư Nữ Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5.5 4 6 6.5 4 30.5 TB
121528 Nguyễn Xuân Tiến Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 6 5 7 5 36.5 TB
121572 Huỳnh Thụy Thùy Trang Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 6 5 5.5 5 32.5 TB
121620 Trần Minh Trâm Nữ Tân Ngĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 5.5 5 5 8.5 4.5 32.5 TB
121705 Huỳnh K T N Bích Truyền Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 4.5 4.5 5 7.5 4 31.5 TB
121724 Ngô Quốc Trưởng Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7 3.5 0.5 6.5 3.5 25.5 TR
121728 Nguyễn Hữu Nhật Tuân Nam Lý Thường Kiệt 2 4 4 1 7 4 22 TR
121744 Phan Hoàng Tuấn Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 6.5 5 2 7 4.5 28.5 TB
121773 Lê Trần Thanh Tùng Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5 5.5 5.5 3 32 TB
121919 Trương Thị Xoan Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6.5 5.5 5 5 5.5 32 TB
121939 Trần Thị Hải Yến Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 6 4.5 7.5 4 35 TB
121944 Nguyễn Hoàng Thụy ý Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 5 6 6.5 6 38.5 TB
120016 Hoàng Thị Thu Anh Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 4 5 7.5 6 35.5 TB
120018 Hồ Tuấn Anh Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6 4 4 9 5 33.5 TB
120022 Huỳnh Văn Anh Nam Phướclộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8 3.5 4 8.5 5.5 33.5 TB
120108 Trần Liên Chăm Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5 4 6.5 8 37 TB
120128 Hồ Đình Chiến Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 2.5 9 5 6 8.5 4.5 35.5 TB
120167 Nguyễn Thị Hồng Diễm Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7 5 8 7 4 35.5 TB
120177 Dương Thị Minh Dung Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 5 5 5 7 8 35.5 TB
120264 Liên Duy Đăng Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 4.5 5 7 4 34.5 TB
120383 Trần Thị Tuyết Hằng Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8 4 7.5 7 5 35.5 TB
120429 Phạm Minh Hiếu Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 6.5 5 3 5.5 6 29.5 TB
120490 Nguyễn Đình Huy Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 2 7.5 4 5 7.5 4 30 TB
120537 Ngọc Thị Hương Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7 5 6.5 7 6 37.5 TB
120547 Trần Thị Thanh Hương Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6 5 3.5 7 4.5 30.5 TB
120595 Tạ Đỗ Các Khuyên Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 4.5 3.5 5 7 5 30 TB
120621 Nguyễn Thị Xuân Lài Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5 4.5 5.5 6 4 29.5 TB
120679 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 4 5.5 5 9 3.5 33 TB
120771 Phan Thị Mến Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6 3.5 4.5 7.5 6 33 TB
120779 Nguyễn Hữu Minh Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6 4.5 5.5 7.5 4.5 32.5 TB
120892 Nguyễn Đình Trọng Nguyên Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 4.5 6.5 8.5 4 36 TB
120930 Lê Hồ Vinh Nhân Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 6.5 4.5 6.5 6 5 32 TB
120973 Trần Thị Vân Nhi Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 8 5.5 6.5 8.5 5 37 TB
121040 Trần Châu Pha Nữ Tân Thiện, Lagi, Binh Thuận Lý Thường Kiệt 5 4 4.5 5 6.5 4.5 29.5 TB
121047 Hồ Trường Phi Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5 5 6.5 9.5 6 36.5 TB
121054 Lê Hồng Phong Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5 6.5 8 4 36 TB
121142 Hoàng Hữu Quang Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 6.5 4.5 3.5 5.5 2 25.5 TR
121244 Phạm Văn Tài Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 4.5 6.5 9 4.5 37 TB
121292 Nguyễn Thị Diễm Thanh Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 4 5.5 4.5 4.5 7 29.5 TB
121377 Trương Thị Thanh Thắm Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5 6 7.5 5.5 36.5 TB
121393 Khương ánh Thi Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7.5 5 4 8.5 4 33 TB
121409 Nguyễn Thị Thế Thiện Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 4.5 5 8 8.5 39.5 TB
121504 Lê Thị Thường Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 4.5 4 8.5 4.5 34 TB
121609 Nguyễn Hồng Khánh Trâm Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 4.5 5.5 2.5 7 4.5 29 TB
121618 Phạm Thị Bích Trâm Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 6 5.5 6.5 5.5 6 33.5 TB
121626 Lương Nguyễn Bảo Trân Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6 5 4 6.5 5.5 31.5 TB
121636 Bùi Thị Kim Trinh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7.5 4.5 4.5 6 4.5 33 TB
121642 Đỗ Ngọc Trinh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5 3.5 5 4 31.5 TB
121663 Nguyễn Thị Xuân Trinh Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 4.5 5 5 6.5 32.5 TB
121696 Nguyễn Vĩnh Trung Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 9 4.5 3.5 9 3 32.5 TB
121783 Nguyễn Du Tú Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 6.5 5 6.5 4 34.5 TB
121819 Lê Thị Thuý Vân Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5.5 6 7 4 36 TB
121869 Phan Thị Vui Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 4.5 4 2.5 5 4.5 27 TR
121910 Trần Thị Vy Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 6.5 5.5 5 7.5 3.5 32 TB
121932 Nguyễn Lê Hải Yến Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 3.5 5.5 5 7 2 28 TB
120017 Hồ Phan Vân Anh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7 5 5 7 5.5 35.5 TB
120123 Phạm Thị Yến Chi Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 3.5 5.5 5 4 4 26.5 TR
120160 Đinh Thị Ngọc Diễm Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 4.5 5 9 3.5 35.5 TB
120164 Ngô Thị Thanh Diễm Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 5 6 7 3.5 32.5 TB
120274 Trần Thiên Định Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 7.5 5 5 7.5 4.5 32.5 TB
120354 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6.5 3.5 3 4.5 4 27 TR
120375 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 4 4 2.5 6 5 27.5 TR
120387 Phạm Thị Ngọc Hân Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5 5 2.5 5 4.5 27 TR
120444 Tô Thị Thanh Hoa Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 6.5 5 3 3.5 4 26 TR
120479 Nguyễn Thị Thanh Huệ Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5 4.5 3 4 7 28.5 TR
120489 Ngô Trần Thái Huy Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7.5 4 2 6 4.5 28 TR
120570 Nguyễn Duy Khánh Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 7.5 5 3.5 5.5 4.5 29.5 TB
120583 Hồ Đăng Khoa Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 5.5 5 5 4.5 3 27 TR
120593 Hoàng Thị Khuyên Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 5 3.5 4 5 4 25 TR
120729 Hồ Thị Xuân Lộc Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 4.5 6 6.5 3 32.5 TB
120754 Nguyễn Thị Hồng Ly Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7 5 4.5 4 4 30.5 TB
120784 Nguyễn Võ Tấn Mơ Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 2.5 3.5 4.5 5 4 24.5 TR
120795 Lê Thuỳ Trà My Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 4 3 4.5 3.5 28 TB
120916 Đỗ Thị Thanh Nhàn Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6 4 6.5 8 3.5 32.5 TB
121011 Võ Hồ Như Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5 5.5 6.5 7.5 5 34 TB
121039 Nguyễn Thị Kim Oánh Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5.5 4.5 5 7 4.5 31.5 TB
121056 Mai Hoài Phong Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5 7 8 6 41 TB
121074 Ngô Thị Ngọc Phúc Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 5 6 7.5 4.5 34.5 TB
121129 Nguyễn Thị Phượng Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 4 5 4 3.5 3.5 25 TR
121239 Lê Tấn Tài Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 4.5 5.5 6 4.5 31.5 TB
121241 Lý Nhật Tài Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 6.5 8.5 3.5 38 TB
121283 Đỗ Duy Thanh Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7.5 6 5 6 6 36.5 TB
121351 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 3.5 4.5 6 6 6.5 30.5 TB
121372 Trương Đình Phương Thảo Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 5 7 8.5 6 37.5 TB
121514 Nguyễn Thị Kiều Tiên Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 5 5.5 5 5 4 30.5 TB
121523 Lê Anh Tiến Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7 5 5 7 4 32.5 TB
121547 Nguyễn Đức Lưỡng Toàn Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 3.5 5 5 6 3.5 28 TR
121576 Lê Thuỳ Trang Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 6 4 8 5.5 36.5 TB
121597 Võ Thuỳ Diễm Trang Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5 5 5.5 6.5 5 31.5 TB
121599 Nguyễn Văn Trãi Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 4 6 5 6 4 29.5 TR
121630 Phan Vũ Bảo Trân Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5.5 7.5 8.5 5 40.5 TB
121637 Bùi Thị Ngọc Trinh Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 5 5 2 5 4 26.5 TR
121723 Huỳnh Quang Trưởng Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7 6 5 7.5 4.5 34.5 TB
121740 Nguyễn Thanh Tuấn Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7 5.5 7 5.5 3 32 TB
121757 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6.5 5.5 6.5 5.5 4 32.5 TB
121858 Hồ Hữu Vinh Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 6.5 3.5 1.5 8.5 4 27.5 TR
121900 Huỳnh Phùng ái Vy Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6 4.5 4 4.5 5 28.5 TR
121934 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 5 2.5 6.5 5 30 TB
120002 Nguyễn Thị Thùy An Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 10 4.5 4.5 9 4.5 39 TB
120029 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 6 5 9 8 41.5 TB
120056 Trần Thị Ngọc ánh Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7.5 5.5 6.5 8.5 5.5 37.5 TB
120099 Võ Thị Ngọc Bích Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 6.5 7.5 6 9.5 44 TB
120161 Đoàn Thị Thúy Diễm Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5 8 7 6 39.5 TB
120221 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 6 7 7 7 41.5 KH
120245 Trần Thị Dương Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5.5 7.5 8.5 5 41 TB
120246 Trần Văn Dương Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8 4.5 6 6.5 6 35 TB
120304 Lương Trần Thị Hải Hà Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 5.5 6 6.5 7.5 38 TB
120311 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 4.5 6 7.5 5.5 38 TB
120428 Nguyễn Thị Kim Hiếu Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 4.5 6.5 6.5 6 38.5 TB
120469 Nguyễn Thị Hóa Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 4.5 5.5 7 7 38 TB
120580 Hoàng Đăng Khoa Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 5.5 6 9 7.5 43.5 TB
120585 Nguyễn Đức Khoa Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 10 5.5 7.5 7.5 6.5 42 TB
120647 Dương Thị Thảo Liên Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 5 6.5 8 8 43 TB
120677 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5.5 7.5 8.5 5.5 41.5 TB
120692 Trần Thị Lâm Linh Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9.5 5.5 8 8.5 6 44 TB
120708 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7 9.5 6 7.5 8 7 45 KH
120753 Lê Thị Ly Ly Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 4 6 7.5 6.5 38.5 TB
120772 Trần Thị Hoài Mến Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 7.5 5 6 9 6 37 TB
120835 Trần Thị Thúy Nga Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 3 9 7.5 39 TB
120839 Bùi Lưu Kim Ngân Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 6 6.5 8 8 44 TB
121050 Nguyễn Hoàng Phi Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 6.5 7.5 8 7.5 43 TB
121089 Đinh Thị Mỹ Phương Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8 5 4.5 6.5 4.5 34.5 TB
121099 Mai Thị Mỹ Phương Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 6.5 6.5 8.5 5 42.5 TB
121125 Lê Thị Phượng Nữ Bính Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5 6 6.5 5.5 37 TB
121144 Hồ Đăng Quang Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 4 4 7.5 7 35.5 TB
121214 Huỳnh Lê Sơn Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 6.5 6 7 7.5 40.5 TB
121347 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5 8.5 8.5 5 40.5 TB
121433 Trần Anh Thuần Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 10 6 6.5 10 7 43.5 TB
121484 Bùi Thị Anh Thư Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 7 7 7 41.5 TB
121492 Nguyễn Thị Hoài Thư Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 5.5 6 5 9.5 40 TB
121557 Bùi Thị Khánh Trang Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7 10 8 8.5 8 7.5 49 KH
121604 Hồ Thị Bích Trâm Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 4 6 6.5 5 34 TB
121616 Nguyễn Xuân Trâm Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 9.5 5.5 3 9.5 6 36.5 TB
121650 Lương Thị Thúy Trinh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6.5 4.5 9.5 4 38.5 TB
121655 Nguyễn Thị Trinh Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 6.5 5.5 8 7 40.5 TB
121664 Nguyễn Thụy Thanh Trinh Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5.5 6 8 6 38 TB
121676 Hồ Thị Như Trí Nữ Phước Hội. Lagi, Bính Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 5.5 4.5 8 5 39 TB
121720 Ngô Quốc Trường Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 4 6 8.5 5.5 38 TB
121877 Nguyễn Thanh Vũ Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 5 5.5 7.5 6.5 38 TB
121888 Bùi Ngọc Quốc Linh Vương Nam Phước Lộc. Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6 6.5 6.5 6.5 39.5 TB
121901 Huỳnh Thị Tường Vy Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 4 6.5 6.5 7.5 39 TB
121931 Lê Trần Hoàng Yến Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 6 6 8 8.5 42.5 TB
120006 Phan Nguyên An Nam Thanh Sơn, Thap Chàm, Ninh Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 5.5 4.5 8 4.5 34 TB
120008 Phạm Thị Tường An Nữ Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 6 5 8 4.5 35 TB
120126 Trần Thị Lan Chi Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 7.5 6.5 7.5 6.5 42 TB
120143 Bùi Đỗ Việt Cường Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 6 4 7 3 33.5 TB
120201 Lương Võ Phúc Duy Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 5 7.5 9 6 43 TB
120257 Lê Thành Đạt Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 5.5 6 8.5 6 39 TB
120262 Phạm Chí Đạt Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5 5 9.5 4 38.5 TB
120294 Nguyễn Trường Giang Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6 7.5 8.5 5 41 TB
120298 Nguyễn Thị Thùy Giao Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 4.5 5 8 7.5 38 TB
120320 Võ Thị Ngọc Hà Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7 5.5 5.5 8.5 5 35.5 TB
120338 Võ Thành Hải Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 4.5 4.5 9 6 36.5 TB
120376 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 5.5 5.5 8.5 6 38.5 TB
120395 Nguyễn Thị Mỹ Hậu Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7.5 5.5 6.5 7.5 5 38 TB
120503 Hoàng Thị Lệ Huyền Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 6.5 5 7 7.5 41 TB
120505 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 5 5.5 8 5 38 TB
120567 Hoàng Thị Kim Khánh Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 5.5 5.5 7.5 4 37 TB
120634 An Thị Quỳnh Lê Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 6 6 9 5 41.5 TB
120642 Phạm Thị Nhật Lệ Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5.5 5.5 7.5 4 35.5 TB
120662 Đặng Thị Hồng Linh Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 4.5 4.5 6 8 37.5 TB
120683 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5 4.5 9.5 4.5 36 TB
120705 Nguyễn Lê Nhật Loan Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 4.5 4 9.5 6 38 TB
120768 Lê Trọng Mẫu Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 6 4.5 9.5 5.5 39.5 TB
120788 Phạm Văn Mùi Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 3.5 7 5.5 36.5 TB
120798 Nguyễn Thị Ngọc My Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 6 4.5 8.5 5 38.5 TB
120834 Trần Thị Thu Nga Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 6 7.5 5.5 39 TB
120850 Phạm Thị Kim Ngân Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 7.5 5.5 4 9 6.5 39 TB
120866 Huỳnh Thị Lệ Ngọc Nữ Tân Nghĩa. Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 5.5 6.5 8.5 4.5 38.5 TB
120875 Phan Thị Anh Ngọc Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5.5 6.5 8.5 6.5 41 TB
120988 Đào Thị Hồng Nhung Nữ Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 4.5 5.5 9 9 42 TB
121025 Dương Thị Kim Oanh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 7 5.5 10 5 42.5 TB
121092 Hồ Thị Mỹ Phương Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9.5 5.5 5 8 6 40.5 TB
121128 Nguyễn Thanh Yến Phượng Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8 5 6 9.5 4 36.5 TB
121226 Trần Hữu Sơn Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 5 4.5 9 6 38 TB
121276 Nguyễn Ngọc Tân Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 10 5.5 4 9 4 37 TB
121291 Nguyễn Ngọc Đan Thanh Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7.5 5.5 6.5 6 8.5 40 TB
121294 Nguyễn Thị Kim Thanh Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7.5 4.5 4.5 9.5 8 38.5 TB
121343 Nguyễn ái Phương Thảo Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5 4 7 4 33 TB
121355 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 6 7 8 8 43.5 KH
121383 Lê Văn Thắng Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 5 7 7 5 39 TB
121440 Nguyễn Thị Thanh Thuận Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 6 6.5 9 7.5 44 TB
121443 Phạm Thị Minh Thuận Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 5 9 4 38.5 TB
121472 Lê Thị Thủy Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 5.5 7 9.5 8 46 TB
121551 Trương Quang Toàn Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 7 6.5 7.5 5 40.5 TB
121570 Huỳnh Thiên Trang Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9.5 5.5 7.5 8.5 5.5 43 TB
121694 Nguyễn Văn Trung Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 7 8 9 4.5 43.5 TB
120055 Trần Thị Huyền ánh Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 7.5 5 5 7.5 7 38.5 TB
120094 Hoàng Thị Xuân Bích Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 4 5.5 8.5 7.5 38 TB
120150 Võ Hùng Cường Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 9 5.5 8 8 4.5 38 TB
120250 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 10 7 7 7.5 5.5 42 TB
120308 Nguyễn Mỹ Hà Nữ Phước Lộc, Lagi ,bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7.5 4.5 4.5 7.5 9 37 TB
120328 Lê Đăng Hải Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 10 5 3 9.5 5.5 38 TB
120373 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 8 8 5 5.5 7.5 8 42 TB
120393 Nguyễn Thị Hiếu Hậu Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 6 6 8 3 36 TB
120445 Trương Thị Xuân Hoa Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 6 6 9 10 45.5 KH
120483 Trương Thị Mỹ Huệ Nữ Lý Thường Kiệt 5 10 5.5 6.5 8 4.5 39.5 TB
120521 Nguyễn Phi Hùng Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 4.5 6 8.5 5.5 38.5 TB
120587 Nguyễn Trần Anh Khoa Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 5 6.5 8 4 37 TB
120650 Nguyễn Thị ái Liên Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5.5 6 9 4.5 39 TB
120654 Nguyễn Thị Quỳnh Liên Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 4.5 6 9 5 38.5 TB
120668 Lưu Nguyên Linh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 4 5.5 7 6.5 37 TB
120675 Nguyễn Phan Khánh Linh Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6 4.5 8 7 5.5 36.5 TB
120676 Nguyễn Thị ái Linh Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5.5 7 7 7.5 41 TB
120828 Thái Thị Phương Nga Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5 5.5 9 7 39.5 TB
120830 Tôn Nữ Thúy Nga Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 9 4 4 9 6 35 TB
120838 Bạch Thiên Ngân Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5 8 8 5.5 40 TB
120881 Võ Thị Bích Ngọc Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 7 7 8 5.5 41 TB
121018 Cao Trương ái Nữ Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7.5 5 7.5 8.5 5 39.5 TB
121088 Bùi Thị Bích Phương Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9.5 5.5 4.5 7 5.5 38.5 TB
121152 Trần Minh Quang Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9 5.5 5.5 9 5 38 TB
121182 Trần Thị Lý Quyên Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 7 6.5 9 7 44 KH
121188 Huỳnh Thị Hồng Quý Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 6 5.5 6 4 35.5 TB
121309 Mai Thị Ngọc Thành Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 5 4.5 7.5 7.5 37 TB
121376 Đỗ Thị Thắm Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 6.5 10 5 42 TB
121379 Hồ Vĩnh Thắng Nam Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 10 4.5 6.5 9.5 4.5 40 TB
121414 Nguyễn Công Thịnh Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 10 6 5.5 8 8 42.5 TB
121421 Lê Minh Thông Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 4.5 9 4 37 TB
121483 Ngô Đức Thụy Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5 5.5 8 4 37 TB
121499 Nguyễn Thị Minh Thương Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 3.5 5.5 7.5 4.5 35 TB
121554 Nguyễn Quang Công Toại Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 6 8.5 8 5 43 TB
121580 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 4 4.5 8 5.5 33.5 TB
121617 Nguyễn Phạm Quỳnh Trâm Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 6.5 6 8.5 4.5 39.5 TB
121619 Phạm Thị Bích Trâm Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6.5 5.5 9.5 6.5 43 TB
121717 Phan Thị Thanh Trúc Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6.5 5 3.5 7 5 32.5 TB
121762 Trần Vĩ Tuyến Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 8.5 8.5 5 42.5 TB
121772 Hoàng Hải Tùng Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6 7.5 9.5 6 43.5 TB
121781 Hồ Thị Cẩm Tú Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 5 5.5 7 8 40 TB
121789 Hồ Thị Tư Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9 5 6.5 9 5.5 41.5 TB
121803 Nguyễn Trần Hàn Uyên Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 5.5 8.5 9.5 5.5 42.5 TB
121810 Dương Thành Văn Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 6.5 5 9 4 40 TB
121827 Phan Thị Hồng Vân Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 6.5 7.5 5 5.5 39.5 TB
120011 Vũ Quốc An Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7.5 4.5 3.5 7 4 31 TB
120024 Lê Đặng Trâm Anh Nữ Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7.5 6 7 9.5 6 42 TB
120159 Dương Thị Mỹ Diễm Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 6.5 7.5 5.5 5 40 TB
120309 Nguyễn Thị Hà Nữ Tân Hà, Hàm Tạn, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 7.5 5 3.5 8.5 5 34 TB
120340 Hoàng Thị Hảo Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 4.5 3 9 3 32.5 TB
120341 Nguyễn Huy Hảo Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 7 7 7.5 5 39 TB
120357 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 6.5 7 9 4.5 42 TB
120401 Lê Thị Mỹ Hiền Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 8.5 6.5 5 7.5 7 41 TB
120410 Nguyễn Thị Xuân Hiền Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 4 7 7 6 39 TB
120486 Cù Phong Huy Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 7 7 7.5 4 40.5 TB
120504 Nguyễn Thị Hương Huyền Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7 10 6 5 8.5 7.5 44 TB
120581 Hồ Anh Khoa Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 10 5.5 6.5 9 3.5 39.5 TB
120601 Nguyễn Thị Kiều Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 6 5.5 7 9 42.5 TB
120760 Nguyễn Thị Bích Mai Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 5 5.5 6 5.5 37.5 TB
120820 Nguyễn Thị Nga Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 5 4 9 6 37.5 TB
120849 Nguyễn Thị Mai Ngân Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 5 7 8 5 37.5 TB
120855 Châu Thị Bích Nghĩa Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 8.5 8 6.5 42.5 TB
120858 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 6.5 5 8.5 4 37.5 TB
120879 Trần Thị Ngọc Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6.5 5 7 4.5 38 TB
120900 Phan Kim Nguyên Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5.5 5 8 5 38 TB
120911 Phan Thị ánh Nguyệt Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6 7.5 7.5 4 40 TB
120942 Nguyễn Lê Anh Nhật Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 8 6.5 6 8.5 5 40.5 TB
121070 Nguyễn Thành Phú Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8 5 6.5 7.5 6 37 TB
121078 Trần Cao Phúc Nam Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 6 4.5 8 5.5 37 TB
121150 Nguyễn Võ Anh Quang Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6.5 6 10 6 42.5 TB
121175 Nguyễn Thị Bảo Quyên Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 6 5 3 4.5 5 30 TB
121186 Nguyễn Thị Anh Quỳnh Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 6.5 6 7 6 41 TB
121245 Văn Tấn Tài Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 5.5 9 4.5 39.5 TB
121266 Thái Quế Tâm Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 6.5 7.5 9 6.5 43 TB
121295 Nguyễn Thị Như Thanh Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 4 5.5 9 6 40 TB
121326 Vũ Quang Thái Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6 6 9 8.5 44 TB
121342 Ngô Thị Thu Thảo Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7.5 5 4.5 7 4 33 TB
121426 Nguyễn Vũ Hoàng Thơ Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5.5 7 9.5 7 42.5 TB
121491 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 4 4.5 6.5 4 34 TB
121611 Nguyễn Thị Trâm Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 7.5 6 8 4.5 39.5 TB
121613 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 5.5 4 9 6.5 37.5 TB
121681 Nguyễn Ngọc Trí Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 9.5 5.5 5.5 8.5 4 36 TB
121699 Trần Quốc Trung Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 6.5 4 7.5 4.5 36 TB
121708 Ngô Thị Quỳnh Trúc Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 4.5 7 8.5 5.5 41 TB
121721 Phan Quang Trường Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 5.5 6 9 4.5 38.5 TB
121730 Đào Thanh Tuấn Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 10 6 7 9.5 8 46.5 KH
121745 Phan Văn Tuấn Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5 5 8 3.5 36 TB
121755 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 5 4.5 8.5 4 37.5 TB
121795 Hoàng Anh Uyên Uyên Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5.5 2.5 8.5 5 36 TB
121825 Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 5.5 3.5 7.5 4.5 32 TB
121852 Ngô Ngọc Việt Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6 5 9.5 4.5 39.5 TB
120050 Kiều Thị Thúy ánh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 6 7 4.5 5 36.5 TB
120090 Nguyễn Bình Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 6 5 6.5 5.5 35 TB
120103 Lê Minh Cảnh Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5.5 5 2.5 8.5 8 34 TB
120111 Huỳnh Bảo Châu Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 9.5 4.5 4 9 6.5 37 TB
120131 Huỳnh Thị Chung Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tâ, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 6 4 7.5 7.5 37.5 TB
120132 Lê Nữ Hoàng Chung Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 7 5 7.5 4.5 37.5 TB
120165 Nguyễn Hồng Diễm Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 7 4.5 6 6.5 4 31.5 TB
120191 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 4 3.5 6.5 4.5 31 TB
120252 Trần Văn Đại Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 10 5.5 2.5 9.5 4 34.5 TB
120254 Đặng Quốc Đạt Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9 6.5 6 9 8 42.5 TB
120302 Hồ Thị Thu Hà Nữ Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 4 7.5 4.5 6.5 36 TB
120334 Phạm Lê Hoàng Hải Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6 5 6.5 6 38 TB
120351 Lê Thị Hạnh Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5.5 4.5 9 3.5 36 TB
120369 Lê Thị Cẩm Hằng Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 5.5 8.5 5 39.5 TB
120513 Phan Hữu Huỳnh Nam Tân Phước, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 9 6 5 7 5 35 TB
120544 Trần Thị Huỳnh Hương Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9 5.5 8.5 7 7 43.5 TB
120609 Lã Hà Thẩm Kỳ Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 10 4.5 6.5 9 5.5 39.5 TB
120652 Nguyễn Thị Mỹ Liên Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6 4.5 7 7.5 39 TB
120657 Phạm Thị Thu Liễu Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 5 6 5.5 7 37 TB
120716 Võ Thị Phước Loan Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6 5 6.5 5 37 TB
120730 Lê Mậu Nguyên Lộc Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6.5 5 10 3.5 39.5 TB
120799 Võ Thị Kiều My Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 6 4 7.5 2 31 TB
120894 Nguyễn Đức Hoàng Nguyên Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 7.5 6 6.5 5 39.5 TB
120926 Nguyễn Thị Nhạn Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tạn, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 6.5 6.5 8.5 5.5 40.5 TB
120966 Nguyễn Trần Yến Nhi Nữ Phước Hội, Lagi. Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 6 7 9 5.5 42 TB
120980 Nguyễn Thị Thùy Nhiên Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 5.5 5 8 4.5 37 TB
121006 Lê Thị Quỳnh Như Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 5 8.5 5 38 TB
121024 Bùi Thị Thúy Oanh Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 5.5 5 9.5 7.5 40.5 TB
121107 Nguyễn Thị Kim Phương Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6 8 5.5 5 38.5 TB
121176 Nguyễn Thị Bích Quyên Nữ Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 5.5 5 5 6 5 32.5 TB
121213 Hồ Hoàng Sơn Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 6.5 7 9 5 43 TB
121248 Cao Thị Tâm Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6.5 5.5 9 4 39 TB
121256 Mai Thị Mỹ Tâm Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 6 6.5 6.5 39.5 TB
121273 Huỳnh Duy Tân Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 8 4.5 3 8.5 4 31 TB
121280 Phạm Thị Mỹ Tân Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 5 5.5 7 4.5 35 TB
121282 Đinh Văn Tây Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5 4.5 10 3 36.5 TB
121375 Đặng Thị Thu Thão Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 7 5.5 8.5 5.5 40 TB
121386 Trương Công Thắng Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 10 6 5.5 8 6.5 41 TB
121410 Trần Ngọc Thiện Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 6 8 9.5 43 TB
121437 Lê Văn Thuận Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5 5 6.5 3 32.5 TB
121502 Trần Thị Thương Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 4.5 4.5 7.5 4 35 TB
121510 Lê Thị Thủy Tiên Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 5 5 8.5 6.5 36.5 TB
121623 Võ Thị Thùy Trâm Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5.5 4 6 3.5 32 TB
121935 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 5 5 9 5.5 38.5 TB
120043 Trần Thị Ngọc Anh Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 5 8.5 3 36 TB
120218 Phạm Thị Mỹ Duyên Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5 5 9 6 39 TB
120237 Thái Hoàng Dũng Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân,Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 10 6 5.5 7.5 6 39 TB
120260 Nguyễn Quốc Đạt Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5.5 4 9 4 35.5 TB
120263 Lê Phú Đăng Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 5 6 4.5 5.5 36.5 TB
120270 Nguyễn Thị Ngọc Điệp Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5.5 4 4 8 6 32 TB
120358 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 6 4.5 7 3.5 34.5 TB
120384 Trần Thị Xuân Hằng Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9 6 5.5 7.5 8 42.5 TB
120406 Nguyễn Thị Kim Hiền Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 6 5.5 5.5 4 35.5 TB
120455 Lê Trọng Hoàng Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 10 5 5.5 8 4 36 TB
120470 Nguyễn Nữ Thanh Hồng Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5 3.5 7 5.5 34 TB
120529 Nguyễn Hữu Hưng Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 7 2 8 5 36.5 TB
120641 Nguyễn Trần Thị Nhật Lệ Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 4 4 9 5 36 TB
120660 Dương Thị ái Linh Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6 5 4.5 5 6 31.5 TB
120688 Phạm Thị Linh Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 6 7 5 38 TB
120735 Bùi Anh Luân Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 6 5 5.5 7.5 6 34 TB
120837 Trần Thy Nga Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 6.5 5.5 4.5 8 6.5 35.5 TB
120873 Nguyễn Thị Xuân Ngọc Nữ Tân An, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 6.5 6 9 4 38 TB
120971 Trần Thị Hoài Nhi Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5.5 5 5 4.5 34.5 TB
121029 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5 6 8 3.5 37 TB
121035 Phạm Thị Kiều Oanh Nữ Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 4.5 6 7.5 5.5 35.5 TB
121046 Hồ Phi Phi Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 5 8 9 4.5 38.5 TB
121072 Hà Văn Phúc Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 6 6 8.5 3.5 39 TB
121124 Lê Hoàng Phượng Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 6 4.5 8.5 5 37.5 TB
121131 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 4 6.5 5.5 4 32.5 TB
121153 Trần Văn Quang Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 5 4 8 4.5 33.5 TB
121190 Nguyễn Đức Quý Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 9.5 6 6 6 5 36 TB
121217 Nguyễn Công Sơn Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 6.5 5.5 8 4.5 37 TB
121385 Thoại Thị Linh Thắng Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 10 5.5 8 7 4.5 41.5 TB
121388 Tr Trần Thụy Thanh Thân Nữ Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9.5 5.5 6 9 5.5 41.5 TB
121416 Nguyễn Minh Thịnh Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 5.5 5 8 8.5 39.5 TB
121429 Nguyễn Thị Thái Thu Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 6 4 8 7 39 TB
121454 Hồ Thị Thanh Thùy Nữ Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7 10 7.5 7 7 6 44.5 TB
121478 Thái Thị Bích Thủy Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 5 4 4.5 3 29 TB
121486 Hoàng Thị Kim Thư Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 4.5 3.5 7.5 6 36 TB
121558 Bùi Thị Linh Trang Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 5.5 6 9.5 8.5 43 TB
121559 Dương Thị Thu Trang Nữ Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5.5 6 9 7.5 42.5 TB
121568 Hồ Nguyễn Thùy Trang Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 6.5 5 5 5 35 TB
121583 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 6 5 7.5 6 37.5 TB
121586 Nguyễn Trần Thùy Trang Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6 4.5 7 3.5 35 TB
121631 Trần Nguyễn Như Trầm Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 6 5.5 7.5 6.5 40 TB
121672 Võ Ngọc Tuyết Trinh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 5 4 9 5 36.5 TB
121725 Võ Quang Trưởng Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5 4 8 4 35 TB
121729 Cao Duy Tuấn Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 9 6 7 6.5 4.5 36.5 TB
121828 Phan Thị Thùy Vân Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6.5 3.5 8.5 4.5 37 TB
120025 Lê Thị Thế Anh Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5 7 8 4 38 TB
120031 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5 5.5 8 6 38.5 TB
120085 Võ Thị Bé Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 5 5.5 3.5 6.5 4 29.5 TR
120151 Võ Minh Cường Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 4.5 5.5 8.5 6 37 TB
120158 Nguyễn Ngọc Thanh Dân Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 6 6.5 6.5 4 35 TB
120163 Ngô Thị Kiều Diễm Nữ Bính Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7 9 6 7.5 7.5 6.5 43.5 TB
120230 Nguyễn Ngọc Dũng Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 2.5 8.5 3.5 5 9 4.5 33 TB
120392 Nguyễn Thị Bích Hậu Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5.5 7 6 4.5 36 TB
120440 Huỳnh Thị Kim Hoa Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7 3.5 5.5 4.5 5.5 5 31 TB
120452 Nguyễn Thanh Hoài Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 7 5.5 4 8 4 31.5 TB
120620 Nguyễn Thị Kim Lài Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6 5.5 3 7.5 7.5 35 TB
120658 Bùi Thị Diệu Linh Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 5 5 5 3 32.5 TB
120674 Nguyễn Phan Diệu Linh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7 5.5 7.5 8.5 6 38.5 TB
120680 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 4.5 5.5 7 5.5 35.5 TB
120681 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 5 7.5 7.5 5.5 38.5 TB
120693 Trần Thị Thanh Linh Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9 4.5 4.5 8 6 38.5 TB
120921 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 6.5 4.5 5 5 5 31.5 TB
120943 Nguyễn Minh Nhật Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 10 4 5 8 3.5 34.5 TB
120950 Đinh Thị Yến Nhi Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 10 5 6 9 6 41.5 TB
120979 Nguyễn Thị Ngọc Nhiên Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 7 4.5 5.5 6.5 4.5 33 TB
120983 Võ Thị Nhiều Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 10 5 7 7 4.5 38 TB
121104 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 4.5 5.5 6 5 35 TB
121133 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ Tân Nghĩa, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 6.5 5 5 6.5 6.5 34.5 TB
121155 Đỗ Hoàng Quân Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 8.5 5 7.5 10 4.5 38.5 TB
121223 Nguyễn Văn Sơn Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 6 7 9 3 39 TB
121242 Nguyễn Xuân Tài Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 5 6.5 6 4 34.5 TB
121290 Ngô Thị Hồng Thanh Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 7 7 6 40 TB
121339 Lê Thị Thu Thảo Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5 6 4.5 6.5 36.5 TB
121427 Đỗ Hoài Thu Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 5 5.5 7 7 38 TB
121430 Phạm Minh Thu Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5.5 4.5 7.5 7 38.5 TB
121453 Hồ Thị Phương Thùy Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 6.5 5 3 6.5 7.5 34.5 TB
121481 Võ Thị Thủy Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 9 4.5 5.5 6 3.5 34.5 TB
121489 Nguyễn Anh Thư Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7.5 6.5 5 7.5 5.5 38 TB
121575 Lê Thị Kiều Trang Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 4.5 5 6 8 38 TB
121756 Lê Thị Kim Tuyền Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8 5.5 6.5 8 6 40 TB
121758 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 6 5.5 6.5 3 34 TB
121770 Phan Thị Kim Hồng Tuyết Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 6.5 7 8.5 6 42 TB
121800 Nguyễn Thị Bảo Uyên Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 4.5 6 6.5 5.5 37 TB
121844 Võ Tường Vi Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 4.5 6 3.5 4.5 31 TB
121920 Huỳnh Thị Kim Xuân Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5 4 7 4.5 34.5 TB
121927 Cù Thị Kim Yến Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8.5 5.5 4.5 4 5.5 32.5 TB
121928 Dương Thị Yến Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 6 8 3.5 37 TB
121946 Nguyễn Trần Như ý Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5.5 6 8 5.5 39.5 TB
120044 Trần Thị Tú Anh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 8.5 6 8.5 8 7 44.5 TB
120110 Cao Thị Thanh Châu Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 4.5 5 5 5.5 34.5 TB
120114 Nguyễn Thị Ngọc Châu Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 5.5 6 9 7 40 TB
120141 Huỳnh Hậu Công Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 9.5 4.5 5.5 8.5 4 35.5 TB
120142 Hồ Thụy Thu Cúc Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 8 4 4 7 3 29.5 TR
120182 Huỳnh Thị Mỹ Dung Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 6 7 7 6 40.5 TB
120291 Hồ Hoà Giang Nam Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 2.5 7.5 5 4 8 7.5 34.5 TB
120335 Tạ Quang Hải Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 5 5 6 4.5 33 TB
120347 Giang Kiều Hạnh Nữ Tân Phước, Lag, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5 4 7 4 33 TB
120397 Võ Thị Hậu Nữ Tân Phước, Lagi,Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5.5 5 5 5.5 36 TB
120498 Phạm Thái Huy Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 2.5 9.5 5 6.5 9 2 34.5 TB
120533 Hoàng Thị Thu Hương Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 6.5 5.5 5.5 7 4.5 35 TB
120598 Nguyễn Trung Kiên Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 5.5 5.5 4 4.5 4.5 28.5 TB
120712 Phạm Thị Loan Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 7.5 6 5.5 3 3.5 32 TB
120732 Nguyễn Văn Tân Lộc Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 8 5 5.5 7.5 4 34.5 TB
120742 Nguyễn Công Luận Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 8.5 5 5.5 8.5 3 34 TB
120759 Ngô Vũ Quỳnh Mai Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8 5.5 3 6.5 4 32 TB
120775 Nguyễn Thị Kiều Mi Nữ Tân Ngĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5 6.5 8.5 6 40.5 TB
120870 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8.5 6 7 6 4 37.5 TB
120929 Hồ Thị Nhân Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân,Bình Thuận Lý Thường Kiệt 7.5 7.5 6.5 8.5 5 5.5 40.5 TB
120940 Hồ Quang Nhật Nam Tân Thắng, Hàm Tân,Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 5 5 7 5 36 TB
120949 Đậu Đan Quỳnh Nhi Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9.5 5 5 9.5 4 38.5 TB
120955 Hồ Thị Yến Nhi Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 9.5 4 4.5 5 4.5 34 TB
120962 Nguyễn Thị Mai Nhi Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7.5 5.5 5 6.5 5 35.5 TB
120978 Nguyễn Kim Nhiên Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8.5 5.5 6 6.5 3.5 35.5 TB
121114 Trần Thị Trúc Phương Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 7 5.5 7 5.5 4.5 35.5 TB
121126 Lê Thị Bích Phượng Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 8 4.5 8.5 6 5 37.5 TB
121210 Nguyễn Thị Kim Sinh Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 5.5 7 7.5 4 38.5 TB
121216 Lê Thanh Sơn Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 6.5 6 9 5.5 39.5 TB
121279 Nguyễn Thị Thanh Tân Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 4.5 6 5.5 3.5 34 TB
121340 Lê Thị Thu Thảo Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 9 6 6.5 8.5 5 40.5 TB
121374 Võ Thị Minh Thảo Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 8 5 5.5 8.5 5 35.5 TB
121487 Lê Ngọc Minh Thư Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6.5 8 5.5 5.5 9 3.5 38 TB
121512 Ng Hoàng Khánh Tiên Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 6.5 8 5 39.5 TB
121536 Ngô Thị Trọng Tình Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 5 4 4.5 5 31.5 TB
121622 Võ Thị Bích Trâm Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5 5.5 7.5 3.5 35.5 TB
121677 Lê Văn Trí Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 8.5 5 4 6.5 3 32 TB
121706 Hoàng Thị Thanh Trúc Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8 6.5 8.5 4.5 5 38.5 TB
121748 Trương Anh Tuấn Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8.5 4.5 7 7 4 35 TB
121780 Hàn Phan Anh Tú Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9.5 5 6 9 2.5 36.5 TB
121807 Trần Thị Bảo Uyên Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 6 8 5.5 3 6.5 3 32 TB
121854 Trương Quốc Việt Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7 5.5 7 9 8 42 TB
121871 Dương Bá Vũ Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 10 4.5 5 9 6 39.5 TB
121890 Dương Minh Vương Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 8.5 4.5 4 5.5 2.5 28.5 TB
121938 Trần Châu Hải Yến Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9.5 5.5 7 7 5.5 39.5 TB
120268 Trần Tuấn Đăng Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 6 4.5 3.5 6 3 26.5 TR
120589 Võ Tiến Khoa Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3.5 5.5 4 5.5 7.5 6 32 TB
120614 Đỗ Hồng Lam Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 9.5 5 6 5.5 3.5 33.5 TB
120710 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ Tân Bình, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 4.5 4 3.5 3.5 28.5 TR
120901 Trần Ngọc Bảo Nguyên Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 6.5 5.5 4 5 4 28 TR
120902 Trần Thảo Nguyên Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 6.5 4 5.5 5 4 29 TR
120948 Dương Thị Bích Nhi Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5.5 7.5 4.5 5.5 4 4.5 31.5 TB
121067 Văn Minh Phong Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 5 9 5.5 8 8 5.5 41 TB
121431 Phạm Thị Thu Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 3 3.5 5 5.5 6 6.5 29.5 TR
121552 Võ Vương Toàn Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 7 5 4.5 9 5.5 35 TB
121798 Lê Thị Ngọc Uyên Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4.5 9 4.5 3 6.5 3 30.5 TB
121806 Phạm Tú Uyên Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Lý Thường Kiệt 4 8 5 3.5 8.5 5 34 TB
080015 Nguyễn Tấn An Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 3.5 4.5 4.5 4.5 9.5 31.5 TB
080081 Nguyễn Thị Kim ảnh Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 6 5.5 6.5 3.5 3 29 TB
080112 Đặng Nhị Bình Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 6 5.5 3 8 2.5 29.5 TB
080151 Nguyễn Công Cảnh Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 2 7 3.5 5 5.5 5.5 28.5 TB
080172 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 2.5 4 2.5 1.5 5.5 3 19 TR
080237 Tạ Thị Cúc Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9 5 7.5 7.5 4 38 TB
080281 Nguyễn Thị Diễm Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 8.5 5.5 5 8 3 35.5 TB
080307 Đỗ Thị Kim Dung Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 4 5 4 4.5 4 24.5 TR
080453 Mai Tấn Đạt Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 3 4 5 7 3.5 27 TB
080514 Hà Thị Hương Giang Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 3 4.5 5.5 4 5 27 TB
080864 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 4.5 6 4 6.5 4.5 30.5 TB
081021 Nguyễn Thị Kim Hướng Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 8 4.5 5 5 3 30 TB
080821 Đỗ Thị Thành Hòa Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 7 5.5 4.5 4.5 3.5 30.5 TB
080884 Trần Gia Huấn Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 2.5 3 3.5 2.5 4.5 3 19 TR
081249 Trần Thị Kim Loan Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 6.5 8.5 6.5 8 7 5.5 42 TB
081338 Trần Thị Bé Ly Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 4.5 4.5 5 8 5 32 TB
081375 Nguyễn Thị Kiều Mi Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 8.5 6.5 5 6.5 4.5 36.5 TB
081696 Mai Thị Thu Nở Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 8.5 4.5 4 5 4 30 TB
081533 Ngô Thị Ngọc Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 6.5 5.5 7 6 2.5 31.5 TB
081586 Trần Thị Nguyệt Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 5 3.5 3.5 3.5 2.5 22.5 TR
081680 Lê Thị Nhủng Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 6 5.5 3.5 6.5 4 30 TB
081820 Lê Thị Phương Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 8.5 5.5 6 7.5 5.5 38.5 TB
081724 Huỳnh Văn Pháp Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 5 5.5 6 5 2.5 27 TB
081737 Y Thị Phấn Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 8.5 4 7 7 4 34.5 TB
081876 Nguyễn Thị Phượng Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 4 4 7.5 3.5 4 28.5 TB
081895 Trần Duy Quang Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 6.5 6.5 6.5 7.5 2.5 33.5 TB
082024 Nguyễn Thị Sung Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 7 5.5 5.5 2 4.5 29.5 TB
082068 Nguyễn Thanh Tâm Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 4.5 5 7 7 4 32.5 TB
082098 Đặng Đại Tấn Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 7.5 7 6 4.5 3.5 33.5 TB
082161 Châu Minh Thái Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 5 6.5 4.5 5.5 3.5 28 TB
082265 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 9.5 6 6 5 5 37 TB
082333 Huỳnh Văn Thích Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 3.5 4.5 5 4 4 24.5 TR
082309 Cao Thị Thiểm Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 6.5 5 6 7 5.5 33.5 TB
082322 Phạm Từ Thiện Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 2 4 4 3 1 4 18 TR
082573 Văn Thị Thúy Tiên Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 5.5 4 4 8 9 33.5 TB
082803 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 8.5 5 7 5.5 5 35.5 TB
082838 Đỗ Minh Trọng Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 8 4 6.5 6 2 30.5 TB
082952 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 5.5 3.5 4 3.5 5.5 26.5 TB
083240 Châu Thị Xuân Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 10 5 8.5 9 5 42.5 TB
083258 Bùi Thị Kim Yến Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9 7 7.5 5.5 4 38 TB
080235 Trần Thạch Công Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9.5 6 8 5 4 37.5 TB
080149 Đỗ Minh Cảnh Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 8 5 5 6 3 30.5 TB
080241 Phạm Của Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 8.5 7 5.5 6.5 5 37.5 TB
080238 Trần Thị Cúc Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 8 5 6 6 4.5 34.5 TB
080232 Nguyễn Chí Công Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 9.5 5.5 8.5 5 4 37 TB
080275 Nguyễn Thanh Dân Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 8 5.5 5.5 5.5 3 32.5 TB
080482 Đỗ Thị Ngọc Đính Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 6.5 4 2.5 4.5 3.5 24.5 TR
080530 Trần Thị Ngọc Giàu Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 7.5 4.5 3 6.5 3 29 TB
081179 Đinh Thị Nhật Linh Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 6 5 3 1.5 2 22.5 TR
081377 Võ Thị Miêng Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 9.5 6.5 5 5 4.5 34.5 TB
081630 Đỗ Thị Nhi Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 7 9.5 5.5 5 3 4 34 TB
081722 Võ Thị Hoàng Oanh Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 7.5 5.5 4 6.5 3.5 31 TB
081791 Nguyễn Thị Phúc Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 5 5.5 5 5 4 29.5 TB
081913 Lê Hoàng Quốc Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 7 4.5 5.5 6.5 3 31.5 TB
081972 Đặng Thị Mỹ Sang Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 9 4.5 6 3.5 5 31.5 TB
082046 Đặng Văn Tánh Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9.5 5.5 7 8 3 38 TB
082032 Đỗ Thị Kim Tài Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 5.5 4.5 4.5 1 3 23 TR
082056 Huỳnh Thị Thanh Tâm Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 5.5 2.5 2 0.5 3.5 17 TR
082150 Nguyễn Minh Thành Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 8.5 6 6 5 3.5 34 TB
082258 Nguyễn Vũ Ngọc Thạch Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 6.5 4.5 4.5 6.5 3 30 TB
082263 Huỳnh Thị Hồng Thắm Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 5.5 4 3.5 1.5 4 23.5 TR
082261 Ngô Đình Thạo Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 8 6.5 6 4 3.5 31.5 TB
082358 Nguyễn Văn Thoại Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 7.5 4.5 3 4 2.5 24.5 TR
082542 Trần Văn Thức Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 8.5 5.5 4.5 8 4.5 35.5 TB
082466 Nguyễn Thị Kim Thủy Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 7 5.5 5.5 4.5 5.5 33.5 TB
082468 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 9 5.5 6 3 8.5 36.5 TB
082637 Tiêu Văn Tới Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 9 5.5 4 8 3.5 34.5 TB
082650 Đỗ Thị Trang Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 9 5 3.5 9.5 4 34 TB
082661 Mai Thị Trang Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 8.5 4.5 6 7 5.5 36 TB
082912 Ngô Minh Trượng Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 9.5 6.5 7.5 8.5 6.5 42.5 TB
082796 Nguyễn Thị Trinh Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 6 5 7.5 3 5 31 TB
082843 Nguyễn Văn Trọng Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 6 8.5 5 7.5 6 3 36 TB
082872 Trần Thị Truyện Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 5 6 6 5 3 30.5 TB
082945 Lê Thanh Tuyền Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 8.5 4.5 4.5 7 4 34 TB
082961 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 7.5 5 6.5 4 3 31.5 TB
083069 Nguyễn Thị Kim Vân Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 6 9 5 8 6 5 39 TB
083167 Nguyễn Tấn Vũ Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 7.5 4.5 5.5 3.5 3.5 29 TB
083253 Nguyễn Thị Xung Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 5.5 3 2.5 3.5 3 21.5 TR
083285 Đỗ Thị Như ý Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 5 3.5 4.5 5 4 26.5 TB
080001 Đặng A Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 9 5 5.5 8 6 38 TB
080077 Mai Thị Hồng ánh Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 8.5 6 6.5 7.5 5 39 TB
080125 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 7 4 4.5 8 3 31 TB
080109 Trần Thị Bi Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 6 9.5 5.5 6.5 9 5 41.5 TB
080110 Đỗ Biền Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 9.5 5.5 8 9.5 6.5 42 TB
080202 Võ Thị Chi Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 7.5 9.5 7 6 8.5 7 45.5 KH
080260 Lê Thị Cửng Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9 4.5 5 6 6 35.5 TB
080407 Đỗ Minh Dương Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 10 6.5 7.5 8 3 40.5 TB
080423 Nguyễn Minh Dưỡng Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 8 5 6 7.5 5 36.5 TB
080306 Đặng Thị Mỹ Dung Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 8 5 7.5 7.5 4.5 37 TB
080611 Nguyễn Thị Hạnh Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 9.5 6 5.5 6 4.5 37 TB
080845 Châu Thị Học Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 8.5 5.5 4.5 7 7 37.5 TB
080877 Đinh Hội Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 10 4.5 5.5 9.5 6 40.5 TB
081127 Ngô Thị Mỹ Lan Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 9 6 6 9 4 39.5 TB
081278 Đỗ Thị Lợi Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 9 6 5.5 8 4 36 TB
081291 Trần Thị Lợi Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9.5 7 7 8.5 5.5 42.5 TB
081178 Đặng Văn Linh Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 8 4 6.5 8 3 34.5 TB
081217 Phan Thị Diệp Linh Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 6.5 9 7.5 8 3.5 6 40.5 TB
081450 Huỳnh Thị Nga Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 9 5 6 9 5 37.5 TB
081621 Huỳnh Thị Nhậm Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 8 9.5 7.5 6.5 9.5 7 48 KH
081629 Dương Thị ý Nhi Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 6 8.5 7 7 8 5 41.5 TB
081704 Nguyễn Thị Nỵ Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 7 5.5 6 7.5 3 33.5 TB
081776 Đặng Thị Hồng Phúc Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9.5 7 8 9 7 45.5 TB
081898 Trần Văn Quang Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 9 6 7 9 7 43.5 TB
081964 Đặng Nhật Quý Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9 5 4.5 7 3 33.5 TB
081983 Phạm Ngọc Sang Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 10 6 5 9.5 4.5 38.5 TB
082054 Huỳnh Thị Tâm Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 9 5 6 5.5 7 38 TB
082092 Tạ Thị Tân Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 9 7 6 8 4 38.5 TB
082097 Nguyễn Thị Thúy Tây Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 7 5 6 6 4.5 34 TB
082037 Nguyễn Thị Mỹ Tài Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 6 9.5 5.5 6 8.5 4 39.5 TB
082221 Nguyễn Thu Thảo Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 7.5 5.5 5 6 7 35.5 TB
082259 Bùi Hồng Thạnh Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 9.5 6.5 5.5 8.5 4 37.5 TB
082108 Dương Thị Lệ Thanh Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 6.5 6 6 7.5 4 35.5 TB
082292 Đỗ Thị Kim Thi Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 6.5 8.5 5.5 6.5 7.5 4 38.5 TB
082392 Đỗ Đắc Thuận Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 9.5 6.5 6 9 5 39.5 TB
082404 Nguyễn Văn Thuận Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 10 5 6.5 8.5 3 37 TB
082414 Trần Thanh Thuận Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 8 6 8.5 6.5 3 37.5 TB
082576 Nguyễn Thị Tiền Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 8 6.5 5.5 9 5 37.5 TB
082710 Võ Thị Ngọc Trang Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 8.5 4.5 4.5 5.5 6 33.5 TB
082777 Võ Thanh Tri Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 6 10 7 7 9 4 43 TB
082827 Ngô Thị Trí Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 9 5 6.5 7 5 38 TB
082983 Nguyễn Thanh Tùng Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 9 5.5 6.5 8.5 4.5 39.5 TB
083065 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 6 5 2 7.5 4.5 29.5 TB
080224 Ngô Thị Mỹ Chung Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 7 4 3.5 6.5 5.5 30.5 TB
080282 Nguyễn Thị Diễm Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 2.5 4.5 3.5 3.5 3 21.5 TR
080487 Lê Vũ Thành Đô Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 5.5 4.5 3.5 4 2 22.5 TR
080715 Tạ Thanh Hiến Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9.5 5.5 8 6 3 37 TB
080758 Nguyễn Thành Hiệp Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 3 5 7 2.5 3 26 TR
080809 Nguyễn Thị Hoàng Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 6.5 7 5 6 5 4 33.5 TB
080831 Nguyễn Thị Hòa Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 6 4.5 3.5 6.5 3 28 TB
081117 Huỳnh Văn Kỹ Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 6.5 4.5 6 7.5 4 32.5 TB
081124 Đặng Thị Lan Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 9.5 4.5 5 6.5 3.5 33.5 TB
081174 Huỳnh Thị Liễu Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 2.5 2 4 1 3 15.5 TR
081326 Lê Thị Mai Ly Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 7 4.5 9 7 3.5 35 TB
081339 Trần Thị Ly Ly Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 3.5 4 6.5 5.5 2.5 25.5 TR
081343 Võ Thị Ly Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 7.5 4 5 4.5 3.5 29 TB
081449 Đỗ Thị Hồng Nga Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 6 4.5 5 4 4 28 TB
081656 Trần Thị Nhĩ Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 8 3.5 6.5 5 4.5 32.5 TB
081705 Đỗ Thị Oanh Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 3 4 4 1.5 5.5 22 TR
081768 Đặng Văn Phố Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 8 5.5 6 5.5 3 32 TB
081779 Đồng Thị Phúc Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 7 4.5 5 7 4 32 TB
081881 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 4.5 5 5.5 2.5 3 24.5 TR
082002 Ngô Minh Sĩ Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 2.5 4 4 4 8 3 25.5 TR
081995 Đỗ Thị Trúc Sinh Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 3.5 3.5 4.5 6 3.5 24.5 TR
082207 Nguyễn Thị Kim Thảo Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 7.5 6 3.5 7 3 31 TB
082252 Dương Ngọc Thạch Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 6 5 5.5 3.5 4 28 TB
082288 Nguyễn Thị Them Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 6.5 3 1.5 3 1 18 TR
082287 Đặng Thị Thậm Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 5 6 5 7.5 2.5 31 TB
082319 Phạm Hữu Thiện Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 5.5 4.5 6 6 3 28 TB
082430 Nguyễn Quan Thúc Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 8.5 6 8 7.5 5.5 41 TB
082378 Phạm Thị Hoa Thơm Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 2.5 4 3.5 4 4.5 8 26.5 TR
082379 Huỳnh Thị Kim Thu Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 7.5 4 4 4.5 3.5 28 TB
082639 Trần Thị Na Tra Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 8.5 4.5 3 5.5 3 29.5 TB
082733 Ngô Thị Ngọc Trâm Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 6.5 3 4.5 4 2.5 24 TR
082642 Châu Thị Kim Trang Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 6 4.5 7 5 4 30.5 TB
082948 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 5.5 5.5 4 7 3 29.5 TB
083066 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 3.5 4 4.5 5.5 5 26.5 TR
083111 Ngô Minh Việt Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 4 5 5 1 2.5 20.5 TR
083235 Liêu Thị Xen Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 8 4.5 4.5 5 6 33 TB
081466 Trần Thị Nga Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9.5 5 6 8 3.5 37 TB
080092 Đặng Ngọc Bảo Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 9.5 4.5 4 7 6.5 36 TB
080261 Bùi Quốc Danh Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 2.5 6 2 3 5 3.5 22 TR
080263 Đặng Thị Danh Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 5 3.5 1 4.5 5.5 24.5 TR
080491 Đặng Thị Đốm Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 3 4 5 3 2.5 22 TR
080528 Đặng Thị Ngọc Giàu Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 4 4 5 0.5 3 19.5 TR
080628 Ngô Thị Hằng Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 6 3.5 5 6.5 2.5 28 TB
080635 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 7.5 4 6 2 4 28 TB
080612 Nguyễn Thị Kim Hạnh Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 7.5 5 5.5 3.5 6.5 31.5 TB
080604 Bùi Đức Hạnh Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 6 8.5 6.5 6 5 8 40 TB
080686 Đỗ Thị Hiền Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 8 5 7 8 4.5 37.5 TB
080700 Nguyễn Thị Hiền Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 6 4.5 5.5 4 5 28 TB
080819 Đặng Thị Hòa Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 8.5 5 6 6.5 4 35 TB
080847 Lê Minh Hôn Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 5.5 4.5 6 6.5 3 30 TB
081016 Võ Thị Hương Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 2 4 4 4.5 3.5 4 22 TR
081116 Huỳnh Văn Kốc Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 3 3.5 7 4.5 3 24.5 TR
081139 Võ Văn Lắm Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 2.5 3 2.5 1 3.5 6 18.5 TR
081223 Trần Kim Linh Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 8.5 5 6 5 6 34 TB
081274 Nguyễn Thị Lộc Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 6.5 5 5.5 2 4 27.5 TB
081265 Tạ Thanh Long Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 7 5 5 2.5 2.5 27.5 TB
081371 Nguyễn Thị Mên Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 6.5 6.5 5 5.5 3.5 31 TB
081401 Nguyễn Thị Một Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 8 5.5 6 4.5 4.5 32.5 TB
081599 Huỳnh Thị Nhảnh Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 7.5 4.5 6.5 2.5 3.5 29 TB
081700 Nguyễn Văn Nuôi Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 7 6 6.5 6 2 30.5 TB
081818 Lê Duy Phương Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 6.5 5.5 8.5 3.5 3 30.5 TB
081845 Phạm Thị Phương Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 8.5 5 6.5 4 4.5 33.5 TB
081857 Nguyễn Thị Kim Phường Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 5.5 4.5 5 6 4 28.5 TB
081955 Nguyễn Quỳnh Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9 5.5 5.5 5 7 37 TB
082053 Huỳnh Thanh Tâm Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 9.5 6 6.5 7.5 7 41 TB
082080 Trần Thiện Tâm Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9 5.5 5.5 8.5 5 38.5 TB
082272 Bùi Thị Thắng Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 9 7 6 6.5 3.5 37.5 TB
082130 Phạm Thị Thanh Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 5.5 4.5 5 2.5 3.5 24 TR
082597 Đặng Thị Thu Tin Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 10 4.5 6 6.5 4.5 36.5 TB
082587 Nguyễn Văn Tiến Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 6 6 5.5 6 3.5 32.5 TB
082649 Đỗ Thành Trang Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 10 6.5 7.5 6.5 2 37 TB
082962 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 7.5 6 5 5 3 31 TB
082604 Trần Đức Tín Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 9 5 5.5 6 2.5 32.5 TB
083214 Nguyễn Hoàng Thúy Vy Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9 4.5 6 7.5 7 39 TB
083255 Nguyễn Thị Xướng Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 9 5 3.5 4 3.5 30 TB
080494 Đặng Văn Được Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 5 5 1.5 4.5 2.5 22 TR
081287 Nguyễn Văn Lợi Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 8 3.5 3 5.5 6 29.5 TB
081365 Võ Thị May Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 3.5 4 0.5 6.5 3.5 21 TR
081285 Nguyễn Thị Lợi Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 6.5 4.5 3.5 4 6 30 TB
083247 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 6 5 5.5 5.5 3 30 TB
080885 Đinh Thị Nhật Huệ Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 4 3 1.5 1.5 2.5 16.5 TR
081038 Đỗ Lưu Duy Khanh Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 1 6.5 3 2 0 3 15.5 TR
081280 Lê Thị Hồng Lợi Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 6 3.5 4 3.5 3 25 TR
081441 Lục Thị Năm Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5 4 3 1 2 4 19 TR
083006 Lục Thị Tư Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 7.5 2.5 5.5 2.5 3.5 25.5 TR
081726 Trần Pháp Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 4.5 4 1 0.5 3 16 TR
081760 Nguyễn Văn Phong Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 8 4.5 6 5 3 29.5 TB
083135 Đặng Thị Vĩ Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 5 5 4.5 6 3 26.5 TR
081214 Nguyễn Văn Linh Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 6 4.5 4.5 6.5 3.5 29.5 TB
082034 Huỳnh Thanh Tài Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 3 4.5 1 7 4.5 24 TR
080664 Châu Minh Hậu Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3.5 4 3.5 2.5 3 3 19.5 TR
082968 Bùi Thị Kim Tuyết Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 5.5 8 4 5.5 7.5 3.5 34 TB
082941 Dương Thị Bích Tuyền Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 7 5 6 6.5 3.5 32.5 TB
083254 Nguyễn Thị Hồng Xương Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 5.5 4 4 3.5 3 24.5 TR
082011 Nguyễn Công Sơn Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 1 7.5 3 3 5.5 4 24 TR
081769 Huỳnh Văn Phú Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 5.5 4 5 7 3 28.5 TB
081665 Châu Thị Tuyết Nhung Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 6 4 3 5.5 2.5 4.5 25.5 TR
081047 Trương Hữu Khanh Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 8 5 5 5.5 2.5 30 TB
080242 Đỗ Chí Cường Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 1.5 3.5 3.5 0 2.5 2.5 13.5 TR
081404 Bùi Thị Kiều My Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 4 3 2 3.5 4 20.5 TR
081445 Châu Thị Nga Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 2.5 3.5 2 4 2.5 19 TR
080479 Huỳnh Thị Điểm Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 2.5 4 3.5 2.5 1 3 16.5 TR
081868 Trần Thị Phướng Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 5.5 4.5 4 4 4 26 TR
082022 Võ Văn Sơn Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 8 4 1.5 8.5 4 29 TB
080848 Đặng Thị Hồng Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4.5 8 4 5 6 2.5 30 TB
082401 Ngô Thị Diệu Thuận Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 4 9 4.5 4 4 6.5 32 TB
080860 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 2.5 4 4 1 5.5 3 20 TR
083138 Lê Thị Vui Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 3 6.5 1.5 1 2 2 16 TR
120042 Trần Nguyễn Mai Anh Nữ Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 4 3 4.5 3 23 TR
120124 Trần Thị Bích Chi Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 5 5 3 3 26 TR
120135 Phan Thị Thuỷ Chung Nữ Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 4 4 5 4 25.5 TR
120155 Nguyễn Tăng Danh Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 9.5 5 6 7.5 4 35 TB
120174 Trần Nữ Thuỳ Diệu Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 4 5.5 7.5 6.5 32 TB
120183 Huỳnh Thị Thuỳ Dung Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 5 4 7.5 4.5 29.5 TB
120185 Nguyễn Cát Dung Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 3 4.5 6.5 7.5 6.5 31 TB
120208 Trần Văn Duy Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 5 3 5.5 3 26 TR
120222 Trương Thị Xuân Duyên Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 5 5 4 3 29.5 TB
120307 Ngô Thị Bích Hà Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 3 0.5 5.5 2 20.5 TR
120314 Nguyễn Vũ Ngân Hà Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 1.5 5.5 3 2.5 5 3.5 21 TR
120346 Đào Thị Bích Hạnh Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 4 4 0.5 2 6 19 TR
120379 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 7 2.5 4.5 5 4 28 TB
120405 Nguyễn Thị Bích Hiền Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 5 4.5 4.5 3.5 28 TB
120425 Lê Văn Hiếu Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 7 3.5 6.5 5.5 3 29 TB
120454 Huỳnh Đào Nhật Hoàng Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 9 5 3 6.5 3.5 29.5 TB
120461 Trần Thị Hoàng Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 4 4 1.5 4.5 22.5 TR
120519 Nguyễn Chí Hùng Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 8.5 5 5 7.5 2.5 34 TB
120492 Nguyễn Quang Huy Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 3 4 0.5 1 2.5 14.5 TR
120612 Hồ Văn Lai Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 9.5 6 6.5 9 3.5 38 TB
120629 Nguyễn Đức Lâm Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 1.5 5.5 3.5 2 8 5 25.5 TR
120640 Nguyễn Thị Tuyết Lệ Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 8 5.5 5.5 7 3 32 TB
120659 Dương Nguyễn Hy Linh Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7 4.5 4.5 4 3 27 TR
120726 Phùng Thị Thuý Long Nữ Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5.5 5.5 4 3.5 5 4 27.5 TR
120733 Nguyễn Văn Lợi Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 5 4 3 6 3 24 TR
120740 Đỗ Thị Mỹ Luận Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 2 5.5 4 2 6 3 22.5 TR
120777 Đỗ Nguyễn Minh Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 5 4 4 7 4 26.5 TR
120786 Đỗ Thị Ngọc Mùi Nữ Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 9 3.5 3.5 5 6 32 TB
120933 Nguyễn Thiên Nhân Nam Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 4.5 5.5 5.5 2.5 27.5 TR
120938 Trương Trọng Nhân Nam Tân Hà, Hàm Tâ, BT Nguyễn Huệ 3.5 7 4.5 6.5 5.5 3 30 TB
120944 Nguyễn Minh Nhật Nam Tân Phước, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 5 3.5 4.5 6 30.5 TB
120953 Hoàng Thị Thảo Nhi Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Nguyễn Huệ 6.5 8.5 4.5 7 6 3.5 36 TB
120985 Hồ Kiều Mỹ Nhu Nữ Đức Linh, Bình Thuận Nguyễn Huệ 7 10 6.5 8 9.5 7.5 48.5 KH
121001 Trần Thị Hồng Nhung Nữ Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3 5.5 5 6 5.5 4 29 TR
121015 Nguyễn Thị Nhựt Nữ Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 6.5 4 6 6.5 7 7 37 TB
121075 Nguyễn Đức Phúc Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 4.5 6.5 9.5 6 38 TB
121122 Chu Thị Bích Phượng Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 7 3.5 2.5 6.5 5.5 28 TR
121127 Lê Thị Mỹ Phượng Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 2.5 8.5 4.5 5.5 4.5 5 30.5 TB
121162 Hoàng Quốc Nam Tân Phước, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 8 4.5 6 7.5 5.5 35 TB
121167 Nguyễn Ngọc Hữu Quốc Nam Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 8 4 3.5 6 7 32 TB
121204 Võ Thị Thu Sang Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 3.5 5 4 2.5 23.5 TR
121218 Nguyễn Hải Sơn Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 7.5 4.5 6 6.5 4 32 TB
121229 Lương Văn Sương Nam Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 9 6 5.5 9 5 38.5 TB
121320 Huỳnh Ngọc Thái Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 9.5 4.5 5 6 8.5 38 TB
121317 Trần Văn Thành Nam Sơn Mỹ, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 8 6 4 6.5 3 30 TB
121356 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 8.5 5.5 5 7.5 6 37.5 TB
121408 Nguyễn Phan Bảo Thiện Nam Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3 7.5 4 7 6.5 7 35 TB
121469 Trương Thị Thu Thúy Nữ Tân Phước, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5.5 6 4.5 5.5 7.5 5 34 TB
121511 Lê Thị Thủy Tiên Nữ Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 5 3 3.5 3 24 TR
121855 Châu Thị Kim Vinh Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 4 3.5 1 5.5 3.5 20 TR
121860 Lê Quốc Vinh Nam Tân Thiện, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 1 3.5 1 1.5 2.5 3 12.5 TR
120021 Huỳnh Thị Ngọc Anh Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5.5 6 5.5 5 5 5 32 TB
120063 Trương Thị Hồng Ân Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 8.5 4.5 5 8.5 5 36 TB
120199 Trần Thị Phương Dung Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 5 3.5 3 1.5 3.5 19.5 TR
120209 Trần Văn Duy Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 6 5 2.5 7 4 28.5 TB
120251 Võ Thị Anh Đào Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 9 4.5 5 9 3.5 36 TB
120258 Nguyễn Đức Đạt Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 8.5 4 3 8.5 3.5 31 TB
120280 Trương Minh Đông Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 8.5 4 5.5 7 3.5 31.5 TB
120325 Đoàn Thanh Hải Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 5.5 4 3.5 4 3.5 26 TR
120415 Phạm Thế Hiền Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 8 5 4.5 4.5 4 30 TB
120515 Huỳnh Ngọc Duy Hùng Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5.5 6 4.5 7 4.5 4.5 32 TB
120516 Huỳnh Phi Hùng Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 1 3 2.5 0.5 2.5 4 13.5 TR
120546 Trần Thị Minh Hương Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 4 4.5 5 4 30 TB
120552 Phạm Thị Thu Hường Nữ Tân Tiến, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5 5 1.5 1 4 20.5 TR
120564 Lê Duy Khanh Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6 4.5 4 5 6 29.5 TB
120594 Hồ Thị Tố Khuyên Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7 3 3 6 4 28 TR
120596 Lê Hữu Khương Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6 3.5 1 7.5 4.5 26 TR
120690 Trần Bảo Phương Linh Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 5 5.5 7 3.5 32.5 TB
120700 Phan Linh Lĩnh Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 7 5.5 4.5 7.5 4.5 35 TB
120702 Đỗ Thị Bích Loan Nữ Tân Thiện, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 4.5 4.5 4 3 4 23 TR
120718 Lê Vũ Long Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 4 5 3.5 5.5 3 25 TR
120719 Nguyễn Đức Long Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6.5 5 4.5 7.5 3.5 31.5 TB
120743 Nguyễn Văn Luận Nam Sơn Mỹ, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 7 5 6 6 2.5 30.5 TB
120755 Nguyễn Thị Ngọc Ly Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 4 4 4 4.5 3 25.5 TR
120865 Đỗ Khánh Ngọc Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 4 5 5.5 4.5 31.5 TB
120889 Lê Đình Hải Nguyên Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 6 5 6.5 6.5 7 4 35 TB
120931 Nguyễn Nhân Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 4.5 5 6 3 30 TB
120961 Nguyễn Thị Lan Nhi Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 5 4 2 4 2 22.5 TR
121087 Nguyễn Thị Y Phụng Nữ Tân Phước, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 7.5 5 4 5 3.5 31 TB
121117 Dương Thị Hồng Phước Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 10 5.5 4 9.5 7 42 TB
121109 Nguyễn Xuân Phương Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 4.5 7.5 7.5 4 34 TB
121116 Võ Thị Bích Phương Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 8 3.5 5.5 3.5 6 31.5 TB
121139 Trần Thị Kim Phượng Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7 4 2.5 5 5 27.5 TR
121289 Lê Thị Huyền Thanh Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 6 4 4.5 2 3 23 TR
121336 Lê Thị Bích Thảo Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 8.5 5.5 4.5 5 7.5 35 TB
121392 Huỳnh Thị Thái Thi Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6.5 7 4.5 5 8.5 3.5 35 TB
121396 Nguyễn Thị Xuân Thi Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 6 4 2.5 7 32 TB
121404 Lê Ngọc Thiện Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 9 4.5 3 7.5 9 36 TB
121419 Nguyễn Thị Thọ Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 7 5.5 4.5 8 6 34.5 TB
121458 Phạm Thị Thanh Thùy Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7 4.5 4 5.5 5 31 TB
121516 Phạm Ngọc Phụng Tiên Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 5.5 4 6 6.5 3 30 TB
121518 Trần Thị Hồng Tiên Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 4.5 4 6 3.5 28.5 TB
121539 Trần Trung Tín Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 9 6 6 7 4 37 TB
121602 Đỗ Bích Trâm Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 1.5 3.5 3.5 2 2.5 18.5 TR
121688 Trương Thanh Trí Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 4.5 5.5 4 6.5 4 27.5 TR
121634 Ngô Thị Triều Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 3.5 5.5 3.5 4.5 4 26 TR
121660 Nguyễn Thị Lệ Trinh Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 4 3.5 4 3 25 TR
121698 Trần Minh Trung Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 5.5 5.5 7 6.5 5 32 TB
121815 Hồ Thị Hải Vân Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 5.5 4 4.5 4 29.5 TB
121922 Phan Thanh Xuân Nam Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 9 7 6 8.5 5 40.5 TB
120045 Lê Thị Mỹ ái Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 4.5 4.5 4 5 4 27 TR
120030 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 6 4 3 6.5 2.5 25 TR
120051 Nguyễn Ngọc ánh Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 8 4 5 7 2.5 31.5 TB
120089 Lê Thanh Bình Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 4 2.5 6.5 3 28 TR
120125 Trần Thị Hồng Chi Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 6 7 5 5.5 7 5 35.5 TB
120214 Nguyễn Phong Duyên Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 6 5 5 4.5 3.5 29 TB
120217 Nguyễn Thị Thanh Duyên Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 5 8 4.5 4.5 31.5 TB
120265 Ngô Hải Đăng Nam Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 6 5.5 4 7 3.5 30 TB
120289 Võ Anh Đức Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5.5 9 5.5 5.5 8.5 4 38 TB
120317 Tô Thị Ngân Hà Nữ Tân Phước, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5.5 6.5 5.5 4 7 5.5 34 TB
120337 Trần Thị Mỹ Hải Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 6 4.5 4.5 3.5 3.5 27 TB
120349 Huỳnh Nguyễn Hồng Hạnh Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 4 3 7 2.5 27 TR
120380 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ Đức Linh, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 4 4 4 4 27.5 TR
120424 Lê Trung Hiếu Nam Tân An, LaGi, Bình Thuận Nguyễn Huệ 4 3.5 4 4.5 4.5 4 24.5 TR
120442 Phạm Thị Hoa Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 4.5 4.5 3.5 7 30 TB
120606 Lý Hồng Kim Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 4.5 4.5 7.5 3 31.5 TB
120630 Nguyễn Sơn Lâm Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 4.5 4.5 4 4.5 3 23 TR
120644 Trần Hồ Trung Liêm Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 5.5 4.5 6 5 3 27 TR
120697 Trương Thị Nhật Linh Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 5 4 0.5 2 21 TR
120774 Nguyễn Thị ánh Mi Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 5.5 5 3 7 4 30 TB
120808 Nguyễn Hoài Nam Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 1.5 6.5 4.5 5.5 7.5 3 28.5 TB
120822 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 5 3.5 5.5 4 27 TR
120833 Trần Thị Thanh Nga Nữ Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 6 7.5 5 5 4.5 5.5 33.5 TB
120863 Dương Thị Ngọc Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 4 4 9 3 30.5 TB
120907 Mai Thị Nhật Nguyện Nữ Đức Linh, Bình Thuận Nguyễn Huệ 6.5 7.5 6.5 5.5 9 6.5 41.5 TB
120895 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6.5 5 6 5 6 33 TB
120914 Nguyễn Văn Ngữ Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 7 4.5 5.5 9.5 6.5 37 TB
120954 Hồ Thị Kim Nhi Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 8 4 4 6.5 3.5 30 TB
120959 Nguyễn Cao ái Nhi Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 8.5 4 4 6.5 4.5 31 TB
121180 Trần Thị Cẩm Quyên Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 3.5 3 5 1.5 4 21 TR
121053 Đặng Trung Phong Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 7 5 8 8.5 3.5 36 TB
121134 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ Tân Thuận, Hàm T. Nam, BT Nguyễn Huệ 5 6 6.5 4 5.5 5 32 TB
121197 Đặng Sang Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 8.5 5 2 6.5 3 28 TB
121473 Lê Thị Thu Thủy Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 10 5.5 6.5 9 7 44 TB
121465 Trần Thị Thúy Nữ Đức Linh, Bình Thuận Nguyễn Huệ 5.5 7.5 5.5 4 5.5 4.5 32.5 TB
121538 Lại Chánh Tín Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 6.5 4.5 3 3.5 25.5 TR
121577 Mai Phạm Minh Trang Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 6 5 6 4 32.5 TB
121588 Phạm Thị Thanh Trang Nữ Tân Phước, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 3.5 4 2 2.5 5 21.5 TR
121669 Trần Thị Thúy Trinh Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 6.5 6 6 3 32 TB
121722 Trần Nguyễn Nhật Trường Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 5 4 4 6 3.5 26.5 TR
121784 Nguyễn Đình Tú Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 8 4 4.5 8 3 31.5 TB
121752 Lê Hồng Tuyên Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 3 0.5 3.5 2.5 17.5 TR
121790 Trần Việt Tường Nam Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 2.5 9.5 4.5 4.5 5 5.5 31.5 TB
121842 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 4.5 1.5 4.5 4 23.5 TR
121904 Nguyễn Nhật Tường Vy Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 5 4.5 7 4.5 29 TB
121907 Nguyễn Thùy Vy Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3 6 4 4.5 1 3 21.5 TR
121923 Trang Huỳnh Ngọc Xuân Nữ Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 2.5 4 4.5 4.5 5.5 4 25 TR
120009 Trần Nguyễn Hoài An Nam Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 8 4.5 4.5 7 4 32 TB
120032 Nguyễn Tuấn Anh Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5 5.5 4 7.5 4 30 TB
120147 Lê Huỳnh Minh Cường Nam Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 3.5 4.5 6 4 28 TR
120178 Đàm Thị Dung Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 9.5 5.5 8 9 6.5 44 TB
120227 Nguyễn Anh Dũng Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 9 5 5.5 5.5 4.5 34 TB
120253 Trương Quốc Đại Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 3.5 5 6 8 3.5 30 TB
120287 Trần Hữu Đức Nam Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 8 5 7.5 9 5 38.5 TB
120296 Võ Thị Thu Giang Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 4.5 4.5 5 4.5 4 28.5 TB
120310 Nguyễn Thị Như Hà Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 6 6 6.5 3 34 TB
120343 Trần Thế Hảo Nam Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 5 3 6 4 26.5 TR
120472 Võ Thị Hồng Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 5.5 3.5 2 3.5 3.5 21 TR
120518 Lê Thanh Hùng Nam Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5.5 5 4 6 2 4.5 27 TR
120499 Phạm Trương Huy Nam Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 4 3.5 5.5 7 30 TB
120508 Nguyễn Thị út Huyền Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 4.5 4 6 2.5 3.5 26.5 TR
120540 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 9.5 6 7.5 7.5 7 42.5 TB
120573 Nguyễn Quốc Khánh Nam Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 1.5 4.5 4 0.5 6 6 22.5 TR
120686 Nguyễn Tiến Linh Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 7 5 6 6 2.5 31.5 TB
120739 Võ Thành Luân Nam Bình Tân , LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 5.5 3 7.5 5 29.5 TB
120773 Lê Thị Mi Mi Nữ Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 5 5.5 5 4.5 29 TB
120888 Lê Bắc Nguyên Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 1.5 2.5 3.5 5 6 3.5 22 TR
120903 Trần Thị An Nguyên Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 5.5 5.5 8.5 4 34 TB
121033 Phan Thị Kiều Oanh Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 6.5 7.5 8 4.5 38 TB
121044 Phùng Thanh Phát Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 8.5 4 4.5 7 3 31 TB
121065 Phan Thế Phong Nam Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 5 6 6.5 3 29.5 TB
121196 Hứa Thị Tuyết Sa Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 8.5 3.5 2.5 7 3.5 28 TB
121243 Phạm Hữu Tài Nam Bình Tân, LaGI, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 5.5 3.5 2.5 3.5 25.5 TR
121247 Nguyễn Thị Tám Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 4 3 6 4 26 TR
121260 Nguyễn Thanh Tâm Nam Bình Tân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 9.5 5 4.5 9 5 37 TB
121263 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 5.5 6.5 7.5 5.5 37.5 TB
121277 Nguyễn Phước Tân Nam Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 7 4 5 5.5 2.5 28 TR
121327 Nguyễn Thị Thám Nữ Tân Phước, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 8.5 4 4 7 7 34 TB
121315 Phạm Công Thành Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 4.5 4.5 6.5 3 28 TR
121367 Trần Thị Nhật Thảo Nữ Sông Phan, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 4 5 5.5 7 30 TB
121389 Võ Minh Thêm Nam Phước Lộc, LaGI, BT Nguyễn Huệ 5.5 10 5 7 9.5 5.5 42.5 TB
121398 Trần Thị Diễm Thi Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 9 5 5.5 6.5 5.5 36.5 TB
121411 Trần Trọng Thiện Nam Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 8 4.5 3.5 6.5 9 35.5 TB
121400 Đào Thân Thiết Nam Tân Phước, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 5.5 5.5 8 6.5 3.5 34 TB
121420 Hồ Tinh Thông Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3 6 4 1.5 8.5 6 29 TB
121532 Trần Trung Tiến Nam Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 5 5 4 4.5 6 29.5 TB
121563 Đinh Thị Yến Trang Nữ Tân Thuận, H. Thuận Nam, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 4 4 4 3 23 TR
121584 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Đức Linh, Bình Thuận Nguyễn Huệ 6 8.5 5 6.5 6 5 37 TB
121640 Đoàn Thị Mỹ Trinh Nữ Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 6 5.5 4.5 4 4.5 29.5 TB
121667 Trần Hoàng Tuyết Trinh Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 5.5 4 4 5 28 TR
121689 Hồ Việt Trung Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6 3.5 4.5 4 4 25.5 TR
121785 Nguyễn Thị Thanh Tú Nữ Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5.5 8 5 5 6 5.5 35 TB
121734 Hoàng Xuân Tuấn Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 4.5 3 7 3 29 TB
121742 Nguyễn Văn Tuấn Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 9.5 5.5 3 9 2 33 TB
121831 Trần Thị Kim Vân Nữ Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 6 5.5 2 4 5.5 28 TB
121873 Mai Quốc Vũ Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 4 3.5 5 2.5 25 TR
121889 Cao Thị Thảo Vương Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 4 3 3 3 3 19 TR
120074 Nguyễn Đình Bảo Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 8 5 7.5 8.5 4.5 38.5 TB
120076 Nguyễn Minh Phúc Bảo Nam Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 4 5.5 6.5 5 29.5 TB
120134 Nguyễn Thị Minh Chung Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 9.5 7 5.5 7.5 4 36.5 TB
120138 Nguyễn Thanh Chương Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 6 4 4 7.5 3.5 29 TB
120236 Phạm Quốc Dũng Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3 5.5 5 4 6 3 26.5 TR
120277 Nguyễn Văn Đông Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 8.5 5 5 4.5 4.5 32 TB
120318 Trần Thị Hà Nữ Đức Linh, Bình Thuận Nguyễn Huệ 5 6.5 6.5 7 3.5 4 32.5 TB
120323 Nguyễn Anh Hào Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 6 5 6 4.5 3.5 29 TB
120413 Phan Thị Mỹ Hiền Nữ Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 5 4.5 4.5 2.5 25 TR
120435 Chu Thị Mộng Hiệp Nữ Đức Linh, Bình Thuận Nguyễn Huệ 4.5 6 4.5 2.5 4.5 4.5 26.5 TR
120419 Châu Văn Hiếu Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 3.5 3.5 1.5 2.5 3.5 19 TR
120426 Lương Chung Tâm Hiếu Nam Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 2.5 3.5 1.5 3 3 17 TR
120466 Mai Đức Hòa Nam Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Huệ 5.5 7.5 6 6.5 7 3.5 36 TB
120450 Trịnh Thị ái Hoà Nữ Tân Phước, LaGi, Bt Nguyễn Huệ 6 6.5 4.5 3 6.5 2 28.5 TB
120478 Nguyễn Thị Bích Huệ Nữ Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 2.5 3 3.5 4 4 4 21 TR
120613 Nguyễn Thúc Lai Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 5.5 4 7 2.5 31.5 TB
120624 Trần Thị Lành Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 5.5 5 6.5 4 2.5 28.5 TB
120744 Nguyễn Thị Kim Luyến Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 8 5 3.5 7 3.5 31 TB
120748 Võ Giang Lưu Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7 5.5 4.5 5 8 34.5 TB
120778 Nguyễn Hoàng Minh Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 5 4.5 3.5 5.5 3.5 25 TR
120787 Phạm Thị Mùi Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 6 5 1.5 3.5 4.5 25.5 TR
120802 Hoàng Thị Thành Mỹ Nữ Tân Phước, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 8 4.5 5 4.5 2.5 28 TR
120804 Lê Thị Thoại Mỹ Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 5.5 5.5 4 4 29.5 TB
120805 Ngô Thị Mỹ Nữ Sông Phan, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5 4.5 4 3.5 2 23 TR
120897 Nguyễn Thái Nguyên Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 5 5 6 7.5 3 31.5 TB
120924 Lê Quang Nhã Nam Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 5.5 6 3.5 3 28 TR
120972 Trần Thị Thanh Nhi Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 9.5 5.5 5 8 5.5 38 TB
120987 Cao Thị Hồng Nhung Nữ Trà Tân,Đức Linh, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 4.5 5.5 5 5 29.5 TB
121083 Bùi Quang Phụng Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 3.5 3.5 2 3.5 4.5 21.5 TR
121110 Phan Lệ Phương Nữ Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 8 6 7.5 5.5 6.5 38.5 TB
121191 Nguyễn Vũ Thanh Quý Nam Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 6.5 5 5 6 34 TB
121221 Nguyễn Thanh Sơn Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4 4.5 5 6 1.5 25 TR
121228 Kiều Xuân Sương Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 4.5 4 6.5 5 30.5 TB
121357 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 6 3.5 8.5 4.5 35 TB
121368 Trần Thị Thanh Thảo Nữ Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 5 4 2 4 4 24 TR
121461 Trương Thị Thùy Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 2.5 1.5 5.5 4 22.5 TR
121503 Trương Thị Hoài Thương Nữ Tân Phước, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6.5 2.5 3.5 3.5 4 24.5 TR
121550 Trần Minh Toàn Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3 9.5 5.5 5 7 7.5 37.5 TB
121589 Trần Thị Hiền Trang Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 4 2 4.5 3.5 22.5 TR
121685 Trần Minh Trí Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 8.5 4.5 6.5 8.5 3 36 TB
121641 Đoạn Thị Phương Trinh Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 3.5 4 3.5 2.5 3.5 21 TR
121670 Trương Nữ Tuyết Trinh Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 8 4.5 3 6 3.5 28.5 TB
121701 Trần Thị Thu Trung Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7 6 6.5 5.5 4.5 33.5 TB
121726 Lê Công Trực Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 4.5 5 1.5 6 3.5 25.5 TR
121736 Hồ Thanh Tuấn Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 4 1.5 6 4.5 27.5 TR
121738 Lê Văn Tuấn Nam Nghệ An Nguyễn Huệ 5 9.5 5.5 3.5 8.5 2 34 TB
121766 Nguyễn Thị Kim Tuyết Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 5 4.5 4.5 4.5 30 TB
121836 Trương Thị Vân Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 4.5 4.5 2 3 26 TR
121843 Võ Thị Tường Vi Nữ Tân Thành, H.Thuận Nam, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 6 5 4 3 30 TB
121936 Nguyễn Thị Hồng Yến Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 9 6.5 0.5 7 3.5 30 TB
121940 Trần Thị Kim Yến Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 3.5 0.5 4 5 22 TR
120014 Đặng Thị Phương Anh Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6.5 4 3.5 5.5 5 29 TB
120054 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ Sông Phan, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 4 3.5 4.5 3.5 25 TR
120082 Lê Quang Bạch Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4 2 5 7.5 6 28 TR
120069 Hồ Công Bảo Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 9.5 6 6.5 8 3 37.5 TB
120071 Lê Hoàng Thế Bảo Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 3.5 3.5 4 5 3.5 23 TR
120107 Võ Trung Chánh Nam Tân An Nguyễn Huệ 4 4 4.5 5 5.5 8 31 TB
120118 Võ Thị Mỹ Châu Nữ Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 3 4.5 4.5 4 4 23.5 TR
120170 Hoàng Thị Tố Diệu Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 3.5 5 4 3.5 3 24 TR
120171 Lê Thị Hương Diệu Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 7.5 4.5 3 7 3.5 31 TB
120175 Nguyễn Đình Do Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 3.5 5 5.5 7 4.5 30.5 TB
120196 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 5 3.5 4.5 3 4 25 TR
120248 Trần Thị Dự Nữ Tân Bình, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 6 3.5 5.5 3.5 4 27.5 TR
120276 Trần Quốc Đô Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 7 4.5 3 5.5 4 26.5 TR
120285 Lê Tấn Đức Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 8 3 8 8 4 34.5 TB
120332 Nguyễn Văn Hải Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6 4 1.5 5 4.5 25 TR
120362 Phan Thị Mỹ Hạnh Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 3.5 5.5 8 5 32.5 TB
120322 Đỗ Minh Hào Nam Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 2 4.5 4 3.5 4 4.5 22.5 TR
120366 Hồ Thị Hằng Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 7 4.5 5.5 7.5 5 34.5 TB
120388 Đặng Xuân Hậu Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 4 2.5 7.5 3 27 TR
120400 Hồ Ngọc Hiền Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 5 4.5 7 7 4.5 33 TB
120456 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 10 5.5 6.5 8 7 41 TB
120460 Trần Đình Hoàng Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 4.5 5 2.5 4 28 TB
120506 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Tân Thuận, H.Thuận Nam, BT Nguyễn Huệ 5.5 8.5 3.5 4.5 5 4.5 31.5 TB
120511 Dương Quốc Huỳnh Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 4.5 3 2 2 4.5 21 TR
120545 Trần Thị Kim Hương Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 4.5 4 5 3.5 26.5 TR
120575 Trịnh Minh Khánh Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 9 5 6 6 4.5 34.5 TB
120713 Trần Thị Loan Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 6 5 4.5 3.5 3.5 27.5 TB
120736 Nguyễn Huỳnh Phi Luân Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3 3 3.5 1.5 4.5 2 17.5 TR
120751 Đặng Thi Yến Ly Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 2.5 7 2.5 4.5 6 4 26.5 TR
120809 Nguyễn Xuân Nam Nam Tân Bình, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 4.5 5.5 6.5 4 29.5 TB
120812 Phạm Văn Nam Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 4 5 5 5 3.5 26 TR
120925 Trương Thanh Nhã Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 6 4 6.5 4 4 27.5 TR
120928 Hồ Nam Nhân Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 3.5 4 6.5 3.5 4.5 24.5 TR
120992 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ Phước Hội, LaGi, Bình Thuận Nguyễn Huệ 5 5 5 5 7 4 31 TB
121119 Ngô Thị Hồng Phước Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 1.5 3 2 6.5 3 19 TR
121235 Đặng Đức Tài Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 8 5.5 5 7.5 4 34 TB
121253 Huỳnh Thanh Tâm Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 8.5 5.5 7 6.5 5 36.5 TB
121324 Trần Quang Thái Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 5.5 7 6.5 3.5 33 TB
121325 Trần Thị Mỹ Thái Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 7.5 3 6 3 3 25.5 TR
121310 Nguyễn Đức Thành Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 5 5 2.5 5.5 28.5 TR
121352 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 2.5 4.5 4 6.5 3 23.5 TR
121366 Trần Thị Thảo Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 4.5 6.5 4.5 5.5 31 TB
121456 Lê Thị Thu Thùy Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 6.5 5.5 4 6 4.5 29.5 TB
121628 Nguyễn Ngọc ái Trân Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 4 5 5 2.5 25.5 TR
121712 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 3.5 5 6 4 3 27 TR
121695 Nguyễn Văn Trung Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 9.5 4.5 6.5 9 6.5 39.5 TB
121826 Nguyễn Trần Thị N. Vân Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 4.5 4.5 7 5 30.5 TB
121851 Lý Quốc Việt Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3 3.5 4 1 5 2 18.5 TR
121861 Nguyễn Khắc Thành Vinh Nam Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 3.5 6 1.5 5.5 3 24.5 TR
121903 Nguyễn Hạ Thụy Vy Nữ Tân Thiện, LaGi, BT Nguyễn Huệ 2.5 4 4.5 1.5 2.5 3 18 TR
121925 Nguyễn Thị Trang Xuyên Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6 5.5 5.5 6 2.5 29.5 TB
120047 Trần Ngọc ái Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 10 6 7 9.5 2.5 39 TB
120036 Phan Thị Ngọc Anh Nữ Đức Phú, Tánh Linh, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 6 3.5 3.5 3.5 27 TB
120058 Văn Ngọc Nguyệt ánh Nữ Đồng Nai Nguyễn Huệ 4 8 4.5 4.5 8 4.5 33.5 TB
120065 Châu Văn Quốc Bảo Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6.5 5.5 5 7 3.5 32 TB
120064 Trần Văn Báu Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 4 4 2.5 3 22.5 TR
120127 Nguyễn Thị Anh Chiêu Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 4 3 6 3 24 TR
120166 Nguyễn Thị ánh Diễm Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 3 7.5 7 3 32.5 TB
120283 Lâm Hữu Đức Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 9 4 5 9 4 34.5 TB
120329 Nguyễn Hoàng Phi Hải Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 7 5 4 8 3.5 31 TB
120353 Ngô Thị Kim Hạnh Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 5.5 4 6 8 3 31.5 TB
120372 Nguyễn Thị Cẩm Hằng Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5.5 5.5 2.5 2.5 0.5 4 20.5 TR
120459 Phùng Minh Hoàng Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 4.5 4 6 3 28 TR
120463 Trương Thị Hữu Hoàng Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 3 4.5 4.5 3 3.5 24 TR
120484 Võ Thị Kim Huệ Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 4.5 4.5 6 7 30.5 TB
120497 Phạm Đình Anh Huy Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 5.5 6.5 5 6 32.5 TB
120541 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7 4.5 5.5 6 4.5 32.5 TB
120590 Đinh Sĩ Khoái Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 4 6 8 4 34.5 TB
120611 Đinh Tấn Lai Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 4 5 2 6.5 2 22.5 TR
120615 Nguyễn Hồng Lam Nữ Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 5 4.5 5.5 7.5 4 31.5 TB
120649 Mai Thị Kiều Liên Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 4.5 4.5 7 3.5 27.5 TR
120661 Dư Thị Mỹ Linh Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 9 5.5 2.5 8 4 33 TB
120689 Phạm Thị Cẩm Linh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 6 4.5 5 7.5 3 29 TB
120731 Nguyễn Hoàng Lộc Nam Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 6 5.5 6.5 5.5 36 TB
120918 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 5.5 4 5.5 5.5 4.5 30 TB
120935 Phạm Ngọc Nhân Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 5.5 6 5 3 28.5 TB
120968 Phan Thị ý Nhi Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 7 5.5 3.5 5 5 30 TB
120998 Phạm Thị Nhung Nữ Đức Linh, Bình Thuận Nguyễn Huệ 5 7 4 4.5 8.5 5.5 34.5 TB
121026 Đặng Lý Hoàng Oanh Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 3.5 3.5 8 4 28.5 TR
121048 Huỳnh Quốc Phi Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 5.5 4.5 7 9 7 38 TB
121057 Ngô Công Thanh Phong Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 6 4.5 6 5 2.5 28 TB
121084 Hồ Thị Phụng Nữ Tân Bình, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 3.5 4 4 3 4.5 22.5 TR
121115 Trương Văn Phương Nam Tân Phước, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 4.5 5 7 3 31.5 TB
121200 Nguyễn Trung Sang Nam Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3 6 2.5 4 5.5 3 24 TR
121251 Hoàng Thị Ngọc Tâm Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 3.5 6.5 7.5 7 37 TB
121254 Lê Trọng Tâm Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 9 5 7 8 8 42.5 TB
121312 Nguyễn Minh Thành Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5.5 8 5 4.5 3 2 28 TR
121378 Hoàng Thị Thắng Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 5.5 6 8 6 5.5 33.5 TB
121540 Võ Huỳnh Tín Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5.5 4 6 5.5 6 3.5 30.5 TB
121544 Dương Thanh Toàn Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 6 5 4 6 3.5 29.5 TB
121567 Hồ Huyền Trang Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 5 3.5 3 7.5 5 29.5 TB
121605 Hồ Thị Bích Trâm Nữ Hàm Thuận Nam, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 6 3 6 3.5 27.5 TB
121625 Hoàng Cẩm Quỳnh Trân Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 4.5 6 5 3.5 27.5 TR
121697 Phan Văn Trung Nam Thắng Hải, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 2 5 4.5 3 3 22.5 TR
121732 Đỗ Sỹ Mạnh Tuấn Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 5 3 5.5 2.5 26.5 TR
121750 Nguyễn Trần Trí Tuệ Nam Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4 3.5 5 1.5 6 2.5 22.5 TR
121761 Lê Hồng Tuyến Nam Tân Bình, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 4 2.5 4 5.5 25 TR
121838 Lê Tường Vi Nữ Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 3.5 3.5 6.5 6 29.5 TB
121883 Phan Tuấn Vũ Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5 5 4.5 7 3 28.5 TB
121929 Đỗ Thị Bảo Yến Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 9 5 3 7 2.5 31 TB
120005 Nguyễn Văn An Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 4.5 3.5 9.5 3 30.5 TB
120013 Bùi Nguyễn Duy Anh Nam Tân An, LaGi, BT Nguyễn Huệ 5 4.5 5 2.5 4.5 4 25.5 TR
120062 Nguyễn Thị Kim Ân Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 6 3.5 5 4.5 3 25 TR
120078 Trần Đình Bảo Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4 5 5 8.5 5 31.5 TB
120095 Hồ Thị Thu Bích Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5 3.5 0.5 6.5 3 22.5 TR
120097 Trần Thị Ngọc Bích Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 9 6 4.5 8 5.5 39 TB
120152 Đặng Thanh Danh Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 7 5.5 6 6 4 31 TB
120179 Hồ Thị Mỹ Dung Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 4 7 8.5 5 37 TB
120234 Nguyễn Trọng Dũng Nam Tân Phước , Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 5.5 3 6.5 3.5 29 TB
120301 Nguyễn Thị Bé Hai Nữ Phước Hội, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 5 7 6 6.5 37 TB
120368 La Thị Hằng Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 6 6 3 4.5 4.5 4 28 TB
120416 Trần Thị Ngọc Hiền Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 5 1 5 4 23.5 TR
120464 Trương Tiến Hoàng Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4 4 5 3 2 21.5 TR
120482 Phạm Thị Hồng Huệ Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 4.5 4 4 4 26 TR
120628 Lương Quang Lâm Nam Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 8 4.5 6 6 4 32 TB
120738 Trần Ngọc Luân Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 9 3.5 3 5 4 28.5 TB
120745 Nguyễn Thị Minh Luyến Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5 4 5 6.5 2.5 27 TB
120765 Bùi Hữu Mạnh Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 3.5 4.5 3.5 5.5 4.5 25.5 TR
120792 Đỗ Thị Trúc My Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7 3.5 3.5 6.5 3.5 29 TB
120796 Nguyễn Kiều My Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 5.5 4.5 6.5 2 30.5 TB
120818 Mai Thị Thanh Nga Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 3.5 4 0.5 6.5 4.5 22.5 TR
120853 Trần Thị Phương Ngân Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 8 4.5 4.5 6.5 5.5 33 TB
120922 Võ Thanh Nhàn Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 5 4 4.5 6 3.5 25.5 TR
120974 Trần Thị Yến Nhi Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6.5 4.5 3 6 2 26.5 TR
121010 Trương Nguyễn Huỳnh Như Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4 3 5.5 6 5.5 27.5 TR
121031 Nguyễn Thị Thu Oanh Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8.5 4 4.5 7 4 32.5 TB
121049 Huỳnh Thị Hồng Phi Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 6 8.5 6.5 8 7 5 41 TB
121062 Nguyễn Phúc Huỳnh Phong Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 4 4 6 5 27.5 TB
121071 Trương Minh Phú Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 4.5 5 7.5 3.5 33 TB
121097 Lê Văn Phương Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 5 3.5 5.5 4.5 31 TB
121112 Phạm Nguyễn Như Phương Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 8.5 5 6.5 7.5 3 35.5 TB
121111 Phan Thanh Phương Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 6.5 8 5.5 2.5 35 TB
121154 Phan Văn Quảng Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 6 5 6 8 5 34 TB
121198 Đoàn Thanh Sang Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 7 4 3 6 3 28 TB
121225 Trần Anh Sơn Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 4.5 3.5 4 8 4.5 27.5 TR
121261 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 4.5 6.5 5 4.5 30 TB
121391 Hồ Thị Kim Thi Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 8 3.5 5.5 10 3 35 TB
121506 Nguyễn Văn Thừa Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 4.5 3.5 7 3 26.5 TB
121505 Trần Đức Thường Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 8 3.5 5 6 2.5 27.5 TR
121566 Hoàng Thị Thu Trang Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 6 6 4 8.5 4 32.5 TB
121612 Nguyễn Thị ái Trâm Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 4.5 1.5 4.5 5 24 TR
121624 Vũ Quỳnh Trâm Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5 4 2.5 4 5 24.5 TR
121666 Phạm Thị Tuyết Trinh Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7 5.5 4 5 5.5 32 TB
121733 Hoàng Minh Tuấn Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 5 3 5.5 3.5 26 TR
121823 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 7.5 5.5 4 7.5 5.5 33 TB
121847 Hoàng Quốc Việt Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 3.5 5 6 2.5 2 23 TR
121864 Võ Văn Vinh Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 5 5 4.5 7 2.5 29.5 TB
121878 Nguyễn Tuấn Vũ Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 8 6 3.5 6.5 3.5 31 TB
121898 Hoàng Thị Kim Vy Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 4 3.5 0.5 4 3 17 TR
120027 Nguyễn Chánh Anh Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 4 3.5 6 4 5 26.5 TR
120066 Đặng Quốc Bảo Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 2.5 3.5 4 7.5 5 25 TR
120102 Dương Văn Bữu Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 5 4.5 4 3.5 25.5 TR
120136 Trịnh Sanh Quang Chung Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 5.5 2.5 4.5 3.5 24.5 TR
120189 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 7.5 4.5 5 6 6 32.5 TB
120193 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 7.5 4.5 4.5 7 3 29.5 TB
120207 Trần Khanh Duy Nam Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 3.5 6 4.5 5 30.5 TB
120240 Châu Thị Thùy Dương Nữ Sông Phan, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 6 5 6 6.5 3 30.5 TB
120333 Phan Thanh Hải Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 4.5 5 3 6 4 27.5 TR
120336 Trần Minh Hải Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 1.5 9 5 2.5 6 5.5 29.5 TB
120398 Phạm Lê Hiên Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 5 5 6 8 32.5 TB
120434 Trần Thanh Hiểu Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 4.5 4 1 5.5 4 21 TR
120431 Trương Thị Hồng Hiếu Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 6 4 4 5 5 29 TB
120441 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6.5 4.5 7.5 7 3 2.5 31 TB
120467 Phạm Văn Hòa Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8.5 4.5 5.5 6 3 32 TB
120457 Phạm Văn Hoàng Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 5.5 2.5 7.5 4 29 TB
120502 Phạm Thị Huyên Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 6.5 5 5 7 5 34 TB
120562 Bùi Phi Khanh Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 6 5.5 5.5 6.5 6 32 TB
120763 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 2.5 3.5 5 2.5 3 21 TR
120769 Nguyễn Văn Đức Mậu Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 4.5 4 1 7 2 21 TR
120810 Phan Trịnh Cường Nam Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 4 4.5 6 4 28.5 TR
120851 Trần Ngọc Bảo Ngân Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 6.5 4.5 6 3.5 3.5 27 TR
120876 Phạm Thị Thanh Ngọc Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 5.5 4 5 6.5 6 32.5 TB
120951 Hoàng Nguyễn Thuỳ Nhi Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 9 5 5.5 7 6 37.5 TB
120965 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 9.5 7 5.5 9 6.5 42.5 TB
120986 Lý Thảo Nhu Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 4.5 3 2.5 8 3.5 23.5 TR
120989 Lê Thị Cẩm Nhung Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 4 5.5 6.5 3 30.5 TB
121151 Trần Quang Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 6 5 4.5 4.5 3.5 26.5 TR
121211 Trần Văn Sĩ Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 5 5 6 6 2 26.5 TR
121224 Nguyễn Việt Sơn Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 7.5 5.5 0.5 6 3.5 26 TR
121264 Nguyễn Vũ Hoài Tâm Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 5 5 8 7.5 5.5 36 TB
121287 Hồ Thị Thu Thanh Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 5.5 6 5.5 5.5 5 33 TB
121520 Trương Thái Ngọc Tiên Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 6 5.5 5 4 4.5 30.5 TB
121579 Nguyễn Thị Hồng Trang Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6.5 4.5 3 3 4 24.5 TR
121608 Lê Thảo Trâm Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 1 6.5 5 3.5 7 5.5 28.5 TB
121615 Nguyễn Thị Thu Trâm Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6 5 5 5 3 27.5 TR
121678 Nguyễn Đức Trí Nam Bình Tân, Lagi, Bt Nguyễn Huệ 4 4.5 5 2.5 6 4 26 TR
121653 Nguyễn Hoàng ánh Trinh Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 3.5 5 4 5 7 28 TR
121673 Trần Văn Trình Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 8.5 5.5 5 7 2.5 33 TB
121710 Nguyễn Thị Minh Trúc Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 3.5 4 6 5 3.5 27 TR
121788 Trương Văn Phi Tú Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 8.5 4 3 7 3 30.5 TB
121737 Lê Đình Tuấn Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 3.5 4.5 0.5 4 2.5 19 TR
121794 Nguyễn Thị Tý Nữ Tân Xuân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 3.5 5 4.5 4 26 TR
121799 Mai Tú Uyên Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 6.5 5.5 7 4 33.5 TB
121833 Trần Thị Thúy Vân Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 4 5 0.5 2 3 17 TR
121884 Trần Đức Vũ Nam Phước Hội, Lagi Nguyễn Huệ 3 4 4 6 4.5 3.5 25 TR
121911 Trần Thị Tường Vy Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6 5.5 5 7.5 7.5 35.5 TB
121926 Nguyễn Đặng Thúy Y Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 5 1.5 6.5 3.5 25 TR
121941 Trần Thị Kim Yến Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 5 5 4 5.5 5 27.5 TR
121942 Trần Thị Ngọc Yến Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 4.5 5.5 3 4.5 2.5 25 TR
121924 Trần Thị Kim Xuân Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 4.5 1.5 5.5 3.5 24 TR
120046 Nguyễn Đức ái Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 5 8 6 4 31.5 TB
120153 Hoàng Công Danh Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 3.5 5 7 8 5.5 33.5 TB
120154 Lê Trí Danh Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 5 5 4 5.5 6.5 29 TB
120200 Trương Thị Thuỳ Dung Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 4 3.5 2 2 21 TR
120233 Nguyễn Tiến Dũng Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 3.5 4.5 6 3.5 3.5 23.5 TR
120223 Võ Thị Mỹ Duyên Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 9 5.5 5 6 2.5 32 TB
120247 Trà Thanh Dưỡng Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2 6.5 3.5 1 3 1.5 17.5 TR
120293 Nguyễn Thị Thùy Giang Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 8.5 3.5 4 6.5 5 30.5 TB
120350 Huỳnh Thị Kim Hạnh Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 4.5 5.5 5 5 28 TR
120430 Trần Thị Diễm Hiếu Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 5 3.5 4.5 3.5 3.5 22.5 TR
120525 Trịnh Văn Hùng Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6.5 4 5.5 6 2.5 28 TR
120550 Đinh Thị Kim Hương` Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 3.5 2.5 2.5 3 21 TR
120556 Hồ Quang Kha Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 6.5 5 5.5 6.5 7 33 TB
120559 Nguyễn Khắc Kha Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 4 4 4.5 2.5 3.5 21 TR
120566 Trần Thiện Khanh Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 4.5 4 5.5 7 4 28 TB
120653 Nguyễn Thị Mỹ Liên Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 8 5 4.5 7 4 32.5 TB
120664 Đỗ Thị Mỹ Linh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 7 3.5 4 4.5 5 27 TB
120673 Nguyễn Ngọc Linh Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 5 5.5 5 3 28 TR
120727 Trần Xuân Long Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 6.5 5 5 4.5 3.5 28 TB
120758 Bùi Thị Tuyết Mai Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 6 4.5 4 6.5 5.5 32 TB
120767 Phan Hùng Mạnh Nam Tân Tiến, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 8 5 4 6.5 3.5 31 TB
120782 Phan Quốc Minh Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 9.5 4 3 4 5.5 29.5 TB
120807 Hồ Phi Hải Nam Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 6.5 6 7 4 33.5 TB
120919 Nguyễn Thanh Nhàn Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 5 5.5 5 3 27 TR
120958 Ngô Thụy Quế Nhi Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 7.5 4.5 4.5 3 4.5 27.5 TR
121017 Võ Anh Ninh Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 3.5 4 3.5 8 3 27 TR
121082 Nguyễn Đình Phục Nam Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 5 3 4 3 25.5 TR
121096 Lê Thị Thanh Phương Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7 6 4.5 5.5 4.5 32 TB
121102 Nguyễn Thành Phương Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 8.5 4 2.5 2.5 3.5 26.5 TR
121108 Nguyễn Tri Phương Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 3.5 5.5 5 4.5 3 26.5 TR
121121 Bùi Thị Bích Phượng Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 6.5 5.5 3 7 4 28 TR
121281 Võ Minh Tân Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 9.5 6.5 5 6.5 3 34.5 TB
121348 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 4.5 4 3.5 4.5 25 TR
121373 Trương Thị Kim Thảo Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 5 3.5 6 7.5 5.5 33 TB
121380 Huỳnh Ngọc Thắng Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 5.5 5.5 5 5 32.5 TB
121432 Trần Lương Xuân Thu Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 5 5 8.5 7 37 TB
121476 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 3 4 1.5 6 3.5 20 TR
121477 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 6 3.5 3.5 6.5 2.5 27 TB
121479 Trần Hương Thu Thủy Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 3 5 4 6.5 4 26 TR
121507 Trần Văn Thức Nam Tân Thắng, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 8.5 3 2 3 4 24.5 TR
121527 Nguyễn Văn Tiến Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 10 6 5 7.5 5.5 38.5 TB
121668 Trần Thái Trinh Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 1.5 6.5 3.5 4.5 6 2.5 24.5 TR
121759 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 3.5 4 4.5 3.5 4 23 TR
121802 Nguyễn Thị Tú Uyên Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 7 5.5 6 6 5 33.5 TB
121817 Huỳnh Thị ái Vân Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 4.5 4.5 4 7.5 28.5 TB
121834 Trần Thúy Vân Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 5.5 4 1 7 4 24 TR
121835 Trương Hồng Vân Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 3 0.5 3.5 3 19 TR
121862 Nguyễn Thanh Vinh Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2 6 4.5 3.5 8.5 2.5 27 TB
121885 Trần Mã Vũ Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 6.5 5.5 4 4.5 2.5 26.5 TR
120003 Nguyễn Thị Trường An Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 5 5 5.5 3 29 TB
120104 Võ Quang Cảnh Nam Tân Tiến, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6 4.5 1.5 5 7 28 TR
120194 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 8.5 5 5.5 5.5 4.5 33.5 TB
120261 Nguyễn Xuân Đạt Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 7 4 1.5 4 3.5 24 TR
120266 Nguyễn Minh Đăng Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 8.5 6.5 7 7 6.5 40.5 TB
120348 Hán Thị Hạnh Nữ Tân An, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 4.5 5.5 4.5 3.5 3.5 27 TR
120475 Hoàng Thị Huệ Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 6 4 4 3.5 6 27 TR
120495 Nguyễn Tấn Huy Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 8 4 4.5 5.5 3.5 31 TB
120527 Nguyễn Đình Hưng Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 5 3.5 3.5 6.5 3 26.5 TR
120695 Trần Văn Linh Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 6 4.5 6 5 2.5 26.5 TR
120698 Trương Thị Thùy Linh Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 2.5 3.5 3 1.5 3 18 TR
120707 Nguyễn Thị Huỳnh Loan Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 5 4.5 5 4 30.5 TB
120711 Nguyễn Thị Xuân Loan Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 3 3 3 1 2.5 15.5 TR
120789 Vũ Thị Mùi Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 9.5 4 4 4.5 3.5 31 TB
120852 Trần Thị Kim Ngân Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 4.5 3.5 5 3.5 25 TR
120862 Bùi Thị Thu Ngọc Nữ Sông Phan, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 8 5 7 3.5 4.5 34 TB
121008 Phan Thị Như Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 8.5 3.5 3.5 7.5 6.5 33.5 TB
121020 Võ Phương Nữ Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 6.5 5 5.5 8 6 36.5 TB
121036 Phạm Thị Kim Oanh Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 5.5 3.5 5 3.5 4 27.5 TB
121090 Đinh Trần Duy Phương Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 6 4 5.5 5 33 TB
121168 Nguyễn Tuấn Quốc Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 7.5 4 3.5 4.5 7 29 TB
121187 Hoàng Văn Quý Nam Tân Phước, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 4 5 5.5 4.5 4 27 TR
121215 Huỳnh Thạch Sơn Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7 5.5 6.5 8 3.5 34.5 TB
121252 Hồ Minh Tâm Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 4.5 7.5 7 2.5 34 TB
121272 Hồ Hoàng Minh Tân Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 4.5 5.5 6 4.5 30.5 TB
121313 Nguyễn Tấn Thành Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 6.5 2.5 3 6 7 28 TR
121330 Dương Lý Hoài Thảo Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8.5 5.5 7.5 6 5.5 37.5 TB
121417 Nguyễn Thị Thuỳ Thoan Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 5.5 5.5 6.5 6.5 6 35.5 TB
121438 Nguyễn Chí Thuận Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 6 5.5 4 5.5 7 32 TB
121442 Phan Thị Thuận Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 9.5 3.5 6 4 3.5 31.5 TB
121508 Trần Thị Thực Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 4.5 4 3.5 4 28 TR
121545 Đặng Ngọc Toàn Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 7.5 5.5 6 6 3.5 31.5 TB
121581 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 7 3.5 3 2.5 4 23 TR
121665 Phan Thị Huyền Trinh Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 4.5 5.5 3 3 28.5 TB
121779 Võ Văn Tùng Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7 4 5 4 2 26.5 TR
121753 Trần Kim Tuyên Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 3.5 4 6 7.5 3 27 TB
121797 Lê Kiều Trúc Uyên Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 9 5.5 4.5 6 3 33 TB
121809 Nguyễn Văn Vàng Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 8.5 5 5 5.5 3.5 31 TB
121812 Đỗ Thị Thanh Vân Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 3.5 4.5 5.5 4 5 26.5 TR
121845 Huỳnh Hoài Hải Viễn Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6 5.5 5 4 3.5 28 TR
121879 Nguyễn Tuấn Vũ Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 7 5 5.5 6 4 33 TB
121892 Kiều Minh Vương Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 8 5 4.5 7 6 34.5 TB
121897 Cao Nữ Diễm Vy Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 3 3.5 0.5 2.5 3 17 TR
121915 Vũ Thảo Vy Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 4 5.5 4.5 7 29.5 TB
121945 Nguyễn Thị Như ý Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 8.5 5 2.5 7.5 6 33.5 TB
121916 Lương Nguyên Vỹ Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 7.5 5 6 7.5 4 33.5 TB
120015 Hoàng Thị Loan Anh Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 5 5.5 4 6 3 28.5 TB
120075 Nguyễn Đức Bảo Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 5 5.5 7.5 4 34.5 TB
120122 Nguyễn Thị Chi Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6.5 5.5 6 6.5 3 31 TB
120146 Lê Công Cường Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 8 4.5 5.5 6.5 4.5 33 TB
120169 Bùi Tấn Diệm Nam Sông Phan, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 3 5.5 2 6 7 26.5 TR
120235 Nguyễn Văn Dũng Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 9 4.5 5 7 4.5 33 TB
120361 Phan Thị Hạnh Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6.5 4 5 3 2 24 TR
120436 Nguyễn Hiệp Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 5.5 3.5 0.5 4 3 19 TR
120421 Hồ Thị Hiếu Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 8 5 5 2 2.5 27.5 TR
120423 Lê Thị Phương Hiếu Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 3.5 2 4.5 4.5 24 TR
120427 Ngô Đình Hiếu Nam Bình Tân, LaGi, BT Nguyễn Huệ 3.5 8.5 4 4.5 7 4.5 32 TB
120474 Nguyễn Thị Huế Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 4 5 3.5 4 5 26.5 TR
120477 Lê Thị Hồng Huệ Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 7 4.5 4.5 4.5 5 29.5 TB
120491 Nguyễn Ngọc Huy Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 5.5 4 2.5 2 3 19 TR
120548 Trần Thị Xuân Hương Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6.5 3.5 5.5 5 5 30 TB
120576 Lê Hà Tuấn Khải Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 4.5 5 5.5 3.5 27 TR
120617 Nguyễn Thị Kim Lan Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Nguyễn Huệ 4.5 6.5 4.5 2.5 5 4 27 TR
120626 Huỳnh Vũ Lâm Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 4.5 5.5 3 3.5 27 TB
120701 Bùi Văn Lịch Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 6.5 4.5 4 6.5 5 29 TB
120645 Võ Thanh Liêm Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 5.5 3.5 6.5 4 29 TB
120797 Nguyễn Thị Kiều My Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 5 3 6.5 4 30 TB
120801 Hoàng Thị Thanh Mỹ Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 4 3.5 0.5 2.5 3.5 17.5 TR
120811 Phạm Nam Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 3 4.5 6 7.5 3 28 TR
120829 Thới Thị Thu Nga Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 4.5 4.5 2.5 5 4 23 TR
120877 Trần Nguyễn Trinh Ngọc Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 5 6.5 7 8.5 36 TB
120883 Đỗ Hữu Nguyên Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 4 6 5 7 31.5 TB
120952 Hoàng Thị ái Nhi Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 5.5 6 5.5 4 32.5 TB
120960 Nguyễn Thị Kim Nhi Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 6 9 5.5 6 7.5 5 39 TB
120969 Trần ánh Nhi Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 10 5 5 8 5.5 38.5 TB
121012 Võ Minh Quỳnh Như Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 7 5.5 7 6 4.5 36 TB
121022 Hồ Viễn Điềm Ny Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 7 3.5 3.5 6 6 28 TR
121076 Nguyễn Quốc Phúc Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 4.5 7 8.5 6 38 TB
121160 Đỗ Viết Quốc Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 8.5 4.5 6.5 4 5.5 33 TB
121203 Võ Sang Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 5 6.5 4 3 27.5 TB
121296 Phạm Thị Thanh Thanh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 9 6.5 6 6 4 37 TB
121300 Trần Thị Phương Thanh Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 6 4.5 6.5 4.5 4 31 TB
121358 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 4.5 5.5 6.5 6.5 34.5 TB
121401 Hà Ngọc Thiện Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 6 4.5 4 9 5 32.5 TB
121691 Lê Văn Trung Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 6 4.5 0.5 5 6.5 24.5 TR
121700 Trần Quốc Trung Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 3 5 6.5 6.5 3.5 28 TB
121782 Ngô Thị Thanh Tú Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 3 3.5 5.5 2.5 26 TR
121764 Hồ Thị ánh Tuyết Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 4.5 6.5 7 6 35.5 TB
121769 Nguyễn Thị Thanh Tuyết Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 5 4 4.5 5.5 31.5 TB
121811 Đỗ Thị Minh Vân Nữ Tân Hà, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4 4 3.5 5.5 3 23.5 TR
121814 Hoàng Thị Hồng Vân Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 3 5 2 2.5 25 TR
121933 Nguyễn Thanh Thảo Yến Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 8.5 4.5 3 4.5 4 28.5 TR
120060 Hoàng Công Ân Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 5.5 3.5 5.5 4 2.5 23.5 TR
120133 Nguyễn Thị Kim Chung Nữ Sông Phan, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 4.5 5 4.5 4 30 TB
120432 Hồ Tân Hiển Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 5 5 5.5 4.5 5 28 TR
120465 Dương Xuân Hòa Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 3.5 4.5 5 4.5 6 28 TB
120514 Dương Hùng Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 4.5 6 3 4 26.5 TR
120517 Lê Mạnh Hùng Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 3.5 5.5 5 4.5 5 27 TR
120522 Phạm Văn Hùng Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4 3.5 5 5.5 2.5 24 TR
120523 Phạm Viết Phi Hùng Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 3 3.5 3.5 3.5 2 18.5 TR
120509 Nguyễn Duy Huynh Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 4 3.5 2 2.5 2.5 17 TR
120536 Lê Thị Thu Hương Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 4.5 4.5 6 7 5.5 32.5 TB
120542 Nguyễn Thị Xuân Hương Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 3.5 6 6 5 29.5 TB
120555 Hồ Minh Kha Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 7.5 4.5 4.5 6.5 3.5 29.5 TB
120638 Mai Thị Kiều Lệ Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 7 5 6.5 7 4.5 34.5 TB
120666 Lê Thị Mỹ Linh Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 4.5 3.5 2.5 3.5 24 TR
120722 Nguyễn Thanh Long Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 5 4 2 3 3 19.5 TR
120800 Đinh Văn Mỹ Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 5 5 4.5 4 30 TB
120824 Nguyễn Thị Tuyết Nga Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6.5 4.5 4 5 4 27.5 TR
120841 Hồ Nhãn Ngân Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 3 2.5 1 6 3 17.5 TR
120856 Đoàn Hữu Nghĩa Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 2.5 3 6 2 6.5 24.5 TR
120887 Huỳnh Công Nguyên Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 8 4.5 6 4.5 4 29.5 TB
120898 Nguyễn Thị Bảo Nguyên Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 3.5 2.5 5.5 3.5 23.5 TR
120975 Trần Thục Nhi Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7 5.5 5 6 6.5 35 TB
121003 Văn Thị Nhung Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6.5 4.5 5 8 4 32.5 TB
121005 Hồ Thị Thất Như Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 8 4 1.5 6.5 4 28 TR
121014 Nguyễn Minh Nhựt Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 9.5 4.5 7 7.5 4.5 36.5 TB
121037 Trần Thị Kiều Oanh Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 6 5 5 6 3.5 30.5 TB
121051 Nguyễn Văn Phi Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 8 4.5 7.5 9 4 36.5 TB
121095 Lê Thị Bích Phương Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 7 5 4 6 3 29 TB
121105 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 4.5 5 6.5 3 29.5 TB
121181 Trần Thị Hoàng Quyên Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6 6 5 6.5 5 32.5 TB
121202 Trần Thanh Sang Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân , BT Nguyễn Huệ 4 8.5 6 6 6.5 5.5 36.5 TB
121208 Phú Thị Sáp Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 7 4.5 4.5 5.5 6 31 TB
121222 Nguyễn Thái Sơn Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 3.5 7 6 3.5 28.5 TB
121233 Dương Thị Sự Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6.5 5 4.5 6 4 30.5 TB
121268 Trương Thị Thanh Tâm Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 5.5 5 7.5 6.5 6 36.5 TB
121271 Hồ Duy Tân Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 7 4.5 7 7 5.5 35.5 TB
121297 Trần Thiện Thanh Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 7.5 5 5 2 3.5 26.5 TR
121305 Bùi Xuân Thành Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 8 5.5 4.5 9.5 3 35.5 TB
121359 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 4 5 7 6 30.5 TB
121418 Nguyễn Đắc Thọ Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 2.5 4.5 5.5 9.5 6 32 TB
121447 Trần Thị Lệ Thuận Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6 5 3 7 3.5 28 TB
121457 Nguyễn Thị Như Thùy Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 5 1.5 6 2.5 25 TR
121462 Vũ Như Anh Thùy Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 4.5 3.5 6 4 28.5 TR
121470 Võ Thị Thanh Thúy Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5 4 4 8.5 6.5 32 TB
121603 Hoàng Bích Trâm Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 8 4.5 5 7.5 3.5 34 TB
121682 Nguyễn Thanh Trí Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 5.5 4 8.5 4.5 34 TB
121713 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 8.5 3.5 3.5 6.5 3.5 29.5 TB
121703 Vũ Thanh Trung Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 5.5 3 6 3 29.5 TB
120039 Phạm Thị Ngọc Anh Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 2.5 3.5 4 7.5 4 24.5 TR
120048 Hoàng Thị Ngọc ánh Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 5 4 5.5 7 6 32.5 TB
120068 Hoàng Quốc Bảo Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 4.5 3 3.5 7.5 3 24.5 TR
120105 Nguyễn Khắc Trọng Cầu Nam Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 4.5 6 4.5 8 31.5 TB
120113 Ngô Ngọc Châu Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 1.5 2.5 3 1 4 4 16 TR
120129 Nguyễn Thanh Chiến Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 8.5 5 5 6 3 31 TB
120156 Nguyễn Thanh Danh Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 8.5 4.5 6.5 5.5 4 32.5 TB
120176 Nguyễn Thị Khắc Du Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 4 5.5 8.5 7 34.5 TB
120180 Hồ Thị Thuỳ Dung Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 3 3.5 5.5 8.5 6 30 TB
120186 Nguyễn Hồ Huyền Dung Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4 3.5 3 6.5 6 27 TR
120229 Nguyễn Đình Dũng Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 4 3.5 3 4 3 19.5 TR
120232 Nguyễn Quốc Dũng Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 3 5.5 5 6 3 27.5 TR
120365 Hoàng Thị Thu Hằng Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 4 4.5 5 2 24 TR
120374 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 6.5 5 6 5.5 2.5 31 TB
120382 Trần Thị Thu Hằng Nữ Phước Lộc, LaGi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 4.5 7 4.5 3 29 TB
120439 Hồ Thị Như Hoa Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6.5 4 4.5 6.5 3.5 29.5 TB
120458 Phạm Văn Hoàng Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 3.5 4.5 5.5 3 24.5 TR
120462 Trần Thị Tuyết Hoàng Nữ Bình Châu, Xuyên Mộc, Vũng Tàu Nguyễn Huệ 3.5 2 4 4 6 3.5 23 TR
120507 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 6 2.5 3 3 3 22.5 TR
120568 Hồ Minh Khánh Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 8 4.5 6 8.5 5 36 TB
120602 Nguyễn Thị Loan Kiều Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4 3.5 3 7 4.5 26 TR
120608 Nguyễn Khắc Kim Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 5 6 5 2.5 2.5 24 TR
120717 Hoàng Xuân Long Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 5 2.5 8 3 30 TB
120734 Nguyễn Văn Lợi Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 3.5 4 5.5 2.5 24.5 TR
120816 Huỳnh Thị Bích Nga Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 4.5 6 7.5 2.5 28.5 TR
120840 Cao Thuý Ngân Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 9 4 4 6.5 4 32.5 TB
120874 Nguyễn Thị Y Ngọc Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 8 5.5 6 8 3 35.5 TB
120967 Phan Thị Hà Nhi Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 3.5 5.5 6.5 4 30 TB
121034 Phạm Thị Hoàng Oanh Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 5 5.5 5.5 3 28 TR
121079 Trần Đăng Phúc Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7 5.5 6 8 3 33.5 TB
121170 Tăng Văn Quốc Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 8 5 4.5 8 8 39 TB
121212 Bùi Ngọc Sơn Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 5.5 6 5 6.5 3 29 TB
121232 Trần Thị Mỹ L. Sương Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 3.5 6.5 8.5 4 32.5 TB
121259 Nguyễn Hữu Tâm Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2 8.5 5 5 6.5 7 34 TB
121424 Hoàng Thị Thi Thơ Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 3 6.5 6 8.5 7 35.5 TB
121441 Nguyễn Trần Quốc Thuận Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 5 3.5 7 1.5 25.5 TR
121460 Trần Thị Thanh Thùy Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 4.5 6 7.5 6.5 33.5 TB
121480 Trần Thị Phương Thủy Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 4.5 5 4.5 5.5 3 27.5 TR
121464 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 6 3.5 3.5 4.5 4.5 27 TR
121466 Trần Thị Thúy Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 5.5 5.5 5.5 4.5 29.5 TB
121497 Hồ Gia Thương Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 6.5 4.5 5 6.5 4 29 TB
121524 Lê Văn Tiến Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4 4 3 6.5 5 26 TR
121529 Phan Văn Tiến Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
121606 Hồ Thị Ngọc Trâm Nữ Phước Hội Nguyễn Huệ 4 4.5 4 5 7 2.5 27 TR
121680 Nguyễn Minh Trí Nam Phước Lộc Nguyễn Huệ 3.5 5.5 5 4 5.5 4 27.5 TR
121654 Nguyễn Hữu Kiều Trinh Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 3.5 5 0.5 4 2 17.5 TR
121693 Nguyễn Ngọc Trung Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 7.5 5 3.5 5 4 28 TB
121731 Đặng Đức Tuấn Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 4 3.5 3 8 3 24.5 TR
121824 Nguyễn Thị Thiên Vân Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 7 4.5 2.5 4.5 3 24.5 TR
121872 Đoạn Minh Vũ Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 9 4.5 4.5 8 3 33 TB
120053 Nguyễn Thị Kim N. ánh Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 3.5 3 4.5 2.5 2.5 20.5 TR
120081 Hồ Lâm Bạch Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 3.5 4 5.5 6 31 TB
120096 Phan Thị Bích Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 4.5 5.5 5 4.5 29 TB
120119 Ngô Văn Chất Nam Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 4 1.5 5 4.5 24.5 TR
120157 Võ Văn Danh Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 9.5 4 6.5 7 4 35.5 TB
120206 Nguyễn Văn Duy Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 7.5 3.5 4 5.5 4 27.5 TR
120271 Hồ Huy Đình Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 5.5 4 4 6 5 27.5 TR
120273 Nguyễn Văn Định Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 7.5 5.5 2 6 3.5 28 TB
120281 Nguyễn Thị Đồng Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 3.5 4.5 7 8.5 5.5 34 TB
120284 Lê Anh Đức Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 6 4.5 7 6 2.5 30 TB
120312 Nguyễn Thị út Hà Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 5 6 7 6.5 8 38 TB
120319 Trần Thị Minh Hà Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 4.5 3 3.5 4 25.5 TR
120326 Hoàng Phi Hải Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 5 5 3 2.5 24 TR
120352 Lê Thị Thu Hạnh Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 3.5 4.5 4 4.5 3 23.5 TR
120359 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6.5 3.5 1 8 3.5 26 TR
120390 Lê Trung Hậu Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 3.5 2.5 8.5 6.5 31.5 TB
120480 Phan Thị Diệu Huệ Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 6.5 4 5 7 4.5 33 TB
120531 Phạm Thị Hưng Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 6.5 8 4.5 7 6 2.5 34.5 TB
120586 Nguyễn Hoàng Anh Khoa Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 3.5 6.5 7 4.5 33 TB
120656 Vũ Thị Kim Liên Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 6 4.5 6.5 5 2.5 28.5 TB
120684 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 6 4 4 5.5 28 TR
120704 Lê Thị Phương Loan Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 5 5 2 3 25 TR
120790 Bùi Thị Kim My Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 9 4.5 3 7.5 6 35.5 TB
120831 Trần Thị Hồng Nga Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 7.5 4 5 7 6 34 TB
120845 Nguyễn Thị Kiều Ngân Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 8 4 4.5 5 4.5 29 TB
120891 Lê Thái Nguyên Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 8.5 4 6 5 4 31 TB
121019 Phạm Thị Ngọc Nữ Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 5.5 5 4 6 4.5 30 TB
121135 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4 5 3.5 3 3.5 23 TR
121147 Lữ Duy Quang Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4 2 1 2.5 3 16 TR
121166 Nguyễn Đình Quốc Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 4 3.5 3 6 5 25.5 TR
121184 Phạm Xuân Quyền Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 3.5 4 6.5 4 27.5 TR
121278 Nguyễn Quốc Tân Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 4 3.5 6 6.5 4 26.5 TR
121321 Huỳnh Thế Thái Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 4 4 5 5 26 TR
121322 Ngô Thanh Thái Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 3 1.5 2.5 3 18 TR
121328 Bùi Thị Thu Thảo Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 6.5 3.5 6.5 3.5 5.5 28.5 TR
121329 Cao Thị Hồng Thảo Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 2.5 7 3 6.5 29.5 TB
121333 Đinh Thị Thu Thảo Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 8.5 4 4 4 4.5 29 TB
121402 Hoàng Phúc Thiện Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 8 4.5 5 7.5 6 35 TB
121425 Trương Thị Thơ Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6 4 4 6 4 27.5 TR
121500 Thái Huỳnh Cẩm Thương Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 5.5 3.5 3.5 3.5 5 26 TR
121671 Từ Thị Tú Trinh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 5.5 5 4.5 3 30.5 TB
121714 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6.5 4.5 6 7 2 30.5 TB
121775 Nguyễn Công Tùng Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 6 5.5 5 3.5 3 26.5 TR
121778 Nguyễn Thanh Tùng Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 5 4 3.5 7.5 4 29 TB
121771 Trần Thị ánh Tuyết Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5 5.5 5 5.5 4 29 TB
121820 Lê Thị Thùy Vân Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 6 6 4.5 3.5 1.5 3 24.5 TR
121865 Trần Cảnh Vĩ Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 2.5 3.5 1 5.5 3 19 TR
121857 Hoàng Thế Vinh Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 7.5 6 6.5 6 3.5 33 TB
121866 Trần Trọng Võ Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 5.5 6 1 7 3.5 26 TR
121893 Nguyễn Trần Minh Vương Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 9.5 6.5 6.5 7 9 42 TB
120033 Nguyễn Tuấn Anh Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 8 5 5.5 8.5 4.5 36.5 TB
120057 Trần Văn ánh Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 7.5 4.5 3.5 4 3 25.5 TR
120091 Nguyễn Quang Bình Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 7.5 3 1.5 5 5 25.5 TR
120100 Trần Văn Bính Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 8.5 3.5 2 4 3 24 TR
120117 Trần Thị Mỹ Châu Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 5 4.5 6.5 3 30.5 TB
120130 Phan Thị Kiều Chinh Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 1.5 4 2.5 4.5 5.5 3.5 21.5 TR
120198 Phạm Thị Phương Dung Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 4.5 4.5 5.5 7 4 30.5 TB
120238 Trần Quốc Dũng Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 9.5 4.5 4 7.5 2 31.5 TB
120205 Nguyễn Đình Duy Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 9.5 3 5.5 6 1.5 29.5 TB
120404 Nguyễn Thị Hiền Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 4 7 7 3.5 30.5 TB
120487 Hồ Duy Huy Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 7 4.5 5.5 4.5 3 29 TB
120494 Nguyễn Quốc Huy Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 4 6 6 4 28 TB
120625 Lê Thị Hồng Lãm Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 5 2.5 2.5 4 4 21 TR
120639 Nguyễn Thị Lệ Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 3 3 5 4 24 TR
120651 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5 3.5 5.5 4.5 5 27.5 TR
120957 Ngô Như út Nhi Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 6.5 5 4 4.5 5 28 TR
120996 Phan Thị Nhung Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 4.5 7 6 4 33 TB
120997 Phan Thị Bích Nhung Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 3.5 7 5 4 30 TB
121002 Trương Thị Tuyết Nhung Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 4 5 7.5 3.5 28 TR
121004 Cao Thị Tố Như Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 4 6.5 5.5 4.5 30 TB
121016 Đinh Hoài Niệm Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 5 6 8.5 7 35.5 TB
121041 Nguyễn Anh Pháp Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 6 4.5 5 2.5 2.5 23.5 TR
121061 Nguyễn Ngọc Phong Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 6 4.5 7 7 4.5 32 TB
121120 Nguyễn Thành Phước Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 3 5 3.5 3.5 2.5 21.5 TR
121098 Lê Văn Phương Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 5.5 4.5 3 4 3.5 23.5 TR
121145 Lê Trọng Quang Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 10 4.5 5 8 2.5 35.5 TB
121172 Đoàn Thị Thanh Quyên Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 7 5 3.5 5 7.5 33.5 TB
121207 Lê Văn Sáng Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 5.5 5 6 5 3 29.5 TB
121220 Nguyễn Hoàng Sơn Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 5.5 5 8.5 2 29.5 TB
121234 Cao Bảo Duy Tài Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 3 2.5 4.5 4 24.5 TR
121250 Đỗ Thị Minh Tâm Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 7 5.5 7 5 5 35 TB
121307 Hồ Vinh Thành Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 5.5 4.5 4.5 3 6.5 29 TB
121353 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 3 3.5 3 6.5 5 23.5 TR
121364 Phạm Thị Phương Thảo Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 5.5 5.5 5.5 4.5 29.5 TB
121381 Lê Hữu Thắng Nam Sơn Mỹ, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 9.5 5 6 7 3 34.5 TB
121390 Trần Cao Thế Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 9.5 4.5 7.5 10 5 42 TB
121406 Nguyễn Chí Thiện Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 5 5.5 8 8 39 TB
121415 Nguyễn Đào Thịnh Nam Sông Phan, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 9 4.5 4.5 6.5 9.5 39 TB
121439 Nguyễn Khắc Thuận Nam Tân Thiện, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 6.5 5.5 3 6.5 7 31 TB
121474 Nguyễn Thị Thủy Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 4.5 5 6.5 3 28 TR
121565 Hà Thị Thu Trang Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 6 7.5 6 6 6.5 4.5 36.5 TB
121647 Huỳnh Ngọc Phương Trinh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 1.5 6 4 2 3.5 4 21 TR
121648 Lầu Thị Cẩm Trinh Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 4 3 7.5 4 27.5 TR
121774 Ngô Đặng Thanh Tùng Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 5.5 5 2.5 7 4.5 26.5 TR
121754 Hồ Thị Kim Tuyền Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6.5 3.5 5 7 4 30 TB
121767 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 8 4 4 6.5 4 32 TB
121801 Nguyễn Thị Thanh Uyên Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 1.5 6 3.5 3 6 4 24 TR
121837 Võ Thị Hoàn Vân Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 4 4.5 6 4 27.5 TB
121886 Trần Thiện Vũ Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 8 4 5.5 7.5 3.5 32 TB
121895 Đỗ Văn Vượng Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 10 5.5 5 9 5 37.5 TB
121921 Nguyễn Thị Xuân Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 3.5 3 4 3 22.5 TR
120038 Phan Thị Quỳnh Anh Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 4.5 5 4 1 3 22.5 TR
120093 Đỗ Thụy Ngọc Bích Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5.5 4 4.5 6.5 5 30 TB
120137 Lê Danh Chuyễn Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6 4.5 4.5 7 3.5 29.5 TR
120144 Đinh Khắc Cường Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4 5 6 3.5 2 25 TR
120184 Huỳnh Thị Thùy Dung Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 7.5 3 4 7 4.5 29.5 TB
120192 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 3.5 4.5 3.5 7 2.5 24.5 TR
120243 Nguyễn Minh Dương Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 5 3.5 9 4 30.5 TB
120256 Lê Đạt Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 5 3 3 4 4 22 TR
120394 Nguyễn Thị Minh Hậu Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 6 4.5 8 6 37 TB
120396 Võ Thanh Hậu Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 3 4.5 4.5 5 2.5 24 TR
120418 Bùi Xuân Hiến Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 6 5 3.5 4 4 27.5 TB
120468 Trần Thanh Hòa Nam Tân Thắng, Hàm Tâ, BT Nguyễn Huệ 5.5 7 4 5.5 7.5 4 33.5 TB
120520 Nguyễn Kim Hùng Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 6.5 3 4 3.5 3.5 24 TR
120535 Lê Thị Thanh Hương Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 8 4.5 5 7.5 3.5 34 TB
120648 Đặng Thị Ngọc Liên Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 9 4.5 4 5.5 3.5 29.5 TB
120806 Đặng Thanh Nam Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 4.5 5.5 4 5.5 2.5 26.5 TR
120827 Phạm Thị Yến Nga Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 8 4.5 5 7 5 34.5 TB
120836 Trần Thị Thúy Nga Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5.5 4 3 5.5 3.5 5 26.5 TR
120906 Trần Xuân Nguyên Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6 5 7.5 7 5.5 35.5 TB
120910 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 3.5 4.5 2 2 3.5 19.5 TR
120994 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 6 4 5.5 6 3.5 29 TB
121000 Trần Thị Nhung Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7 5 6 6.5 4 33.5 TB
121064 Nguyễn Tiến Phong Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7 5 6 7 2.5 31.5 TB
121073 Lương Thị Kim Phúc Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6 5 6.5 8.5 4.5 34 TB
121080 Trần Thiên Phúc Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 4.5 1 6 3.5 23.5 TR
121086 Nguyễn Đoàn Kim Phụng Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 5 4.5 5.5 4 3.5 27.5 TR
121100 Nguyễn Anh Phương Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 5 4.5 4 4 3.5 26.5 TR
121173 Ngô Thị Quyên Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6 3.5 4.5 7 7.5 32.5 TB
121209 Trần Thị Lệ Sen Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 7.5 4.5 5 6.5 3.5 32.5 TB
121230 Nguyễn Thị Nguyệt Sương Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7 4 2.5 4.5 4.5 27 TR
121269 Võ Minh Tâm Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 3 3.5 6 8 5 29.5 TB
121274 Lê Văn Tân Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4 4.5 5.5 5.5 4 27 TR
121334 Đỗ Thị Thanh Thảo Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 3.5 5 7 6 34 TB
121341 Lê Thu Thảo Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7 3.5 3.5 6 4.5 29.5 TB
121349 Nguyễn Thị Mai Thảo Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 5 5 6 6 6 33 TB
121387 Nguyễn Ngọc Thân Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 9 5 5.5 9.5 4 37.5 TB
121445 Trần Thái Thuận Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 3.5 5 5 4 4.5 25 TR
121482 Võ Thị Bích Thủy Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 7 4.5 2 4 3 25.5 TB
121509 Đỗ Thị Tiên Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5 4 5.5 6 4.5 29 TB
121537 Nguyễn Thị Tình Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 4.5 7 7 2.5 30.5 TB
121541 Phan Công Tính Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 4 4.5 5 3.5 26.5 TR
121553 Bạch Đức Toản Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 8 5.5 4.5 5.5 3 30.5 TB
121601 Bùi Thị Bích Trâm Nữ Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 2 3 1 4 2 14.5 TR
121610 Nguyễn Mỹ Huyền Trâm Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 3 2 0.5 2 3 12.5 TR
121739 Lương Kim Tuấn Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6 5 3 5 4.5 27 TR
121796 Lê Hoàng Tú Uyên Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 4 4 4.5 6 3 24 TR
121876 Nguyễn Minh Vũ Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 8.5 4.5 5 6.5 3.5 31 TB
121882 Phan Thế Vũ Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 3.5 4 6 9.5 3 30 TB
121891 Hoàng Vương Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 3.5 5 3.5 4 25 TR
121912 Võ Hồ Vy Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 5 3.5 5 3 26 TR
120239 Bùi Trọng Dương Nam Sông Phan. Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 6 5 7.5 4 32 TB
120023 Lê Cảnh Kim Anh Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 6.5 7.5 5.5 4.5 6.5 3 33.5 TB
120067 Đinh Quốc Bảo Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 5.5 2.5 5.5 5 28 TB
120077 Nguyễn Phương Bảo Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 4.5 4 2 7.5 6 27 TR
120072 Lê Nguyễn Ngọc Bảo Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 2.5 4 3 5.5 3 22 TR
120088 Lê Phú Bình Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 3 3 1 5.5 3.5 20 TR
120139 Nguyễn Thành Chương Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 7.5 5.5 2.5 6.5 4 29.5 TR
120197 Phạm Thị Mỹ Dung Nữ Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 3.5 4 5.5 3.5 2.5 24.5 TR
120173 Nguyễn Phương Huyền Diệu Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 3.5 4.5 2.5 7 6.5 26.5 TR
120168 Võ Thị Kiều Diễm Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 5 4 5.5 4 3.5 27 TR
120210 Trương Quốc Duy Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 5 7 5.5 5 5 5.5 33 TB
120282 Nguyễn Thị Được Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 3.5 4 5 6 4 26.5 TR
120299 Hà Thị Giàu Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 4 4 4 7.5 27.5 TR
120342 Trần Mỹ Hảo Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
120447 Nguyễn Trung Hoà Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 3.5 5 0.5 6.5 6 25 TR
120554 Trương Văn Trọng Hữu Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 3 4 3 3 3.5 19 TR
120438 Đỗ Thị Hoa Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7 5.5 4.5 6.5 4 32.5 TB
120528 Nguyễn Hà Hưng Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 5.5 6 9 4 33.5 TB
120313 Nguyễn Văn Hà Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5 5.5 3.5 6 2 26 TR
120485 Võ Thị Xuân Huệ Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 8.5 4 2 2.5 3 24 TR
120316 Phan Hồng Hà Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5 5.5 3.5 4 4 26 TR
120321 Phan Thị Kim Hài Nữ Tân An., Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 4.5 3 5.5 4.5 26.5 TR
120407 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 4.5 4 5.5 2.5 26 TR
120682 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 4.5 6.5 8 4 35.5 TB
120756 Phan Khánh Ly Nam Thắng Hải, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 5.5 2 3 6.5 25.5 TR
120643 Nguyễn Văn Liêm Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 4 5 2.5 6.5 27 TR
120747 Trần Đức Lượng Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 4 4.5 7 3 26.5 TR
120725 Phạm Kiều Long Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 5.5 3 3.5 2.5 2.5 19.5 TR
120764 Phan Thị Ngọc Mai Nữ Lagi, Bình Thuận Nguyễn Huệ -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
120785 Hoàng Thị Mua Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 4 4 3.5 2.5 3.5 21 TR
120941 Lê Văn Nhật Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 8.5 3.5 4 6 5 31.5 TB
120819 Ngô Thị Thuý Nga Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 1.5 3 3 0 3.5 5 16 TR
120815 Hoàng Thị Thanh Nga Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 6.5 5.5 4 6 3.5 30 TB
120861 Trần Thị Ngọc Ngoan Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 8 4 4 8.5 5 35 TB
120976 Trương Thị Nguyệt Nhi Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 9 4 4 3.5 4 27.5 TB
120937 Trương Thế Nhân Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 1.5 7 2.5 7 2 6 26 TR
120848 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5 3.5 4 4 4 24.5 TR
120927 Đinh Thành Nhân Nam Thắng Hải, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 5 4 6.5 4 1.5 25 TR
120886 Hồ Vĩnh Nguyên Nam Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 5.5 5 5.5 6 5.5 32.5 TB
120934 Nguyễn Văn Nhân Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2 2.5 5 5.5 4.5 2.5 22 TR
120880 Trần Vũ Minh Ngọc Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5 4.5 5.5 6.5 4.5 30 TB
120826 Phan Thị Thuý Nga Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5 4.5 4 5 5 27 TR
121136 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ Hàm Tân, Bình Thuận Nguyễn Huệ 0.5 4 4 1 0.5 4 14 TR
121118 Lưu Hữu Phước Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 6.5 5 1.5 7 4 29 TR
121163 Nguyễn Bảo Quốc Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 2.5 3 7 6.5 4.5 26.5 TR
121141 Hồ Thị Qua Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 6.5 3.5 0.5 2.5 3 19 TR
121174 Nguyễn Hồ Nhã Quyên Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5 3 3.5 5 7.5 28 TR
121178 Phạm Thị Như Quyên Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 6 3 3.5 1 3 20 TR
121199 Lê Đức Sang Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 5.5 4 5 6.5 3.5 26.5 TR
121205 Đặng Quốc Sanh Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2 5.5 4 3.5 5 4 24 TR
121267 Trần Văn Tâm Nam Tân Bình, Lagi, BT Nguyễn Huệ 1.5 6 3.5 6 8 6 31 TB
121255 Lương Minh Tâm Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 9 4.5 7 5 8.5 37.5 TB
121345 Nguyễn Hồng Thảo Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 1 2.5 2 -1 -1 -1 5.5 TR
121522 Huỳnh Hồng Tiến Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
121542 Chu Mạc Tĩnh Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 6 5 5 6.5 3.5 30 TB
121448 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 3.5 3.5 0.5 4 2 18.5 TR
121727 Nguyễn Trung Trực Nam Tân Hà, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 4.5 3.5 3.5 3.5 2.5 20.5 TR
121639 Đinh Trần Vĩ Trinh Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 3.5 3.5 3 3.5 3.5 21 TR
121546 Lê Phụng Minh Toàn Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 4 5 3 7.5 2 26.5 TR
121777 Nguyễn Phương Tùng Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 0 3.5 2.5 0.5 -1 3 9.5 TR
121371 Trần Thị Thu Thảo Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 6.5 3 4.5 7 4.5 30 TB
121692 Mai Thế Trung Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 7 5.5 5.5 7 2 31.5 TB
121395 Nguyễn Khắc Thi Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 9 4 4 8 3.5 32.5 TB
121747 Trần Hữu Tuấn Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 8 5 4.5 7 3 30.5 TB
121304 Võ Duy Thanh Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 4 5 6.5 6 31 TB
121451 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Nữ Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5 3.5 3.5 6.5 3 25.5 TR
121595 Võ Kiều Như Trang Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4 4.5 4.5 3 5 25 TR
121715 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 3.5 3 1.5 5.5 3.5 22.5 TR
121646 Hồ Thị Tuyết Trinh Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 7.5 5 3 7 4 30.5 TB
121805 Phạm Thị Vũ Uyên Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 5.5 3 2.5 3.5 3.5 22 TR
121822 Nguyễn Thị Ngọc Vân Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 9 3.5 5 5.5 3.5 30 TB
121887 Trương Ngọc Vũ Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 0.5 7 4.5 5 5 4.5 26.5 TR
121818 Kiều Thị Yến Vân Nữ Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 5 6 7 3 30 TB
121870 Bùi Đình Vũ Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4.5 5 3.5 6 6.5 3 28.5 TB
121859 Lê Khả Vinh Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 7.5 3 4 6 4 29.5 TR
121874 Ngô Hoài Vũ Nam Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2.5 4 5.5 3.5 5.5 3 24 TR
120534 Hồ Thị Xuân Hương Nữ Tân Tiến, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 4.5 2.5 3.5 4 23 TR
121658 Nguyễn Thị Hồng Trinh Nữ Lagi, Bình Thuận Nguyễn Huệ 4 3.5 2 2 8 4 23.5 TR
120646 Võ Thị Minh Liêm Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4.5 8 5 3 6 5 31.5 TB
121494 Phan Thanh Thư Nữ Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5 6 4.5 3 4.5 3 26 TR
120993 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3 6 4.5 4 6 2.5 26 TR
120061 Lê Hoàng Ân Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 4 5 6.5 3.5 27 TB
120603 Phan Thị Kiều Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 4 4 3 3 0.5 2 16.5 TR
121275 Mai Hoàng Tân Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 3.5 4.5 3.5 3.5 5.5 2 22.5 TR
120912 Phan Thị ánh Nguyệt Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 5.5 5 4 4.5 5.5 28 TB
120599 Lê Thị Diệu Kiều Nữ Bưng Riềng, Xuyên Mộc Nguyễn Huệ 3.5 4.5 3.5 3.5 2.5 2 19.5 TR
120939 Đặng Quang Nhật Nam Phước Lộc, Lagi, BT Nguyễn Huệ 4 8 5.5 4.5 5 3 30 TB
121288 Huỳnh Thị Thu Thanh Nữ Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3 6 2.5 5.5 1 3 21 TR
120049 Hồ Thị Ngọc ánh Nữ Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 5.5 9 4 5 6 5.5 35 TB
121091 Đoàn Thị Thuỳ Phương Nữ Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 1.5 6.5 5.5 3 3 1.5 21 TR
121113 Trần Hữu Phương Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 5 4 0.5 4 -1 15.5 TR
121449 Nguyễn Thị Thuý Nữ Tân Phước, Lagi, BT` Nguyễn Huệ 4.5 4 5.5 0.5 3.5 2.5 20.5 TR
121030 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ Xuyên Mộc, Đồng Nai Nguyễn Huệ 5 7 4.5 7.5 6.5 4 34.5 TB
120300 Trần Thị Ngọc Giàu Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 1.5 5 3 0.5 1 -1 11 TR
120558 Nguyễn Bảo Quỳnh Kha Nữ Châu Đức, BRVT Nguyễn Huệ 3.5 3 4 3 4 2.5 20 TR
120408 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, BT Nguyễn Huệ 4 4.5 4 1 3 3.5 20 TR
120579 Trần Bảo Khiêm Nam Bình Tân, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 7 4.5 3 5.5 2 24.5 TR
121423 Nguyễn Công Thông Nam Tân Phước, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 7 5 4 8.5 6 32.5 TB
121881 Phan Anh Vũ Nam Tân Thiện, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2.5 4 5 5.5 4.5 4 25.5 TR
120331 Nguyễn Phạm Quốc Hải Nam Phước Hội, Lagi, BT Nguyễn Huệ 3.5 6 4 3 5 4 25.5 TR
120636 Trần Xuân Lê Nam Tân An, Lagi, BT Nguyễn Huệ 2 2.5 4.5 2.5 3 4.5 19 TR
121452 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Nữ Bưng Riêng, Xuyên Mộc, Đồng Nai Nguyễn Huệ 2.5 4 4.5 4 4 2 21 TR
120488 Lê Huy Nam Tân Thắng, Hàm Tân, BT Nguyễn Huệ 2 6.5 4.5 1.5 2.5 2.5 19.5 TR
040001 Đoàn Thị Trường Anh Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9 6.5 8 9 5 43.5 TB
040004 Nguyễn Thị Tuyết Anh Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8.5 6 8 7.5 4.5 39 TB
040021 Nguyễn Thị Bích Chi Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9 6 8 9.5 7 44 TB
040020 Huỳnh Thiện Linh Chi Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9.5 5 6.5 8.5 5 40.5 TB
040034 Nguyễn Duy Khắc Danh Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8 5.5 1.5 5 4.5 29 TB
040052 Dương Thị Kỳ Duyên Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 7 5.5 4 6 4 32.5 TB
040059 Trần Minh Đại Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 7.5 4 7 7 4.5 35 TB
040062 Lê Thành Điển Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 7.5 6 4.5 7.5 4 34 TB
040086 Tạ Thị Bích Hậu Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 8.5 6.5 5 8.5 5 39.5 TB
040081 Nguyễn Thị Thu Hạnh Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9 5.5 6 7.5 6 39.5 TB
040077 Bùi Thị Mỹ Hạnh Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9 6 6.5 9 7 43.5 KH
040079 Mai Thị Thùy Hạnh Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9.5 5 5 10 6.5 41 TB
040075 Dương Thị Hảo Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9 5 6 9.5 5 40.5 TB
040134 Nguyễn Mỹ Linh Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 8 6.5 5.5 7 3.5 36 TB
040132 Đặng Thị Thùy Linh Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 6 5 5 3.5 3 27.5 TR
040165 Nguyễn Thị Thế Mỹ Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 8.5 6.5 5 9.5 6.5 42 TB
040171 Nguyễn Thị Mỹ Nga Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9.5 5.5 7 7.5 5.5 40.5 TB
040186 Nguyễn Vương Nhân Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9.5 4.5 5.5 9 5 37.5 TB
040199 Phạm Văn Phi Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9 4 6 8.5 6.5 38 TB
040211 Vũ Minh Phúc Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9.5 4 6 8.5 4 36 TB
040230 Liêu Minh Sang Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 9 5.5 5.5 6 3.5 33 TB
040240 Văn Thanh Tài Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9.5 6 6.5 8.5 6 41 TB
040261 Tạ Tiến Thân Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 7.5 9 6.5 7 9.5 7.5 47 KH
040246 Nguyễn Thị Kim Thanh Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 5 5 4.5 4.5 3.5 28.5 TB
040248 Trần Quy Thành Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9.5 4.5 6 7.5 4 37 TB
040249 Biền Đức Thái Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 8 4.5 6 6.5 4 32.5 TB
040255 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6.5 8.5 5 4.5 7 4 35.5 TB
040264 Lê Trường Thi Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9.5 7 6 6.5 2 37 TB
040263 Bùi Thị Ngọc Bích Thi Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 8 6 5.5 4.5 3.5 33.5 TB
040275 Phùng Nguyên Thọ Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8.5 6.5 6.5 8.5 4.5 39.5 TB
040282 Phạm Tấn Thuận Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9 5 6.5 8 4 37.5 TB
040302 Trương Ngọc Tín Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9.5 6 4.5 9.5 4.5 39 TB
040319 Trần Thị Tú Trinh Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9.5 7 7.5 8.5 5 43 TB
040325 Lê Hữu Trung Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 8.5 6.5 4.5 8 5 36.5 TB
040357 Nguyễn Văn Hồng Vũ Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 7.5 10 7 8 9 6.5 48 TB
040360 Nguyễn Linh Thảo Vy Nữ Sông Luỹ, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9.5 8 8 9.5 6.5 47.5 KH
040364 Trần Phong Xuân Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9 5.5 7 8.5 3.5 38.5 TB
040366 Dương Thị Kim Yến Nữ Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 7 8 5 7 9 5 41 TB
040058 Nguyễn Thị Kiều Dương Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 3.5 6 7.5 3.5 33.5 TB
040053 Nguyễn Mỹ Duyên Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 7 5.5 7 7.5 4.5 36 TB
040060 Nguyễn Tấn Đạt Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 7.5 5.5 5 7 3.5 32.5 TB
040063 Mai Thị Mộng Điệp Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9 5 6 9 4 38 TB
040065 Lương Thị Đông Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6.5 9.5 6 6 9 6 43 KH
040067 Phạm Anh Đức Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 8 5.5 5.5 9 3.5 37 TB
040068 Nguyễn Thị Giang Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 8 4.5 5 7.5 4 33 TB
040085 Nguyễn Ngọc Hân Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 10 3 5 5.5 4.5 32 TB
040084 Trần Thị Thu Hằng Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9.5 5 5 9 4.5 39 TB
040080 Nguyễn Thị Hữu Hạnh Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 8.5 6.5 5.5 7.5 4.5 38.5 TB
040076 Bùi Thị Hạnh Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 5.5 5 7 3.5 34 TB
040078 ịp Sùi Hạnh Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 5.5 5.5 4.5 8.5 3 32 TB
040071 Phạm Thị Bích Hà Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8.5 4.5 5.5 7.5 3 34 TB
040072 Trần Thị Thu Hà Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 6 4.5 4.5 8 6.5 35 TB
040069 Lưu Hồng Hà Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9.5 5 4.5 9 4 37.5 TB
040070 Ng Huỳnh Trúc Hà Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 7.5 5 6 7 4 34.5 TB
040073 Trần Thị Thủy Hà Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6.5 7 5 4.5 8 4 35 TB
040074 Tăng Ngọc Hào Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 7.5 5.5 6 8 4 35.5 TB
040089 Nguyễn Thị Hiền Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 8 5.5 5 6 3 31 TB
040088 Mai Thị út Hiền Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 5.5 6 6 4 34.5 TB
040097 Nguyễn Thị Hiệp Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 7.5 4.5 5.5 8 2.5 32.5 TB
040093 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 8 4.5 5.5 8.5 5 37 TB
040095 Nguyễn Trung Hiếu Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9 5.5 5.5 8.5 3 37 TB
040094 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 4 3 6.5 3 29.5 TB
040098 Châu Thị Kim Hoa Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 7 4.5 3.5 5 4 29 TB
040103 Tsằn Thị Mỹ Hồng Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 8 6 5.5 7.5 4 36.5 TB
040101 Nguyễn Thị Diễm Hồng Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 6 5 5.5 4 4 29.5 TB
040102 Tống Thị Bích Hồng Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 5.5 3.5 4.5 5.5 4 26 TR
040099 Đặng Thị Hồng Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9.5 3 5 7.5 3 32.5 TB
040112 Trần Minh Hưng Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9.5 5.5 5.5 9 3.5 37 TB
040117 Hoàng Dương Kha Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9 4 3 8 4.5 32.5 TB
040181 Lâm Hoàng Ngôn Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 7 4 6.5 5 3 30 TB
040224 Lê Duy Phước Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2.5 9.5 5 4 2.5 6.5 30 TB
040293 Trịnh Quang Thức Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 5.5 5 6.5 7 3.5 33 TB
040297 Nguyễn Xuân Tiến Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6.5 6 5 6 6.5 4 34 TB
040316 Nguyễn Nữ Tố Trân Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 10 4 4.5 8 4 33.5 TB
040326 Mai Ngọc Trung Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9 4 5.5 7.5 4 34.5 TB
040338 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9.5 4.5 6 8.5 3.5 37.5 TB
040337 Lương Thị Thanh Tuyền Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8.5 6 6 9 4.5 38.5 TB
040336 Lê Thị Xuân Tuyền Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 8.5 5 6 8 4 37.5 TB
040335 Trần Thị Thủy Tuyên Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 8.5 4 5.5 8.5 4 33.5 TB
040340 Phạm Thị Bích Tuyết Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 7.5 4 4.5 7.5 2 28.5 TB
040339 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 10 5 6 8 5.5 40 TB
040347 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 6.5 5.5 4.5 4.5 3 28 TR
040369 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9 5.5 5 7 4 36 TB
040003 Nguyễn Mậu Tuấn Anh Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 8.5 4.5 7 5.5 3 32 TB
040002 Lê Thị Thúy Anh Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 6.5 4.5 5.5 4.5 3 28 TR
040006 Vũ Thị Hoàng Anh Nữ Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 6 4 6.5 3.5 4 29 TB
040007 Hà Hợp ánh Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 8.5 5 6.5 5 4 34.5 TB
040009 Nguyễn Thị Thu Bền Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9.5 4.5 7 6 3.5 34.5 TB
040014 Lê Trần Xuân Bích Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 7 9.5 5 7.5 5.5 3.5 38 TB
040013 Biền Thị Ngọc Bích Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8.5 4.5 7 5.5 2.5 33 TB
040011 Ng Trọng Thanh Bình Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 5.5 6 5 2.5 32 TB
040010 Huỳnh Ngọc Bình Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2.5 6.5 3.5 6 2.5 3 24 TR
040016 Nguyễn Văn Cảnh Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9.5 5 6 7 4.5 37.5 TB
040018 Võ Thị Chầm Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9.5 4.5 7.5 6.5 3 36.5 TB
040017 Trần Thị Tuyết Chăm Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 10 5 7 5.5 2.5 35.5 TB
040024 Nguyễn Thị Thanh Chung Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9 6.5 7 4.5 4 36.5 TB
040025 Nguyễn Chí Công Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2.5 6.5 3 2.5 3.5 3.5 21.5 TR
040032 Phan Minh Cường Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8.5 5 6 6 3 33.5 TB
040030 Lê Quốc Cường Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9 4 5 7 4 33.5 TB
040031 Phan Hồng Cường Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 7.5 5 4 5 5 29.5 TB
040026 Nguyễn Thị Cúc Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 4.5 5.5 7 5 35 TB
040028 Trần Thị Thanh Cúc Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 6 3 4.5 5 3.5 25 TR
040027 Nguyễn Thị Cúc Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 6 5 4.5 6.5 3 30 TB
040035 Nguyễn Văn Công Danh Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9.5 6 6 8.5 4.5 39 TB
040039 Võ Thị Thu Diễm Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8.5 4 5.5 8 5.5 36 TB
040037 Lê Thị Thúy Diễm Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 6 2.5 4.5 6 4.5 28 TR
040038 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8.5 7 5 5 6 36 TB
040036 Huỳnh Thị Ngọc Diễm Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 7 4 5 5.5 3 29.5 TB
040040 Lê Thị Diệu Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9 4 4 7 5 33.5 TB
040041 Nguyễn Thị Mỹ Diệu Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6.5 9.5 5.5 5.5 8.5 6 41.5 TB
040043 Võ Thị Xuân Diệu Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 8.5 4.5 5 8 4 35.5 TB
040044 Vòng Nhục Dính Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8.5 5 5 8.5 5 36.5 TB
040056 Đỗ Thanh Dương Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9 5 5 9.5 4 37.5 TB
040050 Nguyễn Hữu Duy Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 6.5 4 4.5 8 3.5 30.5 TB
040054 Thái Thị Ngọc Duyên Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9 4 5 8 4.5 36.5 TB
040092 Lê Trung Hiếu Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 5.5 5 7 3 33.5 TB
040182 Trần Ngọc Thảo Nguyên Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 7.5 5 5.5 6 3.5 32 TB
040183 Võ Khắc Nguyên Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9 6 6.5 6 4 36.5 TB
040266 Lưu Thị Bích Thiện Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 7.5 6 5 8.5 3 35 TB
040308 Trần Thị Cẩm Trang Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 8.5 6 4.5 6.5 4 35.5 TB
040323 Phan Thanh Trọng Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9.5 6 6 7 3.5 36 TB
040322 Nguyễn Thị Thanh Trong Nữ Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 2 4.5 5 3.5 4 22.5 TR
040329 Đặng Thị Xuân Trường Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 8.5 5 5 5.5 3.5 31 TB
040324 Hồ Văn Trung Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9.5 5.5 6.5 7.5 3.5 37.5 TB
040328 Nguyễn Thị Dạ Trúc Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 6 6.5 6.5 4 4 33 TB
040341 Biền Thanh Tùng Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9 5 4.5 6 4.5 34.5 TB
040342 Dương Ngọc Tú Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9 7 6 7 5.5 40.5 TB
040343 Yên Thị Thanh Tú Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 5.5 5 6.5 4.5 4 31 TB
040046 Mai Thị Thùy Dung Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 7 4 5.5 2 4.5 27.5 TB
040049 Huỳnh Lê Duy Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 7.5 4.5 7.5 8 5 37 TB
040126 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 7 4.5 4.5 6 2.5 28.5 TB
040148 Nguyễn Thị Thúy Lượng Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 4 3.5 5 5 5 25.5 TR
040196 Đinh Thị Hồng Nhung Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 8.5 6 7.5 6 4 38 TB
040225 Huỳnh Yến Nhi Phượng Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9.5 6.5 7 8 4.5 40.5 TB
040219 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9.5 5 5.5 9 5 38.5 TB
040220 Nguyễn Thị Tri Phương Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8.5 4 5 5 3.5 31 TB
040223 Võ Văn Phương Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9 5.5 5 5 4 33 TB
040222 Trịnh Thị Phương Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 6 4.5 2.5 3 2 22.5 TR
040221 Phạm Thị Diễm Phương Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 6.5 4.5 2 4 4.5 25.5 TR
040218 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9.5 5.5 5 7 4 35.5 TB
040213 Lê Thị Kim Phụng Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 8 5.5 7 5 5.5 34.5 TB
040207 Vòng Nhục Phùng Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 7.5 6.5 7 5.5 5.5 36.5 TB
040209 Nguyễn Hữu Phúc Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 4.5 6 6.5 7 37 TB
040210 Trần Nguyễn Văn Phúc Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 6.5 4 3 3.5 1.5 22.5 TR
040227 Nguyễn Thị Mai Quế Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9.5 5.5 5.5 7.5 3.5 35.5 TB
040228 Bùi Thị Thanh Quyên Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 7 4 5.5 6 5 32 TB
040229 Mọc Mỹ Quỳnh Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 8.5 5.5 6.5 7 5 36.5 TB
040232 Lỷ Vĩnh Sáng Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 9.5 5 6 7 4 35 TB
040233 Làm Hiền Sáu Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 7 4 4.5 7 3 29 TB
040234 Trần Kim Sơn Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8.5 6.5 6 7 6 38.5 TB
040235 Trương Tấn Sơn Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9 4.5 6 8 6 37.5 TB
040243 Văn Thanh Tấn Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9 6 7 9 5 41 TB
040262 Nguyễn Thị Thu Thẩm Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 6.5 4.5 2.5 4 4 26 TR
040258 Hồ Thị Thắm Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9.5 7.5 5.5 5.5 4.5 38 TB
040259 Nguyễn Thị Thắm Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 5 6 5.5 3.5 3 29 TB
040260 Nguyễn Quang Thắng Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 7 6 6 2 1.5 26.5 TR
040244 Hà Thị Minh Thanh Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8.5 7.5 8.5 4 6 39.5 TB
040251 Ngô Xuân Thái Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 6 4 5 5 3 28 TB
040250 Huỳnh Văn Thái Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 3 4.5 1 1.5 3.5 16.5 TR
040252 Lại Thị Thảo Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9.5 7.5 7.5 8.5 4.5 43 TB
040256 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 7 5.5 5 3 5 31 TB
040254 Nguyễn Thị Thảo Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 5.5 5 2 2.5 4 24.5 TR
040253 Nguyễn Phương Thảo Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 5.5 4 2.5 4.5 3.5 25 TR
040294 Trương Thị Mỹ Tiền Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 4.5 4.5 5 6.5 3.5 30 TB
040321 Vòng Nghiệp Trí Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 3.5 3.5 4.5 4.5 4 23 TR
040351 Lỷ Vĩnh Vần Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 7.5 3 5 1 3 23 TR
040349 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2.5 4.5 4.5 5 3 4 23.5 TR
040355 Hoàng Thế Vũ Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2 4 4.5 4 2.5 3 20 TR
040354 Đoàn Trọng Vũ Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 6.5 5.5 6.5 5.5 4.5 34 TB
040362 Lê Ngọc Vỹ Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 9.5 5 5.5 9.5 5 38 TB
040363 Nguyễn Thị Xuân Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 7 9.5 7 7 6.5 5 42 TB
040368 Nguyễn Thị Yến Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 7 4 6.5 4.5 2.5 27.5 TR
040365 Bùi Thị Mỹ Yến Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9.5 6 5 8 4.5 37.5 TB
040057 Nguyễn Thị Hồng Dương Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 6 4 3.5 6 4 26.5 TR
040064 Phạm Ngọc Điệp Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 7 4.5 3 6 3 27.5 TR
040113 Võ Thị Mỹ Hưng Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 7 4.5 4 7 4.5 31 TB
040110 Trịnh Văn Hùng Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9 4.5 4.5 8 4.5 34.5 TB
040109 Phạm Tấn Hùng Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9 4.5 5.5 8 4 35 TB
040105 Ng. Mạnh Tường Huy Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9.5 7 5.5 9 5.5 42 TB
040106 Phạm Ngọc Huy Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 5.5 3.5 5 5.5 3 27 TR
040108 Lê Thị Hồng Huyên Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 6.5 6.5 4.5 7.5 4.5 35 TB
040115 Làm Hiền Hỷ Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 9.5 5 5 7.5 3 33.5 TB
040116 Nguyễn Văn Kết Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 8.5 5.5 4.5 8 4 34.5 TB
040120 Lương Ngọc Minh Khoa Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 5 4.5 4 5.5 3 26.5 TB
040125 Nguyễn Hoàng Kiệt Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 9.5 5 7 6.5 4 35 TB
040124 Nguyễn Thị Thu Kiều Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9 4.5 4.5 5 4 31 TB
040127 Nông Hồng Kín Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 8 5.5 5.5 7.5 4 34 TB
040128 Vy Ngọc Lan Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2.5 9 3.5 5 3 3.5 26.5 TB
040129 Ngô Thanh Liêm Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9 5 5 6 4.5 34 TB
040130 Nguyễn Thị Liêm Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 6.5 3.5 5 3.5 2.5 24 TR
040131 Phạm Thị Liên Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 7.5 3.5 5 5 3 27 TR
040137 Nguyễn Xuân Linh Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9.5 5.5 6 6 3.5 35 TB
040136 Nguyễn Thị ánh Linh Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 9.5 5.5 6 8.5 5 38 TB
040135 Nguyễn Nhật Linh Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9 5 5.5 4.5 3 31.5 TB
040133 Huỳnh Thị Thu Linh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 8 5 6 4 4.5 31 TB
040138 Phồng Thùy Mỹ Linh Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 8.5 5 4 4.5 3 29 TB
040144 Thiều Đại Lộc Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 10 4 5 9 6 37.5 TB
040142 Nguyễn Thị Mỹ Lộc Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 7.5 4.5 4.5 7.5 4 31.5 TB
040141 Trần Thị Loan Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 9.5 5 4.5 7 3 32 TB
040147 Trương Tấn Luận Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 7.5 5 5 6 6 33 TB
040149 Nguyễn Thị Bích Ly Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 9.5 6 5.5 7.5 4 35.5 TB
040150 Nguyễn Thị Bích Ly Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 6 4.5 5 7.5 4 30 TB
040152 Trần Thị Thiên Lý Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 7.5 4.5 5 5.5 6.5 33.5 TB
040153 Nguyễn Thị Mai Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 8.5 5 5.5 5 4 31.5 TB
040158 Hồ Sám Minh Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2.5 7.5 4 5 6 4 29 TB
040166 Chu Phương Nam Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8.5 4.5 5.5 5.5 4 32.5 TB
040168 Huỳnh Thị Ngọc Nga Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 6.5 5.5 5.5 3.5 5.5 31.5 TB
040187 Lê Thị Yến Nhi Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 7 3.5 6 6.5 4.5 31.5 TB
040195 Chí Mỹ Nhung Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 6 3 4.5 4.5 4 25 TR
040205 Vòng Hồng Phong Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 8 5 5.5 5.5 4 32 TB
040239 Phạm Hữu Tài Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 8.5 6.5 6.5 7.5 6 38.5 TB
040245 Hoàng Ngọc Thanh Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 8.5 5.5 4.5 6 5 33.5 TB
040276 Phạm Văn Thống Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 4.5 5 4.5 6 3.5 29 TB
040278 Hoàng Thị Thu Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 8 6 5 6 3 33.5 TB
040283 Giáp Quảng Thùy Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 6.5 5 5.5 6 3 30.5 TB
040333 Nguyễn Chí Tuấn Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 6.5 4.5 5 4.5 3 27 TR
040350 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 9.5 4.5 5.5 8.5 4.5 35.5 TB
040353 Quách Thị Thùy Viên Nữ Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8 5.5 6.5 6.5 5.5 36.5 TB
040352 Phan Trịnh Thùy Viên Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 8.5 5 6 6 4.5 33.5 TB
040359 Huỳnh Duy Vương Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9 5 6.5 7.5 3 35 TB
040023 Phùng Văn Chinh Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 10 5 6.5 6 4.5 36.5 TB
040066 Lê Minh Đức Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 3.5 5.5 7.5 3 32.5 TB
040096 Trương Trung Hiếu Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 6.5 3.5 3.5 6.5 4.5 27.5 TR
040118 Nguyễn Anh Khánh Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9 6 4 8.5 3 35.5 TB
040121 Nguyễn Phú Duy Khôi Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 8.5 4 5 7 4.5 32 TB
040139 Phồng Nhịt Lìn Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 6 4.5 4.5 6 4.5 31 TB
040160 Trương Văn Minh Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 5 4.5 4.5 7 7.5 31.5 TB
040159 Trần Văn Minh Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 10 5 6.5 9 8.5 43 TB
040162 ịp Kay Mũ Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8.5 5 5.5 7 4.5 35.5 TB
040161 Phan Thị Mùi Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 7.5 3.5 5.5 7 4 31 TB
040167 Tạ Hoàng Nam Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 7.5 6 5.5 7.5 7 38.5 TB
040170 Lê Thị Hồng Nga Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 7.5 6.5 5.5 7.5 3.5 36 TB
040175 Đàm Thị Kim Ngân Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9 5 6 8 6 38 TB
040172 Cao Ngọc Ngà Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2.5 7.5 5 5 7.5 2.5 30 TB
040173 Nguyễn Xuân Ngà Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 8 4 6.5 7 3.5 34.5 TB
040174 Tsằn Chiếu Ngàn Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9 5.5 6 8.5 5 39.5 TB
040179 Lê Minh Ngọc Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9.5 5.5 6 7.5 4.5 38 TB
040177 Biện Thị Kim Ngọc Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 7.5 3.5 6 7.5 5.5 35 TB
040191 Võ Thị ý Nhi Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8.5 4 5.5 6.5 3 32.5 TB
040188 Phan Thị Hồng Nhi Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9 4 6 8 3.5 36 TB
040192 Phạm Thị Nhiễm Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 8.5 3 6 8.5 4 35.5 TB
040193 Hong Lỷ Nhịt Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 6 4.5 5.5 7 3 30 TB
040194 Biền Thị Yến Nhung Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 5.5 3.5 5 6.5 3 28.5 TB
040197 Phan Thông Xi Păn Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 7.5 4.5 5 6 3 30 TB
040198 Bùi Xuân Phát Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8.5 5 6.5 9 4.5 38 TB
040200 Tsằn Lộc Phi Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 7 5.5 6 8 6 36.5 TB
040203 Phan Hà Phong Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 8.5 5.5 5 6.5 5 34.5 TB
040202 Lê Văn Phong Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 7 4 6 9 4 34.5 TB
040206 Vũ Thị Xuân Phong Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 6.5 5 6 5.5 3.5 32 TB
040201 Lê Hồng Phong Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 4.5 7 5.5 4 34 TB
040217 Nguyễn Phú Phương Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 9 3.5 5.5 7.5 6 34.5 TB
040215 Võ Minh Phụng Nam Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2 5.5 4 4.5 5.5 3.5 25 TR
040212 Lê Thiên Phụng Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 9 5.5 5 6.5 3.5 34 TB
040241 Bùi Văn Tâm Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 9 5 5 7 1.5 31 TB
040238 Huỳnh Ngọc Tài Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9 5 5.5 9 3 36.5 TB
040247 Nguyễn Thị Ngọc Thành Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 7 4 5 4.5 2.5 27.5 TR
040273 Quãng Thoại Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 8 5 5 6.5 4 34 TB
040274 Nguyễn Thị Xuân Thọ Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 5 3.5 3 6 4 26.5 TR
040277 Nguyễn Thị Thơm Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 6 4.5 3 6 4 29 TB
040344 Huỳnh Thị Tươi Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2 8 4.5 4.5 6 3 28 TR
040332 Huỳnh Thanh Tuấn Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 4 3.5 5.5 6 3 26 TR
040358 Trương Minh Vũ Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 7 4.5 7 5 5.5 35 TB
040356 Nguyễn Hoài Vũ Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 6.5 6 6.5 5 5 33 TB
040019 Hoàng Yến Chi Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 7 4 5.5 6 4 30.5 TB
040029 Lê Chí Cường Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 7 3.5 3.5 5 3.5 26 TR
040045 Nguyễn Văn Du Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8 5.5 5.5 9 6 38.5 TB
040061 Nguyễn ánh Để Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 8 4.5 4.5 8.5 2 30.5 TB
040082 Hoàng Minh Phương Hằng Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 5.5 5 4.5 7 3.5 30 TB
040119 Hồ Sổi Khềnh Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 8.5 4 5 8 3 32.5 TB
040122 Lê Trung Kiên Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9.5 5.5 5.5 9.5 4 38 TB
040184 Nguyễn Thanh Nhã Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 8 4 3.5 5.5 3.5 28.5 TB
040216 Nguyễn Ngọc Phương Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 7.5 6 5 7 4 33.5 TB
040367 Lê Thị Ngọc Yến Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 6 4 3 5 4 26 TR
040214 Trần Quang Phụng Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 5.5 3.5 5 6.5 3 26.5 TR
040208 Cống Nhật Phúc Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 5.5 3 5.5 5 2.5 25 TR
040242 Hoàng Chí Tâm Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 7.5 3 4 6.5 3 27 TR
040265 Nguyễn Minh Thiên Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2.5 9 5 5.5 9.5 3.5 35 TB
040268 Nguyễn Tất Thiện Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9 4.5 4.5 9.5 2.5 35.5 TB
040269 Nguyễn Thanh Thiện Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 7.5 4.5 5.5 8.5 3.5 35 TB
040270 Nguyễn Văn Thịnh Nam Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2.5 9.5 5 5.5 8.5 4.5 35.5 TB
040291 Đinh Thị Mỹ Thương Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 7 3.5 3 7.5 4 30.5 TB
040292 Nguyễn Lê Thương Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 5 6 5 9 3.5 31.5 TB
040279 Lâm Minh Thuận Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 6.5 4 3 7.5 4 28 TB
040280 Nguyễn Thị Thuận Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 7 5 4.5 5.5 3 30.5 TB
040287 Đặng Thị Thu Thủy Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 7.5 3.5 4.5 6 2.5 27 TR
040284 Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 7 3.5 5 6 4 30.5 TB
040295 Nguyễn Đức Tiến Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 8 5 5 8.5 4.5 34.5 TB
040298 Văn Thành Tiến Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 7.5 5 4.5 7.5 3.5 33 TB
040299 Mai Văn Tiện Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8.5 4 4 9.5 3.5 34 TB
040301 Lâm Quang Tín Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 6 5.5 6 7.5 4 34.5 TB
040303 Nguyễn Thị Tỏ Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 6.5 3.5 2.5 8.5 4 29 TB
040314 Tạ Bích Trâm Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 6 3.5 4 6.5 3 28 TR
040311 Hồ Thị Như Trâm Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9 4.5 4.5 9 4 36.5 TB
040313 Phan Thị Mai Trâm Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 5 5 4.5 6 2.5 28 TR
040310 Đặng Thị Bích Trâm Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 8 4.5 5.5 7.5 3.5 33 TB
040304 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 7.5 3 4.5 6.5 4 29.5 TB
040320 Nguyễn Đức Trí Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 9 5 6 8.5 5 37 TB
040317 Hoàng Trần Phượng Trinh Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 8.5 5.5 4.5 9 3.5 35 TB
040318 Lê Thị Tiết Trinh Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8.5 3 5 9 2.5 32.5 TB
040334 Phạm Linh Tuấn Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 6 5.5 5.5 7 4.5 33 TB
040348 Châu Thị Bích Vân Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 7.5 6 5 4 3 29.5 TB
040361 Nguyễn Tường Vy Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9.5 5.5 5 9 4 37 TB
040372 Sú Ngọc Yến Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2.5 8 5 5 9 4 33.5 TB
040371 Nguyễn Thị Phi Yến Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 6.5 4.5 3.5 8 2 27.5 TR
040305 Nguyễn Thị Mỹ Trang Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 4.5 3 9 5 34.5 TB
040307 Phạm Thị Huỳnh Trang Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 4.5 4.5 9 3 34 TB
040306 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 7 5 3 7.5 4 29.5 TB
040312 Huỳnh Thị Bích Trâm Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9 7.5 4.5 8.5 4.5 39.5 TB
040286 Vũ Thị Minh Thúy Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 7.5 6 4.5 9 4 36 TB
040272 Võ Hữu Thịnh Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 8.5 5 6 7.5 2.5 35 TB
040309 Nguyễn Thị Ngọc Trăng Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8.5 5.5 5 9 4.5 37.5 TB
040296 Nguyễn Thị Kim Tiến Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8 5 3.5 8 4 33 TB
040288 Trần Tr. Thanh Thủy Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 8 5.5 6.5 9 4 39 TB
040290 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6.5 10 7 5 8.5 5 42 TB
040236 Trần Thị Ngọc Sương Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9 5.5 6.5 9 3 38 TB
040257 Phạm Thị Thu Thảo Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 8.5 6 4.5 8.5 4 37 TB
040048 Võ Thị Bích Dung Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 7 9 7 6.5 7.5 4 41 TB
040140 Nguyễn Thị Loan Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 10 6.5 8 8.5 7 46 KH
040180 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 9.5 4 5 8.5 7 38 TB
040281 Nguyễn Thị Thuận Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 7 7.5 6 5 8 4.5 38 TB
040047 Phan Mỹ Dung Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6.5 9 6 5 9.5 5.5 41.5 TB
040346 Bùi Thị Tường Uyên Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6.5 9.5 4.5 6 9.5 7 43 TB
040163 Dương Chiêu My Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9 5 4 9 7.5 40.5 TB
040271 Trần Thị Thanh Thịnh Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 7 9 6 5 9.5 8.5 45 TB
040151 Nguyễn Trần Trúc Ly Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9.5 7 7 9.5 10 49 KH
040083 Nguyễn Thị Bích Hằng Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9.5 6 8 8.5 6.5 44.5 KH
040285 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9 4.5 6.5 9.5 5 40.5 TB
040042 Võ Thị Như Diệu Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9 5 7 8.5 6 40.5 TB
040178 Lê Ngọc Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 10 6 5.5 10 7.5 44.5 TB
040267 Nguyễn Quang Thiện Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 10 5.5 4 9.5 6 40.5 TB
040289 Trương Thị Thủy Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6.5 9 6.5 5 9.5 3 39.5 TB
040008 Lê Gia Bảo Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 7 9.5 8 8.5 10 5.5 48.5 TB
040087 Hoàng Khánh Hiền Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 8 7 6.5 6.5 5 38.5 TB
040330 Nguyễn Minh Trường Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 10 7 6 9 7 44.5 TB
040051 Trần Thị Hải Duy Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9.5 7 6 8 9 45.5 KH
040100 Kiều Dịu Hồng Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9.5 7.5 6 9 8 46 KH
040015 Phạm Văn Bộ Nam Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9.5 7.5 7.5 9.5 3.5 43.5 TB
040327 Lê Đức Truyền Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9.5 6 6 10 7.5 45 KH
040157 Hoàng Thị Hồng Minh Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 7.5 5.5 5 8.5 4 35.5 TB
040373 Đào Thị Như ý Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 6 5 6 8 4.5 35 TB
040022 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 10 6 5.5 8 3.5 39 TB
040231 Nguyễn Hiếu Sang Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6.5 9.5 7 6.5 9.5 9 48 KH
040055 Trần Vũ Mỹ Duyên Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9 6 3 8 8 39.5 TB
040189 Phan ý Nhi Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 10 6.5 6.5 8.5 3 40.5 TB
040143 Nguyễn Xuân Lộc Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 5 4.5 7 4 33.5 TB
040145 Nguyễn Thị Lợi Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9 7 6 8 5 40.5 TB
040226 Phan Thị Kim Phượng Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 10 5.5 4.5 9 5 39 TB
040331 Đỗ Quốc Tuấn Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6.5 9.5 6 6.5 8.5 3 40 TB
040156 Ngô Thị Miên Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9 6 5 8.5 7.5 41.5 TB
040169 Lâm Đào Thiên Nga Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 8 6 7 8 3.5 38.5 TB
040190 Trần Yến Nhi Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 9.5 7 8.5 7 3.5 41.5 TB
040091 Lê Thị Hiếu Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 7 9.5 6 8 9 4 43.5 TB
040090 Huỳnh Thị Hiếu Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 7 10 6.5 7 8 4.5 43 TB
040237 Trần Thị Nữ Sương Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 10 6.5 6 7.5 2 38 TB
040176 Phạm Thị Bích Ngân Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5.5 9.5 6 5 9.5 8.5 44 TB
040123 Nguyễn Thị Diễm Kiều Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9 4.5 4.5 7 2 32 TB
040005 Phạm Thị Ngọc Anh Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 8 6 7 5 5 35.5 TB
040104 Đoàn Quốc Huân Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3 9 3.5 5 8 4.5 33 TB
040114 Huỳnh Thị Xuân Hương Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 3.5 5 3 6.5 3.5 26.5 TB
040155 Văn Thị Mến Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 3.5 4 5 4 9 29 TB
040107 Dương Thị Kiều Huyên Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 3 4 4 4 3 21.5 TR
040111 Nguyễn Thị Hưng Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 9 4.5 4 8.5 3 34 TB
040185 Huỳnh Ngọc Nhạn Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 8 4 5 5 4.5 31.5 TB
040154 Triệu Đức Mạnh Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 5 4.5 5 3 4 26 TR
040012 Nguyễn Thanh Bình Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 4.5 5.5 7 6 3 29.5 TB
040033 Triệu Văn Cường Nam Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2 5 3 5 4 2.5 21.5 TR
040300 Dụng Trung Tín Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2 2 2.5 1.5 3 3 14 TR
040204 Văn Thanh Phong Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 6 4 5.5 4 5.5 28.5 TB
040315 Trần Thị Bích Trâm Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4.5 4 4 4.5 7 4 28 TR
040345 Trần Minh Tỵ Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 6 3 5 4 4 27 TR
040146 Trần Ngọc Luân Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 2.5 4.5 4 5 2 3 21 TR
040370 Nguyễn Thị Mỹ Yến Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 3.5 7 4.5 4 5 3.5 27.5 TR
040164 Nguyễn Quỳnh My Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 6 8.5 4.5 5.5 7 7 38.5 TB
130011 Lê Trương Quốc Anh Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8 7 5 6 3.5 34.5 TB
130013 Phan Tuấn Anh Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 8 5 5 9 6.5 37.5 TB
130008 Đặng Nhật Anh Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 7 5 3 5.5 4.5 31 TB
130016 Đào Duy Ân Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 9 6.5 6 8.5 4.5 39.5 TB
130024 Huỳnh Thị Ngọc Bích Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 9 6.5 7 8 4 41 TB
130030 Nguyễn Mẫn Châu Nam Tân Lập,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 5.5 5 4.5 6.5 5 31 TB
130034 Đào Mạnh Chiến Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 10 7.5 8.5 10 5.5 47.5 TB
130052 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 9 6.5 5.5 7.5 4 38.5 TB
130050 Lý Hoàng Kỳ Duyên Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 8 7 5 7.5 5.5 39 TB
130065 Lê Thị Thanh Hiền Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 9 6.5 4 6.5 5 35.5 TB
130092 Nguyễn Thị Kim Hưng Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 9 7.5 5.5 8.5 5 41 TB
130106 Võ Đình Lâm Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 7 5.5 4 7 2.5 30.5 TB
130107 Ngô Công Lem Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 9.5 7.5 6.5 7.5 9 45.5 TB
130109 Nguyễn Thị Bích Liên Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 10 7 5 8 8 43.5 TB
130127 Đỗ Hoài Mạnh Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 7.5 6.5 3 9.5 3.5 33.5 TB
130129 Nguyễn Thị Kiều My Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 9.5 6.5 6.5 8.5 3.5 40 TB
130151 Nguyễn Thị Hồng Nguyệt Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 7.5 5.5 4 7 5 35 TB
130158 Tống Thị Thùy Nhi Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 10 7.5 5.5 7.5 5.5 41 TB
130163 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6 5 3 5.5 3 27.5 TR
130170 Nguyễn Khắc Phang Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 9.5 6 5 8.5 4 38 TB
130186 Đỗ Văn Phước Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 6 6 3 8 3 30 TB
130187 Đinh Thị ánh Phượng Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 9.5 6.5 7.5 10 4 41.5 TB
130190 Huỳnh Thanh Quàng Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 9 6 5.5 9 6 39.5 TB
130192 Huỳnh Minh Quân Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3 9.5 5 5.5 8.5 5 36.5 TB
130191 Hàn Xuân Quân Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 8.5 5 5.5 9.5 5 37.5 TB
130198 Võ Văn Sanh Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 8.5 6.5 5.5 6 5 35 TB
130220 Nguyễn Thị Hồng Thảo Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 10 6.5 7 9.5 7 46.5 KH
130222 Nguyễn Thị Mai Thảo Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 9 6 7 7.5 4.5 39.5 TB
130231 Vũ Kim Thoa Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8.5 5 5.5 8 5 37 TB
130239 Phan Thị Xuân Thuỳ Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 10 6.5 5.5 9 6 42.5 TB
130248 Võ Thị Bích Thủy Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 10 5.5 7 8.5 6 42.5 TB
130242 Phan Thị Phương Thuý Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 8 6.5 3.5 9 6 39 TB
130258 Huỳnh Thị Thùy Trang Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 9.5 5.5 5.5 10 6.5 40.5 TB
130259 Lâm Thị Hạnh Trang Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8 6 5 9 5.5 38.5 TB
130257 Đặng Thị Trang Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 9 7 6.5 7.5 5.5 41.5 TB
130263 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 8.5 6 8 9 6 42 TB
130271 Mai Thị Thu Trinh Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 9 7.5 7 9.5 7 44 TB
130282 Nguyễn Hoàng Trung Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7 6 5 8 6 37.5 TB
130289 Mai Quốc Tùng Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 9 6 6.5 9 7 42.5 TB
130003 Phạm Thị Thúy An Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 6 5 5 6.5 4.5 31 TB
130015 Hoàng Thị Ngọc ánh Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 5.5 5.5 4 5 3.5 29.5 TB
130021 Cao Văn Bi Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 6.5 5 6 7 4 32 TB
130025 Cao Xuân Bôn Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 1.5 6.5 5 7 7 5 32 TB
130029 Nguyễn Văn Cấu Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 2.5 4.5 4.5 5.5 6.5 5 28.5 TB
130036 Đỗ Quan Chí Công Nam Thuận Quý,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 2.5 7.5 5.5 7 7 5 34.5 TB
130045 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 8 6 8 6 4 36.5 TB
130046 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 7.5 5.5 8 5.5 6 37 TB
130048 Trần Thị Dưỡng Dung Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 6 4.5 6 6 4.5 30.5 TB
130051 Nguyễn Huỳnh Thị Duyên Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3 4 5.5 5 6.5 4 28 TR
130068 Ung Thành Hiểu Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 6.5 4 4 5 4 29 TB
130089 Hoàng Phi Hùng Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 7 4 6.5 6 3 30 TB
130096 Trương Thị Xuân Hương Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8.5 7 4 8.5 5 38 TB
130113 Nguyễn Đức Linh Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 5.5 5 6 6.5 3.5 30.5 TB
130112 Lê Quốc Linh Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 4.5 6 5.5 5 6 31.5 TB
130110 Bạch Thị Mỹ Linh Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 6.5 4 5 4 4 27 TR
130122 Nghê Kim Thế Lợi Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 6 6 6 5.5 6 33.5 TB
130134 Lê Thị Hồng Nga Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3 5.5 5 3 6 3 25.5 TR
130144 Nguyễn Thị Thanh Ngọc Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 7.5 5 6.5 3 4.5 31.5 TB
130147 Trương Thị Hồng Ngọc Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8 5.5 6 6.5 5.5 36.5 TB
130149 Nguyễn Trung Nguyên Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 6 5.5 4.5 4.5 3 27 TR
130148 Ng. Dương Thảo Nguyên Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8 6 5.5 6.5 4 35 TB
130156 Lư Thị Yến Nhi Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 8 5 5.5 7 5 34.5 TB
130171 Bùi Quang Phi Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 8 5.5 5 6.5 3 32.5 TB
130179 Đào Thị Nhã Phương Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 3 6.5 5.5 8 2 29.5 TB
130197 Lê Văn Sang Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 2.5 7 3 5 7 6 30.5 TB
130203 Nguyễn Thị Thanh Sương Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 4 5.5 3.5 3 5.5 25.5 TR
130201 Huỳnh Thị Ngọc Sương Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 4.5 4.5 4 3.5 3 23.5 TR
130207 Phan Quang Tâm Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3 5.5 4.5 2 5 3.5 23.5 TR
130209 Trần Thị Tâm Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 6.5 3 3.5 2.5 4.5 24.5 TR
130223 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6.5 6 5.5 6.5 4 33.5 TB
130225 Trần Thị Phương Thảo Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 6 7 5.5 6.5 3 32.5 TB
130227 Nguyễn Thị Bích Thắm Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3 5 6 1 5.5 4.5 25 TR
130230 Nguyễn Quốc Thịnh Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 8 5.5 4 7 4.5 33 TB
130232 Phan Thị Hoài Thơ Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 9.5 6 4 6.5 5 36 TB
130261 Trần Thị Đoan Trang Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7 6 6 7.5 4.5 36.5 TB
130275 Nguyễn Đăng Trình Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 7 5.5 5 6.5 3.5 32.5 TB
130284 Trần Thanh Trực Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7 5 3.5 5 4.5 30.5 TB
130291 Nguyễn Trí Tường Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 6.5 5.5 1.5 4 3.5 26.5 TR
130292 Trần Trọng Tường Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 9 5.5 5.5 9.5 9 43 TB
130295 Hồ Hữu Anh Văn Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 2.5 10 4 4 9.5 4 34 TB
130301 Huỳnh Cẩm Khánh Vi Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 7 5.5 5.5 6 3.5 31 TB
130313 Nguyễn Anh Vũ Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 5.5 6 6 4 3.5 29 TR
130325 Trương Thị Kim Yến Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 5 6 6 3.5 4.5 30.5 TB
130001 Bùi Tuấn An Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6.5 6.5 5.5 7.5 3.5 34.5 TB
130017 Hoàng Thiện Ân Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6 5.5 6 8 4 34.5 TB
130020 Huỳnh Thị Tú Băng Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 4 5 5 3.5 3 26.5 TR
130028 Hồ Thị Nhung Cần Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6 5 7 7.5 5 35.5 TB
130033 Kiều Thị Xuân Chi Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 5.5 4.5 5.5 4 6 30 TB
130039 Trần Thị ái Dân Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 3.5 7.5 6.5 5 5.5 33 TB
130049 Nguyễn Thị Hoài Duy Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 7 6.5 6 7.5 4.5 38 TB
130073 Trần Nguyễn Nam Hoàng Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 9.5 5.5 6 8 5 39 TB
130075 Phan Vĩnh Hôn Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 2.5 7.5 4 2.5 4 4.5 25 TR
130076 Hoàng Thị Kim Hồng Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 7 8.5 6.5 5.5 6.5 3.5 37.5 TB
130078 Từ Thị Mỹ Hồng Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 7 4 1.5 2.5 4 24 TR
130077 Phan Thị Thuý Hồng Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 5.5 5.5 5.5 4 4 28.5 TB
130091 Hồ Đình Hưng Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 6.5 6 5.5 7 3.5 34 TB
130093 Lê Thị Thùy Hương Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8.5 5.5 5.5 5 3 32.5 TB
130097 Ng. Võ Thị Lưu Ly Kha Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 8 5.5 4.5 4 5 32.5 TB
130101 Phan Tùng Khánh Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 8.5 6.5 4 8.5 3.5 34.5 TB
130118 Triệu Thị Loan Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 7.5 5.5 6 6.5 5.5 37 TB
130132 Nguyễn Hồng Nhật Nam Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 6.5 5.5 3.5 6 4.5 29.5 TB
130133 Lê Thị Nga Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 7.5 4.5 5 5.5 3.5 30 TB
130138 Võ Thị Bích Ngân Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8.5 6 2.5 7 3.5 32.5 TB
130139 Nguyễn Sinh Nghiệp Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 8 6.5 3.5 7 4.5 35 TB
130143 Mai Xuân Ngọc Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 7 4.5 4.5 1.5 4 26.5 TR
130155 Cao Thị Yến Nhi Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 9 7 6.5 6 6 40 TB
130160 Phan Thị Thùy Nhiên Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 6 4 4.5 6 2 26.5 TR
130165 Tống Thị Quỳnh Như Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 6 6 6 5.5 2.5 31.5 TB
130169 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6 6 5.5 5 4.5 32 TB
130182 Ngô Minh Phương Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 6 6.5 5.5 8 2.5 32 TB
130185 Nguyễn Văn Phương Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8.5 5.5 5.5 6.5 5 36 TB
130196 Mai Thị Quỳnh Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 7 5.5 4.5 6.5 4.5 31.5 TB
130204 Nguyễn Thị Thu Sương Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 7.5 6.5 6 6 5.5 37.5 TB
130212 Triệu Minh Tấn Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 1.5 4 4.5 3 1.5 4.5 19 TR
130215 Nguyễn Hoàng Thái Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 5.5 5 5.5 5 4.5 30.5 TB
130213 Ngô Thị Thu Thanh Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 4 6 5.5 4.5 4 30.5 TB
130217 Đỗ Thị Thanh Thảo Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 6.5 6.5 6 7.5 4 35 TB
130234 Hoàng Tiến Thuận Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 4.5 5 5.5 7 3 28.5 TB
130238 Phạm Thị Thuận Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 8.5 7 6 9 4.5 41 TB
130241 Nguyễn Thị Thu Thuý Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6 5.5 4.5 7 5.5 33.5 TB
130253 Võ Văn Tiến Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 5 5.5 5 7 3.5 31.5 TB
130254 Lê Thành Tín Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 9 6 6 8.5 5.5 39.5 TB
130265 Nguyễn Thị Diệu Trâm Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 7.5 6 7.5 4.5 4.5 36.5 TB
130299 Lê Minh Vân Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 3.5 5 6 6 4 31 TB
130296 Bùi Thị ái Vân Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 5 5 6 3 5 29.5 TB
130312 Ng. Thanh Tuấn Vũ Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6.5 5 5 6.5 3 31 TB
130317 Nguyễn Ngọc Nam Vương Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 9 5.5 5.5 8 4.5 37.5 TB
130002 Nguyễn Văn An Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7.5 4.5 4 6 3 30.5 TB
130005 Trần Văn An Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 5.5 6 5 6.5 3.5 31 TB
130007 Võ Văn An Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 3.5 6 2.5 2 3.5 21.5 TR
130022 Bùi Kim Bình Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 5.5 5 5.5 3.5 4.5 27.5 TB
130032 Cao Thị Bích Chi Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 7 6 6.5 8 5 37.5 TB
130041 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 7 5 6.5 5.5 6 34 TB
130067 Võ Ngọc Hiếu Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 8 6 6 6 4.5 37 TB
130072 Nguyễn Lê Hoàng Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 8.5 5.5 3.5 5 4 32 TB
130082 Lê Võ Khắc Huy Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7.5 5.5 6 2.5 3 30 TB
130087 Trần Thị Minh Huyền Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8.5 3.5 3.5 6 3.5 30 TB
130099 Võ Phi Khanh Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 7.5 6.5 5.5 6 4.5 34 TB
130105 Nguyễn Duy Lai Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 5.5 5 5.5 7 6 32.5 TB
130115 Hồ Thị Phương Loan Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 9 7.5 6 7 5.5 40 TB
130116 Ngô Thị Ngọc Loan Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 3.5 5 4 5 4.5 27 TR
130126 Trần Thị Bích Mai Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6.5 5.5 1.5 5 4.5 28 TR
130130 Phạm Thị Diễm My Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 8 5 4.5 5.5 4 31 TB
130150 Châu Thị Nguyệt Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 3.5 4 4.5 3.5 2 21.5 TR
130154 Cao Thị Trúc Nhi Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 5.5 4.5 5.5 3 4 27.5 TB
130157 Thái Huỳnh Yến Nhi Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 4.5 4.5 5.5 5.5 4 29.5 TB
130161 Lê Thị Thuỳ Nhung Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 4 4.5 3 5 3 23 TR
130164 Phạm Thị Thùy Như Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 9.5 7.5 5.5 7.5 5 41 TB
130166 Nguyễn Văn Nhựt Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7.5 5.5 6 7 4.5 36 TB
130168 Lương Đức Ninh Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 6.5 4.5 5 5.5 3.5 29 TB
130174 Cao Đức Phong Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 7 6 1 5.5 3.5 27 TR
130205 Phan Nữ Quỳnh Sương Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 6.5 6 5 3 4 30.5 TB
130208 Thái Ngọc Tâm Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 10 6 5.5 8 6 40.5 TB
130226 Tống Văn Thạch Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 9 5.5 3.5 8.5 7 40 TB
130218 Huỳnh Thị Thảo Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 9.5 6.5 5.5 7 5.5 37.5 TB
130243 Lý Thị Xuân Thuỷ Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 4.5 4.5 5.5 5 6.5 31 TB
130249 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 6.5 6.5 5.5 5.5 4 32 TB
130262 Nguyễn Bích Trâm Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 9 4.5 2 4.5 6 29.5 TB
130276 Trần Minh Trí Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 7 4 4 5.5 2 27 TB
130278 Thái Quốc Trị Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 4.5 6 5.5 7 4.5 34 TB
130270 Lê Thị Thùy Trinh Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 6 3.5 3 4.5 4 25.5 TR
130287 Trần Quốc Tuấn Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 6 4.5 4 4.5 4 28.5 TB
130290 Phạm Ngọc Tư Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 4 4.5 4.5 6.5 8 32 TB
130293 Võ Nhân Từ Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 7.5 5 4 4 3.5 28 TR
130300 Ngô Thị Vân Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 6 5 6.5 6 3.5 33.5 TB
130314 Phan Hoàng Vũ Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 9 6 6.5 6 4 37 TB
130318 Nguyễn Thị Yến Vy Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 4 5.5 2.5 5 4 27 TR
130320 Nguyễn Thị Xuân Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 10 7 4 9.5 5 41 TB
130322 Nguyễn Thị Hồng Xuyến Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 4.5 6 2 4.5 4 25.5 TR
130004 Tôn Thất Trường An Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 5.5 4 4 4 4 27 TR
130018 Nguyễn Khắc Bảo Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 2.5 6 1 -1 -1 -1 9.5 TR
130043 Trần Thị Mai Diệu Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7 4.5 5.5 5.5 4 32 TB
130047 Phạm Thị Hương Dung Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 5.5 4.5 7 5 4 30.5 TB
130053 Nguyễn Minh Dương Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 6 6.5 5 6.5 5 34.5 TB
130054 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3 6.5 5 5 6.5 5 31 TB
130057 Dương Thế Điệp Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 7.5 5.5 6 6 2.5 32.5 TB
130063 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 3.5 5 4.5 3.5 3.5 25 TR
130086 Nguyễn Thị út Huyền Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 10 5.5 4.5 8.5 5 39 TB
130100 Nguyễn Hữu Khánh Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 2 7.5 5.5 5 6.5 4 30.5 TB
130103 Đặng Thị Thúy Kiều Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 5.5 4 3.5 4 5 25.5 TR
130111 Đỗ Hồng Linh Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 8 5 2.5 4.5 5 29 TB
130117 Trần Thị Kim Loan Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7.5 4.5 5 5 4 31.5 TB
130119 Nguyễn Bảo Long Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 9 4.5 6 6 4 33 TB
130121 Nguyễn Thị Lộc Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 10 6.5 7 6 6 40.5 TB
130128 Ngô Văn Minh Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 6 6 3 6 4 29 TB
130131 Nguyễn Hoài Nam Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 9.5 6.5 6 8 4.5 38.5 TB
130137 Trần Thủy Tuyết Ngân Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 5.5 4.5 4 7 3 28.5 TB
130145 Phan Thị Bích Ngọc Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 5.5 3.5 4 1 2.5 21 TR
130142 Hà Thị Mỹ Ngọc Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 7.5 6.5 4 3.5 5 31.5 TB
130162 Trần Thị Hồng Nhung Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6.5 5.5 4.5 6 3.5 31 TB
130172 Ngô Văn Phi Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 7 5.5 5.5 5.5 2 30.5 TB
130180 Huỳnh Đức Phương Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 9.5 6.5 5.5 7 3.5 37 TB
130181 Lê Duy Phương Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8 5 4.5 8 2.5 33 TB
130189 Nguyễn Thị Trúc Phượng Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 6 5.5 5.5 6.5 4 32 TB
130200 Nguyễn Thị Thúy Sinh Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 4.5 3.5 4.5 2 6 24.5 TR
130199 Nguyễn Thị Hồng Sinh Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7 6.5 5.5 5 7.5 37 TB
130202 Nguyễn Ngọc Sương Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 2.5 5 5.5 4 4.5 5 26.5 TR
130214 Văn Hữu Thanh Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 8 5 5.5 4.5 4.5 32 TB
130224 Phạm Thanh Thảo Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3 4 4 4 5.5 6 26.5 TR
130229 Nguyễn Thị Lâm Thi Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 5 3.5 4 3.5 5.5 25.5 TR
130228 Nguyễn Thị Anh Thi Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 8.5 6 5.5 6 7 36.5 TB
130236 Lê Thị Hồng Thuận Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8.5 6 3.5 6 3 32 TB
130252 Nguyễn Quyết Tiến Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 9 6.5 5 7.5 4 36.5 TB
130256 Võ Văn Tổng Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 9 6 5.5 7.5 6 39.5 TB
130260 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 8 6.5 4 7 5.5 37 TB
130272 Nguyễn Thị Thu Trinh Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 5.5 4.5 5.5 6 4.5 31.5 TB
130273 Phan Thị Trinh Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 5 5.5 4.5 7 4 31.5 TB
130279 Đỗ Được Trọng Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7.5 5.5 5.5 6.5 4.5 35 TB
130303 Trần Thị Kim Vi Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 8 5 5 7 5.5 36 TB
130305 Lê Thị Mỹ Viễn Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 9.5 5.5 4.5 8 7 40.5 TB
130307 Đào Thế Vinh Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 4.5 4 4.5 4.5 7 28.5 TB
130309 Bạch Trọng Vũ Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 3.5 3 2 8 8.5 29 TR
130316 Ng. Hữu Đinh Trần Vương Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 4.5 4 1.5 1.5 3.5 19.5 TR
130319 Cù Thị Thanh Xuân Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 5.5 5 5 5 3 29 TB
130324 Trần Thị Kim Yến Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 6 4 3.5 4.5 3.5 25.5 TR
130014 Triệu Nguyễn Dũng Anh Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8.5 6.5 5.5 8.5 6 40 TB
130019 Trương Phùng Quốc Bảo Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 9 5.5 5.5 8.5 5 37 TB
130023 Phan Văn Bình Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 9 5 4 6.5 3 32 TB
130026 Nguyễn Duy Cảnh Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 3 6 6.5 6.5 5.5 31 TB
130037 Nguyễn Trương Cương Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 5 6 7 6.5 6 34 TB
130042 Đào Xuân Diệu Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7 6 5 6 4.5 34 TB
130055 Lê Thị Đào Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 4.5 4 2 6.5 4 25 TR
130060 Lương Thị Ngọc Hà Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 7 9.5 6.5 5 7.5 5 40.5 TB
130059 Dương Thị Thuỷ Hà Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 4 3.5 4.5 6 3 24.5 TR
130058 Cao Thị Bé Hai Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 5.5 6 4 6.5 4 31 TB
130064 Võ Thị Hồng Hiên Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6 6 4.5 4 4 29.5 TB
130069 Phùng Ngọc Hiệp Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 5 5 6 5 3 30 TB
130066 Phan Thị Hiếu Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 8 5.5 5 4.5 3 30.5 TB
130070 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 8.5 5.5 6 4 4.5 34 TB
130088 Đặng Huy Hùng Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3 9 5.5 5.5 6 3.5 32.5 TB
130108 Hồ Thị Kim Liên Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7.5 6.5 5.5 6.5 5 36.5 TB
130114 Phan Văn Linh Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 4 4 1.5 3.5 5 21.5 TR
130123 Võ Hồng Luân Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 5 6.5 5.5 4.5 5.5 31 TB
130124 Lê Thị Lương Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 6 4.5 5 5 6.5 31.5 TB
130141 Nguyễn Hữu Nghị Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 9.5 6 4.5 5.5 5.5 36 TB
130140 Trần Văn Nghiệp Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3 8 5.5 6 7 4 33.5 TB
130152 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3 3.5 4.5 4 2.5 4 21.5 TR
130159 Võ Hồng Nhi Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 5 6 6 3 5 29.5 TB
130177 Trương Hồng Phong Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7 5 4.5 4.5 4 30.5 TB
130175 Lê Quốc Phong Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 5.5 4.5 4 6.5 4 29.5 TB
130183 Nguyễn Đức Phương Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7 5.5 5.5 6.5 2.5 32.5 TB
130188 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 8.5 6.5 6 6 4 35.5 TB
130193 Huỳnh Thị Kim Quệ Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 7 5.5 5.5 5.5 5.5 33.5 TB
130195 Trần Thế Quyền Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 9 6 5.5 6.5 6 37 TB
130206 Trần Thị Thu Sương Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 4.5 5 4.5 4 3.5 26.5 TR
130210 Lê Xuân Tân Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 5 5.5 5 6 5 31 TB
130221 Nguyễn Thị Kim Thảo Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 7.5 5 4 7 4 31.5 TB
130216 Đỗ Thị ánh Thảo Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7.5 6.5 5.5 5 6.5 36.5 TB
130233 Trần Thị Ngọc Thu Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 9 6.5 5 7.5 5.5 37.5 TB
130247 Phàn Thị Kim Thủy Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7.5 5.5 6 5.5 6 36 TB
130244 Nguyễn Thị Bích Thùy Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7 5 6 5 6 34.5 TB
130255 Nguyễn Phương Toàn Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 5 5 4.5 3 5 27 TR
130277 Huỳnh Quốc Trị Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 9 5.5 5.5 7.5 4.5 37 TB
130269 Huỳnh Thị Lệ Trinh Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 5.5 5.5 5 5.5 6 31.5 TB
130298 Huỳnh Thị Thanh Vân Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 7 10 5.5 6 8.5 5 42 TB
130304 Phạm Thị Diễm Viên Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 4 4 5.5 5.5 4.5 30 TB
130308 Trần Anh Vở Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 9.5 6.5 6 8.5 4 38 TB
130311 Lê Hoàn Vũ Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 5 6 6 5 6.5 33.5 TB
130006 Võ Thế An Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3 9.5 5.5 4.5 6 3 31.5 TB
130012 Nguyễn Thị Hồng Anh Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 6.5 5 4.5 7 5 32 TB
130010 Lê Thị Ngọc Anh Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8.5 6 5 7.5 5 37 TB
130009 Lê Thị Lan Anh Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 5 5.5 3.5 6 3.5 28.5 TR
130031 Nguyễn Tài Châu Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3 5.5 6 5 6.5 4.5 30.5 TB
130044 Bùi Thị Dung Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 9.5 6.5 5.5 6 4.5 37.5 TB
130056 Phạm Quốc Đạt Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 7.5 5.5 5.5 6.5 4 33 TB
130061 Lương Hữu Hào Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8 5.5 5 7.5 5 36 TB
130071 Nguyễn Huy Hoàng Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 6.5 5.5 5.5 4 5 33 TB
130079 Lê Thị Huệ Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 3.5 4.5 3 2.5 4 21.5 TR
130090 Huỳnh Ngọc Hùng Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 7.5 4.5 4 5 2.5 28 TB
130081 Huỳnh Bảo Huy Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 7.5 6 6 5.5 5 35 TB
130084 Nguyễn Thị Na Huyên Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 7 4.5 5.5 4 4 29.5 TR
130095 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 6 4.5 5.5 5.5 3.5 30.5 TB
130094 Nguyễn Thị Hương Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 9 6.5 5.5 5.5 5.5 37 TB
130098 Nguyễn Văn Kha Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 7.5 5 3.5 7.5 3 30 TB
130125 Lê Thị Toán Mai Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 5.5 6 4.5 5 4.5 29.5 TB
130135 Nguyễn Thị Nga Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 7.5 6 5.5 4.5 4.5 33 TB
130136 Đặng Thị Kim Ngân Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 7.5 5.5 5 5 4 31 TB
130146 Phạm Thị Yến Ngọc Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6 5 5 6.5 4.5 32 TB
130173 Nguyễn Hà Phi Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 5 4.5 6.5 4.5 2 26 TR
130176 Nguyễn Thái Phong Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 9.5 6.5 6 6 3 36.5 TB
130178 Nguyễn Văn Phú Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 8 6.5 5 8 5 37.5 TB
130194 Bùi Hồng Quốc Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 7.5 4.5 5.5 7 4 32 TB
130211 Phạm Duy Tân Nam Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 8 6.5 5 3.5 5 34.5 TB
130219 Nguyễn Thị Thảo Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 7.5 4 3 4.5 4 27 TB
130237 Phan Ngọc Thuận Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6 5 5 7.5 5 33.5 TB
130235 Huỳnh Minh Thuận Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 2.5 4 4.5 5.5 8.5 5.5 30.5 TB
130245 Nguyễn Thị Diễm Thùy Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 9 6.5 5 8.5 7 42 TB
130240 Nguyễn Thị Hồng Thuý Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 4.5 5.5 3 7 4 27.5 TB
130250 Trần Thị Minh Thư Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 8 4.5 5 7.5 4.5 35.5 TB
130251 Lê Thị Thương Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6 7.5 5.5 6 7 5 37 TB
130264 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 8 4.5 4.5 6.5 7 35 TB
130266 Nguyễn Thị Ngọc Trầm Nữ Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 5 4.5 5.5 4.5 3.5 26.5 TR
130268 Hồ Thị Trinh Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 7.5 8 5 4.5 3.5 5 33.5 TB
130280 Hồ Quốc Trọng Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 8 6 5 6 4 33.5 TB
130283 Nguyễn Thanh Trúc Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7.5 4.5 4.5 6.5 4.5 33 TB
130286 Tô Vũ Tuấn Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 8.5 5 4.5 7.5 4 33.5 TB
130285 Hồ Thanh Tuấn Nam Tân Hải,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6 4.5 3.5 6 4 29 TR
130288 Trương Trọng Tuấn Nam Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 6.5 4 0 5.5 3 22.5 TR
130297 Hồ Thị Kim Vân Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 8.5 5.5 4 5.5 5 34 TB
130302 Mai Ngọc Tường Vi Nữ Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 6.5 6 6 8 5 38 TB
130310 Huỳnh Thanh Vũ Nam Tân Tiến,  Lagi,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 7.5 4 5.5 6.5 3 30 TB
130321 Trần Thị Thanh Xuân Nữ Tân Thành,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 5 5 3.5 2.5 3 23.5 TR
130323 Vũ Thị Thu Xương Nữ Tân Thuận,  Hàm Thuận Nam,  Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 8 5.5 6 4.5 4.5 32.5 TB
130267 Nguyễn Khắc Triều Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 4.5 4 5 6 4 28.5 TB
130062 Phan Thị Hạnh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 6.5 5 5.5 4.5 4.5 3.5 29.5 TB
130080 Lê Thị Bạch Huệ Nữ Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 7.5 5.5 4 5 5 31.5 TB
130274 Võ Thị Trí Trinh Nữ Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 5.5 4 4.5 4 3.5 26.5 TR
130246 Đỗ Văn Thúy Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 6.5 3.5 3.5 6 5.5 29 TR
130085 Lê Thị Dịu Huyền Nữ Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 7.5 4.5 4.5 5.5 3 30 TB
130153 Nguyễn Minh Nhật Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 8 4.5 3.5 5 2.5 27.5 TR
130040 Phan Thị Diểm Nữ Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 6 4 5.5 5 5 29.5 TB
130102 Nguyễn Đăng Khoa Nam Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 4.5 3.5 1 1 4 19 TR
130184 Nguyễn Như Phương Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 6.5 4.5 5.5 7 4 32.5 TB
130083 Phạm Ngọc Huy Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 8 4.5 5 4 3 28.5 TB
130035 Võ Thị Ngọc Chính Nữ Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 3.5 4.5 5 6.5 4.5 7 31 TB
130027 Trần Minh Cảnh Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5 3 4 6.5 7.5 5 31 TB
130038 Lê Tấn Cường Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 2 3 4 7.5 6 4.5 27 TR
130104 Nguyễn Thị Kiều Nữ Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 2.5 5 3.5 4.5 4.5 4 24 TR
130315 Hàn Xuân Vương Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 6 3.5 2 5 4 24.5 TR
130167 Nguyễn Việt Nhựt Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 2.5 7.5 4 5 4.5 4 27.5 TR
130120 Nguyễn Văn Long Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 2 6.5 5 3.5 5.5 5 27.5 TR
130294 Trần Thị úc Nữ Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 7 8.5 4 2 9 3.5 34 TB
130306 Trần Tấn Việt Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4 8.5 4.5 5 7 4 33 TB
130074 Cao Thanh Hòa Nam Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 5.5 7 3.5 4 5 3.5 28.5 TR
130281 Nguyễn Đậu Linh Trung Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Nguyễn Trường Tộ 4.5 5.5 5 6 6.5 4.5 32 TB
050240 Lê Xuân Mon Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 4.5 3.5 2 2.5 3.5 19.5 TR
050009 Võ Thị Kim Anh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 2.5 3 5 2.5 1.5 17 TR
050463 Phạm Văn Vàng Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 8.5 6 5.5 6 4.5 36.5 TB
050359 Phạm Thị Nhật Thi Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 9.5 5 6 6.5 6 36.5 TB
050011 Phạm Thị Đức ái Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9 5 2 7.5 3 31 TB
050157 Nguyễn Thị Diễm Huỳnh Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 7 5 4.5 5 3 28.5 TB
050201 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 6.5 5.5 8 4.5 3 32 TB
050098 Lê Thị Thu Hảo Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 5.5 5 6 5 3.5 30.5 TB
050129 Phan Thị Hiếu Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 6 5 2.5 4 4 26 TR
050076 Trần Thị Anh Đào Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8 4.5 4 6 6 33 TB
050241 Huỳnh Thị Mơ Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 5.5 4.5 0.5 3 3 19.5 TR
050192 Võ Ngọc Liêm Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 10 7 6.5 10 5 43.5 TB
050362 Dương Thị Yên Thì Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8.5 7.5 7 6.5 3.5 37.5 TB
050208 Phạm Bá Lĩnh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 9 5 7 5.5 3 33.5 TB
050269 Nguyễn Hữu Nhất Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 4 3 1.5 5 2.5 18.5 TR
050015 Nguyễn Hoàng Bạch Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 10 5.5 6 7.5 5.5 39 TB
050235 Trần Văn Mến Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 7.5 5.5 6 3.5 4 30.5 TB
050324 Ngô Thị Tặng Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 6.5 3.5 2 4 2 22 TR
050205 Phạm Thị Linh Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 5.5 7 3 2.5 31.5 TB
050155 Đặng Ngọc Huy Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 4.5 5 3 2.5 2.5 21.5 TR
050373 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 3.5 4 1 2.5 2.5 17.5 TR
050139 Trần Thị Thu Hoang Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 4.5 4 3 2 4 21 TR
050147 Mai Châu Hồng Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8 5.5 6.5 6.5 4 35 TB
050082 Trần Văn Đông Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 8 6 6 4.5 2.5 30 TB
050281 Võ Thị Oanh Nữ Hồng Phong, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9.5 5 7 8.5 4.5 39 TB
050306 Bùi Ngô Thanh Quyên Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8 6 5.5 8 3 35 TB
050245 Nguyễn Trà My Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 9 5.5 3.5 5.5 3.5 33 TB
050187 Nguyễn Huy Lập Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 10 5 7 8 5.5 40 TB
050457 Huỳnh Thanh Tùng Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 6.5 5.5 5.5 3.5 2 27.5 TR
050017 Lê Ngọc Bình Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9.5 6 7.5 6.5 4 38 TB
050249 Nguyễn Thanh Nam Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 9.5 5.5 7.5 10 4 40.5 TB
050170 Nguyễn Ngô Kiên Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 6.5 5.5 6 9 3 33.5 TB
050356 Hồ Vương Thắng Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8 5.5 6 5.5 4 33 TB
050167 Huỳnh Anh Khoa Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 7 5 4.5 7.5 3.5 30 TB
050361 Nguyễn Bảo Thiện Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 8 5.5 5.5 8 4 34 TB
050365 Nguyễn Thị Minh Thơ Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8.5 3.5 5.5 4.5 4.5 31 TB
050133 Trần Thị Hiệp Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 10 3.5 6 6 3 32 TB
050172 Đỗ Thị Bích Kiều Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 10 6.5 7.5 9 4.5 43.5 TB
050188 Nguyễn Thị Lệ Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9 4 5.5 5.5 4 32.5 TB
050183 Châu Thị Minh Lại Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 10 6 6.5 6.5 3.5 37.5 TB
050474 Trần Đình Việt Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 6.5 6 7 7 5 37 TB
050002 Trần Hoàng An Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 3.5 4 0.5 3.5 3 18 TR
050003 Trần Ngọc An Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 5.5 3.5 5.5 4.5 2 23.5 TR
050004 Nguyễn Tấn Anh Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 4 4.5 3.5 5 3 23.5 TR
050018 Phan Thị Ngọc Bích Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 10 7 8.5 6 7.5 45 KH
050043 Nguyễn Thị Danh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 6 4 2 5 4 25 TR
050049 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7.5 5 5 6 4 32 TB
050060 Nguyễn Văn Duy Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 5.5 5.5 9 3.5 37 TB
050073 Nguyễn Thị Ngọc Dự Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 4.5 5 2.5 4 3.5 23.5 TR
050074 Nguyễn Thị ánh Đan Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 4.5 4.5 1.5 5 4.5 25.5 TR
050109 Hồ Thị Mỹ Hân Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8 4.5 3.5 3.5 2.5 26 TR
050111 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 7 5 3 5.5 4.5 31 TB
050126 Ngô Minh Hiếu Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 6.5 5 5 2 3 25.5 TR
050135 Phan Kiều Thảo Hoa Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 4 3 4 2.5 2.5 19.5 TR
050145 Võ Văn Hoàng Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 9.5 6 6 8.5 4 37 TB
050148 Ngô Thị Kim Hồng Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 4.5 5 5.5 7 3 29.5 TB
050176 Trần Thị Thuý Kỷ Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 7 4.5 3.5 6 3.5 30 TB
050184 Nguyễn Thị Xuân Lâm Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 6.5 4.5 4 3.5 3 25 TR
050218 Trần Văn Long Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 5 4 6 3 4 26 TR
050230 Trần Minh Lý Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7.5 5 8 6.5 4 35.5 TB
050233 Võ Thị Bạch Mai Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8.5 5 5.5 6.5 3.5 33 TB
050236 Nguyễn Thị Hoạ Mi Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 7 5.5 6.5 6.5 3.5 34.5 TB
050263 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 5 4 5 4.5 3 25.5 TR
050273 Lê Thị Phương Nhung Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 7.5 6.5 5 6 2.5 32.5 TB
050280 Trần Thị Hồng Oanh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8.5 5.5 6 6.5 4 35 TB
050284 Nguyễn Kim Phong Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 4.5 5 6 4.5 3 28 TR
050301 Nguyễn Thị Phượng Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 5 5.5 2.5 3.5 30 TB
050305 Đỗ Trung Quân Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 9.5 5.5 4.5 7.5 3.5 34 TB
050313 Trần Lê Thanh Sang Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 7 5.5 9 7.5 2 34.5 TB
050316 Ngô Hoàng Sơn Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8.5 6 5 7.5 5 37.5 TB
050335 Nguyễn Thị Như Thanh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 5 5.5 7.5 4 35.5 TB
050346 Lê Thanh Thảo Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 4.5 6 6 3 4 27.5 TR
050370 Nguyễn Thị Minh Thuận Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 7 5 2 6 3.5 28.5 TB
050388 Nguyễn Anh Thư Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 6 4 5.5 4 5 27.5 TR
050399 Phạm Thị An Tim Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 4 5 3.5 5.5 2.5 25 TR
050402 Nguyễn Minh Tín Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 9 7 4.5 7 4.5 36 TB
050410 Trần Ngọc Toàn Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9 7 6 4 2 33 TB
050403 Nguyễn Thế Tịnh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8.5 4.5 6.5 6 3 34 TB
050431 Phạm Văn Duy Trọng Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9 5.5 5.5 8.5 3 36 TB
050441 Trần Văn Trúc Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 4 6 6 5 1.5 25.5 TR
050007 Trần Thị Hoàng Anh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8.5 4.5 4 5.5 3 31 TB
050022 Lê Thị Bích Châu Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 5.5 6 5 3.5 4 29 TB
050029 Trần Thị Kim Chi Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8.5 4.5 4.5 4.5 4 30 TB
050077 Trần Thị Anh Đào Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8 5.5 5 7.5 5 36.5 TB
050085 Lê Vũ Trường Giang Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9.5 6.5 6 6.5 4 38 TB
050101 Nguyễn Thị Hạnh Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9 5 4.5 7.5 4.5 35 TB
050093 Hồ Sỹ Hải Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 6.5 7 7.5 6 2.5 35 TB
050122 Nguyễn Thị Ngọc Hiền Nữ Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 6 5.5 5 1 2.5 25 TR
050131 Chung Thị Mỹ Hiệp Nữ Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 3.5 5 5.5 3.5 5 28 TB
050150 Trần Thị Hồng Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9.5 6.5 7.5 8.5 3 39.5 TB
050186 Lê Nguyễn Minh Lân Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 8 3.5 4 4.5 3.5 26.5 TR
050212 Nguyễn Thị Mỹ Loan Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 7 4.5 2.5 7.5 4.5 31 TB
050231 Đặng Thị Tuyết Mai Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 3 6 6 4.5 4 28.5 TB
050247 Chếnh Thị Vy Na Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6.5 9.5 5.5 4.5 5.5 5 36.5 TB
050264 Nguyễn Văn Ngọc Nam Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 5.5 4 6.5 3.5 3 27.5 TB
050272 Nguyễn Thị Xuân Nhiên Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 6 6 7 6 3 33.5 TB
050277 Lê Thị Ngọc Nữ Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 7 3.5 3.5 6 3.5 26.5 TR
050278 Nguyễn Thị Thuý Oanh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9 5.5 7.5 7 3 37.5 TB
050294 Nguyễn Thanh Phương Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 8 5.5 4 5 2 27.5 TR
050295 Phan Thị Trúc Phương Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 4 2.5 3 2 3 17.5 TR
050286 Lưu Hoàng Minh Phúc Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 5.5 3.5 3 2 7 23.5 TR
050299 Võ Minh Trường Phước Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 5 3.5 2.5 1 3.5 20 TR
050303 Nguyễn Văn Quang Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2 3 3.5 2 2 2 14.5 TR
050311 Nguyễn Phú Sang Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2 6.5 4.5 4.5 5 4 26.5 TR
050314 Nguyễn Quang Sao Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 6 5 2.5 2.5 3.5 24.5 TR
050326 Nguyễn Thanh Tâm Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 7 3 4 4.5 2 23.5 TR
050329 Nguyễn Thanh Tân Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 4.5 3.5 3.5 3.5 2.5 21.5 TR
050336 Nguyễn Thị Thu Thanh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8 4 5 4.5 4.5 30.5 TB
050339 Huỳnh Công Thành Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8.5 5 6 5.5 3.5 33 TB
050355 Trịnh Thị Thắm Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 6.5 5 3.5 2 5 27.5 TR
050353 Đặng Quốc Thăng Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7 4.5 5.5 3 2 26.5 TR
050350 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 7 2 5.5 1.5 3 21.5 TR
050390 Đặng Thị Kim Thương Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 7 6 8 5 5.5 37 TB
050372 Huỳnh Đặng An Thuyên Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 7 3.5 6 5.5 5 30.5 TB
050374 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 7 5 5.5 6.5 4 32 TB
050425 Võ Việt Trinh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 10 4.5 7 3.5 3 32.5 TB
050433 Hồ Bảo Trung Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 6.5 6 3 5.5 2.5 27.5 TR
050446 Lê Anh Tuấn Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 8 6.5 3 6 4 30.5 TB
050448 Nguyễn Thanh Tuấn Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 5 5.5 4 5 3.5 26 TR
050456 Bùi Minh Tùng Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 7 6 6 2 3 26.5 TR
050010 Huỳnh Thị ái Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 5 4.5 4.5 4.5 3.5 28 TB
050013 Huỳnh Thanh ấn Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 6.5 6 6 5 3 32 TB
050025 Phùng Thị Linh Châu Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 4.5 4.5 6 3.5 3 26.5 TR
050033 Nguyễn Liêm Chính Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 9.5 7 7 8.5 4 40 TB
050037 Nguyễn Đình Công Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 9 5 5 2.5 4 29.5 TB
050042 Nguyễn Đình Danh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 7 4.5 5 3.5 2 25.5 TR
050040 Trương Mạnh Cường Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 5.5 5.5 5 2 4 28 TR
050044 Trần Thị Mỹ Danh Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 7.5 6 6.5 5.5 3.5 35 TB
050069 Nguyễn P. Thuỳ Dương Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8 6 6.5 6.5 3 34.5 TB
050064 Phan Thị Mỹ Duyên Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 4 4 5 5 2 24 TR
050100 Lê Thị Hạnh Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 4 2.5 1 1.5 2 15 TR
050106 Trần Thị Kim Hằng Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 6 5.5 3 2.5 4 27 TR
050094 Lê Ngọc Hải Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8 6 7 5.5 3.5 35 TB
050096 Nguyễn Thanh Hải Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 4 5 6 2.5 2 22.5 TR
050128 Nguyễn Trung Hiếu Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 2.5 4 5 3.5 3.5 21.5 TR
050152 Nguyễn Đức Hội Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8.5 5 5.5 5.5 4 33 TB
050164 Lê Hữu Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 10 5 7.5 9.5 5 43 TB
050159 Nguyễn Thanh Hùng Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2 5.5 4 3 4.5 3.5 22.5 TR
050194 Nguyễn Thị Mỹ Liên Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8.5 5.5 8.5 4.5 3.5 34.5 TB
050198 Võ Thị Liễu Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 8.5 5 5.5 5.5 5 33 TB
050199 Châu Hoàng ánh Linh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 10 6 6.5 9 6.5 42.5 TB
050211 Hà Thị Mỹ Loan Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 3 3 0.5 2 3.5 15 TR
050244 Nguyễn Thị Diễm My Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 7.5 3.5 1.5 2 6 25.5 TR
050243 Nguyễn Thị My Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 6 4 4.5 4.5 3 27 TB
050256 Phạm Thị Ngân Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 7.5 9.5 6 7.5 7 5 42.5 TB
050287 Phan Văn Phúc Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2 7 4.5 5 6.5 3.5 28.5 TB
050300 Đinh Thị Ngọc Phượng Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 6.5 4.5 4.5 6 3 27.5 TR
050307 Phan Thị Quyên Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 7.5 5 5 7.5 4 32.5 TB
050310 Đoàn Thành Sang Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 5.5 4 2.5 4 3.5 22.5 TR
050322 Nguyễn Thị Hồng Sương Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 6 4.5 4 6.5 4.5 29 TB
050360 Võ Thị Yến Thi Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 5.5 5 3 6 5 29.5 TB
050371 Trần Minh Thuận Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2 5.5 5.5 5.5 8 3 29.5 TB
050386 Trần Thanh Thuỷ Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 3.5 4 4 0.5 3 19 TR
050396 Trần Đình Tiến Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 5 5 2 1.5 3 20 TR
050397 Võ Xuân Tiễn Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 4 4 3.5 3 2 19 TR
050407 Nguyễn Ngọc Toàn Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 5.5 5 6 2 2.5 25 TR
050413 Trần Thị Huyền Trang Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8 5 5.5 7.5 5 35 TB
050434 Nguyễn Thành Trung Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 7 5.5 5 4.5 3.5 29.5 TB
050469 Võ Thuý Vân Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7.5 5.5 3.5 8 2.5 31.5 TB
050471 Đoàn Thị Kim Viên Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 6.5 4 4 7.5 4.5 30.5 TB
050482 Nguyễn Tấn Vũ Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9.5 6.5 6.5 7.5 4 38.5 TB
050006 Phan Tuấn Anh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 6.5 5 7 6.5 3 31.5 TB
050023 Lê Thị Kim Châu Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 7 4 5.5 5 3 29.5 TB
050030 Trần Thị Phương Chi Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8.5 4 4 5 4.5 30.5 TB
050035 Nguyễn Văn Chức Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 7.5 6 6 3.5 5 31 TB
050048 Huỳnh Thị Ngọc Diễm Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 7 6 4.5 5 3.5 30 TB
050068 Nguyễn Quốc Dũng Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 9.5 7 7 8 5 39.5 TB
050066 Hồ Xuân Dũng Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8.5 5 7.5 5.5 3.5 35.5 TB
050061 Nguyễn Thị Duyên Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 3.5 5 2 4 2 21.5 TR
050063 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 4.5 4.5 1.5 4 4 23.5 TR
050102 Nguyễn Thị Minh Hạnh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8 5.5 5 5 3 32 TB
050113 Nguyễn Xuân Hân Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 10 5 6.5 6 4.5 36.5 TB
050137 Nguyễn Thành Hoan Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 10 6.5 8.5 8 3.5 40.5 TB
050143 Võ Văn Hoà Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 9 5.5 5.5 7 4.5 37.5 TB
050149 Nguyễn Thị Hồng Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8 5.5 6.5 5.5 4 34.5 TB
050162 Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 7.5 4 4 6 3.5 29 TB
050195 Nguyễn Thị Mỹ Liên Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 6.5 3 6.5 7 5 32 TB
050197 Trần Thị Liễu Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8.5 5.5 3 7 3.5 31.5 TB
050206 Trương Thị Mỹ Linh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7 4.5 4 6.5 2.5 29 TB
050213 Tống Thị Bích Loan Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 3.5 4 1 3 2.5 17.5 TR
050221 Ngô Văn Lợi Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9 5 3 7 6 34.5 TB
050229 Lê Thị Kim Lý Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9.5 6.5 8.5 8 4.5 42 TB
050239 Võ Thị Kim Minh Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 4.5 4 5 2.5 2.5 23.5 TR
050246 Ngô Đình Mỹ Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 5 4.5 1.5 4 3 24 TR
050274 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9.5 6 4.5 7.5 3.5 36.5 TB
050276 Cao Thị Huỳnh Như Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 10 5.5 4.5 7 3 36 TB
050296 Phạm Thị Phương Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 5 6.5 7.5 5 37.5 TB
050302 Trương Thị Bích Phượng Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8 4.5 5.5 7.5 3.5 34 TB
050319 Trần Đình Sơn Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 8 6 7 3 3 33 TB
050332 Nguyễn Văn Tấn Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 10 4 5 6 3 32.5 TB
050344 Võ Hồng Thái Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 6 5 4 2.5 3 26.5 TR
050369 Nguyễn Ngọc Thuận Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 10 6 2.5 5.5 4 33 TB
050375 Phan Thị Xuân Thuỳ Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 5 5 4 6.5 3.5 29 TB
050382 Dương Thị Hồng Thuỷ Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 9 5.5 6 9 3 36 TB
050391 Nguyễn Thị Thuý Tiên Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 5.5 4.5 6 4 33.5 TB
050393 Lê Nguyễn Ngọc Tiến Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 6.5 4.5 4 3 3.5 25 TR
050398 Lê Thị ánh Tiệp Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9 6.5 6 6.5 3 36 TB
050442 Huỳnh Trương Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 9.5 5.5 3.5 8 2.5 33 TB
050439 Nguyễn Thành Trúc Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 6 5 4 4 3 25 TR
050478 Huỳnh Đức Vị Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8 6.5 7.5 7.5 4 39 TB
050483 Trần Anh Vũ Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9.5 5.5 7.5 7.5 4 38.5 TB
050480 Lê Ngọc Vũ Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9 6.5 7.5 8 3.5 40 TB
050027 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8.5 5.5 4.5 7 3 32.5 TB
050071 Nguyễn Ngọc Dự Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 10 7.5 8 10 5.5 47 TB
050088 Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 10 5.5 5 5.5 4 35 TB
050091 Võ Văn Hà Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 7.5 5 3 7 3 28 TR
050097 Tống Đức Hải Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 6 5.5 6 3 4 29 TB
050130 Trần Ngọc Hiếu Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7.5 5 3.5 8 4 32.5 TB
050134 Nguyễn Thị Hoa Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9 6 6 7.5 4 37.5 TB
050142 Võ Thị Lệ Hoà Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 9.5 6 4 7.5 4.5 35.5 TB
050138 Trần Ngọc Hoan Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 6 4.5 4 2.5 2 22.5 TR
050144 Nguyễn Văn Hoàn Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 10 6 6.5 7 6 41 TB
050166 Huỳnh P. N. Quốc Khánh Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 5 5 5.5 2 31 TB
050227 Hồ Thị Hoa Lý Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9.5 7.5 8 7.5 4 42 TB
050254 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9.5 6 4.5 6.5 6 38 TB
050262 Nguyễn Vũ Ngọc Nghĩa Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9 7.5 7.5 7.5 5.5 42.5 TB
050266 Huỳnh Thị Nguyệt Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6.5 7 3.5 2 4 5 28 TR
050271 Huỳnh Ngọc Nhiên Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 9 5.5 5 9 3.5 35.5 TB
050279 Nguyễn Thị Thuý Oanh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8.5 6 6.5 7 4.5 36.5 TB
050285 Lê Bá Phô Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9.5 5 5 8 5 37.5 TB
050288 Trần Hà An Phúc Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6.5 10 5.5 6.5 7 4 39.5 TB
050290 Giang Bích Phụng Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2 3 3.5 0.5 2 3 14 TR
050321 Nguyễn Thanh Sương Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6.5 9.5 6 5.5 7.5 7.5 42.5 TB
050358 Nguyễn Thị Mai Thi Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 9.5 5 6 7.5 4.5 38.5 TB
050389 Thái Trần Trung Thư Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 5.5 6 7.5 4.5 2.5 30 TB
050366 Đào Thị Hoa Thơm Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9.5 7.5 5.5 8 4 40 TB
050383 Nguyễn Thị Bích Thuỷ Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 6 6.5 4 5.5 5 30.5 TB
050409 Trần Hữu Toàn Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 5 5 2.5 5 4 26 TR
050412 Mai Thị Thuỳ Trang Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 9 5 6 8.5 4 38.5 TB
050415 Lê Trong Tranh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 3 5 4.5 4 2.5 22.5 TR
050417 Nguyễn Bích Trâm Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7.5 5.5 5 5.5 3 31 TB
050426 Dương Hữu Trí Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 7 5 6.5 3.5 2.5 27.5 TB
050430 Đỗ Thị Huyền Trong Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 10 4.5 5.5 6.5 4.5 36 TB
050429 Nguyễn Xuân Trịnh Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9 5 8 6 2 34.5 TB
050445 Võ Văn Hoàng Trường Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 7.5 5.5 7.5 5.5 3 34 TB
050443 Nguyễn Thị Vũ Trường Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 7.5 5.5 3.5 9 4 33.5 TB
050437 Nguyễn Thanh Trúc Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 9 5.5 6.5 7.5 6 38.5 TB
050447 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 8 4.5 4.5 5.5 3 29 TB
050461 Lăng Anh Dương Tỷ Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 4.5 6 7 6.5 5 35 TB
050464 Đặng Ngọc Văn Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 9 4 8 8 3 35 TB
050466 Dương Thị Hồng Vân Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 4 4 4.5 7 4 27.5 TB
050484 Nguyễn Hứa Linh Vương Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6.5 10 7 6 8 2.5 40 TB
050493 Phan Thị Ngọc Yên Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 6 6 4 4 3.5 29 TB
050497 Nguyễn Thị Vũ Yến Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 5.5 3.5 4 3 1.5 21 TR
050038 Nguyễn Thị Cúc Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7.5 4.5 8 2.5 3 30 TB
050047 Nguyễn Thị Bích Dân Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 9.5 7 6.5 7.5 4 40.5 TB
050070 Đặng Huỳnh Hữu Dưỡng Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 6.5 5.5 5 4.5 2.5 28.5 TR
050055 Đinh Mỹ Dung Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 5 5 5 4.5 5.5 29 TB
050103 Võ Thị Mỹ Hạnh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 7 9.5 6.5 8.5 6.5 3 41 TB
050110 Kiều Văn Hân Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 4 4.5 4.5 2.5 2 21 TR
050140 Châu Trần Ngọc Hoà Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 8.5 3.5 5.5 2.5 2.5 25 TR
050154 Võ Thị Như Huệ Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7 5 2 6.5 4 29 TB
050165 Đỗ Minh Khánh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 5.5 5 6 1.5 4 24.5 TR
050168 Lê Víc Khoa Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8.5 7 6.5 5 3.5 34.5 TB
050196 Phạm Thị Quý Liên Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7.5 4.5 8.5 5.5 4 34.5 TB
050210 Châu Thị Ngọc Loan Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7 5 6.5 5 2 30 TB
050190 Trương Thị Mỹ Lệ Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 5 4.5 6 4 3 25 TR
050215 Nguyễn H. Bạch Long Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 5.5 5.5 6 3 2.5 26.5 TR
050222 Nguyễn Mậu Luân Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8 5 5.5 4.5 2 29.5 TB
050225 Nguyễn Thị Âm Ly Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 5.5 5 3 4 4 26 TR
050171 Đỗ Thị Kiều Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6.5 7.5 6.5 6 7 7 40.5 KH
050234 Nguyễn Thị Ngọc Mến Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9.5 6 6.5 8 4 39 TB
050238 Đinh Văn Minh Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 6.5 4 1 4.5 2.5 21.5 TR
050259 Lê Trọng Nghĩa Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 6.5 5 7 2.5 3 28 TR
050261 Nguyễn Văn Nghĩa Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 4 5.5 2 2.5 2 21 TR
050268 Đỗ Ngọc Nhân Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 5.5 4.5 5.5 1.5 3.5 24.5 TR
050291 Nguyễn Thị Phụng Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 7.5 5 5 8 4.5 35 TB
050323 Tống Thành Tài Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 5.5 5.5 4 6.5 4 30.5 TB
050352 Trần Ngọc Thạch Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8 5 4.5 6.5 2.5 32 TB
050341 Đỗ Xuân Thái Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 8.5 5 4 3 3 27 TR
050385 Nguyễn Thị Phạm Thuỷ Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 5.5 5 2 6.5 3.5 25.5 TR
050387 Trần Thị Thanh Thuỷ Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2 9 3.5 3.5 7 4.5 29.5 TB
050337 Nguyễn Thị Thu Thanh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8.5 6 6 7.5 5 38.5 TB
050333 Đặng Văn Thanh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 5 6 7.5 3.5 2.5 28.5 TR
050394 Nguyễn Minh Tiến Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8 8 4.5 5 4 34 TB
050404 Huỳnh Thanh Toàn Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 9 6.5 4.5 6 3 32.5 TB
050418 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 8.5 5.5 6 6.5 4 36.5 TB
050424 Nguyễn Thị Thuỳ Trinh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8 6.5 8 6 5.5 39.5 TB
050435 Nguyễn Thành Trung Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 8.5 5.5 6 6 3.5 33 TB
050459 Lê Huỳnh Anh Túc Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8 5 4.5 5 3 30 TB
050451 Phan Thị Ngọc Tuyên Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 6 5.5 5.5 4 3 27.5 TR
050467 Đinh Thị Mỹ Vân Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 9.5 6.5 5.5 7 3 35.5 TB
050488 Nguyễn Thị Diễm Xuân Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9 4.5 3 5 3.5 30 TB
050491 Nguyễn Quốc Xuyên Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 4.5 3 0.5 -1 -1 10.5 TR
050494 Trần Thị Thu Yên Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 5.5 5 5 4 3 27 TR
050008 Trần Thị Trúc Anh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 10 6.5 7 9 7.5 46 KH
050020 Võ Phan Cảnh Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 4 -1 -1 -1 -1 8 TR
050036 Dương Trịnh Công Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9 5.5 5.5 7 4 36 TB
050056 Huỳnh Thị Ngọc Dung Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8 6.5 5.5 6.5 4 35.5 TB
050057 Nguyễn Thị Dung Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 7 8 8 6 42.5 TB
050059 Dương Công Duy Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7.5 7.5 7 5.5 4.5 36.5 TB
050058 Bùi Thành Duy Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 8 5 6 7 3.5 33 TB
050078 Trần Quang Đại Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 10 7 8 10 5 45.5 TB
050090 Nguyễn Thị T. Thu Hà Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9.5 5 3.5 9.5 3.5 36.5 TB
050107 Trần Thị Trúc Hằng Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 9.5 5.5 6.5 8.5 4 40 TB
050118 Nguyễn Kim Hậu Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6.5 7 5 7.5 4.5 4.5 35 TB
050112 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 10 5.5 7.5 9.5 5.5 43.5 TB
050119 Trần Ngọc Hậu Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 9.5 6 9 10 7.5 48 KH
050123 Huỳnh Thị Mỹ Hiếu Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9.5 8 7 10 7 47 TB
050136 Phạm Thị Tuyết Hoa Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9.5 7.5 8.5 8.5 2.5 41 TB
050169 Nguyễn Mai Khôi Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 10 7 8 9.5 9 49 TB
050173 Nguyễn Thị Minh Kiều Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9 5 1.5 9 4 33.5 TB
050179 Nguyễn Thị Bích Lam Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 10 6 6.5 8 4.5 40 TB
050181 Tăng Ngọc Kiều Lam Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9 5.5 5.5 5 4.5 34.5 TB
050180 Nguyễn Thị Trúc Lam Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6.5 9 6 6 9.5 7 44 KH
050182 Nguyễn Thị Bích Lan Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 10 6.5 5.5 9.5 7 44 TB
050185 Phạm Ngọc Xuân Lâm Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8 5 3 7.5 4 32.5 TB
050189 Nguyễn Thị Ngọc Lệ Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8.5 5.5 2.5 7.5 7.5 36 TB
050191 Lê Hữu Liêm Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6.5 10 7 8.5 9.5 6 47.5 KH
050203 Nguyễn Thị Yến Linh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 10 5 6.5 9 6 41.5 TB
050219 Lê Thị Dương Lộc Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9 6.5 5 7 3 35 TB
050209 Nguyễn Thị Thanh Lịch Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 8.5 6.5 5.5 7.5 4 35.5 TB
050242 Nguyễn Thị Mơ Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 6 4 5.5 4.5 33.5 TB
050250 Nguyễn Thái Nam Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9 6 4.5 10 5.5 40 TB
050255 Nguyễn Thị Lệ Ngân Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8.5 7 6.5 9 8.5 45 TB
050258 Hồ Lê Mỹ Nghiệp Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 10 6 6.5 8 6 41.5 TB
050283 Trần Phúc Phi Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8 6.5 5 9 4 37.5 TB
050312 Nguyễn Văn Sang Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8.5 6 5 9 3 36 TB
050328 Võ Thị Tuyết Tâm Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 7 10 6.5 7.5 9 5.5 45.5 TB
050348 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 5.5 2 9 2 32 TB
050379 Nguyễn Thị Thanh Thuý Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9.5 8 7 10 8 47.5 TB
050406 Nguyễn Công Toàn Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9 6.5 6 6 4.5 37.5 TB
050440 Nguyễn Thị T. Linh Trúc Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 10 6.5 4.5 9 4.5 38 TB
050438 Nguyễn Thanh Trúc Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9 7.5 7 9.5 4 42.5 TB
050432 Đinh Thanh Trung Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 5 5 4 7.5 2.5 29 TB
050444 Nguyễn Văn Trường Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 6.5 5.5 6 4.5 3 29.5 TB
050450 Từ Như Tuấn Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9 5.5 3.5 10 3.5 36.5 TB
050452 Lê Thị Thanh Tuyền Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 7 5.5 6 8.5 4.5 36.5 TB
050454 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 10 8.5 6.5 8.5 5 43.5 TB
050468 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 9 7 6.5 7.5 4.5 40.5 TB
050475 Đỗ Quang Vinh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9.5 7.5 7.5 9.5 8.5 48 TB
050174 Phạm Lâm Kiều Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 4 3.5 3 0.5 5 19 TR
050200 Đỗ Thị Thuý Linh Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7 5 7 4 3.5 31 TB
050121 Nguyễn Thị Bích Hiền Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 3.5 3.5 3 2.5 3 19.5 TR
050001 Đỗ Thế An Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 8.5 3.5 2.5 4.5 2 24.5 TR
050005 Nguyễn Văn Hoài Anh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9 5.5 5 5.5 3.5 33 TB
050016 Huỳnh Thị Kim Bình Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8.5 4.5 6 6 2 31.5 TB
050031 Dương Đình Chiến Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8 6.5 4 4.5 3 30.5 TB
050045 Nguyễn Văn Dàng Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9 6 6 6 5.5 37 TB
050052 Phan Diệm Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 5.5 6 7 4 2.5 29 TB
050050 Phan Thị Hồng Diễm Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 9.5 5.5 7 7.5 6.5 40 TB
050054 Võ Thị Mỹ Diệu Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2 7 3.5 2 7 4 25.5 TR
050062 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 7 6 5.5 3 4 30 TB
050083 Đặng Duy Đức Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 6 5 5 3 3 27 TR
050092 Nguyễn Thanh Hào Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 9.5 4 5 6.5 2 30.5 TB
050114 Trần Ngọc Hân Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 9.5 3.5 1.5 4.5 5 28 TR
050151 Trần Thị Hồng Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9.5 4.5 5 6 3 32.5 TB
050156 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 4.5 4 1.5 3.5 2.5 20 TR
050178 Trần Thị Mỹ Lai Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 5 5 5.5 7.5 2.5 30 TB
050177 Nguyễn Thanh Lai Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 7 4.5 3.5 5.5 2.5 27 TR
050217 Phan Chân Long Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 10 5 6.5 8 3 36 TB
050220 Hồ Thị Lợi Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 7 5.5 7.5 6 4.5 35.5 TB
050223 Phạm Đình Luân Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 6.5 6 8 5.5 2 32.5 TB
050226 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 4 5 5 4 31.5 TB
050275 Trần Văn Nhủ Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 4.5 5.5 4.5 4 3 25.5 TR
050318 Tôn Văn Sơn Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 6.5 4 4.5 6 3.5 28 TB
050325 Đỗ Ngọc Tâm Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 5 5 4.5 6.5 4 28.5 TR
050340 Trần Văn Thành Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 6.5 5 4 7 3 29.5 TB
050380 Trần Thị Ngọc Thuý Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8.5 4.5 6 5.5 3.5 32 TB
050378 Lê Thị Ngọc Thuý Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 4 3 5.5 2.5 3 21.5 TR
050384 Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 4.5 4 1.5 3 2.5 18.5 TR
050405 Huỳnh Văn Toàn Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 9 6 7 4.5 4.5 37 TB
050428 Võ Việt Trí Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 5.5 4.5 4 5 2.5 26 TR
050423 Nguyễn Thị Lệ Trinh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9.5 5.5 6.5 6 4 36.5 TB
050422 Lê Thị Mai Trinh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 4 8 5 3.5 34 TB
050436 Lê Thị Bích Truyền Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8.5 6.5 7.5 6.5 4 37.5 TB
050449 Phan Văn Tuấn Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 5.5 5.5 3.5 4 2.5 23.5 TR
050455 Trần Thị Ngọc Tuyết Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 4 4 5 2 4 22.5 TR
050462 Võ Thị Kim Uyên Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9.5 4 7 6 3.5 35 TB
050486 Nguyễn Lê Hồ Vy Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 6.5 4.5 5 4.5 3 29.5 TB
050487 Nguyễn Văn Xô Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 5 4.5 3 3 3.5 22 TR
050492 Hồ Thị Hồng Xuyến Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2 8.5 5.5 3 7 4 30 TB
050498 Võ Thị Kim Yến Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 4.5 2.5 1.5 4 4 20 TR
050012 Lê Hiệp Ân Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 5 4.5 3 4.5 2 22.5 TR
050014 Trần Ngọc Bảo Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 6 6.5 7 3 4 31.5 TB
050019 Châu Văn Cang Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 6.5 3.5 4 6.5 3 27 TR
050028 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 6 5 4 7.5 3 30 TB
050034 Nguyễn Phú Chương Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 7 4.5 5 6 3.5 31 TB
050041 Võ Tấn Cường Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 7.5 5.5 6 6.5 8 37 TB
050046 Lương Thị Bích Dân Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 3.5 4.5 2 4 3.5 22 TR
050080 Huỳnh Thị Ngọc Điền Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 5.5 4 5.5 3 3 25.5 TR
050081 Huỳnh Văn Điệp Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 5.5 6 5 5.5 4.5 31 TB
050067 Nguyễn Hồng Dũng Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 3 4 2.5 2.5 3 18.5 TR
050065 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 4 3 3.5 4 3 22.5 TR
050084 Châu Thị Cẩm Giang Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 6 6 5 5.5 4 31.5 TB
050086 Phạm Thị Trường Giàu Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 3.5 3.5 5 4.5 2.5 23 TR
050087 Hàn Văn Giáp Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 6.5 5 8 5 2.5 32.5 TB
050099 Nguyễn Nhật Hạ Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 6 5 5 5.5 2.5 29.5 TB
050095 Lê Thanh Hải Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9.5 5 5 6.5 1.5 33 TB
050108 Đỗ Minh Hân Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 5 4.5 6.5 2 31.5 TB
050117 Lê Thị Tuyết Hậu Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9 5.5 5 5.5 2.5 33 TB
050125 Lưu Thị Kim Hiếu Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 10 7 7.5 7 3 40 TB
050141 Mai Văn Hoà Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8 5.5 7.5 5.5 2.5 33.5 TB
050214 Trương Thị Bích Loan Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 6 4.5 6 6.5 3 30 TB
050216 Nguyễn Phi Long Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2 5 3 5.5 6.5 3.5 25.5 TR
050224 Võ Thành Luân Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 7.5 5 3 7 5 32.5 TB
050232 Lê Ngọc Mai Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9 5 8 7.5 4 39 TB
050265 Bùi Thị Tú Nguyên Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8 4 6 5 2.5 31 TB
050298 Trần Thị Viễn Phương Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 6.5 4.5 5 5.5 2 28.5 TR
050308 Dương Thanh Sang Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 10 5 5.5 9.5 3 38 TB
050342 Nguyễn Anh Thái Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 9.5 6.5 3.5 8 5 38.5 TB
050343 Trần Trọng Thái Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9 6 4.5 7 4 35.5 TB
050351 Tống Thu Thảo Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9 5 3 7 3 32 TB
050363 Nguyễn Thị Mai Thoa Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 6.5 6 7.5 6 1.5 32 TB
050381 Trần Thị Ngọc Thuý Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 5.5 5.5 5.5 5.5 2.5 29 TB
050400 Đỗ Thị Thái Tình Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 4 5 5.5 5 4 27.5 TR
050408 Nguyễn Thanh Toàn Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8.5 5 5.5 5 3.5 31.5 TB
050411 Lê Thị Ngọc Trang Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 5.5 5 6 4 3.5 29.5 TB
050420 Võ Lê Bích Trân Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6.5 9.5 6 8 6 4 40 TB
050427 Nguyễn Minh Trí Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 9.5 5.5 5.5 8 4 36.5 TB
050421 Nguyễn Xuân Triều Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 8 4 3.5 2 3.5 23.5 TR
050470 Đỗ Thị Cẩm Vi Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8 4.5 5.5 6 3 32.5 TB
050479 Bùi Hoàng Vũ Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 7.5 5.5 4.5 7.5 4 33 TB
050489 Phùng Thị ánh Xuân Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8.5 5 5 6 3.5 33.5 TB
050496 Nguyễn Thị Yến Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 5 3.5 3.5 3.5 3 22.5 TR
050146 Đỗ Ngọc Hồng Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9 7 7.5 9.5 4.5 42 TB
050289 Trần Hồng Phúc Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9.5 5.5 5 9.5 5 39 TB
050024 Nguyễn Ngọc Châu Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 6 6.5 6 3 4 30.5 TB
050207 Võ Ngọc Linh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 10 5.5 7.5 10 6.5 43 TB
050357 Nguyễn Tấn Thân Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9.5 5.5 5.5 10 4.5 40 TB
050237 Bùi Thị ánh Minh Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9.5 6 4.5 8 7.5 40.5 TB
050104 Nguyễn Thị Thái Hằng Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 9.5 7 8.5 9.5 3.5 44 TB
050481 Nguyễn Nhật Vũ Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 10 6.5 7 10 4 43 TB
050392 Lê Đỗ Ngọc Tiến Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 6 6 6.5 3 4 31 TB
050476 Lê Thái Vinh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8 7 8 9 4 40.5 TB
050072 Nguyễn Ngọc Dự Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 9 6.5 5 9 5 38.5 TB
050401 Nguyễn Thanh Tình Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 10 6.5 7.5 7.5 3.5 39.5 TB
050252 Trần Thị Tuyết Nga Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8 6 5.5 8 3.5 36.5 TB
050021 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6.5 8.5 7.5 6.5 8.5 4.5 42 TB
050127 Nguyễn Thị Hiếu Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 6.5 5.5 7 5.5 4.5 33.5 TB
050297 Trần Quang Phương Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 4 4 5.5 8.5 4 29.5 TB
050292 Chu Thị Thanh Phương Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8.5 5.5 2.5 8.5 6 35 TB
050153 Trần Hữu Hớn Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 7.5 6 6.5 6 39.5 TB
050453 Dương Minh Tuyến Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 7.5 5.5 6.5 7.5 2.5 33.5 TB
050193 Hồ Thị Liên Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 10 5.5 9 10 5.5 45.5 TB
050315 Trần Thị Thanh Sáng Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9.5 6.5 7.5 8 4.5 41.5 TB
050477 Nguyễn Xuân Vinh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 6.5 6.5 6 8 4.5 35.5 TB
050163 Phạm Thị Ngọc Hương Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6.5 9.5 6.5 6.5 9.5 7.5 46 KH
050364 Bùi Huy Thọ Nam Hl Nguyễn Văn Linh 3.5 7 5 5 6.5 4 31 TB
050367 Huỳnh Minh Thuận Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 4.5 6 3.5 5 3 25.5 TR
050330 Võ Duy Tân Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 8.5 5.5 6.5 8.5 4.5 37.5 TB
050158 Lê Như Hùng Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9 6 6.5 8.5 6 40.5 TB
050327 Phùng Thị Hồng Tâm Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9.5 5 5.5 9 4.5 38.5 TB
050257 Trần Thái Ngân Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 10 7 5.5 9 6.5 44 TB
050051 Tống Thị Thu Diễm Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 7.5 6 5.5 7 5.5 35.5 TB
050228 Huỳnh Thị Hải Lý Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 9.5 6.5 6 8 8.5 44.5 KH
050089 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9 6 8 8 5 41.5 TB
050317 Nguyễn Văn Sơn Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 6 6 6 4 35.5 TB
050075 Nguyễn N. Trang Đài Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8.5 5 5.5 8 4.5 36.5 TB
050485 Đặng Thị ý Vy Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9.5 5.5 3 5.5 4 33 TB
050267 Nguyễn Thị ánh Nguyệt Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8 4.5 5 7 5.5 35.5 TB
050376 Võ Thị Xuân Thuỳ Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 9 5.5 6.5 8.5 4.5 39 TB
050347 Nguyễn Thị Thảo Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 8.5 6.5 8 10 5 43.5 TB
050334 Lê Thị Ngọc Thanh Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6.5 9 6 6.5 8 5 41 TB
050338 Trần Thị Mỹ Thanh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 10 6.5 6 8 4.5 41 TB
050175 Nguyễn Nhân Kiệt Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8 6 7.5 7 4.5 38 TB
050124 Lâm Mỹ Hiếu Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8.5 6.5 6 10 5 40.5 TB
050395 Phạm Đinh Vũ Tiến Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 9.5 5.5 6 9 7 41.5 TB
050458 Nguyễn Thụy Thanh Tú Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 7.5 6 6 7.5 3.5 35.5 TB
050282 Nguyễn Thị Ngọc Phấn Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 8 6 8 4 4.5 35.5 TB
050053 Nguyễn Nữ Ngọc Diệp Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 10 6.5 8.5 9 7 47 KH
050105 Phạm Thị Thu Hằng Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 5.5 5 4 4.5 3.5 27 TR
050473 Hà Quốc Việt Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 4 5 3 6 3 24.5 TR
050260 Nguyễn Thị Huệ Nghĩa Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 3.5 4.5 2.5 2 2.5 19.5 TR
050460 Nguyễn Thị Thuỳ Tưởng Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 2.5 4.5 3.5 4 5 25 TR
050032 Nguyễn Văn Chinh Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 6 4 2.5 2.5 3 23 TR
050132 Lê Xuân Hiệp Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 5 4.5 4 7 4.5 28.5 TB
050039 Nguyễn Thái Cường Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 6.5 5.5 5.5 3 3 27.5 TR
050116 Huỳnh Trung Hậu Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 8 3.5 2 5 3 26 TR
050320 Hà Thị Kim Sương Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 3.5 4.5 1.5 5 4.5 24.5 TR
050472 Võ Thị Mỹ Viên Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 6 4.5 3.5 -1 -1 18.5 TR
050270 Huỳnh Thị Kiều Nhi Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 1 3 4 2 6.5 3 19.5 TR
050419 Nguyễn Thị Trân Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 4 5 1 2.5 3 18.5 TR
050465 Bùi Kiều Vân Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3.5 2.5 2 0.5 0 3 11.5 TR
050293 Lưu Thị Hồng Phương Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 5 5.5 4.5 5 3 27.5 TR
050414 Trần Thị Thuỳ Trang Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 3.5 3.5 1 1 3 16 TR
050026 Lê Thị Trúc Chi Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 5 3 2.5 0.5 4 18 TR
050161 Huỳnh Thị Thiên Hương Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 3 3.5 2.5 4 2.5 18.5 TR
050495 Đặng Thị Yến Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 2.5 4 4 4.5 3.5 22.5 TR
050204 Phan Thị Mỹ Linh Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 6 4 3 4 4.5 26.5 TR
050120 Đỗ Thị Mỹ Hiền Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 4 4 2.5 2.5 3.5 21.5 TR
050253 Lữ Thị Hồng Ngân Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 4 6 6 5 3 30 TB
050349 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 7 2.5 3.5 3.5 2.5 24 TR
050248 Nguyễn Ngọc Nam Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
050160 Nguyễn Trí Hoàng Hưng Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 9.5 5.5 5.5 7.5 4 37.5 TB
050251 Phan Thanh Nam Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 5.5 4 5 6 3 28.5 TB
050331 Nguyễn Thanh Tấn Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2.5 4.5 3.5 1.5 1 2 15 TR
050202 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 2 4.5 4.5 0.5 2.5 3.5 17.5 TR
050354 Nguyễn Thị Ngọc Thắm Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5.5 6 5.5 2.5 2.5 2 24 TR
050345 Đào Thị Hồng Thảo Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 6 6 4.5 4 4.5 2 27 TR
050377 Châu Thị Diễm Thuý Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
050309 Dương Thị Thanh Sang Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
050416 Nguyễn Thuỳ Trăm Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 6 5 7 3.5 4.5 30 TB
050115 Trần Thị Hân Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4.5 6.5 5 4 0.5 4 24.5 TR
050079 Nguyễn Ngọc Đẳng Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 5 3.5 1 4.5 4 23 TR
050304 Đỗ Thị Quân Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 3 7.5 2.5 3 2 3 21 TR
050490 Đỗ Thị Hồng Xuyên Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 5 3.5 4 2 5 2.5 22 TR
050368 Ngô Thị Minh Thuận Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Nguyễn Văn Linh 4 4.5 3 2 6 3.5 23 TR
160007 Hoàng Thị Xuân ánh Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9 6 4.5 9 4 37.5 TB
160010 Phan Xuân ánh Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 6 6.5 6 3 36 TB
160021 Nguyễn Minh Cảnh Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 7.5 6.5 9.5 6 44.5 TB
160023 Đoàn Thị Kim Châu Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7.5 6.5 3.5 3.5 5 31 TB
160049 Tạ Thu Dung Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 10 8 5.5 10 7 46 TB
160061 Trần Đoàn Bình Dương Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 10 8 7.5 10 8.5 50 KH
160052 Thái Quốc Duy Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9 6 4.5 9 6.5 40 TB
160053 Cao Thị Duyên Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8.5 6 5.5 8.5 4 38 TB
160065 Nguyễn Linh Đa Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 8 7 9 2 41 TB
160072 Đỗ Thị Ngọc Điệp Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 10 6.5 5.5 9.5 6 43.5 TB
160107 Võ Trần Diệu Hằng Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 9.5 6.5 5.5 9.5 7 42.5 TB
160095 Lê Nhật Hạ Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 10 6.5 6.5 7.5 7 43.5 KH
160098 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 10 6 6.5 10 3.5 40.5 TB
160108 Đặng Ngọc Hân Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 8 6.5 8 6.5 3.5 38.5 TB
160148 Phan Thị Mỹ Hồng Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 10 6 6.5 10 5 42.5 TB
160139 Trần Đăng Hoàng Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 10 6 8 10 4 42.5 TB
160151 Lê Thị Xuân Huệ Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 9 7 8.5 8.5 4 41.5 TB
160154 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 9.5 6.5 7 7.5 7 41.5 TB
160174 Huỳnh Thị Năng Khiếu Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 8.5 7.5 7 8.5 5.5 43 TB
160185 Lữ Thị Ngọc Lễ Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 7.5 10 8.5 8 10 9.5 53.5 GI
160188 Nguyễn Thị Liên Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 8 5.5 5 6.5 2.5 32.5 TB
160194 Đoàn Thị Hoàng Linh Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 6.5 7 9.5 5 42.5 TB
160214 Lê Thị ý Ly Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 7.5 9 5.5 8 9 4 43 TB
160241 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 7.5 5.5 4.5 7.5 3.5 32.5 TB
160257 Đào Duy Nguyên Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 10 6.5 6 7 6 40 TB
160288 Trần Hoài Phương Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 10 6.5 6 9.5 4 41.5 TB
160282 Đoàn Thị Phương Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 8 7 10 6.5 46.5 TB
160283 Lê Minh Phương Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 7 7 9 4.5 42.5 TB
160284 Lê Thị Ngọc Phương Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9 7.5 6 9.5 4.5 41.5 TB
160280 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 6 6.5 7.5 4 39 TB
160292 Nguyễn Duy Quang Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 9.5 5 4.5 9 3.5 35.5 TB
160332 Phạm Thị Như Thanh Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 8.5 5.5 5.5 7 4 35.5 TB
160346 Trần Thị Phương Thảo Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 6.5 6.5 8.5 5 41.5 TB
160344 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 9.5 8 8 9.5 5 46.5 TB
160367 Nguyễn Đăng Thông Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 7 7.5 10 3 42 TB
160405 Trịnh Đình Thương Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 10 6 5 10 4.5 42 TB
160400 Đặng Thị Kiều Thương Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 7 10 6.5 6.5 8.5 5 43.5 TB
160384 Cái Thị Kim Thùy Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 5.5 6.5 7.5 6 40 TB
160388 Nguyễn Thị Thu Thúy Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 5 4.5 4 4.5 6 30 TB
160436 Thái Huy Trí Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 6 7.5 9 8 45.5 TB
160430 Ngô Thị Lan Trinh Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 9.5 5 5 7.5 3.5 37 TB
160432 Trần Thị Trinh Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 10 6.5 5.5 9 3.5 37.5 TB
160465 Lê Thị Minh Tú Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8 4.5 4 8 2.5 32.5 TB
160454 Lê Thị Kim Tuyền Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 7 9.5 6 6 10 5.5 44 TB
160459 Lê Thị ánh Tuyết Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 9.5 5.5 7 8.5 4.5 41.5 TB
160477 Đỗ Thị Vi Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 7.5 10 6.5 7 8.5 7 46.5 KH
160001 Nguyễn Thị Thùy An Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7 5.5 3 7 4 31 TB
160005 Trần Thị Trâm Anh Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7.5 4 3.5 7.5 3 30 TB
160003 Lê Tuấn Anh Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 4 4 1.5 3.5 2.5 20 TR
160004 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 6.5 3 2 3 2.5 21.5 TR
160018 Bùi Thị Ngọc Bích Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7.5 5.5 2.5 5 3 28.5 TR
160019 Đoàn Sơn Ca Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 8 7 6.5 5.5 4 35.5 TB
160022 Nguyễn Thị Cẩm Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 7.5 6 6.5 4 3 32.5 TB
160020 Phạm Văn Cao Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 4.5 5 2 2.5 3 21 TR
160024 Phan Minh Châu Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 6.5 4 4 6 3 28.5 TB
160027 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7 4.5 3 7 3 29.5 TB
160025 Cao Thị Bích Chi Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7 6 3 8.5 3 32.5 TB
160031 Nguyễn Thị Chung Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 7 5 5 5.5 4 29.5 TB
160032 Nguyễn Thị Kim Chung Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 9 4.5 4.5 8.5 3 34 TB
160033 Trần Thị Chuyện Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5 5.5 7 4.5 2.5 29.5 TB
160041 Lê Hoài Diệp Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
160056 Lê Ngọc Dư Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 7.5 4 4 7.5 3 30 TB
160046 Cáp Thị Kim Dung Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 5 5.5 5 6.5 5.5 32 TB
160064 Trần Thị Thùy Dương Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 5.5 5.5 9 3 37.5 TB
160068 Đoàn Anh Đạt Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 6 3.5 2.5 7 4 26.5 TR
160083 Nguyễn Thị Hà Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 5.5 6 7 5 3 33 TB
160124 Trương Thị Hiền Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 4 4.5 5.5 3.5 2.5 25 TR
160261 Nguyễn Thị Thanh Nhã Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7.5 6 5.5 7 2 33 TB
160264 Trương Minh Nhật Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 6 6 1.5 5.5 3.5 27.5 TR
160267 Lê Thị Nhung Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 8.5 4 6 5.5 4 32.5 TB
160269 Nguyễn Thị Yến Ni Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 4 5 3 5 3 23 TR
160272 Phạm Quốc Oai Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 5 6.5 8 7.5 2 33.5 TB
160296 Nguyễn Hồng Quân Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 10 6.5 5 8 4 38 TB
160299 Nguyễn Thành Quyết Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7.5 6.5 6.5 4 3.5 33 TB
160316 Phan Minh Tài Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 8 5.5 4 6.5 4 34.5 TB
160322 Phạm Thị Bích Tâm Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 6.5 5 5 6.5 6.5 35.5 TB
160321 Nguyễn Thanh Tâm Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 7 10 7 6 9 5.5 44.5 TB
160351 Huỳnh Thị Cẩm Thạch Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 7 5.5 4 4.5 6.5 8 35.5 TB
160331 Nguyễn Thị Thanh Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 8 5 5 4 2 30.5 TB
160340 Nguyễn Quang Thảo Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 5 5.5 4.5 4.5 3 26 TR
160342 Nguyễn Thị Thảo Nữ Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 4 4.5 1 3 4.5 22 TR
160337 Đỗ Thanh Thảo Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 5 6 1.5 4 4.5 27.5 TB
160345 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 5.5 5 5 4.5 5.5 30 TB
160343 Nguyễn Thị Thảo Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 6 5.5 7.5 5 38.5 TB
160349 Võ Thị Thảo Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 9.5 6 5.5 8.5 4 40 TB
160347 Trần Thị Thanh Thảo Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 9 6.5 5.5 9 3 39.5 TB
160348 Trần Thị Thanh Thảo Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 5.5 6 8 6.5 4 36.5 TB
160339 Lê Thị Thanh Thảo Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 8.5 7 5.5 7.5 4.5 39 TB
160364 Nguyễn Thị Thôi Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 5.5 5 4 6.5 3 30 TB
160372 Dương Thị Thu Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 9.5 5 5 7 3.5 36.5 TB
160375 Trần Thị Thái Thu Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 7.5 9.5 5 6 5 5 38 TB
160374 Trần Thị Hoài Thu Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 5.5 5 8.5 3.5 37.5 TB
160376 Võ Thị Thúy Thu Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 5 4 6 5.5 2.5 28.5 TR
160399 Bùi Văn Thư Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 5 5 5 6 3.5 30 TB
160406 Trương Thị Hoài Thương Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 6 3.5 2 4 3 23.5 TR
160386 Lưu Thị Thùy Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 2.5 3.5 4.5 7 3 25 TR
160410 Trần Việt Tiến Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 5 6 3.5 6 3.5 28 TR
160415 Phạm Quốc Toàn Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5.5 5 2.5 5 3 26 TR
160474 Lê Thị Hồng Vân Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 7.5 6 5 5 4 33.5 TB
160476 Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 8.5 6.5 6.5 4.5 5 37 TB
160475 Nguyễn Thị Vân Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 7.5 4.5 4.5 4 3 29.5 TB
160473 Huỳnh Thị Vân Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 6.5 5 6 5.5 3 32 TB
160478 Hoàng Thị Hoài Vi Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 5 5 5.5 2 4 28 TR
160495 Nguyễn Xuân Vũ Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 8.5 7 5.5 7.5 3 37.5 TB
160493 Nguyễn Đăng Vũ Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 6.5 5.5 1 4 3 25 TR
160501 Nguyễn Thị Thu Xuân Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 5.5 6 6 5 3 31 TB
160514 Trần Thị Như ý Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 3.5 4.5 1.5 1 2 16 TR
160503 Lê Hoàng Yến Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5.5 4.5 3.5 4 2 24.5 TR
160505 Nguyễn Thị Bảo Yến Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 4.5 5.5 4 8.5 5 33.5 TB
160002 Hồ Việt Anh Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 7 4.5 4 4 3.5 26.5 TR
160014 Lê Thanh Bình Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 7.5 6 4.5 7.5 4 35 TB
160030 Nguyễn Phước Chung Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 7.5 5.5 4 7 2 31.5 TB
160043 Trần Thị Diệu Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 10 5.5 5 8.5 6 40.5 TB
160045 Cao Thị Mỹ Dung Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 5 3.5 3.5 3.5 3 21.5 TR
160063 Trần Ngọc Dương Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 2.5 6.5 3.5 1.5 5.5 3 22.5 TR
160057 Cao Ngọc Dương Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 5.5 5 6 3.5 3 28.5 TR
160067 Lê Nho Đạo Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 5.5 6.5 4 7 3.5 32 TB
160070 Hồ Tấn Điểm Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 8 4 2.5 6.5 3 28.5 TB
160075 Nguyễn Văn Đồng Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 2.5 5 3 2 4 4.5 21 TR
160079 Võ Thành Đức Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 6 6.5 5 4.5 4 30.5 TB
160092 Nguyễn Đình Hải Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 10 6 6 7 3.5 36.5 TB
160159 Nguyễn Thế Hùng Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 9 4.5 5 5.5 6 33.5 TB
160161 Vũ Phi Hùng Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 9 5 7 8 4 37.5 TB
160162 Phạm Hưng Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 9 5 7 4.5 3.5 33 TB
160156 Phan Thị Ngọc Huyền Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 5.5 6.5 6 2.5 35.5 TB
160218 Đỗ Thị Mai Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 4 3.5 2.5 4 4 22.5 TR
160366 Hồ Văn Thông Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 5.5 3 0.5 4.5 3 20 TR
160395 Nguyễn Thị Thủy Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 4 3 3.5 4.5 3 23.5 TR
160396 Nguyễn Thị Thủy Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 4.5 5.5 4 5.5 3 28.5 TB
160408 Nguyễn Ngọc Tiến Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 7 4 0.5 5.5 3 25.5 TR
160416 Trần Đắc Toàn Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5 5 1.5 5.5 3.5 25.5 TR
160447 Phạm Nhật Trường Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 6.5 5.5 6 7.5 2 33 TB
160449 Phan Thanh Tuấn Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 7.5 5.5 4 8.5 2.5 34 TB
160448 Lê Tuấn Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 9.5 6.5 4.5 8.5 3 36.5 TB
160464 Trần Ngọc Tùng Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 4 3.5 2.5 5 2 20.5 TR
160457 Trương Thị Kim Tuyến Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 5.5 5.5 4 5 3 28.5 TR
160498 Võ Thị Vy Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 5.5 5 5 3 3 27 TR
160490 Trần Thành Vinh Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 4 5 3 5 3 24.5 TR
160487 Nguyễn Phước Vinh Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 4.5 5.5 3.5 3 3 24.5 TR
160489 Trần Anh Vinh Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 3 5.5 1.5 8 2 25.5 TR
160488 Nguyễn Văn Vinh Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 3 4 0.5 1 3 15 TR
160492 Huỳnh Xuân Vũ Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7.5 5 5 1.5 3 26.5 TR
160499 Hoàng Văn Xơn Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 8 4.5 4.5 9 5 36 TB
160509 Đỗ Thị Như ý Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5.5 4 5 5.5 3 28 TR
160508 Võ Thị Yến Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 4 6 4.5 4.5 4 28.5 TB
160290 Lê Xuân Phước Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 3.5 3 1 5.5 2.5 19 TR
160059 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 8 5 5 7 5 35 TB
160074 Trương Quốc Giang Đông Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 5.5 5.5 3.5 8.5 3.5 30.5 TB
160252 Lâm Phương Hồng Ngọc Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9 5.5 6 6 3.5 35.5 TB
160054 Lê Minh Dũng Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 6 4 8 4 36.5 TB
160160 Trần Hữu Hùng Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9 6.5 5 7 4.5 37 TB
160440 Liêu Văn Thành Trung Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 6 5 5 6.5 4 29.5 TB
160433 Trần Thị Tuyết Trinh Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 5.5 4 4 4 3.5 27.5 TR
160506 Phan Thị Mỹ Yến Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7 6 5.5 6.5 4 34 TB
160186 Trần Thị Cẩm Lệ Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 4.5 4 1 3 9 25.5 TR
160403 Nguyễn Thanh Thương Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 4.5 5 8.5 2 35 TB
160150 Nguyễn Thị Huề Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 8.5 6 6 8 4 37 TB
160426 Trần Thị Bích Trâm Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9 5.5 0.5 4 3 27 TR
160380 Nguyễn Thị Bình Thuận Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 8.5 6.5 4.5 7.5 7 40.5 TB
160428 Đỗ Thị Lệ Trinh Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 6 5.5 7 5 38 TB
160311 Đỗ Thị Lệ Sương Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 6 6 8 6 41 TB
160076 Lê Quốc Đức Nam Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 4 5.5 2 7 4.5 27.5 TR
160029 Trần Thị Thanh Chi Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 6.5 5 3.5 6.5 2 28 TB
160089 Trần Thị Thu Hà Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 8 7 4.5 7 5.5 37 TB
160470 Châu Hoài Vạn Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 6 4 5 3 4 27 TR
160042 Lê Thị Thúy Diệu Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 4 4 5.5 4 5 27.5 TR
160105 Trần Thị Phượng Hằng Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 6 4.5 2 6 3.5 27 TB
160481 Nguyễn Xuân Viết Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 7 4.5 3 4.5 3 28 TR
160392 Cáp Thị Thanh Thủy Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 8 4.5 3 8 3.5 32 TB
160393 Hồ Thị Thanh Thủy Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 6 5 4 4.5 2.5 28 TB
160011 Nguyễn Thị Hoài Âu Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 3.5 4 3.5 4 4.5 22.5 TR
160401 Lê Thị Minh Thương Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 8 5 3 6.5 5.5 34.5 TB
160511 Nguyễn Thị Kim ý Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8.5 5.5 6.5 6.5 4.5 37 TB
160168 Trương Thị Thu Hương Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8.5 5.5 7.5 10 4 41 TB
160485 Nguyễn Viết Việt Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7 4.5 4 7 2 29.5 TB
160402 Nguyễn Hoài Thương Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 8.5 5.5 5.5 7.5 3 36.5 TB
160164 Lê Thị Diễm Hương Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 6.5 4.5 6.5 9.5 3 34.5 TB
160009 Mai Thị Ngọc ánh Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 4 5 6 3.5 4 28.5 TB
160324 Trần Thị Linh Tâm Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 7 9.5 5 5.5 8.5 6 41.5 TB
160036 Trần Văn Dản Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7.5 5.5 4.5 5 2.5 29.5 TR
160147 Lý Thái Xuân Hồng Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 8 5 4.5 8.5 5 34.5 TB
160276 Võ Thi Oanh Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7.5 5 5 7 3 32 TB
160006 Cáp Thị Mỹ ái Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 7 4.5 3.5 3.5 3 28 TB
160444 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 6.5 6.5 6.5 5 5 35 TB
160219 Lê Thị Hồng Mai Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 6 6 2.5 5 3.5 28.5 TB
160142 Nguyễn Thị Diệu Hòa Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 5 5 3 7.5 4 29 TB
160417 Hoàng Thị Kim Trang Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 9.5 5 8.5 8.5 6 43.5 TB
160500 Nguyễn H Thị Kiều Xuân Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 7.5 5 8 5 5 37 TB
160427 Trần Thị Yến Trâm Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 8.5 5.5 5.5 6.5 6 38.5 TB
160225 Nguyễn Minh Mẫn Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 9 5.5 6.5 7.5 3.5 35 TB
160285 Nguyễn Thị ánh Phương Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7 5.5 5 6.5 4.5 33 TB
160037 Phan Thị Dậu Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 9 6.5 5.5 8 3.5 38.5 TB
160071 Nguyễn Thị Điểm Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 5 4.5 3.5 7.5 4 30.5 TB
160141 Đinh Xuân Hòa Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 9 4.5 5.5 4.5 4.5 31.5 TB
160132 Đinh Hữu Hiệp Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 6.5 5.5 2.5 7.5 5 31 TB
160130 Võ Thị Thu Hiếu Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 8.5 5.5 2.5 7 4 32.5 TB
160136 Nguyễn Thị Thu Hoàn Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 5.5 5 6 5 4.5 31.5 TB
160138 Phạm Linh Hoàng Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 3.5 5.5 4 8.5 4 29.5 TR
160134 Nguyễn Thị Thùy Hoanh Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 10 5.5 5.5 7 6 38.5 TB
160167 Trần Thị Thúy Hương Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 7 5.5 5 6 4.5 32 TB
160163 Hồ Thị Thu Hương Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 5.5 5 3 6.5 3.5 27.5 TR
160157 Trương Thị Ngọc Huyền Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 6.5 5.5 6.5 7.5 4 34.5 TB
160171 Lê Đức Khánh Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 8 5 5 8 4 34 TB
160182 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 5 4 1.5 7 5.5 26.5 TR
160187 Hoàng Thị Kim Liên Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 7.5 5 1.5 5.5 6 29 TR
160192 Bùi Văn Linh Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 5.5 5.5 6.5 6.5 8 36.5 TB
160200 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ Đồng Kho,Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 6 4 5 3.5 3 25.5 TR
160199 Nguyễn Thị Linh Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9 6 7 5.5 4 37 TB
160203 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 6 4.5 5 4 3 27 TR
160204 Nguyễn Thị Long Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 4 5 5.5 4.5 2.5 26.5 TR
160213 Đặng Thị Lưu Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 7 6 5 7 3.5 34.5 TB
160217 Nguyễn Thị Lý Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8 4.5 4 6 4.5 32.5 TB
160220 Nguyễn Thị Mai Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9 5 6 4.5 5.5 35.5 TB
160228 Chu Thị Thương Mến Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8 7 7.5 7 5 40 TB
160230 Nguyễn Thanh Minh Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 9.5 6 5 8 3.5 36.5 TB
160232 Lê Thị Mộng Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 6 5 2.5 6 3 27.5 TB
160237 Nguyễn Hữu Nam Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 10 6 6 7.5 3.5 37.5 TB
160242 Nguyễn Thị Tố Nga Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 6.5 4.5 0.5 3.5 2.5 22 TR
160243 Nguyễn Thị Trúc Nga Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9 6.5 5 6 6 38 TB
160246 Trương Thị Thanh Nga Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 4 4.5 2.5 2 3 21 TR
160247 Phan Thị Tuyết Ngân Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7.5 5.5 5 6 3 32 TB
160256 Bùi Thị Thảo Nguyên Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 7 4.5 5.5 6.5 2.5 29.5 TB
160271 Nguyễn Thị Nữ Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 3 4.5 1.5 6.5 4.5 23.5 TR
160274 Lê Thị Kiều Oanh Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 8.5 5 6 7.5 5 36.5 TB
160281 Bùi Thanh Phương Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 3 4.5 3 4 5 22.5 TR
160300 Trần Tiến Quyết Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7 6 5 3 3.5 29 TB
160352 Chung Thị Thắm Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 6 4.5 2.5 5.5 5.5 29 TB
160350 Vũ Thị Phương Thảo Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 5 4.5 1.5 4.5 6 28 TB
160338 Huỳnh Ngọc Thảo Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 5.5 5 1 3.5 4 22.5 TR
160362 Trần Đình Thịnh Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 1.5 5 4 2.5 5.5 4 22.5 TR
160398 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 7.5 5 5 5.5 3.5 32.5 TB
160390 Võ Thị Thúy Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 8.5 6 2.5 9.5 5 37.5 TB
160397 Nguyễn Thị Hồng Thủy Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 4.5 3.5 2.5 4 3.5 23.5 TR
160419 Lê Thị Kim Trang Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 7 9 4 1 8 5 34 TB
160017 Võ Thị Bình Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 3.5 5.5 6.5 4 2.5 28 TB
160058 Mai Nữ Long Dương Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7 4.5 6 6.5 2 30.5 TB
160169 Võ Thị Thanh Hương Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 5.5 5 5 6.5 3 29.5 TB
160183 Đặng Ngọc Lâm Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7.5 4 5 7 8 36 TB
160189 Rồng Thị Liên Nữ La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 4 4 3.5 4 2.5 22 TR
160193 Đậu Bá Linh Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9 7.5 5 7.5 3 37 TB
160216 Trần Thị Thảo Ly Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 7.5 6 5.5 5.5 3 33.5 TB
160240 Lương Thị Hồng Nga Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 6.5 6 7.5 4.5 3.5 34 TB
160251 Nguyễn Thanh Nghị Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 8.5 6.5 4.5 8.5 2 34.5 TB
160255 Trần Thị Mỹ Ngọc Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 8.5 6 4 8.5 4 35.5 TB
160253 Nguyễn Thành Ngọc Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 8.5 4.5 5.5 5 2.5 30.5 TB
160260 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7.5 6.5 4 6.5 2 31.5 TB
160259 Nguyễn Thành Nguyên Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 6.5 6.5 10 3 41 TB
160263 Cao Minh Nhật Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 6.5 6.5 4 6 4 32 TB
160266 Đoàn Thị Mỹ Nhung Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 8.5 5.5 6 9.5 5.5 41 TB
160289 Trần Hữu Phương Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 10 4.5 5 8 2 34 TB
160294 Trần Thanh Quang Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9 5.5 4.5 8.5 3 35.5 TB
160298 Nguyễn Thị Thanh Quyên Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 6.5 4 4 5.5 2.5 27 TR
160304 Lê Xuân Sang Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 10 5.5 3 10 5 39.5 TB
160305 Lương Bá Sang Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 9.5 5.5 5 9 5.5 39 TB
160307 Ngô Hữu Sáng Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8.5 6 6 9.5 4 39.5 TB
160327 Lê Tấn Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 10 6 7 7.5 4 40 TB
160314 Lê Anh Tài Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 10 6 7 9.5 6 44.5 KH
160320 Nguyễn Linh Tâm Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 6 6 10 5 42 TB
160326 Nguyễn Đức Tân Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 9 4.5 6.5 5 4.5 35.5 TB
160358 Nguyễn H Ngọc Thiện Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 5.5 4 0.5 1.5 3 18.5 TR
160359 Nguyễn Thanh Bảo Thiện Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 3.5 4.5 0.5 4.5 4 20 TR
160363 Trần Thị Thịnh Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5.5 4 6 6.5 2.5 29.5 TB
160412 Nguyễn Thị Tính Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 8 6.5 5 7.5 5 38.5 TB
160418 Lê Thiên Trang Nữ BắC Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 9 7.5 7 6.5 5 41 TB
160422 Phạm Thùy Trang Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 7 9.5 5.5 4.5 6.5 3.5 36.5 TB
160423 Trần Thị Thu Trang Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7.5 5.5 5.5 7 2.5 33 TB
160424 Ngô Thị Xuân Trà Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 7 5.5 4 3 5.5 4 29 TB
160435 Nguyễn Đình Trí Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 9 6 6 7.5 2.5 37.5 TB
160434 Trương Thị Tố Trinh Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 4.5 5 4 6.5 4.5 30 TB
160446 Phạm Hồng Trường Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 7 4.5 2 3.5 4 25 TR
160442 Huỳnh Thị Thanh Trúc Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 6 6 6.5 4 37 TB
160450 Phạm Đình Tuấn Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 5 6.5 5.5 3.5 35.5 TB
160452 Trần Đình Tuấn Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9 5 5.5 9 4 38 TB
160463 Trần Ng Hữu T Tùng Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 5.5 6 5 3 1.5 27 TR
160458 Đỗ Thị Tuyết Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7 5.5 0.5 6 2 26 TR
160494 Nguyễn Thanh Uy Vũ Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9 6 6 8 2 36 TB
160496 Hà Minh Vương Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 10 6 6.5 9 2 39 TB
160497 Nguyễn Thị Vy Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 9 5 5 9 3.5 38 TB
160504 Lương Thị Hải Yến Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 8 5 6.5 8.5 4 38.5 TB
160109 Lê Nho Hân Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 2 7 4.5 1.5 4 3.5 22.5 TR
160111 Trần Văn Hân Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 10 5.5 5 9.5 4 39 TB
160113 Nguyễn Công Hậu Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 4 4.5 0.5 5 2 20 TR
160123 Triệu Thị ý Hiền Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7.5 4 7 8.5 4 35.5 TB
160131 Hà Thái Hiển Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 6 5 2 4.5 5 27 TR
160125 Lê Hiếu Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 8.5 5 6 6 2 32 TB
160128 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 7.5 9.5 5.5 5 8 5.5 41 TB
160146 Trần Đăng Nguyên Hồ Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 9 4.5 4 9 6 36 TB
160133 Lương Thi Hoa Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 8.5 5 4.5 5.5 4 31.5 TB
160144 Võ Duy Hòa Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 4 5 4.5 6 3 26 TR
160149 Võ Thị Hồng Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 7 5 5 5 2 28 TB
160166 Phạm Thị Xuân Hương Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 8.5 5 5.5 6.5 3 33 TB
160172 Ngô Duy Khánh Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 7 5 4.5 7 4.5 31 TB
160173 Nguyễn Thị Vĩnh Khiêm Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 6.5 4.5 4 9.5 8.5 37 TB
160175 Võ Nguyễn Phương Khuyên Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 6 4.5 5 4 5 28 TR
160178 Trần Văn Kiệt Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 6.5 4 3.5 6.5 4.5 28.5 TB
160179 Phạm Thị Hà Kim Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7.5 5.5 4.5 9 5 36 TB
160180 Trần Thị Thu Kim Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 8.5 6 5.5 7 5.5 37 TB
160196 Huỳnh Thị Kim Linh Nữ Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 7 4.5 4.5 4 5 28.5 TB
160202 Trần Thị Thúy Linh Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 3.5 3 5 0.5 2.5 18 TR
160206 Trần Văn Long Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8.5 6 7.5 7 3 37.5 TB
160211 Võ Nguyên Luận Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9 5 7 9 2.5 37.5 TB
160212 Lê Thị Kim Luyến Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7 4 5 3.5 3 27.5 TR
160222 Dương Văn Mạc Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9 5 5.5 6 2.5 33 TB
160223 Huỳnh Văn Mạnh Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 9 5 6.5 6 4 33.5 TB
160233 Hồ Thị Hoài My Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 6 3 3.5 2.5 3 22 TR
160238 Nguyễn Văn Nam Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 7.5 5 5.5 6.5 4 32 TB
160245 Trần Thị Thanh Nga Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 4.5 7 5 3.5 35 TB
160239 Lê Thị Thúy Nga Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 7 6 5 6.5 3.5 32 TB
160248 Trần Thị Tú Ngân Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7.5 5.5 7.5 5.5 4.5 35 TB
160258 Hồ Văn Nguyên Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7.5 4 4 5.5 2.5 28.5 TB
160270 Trần Nam Ninh Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 10 7.5 6 10 4.5 43 TB
160309 Trần Thị Hồng Sen Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 10 5.5 4.5 8.5 5 38 TB
160312 Hà Thị Sự Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 7 5.5 9 4 40.5 TB
160315 Nguyễn Văn Tài Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 9.5 7 4 9.5 6 42 TB
160325 Trần Thị Thu Tâm Nữ La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 6 7.5 6.5 5.5 40.5 TB
160353 Lê Thị Thắm Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 6.5 5.5 3 6 4 30 TB
160355 Lê Thị Hoài Thân Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 10 5.5 5 9 5 40.5 TB
160356 Nguyễn Tiến Thân Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 2.5 5 3.5 1.5 8 3 23.5 TR
160354 Bùi Khắc Thắng Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 5 5 8 6 38.5 TB
160491 Bùi Duy Vũ Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7.5 6.5 4.5 9.5 3 35.5 TB
160510 Nguyễn Hữu ý Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 4 4.5 2.5 5.5 3.5 23 TR
160336 Trương Văn Thành Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7.5 4.5 3.5 7 4.5 32 TB
160262 Trương Hữu Nhâm Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 9 5.5 3 7 3 31.5 TB
160087 Phạm Văn Hà Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5.5 6.5 4 2.5 4 27.5 TR
160110 Phạm Thị Hân Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 5.5 5.5 4 6.5 3 29 TB
160129 Nguyễn Văn Hiếu Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 5.5 5.5 6 6 4 30 TB
160143 Phạm Hòa Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 9.5 6.5 7.5 3.5 4 35 TB
160153 Nguyễn Thị Huyền Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 9 6.5 5 8.5 4 37 TB
160177 Lê Đình Kiều Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 8.5 5 5.5 8.5 4.5 35.5 TB
160181 Võ Đình Kỳ Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 6 5 9 4 39 TB
160191 Võ Thị Liễu Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 9.5 7 5 8 6.5 40.5 TB
160197 Lê Thị Viễn Linh Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 5.5 3 8.5 4.5 36 TB
160198 Lê Văn Linh Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 3.5 4.5 4 6.5 3 25.5 TR
160195 Hà Thị Mỹ Linh Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 9 4.5 6 5.5 3 32.5 TB
160207 Nguyễn Thị Phước Lộc Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 10 6 4.5 8 6 39.5 TB
160210 Phạm Thành Lợi Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 7.5 6.5 4 6.5 1.5 30 TB
160209 Lê Quốc Lợi Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 9 5.5 4 6.5 3.5 32 TB
160205 Phan Thanh Long Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 7.5 6 3 8.5 2 32.5 TB
160226 Trương Thị Minh Mẫn Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 7.5 5.5 3.5 7 3.5 32.5 TB
160227 Đặng Thị Kim Mận Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 5 5.5 9.5 4 39 TB
160229 Hồ Đăng Minh Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 9.5 6.5 6 8 5 39.5 TB
160231 Nguyễn Thị Kim Minh Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 9 5.5 4 8.5 2.5 35.5 TB
160244 Trần Thị Huỳnh Nga Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5 6 4.5 5.5 4.5 30.5 TB
160254 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 7 6.5 4.5 3.5 4 31 TB
160265 Nguyễn Thái Yên Nhi Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 3 5 1.5 5 3 22.5 TR
160275 Nguyễn Huyền Oanh Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 6.5 5.5 7.5 2.5 4 32 TB
160279 Ng Trần P Anh Phụng Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 6 4 2.5 5.5 6 28.5 TR
160287 Phan Văn Phương Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 10 7 5 10 4.5 42 TB
160286 Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 5.5 5 3 4.5 3.5 25.5 TR
160291 Trịnh Thị ái Phượng Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 8.5 4.5 4 8.5 3.5 34 TB
160295 Lê Hồng Quân Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 7.5 5 3 6.5 3 29 TB
160293 Phạm Văn Quang Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 6.5 4 8 4 37 TB
160303 Lê Tấn Sang Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 7 5 2 7.5 3 28.5 TB
160308 Trần Thị Sen Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7 5.5 3 4 1.5 25.5 TR
160310 Trà Tùng Sơn Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 3 3.5 2 4.5 3 20 TR
160313 Võ Thành Sỹ Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 5 3.5 5 3.5 4 27 TB
160330 Nguyễn Phước Thanh Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 8.5 5 6 8 3.5 36 TB
160335 Trịnh Minh Thành Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 2.5 4 3.5 1 2.5 2 15.5 TR
160334 An Như Thành Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 6 4 4 5.5 2 26 TR
160341 Nguyễn Quốc Thảo Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8.5 4.5 6.5 5.5 2.5 33 TB
160360 Phạm Phú Thiện Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 9 3.5 0 3 3.5 23 TR
160407 Huỳnh Thị Mỹ Tiên Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 9.5 6 2.5 9 2.5 36 TB
160413 Lưu Thị Mỹ Tĩnh Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5.5 5 4 6.5 3 29 TB
160414 Trần Phú Toan Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 6 5 3 4.5 3.5 26.5 TR
160429 Lương Thị Lệ Trinh Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 5 4.5 3 4 3 24 TR
160441 Trần Duy Trung Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 5.5 4 9.5 4.5 38.5 TB
160466 Lê Thị Phương Tú Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 9 4.5 4.5 7.5 4 36 TB
160512 Trần Thanh ý Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 6 5.5 5.5 2.5 5 30 TB
160507 Trần Thị Yến Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 8.5 6.5 4 7.5 5.5 37 TB
160035 Trần Thiện Công Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 4.5 5 1.5 4.5 2 21.5 TR
160034 Trần Thành Công Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 5.5 7.5 7 3 37.5 TB
160039 Lê Thị Thu Diễm Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 8.5 4 5.5 5 3 31 TB
160038 Trần Nguyễn Hoài Diểm Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 9 5.5 4 6.5 5.5 35 TB
160040 Phan Thị Minh Diễm Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 8 5 3.5 8.5 4 34 TB
160062 Trần Đoàn Đình Dương Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 8.5 5 2.5 9 5.5 35 TB
160066 Lê Quang Đại Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 10 6 5.5 10 4.5 41.5 TB
160088 Trần Thanh Hà Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 6 2 0.5 1.5 3 17 TR
160082 Lê Thị Nhật Lệ Ngân Hà Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 6.5 5 6 4.5 2.5 30 TB
160103 Lê Thị Lệ Hằng Nữ Đakai, Đức Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 6 5 4 4.5 2 25 TR
160094 Trương Minh Hải Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 6.5 6 8 3.5 38.5 TB
160100 Vũ Thị Hồng Hạnh Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 4.5 4.5 4 6 2.5 3 24.5 TR
160097 Nguyễn Thị Hòa Hạnh Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 3 4 4.5 3 7 4 25.5 TR
160086 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5 6.5 4 3.5 3 3.5 25.5 TR
160116 Huỳnh Thị Thu Hiền Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 4 7.5 5 1.5 7.5 4 29.5 TB
160119 Mai Xuân Hiền Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 3.5 7 5 3 7 5.5 31 TB
160126 Nguyễn Bá Hiếu Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 3 7.5 4 5 4.5 2.5 26.5 TR
160137 Đặng Ngọc Hoàng Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 3.5 9 3.5 4 7 5 32 TB
160158 Lê Mạnh Hùng Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 3 7.5 4 5 6.5 6 32 TB
160152 Bùi Xuân Huy Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 2 9 4.5 6.5 7.5 3.5 33 TB
160170 Lê Hy Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 3 4 4 3 7.5 4 25.5 TR
160176 Phạm Trung Kiên Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 2 3 4 4 5.5 2.5 21 TR
160184 Mai Hữu Hoàng Lâm Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 2.5 9 5 3.5 9 3 32 TB
160190 Ngô Thị Bích Liễu Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 4 4 4 4 6 6 28 TB
160201 Nguyễn Văn Linh Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 3.5 3.5 3.5 5 3 2.5 21 TR
160273 Đỗ Thị Oanh Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5.5 7.5 6 2.5 8.5 3.5 33.5 TB
160277 Trần Hùng Phi Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 5.5 4 9 3.5 36.5 TB
160278 Mai Thị Phụng Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 4.5 10 6.5 3 9.5 4.5 38 TB
160302 Phạm Trường Sa Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 5 3.5 7 2 32.5 TB
160306 Trần Văn Sanh Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 3.5 9.5 3.5 5 5.5 4.5 31.5 TB
160317 Trần Khắc Nghĩa Tài Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 3.5 5 4.5 2.5 5 4.5 25 TR
160328 Lê Nguyễn Hồng Thanh Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5.5 10 5.5 5 9 4 39 TB
160333 Phạm Thị Thu Thanh Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5 8 5 4 5 5 32 TB
160329 Nguyễn Hồng Thanh Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 5.5 3 6 5 34.5 TB
160357 Vũ Thị Mai Thi Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 5 4 9 4.5 37 TB
160365 Hồ Tấn Thông Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 4 10 6 4.5 10 3 37.5 TB
160373 Đặng Hà Thị Ngọc Thu Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8 6.5 6.5 5 2 33.5 TB
160378 Hồ Thị Thuận Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 6 5 8.5 4.5 38.5 TB
160381 Trần Quốc Thuận Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 4 10 5.5 6.5 10 4 40 TB
160377 Bùi Thị Thuận Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 4 4 4.5 5 7.5 3 28 TR
160389 Nguyễn Thị Thu Thúy Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 4.5 3.5 9.5 6 38.5 TB
160468 Phạm Minh Tú Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 4 6 4 3.5 6.5 3 27 TR
160462 Trà Thanh Tùng Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5 4.5 4 2 4 1.5 21 TR
160471 Phạm Văn Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5.5 7.5 6.5 5 5.5 6 36 TB
160008 Huỳnh Thị Ngọc ánh Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình ThuậN Nguyễn Văn Trỗi 5.5 7 6 6 7 4 35.5 TB
160015 Nguyễn Thị Yên Bình Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 4.5 5 2.5 5.5 3.5 26.5 TR
160016 Võ Thanh Bình Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 6 6 9.5 2 38.5 TB
160026 Lê Nguyễn Đình Chi Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 4 4 2.5 5 2 21.5 TR
160028 Trần Thị Chi Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 3.5 4.5 6.5 5.5 2.5 28 TB
160044 Nguyễn Thị Dịu Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9.5 6.5 6 8.5 4.5 40.5 TB
160047 Lê Thị Thu Dung Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8 6.5 5 9 3.5 37.5 TB
160055 Phan Ngọc Dũng Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5.5 5 3 7 1.5 27 TR
160060 Phạm Thị Thúy Dương Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 7.5 4.5 4 8.5 4 34 TB
160050 Bùi Ngọc Duy Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9 6 4 9.5 5 38.5 TB
160085 Nguyễn Thị Phước Hà Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 3.5 4 5 5 2.5 24.5 TR
160084 Nguyễn Thị Hải Hà Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 4.5 6 3 4 2.5 25.5 TR
160093 Trương Mạnh Hải Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 9 4.5 7 6.5 3 36 TB
160091 Nguyễn Đăng Hải Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 6 5 3.5 4.5 2.5 27 TB
160101 Bùi Thị Ngọc Hằng Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 4 5 3 3 2 23 TR
160104 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5.5 6.5 6 7 4 34 TB
160096 Châu Thị Mỹ Hạnh Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 6.5 7 8 5.5 4 35.5 TB
160099 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 6 6 6.5 5.5 3.5 33 TB
160114 Võ Thị Hậu Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 7 6 5 7 2.5 33 TB
160112 Lê Thị Hậu Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 5.5 6 6 7 3 33.5 TB
160122 Phan Ngọc Hiền Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 8.5 5.5 5 4 5 34.5 TB
160120 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 7 6 8 2.5 4 33.5 TB
160121 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 5.5 5 3 4 4 27 TB
160115 Đỗ Thị Diệu Hiền Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 4.5 5 5 7.5 2 30 TB
160208 Phan Văn Lộc Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 6.5 4.5 3 4.5 3 24.5 TR
160234 Nguyễn Thị Diễm My Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 3.5 3.5 0.5 4 3 18 TR
160235 Phạm Thị Mỹ Na Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8 4.5 0.5 6.5 3 28 TB
160249 Vương Thị Kiều Ngân Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 3.5 5 2 4 3.5 22.5 TR
160368 Nguyễn Đình Thông Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 9 6 6 9 4 40 TB
160383 Phạm Thị Thuyết Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 2 3 4 3 3 21 TR
160425 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5.5 6 5.5 6.5 2.5 31 TB
160420 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 6 5.5 5 6.5 4 32.5 TB
160421 Phạm Thị Thu Trang Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 6.5 5 6.5 3.5 3.5 30.5 TB
160437 Trần Phúc Trí Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 5.5 4 6 8 3.5 30.5 TB
160431 Nguyễn Thị Vũ Trinh Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 8 5.5 6 5.5 3 32 TB
160438 Nguyễn Thị Khánh Trong Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 5 5 3 6.5 4 27 TR
160443 Nguyễn Kiều P Trúc Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8 5 0.5 7.5 4 30.5 TB
160439 Cao Thiên Trung Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5 4.5 6.5 6 3 30 TB
160445 Lê Văn Trường Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8.5 4.5 5.5 8 3.5 35.5 TB
160455 Lê Thị Thanh Tuyền Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 7 5.5 4.5 8 3.5 34.5 TB
160460 Nguyễn Thị Thanh Tuyết Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7 5 5 6 4 32 TB
160469 Võ Thị út Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 4 5 3 4 2.5 24 TR
160482 Nguyễn Thị Ngọc Viễn Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 2.5 4 4.5 7 3 25.5 TR
160484 Nguyễn Như Việt Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 5 5.5 3.5 8 3.5 29.5 TB
160073 Nguyễn Bá Điệp Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 9.5 6.5 5.5 9.5 4 38.5 TB
160078 Nguyễn Phước Đức Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9 4.5 2 6 4 30.5 TB
160077 Nguyễn Minh Đức Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 6 6 6 4 5 32 TB
160081 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 7 5 4 6 3 29.5 TB
160118 Lê Thị Hiền Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5 4.5 3 4 4.5 26 TR
160127 Nguyễn Hữu Hiếu Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 9 5 2.5 8.5 3.5 31.5 TB
160369 Nguyễn Minh Thông Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 4 4 2.5 3 2.5 19.5 TR
160379 Huỳnh Văn Thuận Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 10 5 6.5 10 4 41 TB
160387 Phạm Thị Phương Thùy Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7.5 5 4 10 3 34.5 TB
160391 Bùi Thị Thu Thủy Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 8.5 6.5 4.5 8 2 35 TB
160394 Lê Thị Hồng Thủy Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 8 6 7 7.5 2 36.5 TB
160382 Hồ Thị Mỹ Thuyết Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 8.5 5 5 6.5 4 33.5 TB
160467 Nguyễn Đức Tú Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 9.5 5.5 6 8.5 3 36 TB
160461 Nguyễn Bách Tùng Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 2.5 4.5 4 2.5 4.5 5 23 TR
160456 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 6.5 4.5 1.5 7.5 4 29 TB
160453 Hồ Thị Thanh Tuyền Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 9.5 6.5 4 10 4 39 TB
160480 Trương Thị Thúy Vi Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 5.5 3.5 6.5 5 2.5 27.5 TB
160472 Đỗ Thị Vân Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 8.5 6 6.5 10 3 40 TB
160483 Nguyễn Hữu Việt Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 9.5 5 4 9 2 33.5 TB
160479 Lương Thị Tường Vi Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 9 5.5 4 8.5 4.5 37.5 TB
160513 Trần Thị Mỹ ý Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9 6 5 8.5 5 39 TB
160515 Võ Như ý Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 4.5 4 4.5 4 2.5 22.5 TR
160502 Hoàng Thị Thu Yến Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 5.5 4.5 3.5 3.5 3 24 TR
160319 Hồ Thị Tâm Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 7 4.5 2.5 4 3 25 TR
160069 Hà Hữu Đạt Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 3.5 4 2 8 4 27 TR
160268 Hồ Diệu Quỳnh Như Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 4.5 2.5 6.5 8 2 27.5 TR
160165 Nguyễn Thị ái Hương Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 2 3.5 4.5 1 4.5 3 18.5 TR
160080 Trần Thị Bính Giang Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 4.5 5 3 3 3.5 22.5 TR
160012 Trịnh Quốc Bảo Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 4.5 4.5 1.5 2.5 4.5 22 TR
160404 Trịnh Thương Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 7 6 6 5 3.5 33 TB
160323 Phùng Thị Tâm Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 9 4 3 5.5 4.5 31.5 TB
160361 Nguyễn Mậu Chí Thịnh Nam Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 9 3.5 5 6 2.5 30.5 TB
160411 Chu Thị Thúy Tình Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6.5 4.5 5 4 4 4.5 28.5 TB
160090 Bùi Thị Hào Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 5 4 1.5 2.5 4 20.5 TR
160297 Nguyễn Như Quốc Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 3.5 3 1 8.5 1.5 22 TR
160370 Trần Văn Thống Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 4 3.5 5.5 3.5 4 24 TR
160301 Trần Thị Vũ Quỳnh Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 2.5 5.5 5 4.5 3.5 26 TR
160102 Lê Thị Hằng Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 7.5 4 3 6.5 2 28 TR
160250 Lương Thị Thúy Nghĩa Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 3.5 3.5 0.5 1.5 2.5 15.5 TR
160215 Nguyễn Thị Quế Ly Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 2 3 2 0.5 3 3 13.5 TR
160051 Phạm Ngọc Duy Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 5.5 4.5 3.5 3.5 3 24 TR
160371 Lê Thị Quỳnh Thơ Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 3.5 5 7.5 4.5 3.5 30 TB
160135 Phạm Thanh Hoài Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 2.5 7 3.5 4 7 4.5 28.5 TB
160224 Truơng Quang Mạnh Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 2.5 4 3 6 6 4 25.5 TR
160140 Trần Huy Hoàng Nam Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 7 3.5 4.5 7 5.5 31 TB
160451 Phạm Đức Tuấn Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 5.5 4.5 5.5 5.5 3 28 TB
160385 Hứa Thị Thanh Thùy Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 3 3.5 4 6 3.5 25.5 TR
160013 Trương Gia Bảo Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 4 5 2.5 0 -1 15 TR
160236 Lê Văn Nam Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 6.5 4 1.5 5 3 23.5 TR
160221 Nguyễn Thị Thùy Mai Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4.5 3.5 5.5 4 4.5 3 25 TR
160106 Văn Thị Thu Hằng Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 2.5 6.5 4 0.5 4 3 20.5 TR
160409 Nguyễn Văn Tiến Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5.5 5 3 1 2.5 3 20 TR
160486 Huỳnh Chí Vinh Nam Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 4 3.5 5.5 4 2 2.5 21.5 TR
160117 Huỳnh Thị Thu Hiền Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3.5 4.5 3.5 0.5 3.5 3 18.5 TR
160155 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 6 6.5 6.5 6 5 6 36 TB
160145 Võ Thị Hòa Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 2.5 8.5 5.5 5 5 3.5 30 TB
160318 Nguyễn Minh Tánh Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 3 5.5 3.5 2 3.5 2.5 20 TR
160048 Nguyễn Thị Dung Nữ Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận Nguyễn Văn Trỗi 5 5 4 3 5 3 25 TR
080126 Nguyễn Thị Y Bình Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 8 7.5 10 8 49.5 KH
080213 Nguyễn Thị Thùy Chinh Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 7 6.5 10 6 44.5 TB
080266 Nguyễn Ngọc Danh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 7 4.5 9.5 7.5 43.5 TB
080286 Nguyễn Thùy Diễm Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 8 6.5 10 7 47.5 KH
080474 Nguyễn Minh Đặng Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9 5 5 10 6 38.5 TB
080471 Nguyễn Thái Đăng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 7.5 5 10 7.5 44.5 TB
080570 Cao Xuân Hải Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6 5 10 5 41 TB
080679 Võ Thị Ngọc Hậu Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 8.5 5.5 10 9 47.5 TB
080941 Nguyễn Ngọc Thu Huyền Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 6 9.5 5 41.5 TB
081066 Hoàng Anh Khoa Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 7 6 10 5 43 TB
081161 Đỗ Đặng Hồng Liên Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5.5 6 10 8.5 45 TB
081399 Trương Thị Anh Minh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 3 9.5 7.5 40.5 TB
081452 Lương Thị Ngọc Nga Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6.5 7 9.5 9 47.5 KH
081476 Đỗ Thị Tuyết Ngân Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 6.5 6 10 7 44 TB
081618 Võ Trọng Nhân Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5.5 5 9.5 8.5 41.5 TB
081706 Đỗ Thị Thúy Oanh Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6.5 5.5 9.5 8.5 44.5 TB
081924 Nguyễn Trúc Quy Nam Phú Trinh. Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 7.5 7.5 10 7.5 46.5 TB
082061 Lương Thị Thanh Tâm Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 7 8 10 6 45 TB
082138 Trịnh Thị Thiên Thanh Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6.5 5.5 9.5 9 45 TB
082186 Lê Thị Nguyên Thảo Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 5 5 10 7.5 43 TB
082278 Phan Minh Thắng Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 7 6 9.5 8 43.5 TB
082297 Nguyễn Hòa Hiền Thi Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5.5 6 10 8.5 45 TB
082315 Ngô Thị Thanh Thiện Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 7.5 6.5 10 7.5 47.5 KH
082334 Cao Thị Mỹ Thịnh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 8 7.5 9.5 7 47 TB
082350 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 5 6.5 8 4 38 TB
082580 Nguyễn Đình Tiến Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 5 10 6 41 TB
082586 Nguyễn Phương Tiến Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9.5 6.5 5 9.5 6 40 TB
082660 Lê Trương Diễm Trang Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5.5 6 9.5 8.5 44.5 TB
082771 Trần ái Lê Trân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 7.5 6.5 9 9.5 46.5 TB
082834 Trần Tiểu Trí Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 8 5.5 10 8 47.5 TB
082807 Phan Thị Ngọc Trinh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 7.5 7.5 10 6.5 46 TB
082922 Lê Anh Tuấn Nam Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 8.5 6.5 10 6.5 47 TB
083112 Nguyễn Anh Việt Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9.5 5.5 4 10 6.5 39 TB
083177 Trần Tuấn Vũ Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 6 9 6.5 42 TB
083143 Hoàng Anh Vũ Nam Pt Phan Bội Châu 5 8 6 2 10 6 37 TB
080080 Trần Thị Hồng ánh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 10 6 5.5 10 7 45 TB
080175 Trần Hồng Châu Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 7 3 9 5 36.5 TB
080201 Trần Thị Thảo Chi Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 7.5 6 6.5 7.5 9.5 43.5 TB
080403 Phạm Trí Dũng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 7 6 8.5 6 41 TB
080363 Võ Duy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 6.5 7 9.5 7 46 KH
080461 Phạm Ngọc Đạt Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 8 5.5 9 7.5 44.5 TB
080478 Thái Huỳnh Đệ Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 5.5 3.5 7 7 35 TB
080492 Đỗ Quốc Độ Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5.5 5.5 9.5 7 41.5 TB
080568 Nguyễn Trọng Hào Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 6.5 5 4 8 7.5 35 TB
080640 Phạm Thị Thu Hằng Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 10 7.5 7 9.5 9.5 50 KH
080685 Cao Thị Hiền Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6 5.5 3.5 9.5 6 36.5 TB
080741 Trần Lê Minh Hiếu Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 5.5 6.5 10 8 45.5 TB
080958 Lê Việt Hùng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 5.5 3.5 10 6 38 TB
080908 Nguyễn Mạnh Huy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7 7.5 10 8 47.5 TB
081011 Tạ Thị Thanh Hương Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 8 6 8.5 8.5 47 KH
081013 Tôn Nữ Thiên Hương Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7.5 6.5 10 8.5 47.5 TB
081118 Lê Cẩm Lai Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 9.5 8 8.5 9.5 8.5 51 KH
081197 Lưu Uyên Linh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 7 7 8.5 8.5 46 KH
081397 Trần Thị Quế Minh Nữ Pt Phan Bội Châu 6 9.5 6.5 4 10 7 43 TB
081496 Nguyễn Trúc Ngân Nữ Pt Phan Bội Châu 5.5 9 5 5 8.5 8 41 TB
081522 Dương Lan Ngọc Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6 6 10 9 46.5 KH
081608 Nguyễn Duy Nhân Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 6 6 10 4.5 40 TB
081723 Hồ Đắc Vũ Phan Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 5.5 5.5 7 8 39.5 TB
081802 Lê Quang Phục Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 4.5 5 5.5 9.5 8 38 TB
081890 Huỳnh Vũ Quang Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5 5.5 6 5.5 6 32.5 TB
082049 Đặng Thị Thanh Tâm Nữ Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 7.5 9 10 6.5 48.5 KH
082085 Lưu Minh Tân Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 7.5 10 7.5 46 TB
082182 Huỳnh Quốc Thảo Nam Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 7 9 10 9 50.5 TB
082413 Trần Mỹ Thuận Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 6 8.5 7.5 6 42 TB
082474 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 5.5 6 9 8.5 44.5 TB
082532 Cao Phước Thừa Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9 6 5 10 7.5 41 TB
082545 Phạm Đình Anh Thy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6.5 5 4 9 5.5 35 TB
082646 Đinh Thị Thu Trang Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 6 6.5 10 6 43.5 TB
082699 Trần Thiên Trang Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 8 9.5 5.5 5 10 9 47 TB
082825 Lại Minh Trí Nam Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8 6 6.5 7.5 9 43.5 KH
082819 Lê Khánh Trình Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 5 10 6 41.5 TB
082910 Nguyễn Tấn Trường Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 5.5 5.5 9 6 40 TB
082998 Nguyễn Thanh Tú Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 6 5.5 9 6 38.5 TB
082918 Chế Thanh Tuấn Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 9.5 7.5 6 9.5 6.5 46 KH
082965 Ngô Lê Kim Tuyến Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 6.5 6.5 10 6.5 43.5 TB
083206 Huỳnh Thanh Thảo Vy Nữ Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5.5 5 9.5 5 38.5 TB
083244 Lý Hồng Xuân Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 6 10 5.5 42 TB
080002 Chu Trường An Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 9.5 5 5 10 5.5 38 TB
080068 Trịnh Hồng Lan Anh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 4 7 9 7 42.5 TB
080168 Ngô Thị Bích Châu Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 9.5 7 7 10 8 48.5 TB
080246 Nguyễn Chí Cường Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 7 9.5 4 41 TB
080334 Trương Thị Ngọc Dung Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 7 6.5 10 6 45 TB
080468 Vương Hoàng Đạt Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 6 5.5 8.5 6 39 TB
080502 Nguyễn Hồng Đức Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 6.5 6 9 3 36.5 TB
080543 Lê Thị Thu Hà Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 5.5 4.5 9 4.5 38 TB
080557 Nguyễn Trần Hải Hà Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6 6.5 8.5 4.5 39 TB
080603 Võ Phong Nhật Hạ Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 6 5.5 9.5 9 46 TB
080663 Bùi Văn Hậu Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 7 7 8 7 43 TB
080698 Nguyễn Ngọc Hiền Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 5.5 7 9.5 5.5 42 TB
080716 Bùi Thị Hiếu Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8.5 5.5 5.5 9.5 7 42.5 TB
080796 Đào Ngọc Hoàng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 4 3.5 8.5 9 38.5 TB
080880 Võ Minh Hội Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 4.5 7 7.5 5.5 37 TB
080916 Nguyễn Tuấn Huy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9 6.5 3 8.5 6.5 37 TB
080968 Đặng Hoàng Hưng Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 8.5 6.5 5 10 6 43 TB
081014 Trần Thị Quý Hương Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6.5 8.5 10 9 48.5 TB
081059 Hoàng Linh Khải Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5.5 3.5 9.5 7 38.5 TB
081062 Nguyễn Duy Khiêm Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 5 4.5 8.5 6.5 38 TB
081095 Lê Thị Thúy Kiều Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc , Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 7.5 8.5 10 7 49 KH
081140 Đặng Văn Lâm Nam Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 5.5 7 9.5 5.5 43 TB
081279 Lê Anh Lợi Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6.5 5 5 9.5 5 37 TB
081303 Võ Thành Luân Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8 4.5 5 9 4 34 TB
081384 Nguyễn Thanh Minh Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 5 3.5 9.5 8 39 TB
081430 Nguyễn Đại Nam Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 6.5 6 10 8 44 TB
081530 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7 7 9.5 7.5 46 TB
081575 Trương Ngọc Thảo Nguyên Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7 5 8 7.5 6.5 40 TB
081627 Nguyễn Ngọc Sinh Nhật Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 8 9 6.5 7 9 7 46.5 KH
081710 Ngô Thị Kim Oanh Nữ Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5.5 6.5 10 10 46 TB
081810 Bùi Thị Thảo Phương Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 6.5 8 10 6.5 45.5 TB
081841 Nguyễn Trường Thanh Phương Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 6 3.5 10 4.5 38 TB
081915 Nguyễn Anh Quốc Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6 3.5 9.5 6 39.5 TB
082106 Nguyễn Thị Kim Thai Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 7 6.5 8.5 8 44.5 KH
082302 Phan Thị Anh Thi Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 6 6 9.5 5 42.5 TB
082435 Ngô Thị Ngọc Thúy Nữ Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 7.5 10 6 8.5 10 8 50 KH
082497 Lê Kiều Anh Thư Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 5 6.5 6.5 38 TB
082560 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5.5 6.5 9.5 6.5 41.5 TB
082621 Lưu Toàn Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6.5 6.5 9.5 4 40 TB
082826 Lê Minh Trí Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5 5 9.5 5.5 39 TB
082898 Võ Thanh Trúc Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 5.5 7 9 4 41 TB
082919 Đặng Vũ Trọng Tuấn Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 7 8 9.5 6 46 TB
082942 Hoàng Thị Mộng Tuyền Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 7 6.5 8 5 38.5 TB
083106 Trần Văn Viên Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 6 6.5 9.5 5 40.5 TB
083147 Lại Kim Vũ Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 5 5 7.5 4.5 36 TB
080024 Trần Trấn An Nam Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 7 3.5 9.5 5 38 TB
080038 Lê Tuấn Anh Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7.5 3.5 2 6.5 4 27 TR
080148 Biền Tiểu Cảnh Nam Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 6 5 10 3 40 TB
080343 Lương Trần Duy Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6 6 4 7.5 4.5 33.5 TB
080404 Bùi Ngọc Dương Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6 6 8.5 5 40 TB
080544 Lê Thị Thu Hà Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 5 8.5 5.5 40.5 TB
080556 Nguyễn Thị Việt Hà Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7 6 4 9.5 7 37.5 TB
080645 Đoàn Châu Thùy Hân Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6 5.5 9.5 5 41 TB
080682 Bùi Thị Hiền Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 9 6.5 7 9 6 44.5 KH
080748 Nguyễn Duy Hiển Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 7 4 9.5 7.5 43.5 TB
080772 Nguyễn Thị Bích Hoa Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 5.5 4.5 8.5 5 39 TB
080816 Trần Thanh Hoàng Nam Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 6 3 9.5 6 40 TB
080924 Trần Nguyễn Quang Huy Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 7.5 6.5 10 6 43 TB
080973 Lê Tiến Hưng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6.5 2.5 7 4 34 TB
081128 Nguyễn Thị Lan Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 5 6.5 9.5 7 43.5 TB
080999 Nguyễn Thị Diệu Hương Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 7.5 7.5 10 9 49.5 KH
081024 Nguyễn Văn Hữu Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6.5 5.5 10 5.5 43 TB
081052 Ngô Dương Trường Khánh Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5.5 5.5 10 2 37 TB
081075 Trần Anh Khoa Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 8 4.5 5.5 8.5 3.5 37 TB
081170 Trần Thị Kim Liên Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 6.5 6 10 5.5 43.5 TB
081271 Đinh Tấn Lộc Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 5 3.5 9.5 6 38.5 TB
081354 Lý Thị Ngọc Mai Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 5.5 3 8 6.5 38.5 TB
081421 Lê Na Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 5.5 10 5 41.5 TB
081454 Ngô Thị Hoàng Nga Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 6 4.5 10 8.5 42 TB
081469 Võ Thị Bích Nga Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5.5 6 9 6 40.5 TB
081547 Trần Minh Ngọc Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7 5 4.5 5.5 7.5 33.5 TB
081645 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9 6.5 7 8.5 6 40.5 TB
081719 Trần Thị Huyền Oanh Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 6.5 6 9.5 6.5 40.5 TB
081827 Nguyễn Hoàng Phương Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8 5 3 7 6.5 33 TB
081905 Nguyễn Nhật Quân Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6 6 9 7.5 43.5 TB
081969 Vương Ber Sam Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7 5.5 6 9 7 39 TB
082088 Nguyễn Minh Tân Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6 5 10 6 41 TB
082168 Trần Minh Thái Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 6.5 6 9.5 5 39.5 TB
082216 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6.5 5.5 4 7 6 34 TB
082372 Lê Công Thơ Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 10 6.5 4 9 6 39.5 TB
082450 Đoàn Thị Thu Thủy Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 7.5 10 5.5 4.5 9.5 6 43 TB
082488 Nguyễn Hải Thụy Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 5.5 8 5 40 TB
082559 Nguyễn Thị Huỳnh Tiên Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 5.5 6 9.5 4.5 41 TB
082610 Nguyễn Đình Quốc Tĩnh Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8.5 5.5 4 10 6.5 41 TB
082739 Nguyễn Ngọc Uyên Trâm Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 8 6 5.5 7 7 40.5 TB
082894 Phạm Hoàng Thủy Trúc Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6.5 7 10 6 44 KH
082861 Nguyễn Văn Trung Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 6 5 9.5 3.5 40 TB
082984 Nguyễn Thanh Tùng Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 5.5 4.5 9 4.5 37.5 TB
083117 Trương Quốc Việt Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 6 6 10 5 40.5 TB
080084 Nguyễn Tiến Ân Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6.5 6.5 9 5.5 41.5 TB
080121 Nguyễn Ngọc Bình Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6.5 5.5 7.5 6 4.5 35.5 TB
080161 Hoàng Hồng Châu Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 6.5 8 5 6 38.5 TB
080199 Trần Ngọc Mai Chi Nữ Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh Phan Bội Châu 6.5 9.5 5.5 8.5 7.5 8.5 46 TB
080220 Nguyễn Thị Thanh Chí Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 4.5 4 6 36 TB
080277 Lê Nguyễn Hồng Diễm Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7 5.5 4.5 5 8 36 TB
080346 Nguyễn Hoàng Duy Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 8.5 4 2 10 9.5 36.5 TB
080429 Tô Ngọc Đài Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 5.5 5.5 7 7 4 32.5 TB
080696 Lê Xuân Hiền Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 6.5 9.5 6.5 44 TB
080912 Nguyễn Quốc Huy Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6 6 5 6 37.5 TB
080944 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 6 7 7 6.5 40.5 TB
081096 Nguyễn Ngô Vân Kiều Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5 5 5 8 37.5 TB
081177 Đào Vũ Linh Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 6 2.5 9 5.5 35.5 TB
081264 Phạm Nguyên Đăng Long Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 8 6.5 9 9 48.5 KH
081340 Trần Thị Mai Ly Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 6 5.5 6 38 TB
081489 Nguyễn Quỳnh Phương Ngân Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 5 6 8.5 9.5 42.5 TB
081528 Huỳnh Thị Tuyết Ngọc Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 4 6.5 7 38 TB
081620 Trương Thiện Nhẫn Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 5 6 8.5 7 40 TB
081817 Lê Bảo Phương Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 5.5 5 8 6.5 6 36.5 TB
081829 Nguyễn Phạm Khánh Phương Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 6.5 6.5 7.5 7 43.5 TB
081854 Từ Uyên Phương Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 7 5.5 8 9 42.5 TB
082071 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6 8 6.5 5.5 39.5 TB
082163 Đỗ Thị Thái Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 5 5 7 3.5 34 TB
082210 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 7 4.5 6 37.5 TB
082403 Nguyễn Thị Thuận Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7 8 6 6.5 5.5 37 TB
082416 Võ Huỳnh Minh Thuận Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 6.5 7 5.5 6.5 5.5 35 TB
082452 Hồ Chung Thủy Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6.5 7.5 7 8.5 8 43.5 KH
082514 Trần Thị Anh Thư Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 4.5 7.5 6.5 5 38 TB
082565 Nguyễn Thị Triều Tiên Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6 7.5 5.5 6 39.5 TB
082616 Huỳnh Thiện Toàn Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5.5 7.5 5.5 5.5 39 TB
082835 Võ Minh Trí Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 7.5 7 6.5 5 3.5 36 TB
083027 Nguyễn Ngọc Hạ Uyên Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 5.5 6 6.5 5 4.5 33 TB
083043 Châu Khánh Vân Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5 6 5.5 6 7 34 TB
083071 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 7 8.5 8.5 8.5 47.5 KH
083201 Đinh Thị Ngọc Vy Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 7.5 8 5 5 39 TB
083248 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7.5 7.5 6.5 8 5.5 8.5 43.5 TB
083272 Nguyễn Thị Hồng Yến Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6 7 8.5 8 43 TB
083281 Trương Ngọc Yến Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 5.5 5.5 5 5 33.5 TB
080107 Lê Thị Bé Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 9.5 6 4.5 8.5 4.5 40 TB
080114 Huỳnh Thị Thái Bình Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 4 4 3 5 6.5 28.5 TB
080120 Nguyễn Hoàng Thanh Bình Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7 5.5 5.5 9.5 9.5 43 TB
080180 Trần Thị Ngọc Chẩn Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 4 5 9 5.5 36 TB
080270 Trần Văn Danh Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 10 7.5 3.5 10 5.5 43.5 TB
080325 Nguyễn Thùy Dung Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 4.5 7 3 5.5 6.5 31.5 TB
080449 Đinh Bùi Đạt Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 7 7 9.5 7 45 TB
080558 Nguyễn Viết Ngân Hà Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7 5 9 6.5 42.5 TB
080723 Hứa Trung Hiếu Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 6 5.5 8.5 4.5 37 TB
080813 Phạm Thị Kim Hoàng Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 7 7 7 6 43 TB
080911 Nguyễn Quang Huy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 5.5 4.5 6 5.5 34 TB
080981 Đào Thị Thanh Hương Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 4.5 5.5 6 7 39 TB
081232 Trần Thị Thanh Lịch Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6 6 8.5 4.5 40 TB
081224 Trần Minh Hoài Linh Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 7 10 5 43.5 TB
081341 Trương Anh Ly Nữ Thôn Kim Ngọc, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7 5 6 7.5 3 32.5 TB
081379 Lê Trần Nhật Minh Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 6 2 6 9 35.5 TB
081394 Phạm Văn Minh Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 5.5 1.5 7 3.5 30.5 TB
081424 Đặng Như Nam Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 6 5.5 7 6 38.5 TB
081512 Đỗ Trọng Nghĩa Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 5.5 5 6 3.5 33.5 TB
081572 Phan Thảo Nguyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5 3 5.5 5 32 TB
081639 Nguyễn Phạm Yến Nhi Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7 7.5 8.5 7 45 TB
081712 Nguyễn Thị Hồng Oanh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 6.5 5 9.5 7 42.5 TB
081870 Dương Thị Ngọc Phượng Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5 5.5 9.5 6 41 TB
081919 Phan Công Quốc Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 5 4.5 7.5 3.5 35 TB
081993 Nguyễn Thị Sen Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 8.5 6 4 5.5 4.5 31 TB
082012 Nguyễn Duy Sơn Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5 4.5 9 10 41.5 TB
082134 Trần Tân Thanh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7.5 5 6.5 6.5 7 38.5 TB
082191 Lê Thị Thu Thảo Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 7.5 6 6.5 4.5 40 TB
082247 Võ Thị Thanh Thảo Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 7 5.5 9 5 38.5 TB
082306 Võ Hùng Thiên Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 6 5.5 9 4 37.5 TB
082320 Phạm Ngọc Thiện Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 6 5 4.5 7.5 5 34.5 TB
082411 Tô Thị Kim Thuận Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 7 6.5 8 6.5 42.5 TB
082485 Trịnh Minh Thủy Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 4 9 5 38 TB
082561 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 5 5.5 8.5 6.5 39.5 TB
082602 Nguyễn Trung Tín Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 5 3 6.5 4 31.5 TB
082715 Trần Thị Thanh Trà Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 4 10 7.5 42 TB
082691 Phan Thị Huyền Trang Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7 5.5 5 5.5 6.5 35.5 TB
082763 Lê Thị Ngọc Trân Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 5.5 5.5 6 5 36 TB
082816 Trương Thị Ngọc Trinh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7.5 6 8.5 6 43 TB
082897 Văn Thị Thanh Trúc Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 3 9 6 39.5 TB
083000 Nguyễn Thị Tú Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 4.5 4 5.5 4.5 33.5 TB
082969 Đỗ Thị Tuyết Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6 5 5 7 4.5 33.5 TB
083058 Lữ Tú Vân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 10 5.5 6.5 9 8 45.5 TB
083133 Trương Lưu Vinh Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 6 5 10 5.5 42 TB
083171 Phan Thế Vũ Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8.5 4.5 3 8 6 33.5 TB
083187 Phan Thế Vương Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7.5 5.5 8.5 4 40.5 TB
083230 Võ Tường Vy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 3 4.5 9 7 35.5 TB
083287 Nguyễn Ngọc Như ý Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 7.5 4.5 4 7 6 36 TB
083271 Nguyễn Thân Kim Yến Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 4 4 8.5 8 37.5 TB
080026 Diệp Song Anh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 6.5 5 8 6.5 39.5 TB
080064 Trần Lê Duy Anh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 6 4.5 8 6.5 37 TB
080139 Nguyễn Thị Thu Bích Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6.5 5 5 4 5 31 TB
080150 Lê Quốc Cảnh Nam Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 7 5 9 4 39 TB
080188 Nguyễn Hồng Phương Chi Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6 4 10 6 39.5 TB
080294 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 5 6.5 4.5 36.5 TB
080340 Lê Anh Duy Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 5.5 5 8 5.5 36 TB
080657 Nguyễn Trần Ngọc Hân Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 5 4 5.5 5 32 TB
080691 Lê Thái Hiền Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 6.5 5.5 6.5 40 TB
080774 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 5 6.5 10 7.5 44 TB
080876 Bùi Phi Hổ Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6.5 7 6.5 5.5 39.5 TB
080866 Phan Thị Mỹ Hồng Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6 2.5 7.5 2.5 33 TB
080902 Lý Hoàng Huy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 4.5 2 7 5 34 TB
080937 Mai Thị Ngân Huyền Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 4 4 2 4.5 3.5 22.5 TR
081017 Hồ Thị Hường Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6 4.5 8 5 37.5 TB
081099 Nguyễn Thị Diễm Kiều Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5 5.5 3 5 3 26 TR
081175 Võ Thị Kim Liễu Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 8 7.5 6 6 42 TB
081228 Trần Thị Mỹ Linh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6.5 7 4 6.5 5.5 35 TB
081230 Ung Hoàng Mỹ Linh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 8 6.5 8.5 6.5 44 TB
081297 Lê Gia Luân Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9.5 5.5 4.5 10 8 41 TB
081362 Trần Thị Như Mai Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 5 5.5 4 1.5 3.5 25 TR
081459 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 4.5 5 4.5 6 6 31.5 TB
081536 Nguyễn Nguyên Ngọc Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 10 5.5 3.5 7 6 36 TB
081591 Đỗ Thị Thanh Nhàn Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 6.5 3.5 5.5 6.5 6 32.5 TB
081661 Huỳnh Thị Nhu Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8.5 5.5 6 7 5 38.5 TB
081734 Hồ Trần Hồng Phấn Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 7 5.5 8.5 6.5 41.5 TB
081865 Nguyễn Thị Phước Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6 5.5 9 6.5 41.5 TB
081937 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 6 6 9.5 5.5 40.5 TB
082014 Nguyễn Ngọc Sơn Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2 9 5.5 6 8.5 6 37 TB
082058 Lê Ngọc Thanh Tâm Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 4 5 6 5 4.5 30 TB
082087 Nguyễn Hữu Tân Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 4.5 4 7.5 5 34 TB
082148 Nguyễn Duy Thành Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8.5 6 6.5 7.5 4.5 39.5 TB
082205 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6 5 4.5 7 6 34.5 TB
082269 Trần Thị Thắm Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 5 7 7 6 40.5 TB
082346 Trương Thị Bích Thịnh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 9 6.5 6.5 5.5 8 42.5 TB
082438 Nguyễn Thị Diệu Thúy Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6.5 5.5 6.5 5.5 38 TB
082504 Nhuyễn Thị Minh Thư Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 5.5 3 6 6 33 TB
082522 Nguyễn Duy Thương Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6 4.5 3.5 7 3.5 29.5 TB
082578 Bùi Minh Tiến Nam Hàm Liêm,hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 7 6.5 7.5 5.5 39 TB
082624 Nguyễn Hữu Toàn Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7.5 5.5 3.5 6.5 5 32 TB
082720 Đặng Nguyễn Bích Trâm Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 8 3.5 8 6 39.5 TB
082882 Nguyễn Hoàng Thủy Trúc Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 5 6 6 6 35 TB
082888 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7.5 6 5.5 5 4 34 TB
082930 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 10 5 3 7.5 7 35.5 TB
083020 Lê Nhật Ngọc Uyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 4 5 6.5 4 34.5 TB
083115 Trần Anh Việt Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 5.5 5.5 5 4 7 30 TB
083158 Nguyễn Hoàng Vũ Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 5.5 4.5 6.5 4.5 36 TB
083229 Võ Thị Tố Vy Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 6.5 5 8.5 7 42 TB
080070 Võ Trần Bảo Anh Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 7 6.5 7.5 6.5 43.5 KH
080071 Vũ Ngọc Anh Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8.5 7 7 6.5 5 40.5 TB
080108 Nguyễn Thị út Bên Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 6.5 4.5 8 6.5 39 TB
080111 Đàm Văn Bình Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 5 4.5 5.5 6.5 7 33.5 TB
080196 Phan Thị Kim Chi Nữ Hàm Liêm,hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 5.5 3.5 4.5 3 30 TB
080344 Nguyễn Công Duy Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 7 8 5 40 TB
080416 Nguyễn Thái Dương Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 5.5 4 9.5 6 38 TB
080415 Nguyễn Thanh An Dương Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 4.5 5 8 2.5 32 TB
080475 Dương Văn Đẩu Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 5.5 10 4.5 40 TB
080661 Võ Phạm Nhật Hân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 6.5 4.5 6 8.5 39.5 TB
080693 Lê Thị Huệ Hiền Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 6.5 3 8.5 8.5 42.5 TB
080775 Nguyễn Thị Kiều Hoa Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5.5 5.5 6.5 4 35 TB
080870 Trần Thị ánh Hồng Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 3.5 5.5 2.5 6 4 26 TR
080940 Nguyễn Ngọc Thanh Huyền Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 4.5 4.5 3 5 6 28 TR
080995 Nguyễn Lê Lan Hương Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 4.5 4.5 8.5 6.5 36 TB
081027 Đỗ Huy Kha Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8.5 5 4 8 8.5 37.5 TB
081104 Nguyễn Thùy Minh Kiều Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 6 5 7.5 7 38 TB
081176 Nguyễn Lê Gia Lin Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8 5.5 4.5 6.5 5 33 TB
081207 Nguyễn Thị Kiều Linh Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 5.5 4 8.5 9 40.5 TB
081236 Huỳnh Thị Bích Loan Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 8 6 9.5 8.5 47.5 TB
081269 Võ Hoàng Phi Long Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 10 6 5 10 4 37.5 TB
081328 Lê Thị Trúc Ly Nữ Mương Mán,hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 6 4 7.5 6 4.5 31.5 TB
081565 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 4.5 4.5 4 3 7.5 29 TB
081363 Từ Huỳnh Thanh Mai Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 7.5 6.5 7 6 8 41.5 KH
081462 Phùng Đỗ Thanh Nga Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 5 5 5 6 5.5 32 TB
081938 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 10 5 5 10 8 44.5 TB
081884 Trần Thị Bích Phượng Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6 7.5 7.5 6 42 TB
082017 Nguyễn Thạch Sơn Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6.5 6.5 8.5 4.5 40 TB
081867 Nguyễn Trần Thị Thu Phước Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 4 6 4.5 4.5 4 27 TR
081738 Đồng Đắc Phi Nam Phan Bội Châu 4 10 5.5 6 9 6 40.5 TB
082096 Trương Quang Tân Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 5 6 7 5 35.5 TB
082149 Nguyễn Đạt Thành Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 6 5 7 5.5 36 TB
081662 Võ Nguyễn Thanh Nhu Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 6 5.5 9.5 8 43.5 TB
082174 Đặng Nữ Hồng Thảo Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 4.5 7.5 6 8 40 TB
081593 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5.5 5 5.5 7.5 38 TB
082273 Huỳnh Đắc Thắng Nam Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 5.5 9 5.5 40 TB
082349 Lâm Thị Kim Thoa Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 6.5 4.5 8.5 5 36.5 TB
082440 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 4.5 7 7 8.5 40.5 TB
082505 Phạm Thị Anh Thư Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6 5 5 7 7.5 36.5 TB
082579 Đỗ Huỳnh Tiến Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 5 5.5 7 4 34.5 TB
082644 Đặng Thùy Trang Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 6 7 8 6 42 TB
082833 Trần Minh Trí Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5 4.5 7.5 3.5 34 TB
082795 Nguyễn Hữu Yến Trinh Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 5 7 7.5 7 38.5 TB
082883 Nguyễn Thanh Trúc Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5 4 8 5.5 36.5 TB
082933 Nguyễn Thanh Tuấn Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 6.5 8 6.5 41.5 TB
083019 Lê Nguyễn Hoàng Uyên Nữ Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 5 5 7 6 36 TB
083083 Tống Thị Thanh Vân Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 5.5 4.5 5 4 4 28.5 TB
083107 Đồng Sỹ Viễn Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 4 7 6 6.5 36 TB
083159 Nguyễn Hoàng Khắc Vũ Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 5 3.5 8.5 6 37.5 TB
083236 Huỳnh Thị Xin Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5 8 5.5 5 38.5 TB
080045 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7 5.5 5.5 4.5 3.5 29.5 TB
080144 Hứa Thị Trầm Ca Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 4.5 4.5 8 5.5 35 TB
080163 Huỳnh Thị Hồng Châu Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 5 5 7.5 6.5 37 TB
080299 Trương Doanh Nam Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 4.5 4 10 3 36.5 TB
080389 Trần Thị Thúy Duyên Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 2.5 5 4.5 6 5 27 TR
080444 Nguyễn Thành Đạo Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 5.5 5.5 7 3 33 TB
080455 Ngô Nguyên Đạt Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 10 5 5.5 8 5 37 TB
080542 Lê Thị Kim Hà Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 5.5 6 6 4 5.5 33 TB
080569 Phan Xuân Hào Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7 4.5 2.5 9.5 6 34 TB
080639 Phạm Thị Thanh Hằng Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9.5 5 6.5 10 6 40.5 TB
080737 Phạm Hoàng Hiếu Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9.5 6 5.5 9 5.5 39 TB
080846 Lê Hữu Học Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 5.5 2 8.5 4.5 33.5 TB
080982 Đặng Thị Ngọc Hương Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 7 8 7 8.5 8 45 KH
081158 Nguyễn Quý Thanh Liêm Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 4.5 3.5 4.5 5.5 4 26.5 TR
081225 Trần Ngọc Trúc Linh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 6 3 6 3 31 TB
081288 Nguyễn Văn Lợi Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 6 7.5 8.5 6 41.5 TB
081342 Trương Ngọc Yến Ly Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 3 6 5 5 32.5 TB
081427 Lê Vương Nam Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 6 5 5.5 4.5 33 TB
081513 Huỳnh Sanh Nghĩa Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 6 5 7.5 2.5 34.5 TB
081567 Nguyễn Thị Ngọc Nguyên Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5.5 5.5 10 5 40 TB
081646 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5 7 8.5 5 39.5 TB
081721 Võ Hoàng Yến Oanh Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5.5 4 7 9 4.5 34.5 TB
081804 Huỳnh Thị Mỹ Phụng Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 5.5 5 4.5 2.5 4 26.5 TR
081872 Lê Thị Kim Phượng Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 6 5.5 7 5.5 37 TB
081922 Nguyễn Khánh Quy Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 6 4 6 6 35 TB
082023 Vũ Hoàng Sơn Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 4.5 5 10 3.5 37 TB
082072 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 4.5 5.5 8 5.5 37.5 TB
082135 Trần Thị Hồng Thanh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6 5.5 8.5 5 38.5 TB
082151 Nguyễn Thị Minh Thành Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 3 8 7.5 38.5 TB
082196 Lương Thanh Thảo Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 9 6 5.5 9.5 6.5 43.5 TB
082197 Lý Thu Thảo Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 5.5 9.5 6.5 43 TB
082321 Phạm Quang Thiện Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 6.5 6 7 5 37.5 TB
082432 Doãn Bích Thúy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 7 5.5 9.5 6 43 TB
082567 Thái Thị Thủy Tiên Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 5 5 9.5 7 41.5 TB
082581 Nguyễn Hữu Tiến Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 7.5 5.5 4.5 9 6 35.5 TB
082626 Nguyễn Tấn Toàn Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 5.5 3.5 5 6 4.5 27.5 TR
082645 Đinh Thị Mỹ Trang Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7 7 9 6 44 TB
082695 Phùng Thị Mỹ Trang Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5.5 5.5 7 5.5 9 37 TB
082766 Nguyễn Đào Bảo Trân Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 6 5 7 5 4.5 32 TB
082817 Văn Thị Bảo Trinh Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 6 5 6 7 4.5 35 TB
083001 Nguyễn Thị Thanh Tú Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 3.5 5.5 7 4 3.5 29 TB
082927 Nguyễn Anh Tuấn Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 6 4.5 5 8 3.5 31.5 TB
083060 Nguyễn Lê Hồng Vân Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 6.5 9 5 42 TB
083137 Đinh Tấn Vĩnh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 7 4.5 4 8 4 30.5 TB
083152 Lý Tôn Hoàng Vũ Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 4 6.5 7.5 6 36.5 TB
083191 Trần Minh Vương Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 9.5 4.5 4 7 4 32 TB
083196 Võ Hoàng Vương Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 4.5 5 4 6.5 7 32 TB
083273 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5 6 9 5 40 TB
081184 Hoàng Thị Linh Nữ Nông Cống, Thanh Hóa Phan Bội Châu 6 4.5 5 4.5 3 3.5 26.5 TR
080011 Ngô Vũ Gia An Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 5 4 7 8 36.5 TB
080083 Nguyễn Thị Thiên Ân Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5.5 7 10 8 45.5 TB
080132 Võ Thị Thanh Bình Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 7.5 4.5 9 7 42.5 TB
080305 Đặng Thị Kim Dung Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8 5 3 8 4.5 32 TB
080432 Lâm Thị Bích Đào Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6 4.5 5.5 7 2 30 TB
080497 Huỳnh Minh Đức Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 7 6 5 6.5 3.5 31 TB
080572 Hà Hoàng Hải Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 6 5.5 9 5.5 39 TB
080606 Lâm Thị Mỹ Hạnh Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5 5.5 10 7.5 43 TB
080624 Lê Thị Hằng Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 5 2 5 5 30 TB
080680 Võ Thị Xuân Hậu Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 5.5 5.5 9.5 5.5 39.5 TB
080762 Võ Anh Hiệp Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 7.5 4.5 9 5.5 42 TB
080824 Lê Thanh Hòa Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 5.5 6 6 7 40 TB
080843 Võ Thị Hòa Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7 3.5 9 7.5 42 TB
080895 Đỗ Quốc Huy Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 7.5 6 6 9 6 41 TB
080949 Phạm Ngọc Minh Huyền Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6 5.5 9.5 6 41.5 TB
081045 Phạm Thị Vân Khanh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5 7 8 7.5 42.5 TB
081123 Nguyễn Trần Hoài Lam Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 5 5.5 8 7 38 TB
081199 Nguyễn Đoàn Thanh Linh Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 8 5.5 6.5 7 42.5 TB
081258 Ngô Xuân Long Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 6 6 6 6.5 5.5 34 TB
081323 Đặng Trúc Ly Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6 4.5 5.5 5.5 5 32 TB
081364 Vũ Thị Quỳnh Mai Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5.5 5 6.5 8.5 40.5 TB
081388 Nguyễn Thị Nhật Minh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 5.5 4.5 9 4 37 TB
081488 Nguyễn Ngô Thu Ngân Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7 6 4 8.5 8.5 40 TB
081544 Phạm Thị Mỹ Ngọc Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6 6.5 9 7.5 43 TB
081622 Đặng Đỗ Minh Nhật Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 10 5 8.5 6.5 4 40.5 TB
081698 Phan Thị Yến Nở Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5.5 4.5 9.5 8 40.5 TB
081772 Phạm An Phú Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 5.5 7 8.5 6.5 43 TB
081835 Nguyễn Thị Diễm Phương Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 4.5 5 5.5 5.5 6 33.5 TB
081899 Võ Ngọc Quang Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 6.5 7 3.5 6 35.5 TB
082044 Đỗ Văn Tám Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 5.5 6.5 9.5 5.5 41 TB
082101 Nguyễn Vũ Tấn Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5.5 5.5 3 6 5 29.5 TB
082113 Huỳnh Công Tuấn Thanh Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6.5 6 9 5.5 40.5 TB
082260 Nguyễn Thạnh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 6 4.5 9 7 39 TB
082214 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 5.5 6.5 7.5 8.5 43 TB
082217 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 5.5 3.5 6 6 3 30.5 TB
082224 Phan Thị Thanh Thảo Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 7.5 6.5 3.5 38.5 TB
082249 Võ Thị Xuân Thảo Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 5.5 5 5 5 34 TB
082298 Nguyễn Thị Anh Thi Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 7.5 9 6.5 5.5 9 7.5 45 TB
082368 Nguyễn Hoàng Thông Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 8 6.5 5.5 7 6.5 36.5 TB
082457 Lưu Văn Thủy Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5 6 7.5 6 38.5 TB
082539 Nguyễn Ngọc Thức Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6 4 2 7 4 28 TB
082666 Nguyễn Ngọc Thùy Trang Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6 5.5 8.5 7 42 TB
082746 Nguyễn Thị Thùy Trâm Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6.5 6.5 4 8.5 4.5 35 TB
082871 Vũ Hoàng Trung Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6.5 6 8 8 43 TB
082936 Phan Thành Tuấn Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 7 6 9.5 5.5 41.5 TB
082989 Phạm Thanh Tùng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5 4.5 8.5 4.5 35.5 TB
083037 Lê Thị Vàng Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7.5 6 5 9 6 37 TB
083099 Nguyễn Thị Vô Vi Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 5.5 5.5 9 4.5 38 TB
083284 Diệp Huỳnh Như ý Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7.5 6.5 7 7.5 4 36 TB
080006 Huỳnh Trương Mỹ An Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 6 6 9.5 9 46.5 KH
080076 Lương Thị Ngọc ánh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 8 5 9.5 6 43 TB
080221 Châu Đức Chính Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 5.5 8 7.5 6 41 TB
080302 Nguyễn Văn Duẩn Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 6 5.5 9.5 9 42 TB
080359 Trần Lê Quang Duy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 6 4.5 2.5 9.5 5 30.5 TB
080412 Nguyễn Đơn Dương Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7 4.5 6 7.5 5 33.5 TB
080440 Phan Khắc Đạm Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 5 7.5 10 7 42.5 TB
080484 Hoàng Thục Diệu Đoan Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 6.5 5 8.5 5.5 41.5 TB
080574 Lê Thị Hồng Hải Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 4.5 5 10 4 38.5 TB
080617 Phạm Hồng Hạnh Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 10 5.5 3.5 9.5 9 44 TB
080668 Lê Thị Hậu Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 7.5 3.5 9.5 6 41 TB
080746 Lê Minh Hiển Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 6 9.5 8 44.5 TB
080782 Võ Thị út Hoa Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 4.5 8.5 5 38 TB
080957 Hồ Chí Hùng Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7.5 5 3.5 7 5.5 32 TB
080946 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 6 7 5.5 4.5 35.5 TB
081030 Nguyễn Tiêu Kha Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 7 6 8 4 40 TB
081061 Nguyễn Xuân Khải Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6.5 8.5 9 4 41.5 TB
081188 Lê Nguyễn Nhật Linh Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 5 5 5 6.5 4.5 31.5 TB
081247 Nguyễn Võ Thị Kim Loan Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 7 6.5 8.5 6.5 44.5 KH
081310 Nguyễn Thị Lượm Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 6.5 6.5 6 6 38 TB
081482 Ngô Nguyễn Kiều Ngân Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 10 6.5 8 8 7.5 47 KH
081546 Trần Huỳnh Như Ngọc Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7.5 6 7.5 7 7.5 39.5 TB
081604 La Thị Kim Nhân Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 5 8 7 5.5 39 TB
081678 Võ Nguyễn Tuyết Nhung Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6.5 8 5.5 4.5 39 TB
081766 Vũ Tấn Phong Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 7.5 6.5 9.5 5.5 43 TB
081831 Nguyễn Thị Phương Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 8.5 8 8.5 6.5 6 44.5 KH
081886 Trần Thị Kim Phượng Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6 6.5 7.5 5 40 TB
081949 Châu Minh Quỳnh Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 6.5 7 9.5 6 44.5 TB
082033 Huỳnh Ngọc Tài Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 5.5 8 8 7 42.5 TB
082256 Nguyễn Quốc Thạch Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7 8 9.5 5 44.5 TB
082158 Trần Văn Thành Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6 4.5 2.5 5.5 4 27.5 TR
082226 Phạm Thị Phương Thảo Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 5 5 4.5 4.5 7 29.5 TB
082294 Mai Ngọc Thi Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6 5 7.5 4 36 TB
082363 Lê Cao Thông Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 6.5 7 7 41 TB
082429 Trần Thị Thu Thùy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 7 7 8 7 42 TB
082463 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 5.5 9 4.5 4.5 37 TB
082536 Hoàng Duy Thức Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 5.5 1.5 6 4 29 TB
082594 Lê Minh Tiết Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7.5 5 5 7.5 5 36 TB
082653 Huỳnh Thị Minh Trang Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 6.5 5.5 6 8 6.5 36.5 TB
082676 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 7 7.5 5 41 TB
082744 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5.5 6.5 7 6 40 TB
082756 Võ Bích Trâm Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 5.5 7.5 5.5 4.5 38.5 TB
082781 Võ Kim Triệu Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 6.5 5.5 5 6.5 5 33 TB
082857 Nguyễn Hoàng Bảo Trung Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 10 5.5 8 8.5 7 43 TB
083029 Nguyễn Thị Nhật Uyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9.5 4.5 7 6.5 5 36 TB
083097 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 6.5 5.5 8.5 7.5 44 TB
083169 Nguyễn Trần Anh Vũ Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6 6 6.5 4 36.5 TB
083249 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 5 6.5 6.5 5 38.5 TB
080028 Đỗ Thị Kim Anh Nữ Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 5 5.5 6 7.5 37 TB
080100 Phạm Ngọc Gia Bảo Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 6.5 4.5 3.5 6 9 34 TB
080152 Nguyễn Trần Cảnh Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 5.5 7 9.5 5.5 40.5 TB
080252 Nguyễn Văn Cường Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6.5 3.5 7.5 5.5 37 TB
080274 Lê Huỳnh Bích Dân Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 6 4.5 6 4.5 33 TB
080319 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5 5 8 6 37 TB
080328 Phạm Thị Mỹ Dung Nữ Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 5.5 8.5 6 4 36 TB
080379 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 10 5 5 9.5 6.5 39.5 TB
080441 Lâm Đạo Đạo Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7 4.5 5 5 5.5 30.5 TB
080618 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5.5 6 4.5 6 35.5 TB
080629 Nguyễn Thị Bích Hằng Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5 4 7.5 4 34 TB
080757 Hoàng Kim Hiệp Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 5.5 5 8.5 3.5 36 TB
080721 Hoàng Dương Hiếu Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 4.5 6 8 4.5 38 TB
080791 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6.5 5.5 5.5 5 5 32.5 TB
080954 Vũ Thị Thanh Huyền Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7.5 6.5 6.5 4.5 4 35 TB
081046 Trần Duy Khanh Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 5 6.5 8.5 4 36.5 TB
081067 Lê Kim Khoa Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5 6.5 8.5 6 40 TB
081332 Nguyễn Thị Mai Ly Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 5.5 5 7 4 36 TB
081408 Lê Thị Trà My Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 7.5 4 6.5 6 38 TB
081508 Võ Ngọc Kim Ngân Nữ Phó Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5 4 6 6 36 TB
081554 Lê Đình Nguyên Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 6 7.5 9 4.5 40.5 TB
081556 Lê Thành Nguyên Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 6.5 7 9 7 44 TB
081632 Hồ Yến Nhi Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6 5.5 9 8.5 43.5 TB
081633 Huỳnh Đào Hồng Nhi Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5.5 7.5 9 6 42.5 TB
081701 Đỗ Thị Ngọc Nữ Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 5.5 5 10 8 41 TB
081713 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 8 5.5 2 9 3.5 31 TB
081794 Nguyễn Văn Hồng Phúc Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 6 7 9 5 42.5 TB
081910 Dương Tấn Quốc Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 4.5 5.5 8.5 4 34.5 TB
081990 Lê Thị Thúy Sâm Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6 4.5 9.5 7.5 42.5 TB
082052 Huỳnh Anh Tâm Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6 8 8.5 7 3.5 38.5 TB
082055 Huỳnh Thị Hồng Tâm Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 5.5 7 5.5 7 39 TB
082123 Nguyễn Thị Kim Thanh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 7.5 9.5 6 44 TB
082175 Đinh Thị Thu Thảo Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 5.5 4.5 4 8 7 34 TB
082239 Trần Thị Thu Thảo Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 5.5 6 9 5 40 TB
082240 Trần Thị Thu Thảo Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 10 6.5 6 9 8 46 KH
082393 Đỗ Thị Kim Thuận Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 5.5 5 8.5 5.5 39 TB
082478 Phạm Thanh Thủy Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5 5.5 8 6 37.5 TB
082540 Phan Phương Thức Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 7 5.5 2.5 8.5 4 30.5 TB
082609 Phan Nhật Tỉnh Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 4.5 4.5 7.5 6 34.5 TB
082679 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 7 8 7.5 4.5 43 TB
082757 Võ Thị Bích Trâm Nữ Phong Nâm,phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 3.5 8.5 6 39.5 TB
082786 Huỳnh Quốc Trinh Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 4 7.5 6 3.5 33 TB
082808 Phạm Thị Tuyết Trinh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5 7 9 5.5 41 TB
082903 Huỳnh Ngọc Trường Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 6 3 7.5 7 37 TB
082956 Nguyễn Thị Xuân Tuyền Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 5 6 5.5 5 34 TB
083053 Lê Thị Bích Vân Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6.5 7 9.5 9 47.5 KH
083182 Ngô Nhật Vương Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 5.5 6 10 5 40 TB
083260 Châu Thị Minh Yến Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5.5 4.5 8.5 5.5 39 TB
080018 Thái Thu An Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 5.5 4 7.5 5.5 37 TB
080236 Nguyễn Thị Cúc Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6 6 7.5 6.5 40.5 TB
080243 Lê Phú Cường Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 5.5 8 6 4.5 36.5 TB
080273 Dương Thị Dân Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8 6 6.5 7.5 6 40.5 TB
080314 Ngô Thị Mỹ Dung Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6.5 6.5 8.5 6 41.5 TB
080374 Nguyễn Thị Kim Duyên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6 5.5 5 6.5 6 34 TB
080428 Lê Thị Xuân Đài Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6.5 5.5 8.5 8 6 39.5 TB
080433 Lê Anh Đào Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5 4 1 6.5 5.5 26.5 TR
080481 Nguyễn Thị Ngọc Điệp Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 6 5.5 6 6 36 TB
080509 Vũ Minh Đức Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8.5 5.5 6 8.5 4.5 36.5 TB
080517 Lương Thị Hà Giang Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7 7.5 7 6 6 39.5 TB
080594 Lê Đức Hảo Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 5 6 9.5 4 36.5 TB
080641 Trần Lệ Minh Hằng Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6 6 5 6 5 34 TB
080760 Trần Minh Hiệp Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 5 6 7 5.5 36.5 TB
080826 Lê Thị Thanh Hòa Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5 5 7.5 3.5 34 TB
080832 Nguyễn Thị Bích Hòa Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 6 10 10 47.5 KH
080836 Phạm Thị Ngọc Hòa Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 6.5 7 6.5 6.5 40.5 TB
081106 Nguyễn Hoàn Kiếm Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5.5 6 10 6 42 TB
081097 Nguyễn Thị Kiều Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 6.5 5 8.5 5.5 4.5 34 TB
081149 Võ Thị Quỳnh Lê Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 6 5 6 5.5 35 TB
081361 Trần Thị Ngọc Mai Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 3.5 6 6 6.5 4 31 TB
081372 Văn Thị Trìu Mến Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 5 6 5 10 7 39.5 TB
081386 Nguyễn Thị Duy Minh Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 3.5 5.5 6 7 5 31 TB
081412 Trần Anh My Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 8 7 7.5 6 42 TB
081671 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5 6 7.5 6.5 38.5 TB
081744 Mai Ngọc Qúy Phi Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 5 4 8.5 6 38.5 TB
081759 Nguyễn Thị Phong Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 6 6.5 5.5 3.5 34.5 TB
081927 Huỳnh Thị Ngọc Quyên Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6.5 4.5 4.5 8 7 36.5 TB
081977 Nguyễn Thanh Sang Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 6.5 7.5 8 3.5 39 TB
082173 Dương Thị Thu Thảo Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6.5 6 7 9 7 41 TB
082299 Nguyễn Trúc Thi Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8.5 6.5 8 7.5 8.5 45.5 TB
082388 Nguyễn Thị Thiên Thu Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 7 9 4.5 42 TB
082500 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 6.5 5 7.5 8 39 TB
082547 Dương Thị Nhật Tiên Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 8 7 9.5 7 45.5 KH
082724 Hồ Thị Bảo Trâm Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 4.5 6.5 5.5 5.5 4.5 30 TB
082745 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 7 5 10 3.5 41 TB
082776 Dương Hồng Hữu Tri Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 7.5 7.5 6.5 9 8.5 46 KH
082811 Trần Ngô Vân Trinh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 6.5 8 9.5 7 47 TB
082885 Nguyễn Thị Trúc Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 7.5 6 9 9.5 6 45 KH
082896 Trần Thị Lý Thanh Trúc Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 4.5 6 7 4.5 3.5 32.5 TB
082902 Huỳnh Bá Trường Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7 5.5 5 7 6.5 37 TB
082907 Nguyễn Hữu Trường Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 4 3.5 7 9.5 38 TB
082996 Ngô Thùy Hoài Tú Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 4 5 9 5 37 TB
082991 Ung Văn Tùng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 4.5 7 9.5 9.5 44 TB
082959 Trần Thị Tuyền Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 3.5 7 7 6 38 TB
083017 Hoàng Ngọc Phương Uyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 3.5 4.5 6.5 6.5 34.5 TB
083288 Nguyễn Thị ý Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 4.5 5 3 4 4.5 27.5 TB
083259 Bùi Thị Kim Yến Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 7.5 7.5 6.5 5.5 41.5 TB
083280 Phạm Thị Kim Yến Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 6.5 5 3 7 5.5 31.5 TB
083282 Vương Hải Yến Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 3 4.5 7 8 7 34.5 TB
080147 Lê Thị Kim Cang Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 7 5 6.5 8.5 41 TB
080259 Phạm Thị Cước Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6 4.5 9 8 41.5 TB
080310 Huỳnh Thị Cẩm Dung Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 7.5 5 6.5 4 38.5 TB
080373 Nguyễn Thị Bích Duyên Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6 5.5 6 9.5 4 36.5 TB
080436 Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 5.5 6.5 8 7.5 42 TB
080508 Trịnh Hồng Đức Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 9.5 6 1 10 6 35.5 TB
080608 Lương Thị Diệu Hạnh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 4 7 6.5 5.5 6 35.5 TB
080623 Huỳnh Thị Kim Hằng Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 6.5 6.5 7 3.5 37.5 TB
080718 Dương Đắc Hiếu Nam Đức Long, Phan Thiết , Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 4 6.5 9 4 35.5 TB
080841 Trần Thanh Hòa Nam Bình Hưng , Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7.5 5.5 5.5 6.5 3.5 32 TB
080899 Lê Quốc Huy Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6 6.5 9 3.5 39.5 TB
080952 Trần Thị Diệu Huyền Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 8 7.5 7.5 9.5 7.5 47 KH
080953 Trần Thị Minh Huyền Nữ Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 4.5 5.5 6.5 3 32 TB
081054 Nguyễn Ngọc Kim Khánh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7 5.5 5 6.5 4 32.5 TB
081105 Trần Mỹ Kiều Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6.5 6 6 9 5 37.5 TB
081205 Nguyễn Nhật Linh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 6 6.5 7 6.5 39.5 TB
081263 Ninh Châu Long Nam Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 5.5 8 3.5 37 TB
081325 Huỳnh Thị Mai Ly Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7 6 6.5 7 5 35.5 TB
081393 Phạm Quang Minh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 5.5 4.5 8.5 6 38 TB
081501 Phạm Thị Mỹ Ngân Nữ Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7 4.5 3.5 7 5 33 TB
081631 Hoàng Thị Ngọc Nhi Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 5.5 4 5.5 5.5 35 TB
081695 Huỳnh Thị Thu Nở Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 5.5 5 8.5 6 39 TB
081777 Đinh Ngọc Thành Phúc Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 7 4 9 6 39 TB
081836 Nguyễn Thị Ngọc Phương Nữ Phú Hài,phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 5.5 7 6.5 6.5 4.5 36 TB
081901 Huỳnh Đình Quân Nam Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 4.5 6.5 6.5 9 6 38 TB
081903 Nguyễn Hạ Minh Quân Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5 5.5 8 9 41.5 TB
081975 Ngô Minh Sang Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 3.5 2 8 6.5 33.5 TB
082048 Bùi Chí Tâm Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 4.5 4.5 4.5 5 32.5 TB
082172 Doãn Thị Thanh Thảo Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 5.5 6 7 6.5 38 TB
082237 Trần Thị Thanh Thảo Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6 6 6 7 39.5 TB
082303 Trần Thị Ngọc Thi Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 6 6 8.5 6 42 TB
082371 Trần Lê Thông Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6 5 7.5 4 37 TB
082469 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 6 5 5.5 7 8 35.5 TB
082487 Võ Thị Thanh Thủy Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9.5 4.5 3 6 3.5 30 TB
082524 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7 3.5 3 7.5 5 30 TB
082583 Nguyễn Minh Tiến Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 5 5.5 4 6.5 4 29 TB
082603 Nguyễn Trung Tín Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 5 5 7 5.5 35.5 TB
082675 Nguyễn Thị Lệ Trang Nữ Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5.5 4.5 6.5 6 36 TB
082752 Trần Thị Bảo Trâm Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6 4.5 4.5 3.5 4 28 TB
082798 Nguyễn Thị ái Trinh Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5.5 6 7 7.5 41 TB
082900 Huỳnh Văn Trương Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 6.5 6.5 7.5 4.5 38 TB
082950 Nguyễn Thị Minh Tuyền Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6 5.5 9.5 4.5 40 TB
083008 Trần Thị Tươi Nữ Long Hải,phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 5 6.5 7.5 4.5 38.5 TB
083045 Đoàn Thị Tuyết Vân Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 6 5 3.5 6 3 27 TR
083046 Đỗ Thị Hồng Vân Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 6.5 5 5.5 5.5 7.5 34.5 TB
083141 Phạm Thị Ngọc Vui Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 5.5 4.5 6.5 4 33 TB
083241 Chung Vĩnh Xuân Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 5 2.5 8.5 6.5 34.5 TB
083290 Trần Thị Linh ý Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 6 5 8.5 6 37.5 TB
080050 Nguyễn Thị Mỹ Anh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 5 6 9.5 7 39.5 TB
080162 Huỳnh Bích Châu Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 6.5 10 5.5 43.5 TB
080222 Nguyễn Chính Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 5 4 6.5 8.5 39 TB
080267 Nguyễn Thanh Danh Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5.5 3 10 5 36.5 TB
080308 Đỗ Thị Thu Dung Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6.5 6.5 9.5 7 44 TB
080353 Nguyễn Nhất Duy Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 8 9 10 7.5 50.5 KH
080358 Tạ Trương Khắc Duy Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 7 5.5 8 4.5 39 TB
080469 Nguyễn Hải Đăng Nam Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5.5 4.5 10 7 41.5 TB
080512 Trần Nhật Gia Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 4.5 3.5 9 6.5 36 TB
080539 Huỳnh Thị Chu Cẩm Hà Nữ Tam Thanh,phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 6 9.5 6.5 43.5 TB
080561 Thân Thị Ngân Hà Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 6 5 8.5 4 36 TB
080654 Nguyễn Thị Thu Hân Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 6.5 8 9.5 8.5 45.5 TB
080838 Tiếp Sỹ Tấn Hòa Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 7 6.5 9.5 6 41.5 TB
080842 Trần Thị Hòa Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7.5 7 9.5 8.5 47.5 TB
080818 Trương Huy Hoàng Nam Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 5.5 5 9.5 7 41 TB
080963 Phạm Quốc Hùng Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 7 7 9 6 43 TB
080894 Đỗ Quang Huy Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 6 6 9 6 43 TB
080935 Lê Thị Thanh Huyền Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 5 8.5 9 5 40.5 TB
080975 Nguyễn Việt Hải Hưng Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 7 8 10 7.5 48.5 KH
081008 Nguyễn Thùy Hương Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 7 6.5 10 9 46 TB
081057 Văn Công Khánh Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 5 5 9 6 37 TB
081191 Lê Thị Thùy Linh Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 6 5 9 6.5 39 TB
081358 Nguyễn Thị Phương Mai Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6 7.5 10 7.5 45.5 TB
081439 Trần Hoài Nam Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8 5 1.5 9 4 31 TB
081458 Nguyễn Thị Hồng Nga Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 5 6.5 5 8.5 5 35 TB
081481 Lê Thị Hồng Ngân Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5 8 10 7 43.5 TB
081552 Đinh Hồ Vĩnh Nguyên Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 6.5 8.5 10 5 43 TB
081592 Nguyễn Hữu Nhàn Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 6 7.5 10 8 46 TB
081615 Trần Hữu Nhân Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7.5 9 5.5 7 9.5 6 44.5 TB
081637 Lương Thị Kim Nhi Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 4 7.5 8.5 3.5 36.5 TB
081644 Nguyễn Thị Thu Nhi Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7 4.5 6 7.5 5 34.5 TB
081652 Văn Võ ý Nhi Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 4.5 3.5 9.5 8.5 40 TB
081733 Thái Hữu Phát Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 6 3.5 8 7.5 41 TB
081736 Trần Hùng Phấn Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 5.5 7.5 9.5 3.5 38.5 TB
081840 Nguyễn Thúy Phương Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 7 8 8.5 7.5 46 KH
081998 Nguyễn Thi Sinh Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6.5 5.5 6.5 7 4.5 35.5 TB
082059 Lê Thanh Tâm Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 5.5 5 2.5 8.5 6 31.5 TB
082102 Võ Phong Tấn Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 8 8 9.5 5 46.5 TB
082455 Lê Thị Thu Thủy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 7 7 10 7 45 TB
082494 Huỳnh Mai Xuân Thư Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 4.5 5 8 7 37 TB
082562 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 6.5 6.5 9.5 6 41.5 TB
082895 Trần Bảo Trúc Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 6 3 9.5 7 39.5 TB
083038 Nguyễn Thị Thu Vàng Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 5 6.5 9.5 8 44 TB
080186 Huỳnh Thị Kim Chi Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6 5 6 9.5 5.5 37.5 TB
080248 Nguyễn Mạnh Cường Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 5.5 7 8.5 6 39 TB
080355 Nguyễn Thanh Duy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8 5 4 9 4.5 34 TB
080362 Trần Thiện Hoàng Duy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 8 4.5 4.5 9 6.5 35 TB
080376 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5.5 6.5 9.5 7 41.5 TB
080406 Đinh Lê Đại Dương Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9.5 6.5 3.5 10 6 39 TB
080452 Mai Quốc Đạt Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 6 6.5 9.5 3.5 38 TB
080507 Trần Văn Đức Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 10 6.5 6.5 10 6.5 43 TB
080713 Võ Thị Hiền Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 5.5 5 10 6 42 TB
080766 Lê Thị Kim Hoa Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 7 8 10 8 47.5 KH
080802 Ngô Minh Hoàng Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 6 5 9.5 5.5 40 TB
080955 Bùi Ngọc Hùng Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8.5 8 7.5 9.5 5 45 TB
080922 Trần Ngọc Vũ Huy Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 6 4 9 6 38 TB
080970 Huỳnh Quốc Hưng Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 7 4.5 10 7 43 TB
080983 Đậu Thiên Hương Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 7 7 8.5 6 41.5 TB
081023 Đinh Trọng Hữu Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7 6.5 7 8.5 4 37 TB
081035 Đinh Trương Khang Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 6.5 4.5 9 6.5 39 TB
081074 Nguyễn Việt Khoa Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 5.5 6 9.5 5 40 TB
081109 Nguyễn Duy Kim Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6 8 9.5 5 42 TB
081147 Trần Ngọc Lân Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 5 8 9.5 4.5 41.5 TB
081253 Bùi Thị Như Long Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 5 3 8.5 5 34 TB
081329 Lê Thị Yến Ly Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 6 9.5 6 43 KH
081407 Lê Thanh My Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 7 5.5 8 6 40.5 TB
081436 Nguyễn Thành Nam Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9 5 6.5 10 6.5 40.5 TB
081465 Trần Minh Nga Nữ Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 6 5.5 10 5 41 TB
081532 Lưu Hồng Ngọc Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6 5.5 7 7.5 2.5 33.5 TB
081580 Vương Phúc Nguyện Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 4.5 9.5 3.5 39 TB
081628 Phạm Anh Nhật Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 5.5 4.5 9 7 38.5 TB
081714 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 8 8 10 7.5 47.5 TB
081825 Nguyễn Duy Đông Phương Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 4.5 6.5 10 7.5 40.5 TB
081932 Nguyễn Nữ Thiệu Quyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7 5 5.5 9.5 7.5 39 TB
082081 Trần Thị Thanh Tâm Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7 4 5 8.5 6 34.5 TB
082167 Ninh Quang Thái Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 6.5 5.5 5 8.5 4 33 TB
082218 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 7 6.5 7 7 4 38 TB
082336 Huỳnh Hồng Thịnh Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6 6 9.5 5.5 40.5 TB
082425 Lê Nữ Ngọc Thùy Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 6.5 7 10 5 44.5 TB
082552 Lâm Khánh Quỳnh Tiên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8.5 7 8 10 9 49 KH
082595 Đinh Đức Tiệp Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8.5 5 6 8.5 3.5 35 TB
082627 Nguyễn Văn Toàn Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 10 6 5 8.5 5 38.5 TB
082812 Trần Thị Mỹ Trinh Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 6.5 8 9.5 6 42.5 TB
082847 Cù Văn Trung Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 4.5 7.5 8.5 5 39.5 TB
080098 Nguyễn Trường Quốc Bảo Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 4.5 4.5 7 6.5 34.5 TB
080292 La Xuân Diệu Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 7.5 6 9.5 7 46 KH
080317 Nguyễn Hoàng Hạ Dung Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 9 4 4 5.5 7 32.5 TB
080402 Nguyễn Việt Dũng Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 4 5.5 9 6.5 38 TB
080413 Nguyễn Ngọc Dương Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7.5 5.5 9 6.5 43.5 TB
080485 Nguyễn Huỳnh Đoàn Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6.5 5 8.5 9 44.5 TB
080501 Nguyễn Anh Đức Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 7 5 9.5 8 44.5 TB
080520 Phan Đình Kiều Giang Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 5 2 8.5 7.5 36 TB
080541 Lê Nguyên Ngân Hà Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 7 10 9 46 TB
080631 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 4.5 4 9.5 6 37.5 TB
080644 Ung Lê Mỹ Hằng Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 7 8 10 8.5 49 KH
080653 Nguyễn Thị ánh Hân Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8 6.5 3 8.5 6 38.5 TB
080692 Lê Thị Hiền Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 6.5 6.5 10 6 44.5 TB
080853 Lê Thị Hồng Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 7.5 9.5 7.5 6 8 8.5 47 KH
080951 Trần Thị Bích Huyền Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 6 7 6 5.5 37.5 TB
081039 Đỗ Việt Khanh Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9 4 5 9 5 35.5 TB
081313 Nguyễn Đại Lượng Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 5.5 6.5 10 7 43 TB
081347 Nguyễn Thị Hồng Lý Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 5.5 4.5 8.5 7.5 40.5 TB
081403 Nguyễn Thị Yến Mơ Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6 3 7.5 7 38.5 TB
081523 Hà Như Ngọc Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 6 6 9.5 9.5 47 KH
081555 Lê Thanh Nguyên Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 6 6 9.5 9 45.5 TB
081649 Nguyễn ý Nhi Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7 6.5 2 7.5 8 35.5 TB
081674 Tạ Thị Tuyết Nhung Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6 4 9 5 37.5 TB
081846 Quách Thanh Phương Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 8.5 7 5 6 9 42.5 TB
081885 Trần Thị Bích Phượng Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 8 6.5 7.5 7 44 TB
081907 Trần Minh Quân Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 5.5 6 7.5 5 39 TB
081952 Lê Thị Như Quỳnh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6 5.5 10 6 43 TB
081961 Nguyễn Trúc Quỳnh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 5.5 6 9 8 44.5 TB
082050 Đặng Trần Lê Tâm Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 7.5 8.5 6 42.5 TB
082126 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 6 7 8 8 43 TB
082131 Phạm Trương Thanh Thanh Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 6.5 7 9.5 9.5 48 KH
082284 Nguyễn Thành Thân Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 5.5 7 10 10 48 TB
082344 Trần Mỹ Thịnh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 9.5 7 7.5 7.5 8.5 47 KH
082357 Phạm Hữu Thoan Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5 4 9 6 37 TB
082381 Lê Thị Thu Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 10 8 6 9.5 7 47.5 TB
082470 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 6 4 10 7.5 43.5 TB
082544 Nguyễn Minh Nhã Thy Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6 4.5 5.5 9 5 35 TB
082680 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 7 5.5 9.5 5.5 41.5 TB
082751 Trần Ngô Bích Trâm Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 7 3 8.5 5.5 38 TB
082793 Ngô Thị Ngọc Trinh Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7 7.5 8.5 6 44 TB
082929 Nguyễn Gia Tuấn Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 3.5 9.5 9 43.5 TB
083054 Lê Thị Cẩm Vân Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6.5 6.5 9.5 7 45 KH
083130 Phan Phú Vinh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 7 6 8.5 7 43 TB
083161 Nguyễn Khắc Vũ Nam Lạc Đạo,Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 5.5 4 7.5 4 36.5 TB
083210 Lê Thảo Vy Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6 5 6 7.5 5.5 35.5 TB
083264 Hoàng Thị Minh Yến Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 4.5 4.5 8.5 8.5 40 TB
080059 Phan Lê Ngân Anh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 5 6.5 7 7 39.5 TB
080136 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 6.5 3.5 4 8.5 5 32 TB
080184 Đoàn Thị Kim Chi Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 6 6.5 8.5 7.5 44 TB
080284 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 6.5 3.5 5 5.5 33.5 TB
080400 Nguyễn Thanh Dũng Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9 6 5 8 3.5 35 TB
080414 Nguyễn Quốc Dương Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 8.5 9 6.5 45 TB
080467 Võ Tấn Đạt Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 6 7 7 4 38.5 TB
080555 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 5 5.5 8 3.5 34 TB
080649 Lê Thị Thanh Hân Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6 7.5 6.5 4.5 39 TB
080689 Kiều Thị Mỹ Hiền Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 5.5 7.5 7.5 9 44 TB
080695 Lê Thị Thu Hiền Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 7.5 6 6 8.5 7 41.5 TB
080773 Nguyễn Thị Bích Hoa Nữ Hàm Liêm,hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 5.5 6 7 4 36.5 TB
080851 Huỳnh Thị Hồng Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6 6 7 6 2.5 33.5 TB
080867 Phạm Thị ánh Hồng Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 4 4.5 6.5 3.5 33 TB
080871 Trần Thị Kim Hồng Nữ Ngũ Phụng,phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 5.5 4 6 7.5 35.5 TB
080934 Lê Thị Ngọc Huyền Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6 7 4 8.5 5.5 37 TB
081007 Nguyễn Thị Xuân Hương Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 4 7.5 9.5 9 44.5 TB
081082 Nguyễn Kim Khuê Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 3.5 3 6.5 5 30 TB
081098 Nguyễn Thị Kiều Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 8 7.5 5 41.5 TB
081173 Đặng Thị Bích Liễu Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 10 9 9 8.5 9 52 KH
081296 Lê Bảo Luân Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 5 7 9 4 38 TB
081355 Nguyễn Đào Như Mai Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6 5 9 5 40 TB
081428 Ngô Văn Nam Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 4.5 6 1.5 3.5 5 25.5 TR
081455 Nguyễn Thị Nga Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 9 6 6.5 8.5 4 41 TB
081535 Nguyễn Lê ánh Ngọc Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 6 5.5 8 4 36.5 TB
081584 Nguyễn Thị Thảo Nguyệt Nữ Hàm Thắng,htb Phan Bội Châu 5 9 4.5 5 6 5.5 35 TB
081660 Đặng Huyền Thanh Nhu Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 6 6.5 4.5 38.5 TB
081730 Nguyễn Lâm Phát Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6 5 4.5 6.5 7 34.5 TB
081860 Lê Hữu Phước Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5 4.5 7.5 5 35 TB
081877 Nguyễn Thị Phượng Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6.5 6.5 9.5 6.5 44.5 KH
081931 Lương Thị Ngọc Quyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 6 5 5 5 8 33.5 TB
082015 Nguyễn Ngọc Sơn Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5.5 5 8.5 4 37.5 TB
082073 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 7 6 8 6.5 42.5 TB
082084 Võ Thị Hồng Tâm Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 5.5 8 8.5 6 43 TB
082146 Nguyễn Bá Thành Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 8.5 6 7 7.5 6 42 TB
082202 Nguyễn Thanh Thảo Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 7 7.5 6.5 5.5 40.5 TB
082283 Nguyễn Ngọc Thân Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 5.5 6.5 7.5 7 41 TB
082342 Phạm Quốc Thịnh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 6 6 9 4 37 TB
082501 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 4 5.5 5 4.5 33 TB
082574 Võ Nguyên Thủy Tiên Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6.5 5.5 9.5 7 42.5 TB
082714 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6 7.5 7 9 44 KH
082707 Trần Thị Tố Trang Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 10 6.5 8 6.5 6 44 KH
082723 Hồ Bích Trâm Nữ Phú Hài,phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5.5 5 5.5 6 6 32.5 TB
082775 Võ Nguyễn Đoan Trân Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 8 8.5 8 7.5 48 KH
082878 Lê Chí Thanh Trúc Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6.5 5.5 5 7.5 5 35.5 TB
083015 Châu Thị Phương Uyên Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 6 5.5 7 4 35.5 TB
083074 Nguyễn Thùy Vân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 9.5 4 5 7.5 6 39 TB
083134 Võ Hồ Khánh Vinh Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 8.5 4.5 5.5 10 8 39.5 TB
083221 Nguyễn Thị Viết Vy Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 10 7 4.5 10 9 47 TB
080135 Nguyễn Thị Bích Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 8 9 6 3.5 40.5 TB
080181 Bùi Thị Chi Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 6 6.5 9 5.5 40 TB
080234 Trần Song Thành Công Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 4.5 7.5 8 4 38 TB
080280 Ngô Thúy Diễm Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 7 7.5 8.5 5 43.5 TB
080296 Trần Thị Diệu Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 6.5 8 9.5 7 46.5 TB
080333 Trương Ngọc Mỹ Dung Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 7 7 9 6.5 43 TB
080345 Nguyễn Đức Duy Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 5.5 6.5 10 6.5 42.5 TB
080420 Trần Hoàng Dương Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 7 6 8.5 6 39.5 TB
080448 Đặng Thành Đạt Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 6.5 5.5 3.5 4.5 3.5 26.5 TR
080464 Trần Quốc Đạt Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 5.5 4.5 10 5.5 39 TB
080553 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6 5 6 3.5 35 TB
080636 Nguyễn Thị Tuyết Hằng Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5 3 6 3 31.5 TB
080764 Lê Thị Hoa Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 7.5 7.5 9.5 6.5 47 KH
080879 Phan Quốc Hội Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 5.5 6.5 7.5 7 39 TB
080929 Võ Đức Huy Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7 5.5 5 6.5 4 32.5 TB
080996 Nguyễn Thị Hương Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6 6.5 10 9 46.5 KH
081093 Huỳnh Thị Diễm Kiều Nữ Hàm Liêm,hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 7.5 5 9.5 8.5 46 TB
081167 Nguyễn Thị Trúc Liên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8.5 6 6.5 9 4.5 41 TB
081229 Trần Thị Mỹ Linh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6.5 7.5 6 8 7 40.5 TB
081292 Trần Thị Lợi Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5 6 8.5 5.5 40 TB
081305 Phùng Thị Diệu Luận Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 5.5 6.5 9 9 46 TB
081348 Nguyễn Thị Xuân Lý Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 4 3 9 5 35 TB
081376 Nguyễn Nguyên Gia Miên Nữ Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh Phan Bội Châu 4.5 8.5 5.5 5 8 4.5 36 TB
081438 Nguyễn Tú Nam Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 9 5 6.5 9 6 38 TB
081524 Hồng Nguyên Kim Ngọc Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 7 6 9 8 46 KH
081574 Trần Lê Nguyên Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 6.5 4.5 1.5 6 4.5 26 TR
081651 Ung Thị Thùy Nhi Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 5.5 7.5 9 8 45 TB
081716 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 6 5 7 8 38.5 TB
081806 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 4 6.5 6.5 3.5 36 TB
081875 Lương Thị Quỳnh Phượng Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 6.5 8 8.5 8 47 KH
081965 Lê Thị Xuân Quý Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 8 8 6.5 44 KH
082020 Trần Ngọc Sơn Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9.5 5 4.5 7 3 32.5 TB
082082 Trương Gia Tâm Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 6.5 5 4.5 6 4 30 TB
082169 Bùi Thị Phương Thảo Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 7 8 9.5 8 48.5 KH
082201 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 7.5 8 9 5 44 TB
082250 Vũ Phương Thảo Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5 5.5 9 5 39 TB
082327 Trần Thành Thiện Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6.5 5.5 7 5 38 TB
082389 Trần Thị Thu Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6 3.5 10 7.5 40.5 TB
082421 Dương Lý Thanh Thùy Nữ Thành Phố Hồ Chí Minh Phan Bội Châu 4.5 7.5 5 7.5 7 5 36.5 TB
082433 Đỗ Thị Thanh Thúy Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 5.5 5 7.5 6.5 39 TB
082418 Nguyễn Ngọc Thuyền Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 7 8.5 9.5 3.5 43 TB
082570 Trần Thị Thanh Tiên Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 7 8 7.5 5 43.5 TB
082698 Trần Nguyên Trang Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 4 6.5 8.5 4.5 36 TB
082773 Trần Thị Quỳnh Trân Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 8 7 9 7 46.5 KH
082810 Trần Mỹ Trinh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 5 4 7 9 37 TB
082876 Huỳnh Thị Thanh Trúc Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 9 6.5 5.5 8.5 4 40.5 TB
083067 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 6 7.5 8.5 4 40 TB
083149 Lê Đình Vũ Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 6.5 8 8 3.5 41.5 TB
083205 Huỳnh Ngọc Khắc Vy Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5.5 8 4.5 7 9 38.5 TB
080101 Tiêu Thị Thu Bảo Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 5 5.5 6 5 34 TB
080153 Tô Đức Cảnh Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 5.5 7.5 6 4.5 37 TB
080256 Trần Cao Cường Nam Mương Mán Phan Bội Châu 5 6.5 5.5 6 7 6 36 TB
080322 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5 4.5 7 5 35 TB
080405 Bùi Ngọc Dương Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 3 4 2.5 3.5 3 20.5 TR
080442 Mai Hoàng Đạo Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 6.5 6 6.5 7 4.5 33 TB
080516 Lê Thị Phương Giang Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 5 5.5 7.5 8.5 5.5 35.5 TB
080726 Lê Thị Hiếu Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 6 6.5 6 7 38 TB
080797 Đỗ Huy Hoàng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 8 5 4.5 6.5 4 30.5 TB
080903 Nguyễn Đặng Quốc Huy Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 7.5 8.5 9 6 44.5 TB
081069 Nguyễn Đăng Khoa Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 6 7 5.5 3 34.5 TB
081154 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6.5 7 6.5 6.5 41 TB
081213 Nguyễn Tùng Linh Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 9 5 6.5 10 5.5 38.5 TB
081286 Nguyễn Thị Yến Lợi Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 6 6.5 6 7 39 TB
081335 Trần Khánh Ly Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 6.5 6.5 9 7 41 TB
081410 Nguyễn Thị Trà My Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 6 2 5.5 4.5 30 TB
081509 Võ Việt Ngân Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 5.5 3 8.5 5.5 34.5 TB
081561 Nguyễn Anh Nguyên Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 7 8.5 4.5 40 TB
081634 Huỳnh Thị Yến Nhi Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 3.5 5 4.5 4 30.5 TB
081702 Trần Tuyết Nữ Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 4.5 5 8 4 34 TB
081852 Trương Nhật Phương Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 6.5 7 9.5 9.5 47.5 TB
081918 Nguyễn Văn Quốc Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6 6.5 4 6.5 5.5 33.5 TB
081991 Trần Thủy Sâm Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 7 4.5 5.5 7.5 3.5 31 TB
082065 Nguyễn Minh Tâm Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5 6 5.5 7 37 TB
082127 Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 5.5 5 6 6 3.5 31.5 TB
082178 Đỗ Thị Thảo Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 5 4.5 7.5 4 33 TB
082199 Mai Thị Phương Thảo Nữ Phú Tài,phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 7 5 6.5 6 38 TB
082243 Võ Thị Hải Thảo Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 5.5 7 5.5 6.5 5 34.5 TB
082266 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6 5 8 6.5 41 TB
082317 Nguyễn Minh Thiện Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7 4.5 7.5 5 7 35 TB
082395 Hồ Thị Kim Thuận Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 8.5 6 3.5 7 5.5 33 TB
082479 Phạm Thị Như Thủy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6 5 3.5 6.5 4 30.5 TB
082620 Lê Huy Toàn Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8 5.5 2.5 8 7 34.5 TB
082651 Đỗ Thị Minh Trang Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 5.5 5.5 8.5 5 37 TB
082681 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 6.5 3.5 7 5 34.5 TB
082759 Đỗ Thị Huyền Trân Nữ Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5.5 6.5 10 6 42.5 TB
082814 Trần Thị Thu Trinh Nữ Lạc Đạo,phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 6 2 9 5 35 TB
082889 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 4.5 6 7 5.5 36 TB
082957 Phan Thị Minh Tuyền Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 4.5 8 8 4 39.5 TB
083056 Lê Thị Thanh Vân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6.5 7.5 8 4 40 TB
083120 Mai Vin Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6 5.5 7.5 4 38 TB
083164 Nguyễn Lê Giang Vũ Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 6.5 5 4.5 6 3.5 29 TB
083184 Nguyễn Hà Phong Vương Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 5.5 6 6.5 7.5 3.5 33 TB
083188 Tô Đình Vương Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9 6.5 7 8.5 4 38.5 TB
083200 Đinh Thảo Vy Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6 3 5 8.5 4.5 33 TB
083237 Nguyễn Xin Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 7 6.5 9 7.5 44.5 TB
083262 Đinh Thị Hải Yến Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9.5 5.5 6 7.5 6.5 38.5 TB
080155 Huỳnh Thị Thu Cẩm Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 8.5 6.5 7.5 5 40 TB
080269 Trần Lê Anh Danh Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 5 2.5 6.5 5.5 31.5 TB
080323 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 5 5 9 4.5 36.5 TB
080384 Phạm Thị Duyên Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9.5 5.5 5.5 8.5 4.5 37 TB
080445 Dương Duy Đạt Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 5 5 5.5 5.5 3 28 TR
080500 Lê Quang Đức Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5.5 7 9 4.5 39 TB
080525 Ngô Thụy Ngọc Giao Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 5 3.5 8.5 5 35.5 TB
080620 Trương Thị Mỹ Hạnh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 6 5 8 6.5 38 TB
080633 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 4.5 7.5 5.5 38.5 TB
080731 Nguyễn Mai Ngọc Hiếu Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6.5 5.5 8.5 5.5 41.5 TB
080810 Nguyễn Trung Hoàng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7 4.5 3 8.5 4 31 TB
080909 Nguyễn Minh Huy Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 10 5 4 9 5.5 37 TB
080978 Tiếp Thị Kim Hưng Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5.5 5.5 7.5 5.5 38 TB
081130 Phạm Thị Lan Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 4.5 5 4.5 5 5 28 TB
081155 Lý Li Li Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6 6 8 8.5 44 KH
081168 Tăng Thị Liên Nữ Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 5.5 5 6.5 6.5 37.5 TB
081218 Phan Thị Thu Linh Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 6 7.5 9.5 5.5 43.5 TB
081276 Phan Thị An Lộc Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 5 5.5 5.5 6.5 34.5 TB
081327 Lê Thị Mỹ Ly Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7.5 5 6 7.5 5 35 TB
081337 Trần Nhật Ly Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 7 6.5 9 5 43 TB
081511 Dương Văn Nghĩa Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 6 4.5 6 4.5 34 TB
081563 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 4 6 5.5 6.5 37 TB
081707 Hồ Thị Oanh Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 5 5.5 7 5 38 TB
081800 Trần Thị Kim Phúc Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 9.5 7.5 7.5 9.5 8 49 KH
081839 Nguyễn Thị Tuyết Phương Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 6 4 8 6 36.5 TB
081858 Võ Phố Phường Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 5 4.5 9 3.5 34.5 TB
081920 Phạm Minh Quốc Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 7 5.5 5.5 5 37 TB
081994 Nguyễn Thị Sen Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 3.5 5.5 4.5 5.5 4 27.5 TR
082066 Nguyễn Minh Tâm Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 6.5 5 6.5 4.5 5.5 31.5 TB
082133 Trần Đường Minh Thanh Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 6 8 9 7.5 46 TB
082185 Lê Quang Thảo Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 6 9.5 7 43.5 TB
082245 Võ Thị Phương Thảo Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 7.5 9.5 7 6.5 9 9.5 49 KH
082318 Nguyễn Thị Trung Thiện Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 5.5 4.5 8.5 7.5 38 TB
082402 Nguyễn Thuận Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 7 4 9.5 6.5 41 TB
082441 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6 4.5 5.5 5 35.5 TB
082482 Phạm Thu Thủy Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6.5 5.5 8 8 42 TB
082555 Mai Thị Thủy Tiên Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 9 5.5 3.5 10 5 35.5 TB
082558 Nguyễn Thị Bích Thủy Tiên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 5 5.5 7.5 5 35 TB
082622 Ngô Thanh Toàn Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 7.5 10 4.5 43 TB
082693 Phạm Thị Thùy Trang Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 5 4 6.5 6 34 TB
082761 Đường Vũ Huyền Trân Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6 4.5 9 9 44 TB
082815 Trần Thị Tú Trinh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7.5 6.5 6 7.5 5 38.5 TB
082999 Nguyễn Thanh Tú Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5.5 5.5 1.5 7.5 4.5 29 TB
082960 Trần Thị Bích Tuyền Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7 4.5 8 7 41.5 TB
083057 Lê Thị Thùy Vân Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 7.5 7 7.5 8.5 45.5 TB
083108 Đỗ Quốc Việt Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 6 6 6 5.5 35.5 TB
083125 Nguyễn Bảo Vinh Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7 5 4 8.5 7.5 35.5 TB
083190 Trần Hiền Vương Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 7 6 6.5 4.5 37.5 TB
083263 Hoàng Hải Yến Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 5.5 6.5 3 36.5 TB
080004 Đặng Bích An Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 5 5 5.5 6.5 4.5 31.5 TB
080074 Lê Thị Nguyệt ánh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 5.5 3.5 5.5 7.5 34 TB
080116 Lương Thị Bình Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 8 6.5 10 7 47 TB
080208 Tạ Thành Chiến Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 6 2 5.5 6 32 TB
080357 Phạm Nguyễn Anh Duy Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5 5.5 9.5 6 39 TB
080439 Lê Thanh Đại Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 8.5 5 5 8 3 32.5 TB
080437 Nguyễn Thị Thu Đào Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7.5 5.5 7 5 8.5 37 TB
080483 Trương Thị Thái Định Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 5 8.5 6 41 TB
080600 Lê Thị Hồng Hạ Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 7.5 7.5 9.5 5.5 45.5 TB
080669 Lê Thị Hậu Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 6 5.5 7 5 36 TB
080705 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 5.5 6.5 6.5 5.5 39.5 TB
080720 Hoàng Hiếu Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 4.5 3.5 6 4.5 31.5 TB
080889 Nguyễn Thị Kim Huệ Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6.5 5.5 7 4 37.5 TB
080947 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7 5.5 6.5 4.5 3 31 TB
081060 Nguyễn Quốc Khải Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 4.5 9 7 40.5 TB
081114 Trần Thị Thiên Kim Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 6 6.5 7.5 5.5 38 TB
081187 Huỳnh Thị Hoài Linh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 7.5 6.5 6.5 6 40 TB
081246 Nguyễn Thị Trọng Loan Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 8 5.5 7.5 7 41 TB
081318 Nguyễn Tấn Lực Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 5.5 6.5 5 5 36.5 TB
081373 Võ Đức Mến Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 7.5 6 9 4 41 TB
081480 Lê Thị Bích Ngân Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6 6.5 9 3.5 39.5 TB
081543 Phan Thị Bích Ngọc Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 4.5 5 8 6 37 TB
081664 Châu Huỳnh Nhung Nữ Tân Thành, Hàm Thuận Nam Phan Bội Châu 5.5 10 8.5 6.5 8 8 46.5 TB
081667 Lê Thị Nhung Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8.5 5.5 5 6 4 35.5 TB
081693 Nguyễn Hải Ninh Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9 6.5 5.5 7 4 35.5 TB
081742 Lê Thị Hoàng Phi Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5.5 2.5 5.5 5 32 TB
081755 Huỳnh Gia Phong Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 7 6 9.5 2 38.5 TB
081784 Nguyễn Đức Phúc Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 4.5 4 8.5 3.5 34.5 TB
081816 Huỳnh Thị Ngọc Phương Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5 6.5 6 5 35.5 TB
081823 Nguyễn Anh Phương Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 8.5 4.5 6.5 6.5 5 38 TB
082031 Võ Văn Sỹ Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7 5 5.5 7.5 2.5 32 TB
082254 Nguyễn Ngọc Thạch Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
082154 Phan Hữu Thành Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 4.5 4 7.5 6.5 35 TB
082188 Lê Thị Thanh Thảo Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 6 5 7.5 4 35 TB
082222 Nguyễn Văn Thảo Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 7 5.5 8 9.5 45 TB
082291 Bùi Anh Thi Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7.5 6 5.5 6 4 35 TB
082428 Trần Thị Lam Thùy Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6.5 5 5 6 4.5 33 TB
082515 Trần Thị Thanh Thư Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 7 6.5 8 4.5 41.5 TB
082525 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 5.5 5 4.5 6 33 TB
082591 Trần Văn Tiến Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 7 5 4.5 7.5 4 34.5 TB
082652 Huỳnh Ngọc Diễm Trang Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5.5 5 8.5 7.5 41.5 TB
082738 Nguyễn Lê Yến Trâm Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 8.5 5.5 5 8 5.5 39.5 TB
082780 Trần Thị Thạch Triệu Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 5.5 6.5 3.5 3 5 29.5 TB
082852 Lê Thành Trung Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 5.5 5.5 10 5 39.5 TB
082978 Lê Thanh Tùng Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 7 6 9 8 44 TB
083024 Lương Đặng Nhã Uyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 4 5.5 7.5 4 34 TB
083062 Nguyễn Thị An Vân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 4 4.5 5 4.5 4 28 TB
083168 Nguyễn Thái Vũ Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 5 7 9 5 41 TB
083246 Nguyễn Thị Xuân Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 6 5 8 6 5 36.5 TB
080009 Lê Thùy An Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 4.5 6 8.5 7.5 40.5 TB
080047 Nguyễn Thanh Anh Nam Hàm Hiệp,hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9.5 6 5.5 8.5 8.5 41.5 TB
080095 Nguyễn Thế Bảo Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5 6.5 8 6 39.5 TB
080390 Bùi Quốc Dũng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 6.5 5 8 6 39.5 TB
080375 Nguyễn Thị Kim Duyên Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 5 6 9 6 38.5 TB
080602 Phạm Thị Song Hạ Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 7 7.5 6.5 5 40 TB
080637 Phan Duy Cẩm Hằng Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 3.5 4 3.5 5.5 4 25.5 TR
080638 Phan Thị Hằng Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 7.5 7.5 8.5 8 46 TB
080651 Nguyễn Gia Hân Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6 5 7.5 7.5 40 TB
080672 Nguyễn Thị Ngọc Hậu Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 8 8.5 8.5 46.5 KH
080759 Nguyễn Văn Hiệp Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 8 5.5 4.5 6 4.5 31.5 TB
080733 Nguyễn Thanh Mai Hiếu Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 1.5 4.5 3.5 5 7.5 4 26 TR
080792 Nguyễn Tuấn Hoài Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 3.5 4.5 7.5 5.5 34.5 TB
080811 Phan Đăng Hoàng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 5 6 10 6 40.5 TB
080856 Nguyễn Lưu Phương Hồng Nữ Phú Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 10 7 5.5 10 9 48 TB
081042 Nguyễn Duy Khanh Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 9.5 6 6.5 9 6.5 40.5 TB
081055 Nguyễn Tấn Khánh Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 5 8 7.5 5.5 39 TB
081226 Trần Phương Linh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 8 7 9.5 8 48 KH
081227 Trần Thị Hoài Linh Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6 6 6.5 7 39 TB
081251 Trịnh Thị Kiều Loan Nữ Xuân An Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 8.5 8 9 9 50 TB
081315 Huỳnh Độ Lưu Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 6 6.5 4.5 4.5 33.5 TB
081409 Nguyễn Nữ Trà My Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 5.5 4 6.5 5 33 TB
081419 Trịnh Thị Ngọc Mỹ Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 5 5.5 9.5 8 41 TB
081515 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5.5 5 3 6 6 30 TB
081525 Hồ Phan Bảo Ngọc Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 5.5 5 10 7 42 TB
081568 Nguyễn Thị Thanh Nguyên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 8 9 9.5 8.5 50 TB
081668 Lê Thị Hồng Nhung Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 6 8 10 7 47 KH
081773 Phạm Văn Phú Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 5.5 8 10 8.5 47 TB
081781 La Thị Thanh Phúc Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 5.5 8 7.5 9 45 TB
081914 Lê Nguyễn Bảo Quốc Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8.5 4 4 7 4 31 TB
082109 Dương Thu Thanh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6.5 7 9 8.5 45 TB
082200 Nguyễn Minh Thảo Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 10 8 8.5 9 5.5 47.5 TB
082304 Ngô Thanh Mộng Hoàng Thiên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 6 5 10 9 46 TB
082328 Trần Thị Diệu Thiện Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 5 5 5.5 7 35.5 TB
082364 Lê Hoài Thông Nam Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 6 6.5 10 7 43.5 TB
082383 Nguyễn Lê Xuân Thu Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 5 6 8.5 9.5 43 TB
082390 Trương Thị Diệu Thu Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 8 8 9.5 6 47.5 KH
082424 Lê Ngô Kim Thùy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 5 5 6.5 9 37.5 TB
082551 Huỳnh Xuân Tiên Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6.5 6 9 9 45 TB
082875 Huỳnh Thiên Trúc Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 7.5 6.5 9.5 8 45.5 TB
082880 Mai Thị Thanh Trúc Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6.5 5.5 8.5 7.5 43.5 TB
083050 Hường Thị Bảo Vân Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 5 7 8 6.5 41.5 TB
083077 Phạm Thị Thu Vân Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7 5 4.5 8.5 6.5 36 TB
083090 Võ Thị Thành Vân Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 6 8.5 6.5 42.5 KH
083101 Nguyễn Trần Khánh Vi Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 5 7.5 9 9 44.5 TB
083181 Mai Minh Vương Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 5 9.5 6 42 TB
083213 Nguyễn Hoài Lê Vy Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6 8.5 9.5 8.5 47.5 TB
083228 Trương Đinh Khánh Vy Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 5 4 6.5 6.5 34 TB
080046 Nguyễn Quốc Anh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8 5 5.5 6.5 4 32.5 TB
080134 Huỳnh Ngọc Bích Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6.5 4 3 7 5 31.5 TB
080165 Lê Hồ Bảo Châu Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5 5 7 4 34 TB
080212 Lê Phạm Vũ Chinh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 4.5 5 2.5 5 5.5 25 TR
080276 Lê ái Di Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 4.5 4.5 8 3.5 33 TB
080385 Phạm Thị Thùy Duyên Nữ Ham Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 4.5 4.5 3.5 5.5 3.5 27 TR
080424 Nguyễn Quang Dự Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 5 5.5 7.5 5.5 38 TB
080550 Nguyễn Thị Hà Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6.5 4.5 5.5 6.5 4.5 33 TB
080596 Nguyễn Văn Hảo Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 5.5 3.5 7.5 3.5 33.5 TB
080643 Trần Thị Thu Hằng Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 5 6.5 6 4 35.5 TB
080727 Lê Trung Hiếu Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 5 2.5 5 5.5 32 TB
080754 Nguyễn Hoàng Hiểu Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 5 8.5 8 42 TB
080878 Huỳnh Long Hữu Hội Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7 5.5 2.5 8 6 32.5 TB
080926 Trần Quốc Huy Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 5.5 4.5 7 5.5 38.5 TB
080987 Đỗ Thị Thanh Hương Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5 4 7 4 34.5 TB
081068 Lê Ngọc Khoa Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 4.5 5.5 6 5 34.5 TB
081091 Đào Thị Hồng Kiều Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7 6 8 7 43 TB
081166 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7 6 5.5 7 5 36.5 TB
081289 Phạm Thị Phúc Lợi Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5 5 9.5 6 40.5 TB
081344 Bùi Tấn Lý Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 4.5 7 4.5 37 TB
081433 Nguyễn Nguyên Nam Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 5.5 5 7 6 36.5 TB
081516 Nguyễn Ngọc Nghĩa Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5 2 7.5 5 34.5 TB
081577 Võ Thị Thảo Nguyên Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6 6 6.5 6.5 39.5 TB
081603 Dương Thanh Nhân Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 8.5 3.5 4 7.5 3.5 30.5 TB
081805 Mai Trúc Phụng Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 10 6 5 9 6 43 TB
081873 Lê Thị Mỹ Phượng Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7.5 5.5 3.5 6 4.5 31.5 TB
081963 Đặng Đình Quý Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6 6.5 6.5 4.5 38 TB
081948 Bùi Thị Như Quỳnh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 5 5.5 5 6 33.5 TB
082009 Lê Thái Sơn Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9 5.5 4.5 9.5 3.5 35.5 TB
082075 Nguyễn Văn Tâm Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 6.5 6 9.5 8 45.5 TB
082137 Trịnh Ngọc Phương Thanh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 5.5 5.5 9.5 6 42 TB
082248 Võ Thị Thanh Thảo Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7 5.5 8.5 6.5 42.5 TB
082323 Trần Anh Thiện Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 5 4.5 4.5 5.5 4.5 27.5 TR
082484 Trần Thị Thu Thủy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7.5 5 3 8 5 34.5 TB
082417 Trương Lam Thuyên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 5.5 7.5 6 7 41 TB
082568 Tôn Nữ Phúc Tiên Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 7 6 9.5 9.5 47.5 TB
082631 Võ Lê Toàn Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5.5 2 6.5 5.5 34 TB
082697 Tô Thị Xuân Trang Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 5 5 8.5 7 41 TB
082704 Trần Thị Thùy Trang Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 6 4.5 9 8.5 44 TB
082767 Nguyễn Ngọc Huyền Trân Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 5.5 6 7.5 6 40 TB
082832 Nguyễn Văn Trí Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 7 6.5 9 3.5 39.5 TB
082877 Huỳnh Thị Thanh Trúc Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 6.5 6.5 9 6 44 KH
083004 Trần Thị Bảo Tú Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 4.5 6.5 7 4.5 36.5 TB
083010 La Cát Tường Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6 5.5 8.5 6 41 TB
083025 Ngô Hoàng Phương Uyên Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 7.5 6.5 5.5 6 5 37 TB
083068 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 4.5 3 9.5 8 38.5 TB
083080 Phùng Thị Thùy Vân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 5.5 7 3.5 6.5 6.5 33 TB
083144 Huỳnh Thanh Vũ Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 6.5 5 8.5 3.5 36.5 TB
083199 Đặng Lý Tường Vy Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 5.5 6.5 8.5 8 41.5 TB
083276 Nguyễn Thị Minh Yến Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 5.5 4.5 5 6 4.5 30.5 TB
080072 Nguyễn Thị Thúy ái Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 4.5 6 5 5 3 27.5 TR
080010 Lê Văn An Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 6 4 9 2.5 34 TB
080124 Nguyễn Thị Bình Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7.5 5 8.5 7 7.5 41.5 TB
080228 Lê Quỳnh Chương Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7 5 8.5 7 6 39.5 TB
080303 Bùi Đình Duật Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 6 8.5 5.5 40 TB
080360 Trần Ngọc Duy Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 4.5 7 9 5 40 TB
080431 Đỗ Thị Hồng Đào Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 5 4.5 3 7 4 28.5 TB
080473 Trần Minh Đăng Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8 4.5 6.5 7.5 5 35.5 TB
080619 Trương Thị Diệu Hạnh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6 4.5 5 4.5 6.5 31.5 TB
080590 Trần Thị Hải Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 5.5 5.5 6 5.5 4 32 TB
080673 Nguyễn Văn Hậu Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 7 6 9.5 6 44.5 TB
080822 Huỳnh Hồng Hiếu Hòa Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 7 6 9.5 5.5 42.5 TB
080747 Lê Quang Hiển Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 7 6 6.5 5 37 TB
080964 Phạm Viết Hùng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8 6.5 8 8.5 8.5 46 TB
080948 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5.5 6 9 8 43 TB
081036 Huỳnh Đắc Khang Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7.5 5 5 8 9 38 TB
081134 Nguyễn Xuân Lài Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6 6.5 7 5.5 3.5 34 TB
081192 Lê Thị Thùy Linh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 6 7.5 6.5 5 38.5 TB
081314 Nguyễn Thị Mỹ Lượng Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6.5 6 5 7 6.5 36 TB
081387 Nguyễn Thị Hồng Minh Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 9 6 5.5 8 8.5 44 TB
081487 Nguyễn Ngọc Ngân Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7 5.5 6 9.5 6 38.5 TB
081549 Trần Thị Như Ngọc Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6.5 6.5 7.5 5 40 TB
081606 Lê Thành Nhân Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 5 5 7 3.5 33.5 TB
081679 Vũ Thị Nhung Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6.5 7.5 6.5 5.5 40 TB
081771 Nguyễn Thiên Phú Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5.5 6.5 8.5 6 5 36 TB
081783 Nguyễn Đinh Phúc Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 2.5 6.5 3.5 8 3 29.5 TB
081834 Nguyễn Thị Bảo Phương Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 6.5 7.5 8.5 7.5 8 45 TB
081893 Nguyễn Hữu Quang Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 7 8 10 5.5 45.5 TB
081953 Lê Thị Như Quỳnh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7.5 5.5 9 9 4.5 41.5 TB
082165 Nguyễn Quốc Thái Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 6.5 5 9.5 7 41.5 TB
082159 Trương Văn Thành Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 7 7 9.5 3.5 41 TB
082229 Phạm Thị Xuân Thảo Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 4 6 8 5.5 37 TB
082279 Trần Minh Thắng Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 6 2.5 6.5 6 33 TB
082365 Lê Hoàng Thông Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 5.5 6 2 9.5 5.5 33.5 TB
082400 Ngô Đức Thuận Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 4.5 6 8.5 7 39 TB
082456 Lê Thị Thu Thủy Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 6.5 5 5 7.5 6 34.5 TB
082511 Trần Hà Anh Thư Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 3 10 8.5 43 TB
082538 Hồ Vương Xuân Thức Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6 5 3.5 9 4 32.5 TB
082601 Hồ Như Tín Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5 5.5 7 4 35.5 TB
082662 Ngô Thị Trang Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 5.5 9 7 6 42 TB
082790 Lê Thị Diễm Trinh Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 7 7.5 9.5 7.5 47 KH
082804 Nguyễn Thị Thu Trinh Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7 4.5 7 6.5 6 35.5 TB
082862 Phạm Ngọc Trung Nam Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 5.5 6.5 8 9 42 TB
082901 Nguyễn Vũ Quí Trương Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 7 8.5 4 41 TB
082985 Nguyễn Thanh Tùng Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7.5 5.5 6 7.5 9 39.5 TB
083031 Trần Thị Bích Uyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 6 7 10 7 43.5 TB
083098 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ Văn Thánh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 3.5 6 8 4.5 4.5 31 TB
083170 Nguyễn Xuân Vũ Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 7.5 8 10 5 46.5 TB
083180 Lê Trúc Vương Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 5.5 7.5 9 5 40 TB
083252 Trần Thị Thanh Xuân Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6.5 6.5 5.5 9 3.5 37 TB
080048 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6.5 6.5 6 7 5 36 TB
080137 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 6.5 7.5 6 4 38 TB
080183 Đào Thị Tú Chi Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 7.5 7.5 9 6.5 44.5 TB
080218 Lê Thanh Chí Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 5 7.5 8 6.5 41.5 TB
080283 Nguyễn Thị Hồng Diễm Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 8 4 7 7 39 TB
080393 Lê Thế Dũng Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 8 7.5 10 6.5 47 TB
080410 Ngô Minh Thùy Dương Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6 5 9.5 9.5 44 TB
080466 Trần Tiến Đạt Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 7 5.5 4 7.5 3.5 30.5 TB
080554 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7.5 5.5 9 7 44 TB
080566 Lâm Nhựt Hào Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9 5.5 5.5 9.5 4.5 37.5 TB
080688 Huỳnh Thị Thanh Hiền Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6.5 8 8 5 42.5 TB
080699 Nguyễn Thanh Hiền Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6 6 4 7 5.5 34 TB
080770 Nguyễn Thị Hoa Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7.5 7.5 6.5 4.5 4.5 5 35.5 TB
080855 Ngô Minh Hồng Nữ Văn Thánh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6 6 8 8 43.5 KH
080986 Đồng Thị Kim Hương Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 4.5 5 2 9.5 3 27 TR
081001 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 7 6.5 8.5 9.5 46 TB
081077 Trần Thị ý Khoa Nữ Mộ Đức, Quảng Ngãi Phan Bội Châu 4.5 7.5 4.5 5.5 8 3 33 TB
081094 Lê Cát Kiêm Kiều Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 6 8.5 9 6 44.5 TB
081171 Trần Thị Kim Liên Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 7 5 6.5 40 TB
081293 Trần Thị Kim Lợi Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 5.5 6 6.5 6.5 3 33.5 TB
081350 Hoàng Thị Tuyết Mai Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6 6 9 5.5 41 TB
081426 Lê Thanh Nam Nam Hàm Tân, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 6 6.5 3.5 6.5 3.5 30.5 TB
081453 Mai Thị Hồng Nga Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 5.5 5.5 7.5 6.5 38.5 TB
081534 Nguyễn Bích Ngọc Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 7 6.5 5 7 3 35 TB
081579 Nguyễn Thế Nguyện Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6 6.5 9.5 7.5 45 KH
081657 Nguyễn Thị Nhị Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 5.5 6 3 5 31.5 TB
081728 Bùi Tấn Phát Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 6 5 5 7.5 5.5 32 TB
081803 Cao Thị Minh Phụng Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6.5 4.5 6 4 3.5 30.5 TB
081808 Trần Châu Ngọc Phụng Nam Lạc Đạo,, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7.5 6.5 5 8.5 4.5 36 TB
081878 Nguyễn Thị Phượng Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 7 9 5.5 42.5 TB
081966 Nguyễn Văn Quý Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6.5 7 6 7.5 4.5 37.5 TB
082013 Nguyễn Hùng Sơn Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5.5 5 8.5 6 40 TB
082083 Võ Thị Tâm Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 5.5 7 7 6 4 35.5 TB
082129 Phạm Hoàng Thanh Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7.5 5 4 8 4.5 32.5 TB
082144 Lâm Xuân Thành Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 6 6.5 8.5 5 41 TB
082147 Nguyễn Chí Thành Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 6.5 6.5 0.5 7.5 6.5 31.5 TB
082203 Nguyễn Thái Phương Thảo Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 7 5.5 8.5 4.5 39 TB
082286 Đỗ Thị Kim Thấm Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7.5 9.5 6 5 10 8.5 46.5 TB
082340 Nguyễn Thị Ngọc Thịnh Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 8 7 8 8 4.5 42.5 TB
082436 Nguyễn Ngô Thanh Thúy Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 6 7 7 41.5 KH
082499 Nguyễn Đỗ Anh Thư Nữ Hàm Tiến. Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 5.5 5 6.5 4 7 33.5 TB
082571 Trần Thị Thủy Tiên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 4 5.5 5.5 6 7 32.5 TB
082613 Dương Vĩnh Toàn Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 5.5 5.5 1 7.5 4 27 TR
082713 Nguyễn Thanh Trà Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 5.5 7 10 6.5 43 TB
082705 Trần Thị Thùy Trang Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 7.5 9.5 8.5 9 49.5 KH
082774 Trần Thị Thanh Trân Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 6 5.5 7.5 7 40 TB
082821 Nguyễn Hoàng Khánh Trình Nam Thành Phố Hồ Chí Minh Phan Bội Châu 5 8.5 5.5 3 9.5 6.5 38 TB
083014 Châu Thị Kim Uyên Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 7 7.5 8 7 44 TB
083072 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 6 7 5.5 8 7 40 TB
080003 Dương Thị Trường An Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 6 6 9 6 42.5 KH
080073 Lê Thị ánh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5 4 9 5.5 37 TB
080115 Lê Thị Thanh Bình Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6.5 5.5 6 7.5 6 36.5 TB
080207 Nguyễn Văn Chiến Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 7 7.5 9 6 44 KH
080301 Nguyễn Trung Du Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 6 4 8.5 3 35 TB
080350 Nguyễn Khương Duy Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 6 3.5 8 8.5 40 TB
080418 Nguyễn Văn Dương Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6 5 4.5 7 6 33.5 TB
080421 Huỳnh Thị Ngọc Dưỡng Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 7.5 4.5 6 7.5 8.5 41 TB
080477 Lê Ngọc Đệ Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 5 1.5 10 3.5 32.5 TB
080565 Ung Lê Khánh Hà Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 7 5.5 10 5 42.5 TB
080667 Huỳnh Thị Thanh Hậu Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 5 5 9 6 39.5 TB
080701 Nguyễn Thị Hiền Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 10 6 4 8.5 7 42.5 TB
080777 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 5.5 6 8 6 40 TB
080874 Trương Thị Thu Hồng Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 4 7 6.5 6 37 TB
080945 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 4 4 5.5 6.5 3.5 28 TR
081012 Thái Hoàng Thị Thu Hương Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 5 5 4 6.5 6.5 33 TB
081111 Nguyễn Thị Sao Kim Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 5.5 5.5 8.5 3.5 35.5 TB
081181 Đỗ Thị Linh Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 6.5 6.5 8.5 7.5 44 TB
081284 Nguyễn Thành Lợi Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 6.5 5.5 2.5 9.5 4 31.5 TB
081239 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5.5 6 4 5.5 6 31.5 TB
081306 Lê Thị Thanh Luyến Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 6.5 6 7.5 8 42.5 TB
081369 Nguyễn Đức Mẫn Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 7 3.5 8.5 4.5 36.5 TB
081467 Trần Thị Thúy Nga Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7.5 6 4.5 8.5 3.5 36 TB
081477 Hà Hoàng Ngọc Ngân Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5.5 6 9.5 7 41 TB
081537 Nguyễn Phước Ngọc Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9.5 6 5 6.5 4 35.5 TB
081542 Phan Nguyễn Như Ngọc Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9 7.5 7.5 10 8.5 49 KH
081571 Nguyễn Trịnh Mai Nguyên Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 4.5 4 3.5 5.5 4 25 TR
081595 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 6 5.5 5 3.5 32.5 TB
081597 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5 6 6 8.5 6.5 36.5 TB
081750 Võ Mạnh Phi Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 8 4.5 5 9 4 33.5 TB
081888 Huỳnh Đoàn Ngọc Quang Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 6.5 7.5 7.5 5 39 TB
082025 Lâm Tú Sương Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7 4.5 5.5 7.5 5 33 TB
082105 Lê Thanh Tập Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 5.5 5.5 4.5 7 4.5 32 TB
082155 Phạm Tấn Thành Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 4.5 5.5 4.5 6.5 4 29.5 TB
082219 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 8 5 4.5 7.5 5.5 37.5 TB
082280 Trần Quốc Thắng Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 10 6 6 10 4 41 TB
082354 Trần Thị Ngọc Thoa Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 6 6 4.5 8.5 6.5 37 TB
082445 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 5 3 8.5 6.5 35.5 TB
082475 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7.5 8 7.5 6 44 TB
082513 Trần Thanh Thư Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 7 6 3.5 7 7 37 TB
082590 Trần Hữu Tiến Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9 5.5 6 9 4 37 TB
082647 Đỗ Nguyễn Minh Trang Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 7.5 5.5 4 8 4.5 35.5 TB
082729 Lê Thị Bích Trâm Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 5.5 5 8 7 37.5 TB
082779 Nguyễn Thị Minh Triều Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 5 5 6.5 6.5 36.5 TB
082849 Hoàng Minh Trung Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 5 5.5 5.5 7 5 33.5 TB
082938 Trần Quang Tuấn Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8 5.5 5 7 5 36 TB
083022 Lê Thị Thanh Uyên Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7.5 4.5 5 7.5 5 34.5 TB
083095 Hoàng Thảo Vi Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 5 5.5 5 6.5 8.5 37 TB
083166 Nguyễn Ngọc Vũ Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 5 6 9.5 3 36.5 TB
083245 Nguyễn Thanh Xuân Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 6.5 7 6 5 38.5 TB
080088 Nguyễn Thị ẩn Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5.5 5 8 6 39 TB
080021 Trần Ngọc Thúy An Nữ Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8.5 6 4.5 7 6.5 38.5 TB
080104 Võ Văn Hoài Bảo Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 6.5 8 10 7 47.5 KH
080017 Nguyễn Thị Thùy An Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 7.5 6 9.5 9 47 KH
080087 Phạm Thị Ngọc ấn Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 5.5 5.5 6.5 6 38.5 TB
080146 Võ Pho Ca Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9 5.5 6 6.5 9 42 TB
080239 Trương Thị Hồng Cúc Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 4.5 4.5 5.5 4.5 33.5 TB
080309 Hồ Thị Phương Dung Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 5 5 6 6.5 5 31.5 TB
080367 Lê Ngọc Duyên Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 5 5.5 9 9 41 TB
080434 Lê Anh Đào Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 8.5 7 8 9.5 49 KH
080506 Trần Hữu Đức Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8.5 5 3 9.5 6 36.5 TB
080607 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9.5 7 5.5 10 5 42.5 TB
080621 Bùi Thị Mỹ Hằng Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6.5 5.5 7.5 9 44 TB
080710 Phạm Văn Hiền Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 3.5 6 4 6 7 32 TB
080717 Cao Trung Hiếu Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9 6 6 6 4.5 35.5 TB
080828 Nguyễn Bảo Hòa Nam Phú Mỹ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 5 5 10 4.5 39 TB
080901 Lê Tiến Bảo Huy Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 6.5 5.5 5 5.5 1.5 30.5 TB
080919 Phạm Ngọc Huy Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 6 5.5 4 7 4 30 TB
081048 Đinh Trung Khánh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 5.5 4.5 5.5 9.5 3.5 32 TB
081125 Lê Thị Bích Lan Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 7 5.5 3 5.5 3 27.5 TR
081203 Nguyễn Khánh Linh Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 8.5 7 8.5 8 47.5 TB
081255 Hồ Đức Long Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6.5 5.5 4 6 3 30 TB
081259 Nguyễn Hữu Long Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8 7 6 7.5 6 39.5 TB
081389 Nguyễn Thị Tường Minh Nữ Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 6 4 10 5.5 39.5 TB
081499 Phạm Thị Kiều Ngân Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7 4 3.5 4.5 5.5 30 TB
081504 Trần Thị Kim Ngân Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 7.5 6.5 4 6.5 5.5 35.5 TB
081551 Nguyễn Đức Ngôn Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 6 6 4.5 6 3 30.5 TB
081775 Võ Thành Phú Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3.5 9.5 5 5 9 6.5 38.5 TB
081851 Trương Minh Phương Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 5 4.5 5.5 5.5 8 32.5 TB
081900 Phan Bá Quát Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 10 7 7 9.5 7 46 TB
081904 Nguyễn Hoàng Việt Quân Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 4 5 4.5 6.5 5 30.5 TB
081962 Trần Diễm Quỳnh Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 8 6 6 9 8 43.5 KH
081973 Huỳnh Ngọc Sang Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 7 5.5 5.5 6.5 4 33 TB
082005 Đinh Thanh Sơn Nam Phú Thành, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 10 5 6 10 4 39.5 TB
082045 Hồ Thị Mỹ Tám Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 5.5 5.5 6.5 5.5 35 TB
082116 Lê Đặng Thị Kim Thanh Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 8.5 5 6 9 6 40 TB
082121 Nguyễn Nhật Thanh Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9.5 7.5 5 6.5 7.5 41 TB
082235 Trần Thị Mỹ Thảo Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6.5 9.5 7.5 6 10 7.5 47 KH
082300 Nguyễn Trường Thi Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 10 5.5 5.5 7.5 5.5 40 TB
082369 Nguyễn Văn Thông Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 9.5 6 5 8.5 3.5 36.5 TB
082471 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 9 5 6.5 6.5 8 40 TB
082521 Lê Thị Kim Thương Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 8.5 5.5 5.5 9 4 37.5 TB
082668 Nguyễn Thị Trang Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 7 8.5 7 6 43 TB
082748 Phạm Thị Bích Trâm Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 9.5 6.5 7 8.5 8.5 46 KH
082916 Nguyễn Minh Trực Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 9 7 7 10 9.5 47 TB
082981 Nguyễn Hữu Tùng Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7.5 7 4 9 9.5 41 TB
082943 Huỳnh Đông Linh Tuyền Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 9 6 4.5 9.5 6 40.5 TB
082951 Nguyễn Thị Như Tuyền Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 6.5 4.5 4.5 8 5.5 33 TB
083100 Nguyễn Thụy Vi Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 8 5 7 7.5 6.5 40 TB
083140 Nguyễn Thị Thùy Vui Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 6.5 6.5 6 6 4.5 35.5 TB
083270 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 6.5 5.5 6 6.5 5.5 34.5 TB
080005 Hà Thanh An Nam La Ngâu, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 8.5 6 4.5 10 7 40 TB
082928 Nguyễn Anh Tuấn Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Duy Tân 3.5 3 3 1 3 3.5 17 TR
080925 Trần Quan Huy Nam Phutr Phan Bội Châu 1.5 4.5 5 1.5 7 5 24.5 TR
080887 Nguyễn Thị Huệ Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 4.5 4.5 2 2 3.5 22 TR
080587 Tô Nguyễn Hải Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 9 4 4.5 6 4 30 TB
080918 Nguyễn Vũ Huy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 1.5 4.5 4 5.5 0 6 21.5 TR
080327 Phạm Kiều Phương Dung Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 4 6 4.5 8.5 8 37 TB
081252 Võ Thị Thu Loan Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5 5 1.5 6 5 27 TR
083238 Đặng Nhị Xín Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền 2.5 9.5 3.5 3 8.5 6 33 TB
080007 Kiều Nhật An Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 7 6.5 6 4.5 7.5 7 38.5 TB
081862 Nguyễn Phước Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 4.5 3.5 1 6.5 3 21 TR
080251 Nguyễn Trọng Cường Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5.5 6 5 8.5 5 34.5 TB
082688 Nguyễn Trương Anh Trang Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 7 5.5 3.5 7 3 31 TB
081219 Phạm Khánh Linh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 3.5 6 5 5 5 29.5 TB
080316 Nguyễn Đặng Thùy Dung Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 6 5 1 6.5 2.5 24 TR
080756 Đào Ngọc Hiệp Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 7.5 4.5 3 6.5 3.5 29 TB
083234 Tạ Thị Xẩm Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 4 3 0.5 2 8 22 TR
080592 Trương Đức Hải Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4 6.5 5.5 3 7.5 4 30.5 TB
081797 Tăng Vĩnh Phúc Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 8 4 0.5 7.5 4 27 TR
082213 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 6 3.5 4.5 7 8 31.5 TB
080370 Nguyễn Đăng Duyên Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 8 3.5 4 7 3.5 30.5 TB
080254 Quách Văn Cường Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu 4.5 5.5 5.5 4 7 4 30.5 TB
082255 Nguyễn Ngọc Thạch Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 4 7 6 8.5 5 35.5 TB
082615 Huỳnh Thanh Toàn Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 3 6 4.5 2 8 3.5 27 TR
082507 Phạm Thị Minh Thư Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 2.5 7 4 0 3 4 20.5 TR
082755 Trương Ngọc Bích Trâm Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 6 5.5 5 3 6 4.5 30 TB
083078 Phạm Thị Thu Vân Nữ Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5.5 5.5 3.5 3.5 5.5 3 26.5 TR
080803 Nguyễn Hoàng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu 5 5 6.5 3 4 4.5 28 TR
080051 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 6.5 5.5 8 4 38.5 TB
080056 Nguyễn Trần Vân Anh Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7.5 5 5 8 5.5 37 TB
080078 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5 4 8 4 34 TB
080093 Nguyễn Quốc Bảo Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 7 5.5 4.5 6.5 5.5 35.5 TB
080427 Trần Nguyên Linh Đan Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 6 5 7 4 35.5 TB
080559 Phạm Ngọc Kim Hà Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 5 4.5 6.5 5.5 34.5 TB
080534 Nguyễn Thị Hai Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 6 3.5 6 4.5 33 TB
080580 Nguyễn Thị Hải Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 6 2 5.5 3.5 29 TB
080632 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 6 6 8 6.5 39.5 TB
080662 Võ Thị Thanh Hân Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 6.5 5 5.5 4.5 3 31 TB
080707 Phan Nguyễn Thu Hiền Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7.5 5 3.5 6.5 4.5 33 TB
080744 Trần Trọng Hiếu Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 6 6 8.5 5 38 TB
080767 Lê Thị Ngọc Hoa Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 5 3.5 9 4 34 TB
080844 Võ Văn Hòa Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 6.5 6.5 4 3.5 33.5 TB
080787 Đào Thị Mỹ Hoài Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 7 10 8 7.5 10 8 50.5 GI
080850 Hồ Thị Bích Hồng Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 6 7 7 4 39 TB
081028 Lê Hoàng Kha Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7.5 6.5 5 7.5 8.5 41 TB
081050 Hoàng Quốc Khánh Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9.5 4 5 10 6 39 TB
081521 CaoThị Bích Ngọc Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 5.5 3.5 7.5 4.5 33 TB
081612 Nguyễn Như Nhân Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 5.5 2.5 4 5.5 29.5 TB
081749 Trịnh Thị Yến Phi Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 4 3.5 7.5 6.5 35 TB
081767 Hồ Thị Phương Phòng Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6 5 5.5 5.5 4 31.5 TB
081936 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9.5 6 8 9 6 44.5 KH
081939 Nguyễn Thị Thu Quyên Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7.5 7 4 8 6.5 39 TB
081940 Phạm Thị Minh Quyên Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 6 5.5 9.5 5 40 TB
082018 Nguyễn Thị Thanh Sơn Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 7 4.5 8.5 4 36 TB
082095 Trần Thái Tân Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 6.5 6 7.5 6 38.5 TB
082281 Đặng Văn Thân Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6 5 4 5 1.5 27.5 TB
082293 Lê Thị Mỹ Thi Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 5.5 2.5 7.5 6 35.5 TB
082355 Võ Thị Kim Thoa Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 5.5 5.5 9 5.5 40 TB
082373 Ngô Thị Anh Thơ Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9.5 6.5 5.5 9 7 43.5 TB
082443 Phan Ngọc Thúy Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 7 8 7 6.5 6.5 6 41 KH
082460 Ngô Thị Thanh Thủy Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 5.5 7 6 6 39 TB
082472 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 5.5 4 6 4.5 34 TB
082546 Trần Nguyên Anh Thy Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9.5 5.5 5.5 7 6 39.5 TB
082669 Nguyễn Thị Hiền Trang Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6 5 2 7 5 30.5 TB
082692 Phạm Thị Ngọc Trang Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 5.5 5.5 6.5 7 39 TB
082750 Phạm Thị Vũ Trâm Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 7 6.5 5.5 7 2.5 4 32.5 TB
082792 Mai Huyền Trinh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 5 7.5 9 5 41.5 TB
082794 Nguyễn Hoàng Huyền Trinh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6 5.5 6.5 5.5 6 35.5 TB
082846 Bùi Đức Trung Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 10 6 5 9.5 7.5 44.5 TB
082869 Trương Quốc Trung Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5 7.5 8.5 5 38 TB
083034 Lương Thị Hải Uyến Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7 6.5 5 7 6.5 38 TB
083063 Nguyễn Thị Bảo Vân Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 7 9 6.5 5.5 4.5 7 39.5 TB
083160 Nguyễn Hữu Xuân Vũ Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 6 4.5 8 3 36 TB
083209 Lê Hoàng Vy Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 8 4.5 6.5 4.5 5.5 35 TB
080029 Hà Phan Hoàng Anh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 7 5 5 37 TB
080190 Nguyễn Thảo Chi Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 5 5 8.5 4 37 TB
080265 Lê Ngọc Danh Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7 5 1 9.5 5 31.5 TB
080288 Trần Thị Mỹ Diễm Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 4.5 4.5 3 4.5 2.5 25 TR
080320 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 6 4 5 3 31 TB
080332 Trần Thị Dung Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4 5.5 2 7 4 27 TB
080368 Lê Thị Thanh Duyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 5.5 6.5 6 5 36 TB
080511 Chề Ngọc Gia Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình , Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9.5 5.5 6 7 7 39.5 TB
080593 Trương Minh Hải Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 5.5 7.5 5 38 TB
080625 Lê Thị Phượng Hằng Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5.5 6.5 5 5 3 30.5 TB
080736 Nguyễn Trung Hiếu Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 8.5 6 5.5 6 4.5 36.5 TB
080807 Nguyễn Huy Hoàng Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 5.5 3.5 7.5 6 37 TB
080942 Nguyễn Thị Kim Huyền Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 7.5 4.5 6.5 5 36.5 TB
080997 Nguyễn Thị Bích Hương Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 7 5 5.5 4.5 34.5 TB
081129 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5 5 3.5 7 3.5 28 TR
081131 Trần Huỳnh Ngọc Lan Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 3.5 4.5 4.5 5 3.5 27 TB
081143 Nguyễn Đăng Lâm Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 5.5 6 8 3 34.5 TB
081162 Huỳnh Thị Kim Liên Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 6.5 4 5.5 5.5 36 TB
081163 Lâm Thị Kim Liên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 7 4.5 5.5 6 36.5 TB
081189 Lê Thị Ngọc Linh Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 6 1.5 7 3.5 29 TB
081320 Phạm Tấn Lực Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7.5 5 5.5 5 2 29 TB
081312 Ngô Quang Lượng Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7.5 6.5 7.5 6.5 4 36 TB
081411 Phạm Thụy Hà My Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9 7 5.5 8 6.5 42.5 TB
081594 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 7 4 7 3.5 34.5 TB
081778 Đinh Thiện Phúc Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 6 6.5 7.5 4.5 36.5 TB
081786 Nguyễn Hoài Phúc Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 5.5 8.5 3.5 37.5 TB
081871 Đỗ Thị Kim Phượng Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 4.5 2.5 6.5 3.5 29 TB
082143 Đinh Văn Thành Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 5.5 2.5 7.5 2.5 28.5 TB
082114 Huỳnh Thị Hồng Thanh Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 5.5 6 6.5 6 37.5 TB
082171 Chung Thị Phương Thảo Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6 6.5 3.5 5.5 5 32.5 TB
082380 Huỳnh Thị Lệ Thu Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 4.5 3.5 8 4 30 TB
082431 Bùi Thị Thúy Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 6 4 8 5 36.5 TB
082446 Trần Thị Diễm Thúy Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 7 8 7.5 7.5 5.5 6 41.5 TB
082426 Ngô Thị Xuân Thùy Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9 5.5 3.5 6.5 4 35 TB
082464 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 10 6.5 8.5 6.5 5 42.5 TB
082510 Thái Quỳnh Anh Thư Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 7 7.5 7.5 6 43 TB
082643 Châu Thị Ngọc Trang Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 6.5 3.5 7 4.5 34 TB
082740 Nguyễn Phương Trâm Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6 6 4 7.5 5 34.5 TB
082853 Ngô Văn Trung Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 5.5 5 8.5 4 35.5 TB
082982 Nguyễn Song Tùng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 7.5 5 6.5 7 7.5 40 TB
082970 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4.5 5.5 3.5 5 6.5 30 TB
082972 Nguyễn Thị Thanh Tuyết Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 6.5 4.5 6.5 5 36 TB
083163 Nguyễn Lê Anh Vũ Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 5 8.5 8 4 40 TB
083251 Trần Thị Bích Xuân Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 5.5 5.5 8.5 3.5 37 TB
083277 Nguyễn Thị Minh Yến Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 7 5.5 7 7.5 42 TB
080053 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6.5 5.5 4.5 8.5 7.5 38.5 TB
080096 Nguyễn Thị Huy Bảo Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 3 4.5 1 5.5 6.5 25.5 TR
080129 Tạ Thúc Bình Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 5.5 7 9 6 42.5 TB
080131 Trương Thị Kim Bình Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 8 5 4 4 3.5 30.5 TB
080171 Nguyễn Thị Kim Châu Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 6.5 5 8 3.5 37.5 TB
080182 Bùi Thị Mỹ Chi Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 4 0.5 3 4 23.5 TR
080231 Ngô Đức Công Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5.5 5 8.5 4.5 36 TB
080264 La Đăng Danh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 7 3 6 6 36.5 TB
080470 Nguyễn Huỳnh Đăng Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 4.5 6 6.5 7.5 4 34 TB
080650 Lý Mỹ Hân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 6 5 8 4.5 38 TB
080683 Bùi Thị Hiền Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5 2.5 6.5 3.5 30 TB
080820 Đặng Vũ Hòa Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 10 5.5 7 8 5 41.5 TB
080827 Ngô Thanh Hòa Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 4 4.5 6.5 4 32.5 TB
080965 Trần Hùng Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thậun Phan Chu Trinh 6 8 5 5 8 8 40 TB
080910 Nguyễn Phan Kim Huy Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 5 2.5 7 4 31.5 TB
080914 Nguyễn Tấn Huy Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 6 5.5 3.5 6.5 4 29.5 TB
080967 Cao Minh Hưng Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 5 3.5 8.5 4 35.5 TB
081041 Mai Lê Tuấn Khanh Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9.5 6.5 6.5 8 3 38 TB
081107 Hà Thị Kiệm Nữ Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 4.5 2.5 6.5 3.5 27.5 TB
081122 Lê Trung Lam Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 3.5 5 4.5 4.5 2 24 TR
081250 Trần Thị Xuân Loan Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 4.5 3 6.5 4 33 TB
081261 Nguyễn Thành Long Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 6 5.5 6 4 33 TB
081506 Trịnh Thị Hà Ngân Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5.5 5.5 2 5 3.5 25.5 TR
081614 Phạm Thành Nhân Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 5 6 7.5 4.5 36.5 TB
081647 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6 4 4.5 5.5 4 29.5 TB
081853 Trương Trùng Phương Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7 5.5 5.5 8.5 7 37.5 TB
081929 Lê Kim Quyên Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 5 4 6.5 7.5 35.5 TB
082004 Đặng Công Sơn Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2.5 6.5 4.5 2.5 6.5 3.5 26 TR
082153 Nguyễn Văn Thành Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 5.5 4 7 5 36.5 TB
082347 Vũ Ngọc Thịnh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 6.5 5.5 7.5 4.5 35.5 TB
082352 Phạm Nguyên ái Thoa Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 7.5 6 5 7.5 5.5 38 TB
082374 Nguyễn Thị Thơ Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 5.5 6 4.5 4 34 TB
082399 Lương Duy Thuận Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 9.5 4.5 5 7 3.5 33 TB
082465 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 4.5 4 5.5 4.5 5.5 29.5 TB
082549 Đặng Thị Thanh Tiên Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 5.5 4 4.5 5.5 4 29.5 TB
082665 Nguyễn Ngọc Minh Trang Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 4 3.5 5.5 3.5 31.5 TB
082782 Võ Thành Triệu Nam Hồng Liêm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7.5 5.5 5 6 5 35 TB
082799 Nguyễn Thị Đoan Trinh Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 7.5 8.5 4.5 6.5 6.5 8 41.5 TB
082809 Tôn Nữ Việt Trinh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 4.5 7 6 6 38.5 TB
082845 Trương Minh Trọng Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9.5 6 6 5.5 3 36 TB
083055 Lê Thị Mộng Vân Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 4.5 5.5 7 4 33.5 TB
083239 Trần Văn Xị Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5 1 7 5 30.5 TB
083261 Đặng Thị Ngọc Yến Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6 4 5 5 4 30 TB
080157 Trương Minh Chánh Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 4.5 2.5 4 7 2.5 24 TR
080158 Bùi Thị Ngọc Châu Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 3.5 5.5 6 3 30 TB
080174 Nguyễn Trường Châu Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 6.5 3.5 2 4.5 5 25 TR
080203 Võ Ngọc Chiêu Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5.5 7 5.5 5 6 34.5 TB
080268 Phan Thành Danh Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 10 5.5 6.5 9 5 42 TB
080324 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 6.5 3.5 8 3.5 33.5 TB
080331 Trang Thị Mỹ Dung Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 8.5 6.5 3.5 8.5 4 37 TB
080369 Lương Thị Mỹ Duyên Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7.5 6 5 6.5 4 35 TB
080450 Hứa Tất Đạt Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5 2 7.5 7 33.5 TB
080615 Nguyễn Thị út Hạnh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 5.5 5.5 4 4 31.5 TB
080627 Lưu Thị Mỹ Hằng Nữ Hàm Liêm , Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 5.5 4 8.5 4 33.5 TB
080798 Hà Lâm Hoàng Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5.5 5 5.5 6.5 35 TB
080891 Bùi Tôn Đức Huy Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 1.5 8.5 2 32 TB
080904 Nguyễn Đức Huy Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thậun Phan Chu Trinh 5.5 9 7 5.5 7 3.5 37.5 TB
081026 Trần Công Hữu Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 5.5 3.5 8 4 34 TB
081065 Hàn Anh Khoa Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 4.5 5 8 6 34 TB
081089 Vi Công Kiên Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 10 6.5 5 9 3 36.5 TB
081100 Nguyễn Thị Thanh Kiều Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 10 5 2 8 4 34 TB
081196 Lương Tiểu Linh Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 8 5.5 5 7.5 5 37 TB
081670 Nguyễn Thị Bích Nhung Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 6 1.5 9 5 35.5 TB
081650 Phạm Thị Yến Nhi Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6.5 6.5 6 7.5 4.5 35.5 TB
081788 Nguyễn Hữu Phúc Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 6 5 1 8.5 4 28.5 TB
081943 Trần Thị Cẩm Quyên Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 5.5 3 6 4 32.5 TB
081946 Lê Minh Quyền Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 3 5 2 4.5 5 23 TR
081974 Huỳnh Thị Ngọc Sang Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 10 6.5 7 6.5 4.5 39.5 TB
082119 Lưu Thị Kim Thanh Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 8.5 6.5 4 6 5 36 TB
082192 Lê Thị Thu Thảo Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 6.5 4 6 3.5 31.5 TB
082362 Đào Thị An Thông Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 6 4.5 7.5 5 35.5 TB
082495 Huỳnh Thị Anh Thư Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 5 2 6.5 4 29.5 TB
082612 Nguyễn Văn Toan Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 5 0.5 7.5 4 29.5 TR
082673 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 5.5 3.5 7 5 35 TB
082844 Phạm Lê Hoàng Trọng Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 6 5.5 7.5 3 35.5 TB
082899 Võ Thủy Trúc Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 6 6 7.5 3.5 34.5 TB
082994 Đinh Thị Hồng Tú Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5.5 3.5 7 3 32 TB
083002 Nguyễn Thị Thanh Tú Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 5.5 6.5 8.5 4 36 TB
083023 Lê Trần Phương Uyên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4.5 5 2.5 5 3 24.5 TR
083048 Huỳnh Thị ái Vân Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 5.5 6.5 8 4 37.5 TB
083086 Trần Thị Tường Vân Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9.5 5.5 5 9 3 38.5 TB
083122 Lưu Thế Vinh Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 6 5 8.5 2 33 TB
083124 Ngô Xuân Hoài Vinh Nam Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 8 4 5 8 3.5 32 TB
083127 Nguyễn Trần Xuân Vinh Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 10 5.5 6 6.5 4.5 38 TB
083131 Phan Thế Vinh Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 5 1.5 9 2 28.5 TB
083175 Trần Thanh Vũ Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 6 2.5 8.5 8 38.5 TB
083250 Phạm Thị Ngọc Xuân Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 5.5 2 7 3.5 31.5 TB
083279 Phạm Thị Hồng Yến Nữ Phan Chu Trinh 5.5 9.5 6.5 5 8.5 6 41 TB
080086 Nguyễn Thị Ngọc ấn Nữ Phú Hài,phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 6 5 7 4 36.5 TB
080140 Phạm Cao Ngọc Bích Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 6 1 6 2.5 26 TR
080159 Dương Thị Minh Châu Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5.5 7.5 8 4.5 38.5 TB
080371 Nguyễn Hoàng Duyên Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 4 6 7.5 5 36 TB
080486 Lê Cung Đô Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 5 4.5 8 4.5 35.5 TB
080522 Trần Thị Kim Giang Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 5 6 7.5 3.5 34 TB
080730 Nguyễn Khắc Hiếu Nam Hàm Thạnh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 6 4 6.5 5.5 33 TB
080738 Phạm Văn Hiếu Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 6 5.5 8 5.5 39.5 TB
080781 Trần Thị Thúy Hoa Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7 6 3.5 8 3.5 34 TB
080857 Nguyễn Thị Hồng Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4.5 4.5 1.5 5.5 4 25 TR
080890 Nguyễn Thị Kim Huệ Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 6.5 5 9 4.5 39.5 TB
081040 Lê Nguyễn Trâm Khanh Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 6.5 4.5 5 5 33 TB
081145 Nguyễn Thanh Lâm Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 7.5 6.5 6 6 39.5 TB
081182 Hà Thị Mỹ Linh Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 6 6 6 3 33.5 TB
081183 Hà Thị Ngọc Linh Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6.5 5 4.5 7 3.5 32.5 TB
081208 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9.5 6.5 6 7.5 5.5 41 TB
081215 Nguyễn Văn Linh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 3.5 6.5 2 6 2 24 TR
081257 Lê Văn Long Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 4.5 3.5 6.5 3.5 29.5 TB
081374 Lê Thị Ngọc Mi Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 6.5 8 3.5 38 TB
081406 Huỳnh Thị Kim My Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 6 2.5 6 4 31.5 TB
081655 Nguyễn Thị Ngọc Nhiệm Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 5 4.5 8.5 6 38.5 TB
081663 Bùi Thị Tuyết Nhung Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 6 5 6.5 3 34 TB
081715 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 5.5 4.5 6.5 6.5 35.5 TB
081859 Châu Chí Phước Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 5.5 5 8 5 36 TB
081866 Nguyễn Thị Hồng Phước Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4 5 3 4 3.5 24 TR
081978 Nguyễn Thanh Sang Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 8 5 7.5 4 38 TB
082036 Lê Thành Tài Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 8 5 3 7.5 8 35 TB
082104 Nguyễn Thành Tất Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 5 3.5 6.5 3 31.5 TB
082164 Nguyễn Đình Thái Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 6 2.5 8.5 4.5 34 TB
082128 Nguyễn Trúc Thanh Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 6.5 4.5 8.5 4.5 36.5 TB
082181 Hồ Thị Thanh Thảo Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 7 3 6.5 6.5 35.5 TB
082359 Nguyễn Đức Thọ Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5.5 4.5 4.5 3.5 4 26.5 TR
082360 Nguyễn Minh Thọ Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 5.5 6 4.5 2.5 31.5 TB
082361 Nguyễn Trường Thọ Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8 6 4 8 5 35 TB
082370 Phạm Huy Thông Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 6.5 5 9 4 38 TB
082405 Nguyễn Văn Thuận Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 6 5 7.5 3.5 35.5 TB
082682 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 5.5 5 7.5 4 36 TB
082890 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 6 3.5 5.5 3 29 TB
082921 Huỳnh Quang Tuấn Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2 4.5 3.5 3.5 2.5 4 20 TR
083021 Lê Thị Nhã Uyên Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 5.5 5.5 7 6.5 39.5 TB
083033 Võ Duy Như Uyên Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 6 6 4.5 7.5 6 34 TB
083073 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6.5 5 4.5 6 6 34 TB
083087 Văn Thị Thanh Vân Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 4.5 5.5 7 3.5 32 TB
083126 Nguyễn Thị Vinh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5 5 7 3.5 33 TB
080044 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4.5 5 5 6 3.5 28.5 TB
080052 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 4.5 4.5 8.5 6 35 TB
080117 Lưu Bình Nam Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 6 5.5 9 6 41 TB
080166 Lê Minh Châu Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 5.5 4.5 4 6 30.5 TB
080179 Từ Phùng Vân Châu Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 5.5 2.5 8.5 5 35 TB
080297 Võ Xuân Diệu Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6.5 6.5 1.5 5 4.5 28.5 TR
080304 Bùi Thị Thùy Dung Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 5 2 5 4 26 TR
080311 Lê Thị Cẩm Dung Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6.5 4.5 6 9 5.5 37.5 TB
080426 Hoàng Thị Như Đan Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 5 5 5 3 31 TB
080581 Nguyễn Trung Hải Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5.5 4.5 8 3.5 34.5 TB
080646 Lâm Xuân Hân Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 3.5 3.5 1.5 4.5 3 19.5 TR
080751 Phạm Tấn Hiển Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 4.5 3.5 6 4.5 31 TB
080783 Nguyễn Đình Hoan Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 6.5 5 3.5 5.5 4.5 31.5 TB
080849 Đỗ Thị Thúy Hồng Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7.5 6 3.5 7.5 5 35.5 TB
080858 Nguyễn Thị Hồng Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 5.5 6 5 4.5 6 33 TB
080869 Tiêu Thị Kim Hồng Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5 4.5 2 6.5 4 27.5 TR
080905 Nguyễn Đức Huy Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 6 5.5 7 4 34.5 TB
080913 Nguyễn Quốc Huy Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5 5.5 4.5 6 33 TB
080966 Bùi Thị Ngọc Hưng Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8 5.5 2.5 6.5 4 30.5 TB
081037 Võ Trường Khang Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 6 5 7 7.5 38 TB
081294 Trần Văn Lợi Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 5.5 5 6.5 4.5 32 TB
081548 Trần Thị Mỹ Ngọc Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 7 6.5 7.5 4 40 TB
081673 Phạm Thị Tuyết Nhung Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 5 6 5 3 3.5 28.5 TB
081739 Lê Mạnh Phi Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 5.5 4.5 8 5.5 38 TB
081999 Nguyễn Thị Thu Sinh Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 3.5 3 6.5 3 28.5 TR
082076 Nguyễn Văn Tâm Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 6.5 4 6 5.5 35.5 TB
082195 Lê Thị Thùy Thảo Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4.5 4.5 4 3.5 3 24.5 TR
082242 Trương Thị Thanh Thảo Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 3.5 6 3.5 5.5 4 27 TR
082277 Nguyễn Vũ Thắng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 6 4.5 7 3.5 33 TB
082382 Lê Thị Thanh Thu Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 4 4 6.5 7 35 TB
082537 Hồ Duy Thức Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5.5 2.5 9 6.5 36.5 TB
082529 Trần Thị Thương Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9 5.5 6 4.5 4 35.5 TB
082726 Huỳnh Thị Xuân Trâm Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5.5 5 3.5 6 2.5 27 TR
082768 Nguyễn Thị Bích Trân Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 5 5 6 6 33.5 TB
082785 Hồ Thị Ngọc Trinh Nữ Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 4 6.5 6 5 34.5 TB
082873 Châu Thị Thanh Trúc Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 6.5 5.5 6 9 2.5 33 TB
082979 Ngô Anh Tùng Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 9.5 7 5 8 9.5 42.5 TB
082958 Phạm Thị Tuyền Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 3.5 4 5 4 30 TB
082964 Võ Thị Tuyền Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 4 5.5 4 3.5 27.5 TR
083007 Nguyễn Thị Tư Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9.5 4.5 6 10 5 39 TB
083110 Lương Huỳnh Quốc Việt Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 5.5 6 7 3.5 6 34 TB
083189 Trần Đình Cung Vương Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 4.5 2 7 4 30 TB
083226 Trần Thị Thanh Vy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 5.5 6 6.5 8.5 38 TB
080094 Nguyễn Quốc Bảo Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 5.5 6 0.5 5.5 2 25.5 TR
080118 Mai Thị Bình Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 6 5.5 4.5 7 35 TB
080154 Đỗ Quốc Cần Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 6.5 4.5 4.5 7 3 29 TB
080226 Dương Văn Chương Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 5.5 7 7.5 3 34.5 TB
080279 Lê Thị Liêu Diễm Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6 5.5 3.5 5 2.5 28.5 TB
080397 Nguyễn Anh Dũng Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 6 5.5 6 4 33.5 TB
080430 Võ Ngô Huynh Đài Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 6.5 7 7 2.5 35 TB
080536 Võ Thị Hai Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6 4 3.5 6.5 4 30 TB
080584 Phan Thị Minh Hải Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 10 5.5 5.5 8 3.5 38 TB
080588 Trần Đình Ngọc Hải Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9.5 6.5 5.5 9 4.5 39.5 TB
080702 Nguyễn Thị Hiền Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5.5 5 1 5 3 24 TR
080753 Trần Thế Hiển Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 4.5 2.5 6.5 2 28 TR
080729 Nguyễn Hòa Hiếu Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 5 4 6.5 7 36 TB
080771 Nguyễn Thị Hoa Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 5 2 6 3 29.5 TB
080808 Nguyễn Thái Hoàng Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 4 3.5 1 5.5 3.5 21.5 TR
080854 Lê Thị Bích Hồng Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 5.5 6 3 6 4 31 TB
080872 Trần Thu Hồng Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9.5 6 7 6.5 4.5 40 TB
080888 Nguyễn Thị Huệ Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4.5 4.5 4 3.5 2.5 24 TR
081019 Lê Ngọc Hường Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6.5 5.5 0.5 4.5 5 26.5 TR
081101 Nguyễn Thị Thanh Kiều Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6.5 6 8.5 6.5 4 36 TB
081185 Huỳnh Thiện Trúc Linh Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5 6 7 7 5 35.5 TB
081413 Trần Thị Ngọc My Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5.5 3.5 7 3.5 32 TB
081429 Ng Triết Truân Nam Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 6 2.5 6 4.5 32 TB
081694 Hồ Thị Nở Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 6 3 7.5 3.5 32.5 TB
081581 Huỳnh Thị Nguyệt Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 10 7 7.5 7.5 6.5 44.5 KH
081619 Nguyễn Thành Nhẫn Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2.5 8.5 4.5 1.5 7 2.5 26.5 TR
081643 Nguyễn Thị Quế Nhi Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5.5 4 6.5 5.5 4.5 30.5 TB
081883 Thái Thị Minh Phượng Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 6.5 5.5 4.5 3 31 TB
082042 Trần Việt Tài Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 6.5 6 7.5 7 40.5 TB
082187 Lê Thị Phương Thảo Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 7 7.5 8 3 39 TB
082223 Nguyễn Xuân Thảo Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6.5 7 7 4.5 39 TB
082264 Huỳnh Thị Kim Thắm Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7.5 5 1 6.5 4 28 TB
082409 Phạm Thị Hòa Thuận Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 5 4.5 5.5 9 37 TB
082588 Phạm Minh Tiến Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 7 4 6 3 32 TB
082706 Trần Thị Thùy Trang Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 6 5.5 8 6.5 39 TB
082762 Hồ Bảo Trân Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 7 8.5 7.5 4.5 42.5 TB
082836 Trương Thị Trọn Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4 5 2.5 6.5 4 26.5 TR
082881 Ngô Thị Thanh Trúc Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 6 6 6.5 4.5 37.5 TB
082858 Nguyễn Quốc Trung Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 4.5 9 5.5 39 TB
082973 Phạm Thị Tuyết Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7.5 5.5 6 7 4 34 TB
083026 Ngô Thị Xuân Uyên Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 5 5.5 7.5 5 36 TB
083051 Lâm Tường Vân Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9 5.5 7.5 7 7.5 43 TB
083145 Huỳnh Thành Vũ Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 6 8.5 6 4 37.5 TB
083174 Trần Ngọc Vũ Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 10 7 5.5 8 8 44.5 TB
083267 Lê Thị Kim Yến Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6 6 5 4.5 3 30 TB
081395 Phạm Văn Trịnh Minh Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8 6.5 2.5 7 3 31 TB
080249 Nguyễn Minh Cường Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 6 5.5 5.5 4 31.5 TB
080815 Trần Tam Hoàng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 5.5 3.5 9 8 40.5 TB
080049 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9.5 5.5 4.5 8 4.5 36.5 TB
080127 Phạm Thanh Bình Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 6.5 7 5.5 6 37 TB
080142 Huỳnh Thị Bông Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 7 6 6.5 4.5 38.5 TB
080250 Nguyễn Thế Cường Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 6 1 5 4 28 TR
080312 Lê Thị Thanh Dung Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 6.5 5 6 8 40.5 TB
080330 Tôn Nữ Thùy Dung Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 6 2.5 8 3.5 32 TB
080377 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 5 1.5 6 4 27.5 TR
080419 Phạm Văn Dương Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5.5 2 7.5 5 32.5 TB
080538 Đặng Giang Hà Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4.5 5.5 3.5 1.5 5 24.5 TR
080571 Đỗ Hữu Hải Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 5.5 4.5 3 4 4 24.5 TR
080658 Phan Thị Ngọc Hân Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 7.5 6.5 6 5 39.5 TB
080674 Nguyễn Văn Hậu Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 6.5 5.5 3 7 5 31 TB
080734 Nguyễn Thị Phương Hiếu Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5 4.5 1.5 4.5 4 23.5 TR
080790 Nguyễn Hữu Hoài Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4.5 5.5 5.5 5.5 4 29.5 TB
080793 Nguyễn Văn Hoài Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9.5 5.5 4 9 4 36.5 TB
080801 Ngô Đức Kim Hoàng Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5.5 3 8 5.5 34.5 TB
080852 Huỳnh Thị Bích Hồng Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 5.5 2.5 6.5 3 31 TB
080859 Nguyễn Thị Hồng Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 5.5 3 4 3 26 TR
080923 Trần Nguyễn Huy Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 5.5 1 5.5 6.5 30.5 TB
080927 Trần Quốc Huy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 4 3.5 8.5 6 37 TB
081072 Nguyễn Trọng Khoa Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 8 6 5 7 4.5 33.5 TB
081092 Đỗ Thị Bích Kiều Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5 5 1.5 3.5 3.5 23 TR
081137 Nguyễn Thị Bích Lành Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 6 0.5 5.5 5 30 TB
081198 Ngô Mai Kim Linh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5.5 4.5 1.5 3 4 24 TR
081248 Phạm Thị Bích Loan Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7 6 0.5 6 5 28.5 TB
081210 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 6 5 6 4.5 34.5 TB
081352 Lê Thị Kim Mai Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9.5 7 3.5 8.5 6.5 41 TB
081497 Phan Nguyễn Trúc Ngân Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 4.5 2 6.5 7 30.5 TB
081625 Nguyễn Duy Nhật Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4 5.5 3.5 4.5 4.5 27 TR
081636 Lê Thị Yến Nhi Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 5 4.5 8 7 35.5 TB
081677 Trương Thụy Hồng Nhung Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 5 4.5 5 5.5 33.5 TB
081789 Nguyễn Hữu Phúc Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 7 5 8.5 7 42 TB
081981 Nguyễn Thị Thu Sang Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 10 5 4.5 9.5 6 39.5 TB
082060 Lê Văn Hữu Tâm Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 5.5 5 9 6.5 38 TB
082211 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 4.5 4 5.5 8 33.5 TB
082343 Tiêu Quốc Đại Thịnh Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 6 5 4 6 32.5 TB
082442 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 6.5 5 6.5 5.5 38 TB
082550 Hồ Thị Linh Tiên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 3.5 4 4.5 4.5 5 26.5 TR
082608 Trần Công Tính Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 5 4 7 5.5 35 TB
082658 Lê Thị Thanh Trang Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 5.5 4 6 4.5 33.5 TB
082694 Phạm Thị Thùy Trang Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 4 3 4.5 4.5 29.5 TB
082802 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 4 4 4 4 26 TR
082887 Nguyễn Thị Mai Trúc Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 5 7 4 4.5 32 TB
082934 Nguyễn Thanh Tuấn Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 6.5 4 7 4 34.5 TB
082939 Nguyễn Thị Thủy Tuyên Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 6 3.5 7 3.5 33 TB
083052 Lê Ngọc Thùy Vân Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9.5 6 6 7.5 4.5 37.5 TB
083212 Nguyễn Thụy Tường Vy Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 3.5 4.5 4 8.5 8 33.5 TB
080057 Nguyễn Tuấn Anh Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 6 5 7 8.5 41 TB
080141 Trần Boanh Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 6 5 3 6.5 4 28.5 TB
080298 Nguyễn Thị Thu Dinh Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 5 7 6.5 4.5 37.5 TB
080480 Đỗ Văn Điệp Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 8 4.5 4 3.5 4.5 27.5 TB
080495 Nguyễn Thành Được Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 4 4.5 7 3 30 TB
080535 Trần Thị Hai Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 6 5 4.5 4 33 TB
080577 Nguyễn Hồ Đại Hải Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 7.5 4.5 5 6.5 6 32.5 TB
080676 Thái Trung Hậu Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 6 4.5 5.5 2 31.5 TB
080684 Bùi Thị Hiền Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 5 3 8.5 5 34 TB
080687 Đỗ Thị Hiền Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9 6.5 7 7 6 39.5 TB
080971 Huỳnh Tấn Hưng Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Phan Chu Trinh 5 8.5 5.5 5.5 5 5.5 35 TB
080976 Phan Quốc Hưng Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 6.5 4.5 7.5 3.5 36.5 TB
081009 Nguyễn Thúy Hương Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 4.5 4.5 6.5 4 31.5 TB
081043 Nguyễn Duy Khanh Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 6 6.5 6 5.5 37.5 TB
081044 Nguyễn Viết Khanh Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 4.5 6.5 6.5 3.5 34 TB
081064 Bùi Diệp Anh Khoa Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 5 6.5 6.5 4 35.5 TB
081090 Bùi Thị Mỹ Kiều Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 4 1 6 7 28.5 TB
081115 Trương Mỹ Kim Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 6.5 6 4.5 4.5 36.5 TB
081133 Nguyễn Thị Lài Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5.5 5.5 6 4.5 34.5 TB
081146 Nguyễn Thị Lâm Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 8 5.5 4.5 6.5 5.5 36.5 TB
081200 Nguyễn Hoài Linh Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 8.5 7 5.5 7.5 4 39 TB
081385 Nguyễn Thành Minh Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 5.5 6 2.5 7 33.5 TB
081507 Vi Thị Bình Ngân Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6.5 8 6 5 39.5 TB
081588 Đỗ Thị Ngữ Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 7 6 4.5 6 37 TB
081640 Nguyễn Thị Nhi Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7 6 5.5 6 4 34.5 TB
081682 Nguyễn Hà Tú Như Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 4.5 6 6 4 33.5 TB
081774 Tống Thị Phú Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 10 6 7 8.5 6.5 43.5 TB
081832 Nguyễn Thị Phương Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5 4 4.5 4.5 30 TB
081921 Trần Xuân Quốc Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 5 4.5 5 4 33 TB
081933 Nguyễn Thị Quyên Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 8.5 5 5 6.5 3.5 34.5 TB
081941 Phạm Thị Ngọc Quyên Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 4 3 6 3.5 29 TB
081950 Hồ Thị Xuân Quỳnh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7 5.5 5.5 8.5 6.5 39 TB
082067 Nguyễn Minh Tâm Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2 6 4.5 6.5 5 2.5 26.5 TR
082090 Nguyễn Trần Tân Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9.5 6 6 9 4 38.5 TB
082351 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 4 2.5 5 3.5 26.5 TR
082634 Nguyễn Văn Toản Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4 5 4 7.5 4 29.5 TB
082671 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 6.5 5.5 4.5 4 32.5 TB
082837 Đặng Đức Trọng Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 5.5 4.5 5.5 3 31 TB
082874 Chế Ngọc Bích Trúc Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7.5 5 7 9 4.5 37 TB
082974 Trần Thị ánh Tuyết Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 6 5 7.5 4 37 TB
083035 Nguyễn Văn út Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 6 1.5 6.5 6.5 33 TB
083040 Lê Thị Minh Văn Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 5.5 5.5 8 4.5 37 TB
083093 Cáp Trần Thanh Vi Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 5.5 5.5 6 3 33.5 TB
083155 Nguyễn Anh Vũ Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 6 5 6 5.5 35 TB
083217 Nguyễn Thị Trúc Vy Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7 4.5 1.5 3.5 4 24.5 TR
080143 Phạm Thị Bích Bơ Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 5 7 8.5 5 39 TB
080167 Mai Thị Thanh Châu Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 6 7 8 5 41 TB
080287 Trần Thị Bích Diễm Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6.5 6 5 3 34.5 TB
080321 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7 4 5 7.5 2 31.5 TB
080349 Nguyễn Khánh Duy Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 10 7.5 7 9.5 6 46 KH
080382 Nguyễn Thụy Ngọc Duyên Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5 5 7 4.5 34 TB
080465 Trần Thành Đạt Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 10 7.5 4 9.5 4.5 41.5 TB
080499 Lê Dương Anh Đức Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 7 5 8.5 3.5 36 TB
080586 Phạm Thanh Hải Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 5.5 4 9 3.5 35 TB
080589 Trần Minh Hải Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 7 7.5 8.5 2.5 40.5 TB
080697 Nguyễn Minh Hiền Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 4.5 6 5 7 3.5 32 TB
080690 Lê Thanh Hiền Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 7 5.5 7.5 6 36.5 TB
080732 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 1.5 6 5 2.5 6.5 2.5 24 TR
080776 Nguyễn Thị Kim Hoa Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 3.5 6 5 6 4 30.5 TB
080829 Nguyễn Minh Hòa Nam Đứclong, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 7 3 8 4 33.5 TB
080834 Nguyễn Thị Thu Hòa Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 6 4.5 6.5 2.5 31.5 TB
080959 Nguyễn Khang Hùng Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2.5 3.5 5.5 4.5 7 3 26 TR
080915 Nguyễn Trọng Huy Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 9 5.5 6 6.5 3.5 34 TB
080936 Lê Thị Thanh Huyền Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 4 5.5 3 2 4.5 23 TR
080974 Nguyễn Thị Kim Hưng Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 5.5 2.5 4 2.5 28 TR
081053 Nguyễn Lâm Diên Khánh Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5 5 5.5 7 3 29.5 TB
081446 Đặng Phương Thúy Nga Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 4 5.5 6.5 4.5 3 29.5 TB
081490 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 4.5 3 6 5 29 TB
081531 Lương Hồng Ngọc Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5 5 3 7.5 3.5 28.5 TB
081624 Hồ Võ Quang Nhật Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 5 6 4.5 7.5 4 33.5 TB
081748 Trần Quốc Phi Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9.5 6.5 5.5 8 3.5 37.5 TB
081790 Nguyễn Minh Phúc Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 6.5 2.5 8.5 4 34 TB
081882 Phan Thị Bích Phượng Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 3.5 5.5 7 5.5 3 28.5 TB
081976 Nguyễn Ngọc Sang Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 8 6.5 5.5 8.5 3 37.5 TB
082086 Nguyễn Duy Tân Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4.5 4.5 5.5 7 5 31.5 TB
082115 Huỳnh Thị Mỹ Thanh Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5 4.5 4 6 4 29 TB
082122 Nguyễn Thiện Hà Hoài Thanh Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5 5 4 5 4 27.5 TR
082152 Nguyễn Trương Định Thành Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 6 3.5 9 5 34 TB
082177 Đỗ Nguyên Thảo Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 5 4 5.5 5 32 TB
082231 Tô Thị Thanh Thảo Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4 6 6 7 4 32 TB
082275 Nguyễn Ngọc Thắng Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 6.5 4.5 8 2 32.5 TB
082348 Đoàn Thị Anh Thoa Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 5 4.5 7.5 3 35 TB
082716 Trương Thị Thanh Trà Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 5.5 4 8 2 33 TB
082664 Nguyễn Hoàng Trang Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 4.5 5 8 3 32.5 TB
082696 Tăng Thị Thùy Trang Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 5.5 5 8 3.5 32.5 TB
082917 Nguyễn Thành Tuân Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 5 5.5 7.5 4 35 TB
083081 Phùng Thị Thúy Vân Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 4.5 6 6 7 2.5 32 TB
083165 Nguyễn Minh Vũ Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 5 8.5 7.5 4 39 TB
083186 Nguyễn Thị Thùy Vương Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 7 5 5.5 5.5 7.5 5 35.5 TB
083219 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5 4.5 3.5 7 5 30.5 TB
083224 Phạm Nguyễn Thúy Vy Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 5 4 9 8 40 TB
080039 Lê Tuấn Anh Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 6 5.5 6 7 5.5 33.5 TB
080138 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 4.5 3 6 3 30 TB
080315 Ngô Thị Thùy Dung Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 6.5 5 5.5 3.5 34 TB
080366 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 8.5 6 6.5 5.5 6 38.5 TB
080488 Đỗ Lâm Thiên Đông Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5 6 3 4.5 4.5 27 TR
080489 Nguyễn Duy Đông Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 5 1.5 6.5 3 26.5 TR
080567 Nguyễn Anh Hào Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6.5 5.5 4 6 5.5 33.5 TB
080648 Lê Thị Ngọc Hân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 6.5 4.5 2.5 3.5 4 24.5 TR
080666 Huỳnh Thị Hậu Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 3 4.5 3.5 3.5 4 23.5 TR
080823 Huỳnh Thị Hồng Hòa Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 6 4 7.5 6 37 TB
080830 Nguyễn Tấn Hòa Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 6 5 8.5 5.5 38.5 TB
080805 Nguyễn Đức Hoàng Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 10 5.5 4 8 6 39 TB
080817 Trịnh Minh Hoàng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5.5 5.5 7.5 4 35.5 TB
080865 Nguyễn Thị Tuyết Hồng Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7 5 4 6 6.5 34.5 TB
080961 Nguyễn Phi Hùng Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5.5 3 6.5 5 33 TB
080897 Lê Công Huy Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 5 6 5.5 3.5 5 31.5 TB
080900 Lê Quốc Huy Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 6 5.5 4.5 4.5 33 TB
081018 Huỳnh Thị Hường Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 4.5 3.5 4 4.5 30.5 TB
081110 Nguyễn Hồ Kim Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 4.5 5.5 5 6 3 28 TR
081193 Lê Thị Thùy Linh Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 5.5 5.5 5 4.5 3 29.5 TB
081204 Nguyễn Ngọc Linh Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 6 6 7 4 35.5 TB
081206 Nguyễn Thị Hồng Linh Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4 5.5 3.5 6.5 5 29.5 TB
081212 Nguyễn Thị Y Linh Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 5 2 6.5 4.5 29 TB
081240 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 5.5 5 6 4.5 31 TB
081345 Đỗ Thị Lý Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5.5 5 2.5 6.5 7.5 31 TB
081440 Trương Hoài Nam Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7.5 6 6.5 6 4 34 TB
081447 Đồng Thị Thu Nga Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6 6.5 7 6 6 37 TB
081495 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6.5 6 3.5 7 5.5 34.5 TB
081557 Lê Thảo Nguyên Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7 5.5 6 6 4.5 33 TB
081659 Nguyễn Phúc Nhịn Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 6 2.5 6 5 30 TB
081688 Lê Văn Nhựt Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 4 5.5 2 8 4.5 29.5 TB
081697 Nguyễn Thị Nở Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 4 4.5 4 7 4 27.5 TR
081821 Lê Uyên Phương Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 5.5 5.5 7 4.5 34 TB
081887 Bùi Thế Quang Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 5.5 2 6.5 5.5 30 TB
081944 Văn Thị Quyên Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9.5 6.5 5 7.5 5 40 TB
081971 Bùi Hoài Sang Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9.5 6 2 9.5 5 36.5 TB
082099 Mai Tấn Tấn Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 5.5 5.5 8.5 6.5 41 TB
082179 Đỗ Thị Thảo Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5.5 3 6.5 4 31 TB
082110 Đào Thị Thu Thanh Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 5 3.5 6.5 5.5 31.5 TB
082268 Phạm Thị Thắm Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 4.5 3.5 4.5 3.5 29.5 TB
082276 Nguyễn Quốc Thắng Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9.5 6.5 7 9.5 7.5 44.5 TB
082813 Trần Thị Ngọc Trinh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5 4.5 1.5 4.5 4 25 TR
082879 Lê Thị ánh Trúc Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 7 7.5 7 6.5 8 6 42 KH
083082 Thái Thị Thanh Vân Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 7 6 5 4.5 8.5 4 35 TB
083146 Kiều Thanh Vũ Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6 5.5 5 9 5 36 TB
080205 Lê Thị Chiến Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 4 1 4 8 28 TB
080209 Trần Quốc Chiến Nam Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 5.5 5.5 5.5 7.5 36 TB
080291 Đỗ Thị Tuyết Diệu Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 5 3 4 5 30.5 TB
080326 Ninh Thị Thùy Dung Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 3.5 5 1 7 5.5 27 TR
080361 Trần Nguyễn Đức Duy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9.5 5.5 5 7.5 4 35.5 TB
080435 Lý Thị Trúc Đào Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 6 6 6 3.5 32 TB
080490 Trần Duy Đông Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 3 3.5 3 3.5 27 TR
080513 Đỗ Thị Cẩm Giang Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 4.5 5.5 4.5 7.5 6 32 TB
080626 Lê Thị Thu Hằng Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 5.5 5 8 5 38 TB
080670 Nguyễn Hữu Hậu Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 7 7 7.5 4 38.5 TB
080678 Trần Thị Phương Hậu Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 4.5 6 5.5 5 32 TB
080761 Trần Trung Hiệp Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 4.5 6.5 5.5 8 3 33.5 TB
080769 Nguyễn Thẩm Ngọc Hoa Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 5 4 4.5 3.5 4 27 TB
080784 Phạm Hoan Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 6 3.5 6.5 2.5 29 TB
080989 Huỳnh Thị Xuân Hương Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 4.5 3 6.5 6 30.5 TB
081136 Nguyễn Thị Lành Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 5.5 5 8.5 3 34.5 TB
081172 Trần Thị Mỹ Liên Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9.5 7 7.5 6.5 6 42.5 KH
081272 Huỳnh Bá Lộc Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5.5 5 5 5.5 3.5 29 TB
081346 Lê Thị Thanh Lý Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 3.5 4 9 5 33 TB
081360 Phạm Thị Tuyết Mai Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5.5 6 2.5 4.5 3 26 TR
081484 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 8.5 5.5 1.5 7.5 5 34.5 TB
081519 Nguyễn Văn Ngon Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5 5 5.5 6 33.5 TB
081641 Nguyễn Thị Nhi Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4 4 0.5 5 4 22.5 TR
081672 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9.5 6.5 7.5 8 5.5 43 TB
081988 Trang Thanh Sáng Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6 6.5 5 5.5 6 34.5 TB
082584 Nguyễn Minh Tiến Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 4.5 5 5 4 28.5 TB
082600 Đàm Chí Tín Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 5.5 4 3.5 5.5 29 TB
082289 Lê Anh Thế Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 7 8.5 7 6 5 3.5 37 TB
082312 Huỳnh Thái Thiện Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9.5 6 4 8.5 5.5 37.5 TB
082338 Lý Thị Thanh Thịnh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 3 6 4.5 4.5 6.5 29.5 TB
082480 Phạm Thị Thanh Thủy Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 10 6 6.5 7.5 4 39 TB
082701 Trần Thị Phương Trang Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 5 6 3 3 5 28 TR
082702 Trần Thị Thu Trang Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5.5 4.5 3 5 3.5 26 TR
082709 Trương Thị Thùy Trang Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 4.5 3 7 2 28.5 TB
082841 Lê Hữu Trọng Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 5 4.5 7 4 32 TB
082884 Nguyễn Thanh Trúc Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 7 5 8.5 5 39.5 TB
082908 Nguyễn Lê Quang Trường Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 3.5 3.5 2.5 2 4 19.5 TR
082923 Lê Anh Tuấn Nam Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 3.5 6 5.5 3.5 33.5 TB
083012 Lê Hồng Ty Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 4.5 4.5 8.5 2 32.5 TB
083075 Phạm Thị Vân Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 4.5 5 4 3.5 3.5 26.5 TR
083185 Nguyễn Nhất Vương Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5.5 4.5 5 3.5 5 28 TB
083194 Trần Thanh Vương Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 5.5 4 8.5 5 37 TB
083195 Trần Văn Vương Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 4 4 3.5 7.5 3 27.5 TR
083265 Huỳnh Thị Kim Yến Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 5 7 8.5 4.5 39 TB
083269 Nguyễn Bảo Yến Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 5 3 4.5 4 28 TR
080089 Phan Thị Thu Ba Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 5 4.5 3.5 5.5 32.5 TB
080099 Nguyễn Văn Bảo Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9.5 5 4 8 7 38 TB
080211 Huỳnh Văn Chinh Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 4.5 4.5 1.5 4 4 22 TR
080540 Huỳnh Thị Ngọc Hà Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 5 3.5 5 4.5 29.5 TB
080799 Lâm Thị Ngọc Hoàng Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 4 2 7.5 6 32 TB
080800 Mai Văn Hoàng Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9.5 7 5 9 6 43 TB
081002 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 6 5.5 7 4 35 TB
081201 Nguyễn Hoài Linh Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 10 7 5.5 6 4.5 37 TB
081029 Nguyễn Nhị Kha Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 4.5 6 6.5 6 37 TB
081311 Nguyễn Văn Lượm Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 10 6 6 8.5 8.5 43.5 TB
081349 Trần Minh Lý Nam Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8.5 5 3 7 4 31.5 TB
081234 Đinh Thị ý Loan Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4 6 4 3.5 6 28 TR
081405 Huỳnh Thị Diễm My Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 3.5 4 2 1.5 3 17.5 TR
081460 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 4.5 4 3.5 5 4.5 27 TR
081500 Phạm Thị Kim Ngân Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 7 4 6.5 8 39 TB
081464 Thân Thị Nga Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 10 6 3 7.5 8 41 TB
081582 Lê ánh Nguyệt Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 7 6 6.5 3.5 3.5 4 30.5 TB
081815 Giang Quỳnh Phương Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 6.5 8 3.5 38 TB
081869 Bùi Thị Bích Phượng Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 6 4.5 6 6.5 3.5 30.5 TB
081947 Nguyễn Thị Quyệt Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7 7 3.5 5 3 31.5 TB
081979 Nguyễn Thị Sang Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5.5 5 5 6.5 7.5 34 TB
081987 Ngô Thị Hồng Sáng Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5 7 7 3.5 34.5 TB
081996 Ngô Thị út Sinh Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 10 6.5 7 7.5 7 43 TB
082003 Võ Sĩ Nam Phú Long, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 9 5.5 8 8 3 37 TB
082029 Nguyễn Thị Mai Sương Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7.5 4.5 3 8 6 35 TB
082043 Võ Thành Tài Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 10 6 4 8 7 40 TB
082063 Nguyễn Tâm Nam Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 5 3 5.5 4 27.5 TR
082162 Dương Thị Minh Thái Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 3.5 5.5 4 5.5 4.5 26 TR
082117 Lê Thị Thanh Thanh Nữ Đông Tiến, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 5.5 4 4.5 4 31.5 TB
082270 Trần Thị Thắm Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8 6 6.5 7 5 36.5 TB
082262 Trần Văn Thắng Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5 4.5 5 4 31.5 TB
082332 Nguyễn Phúc Vũ Thiệp Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 5.5 4.5 6 4 32.5 TB
082345 Trần Thanh Thịnh Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9.5 7 5.5 8 8 42.5 TB
082375 Nguyễn Thị Thơ Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9 7 6 7 6 41.5 KH
082406 Nguyễn Văn Thuận Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 5 5.5 8 3.5 36 TB
082427 Nguyễn Lê Nhật Thùy Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6 5 2.5 4.5 4.5 28 TR
082476 Nguyễn Trần Thị Bích Thủy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5 3 6 6 32.5 TB
082770 Phạm Nguyễn Bảo Trân Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 4.5 5.5 6.5 2.5 29 TB
082831 Nguyễn Thiện Trí Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7 4.5 4 8 5 32.5 TB
082997 Nguyễn Đình Tú Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 7 5.5 1.5 7 4 28 TR
083003 Trần Ngọc Tú Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 5 5 7.5 4 33 TB
082926 Lê Quang Tuấn Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7 5.5 2.5 9 3.5 31.5 TB
083132 Trần Hạnh Vinh Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 3.5 3.5 2.5 3.5 3 19 TR
080560 Phạm Thị Minh Hà Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 5.5 6 7 3.5 35.5 TB
080583 Phan Thanh Hải Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 5 4 9.5 5.5 37 TB
080694 Lê Thị Ngọc Hiền Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7 5 6 6.5 3.5 34 TB
080883 Trần Quốc Huân Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2.5 3.5 4.5 2 4.5 3 20 TR
080962 Nguyễn Tấn Hùng Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 6 5 7 4 33.5 TB
081025 Phạm Đình Hữu Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5 6 3.5 3 4 27 TR
081144 Nguyễn Huỳnh Lâm Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 6.5 5.5 8 4.5 37.5 TB
081322 Châu Thị Trúc Ly Nữ Phan Chu Trinh 5.5 8 5 4.5 7.5 4.5 35 TB
081359 Nguyễn Thị Thu Mai Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 5 3.5 3.5 4 28.5 TB
081400 Đỗ Thị Phương Mót Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5.5 6 2 4 4 25.5 TR
081456 Nguyễn Thị Nga Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 5 5 7.5 4.5 35.5 TB
081468 Văn Thị Thanh Nga Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 5 5 9 5 39 TB
081478 Hồ Trần Tuyết Ngân Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4.5 6 5.5 9 3 32.5 TB
081541 Nguyễn Vy Ngọc Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 6 5.5 6 4.5 34.5 TB
081583 Lê Thị Minh Nguyệt Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 2.5 3.5 2 3.5 4.5 22 TR
081762 Trần Thanh Phong Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 6.5 5.5 7 4 36 TB
081780 Huỳnh Công Phúc Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5 5 7 4 33 TB
081782 Nguyễn Phúc Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 5 9 4 38 TB
081837 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 6 5 8 4 38 TB
081942 Trần Kim Quyên Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8.5 5 3.5 5.5 3 29.5 TB
081984 Tiêu Đình Sang Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 5.5 7.5 5 38 TB
081997 Nguyễn Thanh Sinh Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 5.5 2.5 6.5 3 29 TB
082026 Lê Thị Thảo Sương Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 6 4.5 7.5 4.5 37.5 TB
082028 Nguyễn Thị Kim Sương Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7 5 6 6 4 34 TB
082062 Ngô Văn Tâm Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 5.5 3 6.5 4.5 33.5 TB
082120 Nguyễn Ngọc Thanh Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 5 2.5 2 5 6.5 27 TB
082180 Hồ Nguyên Dạ Thảo Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 8.5 6 5.5 7 4.5 35 TB
082193 Lê Thị Thu Thảo Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 6.5 4 5.5 4.5 30.5 TB
082290 Võ Minh Thế Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9.5 7 8 6 3 40 TB
082331 Võ Toàn Thiện Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5 3 5.5 4.5 31 TB
082461 Ngô Thị Thanh Thủy Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 8 6.5 6.5 4 6.5 37.5 TB
082493 Hàng Nguyễn Anh Thư Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 10 6.5 6 8.5 5.5 42 TB
082496 Lê Hoàng Anh Thư Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 5.5 3 6.5 4.5 32 TB
082563 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7 5.5 5 8 3.5 35 TB
082592 Võ Việt Tiến Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 5 4.5 7.5 5 37 TB
082667 Nguyễn Phạm Đoan Trang Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 5 6.5 3.5 4 31 TB
082754 Trần Thị Thu Trâm Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 5.5 2.5 7 3.5 30.5 TB
082783 Đào Thị Bảo Trinh Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 7 6 7.5 5 39 TB
082823 Trương Minh Trình Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 5.5 7 6 4 36 TB
082906 Ngô Phi Trường Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 6 5.5 6.5 3 33.5 TB
083030 Trần Hứa Mai Uyên Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 5.5 9.5 7.5 42.5 TB
083211 Lê Thị Vy Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5.5 4.5 5 3 7 30.5 TB
083223 Phan Thị Vy Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5 2 7.5 6 33 TB
083222 Nguyễn Vũ Tường Vy Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6 4.5 7.5 5.5 4 33 TB
080170 Nguyễn Hà Châu Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 5 4.5 9 5 36 TB
080176 Trần Thị Minh Châu Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 8 7 8.5 3 41.5 TB
080245 Lê Văn Cường Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 7 4.5 6.5 3 34.5 TB
080380 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8.5 5.5 2.5 7 4 31.5 TB
080476 Huỳnh Văn Đẩu Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 7 5 6.5 3.5 35.5 TB
080712 Trần Thị Hiền Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 5.5 4.5 4 3 27.5 TB
080714 Võ Thị Thu Hiền Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 6.5 5 6.5 4 35 TB
080742 Trần Quốc Hiếu Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 4.5 5 6 6.5 34.5 TB
080763 Hoàng Thị Ngọc Hoa Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 4.5 5.5 3.5 6.5 2.5 28 TR
081273 Nguyễn Tấn Lộc Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 5 6.5 3 34.5 TB
081368 Trần Bá Mạnh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 4 4.5 2 7.5 4 25 TR
081442 Nguyễn Thị Năm Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6.5 3.5 6.5 4 34.5 TB
081493 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5.5 4.5 3 6.5 3 26.5 TR
081526 Huỳnh Thị Bích Ngọc Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6.5 5.5 2.5 8 2.5 29.5 TB
081566 Nguyễn Thị Bích Nguyên Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2.5 5 4.5 5 6 4 27 TR
081735 Nguyễn Thị Hoa Phấn Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5 6.5 4 8.5 4 33.5 TB
081740 Lê Minh Phi Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 5.5 3 8 7.5 37.5 TB
081761 Nguyễn Văn Phong Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 7.5 7 7.5 4.5 41.5 TB
081968 Trần Thị Quý Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7 6 6 8 5 38 TB
082006 Đinh Trường Sơn Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5 4 6 3 30 TB
082038 Nguyễn Trọng Tài Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 8.5 6.5 4.5 7 8 38 TB
082124 Nguyễn Thị Kim Thanh Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 5.5 5 5.5 6.5 36.5 TB
082183 Huỳnh Thanh Thảo Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8 4 3 5.5 4.5 29 TB
082184 Huỳnh Thị Thu Thảo Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 6.5 6.5 6.5 5 39.5 TB
082285 Vũ Hữu Thân Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 8.5 7 5 8.5 6.5 42 TB
082307 Lê Thị Thiết Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5.5 5 5.5 4 32.5 TB
082339 Nguyễn Hưng Thịnh Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 6 5.5 7.5 5 35 TB
082448 Châu Thị Thu Thủy Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 5 5 5.5 5 35 TB
082453 Lê Hàn Xuân Thủy Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 7 6.5 7.5 8 42 TB
082503 Nguyễn Thu Trang Thư Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 6 3.5 6 6.5 33.5 TB
082517 Võ Thanh Thư Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 3 5.5 6 1.5 4 26 TR
082654 Huỳnh Thị Thu Trang Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7.5 5.5 5.5 7 6.5 38 TB
082683 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết Phan Chu Trinh 4.5 9.5 4 5.5 7.5 7 38 TB
082758 Võ Thị Bích Trâm Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 6 2 4 3.5 25.5 TR
082784 Hoàng Võ Minh Trinh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 5.5 4.5 6 3 31 TB
082850 Huỳnh Công Trung Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 2.5 6 5 5 3 26.5 TR
082867 Trần Minh Trung Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 7 6 9 3 38 TB
082920 Huỳnh Nhứt Tuấn Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6 6 6.5 8 4.5 36.5 TB
082931 Nguyễn Minh Tuấn Nam Phan Chu Trinh 3.5 9 4 2 7.5 5.5 31.5 TB
082977 Lê Quang Tùng Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 6 5 5.5 3 31 TB
082980 Nguyễn Công Tùng Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 6.5 6.5 6.5 4 38 TB
082949 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4.5 6 7.5 8 4 34.5 TB
083061 Nguyễn Ngọc Thùy Vân Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 6 4 4 6.5 6.5 33 TB
083113 Nguyễn Anh Việt Nam Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4.5 4.5 4.5 3.5 3.5 25 TR
083116 Trương Đức Việt Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 6.5 5 6.5 4 36 TB
083154 Ngô Quang Vũ Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 7.5 8.5 6 42 TB
080085 Phan Thị Gia Ân Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2.5 3.5 5 4.5 4.5 4 24 TR
080272 Lý Thụy Mỹ Dạ Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 7 6 1.5 7.5 4 29.5 TB
080365 Võ Thanh Duy Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 6.5 5 3.5 3 31.5 TB
080422 Lê Nguyễn Thanh Dưỡng Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 6 7 9.5 4 41 TB
080504 Phạm Ngọc Đức Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 6.5 6 8.5 4 36.5 TB
080768 Lê Thị Tuyết Hoa Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4 5 0.5 3 3.5 21 TR
080956 Hà Phúc Hùng Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 8 5.5 9.5 4 41.5 TB
080993 Lê Thị Thúy Hương Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 6 6 8 4 39 TB
081003 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 5 5 3 5.5 30 TB
081022 Phạm Thị Thu Hướng Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 6.5 6 5 6 4 31 TB
081051 Lê Đăng Khánh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 6.5 4.5 4.5 9.5 2.5 31.5 TB
081081 Trần Quang Khôi Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 9 6.5 6.5 7.5 3 36 TB
081304 Nguyễn Công Luận Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4 4.5 5.5 6.5 8 33 TB
081308 Trần Thị Xuân Lũy Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5 5 6 3 4.5 27.5 TR
081502 Phạm Thúy Ngân Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 5.5 5 4.5 4.5 30 TB
081539 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 7.5 7 9.5 3.5 42 TB
081600 Dương Tuấn Nhã Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 6.5 5.5 4 5 3 28 TR
081596 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6.5 6 5.5 3 3.5 29 TB
081605 Lê Ngọc Nhân Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8 5.5 6 6.5 4.5 34.5 TB
081648 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5 5.5 0.5 4 3 22 TR
081683 Nguyễn Thị Thùy Như Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 4.5 5.5 6 5 32 TB
081687 Lê Thị Nhứt Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5.5 6 7.5 3 34.5 TB
081699 Võ Thị Nở Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5 5 7 3 33 TB
081743 Lê Yến Phi Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 7 7 8 5 41 TB
081813 Đinh Thị Hoài Phương Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9 7 5.5 8.5 5 41.5 TB
081879 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 7 5 7 2 34.5 TB
081902 Lê Trọng Quân Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 7 5 8 6 40.5 TB
082100 Nguyễn Văn Tấn Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 8 6 3 6.5 3 32.5 TB
082103 Võ Tiến Tấn Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 6 4.5 4 2 29 TB
082170 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 3.5 5 0.5 5 4 22.5 TR
082189 Lê Thị Thanh Thảo Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 5.5 5 8 4 33.5 TB
082230 Quách Thái Thảo Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5.5 6 7 6 36.5 TB
082329 Trần Thị Minh Thiện Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 5.5 4.5 6 3.5 30 TB
082439 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 6.5 6 7.5 4 39 TB
082490 Đặng Ngọc Anh Thư Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9.5 7.5 8 7 3 41.5 TB
082577 Nguyễn Thị Tiền Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4.5 3.5 5 8.5 3.5 30 TB
082717 Nguyễn Minh Trãi Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 6.5 6 1 1.5 5.5 24 TR
082655 Lê Thị Bích Trang Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4.5 4.5 5 5.5 4.5 28.5 TB
082787 Huỳnh Thị Tuyết Trinh Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 4.5 6.5 2.5 3.5 30 TB
082851 Huỳnh Thanh Trung Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 6.5 3 4.5 5.5 4 26.5 TR
082863 Phạm Quốc Trung Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 7 5 6.5 3.5 36 TB
082966 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 7.5 5.5 4 5.5 3.5 29.5 TB
083016 Đinh Thảo Uyên Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4.5 5 4 7.5 5 31 TB
083064 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6.5 5 5 7 4 32 TB
083088 Võ Thị Hoàng Vân Nữ Phan Chu Trinh 5.5 7 5.5 5.5 6 4 33.5 TB
080062 Phạm Trần Tuấn Anh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 4 4 7 7 34 TB
080255 Tô Mạnh Cường Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 6 6 5.5 5 35 TB
080354 Nguyễn Quốc Duy Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 6 5.5 7.5 6 36 TB
080378 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 5 8 4 37 TB
080613 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Hàm Kiện, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 5 3 5 4 32 TB
080779 Nguyễn Thị Xuân Hoa Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7.5 5 4.5 2 3 28 TR
080795 Trần Thị Bích Hoài Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7 4.5 4.5 6.5 3.5 32 TB
080984 Đậu Thị Diễm Hương Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9 5 3 4.5 5 33 TB
080994 Mai Thị Kim Hương Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 5 4.5 5.5 4.5 33.5 TB
081079 Nguyễn Ngọc Khôi Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 4.5 5.5 6.5 3 34.5 TB
081103 Nguyễn Thị Tiên Kiều Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 5 6 4.5 4 33.5 TB
081141 Hoàng Niên Lâm Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 8.5 4.5 2 9 6 33.5 TB
081216 Nguyễn Văn Linh Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5.5 4.5 0.5 3.5 3 21 TR
081244 Nguyễn Thị Ngọc Loan Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5.5 5 5 2 7 29 TB
081330 Nguyễn Hoài Trúc Ly Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6.5 5.5 1.5 4 6 28 TR
081334 Thanh Thị Trúc Ly Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 6 5 4 4 31 TB
081351 Lê Thị Mai Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 3 4 1 3 3 19 TR
081505 Trần Thị Kim Ngân Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 5 4.5 6.5 7 37 TB
081616 Trần Thị Thanh Nhân Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 7.5 4.5 4 5 3.5 31 TB
081623 Hồ Minh Nhật Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 7 10 5.5 5 10 5 42.5 TB
081658 Nguyễn Thị Nhị Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9.5 5.5 2.5 6.5 4 34 TB
081686 Văn Huỳnh Như Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7.5 5.5 3 7 4 33 TB
081708 Mai Thị Hồng Oanh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 10 6 5.5 8.5 2.5 38 TB
081822 Ngô Thị Anh Phương Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 5 6 6.5 3.5 34 TB
081843 Phan Thị Hoài Phương Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 7.5 6 4.5 4 34 TB
081892 Lê Minh Quang Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4 6 5 6 4.5 30 TB
081917 Nguyễn Thanh Quốc Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 3.5 5 5.5 3 5 27 TR
081934 Nguyễn Thị Quyên Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 6 4.5 4.5 3.5 30 TB
082021 Trần Vũ Sinh Sơn Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5.5 5 2 4.5 3 24.5 TR
082078 Trần Hữu Tâm Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 3.5 4.5 4.5 5.5 4 26 TR
082141 Đỗ Lương Thành Thà Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 8.5 6.5 5.5 4 7 37.5 TB
082377 Nguyễn Thị Kim Thơm Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 4 6 7.5 7 37.5 TB
082385 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5.5 5 7.5 4 34.5 TB
082508 Phạm Thị Thi Thư Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5.5 5 7 3.5 34 TB
082674 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 5 4.5 5 4.5 33.5 TB
082764 Ngô Đinh Bảo Trân Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 6.5 7.5 7 5 40.5 TB
082778 Nguyễn Hoàng Triều Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 7 6.5 6 6.5 36 TB
082820 Nguyễn Hiếu Trình Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 5.5 5 6 5.5 4 32 TB
082866 Trần Bảo Trung Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 6.5 5 7.5 3 36.5 TB
082913 Bùi Thanh Trực Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 4 5.5 5.5 6 33.5 TB
083005 Huỳnh Thị Tư Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 6 4 6.5 4 34 TB
083013 Phạm Toàn Uy Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 10 6 6 9.5 5 41.5 TB
083079 Phạm Thị Tường Vân Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 5.5 6 6 6 3.5 33 TB
083129 Nguyễn Xuân Vinh Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 4.5 4 7 4 33.5 TB
080034 Lê Ngọc Anh Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5.5 6.5 6.5 4 34.5 TB
080133 Vũ Thanh Bình Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 6 5.5 9.5 5.5 41.5 TB
080510 Nguyễn Hoàng Nô En Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 7.5 6.5 2 6.5 5 30.5 TB
080519 Nguyễn Thị Giang Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 6.5 7 8 7 43 TB
080595 Nguyễn Thị Hảo Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 6.5 5 4 8.5 4.5 32 TB
080875 Võ Thị Mỹ Hồng Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 5 3 8 4 32.5 TB
080881 Nguyễn Hòa Hợp Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 6.5 3 6.5 3 30.5 TB
081006 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ Phan Chu Trinh 4.5 9.5 5 7 9.5 9 44.5 TB
081165 Nguyễn Thị Diễm Liên Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 9.5 6 5 8 3 35 TB
081420 Trương Thị Ngọc Mỹ Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 6.5 5.5 8 3.5 35 TB
081425 Đoàn Thanh Nam Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 7 5 6.5 3.5 34.5 TB
081444 Võ Duy Năng Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 6 5.5 5.5 7.5 3 31.5 TB
081457 Nguyễn Thị Nga Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 5 6.5 6.5 3.5 35.5 TB
081461 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 3.5 5 2.5 2.5 3.5 21 TR
081764 Trương Đại Phong Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 5.5 4 7 4 35 TB
081863 Nguyễn Duy Phước Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 9 6 3 7.5 5 34 TB
081838 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 6 6 9 6 42 KH
081842 Phan Thị Phương Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6.5 5 3.5 7.5 4 31 TB
081848 Trần Huỳnh Uyên Phương Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 6 4 5 6 33 TB
081912 Lê Anh Quốc Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 5.5 7 7 5 37.5 TB
081916 Nguyễn Hữu Quốc Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 6 5 4 4 31 TB
082051 Hoàng Thị Như Tâm Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 6 6.5 8 4 39 TB
082057 Lê Minh Tâm Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9.5 6 6 7 2.5 35 TB
082069 Nguyễn Thị Tâm Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9.5 5 5 7 4 34.5 TB
082070 Nguyễn Thị Tâm Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 5.5 5 7.5 3.5 35 TB
082074 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 5.5 8 7.5 5 38.5 TB
082257 Nguyễn Thị Thạch Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6.5 2.5 4.5 3.5 31 TB
082190 Lê Thị Thanh Thảo Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 10 5.5 7 6.5 4 37.5 TB
082228 Phạm Thị Thu Thảo Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 7 5.5 5 7 4.5 35.5 TB
082311 Hồ Văn Thiện Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9 6 4.5 7.5 6 37 TB
082396 Huỳnh Lê Bích Thuận Nữ Phan Chu Trinh 4.5 5.5 6.5 4.5 4.5 5.5 31 TB
082481 Phạm Thị Thu Thủy Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 10 7.5 5.5 7 5 40 TB
082519 Huỳnh Thị Tuyết Thương Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 6 4.5 1.5 3.5 5 24 TR
082520 Lê Thị Hồng Thương Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 7.5 6.5 5 7 4 33.5 TB
082598 Trần Đăng Tin Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9.5 6 4 5.5 3.5 32.5 TB
082638 Nguyễn Thanh Tra Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5.5 5.5 6.5 4 34 TB
082640 Bùi Thị Trang Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9.5 5.5 5 7.5 5 38 TB
082728 Lê Thị Bảo Trâm Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9 6.5 5 8.5 2.5 35.5 TB
082753 Trần Thị Bích Trâm Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6 6 8.5 5 39.5 TB
082789 Hứa Vũ Kiều Trinh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 3 7 3.5 5 32 TB
082806 Phan Thị Diễm Trinh Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5.5 5 7 5 8 36 TB
082886 Nguyễn Thị Trúc Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 6.5 5 6.5 3 35.5 TB
082891 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5.5 4.5 4.5 3 30 TB
082992 Võ Thanh Tùng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 6 5.5 8 4 36.5 TB
083197 Bùi Uyên Vy Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7 4 5 8.5 7 35.5 TB
083242 Huỳnh Thị Minh Xuân Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 10 5.5 5 7 4 36 TB
080016 Nguyễn Thái Thị Thúy An Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 4.5 4 9 8 38 TB
080061 Phạm Trần Phương Anh Nữ Phan Chu Trinh 5 8.5 5.5 5 7.5 4.5 36 TB
080091 Nguyễn Việt Báo Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 4.5 2.5 4.5 5 26.5 TR
080192 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 5 4.5 9.5 5.5 39 TB
080425 Nguyễn Sắc Đam Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4 5.5 4 8 4 30.5 TB
080457 Nguyễn Quốc Đạt Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 3.5 5 1.5 8.5 3.5 26 TR
080546 Lý Vân Hà Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 8.5 4 5 7 5 36 TB
080725 Lê Minh Hiếu Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 8 5.5 2 7 5.5 31 TB
080990 Lê Hoàng Hương Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 6.5 3.5 7 4 34.5 TB
081015 Trương Thị Hương Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 10 6.5 6 9.5 5 42.5 TB
081150 Đỗ Ngọc Lên Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6.5 5.5 8 3 37 TB
081156 Nguyễn Chiêu Liêm Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 6 4.5 6.5 6 3.5 30 TB
081233 Châu Thị Kim Loan Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 6.5 4.5 5.5 3.5 33.5 TB
081366 Lê Văn Mạnh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9 6 3 8 4.5 34.5 TB
081391 Nguyễn Văn Minh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9.5 6.5 3 7 3.5 33.5 TB
081473 Võ Xuân Ngà Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5 4 5.5 5 4 29 TB
081483 Ngô Thị Thúy Ngân Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 8.5 4.5 5 8.5 2.5 32.5 TB
081587 Trần Thị Thu Nguyệt Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 4.5 4.5 9 3.5 34.5 TB
081765 Văn Quý Phong Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 8 4.5 3.5 7 4 30 TB
081792 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 4 1.5 7 5 28 TR
081793 Nguyễn Văn Phúc Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 6.5 2.5 1 8 5 26 TR
081814 Đỗ Thị Yến Phương Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 4.5 4 6.5 5.5 34 TB
081894 Nguyễn Hữu Quang Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9 6 4.5 8 4 35.5 TB
081967 Trần Phú Quý Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7.5 5.5 2 7 5.5 32 TB
081959 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 7 6 5.5 6.5 39.5 TB
081986 Lê Minh Sáng Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 9.5 6 5 9 3 36 TB
082000 Nguyễn Văn Sinh Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 8.5 6 1 6 3.5 28 TR
082225 Phạm Thị Thảo Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5 3 6 4.5 30.5 TB
082271 Trần Thị Hồng Thắm Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9 6.5 6 7.5 4 38 TB
082376 Nguyễn Thị Thơm Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8 3.5 3 5 3.5 27 TR
082462 Nguyễn Hồng Thủy Nữ Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước Phan Chu Trinh 5.5 5 5 4 4 3.5 27 TR
082730 Lê Thị Bích Trâm Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 7 5.5 3 5 4 28 TB
082797 Nguyễn Thị Trinh Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 6.5 5.5 5.5 5.5 35 TB
082870 Võ Quốc Trung Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9.5 6.5 2.5 9.5 5 39 TB
082988 Nguyễn Văn Tùng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 4.5 5.5 5 5.5 4 28 TR
082971 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 6 6 9 3.5 39 TB
083036 Huỳnh Triệu Vang Nam Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 8.5 5 3.5 8 2 30.5 TB
083044 Đào Thị Mỹ Vân Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 6.5 5.5 6.5 3.5 33.5 TB
083076 Phạm Thị Hồng Vân Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 5.5 3 5.5 3 27.5 TB
083118 Võ Bách Việt Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5.5 4.5 3.5 4 29.5 TB
083173 Trần Vũ Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7 5.5 3 7.5 5 32 TB
083183 Nguyễn Đại Vương Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5.5 4.5 3.5 6.5 2.5 28 TB
083207 Huỳnh Thị Huyền Vy Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9.5 6.5 4.5 9 5 40.5 TB
080019 Thái Vĩnh An Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5 4.5 3.5 5.5 5.5 28 TR
080022 Trần Thanh An Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 6.5 4 4.5 6.5 8 32.5 TB
080194 Nguyễn Thị Mỹ Chi Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 6.5 5.5 5.5 5.5 5 32 TB
080216 Phan Xuân Chinh Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 6 7.5 8 5.5 40.5 TB
080230 Võ Huỳnh Chương Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 5 1.5 4.5 4 25 TR
080244 Lê Quốc Cường Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 5.5 2 4.5 5 28.5 TB
080395 Lương Tuấn Dũng Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 6.5 5 6.5 2.5 32 TB
080409 Hoàng Thái Dương Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 6 6.5 4.5 4 33.5 TB
080493 Trần Hạ Động Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 10 6 3.5 8 3 35 TB
080529 Nguyễn Thị Giàu Nữ Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9 5 5 9 5 39.5 TB
080598 Trương Thị Ngọc Hảo Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5 6.5 5 4.5 34 TB
080839 Trần Hữu Hòa Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 4 4.5 4 4 27 TR
080928 Võ Anh Huy Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 9 4.5 2 6 6 31.5 TB
081020 Nguyễn Thị Mỹ Hường Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 6 3 3 3.5 27.5 TR
081102 Nguyễn Thị Thu Kiều Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4 6 4.5 5.5 4 29 TB
081071 Nguyễn Minh Khoa Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8.5 4 4 5.5 9 35 TB
081148 Trần Trúc Lê Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 5 4.5 1.5 5 4 23.5 TR
081195 Lương Hồng Thúy Linh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 5 5.5 5 4 32.5 TB
081307 Nguyễn Duy Luyến Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5.5 6 5.5 5.5 35.5 TB
081415 Võ Thị Kiều My Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 7 6.5 3.5 5.5 4 32.5 TB
081611 Nguyễn Ngọc Nhân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6 5 5.5 4.5 4 30.5 TB
081717 Phạm Thị Kim Oanh Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 5.5 5.5 8 9.5 42 TB
081727 Trần Minh Pháp Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 5.5 4.5 3.5 4 27.5 TB
081729 Huỳnh Tấn Phát Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 5.5 4.5 7 4.5 36 TB
081747 Phạm Yến Phi Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9 6 3.5 6.5 2 31.5 TB
081751 Võ Thị Thanh Phi Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2.5 8 5.5 3 6.5 4 29.5 TB
081970 Hoàng Nguyễn Linh San Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8.5 6 6.5 7.5 5 39 TB
081889 Huỳnh Nhật Quang Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 5.5 4 4 3.5 29.5 TB
082039 Phạm Tấn Tài Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 4.5 5 7 5.5 35.5 TB
082206 Nguyễn Thị Hồng Thảo Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 3.5 5.5 6 5.5 3.5 29 TB
082208 Nguyễn Thị Kim Thảo Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 4 5 6.5 4 31.5 TB
082491 Đỗ Mạc Phụng Thư Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 5 4 3.5 8 31.5 TB
082498 Nguyễn Anh Thư Nữ Lạc Tân, Ninh Phước, Ninh Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 3.5 3.5 7 4 31 TB
082527 Nguyễn Thị Thanh Thương Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8 5.5 2 8.5 5 33 TB
082741 Nguyễn Thị Bảo Trâm Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 9 5.5 5.5 7 3 36 TB
082747 Phạm Hồng Trâm Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 1.5 5 3 4 4.5 22 TR
082801 Nguyễn Thị Huyền Trinh Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 4 6 5 4 29 TB
082818 Võ Thị Tuyết Trinh Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 9 5 4.5 8.5 5 37.5 TB
083049 Huỳnh Thị Hồng Vân Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 4 4.5 5.5 3 4.5 27 TR
083091 Phan Thị Vẫn Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7.5 4 4 5 4.5 29 TB
083202 Đỗ Thụy Kiều Vy Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 4 4 4 5 27 TR
083218 Nguyễn Thị Trúc Vy Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 7.5 4.5 2.5 6 3.5 27.5 TR
083274 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7.5 5.5 5 5 4 32.5 TB
081448 Đỗ Thị Nga Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 3.5 4.5 2.5 5 2 21 TR
081434 Nguyễn Quốc Nam Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 6.5 5 4.5 6 3 28 TR
083028 Nguyễn Ngọc Kim Uyên Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6 4 5 6.5 7 34 TB
082533 Trương Minh Thứ Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 7 4.5 4.5 4 5 28 TR
080187 Lê Thị Kim Chi Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
080943 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2.5 6 5.5 6 5.5 2 27.5 TR
081281 Lê Văn Lợi Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8 4 2.5 4 4.5 27 TR
082993 Vũ Huy Tùng Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7 6 8.5 8.5 5 39 TB
080886 Đoàn Thị Mỹ Huệ Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 3 4 2.5 2 4 20 TR
082946 Lê Thị Thanh Tuyền Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 5 5 3 6 4.5 29.5 TB
082935 Nguyễn Thanh Tuấn Nam Hàn Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
080893 Đoàn Khánh Huy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 4 6 5.5 5.5 4 31.5 TB
082541 Phạm Minh Thức Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 4.5 4 4 5.5 3.5 25.5 TR
081317 Đoàn Minh Lực Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7.5 5 5 4 5 30.5 TB
081390 Nguyễn Tú Minh Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 4.5 5 9 3.5 34 TB
081752 Nguyễn Hoàng Phiếm Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6.5 9 7 6.5 6.5 3 38.5 TB
083289 Nguyễn Văn ý Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4 4.5 5 5 6 29.5 TB
082721 Đinh Mai Trâm Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 6 5.5 5.5 3 5 28.5 TB
083275 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 4 3 2 2 6.5 21.5 TR
080605 Hoát Thị Bích Hạnh Nữ Phúa Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
081398 Trần Văn Minh Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 4.5 4.5 0 5.5 2.5 20.5 TR
082611 Nguyễn Thị Tịnh Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5 4 0.5 6 4 23.5 TR
080396 Ngô Trí Dũng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 5.5 4 5.5 3 28 TR
082459 Ngô Thị Thủy Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 4 4.5 7 6 5.5 30.5 TB
081897 Trần Ngọc Quang Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 7 5 5.5 3.5 7 31.5 TB
081589 Cao Thị Thanh Nhàn Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 4.5 2 0.5 2.5 3.5 16 TR
081731 Nguyễn Tấn Phát Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 6 4 6 6.5 6 31.5 TB
082125 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 7 5 1.5 3 3 24 TR
080825 Lê Thị Hòa Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 3.5 5 2 2 4.5 21 TR
081891 Lê Duy Quang Nam Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4.5 5 5 5 1.5 26 TR
081295 Võ Đức Lợi Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6.5 3 6 3 4 27 TR
080740 Trần Kim Hiếu Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7.5 5 3.5 4.5 7 31.5 TB
080392 Huỳnh Xuân Dũng Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 5 5 5.5 5 31 TB
082953 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 3.5 2 2.5 3 23.5 TR
082234 Trần Thị Mai Thảo Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5 5 5 7 4.5 31 TB
080463 Trần Phước Đạt Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2 5.5 2.5 2.5 3.5 2 18 TR
080868 Phạm Thúy Hồng Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 3.5 5 3.5 4 1.5 22 TR
080339 Hồ Nguyễn Nhất Duy Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 3 3 5 7.5 3 25 TR
082166 Nguyễn Tấn Thái Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 4 0.5 5.5 2.5 25.5 TR
081422 Tô Linh Na Nữ Phú Thủy,Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 5 6 6 4.5 33 TB
080642 Trần Thị Mỹ Hằng Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 3 3 0.5 3.5 3.5 18.5 TR
083041 Nguyễn Bùi Diễn Văn Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 4.5 3.5 5 5.5 3 26.5 TR
082077 Nguyễn Văn Tâm Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2 3.5 4 3 3 4 19.5 TR
082415 Trần Thu Thuận Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 8 4 5 4.5 7.5 32.5 TB
080711 Thái Thị Thanh Hiền Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 5.5 3.5 2 7 4 27.5 TR
081031 Nguyễn Tường Kha Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 10 4 4 5.5 6.5 35.5 TB
082391 Dương Thị Mỹ Thuận Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 8 5 5 6 4 33.5 TB
081855 Võ Thị Trúc Phương Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 4.5 2 3.5 7 30 TB
080709 Phạm Thị Thu Hiền Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5.5 5.5 5.5 5.5 3 29 TB
081909 Lưu Quốc Quí Nam Phú Trinh,phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 2.5 6 5.5 3.5 4.5 27.5 TR
083204 Hồ Thị Tường Vy Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6 4.5 5 5 9.5 35 TB
080075 Lê Văn ánh Nam Phú Thủy,phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 3.5 4 5.5 6 5 27.5 TR
082684 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 9 3 5 7 6.5 33.5 TB
082526 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7 5 3 5 3.5 28.5 TR
081380 Lê Văn Minh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8.5 5.5 4.5 7.5 3.5 34.5 TB
080564 Trần Thụy Mỹ Hà Nữ Phú Thủy,phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 3.5 4 3 6 4 24 TR
082685 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Đức Thắng,phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 4.5 4 6 6.5 33 TB
080063 Tô Hải Lê Vân Anh Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5.5 4 5 4.5 2.5 26.5 TR
080552 Nguyễn Thị Minh Hà Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 6 4 5.5 2 1.5 3.5 22.5 TR
081725 Nguyễn Thị Pháp Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 5 4 3.5 7.5 4.5 27.5 TR
081703 Nguyễn Sô Ny Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 4 5.5 3 6.5 3.5 26 TR
080563 Trần Thị Thu Hà Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2 7.5 2 2.5 6 3 23 TR
081492 Nguyễn Thị Mỹ Ngân Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 6 5 2 4 3 24.5 TR
080113 Hà Nguyễn Thái Bình Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 6 4 0.5 5.5 4.5 24 TR
081517 Võ Minh Nghĩa Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 8.5 5 4 3.5 5 30 TB
082518 Diệp Công Thương Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2.5 4 4.5 1 1.5 3 16.5 TR
083089 Võ Thị Thanh Vân Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 7 6.5 5 6.5 3.5 1.5 30 TB
081004 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 4 4 7 8.5 36.5 TB
081479 Huỳnh Ngọc Tuyết Ngân Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 4 5.5 4 5 3 25 TR
080335 Võ Thị Ngọc Dung Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5 4.5 5.5 6 4.5 29.5 TR
082732 Ngô Khánh Trâm Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8 3 1 7.5 5 29 TB
080656 Nguyễn Thị Xuân Hân Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 5 5.5 4 4 28.5 TR
080681 Huỳnh Thị Ngọc Hiên Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 5.5 4 7.5 3 32 TB
081926 Hoàng Lê Quyên Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 8 4.5 4.5 5.5 3 30.5 TB
082194 Lê Thị Thu Thảo Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6 5 3 5.5 3.5 28.5 TB
080814 Trần Minh Hoàng Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 6 5.5 1.5 1 4 21.5 TR
080229 Trương Minh Chương Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 7.5 5 4 7.5 4 33 TB
080576 Nguyễn Anh Hải Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 6.5 4.5 0.5 8 4 29 TB
081880 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 4.5 4 3 4 4 25 TR
082749 Phạm Thị Huyền Trâm Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 4 4.5 2.5 2.5 2.5 20.5 TR
080341 Lê Quang Duy Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 3 5.5 4 3 5.5 25 TR
080438 Huỳnh Xuân Đại Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5.5 4 1.5 4.5 3.5 23 TR
083179 Hồ Thiên Vương Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2 6.5 4 5.5 4 2.5 24.5 TR
081010 Nguyễn Xuân Hương Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 0.5 3.5 4.5 1.5 1 2.5 13.5 TR
080582 Phan Duy Hải Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 8.5 5.5 5 6 4 33.5 TB
081826 Nguyễn Đức Phương Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5 4 4 1.5 6 24.5 TR
081353 Lương Như Mai Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 5 4 2 3.5 4.5 24 TR
080548 Nguyễn Ngọc Liên Hà Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 4.5 4 5 4.5 5 26.5 TR
082412 Trần Công Thuận Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 7.5 6.5 5.5 7.5 4 35 TB
083148 Lê Vũ Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 7 3.5 3 6 2 24.5 TR
081245 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 5.5 6 8.5 7 38.5 TB
080609 Ngô Thị Ngọc Hạnh Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 9.5 4.5 5.5 5 8.5 38 TB
082241 Trần Văn Thảo Nam Phú Mỹ, Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam Phan Chu Trinh 4.5 3 4 2 4.5 4.5 22.5 TR
081194 Lê Văn Linh Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5.5 7 5.5 4 3.5 4 29.5 TR
080447 Dương Tiến Đạt Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 2.5 3.5 4 0 -1 13 TR
081260 Nguyễn Hữu Long Nam Bình Tân,Bắc Bình, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 5 3 5 3.5 3 23.5 TR
082605 Trương Trọng Tín Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
082434 Mai Thị Hồng Thúy Nữ Tam Thanh,phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 9.5 6.5 4.5 7.5 6 38.5 TB
080200 Trần Thị Bích Chi Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4 4.5 4 1 6.5 6 26 TR
082215 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 4.5 3.5 4 4 4.5 24 TR
080998 Nguyễn Thị Bích Hương Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 8 5 3.5 3.5 8.5 31.5 TB
081309 Nguyễn Lượm Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2.5 5 3 4 4.5 4 23 TR
080058 Nguyễn Tuấn Anh Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
080247 Nguyễn Duy Cường Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5.5 4.5 2.5 4 6.5 27.5 TR
081414 Trần Thị Tuyết My Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 4.5 5 6 4 6.5 3.5 29.5 TR
080515 Lê Bảo Giang Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 5 6 5.5 5.5 8 33.5 TB
082325 Trần Hữu Thiện Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3.5 5.5 4 1.5 7 6 27.5 TR
081298 Nguyễn Hữu Luân Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuân Phan Chu Trinh 2.5 8.5 3 0.5 2 3 19.5 TR
081811 Đào Thị Cẩm Phương Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 1.5 4 3.5 3.5 6 4.5 23 TR
080103 Võ Văn Bảo Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Phan Chu Trinh 3 5.5 5.5 3 3.5 4 24.5 TR
082711 Nguyễn Ngọc Huyền Tranh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Chu Trinh 2.5 4 2.5 0.5 1.5 2 13 TR
080788 Đinh Đức Hoài Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Chu Trinh 5 6.5 3.5 1.5 2.5 3.5 22.5 TR
190041 Nguyễn Trần Hà Duyên Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 6.5 5 5 4 4 28.5 TR
190178 Hứa Thị ánh Ly Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 3 4.5 5 6.5 6 29.5 TB
190298 Nguyễn Bá Thắng Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5.5 4.5 4.5 7.5 3 30 TB
190147 Đinh Thị Hoa Lài Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7 4 5.5 6.5 5 33 TB
190245 Phạm Hữu Quyết Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7 6 4 7.5 6.5 35.5 TB
190116 Trương Quang Phi Hỗ Nam Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 6.5 6 6 7 5 35 TB
190403 Lâm Thành Vũ Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 9.5 7 6.5 7 6.5 40.5 TB
190360 Nguyễn Thị Kim Trinh Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7 4.5 5 7.5 4 32.5 TB
190141 Lương Thị Kiều Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6.5 4.5 5 7.5 4.5 33 TB
190364 Nguyễn Đinh Trí Nam Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 5 5.5 9 4 36.5 TB
190217 Văn Thị Nương Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 3.5 4.5 7 6 5 32 TB
190259 Lương Văn Tài Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 4.5 6 5.5 7.5 5 33.5 TB
190219 Nguyễn Thanh Phong Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 4 6 5 6.5 35 TB
190109 Lê Thị Thanh Hòa Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6.5 5 3 7 4.5 3 29 TB
190001 Nguyễn Phan An Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 4.5 4.5 7 4.5 33.5 TB
190165 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 8 5 8 6 5 38 TB
190191 Vũ Văn Nam Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 10 5 7 7.5 5.5 39.5 TB
190080 Trần Đình Hậu Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9.5 5.5 3.5 6.5 4.5 34.5 TB
190363 Phạm Thị Tú TRinh Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5.5 3.5 4 9 2.5 29.5 TB
190122 Đinh Thị Ngọc Huyền Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 6 5 6 3.5 33.5 TB
190212 Nguyễn Thị Nhung Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 4.5 4 4.5 6.5 3 26 TR
190038 Đinh Thị Mỹ Duyên Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 4.5 5 4.5 4.5 4 28.5 TB
190117 Lê Thị Huệ Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8.5 5 6 6.5 5.5 37 TB
190011 Nguyễn Đăng Bảo Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7.5 5 6 8 4.5 36 TB
190062 Trần Thị Lệ Giang Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7 5.5 3.5 6 3.5 30.5 TB
190345 Đoàn Thị Thùy Trang Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7.5 5.5 6 7 5.5 36 TB
190302 Ngô Văn Thiện Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8 6.5 3 7.5 3 33.5 TB
190074 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 4 4.5 4 3 6.5 27.5 TR
190160 Nguyễn Thị Thúy Liễu Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5.5 5 7 7 3.5 33 TB
190338 Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 8 4.5 3 5 3 27.5 TR
190396 Lê Quốc Việt Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9 3.5 7.5 5.5 6.5 36.5 TB
190164 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 6 4.5 7.5 5 5 33.5 TB
190056 Võ Thị Đen Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 5 5.5 3 6 4.5 30 TB
190090 Đoàn Ngọc Hiếu Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 6.5 5 3 4 4 27 TR
190258 Đinh Tiến Sỹ Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5.5 5.5 5 3 2.5 26.5 TR
190409 Đinh Thị Bảo Yến Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9.5 4.5 6 8 4 36.5 TB
190158 Hồ Thị Ngọc Liễu Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6 4 6 6 5 32 TB
190270 Mai Anh Tấn Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7 4 3.5 6.5 4 30 TB
190111 Bùi Văn Hồng Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 6.5 5 4.5 7.5 3.5 31 TB
190333 Nguyễn Thị Thương Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 5 4 5 6.5 3.5 28 TB
190015 Trần Văn Bình Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7.5 6 5 7 4.5 35 TB
190181 Nguyễn Thị Như Lý Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 6.5 5.5 7 8 7.5 39 TB
190250 Nguyễn Nguyên Sinh Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 6 5 4 3 5 27 TR
190188 Trương Văn Tân Mùi Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 4 6 3.5 7.5 4.5 30.5 TB
190125 Trần Nhật Huyền Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 8.5 5.5 6 7.5 4.5 36 TB
190299 Võ Thị Thêm Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 6.5 4.5 4.5 4.5 4.5 30 TB
190089 Nguyễn Văn Hiến Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9.5 5 5 8.5 5.5 39.5 TB
190344 Hoàng Thanh Toàn Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 8 4.5 4.5 8.5 1.5 30.5 TB
190106 Phan Hữu Hoạt Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 8.5 5 5.5 4.5 4 32 TB
190393 Trần Thị Tường Vi Nữ Sùng NHơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 4 5 6.5 8 5.5 34 TB
190337 Nguyễn Quý Tiên Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 5 5 10 4.5 39.5 TB
190309 Phạm Thị Mỹ Thu Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 8 5 4.5 8 4.5 36 TB
190330 Trần Thị Thủy Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9 4 3.5 7.5 5.5 34.5 TB
190359 Hoàng Thị Thùy Trinh Nữ Đa Kai Quang Trung 4.5 9.5 6.5 5.5 9.5 6.5 42 TB
190012 Trương Thế Sỹ Ben Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 9.5 7 6 9 3.5 39 TB
190350 Trần Thị Trang Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9 7 4 8 4 38 TB
190174 Phạm Thị Lợi Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 4.5 6 7.5 4 35.5 TB
190003 Trần An Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 10 6 7 9 6.5 43.5 TB
190075 Huỳnh Thị Ngọc Hân Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 6 6.5 3.5 7.5 6 33.5 TB
190339 Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9.5 6 6 7.5 5.5 39 TB
190198 Nguyễn Xuân Ngân Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 10 6 6 10 5.5 42.5 TB
190222 Phạm Xuân Phúc Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6.5 9.5 7 6 9.5 5 43.5 TB
190220 Nguyễn Trọng Phúc Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9.5 6 7 9 5 41.5 TB
190282 Đặng Thị Thu Thảo Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 5.5 5.5 2 7 3.5 27.5 TR
190030 Huỳnh Thị Diễm Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 5.5 5 6 4.5 34.5 TB
190057 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8 6 4.5 6 4 34 TB
190285 Lê Thị ý Thảo Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9 4 4.5 9.5 5.5 37.5 TB
190021 Phan Thị Hồng Chi Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 5 6.5 8.5 3.5 37 TB
190146 Hoàng Ngọc Lanh Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 5 7.5 8.5 3.5 39.5 TB
190357 Hoàng Văn Triều Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 9.5 5.5 5.5 9 6 39.5 TB
190085 Nguyễn Thị Hiền Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 7 9 5.5 4.5 6.5 7 39.5 TB
190283 Đinh Thị Thanh Thảo Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7 6 4.5 8.5 4.5 35.5 TB
190007 Nguyễn Hữu Phương Anh Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 6 5 6 6.5 5.5 34.5 TB
190358 Nguyễn Thị Ngọc Triều Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7.5 4 5.5 6.5 4 32 TB
190086 Nguyễn Thị Hiền Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9 5.5 5 6 5 35 TB
190366 Lê Thị Thanh Trúc Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9 6.5 7 9 5 42.5 TB
190042 Trần Lê Duyên Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8.5 6.5 5 8 3.5 37 TB
190375 Đinh Thị ánh Tuyết Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 6 5.5 4.5 9 3 32.5 TB
190068 Lê Thị Hạnh Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 10 7 5.5 9 5.5 43 TB
190368 Trần Văn Trực Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 5.5 5 9 3.5 36 TB
190286 Mai Thảo Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 6.5 5.5 5.5 9 6 36 TB
190381 Nguyễn Quang Tưởng Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 8.5 6 4 9 3.5 35.5 TB
190159 Nguyễn Thị Bích Liễu Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 8.5 3.5 8 8 5 39 TB
190105 Phan Thị Mộng Hoàng Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 10 6 7 9.5 6 44.5 KH
190005 Lưu Thị Kim Anh Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 5 6 9.5 4 38 TB
190207 Nguyễn Thị Thùy Nhân Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9.5 6 6 10 5.5 43 TB
190296 Phạm Hồng Thắm Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 7 8.5 5.5 5 8 7 41 TB
190361 Phạm Ngọc Trinh Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9 6.5 5 9 6 41.5 TB
190032 Lê Lệ Diễm Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 7.5 5 4.5 8.5 3.5 34.5 TB
190407 Nguyễn Quốc Vương Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 10 6 6.5 10 6.5 44.5 TB
190192 Vũ Văn Nam Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 10 6 5 8 5.5 39.5 TB
190130 K Thị Hương Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 5 4.5 2.5 7.5 5 29 TB
190273 Phạm Thị Thanh Thanh Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9.5 5.5 5 9 6 39.5 TB
190161 Hoàng Chí Linh Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 5.5 7 10 5 42.5 TB
190184 Phạm Trần Nhật Minh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 7.5 4.5 6 9 7 39.5 TB
190098 Nguyễn Minh Hiệp Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 5.5 5 9 5.5 38 TB
190058 Đào Thị Lệ Giang Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 7.5 10 7 7.5 8.5 6 46.5 KH
190210 Phạm Thị Nhi Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9.5 5 7 9 3.5 39 TB
190013 Nguyễn Thị Bèo Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7.5 5.5 6.5 7.5 5 37 TB
190017 Châu Thị Ngọc Bích Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 10 6.5 7 9.5 6 45 KH
190018 Lê Thị Ngọc Búp Nữ Mê Pu, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5.5 6.5 5 6.5 2 30.5 TB
190025 Lê Thị Kim Cúc Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 5.5 4 7.5 4.5 36.5 TB
190047 Nguyễn Xuân Dự Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 6 5.5 8.5 4 37.5 TB
190044 Châu Đại Dương Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 9 3.5 3.5 8.5 2.5 31 TB
190049 Nguyễn Thị Đào Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9.5 6.5 5 8 4.5 39.5 TB
190066 Nguyễn Thị Hảo Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9 5 4 8 5 36.5 TB
190078 Nguyễn Tấn Hậu Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7.5 3.5 5.5 5 6 32 TB
190083 Lê Thị Hiền Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7.5 4.5 5 6.5 7.5 35.5 TB
190100 Phạm Đình Hiệp Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9 6 5 8 4 37 TB
190104 Nguyễn Thị Châu Hoàng Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 4.5 6.5 5.5 8 2.5 33 TB
190134 Trương Quang Hưởng Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3 6.5 5.5 5 7.5 4.5 32 TB
190123 Mai Thị Huyền Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7 6 2.5 5 6.5 31.5 TB
190124 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 7 10 6 6.5 9.5 6 45 KH
190137 Trương Quang Khánh Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 10 6 5.5 10 4 41.5 TB
190143 Phạm Tấn Lai Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8.5 5.5 4.5 7.5 2 33.5 TB
190148 Nguyễn Thị Lài Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9 5 7 9 5 40 TB
190144 Nguyễn Thị Lan Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9.5 5.5 5.5 7 4.5 37 TB
190154 Nguyễn Thị Thúy Liên Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 7 8.5 5 8 5.5 6.5 40.5 TB
190173 Trần Kim Long Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9.5 5.5 6 8.5 7 41 TB
190179 Lê Thị Mỹ Ly Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6 5 5 8 6.5 35.5 TB
190193 Lương Thị Nga Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9 5 6.5 9 4.5 38.5 TB
190201 Trần Thị Nghĩa Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 6.5 7 7.5 6 42 TB
190218 Nguyễn Ngọc Oanh Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9.5 5 5 8 4.5 37 TB
190221 Phạm Thị Hồng Phúc Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 6.5 6 6.5 6.5 4.5 35.5 TB
190224 Hà Thị Thu Phương Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 10 6 7 8.5 6 43.5 KH
190234 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7.5 5 3.5 8.5 3 32.5 TB
190241 Nguyễn Ngọc Quốc Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3 8.5 5 4 5.5 8.5 34.5 TB
190256 Hà Thị Thu Sương Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9 7 6.5 9 8 45.5 KH
190261 Diệp Hoàng Tâm Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 8.5 5 5 3.5 7 33 TB
190269 Lưu Văn Tấn Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 7.5 6 4.5 6 8 36 TB
190295 Nguyễn Thị Thắm Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 7 9 5.5 7 6.5 7 42 TB
190278 Nguyễn Thị Kim Thành Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 10 3.5 3 7.5 6 35.5 TB
190284 Lê Khánh Thảo Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 10 8 5 10 4 41 TB
190303 Lê Đức Thịnh Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9.5 6.5 3.5 9.5 4.5 38 TB
190331 Trần Anh Thư Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8.5 6 5.5 9 4.5 39 TB
190313 Nguyễn Văn Thuận Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6.5 10 6.5 7.5 9.5 6.5 46.5 KH
190322 Dương Thị Thúy Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9 5.5 5 10 4.5 39 TB
190319 Nguyễn Thị Kim Thùy Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 10 4.5 5.5 9 4 39 TB
190326 Mai Thị Thu Thủy Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9.5 6 6.5 7.5 5.5 39.5 TB
190362 Phạm Nữ Ngọc Trinh Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 9 6.5 5.5 9.5 4.5 39 TB
190369 Lê Thành Tuân Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 6.5 5 4 9.5 5 34 TB
190371 Võ Ngọc Tuấn Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 5 4.5 9 3 35 TB
190378 Nguyễn Thị Kim Tuyết Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 9.5 5.5 4 9.5 5 37.5 TB
190384 Phan Thị Thanh Uyên Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 10 5 6 7 7 41 TB
190385 Trần Thị Phương Uyên Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9 5 6.5 8 5 38 TB
190397 Nguyễn Huy Việt Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9.5 6 7.5 8 4.5 40 TB
190401 Nguyễn Thị Hồng Vĩnh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9.5 7 8 8 6.5 43.5 TB
190016 Trần Việt Bình Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 6.5 6 7.5 4 39 TB
190019 Nguyễn Trần Đăng Cao Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8.5 6 7 9 3.5 39.5 TB
190022 Nguyễn Thành Chung Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 6.5 6 8 5 40.5 TB
190028 Lê Công Danh Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 6 6 4 4.5 4 28 TR
190031 Huỳnh Thị ánh Diễm Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7 5 3.5 5 4 29 TB
190040 Nguyễn Thị An Duyên Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6.5 5 3.5 7 4 31 TB
190048 Đinh Thị Hồng Đào Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 7 9 6 5 8 5 40 TB
190051 Đoàn Quang Đạt Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9 4.5 6 8 6 39.5 TB
190052 Lê Văn Đạt Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 8.5 5.5 5 9 7 41 TB
190063 Lê Thị Mỹ Hà Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 7 9.5 6.5 5 8 5 41 TB
190073 Lê Thị Thu Hằng Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5.5 6 6 4.5 6 33 TB
190082 Huỳnh Thị Tuyết Hiền Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 6.5 5.5 8 7 42 TB
190096 Trần Thị Hiếu Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6.5 10 7 5.5 9 7 45 TB
190094 Nguyễn Thị Hiếu Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6 5.5 4.5 5.5 4 30.5 TB
190095 Trần Hiếu Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9 7 4.5 7 6 39.5 TB
190108 Giang Thị Phương Hòa Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6.5 9.5 6.5 6 9.5 7 45 KH
190113 Trần Thị Hồng Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9.5 5 6.5 8.5 6 40.5 TB
190112 Nguyễn Thúy Hồng Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8 6 6 7.5 4.5 37.5 TB
190120 Nguyễn Thị Kim Huệ Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 6 6.5 9 5 41.5 TB
190136 Nguyễn Văn Khánh Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 10 5.5 5.5 7 4.5 37.5 TB
190145 Nguyễn Thị Lan Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 6.5 6 5 2.5 5 30.5 TB
190153 Nguyễn Thị Thùy Liên Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 8 5 6.5 7.5 6 39 TB
190166 Phan Gia Linh Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7.5 6.5 4 5.5 4.5 33 TB
190167 Phạm Thùy Linh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9 6.5 7 10 6 44.5 KH
190170 Lê Thị Hồng Loan Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 8 4 4 4.5 5 30 TB
190185 Tô Thị Ngọc Minh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9 6 8 9 7 44.5 TB
190190 Lê Đăng Nam Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 5 3 7 6 34.5 TB
190200 Nguyễn Thành Nghĩa Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7.5 6 5 9.5 3 35.5 TB
190209 Võ Thị Hồng Nhật Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 10 5 7 10 6 43.5 TB
190215 Nguyễn Thị Niên Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 8 4 4 9 5.5 35 TB
190223 Hồ Thị Kim Phụng Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 7 4.5 4 5 3.5 29.5 TB
190229 Nguyễn Duy Phương Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8 5 7 8 4.5 38 TB
190244 Nguyễn Thị ái Quyên Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 8 5.5 4.5 8.5 5 37.5 TB
190265 Trần Thị Minh Tâm Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9.5 5.5 4.5 9 6 39.5 TB
190268 Nguyễn Đăng Thanh Tân Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 9 5.5 6 10 6 40.5 TB
190274 Trần Thị Mỹ Thanh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 8.5 5 2.5 9 7.5 36.5 TB
190280 Phạm Trọng Thành Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7.5 5.5 3.5 9 5.5 36 TB
190281 Đặng Thị Thảo Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 8.5 5.5 4 7 5 34 TB
190288 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9 7 3 9.5 5 39 TB
190300 Mai Ngọc Thi Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7 5.5 4 5.5 2 28.5 TB
190316 Trần Thị Minh Thuận Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9.5 5.5 6 8 5.5 40.5 TB
190315 Trần Quang Thuận Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 8.5 5.5 4 8 3.5 34 TB
190329 Nguyễn Thị Mỹ Thủy Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 6 5.5 7 4.5 38 TB
190334 Trần Xuân Thương Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8.5 5.5 7.5 9 3 39 TB
190372 Bùi Thị Thanh Tuyền Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 6.5 5 8 8 42.5 TB
190382 Hồ Như Tửu Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9.5 5 3 9 4 35.5 TB
190388 Nguyễn Hồng Vân Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 8.5 5 7 8 5 38 TB
190390 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9 6.5 6.5 9 4 39.5 TB
190392 Nguyễn Tường Vi Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 4.5 4.5 7 8 4 33.5 TB
190402 Võ Thị Kim Vui Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 7 6 7 3.5 37 TB
190026 Trần Thị Cúc Nữ Đức Phú, TánhLinh, Bình Thuận Quang Trung 5 9 5 5 7.5 3 34.5 TB
190027 Nguyễn Lê Hữu Tấn Cường Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 4 4.5 2.5 3 4.5 23 TR
190029 Nguyễn Tấn Danh Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7 6.5 5 6.5 2.5 32 TB
190033 Ngô Thị Kiều Diễm Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 7.5 5 5 4.5 4.5 32 TB
190036 Trần Quốc Duy Nam Đức Phú, Tánh Linh Quang Trung 4 2.5 5.5 5.5 6 3.5 27 TR
190059 Đặng Trường Giang Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 3.5 5 5 7 4 29.5 TB
190065 Trương Văn Hải Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 7.5 4.5 6 6 3.5 31 TB
190071 Trần Thị Hạnh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9.5 4 6 8 4 37.5 TB
190077 Lê Quang Hậu Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 6.5 5 4 5.5 5 29.5 TB
190079 Phan Văn Xuân Hậu Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7.5 4.5 6 6 5.5 34 TB
190081 Dương Thị Diệu Hiền Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7 5 4.5 5 7 33.5 TB
190099 Nguyễn Thị Hồng Hiệp Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6.5 6 5.5 3.5 5 31.5 TB
190091 Hoàng Thị Chính Hiếu Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9.5 6 5 6 4 35 TB
190101 Nguyễn Thị Hoa Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 7 5 5.5 4.5 5 32.5 TB
190107 Châu Thị Hòa Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 8 3.5 6.5 3 3.5 30.5 TB
190115 Võ Thị Thanh Hồng Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 5 5 5.5 6 3.5 31 TB
190121 Nguyễn Quốc Huy Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 8 5 6.5 6.5 4 33.5 TB
190127 Nguyễn Xuân Huỳnh Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 7.5 4 5 6 4.5 31 TB
190135 Lê Nhật Khánh Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 10 5 5 8.5 3.5 37 TB
190157 Đinh Thị Kim Liêu Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 8.5 4.5 6 7.5 5 36 TB
190187 Trương Thị Minh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 4.5 4.5 4.5 7 5 30.5 TB
190186 Trần Hữu Minh Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5.5 5.5 7.5 7.5 5 36 TB
190214 Phan Thị Kim Nhung Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 4 4.5 6.5 9.5 3.5 32 TB
190228 Mai Lê Phương Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 5 4 5 7.5 5 30.5 TB
190226 Huỳnh Ngọc Phương Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 5.5 6 5 7.5 4.5 33 TB
190230 Phạm Thị Thúy Phương Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7.5 4.5 5.5 6 3 31.5 TB
190227 Lữ Phúc Tiểu Phương Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 3 4.5 5 5.5 4 27.5 TR
190247 Nguyễn Thị Thanh Quý Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 6 4.5 5.5 5 4.5 30 TB
190246 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6.5 5 5 5 5 31.5 TB
190249 Lê Trung Sang Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5.5 5 5.5 4.5 5.5 31 TB
190252 Nguyễn Phước Sơn Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 4.5 4 4 7 3 27 TR
190254 Trần Kim Sơn Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3 4 4 5.5 7 5 28.5 TB
190253 Phạm Thị Ngọc Sơn Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5 4 5.5 5.5 4 29 TR
190260 Trần Phước Thanh Tài Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 6 5.5 6.5 8.5 4 34.5 TB
190262 Đỗ Thị Tâm Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 6.5 6 6.5 6.5 39 TB
190264 Phan Thị Thanh Tâm Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 3 6 3.5 6.5 5 4.5 28.5 TB
190266 Hồ Phước Tân Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7.5 6 4.5 7.5 5 35 TB
190276 Trần Thanh Thà Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 6.5 5 2 6 3.5 27.5 TB
190272 Lê Văn Thanh Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 7 5.5 4.5 5 3.5 29.5 TB
190271 Lê Thị Đan Thanh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6 5.5 5.5 8 6 36 TB
190277 Mai Thị Thành Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 7.5 5 5 7.5 4.5 33.5 TB
190310 Trương Thị Lệ Thu Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 7.5 5.5 4 8 5.5 36.5 TB
190325 Trương Minh Thủ Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 5.5 4 7 3.5 33.5 TB
190312 Nguyễn Thị Thuận Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 4 5 4.5 7 6 31 TB
190321 Trương Thị Thùy Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 7 5 2 4.5 3 27 TR
190324 Phan Thanh Thúy Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 6.5 4 5.5 8 3 30.5 TB
190332 Đinh Thị Thương Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 4.5 5.5 2.5 3.5 29.5 TB
190404 Nguyễn Anh Vũ Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 8 4 4.5 8 3 33.5 TB
190408 Nguyễn Thị Vy Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 5.5 6.5 3.5 6 4 30 TB
190411 Trần Thị Hải Yến Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 5 5.5 4 6.5 5 31.5 TB
190008 Trần Văn Anh Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 5.5 4.5 5 3 31 TB
190024 Phạm Thị Thùy Chung Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 6.5 6 9.5 5 40 TB
190035 Huỳnh Thị Diệu Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9.5 5.5 5.5 7 4 37.5 TB
190037 Đặng Thị Quỳnh Duyên Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 5.5 4.5 7.5 3 33.5 TB
190050 Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ Đa Kai,đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6.5 8 6 5.5 6.5 8 40.5 TB
190054 Nguyễn Tấn Đạt Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 7 5 3.5 8 5 34.5 TB
190060 Hoàng Thị Giang Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8 4 5.5 9 6.5 38.5 TB
190069 Nguyễn Thị Hạnh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6.5 9 5.5 5 8.5 3.5 38 TB
190070 Phan Thị Hồng Hạnh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9 5 4 6.5 7.5 37.5 TB
190072 Hoàng Thị Mỹ Hằng Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 5.5 5 10 6 41.5 TB
190088 Lê Văn Hiến Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7.5 4.5 5 7 6 34.5 TB
190087 Võ Thị Ngọc Hiền Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9 5 4 8 8 40 TB
190093 Lê Quang Hiếu Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 9.5 4.5 6 9 6 38.5 TB
190140 Đoàn Thị Thanh Kiều Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 9.5 7 4 6 5.5 38 TB
190139 Đinh Thị Thúy Kiều Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 6.5 7 8 5 40 TB
190150 Nguyễn Thị Hà Nhật Lệ Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 10 5.5 6.5 8.5 5.5 42 TB
190168 Trần Hoài Linh Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 9 6 7.5 5.5 3.5 35.5 TB
190169 Hoàng Thị Mỹ Loan Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 5.5 5.5 8 5 37 TB
190182 Trịnh Thị Tuyết Mai Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 7 6 6 8.5 6 39 TB
190189 Phạm Thị Mỹ Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9 6.5 6 7.5 8 42.5 TB
190194 Nguyễn Thị Nga Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 6.5 6.5 6.5 9.5 5 38 TB
190196 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9 5 6 9 6 40 TB
190199 Trần Thị Ngân Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9.5 6.5 6.5 9 6 42.5 TB
190202 Trương Văn Nghĩa Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9.5 5.5 7 9 3.5 39 TB
190206 Nguyễn Thị Thanh Nhàng Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 10 6 7 10 6.5 44.5 TB
190232 Cái Huy Phước Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9.5 5.5 6 7 4 37 TB
190231 Trần Đắc Phương Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9.5 6.5 5.5 7.5 5.5 39.5 TB
190235 Phan Thị Ngọc Phượng Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 6 6.5 6 4.5 3.5 32.5 TB
190236 Trần Thị Phượng Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9 6 6 7.5 3 37 TB
190238 Phạm Hồng Quang Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9 5.5 5 8.5 2.5 36 TB
190239 Đoàn Ngọc Quảng Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9.5 7 6 8.5 4.5 40.5 TB
190240 Lê Quốc Quân Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 6 6.5 9.5 5 42 TB
190251 Lê Văn Lý Sơn Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9 5.5 5.5 8 4 37 TB
190255 Trịnh Ngọc Sơn Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 8 5.5 5 7.5 4 34.5 TB
190257 Trần Thị Sương Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 8 5 5.5 7.5 6 36.5 TB
190263 Lê Minh Tâm Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7 6.5 5 3.5 4.5 31 TB
190294 Mai Thị Hồng Thắm Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 10 6.5 5.5 8.5 5 40.5 TB
190304 Lê Thị Thơm Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 5.5 4.5 4.5 8 4.5 32.5 TB
190307 Nguyễn Thị Thu Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 10 6 5 9 4.5 40 TB
190314 Trần Đình Thuận Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 3 9 5 4 6.5 4.5 32 TB
190320 Trần Thị Thùy Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 10 4 4 8 4.5 36.5 TB
190318 Nguyễn Thị Thùy Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8.5 7.5 7 7 4 39.5 TB
190340 Đinh Minh Tiến Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 7 4.5 3.5 7 4 32 TB
190353 Võ Thị Mỹ Trang Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7 6 4 8.5 3 33.5 TB
190356 Trương Thị Bích Trâm Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 8 4.5 4 6.5 5 32.5 TB
190365 Dương Thanh Trọng Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 7 5 5 8.5 2 33.5 TB
190374 Trần Thị Tuyến Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 5.5 5 9 5.5 38.5 TB
190377 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9 4.5 5 9 5.5 38 TB
190380 Nguyễn Thi Tươi Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 8 6 5 9 5 39 TB
190406 Trần Xuân Vũ Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 6 6.5 7.5 7 40.5 TB
190002 Nguyễn Vỹ An Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8.5 5.5 8 8 6 41 TB
190010 Lê Thái Bảo Nam Đạ Huoai, Lâm Đồng Quang Trung 4 7.5 5.5 5.5 7.5 2 32 TB
190076 Trần Hoài Hận Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6 5 4.5 5 5.5 31 TB
190067 Hoàng Thị Mỹ Hạnh Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 6.5 6 6.5 5.5 7 37.5 TB
190132 Đinh Thị Ngọc Hường Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7 5.5 4.5 6 4.5 32.5 TB
190138 Đinh Thị Khuyên Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8.5 5 6 5.5 4.5 35 TB
190152 Hồ Thị Mỹ Liên Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 5 4.5 7 8 6 34.5 TB
190156 Trương Thị Hương Liên Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5 6 4.5 6 4 30.5 TB
190162 Mai Thị Linh Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 5 3.5 6.5 2.5 5 28 TB
190171 Lê Thị Mỹ Loan Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6.5 4 6 5.5 7 34 TB
190172 Hoàng Thanh Long Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7 6 3.5 8 5 34.5 TB
190176 Trương Ngọc Lượm Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 4.5 6 6 7.5 6.5 35.5 TB
190183 Đặng Viết Minh Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 7.5 5 3 7 5 31.5 TB
190197 Đặng Thị Kim Ngân Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7 4 5.5 6.5 5.5 33.5 TB
190211 Nguyễn Thị Nhiên Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6 5 5 7.5 4.5 33 TB
190213 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5.5 5 6 8.5 5 35 TB
190216 Vũ Xuân Ninh Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 6.5 6 6 6.5 4.5 35 TB
190233 Lê Thị Bích Phượng Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6 4 6 5.5 3.5 30 TB
190242 Phạm ái Quốc Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 6 5.5 3 5.5 5.5 30 TB
190293 Lê Thị Hoa Thắm Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 8.5 4.5 2 6 2 27.5 TR
190292 Nguyễn Trực Thăng Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6.5 5 5.5 5 4 31 TB
190279 Phạm Ngọc Thành Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 5.5 5.5 7.5 4 35.5 TB
190287 Nguyễn Thị Thảo Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 6.5 5.5 3 9 6 34 TB
190290 Phạm Thị Bích Thảo Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 7.5 4.5 5 6.5 5 34.5 TB
190301 Đỗ Minh Thiện Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 6.5 5.5 4.5 8.5 5 34 TB
190305 Mai Thị Thơm Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 5 5.5 3 8 4.5 31.5 TB
190327 Nguyễn Thị Thủy Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6.5 5.5 3 5.5 4 29.5 TR
190317 Hoàng Thị Thanh Thùy Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 8 5 5 8 4.5 36.5 TB
190328 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 9 4.5 5 6 3.5 32 TB
190336 Bùi Thị Thủy Tiên Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 5.5 5.5 6 8.5 4.5 35.5 TB
190343 Thái Trọng Tín Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 5.5 6 5 5.5 3 29 TB
190341 Đỗ Văn Tình Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 8 5 5 7.5 3 32 TB
190342 Lê Quý Tình Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9 6 5 6.5 4.5 36.5 TB
190354 Lê Thị Bích Trâm Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 5.5 6 6 5 6 34 TB
190355 Lưu Bích Trâm Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7 5 5 4.5 3.5 30 TB
190346 Ngô Thị Trang Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 2.5 6 6 5.5 3.5 28.5 TB
190349 Phan Thị Thanh Trang Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3 5.5 3.5 2.5 6 4 24.5 TR
190352 Trần Thùy Trang Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7.5 5.5 5 6 2.5 31.5 TB
190351 Trần Thị Trang Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 4.5 5.5 4.5 7 4 29.5 TB
190370 Nguyễn Anh Tuấn Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 8.5 4.5 4.5 8.5 3 33.5 TB
190373 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 5.5 3.5 5.5 8.5 3 31.5 TB
190379 Phạm Thị Tuyết Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7 6.5 5 8.5 5 36.5 TB
190376 Nguyễn Thị Tuyết Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 4 5 8.5 3 33.5 TB
190383 Lê Thị Uyên Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 5 4.5 7 3.5 33 TB
190394 Huỳnh Thị Lệ Viên Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9.5 5.5 6.5 8 4 38 TB
190398 Nguyễn Hùng Sơn Việt Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7 5.5 6 6.5 7.5 37 TB
190399 Lê Hữu Vinh Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 7 6 7 7.5 4 36 TB
190400 Đỗ Ngọc Vĩnh Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 10 4.5 7 6 5 37.5 TB
190405 Nguyễn Ngọc Vũ Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 9 4 7 8 4.5 37 TB
190410 Phạm Thị Hoàng Yến Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 7 5.5 6.5 7 4.5 36.5 TB
190006 Nguyễn Duy Anh Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 5.5 4.5 6 5.5 4 29.5 TB
190009 Đặng Minh Âu Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7 4.5 6 7 5 34.5 TB
190014 Lê Thị Biên Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6.5 7 5.5 6 6 2.5 33.5 TB
190020 Lê Viết Cẩm Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 2.5 4.5 5 7 2.5 27 TR
190039 Hoàng Thị Mỹ Duyên Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 3.5 4.5 6 5.5 4 29 TB
190045 Đỗ Thị Thùy Dương Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6 6.5 5.5 8 4 35 TB
190055 Nguyễn Tấn Đạt Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7.5 4 4.5 5.5 6 32.5 TB
190061 Huỳnh Thị Ngân Giang Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6.5 4.5 5 2.5 9 3 30.5 TB
190084 Lê Thị Thanh Hiền Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 3 6.5 4.5 3 0.5 6.5 24 TR
190092 Hứa Trọng Hiếu Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8 7.5 4.5 5.5 7 38 TB
190097 Trần Trung Hiếu Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 6.5 6 6 5.5 4 3.5 31.5 TB
190103 Võ Đăng Hoài Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6.5 4.5 5 5 5 31 TB
190114 Trương Thị Hồng Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 5 4 6 5 3 28.5 TB
190110 Bùi Thị Xuân Hồng Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7.5 4.5 6 4 4.5 31.5 TB
190129 Nguyễn Văn Hùng Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 9.5 5 5.5 6 4 35.5 TB
190128 Nguyễn Trung Hùng Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6.5 5 4.5 7.5 4 32.5 TB
190126 Nguyễn Huynh Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 8 4 4.5 5.5 4 30 TB
190131 Lê Thị Thanh Hương Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 9.5 3 5 6.5 5 33 TB
190133 Phan Thị Hường Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 7.5 7 5 8 6 39 TB
190142 Bùi Trọng Kính Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 2.5 10 4.5 5.5 7 2.5 32 TB
190149 Hồ Thanh Lâm Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 6.5 5 7 6 3 32 TB
190151 Võ Thị Lệ Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 4.5 7 7.5 1.5 33.5 TB
190155 Trương Thị Liên Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 6.5 4 8 4.5 4 32.5 TB
190163 Nguyễn Thị Linh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 7.5 5 7.5 4.5 4 34 TB
190175 Vũ Thị Lương Nữ Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6.5 3.5 7 8 4.5 34.5 TB
190177 Bùi Thị Bích Ly Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 8 5 6.5 7.5 7 37.5 TB
190203 Trần Thị Thanh Ngoan Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 7 6.5 7.5 5.5 4 36 TB
190205 Nguyễn Thị Mỹ Ngôn Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 9 5.5 7.5 7.5 5 39.5 TB
190208 Phan Thị Thanh Nhân Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6.5 3 6 7.5 3.5 31.5 TB
190225 Hoàng Thị Thùy Phương Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 4.5 4 5.5 4 5.5 28 TB
190237 Bùi Văn Quang Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5.5 5 5 6 3.5 30 TB
190243 Trần Hoàng Hữu Quốc Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 6 5 4.5 5 3.5 28.5 TR
190248 Trần Thị Ngọc Quý Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 6.5 4.5 5 3.5 4.5 29 TB
190267 Lê Ngọc Tân Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 8 4.5 5 6.5 6 33.5 TB
190275 Võ Thị Phương Thanh Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 3 4 1 6.5 4 22.5 TR
190289 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6.5 7 5 5.5 4.5 3.5 32 TB
190291 Đỗ Thị Thạo Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 5 3.5 5.5 3.5 4.5 27.5 TR
190297 Nguyễn Thắng Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 6 8 6 3.5 8.5 3.5 35.5 TB
190306 Đoàn Nguyên Thị Thời Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 5 4.5 3.5 7 1.5 27 TB
190308 Nguyễn Thị Xuân Thu Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 8.5 5.5 6 7.5 5 37 TB
190311 Nguyễn Minh Thuận Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 4.5 4.5 4 6 2.5 25.5 TR
190335 Nguyễn Thị Hoàng Thy Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5.5 4 5.5 5.5 3.5 29 TB
190347 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 2 4 3 5.5 3 21.5 TR
190367 Nguyễn Nhật Trường Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 4 5 5 9 3.5 30 TB
190387 Huỳnh Thị Bích Vân Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 4.5 4 4 7.5 3 27 TR
190389 Nguyễn Thị Hoàng Vân Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 8 5 8 7.5 6 39.5 TB
190386 Đỗ Thị Vân Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 7 5 5 6 3.5 32 TB
190395 Lê Ngọc Lâm Viên Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 7 5 7.5 8 6 38.5 TB
190412 Nguyễn Ngọc ý Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Quang Trung 3 4.5 4 6 6 5.5 29 TB
190180 Nguyễn Thị Kim Ly Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 3 4.5 4.5 6.5 5.5 28.5 TB
190043 Nguyễn Chơn Quốc Dũng Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 8.5 5 3.5 2 2.5 25.5 TR
190004 Hoàng Đức Anh Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 0.5 4.5 3.5 4.5 4.5 3 20.5 TR
190204 Nguyễn Văn Ngọc Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 4 3.5 2 9 4.5 27.5 TB
190391 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 5.5 5.5 6 7 4 33 TB
190102 Lê Quang Hoài Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 4 5 6 5.5 2.5 28 TB
190053 Mai Thành Đạt Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3.5 9.5 5 5 5 3.5 31.5 TB
190348 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
190023 Nguyễn Văn Chung Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 9.5 4 1.5 7 5 31 TB
190119 Nguyễn Thị Hồng Huệ Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 8 5 5.5 4 4.5 32.5 TB
190118 Nguyễn Thị Huệ Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 6.5 3.5 4 6 3 27.5 TR
190195 Nguyễn Thị Hồng Nga Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 3 3.5 3.5 4.5 4.5 3.5 22.5 TR
190064 Trần Thị Thanh Hà Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5.5 7 4.5 4 5 6 32 TB
190034 Trịnh Thị Diễm Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4.5 3 4.5 3 7 3 25 TR
190046 Lê Thị Thùy Dương Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 4 3.5 5.5 4 6 4.5 27.5 TR
190323 Nguyễn Thị Ngọc Thúy Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Quang Trung 5 3 4 5.5 5 3 25.5 TR
010003 Nguyễn Thị Thanh An Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9.5 7 5.5 10 6.5 44.5 TB
010010 Kiều Xuân ảnh Nam Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 9.5 7.5 5.5 10 7.5 44.5 TB
010027 Qua Qua Nhị Chí Chinh Nam Phong, Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 10 7 8.5 9.5 7.5 47.5 TB
010044 Võ Trường Danh Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8.5 6 5 9 6 39 TB
010062 Nguyễn Huỳnh Hải Đăng Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 8.5 5.5 4.5 9.5 9 40.5 TB
010096 Hà Thị Thu Hằng Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8.5 5.5 4.5 8 7 39 TB
010108 Võ Ngọc Ân Hậu Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 9.5 6 7 9 7 45 KH
010120 Tô Điền Hiệu Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8 5.5 6.5 9.5 6 41 TB
010122 Lê Thị Kim Hoa Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9 6 5.5 10 6 42 TB
010128 Lê Thị Hoài Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 9.5 5 5 10 5 41 TB
010223 Nguyễn Huỳnh Quý Nam Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 10 5.5 5.5 9 9 42.5 TB
010265 Nguyễn Tiến Nhiều Nam Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8 7 5 9.5 4.5 38.5 TB
010271 Lê Phạm Quỳnh Như Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 5.5 5.5 5 10 8.5 40.5 TB
010274 Trần Văn Nhựt Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9.5 4.5 5.5 10 6 40.5 TB
010291 Tôn Long Phi Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8.5 5 5 8 3.5 34 TB
010292 Lê Thanh Phong Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 9 5 5.5 9.5 5 37.5 TB
010293 Lý Thanh Phong Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 6.5 4.5 3 7.5 4 29 TB
010297 Lê Ngọc Nguyên Phương Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 10 6 5.5 10 7 44.5 TB
010307 Nguyễn Hoàng Thanh Quang Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8.5 6.5 5.5 8.5 6 40 TB
010315 Trần Thị Quỳnh Quyên Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 6.5 5 5 9.5 5 36.5 TB
010319 Võ Thị Thu Quý Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8 5.5 6 10 5 39.5 TB
010330 Lâm Sơn Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 8 7.5 3.5 9 7 38.5 TB
010339 Hồ Văn Tân Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 9 5.5 3.5 6.5 4 31.5 TB
010340 Nguyễn Xuân Tây Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 9 6.5 6.5 9 5.5 41 TB
010341 Trương Thanh Tấn Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6.5 4 4.5 6 6 32 TB
010367 Huỳnh Văn Thắng Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 5 5.5 6 8 4 34 TB
010371 Nguyễn Văn Thân Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8.5 4 6.5 9.5 5 38 TB
010386 Huỳnh Thị Thơ Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 10 4 4.5 9 3.5 34.5 TB
010387 Nguyễn Thị Minh Thơm Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 4.5 5 10 7 41.5 TB
010412 Trần ý Thương Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9.5 6 5.5 9.5 5 41.5 TB
010422 Lê Đình Toàn Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 9.5 4 3.5 9.5 3.5 33 TB
010460 Nguyễn Hữu Trung Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9.5 5 6.5 9.5 4 39.5 TB
010465 Đỗ Thị Thanh Trúc Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8.5 5 5.5 10 6.5 40 TB
010471 Đoàn Văn Minh Tuấn Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9.5 5.5 3.5 8 5.5 37 TB
010474 Nguyễn Hồ Minh Tuấn Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8.5 4.5 4.5 8.5 3 33.5 TB
010508 Phan Thuận Vi Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9 5.5 4.5 10 5.5 40 TB
010523 Nguyễn Thị Hồng Vũ Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 9 6.5 4.5 9 6.5 40 TB
010540 Kinh Thị Hải Yến Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7.5 5 5.5 6 5 33.5 TB
010012 Hấp Thị Bến Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 4.5 3.5 5 6 3.5 27.5 TB
010030 Nguyễn Văn Công Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 7.5 5.5 6 8.5 4 35.5 TB
010061 Huỳnh Lý Minh Đạt Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 2.5 3 4 4 4.5 5 23 TR
010068 Nguyễn Thị Xuân Điểm Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 5 4.5 5 4 4.5 26.5 TR
010085 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 6.5 3.5 5 4.5 4 26.5 TB
010092 Đàng Thị Bích Hạnh Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 6 3.5 4 6.5 2.5 26 TB
010109 Nguyễn Thị Hiền Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8 4.5 6 8 5 36 TB
010136 Phạm Thị Hòa Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5 4.5 7 7 3 31 TB
010148 Diệp Thị Ngọc Huyền Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 7 3.5 4 7.5 3 30 TB
010158 Đồng Kim Khánh Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 5.5 7 5 6.5 4 34 TB
010173 Đỗ Đình Lân Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 5.5 4 5.5 4.5 4 27 TR
010174 Ngô Lâu Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8 5.5 6 8 4 36.5 TB
010180 Lê Thị Ngọc Linh Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9 5 5.5 8 4 37 TB
010186 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7.5 3.5 4 6 3.5 29 TB
010188 Võ Thị Xuân Linh Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8.5 5 7.5 8.5 4.5 39 TB
010189 Trần Minh Lĩnh Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8 4.5 7.5 7.5 2.5 34.5 TB
010195 Trương Thị Mỹ Loan Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9.5 4 8 6 5 38.5 TB
010209 Trần Thị Bích Ly Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7 5 4.5 9 3 34 TB
010211 Lê Thị Mai Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9 6 3 9 4.5 37 TB
010222 Nguyễn Quốc Mỹ Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 7 3.5 7.5 5 3.5 30.5 TB
010229 Đàng Thúy Ngọc Nga Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 3.5 3.5 2.5 2 4 21 TR
010244 Lê Tấn Nghĩa Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8.5 4 2.5 8 3.5 30.5 TB
010283 Bình Thị Lệ Oanh Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 7.5 2.5 1.5 3.5 3 21.5 TR
010285 Phạm Châu Tường Oanh Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 4 4 4.5 2 4.5 23 TR
010298 Lương Thị Hoài Phương Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 3.5 4 2.5 0.5 4 18.5 TR
010361 Trần Ngọc Thảo Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 4 5 5 7.5 3.5 28 TR
010373 Đặng Thị Thi Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 7 7.5 6 7.5 8 5 41 TB
010383 Huỳnh Thanh Thoại Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 5 4 3 5.5 4 24.5 TR
010398 Võ Thị Thanh Thúy Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9 3.5 6.5 7 6.5 38 TB
010414 Nguyễn Ngọc Thức Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 7.5 4.5 6 4 3 29 TB
010418 Nguyễn Văn Tiến Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 2.5 8 3 3 3.5 3.5 23.5 TR
010424 Lựu Thị Huyền Trang Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 3.5 4 6.5 7 2.5 30 TB
010427 Nguyễn Thị Khánh Trang Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 8 3.5 5 10 3 35.5 TB
010431 Trần Minh Trang Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 8 4.5 4 7.5 7 37 TB
010432 Trần Thị Mỹ Trang Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 5 5 7.5 4 36.5 TB
010434 Thanh Nguyễn Thanh Trà Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9 5 5.5 8 6.5 39.5 TB
010440 Nguyễn Lê Huyền Trân Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 5.5 5 6.5 5.5 4.5 32.5 TB
010443 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 10 5 6 10 4.5 40.5 TB
010444 Nguyễn Thị Tuyết Trân Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9 5 6 9.5 7 41.5 TB
010459 Nguyễn Hồ Quốc Trung Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 8.5 5 5 7.5 3.5 33 TB
010495 Mai Văn Tụ Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 5.5 3 5.5 5 2.5 25.5 TR
010521 Đồng Tuấn Vũ Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8 4 3 8.5 7.5 35 TB
010524 Nguyễn Tuấn Vũ Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 7.5 4.5 6 7.5 8.5 37 TB
010529 Diệp Thị ánh Vy Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 4.5 4.5 4.5 5 4 27 TR
010531 Phạm Thị Tường Vy Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 6.5 4 5 7 4.5 31 TB
010537 Nguyễn Thanh Xuân Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 6 4 6 6 4.5 30.5 TB
010006 Phan Thị Mỹ Anh Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 2.5 4.5 1 4.5 4 20.5 TR
010019 Võ Thị Ngọc Bích Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8 5.5 6.5 9.5 4.5 38.5 TB
010025 Trương Minh Chiến Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 7.5 4.5 2 8 5 30 TB
010029 Huỳnh Thanh Chúc Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 5.5 5.5 7 7.5 4 33 TB
010041 Dương Hữu Danh Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9.5 4.5 3 8 4 34 TB
010063 Đổng Thị Đắng Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 5 4 2.5 2 4.5 23.5 TR
010081 Trần Thị Chín Hai Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 4 3 1.5 2 2.5 16.5 TR
010093 Đào Thị Ngọc Hạnh Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5.5 4.5 3 7.5 5 30 TB
010121 Đặng Văn Hoa Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 5 3.5 1.5 6 4.5 24.5 TR
010137 Trần Hòa Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 5 5 5.5 6 6.5 34 TB
010149 Lâm Thị Mỹ Huyền Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7 5.5 4.5 5 4 31.5 TB
010156 Nguyễn Vũ Phục Hy Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 2.5 5 2.5 3 6 23 TR
010163 Nguyễn Thị Kiều Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 5 6.5 5.5 6 34.5 TB
010164 Nguyễn Thị Thúy Kiều Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 3.5 6 4 5.5 30.5 TB
010171 Võ Thị Thu Lành Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 5.5 3.5 2.5 3 3.5 23 TR
010190 Huỳnh Thị Loan Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 4 4 3 1.5 4.5 22 TR
010196 Đặng Vũ Hoàng Long Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 5.5 4 6 5.5 3.5 30 TB
010221 Phạm Thị My Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9 5.5 5 4.5 5.5 34.5 TB
010226 Trần Văn Nam Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 6.5 4.5 7.5 6.5 4.5 36 TB
010227 Đặng Văn Nay Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 7.5 3.5 7.5 9 4 37.5 TB
010228 Châu Thị Thanh Nga Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 3.5 3 3 3.5 3.5 20.5 TR
010236 Võ Thị Mỹ Ngà Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 8.5 4.5 5 9 5 38 TB
010245 Nguyễn Hữu Nghị Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 6 3.5 6 2.5 29.5 TB
010246 Đổng Thị Lệ Ngọc Nữ Lạc Trị, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7.5 5 6.5 8 3.5 35 TB
010256 Trần Đoan Nhân Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8.5 4 4.5 6.5 4 32.5 TB
010273 Trần Quang Nhựt Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 7 4 3.5 2.5 5.5 26.5 TR
010280 Nguyễn Thị Ngọc Nước Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 3.5 4 8 8.5 3.5 32.5 TB
010314 Trần Hồ Nguyên Quyên Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6 4 5 7.5 5 32.5 TB
010317 Trần Thị Như Quỳnh Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 8 6 5 10 3.5 39 TB
010323 Phạm Ngọc Sáng Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8.5 5.5 4 7 2 31 TB
010359 Nguyễn Văn Thảo Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 7.5 4 4 8 5 33.5 TB
010392 Dương Thị Thuận Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8 5 8 8.5 6 41 TB
010416 Nguyễn Phú Tiên Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 4 4.5 1.5 6 5 25 TR
010473 Nguyễn Anh Tuấn Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 5 5.5 5 7.5 3.5 30.5 TB
010477 Đắc Nữ Lý Kim Tuệ Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 8 5.5 3.5 3.5 4 30.5 TB
010512 Nguyễn Văn Miên Viễn Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7.5 5 7 6 8 39 TB
010525 Nguyễn Văn Huy Vũ Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 8 5 3 9 5 33.5 TB
010530 Khiêu Tường Vy Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 4 3 2.5 1.5 5 19 TR
010536 Lê Thanh Xuân Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7.5 4 3.5 6.5 5 31 TB
010538 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 6.5 4 2 5 3 24 TR
010001 Đắc Văn An Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 5 4.5 5 7 4.5 29 TB
010009 Võ Thị Ngọc ánh Nữ Long Khánh, Đồng Nai Tuy Phong 3.5 3 4.5 5.5 7 3 26.5 TR
010011 Phạm Thị Ba Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 5.5 5.5 3.5 6 3.5 28 TB
010026 Đặng Thị Bích Chinh Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9.5 7 6.5 9.5 9 46.5 TB
010052 Dương Thị Thủy Bích Duyên Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 3.5 3.5 1.5 2.5 2 17.5 TR
010060 Phan Thanh Đàn Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 5.5 5 2.5 7.5 8.5 34 TB
010069 Tôn Thị Ngọc Đỉnh Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 5 3 4 4.5 2.5 22.5 TR
010078 Nguyễn Thị Hồng Giàu Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 7 8.5 6.5 4.5 8 6 40.5 TB
010082 Hoàng Thị Ngọc Hà Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9.5 7.5 7 8 8 46 KH
010102 Nguyễn Thị Thắm Hằng Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 8.5 4.5 3.5 8 5.5 36.5 TB
010118 Võ Ngọc Hiển Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 8 5.5 5 5.5 3.5 34 TB
010133 Nguyễn Mai Hữu Hòa Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 7.5 9.5 7.5 8 10 8 50.5 KH
010138 Lâm Thị Hồng Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9 5 6 9 6 40.5 TB
010140 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 8.5 4 3 6 6 33.5 TB
010142 Nguyễn Thị Mỹ Hợp Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5 3.5 4 5 6 28 TR
010172 Dương Thị Lặt Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 6 5.5 6.5 1 5 29.5 TB
010201 Trương Thành Long Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 4.5 4.5 3.5 8 8 32.5 TB
010207 Cao Thị Tuyết Lụa Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 8.5 6 7 9.5 6 43.5 KH
010248 Hồ Như Ngọc Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 6 4.5 4 6.5 4 31 TB
010252 Võ Thị Bích Ngọc Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 7.5 7.5 8 6 44 TB
010261 Trần Lê Thục Nhi Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8 3 3 3.5 5.5 28 TB
010263 Lê Thị Nhiên Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 10 5.5 3.5 9 7 40.5 TB
010267 Thung Thị Kiều Nhung Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 4 3.5 0 2 3.5 18 TR
010316 Đặng Thị ái Quỳnh Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 4 3 1 6 4 23 TR
010322 Dương Hữu Sáng Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8.5 5 6 8 6.5 39 TB
010346 Võ Thị Thanh Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 9.5 6 8.5 7 7 44.5 KH
010350 Võ Minh Thành Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 4 4.5 2.5 2.5 3 19.5 TR
010384 Phạm Viễn Thông Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 4.5 5 5.5 4.5 4 30 TB
010385 Trịnh Thị Thông Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 10 5.5 7.5 8 4.5 41 TB
010393 Nguyễn Văn Thuật Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8 5.5 6.5 9.5 5.5 39 TB
010435 Bá Duy Trắng Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5 6 5 3.5 4 28 TB
010438 Lê Trần Thị Thùy Trâm Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 3.5 4.5 2.5 1 4.5 22 TR
010442 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 7 6.5 6 5 36 TB
010466 Lê Thị Trúc Nữ Phước Thể Tuy Phong 4.5 9 4 4 8 8 37.5 TB
010456 Lê Văn Trung Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 6.5 6 6 4.5 5 34.5 TB
010462 Phạm Văn Trung Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 5 4.5 5 4 3 25 TR
010470 Hấp Văn Tuân Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8.5 4.5 3 3 5.5 30 TB
010475 Nguyễn Hữu Tuấn Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8.5 3.5 3.5 3.5 2.5 26.5 TR
010480 Đặng Thị Mai Tuyên Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 9.5 4 1.5 3.5 3 26 TR
010484 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7.5 3.5 4 5.5 4 30 TB
010498 Đặng Thị Ngọc Ty Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 6.5 5.5 3 5.5 4.5 30.5 TB
010507 Nguyễn Tường Vi Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 9 5.5 5 9 5 40 TB
010515 Lục Quốc Việt Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 7.5 5 4.5 7 5 35 TB
010516 Đào Hữu Vinh Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 7 4.5 5 5 7 31.5 TB
010004 Phạm Thị An Nữ Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 8 5.5 4.5 7.5 4.5 36 TB
010016 Trần Thị Bé Bích Nữ Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 6 5.5 5 7.5 4.5 32 TB
010018 Trần Thị Ngọc Bích Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 6 5.5 9 5 40.5 TB
010032 Bùi Thị Ngọc Cúc Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 7 5 4.5 8.5 4.5 34.5 TB
010039 Từ ái Cường Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 5 4.5 2 6 5 25.5 TR
010038 Trương Quốc Vĩnh Cường Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 2.5 6 5.5 4.5 6 4 28.5 TB
010070 Phan Thành Đông Nam Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 9 4.5 6 8.5 3 35 TB
010076 Trần Trọng Đức Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 4 6 6 5 3 30.5 TB
010083 Huỳnh Hồng Hà Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7 5.5 5 5.5 4 32.5 TB
010094 Đặng Thị Hạnh Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5 4.5 2.5 3.5 4 24 TR
010111 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8 5 5.5 9.5 5 37 TB
010132 Lâm Thị Kim Hòa Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 3 3 5 3.5 7 27 TR
010127 Dương Thị Thanh Hoài Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 5.5 3.5 4 6.5 6 31.5 TB
010126 Đặng Thái Hoan Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 6 5 4 8 4 31.5 TB
010124 Nguyễn Thị Kim Hoa Nữ Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 6 3.5 4 5.5 3.5 26.5 TR
010130 Nguyễn Thị Yến Hoàng Nữ Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 4 4.5 6.5 7.5 34 TB
010144 Trần Thị Xuân Huệ Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 5 4.5 5 4.5 4 27 TB
010152 Lê Duy Thành Hưng Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 9 5 5 9 4 36 TB
010161 Lê Quí Thiên Kiêm Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8.5 3.5 4 4 4 28 TB
010169 Nguyễn Thị Kim Lam Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 6 4 1.5 3.5 3.5 23 TR
010176 Bành Thị Thùy Liên Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8.5 5.5 6 9 5.5 39.5 TB
010181 Nguyễn Duy Linh Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 7 5 6.5 8.5 3.5 35.5 TB
010182 Nguyễn Thị Linh Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9 6 5 8.5 4.5 38 TB
010184 Nguyễn Thị Thúy Linh Nữ Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9 5.5 6 7 5.5 39 TB
010191 Kiều Thị Thúy Loan Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 7.5 6.5 6 5 4.5 36 TB
010192 Nguyễn Thị Loan Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 3.5 4.5 5 1 2 19.5 TR
010200 Trương Kin Long Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 5.5 4.5 3.5 7 4.5 30 TB
010204 Dương Thị Thu Lợi Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 7.5 4.5 7 6 4.5 35.5 TB
010208 Đỗ Thị Yến Ly Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 4.5 4 3.5 4 3.5 24.5 TR
010216 Võ Phi Quang Minh Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6 6 5.5 5.5 4.5 32.5 TB
010218 Nguyễn Thị Diệu Mới Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 7 6 5 7.5 2.5 33 TB
010231 Huỳnh Thị Nga Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7 4.5 5.5 5.5 4 32 TB
010232 Phan Thị Thanh Nga Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 5 7 5.5 3 3.5 29.5 TB
010300 Trần Thị Nhã Phương Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 4.5 3.5 3 2.5 3 21.5 TR
010313 Nguyễn Đặng Huỳnh Thanh Quyên Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 9 4 6 6.5 5 34.5 TB
010364 Huỳnh Thị Thắm Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8 6.5 5.5 5.5 5.5 36 TB
010388 Nguyễn Thị út Thơm Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 6.5 5.5 5 3.5 4 28.5 TB
010413 Trần Thị Thường Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8 5 4 6 4 32.5 TB
010415 Diệp Thị Tiên Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 5.5 4.5 5.5 5.5 3 30 TB
010487 Thông Thị Bích Tuyền Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 4.5 3.5 5 3 3.5 24 TR
010522 Lại Duy Vũ Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6.5 4 4 8.5 6 34 TB
010008 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9.5 6 5 9 6.5 42 TB
010021 Hồ Vũ Anh Châu Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8.5 6.5 6.5 10 6 43 TB
010024 Trần Ngọc Chiến Nam Phước Thể,Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 7.5 5.5 5.5 7 4 35.5 TB
010034 Hấp Minh Cường Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 10 7.5 8 10 6.5 48 TB
010042 Ung Thanh Danh Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 7 6 10 6 44 TB
010046 Đặng Hoài Doanh Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9 6 4.5 10 5 40 TB
010053 Đoàn Bảo Kiều Duyên Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9.5 5 6 9.5 6.5 42.5 TB
010057 Phạm ánh Dương Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 8.5 6 5 10 9 44.5 TB
010059 Lê Thị Trang Đài Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 6 4.5 7 8.5 8 39.5 TB
010074 Trần Thị Ngọc Đức Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 5 4 9 4 37 TB
010095 Lê Thị Thuần Hạnh Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8 4.5 4.5 7.5 5.5 35 TB
010103 Thái Thị Kim Hằng Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8.5 4 3.5 9.5 4.5 35.5 TB
010131 Mai Đại Hoạch Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9 6 8 10 8 47 KH
010150 Lục ánh Huyền Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8.5 6.5 5.5 8.5 5.5 39.5 TB
010153 Nguyễn Lê Hưng Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 10 3.5 7.5 10 6 42.5 TB
010160 Võ Tấn Khuê Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8 6 7.5 9.5 5.5 41.5 TB
010165 Võ Thị Mỹ Kiều Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 6 6.5 10 7 44.5 TB
010177 Phạm Hồng Liên Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 9.5 5.5 6 10 9 46.5 TB
010199 Nguyễn Xuân Long Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 7 8 4.5 5 9.5 8 42 TB
010205 Tạ Văn Lợi Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9 5 5 9.5 5 38.5 TB
010237 Lê Thị Bích Ngân Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 9.5 4.5 5.5 10 5 41 TB
010238 Võ Trần Bích Ngân Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 6 6.5 9.5 7 44 TB
010249 Lương Yến Ngọc Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8 5.5 6 10 6 41 TB
010251 Trần Văn Ngọc Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8 5 6.5 9.5 4.5 39 TB
010255 Nguyễn Trọng Nhân Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9.5 5 4.5 10 7 41 TB
010290 Ngô Duy Vũ Phi Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8 4.5 5 8.5 5 35 TB
010310 Hồ Văn Hồng Quyên Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8.5 5.5 4.5 9 8 40.5 TB
010326 Võ Nguyễn Phúc Sinh Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 10 6.5 7.5 10 7.5 48 KH
010344 Nguyễn Thị Thanh Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8.5 5.5 7 8 7 41.5 TB
010378 Lê Trọng Thiện Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5.5 5 3.5 6 6.5 31 TB
010411 Phạm Ngọc Thương Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 10 6.5 4 9.5 4.5 40.5 TB
010425 Ngô Kiều Trang Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 7 9 6.5 4.5 10 6 43 TB
010428 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 9 6.5 6.5 10 6.5 45 KH
010439 Trình Thị Băng Trâm Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 10 9 5.5 10 8 48.5 TB
010447 Thủy Hữu Triều Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9 5 7 7 5 38 TB
010455 Huỳnh Đồng Trung Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 10 5.5 6.5 9.5 5 43 TB
010469 Nguyễn Phan Xuân Trường Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 10 9 7.5 10 8.5 51 KH
010510 Võ Vi Vi Nữ Liên Hương,Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 7 8.5 6 6 8.5 8 44 KH
010535 Lê Đông Xuân Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 5.5 4.5 9.5 7 41.5 TB
010005 Đinh Thị Ngọc Anh Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 4.5 5 5 4.5 4 28 TR
010014 Hồ Thị Bích Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 9.5 7.5 7 7.5 7 42.5 TB
010035 Nguyễn Thế Cường Nam Liên Hương,Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8.5 5.5 4 6.5 2.5 31 TB
010056 Lê Anh Dũng Nam Liên Hương,Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 7 6 6 5.5 5.5 33.5 TB
010050 Phan Khắc Uy Duy Nam Liên Hương,Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 4 2 1 0.5 3 13.5 TR
010054 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8 5.5 7.5 3 4.5 33 TB
010067 Qua Thanh Điền Nam Phú Lạc,Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 7.5 6.5 5.5 6 5.5 36 TB
010071 Qua Anh Độ Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 1 8.5 4 3.5 6 5 28 TB
010079 Ngụy Lệ Giàu Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6 4 4 4.5 4 27.5 TB
010087 Trần Thị Ngọc Hà Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 5 4.5 3 7.5 3.5 28.5 TB
010098 Nguyễn Thị Hằng Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9.5 6 5 9 5 40.5 TB
010110 Nguyễn Thị Hiền Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9.5 6 6 9 6 41.5 TB
010116 Nguyễn Thị Hiếu Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 10 4.5 5 10 4.5 39 TB
010155 Trương Thị Thu Hương Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 9.5 6.5 5.5 8 6 39.5 TB
010159 Trần Thị Kim Khoa Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 6 6 5.5 7.5 36.5 TB
010162 Nguyễn Thị Kim Kiên Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 10 5 5 8 7.5 39.5 TB
010167 Nguyễn Khánh Kỳ Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 4.5 3.5 3.5 4 4 23 TR
010194 Phạm Nữ Quỳnh Loan Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 6 4 2 1 3.5 20 TR
010203 Thường Thị Xuân Lộc Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 7 2 4.5 4 5.5 26.5 TB
010210 Huỳnh Thị Mai Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8.5 5 6 7.5 4 36 TB
010250 Nguyễn Phi Giáng Ngọc Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7.5 5 4.5 6 4.5 33 TB
010258 Huỳnh Văn Nhật Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 10 4 5.5 10 3.5 37.5 TB
010294 Huỳnh Văn Phú Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 5 4.5 4 4.5 4.5 26 TR
010320 Xích Văn Minh Quý Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8.5 3.5 5 7 4.5 32.5 TB
010324 Trần Thị ánh Sáng Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9.5 7 6.5 9.5 6 43.5 TB
010331 Nguyễn Quỳnh ý Sương Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 6.5 5 4 7 3 29 TB
010336 Nguyễn Đức Tâm Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 4 6 6.5 4 32 TB
010352 Nguyễn Thành Thái Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 5.5 4 5 5.5 6 30 TB
010354 Đồng Thanh Thảo Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 6 5 5 7 4 33 TB
010374 Nguyễn Thị Minh Thi Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 8.5 3.5 5.5 4.5 3 28.5 TB
010429 Phan Thị Trang Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 5 3.5 2.5 7 3.5 25 TR
010433 Trần Thị Thanh Trang Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8.5 5.5 7.5 5.5 6.5 39 TB
010437 Lê Thị Thùy Trâm Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 4.5 3 5.5 4.5 3 25 TR
010441 Nguyễn Như Tuyết Trân Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7.5 5.5 7.5 6 3 35 TB
010452 Nguyễn Lương Trí Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5 4.5 5.5 5 5.5 30 TB
010446 Dương Thị Triều Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 6 5 3.5 4 4.5 27.5 TR
010493 Văn Bá Tùng Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6 4.5 8 4.5 4.5 32.5 TB
010478 Doanh Thị Ngọc Tuy Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8.5 3.5 3.5 4 2.5 27 TB
010489 Thanh Kim Tuyến Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 6.5 4.5 4 5 3 27.5 TB
010511 Ngô Trần Thanh Viên Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 5 5.5 8 5.5 5 34 TB
010520 Đặng Xuân Vũ Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8 5 5.5 4 9 36 TB
010519 Nguyễn Minh Vui Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 5 4 5 5.5 6.5 29 TB
010527 Nguyễn Tấn Vương Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7.5 5 4.5 8 3 32.5 TB
010534 Dương Ngọc Xuân Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 8.5 4.5 4.5 6.5 5.5 33 TB
010007 Võ Thị Thúy Anh Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6 4 5.5 8.5 3.5 32.5 TB
010020 Nguyễn Thị Ngọc Châm Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8.5 5 6.5 8.5 5.5 39.5 TB
010022 Lê Nguyễn Ngọc Châu Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 2.5 6 6.5 7.5 5.5 34 TB
010045 Đắc Thị Diểu Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 6 3 2.5 5.5 2.5 22.5 TR
010055 Hồ Dũng Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 6 5 2.5 5 9 32 TB
010064 Nguyễn Thị Ngọc Đậm Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 5.5 6 4.5 4.5 7 33 TB
010080 Bích Thị Giác Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 4 4.5 5 7 3.5 29.5 TB
010123 Lương Trịnh Việt Hoa Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 5 3.5 5.5 5.5 5 30 TB
010129 Lê Văn Hoài Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8 4 5 9 4 35 TB
010145 Lê Vũ Huy Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6 6 3.5 7 6.5 34 TB
010166 Ung Văn Kính Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 9 4 2.5 6.5 3 29.5 TB
010183 Nguyễn Thị Linh Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 6.5 4 3 4.5 5.5 29.5 TB
010197 Nguyễn Quốc Long Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 8 4.5 6 6.5 4.5 35.5 TB
010214 Huỳnh Lê Như Mến Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 10 3.5 4 8.5 7 38.5 TB
010217 Nguyễn Thị Mĩn Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 4.5 3.5 7.5 4 2.5 26 TB
010233 Trần Thị Minh Nga Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 9 4.5 7.5 8.5 7 43 TB
010241 Nguyễn Vĩnh Nghiêm Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8 4 5.5 6 6 35 TB
010257 Thường Ngọc Nhận Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 3 4 8 2.5 29 TB
010259 Lê Thị Ngọc Nhi Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8.5 3 5 7.5 3 31.5 TB
010260 Nguyễn Thị Băng Nhi Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8.5 6 6.5 7.5 4.5 38.5 TB
010262 Võ Thị Thanh Nhi Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 10 6.5 7 8.5 8 46.5 KH
010277 Trần Văn Ninh Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 7.5 9.5 6.5 8.5 10 9.5 51.5 KH
010284 Hoàng Thị Thu Oanh Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8.5 5.5 7 6 5 37 TB
010287 Nguyễn Như Phát Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 8 4 5 6 3.5 32.5 TB
010303 Võ Duy Hoài Phước Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 3 3 5.5 2 2.5 19 TR
010301 Nguyễn Thị Bích Phường Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7.5 4 4.5 4.5 3.5 29.5 TB
010304 Hồ Thị Ngọc Phượng Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 8.5 5.5 7.5 7.5 5 40.5 TB
010349 Từ Hữu Thành Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 6 6 9 7 43 TB
010368 Kiều Văn Thắng Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 6.5 5.5 5 3 5.5 31 TB
010382 Kinh Thị Hồng Thoan Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 4.5 2 4 2 4.5 20 TR
010396 Nguyễn Thị Thu Thùy Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8 6.5 5 8.5 3.5 37 TB
010403 Nguyễn Hoàng Thư Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9 4.5 5 7 4.5 35 TB
010407 Dương Thị Thanh Thương Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 6 4 5.5 7 4.5 31.5 TB
010419 Vũ Khắc Tiến Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9 5.5 4.5 6.5 3.5 34.5 TB
010423 Dương Thị Mỹ Trang Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8.5 3.5 3.5 10 6 35.5 TB
010464 Đoàn Thị Kim Trúc Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 5 4.5 3 6.5 4.5 29 TB
010467 Nguyễn Thị Kim Trúc Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9.5 5.5 4.5 10 8 42.5 TB
010458 Ngô Minh Trung Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8 5 3.5 9.5 4 34 TB
010483 Lê Thị Thanh Tuyền Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 6 4 2.5 7.5 5 31.5 TB
010485 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 5.5 6.5 5 2.5 5 30.5 TB
010486 Phạm Ngọc Tuyền Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 5 4 6.5 4 3 28.5 TB
010492 Nguyễn Thị Thu Tuyết Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 8 4 6.5 8.5 7 40.5 TB
010526 Trần Quang Vũ Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 6.5 4 7 6 38.5 TB
010539 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 7 4.5 4 5 4 28 TR
010002 Lê Thúy An Nữ Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 5.5 6 3.5 7.5 4 32.5 TB
010023 Lâm Thị Mĩ Chi Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 5.5 4.5 5.5 9 5 35 TB
010036 Trần Quốc Cường Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 10 7 7 10 6 45 TB
010037 Trần Tuấn Cường Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8.5 6.5 7.5 7.5 5 40 TB
010047 Nguyễn Thị Dung Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 8 4 4.5 9 4.5 33.5 TB
010058 Huỳnh Dự Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 9 3.5 4.5 8.5 7 35.5 TB
010090 Lê Huỳnh Thanh Hải Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 3.5 5 2.5 4 3 23 TR
010099 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 3 3 2.5 5.5 3.5 22.5 TR
010104 Trần Thị Thanh Hằng Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 7 3.5 4.5 7 4 29.5 TB
010105 Nguyễn Văn Hận Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9 4 5 9.5 4 37 TB
010107 Trần Ngọc Hậu Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9 5.5 5.5 9.5 5.5 40 TB
010113 Dụng Thanh Kim Hiếu Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 4 5 5.5 7 3.5 30.5 TB
010175 Trần Thanh Liêm Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 5.5 5 4 7 6.5 31 TB
010178 Huỳnh Thị Minh Liệm Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 7.5 4 3.5 6 3.5 28.5 TB
010187 Phương Thị Ngọc Linh Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 6 3 2.5 2 2 20 TR
010193 Nguyễn Thị Loan Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 1.5 3.5 1.5 2.5 3.5 16.5 TR
010198 Nguyễn Trần Quang Long Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7 4 6.5 4.5 4 31.5 TB
010212 Huỳnh Thị Ngọc Mẫn Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 2 4 3.5 3.5 4 20 TR
010219 Tạ Văn Mười Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 5 4 5 5 3.5 26 TR
010235 Phạm Thị Ngà Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 4.5 5 7 5 33 TB
010239 Mai Hồng Ngâu Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7 3.5 1.5 4 2.5 24 TR
010247 Đỗ Thị Bích Ngọc Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 6.5 5 5 3 3 27 TR
010286 Phạm Ngọc Thúy Oanh Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 7.5 4 5.5 8 4 34 TB
010288 Lê Thị Hồng Phấn Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 7 4 7 8 5.5 36.5 TB
010289 Lê Ngọc Phi Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 6.5 3.5 1.5 6 3.5 24 TR
010302 Phạm Thị Xuân Phước Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 5.5 4 5 2.5 3 25 TR
010311 Mai Thị Kim Quyên Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8.5 3.5 5 7 4.5 33 TB
010332 Nguyễn Thị Kiều Sương Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8 5.5 6 7 4.5 35.5 TB
010363 Hồ Thị Ngọc Thạch Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 7.5 6 7.5 7 4 38.5 TB
010362 Vũ Lê Phương Thảo Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 7 7 5.5 8 9.5 7 44 TB
010369 Phan Tất Thắng Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 7.5 3.5 6 9 4 34 TB
010376 Lê Vũ Thiên Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 5.5 5.5 7.5 9 6 38.5 TB
010377 Trần Ngọc Thiên Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 6 6.5 7.5 7.5 5 38.5 TB
010397 Dương Vương Ngọc Thúy Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 5.5 4.5 5 6.5 5.5 32 TB
010404 Nguyễn Thành Thư Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 9 5.5 4.5 9 5.5 38 TB
010406 Phan Ngọc Anh Thư Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 5 6 5.5 8 6.5 36.5 TB
010445 Nguyễn Thị Hồng Trấn Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 4.5 5 5.5 5 3 27 TB
010453 Trần Lê Minh Trí Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 3.5 5.5 5.5 6 7.5 33 TB
010448 Bích Thị Kim Trinh Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 5 3.5 6 4 4 26.5 TB
010463 Phạm Thị Thanh Truyền Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5.5 3 3 8.5 4 28.5 TB
010468 Huỳnh Nhật Trường Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9.5 7.5 4 10 8.5 44.5 TB
010494 Võ Anh Tú Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 3.5 6 7.5 3.5 3 29 TB
010501 Bành Thị Tiểu Uyên Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 7 4.5 8 6.5 5 36 TB
010502 Lê Thư Uyển Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 7 8.5 6 7.5 9.5 9 47.5 KH
010513 Đàng Thanh Việt Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 8.5 6 7 9.5 5 42 TB
010033 Dương Hồng Cường Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 9 5 8 7 3.5 36.5 TB
010066 Đặng Thái Điền Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 5.5 4 3 3 27 TR
010065 Nguyễn Văn Đến Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 4.5 4.5 6.5 5 6 30.5 TB
010097 Mai Thị Thu Hằng Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 4 3.5 2.5 5.5 3 22 TR
010139 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 7 5 7 5 39 TB
010141 Võ Thị Kim Hồng Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7 3.5 6 7 3.5 32.5 TB
010154 Lê Thị Xuân Hương Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8.5 5.5 8 8.5 6 42 TB
010147 Trương Thị Huyên Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 5.5 5 5 4 4.5 30.5 TB
010224 Nguyễn Phương Nam Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9.5 5.5 7.5 8 5.5 41 TB
010243 Bùi Phúc Nghĩa Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 4 4.5 5 3 3.5 24 TR
010253 Đỗ Quốc Nguyên Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 6.5 5 6 7.5 4.5 34 TB
010282 Lê Văn Oai Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 5.5 6.5 9 5.5 38 TB
010295 Nguyễn Phúc Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5 5 3 3 4 24.5 TR
010312 Mai Thị Thiên Quyên Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 7.5 4.5 3.5 4 4 27.5 TR
010318 Trần Ngọc Quý Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 2 -1 6 4 8.5 4 24.5 TR
010334 Nguyễn Tú Tài Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9 5 6 8 4.5 37.5 TB
010514 Lê Trung Việt Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7 6.5 7 7.5 8 41.5 TB
010366 Phạm Thị Thắm Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6.5 7.5 6 6.5 2.5 4.5 33.5 TB
010348 Nguyễn Công Thành Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 5 5 6.5 7 35 TB
010358 Nguyễn Thị Thiên Thảo Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 4.5 4 4 4 5 27.5 TB
010355 Hà Thị Thu Thảo Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 4 3.5 4.5 5 5.5 27.5 TB
010356 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 4.5 5 6 2.5 5 28 TB
010375 Lê Phan Nhật Thiên Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8.5 5.5 8 9.5 5.5 42.5 TB
010380 Trần Minh Thoa Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 5.5 4.5 5.5 4 5 30 TB
010381 Võ Thị Thoa Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 6 4.5 6 2.5 3.5 28 TB
010389 Nguyễn Văn Thơm Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 6.5 5.5 4.5 7 3 30.5 TB
010410 Nguyễn Thị Thanh Thương Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 6.5 3.5 4.5 5 3.5 28.5 TB
010390 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 3.5 4 2.5 5 5 25.5 TR
010391 Bùi Thanh Thuận Nam Liên Hương,Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 6.5 5.5 6 8 4 33.5 TB
010401 Nguyễn Thị Ngọc Thủy Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 4.5 4.5 5 4.5 6 29.5 TR
010402 Bùi Thị Hồng Thũy Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 3.5 6 6.5 6 5.5 32 TB
010421 Trần Trung Tính Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 6 4.5 3 8.5 4 29 TB
010430 Thường Thị Bé Trang Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 5.5 2.5 2.5 4 2.5 20 TR
010451 Lương Văn Trí Nam Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 9 5 5.5 8 4 36 TB
010449 Huỳnh Thị Kim Trinh Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7.5 4.5 5.5 3.5 4 29.5 TB
010461 Nguyễn Văn Trung Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 9 5.5 6 8.5 5 37.5 TB
010472 Lê Anh Tuấn Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 2.5 6.5 5 5.5 4.5 2.5 26.5 TR
010476 Nguyễn Thanh Tuấn Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6.5 5 0.5 5 4 26 TR
010479 Nguyễn Thị Phú Tuy Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 8.5 5 5.5 5.5 4 32 TB
010491 Lê Thị Thu Tuyết Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6 4 6 3 3.5 27.5 TB
010506 Lê Thị Ngọc Vi Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 5 5 2.5 4.5 5.5 26 TR
010517 Nguyễn Thanh Vinh Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8 5.5 7.5 10 6.5 42 TB
010518 Nguyễn Quốc Vĩnh Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 5 5 3 3 6.5 26.5 TR
010532 Nguyễn Thị Đoán Xem Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 4 3.5 3.5 4.5 5 24.5 TR
010365 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8 5.5 4.5 6.5 4 34 TB
010017 Trần Thị Kim Bích Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9 5.5 5 9 6.5 40 TB
010089 Hồ Phi Hoàng Hải Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 2.5 4 4 2.5 8.5 4 25.5 TR
010151 Lê Việt Hùng Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 5 4 4.5 2.5 5.5 24.5 TR
010436 Lê Thị Bích Trâm Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9.5 6 3.5 7 7.5 39.5 TB
010321 Nguyễn Văn Rồi Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 9 5.5 5 8 3 34 TB
010268 Tô Thị Tuyết Nhung Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 7.5 6.5 3.5 6 8 37.5 TB
010296 Trần Tuấn Phụng Nam Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8 5.5 4 5.5 4.5 32 TB
010357 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 5.5 3.5 3.5 2.5 5 25.5 TR
010360 Thông Thị Thu Thảo Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 5.5 3.5 7.5 5.5 33.5 TB
010157 Trần Thị Khanh Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 6.5 4.5 4.5 5.5 6 32.5 TB
010503 Nguyễn Thị Vân Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 4.5 3.5 4.5 1.5 3 21 TR
010143 Nguyễn Thị Huệ Nữ Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9 4.5 5.5 7 6 37.5 TB
010488 Trần Thị Kim Tuyền Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9 6 5.5 7 5 38.5 TB
010504 Nguyễn Thị Lê Vân Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7.5 5 7 3.5 5.5 34 TB
010328 Đinh Ngọc Sơn Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9 6 7 10 8 46 KH
010337 Nguyễn Ngọc Xuân Tâm Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 3.5 5.5 4.5 4.5 4 26.5 TR
010353 Tạ Thị Thái Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8 4.5 3 6.5 7 34 TB
010372 Lê Thị Xuân Thẩm Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 6.5 5 5.5 4 4.5 30 TB
010400 Lê Thị Thu Thủy Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 5.5 6 4.5 4.5 3.5 28 TB
010394 Lâm Thị Ngọc Thùy Nữ Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5 5 3 2.5 4 24 TR
010185 Nguyễn Văn Linh Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 9 4.5 6 3 5 31.5 TB
010499 Đỗ Văn Tý Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 3.5 3 3.5 1.5 3.5 19.5 TR
010496 Nguyễn Thị Tường Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6.5 5 4 4.5 3 28 TR
010125 Nguyễn Thị Kim Hoa Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8.5 6 7.5 6 6 38 TB
010134 Nguyễn Thị Hòa Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 4.5 4 2 3 4 23 TR
010420 Lê Thanh Tín Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 5 4 4 7 5 29 TB
010281 Hoàng Thị Ngọc Nữ Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6.5 5 5.5 5 4.5 31.5 TB
010457 Ngô Khắc Trung Nam Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 7 6 2.5 7.5 2.5 29 TB
010450 Trương Thị Việt Trinh Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 8 7.5 7 6 8 42.5 KH
010043 Võ Đỗ Hoàng Danh Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9 4 2 7.5 3.5 31.5 TB
010220 Lương Thị Trà My Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 3 3.5 4 3.5 5 24 TR
010254 Hoàng Khôi Nguyên Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 6.5 4.5 5 5 4 29.5 TB
010481 Lê Nguyễn Anh Tuyên Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 9 4 6 8 4 36 TB
010333 Nguyễn Tài Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 9.5 3.5 7 7 4.5 35.5 TB
010482 Đặng Thị Thanh Tuyền Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 4.5 3 4.5 2.5 4 23.5 TR
010270 Đỗ Phạm Yến Như Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 5.5 5 8 7.5 41 TB
010325 Phan Thị Sim Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 9.5 4.5 6.5 8.5 5 38 TB
010135 Phan Nhật Hòa Nam Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 6.5 4.5 7.5 5.5 7 34.5 TB
010146 Phạm Xuân Huy Nam Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 2 4 4 2.5 2.5 4 19 TR
010490 Châu Thị Tuyết Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 6.5 3.5 4.5 5 4 27 TR
010329 Huỳnh Bá Mai Sơn Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 9.5 5 8 9.5 4.5 41 TB
010528 Thông Vương Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 6.5 5 4 4.5 3 29 TB
010015 Phạm Thị Hồng Ngọc Bích Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8 6 5.5 6 4.5 35 TB
010028 Đặng Thị Chung Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6.5 6.5 7 6.5 3 34.5 TB
010031 Nguyễn Thị Cuộc Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 2.5 5 4.5 0.5 5.5 3 21 TR
010040 Võ Ngọc Cường Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8 4 5.5 8 4 33.5 TB
010048 Nguyễn Thị Dung Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 5.5 5.5 2.5 6.5 4 27.5 TR
010072 Dương Thị Đủ Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 5.5 3.5 5 6 5 28.5 TB
010073 Cao Hoài Đức Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5 5.5 4.5 8 4 31.5 TB
010075 Trần Thị Thiên Đức Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 6 4.5 4.5 8 3 30.5 TB
010077 Nguyễn Thị út Em Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 4 6 6 7.5 2.5 31.5 TB
010086 Nguyễn Thị Việt Hà Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5 4.5 3.5 4.5 3 25 TR
010091 Lê Văn Hạ Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 9.5 5.5 4.5 9.5 4 37 TB
010088 Đỗ Như Hải Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 2.5 6 4 3 4.5 5.5 25.5 TR
010100 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 5.5 5.5 7 4.5 2 29.5 TB
010112 Trần Thị Kim Hiền Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 8 5 5.5 7.5 4.5 36.5 TB
010114 Đặng Minh Hiếu Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 6.5 3 3.5 4 3.5 24.5 TR
010117 Phan Thanh Hiếu Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 7 4.5 3 5 5 28.5 TB
010170 Trần Thị Lan Nữ Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 5.5 6 7.5 6.5 4 33.5 TB
010168 Võ Thanh Lai Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 7.5 4.5 5 9.5 3 32.5 TB
010202 Ung Thanh Long Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5.5 4.5 4.5 4.5 5 28.5 TB
010215 Trần Thị Tuyết Minh Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9 4.5 7 7 6 39.5 TB
010225 Trần Hữu Nam Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5 4 5 6 6 30.5 TB
010234 Võ Thị Nga Nữ Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8 5.5 5.5 6 5.5 36 TB
010240 Lại Thị Ngấn Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 9.5 6 7 7.5 5 40.5 TB
010242 Phạm Thanh Nghiêm Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 8 4.5 8 5 4 34 TB
010264 Nguyễn Thị Nhiên Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 4.5 4 4.5 4.5 4.5 27.5 TR
010266 Đặng Thị Nhớ Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9.5 5 7.5 8.5 4 40.5 TB
010269 Trần Thị Yến Nhung Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 4 4 3.5 5.5 4 27 TR
010272 Nguyễn Phước Quý Nhựt Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 9 5.5 6 7.5 6 40 TB
010275 Trần Văn Nhựt Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 9 4 4 4.5 8.5 34.5 TB
010276 Nguyễn Hữu Ninh Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 7 4 4.5 5.5 5.5 31 TB
010278 Đặng Thị Nở Nữ Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 6 4 3.5 6 4.5 28.5 TB
010279 Nguyễn Thị Nở Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 6.5 5.5 8.5 6 5.5 35.5 TB
010299 Nguyễn Bình Phương Nam Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 5 3.5 4 3.5 3 22.5 TR
010335 Phạm Ngọc Tài Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 9 4.5 5.5 5.5 3.5 32 TB
010343 Lê Thị Thanh Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 5 5 6.5 7.5 8 35.5 TB
010342 Lê Bá Thanh Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 7 4.5 5.5 7 3.5 30.5 TB
010345 Nguyễn Thị Thiên Thanh Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 8 5 4.5 5 9 35.5 TB
010370 Phạm Văn Thắng Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 7.5 5.5 6.5 5.5 3.5 34 TB
010395 Nguyễn Thị Mỹ Thùy Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 9.5 7.5 7 7.5 6 42 TB
010405 Nguyễn Thị Bích Thư Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 9 5.5 7.5 8.5 5 40 TB
010409 Nguyễn Thị Hoàng Thương Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5.5 8 3.5 2 9.5 5.5 34 TB
010426 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 8.5 3.5 3.5 6 4 31.5 TB
010497 Lê Văn Tưởng Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 7.5 6 5 6 4.5 34 TB
010500 Huỳnh Vĩ Thạc Uy Nam Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 8.5 5 7 8 4.5 38 TB
010505 Hoàng Thị Huyền Vi Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 2 3 3 4 3.5 3.5 19 TR
010509 Phạm Thị Vi Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 4.5 4 4 6.5 3 26 TR
010417 Lê Văn Tiến Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5.5 4 6.5 5 4.5 30 TB
010013 Nguyễn Thái Bình Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 2.5 4.5 4 5.5 4 2.5 23 TR
010101 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 5 6 5 6.5 1.5 29 TB
010327 Hồ Thị Hồng Son Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6.5 5.5 4 7.5 4 32.5 TB
010309 Nguyễn Văn Hữu Quốc Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 5 3.5 2 4 3 20.5 TR
010230 Đặng Thị Hồng Nga Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 2.5 4 1 1.5 3 15.5 TR
010305 Huỳnh Thị Ngọc Phượng Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 4.5 3 0.5 3.5 2.5 18.5 TR
010084 Nguyễn Thị Ngân Hà Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 6.5 4.5 4.5 6 4.5 31 TB
010541 Phùng Thị Như ý Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 5 4.5 3.5 5 5 27 TR
010119 Tô Văn Hiệp Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 3 2.5 2 4 2.5 18 TR
010306 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 6 6.5 5 3.5 4.5 4 29.5 TB
010213 Nguyễn Thị Mận Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 3 3 2 3.5 3.5 18 TR
010051 Trần Minh Duy Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3.5 4 3.5 3.5 4.5 4 23 TR
010106 Nguyễn Tấn Hậu Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 5 7 4.5 3 4.5 2 26 TR
010308 Nguyễn Phạm Bảo Quốc Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 7 4 2.5 1.5 6 24 TR
010408 Lê Thị Hồng Thương Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 5 4 5 5.5 6 28.5 TR
010049 Phạm Thị Mỹ Dung Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4 5.5 3 0.5 2 5 20 TR
010179 Đồng Nữ Huyền Linh Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5 2.5 1.5 3.5 5 22 TR
010338 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 8.5 3 2 2.5 5.5 24.5 TR
010454 Hồ Kiên Trung Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 2.5 5 5 3 4.5 3 23 TR
010347 Đặng Văn Thành Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 9 3 1.5 3.5 8 28 TR
010379 Lê Thìn Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 5 3.5 5.5 2.5 4 25 TR
010533 ức Thanh Tiểu Xoán Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 4.5 3 3 3.5 6 4 24 TR
010351 Mai Hữu Thái Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 2.5 8 3 2 5 6 26.5 TB
010399 Dương Thị Thu Thủy Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 4.5 4.5 2 5.5 4.5 24 TR
010206 Bích Văn Luận Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 3 4.5 4.5 1 3 2 18 TR
010115 Lê Trung Hiếu Nam Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận Tuy Phong 1.5 3 2 2.5 6.5 3 18.5 TR
080055 Nguyễn Thuý Anh Nữ M3, Võ Văn Tần, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 6 6.5 10 6.5 44 TB
080065 Trần Thế Anh Nam 31 Lâm Đình Trúc, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 8.5 6 7 9.5 9 45.5 TB
080105 Lê Nguyên Bão Nam 27 Lê Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 8.5 5.5 5.5 9 7 40.5 TB
080198 Tống Thị Minh Chi Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 8.5 5 6.5 8 6 39.5 TB
080285 Nguyễn Thị Thu Diễm Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 8.5 5 4.5 8.5 6 39 TB
080290 Nguyễn Thị Thảo Diệp Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 9.5 4.5 6.5 10 5.5 40.5 TB
080597 Trần Thị Bích Hảo Nữ Hồng Liệm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 6.5 6 10 5 42.5 TB
080634 Nguyễn Thị Thảo Hằng Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 4 8 9.5 6 43 TB
080660 Võ Ngọc Hân Nữ 17A Trương Công Định, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 10 5.5 5 8.5 5 38.5 TB
080765 Lê Thị ánh Hoa Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9 6 4.5 10 5.5 41 TB
080833 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 9 5.5 4.5 9 5.5 37.5 TB
080863 Nguyễn Thị Minh Hồng Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9 5.5 4.5 8 5 39 TB
080972 Lê Quốc Hưng Nam 364 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9 6 5 10 7 42.5 TB
081000 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 98/12 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 6.5 6.5 10 6 43.5 TB
081070 Nguyễn Đăng Khoa Nam KDC Hùng Vương, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 10 6 6 9 9 46.5 KH
081087 Trần Bảo Khuyên Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9 5.5 4.5 5.5 5.5 36 TB
081108 Châu Huỳnh Kim Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9 6 7 10 7 45.5 KH
081112 Trần Thị Mỹ Kim Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 8.5 4 4.5 7 6.5 36 TB
081142 Hoàng Trúc Lâm Nữ 157 Đường 19/4, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 5.5 6.5 10 6.5 43.5 TB
081383 Nguyễn Nhật Minh Nam 02 Nguyễn Văn Trỗi, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 8.5 6 4 8 5 36.5 TB
081392 Phạm Ngọc Minh Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5.5 5.5 9.5 5 40 TB
081653 Võ Thị An Nhi Nữ 30Đ, Phan Trung, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 5.5 6 7 7.5 42 TB
081709 Mai Trần Kim Oanh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 6.5 6.5 10 8 48 KH
082244 Võ Thị Ngọc Thảo Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 7 5 9.5 5 42 TB
082310 Đinh Nhật Thiện Nam Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 9 8 6 9.5 5.5 42 TB
082407 Nguyễn Văn Thuận Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 7.5 7.5 10 5 44 TB
082690 Ninh Thị Minh Trang Nữ 424 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 6 6 9.5 6.5 42 TB
082742 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 6 5.5 10 7.5 44.5 TB
082769 Phan Ngọc Trân Nữ 94 Lâm Đình Trúc, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 6.5 7.5 10 6.5 46 TB
082830 Nguyễn Quang Trí Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 6.5 5 6.5 9.5 3.5 35 TB
082914 Đỗ Trung Trực Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 6 6.5 9 3.5 41 TB
082940 Trần Thị Minh Tuyên Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 7 4.5 7.5 7 41.5 TB
083094 Đinh Trịnh Tường Vi Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8 5.5 6.5 9.5 3.5 39 TB
083208 Huỳnh Thị Thanh Vy Nữ 100 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 8.5 5 5.5 9.5 8.5 41.5 TB
080300 Nguyễn Trần Tấn Du Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 10 7.5 8.5 10 8 49 TB
080013 Nguyễn Ngọc Thùy An Nữ Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 5 5 10 9.5 46.5 TB
080210 Đỗ Thụy Trúc Chinh Nữ Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 6 3.5 4 5 5.5 30 TB
080240 Võ Thị Kim Cúc Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 6.5 7.5 9 8 47 KH
080873 Trương Thị Thanh Hồng Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 4.5 6 10 9 45 TB
081209 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 8.5 5.5 6 5.5 5 37.5 TB
081221 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 10 7 7 9.5 8 48 KH
081336 Trần Nguyễn Trúc Ly Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 7.5 5 4.5 7.5 5 36 TB
081601 Truơng Thị Thanh Nhã Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 7.5 9 8.5 7.5 48.5 KH
081635 Lê Hoàng Nhi Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8.5 5 5 9 8 41.5 TB
081711 Nguyễn Hữu Nhật Oanh Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 5.5 4 9.5 9 44 TB
081754 Đoàn Thị Phong Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 7 6.5 9.5 7.5 46.5 KH
082107 Dương Thanh Thanh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9 6 6.5 10 9.5 48 KH
082132 Tống Thị Mai Thanh Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8.5 6 5 9 6 40.5 TB
082678 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 5 3.5 10 8 42 TB
082227 Phạm Thị Thanh Thảo Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9.5 7.5 8 6 7 45 KH
082232 Tô Trần Thạch Thảo Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 6 5.5 5.5 7.5 5 35 TB
082295 Nguyễn Bảo Thi Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.5 8 5.5 6 10 8 45 TB
082326 Trần Ngọc Linh Thiện Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 8 10 8.5 8.5 10 8.5 53.5 GI
082356 Võ Thị Kim Thoa Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 6.5 6 9.5 6.5 44 KH
082512 Trần Ngọc Anh Thư Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 9 4.5 6 6 9.5 39.5 TB
082648 Đỗ Nguyễn Yến Trang Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 6.5 7 6 9 4 38.5 TB
083104 Huỳnh Thị Kim Viên Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 8 8.5 7.5 6.5 9.5 9.5 49.5 KH
083198 Cao Thị Ngọc Vy Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8.5 5.5 5 9.5 8.5 43 TB
083283 Bùi Thị Như ý Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 6 5 5 6 8.5 35.5 TB
080054 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 8 6.5 6.5 10 7 45 KH
080204 Huỳnh Đình Chiến Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 8.5 6 7 9.5 8 45.5 KH
080398 Nguyễn Hoàng Quốc Dũng Nam 257 Trần Hưng Đạo, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 6 6.5 9 5.5 43 TB
080411 Nguyễn Đình Dương Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 5.5 5 9.5 8.5 43.5 TB
080446 Dương Tấn Đạt Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 9 6 7.5 10 8.5 45 TB
080451 Lê Đỗ Tấn Đạt Nam Thị Trấn Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 9.5 5.5 7 10 5.5 41.5 TB
080524 Vũ Trường Giang Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 8 5 5 8 9 39 TB
080551 Nguyễn Thị Cẩm Hà Nữ Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 10 6 5 9.5 8.5 43.5 TB
080599 Huỳnh Thị Trúc Hạ Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 8 8 10 10 51.5 KH
080785 Nguyễn Thị Minh Hoà Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 6.5 6.5 9.5 9.5 48 KH
080932 Phạm Thị Kiều Huyên Nữ 77/01 Phạm Ngọc Thạch, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 6 3.5 10 8 42.5 TB
080938 Nguyễn Bùi Ngọc Huyền Nữ Lac Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9.5 7.5 6 10 9.5 49.5 KH
081033 Đặng Trần Khang Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 7.5 6 10 8.5 49 KH
081034 Đinh Công Khang Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 10 6 5.5 9.5 8 44 TB
081138 Nguyễn Huy Lạc Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9 5.5 6 8.5 7 42.5 TB
081277 Phạm Văn Lộc Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9.5 7 7 10 8 48.5 KH
081382 Nguyễn Khánh Hoàng Minh Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 5 4.5 10 9 43.5 TB
081560 Lương Xuân Toàn Nguyên Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9 7 5 9.5 5.5 42 TB
081609 Nguyễn Hoàng Nhân Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8.5 6 6 10 8 44.5 KH
081745 Ngô Kim Phi Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5.5 4.5 10 8 42.5 TB
081763 Trần Vũ Phong Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 6.5 8 10 6.5 46 TB
081957 Nguyễn Như Ngọc Quỳnh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5 6 8.5 6.5 40.5 TB
082040 Phùng Ngọc Tài Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 8.5 5 5 10 8 41.5 TB
082253 Nguyễn Lâm Thạch Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 6.5 5 7 9 5.5 37.5 TB
082142 Dương Tấn Thành Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 5 6.5 10 8 44.5 TB
082314 Mai Xuân Thiện Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 6.5 6 10 8 47.5 KH
082575 Vương Văn Tiên Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 6 7 10 7.5 46.5 KH
082618 Lê Duy Song Toàn Nam 119 B Lê Hồng Phong, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 7.5 5.5 9.5 7.5 45 TB
082623 Nguyễn Đình Toàn Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 9 5.5 4 9.5 5 37.5 TB
082632 Võ Minh Toàn Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 6 5 10 7.5 43.5 TB
082725 Huỳnh Thị Bảo Trâm Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 9.5 6.5 5 9.5 9.5 44.5 TB
082954 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 6 6 10 9 47 KH
080036 Lê Phan Quang Anh Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 10 5.5 6 9.5 8 43.5 TB
080041 Lưu Hà Anh Nữ 09 Bùi Thị Xuân, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 6 8 10 10 50 KH
080156 Phạm Hồng Cẩm Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 7.5 7.5 10 6.5 46.5 TB
080193 Nguyễn Thị Lệ Chi Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 8 7 7 8 6 43 KH
080278 Lê Thị Diễm Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 6 7.5 10 7 46.5 KH
080313 Mai Hoàng Dung Nữ 110 Nguyễn Đình Chiểu, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9 5 5.5 10 4.5 39.5 TB
080347 Nguyễn Hoàng Duy Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 9.5 5 4 9.5 5.5 37.5 TB
080505 Trần Giác Đức Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9 5 4.5 10 6.5 40.5 TB
080562 Trần Lê Nguyên Hà Nữ 30 Võ Thị Sáu, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 9 4 5.5 10 5.5 38.5 TB
080652 Nguyễn Minh Hân Nam 99/3 Tuyên Quang, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 3.5 8.5 4.5 4 8.5 7 36 TB
080671 Nguyễn Ngọc Hậu Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 10 5.5 3 10 5.5 39 TB
080804 Nguyễn Đinh Hoàng Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 10 5.5 7 10 7.5 44.5 TB
080920 Phạm Ngọc Huy Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 7.5 5.5 4 8.5 4.5 34.5 TB
080950 Phạm Thị Minh Huyền Nữ 93 Đặng Văn Ngữ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 8 5 5.5 10 7 41 TB
081086 Nguyễn Nhật Khuyên Nữ 80 Nguyễn Huệ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 7.5 4.5 3 2 9.5 31.5 TB
081153 Lê Thị Kim Lệ Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 7 5 6 9 9 43 TB
081299 Nguyễn Thành Luân Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 10 5 6 9 4 38.5 TB
081486 Nguyễn Lê Thảo Ngân Nữ 110/5 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5 6 9 6 40.5 TB
081540 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 27 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 3.5 5.5 10 8 42 TB
081576 Võ Thanh Thảo Nguyên Nữ Xuân An, Bắc Bình, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 5.5 6 10 8 45 TB
081669 Nguyễn Kim Nhung Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 6 7.5 10 9 48.5 KH
081925 Đặng Quyên Quyên Nữ 07 Lê Lai, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 5.5 4.5 8.5 6 38.5 TB
081982 Phan Văn Sang Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 9.5 5 5 9.5 4 37.5 TB
082027 Nguyễn Ngọc Tuyết Sương Nữ 75 Vạn Thủy Tú, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9 5 5.5 10 5 40 TB
082089 Nguyễn Thanh Tân Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 5.5 6 9 6.5 42.5 TB
082353 Trần Mai Thoa Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9 4.5 5.5 10 5 39.5 TB
082483 Trần Nguyên Thanh Thủy Nữ Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 8.5 7 6 10 8.5 45.5 TB
082447 Võ Thị Kim Thúy Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 8.5 5.5 5 9 6 39.5 TB
082585 Nguyễn Minh Tiến Nam 555/15 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 9.5 6 5.5 9 6.5 40.5 TB
082614 Đặng Quốc Toàn Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 3.5 9 5 4 8 6 35.5 TB
082708 Trần Thuỷ Trang Nữ 240 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.5 10 5.5 7 10 9.5 49.5 TB
082727 Lê Hồ Thùy Trâm Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 8.5 6 4.5 9 5.5 38.5 TB
082736 Nguyễn Huỳnh Hoa Trâm Nữ 371/11 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 8 6 5 10 8.5 42.5 TB
082995 Lương Khả Tú Nữ 355 Bùi Thị Xuân, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9 4 5.5 9.5 9.5 43.5 TB
083105 Trần Thị Cẩm Viên Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9 7.5 6 10 5 43.5 TB
083139 Nguyễn Thị Kim Vui Nữ 269 Trần Quý Cáp, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 7 6.5 10 8 46.5 TB
083227 Trần Thị Tường Vy Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 8.5 5 4.5 10 7 39.5 TB
080023 Trần Thùy Tâm An Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 10 5.5 5.5 10 8.5 46 TB
080030 Hoàng Thị Ngọc Anh Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 7.5 7 10 8.5 50 GI
080090 Trần Xuân Bách Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 10 6 5.5 9.5 6 43.5 TB
080128 Phạm Tống Hải Bình Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9 5 5 9.5 7 41 TB
080185 Hồ Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 48 Lương Ngọc Quyến, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 9 5.5 5.5 10 8 42.5 TB
080408 Đỗ Ngọc Hải Dương Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 6.5 7 9.5 9.5 47.5 TB
080456 Nguyễn Bá Đạt Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 9.5 5.5 5 10 6.5 40.5 TB
080794 Phạm Hữu Hoài Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 6 5.5 9.5 3 38 TB
081032 Võ Hồng Kha Nam 121/9 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 10 5.5 4.5 10 8 42 TB
081049 Đỗ Ngọc Khánh Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5.5 5.5 9 5 39.5 TB
081088 Hồ Nhật Kiên Nam 39 Chu Văn An, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 10 5.5 6.5 10 6.5 43.5 TB
081396 Trần Phúc Minh Nam Xuân An , Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 8 5.5 4.5 9 6.5 38.5 TB
081610 Nguyễn Hồ Nhân Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 4.5 5.5 8.5 6 40.5 TB
081613 Nguyễn Thành Nhân Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 5.5 4 5 6 4 31 TB
081617 Võ Lý Minh Nhân Nam 3a, Hải Thượng Lãn Ông, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 10 5.5 6 9 9.5 45 TB
081930 Lê Thảo Quyên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9.5 7 7 10 9 49.5 GI
081992 Đặng Thị Sen Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 10 6 6 10 8.5 45 TB
082010 Ngô Hùng Sơn Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 5.5 6.5 10 6.5 43.5 TB
082030 Trần Thị Bích Sương Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5 5.5 10 6 41 TB
082136 Trần Thị Mỹ Thanh Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8.5 4.5 5 8.5 6 38.5 TB
082324 Trần Bùi Thái Thiện Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 6 8 10 8 47 TB
082467 Nguyễn Thị Nhật Thủy Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 6 6 9.5 9 46 KH
082473 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 10 6 6.5 10 8.5 47.5 KH
082596 Ngô Hồng Tiệp Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 10 5.5 5 10 7 41.5 TB
082893 Phan Ngọc Thanh Trúc Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9 7 7 7.5 9.5 45.5 TB
082855 Nguyễn Đức Trung Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 7.5 5.5 5.5 7 6 37.5 TB
082925 Lê Nam Anh Tuấn Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 6 5 10 9 46 TB
082986 Nguyễn Thanh Tùng Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5.5 6 9 6.5 41.5 TB
080012 Nguyễn Mai Trường An Nữ Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 5.5 6 10 9.5 47 TB
080042 Lưu Tuấn Anh Nam Tân Tiến, La Gi, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8.5 5.5 4.5 8.5 7 40 TB
080067 Trần Trương Kim Anh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 10 5 7.5 10 5 44 TB
080289 Lương Nguyễn Ngọc Diệp Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8.5 5.5 5.5 9.5 8 43 TB
080329 Phạm Thị Thùy Dung Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5 6.5 10 7.5 43.5 TB
080381 Nguyễn Thị Phùng Duyên Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 7 5.5 10 6 42.5 TB
080610 Nguyễn Lê Minh Hạnh Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 6 5 10 8 46 TB
080703 Nguyễn Thị Hiền Nữ 238/8 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 7.5 6.5 5 10 4.5 39.5 TB
080840 Trần Ngọc An Hòa Nữ 51 Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 8.5 5 6 9 3.5 36.5 TB
080931 Võ Tuấn Huy Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8.5 5 5.5 9.5 7.5 42 TB
080969 Đỗ Hoàng Hưng Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 10 6 6 10 6.5 43 TB
081083 Trần Đăng Khuê Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 10 6 7 10 8 46 TB
081270 Đào Thị Nguyên Lộc Nữ 117 Trần Quan Diệu, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 7.5 7 9.5 8 48 KH
081282 Nguyễn Hữu Lợi Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 5 6 4 6 36.5 TB
081283 Nguyễn Tân Lợi Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 7 9 10 7.5 50.5 GI
081300 Nguyễn Vương Hoàng Luân Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 10 4.5 4 10 6 39 TB
081564 Nguyễn Lệ Hoài Nguyên Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 8 4 5.5 10 8.5 43 TB
081874 Lê Thị Thanh Phượng Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9 6.5 6.5 10 7.5 45.5 KH
081896 Trần Đăng Quang Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 8 5 5.5 8 4 36 TB
081928 Lê Đỗ Trúc Quyên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9 8 7 10 8.5 49 KH
081960 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8.5 5.5 7 10 8 45 TB
082112 Hoàng Đức Thanh Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 6.5 8 10 6.5 45.5 TB
081830 Nguyễn Thanh Thùy Phương Nữ 155 Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 6.5 6.5 10 8 46.5 KH
082274 Lý Chiến Thắng Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 7 4.5 5 6 3 30.5 TB
082367 Nguyễn Chí Thông Nam 41 Lương Văn Năm, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 8.5 5 6 9 6.5 39.5 TB
082236 Trần Thị Phương Thảo Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9.5 6.5 7.5 9.5 8 48 KH
082444 Phan Thị Thanh Thúy Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 8.5 5 6 9 7.5 42.5 TB
082486 Võ Thị Bích Thủy Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 5.5 7 9 6 43 TB
082589 Phùng Anh Tiến Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 7.5 5 5 8 3.5 35 TB
082635 Nguyễn Thanh Tòng Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 7 6 10 7.5 46.5 KH
082687 Nguyễn Thu Trang Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 7 4.5 5.5 8.5 5 36.5 TB
082791 Lê Thị Vân Trinh Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8 4 7 4 7 36 TB
082904 Huỳnh Nhật Trường Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 5.5 6 10 7 44 TB
083096 Lê Thảo Tường Vi Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 8.5 9 6 7.5 10 6.5 47.5 KH
083109 Lê Quốc Việt Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 8.5 4 6.5 10 6 40 TB
083215 Nguyễn Kiều Khánh Vy Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 4.5 8 10 9.5 47.5 TB
083257 Bùi Kim Yến Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 7 6 4 8 7.5 38 TB
083243 Lê Mai Thanh Xuân Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8.5 4.5 8 10 6.5 43.5 TB
080014 Nguyễn Phan Khánh An Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 5 4.5 10 10 45 TB
080025 Võ Lê Thành An Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 5.5 5.5 10 9.5 46.5 TB
080043 Nguyễn Hùng Anh Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 6 7.5 9.5 10 49 KH
080145 Trương Nhã Ca Nữ Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 10 7 6.5 10 10 50 KH
080391 Dương Chí Dũng Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 5.5 5.5 9.5 9.5 45.5 TB
080659 Phạm Duy Hân Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Biùnh Thuận Trần Hưng Đạo 5 10 5.5 7.5 10 10 48 TB
080985 Đậu Thị Lan Hương Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9.5 7 6 10 10 49.5 KH
081005 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 10 6.5 7.5 10 10 50.5 KH
081085 Võ Hồ Thục Khuê Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9 5.5 5 9.5 9 43.5 TB
081169 Trần Thị ánh Liên Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9.5 5 7.5 10 10 49 TB
081220 Phạm Ngọc Trường Linh Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9.5 6.5 6 10 10 49 KH
081475 Dư Đăng Ngân Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9 5.5 7.5 8.5 10 46.5 TB
081545 Phạm Thị Yến Ngọc Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 8 6 6 9.5 10 45 TB
081562 Nguyễn Châu Bảo Nguyên Nữ C3, Nguyễn Tất Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.5 9 5 7 10 9.5 48 TB
081685 Trương Vũ Quỳnh Như Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 7.5 5.5 10 9 48 TB
081718 Trần Đặng Phương Oanh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 6.5 6 9.5 10 49 KH
081850 Trần Trương Minh Phương Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 7 8.5 10 9.5 50.5 TB
082079 Trần Ngọc Linh Tâm Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuân Trần Hưng Đạo 6 10 6.5 6.5 9 9 47 KH
082094 Trần Duy Tân Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 6 8.5 8.5 9 48 KH
082454 Lê Thị Như Thủy Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 7 5 6 8 9.5 41.5 TB
082492 Đỗ Thị Anh Thư Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 7 8.5 10 9.5 51 KH
082553 Lê Thanh Thủy Tiên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 7.5 4 5.5 10 8.5 41 TB
082569 Tôn Nữ Thủy Tiên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 5 5 8 8.5 40.5 TB
082572 Trần Thủy Tiên Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 10 6 5 10 9.5 45.5 TB
082700 Trần Thị Minh Trang Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 5.5 7 10 9.5 48 TB
082719 Cao Ngọc Trâm Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 6.5 6 10 9 47 KH
082735 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8 5 7 9 10 45 TB
082788 Huỳnh Trần Tố Trinh Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.5 10 7.5 7.5 10 10 52.5 GI
083032 Trần Thị Hoàng Uyên Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9 5.5 5 10 9 45 TB
083047 Hồ Khánh Vân Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9.5 7 7 10 10 50.5 KH
083119 Võ Hoàng Việt Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9 4.5 5.5 9 9 42.5 TB
083193 Trần Quốc Vương Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 5 7 10 9.5 47.5 TB
083220 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9 6 6 10 10 47 KH
080008 Lê Thị Thùy An Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 10 7.5 5.5 9.5 7 44.5 TB
080060 Phan Quốc Anh Nam Mêpu, Đức Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.5 10 7 9 10 8 51.5 GI
080069 Trương Hoàng Anh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.5 10 6 6 10 9 48.5 KH
080293 Nguyễn Linh Diệu Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 7 7 10 7 47 KH
080348 Nguyễn Hữu Duy Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 5 5 10 4.5 40 TB
080547 Nguyễn Hải Hà Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 5.5 5 9.5 7.5 43 TB
080675 Phan Thị Thu Hậu Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 8.5 5.5 4 9.5 4.5 39 TB
080750 Phan Minh Hiển Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5 5 10 4 38.5 TB
080728 Lê Trung Hiếu Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 5.5 5.5 9 8.5 44 TB
080930 Võ Quang Huy Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 10 5 3.5 10 8 41.5 TB
081073 Nguyễn Tuấn Khoa Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 9.5 6 5 9 5 38.5 TB
081235 Huỳnh Ngô Loan Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 8.5 8 10 7 49.5 KH
081290 Trần Hồng Lợi Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 6 7 10 5 43.5 TB
081357 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 6 7 9.5 9.5 48 KH
081423 Dương Hoài Nam Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 10 5 5 9.5 5 41 TB
081474 Nguyễn Văn Ngàn Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 6 7 10 8 46.5 TB
081518 Trần Thị Ngoan Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 8 5.5 10 9.5 49 TB
081570 Nguyễn Trang Thảo Nguyên Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7.5 10 6 5.5 10 8 47 TB
081654 Lê Thị Mỹ Nhiệm Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9.5 5.5 6 10 7.5 45.5 TB
081812 Đậu Ngọc Hà Phương Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 5 6.5 10 9 47.5 TB
081828 Nguyễn Lê Mai Phương Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 6 6 9 8.5 43.5 TB
081856 Vũ Lan Phương Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 6 5.5 10 9 44.5 TB
081908 Trần Mỹ Kim Quân Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 6.5 5.5 9.5 7 44.5 TB
081945 Lê Bích Quyền Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 7 5.5 10 6.5 45 TB
081989 Lê Thị Sáu Nữ Đức Tân, Tánh Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 7.5 7 10 8 48.5 KH
082019 Phan Hoài Sơn Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 6.5 5.5 10 5 42.5 TB
082267 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ Mêpu, Đức Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 6 4 8 3 36 TB
082316 Nguyễn Đức Thiện Nam Tam Thanh, Phú Qúy, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 8.5 5.5 10 9 49 TB
082477 Phạm Đình Thủy Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 10 4 5 10 7 40.5 TB
082451 Hoàng Bích Thủy Nữ Tân An, La Gi, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 7 6.5 10 9 48 TB
082629 Phạm Công Toàn Nam Tân An, La Gi, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 7 6 9.5 5.5 45 TB
082677 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 6.5 6 10 6 44.5 KH
082737 Nguyễn Khánh Trâm Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 7.5 7.5 10 7.5 49.5 KH
082805 Phan Đoàn Hoài Trinh Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 10 7.5 8 10 8.5 50.5 KH
082865 Trần Trung Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5.5 7.5 9.5 4.5 41.5 TB
082924 Lê Hoàng Anh Tuấn Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 10 6 5.5 10 6.5 44.5 TB
083216 Nguyễn Ngọc Thiên Vy Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 10 7.5 6.5 9.5 9 47.5 TB
080033 Lê Hồng Anh Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 9.5 5.5 4.5 9.5 8 41.5 TB
080035 Lê Ngọc Trâm Anh Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 6 4 4.5 8.5 7.5 35.5 TB
080097 Nguyễn Trần Phúc Bảo Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 4 5 10 5 38 TB
080195 Phan Quỳnh Bửu Chi Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9.5 6 4.5 10 9 46 TB
080227 Lê Minh Chương Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9 6.5 6.5 9 6 43 KH
080295 Tôn Nữ Thị Diệu Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 10 9 6 10 8.5 50 KH
080342 Lê Trung Duy Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 5 3 10 6 38 TB
080388 Trần Thị Ngọc Duyên Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 8.5 7.5 5 9.5 8.5 45.5 TB
080460 Phan ý Đạt Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 8.5 5.5 5.5 10 9.5 44.5 TB
080462 Thái Quốc Đạt Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 8 4 5.5 8.5 4 35 TB
080601 Nguyễn Như Duy Hạ Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9 6 6.5 9.5 7 44 KH
080616 Nguyễn Võ Hồng Hạnh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 6 5 9.5 7 43 TB
080724 Lê Hoàng Hiếu Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 3.5 9.5 4.5 6.5 10 4 38 TB
080837 Phùng Duy Khánh Hòa Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5.5 4 10 8 42 TB
080979 Trần Duy Hưng Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 4.5 6 10 5 40 TB
081058 Võ Duy Khánh Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 9.5 5 6 10 5 40 TB
081121 Huỳnh Thị Trúc Lam Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 6 7 10 6 43 TB
081222 Trần Hoàng Linh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 6 5.5 10 8.5 45.5 TB
081231 Võ Hồng Lĩnh Nam Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 10 6.5 5.5 9 5 40.5 TB
081378 Đoàn Anh Minh Nam Tân Minh, Hàm Tân, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9 6 4.5 7 4.5 37 TB
081590 Cao Văn Nhàn Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 5.5 7 10 5 41.5 TB
081578 Võ Thị Thảo Nguyên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 8 4 6 9 6 40 TB
081798 Trần Hữu Phúc Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9 5.5 3.5 10 4 37.5 TB
081799 Trần Khắc Nhật Phúc Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8.5 6.5 6 10 4.5 41.5 TB
081923 Nguyễn Thị Kim Quy Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 6.5 6.5 8.5 8.5 45.5 KH
081956 Nguyễn Ngô Trúc Quỳnh Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 6 6 9.5 7 44 TB
081980 Nguyễn Thị Sang Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 10 5.5 5.5 10 9.5 45.5 TB
082386 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 6 5 9 5 39 TB
082502 Nguyễn Thị Thái Thư Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 6.5 6 10 7 45.5 KH
082516 Võ Lê Anh Thư Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 5.5 6.5 10 9.5 47 TB
082564 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 8 5.5 4.5 7.5 7.5 39 TB
082606 Vương Trung Tín Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 8 5 5.5 7 4.5 35.5 TB
082731 Lê Thị Bích Trâm Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 8.5 6 6 10 6 41 TB
082892 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 6 5.5 10 8 45 TB
082911 Phạm Xuân Trường Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 10 6 5.5 10 6.5 42.5 TB
082967 Trần Quang Tuyến Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5.5 7 9.5 6.5 43 TB
083011 Nguyễn Thương Tử Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 3.5 5.5 10 5 40 TB
083178 Đinh Lê Thế Vương Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 9.5 5 6.5 10 3.5 38.5 TB
083225 Trần Thị Hoàng Vy Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 8.5 6 5 10 8 44.5 TB
083232 Trần Thị Tường Vỹ Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 8.5 4 4.5 10 8.5 41 TB
080040 Lê Tuấn Anh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 7.5 7 10 9 50.5 GI
080189 Nguyễn Ngọc Phương Chi Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 4.5 3.5 10 5.5 39 TB
080214 Nguyễn Văn Bảo Chinh Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4 10 5.5 6.5 9.5 5 40.5 TB
080215 Phan Tấn Mai Chinh Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 8 6 8.5 7 45.5 KH
080394 Lê Võ Trí Dũng Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 6 8 10 7.5 47.5 KH
080338 Hồ Chí Duy Nam Tân Phúc, Hàm Tân, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 10 5.5 4 10 6 42 TB
080351 Nguyễn Minh Duy Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 4.5 5 10 6 41 TB
080364 Võ Đức Tư Duy Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5.5 5 9.5 5 39.5 TB
080498 Huỳnh Quốc Đức Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9 6 4.5 9.5 4 38.5 TB
080585 Phạm Sơn Hải Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 6.5 5 10 7 44 TB
080591 Trần Vĩnh Hải Nam Tân Lâp, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 5 6 10 6.5 43.5 TB
080735 Nguyễn Thuận Hiếu Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 3.5 10 5 6.5 10 7.5 42.5 TB
081159 Nguyễn Thanh Liêm Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5.5 7 9.5 8 44.5 TB
081268 Võ Chế Nguyễn Hoàng Long Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 5 8.5 10 7 44.5 TB
081302 Trần Thế Di Luân Nam Da Kai, Đức Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 9 6 6 10 6 41.5 TB
081431 Nguyễn Hoàng Nam Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 8.5 5 3 10 6.5 37.5 TB
081432 Nguyễn Hữu Nam Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 9.5 6 5.5 10 8 45 TB
081569 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 8 9 10 8.5 52.5 GI
081809 Võ Hồng Yên Phụng Nữ Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 6.5 7.5 10 7 47 KH
081906 Phạm Minh Quân Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 7.5 5 10 8 46.5 TB
081985 Trần Thiện Sang Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 10 6.5 6 10 6 44 TB
082035 Huỳnh Thiện Tài Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 6 6 10 8.5 45 TB
082111 Đỗ Thỵ Thanh Thanh Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 7 8.5 10 7.5 49 KH
082145 Ngô Lê Ngọc Thành Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 5 7 10 8.5 46.5 TB
082335 Đặng Quốc Thịnh Nam Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6 10 6 6.5 10 7 45.5 KH
082410 Phí Thái Thuận Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5.5 9.5 6 7.5 10 9 47.5 TB
082509 Phạm Thuận Thư Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9 4.5 4.5 7.5 8 38.5 TB
082548 Đào Thị Thủy Tiên Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 10 6.5 7.5 10 8 49 KH
082868 Trần Minh Trung Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 6.5 9.5 5 5 10 5 41 TB
082976 Lê Nhất Tùng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 4.5 8 4.5 5.5 8 5.5 36 TB
083018 Lê Minh Uyên Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 7 9.5 5 6 10 8 45.5 TB
083102 Trần Thiện Vi Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 8.5 5.5 5 10 7 41 TB
083231 Lê Thiện Vỹ Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Trần Hưng Đạo 5 9.5 5.5 8 10 9 47 TB
080066 Trần Thị Tú Anh Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 7 4.5 4.5 4.5 6.5 31 TB
080032 Lại Công Anh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 5.5 4.5 5 3.5 3.5 24.5 TR
080130 Trần Phước Bình Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 9 4 1.5 7 4 29 TB
080271 Trần Văn Danh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 7.5 -1 -1 -1 -1 10.5 TR
080337 Đặng Ngọc Duy Nam Dức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 4 5.5 4 5 6 27.5 TR
080386 Trần Lê Mỹ Duyên Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 8.5 5.5 0.5 6.5 5 29 TB
080706 Phan Hiền Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 5 5 4 6 2 26 TR
080749 Nguyễn Thế Hiển Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2 4.5 3.5 3 3.5 2 18.5 TR
080786 Trần Quốc Thái Hoà Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2 3 3.5 1.5 1.5 3.5 15 TR
080991 Lê Thị Ngọc Hương Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 1 6 2.5 1 5.5 4 20 TR
081076 Trần Phạm Đăng Khoa Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 7 5 2.5 6.5 2.5 26.5 TR
081084 Trương Đình Khuê Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2 4 5 4 5 5 25 TR
081135 Lê Thị Lành Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 3.5 3 2 5 3 20.5 TR
081241 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 3 3.5 2.5 2 3 18 TR
081238 Mai Trúc Loan Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 8 4 3.5 1.5 4 24 TR
081262 Nguyễn Trọng Long Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 5 4.5 3.5 6.5 4 28 TR
081316 Huỳnh Phong Lưu Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 7.5 3 5 3.5 3 25.5 TR
081491 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 5.5 5 3.5 5.5 5 29 TB
081550 Võ Thị Kim Ngọc Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 7.5 3.5 6.5 5 3.5 31 TB
081573 Thái Đình Nguyên Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 3.5 3 5.5 6.5 5 26.5 TR
081598 Lê Huỳnh Thị Nhàng Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 4 4 5.5 3 6.5 26.5 TR
081684 Phạm Ngọc Quỳnh Như Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 4 5.5 5.5 6 6.5 32.5 TB
082047 Võ Văn Tắn Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 5 9.5 6 5.5 6 3.5 35.5 TB
082535 Đỗ Thị Thức Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 4.5 5.5 1.5 4.5 3 24.5 TR
082543 Lê Thị Diễm Thy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2 4.5 4 2.5 3.5 4 20.5 TR
082556 Nguyễn Huỳnh Kiều Tiên Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 5 3.5 2 4.5 3.5 21 TR
082557 Nguyễn Lê Thuỷ Tiên Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 8 3 7 5 5 31 TB
082607 Nguyễn Thị Ngọc Tính Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 1.5 4.5 2.5 2 3.5 3 17 TR
082599 Trương Thị Hồng Tình Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 4 6.5 4.5 3 4.5 4 26.5 TR
082760 Đường Bảo Trân Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 6 3.5 2.5 1.5 3 21.5 TR
082657 Lê Thị Đài Trang Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 7.5 6 6 8 5 37.5 TB
082829 Nguyễn Ngọc Trí Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 5.5 3.5 3 5.5 3.5 24 TR
082909 Nguyễn Sơn Trường Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 5 5 6 4.5 5 30 TB
082860 Nguyễn Thành Trung Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 9 3.5 5 7 3.5 31.5 TB
083114 Nguyễn Tiến Việt Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 1.5 3 3.5 0.5 2.5 2.5 13.5 TR
083121 Đỗ Văn Vinh Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2 5.5 4.5 3.5 6.5 3.5 25.5 TR
083176 Trần Thành Vũ Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 4.5 4 2 0.5 3 17.5 TR
083157 Nguyễn Đức Vũ Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 9 4 5 6.5 4 33.5 TB
083278 Phan Thị Minh Yến Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2 4.5 3 2 2.5 3.5 17.5 TR
080082 Đặng Quốc Ân Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 6.5 5 5.5 5 4 31.5 TB
080037 Lê Thị Kim Anh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 5.5 4 4 4.5 7 29.5 TB
080197 Phạm Quốc Chi Nam Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 4 7.5 4.5 3 6.5 4.5 30 TB
080233 Nguyễn Thành Công Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 4 8.5 4.5 6 6.5 6 35.5 TB
080253 Nguyễn Văn Cường Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 4.5 4 3 6.5 2.5 24 TR
080262 Bùi Thị Mỹ Danh Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 6 3.5 4 5 3 26 TR
080336 Đặng Minh Duy Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 7 4.5 5 8 3.5 31.5 TB
080387 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 4.5 5.5 3.5 5.5 4.5 28 TB
080518 Nguyễn Thanh Giang Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 1.5 6 5 3.5 7 3 26 TR
080526 Trần Nguyễn Hồng Giao Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 5.5 4 5.5 8 4.5 31 TB
080531 Nguyễn Thế Giá Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8.5 6 4.5 9 6.5 39 TB
081113 Trần Thị Ngọc Kim Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 6 5 5.5 7.5 6 34 TB
081119 Nguyễn Thị Bích Lai Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 3 4 4 4 7 4 26 TR
081160 Bùi Thị Thuỳ Liên Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 4 7.5 4.5 4 4.5 4.5 29 TB
081186 Huỳnh Thị Bích Linh Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 7.5 5 3 7.5 5 31.5 TB
081529 Lê Minh Ngọc Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 6.5 7 6 6 6 36 TB
081681 Đặng Quỳnh Như Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 3.5 4.5 3 6.5 4.5 26 TR
081676 Trần Thị Hồng Nhung Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 6 2.5 2 6 3.5 24.5 TR
081746 Nguyễn Tư Phi Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 9 6.5 5 7.5 3 36.5 TB
081787 Nguyễn Hồng Phúc Nữ Tánh Linh, Bình Thuận Lê Lợi 3 9.5 4 2.5 7 3.5 29.5 TB
082001 Dương Văn Sĩ Nam Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 3 9 5.5 5.5 6.5 5 34.5 TB
082041 Trần Minh Tài Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7 5.5 6 7 5.5 35.5 TB
082160 Vũ Quốc Thành Nam Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận Lê Lợi 4 8.5 6 6.5 8 3 36 TB
082301 Ngũ ái Thi Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 9.5 4 4.5 9.5 5.5 37.5 TB
082305 Võ Hồ Nhựt Thiên Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 8 4.5 6 6 4.5 32.5 TB
082308 Nguyễn Mậu Thiết Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 7.5 5 3 8 3 30 TB
082523 Nguyễn N Thương Thương Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 4 8 4 4 7 4.5 31.5 TB
082531 Nguyễn Phi Thường Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8.5 5.5 5 8.5 7 39 TB
082408 Phạm Thành Thuận Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 8.5 4 6 8 5 34.5 TB
082636 Trương Thanh Tốt Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 4 9 5.5 4 7 5 34.5 TB
082633 Huỳnh Thanh Toán Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Lê Lợi 3 9 4.5 5 6.5 3 31 TB
082672 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 8.5 3.5 4 6 4.5 29 TB
083070 Nguyễn Thị Mỹ Vân Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7.5 3 5.5 8.5 5 34 TB
083136 Trần Thị Vĩ Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 7 5.5 6 4.5 4 30 TB
083150 Lê Đức Vũ Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 9.5 5 7.5 6 4 36 TB
080745 Trương Văn Hiếu Nam Hưng Lonng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 3 4 2 1.5 2 16.5 TR
080862 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 5 4 0.5 4.5 2 18.5 TR
081437 Nguyễn Thành Nam Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 6.5 5.5 3 3 3 23.5 TR
082955 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 4 8 3 7 7 4 33 TB
083233 Lê Thị Ngọc Xâm Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 5 4 2.5 8 7 30 TB
080225 Nguyễn Văn Chung Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 8.5 5 7 7 5 37.5 TB
080258 Trương Nhật Cường Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 5 9 6 5 8.5 5 38.5 TB
080417 Nguyễn Tuyên Dương Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8 5.5 3 8 3 32 TB
080458 Nguyễn Thành Đạt Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 8.5 5.5 7 7 3 35 TB
080454 Ngô Hữu Đạt Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 9.5 5 5 9.5 4 36.5 TB
080523 Trương Trần Thanh Giang Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7.5 5.5 6.5 9.5 8 41.5 TB
080630 Nguyễn Thị Bích Hằng Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 8.5 5 4 8.5 3 34.5 TB
080575 Lê Thị Thanh Hải Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 6.5 9.5 6 7 7.5 5 41.5 TB
080708 Phạm Cao Minh Hiền Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 9 6 5 8.5 5 38.5 TB
080988 Đỗ Văn Hương Nam Thuận Quý, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 5 6 5 3 8.5 6 33.5 TB
080960 Nguyễn Ngọc Hùng Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7.5 6.5 6 9.5 3.5 37.5 TB
080921 Trần Ngọc Huy Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 4 7 5 5 8 4 33 TB
080896 Hoàng Nhật Huy Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 8.5 6 4.5 7 4 33.5 TB
080892 Bùi Trần Khang Huy Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 9 5.5 7.5 7 4.5 38.5 TB
080906 Nguyễn Đức Huy Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 6.5 8 5 6 9.5 3 38 TB
081157 Nguyễn Hoàng Duy Liêm Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 6.5 5.5 5 9 3 33 TB
081237 Lê Thị Thuỳ Loan Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Lê Lợi 5 9.5 6.5 5 9 7 42 TB
081319 Nguyễn Vỹ Lực Nam Đức Long,Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 9 6 3.5 8.5 3.5 34.5 TB
081266 Trần Duy Long Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 9.5 5 7 9.5 3.5 39.5 TB
081333 Nguyễn Văn Ly Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 9.5 6 5.5 8 2.5 37 TB
081416 Đỗ Thị Mỹ Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 5 8.5 5.5 4.5 9 2 34.5 TB
081732 Phan Thế Công Phát Nam Từ Văn Tư, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 6.5 4.5 5 7.5 8 37 TB
081757 Mai Văn Phong Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 8 6 5.5 7 7 39 TB
081753 Bùi Thế Phong Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 9 5 7 8 7.5 41.5 TB
081847 Trần Đức Hà Phương Nữ 215 Đường 19/4, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 6.5 7 6 5.5 9 5.5 39.5 TB
081951 Khương Thị Phương Quỳnh Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 9.5 5.5 6 9.5 5 41 TB
082093 Tăng Ngọc Tân Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 9 5.5 5 9 3.5 37.5 TB
082118 Lê Trần Thiên Thanh Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 6.5 9 4 6.5 9 3 38 TB
082139 Trương Văn Thanh Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 6 8.5 5 4 9 5 37.5 TB
082530 Văn Công Thương Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 8 4 5 9.5 4 34.5 TB
082387 Nguyễn Thị Lệ Thu Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Lê Lợi 6.5 8.5 5 5 9.5 7 41.5 TB
082566 Nguyễn Trần Thủy Tiên Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8.5 4.5 5 8.5 5.5 36.5 TB
082937 Phan Văn Tuấn Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 8.5 5 4.5 8 4 35 TB
082990 Phạm Thanh Tùng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 10 6 6.5 10 5.5 43 TB
083192 Trần Nhật Thế Vương Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 10 5 5.5 8.5 4 38 TB
083153 Mai Xuân Vũ Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 9 5 5.5 8.5 4 35.5 TB
083286 Lý Gia ý Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 9.5 5 6 9 6.5 39 TB
080020 Trần Hoàng Duy An Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 8 4.5 3 10 9 38 TB
080102 Võ Thành Bảo Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 4.5 3.5 2 7 6.5 28 TR
080177 Trần Thị Ngọc Châu Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7 4.5 4.5 9 4.5 34 TB
080223 Trần Đức Chính Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8 5.5 6 8 4 36 TB
080496 Đinh Văn Đức Nam Hoà Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 6 3.5 2.5 9.5 3.5 28.5 TB
080532 Võ Ngọc Giác Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 2 5 2.5 5.5 4.5 24 TR
080719 Đào Trung Hiếu Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 8 5 3.5 6 3 28.5 TB
080778 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 5.5 3.5 1.5 7 3 24.5 TR
080861 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 5 4.5 2.5 9 3 27 TR
080806 Nguyễn Đức Hoàng Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 5 5 4 7 4 29.5 TB
080835 Nguyễn Thị Xuân Hòa Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 6 6.5 5 3 6 3.5 30 TB
080907 Nguyễn Lâm Gia Huy Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 7.5 6 5 8 6 38 TB
081180 Đỗ Huỳnh Thị Kim Linh Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 7 8.5 5.5 5 9 3.5 38.5 TB
081190 Lê Thị Phương Linh Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 4 5.5 2.5 6 4.5 26.5 TR
081254 Đặng Phi Long Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 6 8 5.5 8.5 9.5 5.5 43 TB
081370 Trần Minh Mẫn Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 6 5.5 2.5 7.5 5 31 TB
081435 Nguyễn Thanh Nam Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 5.5 5.5 4.5 8.5 3.5 30.5 TB
081463 Thái Thị Bích Nga Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 5 3.5 3 4 4.5 24.5 TR
081470 Võ Thị Thanh Nga Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 9 5.5 5.5 9.5 5.5 40 TB
081602 Lê Văn Nhâm Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 7 5 5 5 4 31 TB
081756 Huỳnh Tiểu Phong Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8 5 5 7 4 33.5 TB
082016 Nguyễn Ngọc Sơn Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 7.5 4 2.5 4 3.5 24.5 TR
082091 Phạm Duy Tân Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 9 4.5 5.5 9.5 4 37.5 TB
082176 Đỗ H Thị Ngọc Thảo Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 5.5 2.5 3.5 6 4 25 TR
082489 Nguyễn Hữu Thụy Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 9 4.5 6 7.5 3.5 34 TB
082422 Huỳnh Thị Thanh Thùy Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 6 5.5 8 7 5 35.5 TB
083009 Trần Thị Tươi Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 6 6 4 6 4 31.5 TB
082670 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 3.5 5 3 5 6 27 TR
082686 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 7.5 4 3.5 6.5 5.5 32 TB
082659 Lê Thị Thiên Trang Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 2.5 3.5 5 8 8 31 TB
082822 Nguyễn Xuân Trình Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 8.5 5.5 6 9.5 7 40 TB
082839 Hồ Thị Bích Trọng Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 6 5.5 5 5.5 6 3 31 TB
082840 Huỳnh Bảo Trọng Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 5.5 5 5 6.5 4.5 30.5 TB
082932 Nguyễn Quốc Tuấn Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 9 3 2 5 3 26 TR
082975 Hoàng Nhật Tùng Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 8 3.5 3.5 5 4 28 TR
082987 Nguyễn Thanh Tùng Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 4 6.5 5 5.5 9 5.5 35.5 TB
083084 Trần Thị Bích Vân Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 5 4 4.5 4.5 3 25.5 TR
083128 Nguyễn Văn Vinh Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 9.5 4 7 6.5 6 38 TB
083156 Nguyễn Cảnh Vũ Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 9.5 5 5.5 9 4 37.5 TB
083266 Huỳnh Thị Ngọc Yến Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 6 4 3 3.5 4 24.5 TR
080257 Trần Thanh Cường Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 7.5 6 5.5 6.5 4.5 33.5 TB
080399 Nguyễn Minh Dũng Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Lê Lợi 5 8.5 4 6.5 6.5 4 34.5 TB
080356 Nguyễn Vũ Đan Duy Nam Thanh Hảim, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 8 5 5 8 5 36 TB
080647 Lê Công Hân Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7.5 5.5 4 8.5 4.5 34.5 TB
080665 Huỳnh Bích Hậu Nữ Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận Lê Lợi 4 4.5 4 4.5 4 3 24 TR
080573 Hoàng Quốc Hải Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 6 5 6 7 5 32.5 TB
080743 Trần Thị Thu Hiếu Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 7 5 3.5 7 4.5 30.5 TB
081275 Nguyễn Thị Hồng Lộc Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 5.5 4 6 5.5 4 28.5 TB
081331 Nguyễn Mai Trúc Ly Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 6 3 3.5 8 2.5 27 TR
081321 Châu Thị Mai Ly Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 5 6.5 5.5 4 5.5 3.5 30 TB
081356 Nguyễn Thị Bạch Mai Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 6 4 3 6.5 6 31 TB
081381 Ngô Thế Anh Minh Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 6 5 6 5.5 3.5 30.5 TB
081559 Lê Trương Khánh Nguyên Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7 4 5.5 9 6.5 36.5 TB
081585 Phạm Thị Thu Nguyệt Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 7 4 4 5.5 2.5 26 TR
081626 Nguyễn Ngọc Nhật Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 9 7 5 7.5 4.5 37.5 TB
081691 Phạm Văn Nhựt Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 8.5 6 5 6 3.5 31.5 TB
081692 Đỗ Thị Niên Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 4.5 3.5 3 7.5 3 26 TR
081758 Nguyễn Minh Phong Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7 6 7 8 4 36.5 TB
081844 Phạm Hoàng Phương Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 4.5 4 4 5.5 3 26 TR
081861 Lê Tấn Phước Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 6 5 5.5 6 2.5 29 TB
081911 Dương Văn Quốc Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 8.5 6.5 6 4.5 3 34 TB
081954 Lê Trần Hồng Quỳnh Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 5 6.5 4 3.5 5 3 27 TR
082007 Hoàng Hải Sơn Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 7.5 6 5 7 7.5 37 TB
082156 Thái Quang Thành Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 6 9 7 6 6 3 37 TB
082157 Trần Thị Thành Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 6.5 2.5 1.5 5 3.5 23.5 TR
082220 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 5 4.5 4.5 6 6.5 31.5 TB
082212 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 4.5 2.5 4 6.5 7.5 28 TR
082233 Trần Như Thảo Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 5 5.5 6 5.5 3.5 30 TB
082366 Lê Văn Thông Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 5 4 3 4 2.5 21 TR
082528 Trần Thế Thương Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7 4.5 2 5 4.5 27.5 TR
082458 Ngô Đình Bích Thủy Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 7 6 5.5 6 3 32.5 TB
082617 Lê Bùi Minh Toàn Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 9 5 5.5 6.5 5.5 35.5 TB
082765 Ngô Thị Bảo Trân Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 6.5 4 6 4.5 3.5 29.5 TB
082772 Trần Ngọc Trân Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 6 4 7.5 6.5 5 34.5 TB
082712 Nguyễn Hương Trà Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 6 5 5 6.5 6 34 TB
082963 Trần Thụy Thanh Tuyền Nữ Phú Trình, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 6.5 3 3.5 5.5 3.5 25 TR
083059 Ngô Lê Bích Vân Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 6 8 6 6.5 7 6.5 40 TB
083172 Phạm Cao Duy Vũ Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 9.5 5.5 1.5 6.5 3 30.5 TB
080119 Nguyễn Đức Bình Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 7.5 5 3.5 6.5 9 35 TB
080191 Nguyễn Thị Bích Chi Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 6.5 5 3.5 7.5 4 29 TB
080217 Trần Triệu Chinh Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8.5 6 6.5 8 5 38.5 TB
080459 Nguyễn Tấn Đạt Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 6 4 2.5 3.5 2.5 23 TR
080655 Nguyễn Thị Thùy Hân Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 4.5 4.5 1.5 1.5 2.5 18.5 TR
080537 Đào Thị Như Hà Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 8 5 5.5 7 8 39 TB
080739 Trần Chí Hiếu Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 8 4.5 4 5 5 29 TB
081120 Võ Đăng Lai Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 4.5 5 5.5 8 5 33 TB
081211 Nguyễn Thị Xuân Linh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 6.5 5.5 5 4 4.5 29.5 TB
081242 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 4.5 2.5 5 3 3.5 22.5 TR
081267 Trịnh Hoàng Long Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 9 3 4.5 6 3.5 30 TB
081324 Đỗ Xuân Ly Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 3 2.5 4.5 3.5 3 2.5 19 TR
081451 Lê Thị Kim Nga Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 7 5 5 4 4 30.5 TB
081471 Huỳnh Bích Ngà Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 8.5 5.5 7.5 5 4 36 TB
081514 Nguyễn Bá Công Nghĩa Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7 5 5 4 2 27.5 TR
081527 Huỳnh Thị Bích Ngọc Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 4 7 5 6 6.5 3 31.5 TB
081558 Lê Thị Bích Nguyên Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7 4.5 3.5 3 5.5 28 TB
081553 Huỳnh Quốc Nguyên Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 4 8 4 3.5 4.5 4 28 TR
081607 Lý Thành Nhân Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8 5 5.5 6.5 3 32.5 TB
081638 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 6.5 5 2 4 4.5 25.5 TR
081642 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 3 3.5 2.5 2 4 18.5 TR
081666 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 6.5 4 3 1 2 19.5 TR
081795 Phạm Duy Phúc Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 4.5 5 2 5.5 3 23.5 TR
082282 Lê Quàng Thân Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 6.5 5.5 3.5 5 1.5 25 TR
082140 Văn Thị Kiều Thanh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 8.5 6.5 6 8 4 38.5 TB
082251 Vương Thị Thu Thảo Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 5.5 4.5 4.5 6 4 29.5 TB
082398 Lê Bình Thuận Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 8.5 5 5 7.5 4 33 TB
082449 Đào Thị Thu Thủy Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 8.5 4 5 5.5 3 29.5 TB
082619 Lê Đình Toàn Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8 5.5 5 6.5 6 35.5 TB
082630 Phạm Ngọc Toàn Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 9 5.5 5 5.5 4.5 34 TB
082722 Hoàng Phương Trâm Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 3.5 3.5 5.5 6 3 24 TR
082663 Nguyễn Diệp Thùy Trang Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 6 4.5 6 7.5 4.5 33 TB
082824 Đặng Ngọc Trí Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 6.5 6 5 8 4 35 TB
082854 Nguyễn Dương Trung Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 8 3.5 6.5 5.5 4 31 TB
083103 Trần Thị Bích Vi Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 8 3.5 4 0.5 4 23 TR
082534 Bùi Đăng Thức Nam Hàm Tân, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 8 6 4.5 2.5 4 27.5 TB
082842 Lương Ngọc Vũ Trọng Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 7 3.5 4 6.5 2.5 29 TB
080123 Nguyễn Thiện Bình Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 8 6.5 4.5 7 4 35.5 TB
080122 Nguyễn Thái Bình Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 3.5 4 4 4 3 22 TR
080178 Trần Văn Châu Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 7.5 5 7 8 5 36 TB
080164 Lâm Minh Châu Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8.5 4.5 3.5 6.5 4.5 32 TB
080401 Nguyễn Trí Dũng Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8 5 3.5 5 3 29 TB
080383 Phạm Đắc Huỳnh Duyên Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 8 3 1.5 7 2.5 25.5 TR
080372 Nguyễn Thị Duyên Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 9 4 5.5 8 5 35 TB
080443 Nguyễn Quang Đạo Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 5.5 4.5 4.5 3.5 2 25 TR
080614 Nguyễn Thị Thu Hạnh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 8.5 4 5 5 4 31.5 TB
080579 Nguyễn Thanh Hải Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 8.5 5.5 5 6 4 33 TB
080704 Nguyễn Thị Hiền Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 6 7 5 4 5.5 4.5 32 TB
080980 Văn Công Hưng Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 9.5 6 5.5 6.5 5 37.5 TB
080977 Phạm Phan Hưng Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 9.5 4 4.5 4.5 3.5 31 TB
080992 Lê Thị Thanh Hương Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 7 5 3 5 4 29 TB
081080 Nguyễn Trọng Khôi Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 7.5 3.5 3.5 6 2.5 27 TR
081367 Nguyễn Minh Mạnh Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 8.5 4.5 3 9 3 31 TB
081472 Nguyễn Thị Ngọc Ngà Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 5 9 3.5 6 7.5 2 33 TB
081538 Nguyễn Thị Ngọc Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 3 8 5 2 6.5 4 28.5 TB
081675 Trần Thị ánh Nhung Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 6 7.5 5 4 6 3 31.5 TB
081824 Nguyễn Duy Phương Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 8.5 5 4 4.5 5.5 33 TB
081819 Lê Khánh Phương Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 8 4.5 6 5.5 4 33 TB
081864 Nguyễn Đình Hồng Phước Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 8 4 2 7 5 31.5 TB
081807 Nguyễn Thị Kim Phụng Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 8 3.5 5 5.5 4 30 TB
081785 Nguyễn H Hoà Như Phúc Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 8.5 6 3.5 7.5 2.5 31.5 TB
082008 Lê Thành Sơn Nam Hàm Hiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 6 4 3 3.5 2.5 21.5 TR
082064 Nguyễn ánh Tâm Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 8 6 4.5 6.5 4 33 TB
082209 Nguyễn Thị Linh Thảo Nữ Phù Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 5.5 3 6.5 5 3.5 27 TR
082341 Nguyễn Văn Thịnh Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 9.5 6 5 8.5 4 38 TB
082337 Lê Kim Thịnh Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 8 5.5 6 6.5 7 38.5 TB
082423 Huỳnh Thị Thu Thùy Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 9 5 6.5 6.5 9 41.5 TB
082582 Nguyễn Kim Tiến Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 7.5 5 4 6.5 6 33 TB
082554 Lê Vũ Nhật Tiên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 5.5 4 4.5 5.5 8 31 TB
082656 Lê Thị Diễm Trang Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 6.5 4.5 5 7 4.5 31.5 TB
082800 Nguyễn Thị Hoài Trinh Nữ Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 7 5 4 4.5 6.5 32 TB
082905 Lê Hoà Trường Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 9.5 5.5 2.5 8 8 38.5 TB
082859 Nguyễn Quốc Trung Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 7.5 5 5 5 3 29.5 TB
083039 Cao Dương Hiển Văn Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 6 3.5 4.5 5.5 5 27 TR
083092 Cao Yến Vi Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 6.5 5.5 4.5 5 2 3 26.5 TR
083162 Nguyễn Lâm Vũ Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 6 8 5 7 7.5 3 36.5 TB
080027 Dương Ngọc Anh Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 4 6.5 5.5 7 4 3.5 30.5 TB
080031 Huỳnh Thị Như Anh Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 3.5 4.5 2.5 1.5 4 19.5 TR
080173 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 8 2.5 4 7 4.5 29.5 TB
080219 Nguyễn Chí Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8.5 5 7 7 4.5 36.5 TB
080206 Nguyễn Đăng Chiến Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 8.5 5.5 3 8 2 30 TB
080318 Nguyễn Thị Dung Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8 4 5.5 5.5 4 31.5 TB
080472 Trần Hải Đăng Nam Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận Lê Lợi 3 5 4.5 4 5.5 2.5 24.5 TR
080521 Phan Thanh Giang Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 1.5 7 5.5 4 7 6 31 TB
080622 Đào Trúc Hằng Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7.5 4.5 3 3.5 6.5 29.5 TB
080917 Nguyễn Viết Huy Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 3.5 3 4.5 9 6.5 29.5 TB
081063 Nguyễn Trọng Khiêm Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 8 5 5.5 5.5 4.5 33.5 TB
081151 Dương Bá Lễ Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 3 6.5 4 5 6 3 27.5 TB
081243 Nguyễn Thị Mỹ Loan Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 3 7.5 4 5 7 6 32.5 TB
081418 Trần Thị Mỹ Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 9 4.5 5 7.5 3.5 34 TB
081510 Trần Thị Bảo Nghiêm Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7.5 5 3 4.5 3.5 28 TB
081520 Bùi Thị Ngọc Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8 4 6.5 7 4 34 TB
081690 Nguyễn Minh Nhựt Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 3 3 2 7 3.5 22 TR
081741 Lê Thanh Phi Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 4.5 4.5 4 3 2.5 23 TR
081833 Nguyễn Thị Phương Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 6 9 5.5 4 8 4 36.5 TB
081796 Phạm Thành Phúc Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 4 5 4 4 7 3 27 TR
081801 Trần Văn Phúc Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 4 5 6 3 3 25.5 TR
082238 Trần Thị Thanh Thảo Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7 3 5 6.5 3 29 TB
082204 Nguyễn Thị Thảo Nữ Lạc Đaọ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 5 5.5 5.5 6 4 30.5 TB
082313 Lê Thành Thiện Nam Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 4 9 6 2.5 8.5 3.5 33.5 TB
082506 Phạm Thị Anh Thư Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 4 3.5 1.5 3 4.5 20 TR
082384 Nguyễn Thị Thu Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 4 8.5 3.5 2.5 8 5.5 32 TB
082420 Hồ Thuỵ Thuỷ Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 4.5 4.5 5.5 6.5 4 29 TB
082628 Phan Quốc Toàn Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 7 3 2 9.5 3 28.5 TB
082828 Nguyễn Minh Trí Nam Mepu, Đức Linh, Bình Thuận Lê Lợi 4 8 5 6 7 3.5 33.5 TB
082915 Nguyễn Trực Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 4 2.5 3.5 5 2.5 22 TR
082856 Nguyễn Hoài Trung Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 7 4 5.5 5 4 30.5 TB
082848 Đỗ Minh Trung Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 8 3.5 5 6 3 31 TB
082864 Phạm Việt Trung Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 8 4 6 5.5 5 33 TB
082944 Huỳnh Thị Bích Tuyền Nữ Phước Bửu, Bà Rịa, Vũng Tàu Lê Lợi 3.5 8 5 4 6.5 3.5 30.5 TB
083085 Trần Thị Bích Vân Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 5 3.5 5 6 5 29 TB
083042 Nguyễn Lê Văn Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 1.5 7.5 4.5 4.5 5 5.5 28.5 TB
083142 Hoàng Vũ Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2 7 5.5 5 4 3 26.5 TR
083203 Hồ Thị Mai Vy Nữ Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 6 3 5.5 6 7 32 TB
083268 Ngô Thị Hải Yến Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 3 3.5 4.5 4 4.5 22 TR
080882 Nguyễn Lý Ngọc Huân Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 1 3 3.5 1.5 1.5 3.5 14 TR
081849 Trần Thị Ngọc Phương Nữ Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 8.5 5 2 5.5 5.5 30.5 TB
080533 Nguyễn Văn Giỏi Nam Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 5.5 4 2 4.5 3 23.5 TR
081056 Nguyễn Văn Khánh Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7 3.5 2.5 2.5 6 26 TR
082296 Nguyễn Hoàng Thi Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 6 8 4.5 6 8 5.5 38 TB
080549 Nguyễn Ngọc Thu Hà Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 5 5 0.5 2 2 18.5 TR
080106 Nguyễn Đức Công Bằng Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7 3 3 5.5 6 29 TB
082718 Bùi Thị Trâm Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 4 4 2 2.5 3 20 TR
080752 Trần Ngọc Hiển Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 9 4.5 3 5.5 3 29 TB
080160 Đặng Nguyễn Bảo Châu Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 5.5 5 7 4.5 3 29 TB
081770 Nguyễn Hữu Phú Nam Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận Lê Lợi 5 3.5 4 5.5 7 3 28 TR
081720 Trần Thị Kiều Oanh Nữ Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 5.5 6 6 8.5 4 34.5 TB
080677 Trần Thị Hiền Hậu Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 5 2.5 3 2 6.5 4.5 23.5 TR
081301 Trần Nguyễn Phương Luân Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 4 9.5 3 4 4.5 5.5 30.5 TB
082734 Nguyễn Bích Trâm Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 4.5 3 1.5 6 5 22.5 TR
081164 Ngô Thị Bích Liên Nữ Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 4 2 2 0.5 4 15.5 TR
080812 Phạm Đăng Hoàng Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 3.5 3.5 2.5 2.5 4.5 20 TR
080352 Nguyễn Minh Hoàng Duy Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 4 4 2 5 4.5 22.5 TR
080545 Lê Thị Thuý Hà Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 3 2.5 3 3.5 3 3 18 TR
080722 Hoàng Trung Hiếu Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 6.5 4 2.5 6.5 3 26.5 TR
082625 Nguyễn Minh Toàn Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 7 4.5 5 7 4.5 31.5 TB
082593 Ngô Tấn Tiếp Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 5 3 2.5 3 4 20.5 TR
081256 Huỳnh Quốc Long Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 4 3 2 4 4 20.5 TR
081494 Nguyễn Thị Thảo Ngân Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 5 4.5 2.5 6 3.5 26.5 TR
080578 Nguyễn Minh Hải Nam Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 8 4 4 5.5 4 29 TB
082394 Hoàng Minh Thuận Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 7 5 4.5 5.5 5 30.5 TB
080898 Lê Quang Huy Nam Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5 6 4.5 5 5 3.5 29 TB
082198 Mai Huy Thảo Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 8 3.5 6 7.5 5 35.5 TB
081132 Trần Văn Lanh Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 3.5 2.5 0.5 7.5 3.5 21 TR
081126 Lưu Phương Lan Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 5 3.5 5 3.5 4.5 7 28.5 TB
081485 Nguyễn Hoàng Khánh Ngân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 5.5 4 5.5 4.5 3.5 28.5 TB
080169 Nguyễn Bảo Châu Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7.5 3 2.5 6 5.5 29 TB
081498 Phan Thanh Ngân Nữ Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 5.5 4 2 4 5 24.5 TR
080780 Phạm Thị Ngọc Hoa Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 6.5 4 2.5 6 2 24 TR
080503 Phan Bá Đức Nam Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 8.5 4.5 5 4 4.5 30 TB
080939 Nguyễn Ngọc Anh Huyền Nữ Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Lê Lợi 3 3 3.5 1 3 3 16.5 TR
082703 Trần Thị Thu Trang Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 1.5 2.5 1.5 2.5 0.5 4.5 13 TR
081402 Đặng Thị Mơ Nữ Phú Thuỷ, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 7 3 3 6.5 4 28 TR
080527 Bùi Ngọc Giàu Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2.5 6.5 4 3 4.5 6 26.5 TR
082419 Nguyễn Hồng Thuý Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
081202 Nguyễn Hoàng Thuỳ Linh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 3.5 3.5 1.5 2 2.5 17.5 TR
082743 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 2.5 2.5 0.5 -1 -1 9.5 TR
082641 Cao Thị Minh Trang Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 5 2.5 2 7.5 3 23.5 TR
083151 Lê Luân Vũ Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 2 4.5 2.5 4 3 3 19 TR
082947 Nguyễn Thanh Anh Tuyền Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 5.5 3 2.5 4.5 3 23 TR
080079 Nguyễn Thị Ngọc ánh Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 4 5.5 5.5 1 6.5 4.5 27 TR
081689 Lê Văn Nhựt Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 4 3.5 3.5 6 3 23 TR
080933 Võ Thị Bích Huyên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 5 4 3 4.5 7 27 TR
080789 Lương Thị Thu Hoài Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 5 4.5 3.5 3 3 3 22 TR
081078 Đặng Quốc Khôi Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 8.5 3.5 1.5 6 3.5 27 TR
083256 Nguyễn Thanh Lu Y Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 3 3.5 4.5 4 1 2.5 18.5 TR
081935 Nguyễn Thị Hồng Quyên Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 5 2.5 2 3 3.5 19 TR
082330 Văn Minh Thiện Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 3 4 2 2 3 17.5 TR
081443 Võ Đăng Năm Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 4 3.5 0.5 2.5 4 18.5 TR
082689 Nguyễn Việt Thảo Trang Nữ Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 3.5 4 2 3 2.5 18.5 TR
083123 Ngô Khắc Vinh Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 5.5 4.5 3.5 1 6 3 23.5 TR
082397 Huỳnh Qúy Thuận Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4.5 6.5 4 4 2.5 3.5 25 TR
082437 Nguyễn Phan Thanh Thúy Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 3 3.5 3 2 3 17.5 TR
081417 Trần Nhật Mỹ Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 2 3.5 3 4 5.5 2.5 20.5 TR
080755 Bùi Thanh Hiệp Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 5 5 3.5 2 4 4 23.5 TR
081958 Nguyễn Quang Quỳnh Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 4 4 4 4 3.5 5 24.5 TR
081152 Lê Nguyễn Văn Trúc Lệ Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 3 5.5 3 3 2 3 19.5 TR
081503 Trần Thị Kiều Ngân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Lê Lợi 3 4 5 4 4.5 5.5 26 TR
082246 Võ Thị Phương Thảo Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Lê Lợi 3.5 5 3 5.5 6 8.5 31.5 TB
150008 Nguyễn Văn ái Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 10 5.5 5.5 10 7 41.5 TB
150003 Hồ Thị Kiều Anh Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 10 5.5 4 8 5 38.5 TB
150011 Đặng Kim Bằng Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 8 5 3.5 7 4 31.5 TB
150009 Hồ Duy Bảo Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 10 5 5.5 10 8 45 TB
150022 Huỳnh Văn Chinh Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 10 6.5 5.5 9.5 4.5 42 TB
150047 Hoàng Thị Đăng Dương Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 10 5 4.5 7.5 3.5 36.5 TB
150034 Võ Thị Ngọc Diễm Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 7 9 4.5 3.5 4 5 33 TB
150146 Phạm Nguyên Hữu Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 9.5 5 5 9.5 4 37 TB
150138 Nguyễn Thị Hương Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 10 6 4.5 10 7.5 44.5 TB
150144 Trần Thị Thu Hường Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9 6 3.5 8.5 5 38 TB
150133 Hoàng Minh Hùng Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 5 5.5 8.5 5 38.5 TB
150105 Lê Khắc Hiệu Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 10 4.5 4.5 10 5 38 TB
150112 Lê Thị Minh Hòa Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 10 5 6 10 9 45.5 TB
150111 Nguyễn Đức Hoành Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 10 6 6 10 7 44 TB
150125 Nguyễn Phúc Huy Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 4.5 4.5 8 3 34 TB
150131 Mai Lệ Huyền Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9.5 5 4.5 10 7 42 TB
150188 Đặng Thanh Long Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 6.5 5.5 10 5 42 TB
150202 Nguyễn Công Minh Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 10 5.5 5 10 7 43 TB
150217 Nguyễn Huỳnh Nga Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 9.5 6 6 10 8.5 46.5 KH
150237 Đinh Lê Viết Nhân Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 4.5 4 9 5 36.5 TB
150253 Lê Thành Phát Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 7 6.5 7 6 2.5 35.5 TB
150273 Quách Thị Nam Phương Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 9 6 3.5 9.5 7 41.5 TB
150270 Nguyễn Quỳnh Phương Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9.5 5 5 9 4.5 39 TB
150263 Cao Thị Diễm Phúc Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9.5 4 4.5 6.5 4 34.5 TB
150259 Hồ Tuấn Phong Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 10 6 3.5 10 6 40.5 TB
150280 Nguyễn Khải Quang Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 5.5 4 8.5 3.5 35.5 TB
150283 Đỗ Phú Quốc Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 10 6 8.5 10 5.5 45.5 TB
150314 Trần Hữu Thành Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 10 5 6 9.5 5 40 TB
150328 Phạm Lê Hữu Thắng Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 5 4 6 4.5 34.5 TB
150329 Trần Hữu Thắng Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 5 4 9 4.5 36.5 TB
150338 Nguyễn Xuân Thiên Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 6 4.5 10 5 39.5 TB
150353 Võ Thị Thanh Thúy Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9.5 6 6.5 9 7 44 KH
150416 Nguyễn Ngọc Tú Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 9.5 5 4 10 4 39 TB
150415 Nguyễn Hồng Ngọc Tú Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9 5 5 8 5 37.5 TB
150368 Nguyễn Phú Toàn Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 7.5 6 7.5 7 4 37.5 TB
150379 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 10 4.5 5 9.5 5 38.5 TB
150375 Nguyễn Thị Trà Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 9 6 5 7.5 4.5 36 TB
150369 Dương Thị Huyền Trang Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 10 6 4 10 5 40.5 TB
150382 Hoàng Thị Hoài Trinh Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 10 6 7 10 9 47.5 TB
150388 Lê Quang Trí Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 5.5 6 8.5 6 41 TB
150426 Nguyễn Thị Vân Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 10 6 5 8.5 4 40 TB
150428 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 4.5 5 7.5 3.5 34 TB
150427 Nguyễn Thị ái Vân Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 9 6 3.5 9 6 40 TB
150446 Lâm Thị Hòa Yên Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 10 7.5 4 9 5 41 TB
150021 Nguyễn Văn Chiến Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 8 4.5 2.5 6.5 4 29 TB
150038 Nguyễn Hằng Dung Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 4 4.5 6.5 5 35 TB
150039 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 4.5 4.5 8 4 35 TB
150042 Đoàn Thành Duy Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 8 5 4 7 3 33 TB
150061 Nguyễn Tuấn Giang Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3 9.5 4.5 5 8.5 3.5 34 TB
150058 Lê Dương Lệ Giang Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 10 5.5 4.5 9.5 7 41 TB
150070 Nguyễn Thanh Hải Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 5.5 5.5 8.5 3.5 37 TB
150069 Nguyễn Phi Hải Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 10 6 5 8.5 3.5 37 TB
150082 Phan Thị Thu Hằng Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9.5 5.5 6 8 7.5 42.5 TB
150081 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 5.5 4.5 5 4 32.5 TB
150094 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 8.5 4.5 3 5.5 3.5 29 TB
150110 Trần Minh Hoàng Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3 9.5 4.5 4 10 4 35 TB
150118 Hồ Thị Hồng Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 7 9.5 5 6 9.5 3 40 TB
150121 Đặng Thị Huệ Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9 6 6 7 3.5 37.5 TB
150127 Trương Quốc Huy Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 9.5 5.5 4 9.5 2 34 TB
150126 Nguyễn Thanh Huy Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 10 5 4.5 6 3 32.5 TB
150129 Tống Thị Huyên Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 6 5 8 5.5 39.5 TB
150136 Lê Thanh Hưng Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 9 5 5 9 2.5 34.5 TB
150142 Trịnh Thị Hương Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9.5 6.5 4.5 8 4 38.5 TB
150154 Nguyễn Thị Lệ Kim Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 8.5 5 5.5 8 3.5 36.5 TB
150155 Ngô Hữu Kông Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 10 6 5 10 5 41 TB
150159 Huỳnh Văn Lành Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 9 5.5 5 7.5 4 34.5 TB
150178 Vũ Đình Linh Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 6.5 5 3.5 6.5 5 32 TB
150185 Phạm Thị ánh Loan Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 8.5 5.5 4 7 4.5 33.5 TB
150191 Nguyễn Thanh Luân Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 8.5 5.5 3 5.5 7 33 TB
150205 Đỗ Thị Diễm My Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 6.5 6 7.5 6 40 TB
150238 Nguyễn Trần Bá Nhật Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 7.5 6 7.5 4.5 40.5 TB
150245 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9 4.5 6 6 3.5 34.5 TB
150277 Lê Thị Hồng Phước Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 10 5.5 4 9.5 4 39 TB
150292 Nguyễn Văn Sơn Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 10 5 5.5 9.5 6 41 TB
150311 Mai Xuân Thành Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9 5.5 5.5 8 6 39.5 TB
150318 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 9.5 3.5 2 7 4.5 30.5 TB
150323 Lê Thị Hoài Thắm Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9 6.5 5.5 8 4 39 TB
150332 Trần Văn Thắng Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9 6 5.5 7.5 5 38.5 TB
150334 Ngô Thị Thâm Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 6 4.5 9.5 6 40.5 TB
150345 Trương Quỳnh Lệ Thu Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8 4 5 5.5 4.5 31.5 TB
150387 Trần Thị Việt Trinh Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 10 5 4.5 9.5 4 37.5 TB
150398 Nguyễn Công Trường Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 8.5 4.5 3.5 8.5 4 32.5 TB
150410 Lê Thị Tuyến Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 4 3 7.5 3 31.5 TB
150006 Trần Thị Vân Anh Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 10 5.5 3.5 9 5.5 39 TB
150019 Lê Thị Kim Chi Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 7.5 5 4 4 3 27.5 TB
150023 Dương Thị Trần Chí Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 10 5.5 5 9 6 40 TB
150029 Lê Thị Cương Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 7.5 10 6 4 8.5 5 41 TB
150030 Hồ Thị Thanh Cường Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 9.5 4 5.5 7.5 6 39 TB
150033 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 8.5 4.5 4 3 5.5 32 TB
150049 Võ Xuân Đào Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9 5 4.5 9 4.5 36.5 TB
150054 Trần Thị Đông Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 5.5 4 5.5 4 34 TB
150057 Võ Tấn Đức Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 6.5 4 4 5.5 4 28 TR
150056 Tạ Văn Đức Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 6 4 5 6 35 TB
150060 Lương Hoàng Thu Giang Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 5 5 6 4 34 TB
150071 Nguyễn Văn Hải Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 9.5 4 6 9 4.5 36.5 TB
150068 Cù Thị Mỹ Hành Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9.5 5 4.5 9 8 42 TB
150085 Phan Thị Ngọc Hân Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 3.5 3.5 7 4.5 33.5 TB
150096 Đỗ Đình Hiếu Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 8 4.5 2.5 5 2.5 26.5 TB
150169 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 8 5 5 5 8 37 TB
150170 Phan Trần Khánh Linh Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 8 5 3.5 8 4 32 TB
150207 Nguyễn Thị Diễm My Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 5.5 4 6 4.5 34.5 TB
150214 Hồ Thị Diệu Nga Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 10 5.5 4.5 8 4 37 TB
150240 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9 4.5 5 7.5 4.5 36.5 TB
150246 Trịnh Thị Như Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 3 5.5 5 3.5 32 TB
150247 Lại Thị Mi Ni Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 9.5 4.5 6 8 3 37.5 TB
150251 Vũ Hoàng Oanh Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 5.5 4.5 9 3 36 TB
150289 Bùi Thị Sáng Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 10 5 4.5 7.5 5.5 38.5 TB
150300 Nguyễn Thành Tâm Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 4 5.5 8.5 4 35.5 TB
150327 Nguyễn Văn Thắng Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 5.5 4.5 7.5 3.5 36 TB
150341 Phan Văn Thiện Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 5.5 4.5 9.5 5 38.5 TB
150342 Hồ Thị Thơm Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 9.5 4 5.5 8 3.5 34 TB
150343 Nguyễn Cao Hoài Thu Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 5.5 6 9 4.5 40 TB
150358 Phạm Hoàng Thị ánh Thư Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 5 4 9 4.5 36 TB
150357 Bùi Thị Anh Thư Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 10 4.5 6 5.5 7 39 TB
150360 Nguyễn Thị Sông Thương Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 4.5 3 7 4.5 33 TB
150362 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 10 4 4 8 4 35 TB
150365 Hoàng Thị Tình Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 4.5 4.5 7 2.5 33.5 TB
150366 Phạm Thanh Tịnh Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 5.5 5 7.5 3.5 35.5 TB
150374 Nguyễn Trần Đoan Trang Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 10 4 5.5 7 5.5 36 TB
150402 Nguyễn Phi Tuấn Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 10 6 3.5 9.5 3.5 37 TB
150406 Đặng Khánh Tuệ Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 10 6 4 6 5.5 35.5 TB
150431 Phạm Thị Lê Vân Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 10 5 5 7.5 3 37 TB
150436 Ngô Thị Việt Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 10 4.5 5.5 9 6 38.5 TB
150438 Phan Thanh Vinh Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 9.5 4.5 5.5 6.5 6.5 36 TB
150440 Lê Ngọc Vũ Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 2.5 8.5 5 4 8.5 3 31.5 TB
150453 Ngô Đức ý Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 9.5 6 4.5 9 3.5 36 TB
150451 Phan Thị Ngọc Yến Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 10 6.5 4.5 6.5 5.5 36.5 TB
150004 Nguyễn Nhật Anh Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 1.5 6 4 4 3.5 2.5 21.5 TR
150027 Dương Văn Công Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 3.5 5 7 4 33.5 TB
150017 Nguyễn Đình Bảo Châu Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8 4.5 3 4 3 27.5 TB
150026 Trần Ngọc Chương Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 4.5 3 9.5 3.5 34.5 TB
150020 Lê Trọng Chiến Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 4.5 3.5 3 4 29 TB
150024 Tưởng Văn Chí Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 8.5 5.5 6 4 4 33.5 TB
150031 Lê Thị Danh Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 7.5 4.5 5.5 4.5 5 33.5 TB
150046 Nguyễn Quốc Dũng Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 5 5 7.5 3 35.5 TB
150045 Mai Chiếm Dũng Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 4.5 4.5 4.5 3 30.5 TB
150134 Nguyễn Thanh Hùng Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 10 4.5 4 6 3.5 32.5 TB
150101 Phan Thanh Hiển Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8.5 4.5 4.5 8.5 3 33.5 TB
150103 Nguyễn Đình Hiệp Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 10 6 5 7.5 3 37.5 TB
150097 Nguyễn Công Hiếu Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 8.5 4.5 4 4.5 3 28 TB
150115 Trần Quang Hòa Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 7.5 4.5 5 2 1 25.5 TR
150116 Huỳnh Văn Hòe Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 4 3 7 4 32 TB
150132 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 5 4.5 5 5 34.5 TB
150135 Hoàng Việt Hưng Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 5 5 6.5 3.5 34.5 TB
150151 Phạm Đức Kiều Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9 5 5 6 3.5 34.5 TB
150157 Võ Thị Ngọc Lan Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 10 5.5 7 5.5 3 37.5 TB
150190 Trần Thị Lợi Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 5 4 6.5 7 36 TB
150187 Vũ Thị Kim Loan Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 5.5 4 3.5 4 3 26 TR
150195 Nguyễn Thị Trúc Ly Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 7 4.5 3.5 5.5 4 29 TB
150204 Cao Thị Diễm My Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 6 5 5 4 3 28.5 TB
150210 Bùi Anh Nam Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 10 5.5 4.5 9 3.5 38 TB
150212 Hoàng Văn Nam Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 6 3 6.5 3.5 32.5 TB
150220 Phạm Thị Kim Ngân Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 10 4 4 8 5 35.5 TB
150225 Mai Vũ Nguyên Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 3.5 5 2.5 4 3.5 22 TR
150231 Trương Thị Mỹ Nguyệt Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 4.5 6.5 6 4 35 TB
150234 Trần Văn Nhàn Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8 4.5 5.5 7.5 3.5 33.5 TB
150252 Nguyễn An Pháp Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 7.5 4.5 3 7.5 2.5 30 TB
150266 Trịnh Hoài Phúc Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 9 4.5 5 6 2 30.5 TB
150269 Lê Hà Phương Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8.5 4.5 4.5 5.5 2.5 30 TB
150285 Trịnh Minh Quốc Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8 6 5 2.5 3.5 30 TB
150291 Lê Trường Sơn Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 7.5 4 6 3.5 3 29.5 TB
150288 Trần Ngọc Sang Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 5 5 7.5 3 34.5 TB
150450 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 5.5 4 0.5 4 4 22 TR
150296 Đỗ Thị Thanh Tâm Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8.5 4.5 4 2.5 5 29 TB
150305 Nguyễn Thị Hoài Thanh Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 7.5 4 2.5 3.5 4.5 27 TB
150317 Nguyễn Phương Thảo Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9 5.5 4.5 5.5 4 34 TB
150356 Nguyễn Thu Thủy Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9 4 5 9 5.5 38 TB
150437 Nguyễn Tuấn Việt Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 8.5 5.5 3.5 6.5 3 30.5 TB
150036 Bùi Thị Diệu Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 8.5 4 4 6 5 34 TB
150044 Nguyễn Thị Phương Duyên Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 8.5 4.5 5 6 3.5 33 TB
150062 Trương Thị Lệ Giang Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 7.5 8 6 4.5 5 3.5 34.5 TB
150083 Trần Thị Kim Hằng Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8 3.5 5.5 6.5 4.5 32.5 TB
150080 Lương Thị Lệ Hằng Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 4.5 5.5 6 3.5 34.5 TB
150066 Phạm Xuân Hà Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8 4.5 4 6.5 4 31.5 TB
150065 Nguyễn Thị Hà Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8 4.5 2.5 2 2.5 24.5 TR
150072 Nguyễn Nhật Hạ Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 4 4.5 7 6.5 36.5 TB
150086 Trần Đức Hậu Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 5.5 4.5 7 4 36 TB
150088 Bùi Thị Mai Hiên Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8 4.5 5.5 4 5.5 32 TB
150089 Hồ Thị Thu Hiền Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 3 2.5 4 4 27 TR
150091 Lương Thị Hiền Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 5 4.5 7.5 4 36 TB
150113 Nguyễn Thị Hòa Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 6.5 4.5 3.5 3.5 3 27 TR
150106 Trương Thị Tuyết Hoa Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 8.5 4.5 5 3 6.5 33.5 TB
150140 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 4.5 4 7 5.5 2.5 29 TB
150128 Võ Hoàng Huy Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 5 3.5 3 4 4 23.5 TR
150176 Trương Thị Thùy Linh Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 4.5 4 5 5.5 3 27 TB
150168 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 5.5 3.5 1.5 2 3.5 20 TR
150163 Hồ Thị Mỹ Liễu Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 8.5 5 3.5 5 4 30 TB
150189 Nguyễn Văn Lộc Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3 7 4.5 3.5 5.5 1.5 25 TR
150227 Nông Cao Nguyên Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 5 4.5 8 3 34.5 TB
150224 Mai Thị Yến Ngọc Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 8.5 5.5 3.5 6.5 3.5 31.5 TB
150222 Lâm Trọng Nghĩa Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 6 4.5 4 7.5 5 31.5 TB
150243 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 7 10 4.5 5.5 7 7 41 TB
150248 Nguyễn Thị Nở Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 4 2.5 2.5 2.5 2.5 19.5 TR
150262 Nguyễn Trí Phùng Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 10 4 5.5 8 2.5 36 TB
150261 Thông Phong Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 6 4 5 6 3 30 TB
150282 Dương Văn Quốc Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 6 5 4.5 6 4 31 TB
150310 Lê Văn Thành Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 8.5 4.5 5 5 3.5 32 TB
150315 Trần Hữu Vũ Thành Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 5.5 4 1.5 7 1.5 23 TR
150322 Trương Thị Minh Thảo Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 8 5 4.5 7 3.5 34 TB
150333 Trần Vi Thắng Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 4.5 5.5 3.5 4 3.5 27.5 TR
150331 Trần Quyết Thắng Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 6 4.5 4 7 3.5 30.5 TB
150349 Trần Thị Xuân Thùy Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 6.5 3.5 2.5 6 5 28 TB
150354 Dương Thị Thủy Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 7 3.5 5.5 5.5 3.5 30 TB
150364 Ngô Văn Tiến Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 8 5.5 4 8 4 33.5 TB
150414 Nguyễn Anh Tú Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 5 5 6.5 4.5 35 TB
150367 Nguyễn Như Toàn Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 7 4.5 3 4.5 3 26 TR
150370 Lê Thị Linh Trang Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 6.5 4 3 7.5 3.5 29 TB
150395 Lê Thị Trúc Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 2.5 4.5 4 1 1 2.5 15.5 TR
150394 Huỳnh Tấn Trúc Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 5 5.5 7.5 3 36 TB
150423 Lê Thị Ngọc Uyên Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 9 4.5 3.5 9.5 5 38 TB
150445 Thông Minh Xuân Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 8.5 5.5 4 6.5 3 31.5 TB
150454 Võ Thị Như ý Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 6.5 5 4.5 3.5 3.5 27 TB
150013 Nguyễn Thị Bình Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9 4 3.5 7 5.5 35 TB
150041 Đinh Trường Duy Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 9 4.5 4 4.5 3 29 TR
150048 Đinh Thị Thanh Đào Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 7.5 5.5 2 3.5 3 26.5 TR
150055 Đỗ Quang Đức Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 7.5 5 4 7 3 31.5 TB
150076 Phạm Thị Ngọc Hạnh Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 7.5 3 3 4.5 4 26.5 TR
150095 Trần Thị Ngọc Hiền Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9 5 4.5 7.5 3.5 34 TB
150099 Nguyễn Văn Hiếu Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 10 5 3.5 8 3 35 TB
150119 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9 5 5.5 7.5 4 36.5 TB
150147 Trần Ngọc Khanh Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 4.5 4 8.5 2 33 TB
150156 Phan Thị Thanh Lan Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9 5.5 5.5 7.5 6.5 40 TB
150162 Trần Phước Liên Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 2.5 5 9.5 3 34 TB
150165 Trần Thị Bích Liễu Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 10 4.5 4 7 4 34.5 TB
150174 Trần Thị Linh Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 7.5 4 4 6.5 3 30.5 TB
150171 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 9 5 3.5 5.5 3 30 TB
150172 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 9 3 4.5 9 3.5 33 TB
150179 Đinh A Líp Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 6 4.5 4 6.5 3 29.5 TB
150184 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 8.5 5 5 4.5 2 31.5 TB
150182 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 8.5 4 3.5 6 4.5 32 TB
150192 Trần Thị Kim Luyến Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 5 6 6 3 33.5 TB
150209 Nguyễn Thị My Na Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 6.5 6 3 7 4 32 TB
150213 Phạm Hồng Nam Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 8 6 4.5 2 5 29.5 TB
150215 Lê Thị Thanh Nga Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 7 5.5 3 4.5 4 29.5 TB
150223 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 4 3.5 5 4 30 TB
150226 Nguyễn Đoàn Phương Nguyên Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8 4.5 4.5 7.5 3 32.5 TB
150229 Trần Trung Nguyên Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 7.5 4.5 4 3 5 28 TB
150230 Nguyễn Hữu Nguyện Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 5 4 8.5 3.5 35 TB
150232 Vũ Thị Nguyệt Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 7.5 5 5 6.5 5 35 TB
150256 Nguyễn Thanh Phi Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9 4 5.5 5.5 3 32.5 TB
150258 Nguyễn Vũ Lê Thái Phi Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 5 5 6.5 3 34.5 TB
150264 Hồ Trọng Phúc Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 9.5 5.5 5.5 6.5 2 35.5 TB
150272 Nguyễn Văn Phương Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 7.5 5 1.5 6.5 4.5 29.5 TB
150284 Huỳnh Tấn Quốc Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 6 5 7.5 4 37.5 TB
150286 Lương Thị Minh Sang Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 5.5 5 7 2 34.5 TB
150299 Nguyễn Đăng Tâm Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 4.5 4 8.5 7 38.5 TB
150324 Nguyễn Thị Thắm Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 9 6 5 8 2.5 34 TB
150309 Lê Quang Thành Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 5.5 4.5 8.5 7.5 41 TB
150359 Lăng Thị Thương Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 5 6 7.5 4.5 37.5 TB
150351 Đặng Thị Thanh Thúy Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 4.5 3.5 9 2.5 34 TB
150348 Lê Thị Như Thùy Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 8.5 5 6 6.5 4 34 TB
150385 Nguyễn Thị Tố Trinh Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 10 5.5 5 8.5 5 40.5 TB
150422 Đặng Thị Mai Uyên Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 4 2.5 7 3 31 TB
150043 Bùi Thị Ngọc Duyên Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 7.5 8 5.5 5 4.5 5 35.5 TB
150079 Huỳnh Thị Mỹ Hằng Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8 4.5 4 5.5 5 32 TB
150102 Lê Thị Kim Hiệp Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 4.5 4 7 4 33 TB
150120 Đinh Hữu Huấn Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 9.5 4 5.5 8 3.5 37 TB
150164 Phạm Thị Bích Liễu Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 10 5 5 7 5 37.5 TB
150181 Hoàng Thị Mỹ Loan Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 7.5 4.5 2.5 4 4 29 TB
150183 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ Lạc Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 5 2 4.5 4 30 TB
150219 Cao Hồng Khánh Ngân Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 5 5 7 4 35.5 TB
150236 Trần Thị Thùy Nhâm Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 8.5 4.5 3.5 6.5 6 34.5 TB
150241 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 7.5 4.5 2.5 6.5 4.5 31.5 TB
150250 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 6 5 3.5 5.5 3.5 30 TB
150275 Trần Thị Phương Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9.5 5.5 2.5 8 5.5 37 TB
150276 Trần Thị Bích Phương Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 7.5 3.5 3 6 2.5 26.5 TR
150254 Thông Thị Phạm Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 6.5 6 6.5 3.5 6 34 TB
150257 Nguyễn Trọng Phi Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 7.5 3.5 1 4 4.5 27 TB
150278 Nguyễn Thị Phượng Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 7.5 5.5 4.5 5.5 2.5 31 TB
150267 Lê Thị Kim Phụng Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 3.5 5 2.5 3 4 23.5 TR
150268 Hoàng Tiểu Phương Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 4 4 5.5 3 30.5 TB
150293 Phan Lâm Sơn Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 5.5 5.5 3 5.5 4.5 29 TB
150420 Bùi Thị Kim Tư Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 4 2 6 4 30 TB
150297 Huỳnh Khắc Tâm Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9.5 4.5 3.5 8 3.5 35 TB
150295 Trần Thanh Tài Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 6.5 4 5.5 7.5 3 30 TB
150335 Võ Thân Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 4 4.5 4.5 4.5 4 26.5 TR
150313 Phạm Văn Thành Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 8.5 4.5 3.5 5 5 30.5 TB
150316 Trần Thị Thành Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9.5 4 2.5 8 4.5 34.5 TB
150320 Tô Thị Thu Thảo Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 5 2.5 6 3.5 31.5 TB
150321 Trần Thu Thảo Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 8 6 5 4 3 32 TB
150319 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 6.5 4.5 5.5 5 4 31.5 TB
150326 Nguyễn Đình Thắng Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3 7.5 4.5 4 4.5 4 27.5 TB
150325 Hoàng Văn Thắng Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 5.5 5.5 2.5 4.5 2.5 24 TR
150304 Nguyễn Thiện Thanh Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 7.5 4.5 1.5 5 2.5 25 TR
150361 Lê Đức Thường Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 4.5 4 2 4 3 21.5 TR
150336 Bùi Hoàng Thi Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 9 5 4.5 7.5 3.5 36 TB
150340 Nguyễn Thị Nghĩa Thiện Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 7.5 6.5 5.5 4 3.5 31.5 TB
150355 Lê Thị Thủy Nữ Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 6 4 3.5 3 4 26 TR
150344 Nguyễn Thị Lệ Thu Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9 4.5 4 7 3 32 TB
150417 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 5 4.5 6.5 4 34 TB
150371 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8.5 4 4.5 6 5.5 33 TB
150383 Nguyễn Thị Trinh Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8 4.5 3 4.5 2.5 27.5 TR
150393 Nguyễn Văn Trung Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 6.5 3.5 3 5 3 26 TR
150392 Nguyễn Tấn Trung Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 7 4 3 6 4 29 TB
150403 Nguyễn Thanh Tuấn Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9 5 4.5 7 5 35 TB
150425 Lê Thị ánh Vàng Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 7 5 4.5 2.5 3 27 TB
150442 Trần Xuân Vũ Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 7 6 3 3.5 2.5 25.5 TR
150051 Nguyễn Văn Đạt Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 2.5 9.5 5 4 5.5 3 29.5 TB
150052 Võ Thị Ngọc Điểm Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 5 5.5 2 6.5 3 27 TR
150025 Nguyễn Thị Hoài Chung Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 2.5 6.5 3.5 2 6.5 3 24 TR
150040 Phan Thị Thùy Dung Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9.5 4.5 5 8.5 3.5 37 TB
150059 Lê Thị Hương Giang Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8 6 4 7.5 2 32 TB
150145 Nguyễn Phan Ngọc Hữu Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 1.5 7 4.5 2.5 7.5 3 26 TR
150084 Huỳnh Thị Bảo Hân Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 7.5 5 4.5 2.5 3.5 28.5 TB
150075 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9 6 4.5 7.5 5 37.5 TB
150064 Đỗ Thị Thu Hà Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 6.5 3.5 2.5 6.5 4 27 TB
150122 Trần Thị Kiều Huệ Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 6.5 5 3.5 2.5 3 25.5 TR
150124 Đào Mạnh Huy Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 6 4.5 5 4.5 4 28.5 TR
150152 Lương Bảo Kiệt Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 9.5 4.5 5 7.5 2 32.5 TB
150150 Nguyễn Thị Thúy Kiều Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 7 3.5 3 6 3 28 TB
150186 Trần Thị Kim Loan Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 8 4 5 4 3.5 30.5 TB
150193 Thông Thị Lũy Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 4 5.5 5.5 2.5 4 27 TB
150196 Mai Thị Thanh Lý Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 6.5 6 4 3 3 28 TB
150198 Phạm Thị Ngọc Mai Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 6.5 5.5 3.5 6 4 29.5 TB
150201 Phạm Thị Mẫn Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 8 5.5 4.5 6.5 3 31 TB
150211 Đào Văn Nam Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 3.5 4.5 3 5 3.5 24 TR
150216 Ngô Thị Kim Nga Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 6.5 4 2.5 4 3 24.5 TR
150244 Tạ Thị Nhung Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 6.5 4 4 4.5 2.5 26.5 TB
150274 Thái Thị Như Phương Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 8 4.5 4.5 7 4 34 TB
150255 Phạm Thị Nguyền Phận Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 7.5 8 4 5.5 4 4 33 TB
150281 Đỗ Thị Phương Quý Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 4 4.5 4.5 3.5 4 25 TR
150308 Hồ Văn Thành Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 8.5 4 4.5 6.5 4 31 TB
150337 Ngô Thị Mai Thi Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 6 3 6 5.5 3.5 28.5 TB
150347 Nguyễn Thị Thuận Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 5 5.5 5.5 4 3.5 28.5 TB
150413 Tăng Nguyễn Thanh Tùng Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 8 4.5 3 3.5 2 24.5 TR
150421 Nguyễn Dương Tử Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 6 6.5 5 2.5 3 28 TB
150372 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3 9 4 4 5.5 3.5 29 TB
150373 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3 5.5 4.5 4 7 3.5 27.5 TB
150399 Phan Xuân Trường Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 4 4.5 1 2 2 17 TR
150386 Trần Mai Lệ Trinh Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8 5 5 5 3 31 TB
150384 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 5.5 4.5 9 5 38 TB
150389 Trương Quốc Trí Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 2.5 8.5 4.5 2 7.5 3.5 28.5 TB
150408 Phan Thị Thanh Tuyền Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3 4.5 4.5 3.5 4 3.5 23 TR
150409 Hoàng Thị Kim Tuyến Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 6 4.5 4 5 4.5 27.5 TB
150411 Phan Thị Tuyết Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 2.5 4.5 4 4 4 3 22 TR
150452 Trần Vi Hải Yến Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 6.5 5 5 4.5 7 31.5 TB
150449 Nguyễn Thị Yến Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 8.5 4.5 3 5 2.5 27 TB
150448 Lương Thị Mỹ Yến Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8.5 5 3.5 5 2.5 29 TB
150376 Đặng Thị Bích Trâm Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 5.5 3.5 3.5 3 3 22.5 TR
150378 Nguyễn Bích Trâm Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 2 4 3 3.5 4 4 20.5 TR
150397 Thái Hồng Trúc Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 7.5 4 1 2.5 3 22 TR
150441 Nguyễn Thanh Vũ Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 2.5 8 5 5 6.5 4 31 TB
150018 Nguyễn Thị Châu Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 6.5 5 5 2.5 3 26.5 TR
150015 Dương Thị Mỹ Châu Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 7 4 2.5 3 3 24 TR
150032 Lộc Hữu Hoàng Danh Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 6.5 5 3 4 3 25 TR
150035 Nguyễn Văn Diễn Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 7.5 4 2.5 4.5 3 25 TR
150063 Ngô Thị Huỳnh Giao Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 7.5 4 2.5 2 3 23 TR
150078 Huỳnh Thị Minh Hằng Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 4.5 3 4.5 4 30 TB
150067 Quách Thị Thu Hà Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3 6.5 5 1.5 5 2.5 23.5 TR
150074 Huỳnh Thị Minh Hạnh Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 4 4.5 3.5 3 28.5 TB
150117 Nguyễn Phi Học Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 9.5 5 5 6 3.5 33 TB
150143 Phạm Thị Hường Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 6.5 5 3.5 2.5 3.5 26.5 TB
150087 Võ Minh Hậu Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9 4.5 5 10 8 41 TB
150100 Nguyễn Văn Hiển Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 7 6 5.5 2.5 4 31 TB
150107 Ngô Văn Hoài Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 9 5 5.5 5.5 2.5 31.5 TB
150109 Trần Thị Thúy Hoài Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 8.5 5 5.5 3.5 4 30 TB
150114 Phạm Hữu Hòa Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 8 4.5 5.5 3 5.5 33 TB
150153 Lê Thị Thanh Kim Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 7.5 4 2.5 6 3.5 28.5 TB
150161 Nguyễn Thị Liên Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9.5 5.5 5 9 4.5 39.5 TB
150173 Thới Thị Ngọc Linh Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 7.5 5 4.5 5 3 30.5 TB
150175 Trương Thị Mỹ Linh Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9 6 3.5 5.5 4 33.5 TB
150180 Bùi Thị Mỹ Loan Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9.5 6 4 4.5 6.5 36.5 TB
150194 Nguyễn Thị Thảo Ly Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 8 4.5 4.5 2.5 5 28.5 TB
150199 Võ Thị Ngọc Mai Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 7.5 7 3.5 5.5 4 32 TB
150221 Trương Thị Kim Ngân Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 7.5 4.5 3 4.5 3 27 TR
150218 Trương Thị Thu Nga Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 7.5 3.5 4 4 3.5 26.5 TB
150239 Huỳnh Thị Yến Nhi Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 4 3 2.5 5 28 TB
150242 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 8.5 3.5 4.5 8 3 33 TB
150271 Nguyễn Thị Phương Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9 6 6 5 3 35 TB
150290 Đặng Ngọc Sơn Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9 5.5 5 5 3.5 33.5 TB
150294 Nguyễn Trọng Tài Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 10 4.5 5.5 5 4.5 35 TB
150312 Nguyễn Trung Thành Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8 5 4 4 3 29 TB
150303 Lê Trí Thanh Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 8.5 4.5 3.5 3 5.5 30.5 TB
150350 Đặng Thị Thúy Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 10 5.5 6 6 3 35.5 TB
150419 Văn Nhật Tú Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 7 5 4 5 3 28 TR
150396 Nguyễn Văn Trúc Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 2 9 5 3 5.5 3.5 28 TR
150404 Phạm Anh Tuấn Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9 4 5.5 6.5 3 32.5 TB
150405 Võ Quốc Tuấn Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3 9.5 3 4 6.5 4 30 TB
150407 Trần Thị Ngọc Tuyên Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 10 5.5 6 7.5 5 38.5 TB
150412 Trương Thị ánh Tuyết Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 5.5 5 6 3 33.5 TB
150443 Lý Duy ái Vững Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 9.5 4.5 3.5 6.5 5 32.5 TB
150430 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 5 4 6 3.5 32 TB
150432 Trần Thị Thu Vân Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 7.5 3.5 2.5 6.5 4 28 TB
150433 Trịnh Thị Hải Vân Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 7.5 5.5 5 6 4 32.5 TB
150434 Trịnh Thị Thu Vân Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 9.5 4.5 3 5 7 33 TB
150444 Trương Thị Bích Vy Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 1 8 3.5 1 3.5 3 20 TR
150447 Hoàng Thị Kim Yến Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 9.5 5 4.5 5 3.5 31.5 TB
150001 Hồ Bình An Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 8 4 5.5 5.5 3 30 TB
150010 Nguyễn Thành Bạo Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 6 4.5 5.5 8 3 32 TB
150028 Nguyễn Văn Cư Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 9.5 3 2 8 3 29 TB
150014 Lâm Thị Quế Can Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 7.5 4 3.5 5 3 26.5 TR
150016 Lê Thị Bửu Châu Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 8.5 5 5.5 5.5 3 33 TB
150141 Phạm Thị Sông Hương Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 7.5 8 5 3.5 6 7 37 TB
150139 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 8 7 5 5.5 2.5 34.5 TB
150073 Hoàng Thị Bích Hạnh Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 5 5.5 5.5 4 3.5 29 TB
150104 Vương Văn Hiệp Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 5.5 5.5 5 4 4 28.5 TB
150093 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 9.5 3.5 2.5 5 7 32 TB
150090 Lường Thị Hiền Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 6 5 3.5 4.5 3.5 27.5 TB
150098 Nguyễn Phi Hiếu Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 7 4 4.5 5 4 30.5 TB
150137 Mai Phước Hưng Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 5 3.5 5.5 2 3 23 TR
150108 Nguyễn Đình Minh Hoài Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 6.5 4.5 4 6 2.5 28.5 TB
150123 Vũ Thị Huệ Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8.5 3.5 1.5 6 4.5 28.5 TB
150130 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 6 4.5 3 2.5 4 25.5 TR
150148 Mã Nhật Khánh Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 6 5.5 5.5 5 2.5 29 TB
150149 Nguyễn Anh Khoa Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 5 3 7.5 4 34 TB
150158 Võ Thị Bích Lài Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 5.5 4 5.5 5.5 3 29.5 TR
150177 Võ Duy Linh Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 6 4.5 5 8 3 31.5 TB
150167 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 4.5 3.5 5 3 30 TB
150197 Đinh Thị Mai Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9.5 7 4.5 8.5 3.5 38.5 TB
150203 Nguyễn Thị Mười Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 7 6 5 4 3.5 30.5 TB
150228 Trần Thị Thảo Nguyên Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 7.5 5 5.5 6 6 35 TB
150233 Nguyễn Thị Nhàn Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 5.5 5 5 4.5 34.5 TB
150249 Dương Thị Oanh Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 10 7 7.5 9.5 6 45.5 TB
150279 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 8.5 6 5.5 5 3.5 34.5 TB
150260 Nguyễn Nhật Phong Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 5 4.5 1.5 4.5 1.5 21.5 TR
150287 Trần Sang Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 6 5 2.5 7 2 28 TR
150298 Lê Minh Tâm Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 10 6 7.5 7.5 5 42 TB
150302 Nguyễn Duy Tân Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9.5 5 5.5 7 3 35 TB
150301 Lê Đức Tân Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 7.5 3 2 5.5 5 27 TR
150307 Võ Thị Kim Thanh Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 5 3 3.5 3 4.5 24 TR
150352 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 9 5 6 8 5.5 39.5 TB
150418 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 7.5 5.5 4 5.5 5 33.5 TB
150377 Ngô Thị Bích Trâm Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 8.5 4 6.5 7 5 36 TB
150380 Nguyễn Thị Minh Trâm Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 9 5 5 5 4 31.5 TB
150381 Đinh Thị Kiều Trinh Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8 5.5 1.5 4.5 4.5 28.5 TB
150390 Nguyễn Khắc Trong Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 2.5 6.5 6 5 5 3 28 TR
150401 Nguyễn Đức Minh Tuấn Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 9 4 5.5 7 3 33.5 TB
150400 Lê Xuân Tuấn Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 7 4.5 4.5 5.5 3 29.5 TB
150424 Lê Thị Hồng út Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6 7.5 4 4.5 4.5 3 29.5 TB
150435 Trương Thị Cẩm Vân Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 9 6.5 5.5 6 4 36.5 TB
150346 Lê Văn Thuận Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 5 2.5 3.5 3 3 20.5 TR
150053 Huỳnh Văn Định Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 2.5 6.5 3.5 3 2.5 2.5 20.5 TR
150265 Nguyễn Văn Phúc Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 2.5 4.5 3.5 4.5 6.5 2.5 24 TR
150050 Ngô Thành Đạt Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3 6 3.5 4 3.5 5.5 25.5 TR
150206 Hoàng Thị Hà My Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5 3.5 3.5 3 3 4 22 TR
150363 Phạm Thị Mỹ Tiên Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 2.5 3 4 0.5 2.5 3 15.5 TR
150092 Nguyễn Hữu Lê Sĩ Hiền Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 4.5 4.5 1.5 3.5 4 22 TR
150429 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3 7 4.5 1.5 2.5 3.5 22 TR
150037 Lê Thị Dung Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 3.5 4 2 2.5 3 19 TR
150330 Trần Hữu Thắng Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 4.5 4 1 5.5 3 22 TR
150208 Trần Hoài My Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 6.5 5 5 4.5 6 3.5 30.5 TB
150012 Lê Ngọc Bình Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 8 4.5 4.5 5 3.5 30 TB
150200 Đỗ Xuân Mạnh Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 3 5.5 0.5 3.5 3 20 TR
150391 Cao Ngọc Trọng Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3 4.5 4.5 1 2 2.5 17.5 TR
150160 Nguyễn Đức Lâm Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4.5 7.5 4.5 1.5 0.5 -1 18.5 TR
150077 Trần Đức Hạnh Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 5 4.5 3 3.5 4.5 24 TR
150439 Nguyễn Khắc Vĩ Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 7.5 4.5 4 3.5 3.5 26.5 TR
150235 Đặng Triệu Nhã Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 3 4 1 3.5 4 19 TR
150007 Đồng Văn ái Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 1 7.5 4 1 2 3.5 19 TR
150002 Thái Thị Thúy An Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3.5 6.5 4 2 3 3 22 TR
150306 Trần Thị Thúy Thanh Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 5.5 4 4 3.5 3.5 5 25.5 TR
150339 Hứa Văn Thiện Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 1.5 5.5 5 1.5 6.5 3 23 TR
150166 Đoàn Thị Hoài Linh Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 4 6.5 4 3 6 2 25.5 TR
150005 Phạm Thị Kim Anh Nữ Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Tánh Linh 3 7.5 3 1 5.5 3 23 TR
090003 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8.5 5.5 7.5 7.5 4.5 38 TB
090007 Đinh Bằng Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 7 5 3 6 4 29.5 TB
090006 Phạm Quốc Bảo Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 9.5 5 4 7 5.5 36 TB
090013 Đặng Quốc Bình Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8 6.5 6 9.5 6.5 41 TB
090017 Trần Thị Châu Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 6 5.5 3 5.5 5.5 30 TB
090020 Lê Thị Chiều Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8 5.5 4 7 8 37.5 TB
090022 Lâm Thị Thanh Cúc Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 7 5.5 4.5 7 7 36 TB
090025 Nguyễn Thị Diễm Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 7.5 5.5 3.5 3 4 29 TB
090036 Lê Châu Đồng Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 9 6 8 7.5 3 37.5 TB
090038 Trương Văn Đức Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6 10 6.5 2.5 9.5 4 38.5 TB
090045 Vũ Thị Kim Hằng Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 5.5 4.5 7.5 6 5 33.5 TB
090049 Nguyễn Thị Hiền Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 8.5 7 8 6.5 6 41.5 TB
090053 Tạ Thị Diệu Hiệp Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6.5 9 7 7 7 9.5 46 KH
090050 Huỳnh Tấn Hiếu Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 6.5 5.5 5 4.5 3.5 30 TB
090063 Nguyễn Thị Hòa Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6.5 10 7.5 6.5 7.5 5 43 TB
090059 Nguyễn Thị Phúc Hoài Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 7 9.5 5.5 9 3.5 7 41.5 TB
090058 Nguyễn Văn Hoan Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 5 5 4.5 3 3 25.5 TR
090060 Châu Nguyễn Minh Hoàng Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 4.5 4 6 0.5 2 21 TR
090066 Dương Thị Huệ Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 7.5 7 5.5 4 5.5 33.5 TB
090070 Huỳnh Nữ Gia Huyên Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 7 5 2 5.5 4 27.5 TR
090071 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8 5.5 3.5 5.5 9.5 36.5 TB
090077 Trần Minh Khang Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 7 5 2.5 7 5.5 32.5 TB
090080 Phạm Thị Minh Kiều Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8 4.5 3.5 7 5 33 TB
090088 Nguyễn Thị Lắm Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 7 5.5 5.5 9 5 36.5 TB
090084 Lê Thị Lành Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 8.5 6.5 3.5 8.5 5 36 TB
090095 Nguyễn Thị Hồng Loan Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 7 2.5 3 7.5 6 30.5 TB
090100 Đặng Trần Vĩnh Lộc Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 4.5 4.5 5.5 5.5 6.5 31 TB
090099 Trần Tấn Long Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 8.5 5 3 6.5 4 31 TB
090101 Đặng Công Luận Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 7.5 5 6.5 6.5 2.5 32.5 TB
090105 Ngô Thanh Lực Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 5.5 5 3 4.5 4.5 26 TR
090106 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 4.5 3 3 5.5 3.5 23.5 TR
090108 Đào Văn Miên Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 5 3.5 6 5 5 28 TB
090114 Thái Thị Nghi Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 8.5 7 4.5 7 4.5 37 TB
090119 Nguyễn Thành Nhân Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 3.5 4 4.5 6.5 2.5 25 TR
090129 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định Bùi Thị Xuân 5 5.5 6 6.5 4 6 33 TB
090140 Mai Thị Bích Phương Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 4.5 1.5 4 6.5 6 27.5 TR
090153 Lê Thị Thu Sinh Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8 6.5 7.5 2.5 5 34.5 TB
090178 Nguyễn Ngọc Thiện Nam Cam An Bắc, Cam Ranh, Khánh Hòa Bùi Thị Xuân 4 7.5 6 6 4.5 5 33 TB
090183 Lê Thị Kim Thơm Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 8.5 4 5 4 5 32 TB
090209 Mai Văn Trãi Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 5.5 5 3 6 5 29 TR
090212 Nguyễn Thị Trân Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 7 4.5 7 5 5.5 33 TB
090213 Cao Thị Trinh Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8.5 5 7 6.5 3 35 TB
090220 Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 5.5 4.5 3 6 4.5 27 TR
090224 Võ Văn út Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 6 5.5 5.5 8.5 4 33 TB
090228 NguyễnThị Thùy Vân Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 3.5 3.5 4 5.5 6 28 TR
090230 Nguyễn Hoài Việt Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 4.5 5 6 7.5 4 32.5 TB
090002 Lê Thiện Anh Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 9 6 7.5 9 5.5 42 TB
090009 Nguyễn Quốc Bằng Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 9.5 6.5 5 8 5.5 39.5 TB
090028 Võ Thị Ngọc Dung Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 7.5 5.5 4.5 6.5 7.5 36.5 TB
090048 Nguyễn Diệu Hiền Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6.5 7 6 7 7 5.5 39 TB
090074 Phan Thị Thu Hường Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8.5 5 5.5 8 8 40 TB
090075 Trần Thị Bích Hường Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 8.5 5.5 5 8.5 5.5 37 TB
090067 Đỗ Văn Huy Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 8.5 5.5 5.5 6 4.5 34 TB
090076 Lê Nguyên Khang Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8.5 7 7.5 8 6 41.5 TB
090078 Nguyễn Mộc Khuê Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 9.5 8 4 9.5 6.5 42.5 TB
090086 Nguyễn Thị Tuyết Lành Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6 9.5 7 7 9 5.5 44 TB
090091 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 6 6 5.5 7 4 33.5 TB
090094 Nguyễn Nhật Linh Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 9 4.5 5 7.5 5.5 35.5 TB
090096 Nguyễn Thị Kim Loan Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 9.5 7 5 10 7.5 43.5 TB
090098 Trần Thị Thanh Loan Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 5.5 6 6 6.5 8 37 TB
090112 Nguyễn Thị Bích Nga Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 6 6.5 6 7 6 36.5 TB
090115 Nguyễn Vy Nghĩa Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 10 6 7 8 4.5 40 TB
090148 Nguyễn Thị Quy Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 9.5 6 7.5 7.5 6.5 42.5 TB
090151 Phan Văn Sanh Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 9 5.5 6 7.5 3.5 36.5 TB
090158 Võ Thanh Sơn Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 10 6 7.5 10 7.5 46.5 TB
090171 Trần Thanh Thân Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 9 6.5 4.5 8 4.5 37 TB
090164 Huỳnh Thị Kim Thanh Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 8.5 5 7 7.5 5.5 39 TB
090165 Phạm Quốc Thanh Nam Mn Bùi Thị Xuân 5.5 8.5 6.5 7.5 8 6.5 42.5 TB
090167 Trần Minh Thảnh Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 9.5 6 3.5 9.5 5 38.5 TB
090169 Lương Thị Bích Thảo Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 7 10 5.5 7 7 7 43.5 TB
090174 Phan Thị Như Thi Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 7 9.5 6 5 9 6 42.5 TB
090181 Phạm Ngọc Thịnh Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 9.5 6.5 7.5 8.5 5.5 42.5 TB
090196 Lê Thị Thương Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8.5 6 5 7 5.5 36.5 TB
090197 Nguyễn Trọng Thường Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 8.5 4.5 6 8 3.5 34.5 TB
090206 Nguyễn Viết Bảo Toàn Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6 5 5 6 5 4.5 31.5 TB
090207 Trần Văn Toàn Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 8.5 6 8 8 7 43 TB
090219 Võ Duy Trường Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8 6 5.5 7 4 35 TB
090223 Nguyễn Thị Thanh Tú Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 7.5 5 5 8.5 5 35.5 TB
090221 Đặng Thị ánh Tuyết Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8.5 5 4.5 8.5 4.5 36 TB
090225 Huỳnh ái Vân Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8.5 5 5.5 8.5 4.5 36.5 TB
090239 Huỳnh Thị Thu Xuân Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 9 6.5 6 8 5.5 39.5 TB
090240 Nguyễn Thị ánh Xuân Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8.5 3.5 4 7 4 31.5 TB
090001 Nguyễn Thị Thúy An Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 8 5 8 8.5 7 42 TB
090011 Lê Thị Bé Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 8.5 5 4.5 6.5 6 34.5 TB
090015 Nguyễn Thị Băng Châu Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 4.5 5 6 7.5 5.5 33 TB
090019 Trần Thị Bích Chiêu Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 10 6 5.5 8.5 6 41.5 TB
090026 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 4.5 4.5 1 3.5 4 22 TR
090030 Huỳnh Văn Dũng Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 7.5 5.5 5.5 6 7 36.5 TB
090031 Nguyễn Quốc Dũng Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 6.5 5 6 7 4.5 34 TB
090039 Phạm Nguyễn Thanh Hải Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 6.5 5 4.5 8 4 32.5 TB
090041 Tạ Thanh Hảo Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6 9.5 5.5 7.5 7.5 4 40 TB
090052 Võ Thị Ngọc Hiển Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 6 4 1 4 3.5 22.5 TR
090051 Phạm Minh Hiếu Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3 8 5 2.5 6 9 33.5 TB
090064 Trần Nữ Duyên Hồng Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6.5 8 6 7 7.5 6.5 41.5 KH
090065 Lê Nữ Ngọc Huân Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6 9.5 6.5 6.5 7 5.5 41 TB
090083 Trần Thị Thanh Lài Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 6.5 6 5.5 7.5 5.5 35 TB
090085 Nguyễn Thị Lành Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8 2 8 8.5 3.5 34.5 TB
090092 Phùng Thị Bích Liên Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8 5 5 6.5 4 33.5 TB
090093 Đoàn Thị Ngọc Linh Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 7 6 5 7 4.5 35 TB
090103 Nguyễn Thành Lương Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 10 7.5 9 9.5 6 45.5 TB
090110 Lục Thị Cảnh My Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 10 5 7 8.5 9 44 TB
090113 Trần Thị Thu Nga Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 3.5 3 4 6 3 24 TR
090123 Trịnh Mai Hoàng Nhiên Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 10 6.5 6 6 5 39 TB
090125 Lê Thị Hồng Nhung Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 7.5 5 6.5 5.5 5.5 34.5 TB
090128 Mai Thị Mỹ Oanh Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 6.5 4 7.5 7 5 34 TB
090133 Nguyễn Thanh Phi Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 5.5 4.5 4 6 6.5 31 TB
090156 Lê Thành Sơn Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 10 4.5 6.5 6 5.5 37.5 TB
090134 Lê Thanh Phong Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 9 5.5 4 7.5 6.5 36.5 TB
090139 Lữ Thanh Phương Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8 5.5 4.5 6 3.5 32 TB
090137 Mai Xuân Phú Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 5.5 5.5 5.5 5.5 7 34 TB
090147 Trần Trung Quân Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8.5 4.5 6 8 3.5 35 TB
090157 Nguyễn Ngọc Sơn Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 4.5 6 6 7.5 3 31 TB
090163 Trần Ngọc Tất Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 6.5 5 6.5 7 4 33.5 TB
090160 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 9 5.5 3.5 7.5 6 35 TB
090162 Trần Thị ánh Tâm Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 9 5.5 6 8 5 37.5 TB
090166 Đỗ Kim Thành Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 8 4.5 5 8 4.5 34 TB
090172 Nguyễn Thị Thi Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 6 5.5 4 6.5 3.5 30 TB
090180 Nguyễn Đức Thịnh Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 9 5.5 1.5 8 5.5 34.5 TB
090187 Huỳnh Thị Thanh Thúy Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 7.5 5.5 2 8 5.5 33 TB
090189 Trần Thị Thanh Thúy Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 7.5 6 3.5 4.5 5 31.5 TB
090191 Trương Thị Diễm Thúy Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 9.5 4.5 4 6.5 5 34.5 TB
090192 Nguyễn Thị Thủy Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 9 3.5 3 7.5 4 30.5 TB
090194 Trần Thị Bích Thủy Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3 8.5 6 6 6 2.5 32 TB
090199 Hồ Thị Kiều Tiên Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 8.5 7.5 8 7.5 3.5 40.5 TB
090200 Lâm Trường Duy Tiên Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 5.5 5 2 6 5 27.5 TR
090215 Phan Minh Trí Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 9 6.5 6.5 7 3.5 36.5 TB
090214 Đoàn Thị Mỹ Trinh Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 7 5.5 7 6.5 4.5 35.5 TB
090237 Nguyễn Minh Vương Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 9.5 6 5 9 5 40 TB
090217 Võ Văn Trúc Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 6.5 4.5 4 3.5 4 26 TR
090008 Nguyễn Hoành Bằng Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 7.5 5.5 3.5 6.5 7 34.5 TB
090004 Nguyễn Tuấn Anh Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 9.5 5.5 4.5 7.5 5 35.5 TB
090018 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 6.5 5 3.5 8 8 36.5 TB
090021 Lương Thị Minh Cơ Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8.5 5.5 4 6 2.5 31.5 TB
090024 Trần Công Danh Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 9.5 6 3.5 6.5 7 37.5 TB
090032 Đàm Thị Thùy Dương Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 6 4.5 4.5 7.5 4 31.5 TB
090037 Nguyễn Thị Duy Đức Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 3 3 5 7 4 27 TR
090046 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 6.5 5.5 7 7 4 35 TB
090044 Trần Thị Phượng Hằng Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 6.5 4.5 7 7.5 4.5 34.5 TB
090040 Phan Phi Hảo Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8 6 6 8 4.5 37.5 TB
090055 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 7.5 7 4 5.5 4.5 33.5 TB
090056 Ninh Thị Minh Hoa Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 5 3.5 4.5 5.5 3.5 26.5 TR
090057 Trần Thị Kim Hoa Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8.5 6 6 6 5 36.5 TB
090068 Nguyễn Tuấn Huy Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 7.5 5 4.5 6 4 30.5 TB
090069 Trần Quốc Huy Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 6.5 4 4.5 5.5 7 31.5 TB
090079 Huỳnh Thị Bảo Khuyên Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6 8 5 7 8.5 7 41.5 TB
090087 Võ Thị Minh Lành Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 6 4 4.5 9.5 5 34 TB
090102 Trần Thị Ngọc Luyện Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 6 4.5 6.5 7.5 5 34 TB
090116 Phạm Minh Nghĩa Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 4 5 5.5 7 4.5 31 TB
090118 Võ Nguyễn Kim Ngọc Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 3.5 3 4.5 6 3.5 24.5 TR
090121 Trần Hồng Nhân Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 7.5 3.5 7 7 4.5 34 TB
090122 Nguyễn ý Nhi Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 6.5 4 5.5 7 4 31.5 TB
090136 Lý Thị Kim Phong Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3 8 3 4.5 5.5 6.5 30.5 TB
090138 Trần Thị Diễm Phúc Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 5 4.5 6.5 6 5 31.5 TB
090142 Phạm Đức Phương Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 5.5 3.5 4 5.5 3.5 26.5 TR
090154 Trần Đức Sinh Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8 4 4.5 7.5 4 32.5 TB
090155 Lâm Nguyễn Duy Sơn Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8 3.5 3.5 6.5 3 29 TB
090161 Trần Thiện Tâm Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8.5 5 5.5 8.5 5 37.5 TB
090168 Bùi Thị Bích Thảo Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 5.5 4.5 5.5 7 4.5 32 TB
090176 Phạm Hoàng Thiên Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 9 5 4 6.5 6 34 TB
090175 Phan Thanh Thiên Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 9 5.5 4 6 3 31 TB
090179 Mai Đình Thịnh Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 7 4 5.5 4.5 3 28 TR
090184 Đoàn Thị Thanh Thu Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 8 6 2.5 6.5 2 29 TB
090195 Định Thị Thái Thương Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 7 4 6.5 5.5 3 30 TB
090188 Lê Thị Thúy Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8 4.5 2 7 3 29.5 TB
090190 Trần Thị Thanh Thúy Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 6 4 5 7 4 30.5 TB
090198 Phan Thị Ngọc Thy Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 8 7.5 7.5 7 5.5 41 TB
090201 Nguyễn Thị Ngọc Tiên Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 8 6 2.5 5 3 28.5 TR
090202 Đỗ Thị ánh Tiến Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 7 6 8.5 6 5 37.5 TB
090203 Nguyễn Văn Tiến Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 8 5.5 8 5.5 4 34.5 TB
090205 Lê Minh Toàn Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 2.5 9 5 4 6 5 31.5 TB
090208 Nguyễn Thị Thanh Trang Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 7.5 5 4 2.5 5 28.5 TR
090216 Nguyễn Ngọc Trọng Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 7 5 3.5 6 3 29 TB
090222 Nguyễn Khắc Tú Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 7 6 3 7.5 4 31 TB
090227 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 8.5 5 3.5 8.5 4 33.5 TB
090236 Ngô Dân Khắc Vũ Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3 8.5 5 4.5 8.5 4 33.5 TB
090238 Dương Thúy Vy Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 9 5 4 6 5 34 TB
090016 Nguyễn Thị Bích Châu Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 5 4 3.5 7 8 32 TB
090005 Trần Thị Kim ánh Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 7.5 6.5 5 8 6 38.5 TB
090010 Trần Phan Vũ Bắc Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8.5 6 5 8 6.5 39 TB
090012 Phạm Văn Bé Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8 6 4 6.5 6 35 TB
090027 Hồ Nữ Phương Dung Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6 7 5 8.5 6.5 4.5 37.5 TB
090029 Nguyễn Cao Duynh Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 4.5 4 4.5 5.5 4.5 28 TR
090033 Nguyễn Sỹ Đan Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 5 3.5 6.5 6.5 5 31 TB
090034 Nguyễn Thị Xuân Đào Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6.5 6 6.5 5 6 2 32 TB
090035 Phạm Duy Đạt Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6 7 5.5 8 5.5 6.5 38.5 TB
090042 Từ Diệu Thảo Hạ Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 7.5 5 4.5 5.5 5 33 TB
090043 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 7 4.5 4.5 7 5.5 33.5 TB
090047 Phan Quốc Hậu Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 5.5 3.5 7.5 7.5 4.5 32.5 TB
090054 Lê Thị Thúy Hoa Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8.5 5.5 3 6.5 4 32 TB
090061 Đoàn Công Hoàng Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 7.5 7 6 5.5 4.5 35 TB
090072 Huỳnh Phúc Hưng Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 8 5.5 4.5 6.5 3.5 32 TB
090073 Hà Thị Ngọc Hương Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 7 6 4 6.5 4 31 TB
090082 Trương Thị Tuyết Kỳ Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 7 6 7 4.5 5 35 TB
090089 Đinh Thị Ngọc Lệ Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 5.5 4 4.5 5 3.5 27 TR
090090 Thông Thị Bích Lệ Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 5.5 4.5 4.5 6 5 29.5 TB
090097 Trần Thị ánh Loan Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 5.5 6 5 7.5 7 34.5 TB
090107 Đỗ Vũ Trần Kha Mi Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 4 3.5 5 5 4 26 TR
090109 Trương Văn Minh Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 5 5 4 6.5 4.5 28.5 TR
090111 Phạm Thanh Nam Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 4.5 4 6.5 6 4.5 30 TB
090117 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8.5 7 5.5 7.5 4.5 37.5 TB
090124 Nguyễn Thị Bích Nhị Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 7 5 5 5.5 4 30.5 TB
090126 Võ Thị Mỹ Ni Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 5.5 4.5 7 6.5 4.5 33 TB
090127 Vương Thị Bích Nữ Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 5 6 7.5 7 6 36.5 TB
090130 Lê Tấn Phát Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8 6 5.5 7.5 5 37 TB
090132 Huỳnh Đức Phi Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 8 6.5 7 6.5 4 36.5 TB
090135 Lê Thị Bích Phong Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 5 5.5 4 7 7 33 TB
090145 Lê Thị Bích Phượng Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8 6 5 8 6.5 38.5 TB
090149 Nguyễn Thị Kim Quyên Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 7.5 5 3 5 1 25 TR
090150 Nguyễn Thị Sang Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6 8 6 5 7 5.5 37.5 TB
090152 Huỳnh Thị Thu Sáng Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 6.5 4.5 4.5 5 4 28.5 TB
090159 Nguyễn Đỗ Minh Tâm Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 7 4.5 5.5 9 2 32 TB
090170 Phạm Xuân Thảo Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 7.5 6.5 1.5 7 4.5 32 TB
090182 Trương Thị Thơ Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 9 5.5 5.5 6.5 5.5 37.5 TB
090186 Đặng Thị Thúy Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 8.5 5 2.5 6.5 4 30.5 TB
090185 Nguyễn Thị Thu Thùy Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 7.5 6 4 6.5 4 33 TB
090204 Võ Văn Tỉnh Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 4 5 3 7.5 4.5 27.5 TR
090211 Đoàn Thị Ngọc Trân Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 7.5 4.5 1 4.5 2 23.5 TR
090218 Phan Ngọc Trường Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 8 6.5 6 7.5 4 37 TB
090226 Lê Thùy Vân Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 4.5 3 2.5 6.5 3.5 24.5 TR
090234 Nguyễn Thị Minh Vị Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 5.5 4.5 4 8.5 4.5 32 TB
090235 Khổng Hoàng Anh Vũ Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 8.5 5 5 9 4 37 TB
090242 Võ Thị Hải Yến Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 6 4.5 3 7.5 4.5 30.5 TB
090081 Trần Thúy Kiều Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3 7 4.5 3 6 5 28.5 TR
090141 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 6 4.5 3 6 4.5 28.5 TR
090023 Nguyễn Ngọc Cường Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 9 5.5 3.5 6.5 5.5 34.5 TB
090173 Nguyễn Văn Thi Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5.5 5 4 4 5.5 3 27 TR
090233 Trần Văn Vinh Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 6 4.5 5 5.5 5 31 TB
090062 Lê Thị Hòa Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 3.5 5 4.5 7 4 29 TB
090177 Lê Văn Thiện Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 6.5 4.5 4 5 3.5 28.5 TB
090144 Đặng Thị Ngọc Phượng Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 2 5 7 5.5 2.5 25.5 TR
090146 Võ Thị Bích Phượng Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3.5 6.5 4.5 5.5 7.5 4.5 32 TB
090231 Trần Quốc Việt Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4 6 5.5 2.5 6.5 4.5 29 TB
090241 Nguyễn Thị Hồng Yên Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 6.5 7.5 4.5 3.5 6 3 31 TB
090014 Đỗ Thị Sơn Ca Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 7.5 4.5 6 6 6 35 TB
090143 Nguyễn Duy Phước Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 3 5 3.5 6.5 4.5 4.5 27 TR
090193 Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Châu Trinh 3 6 4.5 4 2 2.5 22 TR
090131 Nguyễn Thị Hồng Phấn Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 4 5 4.5 3.5 4.5 26 TR
090232 Nguyễn Thị Ngọc Vinh Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Dân Lập Lê Lợi 4.5 4 3 4 3.5 4.5 23.5 TR
090104 Đàm Chí Lực Nam Bùi Thị Xuân 3.5 5.5 4 3.5 8 3 27.5 TR
090120 Phan Duy Nhân Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Dân Lập Hưng Đạo 5.5 7.5 5.5 5 7 7.5 38 TB
090210 Võ Đặng Hà Trâm Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 5 7.5 5 1.5 4.5 4 27.5 TR
090229 Nguyễn Thị Ngọc Vi Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Bùi Thị Xuân 4.5 7.5 4 2.5 5.5 3.5 27.5 TR
200064 Lê Thị Hồng Cư Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200462 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) 2 3 2 5 2 2 16 TR
200098 Nguyễn Thị Dũng Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) 3 5.5 1.5 3.5 3 4 20.5 TR
200439 Đỗ Minh Ngữ Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) 1 2.5 3 5 1.5 3.5 16.5 TR
200127 Đỗ Thị Ngọc Giàu Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) 3.5 2.5 2 1.5 1.5 2 13 TR
200160 Văn Thị Mỹ Hạnh Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) 2 2 4 3 1 5.5 17.5 TR
200295 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) 5 4 4.5 1 3.5 6 24 TR
200063 Bùi Thành Công Nam Tam Thanh. Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200364 Đỗ Văn Luyện Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) 1.5 3 2 1 2 2 11.5 TR
200040 Bùi Thị Phương Hồng Cẩm Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) 4.5 4 4.5 6.5 2 3 24.5 TR
200123 Phạm Em Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) 1.5 -1 2.5 1.5 1 3.5 15 TR
200550 Đặng Hữu Sinh Nam Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) 0.5 -1 -1 -1 -1 -1 0.5 TR
200440 Tạ Thị Nhanh Nữ Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) -1 3.5 2 4.5 4 1.5 20.5 TR
200052 Châu Thị Chiểm Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Ngô Quyền (GDTX) 3.5 3.5 5 7 5 2 26 TR
200015 Nguyễn Phạm Tuấn Anh Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 6 5 7.5 6.5 5 31.5 TB
200071 Huỳnh Thị Danh Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 7 6 7 7 5 37.5 TB
200097 Nguyễn Thái Dũng Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 7.5 4.5 5.5 6.5 4.5 32.5 TB
200119 Trương Thị Tuyết Đông Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 4 5.5 5 5 3 27.5 TR
200156 Nguyễn Xuân Hạ Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 6 4 4.5 3.5 8 27.5 TR
200192 Võ Thị Minh Hiền Nữ Lý Thường Kiệt, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 3 4.5 5 7 1 26.5 TR
200209 Nguyễn Thị Hoa Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 4.5 5.5 2 3 3 23 TR
200302 Nguyễn Thị Hường Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 7.5 7 3.5 9 6 38.5 TB
200265 Nguyễn Thành Huy Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 5 3.5 6 4.5 2.5 25 TR
200267 Tống Văn Huy Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 6 4 6 4.5 2.5 27 TR
200260 Nguyễn Lê Huy Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 3.5 2.5 3 1 2.5 14.5 TR
200329 Hoàng Thị Minh Lệ Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3 3.5 7 3 5 25.5 TR
200330 Vũ Thị Lệ Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 8.5 4 7 9.5 6 40.5 TB
200358 Nguyễn Duy Lợi Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 10 6.5 8 7.5 8 45.5 TB
200418 Lê Thị Ngọc Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 6.5 6 8 10 6.5 42.5 TB
200423 Nguyễn Thị Tú Ngọc Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 8.5 5.5 3.5 6 9 36.5 TB
200434 Nguyễn Đỗ Minh Nguyệt Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 6 3.5 5.5 4 2.5 25.5 TR
200435 Nguyễn Thị Hoàng Thanh Thu Nguyệt Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 5.5 3 5.5 3.5 5 26 TR
200500 Lê Thị Lan Phương Nữ Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 2 3.5 7 2 2 19.5 TR
200539 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 7.5 4 5 3 5 29 TB
200558 Nguyễn Huỳnh Sứ Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3.5 4.5 9 2.5 4 28 TR
200571 Trần Thanh Tâm Nam Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3 4 7 3.5 4 25.5 TR
200605 Võ Ngọc Thạch Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 5 6 2.5 2.5 25 TR
200613 Nguyễn Thái Ngọc Thắm Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4.5 3 4.5 4 2.5 22.5 TR
200631 Lê Duy Quốc Thịnh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 8.5 5 6.5 7.5 4.5 35.5 TB
200634 Nguyễn Thị Thịnh Nữ Lê Hồng Phong, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 3.5 3 8 8.5 2.5 31 TB
200644 Trần Tăng Trường Thọ Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3 3 2 4.5 3 19.5 TR
200645 Vũ Văn Thọ Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4 4 0.5 6.5 3 22 TR
200638 Nguyễn Thị Minh Thoa Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 6 4 5.5 5.5 2.5 29 TB
200637 Nguyễn Thị Bích Thoa Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 6 3 6.5 7.5 2 28 TR
200639 Nguyễn Thị Minh Thoa Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3 3.5 6.5 7.5 4 28 TR
200657 Võ Thị Hoài Thu Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 8.5 6 6 8 5 40 TB
200661 Huỳnh Thị Thuận Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 5.5 4.5 5.5 5 5 29 TB
200660 Huỳnh Ngọc Thuận Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 5 5 7.5 7 6 33.5 TB
200685 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 9.5 4 9 5.5 6.5 39.5 TB
200719 La Thị Thùy Trang Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3.5 4.5 8.5 4.5 3.5 27.5 TR
200756 Trần Thị Ngọc Trinh Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 1.5 3.5 5 3.5 4 20 TR
200798 Lê Thị Hồng Tuyết Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4.5 3 8.5 2.5 4 25.5 TR
200820 Trần Thị Thu Vân Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 4 3 7 7.5 7 34.5 TB
200831 Trần Phú Vinh Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3 3.5 5.5 4 6 25 TR
200857 Nguyễn Đức Y Nam Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 6 3.5 3.5 5.5 4.5 25 TR
200046 Lê Thị Kim Chi Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 7.5 7.5 7 9 5 3.5 39.5 TB
200061 Trần Đình Chương Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 5 5.5 3.5 6 2.5 26.5 TR
200065 Lô Thanh Cương Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 2.5 3.5 2.5 3.5 2.5 16.5 TR
200087 Nguyễn Thị Kiều Dung Nữ Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 3 3 4 3 22 TR
200093 Đặng Thị Duyên Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4 4 4.5 2.5 3.5 22.5 TR
200128 Hồ Thị Ngọc Giàu Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 7 7 2 8.5 4.5 34.5 TB
200147 Phạm Văn Hải Nam Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 10 6 5 9.5 9.5 43.5 TB
200174 Nguyễn Ngọc Hân Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 9 5 5.5 4 4 33 TB
200176 Nguyễn Thị Xuân Hân Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 7 6 6 6.5 4.5 35 TB
200172 Trần Thị Thu Hằng Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 8.5 6.5 4.5 2 2.5 30.5 TB
200164 Nguyễn Vũ Thanh Hằng Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 5 4 4 3.5 7.5 30 TB
200159 Nguyễn Thị Hạnh Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 8.5 6 3 6 4.5 33 TB
200216 Võ Tú Hoan Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4.5 4 2 0.5 3 17.5 TR
200232 Nguyễn Long Hoàng Nam Thủ Khoa Huân, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 9.5 6.5 4 9 9 44.5 TB
200240 Huỳnh Việt Hồng Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 8 8.5 5.5 6.5 6 5 39.5 TB
200266 Nguyễn Thành Huy Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 6 5 9.5 6 3 34.5 TB
200309 Nguyễn Văn Khánh Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3.5 5 3 6 6.5 28 TR
200340 Đinh Thị Kim Loan Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 2.5 2.5 6.5 2.5 3.5 20 TR
200412 Phan Thị Kim Ngân Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 2 7.5 7.5 9.5 34 TB
200409 Trần Ngọc Ngà Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4.5 3 6 0.5 6.5 24.5 TR
200417 Trần Thị Nghĩa Nữ Nguyễn Hội, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 9 4.5 6 5 6 36.5 TB
200441 Võ Đăng Nhàn Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 3.5 1.5 2 1 2.5 12.5 TR
200446 Nguyễn Thế Nhân Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4.5 4 1.5 3 3 20 TR
200480 Trần Hoài Oanh Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1 3.5 1.5 3 2 3 14 TR
200495 Trần Trương Thanh Phúc Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 4.5 5 4.5 2 3.5 22 TR
200518 Phạm Thị Giang Phượng Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 7 6.5 4.5 2 3 4 27 TR
200525 Mai Văn Quân Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 7.5 9.5 8 5.5 7 5.5 43 TB
200532 Nguyễn Hữu Quốc Nam Mương Mán, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 2 3.5 4.5 4 7 24.5 TR
200559 Lê Thị Sỹ Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 3 5 3.5 1.5 4 23 TR
200563 Nguyễn Văn Tám Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 5 4.5 7.5 2 3.5 27.5 TB
200630 Đinh Thị Thịnh Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 3 4 5 3.5 2 22.5 TR
200646 Huỳnh Thành Thông Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3 4 3 4.5 3 21.5 TR
200686 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 7 3 2.5 2.5 4.5 23 TR
200670 Bùi Lê Kim Thúy Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4.5 4.5 6 4 3.5 26 TR
200687 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 4.5 4.5 8 3 7 33.5 TB
200748 Võ Thị Ngọc Trầm Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 8 5 5 7 4.5 32 TB
200751 Lê Thị Ngọc Trinh Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3 2.5 5 4 3.5 22.5 TR
200766 Đinh Lưu Trung Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4 5 6 2 2 23 TR
200803 Nguyễn Văn Tùng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 7.5 6.5 7.5 7 7 41.5 TB
200817 Trần Thị Vân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 3 6 4.5 3.5 24.5 TR
200860 Lê Thị Thu Yến Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 1.5 2 4.5 4 4.5 20 TR
200858 Hồ Thị Yến Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 8.5 5 8.5 8 6 42.5 TB
200730 Phạm Thị Thu Trang Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 4.5 6 3.5 2.5 25.5 TR
200529 Trần Minh Quân Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 7 6 4.5 5 4 31 TB
200041 Phạm Thị Hồng Cẩm Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 5.5 4 6.5 4.5 2.5 28 TB
200110 Trịnh Bảo Đạt Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 2.5 4.5 6 5.5 2.5 24.5 TR
200101 Đỗ Nguyễn Minh Dương Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 2.5 4.5 4.5 5.5 4.5 24 TR
200144 Nguyễn Phạm Hải Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 3.5 6.5 3 0.5 4.5 23 TR
200163 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 6 3.5 4 3.5 7.5 28 TB
200158 Nguyễn Hân Hạnh Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 4.5 5.5 1.5 4 6 27 TR
200204 Trương Thế Hiển Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 4 6 2 5 24.5 TR
200275 Lê Thanh Hùng Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3 4 4 3 2.5 21 TR
200269 Trịnh Minh Huy Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 5 4.5 6 5.5 3 29.5 TR
200328 Hàng Gia Lân Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 10 6 2 9.5 8.5 39 TB
200359 Nguyễn Ngọc Lợi Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3.5 3.5 9 4 6.5 29.5 TR
200394 Nguyễn Thị Mùi Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4 2 3.5 4.5 3.5 20.5 TR
200562 Nguyễn Hồng Tài Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 5.5 5 9.5 3.5 5 33.5 TB
200614 Đặng Quốc Thắng Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3.5 4 6.5 5.5 2.5 25.5 TR
200650 Trần Thị Thanh Thơ Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4.5 4 5 3.5 3.5 24 TR
200671 Lê Thị Phương Thúy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 6 4.5 5 6.5 5 32.5 TB
200690 Trần Thị Thu Thủy Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 8.5 4 2 7 7.5 35 TB
200694 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 10 5.5 6.5 9 8 45.5 TB
200721 Nguyễn Huỳnh Thiên Trang Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 9.5 6.5 4 9.5 8 43.5 TB
200764 Võ Thị Trong Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 7 5 7 6 4.5 36 TB
200496 Võ Minh Phúc Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 5.5 6.5 9 6 4.5 36.5 TB
200642 Lê Hữu Thọ Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 4 3.5 0.5 4.5 2.5 16.5 TR
200126 Ngũ Trường Giang Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 6.5 4.5 2.5 4 4 26.5 TR
200134 Nguyễn Thanh Hà Nam Hoà Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3.5 4 0.5 0.5 4 15 TR
200149 Trần Minh Hải Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 4 2.5 1.5 3 8.5 21 TR
200161 Nguyễn Thị Hằng Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 4 4 5 6.5 7.5 33 TB
200170 Trần Thị Kim Hằng Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3.5 5 4 4.5 2.5 24 TR
200189 Phan Thị Hiền Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 4 3.5 3 3 3.5 23.5 TR
200278 Nguyễn Phi Hùng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 6 3 4 5.5 4 26 TR
200277 Ngô Đình Hùng Nam Hoà Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 2.5 3.5 4 3 20.5 TR
200323 Phan Thị Lan Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 2 5.5 6 1.5 4 23.5 TR
200468 Trương Thị Thu Nở Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 2.5 3.5 0.5 2.5 3.5 15 TR
200509 Trần Thị Kim Phương Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3 3.5 5 3 3 20.5 TR
200528 Trác Cẩm Anh Quân Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 7 8.5 5 5 9.5 8.5 43.5 TB
200564 Bùi Thanh Tâm Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200572 Tiền Duy Tân Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 8 6 9.5 3.5 3.5 34 TB
200640 Võ Thị Vinh Thoa Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 6 3 1.5 4.5 2.5 19.5 TR
200731 Trần Huyền Trang Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 3.5 3 3 1.5 3 19 TR
200752 Lê Thị Trung Trinh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 5 3 5 5 4 24.5 TR
200838 Nguyễn Khắc Vũ Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3.5 4 5 6 3.5 25 TR
200846 Lê Bảo Vương Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 5 4.5 2 2.5 3 21 TR
200219 Lê Văn Hoà Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 6.5 4.5 6 5 3 30.5 TB
200017 Nguyễn Trần Thế Anh Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 5 3 4 4.5 5 25 TR
200042 Nguyễn Thị Mỹ Châu Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 4 4.5 5 4.5 27 TB
200066 Lê Nhựt Cường Nam Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 6.5 2.5 2.5 4.5 2.5 20.5 TR
200083 Phạm Thị Xuân Diệu Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4 4.5 4 4.5 4.5 25.5 TR
200169 Phạm Thị Thúy Hằng Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 6.5 6.5 1.5 6.5 4 29 TB
200153 Đặng Thị Minh Hảo Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 3 3.5 1.5 3.5 9.5 23 TR
200234 Trần Thị Bích Hoàng Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 6 2.5 5 4.5 2.5 23.5 TR
200238 Bùi Thị Hồng Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 7.5 4.5 5 3 3.5 30 TB
200268 Trần Anh Huy Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 7 5.5 4 7.5 5 3.5 32.5 TB
200287 Châu Thị Hương Nữ Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 3 3 3 2 3 19.5 TR
200311 Trần Hoàng Khánh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 9.5 6 6.5 8.5 7.5 43 TB
200367 Nguyễn Văn Lượm Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200366 Lê Thị Kim Lũy Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3 4.5 7 8.5 4 31.5 TB
200369 Trần Thị Ly Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 6.5 5.5 7 6 5.5 37 TB
200420 Mai Văn Ngọc Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 10 5.5 7 9.5 9.5 47.5 TB
200430 Nguyễn Thị Mỹ Nguyên Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 8.5 4 7 5.5 9.5 38 TB
200470 Trần Phan Thị Vũ Nữ Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 7.5 4.5 5 6.5 6 35.5 TB
200471 Đào Quang Oai Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 7.5 6 5.5 4.5 6.5 36 TB
200477 Nguyễn Thị Thùy Oanh Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 4 4.5 4.5 7 3.5 26 TR
200479 Phạm Thị Hoàng Oanh Nữ Trường Năng Khiếu Nghiệp Vụ Tỉnh Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3 5 6.5 3 6 27.5 TR
200508 Trần Thị Phương Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 5.5 4.5 5.5 7.5 3 31 TB
200507 Trà Thị Phương Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 4 5.5 2.5 5.5 4 24 TR
200514 Lê Thị Bích Phượng Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4 3.5 2.5 6 4.5 23.5 TR
200517 Phạm Thị Bích Phượng Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 4.5 4 5.5 6.5 2.5 28 TR
200526 Nguyễn Bùi Minh Quân Nam Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 9.5 5.5 2 6 6 33 TB
200521 Nguyễn Đình Quang Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 9 5.5 5 7 5 35.5 TB
200545 Nguyễn Văn Sang Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 7 9.5 7 5 5.5 7.5 41.5 TB
200535 Nguyễn Thị Quy Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 4.5 4 3.5 4.5 5 26.5 TR
200536 Đỗ Thị Quyên Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 6 3.5 4.5 2.5 6.5 28 TR
200561 Lý Thị Thành Tài Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 8 5.5 8 4 4.5 33 TB
200567 Lại Thị Chính Tâm Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 6 5 3 4 4.5 27.5 TR
200590 Huỳnh Nguyên Thảo Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3.5 4.5 5.5 5.5 5.5 28.5 TR
200595 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 6.5 3 5 8.5 6.5 33.5 TB
200599 Phan Thị Phương Thảo Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4 4 5 2.5 4.5 24 TR
200648 Đinh Thị Minh Thơ Nữ Trảng Bom 2, Thống Nhất, Đồng Nai Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3.5 5 6.5 4.5 4 28 TB
200664 Nguyễn Thị Thuận Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4.5 3 7 2.5 5.5 26 TR
200666 Nguyễn Phương Thùy Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3.5 2.5 5 0.5 4 18 TR
200668 Tôn Nữ Bảo Thùy Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 8 3.5 7 8.5 4.5 35.5 TB
200743 Nguyễn Thị Niên Trâm Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3 4 1 4.5 2.5 19 TR
200737 Võ Thị Hoài Trang Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 2 1.5 2 2 15 TR
200781 Đào Thế Trực Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 6.5 3.5 3.5 5.5 4.5 30 TB
200811 Đinh Thị Hồng Vân Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3.5 4 7.5 4 5 28.5 TB
200813 Lê Thị ái Vân Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 5 3 5 3.5 4 23.5 TR
200861 Nguyễn Thị Hồng Yến Nữ Dakai, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3.5 3.5 5 2.5 4.5 23.5 TR
200698 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 5.5 3.5 2 6 4 25.5 TR
200014 Ngô Thị Hoài Anh Nữ Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 6 5.5 9 7.5 5.5 36.5 TB
200002 Đỗ Thanh An Nam Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 6.5 4.5 1 4.5 3.5 22.5 TR
200032 Nguyễn Văn Bình Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 3.5 4.5 7.5 4 3 28 TR
200043 Nguyễn Thị Mỹ Châu Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 5.5 4 6.5 3.5 4 27.5 TR
200051 Hoàng Minh Chiến Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 5.5 6 5 3.5 29 TB
200062 Nguyễn Thị Có Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 5 4 3 4.5 3 24 TR
200084 Hoàng Thị Kim Dung Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 5 5.5 4 4.5 3.5 26 TR
200108 Đặng Văn Đạt Nam Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 2.5 3.5 2 4.5 3.5 19 TR
200129 Lại Văn Phạm Giàu Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 10 6.5 6 9 7 43.5 TB
200131 Trương Thị Gi Gô Nữ Tịnh Châu, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 3 3.5 2.5 1.5 3.5 15.5 TR
200235 Trương Đăng Công Hoàng Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4.5 3 5 3 4.5 23.5 TR
200236 Võ Ngọc Hoàng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 4 2 3.5 3 3 17 TR
200292 Nguyễn Thị Bích Hương Nữ Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3 4.5 2.5 3 6.5 22.5 TR
200343 Lê Bùi Thanh Loan Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 2 7.5 3 4.5 26 TR
200341 Hà Thị Cẩm Loan Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4 3.5 6.5 3.5 4.5 26 TR
200344 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 2.5 4.5 7 3 3 22 TR
200351 Phan Việt Long Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3 3 8 4.5 3.5 24.5 TR
200356 Đỗ Thị Mỹ Lợi Nữ Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 8 7 6.5 7 7 41.5 TB
200379 Võ Thị Trúc Mai Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 5.5 3.5 2.5 6 4 25 TR
200401 Trịnh Thị Hoàn Mỹ Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 9.5 4 4 7 6.5 34.5 TB
200422 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Nữ La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4.5 5 7.5 4.5 7 32.5 TB
200474 Nguyễn Hoa Huỳnh Oanh Nữ Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3 3.5 4 3.5 3.5 20.5 TR
200481 Lương Thị Ngọc Pha Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 4 3.5 4.5 2.5 6.5 26.5 TR
200484 Bùi Vy Phát Nam Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4.5 5.5 6.5 3 4 27.5 TR
200485 Lâm Thị Hồng Phấn Nữ Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3 4 4.5 4 5.5 25.5 TR
200541 Nguyễn Thị Quý Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 7 4 4.5 7 5 32.5 TB
200549 Nguyễn Thị Siên Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 7.5 9.5 6 3.5 7 6.5 40 TB
200556 Ngô Thị Thu Sương Nữ Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 2 6 3 3 23 TR
200574 Vy Thanh Tân Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 9.5 6 6 5 6.5 37 TB
200606 Võ Ngọc Thạch Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 3 4.5 5.5 3.5 2 24 TR
200616 Nguyễn Toàn Thắng Nam Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 4 5.5 8.5 7.5 3 33.5 TB
200582 Trương Ngọc Thanh Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1 2 3 2 1.5 6.5 16 TR
200647 Lê Hải Thông Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3 3.5 2.5 3 4 18.5 TR
200682 Bùi Thị Bích Thủy Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 7.5 4 2 4 4.5 26.5 TR
200692 Văn Công Thủy Nam Lagi, Hàm Tân, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 3.5 2.5 5 5 5 26 TR
200700 Nguyễn Tiền Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 8 3.5 0.5 7.5 7 29.5 TR
200772 Nguyễn Thành Trung Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 2.5 4 2 1 5 19.5 TR
200805 Đinh Quốc Tú Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4.5 3 7.5 4 3.5 25.5 TR
200799 Trần Thị Tuyết Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 7.5 5 5.5 4.5 5.5 34 TB
200827 Lê Hoàng Vinh Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 2 2.5 6 2.5 4.5 21.5 TR
200842 Trần Lê Nhật Vũ Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3.5 4.5 3.5 1.5 3.5 19.5 TR
200843 Trần Thanh Vũ Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3.5 3.5 5.5 3 6 25.5 TR
200856 Nguyễn Thị Thu Xuân Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 9 6 7 9.5 8 45 TB
200024 Bùi Ngọc Bảo Ân Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 4 3 7.5 5.5 27.5 TR
200033 Phạm Quang Bình Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 2 4 3.5 3.5 4 21.5 TR
200088 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 6.5 5 6 7.5 4.5 33 TB
200089 Phí Thị Dung Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 -1 -1 5.5 4 2.5 27.5 TR
200099 Trần Ngọc Dũng Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 2.5 4.5 5 6.5 4.5 28.5 TR
200106 Huỳnh Thị Anh Đào Nữ Mêpu, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200121 Lê Đổng Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 -1 2.5 2.5 -1 3.5 29 TR
200157 Võ Thị Hoa Hạ Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 6 5.5 1.5 8 7.5 34 TB
200142 Nguyễn Ngọc Hải Nam Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 3 4 0.5 3.5 3 15.5 TR
200167 Phạm Thị Thanh Hằng Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4.5 3 3 7 6.5 28 TB
200180 Vũ Hậu Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 9 3.5 7 6 4 34.5 TB
200181 Cao Thị Hiền Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 5 4 6.5 3.5 3 27 TR
200184 Lê Thị Thu Hiền Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 3.5 3 5.5 2 3 22.5 TR
200201 Phạm Quốc Hiếu Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 5 4 3.5 3 3.5 23 TR
200193 Bùi Văn Hiếu Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 -1 4.5 2 6 -1 31 TB
200230 Nguyễn Hoàng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200249 Hoàng Mạnh Hổ Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 5 5 -1 4 27 TB
200299 Trần Thị Hương Nữ Tam Phú, Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh Phan Bội Châu (GDTX) 1 5 4 1.5 3 6 20.5 TR
200338 Nguyễn Thị Tường Linh Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 3 4.5 5.5 2.5 4 24.5 TR
200352 Tống Duy Long Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4 7 8 6 3.5 34 TB
200368 Nguyễn Viết Ly Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 8 5 7 9 -1 38 TB
200381 Nguyễn Đức Mạnh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 -1 4.5 1.5 -1 3 23 TR
200386 Bùi Thị Thuyết Minh Nữ Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 2.5 2.5 4 8.5 3 24.5 TR
200458 Đinh Thị Hồng Nhung Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 5.5 4 5 4.5 4.5 28.5 TR
200461 Mai Thị Hồng Nhung Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 -1 5.5 5 4.5 2.5 27 TR
200505 Nguyễn Thị Ngọc Phương Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 5 5 5.5 9 5.5 31.5 TB
200513 Huỳnh Thị Túy Phượng Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 3.5 6 5 4.5 28 TB
200581 Trần Ngọc Thanh Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 3.5 5 2.5 4 4 24 TR
200623 Nguyễn Tiến Thi Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 -1 -1 9 -1 4.5 32.5 TB
200629 Đào Xuân Thìn Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 -1 4 6 6 3 27 TR
200649 Phan Văn Thơ Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4.5 4.5 5 1.5 3 22 TR
200676 Nguyễn Thị Ngọc Thúy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 5 4 7 6 3.5 30.5 TB
200695 Đặng Thị Hoài Thương Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 -1 -1 6 3.5 4 28 TR
200696 Phan Thị Thương Nữ Tam Bình, Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 6 2.5 1 5.5 2.5 21 TR
200734 Trần Thị Thu Trang Nữ Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 4.5 1.5 3.5 1 3.5 16 TR
200763 Trương Sanh Trong Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 7 4.5 7 3.5 3.5 28.5 TR
200777 Trần Thị Diễm Trúc Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 3.5 1.5 4 26 TR
200794 Mai Thị Thanh Tuyến Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 6 1.5 5.5 3.5 4.5 24 TR
200824 Bùi Thế Viễn Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 8 3.5 5 6 8 35 TB
200837 Lê Nguyễn Hoàng Vũ Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 2 5 7 5.5 6 31.5 TB
200855 Nguyễn Thị Xuân Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 6.5 4 7.5 3.5 5 31.5 TB
200859 Lê Thị Kim Yến Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 4.5 5 6.5 4.5 32.5 TB
200008 Bùi Hoàng Anh Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 7 5 6.5 7 5 32.5 TB
200031 Nguyễn Ngọc Bình Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4 3 3 1.5 3 17.5 TR
200100 Trần Văn Dũng Nam Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 4 7.5 5 4.5 32.5 TB
200111 Võ Minh Đạt Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3 5 5.5 4 3 24 TR
200208 Nguyễn Thế Hiệp Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 9 4.5 6.5 6.5 6 37 TB
200280 Phùng Tuấn Hùng Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 -1 3.5 6 5.5 -1 29.5 TB
200293 Nguyễn Thị Kim Hương Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 2.5 6.5 2.5 1.5 3 18.5 TR
200310 Nguyễn Văn Khánh Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 3 3.5 1.5 0.5 6.5 16.5 TR
200397 Nguyễn Thị Hồng My Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 5 4.5 4.5 4.5 4.5 29 TB
200501 Nguyễn Quãng Quốc Phương Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3.5 -1 5 3.5 3.5 23.5 TR
200510 Lý Hoàng Phước Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 3 2.5 0.5 5.5 6 19.5 TR
200565 Hoàng Văn Tâm Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 -1 -1 8.5 4.5 4.5 34 TB
200608 Nguyễn Thạnh Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4 -1 0.5 5 4 23.5 TR
200611 Lê Thị Thắm Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 3 5 8 3.5 4 30 TB
200615 Huỳnh Thanh Bảo Thắng Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 2.5 4 7.5 3.5 4 26 TR
200619 Lương Ngọc Thầm Nam Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 2 4.5 7.5 2 4 23 TR
200620 Trần Quynh Thế Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 2.5 5.5 6.5 3.5 3.5 25 TR
200632 Nguyễn Duy Thịnh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 3.5 4 7 5 4 30 TB
200669 Trương Trần Thanh Thùy Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 4 6 4.5 4.5 28 TR
200749 Dụng Khắc Triều Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3.5 3.5 7 3.5 2 23.5 TR
200814 Lê Thị Bích Vân Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4 3.5 6.5 3 -1 29 TB
200812 Lê Thị Vân Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 -1 2 9.5 2.5 4 27 TR
200844 Trịnh Trần Vũ Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3 4 3 2.5 3.5 20 TR
200076 Nguyễn Thị Diễm Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 -1 -1 6 7 6.5 35.5 TB
200027 Vi Tiểu Bảo Nam Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 6 3.5 5.5 4 4 25.5 TR
200133 Hoàng Thanh Hà Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4 5 3.5 2 4.5 23 TR
200146 Nguyễn Thị Minh Hải Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 9.5 3.5 1 4.5 9 30.5 TB
200150 Trần Văn Hải Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 9 5 4 3 9 32.5 TB
200203 Trần Thanh Hiếu Nam Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 4.5 2 3 4 21 TR
200200 Nguyễn Võ Hiếu Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4.5 5.5 4 3 -1 27.5 TR
200202 Trần Ngọc Hiếu Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3.5 5 5.5 2.5 -1 26.5 TR
200241 Lê Thị Mỹ Hồng Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 5.5 2.5 4 28.5 TB
200255 Dụng Đặng Đình Huy Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3 3 5.5 0 2.5 16.5 TR
200270 Võ Vĩnh Huy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 -1 3 9.5 5 3 30.5 TB
200296 Phan Thị Hương Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3 4.5 2.5 1 6 20 TR
200331 Huỳnh Thị Kim Liên Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3.5 4.5 7 3.5 7 29.5 TB
200346 Thiều Thị Kim Loan Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 7 4 4 5 5 27 TR
200360 Nguyễn Thành Luân Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 5 4.5 7 4.5 8 32 TB
200427 Hoàng Đức Nguyên Nam Suối Kiết, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 6 7 8 9.5 42 TB
200456 Hà Xuân Nhớ Nam Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1 5 3 3.5 3.5 4.5 20.5 TR
200493 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 4 3 6 2.5 5 23 TR
200519 Võ Như Phượng Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 7 4 4.5 6.5 3.5 30.5 TB
200537 Châu Trọng Quyền Nam Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 -1 4 4.5 5.5 -1 30 TB
200542 Huỳnh Ngọc Sang Nam Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 4 5 4 4 5 23.5 TR
200785 Huỳnh Văn Tuấn Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3.5 3.5 1 4 4 20.5 TR
200735 Trần Thị Thùy Trang Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 7.5 4.5 3 4.5 5 30 TB
200862 Nguyễn Thị Hồng Yến Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 2.5 4.5 4.5 -1 2.5 16.5 TR
200011 Hồ Thị Ngọc Anh Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1 3 4.5 8 4.5 4.5 25.5 TR
200019 Phạm Thị Kim Anh Nữ Xuân Thành, Xuân Lộc, Đồng Nai Phan Bội Châu (GDTX) 5 6 5.5 4.5 6.5 5 32.5 TB
200090 Trần Lê Thị Thùy Dung Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4.5 5 5 5 3.5 27 TR
200026 Phan Hồ Thái Bảo Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1 3 4 6 -1 -1 25 TR
200132 Đỗ Văn Hà Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4 5 4 4.5 5 28 TR
200152 Vi Văn Hải Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1 5.5 5 1.5 2 5.5 20.5 TR
200162 Nguyễn Thị Hằng Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 7.5 5.5 6 2.5 7 34.5 TB
200178 Phan Hậu Nam Hoà Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 6 3 7.5 3.5 3 26.5 TR
200185 Nguyễn Minh Hiền Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3 6 3 4 3.5 24 TR
200186 Nguyễn Minh Hiền Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 2.5 3.5 5.5 1 1.5 19 TR
200197 Nguyễn Thị Mỹ Hiếu Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4 5.5 1 0.5 -1 21.5 TR
200194 Huỳnh Văn Hiếu Nam Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 -1 -1 5.5 -1 -1 19.5 TR
200213 Phạm Thị Kim Hoa Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 4.5 6.5 1 4.5 27.5 TR
200218 Huỳnh Văn Hoà Nam Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 5.5 -1 2.5 3 3.5 23 TR
200237 Lê Thị Ngọc Hòa Nữ Mepu, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 4 5 6 4.5 28.5 TB
200243 Phạm Thị Ngọc Hồng Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3.5 -1 5.5 2 3.5 24.5 TR
200291 Mai Thị Hương Nữ Mepu, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 5 4 5 6.5 3 26.5 TR
200313 Võ Đăng Khoa Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 3.5 4 5 2 2.5 19 TR
200316 Đoàn Đình Kiên Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 -1 5.5 7 3.5 3.5 30 TB
200321 Võ Khắc Lam Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3.5 5 4 1.5 3 19.5 TR
200332 Nguyễn Thị Bích Liên Nữ Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 4.5 7.5 5 5.5 30 TB
200361 Nguyễn Thành Luân Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 8 3.5 2 4 2.5 23 TR
200380 Đoàn Thanh Mạnh Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 6 -1 4 6 4.5 31 TB
200402 Nguyễn Thành Nam Nam Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1 4 3.5 4.5 6 3 22 TR
200416 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3 2 7 6 9.5 30 TB
200438 Võ Thị Châu Nguyệt Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 3 5.5 4 3 23 TR
200448 Vũ Đình Nhân Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 3.5 3.5 3.5 26 TR
200472 Hồ Thị Hoàng Oanh Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 6.5 4 5.5 6 2.5 27 TR
200490 Phạm Xuân Phú Nam Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4 -1 6 -1 -1 29.5 TB
200494 Phạm Đình Phúc Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200497 Đinh Thị Thanh Phương Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 4 3.5 4 4 23 TR
200544 Lê Thị Mai Sang Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 8 5 6 4.5 5 34 TB
200610 Nguyễn Văn Thạnh Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 4 3.5 7 4 2.5 23.5 TR
200621 Lê Mai Thi Nữ Thuận Hòa, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 5 5 4 2.5 27.5 TR
200622 Nguyễn Thị Minh Thi Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3.5 4 5 3.5 5 24.5 TR
200653 Lê Thị Minh Thu Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 5.5 3 4 5 4 26.5 TR
200691 Trần Thị Thu Thủy Nữ Tà Bứa, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 6 4.5 5 4 5 29 TR
200723 Nguyễn Thị Đoan Trang Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 5 5 3 7 3 26.5 TR
200760 Nguyễn Minh Trí Nam Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 3 3 0.5 1.5 3 13 TR
200771 Nguyễn Minh Trung Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 -1 5 4 2.5 3.5 27 TR
200863 Nguyễn Thị Thanh Yến Nữ Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 5 4 3 3 4.5 21 TR
200001 Đinh Quốc An Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 5.5 3.5 4 3.5 4 23 TR
200030 Nguyễn Hồng Thái Bình Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 6.5 4.5 9.5 4 4 33 TB
200112 Nguyễn Ngọc Đăng Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 -1 3.5 8 4 3 27.5 TR
200138 Huỳnh Thanh Hải Nam Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 5.5 5 3.5 5 -1 29.5 TB
200137 Nguyễn Bá Hào Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3 4.5 3 -1 4 25.5 TR
200085 Huỳnh Tuyết Dung Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 4 3 3 25.5 TR
200250 Lê Minh Huấn Nam Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 3 3.5 3 2 4.5 18 TR
200276 Mai Cao Đức Hùng Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 3 3 4.5 4.5 4 25 TR
200314 Lê Khuôn Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 2.5 2 5.5 1 2.5 16.5 TR
200327 Nguyễn Thành Lâm Nam Mepu, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 4 3 0.5 4.5 19.5 TR
200350 Ngô Phi Long Nam Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4 4 8.5 5 2 29.5 TB
200365 Nguyễn Thành Luyện Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4.5 6 6 9 3.5 34.5 TB
200504 Nguyễn Thị Hồng Phương Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3.5 -1 -1 -1 -1 6 TR
200543 Lê Thị Sang Nữ Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 7.5 5.5 3.5 4 4.5 30 TB
200587 Võ Văn Thành Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 3.5 6.5 6.5 -1 34 TB
200600 Phan Thị Thanh Thảo Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4.5 4 4.5 1.5 4.5 25 TR
200662 Nguyễn Đức Thuận Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 6 4 3.5 7.5 5 32.5 TB
200667 Nguyễn Thị Thu Thùy Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 3.5 -1 6 4.5 3.5 30 TB
200724 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4.5 2 2 5 1.5 18 TR
200722 Nguyễn Thị Trang Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4 3 0.5 4 2.5 19.5 TR
200740 Lê Thế Trãi Nam Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 4 2 3.5 3.5 20.5 TR
200742 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 3.5 2 0.5 2.5 4 14 TR
200775 Lương Thị Thanh Trúc Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 2.5 2.5 2.5 0.5 2.5 15.5 TR
200786 Nguyễn Anh Tuấn Nam Đức Tín, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 4 6 5 1.5 3.5 26.5 TR
200789 Hà Thị Mai Tuyên Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 3.5 -1 5 1.5 3 25 TR
200815 Ngô Thị Thanh Vân Nữ Long Hải, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 5 3.5 4 3 2.5 22.5 TR
200821 Phan Hậu Vệ Nam Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 2 4 6.5 7 4 29.5 TB
200828 Lê Hùng Vinh Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 2 -1 5.5 4 6 27 TB
200830 Nguyễn Thị Thùy Vinh Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 4.5 4 5.5 2 3.5 25 TR
200841 Phan Minh Vũ Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 3 4.5 7 2.5 5 27 TR
200557 Võ Thị Diễm Sương Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 -1 4.5 8 3 4 28.5 TB
200804 Đào Ngọc Tú Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1 6.5 2 7.5 3 2.5 22.5 TR
200445 Nguyễn Hữu Nhân Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 4 4 4 2.5 2 18.5 TR
200226 Đoàn Thị Khải Hoàn Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 5.5 2.5 3.5 1 3.5 20 TR
200727 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 2.5 2.5 2.5 1 2.5 13.5 TR
200385 Nguyễn Thị Mến Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 2.5 1 3 5 2.5 17 TR
200315 Nguyễn Tấn Khuyên Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3.5 5 6.5 2 3 24 TR
200054 Trần Thị Cho Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4.5 4 3 3.5 3 26 TR
200247 Trần Thị Tuyết Hồng Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4 3 4 -1 2 23.5 TR
200023 Trần Thị Xuân ảnh Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 3 4 4.5 6 4.5 27 TB
200375 Nguyễn Thị Trúc Mai Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 -1 -1 5 8 2 30 TB
200819 Trần Thị Hồng Vân Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 -1 2.5 6 5.5 -1 31 TB
200516 Phan Thị Ngọc Phượng Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 6 5 6.5 6.5 4 32.5 TB
200050 Trương Thị Kim Chiêu Nữ Gia An, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 -1 3.5 6.5 6 3 28.5 TB
200594 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 4 1.5 7 6.5 30 TB
200086 Nguyễn Thị Dung Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3.5 5 4.5 6 2.5 25.5 TR
200515 Nguyễn Hoàng Kim Phượng Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4 3.5 4.5 4.5 4 23.5 TR
200591 Mai Xuân Thanh Thảo Nữ Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 -1 4.5 6 5.5 3.5 30 TB
200177 Nguyễn Đỗ Thị Quốc Hậu Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200782 Phan Văn Trực Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 3.5 3 7.5 1 -1 25 TR
200725 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3.5 2.5 2 4 3 19.5 TR
200478 Nguyễn Thị Trúc Oanh Nữ Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 5 5 5 3 3.5 23 TR
200010 Đoàn Ngọc Anh Nam Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4.5 3 5.5 3 -1 24 TR
200625 Hồ Hoàng Thiên Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 5 TR
200325 Đặng Thị Lài Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 -1 2 4.5 0.5 -1 26 TR
200684 Nguyễn Mậu Thủy Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3 3.5 5 4 5.5 24.5 TR
200198 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 4.5 3.5 2.5 2 3.5 18.5 TR
200072 Nguyễn Gia Danh Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 5.5 2.5 3 3.5 4.5 21.5 TR
200020 Phùng Nhất Anh Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 3.5 1.5 5 4 23 TR
200546 Nguyễn Văn Sang Nam Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 9 5 5.5 4.5 4 32.5 TB
200866 Trương Thị Hiếu ý Nữ Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 4 4.5 4 4.5 4.5 26.5 TR
200120 Nguyễn Thành Đồng Nam Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200400 Trần Thị Mỹ Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 5 5 4 6 4 28 TR
200618 Nguyễn Thị Hồng Thâu Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4 2.5 3 3.5 4 23 TR
200793 Trần Thị Thu Tuyền Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 7 3.5 6 7.5 6 33.5 TB
200483 Bùi Vĩnh Phát Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3.5 3.5 6 2.5 3 22.5 TR
200469 Lê Thị Mỹ Nương Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4.5 4 3.5 3 3.5 21.5 TR
200392 Lê Thị Mơ Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3 4 3.5 4 3.5 21.5 TR
200320 Nguyễn Thạch Lam Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3.5 5 3.5 2.5 4 22 TR
200214 Thạch Thị Hoa Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4 4 3 5 4.5 23.5 TR
200326 Dương Hoàng Lâm Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3 5 7 3 4 25 TR
200755 Trần Thị Mỹ Trinh Nữ Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 2.5 3.5 4 3 3.5 20 TR
200741 Đinh Hữu Tuyết Trâm Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3.5 2.5 0.5 3.5 2.5 17 TR
200759 Huỳnh Minh Trí Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 1.5 3 4.5 3.5 2.5 17.5 TR
200652 Huỳnh Thị Minh Thu Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 4 3.5 9 3.5 4 26 TR
200678 Phạm Thị Thúy Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 6.5 5.5 8 7 -1 37 TB
200222 Đoàn Thị Hoài Nữ Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 5 2.5 3.5 2 2.5 20.5 TR
200333 Nguyễn Thị Bích Liên Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 5 2.5 4 4.5 4.5 24.5 TR
200363 Thông Minh Luân Nam Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 2.5 2 3 4.5 2 16.5 TR
200254 Nguyễn Thị Thu Huệ Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 3.5 -1 8.5 0.5 4 28 TR
200025 Hồ Trần Bảo Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1 2 4.5 5.5 4 4.5 21.5 TR
200809 Nguyễn Anh Văn Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 6 3.5 7 5.5 3.5 28 TB
200597 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 3 3.5 4.5 5.5 27.5 TR
200246 Trần Thị Thanh Hồng Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 4 4.5 6.5 2.5 3.5 23 TR
200396 Ngô Thị Tuyết My Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 3.5 3.5 5 6 3.5 26.5 TR
200324 Tạ Thị Cao Lanh Nữ Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4 3 7 2 5 25.5 TR
200476 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4.5 2.5 6.5 4.5 3 24.5 TR
200746 Trần Thị Bảo Trân Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 2.5 4.5 5.5 5 3 26.5 TR
200463 Nguyễn Thị Tân Nhung Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 5.5 4 3 3 23 TR
200262 Nguyễn Hoài Huy Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 5 4 6.5 2.5 2.5 23.5 TR
200407 Nguyễn Thị Thu Ngà Nữ Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4 2.5 2 -1 -1 22 TR
200683 Lê Thị Mai Thủy Nữ Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 4.5 3.5 4 3.5 4.5 25.5 TR
200005 Nguyễn Ngọc Chiêu An Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 12.5 TR
200851 Thái Hoàng Tường Vy Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4.5 4 5.5 5 5.5 27.5 TR
200560 Lư Tôn Phú Tài Nam Phan Hoà, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 2.5 3 6 1.5 3.5 19 TR
200037 Văn Hồng Bổng Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3 2 6 2 2.5 18 TR
200617 Võ Văn Thắng Nam Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 2.5 1 5 2.5 2.5 16 TR
200182 Đinh Thị Hiền Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 4 3.5 6 2.5 2 23 TR
200403 Nguyễn Văn Nam Nam Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 5.5 3.5 3.5 5.5 4.5 26 TR
200301 Đoàn Thị Hường Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 4 5.5 1 0.5 4 17.5 TR
200223 Nguyễn Thanh Hoài Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3 3 6.5 1.5 4 20.5 TR
200833 Võ Ngọc Duy Vinh Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 3 3 5.5 4 6.5 27 TR
200553 Nguyễn Văn Sơn Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 2 3 8 2.5 4 22.5 TR
200492 Nguyễn Thị Phúc Nữ Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4 4.5 5.5 5 4 27 TR
200261 Ngô Minh Huy Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3 4.5 5 1.5 3 21.5 TR
200797 Hồ Thị Thanh Tuyết Nữ Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4 3 7.5 1 3.5 25 TR
200114 Tô Ngọc Đẩu Nam Phú Hài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3 5.5 7.5 4.5 3.5 28 TR
200259 Huỳnh Văn Huy Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3 3.5 5.5 2.5 2 20 TR
200466 Nguyễn Nữ Quỳnh Như Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3 4.5 5 3.5 4 24 TR
200651 Đào Quang Thời Nam Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 5.5 5.5 4.5 3 28.5 TR
200738 Võ Thị Thảo Trang Nữ Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 6 3.5 2 1.5 5 22 TR
200663 Nguyễn Đức Thuận Nam Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 6.5 4 8 4 4 32.5 TB
200273 Nguyễn Thị Huyền Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3.5 1.5 6 4.5 3 22 TR
200312 Nguyễn Đăng Khoa Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 4.5 4.5 2 2 7 22 TR
200038 Huỳnh Lương Can Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 5 6 4 3 29 TB
200244 Phạm Thị Thúy Hồng Nữ Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 4 -1 7 1.5 3.5 26 TR
200003 Hồ Quốc An Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 3 3.5 3.5 -1 -1 11.5 TR
200655 Nguyễn Thị Hồng Thu Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3.5 3.5 8.5 4.5 3.5 26.5 TR
200710 Nguyễn Minh Toàn Nam Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 3.5 0.5 1.5 4.5 17.5 TR
200834 Bình Thị Triệu Vĩ Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 6 3.5 6.5 3 3 27 TB
200586 Nguyễn Thị Như Thà Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 6.5 3.5 3 3 5.5 27.5 TR
200770 Nguyễn Trung Nam Hoà Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 3 3.5 5 1 2.5 20 TR
200709 Lê Trần Duy Toàn Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 3.5 4.5 0.5 3 4.5 21.5 TR
200788 Võ Minh Tuấn Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200210 Nguyễn Thị Hoa Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 4.5 4 2 1 4.5 18.5 TR
200865 Thiều Ngọc ý Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 8 3 6 6.5 4.5 30.5 TB
200117 Đồng Thành Đoàn Nam Mương Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 6.5 TR
200308 Lê Thị Phương Khanh Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 5 2 3 7 24.5 TR
200094 Lưu Tiểu Duyên Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 5.5 5.5 6 6 4.5 31 TB
200459 Lê Thị Hồng Nhung Nữ Thuận Hoà, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 6 5.5 5 4 4.5 28.5 TB
200398 Nguyễn Thị Thúy My Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4 3.5 5 4 3 23 TR
200057 Nguyễn Hoàng Chương Nam Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3 3 5.5 4.5 3 23 TR
200298 Phạm Thị Thu Hương Nữ Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 3.5 4.5 3 3 5.5 21 TR
200442 Nguyễn Thanh Nhã Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 2.5 2 4.5 3 3 17.5 TR
200715 Bùi Thị Linh Trang Nữ Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 3 2 3 4 3 20 TR
200069 Nguyễn Văn Cường Nam Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 3.5 4.5 6 5.5 3.5 25 TR
200780 Lê Văn Trường Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 4 6 7 1 4 27 TR
200779 Lê Quang Trường Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 2 1.5 5 4 4 22.5 TR
200387 Huỳnh Ngọc Minh Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3 2.5 1.5 6 2.5 19.5 TR
200413 Phan Thị Thảo Ngân Nữ Tân Hải, La Gi, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 5 2 6 4 9 30.5 TB
200736 Trần Thị Thùy Trang Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 4.5 1.5 1 1.5 1.5 12.5 TR
200473 Huỳnh Thị Oanh Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 4 5.5 3.5 5 3 23.5 TR
200231 Nguyễn Hoàng Nam Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 6.5 4 3 3.5 4.5 25.5 TR
200419 Mai Thị Ngọc Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 3 4.5 9.5 32 TB
200256 Đoàn Lê Huy Nam Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 2 -1 6.5 1.5 3 22 TR
200251 Hoàng Thị Huệ Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 -1 5.5 6.5 4 3 29 TB
200233 Phan Long Hoàng Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 8 2.5 3 2 2.5 23 TR
200118 Trần Đình Đông Nam Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 5 4.5 5 1.5 3.5 24 TR
200765 Nguyễn Đức Trọng Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 5.5 2.5 1 1.5 2.5 16 TR
200389 Phạm Ngọc Minh Nam Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 4.5 3.5 6 8 5 32.5 TB
200217 Đặng Thanh Hoà Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 3 3 3 0.5 3 14.5 TR
200187 Nguyễn Thị Hiền Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4 2.5 2 1.5 2 15 TR
200697 Đoàn Văn Ti Nam Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200848 Kiều Thị Yến Vy Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4.5 2.5 4.5 2 5 22 TR
200221 Nguyễn Thị Thu Hoà Nữ Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 5 3.5 8 3 3 28.5 TB
200116 Ngô Thị Bích Điểm Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 4 2.5 2.5 2 4 20.5 TR
200598 Nguyễn Trung Thảo Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 -1 2 0.5 1 3.5 14.5 TR
200707 Mai Bảo Tính Nam Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200143 Nguyễn Ngọc Hải Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3.5 3.5 1 3 2.5 16.5 TR
200693 Lê Huỳnh Anh Thư Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 9.5 3 6 3 4 28.5 TB
200850 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 -1 5 4.5 4.5 5 32 TB
200105 Lê Thị Phương Đài Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 -1 4.5 5 4 3.5 28.5 TR
200317 Mang Thị Kim Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 5 3 6 1.5 5 23 TR
200285 Phạm Thị Mỹ Hưng Nữ Thuận Hoà, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6.5 4.5 2.5 8 3 4 28.5 TB
200347 Trương Thị Diễm Loan Nữ Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 3 3.5 6 3.5 3.5 25 TR
200082 Nguyễn Thị Mỹ Diệu Nữ Tiến Thành, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 3 3.5 4 3.5 2.5 22 TR
200839 Nguyễn Khắc Anh Vũ Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 5.5 1.5 6.5 3.5 2.5 22.5 TR
200171 Trần Thị Minh Hằng Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3.5 3.5 1 1 -1 11.5 TR
200426 Phan Thị Hoà Ngôn Nữ Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4 3.5 6.5 3.5 6.5 28 TR
200059 Nông Thị Hồng Chương Nữ Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4.5 4 4 3 3 21.5 TR
200425 Trương Thị Ngọc Nữ Tà Pứa, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4 3.5 5 3 5 25 TR
200229 Hồ Nguyên Hoàng Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 -1 -1 6.5 4 3 25.5 TR
200378 Trần Thị Thanh Mai Nữ Nghĩa Hưng, Chư Pah, Gia Lai Phan Bội Châu (GDTX) 4 4 4.5 6 7 4.5 30 TB
200609 Nguyễn Thị Minh Thạnh Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 1.5 3.5 3 2.5 3 20.5 TR
200190 Phan Thị Hiền Nữ Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 4 4 7.5 3.5 2 26.5 TR
200284 Nguyễn Quốc Hưng Nam Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4 4.5 9.5 2.5 3 26.5 TR
200248 Võ Quốc Hồng Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 4.5 5 2 5.5 4 23.5 TR
200699 Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4 4.5 5.5 5.5 3.5 27.5 TR
200720 Lê Thị Thuỳ Trang Nữ Phú Tài, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 2.5 3.5 1 2.5 4 16 TR
200864 Dương Thị Hồng ý Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 7.5 6 3.5 2 5.5 28 TR
200551 Nguyễn Thị Lương Sinh Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 8 3 5 5.5 6.5 31.5 TB
200022 Vi Văn ánh Nam Vũ Hoà, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200212 Nguyễn Thị Mỹ Hoa Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3 3 2.5 1.5 5 19.5 TR
200784 Đặng Anh Tuấn Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200612 Lê Thị Diễm Thắm Nữ Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3 3.5 5.5 4 3 23.5 TR
200049 Trương Thị Kim Chi Nữ Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 5 4 6 6.5 5 29.5 TB
200055 Nguyễn Thị Chuyên Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3.5 4.5 4 2 2 19.5 TR
200068 Nguyễn Mạnh Cường Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3.5 4 3 5 5.5 24 TR
200091 Trần Thị Ngọc Dung Nữ Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3.5 4 4.5 3 3.5 22 TR
200103 Nguyễn Trọng Dương Nam Quý Lộc, Yên Định, Thanh Hoá Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 2.5 3 4.5 4 3 19.5 TR
200104 Phạm Thị Thùy Dương Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 5 3.5 5 6.5 -1 30.5 TB
200113 Nguyễn Văn Đẩu Nam Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 7 4 1.5 2.5 3.5 21.5 TR
200141 Nguyễn Minh Hải Nam Đức Bình, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3.5 3.5 4 3 3 21 TR
200139 Lê Trường Hải Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 4.5 5 3.5 2.5 2 22.5 TR
200166 Phạm Thị Hằng Nữ Ngọc Khê, Ngọc Lặc, Thanh Hoá Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3.5 4 2.5 2.5 7 24 TR
200239 Hồ Thị Xuân Hồng Nữ Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 8.5 -1 5.5 3.5 3.5 31.5 TB
200245 Trần Thị Hồng Nữ Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4.5 3.5 3.5 2 3.5 20.5 TR
200390 Phạm Ngọc Minh Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4 4 4 7 3 25 TR
200410 Lê Thị Thùy Ngân Nữ Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4 2 6.5 8 8.5 33.5 TB
200447 Trần Nhân Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 4 3 3.5 1 3 19.5 TR
200460 Lê Thị Hồng Nhung Nữ Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 6 5 3.5 3 3.5 25.5 TR
200506 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3 3.5 4 6 4 25 TR
200520 Đinh Ngọc Quang Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 7 4 4.5 4 3 27 TR
200540 Huỳnh Thị Kim Quý Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 7.5 4 4.5 4.5 6 31 TB
200705 Trương Văn Tình Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4.5 2 1 1 3.5 15.5 TR
200711 Phạm Toàn Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4.5 4.5 0.5 1 2.5 17 TR
200732 Trần Thị ái Trang Nữ Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 4 1 2.5 3.5 20 TR
200753 Nguyễn Thị Trinh Nữ Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 3 7.5 4.5 3.5 27.5 TR
200761 Nguyễn Thị Minh Trí Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 4 3.5 4 3.5 4 21.5 TR
200768 Huỳnh Công Trung Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3.5 4 5 4 4 23.5 TR
200801 Lê Phan Tùng Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 -1 -1 8 6 4 33.5 TB
200832 Trần Quang Vinh Nam Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 3.5 1.5 4 2 2.5 18.5 TR
200849 Liêu Thị Tú Vy Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 6 3.5 7 2.5 5.5 30.5 TB
200845 Võ Khắc Vũ Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 3.5 3.5 7 4 5.5 28 TR
200825 Lê Thị Viễn Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3 1 6.5 2.5 4 19.5 TR
200826 Đinh Hoàng Xuân Vinh Nam Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 6.5 5.5 3.5 31.5 TB
200818 Trần Thị Vân Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 5.5 3 6 4 4 27.5 TB
200802 Nguyễn Thanh Tùng Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 7.5 3 7.5 4 4.5 32.5 TB
200778 Nguyễn Thị Trương Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 5 4 6.5 3 5 27 TR
200767 Hồ Ngọc Trung Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3 3.5 6.5 2 2 19.5 TR
200776 Trần Thanh Trúc Nam Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 3 -1 3 2.5 -1 24.5 TR
200717 Đào Thị Diễm Trang Nữ Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3 3.5 3.5 4.5 5.5 24 TR
200726 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 2.5 4 1 1 3 13 TR
200739 Long Thị Mỹ Tranh Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 5 4 0.5 3 2.5 18.5 TR
200674 Nguyễn Thị Kim Thúy Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4.5 5 7.5 5.5 5 30.5 TB
200602 Phạm Thị Thu Thảo Nữ Hưng Long, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 4 4 3.5 3.5 2.5 23 TR
200578 Lê Duy Thanh Nam Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 2 4 4.5 2.5 5.5 20 TR
200573 Võ Quốc Tân Nam Ma Lâm. Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 8.5 4.5 9.5 3.5 3 32.5 TB
200533 Nguyễn Văn Quốc Nam Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4 5.5 3.5 4.5 1.5 23.5 TR
200491 Trần Minh Phú Nam Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 5 4.5 5.5 4 4 25 TR
200467 Nguyễn Ngọc Ninh Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3.5 4.5 4.5 3.5 5 24.5 TR
200436 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3.5 3.5 3.5 4 1.5 19.5 TR
200406 Nguyễn Thị Nga Nữ Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4 3.5 3 6 5 25.5 TR
200374 Lê Thị Tuyết Mai Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5.5 5 4.5 6.5 8 5 34.5 TB
200339 Phạm Thành Linh Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1 4.5 -1 -1 -1 -1 5.5 TR
200334 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4.5 5 9.5 6.5 4 32.5 TB
200319 Lê Xuân Lam Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4 4 6.5 2 4 23.5 TR
200318 Nguyễn Văn Kính Nam Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 4.5 4 8.5 3 4 27.5 TR
200304 Trương Thị Hường Nữ Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 5 4.5 3 5 -1 28 TR
200303 Nguyễn Thị Hường Nữ Phong Nẫm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 3 5.5 2 1 6.5 23 TR
200242 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 -1 -1 4 1.5 4 23 TR
200199 Nguyễn Trung Hiếu Nam Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3 4.5 0.5 1 3.5 15 TR
200095 Nguyễn Ngọc Duyên Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 6 2.5 -1 -1 -1 13 TR
200081 Đặng Thị Xuân Diệu Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 4 3 3.5 4.5 2.5 20.5 TR
200058 Nguyễn Thị Chương Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200007 Võ Thị Thúy An Nữ Phong Nẫm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 0.5 4.5 2 5 4.5 4 20.5 TR
200512 Đặng Thị Thanh Phượng Nữ Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 5 6.5 6 3.5 2.5 29.5 TR
200769 Lương Thành Trung Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 6 2.5 5.5 4 2.5 3 23.5 TR
200601 Phạm Thị Bích Thảo Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4.5 3 8 3.5 3.5 27 TB
200155 Nguyễn Thị Lệ Hạ Nữ Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3.5 3 5 0.5 0 3 15 TR
200704 Lê Văn Tiết Nam Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 5 3.5 2.5 2 5 22 TR
200006 Nguyễn Thành An Nam Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 8.5 6 4.5 9 6.5 37 TB
200168 Phạm Thị Thu Hằng Nữ Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 3.5 3.5 1 2.5 2.5 17 TR
200175 Nguyễn Ngọc Hân Nữ Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 7 8.5 5.5 9.5 8 3 41.5 TB
200452 Nguyễn Tú Nhi Nữ Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 3.5 3.5 3 3 4 19.5 TR
200568 Nguyễn Thanh Tâm Nam Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 -1 3.5 9 -1 5 31 TB
200757 Trần Thị Thảo Trinh Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 2.5 4 3 3 4 19.5 TR
200853 ức Thanh Kim Xoan Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 5 2 2.5 6.5 1.5 4.5 22 TR
200074 Ngô Thị Thùy Dân Nữ Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4 5 6 7 2 28.5 TB
200635 Trần Đình Thịnh Nam La Gi, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 3.5 3.5 9.5 6.5 4 28.5 TR
200836 Đa Văn Vũ Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 1.5 4 1.5 4.5 3.5 3.5 18.5 TR
200566 Huỳnh An Tâm Nam Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 4 3 6 2.5 4 24 TR
200548 Trương Thị Sang Nữ Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 7.5 3 5 4 3.5 25 TR
200424 Trần Thị Kim Ngọc Nữ Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2.5 4 3.5 6 2.5 9.5 28 TB
200488 Nguyễn Vũ Phong Nam Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 3 3.5 2.5 6.5 3.5 3 22 TR
200151 Trần Viết Hải Nam Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200263 Nguyễn Hùng Anh Huy Nam Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 2 2.5 3.5 2 1 2 13 TR
200107 Phạm Đình Đảm Nam Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4.5 2.5 4 3 3.5 3.5 21 TR
200336 Diệp Duy Linh Nam Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận Phan Bội Châu (GDTX) 4 4.5 5.5 9.5 2.5 4.5 30.5 TB
200272 Nguyễn Quý Thái Huyền Nữ Phường Bình Tân, La Gi, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 4 3.5 1.5 7 3.5 2.5 22 TR
200029 Đặng Thị Thanh Bình Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2.5 4 3 7 2.5 3 22 TR
200070 Nguyễn Văn Cường Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3.5 3.5 4 4 3 3.5 21.5 TR
200078 Tô Thị Thúy Diễm Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3 3.5 2 3 2.5 3 17 TR
200122 Phạm Thị Đượm Nữ Phong Phú, Tuy Phong, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 5 2.5 6 2.5 5 3.5 24.5 TR
200183 Đỗ Thanh Hiền Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2.5 6 3.5 4.5 2 4 22.5 TR
200224 Nguyễn Thị Hoài Nữ Sông Bình, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 4.5 3.5 2.5 3 1.5 3 18 TR
200290 Lê Thị Xuân Hương Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2.5 3.5 3.5 2 1 3.5 16 TR
200294 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 1.5 3.5 3 1.5 1.5 4 15 TR
200252 Lữ Nguyễn Thị Bạch Huệ Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 1.5 3 2 1.5 0 3.5 11.5 TR
200306 Huỳnh Thị Đăng Khanh Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2.5 3 4 2.5 4 6 22 TR
200357 Lục Thị Ngọc Lợi Nữ Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3 7.5 2 8 5.5 3 29 TB
200362 Thanh Thị Mỹ Luân Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 1.5 4.5 1 0.5 2.5 2.5 12.5 TR
200377 Trần Thị Kim Mai Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3 4.5 6 7 6.5 5.5 32.5 TB
200373 Đỗ Thị Mai Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 6 5 5.5 7 9.5 8 41 TB
200429 Mang Nguyên Nam Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2.5 4.5 2 6.5 3.5 5 24 TR
200527 Nguyễn Thanh Quân Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2.5 2 3 1 3 2 13.5 TR
200523 Trần Văn Quang Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 5 3.5 5 3 6 4 26.5 TR
200575 Bùi Thanh Tấn Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 4 7 2.5 6 2.5 3 25 TR
200576 Đào Thị Ngọc Tha Nữ Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 1.5 3 2 0.5 2.5 3.5 13 TR
200607 Lê Gia Tuấn Thạnh Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 4.5 3.5 4 4.5 2 4 22.5 TR
200577 Bá Trúc Thanh Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 1.5 3.5 3 4 2.5 5.5 20 TR
200589 Nguyễn Duy Thái Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2.5 3.5 3 2.5 2 5.5 19 TR
200604 Võ Thị Mỹ Thảo Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 6 4 3.5 9 4.5 3.5 30.5 TB
200624 ức Thị Bích Thi Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2.5 2.5 2 5.5 1.5 3.5 17.5 TR
200643 Nguyễn Tấn Thọ Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3.5 3 2.5 3.5 5.5 3 21 TR
200633 Nguyễn Đức Thịnh Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3.5 3 4 5 6 3 24.5 TR
200641 Thân Thị Thu Thỏa Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3 4 3 7 5.5 2.5 25 TB
200672 Nguyễn Mai Phương Thúy Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 4 2.5 3 5.5 3 4 22 TR
200688 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2.5 5.5 3 5 2.5 2.5 21 TR
200708 Hà Minh Toàn Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 1 2 3.5 1.5 1 2.5 11.5 TR
200806 Trần Thái Tường Nam Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3.5 3 3.5 4.5 4 3 21.5 TR
200716 Cao Vũ Huyền Trang Nam Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3 3 1.5 3 2 3.5 16 TR
200774 Lê Thanh Trúc Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3.5 3.5 5 5.5 3 4 24.5 TR
200854 Lã Thị Xuân Nữ Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 4 4.5 3.5 4 4 3 23 TR
200013 Lê Tuấn Anh Nam Phan Thiết, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 4 6.5 5 7 8 8 38.5 TB
200286 Bá Văn Hương Nam Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3.5 3.5 2 6.5 1.5 2.5 19.5 TR
200628 Kinh Thị Hồng Thim Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3 3.5 2.5 4.5 5 3.5 22 TR
200680 Thường Thị Thanh Thúy Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 1 5.5 3 4 3.5 4 21 TR
200498 Kinh Thụy Hà Phương Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 4 4.5 3 4.5 2.5 4 22.5 TR
200659 Huỳnh Minh Thuận Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 4 5 -1 7.5 6 4.5 32.5 TB
200337 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 4 3.5 4 9.5 5.5 3 29.5 TB
200773 Võ Minh Trung Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 6 3.5 5 2.5 1.5 3 21.5 TR
200281 Đa Tuấn Hưng Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 1.5 3 -1 -1 -1 -1 4.5 TR
200453 Quách Thị Thái Nhi Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 4 3.5 4 4.5 3 3.5 22.5 TR
200215 Võ Thị Bạch Như Hoa Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận THPT Hòa Đa 4.5 3 3.5 2.5 1.5 5.5 20.5 TR
200067 Lê Thanh Cường Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 2 3.5 3.5 1.5 4 3.5 18 TR
200165 Nhữ Thị Thanh Hằng Nữ Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận THPT Hòa Đa 2.5 5.5 3 2 5 6.5 24.5 TR
200021 Nguyễn Thị Kim ánh Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 3 4 3 4 6 4 24 TR
200405 Lựu Thị Hồng Nâu Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận THPT Tuy Phong 3.5 3 2.5 2 2.5 2.5 16 TR
200584 Vũ Duy Thanh Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận THPTBC Nguyễn Huệ -1 5.5 -1 6.5 2.5 4.5 29 TR
200524 Nguyễn Văn Quạy Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 3 -1 -1 3 -1 4.5 27 TR
200714 Nguyễn Thiên Tôn Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 2.5 2.5 5.5 0.5 2.5 2.5 16 TR
200530 Vòng Trung Quân Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 2.5 2.5 4 4.5 5 4.5 23 TR
200039 Phạm Ngọc Cang Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2.5 -1 3 5 3.5 3 23.5 TR
200486 Nguyễn Ngọc Phấn Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Phan Lý 4 3.5 2.5 3 3 3.5 19.5 TR
200552 Võ Thị Sinh Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 3 4.5 4.5 3 3 2.5 20.5 TR
200355 Nguyễn Thị Như Lộc Nữ Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Nguyễn Thị Minh Khai 5 7 5 7.5 6.5 6.5 37.5 TB
200747 Quách Diệp Băng Trầm Nữ Phan Hiệp. Bắc Bình THPT Bắc Bình 5 2.5 3 3.5 6 2.5 22.5 TR
200354 Võ Văn Lô Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận THPT Hòa Đa 2.5 5.5 3 6 5.5 2.5 25 TR
200703 Tồn Thị Kim Tiến Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3 3 2.5 3 1.5 3.5 16.5 TR
200847 Phan Minh Vương Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 4.5 2.5 3 5 4 5 24 TR
200060 Tồn Văn Chương Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 0.5 1.5 1 0.5 4 1.5 9 TR
200283 Ngô Văn Hưng Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 5 2 4 6 2 2.5 21.5 TR
200800 Lê Ngọc Tùng Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 4.5 5.5 2 8.5 3 3 26.5 TR
200673 Nguyễn Thị Thúy Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 3.5 5.5 2.5 5.5 5.5 6.5 29 TB
200300 ức Thị Mỹ Hương Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 2.5 4 4 2.5 2.5 5 20.5 TR
200109 Lào Thị Đạt Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 3.5 3.5 4.5 2.5 3.5 4.5 22 TR
200335 Phạm Thị Bích Liên Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 3.5 5.5 1.5 4 0 4.5 19 TR
200228 Đa Nữ Thúy Hoàng Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 2.5 3 1.5 2.5 0.5 3 13 TR
200056 Mai Thị Chương Nữ Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3 3 2 2.5 2.5 3 16 TR
200075 Nguyễn Thị Dẫn Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2 2 2.5 4 3 3.5 17 TR
200795 Nguyễn Thị Tuyến Nữ Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận DT Nội Trú Bình Thuận 4.5 5 3.5 6.5 3.5 4 27 TB
200677 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 3.5 5 3.5 8.5 5.5 7 33 TB
200004 Long Thị Trường An Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 1.5 3.5 3.5 1 4.5 3.5 17.5 TR
200395 Đồng Tháp Mười Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2.5 4 2.5 0.5 4 3 16.5 TR
200596 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 1.5 3.5 2.5 2.5 2 4 16 TR
200626 Đồng Diên Thiện Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 1.5 4 3 4.5 4 3 20 TR
200455 Dụng Thị Nhị Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2 3.5 2 1.5 2 4 15 TR
200808 Bá Thị Vang Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 4 3 3 8 1 2.5 21.5 TR
200372 Đặng Thị Mai Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 4 3 3 6.5 4.5 2 23 TR
200665 Nguyễn Văn Thuận Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 5.5 4.5 5 6.5 3 4.5 29 TR
200675 Nguyễn Thị Kim Thúy Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3.5 3 2 1.5 4.5 3.5 18 TR
200583 ức Xuân Thanh Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 4 2.5 3.5 6 3.5 2.5 22 TR
200444 Dương Thị Thúy Nhân Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 2.5 5.5 2.5 5.5 -1 -1 26.5 TR
200554 Trương Công Sơn Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 6 3.5 3 9 3 4 28.5 TB
200499 Lê Ngọc Phương Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 1 3.5 4 4.5 4 4 21 TR
200792 Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình -1 3 -1 6.5 1.5 4 29 TB
200744 Trần Thị Bảo Trâm Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 3.5 2 2.5 0.5 4 3.5 16 TR
200475 Nguyễn Thị Hồng Oanh Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 4.5 3 5 6.5 7 6 32 TB
200852 Mai Thị Xiêm Nữ Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 2.5 3.5 1.5 3.5 3.5 4 18.5 TR
200840 Nguyễn Ngọc Vũ Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 3 7 4.5 5.5 6.5 6 32.5 TB
200274 Huỳnh Văn Hùng Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200431 Nguyễn Thị Trúc Nguyên Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 2.5 4.5 4 7 5.5 9.5 33 TB
200115 Lâm Thị Mỹ Đê Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 3 2.5 2.5 2.5 2 3 15.5 TR
200796 Tiền Thị Ngọc Tuyến Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình -1 4 -1 6 1.5 3.5 26.5 TB
200009 Dụng Tấn Anh Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 2.5 7 4 6 5 6.5 31 TB
200489 Phan Hoàng Phong Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 4.5 3.5 4 6.5 6 6 30.5 TB
200451 Ngô Thị Tuyết Nhi Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 4.5 3 2.5 2.5 3 3 18.5 TR
200370 Qua Đình Hương Lý Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình -1 7 4 7 5 -1 34 TB
200288 Lâm Thị Thu Hương Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 4 4.5 5 7 4.5 2.5 27.5 TB
200603 Văn Thị Phương Thảo Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 4 3 2.5 4 4.5 4 22 TR
200790 Nguyễn Thị Mỹ Tuyên Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 3 4 3.5 5 1.5 3 20 TR
200257 Đoàn Quốc Huy Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 1.5 2 4 1 1.5 2.5 12.5 TR
200754 Quách Thị Hồng Trinh Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3 4 3.5 5.5 3 2.5 21.5 TR
200195 Lê Đình Hiếu Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3.5 -1 3 4 1.5 -1 22 TR
200307 Lê Đăng Khanh Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận THPT Bắc Bình 1.5 6 3.5 2 4 5.5 22.5 TR
200465 Nguyễn Hồ Yến Như Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 1.5 3.5 3.5 3.5 2.5 3 17.5 TR
200729 Phan Thị Kim Trang Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3.5 4.5 1.5 -1 -1 -1 0 TR
200053 Mai Linh Chí Nam Phan Điền, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN Bắc Bình 3.5 4 4.5 5.5 4.5 3.5 25.5 TR
200044 Nguyễn Thị Ngọc Châu Nữ Đức Thuận, Tánh Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 6 3 4.5 9 3 3.5 29 TB
200079 Trần Thị Diễm Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 2 3.5 2.5 1.5 1.5 2.5 13.5 TR
200096 Lê Văn Dũng Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 4 9.5 5.5 4.5 9 9.5 42 TB
200179 Trịnh Xuân Hậu Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 3 3.5 4 5 7.5 3.5 26.5 TR
200135 Nguyễn Thị Hà Nữ Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 4 3 4.5 2.5 1.5 2.5 18 TR
200822 Hoàng Thị Vi Nữ Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 4.5 3 3 5.5 4 2.5 22.5 TR
200206 Hoàng Đại Hiệp Nam Vũ Hòa, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 3.5 4.5 5.5 4.5 1.5 5 24.5 TR
200220 Nguyễn Quốc Hoà Nam Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 4.5 5.5 5.5 4.5 4.5 4.5 29 TR
200408 Trần Bá Ngà Nam Đức Phú, Tánh Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200205 Đỗ Phú Hiệp Nam Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 3 2.5 3.5 2 0.5 3 14.5 TR
200502 Nguyễn Tài Công Phương Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 5 4.5 3 7 3 5 27.5 TR
200349 Lý Hoàng Long Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 2 3.5 3.5 7 4.5 5 25.5 TR
200376 Nguyễn Thị Trúc Mai Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 3 3.5 3 6.5 6.5 2.5 25 TR
200388 Nguyễn Tấn Minh Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 3.5 5 7 5.5 9 4.5 34.5 TB
200482 Phan Thành Pháp Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 4.5 1.5 3.5 6.5 3 2.5 21.5 TR
200454 Phan Thị Ngọc Nhiên Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 4 4 2.5 3.5 2.5 4 20.5 TR
200487 Hà Sơn Phi Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 4 3 5 8.5 5.5 1.5 27.5 TR
200207 Nguyễn Sỹ Thế Hiệp Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 1.5 2.5 3 0.5 0.5 3 11 TR
200733 Trần Thị Thảo Trang Nữ Trà Tân, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 2.5 4.5 3 1.5 2.5 2 16 TR
200353 Trương Đình Long Nam Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 2 4.5 3 4.5 4 4 22 TR
200580 Phạm Thị Mỹ Thanh Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 3 3.5 2.5 4.5 3 5.5 22 TR
200593 Nguyễn Bích Thảo Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 2.5 4 2.5 4 1.5 3.5 18 TR
200745 Vi Thị Bích Trâm Nữ Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 3.5 3.5 4.5 4 7 3.5 26 TR
200750 Lưu Ngọc Triều Nam Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 1.5 3.5 4.5 4 5 3 21.5 TR
200787 Trần Quốc Tuấn Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 5 3.5 5.5 6 3.5 3 26.5 TR
200718 Huỳnh Thị Thuỳ Trang Nữ Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 6.5 5.5 4 5 4 4 29 TB
200585 Vũ Thị Thanh Nữ Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 4.5 3 5.5 3.5 5 4 25.5 TR
200835 Nguyễn Xuân Vĩnh Nam Tân Hà, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 4 2 4.5 4 5 5 24.5 TR
200569 Nguyễn Thanh Tâm Nam Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 3 1.5 4 0.5 2 5 16 TR
200130 Nguyễn Anh Phải Giỏi Nam Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 3.5 4 4.5 3.5 5.5 3.5 24.5 TR
200783 Nguyễn Văn Tuân Nam Măng Tố, Tánh Linh, Bình Thuận TT GDTX-HN Đức Linh 3 4 4.5 3.5 2 3 20 TR
200384 Nguyễn Cao Đoàn Minh Mẫn Nam Tân Phước , Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 4.5 4.5 4 8 5 29.5 TB
200588 Bạch Trọng Thái Nam Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2.5 3.5 3 2.5 1 2 14.5 TR
200282 Ngô Thái Thanh Hưng Nam Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 3.5 4 9.5 2.5 4.5 27 TR
200271 Hoàng Mộng Huyền Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 5.5 4.5 3.5 4 4 4 25.5 TR
200464 Trần Thị Nhung Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 6 -1 4.5 4 3 6 28.5 TB
200443 Hoàng Duy Nhạc Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200258 Hồ Thanh Huy Nam Tân Tiến, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 5 3 3.5 2 4 21 TR
200391 Trương Văn Minh Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân , Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2.5 3.5 3.5 7 4.5 3 24 TR
200823 Nguyễn Thị Huyền Vi Nữ Tân Thiện , Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 5.5 6 4.5 6.5 6 5 33.5 TB
200579 Lê Trung Thanh Nam Tân Thiên, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 3 2.5 5 0.5 1.5 15.5 TR
200449 Cao Minh Nhật Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 5 3 3.5 3 2.5 3.5 20.5 TR
200077 Tạ Thị Kiều Diễm Nữ Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi -1 -1 3 1.5 4 2.5 21.5 TR
200140 Ngô Hữu Hoàng Hải Nam Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 -1 6 0.5 4.5 3.5 24 TR
200627 Trần Toàn Thiệp Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 3.5 3 7.5 4.5 3.5 25.5 TR
200035 Trần Xuân Bình Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4 4.5 3.5 5 1.5 2 20.5 TR
200253 Nguyễn Thị Huệ Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 3 2.5 6.5 1 4 20 TR
200701 Nguyễn Xuân Tiến Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4.5 7 4.5 1.5 3.5 3.5 24.5 TR
200034 Trần Quốc Bình Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4.5 2 4.5 5 3.5 4.5 24 TR
200658 Huỳnh Đức Thuận Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2 4.5 3 5.5 5 6 26 TR
200679 Phạm Thị Ngọc Thúy Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4.5 8 4.5 4 4 3.5 28.5 TR
200345 Nguyễn Thị Mai Loan Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 4 4 8.5 3 3.5 26 TR
200534 Võ Minh Quốc Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2 3.5 2 5.5 2.5 5.5 21 TR
200092 Nguyễn Quốc Duy Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 5.5 -1 6 5.5 4.5 30 TB
200511 Nguyễn Thị Ngọc Phước Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4 -1 3.5 5.5 1.5 2 23 TR
200816 Phạm Thị Bích Vân Nữ Tân Hải, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi -1 4.5 3 7.5 1.5 4 25.5 TR
200145 Nguyễn Quang Hải Nam Tân Bình, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2.5 2.5 4.5 3 6.5 8.5 27.5 TB
200191 Võ Diệu Hiền Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4 4 4 3 2.5 3.5 21 TR
200371 Bùi Thị Mai Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4.5 3 3.5 6 5 3 25 TR
200393 Phan Thị Thanh Mơ Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2.5 -1 -1 3.5 5.5 5 28.5 TB
200681 Trần Thị Thanh Thúy Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4 5.5 3 6 1.5 4.5 24.5 TR
200437 Phan Thị Minh Nguyệt Nữ Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 5.5 4 4.5 3 4 24.5 TR
200264 Nguyễn Thanh Huy Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2 3.5 3.5 2.5 3 2 16.5 TR
200342 Huỳnh Thị Thanh Loan Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2 2.5 5 6.5 5 2.5 23.5 TR
200810 Trương Khắc Anh Văn Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4.5 3.5 4.5 7.5 2.5 4 26.5 TR
200028 Qua Thủy Bạch Nữ Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 4.5 3 5 4.5 3 23.5 TR
200073 Nguyễn Ngọc Danh Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2.5 3.5 3 3 3.5 3.5 19 TR
200522 Thái Ngọc Quang Nam Tân Hải, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 5 6 -1 5 3 -1 29.5 TB
200428 Lê Nguyễn Khánh Nguyên Nữ Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi -1 5.5 -1 6.5 3.5 9.5 38.5 TB
200404 Trần Văn Nam Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4 4.5 4 4.5 4 4 25 TR
200012 Huỳnh Thị Anh Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200016 Nguyễn Phi Anh Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 6 5 7 7.5 4.5 33 TB
200018 Nguyễn Tuấn Anh Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 3 3 7.5 6 5 28 TB
200036 Trịnh Thị Ngọc Bích Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 5 5.5 4.5 5 3 4 27 TR
200045 Nguyễn Thị Trân Châu Nữ Phước Lộc, Lagi, Bính Thuận TT GDTX-HN La Gi 7.5 6.5 6 5 5 4 34 TB
200047 Phạm Thị Linh Chi Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 6 4 4.5 6.5 4.5 3 28.5 TR
200048 Trần Thị Kim Chi Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 3.5 3.5 6 2 3.5 21.5 TR
200080 Nguyễn Hoàng Diện Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2.5 2 5 6 5.5 4 25 TR
200102 Nguyễn Đắc Dương Nam Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 1.5 5.5 5 5.5 3.5 24.5 TR
200124 Phan Thị Gái Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4.5 3.5 5 1 2.5 3.5 20 TR
200125 Nguyễn Thị Gấm Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 1.5 2.5 2.5 0.5 0.5 4 11.5 TR
200136 Nguyễn Thị Kim Hà Nữ Tân Phước, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 6 3.5 5 2.5 3 3.5 23.5 TR
200173 Trần Võ Thúy Hằng Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 6.5 9 5 8.5 2 4 35 TB
200154 Hồ Thị Hoàng Hảo Nữ Phước Hội, Lagi, Bính Thuận TT GDTX-HN La Gi 7.5 7.5 6 4.5 5.5 9 40 TB
200188 Nguyễn Thị Thái Hiền Nữ Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4.5 3.5 3 5 1 4 21 TR
200196 Nguyễn Thiện Thành Hiếu Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 1.5 4.5 4 1.5 2.5 3 17 TR
200211 Nguyễn Thị Hoa Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2 2.5 3.5 0.5 0.5 3.5 12.5 TR
200225 Nguyễn Thị Bích Hoài Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 1.5 7.5 2 4 1 3 19 TR
200227 Châu Hữu Hoàng Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 5 4.5 5.5 6.5 2 2.5 26 TR
200279 Phạm Minh Hùng Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 4.5 4 3 2.5 4 21.5 TR
200289 Lê Thị Kim Hương Nữ Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 1.5 1.5 2 5 1.5 2 13.5 TR
200297 Phạm Thị Quỳnh Hương Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bính Thuận TT GDTX-HN La Gi 2 5.5 4 2 3.5 3.5 20.5 TR
200305 Đinh Văn Hướng Nam Tân Tiên, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2.5 3.5 3.5 1.5 2.5 5 18.5 TR
200148 Phạm Văn Hải Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2 3.5 5 1 3.5 2.5 17.5 TR
200322 Ngô Thị Lệ Lan Nữ Tân Hải, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 4.5 4 6 1.5 3.5 23 TR
200348 Huỳnh Ngọc Long Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4.5 8 6.5 6.5 4.5 5.5 35.5 TB
200382 Nguyễn Tuấn Mạnh Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2 5.5 4 4 6.5 3.5 25.5 TR
200383 Nguyễn Văn Mạnh Nam Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 3.5 5 2 8.5 4.5 27 TR
200399 Phạm Thị Kim Mỹ Nữ Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 4.5 3 4 2 4.5 21 TR
200411 Nguyễn Thị Huỳnh Ngân Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 3 2 6.5 2 7.5 24 TR
200415 Lê Nhân Nghĩa Nam Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 3 4 5 2 7.5 24.5 TR
200421 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 6 9.5 5 6 5.5 7 39 TB
200432 Trần Thái Nguyên Nam Tân Hà, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 3 3 8 2 7 26 TR
200433 Trần Thị Thảo Nguyên Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 6 6.5 5 4 4.5 3.5 29.5 TB
200450 Trần Thị Thu Nhật Nữ Tân Thắng,hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 1.5 4 2 3.5 1.5 4 16.5 TR
200457 Bùi Thị Nhung Nữ Phước Hội, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2 4.5 3.5 4 2 2.5 18.5 TR
200503 Nguyễn Thị Bích Phương Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2.5 3.5 3.5 7 3 2 21.5 TR
200531 Nguyễn Hoài Bảo Quốc Nam Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2 2.5 3.5 4.5 4 4 20.5 TR
200538 Hồ Vinh Quyền Nam Phước Hội, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 2.5 5.5 3.5 4 3 5.5 24 TR
200547 Nguyễn Thanh Sáng Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 5 5 4 4 4.5 5.5 28 TB
200555 Đào Thị Thu Sương Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 3.5 3 4.5 3 4.5 22 TR
200570 Nguyễn Văn Tâm Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4 3.5 5.5 5 4 4 26 TR
200592 Nguyễn Bé Thảo Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 5 8 4 5.5 7.5 7 37 TB
200636 Trần Ngọc Thịnh Nam Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4.5 3.5 3.5 6.5 8 4 30 TB
200654 Mai Thị Thu Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 4.5 2 5 3 5.5 23 TR
200656 Trần Thị Thu Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4 4 3.5 6 1.5 2.5 21.5 TR
200689 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 10 3.5 8 2.5 5.5 33 TB
200702 Nguyễn Xuân Tiến Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 1 3.5 1.5 1.5 3.5 3.5 14.5 TR
200706 Nguyễn Minh Tín Nam Tân An, Lagi, Bính Thuận TT GDTX-HN La Gi 3 5 3 2 1.5 3 17.5 TR
200713 Nguyễn Văn Toại Nam Tân Phước, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4.5 2.5 3.5 0.5 2 4.5 17.5 TR
200712 Trần Quốc Toản Nữ Tân An, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
200728 Nguyễn Thu Trang Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 6 6.5 5.5 2 4.5 2.5 27 TR
200758 Trần Thị Thùy Trinh Nữ Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 3 3.5 2.5 1.5 2.5 16.5 TR
200762 Lê Văn Trong Nam Bình Tân, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 3 3.5 2.5 4.5 5 22 TR
200791 Kiều Thị Thanh Tuyền Nữ Phước Lộc, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 3.5 2.5 3.5 3.5 1.5 2.5 17 TR
200807 Trần Yến Uyên Nữ Bình Tân, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4 4 3.5 8 4 5.5 29 TB
200829 Lê Quang Vinh Nam Tân Thiện, Lagi, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 4.5 4 5 4 2 2 21.5 TR
200414 Dương Hoàng Nghĩa Nam Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận TT GDTX-HN La Gi 5 5 4.5 7 4 7 32.5 TB
030782 Nguyễn Thị Khánh Vân Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 6.5 5.5 7 4 39 TB
030770 ừng Chỉ Vày Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8 6 6.5 6.5 5.5 38.5 TB
030819 Đào Thị Ngọc Yến Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8.5 7 8 6 5 39.5 TB
030751 Đào Thị Thanh Tuyền Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 5 2 4.5 3.5 25.5 TR
030649 Nguyễn Ngọc Kim Tiên Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5.5 4.5 3 4.5 5 27 TR
030620 Mạc Thị Thanh Thúy Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 5.5 6 2.5 2.5 4 24 TR
030575 Nguyễn Hoàng Thiên Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 5.5 4.5 9 4 37.5 TB
030541 Lâm Thị Thu Thảo Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 6.5 4.5 8.5 5 39.5 TB
030544 Nguyễn Lê Thị Thảo Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6.5 5 1.5 7.5 4.5 31 TB
030553 Phan Thị Thu Thảo Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 5 6 8.5 4 39.5 TB
030475 Nguyễn Thị Thu Quyền Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 6 8 6.5 3 39.5 TB
030430 Bùi Thị Xuân Phê Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8 4 5.5 6 3 33 TB
030426 Mùi Nhục Phắn Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7.5 5.5 4 3.5 4 30.5 TB
030424 Võ Thị Kim Oanh Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 6 3.5 7 4 34.5 TB
030412 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 7 8.5 8 4.5 42.5 TB
030416 Đào Nữ Uyên Như Nữ Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 6.5 3 7.5 5 37 TB
030400 Đặng Nữ Yến Nhi Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8.5 7 6 5.5 4 37.5 TB
030391 Nguyễn Thanh Nhã Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8.5 4.5 6 5.5 3 32.5 TB
030397 Chung Vũ Trường Nhật Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9.5 6 6 9.5 5.5 42 TB
030377 Nguyễn Lê Khôi Nguyên Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 7 5 8.5 4.5 41 TB
030369 Huỳnh Thị Kim Ngọc Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8 6.5 6 4.5 3 34.5 TB
030361 Bùi Thị Nghiên Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 7.5 7 6.5 4.5 8 41 TB
030351 Trần Thị Lệ Nga Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 7.5 6 6.5 6.5 42.5 KH
030340 Quách Nữ Diễm My Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 6.5 4 6.5 4.5 35.5 TB
030328 Huỳnh Minh Mẫn Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 6 6 9 7.5 43 TB
030322 Võ Thị Thảo Ly Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 5.5 6.5 6 8 41 TB
030294 Nguyễn Thị Loan Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8.5 5 5 7.5 4 35 TB
030306 Ngô Phước Lộc Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 6.5 8 6.5 4.5 40 TB
030279 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 6.5 3 7.5 4 35.5 TB
030263 Phạm Xuân Liêm Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 8 8 9.5 5.5 45.5 TB
030251 Chắng Cá Lày Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9 6.5 5.5 8 3 37.5 TB
030245 Vòng Nhịt Kín Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 7 6 8 5.5 41.5 TB
030244 Nguyễn Thị Mỹ Kim Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận` Bắc Bình 6.5 9 6 7 8 8 44.5 KH
030242 Sú Vầy Kiệt Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7.5 6 5 6 5 34.5 TB
030200 Kiều Đức Huy Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 6 6 9 5.5 41.5 TB
030212 Nguyễn Văn Hùng Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 10 5 5.5 8 2 34.5 TB
030161 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9 7 5.5 6.5 5 38.5 TB
030133 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 10 6.5 7.5 5.5 4 39 TB
030128 Lê Thị Ngọc Hạnh Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9 6.5 5 5.5 3 34 TB
030104 Nguyễn Thanh Đông Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 6 7.5 6.5 6.5 41.5 TB
030084 Nguyễn Ngọc Duy Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9 5.5 6 8.5 6 40 TB
030085 Trần Văn Anh Duy Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6 5.5 3 4 3.5 26.5 TB
030049 Tạ Văn Chuẩn Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 7 8.5 9 5.5 46 TB
030061 Hỷ Phu Dẩu Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 10 8.5 8 9.5 5 47.5 TB
030029 Vòng Tiểu Bình Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 5.5 4.5 3.5 5 3.5 28.5 TB
030009 Ngô Minh Thảo Anh Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận` Bắc Bình 6 6.5 5 3.5 3.5 6 30.5 TB
030001 Lâm Dao Đào Thị ALi Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 6 3 5 2 3.5 26.5 TB
030007 Lư Thị Kim Anh Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 6.5 3.5 2.5 4 3 26 TB
030035 Chung Hoàng Cầu Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 6 3 4 2.5 3.5 22.5 TR
030054 Võ Thị Thu Cúc Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 4.5 1 3.5 3 22.5 TR
030063 Lường SLau Dếnh Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 3.5 2.5 3.5 3 3.5 21 TR
030065 Diên Thị Ngọc Diễm Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8 4.5 4 2.5 3.5 28 TB
030089 Nguyễn Thị Hoa Đan Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 5.5 3 3.5 4 3 25 TR
030110 Nguyễn Trọng Đức Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 7 5.5 5 5.5 4.5 32 TB
030159 Lê Thanh Hiền Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 6 5.5 4 3 3 25 TR
030180 Đặng Văn Hoài Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7.5 4 5 5.5 5.5 31.5 TB
030189 Phạm Ngọc Hòa Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2 6.5 3 1.5 2 2 17 TR
030217 Huỳnh Thị Kim Hương Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 5 5 2 5.5 3.5 24 TR
030241 Nguyễn Tấn Kiệt Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 5.5 4 4.5 3.5 2 23.5 TR
030248 Nguyễn Ngọc Lam Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 6 3.5 2.5 6.5 2 23.5 TR
030285 Võ Duy Linh Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6.5 4 4 3 2.5 24.5 TR
030281 Nguyễn Thị Thanh Linh Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 4.5 4 2.5 2 2.5 19.5 TR
030283 Tạ Văn Linh Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 5 4.5 4.5 3 3.5 24.5 TR
030292 Đỗ Thị Kim Loan Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5.5 5 7 3.5 3 29.5 TB
030326 Trương Thị Ngọc Mai Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5 4.5 3.5 2.5 3.5 23.5 TR
030349 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6.5 4.5 4 3.5 3 26.5 TR
030346 Bùi Thị Thanh Nga Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 4 5 3.5 5 1 23 TR
030348 Nguyễn Quỳnh Nga Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 7.5 3.5 1 7 4 26 TR
030365 Thổ Thị Mỹ Ngọ Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6 2 2 2.5 2 19.5 TR
030422 Cung Thị Kim Oanh Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 4.5 4 2 6 3.5 24.5 TR
030460 Nguyễn Thị Xuân Phượng Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 7.5 3.5 3.5 5 4 28 TR
030450 Nguyễn Lê Thị Diễm Phương Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6.5 4.5 4 3.5 3 27 TR
030458 Đỗ Thị Kim Phượng Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 5.5 3.5 4.5 3 2.5 22 TR
030469 Võ Ngọc Quân Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 7 5.5 5.5 5.5 3.5 30 TB
030465 Trần Ngọc Quang Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 6.5 5 5 4.5 4 27.5 TR
030523 Nguyễn Thị Thu Thanh Nữ Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 5 3.5 2 3.5 3.5 20.5 TR
030546 Nguyễn Thị ánh Thảo Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7 6 4.5 5 3.5 31 TB
030547 Nguyễn Thị Kim Thảo Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7.5 4.5 4 3 3 26 TR
030584 Huỳnh Thị Kim Thoa Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6.5 3.5 3.5 4 3 24.5 TR
030658 Nguyễn Minh Tiến Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 7.5 5.5 5.5 6 4 34 TB
030655 Lại Tấn Tiến Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 8 6 3.5 6.5 3.5 31 TB
030687 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 1.5 4 3.5 1.5 1 2 13.5 TR
030721 Nguyễn Quý Trọng Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5.5 4 6 5 4.5 30.5 TB
030771 Cháu Gì Váy Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5 6 5.5 4.5 3.5 29 TB
030002 Huỳnh Thị Thanh An Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 7 4 4.5 4.5 4.5 31 TB
030048 Tôn Thị Ngọc Chịu Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 9 7 6 8 3.5 40.5 TB
030079 Ngô Thị Phương Dung Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6 5 6.5 6 3.5 33 TB
030082 Phan Thị Mỹ Dung Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 5.5 5 9.5 5.5 41.5 TB
030095 Dương Minh Đăng Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 5 2 6.5 5.5 33 TB
030112 Đàng C Trần Bảo Giao Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 10 7 6.5 9 5 44 TB
030119 Trần Thị Thanh Hà Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 8 8 7 5.5 5 4.5 38 TB
030123 Lê Văn Hảo Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9 7.5 7 7.5 3.5 41 TB
030163 Đào Thanh Hiếu Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 10 5.5 4 9 3.5 38.5 TB
030164 Đào Trung Hiếu Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 10 6.5 5 9 5 41 TB
030178 Phạm Thế Hoan Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 6 7.5 9.5 5 44 TB
030194 Phạm Thị Thu Hồng Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 5 5 8 5.5 39 TB
030218 Lâm Q Đ Nữ Thu Hương Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8.5 4.5 6.5 9 6 41 TB
030206 Dương Thị Bích Huyền Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 6 6.5 2 7.5 3.5 32 TB
030225 Đinh Văn Khanh Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 5 6 8.5 4 39 TB
030233 Nguyễn Khắc Khoang Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 5.5 6.5 7 3.5 38 TB
030262 Phạm Thị Thanh Liêm Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 7.5 6.5 4.5 9 5 39.5 TB
030264 Đinh Thị Ngọc Liên Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 10 6.5 7 10 5 45 TB
030268 Nông Quang Liên Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 6.5 5 3.5 8 4 33.5 TB
030271 Khê Thị Ngọc Liểu Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 6 5.5 9 5.5 42 TB
030287 Võ Thị Trà Linh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 6 6 8 5.5 41 TB
030296 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 8 8.5 5.5 7 6 5 40 TB
030321 Huỳnh Ngọc Trúc Ly Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7.5 5.5 4 6 6.5 35.5 TB
030342 Lê Thị Ngọc Mỹ Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8.5 7 6 6.5 3.5 38 TB
030408 Nguyễn Thị Hồng Nhiên Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 4.5 4.5 5.5 0.5 2.5 22.5 TR
030423 Nguyễn Thiện Oanh Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5.5 4.5 4.5 3.5 3 25.5 TR
030459 Hoàng Kim Phượng Nữ Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9 7.5 5.5 6.5 6.5 41.5 TB
030463 Võ Thị Tuyết Phượng Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 9 -1 -1 -1 -1 16 TB
030454 Phan Tấn Phương Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 9.5 7 5.5 9 3.5 41.5 TB
030451 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 5 4 6.5 3 34 TB
030447 Trần Phi Phụng Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6 4 3 6 3.5 27 TR
030477 Huỳnh Trần Nhã Quỳnh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 5.5 7.5 7 5.5 40.5 TB
030496 Nguyễn Thị Hồng Son Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 7.5 5 6 6.5 3 34.5 TB
030611 Thái Thanh Thuận Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 6 5.5 7.5 3.5 37.5 TB
030656 Ngô Đồng Tiến Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 6.5 5.5 7 4.5 38.5 TB
030688 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 5.5 5 8 4 38.5 TB
030683 Trần Nguyên Bảo Trang Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 9.5 8 7.5 9 8.5 50 KH
030718 Nguyễn Thành Trí Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 7 4 8.5 3 37 TB
030714 Trần Thị Thu Trinh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 8.5 5.5 4 8 5 38.5 TB
030723 Nguyễn Thành Trung Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9 5.5 6.5 9 3.5 40 TB
030757 Lâm Khánh Tùng Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 10 8 6.5 8.5 3 42.5 TB
030752 Đặng Thị Kim Tuyền Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 8 6 6.5 7 3 38 TB
030766 Tôn Nữ Tường Uyên Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 4 2.5 6.5 4.5 32.5 TB
030800 Nguyễn Thị Tường Vinh Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 10 8.5 5 8.5 5.5 43 TB
030066 Huỳnh Thị Mỹ Diễm Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7 4 5.5 4.5 3.5 29.5 TB
030339 Nguyễn Thị Diểm My Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 4 4 3.5 5.5 3 25 TR
030498 Lê Hoài Sơn Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 4.5 5 3.5 4 3 25 TR
030738 Châu Thế Tuấn Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận` Bắc Bình 3.5 3.5 -1 -1 -1 -1 7 TR
030760 Nguyễn Thanh Tú Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 4.5 5 2 4.5 2 22 TR
030379 Nguyễn Thái Nguyên Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6 4.5 3 2 2.5 22.5 TR
030516 Phạm Trọng Tân Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6.5 3.5 3 5 2 24 TR
030304 Đàng Văn Lộc Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 3.5 3.5 3.5 4 3 22 TR
030728 Nguyễn Thanh Trúc Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 4.5 4 2.5 4.5 3 22.5 TR
030175 Diên Nguyễn Hiền Hoa Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 4.5 2.5 6 2.5 3 23 TR
030270 Khê Thị Mỹ Liêu Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 4 2 4 3.5 24 TR
030091 Dương Văn Đáng Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 5.5 4 1.5 2.5 2.5 18.5 TR
030535 Chung Lê Thanh Thảo Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8 4 4 4 5 30 TB
030153 Tạ Xuân Hậu Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 6 3 4.5 3.5 4 23.5 TR
030609 Nguyễn Thị Thuận Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 4 2.5 3 4.5 3 20 TR
030033 Đa Cao Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 3.5 4 3 3.5 4 22 TR
030141 Ngô Thúy Hằng Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 9.5 3.5 3 5 3 26.5 TB
030548 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 4 4 2.5 3 3.5 20.5 TR
030606 Đặng Phước Thuận Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 9 4 3 7 3.5 29 TB
030106 Nguyễn Công Đồn Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 3.5 5 1.5 4 3 22 TR
030761 Đàng Thị Tươi Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 7.5 4 5 4 3 29 TB
030067 Lương Lư Bích Diễm Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 3.5 3 0.5 0.5 3 14.5 TR
030093 Huỳnh Tấn Đạt Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
030253 Nguyễn Thị Ngọc Lăng Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 5.5 3.5 1.5 4.5 3.5 22 TR
030100 Nguyễn Văn Định Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 5 4 0.5 3 3 19 TR
030256 Xích Văn Lâm Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7 3 4.5 5 3 26.5 TB
030042 Diên Thị Kim Chia Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6.5 4 1 1.5 3 21 TR
030741 Lê Anh Tuấn Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 2 3.5 1.5 5 3 17.5 TR
030267 Nguyễn Thị Mỹ Liên Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 4.5 5 6 4 4 29 TB
030439 Nguyễn Thanh Phong Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 5.5 5.5 2.5 2 26 TR
030409 Nguyễn Thị Ngọc Nhiên Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 4.5 2.5 1.5 2 4 19 TR
030137 Dụng Thị Minh Hằng Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 5.5 4.5 0.5 3 2 19.5 TR
030134 Trần Thị Ngọc Hạnh Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 4 3.5 1 1 3 15.5 TR
030801 Lư Ngọc Vị Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 8.5 5 4 5.5 3.5 30.5 TB
030705 Huỳnh Hồng Trinh Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 6.5 4.5 3.5 3.5 3.5 24.5 TR
030807 Trần Thế Vương Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5 4.5 3.5 3.5 4 25.5 TR
030099 Lư Văn Điệp Nam Phan Hòa, Bắc Bình , Bình Thuận Bắc Bình -1 -1 -1 -1 -1 -1 0 TR
030820 Đặng Thị Kim Yến Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2 6.5 4 6.5 5 3.5 27.5 TR
030389 Huỳnh Thị Nhanh Nữ Phan Thanh , Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6 3.5 2.5 4.5 4 25 TR
030252 Huỳnh Thị Lại Nữ Phanh Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 3 3.5 4.5 5 2.5 22 TR
030236 Nguyễn Thị Mỹ Khuyên Nữ Chợ Lầu , Bắc Bình , Bình Thuận Bắc Bình 5 2.5 4.5 5 2.5 3 22.5 TR
030357 Đào Thị Thái Ngân Nữ Phan Thanh, Bắc Bình , Bình Thuận Bắc Bình 5 7 3.5 2.5 3 3 24 TR
030756 Nguyễn Thị Tuyết Nữ Phan Rí Thành , Bắc Bình , Bình Thuận Bắc Bình 4 4 5 3 4 2.5 22.5 TR
030710 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình , Bình Thuận Bắc Bình 7 8 4 3 6 2.5 30.5 TB
030730 Đặng Vũ Long Trường Nam Chợ Lầu , Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 4.5 5 7.5 4 37 TB
030745 Phạm Thanh Tuấn Nam Hồng Thái, Bắc Bình , Bình Thuận Bắc Bình 4 5 5 2.5 5.5 4 26 TR
030577 Nguyễn Thị Thiện Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 1.5 3 3.5 0.5 2.5 3 14 TR
030502 Trần Hoài Sơn Nam Hải Ninh , Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 2 5.5 2 2.5 2 17.5 TR
030090 Lê Loan Đài Nữ Chợ Lầu , Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5 4.5 4.5 5.5 4 28 TR
030224 Bá Thành Hy Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9 4.5 5 7.5 3.5 34 TB
030464 Nguyễn Tiền Vinh Quang Nam Phan Hoà, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 3.5 4 6 4.5 2 26.5 TB
030336 Xích Văn Minh Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 4.5 5 3 2.5 1.5 21.5 TR
030708 Nguyễn Thị Lệ Trinh Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5 4 4.5 4.5 3 26.5 TB
030713 Trần Thị Diễm Trinh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 5.5 3.5 3 4 3.5 26.5 TR
030034 Văn Ngọc Cảnh Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 4.5 4 3.5 0.5 3 20.5 TR
030533 Nguyễn Duy Thái Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 7.5 5 2.5 6 3.5 28 TR
030482 Lê Minh Sa Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 2.5 4 3 -1 -1 12 TR
030056 Nguyễn Thị Kim Cương Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2 6.5 6 1.5 3 3 22 TR
030280 Nguyễn Thị Kim Linh Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7.5 3.5 2.5 5.5 3 28 TB
030428 Trần Thị Hồng Phấn Nữ Hồng Thái, Bắc Bình , Bình Thuận Bắc Bình 6 6.5 4 6 5 2.5 30 TB
030418 Huỳnh Văn Nhường Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 5.5 5.5 0.5 5.5 3 23.5 TR
030666 Nguyễn Mạnh Tín Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 7.5 4.5 2.5 5 3 26 TR
030179 Đặng Có Hoài Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8 5 6 6 4.5 34 TB
030313 Thông Minh Luân Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 5 5.5 6 3.5 5 31 TB
030747 Trần Nguyễn Hữu Tuấn Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6.5 6.5 5.5 4 4.5 33 TB
030378 Nguyễn Sĩ Nguyên Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 4.5 5.5 1 7 5 27.5 TR
030550 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8 5 4 7.5 4.5 34.5 TB
030814 Lê Hoàng Thanh Xuân Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8 4 4.5 6 3.5 31.5 TB
030075 Mã Quang Du Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7.5 4.5 4 6 3.5 31.5 TB
030238 Đào Thị Thúy Kiều Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8 6 5.5 5.5 3.5 34 TB
030790 Dương Thành Viển Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8.5 4 4 7 3 31 TB
030273 Huỳnh Thị Thúy Liễu Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 4 3.5 3.5 3.5 3 22.5 TR
030327 Lê Thị Mạnh Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7 6 6 4.5 4 32.5 TB
030078 Lê Thị Mỹ Dung Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 2.5 5 4.5 1.5 -1 17.5 TR
030045 Dụng Nữ Chân Chính Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 5 5 6 6.5 36.5 TB
030024 Lư Minh Bão Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7 3.5 3 2.5 3.5 23.5 TR
030215 Nguyễn Văn Hưng Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 8 4.5 4 7 3 30 TB
030511 Huỳnh Ngọc Tâm Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8 5 5.5 7 2.5 33 TB
030228 Đặng Duy Khánh Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6 4.5 5.5 4.5 2.5 28 TB
030808 Văn Quốc Vương Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5 4 5 6 2.5 27 TB
030667 Tiền Quốc Tín Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 7.5 7 6 4.5 3 34.5 TB
030259 Đinh Thị Kim Lệ Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 9.5 3.5 4 4 3 28 TR
030717 Nguyễn Minh Trí Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9 5.5 5.5 4.5 5 34 TB
030634 Nguyễn Trần Anh Thư Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 4 5.5 4.5 9 3 32.5 TB
030549 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9 5 3 7 4 33.5 TB
030492 Nguyễn Trọng Sâm Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 6 4.5 5 4 2 25 TR
030673 Lâm Thị Hiền Trang Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 5.5 5 7 7.5 4.5 32.5 TB
030787 Lư Thị Mỹ Viên Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7 3.5 2.5 4 4.5 27.5 TB
030726 Huỳnh Thị Hoàng Trúc Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 10 5.5 6 8.5 7 44.5 TB
030508 Chềnh Hếnh Tắc Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9.5 6.5 7 10 7 45.5 TB
030700 Cao Văn Bảo Triết Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 10 6.5 8 9.5 6.5 47 KH
030768 Nguyễn Thị út Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 9 5.5 6.5 9 5.5 42.5 TB
030758 Lê Thanh Tùng Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 6 7 7.5 3.5 40 TB
030437 Nguyễn Hồng Phong Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9 6 7.5 7 3 39 TB
030139 Lâm Lữ Thanh Hằng Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8.5 7.5 6 7 5.5 41 TB
030167 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9 4.5 5.5 7.5 5 37 TB
030534 Nguyễn Minh Thái Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 8 10 8 6 7 8.5 47.5 KH
030088 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9 6 7 8 7 42.5 TB
030126 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 10 7 8.5 8.5 3 44 TB
030216 Nguyễn Văn Hưng Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 6.5 7.5 7.5 6 43 KH
030152 Phạm Thị Phúc Hậu Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình , Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9.5 5.5 7.5 8 9.5 45.5 TB
030127 Lê Thị Mỹ Hạnh Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 4 5 8 6 38.5 TB
030004 Nguyễn Thị Trường An Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9 4 4 5 5 33.5 TB
030554 Trần Thị Thanh Thảo Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 10 7.5 7.5 9 8 49.5 KH
030176 Lê Thị Thanh Hoa Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 9.5 7 6 7.5 6.5 44 KH
030784 Tạ Nhật Vân Nữ Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 8 6.5 7 6.5 7 42.5 KH
030551 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 9 6.5 7.5 9 5.5 45 TB
030509 Đỗ Thị Liên Tâm Nữ Bắc Bình -Bình Thuận Bắc Bình 5.5 10 6.5 8 10 8 48 TB
030147 Phạm Thế Hân Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 10 6 8.5 9.5 7 47.5 KH
030619 Đoàn Ngọc Thúy Nữ Hồng Thái, Bắc Bình , Bình Thuận Bắc Bình 6.5 10 7 8 7 5 43.5 TB
030691 ức Dụng Thị Huyền Trâm Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 10 6.5 6.5 8.5 6 42.5 TB
030545 Nguyễn Thị Thảo Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 5 6.5 6.5 6 40 TB
030731 Nguyễn Xuân Trường Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 4.5 5 9.5 5 40 TB
030724 Võ Lê Quốc Trung Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 10 4.5 6.5 9.5 5 43 TB
030804 Nguyễn Khánh Vũ Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 10 5 8.5 9 4.5 43.5 TB
030769 Nguyễn Thị út Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8.5 5.5 6 9 4 39 TB
030703 ức Ngân Triệu Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 9.5 6 6.5 8.5 4 42 TB
030380 Phan Huỳnh Thảo Nguyên Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 8 4.5 7.5 6 4 37 TB
030058 Dương Hữu Cường Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5 5 2.5 5 4 26.5 TR
030596 Tô Thị Thơ Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, BìnhThuận Bắc Bình 5 9 4.5 3.5 5 5.5 32.5 TB
030711 Tạ Lê Khánh Trinh Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 3.5 3.5 6 5 32 TB
030767 Nguyễn Thị Ngọc Uyển Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 9.5 6 7.5 9.5 6 45.5 KH
030025 Võ Văn Bi Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8.5 6 8 6.5 4 39.5 TB
030247 Nguyễn Lê Trúc Lam Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 6.5 7 6.5 4.5 40 TB
030121 Nguyễn Thanh Hải Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 9 5 4.5 9 5 36.5 TB
030744 Nguyễn Thanh Tuấn Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 6 7 9.5 5.5 44 TB
030105 Nguyễn Văn Đông Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9 6.5 5.5 6.5 3.5 36.5 TB
030698 Lưu Lâm Triều Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 10 6.5 6.5 9.5 4 42 TB
030674 Lê Thị Trang Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8.5 6 8 8.5 4 41.5 TB
030370 Lê Thị ánh Ngọc Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7 4 5 4.5 4.5 31 TB
030278 Lâm Thị Hồng Linh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 8 5.5 6 8 7.5 42.5 TB
030204 Nguyễn Lê Thái Huy Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 7 7.5 9 5.5 44.5 TB
030003 Nguyễn Thị Hoài An Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9 4.5 8 5.5 6 39.5 TB
030385 Ngô Xuân Nguyện Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 9.5 7 8 8.5 6.5 46.5 KH
030343 Nguyễn Ly Na Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 9 6.5 6 9 6 43.5 KH
030041 Văn Ngọc Trúc Chi Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 9.5 7 7.5 9.5 8.5 49.5 GI
030008 Mai Ngọc Anh Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 5 4.5 7.5 3 34 TB
030015 Tô Trọng Anh Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 8.5 5 9 5 5 39.5 TB
030038 Lê Thị Minh Châu Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6.5 3.5 5 6.5 4 29.5 TB
030051 Tồn Văn Chung Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 3.5 5 7 3 34.5 TB
030055 Nguyễn Giáp Hoàng Cương Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 4.5 5 1.5 5.5 3 26.5 TR
030150 Lê Thị Xuân Hậu Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7.5 4.5 5.5 5.5 3 30 TB
030155 Trương Ngọc Hậu Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 7 5 3 4.5 3 27 TR
030222 Võ Thị Quế Hương Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7 4 7 5 4 32 TB
030207 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6 5 4.5 4.5 3 28.5 TB
030230 Nguyễn Văn Khoa Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 4 4 5.5 6.5 2 25.5 TB
030255 Phạm Hoài Lâm Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 7.5 5 2.5 8 3 30.5 TB
030295 Nguyễn Thị Loan Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 4.5 5 5 4.5 3.5 28 TR
030299 Nguyễn Thị Trúc Loan Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 4.5 3 4 4 4.5 25.5 TR
030315 Tiền Thị Luận Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7 3 4.5 4.5 3.5 27.5 TB
030331 Dụng Văn Minh Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9 5 5.5 9 4 37.5 TB
030366 Bùi Hoàng Bảo Ngọc Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 4 4.5 4.5 3.5 6 27.5 TR
030368 Hồ Thúy Hồng Ngọc Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 4 5 3 4 3 25.5 TR
030435 Huỳnh Quốc Phong Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 4.5 4.5 7 6.5 3.5 30.5 TB
030440 Nguyễn Thanh Phong Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8.5 5.5 6 8.5 5 40 TB
030462 Võ Thị Phượng Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8 5 4 4 3.5 30 TB
030486 Dường Lỷ Sáng Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9 6.5 6 8.5 2.5 37 TB
030487 Huỳnh Ngọc Sáng Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6.5 5.5 6 7.5 3 33 TB
030494 Lềnh Hắm Sênh Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6.5 3 5 3 3 25.5 TR
030515 Trương Thị Ngân Tâm Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6.5 4 5.5 7.5 5 33.5 TB
030517 Lai Vinh Tấn Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 3.5 4 0.5 3.5 2.5 17 TR
030564 Đinh Quốc Thắng Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 5 5 2 3 2.5 20.5 TR
030522 Lý Thị Minh Thanh Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6.5 5 5 5.5 5 31.5 TB
030552 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8.5 4.5 2.5 9 2.5 32 TB
030588 Thái Thanh Thoa Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8 5 5.5 7 3.5 33.5 TB
030637 Văn Thị Thu Thưa Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6 4 1.5 6.5 3.5 26 TB
030643 Nguyễn Thị Ngọc Thừa Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 4.5 3 4.5 5.5 4 27.5 TR
030602 Nguyễn Thị ánh Thu Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8 5 5 4 1.5 28.5 TB
030605 Lâm Quang Thuần Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 9 5 5.5 10 4.5 37.5 TB
030630 Thanh Thủy Thụ Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 8 5 7.5 8 2.5 38 TB
030625 Huỳnh Thị Thu Thủy Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8 4.5 5 5.5 5 32.5 TB
030650 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 4 3 5 5 3 26 TR
030694 Lư Thị Ngọc Trầm Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 4.5 4.5 5 4 3.5 26 TB
030681 Nguyễn Thị Thiên Trang Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 7.5 5 7.5 6.5 3 33 TB
030712 Thông Lâm Quốc Trinh Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8.5 5.5 3 9.5 3 34.5 TB
030720 Nguyễn Duy Trọng Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8 4.5 5 7.5 4 34.5 TB
030736 Nguyễn Quốc Tuân Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7.5 5 5 6 4.5 32 TB
030749 Đặng Văn Tung Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 9 5.5 7 6.5 4 36 TB
030811 Phạm Trần Nhật Vy Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8.5 5 4.5 8 4 35 TB
030815 Tạ Văn Hoài Xuân Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 10 6 8.5 9 5 43.5 TB
030014 Thanh Thị Kim Anh Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8 5.5 6 6.5 4 35.5 TB
030027 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 5.5 6.5 7 5.5 39.5 TB
030040 Bùi Khánh Chi Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6 5 5.5 5.5 3.5 30.5 TB
030094 Trương Nam Quốc Đạt Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 5 2.5 2.5 6 3.5 23 TR
030086 Văn Trung Duy Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 10 5 7 9.5 6 43 TB
030140 Lê Thị Xuân Hằng Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 9 3.5 4 5 5 29 TB
030117 Nguyễn Thị Kim Hà Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8 5 8.5 7 4.5 38 TB
030122 Trần Phương Hải Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8.5 4.5 3 4.5 3 28 TR
030120 Nguyễn Ngọc Hải Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5 4.5 4.5 6 3 27.5 TB
030149 Lê Thị Mỹ Hậu Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8.5 6 5 6.5 3 33.5 TB
030174 Nguyễn Thị Thúy Hiệp Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 10 6 6.5 6.5 5 41 TB
030165 Lê Minh Đức Hiếu Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 1.5 7 4 5.5 5.5 3.5 27 TR
030156 Đỗ Thị Mỹ Hiền Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 5.5 4.5 2.5 5 4.5 25 TR
030187 Nguyễn Quang Hòa Nam Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 3.5 3.5 0.5 0.5 3 15.5 TR
030220 Trần Thị Diễm Hương Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 7 6.5 6 6 2.5 33.5 TB
030198 Nguyễn Thúc Linh Phủ Huế Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2 8 5 6.5 6.5 3.5 31.5 TB
030211 Lê Ngọc Hùng Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8 5 6 6.5 1.5 31.5 TB
030201 Lư Xuân Huy Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7.5 4.5 5.5 8 4 33.5 TB
030243 Nguyễn Ngọc Kim Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7 4.5 6.5 7 3 33 TB
030246 Đường Phi Kông Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 9 5 7 6.5 3 34 TB
030288 Lường Phát Lìn Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5 4 5 5.5 3 27 TB
030261 Nguyễn Xuân Liêm Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 4 3.5 2 1.5 3 17.5 TR
030293 Lê Thị Kim Loan Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7.5 3.5 6 4 3 28 TB
030316 Chế Hoàng Luật Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6.5 4.5 6 6 3.5 31.5 TB
030325 Trịnh Thị Kim Mai Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6 5 6 3.5 3.5 28 TR
030333 Nguyễn Hoàng Chính Minh Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8.5 4.5 1.5 5.5 4.5 29 TB
030354 ừng Chỉ Ngày Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 10 6.5 8 6.5 4 38.5 TB
030388 Thổ Thị Nguyệt Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 5.5 6 6 3 31 TB
030407 Khê Thành Nhiên Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 9.5 5 8.5 7 3.5 37 TB
030438 Nguyễn Quốc Phong Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7 3.5 4 7 4 29.5 TB
030556 Trần Trương Thanh Thảo Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8 3.5 5 6 3.5 32 TB
030576 Nguyễn Đức Thiện Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 4.5 4 3 5 2 23.5 TR
030633 Nguyễn Thị Kim Thư Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6.5 4.5 3.5 4 2.5 27 TR
030579 Lê Văn Thịnh Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7 5 7 5.5 3.5 32 TB
030599 Dụng Thị Mỹ Thu Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9.5 5 7 5.5 4.5 36 TB
030623 Phùng Thị Ngọc Thúy Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 4.5 4 1 4.5 4 21.5 TR
030652 Mai Thị Minh Tiền Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8 7.5 8 7.5 3 39.5 TB
030669 Nguyễn Như Anh Toàn Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8 4 4 8 3.5 32 TB
030689 Nguyễn Thị Mỹ Trâm Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 5.5 6.5 6 3 31.5 TB
030690 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 9.5 7.5 8 8 3.5 40.5 TB
030692 Bùi Thị Bích Trân Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 8.5 5 7 5.5 3.5 33.5 TB
030702 Dụng Anh Triệu Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 10 4.5 8 7.5 3.5 38.5 TB
030813 Chắng Nhục Xin Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 6 5.5 8 7 42.5 TB
030816 Lư Văn Xưa Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9.5 5.5 6.5 7.5 2.5 36 TB
030818 Võ Thị Kim Yên Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6 4 1.5 3 2.5 21.5 TR
030006 Lê Vân Anh Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 9.5 6 6.5 9.5 5.5 44.5 TB
030013 Phạm Huỳnh Anh Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 9.5 6.5 9.5 10 5.5 48 TB
030074 Trần Thị Hiền Diệu Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9.5 5 4 8 5.5 37.5 TB
030101 Thông Minh Đoàn Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 6 7.5 7.5 3.5 39.5 TB
030113 Nguyễn Ngọc Giàu Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 10 8 9 10 8.5 52.5 GI
030116 Nguyễn Thị Diệp Hà Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9 5 5 8.5 4.5 38.5 TB
030142 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9.5 6 5 9.5 6 40.5 TB
030214 Nguyễn Thanh Hưng Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9 5 6 10 5 41.5 TB
030257 Huỳnh Nguyên Lân Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 6.5 6 9 5.5 42 TB
030312 Phan Hoàng Luân Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 9.5 6 7.5 9.5 5.5 45 TB
030320 Ngô Thanh Lưu Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 10 5.5 6.5 9 5 42.5 TB
030317 Tạ Văn Luyến Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9.5 5 6 10 5.5 41.5 TB
030374 Phan Trần Bích Ngọc Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 8.5 6.5 7 9.5 7.5 46 TB
030384 Võ Trung Nguyên Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9 7 8 10 8 48.5 KH
030396 Võ Thị Thiên Nhẫn Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 8 10 7.5 7.5 10 6.5 49.5 KH
030410 Hoàng Vy Nhu Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 9.5 5 6.5 9 5.5 43 TB
030413 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 10 7 7 9 7.5 47.5 KH
030442 Lê Hồng Phúc Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 8 6.5 5.5 7 8 4.5 39.5 TB
030473 Nguyễn Vy Thục Quyên Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 6.5 7 9 7 45.5 KH
030483 Lâm Thị Thu Sang Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9.5 6 5.5 10 8 44.5 TB
030495 Cao Quốc Sinh Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 5 6.5 8.5 5 41 TB
030528 Huỳnh Văn Thành Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8.5 6.5 5.5 9.5 6 40.5 TB
030539 Huỳnh Thu Thảo Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 6 6 9.5 7.5 45 KH
030640 Nguyễn Thị Thương Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 6.5 5 10 8.5 46 TB
030607 Huỳnh Đại Thuận Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 10 5 6 10 3.5 38.5 TB
030646 Nguyễn Đỗ Minh Thy Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 9.5 6.5 6 10 9 48 KH
030682 Phạm Minh Trang Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8.5 6.5 6 9.5 4.5 41 TB
030716 Cao Minh Trí Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 5 6 10 6 41 TB
030722 Nguyễn Đinh Trung Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 5.5 4 9.5 7 40.5 TB
030778 Hồ Thu Vân Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 8.5 9.5 7.5 6 10 8 49.5 KH
030779 Huỳnh Ngọc Hồng Vân Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 10 7 6 10 8 48.5 KH
030788 Nguyễn Xuân Trúc Viên Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 10 7.5 6.5 10 5.5 46.5 TB
030795 Bùi Ngọc Vinh Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 7.5 7.5 10 6.5 47.5 KH
030803 Lê Chánh Vũ Nam Bình Tân, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9.5 5.5 5.5 9.5 5 40.5 TB
030823 Trần Thị Hoàng Yến Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 5.5 6 9 4 40.5 TB
030010 Nguyễn Minh Việt Anh Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9 6.5 5 4.5 3.5 33 TB
030021 Xích Thị Ba Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9 3.5 5 4.5 5 31.5 TB
030036 Bùi Trần Bảo Châu Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7.5 6 6 4.5 3.5 32.5 TB
030043 Nguyễn Hữu Mỹ Chiêm Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9 5 5.5 7 2.5 34.5 TB
030050 Phạm Hoài Chung Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 7.5 6 4 9.5 4 38 TB
030057 Bùi Văn Cường Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 6 6 5.5 4.5 37.5 TB
030096 Ngô Thị Đẹp Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 2.5 4.5 2 3 3.5 19.5 TR
030158 Kiều Thị Diễm Hiền Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 8 6 2.5 7 5.5 33 TB
030157 Huỳnh Thị Thảo Hiền Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5 5 4 5 2.5 27 TR
030166 Lư Thị Hồng Hiếu Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 6.5 4 5.5 3 34 TB
030199 Nguyễn Thị Mỹ Huệ Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9.5 6 4 8.5 5 38.5 TB
030219 Nguyễn Thị Xuân Hương Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 4.5 6.5 6.5 3 35 TB
030240 Nguyễn Thị Thanh Kiều Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6 5 4.5 6.5 3 30 TB
030250 La Thị Ngọc Lài Nữ Chợ Lầu. Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 8 5 1 5 2.5 25 TR
030258 Lỷ Vày Lềnh Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 4 4.5 3.5 3.5 4 24 TR
030265 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5 4.5 3 4 4 25.5 TR
030272 Nguyễn Thị Kim Liểu Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 7.5 4 4.5 6.5 4.5 31.5 TB
030276 Bùi Thị Khánh Linh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 5 5.5 2.5 4.5 31.5 TB
030286 Võ Duy Tuấn Linh Nam Hài Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9 5.5 3 9 4 35.5 TB
030300 Nguyễn Võ Thị Minh Loan Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6.5 5 4.5 6.5 3 31 TB
030310 Huỳnh Hiếu Luân Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 6.5 5 7.5 6 6 33.5 TB
030330 Nguyễn Xuân Minh Mẫn Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 1 9.5 5.5 4.5 5.5 3 29 TB
030341 Trần Thị Diễm My Nữ Hồng Thài, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 7.5 7 5 4.5 2 32.5 TB
030392 Phạm Thị Thanh Nhã Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 7 6 3.5 4.5 5 31.5 TB
030419 Vũ Xuân Niên Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 6.5 4.5 3.5 3.5 32 TB
030421 Đặng Thị Mỹ Nữ Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9 5 5 7 4 35 TB
030427 Nguyễn Thị Hồng Phấn Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 8 8.5 7 4.5 43.5 TB
030448 Bùi Hải Phương Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 5.5 4.5 3.5 5.5 3.5 26.5 TR
030468 Võ Hồng Quân Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 7.5 5 5.5 5 1.5 27.5 TR
030470 Võ Xuân Quân Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2 6 4 4 4 3 23 TR
030476 Nguyễn Quàng Quynh Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9.5 6.5 6 8 3 38.5 TB
030479 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8 6.5 5.5 4 3.5 32 TB
030562 Tôn Thị Thắm Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 5.5 5 4 5.5 3 27 TR
030520 Liều Mỹ Thanh Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 9 5.5 5 8 4.5 36 TB
030586 Phan Thị Kim Thoa Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7.5 4 2 3 3 24.5 TR
030591 Đào Huyền Thoại Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9 5.5 5 9 3 36 TB
030598 Nguyễn Hữu Thời Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 7.5 7.5 4.5 7 3.5 35.5 TB
030603 Ngũ Nữ Yến Thu Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7 5 5 8.5 4 34.5 TB
030635 Nguyễn Tuấn Thư Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 3 5 2 7.5 3.5 26 TB
030617 Nguyễn Thị Thùy Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 5.5 2.5 3 4 25.5 TR
030618 Tống Huỳnh Thị Thùy Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 5 4 9.5 6.5 39.5 TB
030680 Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9.5 6.5 4 7.5 3.5 36.5 TB
030701 Bá Thị Ngọc Triệu Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 7.5 6 4 7.5 3 33.5 TB
030774 Lộc Chỉ Vằn Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 5.5 5.5 6.5 5 36.5 TB
030791 Phạm Đình Viễn Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 9 6.5 7 6.5 2.5 34.5 TB
030799 Nguyễn Thị Hồng Vinh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7.5 5.5 4.5 8 4 35.5 TB
030809 Lê Thị Thảo Vy Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8.5 5.5 5 4.5 4 34 TB
030824 Nguyễn Thị Như ý Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 7.5 5.5 4.5 7.5 3.5 35.5 TB
030012 Phan Thị Anh Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 6.5 4 5.5 5.5 4 32.5 TB
030052 Đặng Nữ Sa Cơ Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 8.5 4 4 1 2.5 23 TR
030072 Nguyễn Thị Thanh Diệu Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6.5 5 5.5 4.5 5 32 TB
030098 Lê Thị Hồng Điệp Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 7 4.5 4 5.5 4 29.5 TB
030138 Đồng Thị Thúy Hằng Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7.5 5 5.5 4.5 3 30.5 TB
030144 Văn Thị Thúy Hằng Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 7.5 4.5 6 4.5 3.5 30.5 TB
030160 Nguyễn Thị Mỹ Hiền Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 3.5 4 0.5 5.5 4 21 TR
030168 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5 7 7.5 5 3 33 TB
030193 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5 4 3 5.5 4.5 27 TR
030203 Nguyễn Đức Huy Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 7 5.5 5.5 5.5 3 31 TB
030226 Lộc Quế Khanh Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6.5 4.5 6 4 5 31.5 TB
030231 Phan Anh Khoa Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 3.5 5 7 5 3 28.5 TR
030269 Tô Thị Kim Liên Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6 4.5 4.5 4.5 3 27.5 TB
030291 Dụng Thị Đài Loan Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 9 3 5.5 5.5 3 29.5 TB
030308 Nguyễn Ngọc Lợi Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 5.5 3 3 6.5 5 26.5 TR
030345 Phạm Hoàng Nam Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7.5 5 4 7 2 30.5 TB
030376 Nguyễn Hồng Thảo Nguyên Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 4.5 5 3.5 3 3.5 25.5 TR
030403 Ngô Yến Nhi Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 5.5 3.5 3.5 3 4 25.5 TR
030414 Phạm Thị Huyền Nhung Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8 5 5.5 5 4 33 TB
030429 Vòng Vĩnh Phấn Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7.5 4 2 8 3.5 29 TB
030441 Mai Như Phú Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8 6 6.5 8.5 3 37.5 TB
030445 Nguyễn Thanh Phụng Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 7 5 3.5 6.5 4.5 29 TB
030446 Nguyễn Thị Phụng Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6.5 5 5 7.5 2.5 32 TB
030456 Trần Thanh Phước Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6 4 0.5 2.5 4 21 TR
030461 Trần Thị Phượng Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6.5 5.5 4.5 3.5 2.5 27 TR
030478 Ngô Như Quỳnh Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 8.5 3.5 8 7.5 4 34 TB
030485 Thổ Thanh Sang Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 5 5 7.5 3.5 37 TB
030506 Nguyễn Minh Tài Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 6.5 4.5 4 6 2 25.5 TR
030512 Ngô Duy Tâm Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 8.5 4 4.5 6.5 4 30.5 TB
030561 Nguyễn Thị Thắm Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 4 4 5 4 4.5 26 TR
030530 Nguyễn Công Thành Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 4 3.5 1 3.5 5 21.5 TR
030638 Lê Hoài Thương Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5 5.5 3 4.5 5 28.5 TB
030639 Ngô Thị Thương Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 4.5 3.5 3 5 3 22 TR
030627 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7 3.5 3.5 5.5 3.5 29 TB
030647 Đặng Thị Thủy Tiên Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 5.5 3.5 5.5 7.5 6 34 TB
030665 Lựu Phong Tín Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 10 4 6 8 3 36.5 TB
030677 Nguyễn Kiều Trang Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 6.5 3.5 5.5 4 4 27 TR
030704 Đường Ngọc Trinh Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 7 3.5 3 7.5 2.5 26 TB
030706 Nguyễn Thị Trinh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9.5 4.5 3 5 5 31.5 TB
030732 Phạm Xuân Trường Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 5.5 7.5 7 4 38.5 TB
030775 Bá Thành Vân Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7.5 4.5 5.5 6 5 34.5 TB
030776 Đỗ Thị Thanh Vân Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 7 4.5 7 6 3 32 TB
030786 Sỳ Nhộc Vềnh Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5 5.5 6 6.5 3.5 32 TB
030821 Lê Thị Thanh Yến Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7.5 7 6.5 7 3.5 37.5 TB
030777 Hà Qua Mộng Vân Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 6.5 5 2 5 3 28.5 TB
030755 Trần Thị Ngọc Tuyền Nữ Hồng Thái,Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7.5 7 4.5 5 4 33 TB
030735 Tạ Anh Trực Nam Phan Hòa,Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8.5 4.5 4.5 7 4 34.5 TB
030697 Huỳnh Thị Tiết Tri Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8.5 5.5 4 4.5 4.5 33 TB
030672 Lâm Thị Đoan Trang Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9 7 7.5 4.5 5 37.5 TB
030684 Nguyễn Thị Bích Trăm Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6 7.5 6 2.5 4 31.5 TB
030648 Lâm Thị Mỹ Tiên Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 6 5 4 5.5 3.5 31 TB
030651 Trần Thị Cẩm Tiên Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 7 6 9 4 42 TB
030654 Đặng Xuân Tiến Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9.5 5.5 5.5 9 7.5 42.5 TB
030642 Táo Thị Huy Thường Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6 4 1 4 3.5 24 TR
030641 Nguyễn Thị Như Thương Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6.5 4.5 5 5 3 29 TB
030644 Nguyễn Thị Ngọc Thừa Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 7.5 6 4.5 5 4.5 35 TB
030582 Nguyễn Đức Thịnh Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 7.5 6.5 8.5 6 3 38 TB
030583 Võ Đức Thịnh Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9 6 6 8 3.5 39 TB
030574 Phan Thị Bá Thi Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 7 6.5 6 7 3.5 37 TB
030529 Lâm Duy Thành Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6.5 6.5 5 6.5 3 33 TB
030521 Lồ Mỹ Ngọc Thanh Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9 6.5 2 7 4.5 34.5 TB
030558 Phạm Ngọc Thạch Nam Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6.5 5 5 4 3 29 TB
030507 Bá Lâm Anh Tạo Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7.5 6 5.5 7 5 36 TB
030503 Đặng Thị Sữa Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8.5 5 6 6.5 3 35.5 TB
030499 Lê Thế Sơn Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 7 7.5 6.5 4.5 41 TB
030493 Liều Chánh Sầu Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 7 6 8 3.5 39 TB
030481 Nguyễn Thị Qúy Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6 6 6 4.5 2.5 31 TB
030452 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 4.5 3 4 4 30.5 TB
030398 Cao Thị ý Nhi Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 5 6 6 7.5 4 35 TB
030401 Lê Thị Thảo Nhi Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 6 5 5 6.5 4 33.5 TB
030394 Phan Hoài Nhân Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8.5 6 5.5 6 2.5 34.5 TB
030382 Phan Văn Nguyên Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 6.5 4.5 9 4.5 39.5 TB
030362 Bùi Trọng Nghĩa Nam Hoằng Hoá, Thanh Hóa Bắc Bình 6.5 8.5 7 6.5 7.5 6 42 KH
030360 Nguyễn Thị Trúc Ngân Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5.5 4.5 4.5 3 4 26 TR
030350 Thái Thị Kim Nga Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 10 7 6.5 6.5 3.5 38.5 TB
030352 Võ Thị Thúy Nga Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8.5 5 6 5.5 4 35 TB
030324 Lê Trúc Thanh Mai Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 8 5.5 7 4.5 6 38 TB
030249 Võ Ngọc Lanh Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8 6.5 7.5 5.5 4 38 TB
030239 Lê Thị Thu Kiều Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 8.5 5.5 5.5 5 4 35.5 TB
030183 Trương Nhật Hoàng Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 8.5 6 5.5 9.5 5.5 42.5 TB
030131 Nguyễn Thị Hạnh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 8.5 4 4.5 3 5 28.5 TR
030151 Nguyễn Thị Ngọc Hậu Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 10 7 6.5 9 5.5 45 TB
030076 Bá Nữ Thùy Dung Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 5.5 6 7 5 39.5 TB
030059 Lê Hồng Cường Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 5 1.5 5.5 3.5 26 TR
030053 Nguyễn Hữu Cuộc Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 6 6.5 7.5 2 37 TB
030039 Nguyễn Thủy Châu Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 8.5 6 6 6 4.5 38.5 TB
030032 Phan Thị Bông Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 6.5 5.5 6 5 2.5 32 TB
030028 TSằn Ngọc Bình Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7 5.5 7 3.5 4 33 TB
030016 Văn Quốc Anh Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 7.5 4.5 4.5 7 4 32 TB
030471 Đặng Phú Quí Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8 7 6 5 4 34.5 TB
030019 Trần Hải Âu Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6.5 5.5 6 3.5 3 29 TB
030062 Lồng Chi Dậu Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 3 6.5 4 5.5 2 24.5 TR
030114 Bá Thị Kim Giêng Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 9.5 6 5.5 6.5 4 38.5 TB
030145 Vương Thị Thu Hằng Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7 4 0.5 7 3.5 26 TR
030298 Nguyễn Thị Phương Loan Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6.5 5.5 5 8.5 3 34.5 TB
030420 Đặng Thoại Ninh Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 8.5 5 3.5 7.5 3 31.5 TB
030234 Bùi Đình Khôi Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 5 4 6 5.5 4 27.5 TR
030353 Đặng Ngọc Ngà Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7.5 4.5 4.5 5 3 29.5 TB
030311 Nguyễn Thành Luân Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 5.5 7.5 9 6 44 TB
030432 Lìu Kim Phi Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6.5 6.5 7 6.5 6.5 39 TB
030107 Lê Văn Đồng Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 3.5 4 6 6 4 29 TB
030472 Nguyễn Thị út Quyên Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8 4.5 4 6 3 31 TB
030570 Cao Thị Thấm Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6.5 6 2 4.5 3 27 TR
030613 ức Trung Thuật Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 10 7.5 6.5 9 3 41 TB
030739 Đào Thanh Tuấn Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9 5 5 6 4 33.5 TB
030748 Vũ Nhật Linh Tuấn Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 5.5 5.5 6 3.5 4 28.5 TB
030504 Lê Văn Tài Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 6 5.5 2 5.5 4 26 TR
030393 Đặng Thị Thu Nhạn Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9 6 4.5 7.5 2.5 36 TB
030567 Thái Quốc Thắng Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6.5 6 7 5.5 3.5 34 TB
030743 Nguyễn Minh Tuấn Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8 5 5.5 7 3.5 34 TB
030759 Nguyễn Quang Tùng Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 6.5 4.5 6 5 4 28.5 TB
030719 Văn Hồng Trong Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 10 5.5 5 8 3 36.5 TB
030595 Thái Tâm Thông Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 8 4.5 4.5 6.5 4 30 TB
030572 Đặng Thị Ba Thi Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 5.5 5 4 5 2 25.5 TR
030746 Trần Huỳnh Công Tuấn Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7.5 5.5 4.5 8 6 35.5 TB
030480 Nguyễn Thị Quý Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 10 4.5 7 8.5 2.5 36.5 TB
030593 Bá Văn Thọ Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9 5.5 5 7 4 35 TB
030026 Nguyễn Hữu Bình Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 7 8.5 8.5 5 45 TB
030344 Huỳnh Thanh Nam Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 4 5.5 5 9 2 29 TB
030077 Đặng Thị Kim Dung Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7.5 4.5 4.5 6.5 3.5 30.5 TB
030764 Nguyễn Thị Ngọc Uyên Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 6.5 6 7 4 39.5 TB
030557 Đồng Diên Thạch Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 7 4.5 4 8.5 3.5 31 TB
030018 Lư Bích Ân Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8.5 6 4 8.5 4 37 TB
030433 Nguyễn Quý Phi Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8 7 7 7 4 38.5 TB
030332 Lê Châu Minh Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 9 6 5.5 8.5 5 38 TB
030580 Nguyễn Thịnh Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6.5 5.5 4 8 4 32.5 TB
030185 Châu Thị Bích Hòa Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6 8 4 4.5 3 31 TB
030653 Nguyễn Thị Thanh Tiền Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6.5 5 4.5 6 3 29.5 TB
030484 Nguyễn Thị Ngọc Sang Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 5.5 4 6.5 4 34 TB
030678 Nguyễn Nhật Thảo Trang Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 5 3.5 5.5 6.5 34.5 TB
030356 Đào Thị Anh Ngân Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 10 5.5 5 9.5 6 40.5 TB
030192 Lê Thị Hồng Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 7 6 5.5 6 4 35.5 TB
030601 Lư Nữ Thái Thu Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5.5 4 2.5 6.5 3.5 26.5 TB
030810 Nguyễn Vũ Tường Vy Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 7.5 6 4.5 7.5 4 35 TB
030202 Mạc Tấn Huy Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2 5 4 5 5 3 24 TR
030395 Tôn Đức Thế Nhân Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 7.5 6.5 9 3 42 TB
030335 Trần Thị Thúy Minh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7.5 5.5 4 8.5 4 34.5 TB
030115 Bùi Thị Trúc Hà Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7 4.5 4 7 5.5 34 TB
030538 Huỳnh Thị Xuân Thảo Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8.5 5 4 7 5 34.5 TB
030373 Nìm Xuân Ngọc Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6.5 6 5.5 5 5 34 TB
030347 Dụng Nữ Hồng Nga Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8.5 5 3.5 7 3 31.5 TB
030337 Xích Văn Minh Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 5 3.5 6.5 2.5 32 TB
030307 Nguyễn Cảnh Lộc Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 9 4 5 9 3.5 33.5 TB
030111 Huỳnh Thị Trà Giang Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 4.5 3.5 1.5 5.5 4 24 TR
030081 Phan Thị Kim Dung Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8 5 5.5 6.5 3.5 34.5 TB
030406 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7.5 3.5 3.5 5.5 4 30 TB
030457 Võ Huỳnh Phước Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6 4.5 5.5 5 2 27.5 TB
030338 Đặng Nữ Diễm My Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6 4.5 3 3.5 2.5 24.5 TR
030302 Võ Thị Mỹ Loan Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 5 4 2.5 3.5 4 23 TR
030046 Huỳnh Công Chính Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 6 5 3.5 6.5 3.5 27 TR
030092 Nguyễn Hữu Đạo Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 4 4.5 3.5 5 4.5 25.5 TR
030044 Dương Trọng Chiến Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 4 5.5 6 4.5 35.5 TB
030124 Nguyễn Văn Hảo Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2 8.5 5 3 3 3.5 25 TR
030208 Nguyễn Thu Huyền Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6.5 4.5 1 3 2 22.5 TR
030425 Chìu Nàm Pẩu Nam Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 7.5 3.5 6 5 2.5 30 TB
030196 Võ Anh Huấn Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 9.5 3.5 3.5 5.5 3.5 29 TB
030197 Lê Hoàng Mỹ Huê Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5 3 4 5.5 3 26 TR
030125 Nguyễn Văn Hảo Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 8.5 5.5 5.5 5.5 4 32.5 TB
030645 Đỗ Lê Phương Thy Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 8.5 4.5 2 2.5 3 23.5 TR
030563 Võ Thị Minh Thắm Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 3.5 5.5 5.5 4 4 25.5 TR
030636 Võ Nguyên Anh Thư Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 5 4 2 6.5 5.5 29 TB
030565 Lê Việt Thắng Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 6 5.5 5 5.5 3 27.5 TR
030734 Đào Nguyễn Công Trứ Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 6 4 7 2 33.5 TB
030663 Huỳnh Lê Kim Tín Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 5.5 3.5 3 3 2 21 TR
030725 Hồ Thanh Trúc Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5.5 3 2.5 4 4 23.5 TR
030525 Trần Phúc Thanh Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5.5 5 2.5 7.5 3.5 28.5 TB
030184 Tsằn Hon Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2 4.5 -1 -1 -1 -1 6.5 TR
030670 Đinh Thị Thanh Trang Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6 4 5 5.5 4 29 TB
030297 Nguyễn Thị Cúc Loan Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 3.5 2 4 3 23 TR
030467 Lý Đức Quân Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 6 5.5 5 5 3.5 28.5 TB
030181 Nguyễn Thanh Hoài Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6.5 6 2.5 4 3 26 TR
030188 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 5.5 4 2.5 5.5 3 26.5 TR
030415 Chắng Sịt Nhục Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 3.5 3 5 2.5 24.5 TR
030068 Nguyễn Hoàng Phúc Diễm Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 5 2.5 4.5 2.5 25 TR
030405 Nguyễn Thị Huệ Nhi Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 5 3.5 5 4 28 TR
030030 Lê Thị Bích Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8 4.5 4.5 5 3 30 TB
030170 Nguyễn Trung Hiếu Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 3.5 5 4.5 2 3 21 TR
030443 Phan Ngọc Phúc Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 5.5 4.5 5 6.5 3 30.5 TB
030560 Võ Thị Kim Thạnh Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 3 2.5 1 6 3 19 TR
030146 Nguyễn Ngọc Hân Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 3 3 0.5 1.5 3 15.5 TR
030221 Trần Thị Thanh Hương Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5 6 5.5 3.5 2 26.5 TR
030060 Nguyễn Quốc Cường Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 5.5 2 4 3 25 TR
030083 Phan Thị Mỹ Dung Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 7 5 8 3 4 34 TB
030130 Nguyễn Nữ Bích Hạnh Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7 5 4 4.5 4 29.5 TB
030171 Nguyễn Trung Hiếu Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5.5 3.5 6 5.5 2.5 28.5 TB
030172 Nguyễn Trung Hiếu Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6.5 6 8.5 6 5 36 TB
030254 Lê Thanh Lâm Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8 6.5 5.5 5.5 3 34.5 TB
030309 Đàng Đình Luân Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6 3 6 5.5 3.5 28 TB
030314 Lâm Quang Luận Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6 3.5 4 4.5 4 27 TB
030372 Nguyễn Thị Ngọc Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 7 3.5 3 3.5 4 24.5 TR
030387 Tôn Thất Nguyện Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5 2 3 3 4 22.5 TR
030449 Lâm Nguyễn Bích Phương Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 3.5 4 5 3 2.5 24 TR
030513 Nguyễn Thị Tâm Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7 4.5 5.5 4 2.5 29.5 TB
030505 Lựu Thị Tài Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 4.5 3.5 4.5 4.5 3 24.5 TR
030524 Phạm Thị Thanh Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8 4.5 9 6 5 38.5 TB
030555 Trần Thị Thu Thảo Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 7.5 4 5 5 3.5 29.5 TB
030537 Huỳnh Thị Thu Thảo Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6.5 4 5.5 4.5 5 30.5 TB
030542 Lê Văn Thảo Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 7.5 3.5 0.5 6 4 24.5 TR
030631 Đàng Lâm Anh Thư Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 5.5 4.5 4 4.5 2 27 TB
030608 Nguyễn Ngọc Minh Thuận Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5 4 4 4 3 25 TR
030622 Nguyễn Thị Thu Thúy Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 3 4 0.5 2 2.5 16 TR
030626 Lư Nữ Thu Thủy Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 5 3.5 4 4 4 27 TB
030624 Diệp Thị Kim Thủy Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 3 4.5 1.5 1.5 2 15.5 TR
030614 Đồng Thị Thanh Thuy Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 4.5 4 2.5 2.5 4.5 23.5 TR
030662 Nguyễn Thế Tình Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 2 4 2.5 3 2.5 18 TR
030668 Đặng Duy Toàn Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7 4 5.5 8 3.5 32 TB
030679 Nguyễn Thị Hồng Trang Nữ Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6.5 4.5 4 4.5 4.5 28.5 TR
030676 Lư Nữ Bảo Trang Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6 4 3.5 4 3 25 TR
030671 Hồ Thị Thu Trang Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 4 3 1.5 2.5 3 18 TR
030675 Lê Thị Mỹ Trang Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 2.5 3.5 1.5 0 3.5 15 TR
030753 Lâm Nữ Thu Tuyền Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 3.5 3.5 1.5 0.5 3.5 16.5 TR
030781 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7.5 4.5 0.5 4 4 25.5 TR
030773 Trương Kim Minh Văn Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 9 4.5 2 7.5 4 30 TB
030805 Nguyễn Ngọc Vũ Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 4.5 6 6 2.5 33.5 TB
030806 Võ Huỳnh Xuân Vũ Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7.5 6 5.5 6 4 34 TB
030812 Khê Nữ Hồng Xiêm Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7 4 6 5 3.5 31.5 TB
030817 Xích Văn Xương Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5.5 5 6 3 2.5 26.5 TB
030802 Lâm Trường Minh Vũ Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 8 5 0.5 8 3 27 TB
030589 Trần Nguyên Minh Thoa Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 4 3.5 4.5 3.5 2 23 TR
030386 Nguyễn Thị Khánh Nguyện Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 7 5 3 3.5 4 29 TB
030305 Đỗ Phú Lộc Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 7 4 3.5 6 2 25 TR
030169 Nguyễn Thị Thu Hiếu Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 4.5 4 2.5 3.5 4 23.5 TR
030037 Cao Thị Yến Châu Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9 5 3.5 7.5 6 36.5 TB
030594 Huỳnh Ngọc Thọ Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 6 4 3 9.5 4 29.5 TB
030632 Đào Anh Thư Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5.5 3.5 2 4.5 2 22 TR
030390 Huỳnh Thị Nhàng Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6 5.5 3 3 2.5 25.5 TB
030173 Trần Thị Trung Hiếu Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6 4 7 5 3 29.5 TB
030011 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 4.5 2.5 3.5 3 24 TR
030223 Hồ Thị Ngọc Hường Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6.5 4.5 4 8 2.5 29.5 TB
030709 Nguyễn Thị Thu Trinh Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8.5 6.5 4 5.5 4.5 35 TB
030573 Nguyễn Thị Thu Thi Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 7.5 3.5 1 7 3 25.5 TR
030210 Trần Thị Diệu Huyền Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 5.5 3 3 3.5 25.5 TR
030590 Võ Thị Hồng Thoa Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 4.5 4.5 5.5 2.5 4 27.5 TR
030592 Nguyễn Thị Bích Thỏa Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 2.5 2.5 2 3 2 17 TR
030235 Khê Anh Khuân Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 4.5 6 6.5 6.5 3.5 32.5 TB
030329 Huỳnh Xuân Mẫn Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8 5 4 4 3 29 TB
030266 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5 5 3.5 4 3 26 TR
030154 Trần Thị Quý Hậu Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 4.5 6 5.5 3 2.5 28.5 TB
030205 Châu Thị ánh Huyền Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6.5 4.5 3.5 5.5 3.5 29.5 TB
030118 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6 4 3 6 6 30.5 TB
030587 Quách Nguyễn Hồng Thoa Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6 3.5 1.5 4.5 3.5 24 TR
030685 Lâm Thị Ngọc Trăng Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 7.5 4.5 7 4 3 30.5 TB
030693 Trần Ngọc Trân Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6.5 4.5 4 6 3.5 28.5 TB
030071 Lê Thị Mỹ Diệu Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 3 3 0.5 4 3.5 19.5 TR
030186 Mai Thị Xuân Hòa Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 7 6 7 2.5 38 TB
030301 Thanh Đào Hồng Loan Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5 3.5 2.5 3.5 3 22.5 TR
030367 Chu Thế Ngọc Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 5 4 4 6 3 28 TB
030571 Trần Thành Thế Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 5 4.5 2.5 5 3.5 24.5 TR
030282 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8 4.5 3.5 5.5 4 30.5 TB
030132 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6 4.5 5.5 5 3 28 TB
030162 Nguyễn Văn Hiến Nam Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7 4.5 5.5 5.5 2.5 30 TB
030109 Nguyễn Hoài Đức Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 4 3 6.5 6 30 TB
030695 Nguyễn Văn Trầm Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 7 3.5 4 3 3.5 24.5 TR
030182 Quãng Thái Hoàng Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 8 5 2.5 8 4 31.5 TB
030763 Xích Thị Kiều Uy Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 2.5 3 0.5 1 3.5 16 TR
030020 Nguyễn Thị Ba Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6 3.5 4 4 4.5 28 TR
030022 Đoàn Quốc Bảo Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6 5 5 2.5 3 26.5 TR
030031 Phan Diên Thị Ngọc Bích Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8 4.5 4 6 3.5 32.5 TB
030047 Nguyễn Xuân Chỉnh Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8 5 6 6 4.5 36 TB
030069 Võ Văn Diễn Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 4 4 1 5 3.5 22.5 TR
030103 Lại Thanh Đông Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 7 6 9 4 41.5 TB
030108 Nguyễn Thị Đổng Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 5.5 3 2.5 3.5 2 23 TR
030191 Huỳnh Thị Mỷ Hồng Nữ Chơ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5.5 6 3 5 1.5 26.5 TR
030209 Tô Thị Thu Huyền Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 -1 2 -1 -1 -1 7 TR
030227 Nguyễn Ngọc Kháng Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6 4 3 4.5 3.5 25 TR
030229 Tồn Thất Khiêm Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 4 6.5 7.5 4 36 TB
030237 Qua Thị Bích Khuyên Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 9.5 5 6.5 5 3 35.5 TB
030274 Lê Thị Ngọc Liễu Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 5 4.5 2.5 2 4 24 TR
030289 Đặng Thị Lịch Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 4 3.5 5 6.5 2.5 25.5 TB
030290 Kim Văn Lịch Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9 3 7.5 7 2.5 34.5 TB
030284 Tằn Nữ Phương Linh Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6 4 1 6.5 4 26 TB
030319 ừng Chống Lường Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6 4 4 5 3 26 TR
030334 Nguyễn Trọng Minh Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6.5 5 6.5 8 3 34 TB
030359 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6.5 4.5 5.5 4.5 3 29 TB
030364 Nguyễn Trung Nghĩa Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5.5 4 5 5 4 29 TB
030363 Dụng ức Trọng Nghĩa Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 4.5 6 2.5 3.5 27 TB
030402 Lương ý Nhi Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 3.5 3.5 2.5 3 23 TR
030434 Đa Anh Phong Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 9 3.5 4.5 6 3.5 30 TB
030453 Nguyễn Thuý Phương Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 4.5 3 1 3.5 4 23 TR
030455 Huỳnh Thị Phường Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 5 4.5 1.5 2.5 3.5 23 TR
030497 Hoàng Giang Tiểu Song Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6 5.5 4 5.5 4.5 31 TB
030501 Nguyễn Văn Sơn Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6.5 5 6 5 2.5 31 TB
030510 Hà Quốc Tâm Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 6 5 4 8 2.5 29 TB
030518 Lê Quốc Thanh Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 4.5 4 6.5 6.5 3 28.5 TB
030531 Qua Đồng Công Thành Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 7.5 4 4 6.5 6 33.5 TB
030543 Mai Thị Thu Thảo Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 4.5 3.5 1 4.5 3.5 23 TR
030569 Thổ Lư Nữ Phương Thân Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7 5 5 5.5 2.5 31 TB
030597 Trần Thị Thu Thơm Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7.5 4.5 5.5 3.5 3.5 30.5 TB
030610 Nguyễn Xuân Thuận Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 9 6 4 6 4.5 33.5 TB
030616 Đặng Thị Minh Thuyết Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 3.5 3.5 0.5 1 4.5 18 TR
030659 Nguyễn Thanh Tiến Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7.5 4.5 5.5 7.5 1.5 31.5 TB
030696 Thổ Minh Trẻ Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 10 5 6 8 2.5 36.5 TB
030733 Văn Đức Trường Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 7 4 3 6 4 29.5 TB
030737 Bá Văn Anh Tuấn Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6.5 5 5 6 3.5 32 TB
030740 Huỳnh Anh Tuấn Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 7.5 4.5 2 5.5 2 24.5 TR
030750 Đàng Nữ Kim Tuyền Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7 4 3.5 3.5 3 27 TB
030785 Trương Trần Thị Diểm Vân Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7.5 4 3 6 2 28.5 TB
030780 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 4.5 5 1 5 3.5 24.5 TR
030783 Phan Thị Thu Vân Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 5 5 3 6 3 28.5 TB
030789 Tồn Thanh Công Viên Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9 6 5 7 2.5 35 TB
030794 Bùi Khắc Vinh Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6 5 3 6.5 3 27.5 TR
030005 Hoàng Thị Hồng Anh Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 5 3.5 3.5 4 3 25 TR
030073 Tô Thị Mỹ Diệu Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 3 2 1.5 5 2.5 18.5 TR
030070 Hồ Ngọc Diệu Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8 5 4 2.5 5.5 31 TB
030080 Nguyễn Trang Mỹ Dung Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7.5 4 7.5 5.5 3 32.5 TB
030143 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7.5 4.5 6 4 3 29 TB
030275 Thanh Thị Trúc Liễu Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 5 4 5.5 5 5 29 TB
030277 Huỳnh Thị Linh Nữ Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 5 3.5 2 2 2 18.5 TR
030323 Lê Thị Cẩm Mai Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 6 3.5 1.5 3 2.5 19.5 TR
030358 Đoàn Thị Trường Ngân Nữ Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận Bắc Bình 4 9.5 4 3.5 5 4.5 30.5 TB
030355 Bá Nữ Thúy Ngân Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 4.5 5 3 1 3 20.5 TR
030371 Lương Đắc Minh Ngọc Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 3.5 3 2.5 2.5 2 16.5 TR
030375 Đặng Đại Nguyên Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 4 5 2 5 2 21.5 TR
030381 Phan Thị Nguyên Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 5 3.5 1.5 3 2.5 21.5 TR
030399 Dụng Thị Bé Nhi Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6 2 5 3 6 28 TB
030431 Kỳ Ngọc Yến Phi Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 7 5 3 3 4 27 TR
030444 Sầm Thiên Phúc Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 6.5 4.5 3.5 3.5 3 26.5 TB
030491 Đặng Thị Sản Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6 5 5 0.5 2.5 23.5 TR
030490 Vòng Thín Sáng Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 7 5.5 5.5 5 3.5 29.5 TB
030488 Hỷ Khìn Sáng Nam Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 8 4.5 2 5.5 3 27 TB
030489 Nguyễn ánh Sáng Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6.5 5 6.5 3.5 2 28 TR
030500 Nguyễn Anh Sơn Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 2.5 3.5 2 3.5 4 19 TR
030514 Phạm Văn Tâm Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 4 3 4.5 3.5 3 21 TR
030559 Thái Kim Thạch Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 1.5 5.5 4.5 0.5 6.5 3 21.5 TR
030526 Phạm Thị Thà Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 8.5 4 5 7.5 3 32 TB
030540 Lâm Thị Bích Thảo Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 5 4 0.5 3.5 3 20 TR
030532 Dương Ngọc Thái Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 7.5 5.5 4 6.5 4.5 33.5 TB
030536 Hồ Thị Thanh Thảo Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 6 4 3.5 3.5 3.5 26.5 TR
030581 Nguyễn Anh Thịnh Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 7.5 4.5 2.5 4.5 3 25 TR
030604 Phạm Thị Mai Thu Nữ Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 6 1.5 2.5 1.5 3 19 TR
030621 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6.5 4 4.5 1 3.5 23.5 TR
030615 Thanh Thùy Thái Thuyền Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7 3.5 2.5 3.5 2 22.5 TR
030661 Huỳnh Thị Tiện Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 3.5 3 4 1 3 20 TR
030664 Lê Trung Tín Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 3.5 4.5 2 6.5 2 22 TR
030715 Võ Việt Trinh Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8 4.5 5.5 7 4 33.5 TB
030729 Trần Thị Kim Trúc Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 8.5 5 3 6 2.5 31 TB
030742 Nguyễn Anh Tuấn Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9 4 4.5 7.5 5 35 TB
030754 Nguyễn Thị Tuyền Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2 4.5 3.5 1.5 4 4 19.5 TR
030772 Nguyễn Sinh Văn Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 3.5 4.5 0 3.5 3 17.5 TR
030822 Phạm Thị Ngọc Yến Nữ Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6.5 4 4 4.5 2 26 TR
030017 Võ Trần Lâm Anh Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 7 5 8.5 7 4 37.5 TB
030023 Vòng Trung Bảo Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 8.5 5 7.5 7.5 3.5 34.5 TB
030097 Huỳnh Thị Đệ Nữ Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 2.5 4 3 5 3.5 24 TR
030064 Dụng Mỹ Diêu Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5 4.5 8 5 3 30.5 TB
030087 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 6 4 7.5 5 36.5 TB
030148 Lư Nữ Xuân Hận Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8.5 5.5 5.5 7 4 35 TB
030129 Nguyễn Đức Hạnh Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9.5 7.5 8 8.5 4 42.5 TB
030135 Trần Thị Thanh Hạnh Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 8.5 5.5 5 8 3 35.5 TB
030136 Trương Thị Kim Hạnh Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 9 6.5 7 6 3 36.5 TB
030190 Qua Lư Thuận Hòa Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7.5 8 5.5 6 6 5.5 38.5 TB
030213 Thổ Văn Hùng Nam Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 6 4 8.5 3 37 TB
030232 Võ Anh Khoa Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 9 6 6.5 7 4.5 37 TB
030303 Thanh Văn Long Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 3.5 4 5 5.5 4 27 TB
030318 Đoàn Tiến Luyện Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 9 4 4 5 3.5 29 TB
030383 Trần Linh Nguyên Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8.5 6 8 8 3.5 39 TB
030404 Nguyễn Thị Hạnh Nhi Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 5.5 6 5.5 6.5 6 36.5 TB
030411 Đào Thị Tuyết Nhung Nữ Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9 6 8 6.5 4 39 TB
030436 Lâm Thanh Thiện Phong Nam Phan Thanh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 8.5 5.5 4.5 5 3.5 32 TB
030466 Huỳnh Tấn Quân Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9 6.5 8 5 4 38.5 TB
030474 Tạ Nguyễn Mai Quyên Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 4.5 6 6.5 3 3.5 29.5 TB
030568 Phan Ngọc Thân Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 5.5 5.5 5.5 7 1.5 30 TB
030566 Phạm Chiến Thắng Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 7 6.5 6 6.5 2.5 33 TB
030519 Lê Văn Thanh Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3.5 9.5 5.5 6 8 5 37.5 TB
030527 Hà Công Thành Nam Bình An, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9 6.5 6.5 7.5 3 38 TB
030578 Trần Thanh Thiện Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 5.5 4 2 6.5 3 24 TR
030600 Đặng Thị Mộng Thu Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 9.5 6 7 8.5 5 42 TB
030612 Nguyễn Thuật Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 6.5 4.5 4 7 4 30 TB
030629 Phạm Thị Ngọc Thủy Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 7 5 8 3 39 TB
030628 Phạm Thị Hồng Thủy Nữ Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 7 9 6.5 3.5 7 4 37 TB
030657 Nguyễn Tiến Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 5 4.5 3.5 6 3.5 25.5 TR
030762 Dụng Thị Ngọc Tưởng Nữ Phan Hòa, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 9.5 5 7 4.5 4.5 36 TB
030686 Đặng Thanh Trâm Nữ Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8 6 5 6.5 4.5 34.5 TB
030699 Trần Ngọc Hải Triều Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 9.5 5.5 5 8.5 4 37 TB
030707 Nguyễn Thị Hồng Trinh Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6 10 5.5 5 7.5 4.5 38.5 TB
030727 Nguyễn Anh Trúc Nam Hải Ninh, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 7.5 5.5 4 8.5 5.5 34 TB
030765 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 8.5 6.5 5.5 4.5 4.5 36 TB
030793 Nguyễn Anh Việt Nam Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 6.5 5 6.5 4.5 3 30.5 TB
030792 Bùi Trung Việt Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5 10 5.5 4.5 9.5 3 37.5 TB
030797 Lê Tường Vinh Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 10 5 7 9.5 3.5 39.5 TB
030798 Nguyễn Thế Vinh Nam Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4.5 8.5 3.5 6 7 3 32.5 TB
030796 Đỗ Xuân Vinh Nam Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 10 6.5 8 9.5 3 43.5 TB
030660 Trần Xuân Tiến Nam Phan Rí Thành, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 6.5 7 5.5 6.5 8 4 37.5 TB
030177 Lê Văn Hoan Nam Phan Rí Thành. Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 5.5 5.5 5 4 5.5 3 28.5 TR
030260 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ Hoà Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 7.5 4.5 4 3.5 3.5 27 TB
030102 Đào Thị Ngọc Đô Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 3 8.5 3 4.5 3.5 3 25.5 TB
030585 Huỳnh Thị Kim Thoa Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 3.5 3.5 1.5 3.5 3 19 TR
030417 Nguyễn Đình Như Nam Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 2.5 4 5.5 0.5 4 4 20.5 TR
030195 Kim Nguyễn Bích Huân Nữ Phan Hiệp, Bắc Bình, Bình Thuận Bắc Bình 4 3 4.5 2 3.5 3 20 TR