HUYỆN CAI LẬY Khóa thi ngày 21/10/2010
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KẾT QUẢ KỲ THI "VĂN HAY CHỮ TỐT" BẬC HỌC TRUNG HỌC CƠ SỞ
Stt SBD Phòng thi Họ và tên học sinh Ngày sinh Học sinh trường Lớp Điểm thi Xếp hạng
Nữ Nam
1 36 2 Dương Hải Nghi 03.01.1996   THCS Võ Việt Tân 9 18.0 1
2 35 2 Nguyễn Thị Thu Ngân 28.02.1996   THCS Long Trung 9A3 16.0 2
3 61 3 Phạm Thị Thuỳ Trang 16.02.1996   THCS Võ Việt Tân 9 15.5 3
4 60 3 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 15.10.1996   THCS Mỹ Hạnh Đông 9A3 14.0 4
5 16 1 Huỳnh Hoa Hạ 21.01.1996   THCS Phú An 9A1 14.0 4
6 68 3 Lưu Thị Phương Trúc 02.07.1996   THCS Cẩm Sơn 9A3 13.5 KK
7 41 2
Huỳnh Nguyễn Phú Nguyên
04.12.1996
 
THCS Long Khánh 9 13.5 KK
8 45 2 Võ Thị Ý Nhi 12.06.1996   THCS Mỹ Phước Tây 9A3 13.5 KK
9 74 3 Trịnh Ngọc Xương 26.09.1996   THCS Mỹ Phước Tây 9A3 13.5 KK
10 52 3 Nguyễn Cao Uyên Thảo 15.02.1996   THCS Ngũ Hiệp 9A4 13.5 KK
11 57 3 Lê Thị Cẩm Tiên 01.10.1996   THCS Phú An 9A1 13.5 KK
12 50 2 Huỳnh Thị Kim Phụng 04.10.1996   THCS Cẩm Sơn 9A2 13.0  
13 10 1 Lê Quốc Đạt   20.01.1996 THCS Đoàn Thị Nghiệp 9A4 13.0  
14 20 1 Bùi Thị Cẩm Hường 26.12.1996   THCS Đoàn Thị Nghiệp 9A6 13.0  
15 9 1
Nguyễn Thị Duyên
29.05.1996
 
THCS Mỹ Phước Tây 9A2 13.0  
16 14 1 Lương Thị Châu Đoan 22.06.1996   THCS Mỹ Thành Bắc 9A1 13.0  
17 51 3 Nguyễn Thị Như Thảo 26.09.1996   THCS Mỹ Thành Bắc 9A2 13.0  
18 55 3 Trương Hoàng Như Thu 07.04.1996   THCS Mỹ Thành Nam 2 9A1 13.0  
19 12 1 Nguyễn Minh Đăng   03.03.1996 THCS Phú Quý 9A2 13.0  
20 7 1
Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên
11.09.1996
 
THCS Tam Bình 9A1 13.0  
21 56 3 Huỳnh Thị Hồng Thủy 20.02.1996   THCS Tân Phong 9A1 13.0  
22 48 2 Hà Trang Huỳnh Như 02.10.1996   THCS Thanh Hoà 9A 13.0  
23 54 3
Lê Phúc Thịnh
 
19.05.11997
THCS Thanh Hoà 8A1 13.0  
24 59 3 Lê Thùy Thiên Trang 24.04.1996   THCS Trừ Văn Thố 9A2 13.0  
25 53 3 Trần Hồng Thắm 16.02.1996   THCS Ấp Bắc 9A2 12.5  
26 44 2 Ngô Thiên Nhi 23.05.1996   THCS Long Khánh 9 12.5  
27 47 2 Nguyễn Thị Yến Nhi 25.08.1996   THCS Mỹ Hạnh Trung 9A3 12.5  
28 40 2 Lê Thị Kim Ngôn 22.04.1996   THCS Mỹ Long 9A2 12.5  
29 49 2 Nguyễn Thị Thuỳ Nương 26.02.1996   THCS Mỹ Thành Nam 1 9A2 12.5  
30 43 2 Võ Lê Bảo Nhi 25.07.1996   THCS Nhị Quý 9A5 12.5  
31 19 1 Ngô Hoàng Xuân Hương 24.11.1997   THCS Phú An 8A1 12.5  
32 66 3 Trần Thị Việt Trinh 27.08.1996   THCS Phú Nhuận 9A3 12.5  
33 34 2 Võ Thị Kim Ngân 15.02.1996   THCS Phú Quý 9A1 12.5  
34 26 2 Nguyễn Bảo Hoàng Long   21.04.1996 THCS Ấp Bắc 9A2 12.0  
35 42 2 Ngô Thị Anh Nhi 28.08.1996   THCS Hiệp Đức 9A1 12.0  
36 64 3 Trương Ngọc Trân 17.04.1999   THCS Hiệp Đức 6A1 12.0  
37 63 3 Nguyễn Huỳnh Mỹ Trân 22.09.1996   THCS Hội Xuân 9 12.0  
38 39 2 Đoàn Thị Như Ngọc 01.10.1996   THCS Long Tiên 9A3 12.0  
39 62 3 Nguyễn Phạm Ngọc Phương Trâm 01.12.1996   THCS Mỹ Hạnh Đông 9A3 12.0  
40 58 3 Lê Thị Huyền Trang 05.05.1996   THCS Mỹ Long 9A1 12.0  
41 22 1 Nguyễn Thị Mộng Kha 27.05.1996   THCS Mỹ Thành Nam 1 9A1 12.0  
42 38 2 Lê Hồng Ngọc 10.07.1996   THCS Mỹ Thành Nam 2 9A3 12.0  
43 46 2 Nguyễn Thị Yến Nhi 03.04.1996   THCS Nhị Quý 9A4 12.0  
44 8 1 Hồ Thị Ngọc Duyên 20.03.1996   THCS Tân Phong 9A4 12.0  
45 30 2 Nguyễn Chí Nam   27.02.1996 THCS Võ Việt Tân 9 12.0  
46 69 3 Phan Ngọc Khả Tú 15.10.1996   THCS Đoàn Thị Nghiệp 9A5 11.5  
47 70 3 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 08.11.1996   THCS Long Tiên 9A3 11.5  
48 24 1
Nguyễn Thị Lâm Linh
19.08.1997
 
THCS Phú Cường 8A1 11.5  
49 65 3 Phan Thị Diễm Trinh 1996   THCS Tam Bình 9A3 11.5  
50 2 1 Nguyễn Thị Bích Chi 12.05.1996   THCS Thạnh Lộc 9A2 11.5  
51 25 1
Tô Thị Thùy Linh
16.02.1996
 
THCS Trừ Văn Thố 9A2 11.5  
52 37 2 Phạm Thị Bích Ngọc 17.06.1996   THCS Trừ Văn Thố 9A2 11.5  
53 3 1 Nguyễn Ngọc Kim Cương 15.04.1996   THCS Hiệp Đức 9A2 11.0  
54 11 1 Đinh Lưu Tiến Đạt   12.11.1996 THCS Hội Xuân 9 11.0  
55 18 1 Trương Quang Huy   01.08.1996 THCS Hội Xuân 9 11.0  
56 73 3 Nguyễn Mai Mộng Vy 03.12.1996   THCS Mỹ Hạnh Đông 9A1 11.0  
57 29 2 Bùi Thị Kiều Mỵ 20.02.1996   THCS Mỹ Thành Nam 1 9A1 11.0  
58 21 1 Trần Thị Huỳnh Kha 03.03.1996   THCS Mỹ Thành Nam 2 9A1 11.0  
59 67 3 Lê Thị kim Trúc 01.08.1996   THCS Nhị Quý 9A4 11.0  
60 4 1 Dương Thị Hồng Diễm 08.03.1996   THCS Tân Hội 9A1 11.0  
61 28 2 Phạm Hoàng My 08.02.1996   THCS Tân Phong 9A2 11.0  
62 15 1 Đoàn Thị Ngọc Hà 10.06.1996   THCS Thanh Hoà 9A 11.0  
63 17 1 Lê Thị Ngọc Huế 23.02.1996   THCS Thạnh Lộc 9A3 11.0  
64 1 1 Nguyễn Thị Thúy An 27.02.1996   THCS Phú Quý 9A1 10.5  
65 13 1 Nguyễn Trọng Đến   13.11.1996 THCS Long Khánh 9 10.0  
66 5 1 Nguyễn Ngọc Diễm   11.02.1996 THCS Ngũ Hiệp 9A4 10.0  
67 6 1 Lê Thị Thuý Diễm 28.09.1996   THCS Phú Cường 9A1 10.0  
68 71 3 Nguyễn Thị Cẩm Tuyết 16.09.1996   THCS Tam Bình 9A1 10.0  
69 23 1 Nguyễn Phước Khang   15.101997 THCS Phú Cường 8A2 9.5  
70 27 2 Nguyễn Hồng Luyến 26.12.1996   THCS Cẩm Sơn 9A2 9.0  
71 33 2 Nguyễn Thị Kim Ngân 13.05.1996   THCS Long Trung 9A2 9.0  
72 72 3 Võ Phương Uyên 24.01.1998   THCS Tân Bình 7A3 9.0  
73 31 2 Trần Thanh Đà Nẳng 12.11.1996   THCS Mỹ Hạnh Trung 9A2 7.0  
74 32 2 Cao Thị Lệ Nga 17.02.1996   THCS Long Trung 9A3 Vắng  
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
Bùi Đăng Nho
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO