ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO *** HỘI THI GV TPT ĐỘI GIỎI TỈNH TG LẦN THỨ V NĂM 2010 |
Mỹ Tho, Ngày 10 tháng 12 năm 2010 | ||||||||
KẾT QUẢ HỘI THI GIÁO VIÊN TỔNG PHỤ TRÁCH ĐỘI GIỎI NĂM 2010 |
|||||||||
TT | Họ và tên | Năm sinh | Trường | Huyện | ĐIỂM | KẾT QUẢ |
GHI CHÚ |
||
Nam | Nữ | ||||||||
1 | Nguyễn Thị Ngọc | Chinh | 1981 | TH B Mỹ Trung | Huyện Cái Bè | 156.5 | Đ | ||
2 | Nguyễn Văn | Hai | 1972 | TH Tân Thanh | Huyện Cái Bè | 157.0 | Đ | ||
3 | Thái Phước | Hậu | 1981 | THCS Hậu Thành | Huyện Cái Bè | 154.8 | Đ | ||
4 | Đồng Minh | Hoàng | 1983 | THCS An Hữu | Huyện Cái Bè | 155.6 | Đ | ||
5 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 1976 | TH An Thái Đông | Huyện Cái Bè | 167.0 | Đ | ||
6 | Trần Hoàng | Khanh | 1972 | TH Mỹ Lợi A | Huyện Cái Bè | 170.3 | Đ | ||
7 | Trần Anh | Phong | 1978 | THCS Long Hưng | Huyện Cái Bè | 158.0 | Đ | ||
8 | Trần Đình | Quốc | 1972 | TH Mỹ Lương | Huyện Cái Bè | 156.5 | Đ | ||
9 | Nguyễn Văn | Thắng | 1966 | TH A An Thái Trung | Huyện Cái Bè | 156.8 | Đ | ||
10 | Nguyễn Văn Mười | Ba | 1966 | TH Long Khánh | Huyện Cai Lậy | 127.3 | H | SKKN Không đạt | |
11 | Nguyễn Đăng | Chiến | 1978 | THCS Long Khánh | Huyện Cai Lậy | 153.3 | Đ | ||
12 | Nguyễn Văn | Đỏ | 1976 | TH Bình Phú 2 | Huyện Cai Lậy | 168.8 | Đ | ||
13 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | 1974 | TH Trừ Văn Thố 2 | Huyện Cai Lậy | 165.9 | Đ | ||
14 | Ngô Hoàng | Hoanh | 1973 | TH Mỹ Thành Nam 2 | Huyện Cai Lậy | 158.0 | Đ | ||
15 | Huỳnh Văn | Liêm | 1981 | THCS Phú Cường | Huyện Cai Lậy | 156.4 | Đ | ||
16 | Trương Thị Thuỳ | Linh | 1968 | TH Long Trung 1 | Huyện Cai Lậy | 160.0 | Đ | ||
17 | Hà Thị Kim | Loan | 1963 | THCS Võ Việt Tân | Huyện Cai Lậy | 163.2 | Đ | ||
18 | Huỳnh Ngọc | Lý | 1977 | TH Phú Nhuận | Huyện Cai Lậy | 153.5 | Đ | ||
19 | Nguyễn Thanh | Minh | 1985 | THCS Thạnh Lộc | Huyện Cai Lậy | 153.7 | Đ | ||
20 | Trần Thị Tuyết | Nga | 1973 | TH Tân Hội | Huyện Cai Lậy | 153.8 | Đ | ||
21 | Lý Thị Trúc | Phương | 1973 | TH Mỹ Thành Bắc 1 | Huyện Cai Lậy | 159.5 | Đ | ||
22 | Huỳnh Thị | Trúc | 1986 | TH Tân Bình | Huyện Cai Lậy | 153.6 | Đ | ||
23 | Nguyễn Phước | Trung | 1981 | THCS Phú Nhuận | Huyện Cai Lậy | 140.1 | Đ | ||
24 | Nguyễn Ngọc | Bảo | 1975 | TH Long Định | Huyện Châu Thành | 166.0 | Đ | ||
25 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 1983 | THCS Long An | Huyện Châu Thành | 167.4 | Đ | ||
26 | Dương Văn | Muôn | 1971 | TH Tân Hương A | Huyện Châu Thành | 165.0 | Đ | ||
27 | Nguyễn Văn | Nguyện | 1969 | TH Tân Lý Tây B | Huyện Châu Thành | 161.0 | Đ | ||
28 | Mai Thế | Phong | 1968 | TH B Mỹ Đức Tây | Huyện Châu Thành | 160.7 | Đ | ||
29 | Nguyễn Thanh | Tâm | 1977 | TH Tân Lý Đông | Huyện Châu Thành | 164.7 | Đ | ||
30 | Nguyễn Văn | Triều | 1973 | TH Thân Cửu Nghĩa A | Huyện Châu Thành | 156.1 | Đ | ||
31 | Võ Thanh | Xuân | 1969 | TH Bình Trưng | Huyện Châu Thành | 163.4 | Đ | ||
32 | Võ Thị Ánh | Nguyệt | TH Mỹ Tịnh An | Huyện Chợ Gạo | 135.1 | H | SKKN Không đạt | ||
33 | Đỗ Quốc | Đảm | THCS Hòa Định | Huyện Chợ Gạo | 157.7 | Đ | |||
34 | Lê Hữu | Đức | TH Vĩnh Phước | Huyện Chợ Gạo | 159.1 | Đ | |||
35 | Võ Thị Hồng | Gấm | THCS Tịnh Hà | Huyện Chợ Gạo | 157.7 | Đ | |||
36 | Lê Thanh | Hải | TH Bình Phan | Huyện Chợ Gạo | 154.0 | Đ | |||
37 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | TH Lương Phú | Huyện Chợ Gạo | 158.0 | Đ | |||
38 | Lê Tài | Hòa | TH Tân Hòa | Huyện Chợ Gạo | 163.0 | Đ | |||
39 | Trang Minh | Luận | THCS Lương Hòa Lạc | Huyện Chợ Gạo | 160.6 | Đ | |||
40 | Võ Thị Hồng | Mai | TH Phường 2 | Huyện Chợ Gạo | 153.8 | Đ | |||
41 | Lê Ngọc | Như | THCS Tân Bình Thạnh | Huyện Chợ Gạo | 149.8 | Đ | |||
42 | Lê Quốc | Phong | THCS Đăng Hưng Phước | Huyện Chợ Gạo | 159.5 | Đ | |||
43 | Nguyễn Hữu | Tâm | TH Song Bình | Huyện Chợ Gạo | 149.4 | Đ | |||
44 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | THCS Quơn Long | Huyện Chợ Gạo | 169.7 | Đ | |||
45 | Lê Minh | Tiến | TH. Thạnh Hòa | Huyện Chợ Gạo | 157.4 | Đ | |||
46 | Đoàn Lê | Trang | TH Phú Mỹ A | Huyện Chợ Gạo | 154.2 | Đ | |||
47 | Võ Thị Bích | Thuỷ | 1979 | TNCS Tân Tây | Huyện Gò Công Đông | 136.3 | H | SKKN Không đạt | |
48 | Lê Văn | Cảnh | 1971 | TH Kiểng Phước 1 | Huyện Gò Công Đông | 157.6 | Đ | ||
49 | Đoàn Công | Dân | 1970 | TH Gia Thuận | Huyện Gò Công Đông | 162.7 | Đ | ||
50 | Dương Hiếu | Thảo | 1985 | TH Tân Tây 1 | Huyện Gò Công Đông | 157.0 | Đ | ||
51 | Nguyễn Hùng | Phú | 1967 | TH Đồng Thạnh 2 | Huyện Gò Công Tây | 0.0 | H | Bỏ thi | |
52 | Ngô Thanh | Hằng | 1980 | THCS Thạnh Nhựt | Huyện Gò Công Tây | 135.3 | H | SKKN Không đạt | |
53 | Lê Văn | Đào | 1970 | TH Bình Phú | Huyện Gò Công Tây | 155.1 | Đ | ||
54 | Nguyễn Kim | Hoa | 1963 | THCS Thạnh Trị | Huyện Gò Công Tây | 159.0 | Đ | ||
55 | Nguyễn Thị | Lài | 1980 | THCS Đồng Thạnh | Huyện Gò Công Tây | 145.0 | Đ | ||
56 | Nguyễn Thị Ngọc | Nương | 1971 | TH Đồng Sơn 1 | Huyện Gò Công Tây | 154.1 | Đ | ||
57 | Trần Hoài | Thương | 1977 | TH Thạnh Nhựt 1 | Huyện Gò Công Tây | 157.7 | Đ | ||
58 | Nguyễn Thanh | Tuấn | TH Tân Hòa Đông | Huyện Gò Công Tây | 163.1 | Đ | |||
59 | Nguyễn Thanh | Tùng | 1974 | TH Vĩnh Bình 3 | Huyện Gò Công Tây | 149.3 | Đ | ||
60 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 1981 | TH Phú Đông | Huyện Tân Phú Đông | 142.2 | H | SKKN Không đạt | |
61 | Nguyễn Thanh | Bình | 1969 | TH Tân Phú | Huyện Tân Phú Đông | 157.9 | Đ | ||
62 | Trương Hoàng | Hải | 1968 | TH Tân Thới 1 | Huyện Tân Phú Đông | 148.8 | Đ | ||
63 | Trần Quốc | Việt | 1969 | TH Phú Thạnh | Huyện Tân Phú Đông | 142.1 | Đ | ||
64 | Nguyễn Trần Anh | Khoa | TH Thạnh Mỹ | Huyện Tân Phước | 0.0 | H | Bỏ thi | ||
65 | Đoàn Thị Bích | Chi | TH Phú Mỹ B | Huyện Tân Phước | 164.1 | Đ | |||
66 | Trương Văn | Dũng | TH Tân Hòa Tây | Huyện Tân Phước | 161.4 | Đ | |||
67 | Trần Trọng | Khang | TH Tân Lập 1 | Huyện Tân Phước | 160.4 | Đ | |||
68 | Nguyễn Thị Thu | Loan | TH TT Mỹ Phước | Huyện Tân Phước | 160.9 | Đ | |||
69 | Phan Văn | Phương | TH Tân Hoà Thành A | Huyện Tân Phước | 157.8 | Đ | |||
70 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | TH Mỹ Phước | Huyện Tân Phước | 160.5 | Đ | |||
71 | Nguyễn Phúc | Thọ | TH Phước Lập 2 | Huyện Tân Phước | 147.7 | Đ | |||
72 | Nguyễn Thị | Thu | TH Tân Lập 2 | Huyện Tân Phước | 161.8 | Đ | |||
73 | Đỗ Thi Phương | Trang | THCS Long Bình Điền | Huyện Tân Phước | 161.1 | Đ | |||
74 | Trịnh Khắc | Tuấn | 1974 | TH Thạnh Nhựt 2 | Huyện Tân Phước | 155.9 | Đ | ||
75 | Nguyễn Thị | Phượng | 1980 | TH Mỹ Hưng | Tp. Mỹ Tho | 136.2 | H | SKKN Không đạt | |
76 | Lê Thị Kiều | Chinh | 1985 | TH Lý Tự Trọng | Tp. Mỹ Tho | 160.2 | Đ | ||
77 | Nguyễn Ngọc Minh | Luân | 1983 | THCS Lê Ngọc Hân | Tp. Mỹ Tho | 156.6 | Đ | ||
78 | Nguyễn Hoàng | Oanh | 1978 | TH Tân Long | Tp. Mỹ Tho | 160.9 | Đ | ||
79 | Lê Chí | Phúc | 1966 | TH Mỹ Phong | Tp. Mỹ Tho | 161.6 | Đ | ||
80 | Trần Thanh | Sơn | 1978 | TH Hoàng Hoa Thám | Tp. Mỹ Tho | 164.9 | Đ | ||
81 | Võ Văn | Thiệt | 1983 | THCS Xuân Diệu | Tp. Mỹ Tho | 169.8 | Đ | ||
82 | Bùi Thị Nguyệt | Thu | 1967 | THCS Phú Thạnh | Tp. Mỹ Tho | 150.6 | Đ | ||
83 | Lê Quang | Hiển | TH Long Hòa | Tx. Gò Công | 170.0 | Đ | |||
84 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | TH Bình Đông | Tx. Gò Công | 158.6 | Đ | |||
85 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | TH Thị trấn | Tx. Gò Công | 161.5 | Đ | |||
86 | Lê Thị Minh | Thư | TH Bình Xuân 2 | Tx. Gò Công | 164.1 | Đ | |||
Danh sách này có 86
thí sinh, trong đó: - 78 thí sinh đạt; - 06 thí sinh hỏng; - 02 thí sinh bỏ thi. |
|||||||||
Lập danh sách | TM. BAN GIÁM KHẢO | TM. HỘI ĐỒNG ĐỘI | |||||||
PHÓ CHỦ TỊCH | |||||||||
Nguyễn Quang Minh | Nguyễn Hoàng Tấn | Ngô Huỳnh Quang Thái | |||||||
TM. BAN THƯỜNG VỤ TỈNH ĐOÀN | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |