PHÒNG GIÁO DỤC LONG PHÚ | DANH SÁCH HỌC SINH | Năm học: | 10-11 | Lớp: | 9A3 | ||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG THCS LONG PHÚ | GVCN: | Võ Đông Hồ | TS HS:29; DT:23; Nữ:11; Nữ DT:9 |
|
|||||||||||||||||||||||
STT | HỌ VÀ | TÊN | NĂM SINH | Nơi sinh | DT | Họ tên cha- Năm sinh | Họ tên mẹ- Năm sinh | Chổ ở hiện nay | Nghề nghiệp |
|
Danh sách GVCN &BM lớp: 9A3 | ||||||||||||||||
NAM | NỮ | Họ và tên giáo viên | Bộ môn (Kiêm nhiệm) |
||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||
1 | Lê Văn | Bi | 1995 | Long Phú | 1 | Lê Văn Nhỏ 1960 | Trịnh Thị Tuyết 1967 | PĐ-LP | Công nhân | Võ Đông Hồ | GVCN | 0 | |||||||||||||||
2 | Lương Nghĩa | Bình | 1996 | Long Phú | 1 | Lương Minh Hoà 1974 | Nguyễn T Thanh Thuận 74 | PĐ-LP | Làm ruộng | Huỳnh Minh Thi | Toán | 0 | |||||||||||||||
3 | Lâm Văn | Chiến | 1996 | Long Phú | 3 | Lâm Dal 1966 | Thạch Thị Song 1967 | BT-LP | Làm ruộng | Phan Thị Mỹ Hương | Vật lí | 1 | |||||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Trúc | Cương | 1995 | Long Phú | 1 | Nguyễn Văn Nỹ 1967 | Trần Thị Bích Thuỷ 1971 | PĐ-LP | Làm ruộng | Tô Phong | Hoá học | 1 | |||||||||||||||
5 | Lâm Thị Hồng | Đào | 1996 | Long Phú | 3 | Lâm Anh 1967 | Sơn Thị Sà Khết 1968 | PĐ-LP | Làm ruộng | Lê Văn Lớn | Sinh học | 2 | |||||||||||||||
6 | Danh Hoàng | Em | 1996 | Long Phú | 3 | Danh Xiêm 1964 | Kim Thị Kê 1973 | PĐ-LP | Làm ruộng |
|
Võ Đông Hồ | Công nghệ | 1 | ||||||||||||||
7 | Lý Quốc | Hà | 1996 | Long Phú | 3 | Lý Vonh 1964 | Thạch Thị Phe 1967 | BT-LP | Làm ruộng | Vương Mỹ Liên | Ngữ văn | 1 | |||||||||||||||
8 | Lý Thanh | Hồng | 1995 | Long Phú | 1 | Lý Văn Cường 1968 | Bùi Thị Lệ Thu 1971 | PĐ-LP | Làm ruộng | Nguyễn Thị Thuý Hằng | Lịch sử | 0 | |||||||||||||||
9 | Thạch Chanh Sóc | Kha | 1996 | Long Phú | 3 | Thạch Dũng 1975 | Mai Thị Sọn 1974 | BT-LP | Làm ruộng | Nguyễn Thị Thuý Hằng | Địa lí | 1 | |||||||||||||||
10 | Liêu | Khánh | 1994 | Long Phú | 3 | Liêu Sang 1968 | Trần Thị Hà 1970 | PĐ-LP | Làm ruộng | Châu Thị Tuyền | GDCD | 1 | |||||||||||||||
11 | Lâm Thị Mi | Mi | 1996 | Long Phú | 3 | Lâm Dàng 1970 | Thạch Thị Cẩm Hoa 1968 | BT-LP | Làm ruộng | Đỗ Thị Quyên | Ngoại ngữ | 2 | |||||||||||||||
12 | Cao Si | Nel | 1995 | Long Phú | 3 | Cao Hươl 1952 | Kim Thị Hương 1952 | PĐ-LP | Làm ruộng | Tin học | 1 | ||||||||||||||||
13 | Triệu Thị Đa | Ni | 1996 | Long Phú | 3 | Triệu Thi 1972 | Kim Thị Hoàng 1968 | PĐ-LP | Làm ruộng | Tự chọn | 2 | ||||||||||||||||
14 | Lý Thị | Phe | 1996 | Long Phú | 3 | Lý Cương 1969 | Neng Kha Nhêng 1972 | BT-LP | Làm ruộng | Văn Hiền Phong | Thể dục | 2 | |||||||||||||||
15 | Danh Hoàng | Phúc | 1996 | Long Phú | 3 | Lý Tài (1961) | Trần Thị Sa Phi (1975) | BT-LP | Làm thuê | Lưu Văn Đức | Âm nhạc | 1 | |||||||||||||||
16 | Thạch Thị Đa | Rinh | 1996 | Long Phú | 3 | Thạch Vươl 1978 | Kiêm Thị Nhung 1978 | BT-LP | Làm ruộng | Đỗ Ngọc Hải | Mỹ thuật | 2 | |||||||||||||||
17 | Lâm Chách | Tha | 1996 | Long Phú | 3 | Lâm Sinh (1973) | Thạch Thị Dương (1973) | BT-LP | Làm ruộng | 1 | |||||||||||||||||
18 | Nguyễn Văn | Tha | 1995 | Long Phú | 3 | Nguyễn Văn Hồng 1962 | Liêu Thị Ngọc Xuân 1972 | PĐ-LP | Làm ruộng | 1 | |||||||||||||||||
19 | Lâm Minh | Thái | 1996 | Long Phú | 3 | Lâm Minh Thu (1977) | Lâm Thị Thu Hà (1976) | BT-LP | Làm ruộng | 1 | |||||||||||||||||
20 | Lý Chanh | Thol | 1995 | Long Phú | 3 | Lý Song (1971) | Kim Thị Oanh Ny (1978) | BT-LP | Làm ruộng | 1 | |||||||||||||||||
21 | Trần Thị Cẩm | Tiên | 1996 | Long Phú | 3 | Trần Văn Hùng 1976 | Trần T Thuỳ Trang 1974 | PĐ-LP | Làm ruộng | 2 | |||||||||||||||||
1996 | Long Phú | 1 | Vũ Dương Tiệp 1963 | Phạm Thị Vi 1967 | PĐ-LP | Làm ruộng | 0 | ||||||||||||||||||||
23 | Trần Phương | Trang | 1996 | Long Phú | 1 | Trần Hoàng Nam 1977 | Lê Thị Út Hiền 1980 | PĐ-LP | Buôn bán | 1 | |||||||||||||||||
24 | Trần Thị Quế | Trân | 1996 | Long Phú | 3 | Trần Đi 1975 | Trà Thị Nga 1974 | BT-LP | Công nhân | 2 | |||||||||||||||||
25 | Trần Hữu | Trường | Long Phú | 1 | Trần Văn Lành 1973 | Trần Thị Phấn 1972 | PĐ-LP | Làm ruộng | 0 | ||||||||||||||||||
26 | Lý Thị Mai | Vân | 1996 | Long Phú | 3 | Lý Sà Rệch 1972 | Lâm Thị Thu 1976 | PĐ-LP | Làm ruộng | 2 | |||||||||||||||||
27 | Lý Quang | Vinh | 1995 | Long Phú | 3 | Lý Chinh (1970) | Trần Thị Mai Phượng (1970 | BT-LP | Làm ruộng | 1 | |||||||||||||||||
28 | Kiêm Hoàng | Vũ | 1996 | Long Phú | 3 | Kiêm Vương 1973 | Sơn Thị Phượng Liên 1973 | BT-LP | Làm ruộng | 1 | |||||||||||||||||
29 | Trần Hoàng | Vũ | 1996 | Long Phú | 3 | Trần Dương 1970 | Cao Thị Đal 1971 | PĐ-LP | Làm ruộng | 1 | |||||||||||||||||
30 | Sơn Thị Hồng | Yến | 1996 | Long Phú | 3 | Sơn Thanh Minh 1969 | Kim Thị Hol 1968 | BT-LP | Làm ruộng | 2 | |||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
0 | |||||||||||||||||||||||||||
#REF! | |||||||||||||||||||||||||||
#REF! | |||||||||||||||||||||||||||
#REF! | |||||||||||||||||||||||||||
#REF! | |||||||||||||||||||||||||||
#REF! | |||||||||||||||||||||||||||