DANH SÁCH HỌC SINH ĐĂNG KÍ THI ĐUA THÁNG 11 | ||||||||||
LỚP 8A4- NĂM HỌC 2010-2011 | ||||||||||
STT | HỌ VÀ | TÊN | THÁNG 9-10 | THÁNG 11 | KÍ NHẬN | GHI CHÚ | ||||
ĐIỂM TB | HỌC LỰC | HẠNH KIỂM | ĐIỂM TB | HỌC LỰC | HẠNH KIỂM | |||||
1 | Lê Văn | Bi | 7.6 | K | T | |||||
2 | Lương Nghĩa | Bình | 6.1 | Y | T | |||||
3 | Lâm Văn | Chiến | 5.7 | Y | T | |||||
4 | Nguyễn Thị Trúc | Cương | 6.6 | Y | T | |||||
5 | Lâm Thị Hồng | Đào | 6.6 | Tb | T | |||||
6 | Danh Hoàng | Em | 5.5 | kém | T | |||||
7 | Lý Quốc | Hà | 4.8 | kém | K | |||||
8 | Lý Thanh | Hồng | 7.9 | K | T | |||||
9 | Thạch Chanh Sóc | Kha | 4.3 | Y | K | |||||
10 | Liêu | Khánh | 5.8 | Tb | T | |||||
11 | Lâm Thị Mi | Mi | 5 | Y | T | |||||
12 | Cao Si | Nel | 4.8 | kém | K | |||||
13 | Triệu Thị Đa | Ni | 8.4 | K | T | |||||
14 | Lý Thị | Phe | 7.5 | Tb | T | |||||
15 | Danh Hoàng | Phúc | 6.4 | Tb | T | |||||
16 | Thạch Thị Đa | Rinh | 6.9 | Y | T | |||||
17 | Lâm Chách | Tha | 5.5 | Y | T | |||||
18 | Nguyễn Văn | Tha | 6.6 | Tb | T | |||||
19 | Lâm Minh | Thái | 6.1 | Tb | T | |||||
20 | Lý Chanh | Thol | 5.2 | kém | T | |||||
21 | Trần Thị Cẩm | Tiên | 7.1 | Tb | T | |||||
T | ||||||||||
23 | Trần Phương | Trang | 8.3 | K | T | |||||
24 | Trần Thị Quế | Trân | 8 | K | T | |||||
25 | Trần Hữu | Trường | 6.2 | Y | T | |||||
26 | Lý Thị Mai | Vân | 7 | Tb | T | |||||
27 | Lý Quang | Vinh | 6.6 | Tb | T | |||||
28 | Kiêm Hoàng | Vũ | 6.3 | Tb | T | |||||
29 | Trần Hoàng | Vũ | 5.5 | kém | T | |||||
30 | Sơn Thị Hồng | Yến | 6.8 | Y | T |