DANH SÁCH HỌC SINH ĐĂNG KÍ THI ĐUA THÁNG 1-2 | ||||||||||
LỚP 9A3- NĂM HỌC 2010-2011 | ||||||||||
STT | HỌ VÀ | TÊN | THÁNG 12 | THÁNG 1-2 | KÍ NHẬN | GHI CHÚ | ||||
ĐIỂM TB | HỌC LỰC | HẠNH KIỂM | ĐIỂM TB | HỌC LỰC | HẠNH KIỂM | |||||
1 | Lê Văn | Bi | 5.9 | Tb | T | |||||
2 | Lương Nghĩa | Bình | 5.9 | Tb | T | |||||
3 | Lâm Văn | Chiến | 5.7 | Y | T | |||||
4 | Nguyễn Thị Trúc | Cương | 5.3 | Y | T | |||||
5 | Lâm Thị Hồng | Đào | 8.1 | K | T | |||||
6 | Danh Hoàng | Em | 6.5 | Tb | T | |||||
7 | Lý Quốc | Hà | 5.8 | Tb | T | |||||
8 | Lý Thanh | Hồng | 6.5 | Tb | T | |||||
9 | Thạch Chanh Sóc | Kha | 5.6 | Tb | T | |||||
10 | Liêu | Khánh | 6.1 | Y | T | |||||
11 | Lâm Thị Mi | Mi | 5.8 | Tb | T | |||||
12 | Cao Si | Nel | 8.1 | K | T | |||||
13 | Triệu Thị Đa | Ni | 6.4 | Y | T | |||||
14 | Lý Thị | Phe | 6.3 | Tb | T | |||||
15 | Danh Hoàng | Phúc | 7.7 | K | T | |||||
16 | Thạch Thị Đa | Rinh | ||||||||
17 | Lâm Chách | Tha | ||||||||
18 | Nguyễn Văn | Tha | ||||||||
19 | Lâm Minh | Thái | ||||||||
20 | Lý Chanh | Thol | ||||||||
21 | Trần Thị Cẩm | Tiên | ||||||||
23 | Trần Phương | Trang | ||||||||
24 | Trần Thị Quế | Trân | ||||||||
25 | Trần Hữu | Trường | ||||||||
26 | Lý Thị Mai | Vân | ||||||||
27 | Lý Quang | Vinh | ||||||||
28 | Kiêm Hoàng | Vũ | ||||||||
29 | Trần Hoàng | Vũ | ||||||||
30 | Sơn Thị Hồng | Yến |