DANH SÁCH HỌC SINH ĐĂNG KÍ THI ĐUA THÁNG 4 | ||||||||||
LỚP 9A4- NĂM HỌC 2008-2009 | ||||||||||
STT | HỌ VÀ | TÊN | THÁNG 3 | THÁNG 4 | KÍ NHẬN | GHI CHÚ | ||||
ĐIỂM TB | HỌC LỰC | HẠNH KIỂM | ĐIỂM TB | HỌC LỰC | HẠNH KIỂM | |||||
1 | Lê Văn | Bi | 5.5 | Y | T | |||||
2 | Lương Nghĩa | Bình | 5.3 | kém | T | |||||
3 | Lâm Văn | Chiến | 4.2 | kém | K | |||||
4 | Nguyễn Thị Trúc | Cương | K | |||||||
5 | Lâm Thị Hồng | Đào | 7.2 | K | T | |||||
6 | Danh Hoàng | Em | 6.6 | Y | T | |||||
7 | Lý Quốc | Hà | K | |||||||
8 | Lý Thanh | Hồng | 6.2 | Y | T | |||||
9 | Thạch Chanh Sóc | Kha | 4.9 | Y | T | |||||
10 | Liêu | Khánh | 5.4 | Y | T | |||||
11 | Lâm Thị Mi | Mi | 4.7 | Y | T | |||||
12 | Cao Si | Nel | 7.3 | K | T | |||||
13 | Triệu Thị Đa | Ni | T | |||||||
14 | Lý Thị | Phe | 5.8 | kém | T | |||||
15 | Danh Hoàng | Phúc | 7.1 | K | T | |||||
16 | Thạch Thị Đa | Rinh | ||||||||
17 | Lâm Chách | Tha | ||||||||
18 | Nguyễn Văn | Tha | ||||||||
19 | Lâm Minh | Thái |