ĐIỂM THÁNG 4 NĂM HỌC:
10-11
Lớp:
9A3
GVCN:
Võ Đông Hồ
TS HS:29;
DT:23;
Nữ:11;
Nữ DT:9
STT
HỌ VÀ LÓT
TÊN
NĂM SINH
DT
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC
TB
M
HL
HK
NGÀY NGHỈ
XẾP HẠNG
Ý kiến GVCN
NAM
NỮ
Văn
Sử
Địa
GD
TA
Toán
Lý
Sinh
Hoá
CN
TH
TC
MT
ÂN
TD
P
K
1
Lê Văn
Bi
1995
1
6.0
6.0
8.0
7.0
6.0
1.0
7.0
7.0
5.0
6.0
4.0
6.0
6.0
5.5
kém
T
12
2
Lương Nghĩa
Bình
1996
1
5.7
5.0
8.0
7.0
6.0
4.0
6.3
7.0
5.0
5.0
5.0
3.0
6.0
5.5
Y
T
11
3
Lâm Văn
Chiến
1996
3
4.3
7.0
8.0
7.0
5.0
4.0
6.0
3.0
1.0
1.0
6.0
5.0
7.0
4.8
kém
K
14
4
Nguyễn Thị Trúc
Cương
1995
1
5.0
4.0
5.0
6.0
6.0
4.0
6.7
2.0
6.0
10.0
7.0
6.0
10.0
5.8
Y
T
9
5
Lâm Thị Hồng
Đào
1996
3
7.0
10.0
9.0
6.0
7.0
6.0
8.0
9.0
7.0
10.0
8.0
8.0
6.0
7.6
K
T
2
6
Danh Hoàng
Em
1996
3
5.7
7.0
5.0
7.0
7.0
4.0
7.0
10.0
6.0
9.0
6.0
6.0
7.0
6.4
Tb
T
5
7
Lý Quốc
Hà
1996
3
5.7
8.0
6.0
7.0
5.0
1.0
5.7
3.0
1.0
2.0
4.0
4.0
5.0
4.3
kém
K
15
8
Lý Thanh
Hồng
1995
1
7.3
6.0
6.0
7.0
7.0
6.0
7.0
10.0
7.0
6.0
9.0
7.0
10.0
7.2
K
T
4
9
Thạch Chanh Só
c
Kha
1996
3
4.3
5.0
6.0
8.0
6.0
4.0
6.0
4.0
5.0
1.0
5.0
5.0
8.0
5.0
kém
T
13
10
Liêu
Khánh
1994
3
4.7
6.0
6.0
8.0
6.0
5.0
6.0
8.0
5.0
6.0
6.0
5.0
6.0
5.8
Tb
T
8
11
Lâm Thị Mi
Mi
1996
3
6.0
7.0
9.0
7.0
5.0
5.0
6.0
5.0
6.0
6.0
5.0
3.0
5.0
5.7
Y
T
10
12
Cao Si
Nel
1995
3
7.3
9.0
9.0
7.0
8.0
7.0
6.7
8.0
5.0
10.0
8.0
10.0
10.0
8.0
K
T
1
13
Triệu Thị Đa
Ni
1996
3
5.7
6.0
9.0
8.0
7.0
4.0
5.7
10.0
5.0
6.0
6.0
4.0
10.0
6.4
Tb
T
5
14
Lý Thị
Phe
1996
3
5.7
6.0
8.0
7.0
5.0
5.0
6.0
6.0
5.0
5.0
8.0
9.0
10.0
6.4
Tb
T
5
15
Danh Hoàng
Phúc
1996
3
6.7
8.0
9.0
8.0
8.0
5.0
6.7
8.0
7.0
9.0
9.0
8.0
9.0
7.5
K
T
3
16
Thạch Thị Đa
Rinh
1996
3
17
Lâm Chách
Tha
1996
3
18
Nguyễn Văn
Tha
1995
3
19
Lâm Minh
Thái
1996
3
20
Lý Chanh
Thol
1995
3
21
Trần Thị Cẩm
Tiên
1996
3
1996
1
23
Trần Phương
Trang
1996
1
24
Trần Thị Quế
Trân
1996
3
25
Trần Hữu
Trường
1
26
Lý Thị Mai
Vân
1996
3
27
Lý Quang
Vinh
1995
3
28
Kiêm Hoàng
Vũ
1996
3
29
Trần Hoàng
Vũ
1996
3
30
Sơn Thị Hồng
Yến
1996
3