UBND HUYỆN CAI LẬY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Đôc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN CHỌN HỌC SINH GIỎI VĂN HÓA LỚP 9 CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2010-2011
Khóa ngày: 22/02/2011
Stt SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Điểm thi Đạt giải
Môn: NGỮ VĂN
1 BB0059 Lê Thị Cẩm Tiên x 01.10.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Phú An 13.00 1
2 BB0021 Trần Thị Huỳnh Kha x 03.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 12.00 2
3 BB0061 Lê Thị Huyền Trang x 05.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Long 12.00 2
4 BB0011 Hồ Thị Ngọc Duyên x 20.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Phong 11.75 4
5 BB0022 Trịnh Ngọc Kiều x 02.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 11.50 5
6 BB0035 Lê Hồng Ngọc x 10.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 11.50 5
7 BB0067 Nguyễn Thị Cẩm Tuyết x 16.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 11.50 5
8 BB0009 Đồng Thị Hoàng Dung x 06.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 11.00 8
9 BB0013 Nguyễn Minh Đăng   03.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Quý 11.00 8
10 BB0069 Lê Thị Thúy Uyên x 01.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Long 10.75 10
11 BB0001 Lưu Thị Kim Chi x 08.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Tiên 7.00  
12 BB0002 Nguyễn Ngọc Kim Chi x 25.05.1996 Càng Long Trà Vinh THCS Long Khánh 8.50  
13 BB0003 Nguyễn Thị Bích Chi x 12.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Thạnh Lộc 8.25  
14 BB0004 Nguyễn Thị Cẩm Chướng x 07.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 8.00  
15 BB0005 Nguyễn Thị Kim Cương x 24.11.1996 Châu Thành T. Giang THCS Tam Bình 8.00  
16 BB0006 Nguyễn Thị Ngọc Diền x 18.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 8.00  
17 BB0007 Đoàn Thị Ngọc Diễm x 08.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 8.00  
18 BB0008 Dương Thị Hồng Diễm x 08.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 8.50  
19 BB0010 Huỳnh Thị Thùy Dung x 07.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Bình 5.50  
20 BB0012 Nguyễn Thị Duyên x 29.05.1996 Ân Thi Hải Hưng THCS Mỹ Phước Tây 9.75  
21 BB0014 Nguyễn Trọng Đến   13.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 8.75  
22 BB0015 Lê Thị Hồng Giang x 17.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Quý 9.50  
23 BB0016 Huỳnh Hoa Hạ x 21.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 10.00  
24 BB0017 Cao Thị Kiều Hoa x 28.04.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Phú An 8.00  
25 BB0018 Lê Thị Ngọc Huế x 23.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Thạnh Lộc 7.00  
26 BB0019 Trần Hữu Huy   18.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.50  
27 BB0020 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x 18.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn 9.00  
28 BB0023 Nguyễn Thị Mộng Lành x 23.11.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 9.50  
29 BB0024 Lê Thị Thúy Liễu x 30.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Hội Xuân 7.00  
30 BB0025 Đoàn Thị Trúc Linh x 22.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.50  
31 BB0026 Tô Thị Thùy Linh x 16.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Trừ Văn Thố 8.00  
32 BB0027 Nguyễn Hồng Luyến x 26.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn 7.75  
33 BB0028 Phạm Hoàng My x 08.02.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Tân Phong 8.50  
34 BB0029 Nguyễn Chí Nam   27.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.25  
35 BB0030 Lưu Thị Hồng Nga x 14.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 10.50  
36 BB0031 Nguyễn Thị Kim Ngân x 13.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 9.75  
37 BB0032 Nguyễn Thị Thu Ngân x 28.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 9.00  
38 BB0033 Võ Thị Kim Ngân x 15.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Quý 9.50  
39 BB0034 Đoàn Thị Như Ngọc x 01.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Tiên 10.25  
40 BB0036 Phạm Thị Bích Ngọc x 17.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Trừ Văn Thố 6.50  
41 BB0037 Trần Thị Hồng Ngọc x 24.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.25  
42 BB0038 Lê Thị Kim Ngôn x 22.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Long 8.75  
43 BB0039 Huỳnh Nguyễn Phúc Nguyên x 04.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 9.00  
44 BB0040 Nguyễn Thị Yến Nhi x 03.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý 7.00  
45 BB0041 Ngô Thiên Nhi x 23.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 9.75  
46 BB0042 Trản Thị Ý Nhi x 17.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Bình 8.50  
47 BB0043 Võ Lê Bảo Nhi x 25.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý 6.75  
48 BB0044 Võ Thị Ý Nhi x 12.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 10.50  
49 BB0045 Hà Trang Hùynh Như x 02.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Thanh Hòa 6.75  
50 BB0046 Nguyễn Lê Quỳnh Như x 30.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.00  
51 BB0047 Võ Thị Quỳnh Như x 08.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 7.75  
52 BB0048 Huỳnh Kim Phụng x 04.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn 8.00  
53 BB0049 Trần Thị Kim Phụng x 22.08.1996 Tam Bình Cửu Long THCS Đoàn Thị Nghiệp 7.00  
54 BB0050 Võ Thị Riểm x 23.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Cường 6.00  
55 BB0051 Nguyễn Cao Uyên Thảo x 15.02.1996 Gò Công Tiền Giang THCS Ngũ Hiệp 8.00  
56 BB0052 Nguyễn Thị Hồng Thắm x 09.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Tiên 6.25  
57 BB0053 Trương Hoàng Như Thu x 07.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 9.50  
58 BB0054 Nguyễn Thị Anh Thư x 15.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 10.50  
59 BB0055 Ngô Thị Minh Thư x 16.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Long 9.50  
60 BB0056 Huỳnh Như Thuận x 01.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn 6.00  
61 BB0057 Huỳnh Thị Hồng Thủy x 20.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Phong 10.50  
62 BB0058 Đỗ Thị Tiên x 24.01.1995 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 6.50  
63 BB0060 Lê Thị Thủy Tiên x 12.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Bình 8.50  
64 BB0062 Nguyễn Huỳnh Mỹ Trân x 22.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Hội Xuân 7.25  
65 BB0063 Nguyễn Hải Triều   19.05.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 8.75  
66 BB0064 Phan Thị Diễm Trinh x 08.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 9.00  
67 BB0065 Lê Thị Kim Trúc x 01.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý 8.50  
68 BB0066 Lưu Thị Phương Trúc x 02.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn 10.50  
69 BB0068 Huỳnh Thị Thanh Tuyền x 08.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Tiên 8.50  
Môn: LỊCH SỬ
70 BC0087 Hồ Thị Yến Nhi x 29.04.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Tân Phong 13.25 1
71 BC0075 Phạm Hoàng Thu Hiền x 02.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 12.50 2
72 BC0077 Nguyễn Thị Ngọc Linh x 24.06.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Tân Phong 12.00 3
73 BC0081 Nguyễn Thị Kim Mỹ x 09.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 12.00 3
74 BC0094 Nguyễn Dương Anh Quí   26.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 12.00 3
75 BC0084 Phạm Thị Ngọc Ngân x 15.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 10.50 6
76 BC0073 Phạm Vũ Đình   11.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 10.25 7
77 BC0108 Nguyễn Hoàng Tuấn   20.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 10.25 7
78 BC0095 Trần Duy Quí   27.09.1995 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 10.00 9
79 BC0109 Võ Văn Tường   23.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 10.00 9
80 BC0070 Nguyễn Vạn Ẩn   29.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 9.50  
81 BC0071 Võ Thị Anh Đào x 30.01.1996 Long Hồ Vĩnh Long THCS Tân Phong 8.50  
82 BC0072 Nguyễn Thị Đẹt x 10.09.1996 H Tân Phước T. Giang THCS Mỹ Phước Tây 8.75  
83 BC0074 Nguyễn Thị Hồng Hạnh x 10.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 5.25  
84 BC0076 Nguyễn Thị Mỹ Linh x 29.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 8.00  
85 BC0078 Lê Văn Lợi   16.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 4.25  
86 BC0079 Nguyễn Thị Ai My x 18.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 7.75  
87 BC0080 Trịnh Thị Trà My x 15.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Ngũ Hiệp 6.25  
88 BC0082 Lê Thị Kim Ngân x 21.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 5.75  
89 BC0083 Nguyễn Thị Kim Ngân x 03.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 6.25  
90 BC0085 Đặng Thị Nguyên x 28.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Hạnh Trung 3.75  
91 BC0086 Nguyễn Văn Nguyên   20.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Hạnh Trung 9.75  
92 BC0088 Nguyễn Thị Kiều Nhi x 30.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Ngũ Hiệp 8.75  
93 BC0089 Nguyễn Thị Yến Nhi x 12.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 6.25  
94 BC0090 Lê Quỳnh Như x 20.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 5.50  
95 BC0091 Trần Thị Bảo Ni x 10.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Ngũ Hiệp 4.75  
96 BC0092 Phan Thị Mỹ Nương x 05.04.1995 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 4.75  
97 BC0093 Lê Mai Huỳnh Như x 11.10.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Phú An 9.25  
98 BC0096 Đỗ Lệ Quyên x 14.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 5.25  
99 BC0097 Huỳnh Thanh Quyên x 23.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 6.75  
100 BC0098 Phạm Thị Phương Thảo x 19.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 5.75  
101 BC0099 Phạm Thị Thu Thảo x 15.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Ngũ Hiệp 7.75  
102 BC0100 Nguyễn Văn Thịnh   03.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý 7.50  
103 BC0101 Triệu Thị Tho x 30.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 9.50  
104 BC0102 Đoàn Minh Thư x 03.07.1996 Long Hồ Vĩnh Long THCS Tân Phong 8.25  
105 BC0103 Nguyễn Thị Anh Thư x 09.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Phong 8.75  
106 BC0104 Nguyễn Thị Thùy Trang x 23.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 6.25  
107 BC0105 Lưu Mộng Trân x 04.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý 2.25  
108 BC0106 Nguyễn Thị Thanh Truyền x 08.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 9.25  
109 BC0107 Nguyễn Thị Cẩm Tú x 10.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Ngũ Hiệp 8.00  
110 BC0110 Mai Quốc Việt   01.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Hạnh Trung 8.75  
111 BC0111 Trần Kim Xuyến x 21.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 4.25  
Môn: ĐỊA LÝ
112 BD0162 Lê Phạm Tường Vi x 15.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 13.75 1
113 BD0117 Đoàn Phạm Thành Đạt   22.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 12.25 2
114 BD0142 Lê Minh Phương   24.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn 11.75 3
115 BD0156 Trầm Thị Thu Trân x 02.10.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Tân Phong 11.75 3
116 BD0164 Nguyễn Quốc Vương   17.05.1996 Kim Động Hưng Yên THCS Thạnh Lộc 11.50 5
117 BD0131 Phan Thị Yến Linh x 11.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 11.25 6
118 BD0112 Hồ Thị Thúy An x 11.09.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Tân Phong 11.00 7
119 BD0133 Trần Thị Quá x 22.12.1995 H.Cái Bè Tiền Giang THCS Phú An 11.00 7
120 BD0163 Nguyễn Minh Vương   10.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 11.00 7
121 BD0166 Lê Thị Cẩm Yến x 21.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Cường 11.00 7
122 BD0113 Nguyễn Thị  Ngọc Ánh x 12.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Hạnh Đông 9.75  
123 BD0114 Trần Thị Ngọc Ân x 05.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 5.50  
124 BD0115 Phạm Thị Thu Cúc x 23.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 9.75  
125 BD0116 Lương Thị Trúc Đan x 17.03.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Nhị Quý 5.50  
126 BD0118 Ngô Thị Cẩm Giang x 07.11.1996 H Tân Phước T. Giang THCS Mỹ Phước Tây 3.50  
127 BD0119 Nguyễn Thị Ngọc Hân x 05.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Phong 10.50  
128 BD0120 Phạm Ngọc Hân x 01.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 2.75  
129 BD0121 Nguyễn Thị Hiền x 11.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 10.75  
130 BD0122 Trần Ngọc Hồ   15.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 10.75  
131 BD0123 Đỗ Hoàng Quốc Huy   06.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 6.00  
132 BD0124 La Lâm An Huy   31.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.50  
133 BD0125 Trương Thị Ngọc Huyền x 15.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 1.50  
134 BD0126 Đỗ Thị Hoàng Thiên Hương x 06.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý 1.25  
135 BD0127 Bùi Thị Ánh Kiều x 24.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 9.00  
136 BD0128 Hà Trọng Kính   20.07.1996 Châu Thành T. Giang THCS Nhị Quý 5.25  
137 BD0129 Trần Thị Tú Lê x 08.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Cường 10.25  
138 BD0130 Lê Thị Thuỳ Linh x 14.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 5.25  
139 BD0132 Lê Thị Hồng Loan x 29.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 8.50  
140 BD0134 Nguyễn Thị Thảo My x 10.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Nhuận -0.10  
141 BD0135 Tô Thanh Ngân x 20.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 5.75  
142 BD0136 Lê Thị Thảo Nguyên x 30.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 10.75  
143 BD0137 Ngô Thị Quỳnh Như x 16.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn 8.00  
144 BD0138 Trần Thị Thảo Như x 15.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 1.50  
145 BD0139 Lê Hồng Nhung x 09.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 5.50  
146 BD0140 Lê Thị Yến Phi x 18.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn 9.25  
147 BD0141 Lê Vũ Phi   16.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Thạnh Lộc 7.25  
148 BD0143 Đỗ Thị Phương Quỳnh x 17.10.1996 Châu Thành T. Giang THCS Nhị Quý 9.50  
149 BD0144 NguyễnThị Thúy Quỳnh x 12.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 9.75  
150 BD0145 Võ Thị Bích Quỳnh x 31.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 10.75  
151 BD0146 Võ Thị Diễm Sương x 12.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Tiên 5.25  
152 BD0147 Huỳnh Quang Thái   23.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 6.25  
153 BD0148 Châu Ngọc Thảo x 17.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 3.75  
154 BD0149 Trương Thị Kim Thảo x 28.12.1996 Châu Thành T. Giang THCS Tam Bình 10.00  
155 BD0150 Huỳnh Nguyễn Anh Thư x 25.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 8.75  
156 BD0151 Nguyễn Thị  Anh Thư x 08.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.00  
157 BD0152 Cao Thị Diễm Thúy x 06.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn 4.75  
158 BD0153 Trần Thị Diễm Thúy x 21.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 9.25  
159 BD0154 Phan Thị Thu Thủy x 21.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 4.25  
160 BD0155 Nguyễn Thị Cẩm Tiên x 17.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 5.25  
161 BD0157 Trương Thị Diễm Trinh x 01.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Hạnh Đông 10.00  
162 BD0158 Trần Thị Việt Trinh x 27.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Nhuận -0.10  
163 BD0159 Ngô Thanh Trúc x 29.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 7.75  
164 BD0160 Trần Cẩm Tú x 11.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý -0.10  
165 BD0161 Lê Minh Tươi   28.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn 7.50  
166 BD0165 Nguyễn Lâm Tường Vy x 14.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 5.25  
Môn: ANH VĂN
167 BE0219 Nguyễn Hồ Khánh Vy x 18.06.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 16.25 1
168 BE0187 Nguyễn Thị Thảo Ngân x 06.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 15.00 2
169 BE0206 Đặng Ngọc Minh Thư x 11.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 15.00 2
170 BE0209 Huỳnh Quế Trân x 14.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 14.75 4
171 BE0183 Nguyễn Thị Xuân Mai x 19.06.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 14.25 5
172 BE0216 Nguyễn Thanh Vân x 10.02.1996 Châu Thành T. Giang THCS Tam Bình 14.25 5
173 BE0167 Nguyễn Thành Tuấn Anh   20.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 14.00 7
174 BE0189 Trần Thị Kim Ngân x 17.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 14.00 7
175 BE0191 Bùi Thụy Thanh Nhàn x 26.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 14.00 7
176 BE0197 Phạm Duy Như Quỳnh x 27.03.1996 TP Mỹ Tho Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 13.75 10
177 BE0168 Nguyễn Hà Phúc Bảo   26.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn 8.75  
178 BE0169 Huỳnh Thị Ngọc Châu x 22.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 6.75  
179 BE0170 Lưu Thị Kim Chi x 08.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Tiên 6.25  
180 BE0171 Đinh Lưu Tiến Đạt   12.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Hội Xuân 6.75  
181 BE0172 Nguyễn Minh Đăng   03.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Quý 8.25  
182 BE0173 Nguyễn Trọng Đến   13.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 13.25  
183 BE0174 Nguyễn Thị Hợp x 11.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 5.75  
184 BE0175 Trần Ngọc Huyền x 16.06.1996 TP. Hồ Chí Minh THCS Tân Phong 10.00  
185 BE0176 Nguyễn Thị Như Huỳnh x 18.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 12.75  
186 BE0177 Nguyễn Thị Diễm Hương x 17.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 6.25  
187 BE0178 Nguyễn Thị Lài x 10.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 7.25  
188 BE0179 Lữ Minh Lâm   24.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Hội Xuân 7.75  
189 BE0180 Nguyễn Khương Linh   16.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 7.50  
190 BE0181 Trần Thị Thùy Linh x 08.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý 10.75  
191 BE0182 Hồ Thị Kiều Loan x 14.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 7.50  
192 BE0184 Nguyễn Ngọc My x 24.01.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Tân Phong 11.25  
193 BE0185 Nguyễn Chí Nam   27.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 12.75  
194 BE0186 Nguyễn Lý Thu Ngân x 30.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 11.00  
195 BE0188 Trần Lê Huỳnh Ngân x 14.11.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Tân Phong 10.25  
196 BE0190 Huỳnh Nguyễn Phúc Nguyên x 04.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 7.75  
197 BE0192 Lê Thị Yến Nhi x 15.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 4.50  
198 BE0193 Ngô Thiên Nhi x 23.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 10.25  
199 BE0194 Phạm Thị Ánh Nhi x 27.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 5.75  
200 BE0195 Huỳnh Thị Hồng Nhung x 31.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Thạnh Lộc 6.75  
201 BE0196 Nguyễn Thị Bích Phượng x 27.03.1996 TP Mỹ Tho Tiền Giang THCS Tân Bình 11.75  
202 BE0198 Lê Nguyễn Xuân Thanh x 27.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 11.75  
203 BE0199 Âu Dương Thanh   27.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Quý 6.00  
204 BE0200 Nguyễn Cao Uyên Thảo x 15.02.1996 Gò Công Tiền Giang THCS Ngũ Hiệp 11.75  
205 BE0201 Nguyễn Thị Ngọc Thạnh x 16.01.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Ngũ Hiệp 6.25  
206 BE0202 Đặng  Thị Yến Thi x 06.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Ngũ Hiệp 7.50  
207 BE0203 Huỳnh Phương Thịnh x 11.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Bình 6.75  
208 BE0204 Nguyễn Duy Thịnh   27.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 10.50  
209 BE0205 Trương Hoàng Như Thu x 07.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 8.50  
210 BE0207 Lê Thị Thủy Tiên x 12.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Bình 7.00  
211 BE0208 Nguyễn Thị Cẩm Tiên x 25.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Tiên 7.50  
212 BE0210 Lưu Thị Phương Trúc x 02.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn 10.25  
213 BE0211 Trương Khả Tú x 29.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 12.25  
214 BE0212 Võ Thị Cẩm Tú x 24.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 9.00  
215 BE0213 Trần Thị Thanh Tuyền x 28.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 13.00  
216 BE0214 Huỳnh Tú Uyên x 20.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Bình 10.75  
217 BE0215 Hồ Thảo Uyên x 13.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 6.50  
218 BE0217 Huỳnh Ngọc Vui x 14.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 5.25  
219 BE0218 Nguyễn Quốc Vương   17.05.1996 Kim Động Hưng Yên THCS Thạnh Lộc 4.25  
Môn: TOÁN
220 BH0223 Võ Trân Châu x 15.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 16.50 1
221 BH0256 Nguyễn Hoàng Thông   17.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 14.00 2
222 BH0241 Trần Quang Minh   30.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 13.50 3
223 BH0237 Trần Trọng Kha   20.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 13.00 4
224 BH0251 Nguyễn Giang Vĩ Sơn   30.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 11.50 5
225 BH0228 NguyễnHùynh Ngọc Diễm x 25.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 10.50 6
226 BH0229 Lê Đình Duy   07.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 10.50 6
227 BH0262 Phan Thị Diễm Trinh x 31.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 10.50 6
228 BH0260 Phạm Thị Thùy Trang x 16.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.50 9
229 BH0246 Dương Hải Nghi x 03.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.00 10
230 BH0220 Trần Tuyết Anh x 06.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 1.50  
231 BH0221 Nguyễn Gia Bảo   01.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Hội Xuân 2.00  
232 BH0222 Nguyễn Hà Phúc Bảo   26.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn 5.00  
233 BH0224 Đặng Hoàng Chuẩn   28.04.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Long Khánh 8.00  
234 BH0225 Nguyễn Ngọc Kim Cương x 15.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Hiệp Đức 1.50  
235 BH0226 Nguyễn Tấn Cường   04.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 6.50  
236 BH0227 Phạm Duy Cường   20.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Phong 6.50  
237 BH0230 Trần Thanh Giang   23.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Trừ Văn Thố 4.00  
238 BH0231 Phạm Thị Ngọc Hân x 07.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 5.00  
239 BH0232 Triệu Gia Hân x 26.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 8.50  
240 BH0233 Phạm Ngọc Hiển   05.09.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Phú An 4.50  
241 BH0234 Ngô Nguyễn Như Hảo x 25.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 8.50  
242 BH0235 Đỗ Hoàng Quốc Huy   06.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội    
243 BH0236 Nguyễn Chấn Huy   13.06.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Hiệp Đức 4.50  
244 BH0238 Võ Hoàng Khánh   08.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội    
245 BH0239 Nguyễn Thị Thuỳ Linh x 02.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 0.50  
246 BH0240 Trần Trọng Luật   03.10.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Tân Phong 3.50  
247 BH0242 Lê Hoài Nam   15.08.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Âp Bắc 6.50  
248 BH0243 Nguyễn Hoàng Gia Nam   11.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 2.00  
249 BH0244 Nguyễn Lý Thu Ngân x 30.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 4.00  
250 BH0245 Trần Thị Kim Ngân x 22.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây    
251 BH0247 Nguyễn Kim Ngọc x 06.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Cẩm Sơn    
252 BH0248 Võ Hoàng Nhân   27.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Trừ Văn Thố 6.00  
253 BH0249 Võ Văn Ni   15.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 1.50  
254 BH0250 Võ Văn Tô Ni   19.11.1996 H Tân Phước T. Giang THCS Mỹ Phước Tây 2.00  
255 BH0252 Nguyễn Thị Thu Thảo x 05.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 0.50  
256 BH0253 Trần Thị Thảo x 05.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 6.00  
257 BH0254 Nguyễn Thị Ngọc Thạnh x 16.01.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Ngũ Hiệp    
258 BH0255 Đặng Thị Yến Thi x 08.06.1986 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Ngũ Hiệp    
259 BH0257 Trương Ngọc Thiên Tiên x 02.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 3.50  
260 BH0258 Nguyễn Thành Tín   02.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 2.00  
261 BH0259 Nguyễn Thuỳ Trang x 26.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội    
262 BH0261 Lê Nguyễn Kim Trân x 30.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 4.50  
263 BH0263 Trần Vỉnh Trường   23.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Âp Bắc 5.00  
264 BH0264 Huỳnh Thị Cẩm Tú x 15.03.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Long Trung 1.00  
265 BH0265 Đoàn Minh Tuấn   05.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 2.00  
266 BH0266 Nguyễn Thị Kim Tuyền x 19.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Hội Xuân 3.50  
267 BH0267 Trần Thị Thanh Tuyền x 28.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 4.00  
Môn: VẬT LÝ
268 BI0281 Lê Minh Khoa   19.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 19.00 1
269 BI0292 Kha Nguyễn Thùy Quyên x 12.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 19.00 1
270 BI0303 Lê Thùy Thiên Trang x 24.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Trừ Văn Thố 19.00 1
271 BI0306 Nguyễn Ngọc Phương Trinh x 08.08.1996 TP. Hồ Chí Minh THCS Võ Việt Tân 19.00 1
272 BI0299 Trương Hoàng Gia Thy x 10.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 18.75 5
273 BI0309 Trần Ngọc Tường Vi x 14.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 18.50 6
274 BI0310 Trịnh Ngọc Xương x 26.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 18.50 6
275 BI0308 Trần Vỉnh Trường   23.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Âp Bắc 18.25 8
276 BI0286 Nguyễn Hồ Phước Nam   03.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 18.00 9
277 BI0307 Võ Thị Tú Trinh x 03.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 18.00 9
278 BI0268 Nguyễn Trường An   22.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Phong 14.00  
279 BI0269 Phan Văn Bình   09.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 16.25  
280 BI0270 Nguyễn Minh Châu   23.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 16.50  
281 BI0271 Phạm Duy Cường   20.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Phong 11.75  
282 BI0272 Lê Hoàng Duy   01.05.1996 TP. Hồ Chí Minh THCS Võ Việt Tân 17.25  
283 BI0273 Nguyễn Hồng Đào x 12.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Thạnh Lộc 11.75  
284 BI0274 Lê Quốc Đại   20.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 17.75  
285 BI0275 Nguyễn Thị Trúc Giang x 10.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 17.25  
286 BI0276 Nguyễn Sơn Hà   02.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Phong 9.50  
287 BI0277 Nguyễn Ngọc Phương Mai x 16.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 14.50  
288 BI0278 Nguyễn Thị Hiền x 23.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 1 4.75  
289 BI0279 Huỳnh Võ Quốc Hưng   21.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 13.25  
290 BI0280 Nguyễn Thị Mộng Kha x 27.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 1 14.00  
291 BI0282 Trần Trọng Luật   03.10.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Tân Phong 14.75  
292 BI0283 Bùi thị Tuyết Mai x 23.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Tiên 9.75  
293 BI0284 Nguyễn Thị Huỳnh Mai x 14.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý 2.75  
294 BI0285 Lê Hoài Nam   15.08.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Âp Bắc 15.00  
295 BI0287 Trần Trương Quốc Nghĩa   17.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 16.25  
296 BI0288 Võ Anh Ngọc x 26.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 16.75  
297 BI0289 Phạm Tấn Nguyên   08.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 16.00  
298 BI0290 Lê Thị Tuyết Nhi x 15.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 11.25  
299 BI0291 Trần Hà Thảo Nhi x 08.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 17.25  
300 BI0293 Trần Thị Tố Quyên x 21.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 15.25  
301 BI0294 Phạm Thị Thu Sương x 11.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Nhuận 7.25  
302 BI0295 Nguyễn Bảo Thành   24.03.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Tân Phong 16.00  
303 BI0296 Nguyễn Quang Thơ   05.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Tiên 17.50  
304 BI0297 Nguyễn Thị Anh Thư x 27.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Tiên 14.00  
305 BI0298 Nguyễn Lê Mẫn Thy x 07.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 16.50  
306 BI0300 Nguyễn Thành Tiến   27.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Trừ Văn Thố 10.25  
307 BI0301 Phạm Quốc Tiến   30.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 5.25  
308 BI0302 Nguyễn Hoàng Tín   07.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 8.25  
309 BI0304 Trần Thị Ngọc Trâm x 12.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 8.25  
310 BI0305 Lê Văn Trên   29.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý 12.50  
Môn: HÓA HỌC
311 BJ0340 Lâm Hồng Ngọc x 30.04.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 15.50 1
312 BJ0358 Trần Mạnh Thủ   08.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 14.50 2
313 BJ0344 Lương Cao Thiên Nhi x 29.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 14.00 3
314 BJ0325 Phạm Nguyễn Vi Hân x 06.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 13.00 4
315 BJ0359 Nguyễn Cao Minh Thư x 02.05.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Nhị Quý 13.00 4
316 BJ0371 Võ Hồng Như Ý   04.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Cường 13.00 4
317 BJ0335 Nguyễn Xuân Mai x 23.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 12.50 7
318 BJ0354 Lê Thị Thanh Thanh x 18.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 12.50 7
319 BJ0362 Bùi Lê Hồng Xuyến x 20.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 12.50 7
320 BJ0353 Trần Văn Tài   20.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Hiệp Đức 12.25 10
321 BJ0311 Nguyễn Tuấn An   21.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Hiệp Đức 7.00  
322 BJ0312 Nguyễn Lâm Anh   14.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Cường 6.00  
323 BJ0313 Trần Chí Bảo   14.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Cường 10.50  
324 BJ0314 Nguyễn Văn Bạc   1996.1996 Thanh Bình Đồng Tháp THCS Đoàn Thị Nghiệp 10.50  
325 BJ0315 Nguyễn Chí Công   07.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Quý 8.00  
326 BJ0316 Nguyễn Phi Công   28.01.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Tân Phong 9.00  
327 BJ0317 Phạm Thị Ngọc Diểm x 26.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Trừ Văn Thố 3.50  
328 BJ0318 Nguyễn Hoàng Diệu   03.06.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Hiệp Đức 10.00  
329 BJ0319 Lương Thị Mỹ Duyên x 23.12.1996 H Tân Phước T. Giang THCS Mỹ Hạnh Đông 5.00  
330 BJ0320 Phạm Thị Ngọc Duyên x 23.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 11.50  
331 BJ0321 Đinh Lưu Tiến Đạt   12.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Hội Xuân 6.50  
332 BJ0322 Trần Thị Hồng Gấm x 20.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 8.50  
333 BJ0323 Nguyễn Châu Giang   21.04.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Tam Bình 10.00  
334 BJ0324 Nguyễn Xuân Hạ   23.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 12.00  
335 BJ0326 Lê Thanh Hiền   11.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 12.00  
336 BJ0327 Trương Thị Hồng Thắm x 27.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Nhuận 11.00  
337 BJ0328 Lê Nguyễn Minh Huy   06.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.75  
338 BJ0329 Nguyễn Quang Hưng   13.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 8.00  
339 BJ0330 Lưu Bảo Đăng Khoa   22.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 10.25  
340 BJ0331 Trần Minh Khoa   14.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Bắc 11.00  
341 BJ0332 Tăng Bảo Long   06.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Hội Xuân 9.50  
342 BJ0333 Nguyễn Văn Chiêu Luân   17.11.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Mỹ Thành Bắc 11.50  
343 BJ0334 Phan Văn Vũ Luân   25.10.1996 H Tân Phước T. Giang THCS Phú Cường 9.00  
344 BJ0336 Triệu Nhật Minh   24.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 11.50  
345 BJ0337 Lê Thị Thuý Nga x 23.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 7.25  
346 BJ0338 Nguyễn Thị Kim Ngân x 04.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 7.00  
347 BJ0339 Nguyễn Lý Tố Nghi x 21.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 11.25  
348 BJ0341 Mai Trọng Ngôn   14.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 10.25  
349 BJ0342 Nguyễn Quốc Nguyên   07.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Hiệp Đức 10.00  
350 BJ0343 Nguyễn Hoài Nhân   26.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 9.50  
351 BJ0345 Nguyễn Thị Tuyết Nhi x 08.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Nhuận 5.50  
352 BJ0346 Ngô Thị Anh Nhi x 28.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Hiệp Đức 11.50  
353 BJ0347 Đặng Lưu Yến Oanh x 08.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Trung 10.00  
354 BJ0348 Lê Quốc Phúc   12.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 7.00  
355 BJ0349 Đỗ Hoài Phương x 01.11.1996 TP. Hồ Chí Minh THCS Phú An 11.50  
356 BJ0350 Lê Thị Phương Quyên x 18.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý 5.50  
357 BJ0351 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh x 11.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Trừ Văn Thố 6.50  
358 BJ0352 Nguyễn Lê Bá Siêu   16.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 1.50  
359 BJ0355 Âu Dương Thanh   27.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú Quý 9.00  
360 BJ0356 Trần Chí Thành   14.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 9.00  
361 BJ0357 Huỳnh Minh Thông   14.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Hạnh Đông 8.50  
362 BJ0360 Nguyễn Thị Cẩm Tiên x 25.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Tiên 7.00  
363 BJ0361 Lê Quốc Trạng   18.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 4.25  
364 BJ0363 Nguyễn Mỹ Trí x 14.04.1996 Châu Thành T. Giang THCS Võ Việt Tân 12.00  
365 BJ0364 Trương Thị Diễm Trinh x 01.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Hạnh Đông 5.00  
366 BJ0365 Đoàn Minh Tú   05.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.75  
367 BJ0366 Nguyễn Cẩm Tú x 15.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 7.25  
368 BJ0367 Trần Minh Tuấn   20.10.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Tân Phong 7.25  
369 BJ0368 Ngô Bội Tuyền x 30.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 6.00  
370 BJ0369 Nguyễn Kim Xuân Vinh   21.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Trừ Văn Thố 3.00  
371 BJ0370 Nguyễn Thị Hồng Xinh x 25.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.50  
Môn: SINH HỌC
372 BK0402 Nguyễn Thị Bích Phượng x 27.03.1996 TP Mỹ Tho Tiền Giang THCS Tân Bình 14.50 1
373 BK0416 Nguyễn Bảo Toàn   16.11.1996 Tỉnh Vĩnh Long THCS Tân Phong 14.00 2
374 BK0390 Võ Bảo Ngân x 02.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 13.50 3
375 BK0373 Nguyễn Thị Kim Chi x 10.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 12.50 4
376 BK0418 Huỳnh Quế Trân x 14.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 12.25 5
377 BK0409 Huỳnh Phương Thịnh x 11.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Bình 11.75 6
378 BK0419 Thái Thị Diễm Trúc x 22.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Long 11.50 7
379 BK0420 Hồ Nhựt Trường   27.02.1996 H. Cái Bè Tiền Giang THCS Tân Phong 11.50 7
380 BK0380 Nguyễn Lê Anh Hào   20.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Bình 11.25 9
381 BK0417 Huỳnh Thị Kiều Trang x 22.04.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 11.25 9
382 BK0372 Huỳnh Thị Thanh Chi x 26.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Long 9.75  
383 BK0374 Lê Thế Dân   26.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 8.00  
384 BK0375 Dương Thị Hồng Diễm x 08.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 8.25  
385 BK0376 Huỳnh Thị Thùy Dung x 07.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Bình 6.25  
386 BK0377 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên x 01.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình -0.10  
387 BK0378 Ngô Thị Thảo Duyên x 16.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 7.00  
388 BK0379 Trần Quang Đại   13.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 5.50  
389 BK0381 Nguyễn Thị Hợp x 11.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 8.00  
390 BK0382 Huỳnh Hoa Hồng x 09.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 4.25  
391 BK0383 Nguyễn Thị Yến Khoa x 28.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Trừ Văn Thố 3.75  
392 BK0384 Trần Thị Diễm Lan x 10.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 8.75  
393 BK0385 Nguyễn Thị Lài x 29.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 9.25  
394 BK0386 Trần Thị Trúc Mai x 17.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 7.25  
395 BK0387 Nguyễn Phạm Thu Minh x 18.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.25  
396 BK0388 Trần Thị  Trúc My x 01.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 9.50  
397 BK0389 Đinh Thị Thu Ngân x 31.05.1995 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý 9.00  
398 BK0391 Nguyễn Thanh Nghĩa   27.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý 10.00  
399 BK0392 Nguyễn Văn Nguyên   05.08.1996 Tân Thạnh Long An THCS Mỹ Phước Tây 8.25  
400 BK0393 Nguyễn Thị Bích Nguyền x 09.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Long 9.00  
401 BK0394 Nguyễn Thị Yến Nhi x 25.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 8.00  
402 BK0395   Thiên Nhi x 12.05.1996 Tân Thạnh Long An THCS Võ Việt Tân 10.50  
403 BK0396 Lê Thành Nhân   29.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 10.25  
404 BK0397 Mai Thị Hà Trân x 23.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Phú An 10.25  
405 BK0398 Nguyễn Thị Hùynh Như x 26.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 7.25  
406 BK0399 Nguyễn Thị Thùy Nương x 26.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 1 7.50  
407 BK0400 Trần Thị Ái Phi x 11.09.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 5.25  
408 BK0401 Võ Hoàng Cát Phương x 22.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 4.75  
409 BK0403 Nguyễn Thị Hoa Phượng x 02.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 3.75  
410 BK0404 Huỳnh Thị Ngọc Sữa x 10.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Phước Tây 6.00  
411 BK0405 Nguyễn Trần Minh Tân   06.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tam Bình 6.50  
412 BK0406 Phan Nhựt Tân   06.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Đoàn Thị Nghiệp 6.00  
413 BK0407 Nguyễn Minh Thành   12.01.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Bình 11.00  
414 BK0408 Lê Thị Ngọc Thảo x 28.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Tân Hội 5.75  
415 BK0410 Nguyễn Mộng Thơ x 04.04.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Long 6.00  
416 BK0411 Phạm Thị Anh Thư x 09.03.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 4.00  
417 BK0412 Lê Thị Á Tiên x 10.10.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 2 8.25  
418 BK0413 Nguyễn Thị Cẩm Tiên x 26.02.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Long 6.75  
419 BK0414 Trần Huỳnh Tiên x 07.11.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Long Khánh 4.25  
420 BK0415 Nguyễn Tấn Tiến   02.06.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Nhị Quý 4.50  
421 BK0421 Ngô Hoàng Tuấn   27.08.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Trừ Văn Thố 2.25  
422 BK0422 Nguyễn Thị Ngọc Tuyên x 05.12.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 8.25  
423 BK0423 Trần Thị Vẹn x 01.05.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 1 5.00  
424 BK0424 Huỳnh Thị Thúy Vi x 15.07.1996 H Cai Lậy Tiền Giang THCS Mỹ Thành Nam 1 8.25  
425 BK0425 Nguyễn Hồ Khánh Vy x 18.06.1996 Tỉnh Tiền Giang THCS Võ Việt Tân 9.25  
426 BK0426 Bùi Lê Hồng Xuyến x 11.01.1996 TP. Hồ Chí Minh THCS Phú An -0.10  
427 BK0427 Đỗ Hoài Phương x 11.01.1996 TP. Hồ Chí Minh THCS Phú An 9.75