UBND HUYỆN CAI LẬY |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ
ĐÀO TẠO |
Đôc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ KỲ THI
TUYỂN CHỌN HỌC SINH GIỎI VĂN HÓA LỚP 9 CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2010-2011 |
Khóa ngày:
22/02/2011 |
|
|
|
|
Stt |
SBD |
Họ và tên |
Nữ |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Điểm thi |
Đạt giải |
Môn: NGỮ VĂN |
1 |
BB0059 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
x |
01.10.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Phú An |
13.00 |
1 |
2 |
BB0021 |
Trần Thị Huỳnh Kha |
x |
03.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
12.00 |
2 |
3 |
BB0061 |
Lê Thị Huyền Trang |
x |
05.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
12.00 |
2 |
4 |
BB0011 |
Hồ Thị Ngọc Duyên |
x |
20.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
11.75 |
4 |
5 |
BB0022 |
Trịnh Ngọc Kiều |
x |
02.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
11.50 |
5 |
6 |
BB0035 |
Lê Hồng Ngọc |
x |
10.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
11.50 |
5 |
7 |
BB0067 |
Nguyễn Thị Cẩm Tuyết |
x |
16.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
11.50 |
5 |
8 |
BB0009 |
Đồng Thị Hoàng Dung |
x |
06.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
11.00 |
8 |
9 |
BB0013 |
Nguyễn Minh Đăng |
|
03.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
11.00 |
8 |
10 |
BB0069 |
Lê Thị Thúy Uyên |
x |
01.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
10.75 |
10 |
11 |
BB0001 |
Lưu Thị Kim Chi |
x |
08.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
7.00 |
|
12 |
BB0002 |
Nguyễn Ngọc Kim Chi |
x |
25.05.1996 |
Càng Long Trà Vinh |
THCS Long Khánh |
8.50 |
|
13 |
BB0003 |
Nguyễn Thị Bích Chi |
x |
12.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
8.25 |
|
14 |
BB0004 |
Nguyễn Thị Cẩm Chướng |
x |
07.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
8.00 |
|
15 |
BB0005 |
Nguyễn Thị Kim Cương |
x |
24.11.1996 |
Châu Thành T. Giang |
THCS Tam Bình |
8.00 |
|
16 |
BB0006 |
Nguyễn Thị Ngọc Diền |
x |
18.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
8.00 |
|
17 |
BB0007 |
Đoàn Thị Ngọc Diễm |
x |
08.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
8.00 |
|
18 |
BB0008 |
Dương Thị Hồng Diễm |
x |
08.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
8.50 |
|
19 |
BB0010 |
Huỳnh Thị Thùy Dung |
x |
07.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
5.50 |
|
20 |
BB0012 |
Nguyễn Thị Duyên |
x |
29.05.1996 |
Ân Thi Hải Hưng |
THCS Mỹ Phước Tây |
9.75 |
|
21 |
BB0014 |
Nguyễn Trọng Đến |
|
13.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
8.75 |
|
22 |
BB0015 |
Lê Thị Hồng Giang |
x |
17.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9.50 |
|
23 |
BB0016 |
Huỳnh Hoa Hạ |
x |
21.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
10.00 |
|
24 |
BB0017 |
Cao Thị Kiều Hoa |
x |
28.04.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Phú An |
8.00 |
|
25 |
BB0018 |
Lê Thị Ngọc Huế |
x |
23.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
7.00 |
|
26 |
BB0019 |
Trần Hữu Huy |
|
18.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.50 |
|
27 |
BB0020 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
x |
18.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9.00 |
|
28 |
BB0023 |
Nguyễn Thị Mộng Lành |
x |
23.11.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9.50 |
|
29 |
BB0024 |
Lê Thị Thúy Liễu |
x |
30.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
7.00 |
|
30 |
BB0025 |
Đoàn Thị Trúc Linh |
x |
22.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.50 |
|
31 |
BB0026 |
Tô Thị Thùy Linh |
x |
16.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
8.00 |
|
32 |
BB0027 |
Nguyễn Hồng Luyến |
x |
26.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
7.75 |
|
33 |
BB0028 |
Phạm Hoàng My |
x |
08.02.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
8.50 |
|
34 |
BB0029 |
Nguyễn Chí Nam |
|
27.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.25 |
|
35 |
BB0030 |
Lưu Thị Hồng Nga |
x |
14.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
10.50 |
|
36 |
BB0031 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
x |
13.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9.75 |
|
37 |
BB0032 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
x |
28.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9.00 |
|
38 |
BB0033 |
Võ Thị Kim Ngân |
x |
15.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9.50 |
|
39 |
BB0034 |
Đoàn Thị Như Ngọc |
x |
01.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
10.25 |
|
40 |
BB0036 |
Phạm Thị Bích Ngọc |
x |
17.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
6.50 |
|
41 |
BB0037 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
x |
24.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.25 |
|
42 |
BB0038 |
Lê Thị Kim Ngôn |
x |
22.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
8.75 |
|
43 |
BB0039 |
Huỳnh Nguyễn Phúc
Nguyên |
x |
04.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9.00 |
|
44 |
BB0040 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
x |
03.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
7.00 |
|
45 |
BB0041 |
Ngô Thiên Nhi |
x |
23.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
9.75 |
|
46 |
BB0042 |
Trản Thị Ý Nhi |
x |
17.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
8.50 |
|
47 |
BB0043 |
Võ Lê Bảo Nhi |
x |
25.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
6.75 |
|
48 |
BB0044 |
Võ Thị Ý Nhi |
x |
12.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
10.50 |
|
49 |
BB0045 |
Hà Trang Hùynh Như |
x |
02.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Thanh Hòa |
6.75 |
|
50 |
BB0046 |
Nguyễn Lê Quỳnh Như |
x |
30.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.00 |
|
51 |
BB0047 |
Võ Thị Quỳnh Như |
x |
08.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
7.75 |
|
52 |
BB0048 |
Huỳnh Kim Phụng |
x |
04.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
8.00 |
|
53 |
BB0049 |
Trần Thị Kim Phụng |
x |
22.08.1996 |
Tam Bình Cửu Long |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
7.00 |
|
54 |
BB0050 |
Võ Thị Riểm |
x |
23.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
6.00 |
|
55 |
BB0051 |
Nguyễn Cao Uyên Thảo |
x |
15.02.1996 |
Gò Công Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
8.00 |
|
56 |
BB0052 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
x |
09.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
6.25 |
|
57 |
BB0053 |
Trương Hoàng Như Thu |
x |
07.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9.50 |
|
58 |
BB0054 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
x |
15.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
10.50 |
|
59 |
BB0055 |
Ngô Thị Minh Thư |
x |
16.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9.50 |
|
60 |
BB0056 |
Huỳnh Như Thuận |
x |
01.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
6.00 |
|
61 |
BB0057 |
Huỳnh Thị Hồng Thủy |
x |
20.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
10.50 |
|
62 |
BB0058 |
Đỗ Thị Tiên |
x |
24.01.1995 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
6.50 |
|
63 |
BB0060 |
Lê Thị Thủy Tiên |
x |
12.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
8.50 |
|
64 |
BB0062 |
Nguyễn Huỳnh Mỹ Trân |
x |
22.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
7.25 |
|
65 |
BB0063 |
Nguyễn Hải Triều |
|
19.05.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
8.75 |
|
66 |
BB0064 |
Phan Thị Diễm Trinh |
x |
08.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9.00 |
|
67 |
BB0065 |
Lê Thị Kim Trúc |
x |
01.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
8.50 |
|
68 |
BB0066 |
Lưu Thị Phương Trúc |
x |
02.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
10.50 |
|
69 |
BB0068 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
x |
08.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
8.50 |
|
Môn: LỊCH SỬ |
70 |
BC0087 |
Hồ Thị Yến Nhi |
x |
29.04.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
13.25 |
1 |
71 |
BC0075 |
Phạm Hoàng Thu Hiền |
x |
02.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
12.50 |
2 |
72 |
BC0077 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
x |
24.06.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
12.00 |
3 |
73 |
BC0081 |
Nguyễn Thị Kim Mỹ |
x |
09.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
12.00 |
3 |
74 |
BC0094 |
Nguyễn Dương Anh Quí |
|
26.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
12.00 |
3 |
75 |
BC0084 |
Phạm Thị Ngọc Ngân |
x |
15.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
10.50 |
6 |
76 |
BC0073 |
Phạm Vũ Đình |
|
11.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
10.25 |
7 |
77 |
BC0108 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
|
20.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
10.25 |
7 |
78 |
BC0095 |
Trần Duy Quí |
|
27.09.1995 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
10.00 |
9 |
79 |
BC0109 |
Võ Văn Tường |
|
23.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
10.00 |
9 |
80 |
BC0070 |
Nguyễn Vạn Ẩn |
|
29.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9.50 |
|
81 |
BC0071 |
Võ Thị Anh Đào |
x |
30.01.1996 |
Long Hồ Vĩnh Long |
THCS Tân Phong |
8.50 |
|
82 |
BC0072 |
Nguyễn Thị Đẹt |
x |
10.09.1996 |
H Tân Phước T. Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
8.75 |
|
83 |
BC0074 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
x |
10.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
5.25 |
|
84 |
BC0076 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
x |
29.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
8.00 |
|
85 |
BC0078 |
Lê Văn Lợi |
|
16.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
4.25 |
|
86 |
BC0079 |
Nguyễn Thị Ai My |
x |
18.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
7.75 |
|
87 |
BC0080 |
Trịnh Thị Trà My |
x |
15.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
6.25 |
|
88 |
BC0082 |
Lê Thị Kim Ngân |
x |
21.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
5.75 |
|
89 |
BC0083 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
x |
03.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
6.25 |
|
90 |
BC0085 |
Đặng Thị Nguyên |
x |
28.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
3.75 |
|
91 |
BC0086 |
Nguyễn Văn Nguyên |
|
20.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
9.75 |
|
92 |
BC0088 |
Nguyễn Thị Kiều Nhi |
x |
30.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
8.75 |
|
93 |
BC0089 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
x |
12.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
6.25 |
|
94 |
BC0090 |
Lê Quỳnh Như |
x |
20.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
5.50 |
|
95 |
BC0091 |
Trần Thị Bảo Ni |
x |
10.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
4.75 |
|
96 |
BC0092 |
Phan Thị Mỹ Nương |
x |
05.04.1995 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
4.75 |
|
97 |
BC0093 |
Lê Mai Huỳnh Như |
x |
11.10.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Phú An |
9.25 |
|
98 |
BC0096 |
Đỗ Lệ Quyên |
x |
14.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
5.25 |
|
99 |
BC0097 |
Huỳnh Thanh Quyên |
x |
23.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
6.75 |
|
100 |
BC0098 |
Phạm Thị Phương Thảo |
x |
19.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
5.75 |
|
101 |
BC0099 |
Phạm Thị Thu Thảo |
x |
15.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
7.75 |
|
102 |
BC0100 |
Nguyễn Văn Thịnh |
|
03.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
7.50 |
|
103 |
BC0101 |
Triệu Thị Tho |
x |
30.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9.50 |
|
104 |
BC0102 |
Đoàn Minh Thư |
x |
03.07.1996 |
Long Hồ Vĩnh Long |
THCS Tân Phong |
8.25 |
|
105 |
BC0103 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
x |
09.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
8.75 |
|
106 |
BC0104 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
x |
23.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
6.25 |
|
107 |
BC0105 |
Lưu Mộng Trân |
x |
04.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
2.25 |
|
108 |
BC0106 |
Nguyễn Thị Thanh
Truyền |
x |
08.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9.25 |
|
109 |
BC0107 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
x |
10.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
8.00 |
|
110 |
BC0110 |
Mai Quốc Việt |
|
01.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Trung |
8.75 |
|
111 |
BC0111 |
Trần Kim Xuyến |
x |
21.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
4.25 |
|
Môn: ĐỊA LÝ |
112 |
BD0162 |
Lê Phạm Tường Vi |
x |
15.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
13.75 |
1 |
113 |
BD0117 |
Đoàn Phạm Thành Đạt |
|
22.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
12.25 |
2 |
114 |
BD0142 |
Lê Minh Phương |
|
24.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
11.75 |
3 |
115 |
BD0156 |
Trầm Thị Thu Trân |
x |
02.10.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
11.75 |
3 |
116 |
BD0164 |
Nguyễn Quốc Vương |
|
17.05.1996 |
Kim Động Hưng Yên |
THCS Thạnh Lộc |
11.50 |
5 |
117 |
BD0131 |
Phan Thị Yến Linh |
x |
11.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
11.25 |
6 |
118 |
BD0112 |
Hồ Thị Thúy An |
x |
11.09.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
11.00 |
7 |
119 |
BD0133 |
Trần Thị Quá |
x |
22.12.1995 |
H.Cái Bè Tiền Giang |
THCS Phú An |
11.00 |
7 |
120 |
BD0163 |
Nguyễn Minh Vương |
|
10.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
11.00 |
7 |
121 |
BD0166 |
Lê Thị Cẩm Yến |
x |
21.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
11.00 |
7 |
122 |
BD0113 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
x |
12.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
9.75 |
|
123 |
BD0114 |
Trần Thị Ngọc Ân |
x |
05.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
5.50 |
|
124 |
BD0115 |
Phạm Thị Thu Cúc |
x |
23.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
9.75 |
|
125 |
BD0116 |
Lương Thị Trúc Đan |
x |
17.03.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
5.50 |
|
126 |
BD0118 |
Ngô Thị Cẩm Giang |
x |
07.11.1996 |
H Tân Phước T. Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
3.50 |
|
127 |
BD0119 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
x |
05.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
10.50 |
|
128 |
BD0120 |
Phạm Ngọc Hân |
x |
01.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
2.75 |
|
129 |
BD0121 |
Nguyễn Thị Hiền |
x |
11.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
10.75 |
|
130 |
BD0122 |
Trần Ngọc Hồ |
|
15.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
10.75 |
|
131 |
BD0123 |
Đỗ Hoàng Quốc Huy |
|
06.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
6.00 |
|
132 |
BD0124 |
La Lâm An Huy |
|
31.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.50 |
|
133 |
BD0125 |
Trương Thị Ngọc Huyền |
x |
15.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
1.50 |
|
134 |
BD0126 |
Đỗ Thị Hoàng Thiên
Hương |
x |
06.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
1.25 |
|
135 |
BD0127 |
Bùi Thị Ánh Kiều |
x |
24.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9.00 |
|
136 |
BD0128 |
Hà Trọng Kính |
|
20.07.1996 |
Châu Thành T. Giang |
THCS Nhị Quý |
5.25 |
|
137 |
BD0129 |
Trần Thị Tú Lê |
x |
08.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
10.25 |
|
138 |
BD0130 |
Lê Thị Thuỳ Linh |
x |
14.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
5.25 |
|
139 |
BD0132 |
Lê Thị Hồng Loan |
x |
29.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
8.50 |
|
140 |
BD0134 |
Nguyễn Thị Thảo My |
x |
10.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
-0.10 |
|
141 |
BD0135 |
Tô Thanh Ngân |
x |
20.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
5.75 |
|
142 |
BD0136 |
Lê Thị Thảo Nguyên |
x |
30.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
10.75 |
|
143 |
BD0137 |
Ngô Thị Quỳnh Như |
x |
16.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
8.00 |
|
144 |
BD0138 |
Trần Thị Thảo Như |
x |
15.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
1.50 |
|
145 |
BD0139 |
Lê Hồng Nhung |
x |
09.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
5.50 |
|
146 |
BD0140 |
Lê Thị Yến Phi |
x |
18.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
9.25 |
|
147 |
BD0141 |
Lê Vũ Phi |
|
16.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
7.25 |
|
148 |
BD0143 |
Đỗ Thị Phương Quỳnh |
x |
17.10.1996 |
Châu Thành T. Giang |
THCS Nhị Quý |
9.50 |
|
149 |
BD0144 |
NguyễnThị Thúy Quỳnh |
x |
12.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9.75 |
|
150 |
BD0145 |
Võ Thị Bích Quỳnh |
x |
31.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
10.75 |
|
151 |
BD0146 |
Võ Thị Diễm Sương |
x |
12.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
5.25 |
|
152 |
BD0147 |
Huỳnh Quang Thái |
|
23.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
6.25 |
|
153 |
BD0148 |
Châu Ngọc Thảo |
x |
17.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
3.75 |
|
154 |
BD0149 |
Trương Thị Kim Thảo |
x |
28.12.1996 |
Châu Thành T. Giang |
THCS Tam Bình |
10.00 |
|
155 |
BD0150 |
Huỳnh Nguyễn Anh Thư |
x |
25.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
8.75 |
|
156 |
BD0151 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
x |
08.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.00 |
|
157 |
BD0152 |
Cao Thị Diễm Thúy |
x |
06.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
4.75 |
|
158 |
BD0153 |
Trần Thị Diễm Thúy |
x |
21.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9.25 |
|
159 |
BD0154 |
Phan Thị Thu Thủy |
x |
21.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
4.25 |
|
160 |
BD0155 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
17.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
5.25 |
|
161 |
BD0157 |
Trương Thị Diễm Trinh |
x |
01.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
10.00 |
|
162 |
BD0158 |
Trần Thị Việt Trinh |
x |
27.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
-0.10 |
|
163 |
BD0159 |
Ngô Thanh Trúc |
x |
29.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
7.75 |
|
164 |
BD0160 |
Trần Cẩm Tú |
x |
11.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
-0.10 |
|
165 |
BD0161 |
Lê Minh Tươi |
|
28.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
7.50 |
|
166 |
BD0165 |
Nguyễn Lâm Tường Vy |
x |
14.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
5.25 |
|
Môn: ANH VĂN |
167 |
BE0219 |
Nguyễn Hồ Khánh Vy |
x |
18.06.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
16.25 |
1 |
168 |
BE0187 |
Nguyễn Thị Thảo Ngân |
x |
06.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
15.00 |
2 |
169 |
BE0206 |
Đặng Ngọc Minh Thư |
x |
11.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
15.00 |
2 |
170 |
BE0209 |
Huỳnh Quế Trân |
x |
14.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
14.75 |
4 |
171 |
BE0183 |
Nguyễn Thị Xuân Mai |
x |
19.06.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
14.25 |
5 |
172 |
BE0216 |
Nguyễn Thanh Vân |
x |
10.02.1996 |
Châu Thành T. Giang |
THCS Tam Bình |
14.25 |
5 |
173 |
BE0167 |
Nguyễn Thành Tuấn Anh |
|
20.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
14.00 |
7 |
174 |
BE0189 |
Trần Thị Kim Ngân |
x |
17.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
14.00 |
7 |
175 |
BE0191 |
Bùi Thụy Thanh Nhàn |
x |
26.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
14.00 |
7 |
176 |
BE0197 |
Phạm Duy Như Quỳnh |
x |
27.03.1996 |
TP Mỹ Tho Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
13.75 |
10 |
177 |
BE0168 |
Nguyễn Hà Phúc Bảo |
|
26.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
8.75 |
|
178 |
BE0169 |
Huỳnh Thị Ngọc Châu |
x |
22.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
6.75 |
|
179 |
BE0170 |
Lưu Thị Kim Chi |
x |
08.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
6.25 |
|
180 |
BE0171 |
Đinh Lưu Tiến Đạt |
|
12.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
6.75 |
|
181 |
BE0172 |
Nguyễn Minh Đăng |
|
03.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
8.25 |
|
182 |
BE0173 |
Nguyễn Trọng Đến |
|
13.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
13.25 |
|
183 |
BE0174 |
Nguyễn Thị Hợp |
x |
11.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
5.75 |
|
184 |
BE0175 |
Trần Ngọc Huyền |
x |
16.06.1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Tân Phong |
10.00 |
|
185 |
BE0176 |
Nguyễn Thị Như Huỳnh |
x |
18.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
12.75 |
|
186 |
BE0177 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
x |
17.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
6.25 |
|
187 |
BE0178 |
Nguyễn Thị Lài |
x |
10.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
7.25 |
|
188 |
BE0179 |
Lữ Minh Lâm |
|
24.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
7.75 |
|
189 |
BE0180 |
Nguyễn Khương Linh |
|
16.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
7.50 |
|
190 |
BE0181 |
Trần Thị Thùy Linh |
x |
08.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
10.75 |
|
191 |
BE0182 |
Hồ Thị Kiều Loan |
x |
14.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
7.50 |
|
192 |
BE0184 |
Nguyễn Ngọc My |
x |
24.01.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
11.25 |
|
193 |
BE0185 |
Nguyễn Chí Nam |
|
27.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
12.75 |
|
194 |
BE0186 |
Nguyễn Lý Thu Ngân |
x |
30.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
11.00 |
|
195 |
BE0188 |
Trần Lê Huỳnh Ngân |
x |
14.11.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
10.25 |
|
196 |
BE0190 |
Huỳnh Nguyễn Phúc
Nguyên |
x |
04.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
7.75 |
|
197 |
BE0192 |
Lê Thị Yến Nhi |
x |
15.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
4.50 |
|
198 |
BE0193 |
Ngô Thiên Nhi |
x |
23.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
10.25 |
|
199 |
BE0194 |
Phạm Thị Ánh Nhi |
x |
27.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
5.75 |
|
200 |
BE0195 |
Huỳnh Thị Hồng Nhung |
x |
31.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
6.75 |
|
201 |
BE0196 |
Nguyễn Thị Bích
Phượng |
x |
27.03.1996 |
TP Mỹ Tho Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
11.75 |
|
202 |
BE0198 |
Lê Nguyễn Xuân Thanh |
x |
27.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
11.75 |
|
203 |
BE0199 |
Âu Dương Thanh |
|
27.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
6.00 |
|
204 |
BE0200 |
Nguyễn Cao Uyên Thảo |
x |
15.02.1996 |
Gò Công Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
11.75 |
|
205 |
BE0201 |
Nguyễn Thị Ngọc Thạnh |
x |
16.01.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
6.25 |
|
206 |
BE0202 |
Đặng Thị Yến Thi |
x |
06.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
7.50 |
|
207 |
BE0203 |
Huỳnh Phương Thịnh |
x |
11.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
6.75 |
|
208 |
BE0204 |
Nguyễn Duy Thịnh |
|
27.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
10.50 |
|
209 |
BE0205 |
Trương Hoàng Như Thu |
x |
07.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
8.50 |
|
210 |
BE0207 |
Lê Thị Thủy Tiên |
x |
12.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
7.00 |
|
211 |
BE0208 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
25.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
7.50 |
|
212 |
BE0210 |
Lưu Thị Phương Trúc |
x |
02.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
10.25 |
|
213 |
BE0211 |
Trương Khả Tú |
x |
29.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
12.25 |
|
214 |
BE0212 |
Võ Thị Cẩm Tú |
x |
24.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9.00 |
|
215 |
BE0213 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
x |
28.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
13.00 |
|
216 |
BE0214 |
Huỳnh Tú Uyên |
x |
20.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
10.75 |
|
217 |
BE0215 |
Hồ Thảo Uyên |
x |
13.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
6.50 |
|
218 |
BE0217 |
Huỳnh Ngọc Vui |
x |
14.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
5.25 |
|
219 |
BE0218 |
Nguyễn Quốc Vương |
|
17.05.1996 |
Kim Động Hưng Yên |
THCS Thạnh Lộc |
4.25 |
|
Môn: TOÁN |
220 |
BH0223 |
Võ Trân Châu |
x |
15.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
16.50 |
1 |
221 |
BH0256 |
Nguyễn Hoàng Thông |
|
17.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
14.00 |
2 |
222 |
BH0241 |
Trần Quang Minh |
|
30.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
13.50 |
3 |
223 |
BH0237 |
Trần Trọng Kha |
|
20.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
13.00 |
4 |
224 |
BH0251 |
Nguyễn Giang Vĩ Sơn |
|
30.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
11.50 |
5 |
225 |
BH0228 |
NguyễnHùynh Ngọc Diễm |
x |
25.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
10.50 |
6 |
226 |
BH0229 |
Lê Đình Duy |
|
07.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
10.50 |
6 |
227 |
BH0262 |
Phan Thị Diễm Trinh |
x |
31.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
10.50 |
6 |
228 |
BH0260 |
Phạm Thị Thùy Trang |
x |
16.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.50 |
9 |
229 |
BH0246 |
Dương Hải Nghi |
x |
03.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.00 |
10 |
230 |
BH0220 |
Trần Tuyết Anh |
x |
06.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
1.50 |
|
231 |
BH0221 |
Nguyễn Gia Bảo |
|
01.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
2.00 |
|
232 |
BH0222 |
Nguyễn Hà Phúc Bảo |
|
26.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
5.00 |
|
233 |
BH0224 |
Đặng Hoàng Chuẩn |
|
28.04.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
8.00 |
|
234 |
BH0225 |
Nguyễn Ngọc Kim Cương |
x |
15.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
1.50 |
|
235 |
BH0226 |
Nguyễn Tấn Cường |
|
04.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
6.50 |
|
236 |
BH0227 |
Phạm Duy Cường |
|
20.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
6.50 |
|
237 |
BH0230 |
Trần Thanh Giang |
|
23.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
4.00 |
|
238 |
BH0231 |
Phạm Thị Ngọc Hân |
x |
07.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
5.00 |
|
239 |
BH0232 |
Triệu Gia Hân |
x |
26.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
8.50 |
|
240 |
BH0233 |
Phạm Ngọc Hiển |
|
05.09.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Phú An |
4.50 |
|
241 |
BH0234 |
Ngô Nguyễn Như Hảo |
x |
25.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
8.50 |
|
242 |
BH0235 |
Đỗ Hoàng Quốc Huy |
|
06.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
|
|
243 |
BH0236 |
Nguyễn Chấn Huy |
|
13.06.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
4.50 |
|
244 |
BH0238 |
Võ Hoàng Khánh |
|
08.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
|
|
245 |
BH0239 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
x |
02.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
0.50 |
|
246 |
BH0240 |
Trần Trọng Luật |
|
03.10.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
3.50 |
|
247 |
BH0242 |
Lê Hoài Nam |
|
15.08.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Âp Bắc |
6.50 |
|
248 |
BH0243 |
Nguyễn Hoàng Gia Nam |
|
11.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
2.00 |
|
249 |
BH0244 |
Nguyễn Lý Thu Ngân |
x |
30.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
4.00 |
|
250 |
BH0245 |
Trần Thị Kim Ngân |
x |
22.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
|
|
251 |
BH0247 |
Nguyễn Kim Ngọc |
x |
06.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Cẩm Sơn |
|
|
252 |
BH0248 |
Võ Hoàng Nhân |
|
27.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
6.00 |
|
253 |
BH0249 |
Võ Văn Ni |
|
15.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
1.50 |
|
254 |
BH0250 |
Võ Văn Tô Ni |
|
19.11.1996 |
H Tân Phước T. Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
2.00 |
|
255 |
BH0252 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
x |
05.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
0.50 |
|
256 |
BH0253 |
Trần Thị Thảo |
x |
05.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
6.00 |
|
257 |
BH0254 |
Nguyễn Thị Ngọc Thạnh |
x |
16.01.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
|
|
258 |
BH0255 |
Đặng Thị Yến Thi |
x |
08.06.1986 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Ngũ Hiệp |
|
|
259 |
BH0257 |
Trương Ngọc Thiên
Tiên |
x |
02.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
3.50 |
|
260 |
BH0258 |
Nguyễn Thành Tín |
|
02.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
2.00 |
|
261 |
BH0259 |
Nguyễn Thuỳ Trang |
x |
26.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
|
|
262 |
BH0261 |
Lê Nguyễn Kim Trân |
x |
30.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
4.50 |
|
263 |
BH0263 |
Trần Vỉnh Trường |
|
23.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Âp Bắc |
5.00 |
|
264 |
BH0264 |
Huỳnh Thị Cẩm Tú |
x |
15.03.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Long Trung |
1.00 |
|
265 |
BH0265 |
Đoàn Minh Tuấn |
|
05.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
2.00 |
|
266 |
BH0266 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
x |
19.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
3.50 |
|
267 |
BH0267 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
x |
28.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
4.00 |
|
Môn: VẬT LÝ |
268 |
BI0281 |
Lê Minh Khoa |
|
19.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
19.00 |
1 |
269 |
BI0292 |
Kha Nguyễn Thùy Quyên |
x |
12.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
19.00 |
1 |
270 |
BI0303 |
Lê Thùy Thiên Trang |
x |
24.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
19.00 |
1 |
271 |
BI0306 |
Nguyễn Ngọc Phương
Trinh |
x |
08.08.1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Võ Việt Tân |
19.00 |
1 |
272 |
BI0299 |
Trương Hoàng Gia Thy |
x |
10.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
18.75 |
5 |
273 |
BI0309 |
Trần Ngọc Tường Vi |
x |
14.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
18.50 |
6 |
274 |
BI0310 |
Trịnh Ngọc Xương |
x |
26.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
18.50 |
6 |
275 |
BI0308 |
Trần Vỉnh Trường |
|
23.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Âp Bắc |
18.25 |
8 |
276 |
BI0286 |
Nguyễn Hồ Phước Nam |
|
03.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
18.00 |
9 |
277 |
BI0307 |
Võ Thị Tú Trinh |
x |
03.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
18.00 |
9 |
278 |
BI0268 |
Nguyễn Trường An |
|
22.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
14.00 |
|
279 |
BI0269 |
Phan Văn Bình |
|
09.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
16.25 |
|
280 |
BI0270 |
Nguyễn Minh Châu |
|
23.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
16.50 |
|
281 |
BI0271 |
Phạm Duy Cường |
|
20.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
11.75 |
|
282 |
BI0272 |
Lê Hoàng Duy |
|
01.05.1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Võ Việt Tân |
17.25 |
|
283 |
BI0273 |
Nguyễn Hồng Đào |
x |
12.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Thạnh Lộc |
11.75 |
|
284 |
BI0274 |
Lê Quốc Đại |
|
20.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
17.75 |
|
285 |
BI0275 |
Nguyễn Thị Trúc Giang |
x |
10.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
17.25 |
|
286 |
BI0276 |
Nguyễn Sơn Hà |
|
02.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9.50 |
|
287 |
BI0277 |
Nguyễn Ngọc Phương
Mai |
x |
16.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
14.50 |
|
288 |
BI0278 |
Nguyễn Thị Hiền |
x |
23.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
4.75 |
|
289 |
BI0279 |
Huỳnh Võ Quốc Hưng |
|
21.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
13.25 |
|
290 |
BI0280 |
Nguyễn Thị Mộng Kha |
x |
27.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
14.00 |
|
291 |
BI0282 |
Trần Trọng Luật |
|
03.10.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
14.75 |
|
292 |
BI0283 |
Bùi thị Tuyết Mai |
x |
23.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
9.75 |
|
293 |
BI0284 |
Nguyễn Thị Huỳnh Mai |
x |
14.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
2.75 |
|
294 |
BI0285 |
Lê Hoài Nam |
|
15.08.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Âp Bắc |
15.00 |
|
295 |
BI0287 |
Trần Trương Quốc
Nghĩa |
|
17.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
16.25 |
|
296 |
BI0288 |
Võ Anh Ngọc |
x |
26.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
16.75 |
|
297 |
BI0289 |
Phạm Tấn Nguyên |
|
08.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
16.00 |
|
298 |
BI0290 |
Lê Thị Tuyết Nhi |
x |
15.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
11.25 |
|
299 |
BI0291 |
Trần Hà Thảo Nhi |
x |
08.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
17.25 |
|
300 |
BI0293 |
Trần Thị Tố Quyên |
x |
21.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
15.25 |
|
301 |
BI0294 |
Phạm Thị Thu Sương |
x |
11.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
7.25 |
|
302 |
BI0295 |
Nguyễn Bảo Thành |
|
24.03.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
16.00 |
|
303 |
BI0296 |
Nguyễn Quang Thơ |
|
05.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
17.50 |
|
304 |
BI0297 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
x |
27.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
14.00 |
|
305 |
BI0298 |
Nguyễn Lê Mẫn Thy |
x |
07.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
16.50 |
|
306 |
BI0300 |
Nguyễn Thành Tiến |
|
27.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
10.25 |
|
307 |
BI0301 |
Phạm Quốc Tiến |
|
30.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
5.25 |
|
308 |
BI0302 |
Nguyễn Hoàng Tín |
|
07.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
8.25 |
|
309 |
BI0304 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
x |
12.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
8.25 |
|
310 |
BI0305 |
Lê Văn Trên |
|
29.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
12.50 |
|
Môn: HÓA HỌC |
311 |
BJ0340 |
Lâm Hồng Ngọc |
x |
30.04.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
15.50 |
1 |
312 |
BJ0358 |
Trần Mạnh Thủ |
|
08.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
14.50 |
2 |
313 |
BJ0344 |
Lương Cao Thiên Nhi |
x |
29.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
14.00 |
3 |
314 |
BJ0325 |
Phạm Nguyễn Vi Hân |
x |
06.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
13.00 |
4 |
315 |
BJ0359 |
Nguyễn Cao Minh Thư |
x |
02.05.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
13.00 |
4 |
316 |
BJ0371 |
Võ Hồng Như Ý |
|
04.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
13.00 |
4 |
317 |
BJ0335 |
Nguyễn Xuân Mai |
x |
23.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
12.50 |
7 |
318 |
BJ0354 |
Lê Thị Thanh Thanh |
x |
18.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
12.50 |
7 |
319 |
BJ0362 |
Bùi Lê Hồng Xuyến |
x |
20.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
12.50 |
7 |
320 |
BJ0353 |
Trần Văn Tài |
|
20.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
12.25 |
10 |
321 |
BJ0311 |
Nguyễn Tuấn An |
|
21.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
7.00 |
|
322 |
BJ0312 |
Nguyễn Lâm Anh |
|
14.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
6.00 |
|
323 |
BJ0313 |
Trần Chí Bảo |
|
14.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Cường |
10.50 |
|
324 |
BJ0314 |
Nguyễn Văn Bạc |
|
1996.1996 |
Thanh Bình Đồng Tháp |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
10.50 |
|
325 |
BJ0315 |
Nguyễn Chí Công |
|
07.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
8.00 |
|
326 |
BJ0316 |
Nguyễn Phi Công |
|
28.01.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
9.00 |
|
327 |
BJ0317 |
Phạm Thị Ngọc Diểm |
x |
26.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
3.50 |
|
328 |
BJ0318 |
Nguyễn Hoàng Diệu |
|
03.06.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
10.00 |
|
329 |
BJ0319 |
Lương Thị Mỹ Duyên |
x |
23.12.1996 |
H Tân Phước T. Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
5.00 |
|
330 |
BJ0320 |
Phạm Thị Ngọc Duyên |
x |
23.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
11.50 |
|
331 |
BJ0321 |
Đinh Lưu Tiến Đạt |
|
12.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
6.50 |
|
332 |
BJ0322 |
Trần Thị Hồng Gấm |
x |
20.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
8.50 |
|
333 |
BJ0323 |
Nguyễn Châu Giang |
|
21.04.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
10.00 |
|
334 |
BJ0324 |
Nguyễn Xuân Hạ |
|
23.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
12.00 |
|
335 |
BJ0326 |
Lê Thanh Hiền |
|
11.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
12.00 |
|
336 |
BJ0327 |
Trương Thị Hồng Thắm |
x |
27.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
11.00 |
|
337 |
BJ0328 |
Lê Nguyễn Minh Huy |
|
06.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.75 |
|
338 |
BJ0329 |
Nguyễn Quang Hưng |
|
13.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
8.00 |
|
339 |
BJ0330 |
Lưu Bảo Đăng Khoa |
|
22.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
10.25 |
|
340 |
BJ0331 |
Trần Minh Khoa |
|
14.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
11.00 |
|
341 |
BJ0332 |
Tăng Bảo Long |
|
06.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Hội Xuân |
9.50 |
|
342 |
BJ0333 |
Nguyễn Văn Chiêu Luân |
|
17.11.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Bắc |
11.50 |
|
343 |
BJ0334 |
Phan Văn Vũ Luân |
|
25.10.1996 |
H Tân Phước T. Giang |
THCS Phú Cường |
9.00 |
|
344 |
BJ0336 |
Triệu Nhật Minh |
|
24.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
11.50 |
|
345 |
BJ0337 |
Lê Thị Thuý Nga |
x |
23.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
7.25 |
|
346 |
BJ0338 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
x |
04.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
7.00 |
|
347 |
BJ0339 |
Nguyễn Lý Tố Nghi |
x |
21.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
11.25 |
|
348 |
BJ0341 |
Mai Trọng Ngôn |
|
14.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
10.25 |
|
349 |
BJ0342 |
Nguyễn Quốc Nguyên |
|
07.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
10.00 |
|
350 |
BJ0343 |
Nguyễn Hoài Nhân |
|
26.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
9.50 |
|
351 |
BJ0345 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
x |
08.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Nhuận |
5.50 |
|
352 |
BJ0346 |
Ngô Thị Anh Nhi |
x |
28.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Hiệp Đức |
11.50 |
|
353 |
BJ0347 |
Đặng Lưu Yến Oanh |
x |
08.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Trung |
10.00 |
|
354 |
BJ0348 |
Lê Quốc Phúc |
|
12.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
7.00 |
|
355 |
BJ0349 |
Đỗ Hoài Phương |
x |
01.11.1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Phú An |
11.50 |
|
356 |
BJ0350 |
Lê Thị Phương Quyên |
x |
18.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
5.50 |
|
357 |
BJ0351 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh |
x |
11.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
6.50 |
|
358 |
BJ0352 |
Nguyễn Lê Bá Siêu |
|
16.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
1.50 |
|
359 |
BJ0355 |
Âu Dương Thanh |
|
27.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú Quý |
9.00 |
|
360 |
BJ0356 |
Trần Chí Thành |
|
14.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
9.00 |
|
361 |
BJ0357 |
Huỳnh Minh Thông |
|
14.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
8.50 |
|
362 |
BJ0360 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
25.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Tiên |
7.00 |
|
363 |
BJ0361 |
Lê Quốc Trạng |
|
18.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
4.25 |
|
364 |
BJ0363 |
Nguyễn Mỹ Trí |
x |
14.04.1996 |
Châu Thành T. Giang |
THCS Võ Việt Tân |
12.00 |
|
365 |
BJ0364 |
Trương Thị Diễm Trinh |
x |
01.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Hạnh Đông |
5.00 |
|
366 |
BJ0365 |
Đoàn Minh Tú |
|
05.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.75 |
|
367 |
BJ0366 |
Nguyễn Cẩm Tú |
x |
15.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
7.25 |
|
368 |
BJ0367 |
Trần Minh Tuấn |
|
20.10.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
7.25 |
|
369 |
BJ0368 |
Ngô Bội Tuyền |
x |
30.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
6.00 |
|
370 |
BJ0369 |
Nguyễn Kim Xuân Vinh |
|
21.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
3.00 |
|
371 |
BJ0370 |
Nguyễn Thị Hồng Xinh |
x |
25.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.50 |
|
Môn: SINH HỌC |
372 |
BK0402 |
Nguyễn Thị Bích
Phượng |
x |
27.03.1996 |
TP Mỹ Tho Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
14.50 |
1 |
373 |
BK0416 |
Nguyễn Bảo Toàn |
|
16.11.1996 |
Tỉnh Vĩnh Long |
THCS Tân Phong |
14.00 |
2 |
374 |
BK0390 |
Võ Bảo Ngân |
x |
02.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
13.50 |
3 |
375 |
BK0373 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
x |
10.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
12.50 |
4 |
376 |
BK0418 |
Huỳnh Quế Trân |
x |
14.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
12.25 |
5 |
377 |
BK0409 |
Huỳnh Phương Thịnh |
x |
11.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
11.75 |
6 |
378 |
BK0419 |
Thái Thị Diễm Trúc |
x |
22.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
11.50 |
7 |
379 |
BK0420 |
Hồ Nhựt Trường |
|
27.02.1996 |
H. Cái Bè Tiền Giang |
THCS Tân Phong |
11.50 |
7 |
380 |
BK0380 |
Nguyễn Lê Anh Hào |
|
20.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
11.25 |
9 |
381 |
BK0417 |
Huỳnh Thị Kiều Trang |
x |
22.04.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
11.25 |
9 |
382 |
BK0372 |
Huỳnh Thị Thanh Chi |
x |
26.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9.75 |
|
383 |
BK0374 |
Lê Thế Dân |
|
26.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
8.00 |
|
384 |
BK0375 |
Dương Thị Hồng Diễm |
x |
08.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
8.25 |
|
385 |
BK0376 |
Huỳnh Thị Thùy Dung |
x |
07.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
6.25 |
|
386 |
BK0377 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên |
x |
01.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
-0.10 |
|
387 |
BK0378 |
Ngô Thị Thảo Duyên |
x |
16.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
7.00 |
|
388 |
BK0379 |
Trần Quang Đại |
|
13.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
5.50 |
|
389 |
BK0381 |
Nguyễn Thị Hợp |
x |
11.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
8.00 |
|
390 |
BK0382 |
Huỳnh Hoa Hồng |
x |
09.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
4.25 |
|
391 |
BK0383 |
Nguyễn Thị Yến Khoa |
x |
28.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
3.75 |
|
392 |
BK0384 |
Trần Thị Diễm Lan |
x |
10.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
8.75 |
|
393 |
BK0385 |
Nguyễn Thị Lài |
x |
29.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
9.25 |
|
394 |
BK0386 |
Trần Thị Trúc Mai |
x |
17.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
7.25 |
|
395 |
BK0387 |
Nguyễn Phạm Thu Minh |
x |
18.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.25 |
|
396 |
BK0388 |
Trần Thị Trúc My |
x |
01.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
9.50 |
|
397 |
BK0389 |
Đinh Thị Thu Ngân |
x |
31.05.1995 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
9.00 |
|
398 |
BK0391 |
Nguyễn Thanh Nghĩa |
|
27.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
10.00 |
|
399 |
BK0392 |
Nguyễn Văn Nguyên |
|
05.08.1996 |
Tân Thạnh Long An |
THCS Mỹ Phước Tây |
8.25 |
|
400 |
BK0393 |
Nguyễn Thị Bích
Nguyền |
x |
09.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
9.00 |
|
401 |
BK0394 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
x |
25.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
8.00 |
|
402 |
BK0395 |
Võ Thiên Nhi |
x |
12.05.1996 |
Tân Thạnh Long An |
THCS Võ Việt Tân |
10.50 |
|
403 |
BK0396 |
Lê Thành Nhân |
|
29.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
10.25 |
|
404 |
BK0397 |
Mai Thị Hà Trân |
x |
23.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Phú An |
10.25 |
|
405 |
BK0398 |
Nguyễn Thị Hùynh Như |
x |
26.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
7.25 |
|
406 |
BK0399 |
Nguyễn Thị Thùy Nương |
x |
26.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
7.50 |
|
407 |
BK0400 |
Trần Thị Ái Phi |
x |
11.09.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
5.25 |
|
408 |
BK0401 |
Võ Hoàng Cát Phương |
x |
22.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
4.75 |
|
409 |
BK0403 |
Nguyễn Thị Hoa Phượng |
x |
02.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
3.75 |
|
410 |
BK0404 |
Huỳnh Thị Ngọc Sữa |
x |
10.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Phước Tây |
6.00 |
|
411 |
BK0405 |
Nguyễn Trần Minh Tân |
|
06.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tam Bình |
6.50 |
|
412 |
BK0406 |
Phan Nhựt Tân |
|
06.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Đoàn Thị Nghiệp |
6.00 |
|
413 |
BK0407 |
Nguyễn Minh Thành |
|
12.01.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Bình |
11.00 |
|
414 |
BK0408 |
Lê Thị Ngọc Thảo |
x |
28.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Tân Hội |
5.75 |
|
415 |
BK0410 |
Nguyễn Mộng Thơ |
x |
04.04.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
6.00 |
|
416 |
BK0411 |
Phạm Thị Anh Thư |
x |
09.03.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
4.00 |
|
417 |
BK0412 |
Lê Thị Á Tiên |
x |
10.10.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 2 |
8.25 |
|
418 |
BK0413 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
x |
26.02.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Long |
6.75 |
|
419 |
BK0414 |
Trần Huỳnh Tiên |
x |
07.11.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Long Khánh |
4.25 |
|
420 |
BK0415 |
Nguyễn Tấn Tiến |
|
02.06.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Nhị Quý |
4.50 |
|
421 |
BK0421 |
Ngô Hoàng Tuấn |
|
27.08.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Trừ Văn Thố |
2.25 |
|
422 |
BK0422 |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyên |
x |
05.12.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
8.25 |
|
423 |
BK0423 |
Trần Thị Vẹn |
x |
01.05.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
5.00 |
|
424 |
BK0424 |
Huỳnh Thị Thúy Vi |
x |
15.07.1996 |
H Cai Lậy Tiền Giang |
THCS Mỹ Thành Nam 1 |
8.25 |
|
425 |
BK0425 |
Nguyễn Hồ Khánh Vy |
x |
18.06.1996 |
Tỉnh Tiền Giang |
THCS Võ Việt Tân |
9.25 |
|
426 |
BK0426 |
Bùi Lê Hồng Xuyến |
x |
11.01.1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Phú An |
-0.10 |
|
427 |
BK0427 |
Đỗ Hoài Phương |
x |
11.01.1996 |
TP. Hồ Chí Minh |
THCS Phú An |
9.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|