BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
Độc lập
- Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC ĐỒ DÙNG -
ĐỒ CHƠI - THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU |
|
|
|
DÙNG CHO GIÁO DỤC
MẦM NON |
|
|
|
NHÓM TRẺ 12 - 24
THÁNG TUỔI ( 20 TRẺ ) |
|
|
|
|
|
(Kèm theo Thông tư
số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
|
|
|
|
TT |
MÃ SỐ |
TÊN THIẾT BỊ |
ĐVT |
SL |
ĐỐI TƯỢNG SỬ
DỤNG |
MÔ TẢ YÊU CẦU VỀ MẪU (DỰ
KIẾN) |
GHI CHÚ |
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
7 |
|
|
|
I |
|
ĐỒ DÙNG |
|
|
|
|
1 |
MN121001 |
Giá phơi khăn mặt |
Cái |
1 |
Trẻ |
Bằng inôc
hoặc vật liệu không gỉ, sét, ôxi hóa…Đủ phơi tối thiểu 20 khăn không chồng
lên nhau |
|
|
|
2 |
MN121002 |
Tủ (giá) ca, cốc |
Cái |
1 |
Trẻ |
Bằng inôc
hoặc vật liệu không gỉ, sét, ôxi hóa…Đủ úp được tối thiểu 20 ca, cốc uống
nước của trẻ |
|
|
|
3 |
MN121003 |
Tủ
đựng đồ dùng cá nhân của trẻ |
Cái |
2 |
Trẻ |
Bằng gỗ
hoặc, thép sơn tĩnh điện không gỉ đảm bảo độ bền, đủ ô để đựng ba lô, tư
trang của cả nhóm 20 trẻ |
|
|
|
4 |
MN121004 |
Tủ đựng chăn, chiếu,
màn |
Cái |
2 |
Trẻ |
Bằng gỗ hoặc
thép sơn tĩnh điện, kích thước ….đảm bảo độ bền và đủ các ô đựng chăn màn cho
20 trẻ. |
|
|
|
5 |
MN121005 |
Phản |
Cái |
10 |
Trẻ |
Bằng gỗ đảm
bảo an toàn cho trẻ. Kích thước: 1200 x 800 x 50 mm, có khe hở nhỏ, thoáng |
|
|
|
6 |
MN121006 |
Bình
ủ nước |
Cái |
1 |
Trẻ |
Bằng inox
hoặc vật liệu khác đảm bảo vệ sinh; giữ được nước nóng , 20 lít, có giá để
bằng kim loại hoặc gỗ |
|
|
|
7 |
MN121007 |
Giá để giày dép |
Cái |
1 |
Trẻ |
Bằng gỗ
hoặc thép, sơn tĩnh điện đủ để tối
thiểu 20 đôi giày dép. |
|
|
|
8 |
MN121008 |
Cốc uống nước |
Cái |
20 |
Trẻ |
Bằng nhựa,
inôc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, có quai |
|
|
|
9 |
MN121009 |
Bô có ghế tựa và nắp
đậy |
Cái |
5 |
Trẻ |
Bằng nhựa
đảm bảo chắc chắn khi trẻ ngồi. |
|
|
|
10 |
MN121010 |
Xô |
Cái |
2 |
Trẻ |
Bằng nhựa
hoặc tôn |
|
|
|
11 |
MN121011 |
Chậu |
Cái |
2 |
Trẻ |
Bằng nhựa,
hoặc vật liệu khác an toàn cho trẻ,đường kính 40 - 60 cm |
|
|
|
12 |
MN121012 |
Bàn
cho trẻ |
Cái |
5 |
Trẻ |
Kích thước:
800, 450 x 400 cm; khung bằng gỗ hoặc
thép sơn tĩnh điện; có thể gập được; mặt bàn bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công
nghiệp được sử lý chịu nước, không cong vênh chắc chắn và an toàn cho trẻ. |
|
|
|
13 |
MN121013 |
Ghế
cho trẻ |
Cái |
20 |
Trẻ |
Bằng gỗ hoặc
sắt, nhựa; có lưng tựa, kích thước: 285 x 230 x 190 mm, chắc chắn và an toàn
cho trẻ |
|
|
|
14 |
MN121014 |
Ghế
giáo viên |
Cái |
3 |
Giáo viên |
Kích thước:
370 x 390 x 400 mm, chắc chắn, dễ vệ sinh . Bằng gỗ hoặc sắt, nhựa
|
|
|
|
15 |
MN121015 |
Thùng
đựng nước có vòi |
Cái |
1 |
Trẻ |
Bằng Inôc;
kích thước: 1200 x 350 x 800 mm (để rửa tay và vệ sinh) |
|
|
|
16 |
MN121016 |
Thùng
đựng rác |
Cái |
1 |
Dùng chung |
Bằng vật
liệu chịu nước |
|
|
|
17 |
MN121017 |
Ti vi màu |
Cái |
1 |
Dùng chung |
21 inch, màu |
|
|
|
18 |
MN121018 |
Đầu đĩa DVD |
Cái |
1 |
Dùng chung |
Công suất
tối thiểu đủ cho phòng 50 m2 |
|
|
|
19 |
MN121019 |
Giá
để đồ chơi và học liệu |
Cái |
2 |
Trẻ |
Bằng gỗ tự
nhiên hoặc gỗ công nghiệp được xử lý chịu nước không cong vênh, có nhiều mầu
sắc, có bánh xe- KT…. Phù hợp thiết kế lớp học |
|
|
|
|
II |
|
THIẾT BỊ DẠY
HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU |
|
|
|
|
20 |
MN122020 |
Bóng nhỏ |
Quả |
20 |
Trẻ |
Bằng nhựa
hoặc cao su màu (xanh, đỏ, vàng); đường kính 8cm |
|
|
|
21 |
MN122021 |
Bóng to |
Quả |
6 |
Giáo viên |
Bằng nhựa
hoặc cao su màu (xanh, đỏ, vàng); đường kính 15cm |
|
|
|
22 |
MN122022 |
Gậy thể dục nhỏ |
Cái |
20 |
Trẻ |
Bằng nhựa
một màu (có 4 màu: xanh, đỏ, vàng, lam); dài 30 cm |
|
|
|
23 |
MN122023 |
Vòng thể dục nhỏ |
Cái |
20 |
Trẻ |
Bằng nhựa
màu; đường kính 30 cm |
|
|
|
24 |
MN122024 |
Vòng thể dục to |
Cái |
3 |
Giáo viên |
Bằng nhựa
màu; đường kính 60 cm |
|
|
|
25 |
MN122025 |
Búa cọc |
Bộ |
2 |
Trẻ |
Bằng gỗ, phủ
bóng
|
|
|
|
26 |
MN122026 |
Bập
bênh |
Cái |
2 |
Trẻ |
Bằng vật
liệu nhựa hoặc gỗ. Kích thước = Là các
con vật như ngựa, Voi có đế cong |
|
|
|
27 |
MN122027 |
Thú nhún |
Con |
2 |
Trẻ |
Chất liệu nhựa , gỗ hoặc cao su cao cấp; kích
thước: dài 50 cm, cao 30 cm |
|
|
|
28 |
MN122028 |
Thú
kéo dây |
Con |
2 |
Trẻ |
Bằng gỗ sơn
màu |
|
|
|
29 |
MN122029 |
Cổng
chui |
Cái |
4 |
Trẻ |
Bằng nhựa
hoặc thép sơn tĩnh điện; kích thước 50 x 50 cm; Đảm bảo chắc chắn cho trẻ khi
sử dụng |
|
|
|
30 |
MN122030 |
Xe ngồi có bánh |
Cái |
1 |
Trẻ |
Bằng gỗ hoặc
nhựa sơn màu
|
|
|
|
31 |
MN122031 |
Lồng hộp vuông |
Bộ |
10 |
Trẻ |
4 khối gỗ
sơn màu (xanh, đỏ, vàng, lam); 4 kích thước so sánh lồng vào nhau; Kích thước
hộp ngoài cùng : 10 x 10 cm |
|
|
|
32 |
MN122032 |
Lồng hộp tròn |
Bộ |
10 |
Trẻ |
6 khối nhựa
màu tròn côn; 6 kích thước so sánh; Đường kính hộp ngoài cùng ( to nhất): 8
cm |
|
|
|
33 |
MN122033 |
Bộ
xâu dây |
Bộ |
5 |
Trẻ |
Bằng nhựa,
gỗ, 4 màu (xanh, đỏ, vàng, lam) có hình dạng khác nhau như con vật, quả, hoa,
lá…(to để trẻ không cho vào miệng) |
|
|
|
34 |
MN122034 |
Thả
vòng |
Bộ |
2 |
Trẻ |
Bằng gỗ sơn
màu, hoặc nhựa nhiều mầu |
|
|
|
35 |
MN122035 |
Các
con vật đẩy |
Con |
3 |
Trẻ |
Bằng gỗ hoặc
nhựa sơn mầu |
|
|
|
36 |
MN122036 |
Bộ
xếp hình trên xe |
Bộ |
2 |
Trẻ |
Bằng gỗ sơn
mầu (hộp có bánh xe và hình con vịt) |
(28
chi tiết) |
|
|
37 |
MN122037 |
Bộ
nhận biết những con vật nuôi |
Bộ |
2 |
Trẻ |
15 hình bằng
giấy Duplex 450 g/m2 in 4 màu 2 mặt , cán láng bóng, gắn trên đế gỗ. Hoặc
bằng nhựa cứng |
|
|
|
38 |
MN122038 |
Giỏ trái cây |
Giỏ |
2 |
Trẻ |
Có 12 loại
quả bằng nhựa màu, kích thước đường kính 10 cm ( táo, xoài, lê, dừa, khế,
dứa, thanh long, đu đủ, cam, chuối, cà chua) + giỏ nhựa |
|
|
|
39 |
MN122039 |
Búp bê bé trai |
Con |
5 |
Trẻ |
Mềm, vật liệu đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Cao 40 cm |
|
|
|
40 |
MN122040 |
Búp bê bé gái |
Con |
5 |
Trẻ |
Mềm, vật liệu đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Cao 40 cm |
|
|
|
41 |
MN122041 |
Hề tháp |
Bộ |
5 |
Trẻ |
Bằng gỗ sơn
màu, dùng để nhận biết màu sắc, hình khối và lắp ráp |
|
|
|
42 |
MN122042 |
Khối hình to |
Bộ |
6 |
Trẻ |
14 khối nhựa
hoặc gỗ sơn màu hình vuông, tròn, tam giác, hình chữ nhật |
|
|
|
43 |
MN122043 |
Khối hình nhỏ |
Bộ |
6 |
Trẻ |
14 khối nhựa
hoặc gỗ sơn màu hình vuông, tròn, tam giác, hình chữ nhật |
|
|
|
44 |
MN122044 |
Xe cũi thả hình |
Cái |
3 |
Trẻ |
Bằng gỗ sơn
màu (gồm 12 hình nhỏ hơn nhóm 1) |
|
|
|
45 |
MN122045 |
Đồ chơi nhồi bông |
Con |
5 |
Trẻ |
Bằng vải màu
nhồi bông |
|
|
|
46 |
MN122046 |
Xếp tháp |
Bộ |
5 |
Trẻ |
Bằng nhựa
hoặc gỗ 7 màu; đường kính 15 - 25 mm; cao 30 cm |
|
|
|
47 |
MN122047 |
Bút
sáp, phấn vẽ, bút chì |
Hộp |
20 |
Trẻ |
6 mầu cơ
bản, yêu cầu nét to mềm, không độc hại |
|
|
|
48 |
MN122048 |
Bộ
đồ chơi nấu ăn |
Bộ |
2 |
Trẻ |
Bằng nhựa
hoặc gỗ gồm bếp, đồ dùng ăn uống, nồi niêu, xoong, chảo, ấm, bình lọ, ca cốc… |
|
|
|
49 |
MN122049 |
Bộ tranh nhận
biết, tập nói |
Bộ tranh |
3 |
Dùng chung |
KT, SL = Là các tranh về rau, hoa, quả, các động vật
gần gũi với trẻ và một số phương tiện giao thông, một số cảnh báo nguy
hiểm.
(Ghép từ các bộ trước đây) |
|
|
|
50 |
MN122050 |
Xắc xô 2 mặt nhỏ |
Cái |
10 |
Trẻ |
Bằng nhựa
màu, đường kính 12 cm |
|
|
|
51 |
MN122051 |
Xắc xô 2 mặt to |
Cái |
2 |
Giáo viên |
Bằng nhựa
màu, đường kính 18 cm |
|
|
|
52 |
MN122052 |
Phách gõ |
Đôi |
10 |
Trẻ |
Bằng gỗ sơn
màu |
|
|
|
53 |
MN122053 |
Trống cơm |
Cái |
2 |
Dùng chung |
Bằng nhựa,
hoặc gỗ, kích thước (Trống biểu
diễn)
|
|
|
|
54 |
MN122054 |
Trống con |
Cái |
5 |
Trẻ |
Bằng gỗ bọc
da hoặc vật liệu phát âm đúng tiếng trống ; đường kính 15 cm. |
|
|
|
55 |
MN122055 |
Đàn Xylophone |
Cái |
2 |
Trẻ |
Bằng gỗ sơn màu |
|
|
|
56 |
MN122056 |
Đất nặn |
hộp |
20 |
Trẻ |
6 màu,
200g/hộp |
|
|
|
57 |
MN122057 |
Bảng con |
cái |
20 |
trẻ |
Bằng
foocmica trắng-Sơn và kẻ 1 mặt |
|
|
|
58 |
MN122058 |
Bộ
tranh truyện nhà trẻ |
Bộ |
2 |
Giáo viên |
29 tranh, 9 truyện, in 2 mặt trên giấy
Couche, kích thước: 45 x 36 cm |
|
|
|
59 |
MN122059 |
Bộ
tranh minh họa thơ nhà trẻ |
Bộ |
2 |
Giáo viên |
9 bài thơ, tranh lật, in 2 mặt trên giấy
Couche 230g/m2, kích thước: 45 x 36 cm |
|
|
|
60 |
MN122060 |
Bộ
nhận biết, tập nói |
Bộ |
1 |
Giáo viên |
|
|
|
|
|
III |
|
SÁCH - TÀI
LIỆU - BĂNG ĐĨA |
|
|
|
|
61 |
MN123061 |
Thơ
ở Nhà trẻ |
Quyển |
2 |
Giáo viên |
Sách, tài
liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB.
|
|
|
|
|
62 |
MN123062 |
Truyện
kể ở Nhà trẻ |
Quyển |
2 |
Giáo viên |
Sách, tài
liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB.
|
|
|
|
|
63 |
MN123063 |
Chương
trình giáo dục mầm non |
Quyển |
1 |
Giáo
viên |
Sách, tài
liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB.
|
|
|
|
|
64 |
MN123064 |
Hướng
dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi) |
Quyển |
1 |
Giáo viên |
Sách, tài
liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB.
|
|
|
|
|
65 |
MN123065 |
Đồ
chơi cho trẻ dưới 6 tuổi |
Quyển |
1 |
Giáo viên |
|
|
|
|
|
66 |
MN123066 |
Tuyển
tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố |
Quyển |
1 |
Giáo viên |
Sách, tài
liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB.
|
|
|
|
|
67 |
MN123067 |
Băng/đĩa
hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ |
Bộ |
1 |
Giáo
viên |
Âm thanh và
hình ảnh rõ ràng
|
|
|
|
|
68 |
MN123068 |
Băng/đĩa
âm thanh tiếng kêu của các con vật |
Bộ |
1 |
Giáo
viên |
Âm thanh và
hình ảnh rõ ràng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
THỨ TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|