BỘ GIÁO DỤC |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
||||||||||||||||||||
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
DANH MỤC ĐỒ DÙNG - ĐỒ CHƠI - THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | ||||||||||||||||||||||||
DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON | ||||||||||||||||||||||||
LỚP MẪU GIÁO 3-4 TUỔI ( 25 TRẺ ) | ||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) | ||||||||||||||||||||||||
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | MÔ TẢ YÊU CẦU VỀ MẪU (DỰ KIẾN) | GHI CHÚ | |||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 7 | |||||||||||||||||
I | ĐỒ DÙNG | |||||||||||||||||||||||
1 | MN341001 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | Bằng inôc hoặc vật liệu không gỉ, sét, ôxi hóa…Đủ phơi tối thiểu 25 khăn không chồng lên nhau | ||||||||||||||||||
2 | MN341002 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | có cánh, có khe thoáng phía dưới, có khay hứng nước tháo lắp được, | ||||||||||||||||||
3 | MN341003 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | Bằng gỗ, thép sơn tĩnh điện không gỉ đảm bảo độ bền, đủ ô để đựng ba lô, tư trang của cả nhóm 25 trẻ | ||||||||||||||||||
4 | MN341004 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc thép sơn tĩnh điện, kích thước ….đảm bảo độ bền và đủ các ô đựng chăn màn cho 25 trẻ. | ||||||||||||||||||
5 | MN341005 | Phản | Cái | 13 | Trẻ | Bằng gỗ đảm bảo an toàn cho trẻ. Kích thước: 1200 x 800 x 50 mm, có khe hở nhỏ, thoáng | ||||||||||||||||||
6 | MN341006 | Cốc uống nước | Cái | 25 | Trẻ | Bằng nhựa, inôc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, có quai | ||||||||||||||||||
7 | MN341007 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | Bằng inox hoặc vật liệu khác đảm bảo vệ sinh; giữ được nước nóng , 20 lít, có giá để bằng kim loại hoặc gỗ | ||||||||||||||||||
8 | MN341008 | Giá để giày dép | Cái | 2 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc thép, sơn tĩnh điện đủ để tối thiểu 25 đôi giày dép. | ||||||||||||||||||
9 | MN341009 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | Bằng nhựa hoặc tôn | ||||||||||||||||||
10 | MN341010 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | Bằng nhựa, hoặc vật liệu khác an toàn cho trẻ,đường kính 40 - 60 cm | ||||||||||||||||||
11 | MN341011 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | Kích thước:
500 x 800 x 720 mm khung bằng gỗ hoặc thép sơn tĩnh điện; có thể gập được; mặt bàn bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được sử lý chịu nước không cong vênh, chắc chắn . |
||||||||||||||||||
12 | MN341012 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | Kích thước: 370 x 390 x 400 mm, chắc chắn, dễ vệ sinh . Bằng gỗ, sắt hoặc nhựa | ||||||||||||||||||
13 | MN341013 | Bàn cho trẻ | Cái | 13 | Trẻ | Kích thước: 800, 450 x 400 cm; khung bằng gỗ hoặc thép sơn tĩnh điện; có thể gập được; mặt bàn bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được sử lý chịu nước không cong vênh, chắc chắn và an toàn cho trẻ. | ||||||||||||||||||
14 | MN341014 | Ghế cho trẻ | Cái | 25 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc sắt, nhựa; có lưng tựa, kích thước: 285 x 230 x 190 mm, chắc chắn và an toàn cho trẻ | ||||||||||||||||||
15 | MN341015 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | Bằng Inôc; kích thước: 1200 x 350 x 800 mm | ||||||||||||||||||
16 | MN341016 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | Kiểm tra xem tại sao lại ít thiết bị thế. Nếu ít có thể ghép với 5 thành 1 mục giống như nhóm 18-30 tháng | ||||||||||||||||||
17 | MN341017 | Đầu DVD | Cái | 1 | Dùng chung | |||||||||||||||||||
18 | MN341018 | Ti vi | Cái | 1 | Dùng chung | Tối thiểu 21
inch, màu Xây dựng yêu cầu kỹ thuật chung |
||||||||||||||||||
19 | MN341019 | Đàn organ | Cái | 1 | Giáo viên | Có phím cảm ứng (touch respond), bộ nhớ và lưu trữ, chức năng ghi âm | ||||||||||||||||||
20 | MN341020 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | Bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được xử lý chịu nước không cong vênh, có nhiều mầu sắc, có bánh xe- KT…. Phù hợp thiết kế lớp học | ||||||||||||||||||
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||||||||||||||||||||
21 | MN342021 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 5 | Trẻ | kích cỡ cho trẻ em, để trẻ tập kỹ năng trên mô hình | ||||||||||||||||||
22 | MN342022 | Mô hình hàm răng | Cái | 2 | Trẻ | Như mô hình ở tiểu học | ||||||||||||||||||
23 | MN342023 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
24 | MN342024 | Gậy thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
25 | MN342025 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | |||||||||||||||||||
26 | MN342026 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | Bằng nhựa màu; đường kính 30 cm | ||||||||||||||||||
27 | MN342027 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | Bằng nhựa một màu (có 4 màu: xanh, đỏ, vàng, lam); dài 30 cm | ||||||||||||||||||
28 | MN342028 | Xắc xô | Cái | 2 | Giáo viên | GV dùng để
làm hiệu lệnh Φ 20 Khi xây dựng TCKT cần bổ sung |
||||||||||||||||||
29 | MN342029 | Trống da | Cái | 1 | Giáo viên | Cỡ nhỡ để cô
làm hiệu lệnh.Φ Khi xây dựng TCKT cần bổ sung |
||||||||||||||||||
30 | MN342030 | Cổng chui | Cái | 3 | Trẻ | Bằng nhựa hoặc thép sơn tĩnh điện; kích thước 50 x 50 cm; Đảm bảo chắc chắn cho trẻ khi sử dụng | ||||||||||||||||||
31 | MN342031 | Bóng nhỏ | Quả | 25 | Trẻ | đường kính Φ 8-10 bằng cao su | ||||||||||||||||||
32 | MN342032 | Bóng to | Quả | 5 | Trẻ | đường kính 18cm, bằng cao su, nhựa, da | ||||||||||||||||||
33 | MN342033 | Nguyên liệu để đan tết | kg | 1 | Trẻ | có thể sử dụng sợi len, sợi cói, đay, lá chuối, lá dừa… | ||||||||||||||||||
34 | MN342034 | Kéo thủ công | Cái | 25 | Trẻ | Loại thông dụng, cán nhựa, đầu tù đảm bảo an toàn cho trẻ | ||||||||||||||||||
35 | MN342035 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | Loại thông dụng | ||||||||||||||||||
36 | MN342036 | Bút chì đen | Cái | 25 | Trẻ | bút chì 12 màu loại thông dụng | ||||||||||||||||||
37 | MN342037 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 25 | Trẻ | 12 màu, ĐK khoảng : 1cm; dài: 7,5 cm; Trọng lượng cả hộp: 100g | ||||||||||||||||||
38 | MN342038 | Đất nặn | Hộp | 25 | Trẻ | 6 màu cơ bản, 200g/hộp | ||||||||||||||||||
39 | MN342039 | Giấy màu | túi | 25 | Trẻ | giấy các màu cỡ 25x15, 10 tờ/túi | ||||||||||||||||||
40 | MN342040 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 2 | Trẻ | 10 lo¹i b»ng nhùa:b¾p c¶i, su hµo, cµ rèt, míp ®¾ng, khoai t©y, cµ tÝm trßn, ng« bao tö, sóp l¬, ®Ëu b¾p, bÝ ®ao | ||||||||||||||||||
41 | MN342041 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 2 | Trẻ | 10 lo¹i b»ng nhùa:c¶i tr¾ng, cµ chua, da chuét, cñ c¶i tr¾ng, ®Ëu qu¶, su su, b¾p c¶i th¶o, cµ tÝm dµi, qu¶ gÊc, qu¶ míp | ||||||||||||||||||
42 | MN342042 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 2 | Trẻ | 10 lo¹i b»ng nhùa:ng« b¾p, khoai lang, cñ s¾n, cñ tái, cñ gõng, qu¶ chanh, qu¶ ít, bÝ ng«, 2 qu¶ me, trøng gµ, trøng vÞt, 4 trøng cót | ||||||||||||||||||
43 | MN342043 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 2 | Trẻ | 6 lo¹i b»ng nhùa: b¸nh giÇy, b¸nh níng, b¸nh dÎo, giß, ch¶, gµ quay. | ||||||||||||||||||
44 | MN342044 | Hàng rào lắp ghép lớn | Túi | 3 | Trẻ | Bằng nhựa màu | ||||||||||||||||||
45 | MN342045 | Ghép nút lớn | Túi | 2 | Trẻ | Bằng nhựa màu, 164 chi tiết | ||||||||||||||||||
46 | MN342046 | Tháp dinh dưỡng | Tờ | 1 | Trẻ | Tranh vẽ tháp dinh dưỡng. Khổ Ao | ||||||||||||||||||
47 | MN342047 | Búp bê bé trai | Con | 2 | Trẻ | Có chiều cao khác nhau ,có tóc và quần áo | ||||||||||||||||||
48 | MN342048 | Búp bê bé gái | Con | 2 | Trẻ | Có chiều cao khác nhau ,có tóc và quần áo | ||||||||||||||||||
49 | MN342049 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng gỗ, nhựa… | ||||||||||||||||||
50 | MN342050 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng gỗ, nhựa… | ||||||||||||||||||
51 | MN342051 | Bộ xếp hình trên xe | Bộ | 6 | Trẻ | bằng gỗ sơn mầu gồm …... Chi tiết | (25 chi tiết) | |||||||||||||||||
52 | MN342052 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | Bộ | 3 | Trẻ | bằng gỗ sơn
mầu gồm ….. Chi tiết Lắp ráp các phương tiện giao thông thông thường |
||||||||||||||||||
53 | MN342053 | Gạch xây dựng | Thùng | 2 | Trẻ | Gồm 33 viên. Kích thước 140x70x40 và 9 viên kích thước 70x70x40 kèm theo bộ dụng cụ xây dựng (bay xây,thước, quả dọi) | ||||||||||||||||||
54 | MN342054 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 2 | Trẻ | các vật dụng bằng gỗ hoặc nhựa: bình tưới, xẻng, cuốc, xới… | ||||||||||||||||||
55 | MN342055 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc nhựa gồm kìm, ốc vít, cle, búa…bàn êtô | ||||||||||||||||||
56 | MN342056 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc nhựa gồm ôtô, tàu hỏa, máy bay, xe máy, xe đạp… | ||||||||||||||||||
57 | MN342057 | Bộ động vật biển | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng cao su
hoặc nhựa, gỗ |
||||||||||||||||||
58 | MN342058 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng cao su
hoặc nhựa, gỗ |
||||||||||||||||||
59 | MN342059 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng cao su
hoặc nhựa, gỗ |
||||||||||||||||||
60 | MN342060 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng cao su
hoặc nhựa, gỗ |
||||||||||||||||||
61 | MN342061 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | |||||||||||||||||||
62 | MN342062 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | |||||||||||||||||||
63 | MN342063 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | |||||||||||||||||||
64 | MN342064 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | Các hình khác nhau bằng nhựa hoặc vật liệu an toàn | ||||||||||||||||||
65 | MN342065 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | (Mẫu giáo 3-4 tuổi) | ||||||||||||||||||
66 | MN342066 | Con rối | Bộ | 1 | Trẻ | |||||||||||||||||||
67 | MN342067 | Bộ hình học phẳng | Túi | 25 | Trẻ | mỗi túi có 2 x 4 hình vuông, tròn, tam giác, chữ nhật | ||||||||||||||||||
68 | MN342068 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Dùng chung | 1 mặt bằng thép chống lóa mầu xanh, 1 mặt bằng nỉ để ghim tranh ảnh . KT 80x120 cm có chân cao | ||||||||||||||||||
69 | MN342069 | Tranh các loại hoa, quả, củ | Bộ | 2 | Dùng chung | KT…. Định lượng giấy … 4 mầu | ||||||||||||||||||
70 | MN342070 | Tranh các con vật | Bộ | 2 | Dùng chung | Khổ A4, gồm các con vật | ||||||||||||||||||
71 | MN342071 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | Bộ | 2 | Dùng chung | Tranh ảnh về
hoạt động một số nghề phổ biến liên quan sinh hoạt hàng ngày của giáo viên,
bác sỹ, công an, bộ đội, công nhân, nông dân, dịch vụ. Trên giấy khổ A4 |
||||||||||||||||||
72 | MN342072 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | Cái | 2 | Trẻ | Bằng gỗ sơn mầu (Tập số, tập đếm, 1 mặt đồng hồ, 1 mặt các bàn tính gồm các hạt gỗ) | ||||||||||||||||||
73 | MN342073 | Hộp thả hình | Cái | 3 | Trẻ | Bằng gỗ sơn mầu (hộp thả hình và các hình) | ||||||||||||||||||
74 | MN342074 | Bàn tính học đếm | Cái | 3 | Trẻ | Bằng gỗ sơn mầu (tập đếm) | ||||||||||||||||||
75 | MN342075 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | Tham khảo mẫu thí điểm rồi lựa chọn đưa ra số lượng tranh, loại gì, kích thước, yêu cầu khác | ||||||||||||||||||
76 | MN342076 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | Tham khảo mẫu thí điểm rồi lựa chọn đưa ra số lượng tranh, loại gì, kích thước, yêu cầu khác | ||||||||||||||||||
77 | MN342077 | Bảng con | Cái | 25 | Trẻ | 1 mặt sơn kẻ ô, 1 mặt foomica KT 16x24 cm | ||||||||||||||||||
78 | MN342078 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
79 | MN342079 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Dùng chung | Kích thước….loại giấy….. Số tờ | ||||||||||||||||||
80 | MN342080 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | Đây là các học liệu để trẻ sử dụng tạo ra các sản phẩm. Phần này cần rà soát lại thứ nào cần phải mua, thứ nào nên XH hóa. Mỗi sản phẩm đều phải có yêu cầu KT cụ thể , những sản phẩm nào thông dụng thì ghi rõ | ||||||||||||||||||
81 | MN342081 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | |||||||||||||||||||
82 | MN342082 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | |||||||||||||||||||
83 | MN342083 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
84 | MN342084 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
85 | MN342085 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | |||||||||||||||||||
86 | MN342086 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | |||||||||||||||||||
87 | MN342087 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
88 | MN342088 | Súng bắn keo | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
89 | MN342089 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Bộ | 3 | Trẻ | Gồm các loại phách, trống, xắc xô, mõ… | ||||||||||||||||||
90 | MN342090 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | |||||||||||||||||||
III | SÁCH - TÀI LIỆU - BĂNG ĐĨA | |||||||||||||||||||||||
91 | MN343091 | Truyện tranh các loại | Cuốn | 25 | Trẻ | |||||||||||||||||||
92 | MN343092 | Vở tập tạo hình | Cuốn | 25 | Trẻ | |||||||||||||||||||
93 | MN343093 | Vở làm quen với toán | Cuốn | 25 | Trẻ | |||||||||||||||||||
94 | MN343094 | Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
95 | MN343095 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | Sách, tài liệu có nội dung
chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB. |
||||||||||||||||||
96 | MN343096 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
97 | MN343097 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Cuốn | 1 | Giáo viên | Sách, tài
liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB. |
||||||||||||||||||
98 | MN343098 | Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
99 | MN343099 | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
100 | MN343100 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | Âm thanh và
hình ảnh rõ ràng |
||||||||||||||||||
101 | MN343101 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | Âm thanh và
hình ảnh rõ ràng |
||||||||||||||||||
102 | MN343102 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
103 | MN343103 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
104 | MN343104 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
KT. BỘ TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||
THỨ TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Nghĩa | ||||||||||||||||||||||||