BỘ GIÁO DỤC |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
DANH MỤC ĐỒ DÙNG - ĐỒ CHƠI - THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU | ||||||||||||||||||||||||
DÙNG CHO GIÁO DỤC MẦM NON | ||||||||||||||||||||||||
LỚP MẪU GIÁO 4-5 TUỔI (30 TRẺ ) | ||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) | ||||||||||||||||||||||||
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | MÔ TẢ YÊU CẦU VỀ MẪU (DỰ KIẾN) | GHI CHÚ | GHI CHÚ | ||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 7 | |||||||||||||||||
I | ĐỒ DÙNG | |||||||||||||||||||||||
1 | MN451001 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | Bằng inôc hoặc vật liệu không gỉ, sét, ôxi hóa…Đủ phơi tối thiểu 30 khăn không chồng lên nhau | ||||||||||||||||||
2 | MN451002 | Cốc uống nước | Cái | 30 | Trẻ | Bằng nhựa, inôc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, có quai | ||||||||||||||||||
3 | MN451003 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | có cánh, có khe thoáng phía dưới, có khay hứng nước tháo lắp được, | ||||||||||||||||||
4 | MN451004 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | Bằng inox hoặc vật liệu khác đảm bảo vệ sinh; giữ được nước nóng , 20 lít, có giá để bằng kim loại hoặc gỗ | ||||||||||||||||||
5 | MN451005 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | Bằng gỗ, thép sơn tĩnh điện không gỉ đảm bảo độ bền, đủ ô để đựng ba lô, tư trang của cả nhóm 30 trẻ | ||||||||||||||||||
6 | MN451006 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc thép sơn tĩnh điện, kích thước ….đảm bảo độ bền và đủ các ô đựng chăn màn cho 25 trẻ. | ||||||||||||||||||
7 | MN451007 | Phản | Cái | 15 | Trẻ | Bằng gỗ đảm bảo an toàn cho trẻ. Kích thước: 1200 x 800 x 50 mm, có khe hở nhỏ, thoáng | ||||||||||||||||||
8 | MN451008 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc thép, sơn tĩnh điện đủ để tối thiểu 30 đôi giày dép. | ||||||||||||||||||
9 | MN451009 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | Bằng nhựa hoặc tôn | ||||||||||||||||||
10 | MN451010 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | Bằng nhựa, hoặc vật liệu khác an toàn cho trẻ,đường kính 40 - 60 cm | ||||||||||||||||||
11 | MN451011 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | Kích thước:
500 x 800 x 720 mm khung bằng gỗ hoặc thép sơn tĩnh điện; có thể gập được; mặt bàn bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được sử lý chịu nước không cong vênh, chắc chắn . |
||||||||||||||||||
12 | MN451012 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | Kích thước: 370 x 390 x 400 mm, chắc chắn, dễ vệ sinh . Bằng gỗ, sắt hoặc nhựa | ||||||||||||||||||
13 | MN451013 | Bàn cho trẻ | Cái | 15 | Trẻ | Kích thước: 800, 450 x 400 cm; khung bằng gỗ hoặc thép sơn tĩnh điện; có thể gập được; mặt bàn bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được sử lý chịu nước không cong vênh, chắc chắn và an toàn cho trẻ. | ||||||||||||||||||
14 | MN451014 | Ghế cho trẻ | Cái | 30 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc sắt, nhựa; có lưng tựa, kích thước: 285 x 230 x 190 mm, chắc chắn và an toàn cho trẻ | ||||||||||||||||||
15 | MN451015 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | Bằng Inôc; kích thước: 1200 x 350 x 800 mm | ||||||||||||||||||
16 | MN451016 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | |||||||||||||||||||
17 | MN451017 | Đầu đĩa DVD | cái | 1 | Dùng chung | |||||||||||||||||||
18 | MN451018 | Ti vi | cái | 1 | Dùng chung | Màu, 21 in. | ||||||||||||||||||
19 | MN451019 | Đàn organ | cái | 1 | Giáo viên | Có phím cảm ứng (touch respond), bộ nhớ và lưu trữ, chức năng ghi âm | ||||||||||||||||||
20 | MN451020 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | Bằng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp được xử lý chịu nước không cong vênh, có nhiều mầu sắc, có bánh xe- KT…. Phù hợp thiết kế lớp học | ||||||||||||||||||
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||||||||||||||||||||
21 | MN452021 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 6 | Trẻ | kích cỡ cho trẻ em, để trẻ tập kỹ năng trên mô hình | ||||||||||||||||||
22 | MN452022 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | Như mô hình ở tiểu học | ||||||||||||||||||
23 | MN452023 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 30 | Trẻ | Bằng nhựa màu; đường kính 30 cm | ||||||||||||||||||
24 | MN452024 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 30 | Trẻ | Bằng nhựa một màu (có 4 màu: xanh, đỏ, vàng, lam); dài 30 cm | ||||||||||||||||||
25 | MN452025 | Cổng chui | Cái | 5 | Trẻ | Bằng nhựa hoặc thép sơn tĩnh điện; kích thước 50 x 50 cm; Đảm bảo chắc chắn cho trẻ khi sử dụng | ||||||||||||||||||
26 | MN452026 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | Bằng thép hoặc nhựa có chiều cao 60cm, đường kính :50cm. Hai tác dụng ném thẳng , ném ngang | ||||||||||||||||||
27 | MN452027 | Vòng thể dục cho giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
28 | MN452028 | Gậy thể dục cho giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
29 | MN452029 | Bộ chun học toán | Cái | 6 | Trẻ | |||||||||||||||||||
30 | MN452030 | Ghế băng thể dục | Cái | 2 | Trẻ | Bằng gỗ đảm bảo chắc chắn an toàn, .KT: 200 x 300 x 2400 | ||||||||||||||||||
31 | MN452031 | Bục bật sâu | Cái | 2 | Trẻ | Bằng gỗ, bục cao 30 -35cm | ||||||||||||||||||
32 | MN452032 | Nguyên liệu để đan tết | Kg | 1 | trẻ | Có thể sử dụng sợi len, sợi cói, đay, lá chuối, lá dừa… | ||||||||||||||||||
33 | MN452033 | Các khối hình học | Bộ | 10 | Trẻ | mỗi bộ 2x4 khối làm bằng gỗ hoặc nhựa gồm 4 khối chữ nhật, tròn, tam giác,vuông, mỗi loại 4 khối KT = …… | ||||||||||||||||||
34 | MN452034 | Bộ xâu dây tạo hình | Hộp | 10 | Trẻ | Gồm các khối chữ nhật, hình tròn, tam giác, hình vuông. Mỗi loạii có 3 khối. Có lỗ Φ….Kèm theo dây-Bằng gỗ hoặc nhựa nhiều mầu. | ||||||||||||||||||
35 | MN452035 | Kéo thủ công | Cái | 30 | Trẻ | Loại thông dụng, cán nhựa, đầu tù đảm bảo an toàn cho trẻ | ||||||||||||||||||
36 | MN452036 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | Loại thông dụng | ||||||||||||||||||
37 | MN452037 | Bút chì đen | Cái | 30 | Trẻ | bút chì 12 màu loại HB thông dụng | ||||||||||||||||||
38 | MN452038 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 30 | Trẻ | 12 màu, ĐK khoảng : 1cm; dài: 7,5 cm; Trọng lượng cả hộp: 100g | ||||||||||||||||||
39 | MN452039 | Giấy màu | Túi | 30 | Trẻ | giấy các màu cỡ 25x15, 10 tờ/túi | ||||||||||||||||||
40 | MN452040 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 1 | Trẻ | 10 lo¹i b»ng nhùa:b¾p c¶i, su hµo, cµ rèt, míp ®¾ng, khoai t©y, cµ tÝm trßn, ng« bao tö, sóp l¬, ®Ëu b¾p, bÝ ®ao | ||||||||||||||||||
41 | MN452041 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 1 | Trẻ | 10 lo¹i b»ng nhùa:c¶i tr¾ng, cµ chua, da chuét, cñ c¶i tr¾ng, ®Ëu qu¶, su su, b¾p c¶i th¶o, cµ tÝm dµi, qu¶ gÊc, qu¶ míp | ||||||||||||||||||
42 | MN452042 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 1 | Trẻ | 10 lo¹i b»ng nhùa:ng« b¾p, khoai lang, cñ s¾n, cñ tái, cñ gõng, qu¶ chanh, qu¶ ít, bÝ ng«, 2 qu¶ me, trøng gµ, trøng vÞt, 4 trøng cót | ||||||||||||||||||
43 | MN452043 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 1 | Trẻ | 6 lo¹i b»ng nhùa: b¸nh giÇy, b¸nh níng, b¸nh dÎo, giß, ch¶, gµ quay. | ||||||||||||||||||
44 | MN452044 | Tháp dinh dưỡng | Cái | 1 | Giáo viên | Tranh vẽ tháp dinh dưỡng | ||||||||||||||||||
45 | MN452045 | Lô tô dinh dưỡng | Bộ | 6 | Trẻ | Giấy Couche 230g/m2; KT: 10 x 7; 25 lô tô về các loại thực phẩm | ||||||||||||||||||
46 | MN452046 | Bộ luồn hạt | Bộ | 5 | Trẻ | Khung thép đàn hồi, các hạt có hình khác nhau bằng gỗ | ||||||||||||||||||
47 | MN452047 | Bộ lắp ghép | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc nhựa nhiều mầu | (Khối chữ X) | |||||||||||||||||
48 | MN452048 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | Có chiều cao khác nhau ,có tóc và quần áo | ||||||||||||||||||
49 | MN452049 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | Có chiều cao khác nhau ,có tóc và quần áo | ||||||||||||||||||
50 | MN452050 | Bộ đồ chơi gia đình | Bộ | 1 | Trẻ | các loại đồ chơi phản ánh sinh hoạt hàng ngày bằng nhựa, gỗ…Bao gồm nhà, tủ, giường, bàn ghế… | ||||||||||||||||||
51 | MN452051 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | |||||||||||||||||||
52 | MN452052 | Bộ tranh cảnh báo | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
53 | MN452053 | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 3 | Trẻ | Gồm …... Chi tiết bằng nhựa nhiều màu | ||||||||||||||||||
54 | MN452054 | Bộ lắp ráp nút tròn | Bộ | 3 | Trẻ | Gồm 64 chi tiết bằng nhựa nhiều mầu | ||||||||||||||||||
55 | MN452055 | Hàng rào nhựa | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng nhựa nhiều mầu | ||||||||||||||||||
56 | MN452056 | Bộ xây dựng | Bộ | 3 | Trẻ | Gồm 51 chi tiết bằng gỗ sơn màu | (51 Chi tiết) | |||||||||||||||||
57 | MN452057 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 2 | Trẻ | các vật dụng bằng gỗ hoặc nhựa: bình tưới, xẻng, cuốc, xới… | ||||||||||||||||||
58 | MN452058 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc nhựa gồm kìm, ốc vít, eto,cle, búa,tôvít… | ||||||||||||||||||
59 | MN452059 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc nhựa gồm ôtô, tàu hỏa, máy bay, xe máy, xe đạp… | ||||||||||||||||||
60 | MN452060 | Bộ lắp ráp xe lửa | bộ | 1 | Trẻ | Gồm …... Chi tiết sơn màu | ||||||||||||||||||
61 | MN452061 | Bộ động vật biển | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng cao su
hoặc nhựa, gỗ |
||||||||||||||||||
62 | MN452062 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa
hoặc bìa cứng in 2 mặt cán láng có chân đế: Voi, khỉ, hổ, sư tử. Đưa ra kích thước tối thiểu |
||||||||||||||||||
63 | MN452063 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa
hoặc bằng bìa cứng in 2 mặt cán láng có chân đế: Gà, chó, mèo, lợn, trâu bò.
Đưa ra kích thước tối thiểu |
||||||||||||||||||
64 | MN452064 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng cao su
hoặc nhựa, gỗ |
||||||||||||||||||
65 | MN452065 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ | Bộ | 1 | Trẻ | Tranh vẽ
màu, KT 35 cm x35cm |
||||||||||||||||||
66 | MN452066 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | Cần xem xét kỹ loại thiết bị này | ||||||||||||||||||
67 | MN452067 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | |||||||||||||||||||
68 | MN452068 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | |||||||||||||||||||
69 | MN452069 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | Các hình khác nhau bằng nhựa hoặc vật liệu an toàn | ||||||||||||||||||
70 | MN452070 | Cân thăng bằng | Bộ | 2 | Trẻ | Bằng nhựa, gỗ | ||||||||||||||||||
71 | MN452071 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | Bằng nhựa hoặc giấy | (Mẫu giáo 4-5 tuổi) | |||||||||||||||||
72 | MN452072 | Đồng hồ lắp ráp | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng gỗ mầu 2 mặt, một mặt có các con tính 2 hàng hạt | ||||||||||||||||||
73 | MN452073 | Bàn tính học đếm | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng gỗ sơn màu | ||||||||||||||||||
74 | MN452074 | Bộ hình phẳng | Túi | 30 | Trẻ | Mỗi túi có 4 hình nhựa gồm các hình chữ nhật, hình tròn, tam giác,hình vuông có kích thước ….. | ||||||||||||||||||
75 | MN452075 | Ghép nút lớn | Túi | 3 | Trẻ | Bằng nhựa
màu, 64 chi tiết |
||||||||||||||||||
76 | MN452076 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình | Bộ | 3 | Trẻ | Bằng gỗ, nhựa tổng hợp, gồm ……. Chi tiết | ||||||||||||||||||
77 | MN452077 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | Bộ | 3 | Trẻ | 36 chi tiết bằng gỗ sơn mầu | ||||||||||||||||||
78 | MN452078 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | Bộ | 1 | Giáo viên | Tranh ảnh về
hoạt động một số nghề phổ biến liên quan sinh hoạt hàng ngày của giáo viên,
bác sỹ, công an, bộ đội, công nhân, nông dân, dịch vụ. Trên giấy khổ A4 |
||||||||||||||||||
79 | MN452079 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh | Bộ | 1 | Trẻ | Tranh/ảnh
hoặc băng đĩa chọn lọc . Khổ A3 làm khổ tranh. |
||||||||||||||||||
80 | MN452080 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Trẻ | 1 mặt bằng thép chống lóa mầu xanh, 1 mặt bằng nỉ để ghim tranh ảnh . KT 80x120 cm có chân cao | 1 mặt bằng thép chống lóa mầu xanh, 1 mặt bằng nỉ để ghim tranh ảnh . KT 80x120 cm có chân cao | |||||||||||||||||
81 | MN452081 | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng gỗ hoặc
nhựa bao gồm đèn tín hiệu, bục giao thông, phương tiện: xe đạp, ô tô, xe máy,
người đi bộ Kèm theo một số ký hiệu biểm báo thông thường. |
||||||||||||||||||
82 | MN452082 | Lô tô động vật | Bộ | 10 | Dùng chung | |||||||||||||||||||
83 | MN452083 | Lô tô thực vật | Bộ | 10 | Dùng chung | |||||||||||||||||||
84 | MN452084 | Lô tô phương tiện giao thông | Bộ | 10 | Dùng chung | |||||||||||||||||||
85 | MN452085 | Lô tô đồ vật | Bộ | 10 | Dùng chung | |||||||||||||||||||
86 | MN452086 | Tranh số lượng | Tờ | 1 | Trẻ | Tờ khổ Ao | ||||||||||||||||||
87 | MN452087 | Đomino học toán | Bộ | 5 | Trẻ | Gồm bao nhiêu quân. Bằng gỗ, nhựa… | ||||||||||||||||||
88 | MN452088 | Bộ chữ số và số lượng | Bộ | 15 | Trẻ | Miêu tả đủ số lượng, KT | ||||||||||||||||||
89 | MN452089 | Lô tô hình và số lượng | Bộ | 15 | Trẻ | Miêu tả đủ số lượng, KT | ||||||||||||||||||
90 | MN452090 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 - 5 tuổi | Bộ | 2 | Dùng chung | Gồm bao nhiêu tranh, KT,màu sắc, chủng loại giấy, hình ảnh minh họa | ||||||||||||||||||
91 | MN452091 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi | Bộ | 2 | Dùng chung | Gồm bao nhiêu tranh, KT,màu sắc, chủng loại giấy, hình ảnh minh họa | ||||||||||||||||||
92 | MN452092 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề | Bộ | 2 | Dùng chung | Gồm bao nhiêu tranh, KT,màu sắc, chủng loại giấy, hình ảnh minh họa | ||||||||||||||||||
93 | MN452093 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Dùng chung | KT, định lượng giấy | ||||||||||||||||||
94 | MN452094 | Lịch của bé | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng vải hoặc giấy | ||||||||||||||||||
95 | MN452095 | Bộ chữ và số | Bộ | 6 | Trẻ | |||||||||||||||||||
96 | MN452096 | Bộ trang phục Công an | Bộ | 1 | Trẻ | Mục 32 DM TĐ | ||||||||||||||||||
97 | MN452097 | Bộ trang phục Bộ đội | Bộ | 1 | Trẻ | Mục 33 DM TĐ | ||||||||||||||||||
98 | MN452098 | Bộ trang phục Bác sỹ | Bộ | 1 | Trẻ | Mục 35 DM TĐ | ||||||||||||||||||
99 | MN452099 | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 1 | Trẻ | |||||||||||||||||||
100 | MN452100 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác | Bộ | 1 | Trẻ | Bằng gỗ | ||||||||||||||||||
101 | MN452101 | Gạch xây dựng | Thùng | 1 | Trẻ | Gồm 33 viên. Kích thước 140x70x40 và 9 viên kích thước 70x70x40 kèm theo bộ dụng cụ xây dựng (bay xây,thước, quả dọi) | ||||||||||||||||||
102 | MN452102 | Con rối | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
103 | MN452103 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 5 | Trẻ | Gồm các loại phách, trống, xắc xô, mõ… | ||||||||||||||||||
104 | MN452104 | Đất nặn | Hộp | 30 | Trẻ | 6 màu cơ bản, 200g/hộp | ||||||||||||||||||
105 | MN452105 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | |||||||||||||||||||
106 | MN452106 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | |||||||||||||||||||
107 | MN452107 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | |||||||||||||||||||
108 | MN452108 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
109 | MN452109 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
110 | MN452110 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | |||||||||||||||||||
111 | MN452111 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | |||||||||||||||||||
112 | MN452112 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
III | SÁCH - TÀI LIỆU - BĂNG ĐĨA | |||||||||||||||||||||||
113 | MN453113 | Truyện tranh các loại | Cuốn | 30 | Trẻ | |||||||||||||||||||
114 | MN453114 | Vở tập tạo hình | Cuốn | 30 | Trẻ | |||||||||||||||||||
115 | MN453115 | Vở làm quen với toán | Cuốn | 30 | Trẻ | |||||||||||||||||||
116 | MN453116 | Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
117 | MN453117 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | Sách, tài liệu có nội dung
chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB. |
||||||||||||||||||
118 | MN453118 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Cuốn | 1 | Giáo viên | nt | ||||||||||||||||||
119 | MN453119 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Cuốn | 1 | Giáo viên | Sách, tài
liệu có nội dung chương trình đã được thẩm định phê duyệt của các NXB. |
||||||||||||||||||
120 | MN453120 | Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | nt | ||||||||||||||||||
121 | MN453121 | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả | Bộ | 1 | Giáo viên | nt | ||||||||||||||||||
122 | MN453122 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | Âm thanh và
hình ảnh rõ ràng |
||||||||||||||||||
123 | MN453123 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | Âm thanh và
hình ảnh rõ ràng |
||||||||||||||||||
124 | MN453124 | Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
125 | MN453125 | Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
126 | MN453126 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | |||||||||||||||||||
KT. BỘ TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||
THỨ TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Nghĩa | ||||||||||||||||||||||||