BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI OLYMPIC TIẾNG ANH VÒNG TỈNH | ||||||||||
STT | Họ và tên | Nữ | Năm sinh | Lớp | ID | Trường | Điểm | TG (giây) | Giải | Ghi chú |
1 | Nguyễn Mai Như Cẩm | x | 02.02.98 | 7.10 | 70826486 | THCS Thị trấn Cái Vồn | 300 | 427 | Nhất | |
2 | Nguyễn Phương Tâm | x | 30.12.97 | 8.11 | 73823136 | THCS Thị trấn Cái Vồn | 290 | 512 | Nhì | |
3 | Trần Kim Thịnh | x | 28.02.01 | 4.2 | 70844958 | TH Thị trấn Cái Vồn A | 280 | 477 | Ba | |
4 | Phạm Chí Bảo | 20.08.96 | 9.1 | 70992026 | THCS Đông Thành | 280 | 328 | Ba | ||
5 | Nguyễn Huỳnh Kim Ngân | x | 01.04.96 | 9.1 | 73849664 | THCS Thuận An | 280 | 534 | Ba | |
6 | Hồ Diên Việt Anh | 30.03.02 | 3.6 | 70571558 | TH Thị trấn Cái Vồn A | 250 | 508 | KK | ||
7 | Phan Uyên Phương | x | 16.05.01 | 4.3 | 71513470 | TH Thị trấn Cái Vồn A | 270 | 388 | KK | |
8 | Võ Lan Anh | x | 03.08.98 | 7.3 | 74394497 | THCS Đông Bình | 270 | 437 | KK | |
9 | Ngô Huỳnh Ngọc Hoa | x | 03.08.96 | 9.1 | 73496834 | THCS Đông Thành | 270 | 395 | KK | |
10 | Lê Kim Ngân | x | 13.03.02 | 3.4 | 70581779 | TH Thị trấn Cái Vồn A | 120 | 461 | ||
11 | Võ Lê Phương Uyên | x | 29.01.02 | 3.1 | 70886500 | TH Đông Bình A | 140 | 471 | ||
12 | Phạm Như Ý | x | 21.01.01 | 4.4 | 70841513 | TH Thị trấn Cái Vồn B | 210 | 295 | ||
13 | Nguyễn Thị Bảo Trân | x | 15.09.97 | 8.4 | 71660195 | THCS Đông Thành | 230 | 800 | ||
14 | Nguyễn Bảo Toàn | 09.03.97 | 8.4 | 71660678 | THCS Đông Thành | 210 | 834 | |||
15 | Lê Hữu Tình | 20.09.97 | 8.3 | 73470133 | THCS Mỹ Hòa | 260 | 397 |