TRƯỜNG TIỂU HỌC A PHÚ LÂM | ||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2B - Năm học: 2011 - 2012 | ||||||||||||
Giáo viên chủ nhiệm: …. | ||||||||||||
Stt | Họ và Tên HS. | Nữ | THEO DÕI HÀNG THÁNG | Ghi chú (Lí do bỏ học & nhập học) |
||||||||
9 | 10 | 11 | 12 | 01/12 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||||
1 | Trần Thị Kim Anh | x | ||||||||||
2 | Lê Thị Ngọc Diệp | x | ||||||||||
3 | Trương Thị Bảo Gấm | x | ||||||||||
4 | Đỗ Bảo Học | |||||||||||
5 | Huỳnh Thị Bảo Hoa | x | ||||||||||
6 | Võ Quốc Huy | |||||||||||
7 | Hồ Chí Linh | |||||||||||
8 | Phạm Thị Linđa | x | ||||||||||
9 | Phạm Bảo Luân | |||||||||||
10 | Đỗ Cao Như Mỹ | x | ||||||||||
11 | Trần Công Minh | |||||||||||
12 | Lê Bảo Ngân | x | ||||||||||
13 | Đoàn Bảo Ngân | x | ||||||||||
14 | Cao Thị Quỳnh Như | x | ||||||||||
15 | Nguyễn Hoàng Như Quỳnh | x | ||||||||||
16 | Nguyễn Thị Bảo Quyên | x | ||||||||||
17 | Nguyễn Tạ Bảo Trường | |||||||||||
18 | Trần Duy Thiên | |||||||||||
19 | Nguyễn Thị Huyền Trang | x | ||||||||||
20 | Lý Quốc Thái | 12 | Theo cha mẹ | |||||||||
21 | Nguyễn Thành Thật | 25 | ||||||||||
22 | Trần Bảo Tài | 23 | ||||||||||
23 | Lâm Bảo Trân | x | 21 | |||||||||
24 | Vương Nguyễn Anh Trường | 21 | ||||||||||
25 | Phạm Thị Thúy Vy | x | 14 | |||||||||
26 | Đoàn Thị Bảo Yến | x | 4 | |||||||||
27 | Phan Thị Ý | x | 15 | |||||||||
28 | Phạm Hữu Trọng | 6 | ||||||||||
29 | Trần Lâm Kim Ngà | x | ||||||||||
30 | ||||||||||||
31 | ||||||||||||
32 | ||||||||||||
33 | ||||||||||||
34 | ||||||||||||
35 | ||||||||||||
1 | Trần Thị Huỳnh Hoa | x | 24 | Chuyển về từ A Tân Châu | ||||||||
2 | Nguyễn Thanh Hòa | 16 | Chuyển về từ A An Phú | |||||||||
3 | ||||||||||||
4 | ||||||||||||
5 | ||||||||||||
Tháng | 9 | 10 | 11 | 12 | 1/12 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||
TSHS. Đầu năm | 29 | 29 | 29 | 28 | 27 | 26 | 25 | 24 | 23 | 22 | ||
Nữ | 17 | 18 | 18 | 18 | 17 | 17 | 16 | 15 | 14 | 14 | ||
Trong đó: | ||||||||||||
Bỏ học | 9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||
Nữ | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ||
Mới nhập học | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
TSHS. cuối năm | 22 | |||||||||||
Nữ | 14 |