STT |
|
Ngày, tháng, năm sinh |
Nữ | Dân tộc |
Ngày học sinh nghỉ học | Tổng số ngày học sinh nghỉ học | ||||||||||||||||
Tháng thứ nhất |
Tháng thứ hai |
Tháng thứ ba |
Tháng thứ tư |
Tháng thứ năm |
Tháng thứ sáu |
STT | Tháng thứ bảy |
Tháng thứ tám |
Tháng thứ chín |
Học kì I | Học kì II | Cả năm | ||||||||||
Có | Không | Có | Không | Có | Không | |||||||||||||||||
phép | phép | phép | phép | phép | phép | |||||||||||||||||
1 | Kha Thị Quế Anh | 17-02-1998 | x | 02P-24K-28P | 12K-24K | 24K-25P | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 | 4 | |||||||||
2 | Lê Văn Chí Cường | 25-06-1998 | 2 | 23P-25P | 2 | 2 | ||||||||||||||||
3 | Trần Thị Kim Đào | 10-07-1999 | x | x | 12K-24P | 05P-15K-20K | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | |||||||||
4 | Bùi Văn Hong | 15-08-1999 | 4 | 15P-25P | 2 | 2 | ||||||||||||||||
5 | Phạm Nhựt Huy | 02-05-1998 | 5 | |||||||||||||||||||
6 | Tạ Thị Mỹ Huyền | 09-02-1999 | x | x | 6 | |||||||||||||||||
7 | Bùi Quốc Khiêm | 06-10-1999 | 7 | |||||||||||||||||||
8 | Bùi Thị Yến Khoa | 11-08-1999 | x | x | 8 | |||||||||||||||||
9 | Nguyễn Hoàng Thiên Kim | 10-12-1999 | x | 9 | ||||||||||||||||||
10 | Nguyễn Bảo Lập | 19-10-1998 | 10 | |||||||||||||||||||
11 | Dương Vũ Luân | 01-01-1997 | x | 11 | ||||||||||||||||||
12 | Trần Ngọc Mơ | 07-01-1999 | x | 12 | ||||||||||||||||||
13 | Trần Thị Thanh Ngọc | 11-11-1998 | x | 13 | ||||||||||||||||||
14 | Nguyễn Hoàng Nhân | 01-09-1999 | x | 14 | ||||||||||||||||||
15 | Trương Vĩnh Phát | 28-10-1999 | 15 | |||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Hữu Quí | 07-06-1998 | 16 | |||||||||||||||||||
17 | Dương Thị Thảo Quyên | 07-09-1999 | x | 17 | ||||||||||||||||||
18 | Vương Hữu Thắng | 24-03-1999 | 18 | |||||||||||||||||||
19 | Bùi Bảo Thọ | 05-01-1999 | 19 | 12P | 1 | 1 | ||||||||||||||||
20 | Nhan Thị Ngọc Thơ | 11-08-1999 | x | 20 | ||||||||||||||||||
21 | Phan Hải Thông | 19-05-1998 | 21 | |||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Văn Thông | 09-05-1999 | 22 | |||||||||||||||||||
23 | Mã Thu Thủy | 28-04-1999 | x | 23 | ||||||||||||||||||
24 | Trần Thị Kiều Tiên | 26-09-1998 | x | 24 | ||||||||||||||||||
25 | Tạ Thị Mỹ Tiên | 04-04-1999 | x | 25 | ||||||||||||||||||
26 | Lê Trí Tín | 12-03-1996 | 26 | |||||||||||||||||||
27 | Lâm Minh Trí | 19-08-1999 | 27 | |||||||||||||||||||
28 | Nguyễn Trọng Triết | 25-02-1999 | 28 | |||||||||||||||||||
29 | Lê Văn Trung | 09-09-1998 | 29 | |||||||||||||||||||
30 | 30 | |||||||||||||||||||||
31 | 31 | |||||||||||||||||||||
32 | 32 | |||||||||||||||||||||
33 | 33 | |||||||||||||||||||||
34 | 34 | |||||||||||||||||||||
35 | 35 | |||||||||||||||||||||
2 | 3 |