|
MÔN KHOA HỌC | |||||||||||||||
Họ và Tên HS | STT | Điểm kiểm tra thường xuyên | Điểm kiểm tra định kì | Xếp lọai học lực môn | ||||||||||||
Tháng thứ nhất |
Tháng thứ hai |
Tháng thứ ba |
Tháng thứ tư |
Tháng thứ năm |
Tháng thứ sáu |
Stt | Tháng thứ bảy |
Tháng thứ tám |
Học kì I | Cuối năm | Học kì I | Cả năm | ||||
Kha Thị Quế Anh | 1 | 1 | 4 | 10 | Y | G | ||||||||||
Lê Văn Chí Cường | 2 | 2 | 6 | 9 | TB | G | ||||||||||
Trần Thị Kim Đào | 3 | 3 | 8 | 8 | K | K | ||||||||||
Bùi Văn Hong | 4 | 4 | 8 | 9 | 6 | G | TB | |||||||||
Phạm Nhựt Huy | 5 | 5 | 10 | 4 | G | Y | ||||||||||
Tạ Thị Mỹ Huyền | 6 | 6 | ||||||||||||||
Bùi Quốc Khiêm | 7 | 7 | ||||||||||||||
Bùi Thị Yến Khoa | 8 | 5 | 8 | |||||||||||||
Nguyễn Hoàng Thiên Kim | 9 | 9 | ||||||||||||||
Nguyễn Bảo Lập | 10 | 10 | ||||||||||||||
Dương Vũ Luân | 11 | 11 | ||||||||||||||
Trần Ngọc Mơ | 12 | 7 | 12 | |||||||||||||
Trần Thị Thanh Ngọc | 13 | 13 | ||||||||||||||
Nguyễn Hoàng Nhân | 14 | 14 | ||||||||||||||
Trương Vĩnh Phát | 15 | 15 | ||||||||||||||
Nguyễn Hữu Quí | 16 | 16 | ||||||||||||||
Dương Thị Thảo Quyên | 17 | 17 | ||||||||||||||
Vương Hữu Thắng | 18 | 18 | ||||||||||||||
Bùi Bảo Thọ | 19 | 19 | ||||||||||||||
Nhan Thị Ngọc Thơ | 20 | 20 | ||||||||||||||
Phan Hải Thông | 21 | 21 | ||||||||||||||
Nguyễn Văn Thông | 22 | 22 | ||||||||||||||
Mã Thu Thủy | 23 | 23 | ||||||||||||||
Trần Thị Kiều Tiên | 24 | 24 | ||||||||||||||
Tạ Thị Mỹ Tiên | 25 | 25 | ||||||||||||||
Lê Trí Tín | 26 | 26 | ||||||||||||||
Lâm Minh Trí | 27 | 27 | ||||||||||||||
Nguyễn Trọng Triết | 28 | 28 | ||||||||||||||
Lê Văn Trung | 29 | 29 | ||||||||||||||
30 | 30 | |||||||||||||||
31 | 31 | |||||||||||||||
32 | 32 | |||||||||||||||
33 | 33 | |||||||||||||||
34 | 34 | |||||||||||||||
35 | 35 | |||||||||||||||
12 | 13 |