PHÒNG GD VÀ ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||
BÁO CÁO QUYẾT TOÁN THU CHI QUỸ PHÚC LỢI | |||
NĂM HỌC 2009- 2010 | |||
( Từ ngày 01/7/2009 đến ngày 30/6/2010) | |||
Mục | Tiểu mục |
NỘI DUNG | SỐ LIỆU BÁO CÁO |
Tồn năm trước mang sang | 72.163.995 | ||
Tổng thu | 284.852.473 | ||
Tổng chi | 282.050.548 | ||
6200 | Tiền thưởng | 480.000 | |
6249 | Thưởng khác | 480.000 | |
6250 | Phúc lợi tập thể | 232.112.550 | |
6257 | Tiền nước uống | 549.750 | |
6.299 | Các khoản khác | 231.562.800 | |
6550 | Vật tư văn phòng | 1.081.400 | |
6551 | Văn phòng phẩm | ||
6552 | Mua sắm công cụ,dụng cụ văn phòng | ||
6599 | Vật tư văn phòng khác | 1.081.400 | |
6600 | Thông tin,tuyên truyền ,liên lạc | 40.500 | |
6612 | Sách,báo,tạp chí thư viện | 40.500 | |
6750 | Chi phí thuê mướn | 275.000 | |
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | 275.000 | |
6799 | Chi phí thuê mướn khác | ||
6900 | Sửa chữa tài sản phục vụ công tác CM | 6.087.000 | |
6907 | Nhà cửa | 6.087.000 | |
6912 | Thiết bị tin học | ||
6917 | Bảo trì hoàn thiện phần mềm máy tính | ||
7000 | Chi phí nghiệp vụ CM từng ngành | 10.512.300 | |
7003 | Chi mua,in ấn,photo tài liệu chỉ dùng cho CM | 33.000 | |
7049 | Chi phí khác | 10.479.300 | |
7700 | Chi khác | 31.461.798 | |
7749 | Chi nộp ngân sách cấp trên | ||
7758 | Chi hỗ trợ khác | 8.422.000 | |
7761 | Chi tiếp khách | 4.371.400 | |
7799 | Chi các khoản khác | 18.668.398 | |
TỔNG CỘNG | 282.050.548 | ||
Tồn chuyển kỳ sau | 74.965.920 | ||
Ngày 27 Tháng 10 Năm 2010 | |||
Chủ tịch công đoàn Kế toán | Thủ Trưởng đơn vị |