PHÒNG GD VÀ ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||
BÁO CÁO QUYẾT TOÁN THU CHI QUỸ HỌC PHÍ | ||||||||
NĂM HỌC 2010- 2011 | ||||||||
( Từ ngày 01/7/2010 đến ngày 31/5/2011) | ||||||||
Mục | Tiểu mục |
NỘI DUNG | SỐ LIỆU BÁO CÁO | |||||
Tồn năm trước mang sang | 167.424.917 | |||||||
Tổng thu | 614.400.000 | |||||||
Tổng chi | 384.447.141 | |||||||
6100 | Phụ cấp lương | 45.202.347 | ||||||
6106 | PC thêm giờ | 4.484.564 | ||||||
6.149 | Khác | 40.717.783 | ||||||
6200 | Tiền thưởng | - | ||||||
6249 | Thưởng khác | |||||||
6250 | Phúc lợi tập thể | 1.020.000 | ||||||
6253 | Tiền tàu xe,phép năm | |||||||
6257 | Tiền nước uống | 1.020.000 | ||||||
6.299 | Các khoản khác | |||||||
6550 | Vật tư văn phòng | 6.419.610 | ||||||
6551 | Văn phòng phẩm | 5.847.610 | ||||||
6552 | Mua sắm công cụ,dụng cụ văn phòng | |||||||
6599 | Vật tư văn phòng khác | 572.000 | ||||||
6600 | Thông tin,tuyên truyền ,liên lạc | 2.342.600 | ||||||
6612 | Sách,báo,tạp chí thư viện | 2.342.600 | ||||||
6700 | Công tác phí | 15.565.400 | ||||||
6701 | Tiền vé máy bay,tàu xe | 5.925.400 | ||||||
6702 | Phụ cấp công tác phí | 4.720.000 | ||||||
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 4.920.000 | ||||||
6750 | Chi phí thuê mướn | 1.285.000 | ||||||
6751 | Thuê phương tiện vận chuyển | |||||||
6758 | Thuê đào tạo lại cán bộ | 1.200.000 | ||||||
6799 | Chi phí thuê mướn khác | 85.000 | ||||||
6900 | Sửa chữa tài sản phục vụ công tác CM | 22.929.000 | ||||||
6912 | Thiết bị tin học | 13.057.000 | ||||||
6913 | Máy photocopy | 7.872.000 | ||||||
6917 | Bảo trì hoàn thiện phần mềm máy tính | 2.000.000 | ||||||
7000 | Chi phí nghiệp vụ CM từng ngành | 63.674.184 | ||||||
7001 | Mua hàng hóa vật tư chuyên dùng cho CM | 3.553.800 | ||||||
7002 | Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng | 766.000 | ||||||
7003 | Chi mua,in ấn,photo tài liệu chỉ dùng cho CM | 1.163.870 | ||||||
7004 | Đồng phục,trang phục | 890.000 | ||||||
7006 | Sách ,tài liệu ,chế độ dùng cho công tác CM | |||||||
7049 | Chi phí khác | 57.300.514 | ||||||
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho công tác CM | 20.449.000 | ||||||
9055 | Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng | |||||||
9061 | Sách,tài liệu và chế độ dùng cho CM | |||||||
9062 | Thiết bị tin học | 18.299.000 | ||||||
9099 | Tài sản khác | 2.150.000 | ||||||
7700 | Chi khác | 205.560.000 | ||||||
7749 | Chi nộp ngân sách cấp trên | 202.220.000 | ||||||
7758 | Chi hỗ trợ khác | 3.340.000 | ||||||
7761 | Chi tiếp khách | |||||||
7799 | Chi các khoản khác | |||||||
TỔNG CỘNG | 384.447.141 | |||||||
Tồn chuyển kỳ sau | 397.377.776 | |||||||
Ngày 31 Tháng 5 Năm 2011 | ||||||||
Kế toán | Thủ Trưởng đơn vị | |||||||