PHÒNG GD VÀ ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM |
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự
do -
Hạnh phúc |
BÁO CÁO QUYẾT TOÁN THU CHI KPHĐ CỦA BAN ĐD
CHA MẸ HS |
NĂM HỌC 2010- 2011 |
( Từ ngày 01/8/2010 đến ngày 31/5/2011) |
Mục |
Tiểu mục |
NỘI DUNG |
SỐ LIỆU BÁO CÁO |
|
|
Tồn năm trước mang sang |
(2.442.807) |
|
|
Tổng thu |
350.000.000 |
|
|
Tổng chi |
275.938.200 |
6050 |
|
Tiền công |
28.200.000 |
|
6099 |
Tiền công trả thường xuyên ( Lương tạp
vụ) |
28.200.000 |
6250 |
|
Phúc lợi tập thể |
10.100.000 |
|
6299 |
Trợ cấp 20/11 |
10.100.000 |
6550 |
|
Vật tư văn phòng |
21.000.000 |
|
6552 |
Mua sắm công cụ , dụng cụ VP ( thay 100 mặt
bàn) |
21.000.000 |
6750 |
|
Chi phí thuê mướn |
5.900.000 |
|
6799 |
Chi phí thuê mướn
khác(Công xây ,lát bồn trồng cây) |
5.900.000 |
6900 |
|
Sửa chữa tài sản
phục vụ công tác CM |
130.800.700 |
|
6907 |
Nhà cửa ( Làm mái
che và cải tạo phòng học lầu 2-dãy A) |
109.801.000 |
|
6918 |
Công trình văn hóa(
vật tư,cây xanh,phân.. trồng cây xanh) |
20.999.700 |
|
6921 |
Đường điện,cấp thoát
nước |
|
7000 |
|
Chi phí nghiệp vụ CM từng ngành |
69.575.500 |
|
7004 |
Đồng phục,trang phục( bảo vệ ) |
488.000 |
|
7049 |
Chi phí khác ( khen thưởng HS ) |
69.087.500 |
9050 |
|
Mua sắm tài sản dùng
cho công tác CM |
- |
|
9099 |
Tài sản khác |
|
7700 |
|
Chi khác |
10.362.000 |
|
7758 |
Chi hỗ trợ khác(Thăm
bệnh + ĐHội ) |
4.030.000 |
|
7761 |
Chi tiếp khách |
|
|
7799 |
Chi các khoản khác (
Bồi dưỡng quản lý ) |
6.332.000 |
|
|
TỔNG CỘNG |
275.938.200 |
|
|
Tồn chuyển kỳ sau |
71.618.993 |
|
|
|
|
Ngày 31 Tháng 5
Năm 2011 |
|
Trưởng ban ĐD-CMHS Kế toán |
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|