PHÒNG GD VÀ ĐT QUẬN NINH KIỀU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
TRƯỜNG THCS LƯƠNG THẾ VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||
BÁO CÁO SỐ LIỆU QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC | |||||
NĂM 2010 | |||||
( Kèm theo biểu số 3) | |||||
Mục | Tiểu mục |
NỘI DUNG | Số liệu B/c quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
|
Tồn năm trước mang sang | |||||
Tổng thu | 4.989.541.000 | ||||
Tổng chi | 4.989.530.131 | ||||
Nhóm 1 : Chi thanh toán cá nhân : | 4.753.513.341 | ||||
6000 | Tiền lương | 2.708.479.257 | |||
6001 | Tiền lương ngạch bậc | 2.680.765.091 | |||
6002 | Lương Tập sự | 27.714.166 | |||
6050 | Tiền công | 17.217.600 | |||
6051 | Tiền công hợp đồng thường xuyên | 17.217.600 | |||
6100 | Phụ cấp lương | 1.003.925.981 | |||
6101 | PCCV | 32.916.000 | |||
6106 | PC thêm giờ | 3.203.642 | |||
6113 | PC trách nhiệm | 13.728.000 | |||
6116 | Phụ cấp Ưu đãi | 807.602.663 | |||
6117 | PC TNVK | 19.137.346 | |||
6149 | Phụ cấp thêm giờ | 127.338.330 | |||
6200 | Tiền thưởng | 21.810.000 | |||
6201 | Thưởng thường xuyên theo định mức | 21.810.000 | |||
6250 | Phúc lợi tập thể | 90.662.460 | |||
6253 | Tiền tàu xe,phép năm | 2.895.000 | |||
6299 | Các khoản khác | 87.767.460 | |||
6300 | Các khoản đóng góp | 632.348.203 | |||
6301 | Bảo hiểm xã hội 16% | 443.011.812 | |||
6302 | Bảo hiểm Y tế 3% | 83.305.376 | |||
6303 | Kinh phí Công đoàn 2% | 55.464.265 | |||
6304 | Bảo hiểm thất nghiệp 1% | 50.566.750 | |||
6400 | CÁC KHOẢN TT KHÁC CHO CÁ NHÂN | 279.069.840 | |||
6404 | Chi chênh lệch thu nhập | 279.069.840 | |||
Nhóm 2 : | Chi chuyên môn nghiệp vụ | 131.348.790 | |||
6500 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 63.861.163 | |||
6501 | Thanh toán tiền điện | 43.151.163 | |||
6502 | Thanh toán tiền nước | 20.710.000 | |||
6550 | Vật tư văn phòng | 1.728.000 | |||
6551 | Văn phòng phẩm | 1.728.000 | |||
6552 | Mua sắm công cụ,dụng cụ văn phòng | ||||
6599 | Vật tư văn phòng khác | ||||
6600 | Thông tin,tuyên truyền ,liên lạc | 15.457.627 | |||
6601 | Cước phí điện thoại trong nước | 618.460 | |||
6612 | Sách báo ,tạp chí thư viện | 14.775.000 | |||
6617 | Cước phí Internet | 64.167 | |||
6700 | Công tác phí | 46.302.000 | |||
6701 | Tiền vé máy bay,tàu xe | 4.612.000 | |||
6702 | Phụ cấp công tác phí | 370.000 | |||
6703 | Tiền thuê phòng ngủ | 920.000 | |||
6704 | Khoán công tác phí | 5.400.000 | |||
6758 | Thuê đào tạo tại chỗ | 35.000.000 | |||
7000 | Chi phí NVCM của từng ngành | 4.000.000 | |||
7004 | Đồng phục , trang phục | 4.000.000 | |||
Nhóm 3 : | Mua sắm sửa chữa | 104.668.000 | |||
6900 | Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 6.590.000 | |||
6905 | Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng | ||||
6.907 | Nhà cửa | ||||
6912 | Thiết bị tin học | ||||
6917 | Bảo trì và hòan thiện phần mềm máy tính | ||||
6921 | Đường điện,cấp thoát nước | ||||
6949 | Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác | 6.590.000 | |||
9050 | Mua sắm tài sản dùng cho công tác chuyên môn | 98.078.000 | |||
9055 | Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng | ||||
9062 | Thiết bị tin học | 98.078.000 | |||
9099 | Tài sản khác | ||||
Nhóm 4 : | Các khoản chi khác | - | |||
7950 | Chi lập các quỹ của đơn vị thực hiện khoán chi | ||||
7951 | Chi lập quỹ dự phòng ổn định thu nhập | ||||
7952 | Chi lập quỹ phúc lợi của đơn vị sự nghiệp | ||||
7953 | Chi lập quỹ khen thưởng của đơn vị sự nghiệp | ||||
7954 | Chi lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp | ||||
8000 | Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm | ||||
8006 | Chi sắp xếp lao động khu vực HCSN | ||||
8049 | Chi khác | ||||
TỔNG CỘNG | 4.989.530.131 | ||||
Ngày 29 Tháng 12 Năm 2010 | |||||
Kế toán | Thủ trưởng đơn vị | ||||
(4.989.530.131) | |||||