PHÒNG GD VÀ ĐT QUẬN NINH KIỀU |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
TRƯỜNG
THCS LƯƠNG THẾ VINH |
ĐỘC LẬP - TỰ DO- HẠNH PHÚC |
|
|
|
|
BÁO CÁO THU CHI
QUỸ PHÚC LỢI NĂM 2010 |
|
|
|
|
STT |
NHÓM |
MỤC |
TIỂU MỤC |
TÊN NHÓM MỤC |
SỐ TIỀN |
|
A |
|
|
|
TỔNG THU |
501.400.902 |
|
|
|
|
|
- Tồn năm trước mang sang |
186.061.573 |
|
|
|
|
|
- Thu năm nay |
315.339.329 |
|
B |
|
|
|
TỔNG CHI |
296.876.084 |
|
|
1 |
|
|
Chi thanh toán cá
nhân |
243.876.050 |
|
|
|
6200 |
6249 |
Tiền thưởng |
480.000 |
|
|
|
6250 |
6257 |
Tiền nước uống |
427.750 |
|
|
|
|
6299 |
Khác (Trợ cấp ngày
lễ , tết,sinh nhật..) |
242.968.300 |
|
|
2 |
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên
môn |
16.172.200 |
|
|
|
6550 |
6599 |
Vật tư văn phòng |
960.400 |
|
|
|
6600 |
6612 |
Sách ,báo |
40.500 |
|
|
|
6750 |
6799 |
Chi phí thuê mướn |
500.000 |
|
|
|
7000 |
7049 |
Chi phí chuyên
môn |
14.671.300 |
|
|
4 |
|
|
Chi khác |
36.827.834 |
|
|
|
7750 |
7758 |
Chi hỗ trợ khác |
20.525.400 |
|
|
|
|
7761 |
Chi tiếp khách |
7.484.834 |
|
|
|
|
7799 |
Chi các khoán khác |
8.817.600 |
|
C |
|
|
|
TỒN |
204.524.818 |
|
|
|
Ninh Kiều , Ngày
07 Tháng 01
Năm 2011 |
|
|
Kế Toán |
Hiệu Trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|