Họ tên thí sinh: | ||||||||||
SBD: | ||||||||||
CÔNG TY ĐIỆN MÁY | ||||||||||
Mã hàng |
Ngày bán | Tên hàng |
Nơi bán | Số lượng |
Trị giá (usd) |
Huê hồng (usd) |
Doanh thu (usd) |
|||
BTV | 16/10/07 | Tivi | Biên Hòa | 250 | 105000 | 2100 | 102900 | |||
VTL | 17/10/07 | Tủ lạnh | Vũng Tàu | 500 | 150000 | 3000 | 147000 | |||
CTV | 23/10/07 | Tivi | Cần Thơ | 420 | 176400 | 3528 | 172872 | |||
BMG | 26/10/07 | Máy giặt | Biên Hòa | 160 | 32000 | 1280 | 30720 | |||
VTL | 13/11/07 | Tủ lạnh | Vũng Tàu | 370 | 111000 | 2220 | 108780 | |||
CMG | 14/11/07 | Máy giặt | Cần Thơ | 240 | 48000 | 1920 | 46080 | |||
BTV | 15/11/07 | Tivi | Biên Hòa | 320 | 140800 | 2816 | 137984 | |||
VMG | 13/12/07 | Máy giặt | Vũng Tàu | 90 | 22500 | 450 | 22050 | |||
CTL | 14/12/07 | Tủ lạnh | Cần Thơ | 380 | 117800 | 2356 | 115444 | |||
BTV | 15/12/07 | Tivi | Biên Hòa | 140 | 56000 | 1120 | 54880 | |||
Bảng 1 | Bảng 2 | |||||||||
TV | TL | MG | B | C | V | |||||
15/10/07 | 420 | 300 | 200 | Biên Hòa | Cần Thơ | Vũng Tàu | ||||
15/11/07 | 440 | 310 | 250 | |||||||
15/12/07 | 400 | 320 | 210 | Bảng 3 | ||||||
TV | TL | MG | ||||||||
Tivi | Tủ lạnh | Máy giặt | ||||||||
Tính trung bình cộng số lượng | ||||||||||
TÊN HÀNG | TIVI | TỦ LẠNH | MÁY GIẶT | |||||||
SỐ LƯỢNG | 282,5 | 416,6667 | 163,3333 | Điều kiện | ||||||
Số lượng |
Tên hàng |
Tên hàng |
Tên hàng |
|||||||
>300 | Tivi | Tủ lạnh | Máy giặt | |||||||
Bảng rút trích | ||||||||||
Mã hàng |
Ngày bán | Tên hàng |
Nơi bán | Số lượng |
Trị giá (usd) |
Huê hồng (usd) |
Doanh thu (usd) |
|||
CTV | 23/10/07 | Tivi | Cần Thơ | 420 | 176400 | 3528 | 172872 | |||
BTV | 15/11/07 | Tivi | Biên Hòa | 320 | 140800 | 2816 | 137984 | |||