BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TOÁN   LỚP  9 TỔNG HỢP KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:     01  Tờ số   
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD : 001  Đến SBD: 023      
Đợt 1 Đợt 2 Tổng Ghi chú
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ Môn NVH Lại Yên Tổng Môn Đức Thượng Song Phương Tổng
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC Phòng Dự thi Tổng Phòng Dự thi Tổng     Phòng Dự thi Tổng Phòng Dự thi Tổng      
1 001   Nguyễn Tuấn Anh Nam 5/3/1997 Kim Chung 9,1 Giỏi Tốt Nguyễn Trí Thị An   Toán 1 23 45 11 22 44 89 1 22 43 9 22 43 86    
2 002   Nguyễn Tuấn anh Nam 9/8/1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Thảo     2 22   12 22       2 21   10 21        
3 003   Nguyễn Tuấn Anh Nam 9/26/1997 Đức Giang 9,1 Giỏi Tốt Trần Thị Thu Hiền   Anh 3 22 44 13 22 44 88 Hoá 3 22 44 11 22 43 87    
4 004   Trần Thị Thuỳ Anh Nam 3/4/1997 Cát Quế A 8,4 G T Nguyễn Bá Khánh     4 22   14 22       4 22   12 21        
5 005   Nguyễn Tấn Đạt Nam 10/11/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,0 Giỏi Tốt Chu Thị Hương Thông   Sinh 5 21 42 15 21 41 83 GDCD 5 20 40 13 21 42 82    
6 006   Nguyễn Đình Đức  Nam 23/06/1997 Yên Sở 8,5 Giỏi Tốt Phan Thị Vân     6 21   16 20       6 20   14 21        
7 007   Nguyễn Duy Đức Nam 8/10/1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Thảo   Địa 7 20 40 17 21 41 81 Văn 7 23 45 15 21 41 86    
8 008   Trần Thị Dung Nữ 17/09/1997 Minh Khai 8,8 G T Nguyễn Thu Hương     8 20   18 20       8 22   16 20        
9 009   Nguyễn Phi Kiền Dương Nam 14/08/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt Chu Thị Hương Thông   Sử 9 21 42 19 21 41 83                    
10 010   Nguyễn Thiên Dương Nam 8/25/1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Thảo     10 21   20 20                        
11 011   Phan Trường Giang Nam 18/04/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi Tốt Chu Thị Hương Thông       213     211   424     172     169   341    
12 012   Nguyễn Thị Hà Nữ 12/4/1997 Cát Quế B 8,6 Giỏi Tốt Trần Thị Huyền   424 341 765  
13 013   Nguyễn Minh Hiếu Nam 7/23/1997 Đức Giang 9,0 Giỏi Tốt Trần Thị Thu Hiền  
14 014   Nguyễn Văn Hiếu  Nam 18/07/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,9 Giỏi Tốt Chu Thị Hương Thông  
15 015   Phạm Hoàn Nam 6/21/1997 Cát Quế A 8,5 G T Nguyễn Bá Khánh  
16 016   Nguyễn Thế Hùng Nam 6/6/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,8 Giỏi Tốt Chu Thị Hương Thông  
17 017   Nguyễn Bách Hưng Nam 14/12/1997 Cát Quế B 8,6 Giỏi Tốt Trần Thị Huyền  
18 018   Phú Thị Ánh Hường Nữ 5/4/1997 Sơn Đồng 9,4 Giỏi Tốt Trần Thị Thu Hà  
19 019   Phạm Thị Thu Hường Nữ 8/24/1997 Đức Giang 9,5 Giỏi Tốt Trần Thị Thu Hiền  
20 020   Nguyễn Bá Khải Nam 3/12/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,7 Giỏi Tốt Chu Thị Hương Thông  
21 021   Trịnh Thị Khuyên Nữ 6/30/1997 Đức Thượng 9,1 Giỏi Tốt Kiều Thị Như  
22 022   Nguyễn Tiến Trung Kiên Nam 11/30/1997 Dương Liễu 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Thảo  
23 023   Trần Quang Kiên Nam 4/25/1997 Sơn Đồng 9,5 Giỏi Tốt Trần Thị Thu Hà  
Số thí sinh ghi tên dự thi 23 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
    Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TOÁN   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:     02  Tờ số   
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD : 024   Đến SBD: 045
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 024   Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 9/14/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,2 Giỏi Tốt Viết Thị Liên  
2 025   Nguyễn Văn nam Nam 3/9/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,8 Giỏi Tốt Viết Thị Liên  
3 026   Phí Thị Kim Ngân Nữ 5/21/1997 Đức Thượng 9,0 Giỏi Tốt Kiều Thị Như  
4 027   Phạm Thị Tuyết Nhi Nữ 12/10/1997 Cát Quế A 8,8 G T Nguyễn Bá Khánh  
5 028   Cao Thị Nhung Nữ 2/27/1997 Đức Giang 9,7 Giỏi Tốt Trần Thị Thu Hiền  
6 029   Nguyễn Thị Oanh Nữ 5/4/1997 Cát Quế B 8,5 Giỏi Tốt Trần Thị Huyền  
7 030   Cao Ngọc Phong Nam 1/15/1997 Đức Giang 9,1 Giỏi Tốt Trần Thị Thu Hiền  
8 031   Phạm Thị Hạnh Sâm Nữ 1/17/1997 Kim Chung 9,1 Giỏi Tốt Nguyễn Trí Thị An  
9 032   Nguyễn Hữu Sơn Nam 7/26/1997 Sơn Đồng 9,6 Giỏi Tốt Trần Thị Thu Hà  
10 033   Nguyễn Trung Thắng Nam 18/11/1997 Nguyễn Văn Huyên 9,0 Giỏi Tốt Chu Thị Hương Thông  
11 034   Nguyễn Xuân Thắng Nam 18/03/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi Tốt Chu Thị Hương Thông  
12 035   Giang Văn Thể Nam 7/7/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,1 Giỏi Tốt Viết Thị Liên  
13 036   Nguyễn Đức Thịnh Nam 15/01/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,5 Giỏi Tốt Chu Thị Hương Thông  
14 037   Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 03/08/1997 Yên Sở 8,8 Giỏi Tốt Phan Thị Vân  
15 038   Đỗ Hoàng Thanh Tuấn Nam 7/8/1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Thảo  
16 039   Nguyễn Chí Tuấn Nam 05/07/1997 Minh Khai 8,5 Kh T Nguyễn Thu Hương  
17 040   Nguyễn Hữu Tuấn Nam 2/11/1997 Đức Thượng 8,4 Khá Tốt Kiều Thị Như  
18 041   Nguyễn Thanh Tùng Nam 30/12/1997 Yên Sở 8,3 Giỏi Tốt Phan Thị Vân  
19 042   Đỗ Văn Việt Nam 11/21/1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Thảo  
20 043   Ngô Văn Việt Nam 4/20/1997 Đức Thượng 9,1 Giỏi Tốt Kiều Thị Như  
21 044   Trần Hồng Việt Nam 14/08/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thi Huệ  
22 045   Lương Ngọc Yến Nữ 7/9/1997 Kim Chung 9,3 Giỏi Tốt Nguyễn Trí Thị An  
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TIẾNG ANH   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:  03  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD :  046   Đến SBD:  067
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 046   Nguyễn Quốc Anh Nam 28/11/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,7 Giỏi Tốt Trần Thị Xuân  
2 047   Nguyễn Sỹ Hoàng Anh Nam 1/11/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,5 Giỏi Tốt Trần Thị Xuân  
3 048   Trần Thị Minh Anh Nữ 11/29/1997 Đức Thượng 9,8 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Sen  
4 049   Trần Thị Xuân Anh Nữ 9/2/1997 Nguyễn Văn Huyên 9,0 Giỏi Tốt Trần Thị Xuân  
5 050   Nguyễn Ngọc Ánh  Nữ 12/05/1997 Yên Sở 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lục  
6 051   Nguyễn Bảo Châu Nữ 6/7/1997 Sơn Đồng 8,3 Giỏi Tốt Đình Thị Phương Hoài  
7 052   Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 1/5/1997 Sơn Đồng 9,9 Giỏi Tốt Đình Thị Phương Hoài  
8 053   Phùng Thị Chúc Nữ 1/3/1997 Dương Liễu 8,0 Giỏi Tốt Đỗ Xuân Hoàng  
9 054   Nguyễn Trọng Đức  Nam 3/6/1997 Cát Quế A 8,4 G T Nguyễn Thị Tuyết  
10 055   Đỗ Thị Dung Nữ 21/10/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,9 Giỏi Tốt Trần Thị Xuân  
11 056   Danh Thị Hà Nữ 1/13/1997 Dương Liễu 8,1 Giỏi Tốt Đỗ Xuân Hoàng  
12 057   Nguyễn Thị Hân Nữ 3/16/1997 Cát Quế A 8,4 G T Nguyễn Thị Tuyết  
13 058   Hoàng Thị Hằng Nữ 6/8/1997 Kim Chung 8,7 Giỏi Tốt Lê Thị Bích Thảo  
14 059   Nguyễn Thị Hằng Nữ 18/01/1997 Cát Quế B 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Mai Duyên  
15 060   Nguyễn Thiên Phương Hiên Nữ 26/12/1997 Minh Khai 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thu Thủy  
16 061   Nguyễn Thị Hoài Nữ 2/23/1997 Cát Quế A 8,9 K T Nguyễn Thị Tuyết  
17 062   Đỗ Thị Hồng Nữ 20/09/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi Tốt Trần Thị Xuân  
18 063   Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 6/23/1997 Đức Thượng 8,8 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Sen  
19 064   Bá Thị Thu Huệ Nữ 2/2/1997 Nguyễn Văn Huyên 9,5 Giỏi Tốt Trần Thị Xuân  
20 065   Phạm Thị Hưởng Nữ 12/29/1997 Cát Quế B 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Mai Duyên  
21 066   Nguyễn Thị Huyền Nữ 18/10/1997 Cát Quế B 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Mai Duyên  
22 067   Nguyễn Văn Khanh Nam 1/2/1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt Đỗ Xuân Hoàng  
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TIẾNG ANH   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:  04  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD :  068  Đến SBD: 089 
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 068   Hoàng Diệu Linh Nữ 4/12/1997 Nguyễn Văn Huyên 9,5 Giỏi Tốt Trần Thị Xuân  
2 069   Lê Đỗ Khánh Linh Nữ 28/07/1997 Nguyễn Văn Huyên 9,2 Giỏi Tốt Trần Thị Xuân  
3 070   Nguyễn Như Thái Linh Nữ 11/09/1997 Yên Sở 8.4 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lục  
4 071   Trần Thị Mỹ Linh Nữ 2/26/1997 Đức Giang 8,4 Giỏi Tốt Hà Thị Trung Phương  
5 072   Nguyễn Thảo Ly Nữ 08/04/1997 Minh Khai 8.8 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thu Thủy  
6 073   Nguyễn Đình Nam Nam 12/6/1997 Sơn Đồng 9,3 Giỏi Tốt Đình Thị Phương Hoài  
7 074   Đỗ Thị Ngọc Nữ 3/6/1997 Đức Giang 8,8 Giỏi Tốt Hà Thị Trung Phương  
8 075   Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 12/4/1997 Đức Thượng 9,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Sen  
9 076   Nguyễn Thiị Kim Oanh Nữ 3/14/1997 Đức Giang 8,6 Giỏi Tốt Hà Thị Trung Phương  
10 077   Bùi Hồng Quân Nam 9/7/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,8 Giỏi Tốt Trần Thị Xuân  
11 078   Nguyễn Công Quang Nam 11/15/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Tố Nguyên  
12 079   Lê Thị Quyên Nữ 11/8/1997 Đức Giang 8,8 Giỏi Tốt Hà Thị Trung Phương  
13 080   Nguyễn Anh Thư Nữ 8/2/1997 Đức Thượng 9,1 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Sen  
14 081   Phạm Quang Thuỳ Nam 11/10/1997 Kim Chung 8,2 Giỏi Tốt Lê Thị Bích Thảo  
15 082   Lê Đức Tiến Nam 5/23/1997 Kim Chung 8,3 Giỏi Tốt Lê Thị Bích Thảo  
16 083   Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 10/12/1997 Yên Sở 8.8 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lục  
17 084   Nguyễn Thuỳ Trang Nữ 3/24/1997 Dương Liễu 8,6 Giỏi Tốt Đỗ Xuân Hoàng  
18 085   Bùi Hữu Trường Nam 10/23/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Tố Nguyên  
19 086   Nguyễn Phương Tú Nam 10/11/1997 Nguyễn Văn Huyên 9,4 Giỏi Tốt Trần Thị Xuân  
20 087   Trần Thanh Tùng Nam 3/10/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Tố Nguyên  
21 088   Nguyễn Viết Việt Nam 5/29/1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi Tốt Đỗ Xuân Hoàng  
22 089   Lê Thị Xiêm Nữ 9/3/1997 Cát Quế B 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Mai Duyên  
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 MÔN THI: SINH HOC  LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:  05  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 090  Đến SBD: 110
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 090   Đinh Thế Anh Nữ 1/4/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi  Tốt Xuân Thị Tuyết Lan  
2 091   Đỗ Thị Lan Anh Nữ 24/09/1997 Minh Khai 8,0 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Thuận  
3 092   Nguyễn Thuỳ Dung Nữ 17/09/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,8 Giỏi  Tốt Xuân Thị Tuyết Lan  
4 093   Phan Thị Dung Nữ 31/01/1997 Cát Quế B 8,3 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Lê Thịnh  
5 094   Trần Thị Dung Nữ 12/3/1997 Sơn Đồng 8,6 Giỏi  Tốt Bá Thị Nga  
6 095   Lê Thị Hằng Nữ 4/22/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,9 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Hoa Tươi  
7 096   Hồ Thuý Hạnh Nữ 5/13/1997 Kim Chung 8,7 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Diệp  
8 097   Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 3/24/1997 Đức Thượng 8,4 Giỏi  Tốt Đỗ Thị Thu Mai  
9 098   Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 9/21/1997 Đức Giang 8,0 Khá Tốt Nguyễn Thị An  
10 099   Nguyễn Thu Hương Nữ 6/15/1997 Dương Liễu 8,6 Giỏi  Tốt Đỗ Thị Dung  
11 100   Nguyễn Thị Huyền Nữ 6/4/1997 Dương Liễu 8,5 Giỏi  Tốt Đỗ Thị Dung  
12 101   Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 3/14/1997 Dương Liễu 8,5 Giỏi  Tốt Đỗ Thị Dung  
13 102   Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 5/5/1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi  Tốt Đỗ Thị Dung  
14 103   Phạm Mỹ Linh Nữ 11/7/1997 Kim Chung 8,9 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Diệp  
15 104   Nguyễn Trang Ly Nữ 8/21/1997 Cát Quế A 8,3 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Hồng  
16 105   Tạ Thị Ánh Mây Nữ 9/23/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,7 Giỏi  Tốt Xuân Thị Tuyết Lan  
17 106   Nguyễn Thị Mơ Nữ 1/13/1997 Đức Giang 8,3 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị An  
18 107   Phạm Văn Nam Nam 7/23/1997 Đức Giang 7,9 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị An  
19 108   Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 8/28/1997 Đức Thượng 9,1 Giỏi  Tốt Đỗ Thị Thu Mai  
20 109   Nguyễn Thị Ngân Nữ 10/26/1997 Dương Liễu 8,2 Khá Tốt Đỗ Thị Dung  
21 110   Nguyễn Thị Ngọc Nữ 25/01/1997 Yên Sở 8.5 Giỏi  Tốt Doãn Thị Hà  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 MÔN THI: SINH HOC  LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:  06  Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 111   Đến SBD: 131
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 111   Cao Thị Ý Nhi Nữ 4/1/1997 Đức Giang 8,0 Khá Tốt Nguyễn Thị An  
2 112   Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 12/7/1997 Cát Quế A 8,2 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Hồng  
3 113   Trần Thị Nhung Nữ 8/3/1997 Đức Thượng 9,2 Giỏi  Tốt Đỗ Thị Thu Mai  
4 114   Mầu Thị Phương Nữ 4/11/1997 Cát Quế A 8,5 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Hồng  
5 115   Nguyễn Thị Hà Phương Nữ 3/5/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi  Tốt Xuân Thị Tuyết Lan  
6 116   Nguyễn Phi Quân Nam 4/22/1997 Dương Liễu 8,3 Khá Tốt Đỗ Thị Dung  
7 117   Phạm Quyết Nam 20/01/1997 Nguyễn Văn Huyên 9,1 Giỏi  Tốt Xuân Thị Tuyết Lan  
8 118   Nguyễn Quý Hồng Thái Nữ 4/4/1997 Sơn Đồng 8,5 Giỏi  Tốt Bá Thị Nga  
9 119   Trần Thị Thanh Nữ 3/12/1997 Cát Quế B 8,5 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Lê Thịnh  
10 120   Lê Thị Thảo Nữ 11/17/1997 Cát Quế B 8,5 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Lê Thịnh  
11 121   Nguyễn Thị Thảo Nữ 5/11/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,5 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Hoa Tươi  
12 122   Nguyễn Bá Thịnh Nam 6/29/1997 Sơn Đồng 8,0 Giỏi  Tốt Bá Thị Nga  
13 123   Bùi Thị Cẩm Thơ Nữ 4/14/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,0 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Hoa Tươi  
14 124   Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 9/2/1997 Kim Chung 8,6 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Diệp  
15 125   Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 5/15/1997 Đức Giang 8,0 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị An  
16 126   Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 18/09/1997 Yên Sở 8.7 Giỏi  Tốt Doãn Thị Hà  
17 127   Đỗ Phi Tùng Nam 20/07/1997 Minh Khai 8,6 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Thuận  
18 128   Lê Anh Tùng Nam 19/04/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,2 Giỏi  Tốt Xuân Thị Tuyết Lan  
19 129   Trần Quang Vinh Nam 7/2/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,8 Giỏi  Tốt Xuân Thị Tuyết Lan  
20 130   Lê Thị Hải Yến Nữ 24/04/1997 Yên Sở 8.7 Giỏi  Tốt Doãn Thị Hà  
21 131   Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 2/18/1997 Đức Thượng 8,7 Giỏi  Tốt Đỗ Thị Thu Mai  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  ĐỊA LÝ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:   07  Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 132  Đến SBD: 151  
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 132   Nguyễn Phương Anh Nữ 29/12/1997 Yên Sở 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Mai  
2 133   Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 8/21/1997 Đức Giang 8,2 Giỏi Tốt Đặng Thị Bích Nga  
3 134   Nguyễn Văn Bảy Nam 5/11/1997 Đức Thượng 9,0 Giỏi Tốt Lý Đức Hòa  
4 135   Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 10/28/1997 Sơn Đồng 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Trung Thị Mai  
5 136   Tuấn Thị Thu Chuyên Nữ 11/7/1997 Kim Chung 9,2 Giỏi Tốt Hồ Thị Huyền Trang  
6 137   Lê Thi Giang Nữ 12/2/1997 Cát Quế A 8,1 Giỏi Tốt Đào Thị Minh  
7 138   Đỗ Thị Hà  Nữ 13/07/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,5 Giỏi Tốt Ngô Thị Lý  
8 139   Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 24/-4/1997 Yên Sở 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Mai  
9 140   Nguyễn Thị Hân Nữ 8/12/1997 Cát Quế B 9,2 Giỏi Tốt Phi Thị Hoan  
10 141   Nguyễn Hữu Thu Hằng Nữ 8/31/1997 Sơn Đồng 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Trung Thị Mai  
11 142   Nguyễn Thị Hằng Nữ 8/17/1997 Cát Quế A 8,3 Giỏi Tốt Đào Thị Minh  
12 143   Nguyễn Doãn Hiếu Nam 7/8/1997 Sơn Đồng 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Trung Thị Mai  
13 144   Phùng Bá Hiếu Nam 6/18/1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt Đặng Thị Bích Nga  
14 145   Đỗ Thị Hoài Nữ 12/8/1997 Dương Liễu 8,0 Giỏi Tốt Đặng Thị Bích Nga  
15 146   Nguyễn Minh Hồng Nữ 19/09/1997 Yên Sở 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Mai  
16 147   Nguyễn Năng Huấn  Nam 12/4/1997 Cát Quế B 8,8 Giỏi Tốt Phi Thị Hoan  
17 148   Cấn Thị Thanh Huệ Nữ 3/28/1997 Kim Chung 8,0 Giỏi Tốt Hồ Thị Huyền Trang  
18 149   Phí Thị Huệ Nữ 21/10/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,3 Giỏi Tốt Ngô Thị Lý  
19 150   NguyễnThị Khuyên Nữ 5/19/1997 Đức Giang 8,0 Giỏi Tốt Đình Thị Thuý Hoàn  
20 151   Trần Thị Liên  Nữ 3/25/1997 Cát Quế B 8,9 Giỏi Tốt Phi Thị Hoan  
                       
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 20 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  ĐỊA LÝ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:   08  Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 152  Đến SBD: 171
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 152   Bùi Thị Mai Linh Nữ 2/12/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,9 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lý  
2 153   Phí Thị Loan Nữ 8/29/1997 Đức Giang 8,1 Giỏi Tốt Đình Thị Thuý Hoàn  
3 154   Hoàng Kim Long Nam 26/01/1997 Minh Khai 8,6 Kh T Nguyễn Thị Thuận  
4 155   Nguyễn Thị Mến Nữ 10/15/1997 Đức Thượng 8,7 Giỏi Tốt Lý Đức Hòa  
5 156   Nguyễn Thị Nhung Nữ 25/09/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,8 Giỏi Tốt Ngô Thị Lý  
6 157   Nguyễn Trọng Phước Nam 18/03/1997 Minh Khai 8,1 Kh T Nguyễn Thị Thuận  
7 158   Nguyễn Văn Sang Nam 3/10/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lý  
8 159   Nghiêm Đức Thắng Nam 8/20/1997 Đức Thượng 8,5 Giỏi Tốt Lý Đức Hòa  
9 160   Nguyễn Quang Thanh Nam 12/21/1997 Dương Liễu 8,1 Giỏi Tốt Đặng Thị Bích Nga  
10 161   Trương Thị Hồng Thơm Nữ 4/26/1997 Kim Chung 8,3 Giỏi Tốt Hồ Thị Huyền Trang  
11 162   Đỗ Thị Thu Nữ 20/04/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,3 Giỏi Tốt Ngô Thị Lý  
12 163   Nguyễn Thị Thuỳ Nữ 12/12/1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi Tốt Đặng Thị Bích Nga  
13 164   Bùi Văn Tiến Nam 5/12/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt Ngô Thị Lý  
14 165   Nguyễn Thị Trang Nữ 2/16/1997 Đức Thượng 9,0 Giỏi Tốt Lý Đức Hòa  
15 166   Nguyễn Thị Trang Nữ 11/2/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,4 Giỏi Tốt Ngô Thị Lý  
16 167   Nguyễn Thu Trang Nữ 12/11/1997 Nguyễn Văn Huyên 9,1 Giỏi Tốt Ngô Thị Lý  
17 168   Đỗ Thị Ánh Tuyết Nữ 7/5/1997 Đức Giang 8,2 Giỏi Tốt Đình Thị Thuý Hoàn  
18 169   Đặng Thị Út Nữ 12/27/1997 Đức Giang 8,0 Giỏi Tốt Đình Thị Thuý Hoàn  
19 170   Nguyễn Thị Vân Nữ 12/27/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lý  
20 171   Nguyễn Thị Hồng Vi Nữ 2/24/1997 Cát Quế A 8,3 Giỏi Tốt Đào Thị Minh  
                       
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 20 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  LỊCH SỬ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:   09  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 172  Đến SBD: 192
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 172   Đoàn Thị Hồng Anh Nữ 11/1/1997 Đức Thượng 7,7 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Hảo  
2 173   Nguyễn Hoàng Anh Nam 14/11/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
3 174   Nguyễn Thị Anh Nữ 5/27/1997 Đức Giang 8,2 Giỏi Tốt Lưu Thu Hà  
4 175   Lê Ngọc Bích Nữ 9/6/1997 Dương Liễu 8,4 Khá Tốt Nguyễn Thị Thanh Huyền  
5 176   Nguyễn Thị Bích Nữ 5/7/1997 Đức Thượng 8,5 Khá Tốt Nguyễn Thị Hảo  
6 177   Nguyễn Thị Bích Nữ 8/9/1997 Cát Quế B 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Minh Nguyệt  
7 178   Nguyễn Anh Linh Chi Nữ 12/6/1997 Sơn Đồng 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Dậu  
8 179   Vũ Xuân Đài Nam 7/9/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,3 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
9 180   Nguyễn Thị Hà Nữ 5/10/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,4 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
10 181   Nguyễn Thị Hân  Nữ 4/19/1997 Cát Quế A 8,3 K T Trung Thị Hà  
11 182   Bùi Thị Thanh Hằng Nữ 12/20/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,9 Giỏi Tốt Nguyễn Ngọc Điệp  
12 183   Nguyễn Thị Hạnh Nữ 12/14/1997 Đức Giang 7,7 Khá Tốt Lưu Thu Hà  
13 184   Phí Công Huân Nam 11/23/1997 Dương Liễu 8,3 Khá Tốt Nguyễn Thị Thanh Huyền  
14 185   Trần Thị Huệ Nữ 10/10/1997 Yên Sở 8.5 Giỏi Tốt Phạm Thị Thanh  
15 186   Đõ Tiến Hưng Nam 15/02/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
16 187   Nguyễn Bá Hưng Nam 31/08/1997 Yên Sở 8.2 Giỏi Tốt Phạm Thị Thanh  
17 188   Phạm Thị Thu Hương Nữ 11/17/1997 Kim Chung 8,2 Giỏi Tốt Lưu Thị Tuyết Mai  
18 189   Lê Thị Kim Hường Nữ 8/1/1997 Đức Thượng 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Hảo  
19 190   Lý Quang Huy Nam 10/9/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,2 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
20 191   Nguyễn Như Huyền Nữ 3/4/1997 Sơn Đồng 8,9 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Dậu  
21 192   Nguyễn Xuân Khởi Nam 16/02/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,3 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  LỊCH SỬ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:   10  Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD:  193  Đến SBD: 213
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 193   Phí Hữu Kiên Nam 11/18/1997 Đức Thượng 7,0 Khá Tốt Nguyễn Thị Hảo  
2 194   Nguyễn Thị Lan Nữ 9/28/1997 Dương Liễu 8,3 Khá Tốt Nguyễn Thị Thanh Huyền  
3 195   Nguyễn Mỹ Linh Nữ 8/22/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Ngọc Điệp  
4 196   Nguyễn Vinh Mạnh Nam 10/10/1997 Dương Liễu 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Huyền  
5 197   Đặng Hồng Ngọc Nữ 8/25/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Ngọc Điệp  
6 198   Cao Thị Quý Nữ 5/5/1997 Đức Giang 7,9 Khá Tốt Lưu Thu Hà  
7 199   Nguyễn Thị Quyết Nữ 5/3/1997 Cát Quế B 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Minh Nguyệt  
8 200   Trần Công Thắng Nam 6/12/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
9 201   Nguyễn Thị Thu Nữ 10/29/1997 Kim Chung 8,0 Giỏi Tốt Lưu Thị Tuyết Mai  
10 202   Nguyễn Thị Thu Nữ 9/9/1997 Cát Quế A 8,1 G T Trung Thị Hà  
11 203   Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 12/30/1997 Sơn Đồng 9,1 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Dậu  
12 204   Trần Tiến Nam 30/07/1997 Minh Khai 8,6 G T Nguyễn Quang Đoan  
13 205   Nguyễn Đình Toàn Nam 4/6/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,8 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
14 206   Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 12/2/1997 Đức Giang 7,6 Khá Tốt Lưu Thu Hà  
15 207   Nguyễn Thu Trang Nữ 11/13/1997 Kim Chung 8,0 Giỏi Tốt Lưu Thị Tuyết Mai  
16 208   Nguyễn Tiến Tú Nam 08/09/1997 Minh Khai 8,5 G T Nguyễn Quang Đoan  
17 209   Nguyễn Anh Tuấn Nam 21/07/1997 Yên Sở 8.2 Giỏi Tốt Phạm Thị Thanh  
18 210   Lê Thị Ánh Tuyết Nữ 1/12/1997 Đức Giang 8,0 Giỏi Tốt Lưu Thu Hà  
19 211   Nguyễn Thị Tuyết Nữ 1/23/1997 Cát Quế A 8,2 G T Trung Thị Hà  
20 212   Nguyễn Thị Vân Nữ 7/19/1997 Dương Liễu 8,5 Khá Tốt Nguyễn Thị Thanh Huyền  
21 213   Nguyễn Thị Vân Nữ 9/23/1997 Cát Quế B 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Minh Nguyệt  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TOÁN   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:  11   Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 214  Đến SBD: 235
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 214   Đỗ Thị Ngọc Anh Nữ 25/05/1997 La Phù 8,2 K Tốt  Đ/c Cúc  
2 215   Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12/07/1997 An Thượng 9,8 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lan Hương  
3 216   Phạm Đình Nam Anh Nam 10/10/1997 Lại Yên 8,6 Giỏi  Tốt  Phạm Ánh Hồng  
4 217   Trần Vân Anh Nữ 24/12/1997 An Khánh 9,3 G T Phạm Doãn Thành  
5 218   Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 6/10/1997 An Khánh 8,9 G T Phạm Doãn Thành  
6 219   Đỗ Trí Cao Nam 1/8/1997 Vân Côn 9,1 Giỏi Tốt Nguyễn Văn Thanh  
7 220   Nguyễn Anh Đạt  Nam 7/21/1997 Di Trạch 8,8 Giỏi  Tốt  Nguyễn Hồng Khánh   
8 221   Lê Văn Đồng Nam 11/1/1997 Vân Canh 9,4 Giỏi Tốt Đặng Thị Huệ  
9 222   Đỗ Văn Đức Nam 11/28/1997 Vân Côn 8,5 Khá Tốt Nguyễn Văn Thanh  
10 223   Đỗ Thị Hà Nữ 1/19/1997 Vân Côn 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Văn Thanh  
11 224   Hoàng Thị Hằng Nữ 8/14/1997 An Khánh 9,6 G T Phạm Doãn Thành  
12 225   Nguyễn Thị Hạnh Nữ 10/9/1997 Tiền Yên 9,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Hương  
13 226   Văn Công Hiền Nam 1/19/1997 Đông La 9,3 Giỏi Tốt Trương Đắc Cốc  
14 227   Phạm Xuân Hiệp Nam 2/10/1997 An Khánh 8,6 G T Phạm Doãn Thành  
15 228   Nguyễn Đình Hiếu Nam 12/4/1997 Lại Yên 8,6 Giỏi  Tốt  Phạm Ánh Hồng  
16 229   Nguyễn Văn Hiếu Nam 02/03/1997 An Thượng 9,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lan Hương  
17 230   Chu Thanh Hoàn Nữ 9/22/1997 An Khánh 9,8 G T Phạm Doãn Thành  
18 231   Lê Văn Hùng Nam 19/07/1997 An Thượng 9,3 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lan Hương  
19 232   Tạ Thị Huyền Nữ 12/07/1997 Đắc Sở 9,5 G T Toan  
20 233   Hoàng Hương Lan Nữ 23/07/1997 An Thượng 9,1 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lan Hương  
21 234   Lê Thị Bích Lệ Nữ 11/16/1997 Vân Canh 9,4 Giỏi Tốt Đặng Thị Huệ  
22 235   Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 07/05/1997 La Phù 9,0 Giỏi  Tốt  Đ/c Cúc  
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TOÁN   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:  12   Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 236 Đến SBD: 257
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 236   Nguyễn Thị Hà Ly Nữ 3/8/1997 An Khánh 8,6 G T Phạm Doãn Thành  
2 237   Đỗ Thị Mai Nữ 3/24/1997 Sơn Đồng 8,3 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Thu  
3 238   Nguyễn Hoàng Nam Nam 6/10/1997 Đông La 9,5 Giỏi Tốt Trương Đắc Cốc  
4 239   Nguyễn Thị Nga Nữ 6/27/1997 Sơn Đồng 8,4 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Thu  
5 240   Nguyễn Thị Nga Nữ 11/25/1997 Sơn Đồng 8,5 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Thu  
6 241   Nguyễn Thị Thu Ninh Nữ 10/6/1997 Vân Côn 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Văn Thanh  
7 242   Ngô Văn Quân Nam 6/28/1997 Đông La 9,3 Giởi Tốt Trương Đắc Cốc  
8 243   Nguyễn Văn Quân Nam 4/15/1997 Vân Côn 8,6 Khá Tốt Nguyễn Văn Thanh  
9 244   Nguyễn Khắc Quyền Nam 4/15/1997 Tiền Yên 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Hương  
10 245   Nguyễn Xuân Tấn Nam 9/25/1997 Tiền Yên 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Hương  
11 246   Chu Quang Tần Nam 3/24/1997 An Khánh 9,4 K T Phạm Doãn Thành  
12 247   Trần Quang Thịnh Nam 08/01/1997 An Thượng 9,4 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lan Hương  
13 248   Ngô Thị Thùy Nữ 18/01/1997 La Phù 8.5 K Tốt  Đ/c Châm  
14 249   Lê Hùng Tín Nam 18/06/1997 An Thượng 9,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lan Hương  
15 250   Nguyễn Thị Trang Nữ 11/11/1997 Sơn Đồng 8,7 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Thu  
16 251   Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 11/22/1997 Sơn Đồng 8,4 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Thu  
17 252   Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 12/23/1997 Sơn Đồng 8,6 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Thu  
18 253   Hà Minh Tuấn Nam 10/03/1997 An Thượng 9,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lan Hương  
19 254   Nguyễn Thị Anh Tuyết Nữ 08/04/1997 Đắc Sở 9,7 G T Toan  
20 255   Ngô Thị Vân Nữ 17/05/1997 La Phù 8.4 Giỏi  Tốt  Đ/c Chi  
21 256   Nguyễn Thị Vân Nữ 1/27/1997 Vân Côn 9,3 Giỏi Tốt Nguyễn Văn Thanh  
22 257   Vương Tất Vũ  Nam 9/17/1997 Di Trạch 9,0 Giỏi  Tốt  Nguyễn Hồng Khánh   
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 MÔN THI: TIẾNG ANH LỚP 9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:  13   Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD:  258  Đến SBD: 279 
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 258   Bùi Thúy An Nữ 9/17/1997 An Khánh 9,1 K T Đàm Thanh Mai  
2 259   Nguyễn Thị Châu Anh Nữ 8/20/1997 Song Phương 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Vân Hà  
3 260   Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 9/24/1997 Vân Côn 8,9 Giỏi Tốt Hoàng Thị Hạnh  
4 261   Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 3/30/1997 Song Phương 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Vân Hà  
5 262   Vũ Thị Diệu Anh Nữ 9/13/1997 Vân Côn 8,7 Khá Tốt Hoàng Thị Hạnh  
6 263   Ngô Thị Ánh Nữ 7/27/1997 An Khánh 9,6 G T Đàm Thanh Mai  
7 264   Phạm Thanh Bình Nữ 4/30/1997 Lại Yên 9,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Vân Anh  
8 265   Nguyễn Tùng Dương Nam 05/12/1997 Đắc Sở 8,5 G T Huyền  
9 266   Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 12/24/1997 Vân Canh 9.4 Giỏi Tốt Vũ Thị Sơn  
10 267   Nguyễn Đình Đại Nam 8/16/1997 Tiền Yên 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Điệp  
11 268   Nguyễn Thị Thu Giang Nữ 6/13/1997 An Khánh 9,8 G T Đàm Thanh Mai  
12 269   Nguyễn Đình Hà Nam 6/21/1997 Tiền Yên 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Điệp  
13 270   Nguyễn Thanh Hà Nữ 08/06/1997 An Thượng 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Chuyên  
14 271   Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ 2/20/1997 An Khánh 8,3 G T Đàm Thanh Mai  
15 272   Nguyễn Thị Hạnh Nữ 13/07/1997 La Phù 8,5 Giỏi Tốt Đ/c Anh  
16 273   Nguyễn Thị Hiền Nữ 05/10/1997 La Phù 8,3 Giỏi Tốt Đ/c Phươngb  
17 274   Trần Bích Hiền Nữ 13/10/1997 An Khánh 9,2 G T Đàm Thanh Mai  
18 275   Nguyễn Đắc Huấn Nam 2/3/1997 Vân Côn 9,2 Giỏi Tốt Hoàng Thị Hạnh  
19 276   Lê Thị Huệ Nữ 07/10/1997 An Thượng 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Chuyên  
20 277   Doãn Thị Thu Huyền Nữ 6/22/1997 Song Phương 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Vân Hà  
21 278   Nguyễn Lan Hương  Nữ  6/20/1997 Di Trạch 9,1 Giỏi  Tốt  Nguyễn Ngọc Hoa   
22 279   Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 11/23/1997 Vân Canh 9.1 Giỏi Tốt Vũ Thị Sơn  
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 MÔN THI: TIẾNG ANH LỚP 9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:  14   Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD:  280  Đến SBD: 301
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 280   Nguyễn Hải Khánh Nữ 18/06/1997 An Thượng 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Chuyên  
2 281   Hoàng Thị Liên Nữ 12/01/1997 An Thượng 9,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Chuyên  
3 282   Đỗ Thùy Linh Nữ 9/15/1997 Song Phương 9,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Vân Hà  
4 283   Ngô Khánh Linh Nữ 30/08/1997 La Phù 8,5 Giỏi Tốt Đ/c Anh  
5 284   Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 1/30/1997 Đông La 9,0 Giỏi Tốt Lê Thị Oanh  
6 285   Nguyễn Thị Lương Nữ 5/5/1997 Lại Yên 9,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Vân Anh  
7 286   Trần Thị Lý Nữ 01/06/1997 An Thượng 8,8 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Chuyên  
8 287   Nguyễn Ngọc Mai  Nữ  8/9/1997 Di Trạch 8,5 Giỏi  Tốt  Nguyễn Ngọc Hoa   
9 288   Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 10/21/1997 Song Phương 9,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Vân Hà  
10 289   Trần Thị Thanh Mai Nữ 5/2/1997 Đông La 8,5 Giỏi Tốt Lê Thị Oanh  
11 290   Lưu Thị  Hằng Nga Nữ 7/27/1997 An Khánh 8,5 G T Đàm Thanh Mai  
12 291   Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ 7/3/1997 Tiền Yên 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Điệp  
13 292   Nguyễn Thị Nhung Nữ 2/13/1997 Song Phương 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Vân Hà  
14 293   Nguyễn Thị Phấn Nữ 21/01/1997 An Thượng 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Chuyên  
15 294   Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 07/06/1997 An Thượng 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Chuyên  
16 295   Nguyễn Thị Thanh Nữ 03/10/1997 Đắc Sở 9,4 G T Huyền  
17 296   Tạ Thị Phương Thảo Nữ 12/28/1997 Đông La 8,7 Giỏi Tốt Lê Thị Oanh  
18 297   Nguyễn Đình Thuận Nam 3/10/1997 An Khánh 9.0 K T Đàm Thanh Mai  
19 298   Nguyễn Thị Trà Nữ 24/11/1997 La Phù 8.4 Giỏi Tốt Đ/c Phươngb  
20 299   Đặng Thị Hà Trang Nữ 10/22/1997 Vân Côn 8,2 Giỏi Tốt Hoàng Thị Hạnh  
21 300   Đỗ Thị Uyên Nữ 7/1/1997 Vân Côn 8,5 Khá Tốt Hoàng Thị Hạnh  
22 301   Nguyễn Sỹ Vụ Nam 9/10/1997 Vân Canh 9.3 Giỏi Tốt Vũ Thị Sơn  
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  SINH HỌC   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:   15  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 3024  Đến SBD: 322
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 302   Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 10/11/1997 La Phù 8,3 Giỏi Tốt Đ/c Hoan  
2 303   Mai Kim Châu Nữ 2/11/1997 An Khánh 8,8 G T Đỗ Thị Thanh Tuyền  
3 304   Nguyễn Thị Dung Nữ 5/15/1997 Tiền Yên 9,0 Giỏi Tốt Nguyễn Khắc Thọ  
4 305   Nguyễn Thị Duyên Nữ 19/07/1997 An Thượng 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Hoa  
5 306   Nguyễn Thị Duyên Nữ 8/6/1997 Đông La 8,3 Giỏi  Tốt Phan Thị Minh Hiến  
6 307   Nguyễn Thị Hảo Nữ 11/1/1997 Vân Côn 8,1 Khá Tốt Nguyễn Thị Hương Giang  
7 308   Nguyễn Thị Dung Hiền Nữ 1/23/1997 Đông La 8,4 Giỏi  Tốt Phan Thị Minh Hiến  
8 309   Nguyễn Thị Hoa Nữ 11/03/1997 An Thượng 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Hoa  
9 310   Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 10/4/1997 sơn Đồng 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Huệ  
10 311   Nguyễn Thị Hoan Nữ 05/11/1997 La Phù 8,5 Giỏi  Tốt  Đ/c Hoan  
11 312   Nguyễn Thị Hồng Nữ 5/10/1997 Vân Côn 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Hương Giang  
12 313   Nguyễn Thị Ngọc Hồng Nữ 08/09/1997 La Phù 8,1 Giỏi Tốt Đ/c Hoan  
13 314   Đặng Thị Thu Hương Nữ 6/26/1997 An Khánh 8,8 G T Đỗ Thị Thanh Tuyền  
14 315   Đinh Thị Mai Hương Nữ 9/17/1997 Tiền Yên 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Khắc Thọ  
15 316   Nguyễn Văn Hưởng Nam 07/02/1997 An Thượng 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Hoa  
16 317   Bùi Thu Huyền Nữ 8/28/1997 Vân Canh 9,3 Giỏi Tốt Bùi Thị Xây  
17 318   Lý Thảo Huyền  Nữ  10/19/1997 Di Trạch 8,8 Giỏi  Tốt  Lê Kim Thanh  
18 319   Bùi Thị Lan Nữ 12/12/1997 sơn Đồng 8,9 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Huệ  
19 320   Vũ Thị Lan Nữ 4/9/1997 sơn Đồng 8,8 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Huệ  
20 321   Đào Thùy Linh Nữ 31/05/1997 An Thượng 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Hoa  
21 322   Phan Thị Ngọc Mai Nữ 9/25/1997 Lại Yên 7,7 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Bình  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  SINH HỌC   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:   16 Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SB : 323  Đến SBD: 342 
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 323   Tạ Thị Thanh Mai Nữ 05/10/1997 Đắc Sở 6,7 K T Hằng  
2 324   Nguyễn Thị Miền Nữ 13/11/1997 An Thượng 8,0 Khá Tốt Nguyễn Thị Hoa  
3 325   Nguyễn Thị Mỹ Nữ 5/23/1997 sơn Đồng 8,8 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Huệ  
4 326   Nguyễn Hoàng Nam Nam 4/26/1997 An Khánh 8,3 G T Đỗ Thị Thanh Tuyền  
5 327   Đào Hồng Ngọc Nữ 9/22/1997 An Khánh 8,3 K T Đỗ Thị Thanh Tuyền  
6 328   Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 9/7/1997 Vân Canh 9.1 Giỏi Tốt Bùi Thị Xây  
7 329   Nguyễn Thị Phượng Nữ 6/8/1997 Vân Côn 8,1 Khá Tốt Nguyễn Thị Hương Giang  
8 330   Hoàng Anh Quân Nam 3/29/1997 An Khánh 8,3 G T Đỗ Thị Thanh Tuyền  
9 331   Nguyễn Thị Như Quỳnh  Nữ  1/3/1997 Di Trạch 8,6 Giỏi  Tốt  Lê Kim Thanh  
10 332   Nguyễn Thị Thu Nữ 26/08/1997 An Thượng 8,0 Khá Tốt Nguyễn Thị Hoa  
11 333   Nguyễn Thị Thu Nữ 13/02/1997 La Phù 8.7 K Tốt Đ/c Hoan  
12 334   Nguyễn Thị Thuỷ Nữ 3/8/1997 Vân Côn 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Hương Giang  
13 335   Đinh Thị Thuỳ Trang Nữ 9/14/1997 sơn Đồng 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Huệ  
14 336   Nguyễn Thị Trang Nữ 9/12/1997 Vân Côn 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Hương Giang  
15 337   Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 2/7/1997 Lại Yên 8,3 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Binh  
16 338   Nguyễn Thị Vân Nữ 25/11/1997 Tiền Yên 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Khắc Thọ  
17 339   Nguyễn Trọng Minh Vân Nữ 26/11/1997 An Khánh 9,2 G T Đỗ Thị Thanh Tuyền  
18 340   Nguyễn Thị Ngọc Vi Nữ 9/30/1997 An Khánh 8,3 G T Đỗ Thị Thanh Tuyền  
19 341   Nguyễn Thị Vui Nữ 10/2/1997 Đông La 8,6 Khá Tốt Phan Thị Minh Hiến  
20 342   Nguyễn Bá Vượng Nam 09/06/1997 Đắc Sở 6,8 G T Hằng  
                       
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 20 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  ĐỊA LÝ  LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:   17  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 343  Đến SBD: 363  
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 343   Nguyễn Thị Anh Nữ 12/1/1997 Đông La 8,1 Khá Tốt Nguyễn Thị Ngọc Bích  
2 344   Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 09/01/1997 An Thượng 8,2 Khá Tốt Nguyễn Đức Thịnh  
3 345   Bùi Thị Ánh Nữ 11/12/1997 An Khánh 8,6 G T Dương Thị Loan  
4 346   Cao Thị Bình Nữ 20/10/1997 Đắc Sở 8,1 K T Mai B  
5 347   Nguyễn Thị Chi Nữ 08/11/1997 An Thượng 8,9 Giỏi Tốt Nguyễn Đức Thịnh  
6 348   Trần Thị Hà Nữ 03/02/1997 An Thượng 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Đức Thịnh  
7 349   Hoàng Thị Hằng Nữ 4/26/1997 Vân Côn 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Liên  
8 350   Nguyễn Thị Hằng Nữ 19/09/1997 Đắc Sở 8,0 K T Mai B  
9 351   Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 5/31/1997 Tiền Yên 8,8 Giỏi Tốt Khắc Thị Hường  
10 352   Nguyễn Thị Thu Hiền  Nữ 2/7/1997 Di Trạch 8,7 Giỏi  Tốt  Nguyễn Kim Sơn  
11 353   Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 3/29/1997 Đông La 8,0 Khá Tốt Nguyễn Thị Ngọc Bích  
12 354   Nguyễn Thị Hoà Nữ 4/27/1997 Tiền Yên 8,3 Giỏi Tốt Khắc Thị Hường  
13 355   Nguyễn Phú Hưng Nam 12/1/1996 Vân Canh 7.6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Biên  
14 356   Nguyễn Mai Hương Nữ 19/04/1997 An Thượng 8,0 Khá Tốt Nguyễn Đức Thịnh  
15 357   Nguyễn Thị Hường Nữ 20/03/1997 An Thượng 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Đức Thịnh  
16 358   Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 5/27/1997 An Khánh 8,9 G T Dương Thị Loan  
17 359   Nguyễn Thị Huyên Nữ 8/17/1997 Lại Yên 7,6 Khá Tốt Phạm Thị Minh  
18 360   Tạ Thị Huyền Nữ 11/21/1997 Đông La 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Ngọc Bích  
19 361   Nguyễn Văn Linh Nam 10/13/1997 Vân Côn 8,0 Khá Tốt Nguyễn Thị Liên  
20 362   Lưu Mạnh Long  Nam 12/23/1997 Di Trạch 8,3 Giỏi  Tốt  Nguyễn Kim Sơn  
21 363   Nguyễn Thị Hương Ly Nữ 12/05/1997 An Thượng 7,8 Giỏi Tốt Nguyễn Đức Thịnh  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  ĐỊA LÝ  LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:   18  Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 364  Đến SBD: 383
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 364   Nguyễn Thị Mai Nữ 1/13/1997 Sơn Đồng 8,1 Giỏi Tốt Doãn Thị Hợp  
2 365   Vương Thị Mười Nữ 1/18/1997 Sơn Đồng 8,2 Giỏi Tốt Doãn Thị Hợp  
3 366   Nguyễn Thị Nga Nữ 15/12/1997 La Phù 8.2 K Tốt Đ/c Mai a  
4 367   Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 12/20/1996 Sơn Đồng 8,5 Giỏi Tốt Doãn Thị Hợp  
5 368   Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 12/24/1997 Vân Côn 8,1 Khá Tốt Nguyễn Thị Liên  
6 369   Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 10/6/1997 Vân Côn 8,5 Khá Tốt Nguyễn Thị Liên  
7 370   Bùi Thị Minh Oanh Nữ 2/10/1997 An Khánh 8,8 G T Dương Thị Loan  
8 371   Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 22/01/1998 La Phù 8.4 Giỏi Tốt Đ/c Mai a  
9 372   Ngô Phương Thảo Nữ 22/01/1997 La Phù 8.6 K Tốt Đ/c Mai a  
10 373   Nguyễn Thị Thập Nữ 11/1/1997 Sơn Đồng 8,3 Giỏi Tốt Doãn Thị Hợp  
11 374   Chu Thanh Thơ Nữ 6/4/1997 An Khánh 7,2 K T Dương Thị Loan  
12 375   Nguyễn Thị Thu Nữ 17/10/1997 An Khánh 7,0 K T Dương Thị Loan  
13 376   Đặng Thị Thúy Nữ 15/12/1997 An Khánh 8,8 G T Dương Thị Loan  
14 377   Ngô Thị Trang Nữ 14/12/1997 La Phù 8.5 Giỏi Tốt Đ/c Mai a  
15 378   Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 1/27/1997 Lại Yên 8,6 Giỏi Tốt Phạm Thị Minh  
16 379   Nguyễn Văn Tuấn Nam 9/20/1997 Vân Canh 7.9 Khá Tốt Nguyễn Thị Biên  
17 380   Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 10/11/1997 Vân Côn 8,1 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Liên  
18 381   Trần Thị Vân Nữ 1/22/1997 Sơn Đồng 8,7 Giỏi Tốt Doãn Thị Hợp  
19 382   Bùi Thị Xuân Nữ 9/23/1997 An Khánh 8.4 G T Dương Thị Loan  
20 383   Nguyễn Thị Xuân Nữ 3/14/1997 Tiền Yên 8,7 Giỏi Tốt Khắc Thị Hường  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 20 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  LỊCH SỬ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:  19  Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SB :  384  Đến SBD:  404
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 384   Kiều Thị Vân Anh Nữ 1/5/1997 Vân Côn 8,5 Khá Tốt Trịnh Thị Thanh  
2 385   Lưu Nhật Anh Nữ 10/10/1997 An Thượng 8,3 Giỏi Tốt Đặng Thị Thung  
3 386   Nguyễn T. Lan Anh Nữ 4/2/1997 Sơn Đồng 8,3 Giỏi Tốt Lê Thị Thanh Bằng  
4 387   Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 15/11/1997 An Khánh 8,2 K T Đỗ Thị Hợp  
5 388   Tạ Thị Kim Anh Nữ 02/09/1997 La Phù 8.0 Khá Tốt Đ/c Khiêm  
6 389   Nguyễ Thị Kim Chuyên  Nữ 1/4/1997 Di trạch 8,5 Giỏi  Tốt  Dương Thị Hiền  
7 390   Vương Đào Diễm Nữ 11/8/1997 Sơn Đồng 8,0 Giỏi Tốt Lê Thị Thanh Bằng  
8 391   Hoàng Thị Điểm Nữ 5/5/1997 An Khánh 9.0 G T Đỗ Thị Hợp  
9 392   Nguyễn Thị Dung Nữ 3/5/1997 Sơn Đồng 8,0 Giỏi Tốt Lê Thị Thanh Bằng  
10 393   Nguyễn Tuấn Dũng Nam 12/11/1997 Đắc Sở 8,2 K T Thuỷ  
11 394   Phạm Thị Thanh Hà Nữ 8/4/1997 Vân Canh 8.5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Hương  
12 395   Tạ Thị Hân Nữ 11/11/1997 La Phù 8.5 Giỏi Tốt Đ/c Khiêm  
13 396   Nguyễn Thị Hạnh  Nữ 10/29/1997 Vân Côn 8.6 Khá Tốt Trịnh Thị Thanh  
14 397   Đỗ Thị Hảo Nữ 1/15/1997 An Khánh 8,3 K T Đỗ Thị Hợp  
15 398   Cao Ngọc Hiếu Nam 10/25/1997 Sơn Đồng 8,0 Giỏi Khá Lê Thị Thanh Bằng  
16 399   Nguyễn Thanh Hiếu Nữ 11/2/1997 An Khánh 8,8 G T Đỗ Thị Hợp  
17 400   Nguyễn Thị Hoài Nữ 21/10/1997 Tiền Yên 9,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Luyên  
18 401   Phan Thu Hương Nữ 11/1/1997 Đông La 8,4 Giỏi Tốt Lê Thị Hường  
19 402   Vương Thị Mai Hương  Nữ 12/21/1997 Di trạch 9,0 Giỏi  Tốt  Dương Thị Hiền  
20 403   Bùi Thị Huyền Nữ 2/22/1997 An Khánh 8,5 G T Đỗ Thị Hợp  
21 404   Hoàng Thị Huyền Nữ 20/02/1997 An Thượng 7,8 Giỏi Tốt Đặng Thị Thung  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  LỊCH SỬ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:  20  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 405  Đến SBD: 424 
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 405   Ngô Thị Huyền Nữ 01/01/1997 La Phù 8,7 Giỏi Tốt Đ/c Khiêm  
2 406   Bá Tùng Lâm Nam 17/04/1997 Đắc Sở 7,9 K T Thuỷ  
3 407   Chu Thị Liên Nữ 12/1/1997 An Khánh 8,3 K T Đỗ Thị Hợp  
4 408   Nguyễn Đình Lợi Nữ 9/11/1997 An Khánh 8,0 K T Đỗ Thị Hợp  
5 409   Bùi Thị Mị Lương Nữ 5/21/1997 Sơn Đồng 8,6 Giỏi Tốt Lê Thị Thanh Bằng  
6 410   Hoàng Thị Miền Nữ 18/05/1997 An Thượng 7,8 Khá Tốt Đặng Thị Thung  
7 411   Nguyễn Hoài Nam Nam 6/7/1997 Vân Côn 8,1 Khá Tốt Trịnh Thị Thanh  
8 412   Nguyễn Thị Lan Nhi Nữ 18/09/1997 An Thượng 8,0 Khá Tốt Đặng Thị Thung  
9 413   Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 8/21/1997 Tiền Yên 9,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Luyên  
10 414   Nguyễn Thị Thắm Nữ 7/6/1997 Vân Côn 8,4 Khá Tốt Trịnh Thị Thanh  
11 415   Nguyễn Thị Thành Nữ 05/12/1997 An Thượng 8,2 Khá Tốt Đặng Thị Thung  
12 416   Đỗ Thị Thu Nữ 2/2/1997 Đông La 8,8 Giỏi Tốt Lê Thị Hường  
13 417   Nguyễn Thị Thu Nữ 7/20/1997 Đông La 8,8 Giỏi Tốt Lê Thị Hường  
14 418   Nguyễn Thị Thu Nữ 4/28/1997 Lại Yên 8,9 Giỏi Tốt Nguyễn Đình Tú  
15 419   Vũ Thị Thuận Nữ 8/29/1997 Lại Yên 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Đình Tú  
16 420   Nguyễn Thị Thuỷ Nữ 5/10/1997 Tiền Yên 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Luyên  
17 421   Nguyễn Thu Thủy Nữ 12/21/1997 Vân Canh 7,7 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Hương  
18 422   Nguyễn Thị Trang Nữ 05/11/1997 An Thượng 8,4 Giỏi Tốt Đặng Thị Thung  
19 423   Nguyễn Thị Trang Nữ 01/01/1997 La Phù 8,3 Khá Tốt Đ/c Khiêm  
20 424   Nguyễn Công Tùng Nam 1/6/1997 Vân Côn 8,3 Khá Tốt Trịnh Thị Thanh  
                       
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 20 Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  VẬT LÍ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG Phòng thi số:  01  Tờ số  
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 001  Đến SBD: 021 
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 001   Trần Đình Thế Anh Nữ 8/4/1997 Sơn Đồng 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Tuyết  
2 002   Trần Thị Minh Anh Nữ 11/29/1997 Đức Thượng 8,8 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Khánh Vân  
3 003   Nguyễn Chí Cường Nam 2/1/1997 Sơn Đồng 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Tuyết  
4 004   Đỗ Văn Công Đạt Nam 03/10/1997 Minh Khai 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lan  
5 005   Vũ Tiến Tuấn Dũng nữ 22/06/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt Bùi Thị Mai Nguyệt  
6 006   Nguyễn Như Dương Nam 09/09/1997 Yên Sở 8,4 Giỏi Tốt Lê Công Chiến  
7 007   Bùi Thị Thanh Hằng Nữ 12/20/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Liên  
8 008   Lê Thị Hằng Nữ 5/15/1997 Dương Liễu 8,1 Khá Tốt Đinh Thị Hằng  
9 009   Nguyễn Thuý Hằng Nữ 15/06/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Hữu Huỳnh  
10 010   Nguyễn Thị Minh Hạnh nữ 16/03/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Hữu Huỳnh  
11 011   Nguyễn Tá Hiển Nam 22/02/1997 Yên Sở 8.3 Giỏi Tốt Lê Công Chiến  
12 012   Nguyễn Thị Hoa Nữ 6/20/1997 Cát Quế B 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Minh Nguyệt  
13 013   Phạm Hoàn Nam 6/21/1997 Cát Quế A 8,5 G T Bùi Minh Trang  
14 014   Phạm Minh Hoàng Nam 9/29/1997 Kim Chung 7,2 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Thịnh  
15 015   Tạ Mai Huệ Nữ 08/09/1997 Yên Sở 8,2 Giỏi Tốt Lê Công Chiến  
16 016   Nguyễn Danh Hùng Nam 9/14/1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi Tốt Đinh Thị Hằng  
17 017   Nguyễn Trạc Hưng Nam 8/11/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Hữu Huỳnh  
18 018   Phan Thị Mai Hương Nữ 20/03/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Hữu Huỳnh  
19 019   Phan Thị Thu Hương Nữ 6/20/1997 Đức Thượng 8,3 Khá Tốt Nguyễn Thị Khánh Vân  
20 020   Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 3/4/1997 Đức Thượng 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Khánh Vân  
21 021   Phan Thị Hường Nữ 1/6/1997 Cát Quế B 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Minh Nguyệt  
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  VẬT LÍ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG Phòng thi số:  02  Tờ số  
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 022  Đến SBD: 041
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 022   Nguyễn Tiến Trung Kiên Nam 11/30/1997 Dương Liễu 8,5 Giỏi Tốt Đinh Thị Hằng  
2 023   Lê Thế Lâm Nam 06/07/1997 Cát Quế A 8,3 G T Bùi Minh Trang  
3 024   Nguyễn Văn Nam Nam 3/9/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Liên  
4 025   Nguyễn Thị Nga Nữ 4/13/1997 Cát Quế B 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Minh Nguyệt  
5 026   Phạm Thị Tuyết Nhi Nữ 12/10/1997 Cát Quế A 8,8 G T Bùi Minh Trang  
6 027   Nguyễn Thị Trang Nhung Nữ 10/22/1997 Sơn Đồng 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Tuyết  
7 028   Phi Thị Phương Nữ 11/28/1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt Đinh Thị Hằng  
8 029   Lê Thị Quyên Nữ 11/8/1997 Đức Giang 8,7 Giỏi Tốt Cảnh Thị Thanh  
9 030   Nguyễn Hữu Quyền Nam 8/6/1997 Đức Giang 8,8 Giỏi Tốt Cảnh Thị Thanh  
10 031   Huy Thị Quỳnh Nữ 4/14/1997 Dương Liễu 8,5 Giỏi Tốt Đinh Thị Hằng  
11 032   Nguyễn Hữu Thịnh Nam 3/29/1997 Kim Chung 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Thịnh  
12 033   Nguyễn Thị Thuý  Nữ 30/01/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Hữu Huỳnh  
13 034   Nguyễn Ngọc Thuỳ Nam 17/12/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Hữu Huỳnh  
14 035   Lê Đức Tiến Nam 5/23/1997 Kim Chung 7,3 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Thịnh  
15 036   Nguyễn Chí Tiến Nam 17/03/1997 Minh Khai 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Lan  
16 037   Nguyễn Hiền Tiến Nam 3/31/1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi Tốt Đinh Thị Hằng  
17 038   Lê Đình Trường Nam 4/27/1997 Đức Giang 8,3 Giỏi Tốt Cảnh Thị Thanh  
18 039   Nguyễn Viết Trường Nam 8/6/1997 Đức Giang 9,3 Giỏi Tốt Cảnh Thị Thanh  
19 040   Trần Thanh Tùng Nam 3/10/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,8 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Liên  
20 041   Đỗ Thị Vui Nữ 10/24/1997 Đức Thượng 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Khánh Vân  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 20 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI: HÓA HỌC   LỚP  9
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG Phòng thi số:  03  Tờ số 
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 042  Đến SBD: 063  
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 042   Đinh Thị Ân Nữ 4/6/1997 Kim Chung 9,2 Giỏi Tốt  Nguyễn Đình Canh  
2 043   Nguyễn Thị Hồng Anh Nữ 17/01/1997 Yên sở 8.1 Giỏi Tốt  Doãn Thị Hà  
3 044   Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 10/10/1997 Yên sở 8.6 Giỏi Tốt  Doãn Thị Hà  
4 045   Nguyễn Bảo Châu Nữ 6/7/1997 Sơn Đồng 9,8 Giỏi Tốt  Chu Anh Thư  
5 046   Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 8/13/1997 Đức Thượng 8,9 Giỏi Tốt Nguyễn Ngọc Mỹ  
6 047   Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 1/5/1997 Sơn Đồng 9,7 Giỏi Tốt  Chu Anh Thư  
7 048   Nguyễn Viết Đại Nam 4/8/1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt  Nguyễn Ngọc Lương  
8 049   Nguyễn Phú Đức Nam 5/26/1997 Đức Thượng 8,7 Khá Tốt Nguyễn Ngọc Mỹ  
9 050   Lê Nguyễn Thu Dung Nữ 13/12/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thi Hoà  
10 051   Trần Thị Dung Nữ 12/3/1997 Sơn Đồng 9,6 Giỏi Tốt  Chu Anh Thư  
11 052   Nguyễn Thiên Dương Nam 8/25/1997 Dương Liễu 8,4 Giỏi Tốt  Nguyễn Ngọc Lương  
12 053   Nguyễn Văn Duy Nam 24/11/1997 Yên sở 8.4 Giỏi Tốt  Doãn Thị Hà  
13 054   Phạm Thị Giang Nữ 6/23/1997 Cát Quế B 8,3 Giỏi Tốt  Nguyễn Thị Thanh  
14 055   Phí Thị Hải Nữ 5/1/1997 Đức Thượng 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Ngọc Mỹ  
15 056   Đỗ Thị Thu Hằng Nữ 05/01/1997 Minh Khai 9,1 Kh T Vũ Thị Ngọc Hà  
16 057   Hoàng Thanh Hằng Nữ 6/8/1997 Kim Chung 9,3 Giỏi Tốt  Nguyễn Đình Canh  
17 058   Hồ Thuý Hạnh Nữ 5/13/1997 Kim Chung 9,0 Giỏi Tốt  Nguyễn Đình Canh  
18 059   Nguyễn Thị Hạnh Nữ 10/7/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,5 Giỏi Tốt  Vũ Thị Thanh Thuỷ  
19 060   Bùi Trọng Hiệp Nữ 4/8/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Thi Hoà  
20 061   Ngô Thị Hoa Nữ 12/17/1997 Đức Giang 8,9 Giỏi Tốt  Chí Thị Hương  
21 062   Nguyễn Xuân Hoàn Nam 5/12/1997 Sơn Đồng 9,7 Giỏi Tốt  Chu Anh Thư  
22 063   Nguyễn Thế Hùng Nữ 6/6/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Thi Hoà  
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI: HÓA HỌC   LỚP  9
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG Phòng thi số:  04 Tờ số  
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 064  Đến SBD: 085 
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 064   Nguyễn Tiến Hưng Nam 2/15/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,0 Giỏi Tốt  Vũ Thị Thanh Thuỷ  
2 065   Nguyễn Thu Hương Nữ 6/15/1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt  Nguyễn Ngọc Lương  
3 066   Nguyễn Đăng Huy Nam 2/10/1997 Đức Giang 9,3 Giỏi Tốt  Chí Thị Hương  
4 067   Phạm Thừa Huy Nam 8/7/1997 Cát Quế A 8,4 K T Xuân Thị Hoa  
5 068   Nguyễn Thị Khánh Nữ 9/14/1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt  Nguyễn Ngọc Lương  
6 069   Nguyễn Đức Lộc Nữ 2/7/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thi Hoà  
7 070   Đỗ Đăng Minh Nam 07/10/1997 Minh Khai 8,9 G T Vũ Thị Ngọc Hà  
8 071   Phí Thị kim Ngân Nữ 5/21/1997 Đức Thượng 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Ngọc Mỹ  
9 072   Đỗ Ngọc Oanh Nữ 9/23/1997 Cát Quế B 8,4 Giỏi Tốt  Nguyễn Thị Thanh  
10 073   Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 3/1/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thi Hoà  
11 074   Nguyễn Hữu Quân Nữ 10/6/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thi Hoà  
12 075   Trần Anh Quân Nữ 11/9/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Thi Hoà  
13 076   lê Thị Sinh Nữ 11/13/1997 Đức Giang 9,5 Giỏi Tốt  Chí Thị Hương  
14 077   Lê Thị Hồng Thắm Nữ 2/12/1997 Đức Giang 9,0 Giỏi Tốt  Chí Thị Hương  
15 078   Nguyễn Trung Thắng Nữ 18/11/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Thi Hoà  
16 079   Giang Văn Thể Nam 7/7/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,5 Giỏi Tốt  Vũ Thị Thanh Thuỷ  
17 080   Nguyễn Như Thịnh Nam 1/20/1997 Cát Quế A 8,1 K T Xuân Thị Hoa  
18 081   Trần Mai Trang Nữ 5/8/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt  Nguyễn Thi Hoà  
19 082   Nguyễn Duy Trường Nam 10/4/1997 Cát Quế A 8,4 K T Xuân Thị Hoa  
20 083   Nguyễn Công Tùng Nữ 1/28/1997 Cát Quế B 8,4 Giỏi Tốt  Nguyễn Thị Thanh  
21 084   Nguyễn Trọng Tùng Nam 12/27/1997 Đức Giang 8,3 Giỏi Tốt  Chí Thị Hương  
22 085   Nguyễn Viết Việt Nam 5/29/1997 Dương Liễu 8,4 Giỏi Tốt  Nguyễn Ngọc Lương  
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  GDCD   LỚP  9
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG Phòng thi số:  05 Tờ số 
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 086 Đến SBD: 105
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 086   Lê Ngọc Anh Nam 6/8/1997 Kim Chung 8,6 Khá Tốt Phan Ngọc Hoa  
2 087   Lê Thị Anh Nữ 3/30/1997 Cát Quế A 8,1 K T Đình Thị Thuý Hằng  
3 088   Nguyễn Phương Anh Nữ 2/3/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,2 Giỏi Tốt Phan Minh Huyền  
4 089   Nguyễn Thị Ánh Nữ 1/20/1997 Dương Liễu 8,4 Khá Tốt Cao Thị Thắm  
5 090   Nguyễn Văn Chấn Nam 25/01/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,5 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
6 091   Nguyễn Thị Dung Nữ 2/2/1997 Cát Quế A 8,2 G T Đình Thị Thuý Hằng  
7 092   Phạm Thị Thanh Dung Nữ 8/27/1997 Đức Giang 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Huyền  
8 093   Văn Thị Thu Giang Nữ 3/2/1997 Sơn Đồng 9,0 Giỏi Tốt Nguyễn Trung Thắng  
9 094   Phí Thị Hà Nữ 12/5/1997 Đức Giang 7,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Huyền  
10 095   Nguyễn Thị Hân Nữ 2/13/1997 Dương Liễu 8,8 Giỏi Tốt Cao Thị Thắm  
11 096   Lê Thị Hằng Nữ 4/22/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,6 Giỏi Tốt Phan Minh Huyền  
12 097   Lê Thị Thuý Hằng Nữ 15/05/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,9 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
13 098   Nguyễn Thị Hảo Nữ 03/12/1997 Yên Sở 8.7 Giỏi Tốt Chu Thị Hồng  
14 099   Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 8/22/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,1 Giỏi Tốt Phan Minh Huyền  
15 100   Phạm Thị Hoàn Nữ 7/26/1997 Cát Quế B 8,6 Giỏi Tốt Lê Thị Hồng Vân  
16 101   Hữu Thị Lan Nữ 4/21/1997 Dương Liễu 8,5 Khá Tốt Cao Thị Thắm  
17 102   Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 08/09/1997 Yên Sở 8.5 Giỏi Tốt Chu Thị Hồng  
18 103   Mầu Thị Loan Nữ 8/15/1997 Cát Quế A 8,0 K T Đình Thị Thuý Hằng  
19 104   Nguyễn Trọng Nam Long Nam 25/03/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
20 105   Ngô Thị Mai Nữ 11/2/1997 Dương Liễu 8,4 Khá Tốt Cao Thị Thắm  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 20 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  GDCD   LỚP  9
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG Phòng thi số:  06 Tờ số 
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 106 Đến SBD: 125
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 106   Trần Thị Thanh Mai Nữ 28/05/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,2 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
2 107   Nguyễn Thị Mến Nữ 10/15/1997 Đức Thượng 8,6 Giỏi Tốt Đỗ Văn Hiếu  
3 108   Hồ Phương Nam Nam 17/02/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
4 109   Đặng Thị Nga Nữ 10/28/1997 Đức Giang 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Huyền  
5 110   Lê Thị Minh Nguyệt Nữ 11/25/1997 Đức Giang 8,1 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thanh Huyền  
6 111   Đăng Thị Oanh Nữ 10/15/1997 Sơn Đồng 9,0 Giỏi Tốt Nguyễn Trung Thắng  
7 112   Cao Thị Hải Quyên Nữ 5/4/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,4 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
8 113   Phạm Hạnh Sâm Nữ 1/17/1997 Kim Chung 8,6 Giỏi Tốt Phan Ngọc Hoa  
9 114   Nguyễn Thị Thảo Nữ 8/5/1997 Đức Thượng 7,9 Giỏi Tốt Đỗ Văn Hiếu  
10 115   Nguyễn Văn Thị Thêm Nữ 11/2/1997 Sơn Đồng 8,9 Giỏi Tốt Nguyễn Trung Thắng  
11 116   Nguyễn Thị Thủy Nữ 9/11/1997 Đức Thượng 8,4 Giỏi Tốt Đỗ Văn Hiếu  
12 117   Lê Đức Tiến Nam 5/23/1997 Kim Chung 8,3 Giỏi Tốt Phan Ngọc Hoa  
13 118   Nguyễn Như Trang Nữ 03/05/1997 Yên Sở 8.7 Giỏi Tốt Chu Thị Hồng  
14 119   Nguyễn Thị Trang Nữ 11/4/1997 Cát Quế B 8,9 Giỏi Tốt Lê Thị Hồng Vân  
15 120   Nguyễn Thị Trúc Nữ 02/01/1997 Minh Khai 8,3 Kh T Nguyễn Chí Viên  
16 121   Chu Thị Vân Nữ 11/13/1997 Đức Thượng 7,6 Giỏi Tốt Đỗ Văn Hiếu  
17 122   Lê Thị Vân Nữ 30/05/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt Phạm Thị Vân  
18 123   Nguyễn Thị Thuý Vi Nữ 4/25/1997 Dương Liễu 8,6 Khá Tốt Cao Thị Thắm  
19 124   Nguyễn Thị Xiêm Nữ 4/1/1997 Cát Quế B 8,7 Giỏi Tốt Lê Thị Hồng Vân  
20 125   Nguyễn Thị Yến Nữ 29/01/1997 Minh Khai 8,3 Kh T Nguyễn Chí Viên  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 20 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  NGỮ VĂN   LỚP  9
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG Phòng thi số:  07 Tờ số  
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 126  Đến SBD: 148 
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 126   Tuấn Thị Thu Chuyên Nữ 11/7/1997 Kim Chung 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Anh  
2 127   Đỗ Thị Kim Cúc Nữ 16/11/1997 Cát Quế B 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Trung Thanh  
3 128   Nguyễn Thị Dung Nữ 5/27/1997 Cát Quế A 8,3 G T Phan Bích Thuỷ  
4 129   Phí Thị Ánh Dương Nữ 27/05/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt Trần Thị Thu Hà  
5 130   Nguyễn Thị Duyên Nữ 11/14/1997 Đức Giang 7,9 Khá Tốt Nguyễn Hồng Thu  
6 131   Phạm Thu Hà Nữ 3/3/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,4 Giỏi Tốt Đoàn Thị Hương Giang  
7 132   Phí Thị Hằng Nữ 3/14/1997 Dương Liễu 8,1 Giỏi Tốt Trần Thị Nhung  
8 133   Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 15/06/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,3 Giỏi Tốt Đào Thị Thu Hiền  
9 134   Đỗ Thị Hoa Nữ 28/01/1997 Minh Khai 7,4 Kh T Nguyễn Thị Thanh  
10 135   Nguyễn Thị Kim Hoa Nữ 10/12/1997 Đức Thượng 8,3 Giỏi Tốt Lê Thị Ngọc Linh  
11 136   Lê Thị Hoà  Nữ 1/1/1997 Cát Quế B 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Trung Thanh  
12 137   Phí Thị Minh Hồng Nữ 3/19/1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt Trần Thị Nhung  
13 138   Lê Thu Hương Nữ 15/12/1997 Yên sở 8.3 Giỏi Tốt Nguyễn Trung Thực  
14 139   Phú Thị Ánh Hường Nữ 5/4/1997 Sơn Đồng 8,4 Giỏi Tốt Lê Thị Như Anh  
15 140   Cao Thị Huyền Nữ 9/10/1997 Đức Giang 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Thu  
16 141   Nguyễn Như Huyền Nữ 3/4/1997 Sơn Đồng 8.0 Giỏi Tốt Lê Thị Như Anh  
17 142   Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 3/12/1997 Đức Giang 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Thu  
18 143   Trần Thị Huyền Nữ 6/16/1997 Cát Quế A 8,6 G T Phan Bích Thuỷ  
19 144   Lê Thị Thuỳ Linh Nữ 9/19/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,5 Giỏi Tốt Đỗ Hồng Phương  
20 145   Nguyễn Khánh Linh Nữ   Nguyễn Văn Huyên 8,2 Giỏi Tốt Đoàn Thị Hương Giang  
21 146   Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 9/14/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,0 Giỏi Tốt Đỗ Hồng Phương  
22 147   Đỗ Thị Lý Nữ 09/06/1997 Minh Khai 8,1 G T Nguyễn Thị Thanh  
23 148   Đinh Thị Phương Mai Nữ 9/18/1997 Kim Chung 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Anh  
Số thí sinh ghi tên dự thi 23 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  NGỮ VĂN   LỚP  9
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG Phòng thi số:  08  Tờ số  
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 149  Đến SBD:  170
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 149   Bùi Nguyệt Nga Nữ 2/1/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,3 Giỏi Tốt Đào Thị Thu Hiền  
2 150   Nguyễn Thị Nga Nữ 12/14/1997 Dương Liễu 8,1 Giỏi Tốt Trần Thị Nhung  
3 151   Xuân Thị Nga Nữ 8/8/1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi Tốt Trần Thị Nhung  
4 152   Nguyễn Bá Hồng Ngân Nữ 9/13/1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi Tốt Trần Thị Nhung  
5 153   Đặng Hồng Ngọc Nữ 8/25/1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,6 Giỏi Tốt Đỗ Hồng Phương  
6 154   Đặng Thị Ngọc Nữ 10/10/1997 Đức Giang 8,4 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Thu  
7 155   Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 10/7/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt Đào Thị Thu Hiền  
8 156     Thảo Nguyên Nữ 30/08/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt  Đào Thị Thu Hiền  
9 157   Trần Thị Nhung Nữ 8/3/1997 Đức Thượng 8,1 Giỏi Tốt Lê Thị Ngọc Linh  
10 158   Trần Thị Tuyết Nhung Nữ 7/11/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,5 Giỏi Tốt Đào Thị Thu Hiền  
11 159   Trần Lệ Quyên  Nữ 20/05/1997 Yên sở 8.4 Giỏi Tốt Nguyễn Trung Thực  
12 160   Hoàng Phương Thảo Nữ 11/3/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,0 Giỏi Tốt Trần Thị Thu Hà  
13 161   Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 12/30/1997 Sơn Đồng 8,5 Giỏi Tốt Lê Thị Như Anh  
14 162   Nguyễn Thị Thúy Nữ 31/05/1997 Yên sở 8.5 Giỏi Tốt Nguyễn Trung Thực  
15 163   Đỗ Thị Trang Nữ 5/21/1997 Cát Quế A 8,4 G T Phan Bích Thuỷ  
16 164   Hoàng Thuỳ Trang Nữ 8/20/1997 Đức Giang 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Thu  
17 165   Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 9/2/1997 Kim Chung 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Anh  
18 166   Nguyễn Thị Trang Nữ 8/4/1997 Đức Thượng 7,9 Khá Tốt Lê Thị Ngọc Linh  
19 167   Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 7/30/1997 Cát Quế B 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Trung Thanh  
20 168   Phạm Thuỳ Trang Nữ 3/3/1997 Nguyễn Văn Huyên 8,3 Giỏi Tốt Đoàn Thị Hương Giang  
21 169   Trần Thị Thu Trang Nữ 2/27/1997 Đức Thượng 7,9 Khá Tốt Lê Thị Ngọc Linh  
22 170   Trần Thị Tú Nữ 3/26/1997 Dương Liễu 8,5 Giỏi Tốt Trần Thị Nhung  
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  VẬT LÍ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG Phòng thi số:  09  Tờ số 
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 171  Đến SBD:  191
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 171   Nguyễn Danh Dư Nam 6/26/1997 Tiền Yên 8,6 Khá Tốt Nguyễn Mạnh Hải  
2 172   Nguyễn Thị Thuỳ Dung Nữ 11/16/1997 Sơn Đồng 8,2 Giỏi Tốt Phạm Thị Thu Hường  
3 173   Doãn Thế Dũng Nam 5/1/1997 Sơn Đồng 8,5 Giỏi Tốt Phạm Thị Thu Hường  
4 174   Nguyễn Quang Dũng Nam 9/13/1997 Vân Côn 8,2 Khá Tốt Nguyễn Đắc Hoàng  
5 175   Nguyễn Trí Dũng Nam 9/29/1997 Vân Canh 8.7 Giỏi Tốt Nguyễn Khắc Hảo  
6 176   Lê Thị Hà Nữ 4/30/1997 Sơn Đồng 8,8 Giỏi Tốt Phạm Thị Thu Hường  
7 177   Lê Thị Thu Hà Nữ 14/08/1997 An Thượng 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thu Hằng  
8 178   Nguyễn Đình Hà Nam 6/21/1997 Tiền Yên 8,9 Giỏi Tốt Nguyễn Mạnh Hải  
9 179   Nguyễn Thanh Hà Nữ 08/06/1997 An Thượng 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thu Hằng  
10 180   Hoàng Thị Hằng Nữ 4/26/1997 Vân Côn 8,7 Giỏi Tốt Nguyễn Đắc Hoàng  
11 181   Nguyễn Phú Hậu Nam 3/28/1997 An Khánh 9.0 K T Phó Thị Minh Hảo  
12 182   Văn Công Hiền Nam 1/19/1997 Đông La 8,0 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Kim Hoa  
13 183   Lê Thị Huệ Nữ 07/10/1997 An Thượng 9,1 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thu Hằng  
14 184   Nguyễn Đình Hùng Nam 9/27/1997 Vân Côn 8,6 Khá Tốt Nguyễn Đắc Hoàng  
15 185   Nguyễn Trọng Hùng Nam 12/14/1997 Lại Yên 9,1 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Xuân  
16 186   Nguyễn Phú Huy Nữ 20/08/1997 La Phù 8,0 K T Đ/c Dũng  
17 187   Nguyễn Thị Huyền  Nữ  7/22/1997 Di Trạch 8,7 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Hợp  
18 188   Nguyễn Hải Khánh Nữ 18/06/1997 An Thượng 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thu Hằng  
19 189   Nguyễn Văn Kiên Nam 8/18/1997 An Khánh 8,3 K T Phó Thị Minh Hảo  
20 190   Hoàng Thị Linh Nữ 5/14/1997 Vân Côn 8,0 Khá Tốt Nguyễn Đắc Hoàng  
21 191   Nguyễn Ngọc Linh Nữ 14/10/1997 La Phù 8,0 G T Đ/c Dũng  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  VẬT LÍ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG Phòng thi số:  10  Tờ số  
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 192  Đến SBD:  212
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 192   Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ 17/06/1997 Đắc Sở 7,5 G T Nhạ  
2 193   Hoàng Bích Loan Nữ 12/3/1997 Sơn Đồng 8,5 Giỏi Tốt Phạm Thị Thu Hường  
3 194   Hoàng Thành Luân Nam 7/26/1997 An Khánh 7,5 G T Phó Thị Minh Hảo  
4 195   Nguyễn Vũ Lực Nam 9/30/1997 An Khánh 8,1 G T Phó Thị Minh Hảo  
5 196   Phó Viết Lương Nam 3/14/1997 An Khánh 8,7 K T Phó Thị Minh Hảo  
6 197   Nguyễn Bình Minh Nam 11/2/1997 Vân Canh 8.0 Giỏi Tốt Nguyễn Khắc Hảo  
7 198   Nguyễn Hoàng Nam Nam 6/10/1997 Đông La 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Kim Hoa  
8 199   Nguyễn Thị Phấn Nữ 21/01/1997 An Thượng 8,9 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thu Hằng  
9 200   Nguyễn Đình Quân Nam 9/27/1997 Vân Côn 8.1 Khá Tốt Nguyễn Đắc Hoàng  
10 201   Nguyễn Minh Quân Nam 13/10/1997 An Khánh 8,1 K T Phó Thị Minh Hảo  
11 202   Nguyễn Văn Quân Nam 12/8/1997 Lại Yên 8,8 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Xuân  
12 203   Nguyễn Phú Sang Nữ 11/02/1997 La Phù 8,0 K T Đ/c Dũng  
13 204   Nguyễn Đình Thành Nam 9/27/1997 Tiền Yên 9,0 Giỏi Tốt Nguyễn Mạnh Hải  
14 205   Trần Quang Thịnh Nam 08/01/1997 An Thượng 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Thu Hằng  
15 206   Nguyễn Thị Thu Nữ 8/21/1997 Sơn Đồng 9,0 Giỏi Tốt Phạm Thị Thu Hường  
16 207   Nguyễn Thu Trang Nữ 23/02/1997 Đắc Sở 8,0 G T Nhạ  
17 208   Nguyễn Bá Trường  Nam 3/28/1997 Di Trạch 8,5 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Hợp   
18 209   Nguyễn Văn Tuấn Nam 12/4/1997 Sơn Đồng 8,2 Giỏi Tốt Phạm Thị Thu Hường  
19 210   Ngô Thị Vân Nữ 17/05/1997 La Phù 8,2 G T Đ/c Dũng  
20 211   Trần Quốc Việt Nam 7/28/1997 Đông La 8,0 Giỏi  Tốt Nguyễn Thị Kim Hoa  
21 212   Nguyễn Thị Hà Xuyên Nữ 3/8/1997 An Khánh 8,5 G T Phó Thị Minh Hảo  
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  HÓA HỌC   LỚP  9
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG Phòng thi số:  11  Tờ số 
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD : 213  Đến SBD: 234
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 213   Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12/07/1997 An Thượng 9,4 Giỏi Tốt Bùi Phi An Châu  
2 214   Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 09/02/1997 La Phù 8.2 Giỏi Tốt Đ/c Huyền  
3 215   Phan Huy Anh Nam 6/26/1997 Đông La 9,6 Khá Tốt Lê Thị Phương  
4 216   Lê Lan Chi Nữ 4/3/1997 An Khánh 9,2 G T Nguyễn Thị Hòa  
5 217   Bùi Thị Diệu Nữ 1/18/1997 Sơn Đồng 8,8 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Phượng  
6 218   Nguyễn Long Dũng Nam 10/13/1997 Vân Côn 8,5 Khá Tốt Thân Thị Hằng  
7 219   Nguyễn Thị Duyên Nữ 19/07/1997 An Thượng 9,2 Giỏi Tốt Bùi Phi An Châu  
8 220   Nguyễn Đình Đại Nam 8/16/1997 Tiền Yên 9,3 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Oai  
9 221   Lê Văn Đồng Nam 11/1/1997 Vân Canh 9.3 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Hòa  
10 222   Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 1/13/1997 Lại Yên 8,8 Giỏi Tốt Vũ Thị Hạnh  
11 223   Nguyễn Tiến Hải Nam 1/19/1997 Lại Yên 7,4 Khá Tốt Vũ Thị Hạnh  
12 224   Phạm Thị Hạnh Nữ 12/2/1997 Sơn Đồng 8,8 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Phượng  
13 225   Nguyễn Minh Hiếu Nam 12/3/1997 An Khánh 8,5 G T Nguyễn Thị Hòa  
14 226   Nguyễn Văn Hiếu Nam 02/03/1997 An Thượng 9,4 Giỏi Tốt Bùi Phi An Châu  
15 227   Lê Văn Hùng Nam 19/07/1997 An Thượng 9,0 Giỏi Tốt Bùi Phi An Châu  
16 228   Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 1/30/1997 Sơn Đồng 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Phượng  
17 229   Nguyễn Thị Minh Hương Nữ 27/11/1997 An Khánh 9,7 G T Nguyễn Thị Hòa  
18 230   Nguyễn Thị Hường Nữ 10/27/1997 Sơn Đồng 8,8 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Phượng  
19 231   Chu Công Hướng Nam 8/29/1997 An Khánh 8,8 G T Nguyễn Thị Hòa  
20 232   Nguyễn Cao Hữu Nam 2/25/1997 Tiền Yên 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Oai  
21 233   Đỗ Đăng Khoa Nam 3/4/1997 Đông La 9,4 Giỏi  tốt Lê Thị Phương  
22 234   Hoàng Hương Lan Nữ 23/07/1997 An Thượng 8,6 Giỏi Tốt Bùi Phi An Châu  
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TOÁN   LỚP  9
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG Phòng thi số:  12  Tờ số
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD : 235 Đến SBD: 255
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 235   Bùi Thị Linh Nữ 7/30/1997 An Khánh 9,1 G T Nguyễn Thị Hòa  
2 236   Đỗ Thùy  Linh Nữ 9/15/1997 Sơn Đồng 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Phượng  
3 237   Nguyễn Văn Luân  Nam 6/13/1997 Di Trạch 9,0 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Mơ  
4 238   Nguyễn Thị Lương Nữ 6/23/1997 Vân Côn 9,2 Khá Tốt Thân Thị Hằng  
5 239   Chu Thị Mai Nữ 11/23/1997 Vân Côn 8,0 Khá Tốt Thân Thị Hằng  
6 240   Nguyễn Thị Minh Nữ 2/24/1997 Sơn Đồng 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Hồng Phượng  
7 241   Lý Thảo My Nữ 8/11/1997 An Khánh 9,3 G T Nguyễn Thị Hòa  
8 242   Nguyễn Phú Ninh Nam 12/25/1997 Đông La 9,4 Giỏi  Tốt Lê Thị Phương  
9 243   Nguyễn Thị Ngọc Nữ 18/04/1997 La Phù 8.0 K Tốt Đ/c Huyền  
10 244   Nguyễn Viết Nhật Nam 16/06/1997 Tiền Yên 9,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Oai  
11 245   Lê Hùng Tín Nam 18/06/1997 An Thượng 9,2 Giỏi Tốt Bùi Phi An Châu  
12 246   Nguyễn Văn Toàn Nam 4/13/1997 Vân Côn 8,7 Khá Tốt Thân Thị Hằng  
13 247   Hà Minh Tuấn Nam 10/03/1997 An Thượng 9,2 Giỏi Tốt Bùi Phi An Châu  
14 248   Nguyễn Anh Tuấn Nam 30/11/1997 Đắc Sở 8,1 K T Mai  
15 249   Nguyễn Thị Thanh Nữ 03/10/1997 Đắc Sở 8,7 G T Mai  
16 250   Nguyễn Thị Anh Thơ  Nữ  10/15/1997 Di Trạch 8,3 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị Mơ  
17 251   Nguyễn Thị Thúy Thơm Nữ 8/28/1997 An Khánh 9,6 G T Nguyễn Thị Hòa  
18 252   Nguyễn Thị Xuân Thủy Nữ 03/04/1997 La Phù 8.3 K Tốt Đ/c Huyền  
19 253   Nguyễn Thị Hương Trà Nữ 14/12/1997 La Phù 8.2 Giỏi Tốt Đ/c Huyền  
20 254   Nguyễn Sỹ Vụ Nam 9/10/1997 Vân Canh 9.0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Hòa  
21 255   Phùng Thị Yến Nữ 9/25/1997 Vân Côn 9,5 Giỏi Tốt Thân Thị Hằng  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI: GDCD   LỚP  9
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG Phòng thi số:  13  Tờ số  
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD : 256  Đến SBD: 276
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 256   Tạ Thị Phương Anh Nữ 12/09/1997 Đắc Sở 9,0 G T Ngọc  
2 257   Nguyễn Thị Minh Ánh Nữ 27/10/1997 An Khánh 8,4 K T Nguyễn Thị Thu Huyền  
3 258   Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 11/24/1997 Sơn Đồng 8,5 Giỏi Tốt Phan Thị Vân  
4 259   Trần Thị Hà Nữ 05/04/1997 An Thượng 8,2 Giỏi Tốt Trần Thị Hương  
5 260   Nguyễn Thị Hải Nữ 21/06/1997 An Thượng 8,3 Giỏi Tốt Trần Thị Hương  
6 261   Bùi Thúy Hằng Nữ 10/2/1997 Vân Canh 7.7 Giỏi Tốt Chu Thị Lương  
7 262   Lê Thu Hằng Nữ 8/7/1997 Tiền Yên 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Khánh Thị Huệ  
8 263   Lưu  Thị Minh Hằng  Nữ  12/29/1997 Di Trạch 8,7 Giỏi  Tốt  Bùi Minh Hồng   
9 264   Nguyễn Thị Hảo Nữ 6/10/1997 Lại Yên 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Thu Lịch  
10 265   Lê Thanh Hiển Nữ 1/31/1997 Vân Canh 8.6 Giỏi Tốt Chu Thị Lương  
11 266   Nguyễn Thị Hường Nữ 4/30/1997 An Khánh 7,4 G T Nguyễn Thị Thu Huyền  
12 267   Nguyễn Thị Huyền Nữ 18/11/1997 La Phù 8.2 Giỏi Tốt Đ/c Khanh  
13 268   Tạ Thị Huyền Nữ 03/02/1997 La Phù 8.1 Giỏi Tốt Đ/c Khanh  
14 269   Lê Thị Diệu Linh Nữ 21/12/1997 An Khánh 8,8 K T Nguyễn Thị Thu Huyền  
15 270   Phùng Thị Mai Linh Nữ 10/31/1997 Vân Côn 8,4 Khá Tốt Nguyễn Thị Xuân  
16 271   Nguyễn Thị Loan Nữ 08/12/1997 An Thượng 8,0 Giỏi Tốt Trần Thị Hương  
17 272   Nguyễn Phương Mai Nữ 3/1/1997 Sơn Đồng 8,5 Giỏi Tốt Phan Thị Vân  
18 273   Lý Thị Nga Nữ 1/7/1997 Lại Yên 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thu Lịch  
19 274   Nguyễn Thị Nga Nữ 19/12/1997 Tiền Yên 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Khánh Thị Huệ  
20 275   Nguyễn Thị Ngân Nữ 14/01/1997 An Thượng 8,4 Khá Tốt Trần Thị Hương  
21 276   Nguyễn Thị Nhàn  Nữ  12/4/1997 Di Trạch 8,6 Giỏi  Tốt  Bùi Minh Hồng   
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  GDCD   LỚP  9
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG Phòng thi số:  14 Tờ số  
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD : 277  Đến SBD:  297
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 277   Nguyễn Mai Phương Nữ 09/01/1997 Đắc Sở 8,3 G T Ngọc  
2 278   Nguyễn Thị Thanh Nữ 11/17/1997 Vân Côn 8,6 Khá Tốt Nguyễn Thị Xuân  
3 279   Bùi Thanh Thảo Nữ 31/01/1997 Tiền Yên 8,5 Giỏi Tốt Nguyễn Khánh Thị Huệ  
4 280   Chu Thị Thảo Nữ 7/25/1997 An Khánh 8,4 G T Nguyễn Thị Thu Huyền  
5 281   Nguyễn Thị Thảo Nữ 01/01/1997 La Phù 8.4 K Tốt Đ/c Khanh  
6 282   Tạ Thị Mỹ Thiện Nữ 29/09/1997 La Phù 8.0 Giỏi Tốt Đ/c Khanh  
7 283   Bùi Thị Thơm Nữ 1/5/1997 An Khánh 7,9 K T Nguyễn Thị Thu Huyền  
8 284   Hoàng Thị Thu Nữ 21/10/1997 An Khánh 7,8 K T Nguyễn Thị Thu Huyền  
9 285   Nguyễn Chí Tiến Nam 2/16/1997 Sơn Đồng 8,0 Giỏi Tốt Phan Thị Vân  
10 286   Lê Thị Thu Trang Nữ 6/20/1997 Đông La 8,8 Khá Tốt Đoàn Ngọc Sơn  
11 287   Lê Thuỳ Trang Nữ 1/1/1997 Đông La 8,7 Khá Tốt Đoàn Ngọc Sơn  
12 288   Nguyễn Thị Trang Nữ 9/12/1997 Vân Côn 8,6 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Xuân  
13 289   Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 12/23/1997 Sơn Đồng 8,6 Giỏi Tốt Phan Thị Vân  
14 290   Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 11/19/1997 Đông La 8,6 Khá  Tốt Đoàn Ngọc Sơn  
15 291   Nguyễn Thị Tú Nữ 4/10/1997 Vân Côn 8,1 Khá Tốt Nguyễn Thị Xuân  
16 292   Cao Thị Tươi Nữ 08/05/1997 An Thượng 8,3 Khá Tốt Trần Thị Hương  
17 293   Lưu Thị Tuyết Nữ 7/15/1997 Sơn Đồng 8,0 Giỏi Tốt Phan Thị Vân  
18 294   Kiều Thị Vượng Nữ 12/29/1997 Vân Côn 8,3 Khá Tốt Nguyễn Thị Xuân  
19 295   Nguyễn Thị Xuyên Nữ 10/11/1997 Vân Côn 8,2 Khá Tốt Nguyễn Thị Xuân  
20 296   Caấn Thị Yến Nữ 23/10/1997 An Thượng 8,1 Giỏi Tốt Trần Thị Hương  
21 297   Chu Thị Yến Nữ 11/9/1997 An Khánh 8,8 K T Nguyễn Thị Thu Huyền  
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  NGỮ VĂN   LỚP  9
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG Phòng thi số:  15 Tờ số  
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD : 298  Đến SBD: 318
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 298   Nguyễn Thúy An Nữ 9/13/1997 An Khánh 8,3 G T Hoàng Thị Thúy Hoa  
2 299   Đỗ Thị Ngọc Anh Nữ 25/05/1997 La Phù 8.4 Giỏi Tốt Đ/c Mai b  
3 300   Lưu Thị Kim Anh Nữ 2/13/1997 Sơn Đồng 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị  Huệ  
4 301   Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 3/17/1997 An Khánh 8,4 G T Hoàng Thị Thúy Hoa  
5 302   Bùi Thị Ngọc Châm Nữ 20/11/1997 An Khánh 8,2 G T Hoàng Thị Thúy Hoa  
6 303   Đặng Thị Chăm Nữ 15/11/1997 An Khánh 8,2 G T Hoàng Thị Thúy Hoa  
7 304   Nguyễn Thùy Dương Nữ 11/02/1997 An Thượng 8,2 Giỏi Tốt Hoàng Thị Giang  
8 305   Nguyễn Thị Hà Nữ 4/18/1997 Vân Côn 8,3 Giỏi Tốt Trần Thị Tuyết Mai  
9 306   Nguyễn Thị Thanh Hải Nữ 7/1/1997 Tiền Yên 8.1 Giỏi Tốt Đào Thị Hồng Nhung  
10 307   Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 12/03/1997 An Thượng 8,0 Giỏi Tốt Hoàng Thị Giang  
11 308   Nguyễn Thị Hiền  Nữ 7/20/1997 Di Trạch 8,7 Giỏi  Tốt  Lê Thị Toan   
12 309   Nguyễn T. Thanh Hoà Nữ 4/28/1997 Sơn Đồng 7,4 Giỏi  Tốt  Nguyễn Thị  Huệ  
13 310   Nguyễn Thị Hồng Nữ 16/10/1997 An Thượng 8,2 Giỏi Tốt Hoàng Thị Giang  
14 311   Phan Thu Hương Nữ 11/1/1997 Đông La 8,7 Giỏi Tốt Trần Thị Duyên  
15 312   Đỗ Thị Huyền Nữ 08/09/1997 La Phù 8.8 Khá Tốt Đ/c Duyên  
16 313   Nguyễn Minh Huyền Nữ 19/10/1997 Đắc Sở 8,6 G T Hiền  
17 314   Nguyễn Thị Huyền Nữ 06/01/1997 Đắc Sở 8,4 G T Hiền  
18 315   Hoàng Thị Lam Nữ 8/3/1997 Vân Côn 8,2 Khá Tốt Trần Thị Tuyết Mai  
19 316   Bùi Nhật Linh Nữ 3/15/1997 An Khánh 8,3 G T Hoàng Thị Thúy Hoa  
20 317   Nguyễn Thị Loan Nữ 10/22/1997 Vân Canh 8.3 Giỏi Tốt Lý Thị Minh Ngân  
21 318   Hoàng Thị Hương Ly Nữ 28/02/1997 An Thượng 8,5 Giỏi Tốt Hoàng Thị Giang  
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 21 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  NGỮ VĂN   LỚP  9
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG Phòng thi số:  16  Tờ số  
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 319   Đến SBD: 338
SỐ SỐ CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD CỦA HS TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC
1 319   Đỗ Thị Thanh Mai Nữ 5/2/1997 Đông La 8,3 Giỏi Tốt Trần Thị Duyên  
2 320   Nguyễn Văn Nam Nam 8/16/1997 An Khánh 8,2 G T Hoàng Thị Thúy Hoa  
3 321   Đặng Thị Ngọc Nữ 10/4/1997 Vân Côn 8.1 Khá Tốt Trần Thị Tuyết Mai  
4 322   Nguyễn Thị  Ánh Nguyệt Nữ 12/7/1997 Sơn Đồng 8,0 Giỏi Tốt Nguyễn Thị  Huệ  
5 323   Nguyễn Ánh Nguyệt Nữ 8/17/1997 Vân Côn 8,4 Giỏi Tốt Trần Thị Tuyết Mai  
6 324   Nguyễn Minh Phương Nữ 3/30/1997 An Khánh 8,3 G T Hoàng Thị Thúy Hoa  
7 325   Nguyễn Thị  Hồng Quyên  Nữ 4/13/1997 Di Trạch 9,0 Giỏi  Tốt  Lê Thị Toan   
8 326   Lê Phương Thảo Nữ 22/01/1997 La Phù 8.3 Khá Tốt Đ/c Duyên  
9 327   Lý Thị Thảo Nữ 9/21/1997 Lại Yên 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Huy  
10 328   Lê Anh Thơ Nữ 3/31/1997 Vân Canh 8.5 Giỏi Tốt Lý Thị Minh Ngân  
11 329   Nguyễn Thị Thu Nữ 8/2/1997 Tiền Yên 8,2 Giỏi Tốt Đào Thị Hồng Nhung  
12 330   Nguyễn Vĩnh Thuỵ  Nữ 9/16/1997 Sơn Đồng 8,3 Giỏi Tốt Nguyễn Thị  Huệ  
13 331   Phan Thị Thủy Tiên Nữ 18/11/1997 An Thượng 7,8 Giỏi Tốt Hoàng Thị Giang  
14 332   Nguyễn Thị Trà Nữ 4/28/1997 Sơn Đồng 7,3 Giỏi Tốt Nguyễn Thị  Huệ  
15 333   Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 09/07/1997 An Thượng 7,8 Khá Tốt Hoàng Thị Giang  
16 334   Phan Thị Trang Nữ 08/12/1997 La Phù 8.6 Khá Tốt Đ/c Mai b  
17 335   Văn Thị Trang Nữ 6/15/1997 Đông La 8,9 Giỏi Tốt Trần Thị Duyên  
18 336   Nguyễn Thị Vân Nữ 25/11/1997 Tiền Yên 8,0 Giỏi Tốt Đào Thị Hồng Nhung  
19 337   Lý Thị Xoan Nữ 4/20/1997 Lại Yên 8,2 Giỏi Tốt Nguyễn Thị Huy  
20 338   Cao Hải Yến Nữ 1/31/1997 Vân Côn 8,6 Khá Tốt Trần Thị Tuyết Mai  
                       
                       
Số thí sinh ghi tên dự thi 20 Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
   Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Trồng trọt   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  01  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 001  Đến SBD: 023 
SỐ SỐ BD CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT L.thuyết TRƯỜNG  THCS TBM HK LỰC ĐỨC
1 001
2 002
3 003
4 004
5 005
6 006
7 007
8 008
9 009
10 010
11 011
12 012
13 013
14 014
15 015
16 016
17 017
18 018
19 019
20 020
21 021
22 022
23 023
Số thí sinh ghi tên dự thi 23 Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Trồng trọt   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  02  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 024  Đến SBD: 045 
SỐ SỐ BD CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT L.thuyết TRƯỜNG  THCS TBM HK LỰC ĐỨC
1 024
2 025
3 026
4 027
5 028
6 029
7 030
8 031
9 032
10 033
11 034
12 035
13 036
14 037
15 038
16 039
17 040
18 041
19 042
20 043
21 044
22 045
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Chăn nuôi   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  03  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 046  Đến SBD: 068 
SỐ SỐ BD CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT L.thuyết TRƯỜNG  THCS TBM HK LỰC ĐỨC
1 046
2 047
3 048
4 049
5 050
6 051
7 052
8 053
9 054
10 055
11 056
12 057
13 058
14 059
15 060
16 061
17 062
18 063
19 064
20 065
21 066
22 067
23 068
Số thí sinh ghi tên dự thi 23 Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Chăn nuôi   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  04  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 069  Đến SBD: 091  
SỐ SỐ BD CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT L.thuyết TRƯỜNG  THCS TBM HK LỰC ĐỨC
1 069
2 070
3 071
4 072
5 073
6 074
7 075
8 076
9 077
10 078
11 079
12 080
13 081
14 082
15 083
16 084
17 085
18 086
19 087
20 088
21 089
22 090
23 091
Số thí sinh ghi tên dự thi 23 Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Làm hoa   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  05  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 092  Đến SBD: 115
SỐ SỐ BD CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT L.thuyết TRƯỜNG  THCS TBM HK LỰC ĐỨC
1 092
2 093
3 094
4 095
5 096
6 097
7 098
8 099
9 100
10 101
11 102
12 103
13 104
14 105
15 106
16 107
17 108
18 109
19 110
20 111
21 112
22 113
23 114
24 115
Số thí sinh ghi tên dự thi 24 Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Làm hoa   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  06  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 116  Đến SBD: 138  
SỐ SỐ BD CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT L.thuyết TRƯỜNG  THCS TBM HK LỰC ĐỨC
1 116
2 117
3 118
4 119
5 120
6 121
7 122
8 123
9 124
10 125
11 126
12 127
13 128
14 129
15 130
16 131
17 132
18 133
19 134
20 135
21 136
22 137
23 138
Số thí sinh ghi tên dự thi 23 Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Vẽ Kỹ thuật   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  07  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 139  Đến SBD: 161  
SỐ SỐ BD CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT L.thuyết TRƯỜNG  THCS TBM HK LỰC ĐỨC
1 139
2 140
3 141
4 142
5 143
6 144
7 145
8 146
9 147
10 148
11 149
12 150
13 151
14 152
15 153
16 154
17 155
18 156
19 157
20 158
21 159
22 160
23 161
Số thí sinh ghi tên dự thi 23 Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Vẽ Kỹ thuật   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  08  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 162  Đến SBD: 183  
SỐ SỐ BD CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT L.thuyết TRƯỜNG  THCS TBM HK LỰC ĐỨC
1 162
2 163
3 164
4 165
5 166
6 167
7 168
8 169
9 170
10 171
11 172
12 173
13 174
14 175
15 176
16 177
17 178
18 179
19 180
20 181
21 182
22 183
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Điện Kỹ thuật   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  09  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 184  Đến SBD: 205  
SỐ SỐ BD CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT L.thuyết TRƯỜNG  THCS TBM HK LỰC ĐỨC
1 184
2 185
3 186
4 187
5 188
6 189
7 190
8 191
9 192
10 193
11 194
12 195
13 196
14 197
15 198
16 199
17 200
18 201
19 202
20 203
21 204
22 205
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )
BẢNG GHI TÊN DỰ THI
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Điện Kỹ thuật   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  10  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 206  Đến SBD: 227  
SỐ SỐ BD CHỮ KÝ HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT L.thuyết TRƯỜNG  THCS TBM HK LỰC ĐỨC
1 206
2 207
3 208
4 209
5 210
6 211
7 212
8 213
9 214
10 215
11 216
12 217
13 218
14 219
15 220
16 221
17 222
18 223
19 224
20 225
21 226
22 227
Số thí sinh ghi tên dự thi 22 Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011
Số thí sinh vắng mặt                    Trưởng ban coi thi
Số thí sinh dự thi
Người coi thi số 1 Người coi thi số 2
( Ký và ghi rõ họ tên ) ( Ký và ghi rõ họ tên )