BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TOÁN LỚP 9 | TỔNG HỢP KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 01 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 001 Đến SBD: 023 | |||||||||||||||||||||||||||||
Đợt 1 | Đợt 2 | Tổng | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | Môn | NVH | Lại Yên | Tổng | Môn | Đức Thượng | Song Phương | Tổng | |||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | Phòng | Dự thi | Tổng | Phòng | Dự thi | Tổng | Phòng | Dự thi | Tổng | Phòng | Dự thi | Tổng | ||||||||||||
1 | 001 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 5/3/1997 | Kim Chung | 9,1 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trí Thị An | Toán | 1 | 23 | 45 | 11 | 22 | 44 | 89 | Lý | 1 | 22 | 43 | 9 | 22 | 43 | 86 | |||||
2 | 002 | Nguyễn Tuấn anh | Nam | 9/8/1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2 | 22 | 12 | 22 | 2 | 21 | 10 | 21 | |||||||||||||
3 | 003 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 9/26/1997 | Đức Giang | 9,1 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Thu Hiền | Anh | 3 | 22 | 44 | 13 | 22 | 44 | 88 | Hoá | 3 | 22 | 44 | 11 | 22 | 43 | 87 | |||||
4 | 004 | Trần Thị Thuỳ Anh | Nam | 3/4/1997 | Cát Quế A | 8,4 | G | T | Nguyễn Bá Khánh | 4 | 22 | 14 | 22 | 4 | 22 | 12 | 21 | |||||||||||||
5 | 005 | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | 10/11/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,0 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Hương Thông | Sinh | 5 | 21 | 42 | 15 | 21 | 41 | 83 | GDCD | 5 | 20 | 40 | 13 | 21 | 42 | 82 | |||||
6 | 006 | Nguyễn Đình Đức | Nam | 23/06/1997 | Yên Sở | 8,5 | Giỏi | Tốt | Phan Thị Vân | 6 | 21 | 16 | 20 | 6 | 20 | 14 | 21 | |||||||||||||
7 | 007 | Nguyễn Duy Đức | Nam | 8/10/1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Địa | 7 | 20 | 40 | 17 | 21 | 41 | 81 | Văn | 7 | 23 | 45 | 15 | 21 | 41 | 86 | |||||
8 | 008 | Trần Thị Dung | Nữ | 17/09/1997 | Minh Khai | 8,8 | G | T | Nguyễn Thu Hương | 8 | 20 | 18 | 20 | 8 | 22 | 16 | 20 | |||||||||||||
9 | 009 | Nguyễn Phi Kiền Dương | Nam | 14/08/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Hương Thông | Sử | 9 | 21 | 42 | 19 | 21 | 41 | 83 | |||||||||||||
10 | 010 | Nguyễn Thiên Dương | Nam | 8/25/1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 10 | 21 | 20 | 20 | |||||||||||||||||
11 | 011 | Phan Trường Giang | Nam | 18/04/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Hương Thông | 213 | 211 | 424 | 172 | 169 | 341 | |||||||||||||||
12 | 012 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 12/4/1997 | Cát Quế B | 8,6 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Huyền | 424 | 341 | 765 | ||||||||||||||||||
13 | 013 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 7/23/1997 | Đức Giang | 9,0 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Thu Hiền | |||||||||||||||||||||
14 | 014 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 18/07/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,9 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Hương Thông | |||||||||||||||||||||
15 | 015 | Phạm Hoàn | Nam | 6/21/1997 | Cát Quế A | 8,5 | G | T | Nguyễn Bá Khánh | |||||||||||||||||||||
16 | 016 | Nguyễn Thế Hùng | Nam | 6/6/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,8 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Hương Thông | |||||||||||||||||||||
17 | 017 | Nguyễn Bách Hưng | Nam | 14/12/1997 | Cát Quế B | 8,6 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Huyền | |||||||||||||||||||||
18 | 018 | Phú Thị Ánh Hường | Nữ | 5/4/1997 | Sơn Đồng | 9,4 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Thu Hà | |||||||||||||||||||||
19 | 019 | Phạm Thị Thu Hường | Nữ | 8/24/1997 | Đức Giang | 9,5 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Thu Hiền | |||||||||||||||||||||
20 | 020 | Nguyễn Bá Khải | Nam | 3/12/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,7 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Hương Thông | |||||||||||||||||||||
21 | 021 | Trịnh Thị Khuyên | Nữ | 6/30/1997 | Đức Thượng | 9,1 | Giỏi | Tốt | Kiều Thị Như | |||||||||||||||||||||
22 | 022 | Nguyễn Tiến Trung Kiên | Nam | 11/30/1997 | Dương Liễu | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Thảo | |||||||||||||||||||||
23 | 023 | Trần Quang Kiên | Nam | 4/25/1997 | Sơn Đồng | 9,5 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Thu Hà | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 23 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TOÁN LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 02 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 024 Đến SBD: 045 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 024 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 9/14/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,2 | Giỏi | Tốt | Viết Thị Liên | |||||||||||||||||||||
2 | 025 | Nguyễn Văn nam | Nam | 3/9/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,8 | Giỏi | Tốt | Viết Thị Liên | |||||||||||||||||||||
3 | 026 | Phí Thị Kim Ngân | Nữ | 5/21/1997 | Đức Thượng | 9,0 | Giỏi | Tốt | Kiều Thị Như | |||||||||||||||||||||
4 | 027 | Phạm Thị Tuyết Nhi | Nữ | 12/10/1997 | Cát Quế A | 8,8 | G | T | Nguyễn Bá Khánh | |||||||||||||||||||||
5 | 028 | Cao Thị Nhung | Nữ | 2/27/1997 | Đức Giang | 9,7 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Thu Hiền | |||||||||||||||||||||
6 | 029 | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | 5/4/1997 | Cát Quế B | 8,5 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Huyền | |||||||||||||||||||||
7 | 030 | Cao Ngọc Phong | Nam | 1/15/1997 | Đức Giang | 9,1 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Thu Hiền | |||||||||||||||||||||
8 | 031 | Phạm Thị Hạnh Sâm | Nữ | 1/17/1997 | Kim Chung | 9,1 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trí Thị An | |||||||||||||||||||||
9 | 032 | Nguyễn Hữu Sơn | Nam | 7/26/1997 | Sơn Đồng | 9,6 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Thu Hà | |||||||||||||||||||||
10 | 033 | Nguyễn Trung Thắng | Nam | 18/11/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,0 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Hương Thông | |||||||||||||||||||||
11 | 034 | Nguyễn Xuân Thắng | Nam | 18/03/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Hương Thông | |||||||||||||||||||||
12 | 035 | Giang Văn Thể | Nam | 7/7/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,1 | Giỏi | Tốt | Viết Thị Liên | |||||||||||||||||||||
13 | 036 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 15/01/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Hương Thông | |||||||||||||||||||||
14 | 037 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | 03/08/1997 | Yên Sở | 8,8 | Giỏi | Tốt | Phan Thị Vân | |||||||||||||||||||||
15 | 038 | Đỗ Hoàng Thanh Tuấn | Nam | 7/8/1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Thảo | |||||||||||||||||||||
16 | 039 | Nguyễn Chí Tuấn | Nam | 05/07/1997 | Minh Khai | 8,5 | Kh | T | Nguyễn Thu Hương | |||||||||||||||||||||
17 | 040 | Nguyễn Hữu Tuấn | Nam | 2/11/1997 | Đức Thượng | 8,4 | Khá | Tốt | Kiều Thị Như | |||||||||||||||||||||
18 | 041 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 30/12/1997 | Yên Sở | 8,3 | Giỏi | Tốt | Phan Thị Vân | |||||||||||||||||||||
19 | 042 | Đỗ Văn Việt | Nam | 11/21/1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Thảo | |||||||||||||||||||||
20 | 043 | Ngô Văn Việt | Nam | 4/20/1997 | Đức Thượng | 9,1 | Giỏi | Tốt | Kiều Thị Như | |||||||||||||||||||||
21 | 044 | Trần Hồng Việt | Nam | 14/08/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thi Huệ | |||||||||||||||||||||
22 | 045 | Lương Ngọc Yến | Nữ | 7/9/1997 | Kim Chung | 9,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trí Thị An | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TIẾNG ANH LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 03 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 046 Đến SBD: 067 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 046 | Nguyễn Quốc Anh | Nam | 28/11/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,7 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
2 | 047 | Nguyễn Sỹ Hoàng Anh | Nam | 1/11/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
3 | 048 | Trần Thị Minh Anh | Nữ | 11/29/1997 | Đức Thượng | 9,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Sen | |||||||||||||||||||||
4 | 049 | Trần Thị Xuân Anh | Nữ | 9/2/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,0 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
5 | 050 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 12/05/1997 | Yên Sở | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lục | |||||||||||||||||||||
6 | 051 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 6/7/1997 | Sơn Đồng | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đình Thị Phương Hoài | |||||||||||||||||||||
7 | 052 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 1/5/1997 | Sơn Đồng | 9,9 | Giỏi | Tốt | Đình Thị Phương Hoài | |||||||||||||||||||||
8 | 053 | Phùng Thị Chúc | Nữ | 1/3/1997 | Dương Liễu | 8,0 | Giỏi | Tốt | Đỗ Xuân Hoàng | |||||||||||||||||||||
9 | 054 | Nguyễn Trọng Đức | Nam | 3/6/1997 | Cát Quế A | 8,4 | G | T | Nguyễn Thị Tuyết | |||||||||||||||||||||
10 | 055 | Đỗ Thị Dung | Nữ | 21/10/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,9 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
11 | 056 | Danh Thị Hà | Nữ | 1/13/1997 | Dương Liễu | 8,1 | Giỏi | Tốt | Đỗ Xuân Hoàng | |||||||||||||||||||||
12 | 057 | Nguyễn Thị Hân | Nữ | 3/16/1997 | Cát Quế A | 8,4 | G | T | Nguyễn Thị Tuyết | |||||||||||||||||||||
13 | 058 | Hoàng Thị Hằng | Nữ | 6/8/1997 | Kim Chung | 8,7 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Bích Thảo | |||||||||||||||||||||
14 | 059 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 18/01/1997 | Cát Quế B | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Mai Duyên | |||||||||||||||||||||
15 | 060 | Nguyễn Thiên Phương Hiên | Nữ | 26/12/1997 | Minh Khai | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu Thủy | |||||||||||||||||||||
16 | 061 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | 2/23/1997 | Cát Quế A | 8,9 | K | T | Nguyễn Thị Tuyết | |||||||||||||||||||||
17 | 062 | Đỗ Thị Hồng | Nữ | 20/09/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
18 | 063 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Nữ | 6/23/1997 | Đức Thượng | 8,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Sen | |||||||||||||||||||||
19 | 064 | Bá Thị Thu Huệ | Nữ | 2/2/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,5 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
20 | 065 | Phạm Thị Hưởng | Nữ | 12/29/1997 | Cát Quế B | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Mai Duyên | |||||||||||||||||||||
21 | 066 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 18/10/1997 | Cát Quế B | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Mai Duyên | |||||||||||||||||||||
22 | 067 | Nguyễn Văn Khanh | Nam | 1/2/1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | Đỗ Xuân Hoàng | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TIẾNG ANH LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 04 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 068 Đến SBD: 089 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 068 | Hoàng Diệu Linh | Nữ | 4/12/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,5 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
2 | 069 | Lê Đỗ Khánh Linh | Nữ | 28/07/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,2 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
3 | 070 | Nguyễn Như Thái Linh | Nữ | 11/09/1997 | Yên Sở | 8.4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lục | |||||||||||||||||||||
4 | 071 | Trần Thị Mỹ Linh | Nữ | 2/26/1997 | Đức Giang | 8,4 | Giỏi | Tốt | Hà Thị Trung Phương | |||||||||||||||||||||
5 | 072 | Nguyễn Thảo Ly | Nữ | 08/04/1997 | Minh Khai | 8.8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu Thủy | |||||||||||||||||||||
6 | 073 | Nguyễn Đình Nam | Nam | 12/6/1997 | Sơn Đồng | 9,3 | Giỏi | Tốt | Đình Thị Phương Hoài | |||||||||||||||||||||
7 | 074 | Đỗ Thị Ngọc | Nữ | 3/6/1997 | Đức Giang | 8,8 | Giỏi | Tốt | Hà Thị Trung Phương | |||||||||||||||||||||
8 | 075 | Ngô Thị Hồng Nhung | Nữ | 12/4/1997 | Đức Thượng | 9,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Sen | |||||||||||||||||||||
9 | 076 | Nguyễn Thiị Kim Oanh | Nữ | 3/14/1997 | Đức Giang | 8,6 | Giỏi | Tốt | Hà Thị Trung Phương | |||||||||||||||||||||
10 | 077 | Bùi Hồng Quân | Nam | 9/7/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,8 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
11 | 078 | Nguyễn Công Quang | Nam | 11/15/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Tố Nguyên | |||||||||||||||||||||
12 | 079 | Lê Thị Quyên | Nữ | 11/8/1997 | Đức Giang | 8,8 | Giỏi | Tốt | Hà Thị Trung Phương | |||||||||||||||||||||
13 | 080 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 8/2/1997 | Đức Thượng | 9,1 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Sen | |||||||||||||||||||||
14 | 081 | Phạm Quang Thuỳ | Nam | 11/10/1997 | Kim Chung | 8,2 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Bích Thảo | |||||||||||||||||||||
15 | 082 | Lê Đức Tiến | Nam | 5/23/1997 | Kim Chung | 8,3 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Bích Thảo | |||||||||||||||||||||
16 | 083 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 10/12/1997 | Yên Sở | 8.8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lục | |||||||||||||||||||||
17 | 084 | Nguyễn Thuỳ Trang | Nữ | 3/24/1997 | Dương Liễu | 8,6 | Giỏi | Tốt | Đỗ Xuân Hoàng | |||||||||||||||||||||
18 | 085 | Bùi Hữu Trường | Nam | 10/23/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Tố Nguyên | |||||||||||||||||||||
19 | 086 | Nguyễn Phương Tú | Nam | 10/11/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,4 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
20 | 087 | Trần Thanh Tùng | Nam | 3/10/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Tố Nguyên | |||||||||||||||||||||
21 | 088 | Nguyễn Viết Việt | Nam | 5/29/1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đỗ Xuân Hoàng | |||||||||||||||||||||
22 | 089 | Lê Thị Xiêm | Nữ | 9/3/1997 | Cát Quế B | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Mai Duyên | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: SINH HOC LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 05 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 090 Đến SBD: 110 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 090 | Đinh Thế Anh | Nữ | 1/4/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | Xuân Thị Tuyết Lan | |||||||||||||||||||||
2 | 091 | Đỗ Thị Lan Anh | Nữ | 24/09/1997 | Minh Khai | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thuận | |||||||||||||||||||||
3 | 092 | Nguyễn Thuỳ Dung | Nữ | 17/09/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,8 | Giỏi | Tốt | Xuân Thị Tuyết Lan | |||||||||||||||||||||
4 | 093 | Phan Thị Dung | Nữ | 31/01/1997 | Cát Quế B | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lê Thịnh | |||||||||||||||||||||
5 | 094 | Trần Thị Dung | Nữ | 12/3/1997 | Sơn Đồng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Bá Thị Nga | |||||||||||||||||||||
6 | 095 | Lê Thị Hằng | Nữ | 4/22/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,9 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hoa Tươi | |||||||||||||||||||||
7 | 096 | Hồ Thuý Hạnh | Nữ | 5/13/1997 | Kim Chung | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Diệp | |||||||||||||||||||||
8 | 097 | Trần Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 3/24/1997 | Đức Thượng | 8,4 | Giỏi | Tốt | Đỗ Thị Thu Mai | |||||||||||||||||||||
9 | 098 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 9/21/1997 | Đức Giang | 8,0 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị An | |||||||||||||||||||||
10 | 099 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 6/15/1997 | Dương Liễu | 8,6 | Giỏi | Tốt | Đỗ Thị Dung | |||||||||||||||||||||
11 | 100 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 6/4/1997 | Dương Liễu | 8,5 | Giỏi | Tốt | Đỗ Thị Dung | |||||||||||||||||||||
12 | 101 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 3/14/1997 | Dương Liễu | 8,5 | Giỏi | Tốt | Đỗ Thị Dung | |||||||||||||||||||||
13 | 102 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 5/5/1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đỗ Thị Dung | |||||||||||||||||||||
14 | 103 | Phạm Mỹ Linh | Nữ | 11/7/1997 | Kim Chung | 8,9 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Diệp | |||||||||||||||||||||
15 | 104 | Nguyễn Trang Ly | Nữ | 8/21/1997 | Cát Quế A | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hồng | |||||||||||||||||||||
16 | 105 | Tạ Thị Ánh Mây | Nữ | 9/23/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,7 | Giỏi | Tốt | Xuân Thị Tuyết Lan | |||||||||||||||||||||
17 | 106 | Nguyễn Thị Mơ | Nữ | 1/13/1997 | Đức Giang | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị An | |||||||||||||||||||||
18 | 107 | Phạm Văn Nam | Nam | 7/23/1997 | Đức Giang | 7,9 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị An | |||||||||||||||||||||
19 | 108 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Nữ | 8/28/1997 | Đức Thượng | 9,1 | Giỏi | Tốt | Đỗ Thị Thu Mai | |||||||||||||||||||||
20 | 109 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | 10/26/1997 | Dương Liễu | 8,2 | Khá | Tốt | Đỗ Thị Dung | |||||||||||||||||||||
21 | 110 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 25/01/1997 | Yên Sở | 8.5 | Giỏi | Tốt | Doãn Thị Hà | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: SINH HOC LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 06 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 111 Đến SBD: 131 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 111 | Cao Thị Ý Nhi | Nữ | 4/1/1997 | Đức Giang | 8,0 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị An | |||||||||||||||||||||
2 | 112 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 12/7/1997 | Cát Quế A | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hồng | |||||||||||||||||||||
3 | 113 | Trần Thị Nhung | Nữ | 8/3/1997 | Đức Thượng | 9,2 | Giỏi | Tốt | Đỗ Thị Thu Mai | |||||||||||||||||||||
4 | 114 | Mầu Thị Phương | Nữ | 4/11/1997 | Cát Quế A | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hồng | |||||||||||||||||||||
5 | 115 | Nguyễn Thị Hà Phương | Nữ | 3/5/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | Xuân Thị Tuyết Lan | |||||||||||||||||||||
6 | 116 | Nguyễn Phi Quân | Nam | 4/22/1997 | Dương Liễu | 8,3 | Khá | Tốt | Đỗ Thị Dung | |||||||||||||||||||||
7 | 117 | Phạm Quyết | Nam | 20/01/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,1 | Giỏi | Tốt | Xuân Thị Tuyết Lan | |||||||||||||||||||||
8 | 118 | Nguyễn Quý Hồng Thái | Nữ | 4/4/1997 | Sơn Đồng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Bá Thị Nga | |||||||||||||||||||||
9 | 119 | Trần Thị Thanh | Nữ | 3/12/1997 | Cát Quế B | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lê Thịnh | |||||||||||||||||||||
10 | 120 | Lê Thị Thảo | Nữ | 11/17/1997 | Cát Quế B | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lê Thịnh | |||||||||||||||||||||
11 | 121 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 5/11/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hoa Tươi | |||||||||||||||||||||
12 | 122 | Nguyễn Bá Thịnh | Nam | 6/29/1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | Bá Thị Nga | |||||||||||||||||||||
13 | 123 | Bùi Thị Cẩm Thơ | Nữ | 4/14/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hoa Tươi | |||||||||||||||||||||
14 | 124 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 9/2/1997 | Kim Chung | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Diệp | |||||||||||||||||||||
15 | 125 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Nữ | 5/15/1997 | Đức Giang | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị An | |||||||||||||||||||||
16 | 126 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | Nữ | 18/09/1997 | Yên Sở | 8.7 | Giỏi | Tốt | Doãn Thị Hà | |||||||||||||||||||||
17 | 127 | Đỗ Phi Tùng | Nam | 20/07/1997 | Minh Khai | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thuận | |||||||||||||||||||||
18 | 128 | Lê Anh Tùng | Nam | 19/04/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | Xuân Thị Tuyết Lan | |||||||||||||||||||||
19 | 129 | Trần Quang Vinh | Nam | 7/2/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,8 | Giỏi | Tốt | Xuân Thị Tuyết Lan | |||||||||||||||||||||
20 | 130 | Lê Thị Hải Yến | Nữ | 24/04/1997 | Yên Sở | 8.7 | Giỏi | Tốt | Doãn Thị Hà | |||||||||||||||||||||
21 | 131 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 2/18/1997 | Đức Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | Đỗ Thị Thu Mai | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: ĐỊA LÝ LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 07 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 132 Đến SBD: 151 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 132 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 29/12/1997 | Yên Sở | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Mai | |||||||||||||||||||||
2 | 133 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 8/21/1997 | Đức Giang | 8,2 | Giỏi | Tốt | Đặng Thị Bích Nga | |||||||||||||||||||||
3 | 134 | Nguyễn Văn Bảy | Nam | 5/11/1997 | Đức Thượng | 9,0 | Giỏi | Tốt | Lý Đức Hòa | |||||||||||||||||||||
4 | 135 | Nguyễn Thị Minh Châu | Nữ | 10/28/1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trung Thị Mai | |||||||||||||||||||||
5 | 136 | Tuấn Thị Thu Chuyên | Nữ | 11/7/1997 | Kim Chung | 9,2 | Giỏi | Tốt | Hồ Thị Huyền Trang | |||||||||||||||||||||
6 | 137 | Lê Thi Giang | Nữ | 12/2/1997 | Cát Quế A | 8,1 | Giỏi | Tốt | Đào Thị Minh | |||||||||||||||||||||
7 | 138 | Đỗ Thị Hà | Nữ | 13/07/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Ngô Thị Lý | |||||||||||||||||||||
8 | 139 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 24/-4/1997 | Yên Sở | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Mai | |||||||||||||||||||||
9 | 140 | Nguyễn Thị Hân | Nữ | 8/12/1997 | Cát Quế B | 9,2 | Giỏi | Tốt | Phi Thị Hoan | |||||||||||||||||||||
10 | 141 | Nguyễn Hữu Thu Hằng | Nữ | 8/31/1997 | Sơn Đồng | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trung Thị Mai | |||||||||||||||||||||
11 | 142 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 8/17/1997 | Cát Quế A | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đào Thị Minh | |||||||||||||||||||||
12 | 143 | Nguyễn Doãn Hiếu | Nam | 7/8/1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trung Thị Mai | |||||||||||||||||||||
13 | 144 | Phùng Bá Hiếu | Nam | 6/18/1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | Đặng Thị Bích Nga | |||||||||||||||||||||
14 | 145 | Đỗ Thị Hoài | Nữ | 12/8/1997 | Dương Liễu | 8,0 | Giỏi | Tốt | Đặng Thị Bích Nga | |||||||||||||||||||||
15 | 146 | Nguyễn Minh Hồng | Nữ | 19/09/1997 | Yên Sở | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Mai | |||||||||||||||||||||
16 | 147 | Nguyễn Năng Huấn | Nam | 12/4/1997 | Cát Quế B | 8,8 | Giỏi | Tốt | Phi Thị Hoan | |||||||||||||||||||||
17 | 148 | Cấn Thị Thanh Huệ | Nữ | 3/28/1997 | Kim Chung | 8,0 | Giỏi | Tốt | Hồ Thị Huyền Trang | |||||||||||||||||||||
18 | 149 | Phí Thị Huệ | Nữ | 21/10/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | Ngô Thị Lý | |||||||||||||||||||||
19 | 150 | NguyễnThị Khuyên | Nữ | 5/19/1997 | Đức Giang | 8,0 | Giỏi | Tốt | Đình Thị Thuý Hoàn | |||||||||||||||||||||
20 | 151 | Trần Thị Liên | Nữ | 3/25/1997 | Cát Quế B | 8,9 | Giỏi | Tốt | Phi Thị Hoan | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 20 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: ĐỊA LÝ LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 08 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 152 Đến SBD: 171 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 152 | Bùi Thị Mai Linh | Nữ | 2/12/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,9 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lý | |||||||||||||||||||||
2 | 153 | Phí Thị Loan | Nữ | 8/29/1997 | Đức Giang | 8,1 | Giỏi | Tốt | Đình Thị Thuý Hoàn | |||||||||||||||||||||
3 | 154 | Hoàng Kim Long | Nam | 26/01/1997 | Minh Khai | 8,6 | Kh | T | Nguyễn Thị Thuận | |||||||||||||||||||||
4 | 155 | Nguyễn Thị Mến | Nữ | 10/15/1997 | Đức Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | Lý Đức Hòa | |||||||||||||||||||||
5 | 156 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 25/09/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,8 | Giỏi | Tốt | Ngô Thị Lý | |||||||||||||||||||||
6 | 157 | Nguyễn Trọng Phước | Nam | 18/03/1997 | Minh Khai | 8,1 | Kh | T | Nguyễn Thị Thuận | |||||||||||||||||||||
7 | 158 | Nguyễn Văn Sang | Nam | 3/10/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lý | |||||||||||||||||||||
8 | 159 | Nghiêm Đức Thắng | Nam | 8/20/1997 | Đức Thượng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Lý Đức Hòa | |||||||||||||||||||||
9 | 160 | Nguyễn Quang Thanh | Nam | 12/21/1997 | Dương Liễu | 8,1 | Giỏi | Tốt | Đặng Thị Bích Nga | |||||||||||||||||||||
10 | 161 | Trương Thị Hồng Thơm | Nữ | 4/26/1997 | Kim Chung | 8,3 | Giỏi | Tốt | Hồ Thị Huyền Trang | |||||||||||||||||||||
11 | 162 | Đỗ Thị Thu | Nữ | 20/04/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | Ngô Thị Lý | |||||||||||||||||||||
12 | 163 | Nguyễn Thị Thuỳ | Nữ | 12/12/1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đặng Thị Bích Nga | |||||||||||||||||||||
13 | 164 | Bùi Văn Tiến | Nam | 5/12/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | Ngô Thị Lý | |||||||||||||||||||||
14 | 165 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 2/16/1997 | Đức Thượng | 9,0 | Giỏi | Tốt | Lý Đức Hòa | |||||||||||||||||||||
15 | 166 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 11/2/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | Ngô Thị Lý | |||||||||||||||||||||
16 | 167 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 12/11/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,1 | Giỏi | Tốt | Ngô Thị Lý | |||||||||||||||||||||
17 | 168 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | Nữ | 7/5/1997 | Đức Giang | 8,2 | Giỏi | Tốt | Đình Thị Thuý Hoàn | |||||||||||||||||||||
18 | 169 | Đặng Thị Út | Nữ | 12/27/1997 | Đức Giang | 8,0 | Giỏi | Tốt | Đình Thị Thuý Hoàn | |||||||||||||||||||||
19 | 170 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 12/27/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lý | |||||||||||||||||||||
20 | 171 | Nguyễn Thị Hồng Vi | Nữ | 2/24/1997 | Cát Quế A | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đào Thị Minh | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 20 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: LỊCH SỬ LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 09 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 172 Đến SBD: 192 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 172 | Đoàn Thị Hồng Anh | Nữ | 11/1/1997 | Đức Thượng | 7,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hảo | |||||||||||||||||||||
2 | 173 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 14/11/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
3 | 174 | Nguyễn Thị Anh | Nữ | 5/27/1997 | Đức Giang | 8,2 | Giỏi | Tốt | Lưu Thu Hà | |||||||||||||||||||||
4 | 175 | Lê Ngọc Bích | Nữ | 9/6/1997 | Dương Liễu | 8,4 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |||||||||||||||||||||
5 | 176 | Nguyễn Thị Bích | Nữ | 5/7/1997 | Đức Thượng | 8,5 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Hảo | |||||||||||||||||||||
6 | 177 | Nguyễn Thị Bích | Nữ | 8/9/1997 | Cát Quế B | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | |||||||||||||||||||||
7 | 178 | Nguyễn Anh Linh Chi | Nữ | 12/6/1997 | Sơn Đồng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Dậu | |||||||||||||||||||||
8 | 179 | Vũ Xuân Đài | Nam | 7/9/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
9 | 180 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 5/10/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
10 | 181 | Nguyễn Thị Hân | Nữ | 4/19/1997 | Cát Quế A | 8,3 | K | T | Trung Thị Hà | |||||||||||||||||||||
11 | 182 | Bùi Thị Thanh Hằng | Nữ | 12/20/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,9 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Ngọc Điệp | |||||||||||||||||||||
12 | 183 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 12/14/1997 | Đức Giang | 7,7 | Khá | Tốt | Lưu Thu Hà | |||||||||||||||||||||
13 | 184 | Phí Công Huân | Nam | 11/23/1997 | Dương Liễu | 8,3 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |||||||||||||||||||||
14 | 185 | Trần Thị Huệ | Nữ | 10/10/1997 | Yên Sở | 8.5 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
15 | 186 | Đõ Tiến Hưng | Nam | 15/02/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
16 | 187 | Nguyễn Bá Hưng | Nam | 31/08/1997 | Yên Sở | 8.2 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
17 | 188 | Phạm Thị Thu Hương | Nữ | 11/17/1997 | Kim Chung | 8,2 | Giỏi | Tốt | Lưu Thị Tuyết Mai | |||||||||||||||||||||
18 | 189 | Lê Thị Kim Hường | Nữ | 8/1/1997 | Đức Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hảo | |||||||||||||||||||||
19 | 190 | Lý Quang Huy | Nam | 10/9/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
20 | 191 | Nguyễn Như Huyền | Nữ | 3/4/1997 | Sơn Đồng | 8,9 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Dậu | |||||||||||||||||||||
21 | 192 | Nguyễn Xuân Khởi | Nam | 16/02/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: LỊCH SỬ LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 10 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 193 Đến SBD: 213 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 193 | Phí Hữu Kiên | Nam | 11/18/1997 | Đức Thượng | 7,0 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Hảo | |||||||||||||||||||||
2 | 194 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | 9/28/1997 | Dương Liễu | 8,3 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |||||||||||||||||||||
3 | 195 | Nguyễn Mỹ Linh | Nữ | 8/22/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Ngọc Điệp | |||||||||||||||||||||
4 | 196 | Nguyễn Vinh Mạnh | Nam | 10/10/1997 | Dương Liễu | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |||||||||||||||||||||
5 | 197 | Đặng Hồng Ngọc | Nữ | 8/25/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Ngọc Điệp | |||||||||||||||||||||
6 | 198 | Cao Thị Quý | Nữ | 5/5/1997 | Đức Giang | 7,9 | Khá | Tốt | Lưu Thu Hà | |||||||||||||||||||||
7 | 199 | Nguyễn Thị Quyết | Nữ | 5/3/1997 | Cát Quế B | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | |||||||||||||||||||||
8 | 200 | Trần Công Thắng | Nam | 6/12/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
9 | 201 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 10/29/1997 | Kim Chung | 8,0 | Giỏi | Tốt | Lưu Thị Tuyết Mai | |||||||||||||||||||||
10 | 202 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 9/9/1997 | Cát Quế A | 8,1 | G | T | Trung Thị Hà | |||||||||||||||||||||
11 | 203 | Nguyễn Thị Minh Thu | Nữ | 12/30/1997 | Sơn Đồng | 9,1 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Dậu | |||||||||||||||||||||
12 | 204 | Trần Tiến | Nam | 30/07/1997 | Minh Khai | 8,6 | G | T | Nguyễn Quang Đoan | |||||||||||||||||||||
13 | 205 | Nguyễn Đình Toàn | Nam | 4/6/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,8 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
14 | 206 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 12/2/1997 | Đức Giang | 7,6 | Khá | Tốt | Lưu Thu Hà | |||||||||||||||||||||
15 | 207 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 11/13/1997 | Kim Chung | 8,0 | Giỏi | Tốt | Lưu Thị Tuyết Mai | |||||||||||||||||||||
16 | 208 | Nguyễn Tiến Tú | Nam | 08/09/1997 | Minh Khai | 8,5 | G | T | Nguyễn Quang Đoan | |||||||||||||||||||||
17 | 209 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 21/07/1997 | Yên Sở | 8.2 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
18 | 210 | Lê Thị Ánh Tuyết | Nữ | 1/12/1997 | Đức Giang | 8,0 | Giỏi | Tốt | Lưu Thu Hà | |||||||||||||||||||||
19 | 211 | Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 1/23/1997 | Cát Quế A | 8,2 | G | T | Trung Thị Hà | |||||||||||||||||||||
20 | 212 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 7/19/1997 | Dương Liễu | 8,5 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |||||||||||||||||||||
21 | 213 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 9/23/1997 | Cát Quế B | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TOÁN LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 11 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 214 Đến SBD: 235 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 214 | Đỗ Thị Ngọc Anh | Nữ | 25/05/1997 | La Phù | 8,2 | K | Tốt | Đ/c Cúc | |||||||||||||||||||||
2 | 215 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 12/07/1997 | An Thượng | 9,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lan Hương | |||||||||||||||||||||
3 | 216 | Phạm Đình Nam Anh | Nam | 10/10/1997 | Lại Yên | 8,6 | Giỏi | Tốt | Phạm Ánh Hồng | |||||||||||||||||||||
4 | 217 | Trần Vân Anh | Nữ | 24/12/1997 | An Khánh | 9,3 | G | T | Phạm Doãn Thành | |||||||||||||||||||||
5 | 218 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 6/10/1997 | An Khánh | 8,9 | G | T | Phạm Doãn Thành | |||||||||||||||||||||
6 | 219 | Đỗ Trí Cao | Nam | 1/8/1997 | Vân Côn | 9,1 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Văn Thanh | |||||||||||||||||||||
7 | 220 | Nguyễn Anh Đạt | Nam | 7/21/1997 | Di Trạch | 8,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Khánh | |||||||||||||||||||||
8 | 221 | Lê Văn Đồng | Nam | 11/1/1997 | Vân Canh | 9,4 | Giỏi | Tốt | Đặng Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
9 | 222 | Đỗ Văn Đức | Nam | 11/28/1997 | Vân Côn | 8,5 | Khá | Tốt | Nguyễn Văn Thanh | |||||||||||||||||||||
10 | 223 | Đỗ Thị Hà | Nữ | 1/19/1997 | Vân Côn | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Văn Thanh | |||||||||||||||||||||
11 | 224 | Hoàng Thị Hằng | Nữ | 8/14/1997 | An Khánh | 9,6 | G | T | Phạm Doãn Thành | |||||||||||||||||||||
12 | 225 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 10/9/1997 | Tiền Yên | 9,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Hương | |||||||||||||||||||||
13 | 226 | Văn Công Hiền | Nam | 1/19/1997 | Đông La | 9,3 | Giỏi | Tốt | Trương Đắc Cốc | |||||||||||||||||||||
14 | 227 | Phạm Xuân Hiệp | Nam | 2/10/1997 | An Khánh | 8,6 | G | T | Phạm Doãn Thành | |||||||||||||||||||||
15 | 228 | Nguyễn Đình Hiếu | Nam | 12/4/1997 | Lại Yên | 8,6 | Giỏi | Tốt | Phạm Ánh Hồng | |||||||||||||||||||||
16 | 229 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 02/03/1997 | An Thượng | 9,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lan Hương | |||||||||||||||||||||
17 | 230 | Chu Thanh Hoàn | Nữ | 9/22/1997 | An Khánh | 9,8 | G | T | Phạm Doãn Thành | |||||||||||||||||||||
18 | 231 | Lê Văn Hùng | Nam | 19/07/1997 | An Thượng | 9,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lan Hương | |||||||||||||||||||||
19 | 232 | Tạ Thị Huyền | Nữ | 12/07/1997 | Đắc Sở | 9,5 | G | T | Toan | |||||||||||||||||||||
20 | 233 | Hoàng Hương Lan | Nữ | 23/07/1997 | An Thượng | 9,1 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lan Hương | |||||||||||||||||||||
21 | 234 | Lê Thị Bích Lệ | Nữ | 11/16/1997 | Vân Canh | 9,4 | Giỏi | Tốt | Đặng Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
22 | 235 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 07/05/1997 | La Phù | 9,0 | Giỏi | Tốt | Đ/c Cúc | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TOÁN LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 12 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 236 Đến SBD: 257 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 236 | Nguyễn Thị Hà Ly | Nữ | 3/8/1997 | An Khánh | 8,6 | G | T | Phạm Doãn Thành | |||||||||||||||||||||
2 | 237 | Đỗ Thị Mai | Nữ | 3/24/1997 | Sơn Đồng | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu | |||||||||||||||||||||
3 | 238 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 6/10/1997 | Đông La | 9,5 | Giỏi | Tốt | Trương Đắc Cốc | |||||||||||||||||||||
4 | 239 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 6/27/1997 | Sơn Đồng | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu | |||||||||||||||||||||
5 | 240 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 11/25/1997 | Sơn Đồng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu | |||||||||||||||||||||
6 | 241 | Nguyễn Thị Thu Ninh | Nữ | 10/6/1997 | Vân Côn | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Văn Thanh | |||||||||||||||||||||
7 | 242 | Ngô Văn Quân | Nam | 6/28/1997 | Đông La | 9,3 | Giởi | Tốt | Trương Đắc Cốc | |||||||||||||||||||||
8 | 243 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 4/15/1997 | Vân Côn | 8,6 | Khá | Tốt | Nguyễn Văn Thanh | |||||||||||||||||||||
9 | 244 | Nguyễn Khắc Quyền | Nam | 4/15/1997 | Tiền Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Hương | |||||||||||||||||||||
10 | 245 | Nguyễn Xuân Tấn | Nam | 9/25/1997 | Tiền Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Hương | |||||||||||||||||||||
11 | 246 | Chu Quang Tần | Nam | 3/24/1997 | An Khánh | 9,4 | K | T | Phạm Doãn Thành | |||||||||||||||||||||
12 | 247 | Trần Quang Thịnh | Nam | 08/01/1997 | An Thượng | 9,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lan Hương | |||||||||||||||||||||
13 | 248 | Ngô Thị Thùy | Nữ | 18/01/1997 | La Phù | 8.5 | K | Tốt | Đ/c Châm | |||||||||||||||||||||
14 | 249 | Lê Hùng Tín | Nam | 18/06/1997 | An Thượng | 9,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lan Hương | |||||||||||||||||||||
15 | 250 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 11/11/1997 | Sơn Đồng | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu | |||||||||||||||||||||
16 | 251 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 11/22/1997 | Sơn Đồng | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu | |||||||||||||||||||||
17 | 252 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 12/23/1997 | Sơn Đồng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu | |||||||||||||||||||||
18 | 253 | Hà Minh Tuấn | Nam | 10/03/1997 | An Thượng | 9,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lan Hương | |||||||||||||||||||||
19 | 254 | Nguyễn Thị Anh Tuyết | Nữ | 08/04/1997 | Đắc Sở | 9,7 | G | T | Toan | |||||||||||||||||||||
20 | 255 | Ngô Thị Vân | Nữ | 17/05/1997 | La Phù | 8.4 | Giỏi | Tốt | Đ/c Chi | |||||||||||||||||||||
21 | 256 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 1/27/1997 | Vân Côn | 9,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Văn Thanh | |||||||||||||||||||||
22 | 257 | Vương Tất Vũ | Nam | 9/17/1997 | Di Trạch | 9,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Khánh | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TIẾNG ANH LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 13 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 258 Đến SBD: 279 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 258 | Bùi Thúy An | Nữ | 9/17/1997 | An Khánh | 9,1 | K | T | Đàm Thanh Mai | |||||||||||||||||||||
2 | 259 | Nguyễn Thị Châu Anh | Nữ | 8/20/1997 | Song Phương | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Vân Hà | |||||||||||||||||||||
3 | 260 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 9/24/1997 | Vân Côn | 8,9 | Giỏi | Tốt | Hoàng Thị Hạnh | |||||||||||||||||||||
4 | 261 | Nguyễn Thị Tú Anh | Nữ | 3/30/1997 | Song Phương | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Vân Hà | |||||||||||||||||||||
5 | 262 | Vũ Thị Diệu Anh | Nữ | 9/13/1997 | Vân Côn | 8,7 | Khá | Tốt | Hoàng Thị Hạnh | |||||||||||||||||||||
6 | 263 | Ngô Thị Ánh | Nữ | 7/27/1997 | An Khánh | 9,6 | G | T | Đàm Thanh Mai | |||||||||||||||||||||
7 | 264 | Phạm Thanh Bình | Nữ | 4/30/1997 | Lại Yên | 9,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Vân Anh | |||||||||||||||||||||
8 | 265 | Nguyễn Tùng Dương | Nam | 05/12/1997 | Đắc Sở | 8,5 | G | T | Huyền | |||||||||||||||||||||
9 | 266 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 12/24/1997 | Vân Canh | 9.4 | Giỏi | Tốt | Vũ Thị Sơn | |||||||||||||||||||||
10 | 267 | Nguyễn Đình Đại | Nam | 8/16/1997 | Tiền Yên | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Điệp | |||||||||||||||||||||
11 | 268 | Nguyễn Thị Thu Giang | Nữ | 6/13/1997 | An Khánh | 9,8 | G | T | Đàm Thanh Mai | |||||||||||||||||||||
12 | 269 | Nguyễn Đình Hà | Nam | 6/21/1997 | Tiền Yên | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Điệp | |||||||||||||||||||||
13 | 270 | Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 08/06/1997 | An Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Chuyên | |||||||||||||||||||||
14 | 271 | Nguyễn Thị Hồng Hà | Nữ | 2/20/1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | Đàm Thanh Mai | |||||||||||||||||||||
15 | 272 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 13/07/1997 | La Phù | 8,5 | Giỏi | Tốt | Đ/c Anh | |||||||||||||||||||||
16 | 273 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 05/10/1997 | La Phù | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đ/c Phươngb | |||||||||||||||||||||
17 | 274 | Trần Bích Hiền | Nữ | 13/10/1997 | An Khánh | 9,2 | G | T | Đàm Thanh Mai | |||||||||||||||||||||
18 | 275 | Nguyễn Đắc Huấn | Nam | 2/3/1997 | Vân Côn | 9,2 | Giỏi | Tốt | Hoàng Thị Hạnh | |||||||||||||||||||||
19 | 276 | Lê Thị Huệ | Nữ | 07/10/1997 | An Thượng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Chuyên | |||||||||||||||||||||
20 | 277 | Doãn Thị Thu Huyền | Nữ | 6/22/1997 | Song Phương | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Vân Hà | |||||||||||||||||||||
21 | 278 | Nguyễn Lan Hương | Nữ | 6/20/1997 | Di Trạch | 9,1 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Ngọc Hoa | |||||||||||||||||||||
22 | 279 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Nữ | 11/23/1997 | Vân Canh | 9.1 | Giỏi | Tốt | Vũ Thị Sơn | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TIẾNG ANH LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 14 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 280 Đến SBD: 301 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 280 | Nguyễn Hải Khánh | Nữ | 18/06/1997 | An Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Chuyên | |||||||||||||||||||||
2 | 281 | Hoàng Thị Liên | Nữ | 12/01/1997 | An Thượng | 9,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Chuyên | |||||||||||||||||||||
3 | 282 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 9/15/1997 | Song Phương | 9,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Vân Hà | |||||||||||||||||||||
4 | 283 | Ngô Khánh Linh | Nữ | 30/08/1997 | La Phù | 8,5 | Giỏi | Tốt | Đ/c Anh | |||||||||||||||||||||
5 | 284 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Nữ | 1/30/1997 | Đông La | 9,0 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Oanh | |||||||||||||||||||||
6 | 285 | Nguyễn Thị Lương | Nữ | 5/5/1997 | Lại Yên | 9,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Vân Anh | |||||||||||||||||||||
7 | 286 | Trần Thị Lý | Nữ | 01/06/1997 | An Thượng | 8,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Chuyên | |||||||||||||||||||||
8 | 287 | Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 8/9/1997 | Di Trạch | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Ngọc Hoa | |||||||||||||||||||||
9 | 288 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Nữ | 10/21/1997 | Song Phương | 9,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Vân Hà | |||||||||||||||||||||
10 | 289 | Trần Thị Thanh Mai | Nữ | 5/2/1997 | Đông La | 8,5 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Oanh | |||||||||||||||||||||
11 | 290 | Lưu Thị Hằng Nga | Nữ | 7/27/1997 | An Khánh | 8,5 | G | T | Đàm Thanh Mai | |||||||||||||||||||||
12 | 291 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Nữ | 7/3/1997 | Tiền Yên | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Điệp | |||||||||||||||||||||
13 | 292 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 2/13/1997 | Song Phương | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Vân Hà | |||||||||||||||||||||
14 | 293 | Nguyễn Thị Phấn | Nữ | 21/01/1997 | An Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Chuyên | |||||||||||||||||||||
15 | 294 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Nữ | 07/06/1997 | An Thượng | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Chuyên | |||||||||||||||||||||
16 | 295 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 03/10/1997 | Đắc Sở | 9,4 | G | T | Huyền | |||||||||||||||||||||
17 | 296 | Tạ Thị Phương Thảo | Nữ | 12/28/1997 | Đông La | 8,7 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Oanh | |||||||||||||||||||||
18 | 297 | Nguyễn Đình Thuận | Nam | 3/10/1997 | An Khánh | 9.0 | K | T | Đàm Thanh Mai | |||||||||||||||||||||
19 | 298 | Nguyễn Thị Trà | Nữ | 24/11/1997 | La Phù | 8.4 | Giỏi | Tốt | Đ/c Phươngb | |||||||||||||||||||||
20 | 299 | Đặng Thị Hà Trang | Nữ | 10/22/1997 | Vân Côn | 8,2 | Giỏi | Tốt | Hoàng Thị Hạnh | |||||||||||||||||||||
21 | 300 | Đỗ Thị Uyên | Nữ | 7/1/1997 | Vân Côn | 8,5 | Khá | Tốt | Hoàng Thị Hạnh | |||||||||||||||||||||
22 | 301 | Nguyễn Sỹ Vụ | Nam | 9/10/1997 | Vân Canh | 9.3 | Giỏi | Tốt | Vũ Thị Sơn | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: SINH HỌC LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 15 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 3024 Đến SBD: 322 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 302 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 10/11/1997 | La Phù | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đ/c Hoan | |||||||||||||||||||||
2 | 303 | Mai Kim Châu | Nữ | 2/11/1997 | An Khánh | 8,8 | G | T | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |||||||||||||||||||||
3 | 304 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 5/15/1997 | Tiền Yên | 9,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Khắc Thọ | |||||||||||||||||||||
4 | 305 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 19/07/1997 | An Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hoa | |||||||||||||||||||||
5 | 306 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 8/6/1997 | Đông La | 8,3 | Giỏi | Tốt | Phan Thị Minh Hiến | |||||||||||||||||||||
6 | 307 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 11/1/1997 | Vân Côn | 8,1 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Hương Giang | |||||||||||||||||||||
7 | 308 | Nguyễn Thị Dung Hiền | Nữ | 1/23/1997 | Đông La | 8,4 | Giỏi | Tốt | Phan Thị Minh Hiến | |||||||||||||||||||||
8 | 309 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 11/03/1997 | An Thượng | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hoa | |||||||||||||||||||||
9 | 310 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Nữ | 10/4/1997 | sơn Đồng | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
10 | 311 | Nguyễn Thị Hoan | Nữ | 05/11/1997 | La Phù | 8,5 | Giỏi | Tốt | Đ/c Hoan | |||||||||||||||||||||
11 | 312 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 5/10/1997 | Vân Côn | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hương Giang | |||||||||||||||||||||
12 | 313 | Nguyễn Thị Ngọc Hồng | Nữ | 08/09/1997 | La Phù | 8,1 | Giỏi | Tốt | Đ/c Hoan | |||||||||||||||||||||
13 | 314 | Đặng Thị Thu Hương | Nữ | 6/26/1997 | An Khánh | 8,8 | G | T | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |||||||||||||||||||||
14 | 315 | Đinh Thị Mai Hương | Nữ | 9/17/1997 | Tiền Yên | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Khắc Thọ | |||||||||||||||||||||
15 | 316 | Nguyễn Văn Hưởng | Nam | 07/02/1997 | An Thượng | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hoa | |||||||||||||||||||||
16 | 317 | Bùi Thu Huyền | Nữ | 8/28/1997 | Vân Canh | 9,3 | Giỏi | Tốt | Bùi Thị Xây | |||||||||||||||||||||
17 | 318 | Lý Thảo Huyền | Nữ | 10/19/1997 | Di Trạch | 8,8 | Giỏi | Tốt | Lê Kim Thanh | |||||||||||||||||||||
18 | 319 | Bùi Thị Lan | Nữ | 12/12/1997 | sơn Đồng | 8,9 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
19 | 320 | Vũ Thị Lan | Nữ | 4/9/1997 | sơn Đồng | 8,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
20 | 321 | Đào Thùy Linh | Nữ | 31/05/1997 | An Thượng | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hoa | |||||||||||||||||||||
21 | 322 | Phan Thị Ngọc Mai | Nữ | 9/25/1997 | Lại Yên | 7,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Bình | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: SINH HỌC LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 16 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SB : 323 Đến SBD: 342 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 323 | Tạ Thị Thanh Mai | Nữ | 05/10/1997 | Đắc Sở | 6,7 | K | T | Hằng | |||||||||||||||||||||
2 | 324 | Nguyễn Thị Miền | Nữ | 13/11/1997 | An Thượng | 8,0 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Hoa | |||||||||||||||||||||
3 | 325 | Nguyễn Thị Mỹ | Nữ | 5/23/1997 | sơn Đồng | 8,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
4 | 326 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 4/26/1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |||||||||||||||||||||
5 | 327 | Đào Hồng Ngọc | Nữ | 9/22/1997 | An Khánh | 8,3 | K | T | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |||||||||||||||||||||
6 | 328 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 9/7/1997 | Vân Canh | 9.1 | Giỏi | Tốt | Bùi Thị Xây | |||||||||||||||||||||
7 | 329 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 6/8/1997 | Vân Côn | 8,1 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Hương Giang | |||||||||||||||||||||
8 | 330 | Hoàng Anh Quân | Nam | 3/29/1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |||||||||||||||||||||
9 | 331 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 1/3/1997 | Di Trạch | 8,6 | Giỏi | Tốt | Lê Kim Thanh | |||||||||||||||||||||
10 | 332 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 26/08/1997 | An Thượng | 8,0 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Hoa | |||||||||||||||||||||
11 | 333 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 13/02/1997 | La Phù | 8.7 | K | Tốt | Đ/c Hoan | |||||||||||||||||||||
12 | 334 | Nguyễn Thị Thuỷ | Nữ | 3/8/1997 | Vân Côn | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hương Giang | |||||||||||||||||||||
13 | 335 | Đinh Thị Thuỳ Trang | Nữ | 9/14/1997 | sơn Đồng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
14 | 336 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 9/12/1997 | Vân Côn | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hương Giang | |||||||||||||||||||||
15 | 337 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 2/7/1997 | Lại Yên | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Binh | |||||||||||||||||||||
16 | 338 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 25/11/1997 | Tiền Yên | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Khắc Thọ | |||||||||||||||||||||
17 | 339 | Nguyễn Trọng Minh Vân | Nữ | 26/11/1997 | An Khánh | 9,2 | G | T | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |||||||||||||||||||||
18 | 340 | Nguyễn Thị Ngọc Vi | Nữ | 9/30/1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |||||||||||||||||||||
19 | 341 | Nguyễn Thị Vui | Nữ | 10/2/1997 | Đông La | 8,6 | Khá | Tốt | Phan Thị Minh Hiến | |||||||||||||||||||||
20 | 342 | Nguyễn Bá Vượng | Nam | 09/06/1997 | Đắc Sở | 6,8 | G | T | Hằng | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 20 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: ĐỊA LÝ LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 17 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 343 Đến SBD: 363 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 343 | Nguyễn Thị Anh | Nữ | 12/1/1997 | Đông La | 8,1 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Ngọc Bích | |||||||||||||||||||||
2 | 344 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 09/01/1997 | An Thượng | 8,2 | Khá | Tốt | Nguyễn Đức Thịnh | |||||||||||||||||||||
3 | 345 | Bùi Thị Ánh | Nữ | 11/12/1997 | An Khánh | 8,6 | G | T | Dương Thị Loan | |||||||||||||||||||||
4 | 346 | Cao Thị Bình | Nữ | 20/10/1997 | Đắc Sở | 8,1 | K | T | Mai B | |||||||||||||||||||||
5 | 347 | Nguyễn Thị Chi | Nữ | 08/11/1997 | An Thượng | 8,9 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Đức Thịnh | |||||||||||||||||||||
6 | 348 | Trần Thị Hà | Nữ | 03/02/1997 | An Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Đức Thịnh | |||||||||||||||||||||
7 | 349 | Hoàng Thị Hằng | Nữ | 4/26/1997 | Vân Côn | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Liên | |||||||||||||||||||||
8 | 350 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 19/09/1997 | Đắc Sở | 8,0 | K | T | Mai B | |||||||||||||||||||||
9 | 351 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 5/31/1997 | Tiền Yên | 8,8 | Giỏi | Tốt | Khắc Thị Hường | |||||||||||||||||||||
10 | 352 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 2/7/1997 | Di Trạch | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Kim Sơn | |||||||||||||||||||||
11 | 353 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 3/29/1997 | Đông La | 8,0 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Ngọc Bích | |||||||||||||||||||||
12 | 354 | Nguyễn Thị Hoà | Nữ | 4/27/1997 | Tiền Yên | 8,3 | Giỏi | Tốt | Khắc Thị Hường | |||||||||||||||||||||
13 | 355 | Nguyễn Phú Hưng | Nam | 12/1/1996 | Vân Canh | 7.6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Biên | |||||||||||||||||||||
14 | 356 | Nguyễn Mai Hương | Nữ | 19/04/1997 | An Thượng | 8,0 | Khá | Tốt | Nguyễn Đức Thịnh | |||||||||||||||||||||
15 | 357 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 20/03/1997 | An Thượng | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Đức Thịnh | |||||||||||||||||||||
16 | 358 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nữ | 5/27/1997 | An Khánh | 8,9 | G | T | Dương Thị Loan | |||||||||||||||||||||
17 | 359 | Nguyễn Thị Huyên | Nữ | 8/17/1997 | Lại Yên | 7,6 | Khá | Tốt | Phạm Thị Minh | |||||||||||||||||||||
18 | 360 | Tạ Thị Huyền | Nữ | 11/21/1997 | Đông La | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Ngọc Bích | |||||||||||||||||||||
19 | 361 | Nguyễn Văn Linh | Nam | 10/13/1997 | Vân Côn | 8,0 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Liên | |||||||||||||||||||||
20 | 362 | Lưu Mạnh Long | Nam | 12/23/1997 | Di Trạch | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Kim Sơn | |||||||||||||||||||||
21 | 363 | Nguyễn Thị Hương Ly | Nữ | 12/05/1997 | An Thượng | 7,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Đức Thịnh | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: ĐỊA LÝ LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 18 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 364 Đến SBD: 383 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 364 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | 1/13/1997 | Sơn Đồng | 8,1 | Giỏi | Tốt | Doãn Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
2 | 365 | Vương Thị Mười | Nữ | 1/18/1997 | Sơn Đồng | 8,2 | Giỏi | Tốt | Doãn Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
3 | 366 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 15/12/1997 | La Phù | 8.2 | K | Tốt | Đ/c Mai a | |||||||||||||||||||||
4 | 367 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nữ | 12/20/1996 | Sơn Đồng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Doãn Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
5 | 368 | Nguyễn Thị Như Ngọc | Nữ | 12/24/1997 | Vân Côn | 8,1 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Liên | |||||||||||||||||||||
6 | 369 | Nguyễn Thị Nguyệt | Nữ | 10/6/1997 | Vân Côn | 8,5 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Liên | |||||||||||||||||||||
7 | 370 | Bùi Thị Minh Oanh | Nữ | 2/10/1997 | An Khánh | 8,8 | G | T | Dương Thị Loan | |||||||||||||||||||||
8 | 371 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 22/01/1998 | La Phù | 8.4 | Giỏi | Tốt | Đ/c Mai a | |||||||||||||||||||||
9 | 372 | Ngô Phương Thảo | Nữ | 22/01/1997 | La Phù | 8.6 | K | Tốt | Đ/c Mai a | |||||||||||||||||||||
10 | 373 | Nguyễn Thị Thập | Nữ | 11/1/1997 | Sơn Đồng | 8,3 | Giỏi | Tốt | Doãn Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
11 | 374 | Chu Thanh Thơ | Nữ | 6/4/1997 | An Khánh | 7,2 | K | T | Dương Thị Loan | |||||||||||||||||||||
12 | 375 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 17/10/1997 | An Khánh | 7,0 | K | T | Dương Thị Loan | |||||||||||||||||||||
13 | 376 | Đặng Thị Thúy | Nữ | 15/12/1997 | An Khánh | 8,8 | G | T | Dương Thị Loan | |||||||||||||||||||||
14 | 377 | Ngô Thị Trang | Nữ | 14/12/1997 | La Phù | 8.5 | Giỏi | Tốt | Đ/c Mai a | |||||||||||||||||||||
15 | 378 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 1/27/1997 | Lại Yên | 8,6 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Minh | |||||||||||||||||||||
16 | 379 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 9/20/1997 | Vân Canh | 7.9 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Biên | |||||||||||||||||||||
17 | 380 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 10/11/1997 | Vân Côn | 8,1 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Liên | |||||||||||||||||||||
18 | 381 | Trần Thị Vân | Nữ | 1/22/1997 | Sơn Đồng | 8,7 | Giỏi | Tốt | Doãn Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
19 | 382 | Bùi Thị Xuân | Nữ | 9/23/1997 | An Khánh | 8.4 | G | T | Dương Thị Loan | |||||||||||||||||||||
20 | 383 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | 3/14/1997 | Tiền Yên | 8,7 | Giỏi | Tốt | Khắc Thị Hường | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 20 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: LỊCH SỬ LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 19 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SB : 384 Đến SBD: 404 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 384 | Kiều Thị Vân Anh | Nữ | 1/5/1997 | Vân Côn | 8,5 | Khá | Tốt | Trịnh Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
2 | 385 | Lưu Nhật Anh | Nữ | 10/10/1997 | An Thượng | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đặng Thị Thung | |||||||||||||||||||||
3 | 386 | Nguyễn T. Lan Anh | Nữ | 4/2/1997 | Sơn Đồng | 8,3 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Thanh Bằng | |||||||||||||||||||||
4 | 387 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 15/11/1997 | An Khánh | 8,2 | K | T | Đỗ Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
5 | 388 | Tạ Thị Kim Anh | Nữ | 02/09/1997 | La Phù | 8.0 | Khá | Tốt | Đ/c Khiêm | |||||||||||||||||||||
6 | 389 | Nguyễ Thị Kim Chuyên | Nữ | 1/4/1997 | Di trạch | 8,5 | Giỏi | Tốt | Dương Thị Hiền | |||||||||||||||||||||
7 | 390 | Vương Đào Diễm | Nữ | 11/8/1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Thanh Bằng | |||||||||||||||||||||
8 | 391 | Hoàng Thị Điểm | Nữ | 5/5/1997 | An Khánh | 9.0 | G | T | Đỗ Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
9 | 392 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 3/5/1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Thanh Bằng | |||||||||||||||||||||
10 | 393 | Nguyễn Tuấn Dũng | Nam | 12/11/1997 | Đắc Sở | 8,2 | K | T | Thuỷ | |||||||||||||||||||||
11 | 394 | Phạm Thị Thanh Hà | Nữ | 8/4/1997 | Vân Canh | 8.5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Hương | |||||||||||||||||||||
12 | 395 | Tạ Thị Hân | Nữ | 11/11/1997 | La Phù | 8.5 | Giỏi | Tốt | Đ/c Khiêm | |||||||||||||||||||||
13 | 396 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 10/29/1997 | Vân Côn | 8.6 | Khá | Tốt | Trịnh Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
14 | 397 | Đỗ Thị Hảo | Nữ | 1/15/1997 | An Khánh | 8,3 | K | T | Đỗ Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
15 | 398 | Cao Ngọc Hiếu | Nam | 10/25/1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Khá | Lê Thị Thanh Bằng | |||||||||||||||||||||
16 | 399 | Nguyễn Thanh Hiếu | Nữ | 11/2/1997 | An Khánh | 8,8 | G | T | Đỗ Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
17 | 400 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | 21/10/1997 | Tiền Yên | 9,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Luyên | |||||||||||||||||||||
18 | 401 | Phan Thu Hương | Nữ | 11/1/1997 | Đông La | 8,4 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Hường | |||||||||||||||||||||
19 | 402 | Vương Thị Mai Hương | Nữ | 12/21/1997 | Di trạch | 9,0 | Giỏi | Tốt | Dương Thị Hiền | |||||||||||||||||||||
20 | 403 | Bùi Thị Huyền | Nữ | 2/22/1997 | An Khánh | 8,5 | G | T | Đỗ Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
21 | 404 | Hoàng Thị Huyền | Nữ | 20/02/1997 | An Thượng | 7,8 | Giỏi | Tốt | Đặng Thị Thung | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: LỊCH SỬ LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 20 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 405 Đến SBD: 424 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 405 | Ngô Thị Huyền | Nữ | 01/01/1997 | La Phù | 8,7 | Giỏi | Tốt | Đ/c Khiêm | |||||||||||||||||||||
2 | 406 | Bá Tùng Lâm | Nam | 17/04/1997 | Đắc Sở | 7,9 | K | T | Thuỷ | |||||||||||||||||||||
3 | 407 | Chu Thị Liên | Nữ | 12/1/1997 | An Khánh | 8,3 | K | T | Đỗ Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
4 | 408 | Nguyễn Đình Lợi | Nữ | 9/11/1997 | An Khánh | 8,0 | K | T | Đỗ Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
5 | 409 | Bùi Thị Mị Lương | Nữ | 5/21/1997 | Sơn Đồng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Thanh Bằng | |||||||||||||||||||||
6 | 410 | Hoàng Thị Miền | Nữ | 18/05/1997 | An Thượng | 7,8 | Khá | Tốt | Đặng Thị Thung | |||||||||||||||||||||
7 | 411 | Nguyễn Hoài Nam | Nam | 6/7/1997 | Vân Côn | 8,1 | Khá | Tốt | Trịnh Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
8 | 412 | Nguyễn Thị Lan Nhi | Nữ | 18/09/1997 | An Thượng | 8,0 | Khá | Tốt | Đặng Thị Thung | |||||||||||||||||||||
9 | 413 | Nguyễn Thị Minh Phương | Nữ | 8/21/1997 | Tiền Yên | 9,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Luyên | |||||||||||||||||||||
10 | 414 | Nguyễn Thị Thắm | Nữ | 7/6/1997 | Vân Côn | 8,4 | Khá | Tốt | Trịnh Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
11 | 415 | Nguyễn Thị Thành | Nữ | 05/12/1997 | An Thượng | 8,2 | Khá | Tốt | Đặng Thị Thung | |||||||||||||||||||||
12 | 416 | Đỗ Thị Thu | Nữ | 2/2/1997 | Đông La | 8,8 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Hường | |||||||||||||||||||||
13 | 417 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 7/20/1997 | Đông La | 8,8 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Hường | |||||||||||||||||||||
14 | 418 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 4/28/1997 | Lại Yên | 8,9 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Đình Tú | |||||||||||||||||||||
15 | 419 | Vũ Thị Thuận | Nữ | 8/29/1997 | Lại Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Đình Tú | |||||||||||||||||||||
16 | 420 | Nguyễn Thị Thuỷ | Nữ | 5/10/1997 | Tiền Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Luyên | |||||||||||||||||||||
17 | 421 | Nguyễn Thu Thủy | Nữ | 12/21/1997 | Vân Canh | 7,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Hương | |||||||||||||||||||||
18 | 422 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 05/11/1997 | An Thượng | 8,4 | Giỏi | Tốt | Đặng Thị Thung | |||||||||||||||||||||
19 | 423 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 01/01/1997 | La Phù | 8,3 | Khá | Tốt | Đ/c Khiêm | |||||||||||||||||||||
20 | 424 | Nguyễn Công Tùng | Nam | 1/6/1997 | Vân Côn | 8,3 | Khá | Tốt | Trịnh Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 20 | Hoài Đức, ngày 05 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: VẬT LÍ LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 01 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 001 Đến SBD: 021 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 001 | Trần Đình Thế Anh | Nữ | 8/4/1997 | Sơn Đồng | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Tuyết | |||||||||||||||||||||
2 | 002 | Trần Thị Minh Anh | Nữ | 11/29/1997 | Đức Thượng | 8,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Khánh Vân | |||||||||||||||||||||
3 | 003 | Nguyễn Chí Cường | Nam | 2/1/1997 | Sơn Đồng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Tuyết | |||||||||||||||||||||
4 | 004 | Đỗ Văn Công Đạt | Nam | 03/10/1997 | Minh Khai | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lan | |||||||||||||||||||||
5 | 005 | Vũ Tiến Tuấn Dũng | nữ | 22/06/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | Bùi Thị Mai Nguyệt | |||||||||||||||||||||
6 | 006 | Nguyễn Như Dương | Nam | 09/09/1997 | Yên Sở | 8,4 | Giỏi | Tốt | Lê Công Chiến | |||||||||||||||||||||
7 | 007 | Bùi Thị Thanh Hằng | Nữ | 12/20/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Liên | |||||||||||||||||||||
8 | 008 | Lê Thị Hằng | Nữ | 5/15/1997 | Dương Liễu | 8,1 | Khá | Tốt | Đinh Thị Hằng | |||||||||||||||||||||
9 | 009 | Nguyễn Thuý Hằng | Nữ | 15/06/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hữu Huỳnh | |||||||||||||||||||||
10 | 010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | nữ | 16/03/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hữu Huỳnh | |||||||||||||||||||||
11 | 011 | Nguyễn Tá Hiển | Nam | 22/02/1997 | Yên Sở | 8.3 | Giỏi | Tốt | Lê Công Chiến | |||||||||||||||||||||
12 | 012 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 6/20/1997 | Cát Quế B | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | |||||||||||||||||||||
13 | 013 | Phạm Hoàn | Nam | 6/21/1997 | Cát Quế A | 8,5 | G | T | Bùi Minh Trang | |||||||||||||||||||||
14 | 014 | Phạm Minh Hoàng | Nam | 9/29/1997 | Kim Chung | 7,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Thịnh | |||||||||||||||||||||
15 | 015 | Tạ Mai Huệ | Nữ | 08/09/1997 | Yên Sở | 8,2 | Giỏi | Tốt | Lê Công Chiến | |||||||||||||||||||||
16 | 016 | Nguyễn Danh Hùng | Nam | 9/14/1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đinh Thị Hằng | |||||||||||||||||||||
17 | 017 | Nguyễn Trạc Hưng | Nam | 8/11/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hữu Huỳnh | |||||||||||||||||||||
18 | 018 | Phan Thị Mai Hương | Nữ | 20/03/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hữu Huỳnh | |||||||||||||||||||||
19 | 019 | Phan Thị Thu Hương | Nữ | 6/20/1997 | Đức Thượng | 8,3 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Khánh Vân | |||||||||||||||||||||
20 | 020 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nữ | 3/4/1997 | Đức Thượng | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Khánh Vân | |||||||||||||||||||||
21 | 021 | Phan Thị Hường | Nữ | 1/6/1997 | Cát Quế B | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: VẬT LÍ LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 02 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 022 Đến SBD: 041 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 022 | Nguyễn Tiến Trung Kiên | Nam | 11/30/1997 | Dương Liễu | 8,5 | Giỏi | Tốt | Đinh Thị Hằng | |||||||||||||||||||||
2 | 023 | Lê Thế Lâm | Nam | 06/07/1997 | Cát Quế A | 8,3 | G | T | Bùi Minh Trang | |||||||||||||||||||||
3 | 024 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 3/9/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Liên | |||||||||||||||||||||
4 | 025 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 4/13/1997 | Cát Quế B | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | |||||||||||||||||||||
5 | 026 | Phạm Thị Tuyết Nhi | Nữ | 12/10/1997 | Cát Quế A | 8,8 | G | T | Bùi Minh Trang | |||||||||||||||||||||
6 | 027 | Nguyễn Thị Trang Nhung | Nữ | 10/22/1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Tuyết | |||||||||||||||||||||
7 | 028 | Phi Thị Phương | Nữ | 11/28/1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | Đinh Thị Hằng | |||||||||||||||||||||
8 | 029 | Lê Thị Quyên | Nữ | 11/8/1997 | Đức Giang | 8,7 | Giỏi | Tốt | Cảnh Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
9 | 030 | Nguyễn Hữu Quyền | Nam | 8/6/1997 | Đức Giang | 8,8 | Giỏi | Tốt | Cảnh Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
10 | 031 | Huy Thị Quỳnh | Nữ | 4/14/1997 | Dương Liễu | 8,5 | Giỏi | Tốt | Đinh Thị Hằng | |||||||||||||||||||||
11 | 032 | Nguyễn Hữu Thịnh | Nam | 3/29/1997 | Kim Chung | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Thịnh | |||||||||||||||||||||
12 | 033 | Nguyễn Thị Thuý | Nữ | 30/01/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hữu Huỳnh | |||||||||||||||||||||
13 | 034 | Nguyễn Ngọc Thuỳ | Nam | 17/12/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hữu Huỳnh | |||||||||||||||||||||
14 | 035 | Lê Đức Tiến | Nam | 5/23/1997 | Kim Chung | 7,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Thịnh | |||||||||||||||||||||
15 | 036 | Nguyễn Chí Tiến | Nam | 17/03/1997 | Minh Khai | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Lan | |||||||||||||||||||||
16 | 037 | Nguyễn Hiền Tiến | Nam | 3/31/1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đinh Thị Hằng | |||||||||||||||||||||
17 | 038 | Lê Đình Trường | Nam | 4/27/1997 | Đức Giang | 8,3 | Giỏi | Tốt | Cảnh Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
18 | 039 | Nguyễn Viết Trường | Nam | 8/6/1997 | Đức Giang | 9,3 | Giỏi | Tốt | Cảnh Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
19 | 040 | Trần Thanh Tùng | Nam | 3/10/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Liên | |||||||||||||||||||||
20 | 041 | Đỗ Thị Vui | Nữ | 10/24/1997 | Đức Thượng | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Khánh Vân | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 20 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: HÓA HỌC LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 03 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 042 Đến SBD: 063 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 042 | Đinh Thị Ân | Nữ | 4/6/1997 | Kim Chung | 9,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Đình Canh | |||||||||||||||||||||
2 | 043 | Nguyễn Thị Hồng Anh | Nữ | 17/01/1997 | Yên sở | 8.1 | Giỏi | Tốt | Doãn Thị Hà | |||||||||||||||||||||
3 | 044 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 10/10/1997 | Yên sở | 8.6 | Giỏi | Tốt | Doãn Thị Hà | |||||||||||||||||||||
4 | 045 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 6/7/1997 | Sơn Đồng | 9,8 | Giỏi | Tốt | Chu Anh Thư | |||||||||||||||||||||
5 | 046 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 8/13/1997 | Đức Thượng | 8,9 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Ngọc Mỹ | |||||||||||||||||||||
6 | 047 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 1/5/1997 | Sơn Đồng | 9,7 | Giỏi | Tốt | Chu Anh Thư | |||||||||||||||||||||
7 | 048 | Nguyễn Viết Đại | Nam | 4/8/1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Ngọc Lương | |||||||||||||||||||||
8 | 049 | Nguyễn Phú Đức | Nam | 5/26/1997 | Đức Thượng | 8,7 | Khá | Tốt | Nguyễn Ngọc Mỹ | |||||||||||||||||||||
9 | 050 | Lê Nguyễn Thu Dung | Nữ | 13/12/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thi Hoà | |||||||||||||||||||||
10 | 051 | Trần Thị Dung | Nữ | 12/3/1997 | Sơn Đồng | 9,6 | Giỏi | Tốt | Chu Anh Thư | |||||||||||||||||||||
11 | 052 | Nguyễn Thiên Dương | Nam | 8/25/1997 | Dương Liễu | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Ngọc Lương | |||||||||||||||||||||
12 | 053 | Nguyễn Văn Duy | Nam | 24/11/1997 | Yên sở | 8.4 | Giỏi | Tốt | Doãn Thị Hà | |||||||||||||||||||||
13 | 054 | Phạm Thị Giang | Nữ | 6/23/1997 | Cát Quế B | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
14 | 055 | Phí Thị Hải | Nữ | 5/1/1997 | Đức Thượng | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Ngọc Mỹ | |||||||||||||||||||||
15 | 056 | Đỗ Thị Thu Hằng | Nữ | 05/01/1997 | Minh Khai | 9,1 | Kh | T | Vũ Thị Ngọc Hà | |||||||||||||||||||||
16 | 057 | Hoàng Thanh Hằng | Nữ | 6/8/1997 | Kim Chung | 9,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Đình Canh | |||||||||||||||||||||
17 | 058 | Hồ Thuý Hạnh | Nữ | 5/13/1997 | Kim Chung | 9,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Đình Canh | |||||||||||||||||||||
18 | 059 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 10/7/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,5 | Giỏi | Tốt | Vũ Thị Thanh Thuỷ | |||||||||||||||||||||
19 | 060 | Bùi Trọng Hiệp | Nữ | 4/8/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thi Hoà | |||||||||||||||||||||
20 | 061 | Ngô Thị Hoa | Nữ | 12/17/1997 | Đức Giang | 8,9 | Giỏi | Tốt | Chí Thị Hương | |||||||||||||||||||||
21 | 062 | Nguyễn Xuân Hoàn | Nam | 5/12/1997 | Sơn Đồng | 9,7 | Giỏi | Tốt | Chu Anh Thư | |||||||||||||||||||||
22 | 063 | Nguyễn Thế Hùng | Nữ | 6/6/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thi Hoà | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: HÓA HỌC LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 04 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 064 Đến SBD: 085 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 064 | Nguyễn Tiến Hưng | Nam | 2/15/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,0 | Giỏi | Tốt | Vũ Thị Thanh Thuỷ | |||||||||||||||||||||
2 | 065 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 6/15/1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Ngọc Lương | |||||||||||||||||||||
3 | 066 | Nguyễn Đăng Huy | Nam | 2/10/1997 | Đức Giang | 9,3 | Giỏi | Tốt | Chí Thị Hương | |||||||||||||||||||||
4 | 067 | Phạm Thừa Huy | Nam | 8/7/1997 | Cát Quế A | 8,4 | K | T | Xuân Thị Hoa | |||||||||||||||||||||
5 | 068 | Nguyễn Thị Khánh | Nữ | 9/14/1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Ngọc Lương | |||||||||||||||||||||
6 | 069 | Nguyễn Đức Lộc | Nữ | 2/7/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thi Hoà | |||||||||||||||||||||
7 | 070 | Đỗ Đăng Minh | Nam | 07/10/1997 | Minh Khai | 8,9 | G | T | Vũ Thị Ngọc Hà | |||||||||||||||||||||
8 | 071 | Phí Thị kim Ngân | Nữ | 5/21/1997 | Đức Thượng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Ngọc Mỹ | |||||||||||||||||||||
9 | 072 | Đỗ Ngọc Oanh | Nữ | 9/23/1997 | Cát Quế B | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
10 | 073 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Nữ | 3/1/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thi Hoà | |||||||||||||||||||||
11 | 074 | Nguyễn Hữu Quân | Nữ | 10/6/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thi Hoà | |||||||||||||||||||||
12 | 075 | Trần Anh Quân | Nữ | 11/9/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thi Hoà | |||||||||||||||||||||
13 | 076 | lê Thị Sinh | Nữ | 11/13/1997 | Đức Giang | 9,5 | Giỏi | Tốt | Chí Thị Hương | |||||||||||||||||||||
14 | 077 | Lê Thị Hồng Thắm | Nữ | 2/12/1997 | Đức Giang | 9,0 | Giỏi | Tốt | Chí Thị Hương | |||||||||||||||||||||
15 | 078 | Nguyễn Trung Thắng | Nữ | 18/11/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thi Hoà | |||||||||||||||||||||
16 | 079 | Giang Văn Thể | Nam | 7/7/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,5 | Giỏi | Tốt | Vũ Thị Thanh Thuỷ | |||||||||||||||||||||
17 | 080 | Nguyễn Như Thịnh | Nam | 1/20/1997 | Cát Quế A | 8,1 | K | T | Xuân Thị Hoa | |||||||||||||||||||||
18 | 081 | Trần Mai Trang | Nữ | 5/8/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thi Hoà | |||||||||||||||||||||
19 | 082 | Nguyễn Duy Trường | Nam | 10/4/1997 | Cát Quế A | 8,4 | K | T | Xuân Thị Hoa | |||||||||||||||||||||
20 | 083 | Nguyễn Công Tùng | Nữ | 1/28/1997 | Cát Quế B | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
21 | 084 | Nguyễn Trọng Tùng | Nam | 12/27/1997 | Đức Giang | 8,3 | Giỏi | Tốt | Chí Thị Hương | |||||||||||||||||||||
22 | 085 | Nguyễn Viết Việt | Nam | 5/29/1997 | Dương Liễu | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Ngọc Lương | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: GDCD LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 05 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 086 Đến SBD: 105 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 086 | Lê Ngọc Anh | Nam | 6/8/1997 | Kim Chung | 8,6 | Khá | Tốt | Phan Ngọc Hoa | |||||||||||||||||||||
2 | 087 | Lê Thị Anh | Nữ | 3/30/1997 | Cát Quế A | 8,1 | K | T | Đình Thị Thuý Hằng | |||||||||||||||||||||
3 | 088 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 2/3/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,2 | Giỏi | Tốt | Phan Minh Huyền | |||||||||||||||||||||
4 | 089 | Nguyễn Thị Ánh | Nữ | 1/20/1997 | Dương Liễu | 8,4 | Khá | Tốt | Cao Thị Thắm | |||||||||||||||||||||
5 | 090 | Nguyễn Văn Chấn | Nam | 25/01/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
6 | 091 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 2/2/1997 | Cát Quế A | 8,2 | G | T | Đình Thị Thuý Hằng | |||||||||||||||||||||
7 | 092 | Phạm Thị Thanh Dung | Nữ | 8/27/1997 | Đức Giang | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |||||||||||||||||||||
8 | 093 | Văn Thị Thu Giang | Nữ | 3/2/1997 | Sơn Đồng | 9,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trung Thắng | |||||||||||||||||||||
9 | 094 | Phí Thị Hà | Nữ | 12/5/1997 | Đức Giang | 7,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |||||||||||||||||||||
10 | 095 | Nguyễn Thị Hân | Nữ | 2/13/1997 | Dương Liễu | 8,8 | Giỏi | Tốt | Cao Thị Thắm | |||||||||||||||||||||
11 | 096 | Lê Thị Hằng | Nữ | 4/22/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,6 | Giỏi | Tốt | Phan Minh Huyền | |||||||||||||||||||||
12 | 097 | Lê Thị Thuý Hằng | Nữ | 15/05/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,9 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
13 | 098 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 03/12/1997 | Yên Sở | 8.7 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Hồng | |||||||||||||||||||||
14 | 099 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Nữ | 8/22/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,1 | Giỏi | Tốt | Phan Minh Huyền | |||||||||||||||||||||
15 | 100 | Phạm Thị Hoàn | Nữ | 7/26/1997 | Cát Quế B | 8,6 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Hồng Vân | |||||||||||||||||||||
16 | 101 | Hữu Thị Lan | Nữ | 4/21/1997 | Dương Liễu | 8,5 | Khá | Tốt | Cao Thị Thắm | |||||||||||||||||||||
17 | 102 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 08/09/1997 | Yên Sở | 8.5 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Hồng | |||||||||||||||||||||
18 | 103 | Mầu Thị Loan | Nữ | 8/15/1997 | Cát Quế A | 8,0 | K | T | Đình Thị Thuý Hằng | |||||||||||||||||||||
19 | 104 | Nguyễn Trọng Nam Long | Nam | 25/03/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
20 | 105 | Ngô Thị Mai | Nữ | 11/2/1997 | Dương Liễu | 8,4 | Khá | Tốt | Cao Thị Thắm | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 20 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: GDCD LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 06 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 106 Đến SBD: 125 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 106 | Trần Thị Thanh Mai | Nữ | 28/05/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
2 | 107 | Nguyễn Thị Mến | Nữ | 10/15/1997 | Đức Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Đỗ Văn Hiếu | |||||||||||||||||||||
3 | 108 | Hồ Phương Nam | Nam | 17/02/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
4 | 109 | Đặng Thị Nga | Nữ | 10/28/1997 | Đức Giang | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |||||||||||||||||||||
5 | 110 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | 11/25/1997 | Đức Giang | 8,1 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |||||||||||||||||||||
6 | 111 | Đăng Thị Oanh | Nữ | 10/15/1997 | Sơn Đồng | 9,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trung Thắng | |||||||||||||||||||||
7 | 112 | Cao Thị Hải Quyên | Nữ | 5/4/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
8 | 113 | Phạm Hạnh Sâm | Nữ | 1/17/1997 | Kim Chung | 8,6 | Giỏi | Tốt | Phan Ngọc Hoa | |||||||||||||||||||||
9 | 114 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 8/5/1997 | Đức Thượng | 7,9 | Giỏi | Tốt | Đỗ Văn Hiếu | |||||||||||||||||||||
10 | 115 | Nguyễn Văn Thị Thêm | Nữ | 11/2/1997 | Sơn Đồng | 8,9 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trung Thắng | |||||||||||||||||||||
11 | 116 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | 9/11/1997 | Đức Thượng | 8,4 | Giỏi | Tốt | Đỗ Văn Hiếu | |||||||||||||||||||||
12 | 117 | Lê Đức Tiến | Nam | 5/23/1997 | Kim Chung | 8,3 | Giỏi | Tốt | Phan Ngọc Hoa | |||||||||||||||||||||
13 | 118 | Nguyễn Như Trang | Nữ | 03/05/1997 | Yên Sở | 8.7 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Hồng | |||||||||||||||||||||
14 | 119 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 11/4/1997 | Cát Quế B | 8,9 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Hồng Vân | |||||||||||||||||||||
15 | 120 | Nguyễn Thị Trúc | Nữ | 02/01/1997 | Minh Khai | 8,3 | Kh | T | Nguyễn Chí Viên | |||||||||||||||||||||
16 | 121 | Chu Thị Vân | Nữ | 11/13/1997 | Đức Thượng | 7,6 | Giỏi | Tốt | Đỗ Văn Hiếu | |||||||||||||||||||||
17 | 122 | Lê Thị Vân | Nữ | 30/05/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Vân | |||||||||||||||||||||
18 | 123 | Nguyễn Thị Thuý Vi | Nữ | 4/25/1997 | Dương Liễu | 8,6 | Khá | Tốt | Cao Thị Thắm | |||||||||||||||||||||
19 | 124 | Nguyễn Thị Xiêm | Nữ | 4/1/1997 | Cát Quế B | 8,7 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Hồng Vân | |||||||||||||||||||||
20 | 125 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 29/01/1997 | Minh Khai | 8,3 | Kh | T | Nguyễn Chí Viên | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 20 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: NGỮ VĂN LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 07 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 126 Đến SBD: 148 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 126 | Tuấn Thị Thu Chuyên | Nữ | 11/7/1997 | Kim Chung | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Anh | |||||||||||||||||||||
2 | 127 | Đỗ Thị Kim Cúc | Nữ | 16/11/1997 | Cát Quế B | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trung Thanh | |||||||||||||||||||||
3 | 128 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 5/27/1997 | Cát Quế A | 8,3 | G | T | Phan Bích Thuỷ | |||||||||||||||||||||
4 | 129 | Phí Thị Ánh Dương | Nữ | 27/05/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Thu Hà | |||||||||||||||||||||
5 | 130 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 11/14/1997 | Đức Giang | 7,9 | Khá | Tốt | Nguyễn Hồng Thu | |||||||||||||||||||||
6 | 131 | Phạm Thu Hà | Nữ | 3/3/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | Đoàn Thị Hương Giang | |||||||||||||||||||||
7 | 132 | Phí Thị Hằng | Nữ | 3/14/1997 | Dương Liễu | 8,1 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Nhung | |||||||||||||||||||||
8 | 133 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 15/06/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đào Thị Thu Hiền | |||||||||||||||||||||
9 | 134 | Đỗ Thị Hoa | Nữ | 28/01/1997 | Minh Khai | 7,4 | Kh | T | Nguyễn Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
10 | 135 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Nữ | 10/12/1997 | Đức Thượng | 8,3 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Ngọc Linh | |||||||||||||||||||||
11 | 136 | Lê Thị Hoà | Nữ | 1/1/1997 | Cát Quế B | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trung Thanh | |||||||||||||||||||||
12 | 137 | Phí Thị Minh Hồng | Nữ | 3/19/1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Nhung | |||||||||||||||||||||
13 | 138 | Lê Thu Hương | Nữ | 15/12/1997 | Yên sở | 8.3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trung Thực | |||||||||||||||||||||
14 | 139 | Phú Thị Ánh Hường | Nữ | 5/4/1997 | Sơn Đồng | 8,4 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Như Anh | |||||||||||||||||||||
15 | 140 | Cao Thị Huyền | Nữ | 9/10/1997 | Đức Giang | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Thu | |||||||||||||||||||||
16 | 141 | Nguyễn Như Huyền | Nữ | 3/4/1997 | Sơn Đồng | 8.0 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Như Anh | |||||||||||||||||||||
17 | 142 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 3/12/1997 | Đức Giang | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Thu | |||||||||||||||||||||
18 | 143 | Trần Thị Huyền | Nữ | 6/16/1997 | Cát Quế A | 8,6 | G | T | Phan Bích Thuỷ | |||||||||||||||||||||
19 | 144 | Lê Thị Thuỳ Linh | Nữ | 9/19/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,5 | Giỏi | Tốt | Đỗ Hồng Phương | |||||||||||||||||||||
20 | 145 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | Đoàn Thị Hương Giang | ||||||||||||||||||||||
21 | 146 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 9/14/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,0 | Giỏi | Tốt | Đỗ Hồng Phương | |||||||||||||||||||||
22 | 147 | Đỗ Thị Lý | Nữ | 09/06/1997 | Minh Khai | 8,1 | G | T | Nguyễn Thị Thanh | |||||||||||||||||||||
23 | 148 | Đinh Thị Phương Mai | Nữ | 9/18/1997 | Kim Chung | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Anh | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 23 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: NGỮ VĂN LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 08 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 149 Đến SBD: 170 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 149 | Bùi Nguyệt Nga | Nữ | 2/1/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đào Thị Thu Hiền | |||||||||||||||||||||
2 | 150 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 12/14/1997 | Dương Liễu | 8,1 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Nhung | |||||||||||||||||||||
3 | 151 | Xuân Thị Nga | Nữ | 8/8/1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Nhung | |||||||||||||||||||||
4 | 152 | Nguyễn Bá Hồng Ngân | Nữ | 9/13/1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Nhung | |||||||||||||||||||||
5 | 153 | Đặng Hồng Ngọc | Nữ | 8/25/1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,6 | Giỏi | Tốt | Đỗ Hồng Phương | |||||||||||||||||||||
6 | 154 | Đặng Thị Ngọc | Nữ | 10/10/1997 | Đức Giang | 8,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Thu | |||||||||||||||||||||
7 | 155 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 10/7/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | Đào Thị Thu Hiền | |||||||||||||||||||||
8 | 156 | Lý Thảo Nguyên | Nữ | 30/08/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | Đào Thị Thu Hiền | |||||||||||||||||||||
9 | 157 | Trần Thị Nhung | Nữ | 8/3/1997 | Đức Thượng | 8,1 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Ngọc Linh | |||||||||||||||||||||
10 | 158 | Trần Thị Tuyết Nhung | Nữ | 7/11/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Đào Thị Thu Hiền | |||||||||||||||||||||
11 | 159 | Trần Lệ Quyên | Nữ | 20/05/1997 | Yên sở | 8.4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trung Thực | |||||||||||||||||||||
12 | 160 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 11/3/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,0 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Thu Hà | |||||||||||||||||||||
13 | 161 | Nguyễn Thị Minh Thu | Nữ | 12/30/1997 | Sơn Đồng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Như Anh | |||||||||||||||||||||
14 | 162 | Nguyễn Thị Thúy | Nữ | 31/05/1997 | Yên sở | 8.5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trung Thực | |||||||||||||||||||||
15 | 163 | Đỗ Thị Trang | Nữ | 5/21/1997 | Cát Quế A | 8,4 | G | T | Phan Bích Thuỷ | |||||||||||||||||||||
16 | 164 | Hoàng Thuỳ Trang | Nữ | 8/20/1997 | Đức Giang | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Thu | |||||||||||||||||||||
17 | 165 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 9/2/1997 | Kim Chung | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Anh | |||||||||||||||||||||
18 | 166 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 8/4/1997 | Đức Thượng | 7,9 | Khá | Tốt | Lê Thị Ngọc Linh | |||||||||||||||||||||
19 | 167 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Nữ | 7/30/1997 | Cát Quế B | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Trung Thanh | |||||||||||||||||||||
20 | 168 | Phạm Thuỳ Trang | Nữ | 3/3/1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | Đoàn Thị Hương Giang | |||||||||||||||||||||
21 | 169 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 2/27/1997 | Đức Thượng | 7,9 | Khá | Tốt | Lê Thị Ngọc Linh | |||||||||||||||||||||
22 | 170 | Trần Thị Tú | Nữ | 3/26/1997 | Dương Liễu | 8,5 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Nhung | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: VẬT LÍ LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 09 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 171 Đến SBD: 191 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 171 | Nguyễn Danh Dư | Nam | 6/26/1997 | Tiền Yên | 8,6 | Khá | Tốt | Nguyễn Mạnh Hải | |||||||||||||||||||||
2 | 172 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | Nữ | 11/16/1997 | Sơn Đồng | 8,2 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Thu Hường | |||||||||||||||||||||
3 | 173 | Doãn Thế Dũng | Nam | 5/1/1997 | Sơn Đồng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Thu Hường | |||||||||||||||||||||
4 | 174 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 9/13/1997 | Vân Côn | 8,2 | Khá | Tốt | Nguyễn Đắc Hoàng | |||||||||||||||||||||
5 | 175 | Nguyễn Trí Dũng | Nam | 9/29/1997 | Vân Canh | 8.7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Khắc Hảo | |||||||||||||||||||||
6 | 176 | Lê Thị Hà | Nữ | 4/30/1997 | Sơn Đồng | 8,8 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Thu Hường | |||||||||||||||||||||
7 | 177 | Lê Thị Thu Hà | Nữ | 14/08/1997 | An Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu Hằng | |||||||||||||||||||||
8 | 178 | Nguyễn Đình Hà | Nam | 6/21/1997 | Tiền Yên | 8,9 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Mạnh Hải | |||||||||||||||||||||
9 | 179 | Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 08/06/1997 | An Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu Hằng | |||||||||||||||||||||
10 | 180 | Hoàng Thị Hằng | Nữ | 4/26/1997 | Vân Côn | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Đắc Hoàng | |||||||||||||||||||||
11 | 181 | Nguyễn Phú Hậu | Nam | 3/28/1997 | An Khánh | 9.0 | K | T | Phó Thị Minh Hảo | |||||||||||||||||||||
12 | 182 | Văn Công Hiền | Nam | 1/19/1997 | Đông La | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Kim Hoa | |||||||||||||||||||||
13 | 183 | Lê Thị Huệ | Nữ | 07/10/1997 | An Thượng | 9,1 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu Hằng | |||||||||||||||||||||
14 | 184 | Nguyễn Đình Hùng | Nam | 9/27/1997 | Vân Côn | 8,6 | Khá | Tốt | Nguyễn Đắc Hoàng | |||||||||||||||||||||
15 | 185 | Nguyễn Trọng Hùng | Nam | 12/14/1997 | Lại Yên | 9,1 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
16 | 186 | Nguyễn Phú Huy | Nữ | 20/08/1997 | La Phù | 8,0 | K | T | Đ/c Dũng | |||||||||||||||||||||
17 | 187 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 7/22/1997 | Di Trạch | 8,7 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
18 | 188 | Nguyễn Hải Khánh | Nữ | 18/06/1997 | An Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu Hằng | |||||||||||||||||||||
19 | 189 | Nguyễn Văn Kiên | Nam | 8/18/1997 | An Khánh | 8,3 | K | T | Phó Thị Minh Hảo | |||||||||||||||||||||
20 | 190 | Hoàng Thị Linh | Nữ | 5/14/1997 | Vân Côn | 8,0 | Khá | Tốt | Nguyễn Đắc Hoàng | |||||||||||||||||||||
21 | 191 | Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 14/10/1997 | La Phù | 8,0 | G | T | Đ/c Dũng | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: VẬT LÍ LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 10 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 192 Đến SBD: 212 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 192 | Nguyễn Thị Hoài Linh | Nữ | 17/06/1997 | Đắc Sở | 7,5 | G | T | Nhạ | |||||||||||||||||||||
2 | 193 | Hoàng Bích Loan | Nữ | 12/3/1997 | Sơn Đồng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Thu Hường | |||||||||||||||||||||
3 | 194 | Hoàng Thành Luân | Nam | 7/26/1997 | An Khánh | 7,5 | G | T | Phó Thị Minh Hảo | |||||||||||||||||||||
4 | 195 | Nguyễn Vũ Lực | Nam | 9/30/1997 | An Khánh | 8,1 | G | T | Phó Thị Minh Hảo | |||||||||||||||||||||
5 | 196 | Phó Viết Lương | Nam | 3/14/1997 | An Khánh | 8,7 | K | T | Phó Thị Minh Hảo | |||||||||||||||||||||
6 | 197 | Nguyễn Bình Minh | Nam | 11/2/1997 | Vân Canh | 8.0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Khắc Hảo | |||||||||||||||||||||
7 | 198 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 6/10/1997 | Đông La | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Kim Hoa | |||||||||||||||||||||
8 | 199 | Nguyễn Thị Phấn | Nữ | 21/01/1997 | An Thượng | 8,9 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu Hằng | |||||||||||||||||||||
9 | 200 | Nguyễn Đình Quân | Nam | 9/27/1997 | Vân Côn | 8.1 | Khá | Tốt | Nguyễn Đắc Hoàng | |||||||||||||||||||||
10 | 201 | Nguyễn Minh Quân | Nam | 13/10/1997 | An Khánh | 8,1 | K | T | Phó Thị Minh Hảo | |||||||||||||||||||||
11 | 202 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 12/8/1997 | Lại Yên | 8,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
12 | 203 | Nguyễn Phú Sang | Nữ | 11/02/1997 | La Phù | 8,0 | K | T | Đ/c Dũng | |||||||||||||||||||||
13 | 204 | Nguyễn Đình Thành | Nam | 9/27/1997 | Tiền Yên | 9,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Mạnh Hải | |||||||||||||||||||||
14 | 205 | Trần Quang Thịnh | Nam | 08/01/1997 | An Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Thu Hằng | |||||||||||||||||||||
15 | 206 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 8/21/1997 | Sơn Đồng | 9,0 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Thu Hường | |||||||||||||||||||||
16 | 207 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 23/02/1997 | Đắc Sở | 8,0 | G | T | Nhạ | |||||||||||||||||||||
17 | 208 | Nguyễn Bá Trường | Nam | 3/28/1997 | Di Trạch | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hợp | |||||||||||||||||||||
18 | 209 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 12/4/1997 | Sơn Đồng | 8,2 | Giỏi | Tốt | Phạm Thị Thu Hường | |||||||||||||||||||||
19 | 210 | Ngô Thị Vân | Nữ | 17/05/1997 | La Phù | 8,2 | G | T | Đ/c Dũng | |||||||||||||||||||||
20 | 211 | Trần Quốc Việt | Nam | 7/28/1997 | Đông La | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Kim Hoa | |||||||||||||||||||||
21 | 212 | Nguyễn Thị Hà Xuyên | Nữ | 3/8/1997 | An Khánh | 8,5 | G | T | Phó Thị Minh Hảo | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: HÓA HỌC LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 11 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 213 Đến SBD: 234 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 213 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 12/07/1997 | An Thượng | 9,4 | Giỏi | Tốt | Bùi Phi An Châu | |||||||||||||||||||||
2 | 214 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 09/02/1997 | La Phù | 8.2 | Giỏi | Tốt | Đ/c Huyền | |||||||||||||||||||||
3 | 215 | Phan Huy Anh | Nam | 6/26/1997 | Đông La | 9,6 | Khá | Tốt | Lê Thị Phương | |||||||||||||||||||||
4 | 216 | Lê Lan Chi | Nữ | 4/3/1997 | An Khánh | 9,2 | G | T | Nguyễn Thị Hòa | |||||||||||||||||||||
5 | 217 | Bùi Thị Diệu | Nữ | 1/18/1997 | Sơn Đồng | 8,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Phượng | |||||||||||||||||||||
6 | 218 | Nguyễn Long Dũng | Nam | 10/13/1997 | Vân Côn | 8,5 | Khá | Tốt | Thân Thị Hằng | |||||||||||||||||||||
7 | 219 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 19/07/1997 | An Thượng | 9,2 | Giỏi | Tốt | Bùi Phi An Châu | |||||||||||||||||||||
8 | 220 | Nguyễn Đình Đại | Nam | 8/16/1997 | Tiền Yên | 9,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Oai | |||||||||||||||||||||
9 | 221 | Lê Văn Đồng | Nam | 11/1/1997 | Vân Canh | 9.3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hòa | |||||||||||||||||||||
10 | 222 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nữ | 1/13/1997 | Lại Yên | 8,8 | Giỏi | Tốt | Vũ Thị Hạnh | |||||||||||||||||||||
11 | 223 | Nguyễn Tiến Hải | Nam | 1/19/1997 | Lại Yên | 7,4 | Khá | Tốt | Vũ Thị Hạnh | |||||||||||||||||||||
12 | 224 | Phạm Thị Hạnh | Nữ | 12/2/1997 | Sơn Đồng | 8,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Phượng | |||||||||||||||||||||
13 | 225 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 12/3/1997 | An Khánh | 8,5 | G | T | Nguyễn Thị Hòa | |||||||||||||||||||||
14 | 226 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 02/03/1997 | An Thượng | 9,4 | Giỏi | Tốt | Bùi Phi An Châu | |||||||||||||||||||||
15 | 227 | Lê Văn Hùng | Nam | 19/07/1997 | An Thượng | 9,0 | Giỏi | Tốt | Bùi Phi An Châu | |||||||||||||||||||||
16 | 228 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 1/30/1997 | Sơn Đồng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Phượng | |||||||||||||||||||||
17 | 229 | Nguyễn Thị Minh Hương | Nữ | 27/11/1997 | An Khánh | 9,7 | G | T | Nguyễn Thị Hòa | |||||||||||||||||||||
18 | 230 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 10/27/1997 | Sơn Đồng | 8,8 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Phượng | |||||||||||||||||||||
19 | 231 | Chu Công Hướng | Nam | 8/29/1997 | An Khánh | 8,8 | G | T | Nguyễn Thị Hòa | |||||||||||||||||||||
20 | 232 | Nguyễn Cao Hữu | Nam | 2/25/1997 | Tiền Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Oai | |||||||||||||||||||||
21 | 233 | Đỗ Đăng Khoa | Nam | 3/4/1997 | Đông La | 9,4 | Giỏi | tốt | Lê Thị Phương | |||||||||||||||||||||
22 | 234 | Hoàng Hương Lan | Nữ | 23/07/1997 | An Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Bùi Phi An Châu | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TOÁN LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 12 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 235 Đến SBD: 255 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 235 | Bùi Thị Linh | Nữ | 7/30/1997 | An Khánh | 9,1 | G | T | Nguyễn Thị Hòa | |||||||||||||||||||||
2 | 236 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 9/15/1997 | Sơn Đồng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Phượng | |||||||||||||||||||||
3 | 237 | Nguyễn Văn Luân | Nam | 6/13/1997 | Di Trạch | 9,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Mơ | |||||||||||||||||||||
4 | 238 | Nguyễn Thị Lương | Nữ | 6/23/1997 | Vân Côn | 9,2 | Khá | Tốt | Thân Thị Hằng | |||||||||||||||||||||
5 | 239 | Chu Thị Mai | Nữ | 11/23/1997 | Vân Côn | 8,0 | Khá | Tốt | Thân Thị Hằng | |||||||||||||||||||||
6 | 240 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | 2/24/1997 | Sơn Đồng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Hồng Phượng | |||||||||||||||||||||
7 | 241 | Lý Thảo My | Nữ | 8/11/1997 | An Khánh | 9,3 | G | T | Nguyễn Thị Hòa | |||||||||||||||||||||
8 | 242 | Nguyễn Phú Ninh | Nam | 12/25/1997 | Đông La | 9,4 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Phương | |||||||||||||||||||||
9 | 243 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 18/04/1997 | La Phù | 8.0 | K | Tốt | Đ/c Huyền | |||||||||||||||||||||
10 | 244 | Nguyễn Viết Nhật | Nam | 16/06/1997 | Tiền Yên | 9,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Oai | |||||||||||||||||||||
11 | 245 | Lê Hùng Tín | Nam | 18/06/1997 | An Thượng | 9,2 | Giỏi | Tốt | Bùi Phi An Châu | |||||||||||||||||||||
12 | 246 | Nguyễn Văn Toàn | Nam | 4/13/1997 | Vân Côn | 8,7 | Khá | Tốt | Thân Thị Hằng | |||||||||||||||||||||
13 | 247 | Hà Minh Tuấn | Nam | 10/03/1997 | An Thượng | 9,2 | Giỏi | Tốt | Bùi Phi An Châu | |||||||||||||||||||||
14 | 248 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 30/11/1997 | Đắc Sở | 8,1 | K | T | Mai | |||||||||||||||||||||
15 | 249 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 03/10/1997 | Đắc Sở | 8,7 | G | T | Mai | |||||||||||||||||||||
16 | 250 | Nguyễn Thị Anh Thơ | Nữ | 10/15/1997 | Di Trạch | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Mơ | |||||||||||||||||||||
17 | 251 | Nguyễn Thị Thúy Thơm | Nữ | 8/28/1997 | An Khánh | 9,6 | G | T | Nguyễn Thị Hòa | |||||||||||||||||||||
18 | 252 | Nguyễn Thị Xuân Thủy | Nữ | 03/04/1997 | La Phù | 8.3 | K | Tốt | Đ/c Huyền | |||||||||||||||||||||
19 | 253 | Nguyễn Thị Hương Trà | Nữ | 14/12/1997 | La Phù | 8.2 | Giỏi | Tốt | Đ/c Huyền | |||||||||||||||||||||
20 | 254 | Nguyễn Sỹ Vụ | Nam | 9/10/1997 | Vân Canh | 9.0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Hòa | |||||||||||||||||||||
21 | 255 | Phùng Thị Yến | Nữ | 9/25/1997 | Vân Côn | 9,5 | Giỏi | Tốt | Thân Thị Hằng | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: GDCD LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 13 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 256 Đến SBD: 276 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 256 | Tạ Thị Phương Anh | Nữ | 12/09/1997 | Đắc Sở | 9,0 | G | T | Ngọc | |||||||||||||||||||||
2 | 257 | Nguyễn Thị Minh Ánh | Nữ | 27/10/1997 | An Khánh | 8,4 | K | T | Nguyễn Thị Thu Huyền | |||||||||||||||||||||
3 | 258 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 11/24/1997 | Sơn Đồng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Phan Thị Vân | |||||||||||||||||||||
4 | 259 | Trần Thị Hà | Nữ | 05/04/1997 | An Thượng | 8,2 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Hương | |||||||||||||||||||||
5 | 260 | Nguyễn Thị Hải | Nữ | 21/06/1997 | An Thượng | 8,3 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Hương | |||||||||||||||||||||
6 | 261 | Bùi Thúy Hằng | Nữ | 10/2/1997 | Vân Canh | 7.7 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Lương | |||||||||||||||||||||
7 | 262 | Lê Thu Hằng | Nữ | 8/7/1997 | Tiền Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Khánh Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
8 | 263 | Lưu Thị Minh Hằng | Nữ | 12/29/1997 | Di Trạch | 8,7 | Giỏi | Tốt | Bùi Minh Hồng | |||||||||||||||||||||
9 | 264 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 6/10/1997 | Lại Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thu Lịch | |||||||||||||||||||||
10 | 265 | Lê Thanh Hiển | Nữ | 1/31/1997 | Vân Canh | 8.6 | Giỏi | Tốt | Chu Thị Lương | |||||||||||||||||||||
11 | 266 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 4/30/1997 | An Khánh | 7,4 | G | T | Nguyễn Thị Thu Huyền | |||||||||||||||||||||
12 | 267 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 18/11/1997 | La Phù | 8.2 | Giỏi | Tốt | Đ/c Khanh | |||||||||||||||||||||
13 | 268 | Tạ Thị Huyền | Nữ | 03/02/1997 | La Phù | 8.1 | Giỏi | Tốt | Đ/c Khanh | |||||||||||||||||||||
14 | 269 | Lê Thị Diệu Linh | Nữ | 21/12/1997 | An Khánh | 8,8 | K | T | Nguyễn Thị Thu Huyền | |||||||||||||||||||||
15 | 270 | Phùng Thị Mai Linh | Nữ | 10/31/1997 | Vân Côn | 8,4 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
16 | 271 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | 08/12/1997 | An Thượng | 8,0 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Hương | |||||||||||||||||||||
17 | 272 | Nguyễn Phương Mai | Nữ | 3/1/1997 | Sơn Đồng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Phan Thị Vân | |||||||||||||||||||||
18 | 273 | Lý Thị Nga | Nữ | 1/7/1997 | Lại Yên | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thu Lịch | |||||||||||||||||||||
19 | 274 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 19/12/1997 | Tiền Yên | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Khánh Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
20 | 275 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | 14/01/1997 | An Thượng | 8,4 | Khá | Tốt | Trần Thị Hương | |||||||||||||||||||||
21 | 276 | Nguyễn Thị Nhàn | Nữ | 12/4/1997 | Di Trạch | 8,6 | Giỏi | Tốt | Bùi Minh Hồng | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: GDCD LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 14 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 277 Đến SBD: 297 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 277 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 09/01/1997 | Đắc Sở | 8,3 | G | T | Ngọc | |||||||||||||||||||||
2 | 278 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 11/17/1997 | Vân Côn | 8,6 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
3 | 279 | Bùi Thanh Thảo | Nữ | 31/01/1997 | Tiền Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Khánh Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
4 | 280 | Chu Thị Thảo | Nữ | 7/25/1997 | An Khánh | 8,4 | G | T | Nguyễn Thị Thu Huyền | |||||||||||||||||||||
5 | 281 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 01/01/1997 | La Phù | 8.4 | K | Tốt | Đ/c Khanh | |||||||||||||||||||||
6 | 282 | Tạ Thị Mỹ Thiện | Nữ | 29/09/1997 | La Phù | 8.0 | Giỏi | Tốt | Đ/c Khanh | |||||||||||||||||||||
7 | 283 | Bùi Thị Thơm | Nữ | 1/5/1997 | An Khánh | 7,9 | K | T | Nguyễn Thị Thu Huyền | |||||||||||||||||||||
8 | 284 | Hoàng Thị Thu | Nữ | 21/10/1997 | An Khánh | 7,8 | K | T | Nguyễn Thị Thu Huyền | |||||||||||||||||||||
9 | 285 | Nguyễn Chí Tiến | Nam | 2/16/1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | Phan Thị Vân | |||||||||||||||||||||
10 | 286 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 6/20/1997 | Đông La | 8,8 | Khá | Tốt | Đoàn Ngọc Sơn | |||||||||||||||||||||
11 | 287 | Lê Thuỳ Trang | Nữ | 1/1/1997 | Đông La | 8,7 | Khá | Tốt | Đoàn Ngọc Sơn | |||||||||||||||||||||
12 | 288 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 9/12/1997 | Vân Côn | 8,6 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
13 | 289 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 12/23/1997 | Sơn Đồng | 8,6 | Giỏi | Tốt | Phan Thị Vân | |||||||||||||||||||||
14 | 290 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Nữ | 11/19/1997 | Đông La | 8,6 | Khá | Tốt | Đoàn Ngọc Sơn | |||||||||||||||||||||
15 | 291 | Nguyễn Thị Tú | Nữ | 4/10/1997 | Vân Côn | 8,1 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
16 | 292 | Cao Thị Tươi | Nữ | 08/05/1997 | An Thượng | 8,3 | Khá | Tốt | Trần Thị Hương | |||||||||||||||||||||
17 | 293 | Lưu Thị Tuyết | Nữ | 7/15/1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | Phan Thị Vân | |||||||||||||||||||||
18 | 294 | Kiều Thị Vượng | Nữ | 12/29/1997 | Vân Côn | 8,3 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
19 | 295 | Nguyễn Thị Xuyên | Nữ | 10/11/1997 | Vân Côn | 8,2 | Khá | Tốt | Nguyễn Thị Xuân | |||||||||||||||||||||
20 | 296 | Caấn Thị Yến | Nữ | 23/10/1997 | An Thượng | 8,1 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Hương | |||||||||||||||||||||
21 | 297 | Chu Thị Yến | Nữ | 11/9/1997 | An Khánh | 8,8 | K | T | Nguyễn Thị Thu Huyền | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: NGỮ VĂN LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 15 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 298 Đến SBD: 318 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 298 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 9/13/1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | Hoàng Thị Thúy Hoa | |||||||||||||||||||||
2 | 299 | Đỗ Thị Ngọc Anh | Nữ | 25/05/1997 | La Phù | 8.4 | Giỏi | Tốt | Đ/c Mai b | |||||||||||||||||||||
3 | 300 | Lưu Thị Kim Anh | Nữ | 2/13/1997 | Sơn Đồng | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
4 | 301 | Trần Thị Ngọc Ánh | Nữ | 3/17/1997 | An Khánh | 8,4 | G | T | Hoàng Thị Thúy Hoa | |||||||||||||||||||||
5 | 302 | Bùi Thị Ngọc Châm | Nữ | 20/11/1997 | An Khánh | 8,2 | G | T | Hoàng Thị Thúy Hoa | |||||||||||||||||||||
6 | 303 | Đặng Thị Chăm | Nữ | 15/11/1997 | An Khánh | 8,2 | G | T | Hoàng Thị Thúy Hoa | |||||||||||||||||||||
7 | 304 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 11/02/1997 | An Thượng | 8,2 | Giỏi | Tốt | Hoàng Thị Giang | |||||||||||||||||||||
8 | 305 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 4/18/1997 | Vân Côn | 8,3 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Tuyết Mai | |||||||||||||||||||||
9 | 306 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Nữ | 7/1/1997 | Tiền Yên | 8.1 | Giỏi | Tốt | Đào Thị Hồng Nhung | |||||||||||||||||||||
10 | 307 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | 12/03/1997 | An Thượng | 8,0 | Giỏi | Tốt | Hoàng Thị Giang | |||||||||||||||||||||
11 | 308 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 7/20/1997 | Di Trạch | 8,7 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Toan | |||||||||||||||||||||
12 | 309 | Nguyễn T. Thanh Hoà | Nữ | 4/28/1997 | Sơn Đồng | 7,4 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
13 | 310 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 16/10/1997 | An Thượng | 8,2 | Giỏi | Tốt | Hoàng Thị Giang | |||||||||||||||||||||
14 | 311 | Phan Thu Hương | Nữ | 11/1/1997 | Đông La | 8,7 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Duyên | |||||||||||||||||||||
15 | 312 | Đỗ Thị Huyền | Nữ | 08/09/1997 | La Phù | 8.8 | Khá | Tốt | Đ/c Duyên | |||||||||||||||||||||
16 | 313 | Nguyễn Minh Huyền | Nữ | 19/10/1997 | Đắc Sở | 8,6 | G | T | Hiền | |||||||||||||||||||||
17 | 314 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 06/01/1997 | Đắc Sở | 8,4 | G | T | Hiền | |||||||||||||||||||||
18 | 315 | Hoàng Thị Lam | Nữ | 8/3/1997 | Vân Côn | 8,2 | Khá | Tốt | Trần Thị Tuyết Mai | |||||||||||||||||||||
19 | 316 | Bùi Nhật Linh | Nữ | 3/15/1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | Hoàng Thị Thúy Hoa | |||||||||||||||||||||
20 | 317 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | 10/22/1997 | Vân Canh | 8.3 | Giỏi | Tốt | Lý Thị Minh Ngân | |||||||||||||||||||||
21 | 318 | Hoàng Thị Hương Ly | Nữ | 28/02/1997 | An Thượng | 8,5 | Giỏi | Tốt | Hoàng Thị Giang | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 21 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: NGỮ VĂN LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 16 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 319 Đến SBD: 338 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | BD | CỦA HS | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | ||||||||||||||||||||||||
1 | 319 | Đỗ Thị Thanh Mai | Nữ | 5/2/1997 | Đông La | 8,3 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Duyên | |||||||||||||||||||||
2 | 320 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 8/16/1997 | An Khánh | 8,2 | G | T | Hoàng Thị Thúy Hoa | |||||||||||||||||||||
3 | 321 | Đặng Thị Ngọc | Nữ | 10/4/1997 | Vân Côn | 8.1 | Khá | Tốt | Trần Thị Tuyết Mai | |||||||||||||||||||||
4 | 322 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Nữ | 12/7/1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
5 | 323 | Nguyễn Ánh Nguyệt | Nữ | 8/17/1997 | Vân Côn | 8,4 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Tuyết Mai | |||||||||||||||||||||
6 | 324 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 3/30/1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | Hoàng Thị Thúy Hoa | |||||||||||||||||||||
7 | 325 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | Nữ | 4/13/1997 | Di Trạch | 9,0 | Giỏi | Tốt | Lê Thị Toan | |||||||||||||||||||||
8 | 326 | Lê Phương Thảo | Nữ | 22/01/1997 | La Phù | 8.3 | Khá | Tốt | Đ/c Duyên | |||||||||||||||||||||
9 | 327 | Lý Thị Thảo | Nữ | 9/21/1997 | Lại Yên | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Huy | |||||||||||||||||||||
10 | 328 | Lê Anh Thơ | Nữ | 3/31/1997 | Vân Canh | 8.5 | Giỏi | Tốt | Lý Thị Minh Ngân | |||||||||||||||||||||
11 | 329 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 8/2/1997 | Tiền Yên | 8,2 | Giỏi | Tốt | Đào Thị Hồng Nhung | |||||||||||||||||||||
12 | 330 | Nguyễn Vĩnh Thuỵ | Nữ | 9/16/1997 | Sơn Đồng | 8,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
13 | 331 | Phan Thị Thủy Tiên | Nữ | 18/11/1997 | An Thượng | 7,8 | Giỏi | Tốt | Hoàng Thị Giang | |||||||||||||||||||||
14 | 332 | Nguyễn Thị Trà | Nữ | 4/28/1997 | Sơn Đồng | 7,3 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Huệ | |||||||||||||||||||||
15 | 333 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Nữ | 09/07/1997 | An Thượng | 7,8 | Khá | Tốt | Hoàng Thị Giang | |||||||||||||||||||||
16 | 334 | Phan Thị Trang | Nữ | 08/12/1997 | La Phù | 8.6 | Khá | Tốt | Đ/c Mai b | |||||||||||||||||||||
17 | 335 | Văn Thị Trang | Nữ | 6/15/1997 | Đông La | 8,9 | Giỏi | Tốt | Trần Thị Duyên | |||||||||||||||||||||
18 | 336 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 25/11/1997 | Tiền Yên | 8,0 | Giỏi | Tốt | Đào Thị Hồng Nhung | |||||||||||||||||||||
19 | 337 | Lý Thị Xoan | Nữ | 4/20/1997 | Lại Yên | 8,2 | Giỏi | Tốt | Nguyễn Thị Huy | |||||||||||||||||||||
20 | 338 | Cao Hải Yến | Nữ | 1/31/1997 | Vân Côn | 8,6 | Khá | Tốt | Trần Thị Tuyết Mai | |||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 20 | Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 | MÔN THI: Trồng trọt LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên | Phòng thi số: 01 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 | Từ SBD: 001 Đến SBD: 023 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ BD | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | NỮ | NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | L.thuyết | TRƯỜNG THCS | TBM HK | LỰC | ĐỨC | |||||||||||||||||||||||||
1 | 001 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | 002 | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | 003 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | 004 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | 005 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 006 | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | 007 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | 008 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | 009 | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | 010 | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | 011 | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | 012 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | 013 | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | 014 | |||||||||||||||||||||||||||||
15 | 015 | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | 016 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 017 | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | 018 | |||||||||||||||||||||||||||||
19 | 019 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | 020 | |||||||||||||||||||||||||||||
21 | 021 | |||||||||||||||||||||||||||||
22 | 022 | |||||||||||||||||||||||||||||
23 | 023 | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 23 | Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 | MÔN THI: Trồng trọt LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên | Phòng thi số: 02 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 | Từ SBD: 024 Đến SBD: 045 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ BD | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | NỮ | NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | L.thuyết | TRƯỜNG THCS | TBM HK | LỰC | ĐỨC | |||||||||||||||||||||||||
1 | 024 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | 025 | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | 026 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | 027 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | 028 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 029 | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | 030 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | 031 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | 032 | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | 033 | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | 034 | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | 035 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | 036 | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | 037 | |||||||||||||||||||||||||||||
15 | 038 | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | 039 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 040 | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | 041 | |||||||||||||||||||||||||||||
19 | 042 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | 043 | |||||||||||||||||||||||||||||
21 | 044 | |||||||||||||||||||||||||||||
22 | 045 | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 | MÔN THI: Chăn nuôi LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên | Phòng thi số: 03 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 | Từ SBD: 046 Đến SBD: 068 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ BD | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | NỮ | NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | L.thuyết | TRƯỜNG THCS | TBM HK | LỰC | ĐỨC | |||||||||||||||||||||||||
1 | 046 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | 047 | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | 048 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | 049 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | 050 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 051 | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | 052 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | 053 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | 054 | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | 055 | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | 056 | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | 057 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | 058 | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | 059 | |||||||||||||||||||||||||||||
15 | 060 | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | 061 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 062 | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | 063 | |||||||||||||||||||||||||||||
19 | 064 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | 065 | |||||||||||||||||||||||||||||
21 | 066 | |||||||||||||||||||||||||||||
22 | 067 | |||||||||||||||||||||||||||||
23 | 068 | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 23 | Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 | MÔN THI: Chăn nuôi LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên | Phòng thi số: 04 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 | Từ SBD: 069 Đến SBD: 091 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ BD | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | NỮ | NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | L.thuyết | TRƯỜNG THCS | TBM HK | LỰC | ĐỨC | |||||||||||||||||||||||||
1 | 069 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | 070 | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | 071 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | 072 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | 073 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 074 | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | 075 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | 076 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | 077 | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | 078 | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | 079 | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | 080 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | 081 | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | 082 | |||||||||||||||||||||||||||||
15 | 083 | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | 084 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 085 | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | 086 | |||||||||||||||||||||||||||||
19 | 087 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | 088 | |||||||||||||||||||||||||||||
21 | 089 | |||||||||||||||||||||||||||||
22 | 090 | |||||||||||||||||||||||||||||
23 | 091 | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 23 | Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 | MÔN THI: Làm hoa LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên | Phòng thi số: 05 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 | Từ SBD: 092 Đến SBD: 115 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ BD | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | NỮ | NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | L.thuyết | TRƯỜNG THCS | TBM HK | LỰC | ĐỨC | |||||||||||||||||||||||||
1 | 092 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | 093 | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | 094 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | 095 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | 096 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 097 | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | 098 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | 099 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | 100 | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | 101 | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | 102 | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | 103 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | 104 | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | 105 | |||||||||||||||||||||||||||||
15 | 106 | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | 107 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 108 | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | 109 | |||||||||||||||||||||||||||||
19 | 110 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | 111 | |||||||||||||||||||||||||||||
21 | 112 | |||||||||||||||||||||||||||||
22 | 113 | |||||||||||||||||||||||||||||
23 | 114 | |||||||||||||||||||||||||||||
24 | 115 | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 24 | Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 | MÔN THI: Làm hoa LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên | Phòng thi số: 06 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 | Từ SBD: 116 Đến SBD: 138 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ BD | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | NỮ | NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | L.thuyết | TRƯỜNG THCS | TBM HK | LỰC | ĐỨC | |||||||||||||||||||||||||
1 | 116 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | 117 | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | 118 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | 119 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | 120 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 121 | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | 122 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | 123 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | 124 | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | 125 | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | 126 | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | 127 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | 128 | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | 129 | |||||||||||||||||||||||||||||
15 | 130 | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | 131 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 132 | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | 133 | |||||||||||||||||||||||||||||
19 | 134 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | 135 | |||||||||||||||||||||||||||||
21 | 136 | |||||||||||||||||||||||||||||
22 | 137 | |||||||||||||||||||||||||||||
23 | 138 | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 23 | Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 | MÔN THI: Vẽ Kỹ thuật LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên | Phòng thi số: 07 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 | Từ SBD: 139 Đến SBD: 161 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ BD | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | NỮ | NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | L.thuyết | TRƯỜNG THCS | TBM HK | LỰC | ĐỨC | |||||||||||||||||||||||||
1 | 139 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | 140 | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | 141 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | 142 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | 143 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 144 | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | 145 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | 146 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | 147 | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | 148 | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | 149 | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | 150 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | 151 | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | 152 | |||||||||||||||||||||||||||||
15 | 153 | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | 154 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 155 | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | 156 | |||||||||||||||||||||||||||||
19 | 157 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | 158 | |||||||||||||||||||||||||||||
21 | 159 | |||||||||||||||||||||||||||||
22 | 160 | |||||||||||||||||||||||||||||
23 | 161 | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 23 | Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 | MÔN THI: Vẽ Kỹ thuật LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên | Phòng thi số: 08 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 | Từ SBD: 162 Đến SBD: 183 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ BD | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | NỮ | NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | L.thuyết | TRƯỜNG THCS | TBM HK | LỰC | ĐỨC | |||||||||||||||||||||||||
1 | 162 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | 163 | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | 164 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | 165 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | 166 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 167 | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | 168 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | 169 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | 170 | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | 171 | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | 172 | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | 173 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | 174 | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | 175 | |||||||||||||||||||||||||||||
15 | 176 | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | 177 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 178 | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | 179 | |||||||||||||||||||||||||||||
19 | 180 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | 181 | |||||||||||||||||||||||||||||
21 | 182 | |||||||||||||||||||||||||||||
22 | 183 | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 | MÔN THI: Điện Kỹ thuật LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên | Phòng thi số: 09 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 | Từ SBD: 184 Đến SBD: 205 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ BD | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | NỮ | NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | L.thuyết | TRƯỜNG THCS | TBM HK | LỰC | ĐỨC | |||||||||||||||||||||||||
1 | 184 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | 185 | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | 186 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | 187 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | 188 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 189 | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | 190 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | 191 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | 192 | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | 193 | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | 194 | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | 195 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | 196 | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | 197 | |||||||||||||||||||||||||||||
15 | 198 | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | 199 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 200 | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | 201 | |||||||||||||||||||||||||||||
19 | 202 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | 203 | |||||||||||||||||||||||||||||
21 | 204 | |||||||||||||||||||||||||||||
22 | 205 | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) | |||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GHI TÊN DỰ THI | ||||||||||||||||||||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 | MÔN THI: Điện Kỹ thuật LỚP 9 | |||||||||||||||||||||||||||||
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên | Phòng thi số: 10 Tờ số | |||||||||||||||||||||||||||||
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 | Từ SBD: 206 Đến SBD: 227 | |||||||||||||||||||||||||||||
SỐ | SỐ BD | CHỮ KÝ | HỌ VÀ TÊN | NỮ | NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||
TT | L.thuyết | TRƯỜNG THCS | TBM HK | LỰC | ĐỨC | |||||||||||||||||||||||||
1 | 206 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | 207 | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | 208 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | 209 | |||||||||||||||||||||||||||||
5 | 210 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | 211 | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | 212 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | 213 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | 214 | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | 215 | |||||||||||||||||||||||||||||
11 | 216 | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | 217 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | 218 | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | 219 | |||||||||||||||||||||||||||||
15 | 220 | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | 221 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 222 | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | 223 | |||||||||||||||||||||||||||||
19 | 224 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | 225 | |||||||||||||||||||||||||||||
21 | 226 | |||||||||||||||||||||||||||||
22 | 227 | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh ghi tên dự thi | 22 | Hoài Đức, ngày 28 tháng 02 năm 2011 | ||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh vắng mặt | Trưởng ban coi thi | |||||||||||||||||||||||||||||
Số thí sinh dự thi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Người coi thi số 1 | Người coi thi số 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
( Ký và ghi rõ họ tên ) | ( Ký và ghi rõ họ tên ) |