UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||
PHÒNG GD&ĐT | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||
NHẬP ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN HOÀI ĐỨC | |||||||||||||
NĂM HỌC 2010-2011 | |||||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GT | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | MÔN | Lý thuyết | Thực hành | Điểm chung |
||||
TT | BD | THI | Mã | Điểm | Mã | Điểm | Sphẩm | Tổng | |||||
1 | 001 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 03-05-1997 | Kim Chung | Toán | q1 | 12 | |||||
2 | 002 | Nguyễn Tuấn anh | Nam | 08-09-1997 | Dương Liễu | Toán | q2 | 7 | |||||
3 | 003 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 26-09-1997 | Đức Giang | Toán | q3 | 12,5 | |||||
4 | 004 | Trần Thị Thuỳ Anh | Nữ | 03-04-1997 | Cát Quế A | Toán | q4 | 2 | |||||
5 | 005 | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | 10-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Toán | q5 | 19 | |||||
6 | 006 | Nguyễn Đình Đức | Nam | 23-06-1997 | Yên Sở | Toán | q6 | 16 | |||||
7 | 007 | Nguyễn Duy Đức | Nam | 10-08-1997 | Dương Liễu | Toán | q7 | 9 | |||||
8 | 008 | Trần Thị Dung | Nữ | 17-09-1997 | Minh Khai | Toán | q8 | 9 | |||||
9 | 009 | Nguyễn Phi Kiên Dương | Nam | 14-08-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Toán | q9 | 19,25 | |||||
10 | 010 | Nguyễn Thiên Dương | Nam | 25-08-1997 | Dương Liễu | Toán | q10 | 2,25 | |||||
11 | 011 | Phan Trường Giang | Nam | 18-04-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Toán | q11 | 16,5 | |||||
12 | 012 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 04-12-1997 | Cát Quế B | Toán | q12 | 10 | |||||
13 | 013 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 23-07-1997 | Đức Giang | Toán | q13 | 11,5 | |||||
14 | 014 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 18-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Toán | q14 | 18,5 | |||||
15 | 015 | Phạm Hoàn | Nam | 21-06-1997 | Cát Quế A | Toán | q15 | 12,5 | |||||
16 | 016 | Nguyễn Thế Hùng | Nam | 06-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Toán | q16 | 18,75 | |||||
17 | 017 | Nguyễn Bách Hưng | Nam | 14-12-1997 | Cát Quế B | Toán | q17 | 11,25 | |||||
18 | 018 | Phú Thị Ánh Hường | Nữ | 04-05-1997 | Sơn Đồng | Toán | q18 | 15 | |||||
19 | 019 | Phạm Thị Thu Hường | Nữ | 24-08-1997 | Đức Giang | Toán | q19 | 10,5 | |||||
20 | 020 | Nguyễn Bá Khải | Nam | 03-12-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Toán | q20 | 18,5 | |||||
21 | 021 | Trịnh Thị Khuyên | Nữ | 30-06-1997 | Đức Thượng | Toán | q21 | 10 | |||||
22 | 022 | Nguyễn Tiến Trung Kiên | Nam | 30-11-1997 | Dương Liễu | Toán | q22 | 13 | |||||
23 | 023 | Trần Quang Kiên | Nam | 25-04-1997 | Sơn Đồng | Toán | q23 | 10,25 | |||||
24 | 024 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 14-09-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Toán | p1 | 11 | |||||
25 | 025 | Nguyễn Văn nam | Nam | 09-03-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Toán | p2 | 10 | |||||
26 | 026 | Phí Thị Kim Ngân | Nữ | 21-05-1997 | Đức Thượng | Toán | p3 | 8,5 | |||||
27 | 027 | Phạm Thị Tuyết Nhi | Nữ | 10-12-1997 | Cát Quế A | Toán | p4 | 10 | |||||
28 | 028 | Cao Thị Nhung | Nữ | 27-02-1997 | Đức Giang | Toán | p5 | 14 | |||||
29 | 029 | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | 04-05-1997 | Cát Quế B | Toán | p6 | 7,5 | |||||
30 | 030 | Cao Ngọc Phong | Nam | 15-01-1997 | Đức Giang | Toán | p7 | 11,5 | |||||
31 | 031 | Phạm Hạnh Sâm | Nữ | 17-11-1997 | Kim Chung | Toán | p8 | 10 | |||||
32 | 032 | Nguyễn Hữu Sơn | Nam | 26-07-1997 | Sơn Đồng | Toán | p9 | 12 | |||||
33 | 033 | Nguyễn Trung Thắng | Nam | 18-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Toán | p10 | 19,5 | |||||
34 | 034 | Nguyễn Xuân Thắng | Nam | 18-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Toán | p11 | 18,5 | |||||
35 | 035 | Giang Văn Thể | Nam | 07-07-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Toán | p12 | 10 | |||||
36 | 036 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 15-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Toán | p13 | 18,5 | |||||
37 | 037 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | 03-08-1997 | Yên Sở | Toán | p14 | 15,5 | |||||
38 | 038 | Đỗ Hoàng Thanh Tuấn | Nam | 08-07-1997 | Dương Liễu | Toán | p15 | 8,5 | |||||
39 | 039 | Nguyễn Chí Tuấn | Nam | 05-07-1997 | Minh Khai | Toán | p16 | 10 | |||||
40 | 040 | Nguyễn Hữu Tuấn | Nam | 11-02-1997 | Đức Thượng | Toán | p17 | 7,5 | |||||
41 | 041 | Trần Thanh Tùng | Nam | 30-12-1997 | Yên Sở | Toán | p18 | 12,5 | |||||
42 | 042 | Đỗ Văn Việt | Nam | 21-11-1997 | Dương Liễu | Toán | p19 | 3,5 | |||||
43 | 043 | Ngô Văn Việt | Nam | 20-04-1997 | Đức Thượng | Toán | p20 | 7,5 | |||||
44 | 044 | Trần Hồng Việt | Nam | 14-08-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Toán | p21 | 17,25 | |||||
45 | 045 | Lương Thị Ngọc Yến | Nữ | 09-07-1997 | Kim Chung | Toán | p22 | 10,25 | |||||
46 | 214 | Đỗ Thị Ngọc Anh | Nữ | 25-05-1997 | La Phù | Toán | T1 | 9 | |||||
47 | 215 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 12-07-1997 | An Thượng | Toán | T2 | 13 | |||||
48 | 216 | Phạm Đình Nam Anh | Nam | 10-10-1997 | Lại Yên | Toán | T3 | 10,25 | |||||
49 | 217 | Trần Vân Anh | Nữ | 24-12-1997 | An Khánh | Toán | T4 | 15,25 | |||||
50 | 218 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 06-10-1997 | An Khánh | Toán | T5 | 12,5 | |||||
51 | 219 | Đỗ Trí Cao | Nam | 01-08-1997 | Vân Côn | Toán | T6 | 14,75 | |||||
52 | 220 | Nguyễn Anh Đạt | Nam | 21-07-1997 | Di Trạch | Toán | T7 | 15 | |||||
53 | 221 | Lê Văn Đồng | Nam | 01-11-1997 | Vân Canh | Toán | T8 | 17,5 | |||||
54 | 222 | Đỗ Văn Đức | Nam | 28-11-1997 | Vân Côn | Toán | T9 | 11 | |||||
55 | 223 | Đỗ Thị Hà | Nữ | 19-01-1997 | Vân Côn | Toán | T10 | 9 | |||||
56 | 224 | Hoàng Thị Hằng | Nữ | 14-08-1997 | An Khánh | Toán | T11 | 9 | |||||
57 | 225 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 10-09-1997 | Tiền Yên | Toán | T12 | 7,5 | |||||
58 | 226 | Văn Công Hiền | Nam | 19-01-1997 | Đông La | Toán | T13 | 14 | |||||
59 | 227 | Phạm Xuân Hiệp | Nam | 02-10-1997 | An Khánh | Toán | T14 | 7 | |||||
60 | 228 | Nguyễn Đình Hiếu | Nam | 04-12-1997 | Lại Yên | Toán | T15 | 11 | |||||
61 | 229 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 02-03-1997 | An Thượng | Toán | T16 | 11,5 | |||||
62 | 230 | Chu Thanh Hoàn | Nữ | 22-09-1997 | An Khánh | Toán | T17 | 15 | |||||
63 | 231 | Lê Văn Hùng | Nam | 19-07-1997 | An Thượng | Toán | T18 | 13 | |||||
64 | 232 | Tạ Thị Huyền | Nữ | 07-12-1997 | Đắc Sở | Toán | T19 | 10 | |||||
65 | 233 | Hoàng Hương Lan | Nữ | 23-07-1997 | An Thượng | Toán | T20 | 13,75 | |||||
66 | 234 | Lê Thị Bích Lệ | Nữ | 16-11-1997 | Vân Canh | Toán | T21 | 13 | |||||
67 | 235 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 07-05-1997 | La Phù | Toán | T22 | 15 | |||||
68 | 236 | Nguyễn Thị Hà Ly | Nữ | 03-08-1997 | An Khánh | Toán | U1 | 4 | |||||
69 | 237 | Đỗ Thị Mai | Nữ | 24-03-1997 | Song Phương | Toán | U2 | 10 | |||||
70 | 238 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 10-06-1997 | Đông La | Toán | U3 | 16,25 | |||||
71 | 239 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 27-06-1997 | Song Phương | Toán | U4 | 11,5 | |||||
72 | 240 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 25-11-1997 | Song Phương | Toán | U5 | 5 | |||||
73 | 241 | Nguyễn Thị Thu Ninh | Nữ | 06-10-1997 | Vân Côn | Toán | U6 | 9 | |||||
74 | 242 | Ngô Văn Quân | Nam | 28-06-1997 | Đông La | Toán | U7 | 14,25 | |||||
75 | 243 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 15-04-1997 | Vân Côn | Toán | U8 | 7 | |||||
76 | 244 | Nguyễn Khắc Quyền | Nam | 15-04-1997 | Tiền Yên | Toán | U9 | 7 | |||||
77 | 245 | Nguyễn Xuân Tấn | Nam | 25-09-1997 | Tiền Yên | Toán | U10 | 11,5 | |||||
78 | 246 | Chu Quang Tần | Nam | 24-03-1997 | An Khánh | Toán | U11 | 10 | |||||
79 | 247 | Trần Quang Thịnh | Nam | 08-01-1997 | An Thượng | Toán | U12 | 8 | |||||
80 | 248 | Ngô Thị Thùy | Nữ | 18-01-1997 | La Phù | Toán | U13 | 13 | |||||
81 | 249 | Lê Hùng Tín | Nam | 18-06-1997 | An Thượng | Toán | U14 | 12,5 | |||||
82 | 250 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 11-11-1997 | Song Phương | Toán | U15 | 11,5 | |||||
83 | 251 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 22-11-1997 | Song Phương | Toán | U16 | 10,5 | |||||
84 | 252 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 23-12-1997 | Song Phương | Toán | U17 | 7 | |||||
85 | 253 | Hà Minh Tuấn | Nam | 10-03-1997 | An Thượng | Toán | U18 | 14,75 | |||||
86 | 254 | Nguyễn Thị Anh Tuyết | Nữ | 04-08-1997 | Đắc Sở | Toán | U19 | 10,5 | |||||
87 | 255 | Ngô Thị Vân | Nữ | 17-05-1997 | La Phù | Toán | U20 | 8,5 | |||||
88 | 256 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 27-01-1997 | Vân Côn | Toán | U21 | 5 | |||||
89 | 257 | Vương Tất Vũ | Nam | 17-09-1997 | Di Trạch | Toán | U22 | 11 | |||||
1 | 046 | Nguyễn Quốc Anh | Nam | 28-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Anh | a23 | 18,6 | |||||
2 | 047 | Nguyễn Sỹ Hoàng Anh | Nam | 11-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Anh | a24 | 17,8 | |||||
3 | 048 | Trần Thị Minh Anh | Nữ | 29-11-1997 | Đức Thượng | Anh | a25 | 15 | |||||
4 | 049 | Trần Thị Xuân Anh | Nữ | 09-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Anh | a26 | 19 | |||||
5 | 050 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 12-05-1997 | Yên Sở | Anh | a27 | 13,8 | |||||
6 | 051 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 07-06-1997 | Sơn Đồng | Anh | a28 | 19,6 | |||||
7 | 052 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 05-01-1997 | Sơn Đồng | Anh | a29 | 13,8 | |||||
8 | 053 | Phùng Thị Chúc | Nữ | 03-01-1997 | Dương Liễu | Anh | a30 | 11,8 | |||||
9 | 054 | Nguyễn Trọng Đức | Nam | 06-03-1997 | Cát Quế A | Anh | a31 | 11,2 | |||||
10 | 055 | Đỗ Thị Dung | Nữ | 21-10-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Anh | a32 | 15 | |||||
11 | 056 | Danh Thị Hà | Nữ | 13-01-1997 | Dương Liễu | Anh | a33 | 10,2 | |||||
12 | 057 | Nguyễn Thị Hân | Nữ | 16-03-1997 | Cát Quế A | Anh | a34 | 11,6 | |||||
13 | 058 | Hoàng Thanh Hằng | Nữ | 08-06-1997 | Kim Chung | Anh | a35 | 14,4 | |||||
14 | 059 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 18-01-1997 | Cát Quế B | Anh | a36 | 10,6 | |||||
15 | 060 | Nguyễn Thiên Phương Hiên | Nữ | 26-12-1997 | Minh Khai | Anh | a37 | 10,2 | |||||
16 | 061 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | 23-02-1997 | Cát Quế A | Anh | a38 | 9,8 | |||||
17 | 062 | Đỗ Thị Hằng | Nữ | 20-09-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Anh | a39 | 16,4 | |||||
18 | 063 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Nữ | 23-06-1997 | Đức Thượng | Anh | a40 | 11 | |||||
19 | 064 | Bá Thị Thu Huệ | Nữ | 02-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Anh | a41 | 19,4 | |||||
20 | 065 | Phạm Thị Hưởng | Nữ | 29-12-1997 | Cát Quế B | Anh | a42 | 10 | |||||
21 | 066 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 18-10-1997 | Cát Quế B | Anh | a43 | 12,2 | |||||
22 | 067 | Nguyễn Văn Khanh | Nam | 02-01-1997 | Dương Liễu | Anh | a44 | 11 | |||||
23 | 068 | Hoàng Diệu Linh | Nữ | 04-12-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Anh | b23 | 19,8 | |||||
24 | 069 | Lê Đỗ Khánh Linh | Nữ | 28-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Anh | b24 | 18,2 | |||||
25 | 070 | Nguyễn Như Thái Linh | Nữ | 11-09-1997 | Yên Sở | Anh | b25 | 13,4 | |||||
26 | 071 | Trần Thị Mỹ Linh | Nữ | 26-02-1997 | Đức Giang | Anh | b26 | 12,6 | |||||
27 | 072 | Nguyễn Thảo Ly | Nữ | 08-04-1997 | Minh Khai | Anh | b27 | 12,8 | |||||
28 | 073 | Nguyễn Đình Nam | Nam | 06-12-1997 | Sơn Đồng | Anh | b28 | 12,2 | |||||
29 | 074 | Đỗ Thị Ngọc | Nữ | 06-03-1997 | Đức Giang | Anh | b29 | 10 | |||||
30 | 075 | Ngô Thị Hồng Nhung | Nữ | 04-12-1997 | Đức Thượng | Anh | b30 | 14 | |||||
31 | 076 | Nguyễn Thiị Kim Oanh | Nữ | 14-03-1997 | Đức Giang | Anh | b31 | 10 | |||||
32 | 077 | Bùi Hồng Quân | Nam | 09-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Anh | b32 | 17 | |||||
33 | 078 | Nguyễn Công Quang | Nam | 15-11-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Anh | b33 | 12,6 | |||||
34 | 079 | Lê Thị Quyên | Nữ | 08-11-1997 | Đức Giang | Anh | b34 | 10 | |||||
35 | 080 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 02-08-1997 | Đức Thượng | Anh | b35 | 11 | |||||
36 | 081 | Phạm Quang Thuỳ | Nam | 10-11-1997 | Kim Chung | Anh | b36 | 14 | |||||
37 | 082 | Lê Đức Tiến | Nam | 23-05-1997 | Kim Chung | Anh | b37 | 13,6 | |||||
38 | 083 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 10-12-1997 | Yên Sở | Anh | b38 | 18,4 | |||||
39 | 084 | Nguyễn Thuỳ Trang | Nữ | 24-03-1997 | Dương Liễu | Anh | b39 | 12,6 | |||||
40 | 085 | Bùi Hữu Trường | Nam | 23-10-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Anh | b40 | 9,6 | |||||
41 | 086 | Nguyễn Phương Tú | Nam | 10-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Anh | b41 | 19,2 | |||||
42 | 087 | Trần Thanh Tùng | Nam | 10-03-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Anh | b42 | 11 | |||||
43 | 088 | Nguyễn Viết Việt | Nam | 29-05-1997 | Dương Liễu | Anh | b43 | 13,8 | |||||
44 | 089 | Lê Thị Xiêm | Nữ | 03-09-1997 | Cát Quế B | Anh | b44 | 12,4 | |||||
45 | 258 | Bùi Thúy An | Nữ | 17-09-1997 | An Khánh | Anh | a1 | 14,6 | |||||
46 | 259 | Nguyễn Thị Châu Anh | Nữ | 20-08-1997 | Song Phương | Anh | a2 | 12,4 | |||||
47 | 260 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 24-09-1997 | Vân Côn | Anh | a3 | 11,2 | |||||
48 | 261 | Nguyễn Thị Tú Anh | Nữ | 30-03-1997 | Song Phương | Anh | a4 | 12,2 | |||||
49 | 262 | Vũ Thị Diệu Anh | Nữ | 13-09-1997 | Vân Côn | Anh | a5 | 7,6 | |||||
50 | 263 | Ngô Thị Ánh | Nữ | 27-07-1997 | An Khánh | Anh | a6 | 13,8 | |||||
51 | 264 | Phạm Thanh Bình | Nữ | 30-04-1997 | Lại Yên | Anh | a7 | 13,2 | |||||
52 | 265 | Nguyễn Tùng Dương | Nam | 12-05-1997 | Đắc Sở | Anh | a8 | 8,2 | |||||
53 | 266 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 24-12-1997 | Vân Canh | Anh | a9 | 14,6 | |||||
54 | 267 | Nguyễn Đình Đại | Nam | 16-08-1997 | Tiền Yên | Anh | a10 | 13,4 | |||||
55 | 268 | Nguyễn Thị Thu Giang | Nữ | 13-06-1997 | An Khánh | Anh | a11 | 14,8 | |||||
56 | 269 | Nguyễn Đình Hà | Nam | 21-06-1997 | Tiền Yên | Anh | a12 | 14 | |||||
57 | 270 | Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 08-06-1997 | An Thượng | Anh | a13 | 13 | |||||
58 | 271 | Nguyễn Thị Hồng Hà | Nữ | 20-02-1997 | An Khánh | Anh | a14 | 15,8 | |||||
59 | 272 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 13-07-1997 | La Phù | Anh | a15 | 16,2 | |||||
60 | 273 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 05-10-1997 | La Phù | Anh | a16 | 15 | |||||
61 | 274 | Trần Bích Hiền | Nữ | 13-10-1997 | An Khánh | Anh | a17 | 14 | |||||
62 | 275 | Nguyễn Đắc Huấn | Nam | 03-02-1997 | Vân Côn | Anh | a18 | 12,6 | |||||
63 | 276 | Lê Thị Huệ | Nữ | 07-10-1997 | An Thượng | Anh | a19 | 13,8 | |||||
64 | 277 | Doãn Thị Thu Huyền | Nữ | 22-06-1997 | Song Phương | Anh | a20 | 12,2 | |||||
65 | 278 | Nguyễn Lan Hương | Nữ | 20-06-1997 | Di Trạch | Anh | a21 | 14 | |||||
66 | 279 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Nữ | 23-11-1997 | Vân Canh | Anh | a22 | 15,8 | |||||
67 | 280 | Nguyễn Hải Khánh | Nữ | 18-06-1997 | An Thượng | Anh | b1 | 12,8 | |||||
68 | 281 | Hoàng Thị Liên | Nữ | 12-01-1997 | An Thượng | Anh | b2 | 14,2 | |||||
69 | 282 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 21-06-1997 | Song Phương | Anh | b3 | 14 | |||||
70 | 283 | Ngô Khánh Linh | Nữ | 30-08-1997 | La Phù | Anh | b4 | 17,4 | |||||
71 | 284 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Nữ | 30-01-1997 | Đông La | Anh | b5 | 13,2 | |||||
72 | 285 | Nguyễn Thị Lương | Nữ | 05-05-1997 | Lại Yên | Anh | b6 | 9,8 | |||||
73 | 286 | Trần Thị Lý | Nữ | 01-06-1997 | An Thượng | Anh | b7 | 13,4 | |||||
74 | 287 | Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 09-08-1997 | Di Trạch | Anh | b8 | 13,4 | |||||
75 | 288 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Nữ | 21-10-1997 | Song Phương | Anh | b9 | 12,6 | |||||
76 | 289 | Trần Thị Thanh Mai | Nữ | 02-05-1997 | Đông La | Anh | b10 | 13 | |||||
77 | 290 | Lưu Thị Hằng Nga | Nữ | 27-07-1997 | An Khánh | Anh | b11 | 13 | |||||
78 | 291 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Nữ | 07-03-1997 | Tiền Yên | Anh | b12 | 11,2 | |||||
79 | 292 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 13-02-1997 | Song Phương | Anh | b13 | 11,8 | |||||
80 | 293 | Nguyễn Thị Phấn | Nữ | 21-01-1997 | An Thượng | Anh | b14 | 10,6 | |||||
81 | 294 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Nữ | 07-06-1997 | An Thượng | Anh | b15 | 10 | |||||
82 | 295 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 10-03-1997 | Đắc Sở | Anh | b16 | 12 | |||||
83 | 296 | Tạ Thị Phương Thảo | Nữ | 28-12-1997 | Đông La | Anh | b17 | 14,2 | |||||
84 | 297 | Nguyễn Đình Thuận | Nam | 03-10-1997 | An Khánh | Anh | b18 | 13 | |||||
85 | 298 | Nguyễn Thị Trà | Nữ | 24-11-1997 | La Phù | Anh | b19 | 16,8 | |||||
86 | 299 | Đặng Thị Hà Trang | Nữ | 22-10-1997 | Vân Côn | Anh | b20 | 9,4 | |||||
87 | 300 | Đỗ Thị Uyên | Nữ | 07-01-1997 | Vân Côn | Anh | b21 | 11,6 | |||||
88 | 301 | Nguyễn Sỹ Vụ | Nam | 10-09-1997 | Vân Canh | Anh | b22 | 13,2 | |||||
1 | 090 | Đinh Thế Anh | Nam | 01-04-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sinh | a22 | 17,5 | |||||
2 | 091 | Đỗ Thị Lan Anh | Nữ | 24-09-1997 | Minh Khai | Sinh | a23 | 6 | |||||
3 | 092 | Nguyễn Thuỳ Dung | Nữ | 17-09-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sinh | a24 | 12,75 | |||||
4 | 093 | Phan Thị Dung | Nữ | 31-01-1997 | Cát Quế B | Sinh | a25 | 6 | |||||
5 | 094 | Trần Thị Dung | Nữ | 03-12-1997 | Sơn Đồng | Sinh | a26 | 11 | |||||
6 | 095 | Lê Thị Hằng | Nữ | 22-04-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Sinh | a27 | 13,75 | |||||
7 | 096 | Hồ Thuý Hạnh | Nữ | 13-05-1997 | Kim Chung | Sinh | a28 | 15,5 | |||||
8 | 097 | Trần Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 24-03-1997 | Đức Thượng | Sinh | a29 | 8,5 | |||||
9 | 098 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 21-09-1997 | Đức Giang | Sinh | a30 | 5 | |||||
10 | 099 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 15-06-1997 | Dương Liễu | Sinh | a31 | 11 | |||||
11 | 100 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 04-06-1997 | Dương Liễu | Sinh | a32 | 17,5 | |||||
12 | 101 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 14-03-1997 | Dương Liễu | Sinh | a33 | 11 | |||||
13 | 102 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 05-05-1997 | Dương Liễu | Sinh | a34 | 11,5 | |||||
14 | 103 | Phạm Mỹ Linh | Nữ | 07-11-1997 | Kim Chung | Sinh | a35 | 12 | |||||
15 | 104 | Nguyễn Trang Ly | Nữ | 21-08-1997 | Cát Quế A | Sinh | a36 | 11 | |||||
16 | 105 | Tạ Thị Ánh Mây | Nữ | 23-09-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sinh | a37 | 19,5 | |||||
17 | 106 | Nguyễn Thị Mơ | Nữ | 13-01-1997 | Đức Giang | Sinh | a38 | 4,5 | |||||
18 | 107 | Phạm Văn Nam | Nam | 23-07-1997 | Đức Giang | Sinh | a39 | 10 | |||||
19 | 108 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Nữ | 28-08-1997 | Đức Thượng | Sinh | a40 | 12 | |||||
20 | 109 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | 26-10-1997 | Dương Liễu | Sinh | a41 | 10 | |||||
21 | 110 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 25-01-1997 | Yên Sở | Sinh | a42 | 15,5 | |||||
22 | 111 | Cao Thị Ý Nhi | Nữ | 01-04-1997 | Đức Giang | Sinh | b1 | 5,5 | |||||
23 | 112 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 12-07-1997 | Cát Quế A | Sinh | b2 | 13 | |||||
24 | 113 | Trần Thị Nhung | Nữ | 03-08-1997 | Đức Thượng | Sinh | b3 | 10,5 | |||||
25 | 114 | Mầu Thị Phương | Nữ | 04-11-1997 | Cát Quế A | Sinh | b4 | 14,25 | |||||
26 | 115 | Nguyễn Thị Hà Phương | Nữ | 03-05-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sinh | b5 | 19 | |||||
27 | 116 | Nguyễn Phi Quân | Nam | 22-04-1997 | Dương Liễu | Sinh | b6 | 10 | |||||
28 | 117 | Phạm Quyết | Nam | 20-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sinh | b7 | 19,75 | |||||
29 | 118 | Nguyễn Quý Hồng Thái | Nữ | 04-04-1997 | Sơn Đồng | Sinh | b8 | 5 | |||||
30 | 119 | Trần Thị Thanh | Nữ | 12-03-1997 | Cát Quế B | Sinh | b9 | 6,5 | |||||
31 | 120 | Lê Thị Thảo | Nữ | 17-11-1997 | Cát Quế B | Sinh | b10 | 10 | |||||
32 | 121 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 11-05-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Sinh | b11 | 10,5 | |||||
33 | 122 | Nguyễn Bá Thịnh | Nam | 29-06-1996 | Sơn Đồng | Sinh | b12 | 10 | |||||
34 | 123 | Bùi Thị Cẩm Thơ | Nữ | 14-04-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Sinh | b13 | 10,5 | |||||
35 | 124 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 02-09-1997 | Kim Chung | Sinh | b14 | 10,5 | |||||
36 | 125 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Nữ | 15-05-1997 | Đức Giang | Sinh | b15 | 10 | |||||
37 | 126 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | Nữ | 18-09-1997 | Yên Sở | Sinh | b16 | 10 | |||||
38 | 127 | Đỗ Phi Tùng | Nam | 20-07-1997 | Minh Khai | Sinh | b17 | 11,75 | |||||
39 | 128 | Lê Anh Tùng | Nam | 19-04-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sinh | b18 | 18,25 | |||||
40 | 129 | Trần Quang Vinh | Nam | 07-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sinh | b19 | 19,25 | |||||
41 | 130 | Nguyễn Ngọc Yến | Nữ | 28-01-1997 | Yên Sở | Sinh | b20 | 10,5 | |||||
42 | 131 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 18-02-1997 | Đức Thượng | Sinh | b21 | 10,5 | |||||
43 | 302 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 10-11-1997 | La Phù | Sinh | a1 | 8 | |||||
44 | 303 | Mai Kim Châu | Nữ | 02-11-1997 | An Khánh | Sinh | a2 | 5,5 | |||||
45 | 304 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 15-05-1997 | Tiền Yên | Sinh | a3 | 5 | |||||
46 | 305 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 19-07-1997 | An Thượng | Sinh | a4 | 15,5 | |||||
47 | 306 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 06-08-1997 | Đông La | Sinh | a5 | 5 | |||||
48 | 307 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 01-11-1997 | Vân Côn | Sinh | a6 | 10 | |||||
49 | 308 | Nguyễn Thị Dung Hiền | Nữ | 23-01-1997 | Đông La | Sinh | a7 | 6 | |||||
50 | 309 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 11-03-1997 | An Thượng | Sinh | a8 | 10,5 | |||||
51 | 310 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Nữ | 04-10-1997 | Song Phương | Sinh | a9 | 10 | |||||
52 | 311 | Nguyễn Thị Hoan | Nữ | 05-11-1997 | La Phù | Sinh | a10 | 4,5 | |||||
53 | 312 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 10-05-1997 | Vân Côn | Sinh | a11 | 10,75 | |||||
54 | 313 | Nguyễn Thị Ngọc Hồng | Nữ | 08-09-1997 | La Phù | Sinh | a12 | 4,5 | |||||
55 | 314 | Đặng Thị Thu Hương | Nữ | 26-06-1997 | An Khánh | Sinh | a13 | 10 | |||||
56 | 315 | Đinh Thị Mai Hương | Nữ | 17-09-1997 | Tiền Yên | Sinh | a14 | 4,5 | |||||
57 | 316 | Nguyễn Văn Hưởng | Nam | 07-12-1997 | An Thượng | Sinh | a15 | 14 | |||||
58 | 317 | Bùi Thu Huyền | Nữ | 28-08-1997 | Vân Canh | Sinh | a16 | 10,75 | |||||
59 | 318 | Lý Thảo Huyền | Nữ | 19-10-1997 | Di Trạch | Sinh | a17 | 11 | |||||
60 | 319 | Bùi Thị Lan | Nữ | 12-12-1997 | Song Phương | Sinh | a18 | 14,25 | |||||
61 | 320 | Vũ Thị Lan | Nữ | 09-04-1997 | Song Phương | Sinh | a19 | 13,75 | |||||
62 | 321 | Đào Thùy Linh | Nữ | 31-05-1997 | An Thượng | Sinh | a20 | 10 | |||||
63 | 322 | Phan Thị Ngọc Mai | Nữ | 25-09-1997 | Lại Yên | Sinh | a21 | 10 | |||||
64 | 323 | Tạ Thị Thanh Mai | Nữ | 10-05-1997 | Đắc Sở | Sinh | b22 | 10 | |||||
65 | 324 | Nguyễn Thị Miền | Nữ | 13-11-1997 | An Thượng | Sinh | b23 | 8 | |||||
66 | 325 | Nguyễn Thị Mỹ | Nữ | 23-05-1997 | Song Phương | Sinh | b24 | 10 | |||||
67 | 326 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 26-04-1997 | An Khánh | Sinh | b25 | 11 | |||||
68 | 327 | Đào Hồng Ngọc | Nữ | 22-09-1997 | An Khánh | Sinh | b26 | 6 | |||||
69 | 328 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 07-09-1997 | Vân Canh | Sinh | b27 | 11 | |||||
70 | 329 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 08-06-1997 | Vân Côn | Sinh | b28 | 11 | |||||
71 | 330 | Hoàng Anh Quân | Nam | 29-03-1997 | An Khánh | Sinh | b29 | 7,25 | |||||
72 | 331 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 03-01-1997 | Di Trạch | Sinh | b30 | 3,75 | |||||
73 | 332 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 26-08-1997 | An Thượng | Sinh | b31 | 10 | |||||
74 | 333 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 13-02-1997 | La Phù | Sinh | b32 | 11,75 | |||||
75 | 334 | Nguyễn Thị Thuỷ | Nữ | 08-03-1997 | Vân Côn | Sinh | b33 | 10 | |||||
76 | 335 | Đinh Thị Thuỳ Trang | Nữ | 14-09-1997 | Song Phương | Sinh | b34 | 7,5 | |||||
77 | 336 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 11-12-1997 | Vân Côn | Sinh | b35 | 12 | |||||
78 | 337 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 07-02-1997 | Lại Yên | Sinh | b36 | 7,5 | |||||
79 | 338 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 25-11-1997 | Tiền Yên | Sinh | b37 | 11 | |||||
80 | 339 | Nguyễn Trọng Minh Vân | Nữ | 26-11-1997 | An Khánh | Sinh | b38 | 5 | |||||
81 | 340 | Nguyễn Thị Ngọc Vi | Nữ | 30-09-1997 | An Khánh | Sinh | b39 | 7 | |||||
82 | 341 | Nguyễn Thị Vui | Nữ | 02-10-1997 | Đông La | Sinh | b40 | 2,5 | |||||
83 | 342 | Nguyễn Bá Vương | Nam | 06-09-1997 | Đắc Sở | Sinh | b41 | 10 | |||||
1 | 132 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 29-12-1997 | Yên Sở | Địa | c1 | 6,5 | |||||
2 | 133 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 21-08-1997 | Dương Liễu | Địa | c2 | 10 | |||||
3 | 134 | Nguyễn Văn Bảy | Nam | 11-05-1997 | Đức Thượng | Địa | c3 | 12,5 | |||||
4 | 135 | Nguyễn Thị Minh Châu | Nữ | 28-10-1997 | Sơn Đồng | Địa | c4 | 12 | |||||
5 | 136 | Tuấn Thị Thu Chuyên | Nữ | 07-11-1997 | Kim Chung | Địa | c5 | 12,75 | |||||
6 | 137 | Lê Thi Giang | Nữ | 12-02-1997 | Cát Quế A | Địa | c6 | 11,25 | |||||
7 | 138 | Đỗ Thị Hà | Nữ | 13-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Địa | c7 | 17,75 | |||||
8 | 139 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 24/-4/1997 | Yên Sở | Địa | c8 | 12,75 | |||||
9 | 140 | Nguyễn Thị Hân | Nữ | 08-12-1997 | Cát Quế B | Địa | c9 | 10 | |||||
10 | 141 | Nguyễn Hữu Thu Hằng | Nữ | 31-08-1997 | Sơn Đồng | Địa | c10 | 9 | |||||
11 | 142 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 17-08-1997 | Cát Quế A | Địa | c11 | 6,5 | |||||
12 | 143 | Nguyễn Doãn Hiếu | Nam | 08-07-1997 | Sơn Đồng | Địa | c12 | 12,5 | |||||
13 | 144 | Phùng Bá Hiếu | Nam | 18-06-1997 | Dương Liễu | Địa | c13 | 10,5 | |||||
14 | 145 | Đỗ Thị Hoài | Nữ | 08-12-1997 | Dương Liễu | Địa | c14 | 13 | |||||
15 | 146 | Nguyễn Minh Hồng | Nữ | 19-09-1997 | Yên Sở | Địa | c15 | 12 | |||||
16 | 147 | Nguyễn Năng Huấn | Nam | 12-04-1997 | Cát Quế B | Địa | c16 | 10,5 | |||||
17 | 148 | Cấn Thị Thanh Huệ | Nữ | 28-03-1997 | Kim Chung | Địa | c17 | 8,5 | |||||
18 | 149 | Phí Thị Huệ | Nữ | 21-10-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Địa | c18 | 15 | |||||
19 | 150 | NguyễnThị Khuyên | Nữ | 19-05-1997 | Đức Giang | Địa | c19 | 12 | |||||
20 | 151 | Trần Thị Liên | Nữ | 25-03-1997 | Cát Quế B | Địa | c20 | 11 | |||||
21 | 152 | Bùi Thị Mai Linh | Nữ | 12-02-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Địa | a1 | 13 | |||||
22 | 153 | Phí Thị Loan | Nữ | 29-08-1997 | Đức Giang | Địa | a2 | 10 | |||||
23 | 154 | Hoàng Kim Long | Nam | 26-01-1997 | Minh Khai | Địa | a3 | 10 | |||||
24 | 155 | Nguyễn Thị Mến | Nữ | 15-10-1997 | Đức Thượng | Địa | a4 | 7 | |||||
25 | 156 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 25-09-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Địa | a5 | 17,5 | |||||
26 | 157 | Nguyễn Trọng Phước | Nam | 18-03-1997 | Minh Khai | Địa | a6 | 7,5 | |||||
27 | 158 | Nguyễn Văn Sang | Nam | 10-03-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Địa | a7 | 10 | |||||
28 | 159 | Nghiêm Đức Thắng | Nam | 20-08-1997 | Đức Thượng | Địa | a8 | 9 | |||||
29 | 160 | Nguyễn Quang Thanh | Nam | 21-12-1997 | Dương Liễu | Địa | a9 | 15,5 | |||||
30 | 161 | Trương Thị Hồng Thơm | Nữ | 26-04-1997 | Kim Chung | Địa | a10 | 13 | |||||
31 | 162 | Đỗ Thị Thu | Nữ | 20-04-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Địa | a11 | 17,5 | |||||
32 | 163 | Nguyễn Thị Thuỳ | Nữ | 12-12-1997 | Dương Liễu | Địa | a12 | 11,5 | |||||
33 | 164 | Bùi Văn Tiến | Nam | 05-12-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Địa | a13 | 15 | |||||
34 | 165 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 16-02-1997 | Đức Thượng | Địa | a14 | 10,5 | |||||
35 | 166 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 11-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Địa | a15 | 18,25 | |||||
36 | 167 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 12-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Địa | a16 | 17,5 | |||||
37 | 168 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | Nữ | 05-07-1997 | Đức Giang | Địa | a17 | 9 | |||||
38 | 169 | Đặng Thị Út | Nữ | 27-12-1997 | Đức Giang | Địa | a18 | 12 | |||||
39 | 170 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 27-12-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Địa | a19 | 12,5 | |||||
40 | 171 | Nguyễn Thị Hồng Vi | Nữ | 24-02-1997 | Cát Quế A | Địa | a20 | 8 | |||||
41 | 343 | Nguyễn Thị Anh | Nữ | 01-12-1997 | Đông La | Địa | d1 | 11,5 | |||||
42 | 344 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 09-01-1997 | An Thượng | Địa | d2 | 6,5 | |||||
43 | 345 | Bùi Thị Ánh | Nữ | 12-11-1997 | An Khánh | Địa | d3 | 9,75 | |||||
44 | 346 | Cao Thị Bình | Nữ | 20-10-1997 | Đắc Sở | Địa | d4 | 6,5 | |||||
45 | 347 | Nguyễn Thị Chi | Nữ | 08-11-1997 | An Thượng | Địa | d5 | 10 | |||||
46 | 348 | Trần Thu Hà | Nữ | 03-02-1997 | An Thượng | Địa | d6 | 10 | |||||
47 | 349 | Hoàng Thị Hằng | Nữ | 26-04-1997 | Vân Côn | Địa | d7 | 18,5 | |||||
48 | 350 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 19-09-1997 | Đắc Sở | Địa | d8 | 8,5 | |||||
49 | 351 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 31-05-1997 | Tiền Yên | Địa | d9 | 13,5 | |||||
50 | 352 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 07-02-1997 | Di Trạch | Địa | d10 | 12,5 | |||||
51 | 353 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 29-03-1997 | Đông La | Địa | d11 | 11,5 | |||||
52 | 354 | Nguyễn Thị Hoà | Nữ | 27-04-1997 | Tiền Yên | Địa | d12 | 9 | |||||
53 | 355 | Nguyễn Phú Hưng | Nam | 01-12-1996 | Vân Canh | Địa | d13 | 11,5 | |||||
54 | 356 | Nguyễn Mai Hương | Nữ | 19-04-1997 | An Thượng | Địa | d14 | 10,5 | |||||
55 | 357 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 21-03-1997 | An Thượng | Địa | d15 | 9 | |||||
56 | 358 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nữ | 27-05-1997 | An Khánh | Địa | d16 | 13 | |||||
57 | 359 | Nguyễn Thị Huyên | Nữ | 17-08-1997 | Lại Yên | Địa | d17 | 11,5 | |||||
58 | 360 | Tạ Thị Huyền | Nữ | 21-11-1997 | Đông La | Địa | d18 | 10 | |||||
59 | 361 | Nguyễn Văn Linh | Nam | 13-10-1997 | Vân Côn | Địa | d19 | 14 | |||||
60 | 362 | Lưu Mạnh Long | Nam | 23-12-1997 | Di Trạch | Địa | d20 | 13,5 | |||||
61 | 363 | Nguyễn Thị Hương Ly | Nữ | 12-05-1997 | An Thượng | Địa | d21 | 11,5 | |||||
62 | 364 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | 13-01-1997 | Song Phương | Địa | b1 | 15,5 | |||||
63 | 365 | Vương Thị Mười | Nữ | 18-01-1997 | Song Phương | Địa | b2 | 15,5 | |||||
64 | 366 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 15-12-1997 | La Phù | Địa | b3 | 8 | |||||
65 | 367 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nữ | 20-12-1996 | Song Phương | Địa | b4 | 14,5 | |||||
66 | 368 | Nguyễn Thị Như Ngọc | Nữ | 24-12-1997 | Vân Côn | Địa | b5 | 17,5 | |||||
67 | 369 | Nguyễn Thị Nguyệt | Nữ | 10-06-1997 | Vân Côn | Địa | b6 | 18 | |||||
68 | 370 | Bùi Thị Minh Oanh | Nữ | 02-10-1997 | An Khánh | Địa | b7 | 11,5 | |||||
69 | 371 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 22-01-1997 | La Phù | Địa | b8 | 5 | |||||
70 | 372 | Ngô Phương Thảo | Nữ | 22-01-1997 | La Phù | Địa | b9 | 7,5 | |||||
71 | 373 | Nguyễn Thị Thập | Nữ | 01-11-1997 | Song Phương | Địa | b10 | 13 | |||||
72 | 374 | Chu Thị Thanh Thơ | Nữ | 06-04-1997 | An Khánh | Địa | b11 | 11,5 | |||||
73 | 375 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 17-10-1997 | An Khánh | Địa | b12 | 11 | |||||
74 | 376 | Đặng Thị Thúy | Nữ | 15-12-1997 | An Khánh | Địa | b13 | 15,5 | |||||
75 | 377 | Ngô Thị Trang | Nữ | 14-12-1997 | La Phù | Địa | b14 | 6,5 | |||||
76 | 378 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 27-01-1997 | Lại Yên | Địa | b15 | 14,5 | |||||
77 | 379 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 20-09-1997 | Vân Canh | Địa | b16 | 11,5 | |||||
78 | 380 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 11-10-1997 | Vân Côn | Địa | b17 | 16 | |||||
79 | 381 | Trần Thị Vân | Nữ | 22-01-1997 | Song Phương | Địa | b18 | 15,5 | |||||
80 | 382 | Bùi Thị Xuân | Nữ | 23-09-1997 | An Khánh | Địa | b19 | 12,75 | |||||
81 | 383 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | 14-03-1997 | Tiền Yên | Địa | b20 | 13 | |||||
1 | 172 | Đoàn Thị Hồng Anh | Nữ | 01-11-1997 | Đức Thượng | Sử | b1 | 2 | |||||
2 | 173 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 14-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sử | b2 | 13 | |||||
3 | 174 | Nguyễn Thị Anh | Nữ | 27-05-1997 | Đức Giang | Sử | b3 | 11 | |||||
4 | 175 | Lê Ngọc Bích | Nữ | 06-09-1997 | Dương Liễu | Sử | b4 | 11 | |||||
5 | 176 | Nguyễn Thị Bích | Nữ | 07-05-1997 | Đức Thượng | Sử | b5 | 6 | |||||
6 | 177 | Nguyễn Thị Bích | Nữ | 09-08-1997 | Cát Quế B | Sử | b6 | 8 | |||||
7 | 178 | Nguyễn Anh Linh Chi | Nữ | 06-12-1997 | Sơn Đồng | Sử | b7 | 3 | |||||
8 | 179 | Vũ Xuân Đài | Nam | 07-09-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sử | b8 | 14 | |||||
9 | 180 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 05-10-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sử | b9 | 13,5 | |||||
10 | 181 | Nguyễn Thị Hân | Nữ | 19-04-1997 | Cát Quế A | Sử | b10 | 3 | |||||
11 | 182 | Bùi Thị Thanh Hằng | Nữ | 20-12-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Sử | b11 | 14,75 | |||||
12 | 183 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 14-12-1997 | Đức Giang | Sử | b12 | 10 | |||||
13 | 184 | Phí Công Huân | Nam | 23-11-1997 | Dương Liễu | Sử | b13 | 10 | |||||
14 | 185 | Trần Thị Huệ | Nữ | 10-10-1997 | Yên Sở | Sử | b14 | 7 | |||||
15 | 186 | Đỗ Tiến Hưng | Nam | 15-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sử | b15 | 15,5 | |||||
16 | 187 | Nguyễn Bá Hưng | Nam | 31-08-1997 | Yên Sở | Sử | b16 | 12 | |||||
17 | 188 | Phạm Thị Thu Hương | Nữ | 17-11-1997 | Kim Chung | Sử | b17 | 8 | |||||
18 | 189 | Lê Thị Kim Hường | Nữ | 01-08-1997 | Đức Thượng | Sử | b18 | 7 | |||||
19 | 190 | Lý Quang Huy | Nam | 09-10-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sử | b19 | 14 | |||||
20 | 191 | Nguyễn Như Huyền | Nữ | 04-03-1997 | Sơn Đồng | Sử | b20 | 4 | |||||
21 | 192 | Nguyễn Xuân Khởi | Nam | 16-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sử | b21 | 14,5 | |||||
22 | 193 | Phí Hữu Kiên | Nam | 18-11-1997 | Đức Thượng | Sử | a1 | 4,5 | |||||
23 | 194 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | 28-09-1997 | Dương Liễu | Sử | a2 | 13 | |||||
24 | 195 | Nguyễn Mỹ Linh | Nữ | 22-08-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Sử | a3 | 12 | |||||
25 | 196 | Nguyễn Vinh Mạnh | Nam | 10-10-1997 | Dương Liễu | Sử | a4 | 11,5 | |||||
26 | 197 | Đặng Hồng Ngọc | Nữ | 25-08-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Sử | a5 | 15 | |||||
27 | 198 | Cao Thị Quý | Nữ | 02-12-1997 | Đức Giang | Sử | a6 | 10 | |||||
28 | 199 | Nguyễn Thị Quyết | Nữ | 05-03-1997 | Cát Quế B | Sử | a7 | 8 | |||||
29 | 200 | Trần Công Thắng | Nam | 12-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sử | a8 | 12,5 | |||||
30 | 201 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 29-10-1997 | Kim Chung | Sử | a9 | 11 | |||||
31 | 202 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 09-09-1997 | Cát Quế A | Sử | a10 | 10 | |||||
32 | 203 | Nguyễn Thị Minh Thu | Nữ | 30-12-1997 | Sơn Đồng | Sử | a11 | 6 | |||||
33 | 204 | Trần Tiến | Nam | 30-07-1997 | Minh Khai | Sử | a12 | 10 | |||||
34 | 205 | Nguyễn Đình Toàn | Nam | 04-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Sử | a13 | 14,5 | |||||
35 | 206 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 05-05-1997 | Đức Giang | Sử | a14 | 6 | |||||
36 | 207 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 13-11-1997 | Kim Chung | Sử | a15 | 10 | |||||
37 | 208 | Nguyễn Tiến Tú | Nam | 08-09-1997 | Minh Khai | Sử | a16 | 10 | |||||
38 | 209 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 21-07-1997 | Yên Sở | Sử | a17 | 8 | |||||
39 | 210 | Lê Thị Ánh Tuyết | Nữ | 12-01-1997 | Đức Giang | Sử | a18 | 10,5 | |||||
40 | 211 | Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 23-01-1997 | Cát Quế A | Sử | a19 | 11 | |||||
41 | 212 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 19-07-1997 | Dương Liễu | Sử | a20 | 12 | |||||
42 | 213 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 23-09-1997 | Cát Quế B | Sử | a21 | 11,5 | |||||
43 | 384 | Kiều Thị Vân Anh | Nữ | 05-01-1997 | Vân Côn | Sử | c1 | 10 | |||||
44 | 385 | Lưu Nhật Anh | Nữ | 10-10-1997 | An Thượng | Sử | c2 | 10 | |||||
45 | 386 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 02-04-1997 | Song Phương | Sử | c3 | 10,5 | |||||
46 | 387 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 15-11-1997 | An Khánh | Sử | c4 | 10 | |||||
47 | 388 | Tạ Thị Kim Anh | Nữ | 02-09-1997 | La Phù | Sử | c5 | 4,5 | |||||
48 | 389 | Nguyễ Thị Kim Chuyên | Nữ | 04-01-1997 | Di trạch | Sử | c6 | 10 | |||||
49 | 390 | Vương Đào Diễm | Nữ | 08-11-1997 | Song Phương | Sử | c7 | 10 | |||||
50 | 391 | Hoàng Thị Điểm | Nữ | 05-05-1997 | An Khánh | Sử | c8 | 11,5 | |||||
51 | 392 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 05-03-1997 | Song Phương | Sử | c9 | 6,5 | |||||
52 | 393 | Nguyễn Tuấn Dũng | Nam | 11-12-1997 | Đắc Sở | Sử | c10 | 8 | |||||
53 | 394 | Phạm Thị Thanh Hà | Nữ | 04-08-1997 | Vân Canh | Sử | c11 | 14,5 | |||||
54 | 395 | Tạ Thị Hân | Nữ | 11-11-1997 | La Phù | Sử | c12 | 3 | |||||
55 | 396 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 29-10-1997 | Vân Côn | Sử | c13 | 5 | |||||
56 | 397 | Đỗ Thị Hảo | Nữ | 15-01-1997 | An Khánh | Sử | c14 | 6 | |||||
57 | 398 | Cao Ngọc Hiếu | Nam | 25-10-1997 | Song Phương | Sử | c15 | 4 | |||||
58 | 399 | Nguyễn Thanh Hiếu | Nữ | 11-02-1997 | An Khánh | Sử | c16 | 13 | |||||
59 | 400 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | 21-10-1997 | Tiền Yên | Sử | c17 | 6 | |||||
60 | 401 | Phạm Thu Hương | Nữ | 01-11-1997 | Đông La | Sử | c18 | 10 | |||||
61 | 402 | Vương Thị Mai Hương | Nữ | 21-12-1997 | Di trạch | Sử | c19 | 11 | |||||
62 | 403 | Bùi Thị Huyền | Nữ | 22-02-1997 | An Khánh | Sử | c20 | 13,5 | |||||
63 | 404 | Hoàng Thị Huyền | Nữ | 02-02-1997 | An Thượng | Sử | c21 | 6,5 | |||||
64 | 405 | Ngô Thị Huyền | Nữ | 01-01-1997 | La Phù | Sử | d1 | 4,5 | |||||
65 | 406 | Bá Tùng Lâm | Nam | 17-04-1997 | Đắc Sở | Sử | d2 | 12,5 | |||||
66 | 407 | Chu Thị Liên | Nữ | 12-01-1997 | An Khánh | Sử | d3 | 2,5 | |||||
67 | 408 | Nguyễn Đình Lợi | Nam | 11-09-1997 | An Khánh | Sử | d4 | 5 | |||||
68 | 409 | Bùi Thị Mị Lương | Nữ | 21-05-1997 | Song Phương | Sử | d5 | 10 | |||||
69 | 410 | Hoàng Thị Miền | Nữ | 18-05-1997 | An Thượng | Sử | d6 | 8 | |||||
70 | 411 | Nguyễn Hoài Nam | Nam | 06-07-1997 | Vân Côn | Sử | d7 | 6,5 | |||||
71 | 412 | Nguyễn Thị Lan Nhi | Nữ | 18-09-1997 | An Thượng | Sử | d8 | 6 | |||||
72 | 413 | Nguyễn Thị Minh Phương | Nữ | 21-08-1997 | Tiền Yên | Sử | d9 | 10 | |||||
73 | 414 | Nguyễn Thị Thắm | Nữ | 06-07-1997 | Vân Côn | Sử | d10 | 11 | |||||
74 | 415 | Nguyễn Thị Thành | Nữ | 05-12-1997 | An Thượng | Sử | d11 | 5,5 | |||||
75 | 416 | Đỗ Thị Thu | Nữ | 02-02-1997 | Đông La | Sử | d12 | 6,5 | |||||
76 | 417 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 20-07-1997 | Đông La | Sử | d13 | 12 | |||||
77 | 418 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 28-04-1997 | Lại Yên | Sử | d14 | 10,5 | |||||
78 | 419 | Vũ Thị Thuận | Nữ | 29-08-1997 | Lại Yên | Sử | d15 | 5,5 | |||||
79 | 420 | Nguyễn Thị Thuỷ | Nữ | 05-10-1997 | Tiền Yên | Sử | d16 | 10 | |||||
80 | 421 | Nguyễn Thu Thủy | Nữ | 21-12-1997 | Vân Canh | Sử | d17 | 10,5 | |||||
81 | 422 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 05-11-1997 | An Thượng | Sử | d18 | 11 | |||||
82 | 423 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 01-01-1997 | La Phù | Sử | d19 | 6,5 | |||||
83 | 424 | Nguyễn Công Tùng | Nam | 01-06-1997 | Vân Côn | Sử | d20 | 4,5 | |||||
1 | 001 | Trần Đình Thế Anh | Nữ | 04-08-1997 | Sơn Đồng | Lý | a1 | 15 | |||||
2 | 002 | Trần Thị Minh Anh | Nữ | 29-11-1997 | Đức Thượng | Lý | a2 | 12 | |||||
3 | 003 | Nguyễn Chí Cường | Nam | 01-02-1997 | Sơn Đồng | Lý | a3 | 13,75 | |||||
4 | 004 | Đỗ Văn Công Đạt | Nam | 03-10-1997 | Minh Khai | Lý | a4 | 6,75 | |||||
5 | 005 | Vũ Tiến Tuấn Dũng | nữ | 22-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Lý | a5 | 17 | |||||
6 | 006 | Nguyễn Như Dương | Nam | 09-09-1997 | Yên Sở | Lý | a6 | 12 | |||||
7 | 007 | Bùi Thị Thanh Hằng | Nữ | 20-12-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Lý | a7 | 11,5 | |||||
8 | 008 | Lê Thị Hằng | Nữ | 15-05-1997 | Dương Liễu | Lý | a8 | 6,25 | |||||
9 | 009 | Nguyễn Thuý Hằng | Nữ | 15-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Lý | a9 | 19,25 | |||||
10 | 010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | nữ | 16-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Lý | a10 | 14,5 | |||||
11 | 011 | Nguyễn Tá Hiển | Nam | 22-02-1997 | Yên Sở | Lý | a11 | 13,25 | |||||
12 | 012 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 20-06-1997 | Cát Quế B | Lý | a12 | 5,75 | |||||
13 | 013 | Phạm Hoàn | Nam | 21-06-1997 | Cát Quế A | Lý | a13 | 14 | |||||
14 | 014 | Phạm Minh Hoàng | Nam | 29-09-1997 | Kim Chung | Lý | a14 | 6,75 | |||||
15 | 015 | Tạ Mai Huệ | Nữ | 08-09-1997 | Yên Sở | Lý | a15 | 7,25 | |||||
16 | 016 | Nguyễn Danh Hùng | Nam | 14-09-1997 | Dương Liễu | Lý | a16 | 9,25 | |||||
17 | 017 | Nguyễn Trạc Hưng | Nam | 11-08-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Lý | a17 | 19 | |||||
18 | 018 | Phan Thị Mai Hương | Nữ | 20-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Lý | a18 | 18,5 | |||||
19 | 019 | Phan Thị Thu Hương | Nữ | 20-06-1997 | Đức Thượng | Lý | a19 | 11,5 | |||||
20 | 020 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nữ | 04-03-1997 | Đức Thượng | Lý | a20 | 11,5 | |||||
21 | 021 | Phan Thị Hường | Nữ | 06-01-1997 | Cát Quế B | Lý | a21 | 7 | |||||
021b | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 18-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Lý | a22 | 13,25 | ||||||
22 | 022 | Nguyễn Tiến Trung Kiên | Nam | 30-11-1997 | Dương Liễu | Lý | c1 | 14 | |||||
23 | 023 | Lê Thế Lâm | Nam | 07-06-1997 | Cát Quế A | Lý | c2 | 13 | |||||
24 | 024 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 09-03-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Lý | c3 | 10,5 | |||||
25 | 025 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 13-04-1997 | Cát Quế B | Lý | c4 | 12,75 | |||||
26 | 026 | Phạm Thị Tuyết Nhi | Nữ | 12-10-1997 | Cát Quế A | Lý | c5 | 12,75 | |||||
27 | 027 | Nguyễn Thị Trang Nhung | Nữ | 22-10-1997 | Sơn Đồng | Lý | c6 | 13,25 | |||||
28 | 028 | Phi Thị Phương | Nữ | 28-11-1997 | Dương Liễu | Lý | c7 | 4,25 | |||||
29 | 029 | Lê Thị Quyên | Nữ | 08-11-1997 | Đức Giang | Lý | c8 | 10 | |||||
30 | 030 | Nguyễn Hữu Quyền | Nam | 06-08-1997 | Đức Giang | Lý | c9 | 5 | |||||
31 | 031 | Huy Thị Quỳnh | Nữ | 14-04-1997 | Dương Liễu | Lý | c10 | 9,5 | |||||
32 | 032 | Nguyễn Hữu Thịnh | Nam | 29-03-1997 | Kim Chung | Lý | c11 | 7,5 | |||||
33 | 033 | Nguyễn Thị Thuý | Nữ | 30-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Lý | c12 | 13,75 | |||||
34 | 034 | Nguyễn Ngọc Thuỳ | Nữ | 17-12-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Lý | c13 | 17,25 | |||||
35 | 035 | Tô Thanh Tài | Nam | 15-08-1997 | Kim Chung | Lý | c14 | 3,25 | |||||
36 | 036 | Nguyễn Chí Tiến | Nam | 17-03-1997 | Minh Khai | Lý | c15 | 6 | |||||
37 | 037 | Nguyễn Hiền Tiến | Nam | 31-03-1997 | Dương Liễu | Lý | c16 | 5,25 | |||||
38 | 038 | Lê Đình Trường | Nam | 27-04-1997 | Đức Giang | Lý | c17 | 10,25 | |||||
39 | 039 | Nguyễn Viết Trường | Nam | 06-08-1997 | Đức Giang | Lý | c18 | 11,25 | |||||
40 | 040 | Trần Thanh Tùng | Nam | 10-03-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Lý | c19 | 6,5 | |||||
41 | 041 | Đỗ Thị Vui | Nữ | 24-10-1997 | Đức Thượng | Lý | c20 | 12,5 | |||||
041b | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | 10-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Lý | c21 | 19,5 | ||||||
42 | 171 | Nguyễn Danh Dư | Nam | 26-06-1997 | Tiền Yên | Lý | b1 | 6,75 | |||||
43 | 172 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | Nữ | 16-11-1997 | Song Phương | Lý | b2 | 12,25 | |||||
44 | 173 | Doãn Thế Dũng | Nam | 01-05-1997 | Song Phương | Lý | b3 | 10 | |||||
45 | 174 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 13-09-1997 | Vân Côn | Lý | b4 | 7 | |||||
46 | 175 | Nguyễn Trí Dũng | Nam | 29-09-1997 | Vân Canh | Lý | b5 | 14 | |||||
47 | 176 | Lê Thị Hà | Nữ | 30-04-1997 | Song Phương | Lý | b6 | 8,25 | |||||
48 | 177 | Lê Thị Thu Hà | Nữ | 14-08-1997 | An Thượng | Lý | b7 | 8 | |||||
49 | 178 | Nguyễn Đình Hà | Nam | 21-06-1997 | Tiền Yên | Lý | b8 | 13 | |||||
50 | 179 | Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 08-06-1997 | An Thượng | Lý | b9 | 11 | |||||
51 | 180 | Đỗ Văn Đức | Nam | 28-11-1997 | Vân Côn | Lý | b10 | 10,25 | |||||
52 | 181 | Nguyễn Phú Hậu | Nam | 28-03-1997 | An Khánh | Lý | b11 | 14,75 | |||||
53 | 182 | Văn Công Hiền | Nam | 19-01-1997 | Đông La | Lý | b12 | 9,5 | |||||
54 | 183 | Lê Thị Huệ | Nữ | 07-10-1997 | An Thượng | Lý | b13 | 11,5 | |||||
55 | 184 | Nguyễn Đình Hùng | Nam | 27-09-1997 | Vân Côn | Lý | b14 | 14 | |||||
56 | 185 | Nguyễn Trọng Hùng | Nam | 14-12-1997 | Lại Yên | Lý | b15 | 12,5 | |||||
57 | 186 | Nguyễn Phú Huy | Nữ | 20-08-1997 | La Phù | Lý | b16 | 8,5 | |||||
58 | 187 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 22-07-1997 | Di Trạch | Lý | b17 | 6 | |||||
59 | 188 | Nguyễn Hải Khánh | Nữ | 18-06-1997 | An Thượng | Lý | b18 | 13 | |||||
60 | 189 | Nguyễn Văn Kiên | Nam | 18-08-1997 | An Khánh | Lý | b19 | 8,75 | |||||
61 | 190 | Hoàng Thị Linh | Nữ | 14-05-1997 | Vân Côn | Lý | b20 | 12 | |||||
62 | 191 | Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 14-10-1997 | La Phù | Lý | b21 | 2,5 | |||||
191b | Nguyễn Thị Nam | Nữ | 06-03-1997 | Lại Yên | Lý | b22 | 7 | ||||||
63 | 192 | Nguyễn Thị Hoài Linh | Nữ | 17-06-1997 | Đắc Sở | Lý | d1 | 12 | |||||
64 | 193 | Hoàng Bích Loan | Nữ | 03-12-1997 | Song Phương | Lý | d2 | 12,5 | |||||
65 | 194 | Hoàng Thành Luân | Nam | 26-07-1997 | An Khánh | Lý | d3 | 9,75 | |||||
66 | 195 | Nguyễn Vũ Lực | Nam | 30-09-1997 | An Khánh | Lý | d4 | 9 | |||||
67 | 196 | Phó Viết Lương | Nam | 14-03-1997 | An Khánh | Lý | d5 | 14,75 | |||||
68 | 197 | Nguyễn Bình Minh | Nam | 02-11-1997 | Vân Canh | Lý | d6 | 7,5 | |||||
69 | 198 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 10-06-1997 | Đông La | Lý | d7 | 10,5 | |||||
70 | 199 | Nguyễn Thị Phấn | Nữ | 21-01-1997 | An Thượng | Lý | d8 | 11 | |||||
71 | 200 | Nguyễn Đình Quân | Nam | 27-09-1997 | Vân Côn | Lý | d9 | 12,5 | |||||
72 | 201 | Nguyễn Minh Quân | Nam | 13-10-1997 | An Khánh | Lý | d10 | 6,75 | |||||
73 | 202 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 08-12-1997 | Lại Yên | Lý | d11 | 12,5 | |||||
74 | 203 | Nguyễn Quang Phú Sang | Nam | 11-02-1997 | La Phù | Lý | d12 | 8 | |||||
75 | 204 | Nguyễn Đình Thành | Nam | 27-09-1997 | Tiền Yên | Lý | d13 | 10,5 | |||||
76 | 205 | Trần Quang Thịnh | Nam | 08-01-1997 | An Thượng | Lý | d14 | 12,25 | |||||
77 | 206 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 21-08-1997 | Song Phương | Lý | d15 | 14,5 | |||||
78 | 207 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 23-02-1997 | Đắc Sở | Lý | d16 | 9,5 | |||||
79 | 208 | Nguyễn Bá Trường | Nam | 28-03-1997 | Di Trạch | Lý | d17 | 16,5 | |||||
80 | 209 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 14-12-1997 | Song Phương | Lý | d18 | 12 | |||||
81 | 210 | Ngô Thị Vân | Nữ | 17-05-1997 | La Phù | Lý | d19 | 10,25 | |||||
82 | 211 | Nguyễn Tài Chiến | Nam | 30-01-1997 | Đông La | Lý | d20 | 7 | |||||
83 | 212 | Nguyễn Thị Hà Xuyên | Nữ | 03-08-1997 | An Khánh | Lý | d21 | 9,75 | |||||
1 | 42 | Đinh Thị Ân | Nữ | 06-04-1997 | Kim Chung | Hóa | k1 | 10,25 | |||||
2 | 43 | Nguyễn Thị Hồng Anh | Nữ | 17-01-1997 | Yên sở | Hóa | k2 | 14,5 | |||||
3 | 44 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 10-10-1997 | Yên sở | Hóa | k3 | 16 | |||||
4 | 45 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 07-06-1997 | Sơn Đồng | Hóa | k4 | 19,5 | |||||
5 | 46 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 13-08-1997 | Đức Thượng | Hóa | k5 | 2,25 | |||||
6 | 47 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 05-01-1997 | Sơn Đồng | Hóa | k6 | 19,25 | |||||
7 | 48 | Nguyễn Viết Đại | Nam | 08-04-1997 | Dương Liễu | Hóa | k7 | 9 | |||||
8 | 49 | Nguyễn Phú Đức | Nam | 26-05-1997 | Đức Thượng | Hóa | k8 | 5 | |||||
9 | 50 | Lê Nguyễn Thu Dung | Nữ | 13-12-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Hóa | k9 | 14,5 | |||||
10 | 51 | Trần Thị Dung | Nữ | 03-12-1997 | Sơn Đồng | Hóa | k10 | 18 | |||||
11 | 52 | Nguyễn Thiên Dương | Nam | 25-08-1997 | Dương Liễu | Hóa | k11 | 10,5 | |||||
12 | 53 | Nguyễn Văn Duy | Nam | 24-11-1997 | Yên sở | Hóa | k12 | 10,5 | |||||
13 | 54 | Phạm Thị Giang | Nữ | 23-06-1997 | Cát Quế B | Hóa | k13 | 4 | |||||
14 | 55 | Phí Thị Hải | Nữ | 01-05-1997 | Đức Thượng | Hóa | k14 | 10,5 | |||||
15 | 56 | Đỗ Thị Thu Hằng | Nữ | 05-01-1997 | Minh Khai | Hóa | k15 | 10 | |||||
16 | 57 | Hoàng Thanh Hằng | Nữ | 08-06-1997 | Kim Chung | Hóa | k16 | 10 | |||||
17 | 58 | Hồ Thuý Hạnh | Nữ | 13-05-1997 | Kim Chung | Hóa | k17 | 10,5 | |||||
18 | 59 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 07-10-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Hóa | k18 | 10,5 | |||||
19 | 60 | Bùi Trọng Hiệp | Nam | 08-04-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Hóa | k19 | 14 | |||||
20 | 61 | Ngô Thị Hoa | Nữ | 17-12-1997 | Đức Giang | Hóa | k20 | 16,75 | |||||
21 | 62 | Nguyễn Xuân Hoàn | Nam | 12-05-1997 | Sơn Đồng | Hóa | k21 | 17,75 | |||||
22 | 63 | Nguyễn Thế Hùng | Nam | 06-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Hóa | k22 | 11,5 | |||||
23 | 64 | Nguyễn Tiến Hưng | Nam | 15-02-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Hóa | c1 | 1,5 | |||||
24 | 65 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 15-06-1997 | Dương Liễu | Hóa | c2 | 7,75 | |||||
25 | 66 | Nguyễn Đăng Huy | Nam | 10-03-1997 | Đức Giang | Hóa | c3 | 19 | |||||
26 | 67 | Phạm Thừa Huy | Nam | 08-07-1997 | Cát Quế A | Hóa | c4 | 5,25 | |||||
27 | 68 | Nguyễn Thị Khánh | Nữ | 14-09-1997 | Dương Liễu | Hóa | c5 | 4,5 | |||||
28 | 69 | Nguyễn Đức Lộc | Nam | 02-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Hóa | c6 | 16,5 | |||||
29 | 70 | Đỗ Đăng Minh | Nam | 07-10-1997 | Minh Khai | Hóa | c7 | 7 | |||||
30 | 71 | Phí Thị kim Ngân | Nữ | 21-05-1997 | Đức Thượng | Hóa | c8 | 2,75 | |||||
31 | 72 | Đỗ Ngọc Oanh | Nữ | 23-09-1997 | Cát Quế B | Hóa | c9 | 7,25 | |||||
32 | 73 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Nữ | 03-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Hóa | c10 | 12,25 | |||||
33 | 74 | Nguyễn Hữu Quân | Nam | 10-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Hóa | c11 | 13,5 | |||||
34 | 75 | Trần Anh Quân | Nam | 11-09-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Hóa | c12 | 17,75 | |||||
35 | 76 | lê Thị Sinh | Nữ | 13-11-1997 | Đức Giang | Hóa | c13 | 14 | |||||
36 | 77 | Lê Thị Hồng Thắm | Nữ | 12-02-1997 | Đức Giang | Hóa | c14 | 10,5 | |||||
37 | 78 | Nguyễn Trung Thắng | Nam | 18-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Hóa | c15 | 12,75 | |||||
38 | 79 | Giang Văn Thể | Nam | 07-07-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Hóa | c16 | 4,25 | |||||
39 | 80 | Nguyễn Như Thịnh | Nam | 20-01-1997 | Cát Quế A | Hóa | c17 | 6,25 | |||||
40 | 81 | Trần Mai Trang | Nữ | 05-08-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Hóa | c18 | 11,25 | |||||
41 | 82 | Nguyễn Duy Trường | Nam | 10-04-1997 | Cát Quế A | Hóa | c19 | 5,5 | |||||
42 | 83 | Nguyễn Công Tùng | Nam | 28-01-1997 | Cát Quế B | Hóa | c20 | 12,5 | |||||
43 | 84 | Nguyễn Trọng Tùng | Nam | 02-12-1997 | Đức Giang | Hóa | c21 | 12,25 | |||||
44 | 85 | Nguyễn Viết Việt | Nam | 29-05-1997 | Dương Liễu | Hóa | c22 | 6,5 | |||||
45 | 213 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 12-07-1997 | An Thượng | Hóa | m1 | 18 | |||||
46 | 214 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 09-02-1997 | La Phù | Hóa | m2 | 5 | |||||
47 | 215 | Phan Huy Anh | Nam | 26-06-1997 | Đông La | Hóa | m3 | 9 | |||||
48 | 216 | Lê Lan Chi | Nữ | 04-03-1997 | An Khánh | Hóa | m4 | 11,5 | |||||
49 | 217 | Bùi Thị Diệu | Nữ | 18-01-1997 | Song Phương | Hóa | m5 | 17,5 | |||||
50 | 218 | Nguyễn Long Dũng | Nam | 13-10-1997 | Vân Côn | Hóa | m6 | 10,25 | |||||
51 | 219 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 19-07-1997 | An Thượng | Hóa | m7 | 15 | |||||
52 | 220 | Nguyễn Đình Đại | Nam | 16-08-1997 | Tiền Yên | Hóa | m8 | 10 | |||||
53 | 221 | Lê Văn Đồng | Nam | 01-11-1997 | Vân Canh | Hóa | m9 | 14 | |||||
54 | 222 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nữ | 13-01-1997 | Lại Yên | Hóa | m10 | 7 | |||||
55 | 223 | Nguyễn Tiến Hải | Nam | 19-01-1997 | Lại Yên | Hóa | m11 | 12,5 | |||||
56 | 224 | Phạm Thị Hạnh | Nữ | 02-12-1997 | Song Phương | Hóa | m12 | 18,75 | |||||
57 | 225 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 12-03-1997 | An Khánh | Hóa | m13 | 16 | |||||
58 | 226 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 02-03-1997 | An Thượng | Hóa | m14 | 15,5 | |||||
59 | 227 | Lê Văn Hùng | Nam | 19-07-1997 | An Thượng | Hóa | m15 | 14 | |||||
60 | 228 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 30-01-1997 | Song Phương | Hóa | m16 | 15,75 | |||||
61 | 229 | Nguyễn Thị Minh Hương | Nữ | 27-11-1997 | An Khánh | Hóa | m17 | 18,75 | |||||
62 | 230 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 27-10-1997 | Song Phương | Hóa | m18 | 18,75 | |||||
63 | 231 | Chu Công Hướng | Nam | 29-08-1997 | An Khánh | Hóa | m19 | 18 | |||||
64 | 232 | Nguyễn Cao Hữu | Nam | 25-02-1997 | Tiền Yên | Hóa | m20 | 10,25 | |||||
65 | 233 | Đỗ Đăng Khoa | Nam | 04-03-1997 | Đông La | Hóa | m21 | 7,5 | |||||
66 | 234 | Hoàng Hương Lan | Nữ | 23-07-1997 | An Thượng | Hóa | m22 | 16,25 | |||||
67 | 235 | Bùi Thị Linh | Nữ | 30-07-1997 | An Khánh | Hóa | o1 | 15 | |||||
68 | 236 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 21-06-1997 | Song Phương | Hóa | o2 | 18,25 | |||||
69 | 237 | Nguyễn Văn Luân | Nam | 13-06-1997 | Di Trạch | Hóa | o3 | 4,75 | |||||
70 | 238 | Nguyễn Thị Lương | Nữ | 23-06-1997 | Vân Côn | Hóa | o4 | 10,25 | |||||
71 | 239 | Chu Thị Mai | Nữ | 23-11-1997 | Vân Côn | Hóa | o5 | 5 | |||||
72 | 240 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | 24-02-1997 | Song Phương | Hóa | o6 | 15 | |||||
73 | 241 | Lý Thảo My | Nữ | 08-11-1997 | An Khánh | Hóa | o7 | 14 | |||||
74 | 242 | Nguyễn Phú Ninh | Nam | 25-12-1997 | Đông La | Hóa | o8 | 4,5 | |||||
75 | 243 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 18-04-1997 | La Phù | Hóa | o9 | 7,75 | |||||
76 | 244 | Nguyễn Viết Nhật | Nam | 16-06-1997 | Tiền Yên | Hóa | o10 | 10,5 | |||||
77 | 245 | Lê Hùng Tín | Nam | 18-06-1997 | An Thượng | Hóa | o11 | 13,75 | |||||
78 | 246 | Nguyễn Văn Toàn | Nam | 13-04-1997 | Vân Côn | Hóa | o12 | 5 | |||||
79 | 247 | Hà Minh Tuấn | Nam | 10-03-1997 | An Thượng | Hóa | o13 | 18,5 | |||||
80 | 248 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 30-11-1997 | Đắc Sở | Hóa | o14 | 10 | |||||
81 | 249 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 03-10-1997 | Đắc Sở | Hóa | o15 | 5 | |||||
82 | 250 | Nguyễn Thị Anh Thơ | Nữ | 15-10-1997 | Di Trạch | Hóa | o16 | 9 | |||||
83 | 251 | Nguyễn Thị Thúy Thơm | Nữ | 28-08-1997 | An Khánh | Hóa | o17 | 17 | |||||
84 | 252 | Nguyễn Thị Xuân Thủy | Nữ | 03-04-1997 | La Phù | Hóa | o18 | 6,5 | |||||
85 | 253 | Nguyễn Thị Hương Trà | Nữ | 14-12-1997 | La Phù | Hóa | o19 | 7 | |||||
86 | 254 | Nguyễn Sỹ Vụ | Nam | 10-09-1997 | Vân Canh | Hóa | o20 | 17,5 | |||||
87 | 255 | Phùng Thị Yến | Nữ | 25-09-1997 | Vân Côn | Hóa | o21 | 12 | |||||
88 | 86 | Lê Ngọc Anh | Nam | 08-06-1997 | Kim Chung | CD | k1 | 10 | |||||
1 | 87 | Lê Thị Anh | Nữ | 30-03-1997 | Cát Quế A | CD | k2 | 13,25 | |||||
2 | 88 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 03-02-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | CD | k3 | 15,75 | |||||
3 | 89 | Nguyễn Thị Ánh | Nữ | 20-01-1997 | Dương Liễu | CD | k4 | 16 | |||||
4 | 90 | Nguyễn Văn Chấn | Nam | 25-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | CD | k5 | 18 | |||||
5 | 91 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 02-02-1997 | Cát Quế A | CD | k6 | 9,5 | |||||
6 | 92 | Phạm Thị Thanh Dung | Nữ | 27-08-1997 | Đức Giang | CD | k7 | 13,5 | |||||
7 | 93 | Văn Thị Thu Giang | Nữ | 02-03-1997 | Sơn Đồng | CD | k8 | 16,5 | |||||
8 | 94 | Phí Thị Hà | Nữ | 05-12-1997 | Đức Giang | CD | k9 | 15,5 | |||||
9 | 95 | Nguyễn Thị Hân | Nữ | 13-02-1997 | Dương Liễu | CD | k10 | 12,25 | |||||
10 | 96 | Lê Thị Hằng | Nữ | 22-04-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | CD | k11 | 16,25 | |||||
11 | 97 | Lê Thị Thuý Hằng | Nữ | 15-05-1997 | Nguyễn Văn Huyên | CD | k12 | 16,75 | |||||
12 | 98 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 03-12-1997 | Yên Sở | CD | k13 | 15,75 | |||||
13 | 99 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Nữ | 22-08-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | CD | k14 | 16 | |||||
14 | 100 | Phạm Thị Hoàn | Nữ | 26-07-1997 | Cát Quế B | CD | k15 | 14,25 | |||||
15 | 101 | Hữu Thị Lan | Nữ | 21-04-1997 | Dương Liễu | CD | k16 | 9,5 | |||||
16 | 102 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 08-09-1997 | Yên Sở | CD | k17 | 13,5 | |||||
17 | 103 | Mầu Thị Loan | Nữ | 15-08-1997 | Cát Quế A | CD | k18 | 9,75 | |||||
18 | 104 | Nguyễn Trọng Nam Long | Nam | 25-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | CD | k19 | 17,75 | |||||
19 | 105 | Ngô Thị Mai | Nữ | 02-11-1997 | Dương Liễu | CD | k20 | 10 | |||||
20 | 106 | Trần Thị Thanh Mai | Nữ | 28-05-1997 | Nguyễn Văn Huyên | CD | c1 | 17,75 | |||||
21 | 107 | Nguyễn Thị Mến | Nữ | 15-10-1997 | Đức Thượng | CD | c2 | 9 | |||||
22 | 108 | Hồ Phương Nam | Nam | 17-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | CD | c3 | 18,75 | |||||
23 | 109 | Đặng Thị Nga | Nữ | 28-10-1997 | Đức Giang | CD | c4 | 14 | |||||
24 | 110 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | 25-11-1997 | Đức Giang | CD | c5 | 13,5 | |||||
25 | 111 | Đăng Thị Oanh | Nữ | 15-10-1997 | Sơn Đồng | CD | c6 | 17,25 | |||||
26 | 112 | Cao Thị Hải Quyên | Nữ | 05-04-1997 | Nguyễn Văn Huyên | CD | c7 | 17,75 | |||||
27 | 113 | Phạm Hạnh Sâm | Nữ | 17-11-1997 | Kim Chung | CD | c8 | 9,25 | |||||
28 | 114 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 05-08-1997 | Đức Thượng | CD | c9 | 10 | |||||
29 | 115 | Nguyễn Văn Thị Thêm | Nữ | 02-11-1997 | Sơn Đồng | CD | c10 | 16 | |||||
30 | 116 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | 11-09-1997 | Đức Thượng | CD | c11 | 10 | |||||
31 | 117 | Lê Đức Tiến | Nam | 23-05-1997 | Kim Chung | CD | c12 | 11,25 | |||||
32 | 118 | Nguyễn Như Trang | Nữ | 03-05-1997 | Yên Sở | CD | c13 | 12,5 | |||||
33 | 119 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 04-11-1997 | Cát Quế B | CD | c14 | 16,75 | |||||
34 | 120 | Nguyễn Thị Trúc | Nữ | 02-01-1997 | Minh Khai | CD | c15 | 13,75 | |||||
35 | 121 | Chu Thị Vân | Nữ | 13-11-1997 | Đức Thượng | CD | c16 | 11,75 | |||||
36 | 122 | Lê Thị Vân | Nữ | 30-05-1997 | Nguyễn Văn Huyên | CD | c17 | 14,5 | |||||
37 | 123 | Nguyễn Thị Thuý Vi | Nữ | 25-04-1997 | Dương Liễu | CD | c18 | 17,5 | |||||
38 | 124 | Nguyễn Thị Xiêm | Nữ | 01-04-1997 | Cát Quế B | CD | c19 | 12,25 | |||||
39 | 125 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 29-01-1997 | Minh Khai | CD | c20 | 14 | |||||
40 | 256 | Tạ Thị Phương Anh | Nữ | 12-09-1997 | Đắc Sở | CD | a1 | 12,25 | |||||
41 | 257 | Nguyễn Thị Minh Ánh | Nữ | 27-10-1997 | An Khánh | CD | a2 | 9,5 | |||||
42 | 258 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 24-11-1997 | Song Phương | CD | a3 | 11,25 | |||||
43 | 259 | Trần Thị Hà | Nữ | 05-04-1997 | An Thượng | CD | a4 | 13,75 | |||||
44 | 260 | Nguyễn Thị Hải | Nữ | 21-06-1997 | An Thượng | CD | a5 | 13,5 | |||||
45 | 261 | Bùi Thúy Hằng | Nữ | 02-10-1997 | Vân Canh | CD | a6 | 17,5 | |||||
46 | 262 | Lê Thu Hằng | Nữ | 08-07-1997 | Tiền Yên | CD | a7 | 12,5 | |||||
47 | 263 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 06-04-1997 | Di Trạch | CD | a8 | 10 | |||||
48 | 264 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 10-06-1997 | Lại Yên | CD | a9 | 13 | |||||
49 | 265 | Lê Thanh Hiển | Nữ | 31-01-1997 | Vân Canh | CD | a10 | 18,5 | |||||
50 | 266 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 30-04-1997 | An Khánh | CD | a11 | 13 | |||||
51 | 267 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 18-11-1997 | La Phù | CD | a12 | 10 | |||||
52 | 268 | Tạ Thị Huyền | Nữ | 03-02-1997 | La Phù | CD | a13 | 11 | |||||
53 | 269 | Lê Thị Diệu Linh | Nữ | 21-12-1997 | An Khánh | CD | a14 | 11,5 | |||||
54 | 270 | Phùng Thị Mai Linh | Nữ | 31-10-1997 | Vân Côn | CD | a15 | 15 | |||||
55 | 271 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | 08-12-1997 | An Thượng | CD | a16 | 10,25 | |||||
56 | 272 | Nguyễn Phương Mai | Nữ | 01-03-1997 | Song Phương | CD | a17 | 10,75 | |||||
57 | 273 | Lý Thị Ngà | Nữ | 23-07-1997 | Lại Yên | CD | a18 | 11 | |||||
58 | 274 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 19-12-1997 | Tiền Yên | CD | a19 | 10,25 | |||||
59 | 275 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | 14-01-1997 | An Thượng | CD | a20 | 13,25 | |||||
60 | 276 | Nguyễn Thị Nhàn | Nữ | 04-12-1997 | Di Trạch | CD | a21 | 12,75 | |||||
61 | 277 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 09-01-1997 | Đắc Sở | CD | b1 | 16,25 | |||||
62 | 278 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 17-11-1997 | Vân Côn | CD | b2 | 16,25 | |||||
63 | 279 | Bùi Thanh Thảo | Nữ | 31-01-1997 | Tiền Yên | CD | b3 | 12,5 | |||||
64 | 280 | Chu Thị Thảo | Nữ | 25-07-1997 | An Khánh | CD | b4 | 14,25 | |||||
65 | 281 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 01-01-1997 | La Phù | CD | b5 | 11,25 | |||||
66 | 282 | Tạ Thị Mỹ Thiện | Nữ | 29-09-1997 | La Phù | CD | b6 | 15,75 | |||||
67 | 283 | Bùi Thị Thơm | Nữ | 01-05-1997 | An Khánh | CD | b7 | 12,5 | |||||
68 | 284 | Hoàng Thị Thu | Nữ | 21-10-1997 | An Khánh | CD | b8 | 9,5 | |||||
69 | 285 | Nguyễn Chí Tiến | Nam | 16-02-1997 | Song Phương | CD | b9 | 13,5 | |||||
70 | 286 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 20-06-1997 | Đông La | CD | b10 | 10,75 | |||||
71 | 287 | Lê Thuỳ Trang | Nữ | 01-01-1997 | Đông La | CD | b11 | 9 | |||||
72 | 288 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 09-12-1997 | Vân Côn | CD | b12 | 18,25 | |||||
73 | 289 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 23-12-1997 | Song Phương | CD | b13 | 12,5 | |||||
74 | 290 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Nữ | 19-11-1997 | Đông La | CD | b14 | 11,5 | |||||
75 | 291 | Nguyễn Thị Tú | Nữ | 10-04-1997 | Vân Côn | CD | b15 | 17,25 | |||||
76 | 292 | Cao Thị Tươi | Nữ | 08-05-1997 | An Thượng | CD | b16 | 10,5 | |||||
77 | 293 | Lưu Thị Tuyết | Nữ | 15-07-1997 | Song Phương | CD | b17 | 12,75 | |||||
78 | 294 | Kiều Thị Vượng | Nữ | 29-12-1997 | Vân Côn | CD | b18 | 14,5 | |||||
79 | 295 | Nguyễn Thị Xuyên | Nữ | 11-10-1997 | Vân Côn | CD | b19 | 16,25 | |||||
80 | 296 | Caấn Thị Yến | Nữ | 23-10-1997 | An Thượng | CD | b20 | 10,75 | |||||
81 | 297 | Chu Thị Yến | Nữ | 09-11-1997 | An Khánh | CD | b21 | 13,5 | |||||
82 | 126 | Tuấn Thị Thu Chuyên | Nữ | 07-11-1997 | Kim Chung | Văn | a23 | 11,5 | |||||
83 | 127 | Đỗ Thị Kim Cúc | Nữ | 16-11-1997 | Cát Quế B | Văn | a24 | 11,5 | |||||
84 | 128 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 27-05-1997 | Cát Quế A | Văn | a25 | 10 | |||||
85 | 129 | Phí Thị Ánh Dương | Nữ | 27-05-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Văn | a26 | 16,5 | |||||
1 | 130 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 14-11-1997 | Đức Giang | Văn | a27 | 11 | |||||
2 | 131 | Phạm Thu Hà | Nữ | 03-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Văn | a28 | 12,5 | |||||
3 | 132 | Phí Thị Thúy Hằng | Nữ | 14-03-1997 | Dương Liễu | Văn | a29 | 12 | |||||
4 | 133 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 15-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Văn | a30 | 16 | |||||
5 | 134 | Đỗ Thị Hoa | Nữ | 28-01-1997 | Minh Khai | Văn | a31 | 11 | |||||
6 | 135 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Nữ | 12-10-1997 | Đức Thượng | Văn | a32 | 10 | |||||
7 | 136 | Lê Thị Hoà | Nữ | 01-01-1997 | Cát Quế B | Văn | a33 | 13,5 | |||||
8 | 137 | Phí Thị Minh Hồng | Nữ | 19-03-1997 | Dương Liễu | Văn | a34 | 13 | |||||
9 | 138 | Lê Thu Hương | Nữ | 15-12-1997 | Yên sở | Văn | a35 | 11,5 | |||||
10 | 139 | Phú Thị Ánh Hường | Nữ | 04-05-1997 | Sơn Đồng | Văn | a36 | 14,5 | |||||
11 | 140 | Cao Thị Huyền | Nữ | 10-10-1997 | Đức Giang | Văn | a37 | 11 | |||||
12 | 141 | Nguyễn Như Huyền | Nữ | 04-03-1997 | Sơn Đồng | Văn | a38 | 12 | |||||
13 | 142 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 12-03-1997 | Đức Giang | Văn | a39 | 11 | |||||
14 | 143 | Trần Thị Huyền | Nữ | 16-06-1997 | Cát Quế A | Văn | a40 | 10 | |||||
15 | 144 | Lê Thị Thuỳ Linh | Nữ | 19-09-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Văn | a41 | 10 | |||||
16 | 145 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 30-05-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Văn | a42 | 13,5 | |||||
17 | 146 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 14-09-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Văn | a43 | 12 | |||||
18 | 147 | Đỗ Thị Lý | Nữ | 09-06-1997 | Minh Khai | Văn | a44 | 11,5 | |||||
19 | 148 | Đinh Thị Phương Mai | Nữ | 18-09-1997 | Kim Chung | Văn | a45 | 11 | |||||
20 | 149 | Bùi Nguyệt Nga | Nữ | 02-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Văn | a1 | 13,5 | |||||
21 | 150 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 14-12-1996 | Dương Liễu | Văn | a2 | 11 | |||||
22 | 151 | Xuân Thị Nga | Nữ | 08-08-1997 | Dương Liễu | Văn | a3 | 8 | |||||
23 | 152 | Nguyễn Bá Hồng Ngân | Nữ | 13-09-1997 | Dương Liễu | Văn | a4 | 11,5 | |||||
24 | 153 | Đặng Hồng Ngọc | Nữ | 25-08-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | Văn | a5 | 9 | |||||
25 | 154 | Đặng Thị Ngọc | Nữ | 10-09-1997 | Đức Giang | Văn | a6 | 7 | |||||
26 | 155 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 10-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Văn | a7 | 12 | |||||
27 | 156 | Lý Thảo Nguyên | Nữ | 30-08-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Văn | a8 | 17 | |||||
28 | 157 | Trần Thị Nhung | Nữ | 03-08-1997 | Đức Thượng | Văn | a9 | 9 | |||||
29 | 158 | Trần Thị Tuyết Nhung | Nữ | 09-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Văn | a10 | 12 | |||||
30 | 159 | Trần Lệ Quyên | Nữ | 20-05-1997 | Yên sở | Văn | a11 | 11 | |||||
31 | 160 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 11-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Văn | a12 | 13 | |||||
32 | 161 | Nguyễn Thị Minh Thu | Nữ | 30-12-1997 | Sơn Đồng | Văn | a13 | 11 | |||||
33 | 162 | Nguyễn Thị Thúy | Nữ | 31-05-1997 | Yên sở | Văn | a14 | 10,5 | |||||
34 | 163 | Đỗ Thị Trang | Nữ | 21-05-1997 | Cát Quế A | Văn | a15 | 9 | |||||
35 | 164 | Hoàng Thuỳ Trang | Nữ | 20-08-1997 | Đức Giang | Văn | a16 | 11 | |||||
36 | 165 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 02-09-1997 | Kim Chung | Văn | a17 | 11 | |||||
37 | 166 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 04-08-1997 | Đức Thượng | Văn | a18 | 10,5 | |||||
38 | 167 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Nữ | 30-07-1997 | Cát Quế B | Văn | a19 | 12 | |||||
39 | 168 | Phạm Thuỳ Trang | Nữ | 03-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | Văn | a20 | 15 | |||||
40 | 169 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 27-02-1997 | Đức Thượng | Văn | a21 | 8 | |||||
41 | 170 | Trần Thị Tú | Nữ | 26-03-1997 | Dương Liễu | Văn | a22 | 11,5 | |||||
42 | 298 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 13-09-1997 | An Khánh | Văn | b1 | 11 | |||||
43 | 299 | Đỗ Thị Ngọc Anh | Nữ | 25-05-1997 | La Phù | Văn | b2 | 8,5 | |||||
44 | 300 | Lưu Thị Kim Anh | Nữ | 13-02-1997 | Song Phương | Văn | b3 | 6 | |||||
45 | 301 | Trần Thị Ngọc Ánh | Nữ | 17-03-1997 | An Khánh | Văn | b4 | 13 | |||||
46 | 302 | Bùi Thị Ngọc Châm | Nữ | 20-11-1997 | An Khánh | Văn | b5 | 11 | |||||
47 | 303 | Đặng Thị Chăm | Nữ | 15-11-1997 | An Khánh | Văn | b6 | 8 | |||||
48 | 304 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 11-02-1997 | An Thượng | Văn | b7 | 10 | |||||
49 | 305 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 18-04-1997 | Vân Côn | Văn | b8 | 13 | |||||
50 | 306 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Nữ | 01-07-1997 | Tiền Yên | Văn | b9 | 11 | |||||
51 | 307 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | 12-03-1997 | An Thượng | Văn | b10 | 10 | |||||
52 | 308 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 20-07-1997 | Di Trạch | Văn | b11 | 10,5 | |||||
53 | 309 | Nguyễn T. Thanh Hoà | Nữ | 28-04-1997 | Song Phương | Văn | b12 | 8 | |||||
54 | 310 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 16-10-1997 | An Thượng | Văn | b13 | 10 | |||||
55 | 311 | Phạm Thu Hương | Nữ | 01-11-1997 | Đông La | Văn | b14 | 13,5 | |||||
56 | 312 | Đỗ Thị Huyền | Nữ | 08-09-1997 | La Phù | Văn | b15 | 9 | |||||
57 | 313 | Nguyễn Minh Huyền | Nữ | 19-10-1997 | Đắc Sở | Văn | b16 | 10 | |||||
58 | 314 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 06-01-1997 | Đắc Sở | Văn | b17 | 11 | |||||
59 | 315 | Hoàng Thị Lam | Nữ | 08-03-1997 | Vân Côn | Văn | b18 | 10 | |||||
60 | 316 | Bùi Nhật Linh | Nữ | 15-03-1997 | An Khánh | Văn | b19 | 11 | |||||
61 | 317 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | 22-10-1997 | Vân Canh | Văn | b20 | 13 | |||||
62 | 318 | Hoàng Thị Hương Ly | Nữ | 28-02-1997 | An Thượng | Văn | b21 | 10,5 | |||||
63 | 319 | Đỗ Thị Thanh Mai | Nữ | 02-05-1997 | Đông La | Văn | b22 | 13,5 | |||||
64 | 320 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 16-08-1997 | An Khánh | Văn | b23 | 9 | |||||
65 | 321 | Đặng Thị Ngọc | Nữ | 04-10-1997 | Vân Côn | Văn | b24 | 12 | |||||
66 | 322 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Nữ | 07-12-1997 | Song Phương | Văn | b25 | 9 | |||||
67 | 323 | Nguyễn Ánh Nguyệt | Nữ | 17-08-1997 | Vân Côn | Văn | b26 | 13 | |||||
68 | 324 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 30-03-1997 | An Khánh | Văn | b27 | 9 | |||||
69 | 325 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | Nữ | 13-04-1997 | Di Trạch | Văn | b28 | 13 | |||||
70 | 326 | Lê Phương Thảo | Nữ | 22-01-1997 | La Phù | Văn | b29 | 9 | |||||
71 | 327 | Lý Thị Thảo | Nữ | 21-09-1997 | Lại Yên | Văn | b30 | 10 | |||||
72 | 328 | Lê Anh Thơ | Nữ | 31-03-1997 | Vân Canh | Văn | b31 | 14,5 | |||||
73 | 329 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 08-02-1997 | Tiền Yên | Văn | b32 | 12 | |||||
74 | 330 | Nguyễn Vĩnh Thuỵ | Nữ | 16-09-1997 | Song Phương | Văn | b33 | 10 | |||||
75 | 331 | Phan Thị Thủy Tiên | Nữ | 18-11-1997 | An Thượng | Văn | b34 | 11 | |||||
76 | 332 | Nguyễn Thị Trà | Nữ | 28-04-1997 | Song Phương | Văn | b35 | 7 | |||||
77 | 333 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Nữ | 09-07-1997 | An Thượng | Văn | b36 | 10 | |||||
78 | 334 | Phan Thị Trang | Nữ | 08-12-1997 | La Phù | Văn | b37 | 10 | |||||
79 | 335 | Văn Thị Trang | Nữ | 15-06-1997 | Đông La | Văn | b38 | 14,5 | |||||
80 | 336 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 25-11-1997 | Tiền Yên | Văn | b39 | 10,5 | |||||
81 | 337 | Lý Thị Xoan | Nữ | 20-04-1997 | Lại Yên | Văn | b40 | 11 | |||||
82 | 338 | Cao Thị Hải Yến | Nữ | 31-01-1997 | Vân Côn | Văn | b41 | 9 | |||||
1 | |||||||||||||
2 | 002 | TTrọt | |||||||||||
3 | 003 | TTrọt | |||||||||||
4 | 004 | TTrọt | |||||||||||
5 | 005 | TTrọt | |||||||||||
6 | 006 | TTrọt | |||||||||||
7 | 007 | TTrọt | |||||||||||
8 | 008 | TTrọt | |||||||||||
9 | 009 | TTrọt | |||||||||||
10 | 010 | TTrọt | |||||||||||
11 | 011 | TTrọt | |||||||||||
12 | 012 | TTrọt | |||||||||||
13 | 013 | TTrọt | |||||||||||
14 | 014 | TTrọt | |||||||||||
15 | 015 | TTrọt | |||||||||||
16 | 016 | TTrọt | |||||||||||
17 | 017 | TTrọt | |||||||||||
18 | 018 | TTrọt | |||||||||||
19 | 019 | TTrọt | |||||||||||
20 | 020 | TTrọt | |||||||||||
21 | 021 | TTrọt | |||||||||||
22 | 022 | TTrọt | |||||||||||
23 | 023 | TTrọt | |||||||||||
24 | 024 | TTrọt | |||||||||||
25 | 025 | TTrọt | |||||||||||
26 | 026 | TTrọt | |||||||||||
27 | 027 | TTrọt | |||||||||||
28 | 028 | TTrọt | |||||||||||
29 | 029 | TTrọt | |||||||||||
30 | 030 | TTrọt | |||||||||||
31 | 031 | TTrọt | |||||||||||
32 | 032 | TTrọt | |||||||||||
33 | 033 | TTrọt | |||||||||||
34 | 034 | TTrọt | |||||||||||
35 | 035 | TTrọt | |||||||||||
36 | 036 | TTrọt | |||||||||||
37 | 037 | TTrọt | |||||||||||
38 | 038 | TTrọt | |||||||||||
39 | 039 | TTrọt | |||||||||||
40 | 040 | TTrọt | |||||||||||
41 | 041 | TTrọt | |||||||||||
42 | 042 | TTrọt | |||||||||||
43 | 043 | TTrọt | |||||||||||
44 | 044 | TTrọt | |||||||||||
45 | 045 | TTrọt | |||||||||||
1 | 046 | Cnuôi | |||||||||||
2 | 047 | Cnuôi | |||||||||||
3 | 048 | Cnuôi | |||||||||||
4 | 049 | Cnuôi | |||||||||||
5 | 050 | Cnuôi | |||||||||||
6 | 051 | Cnuôi | |||||||||||
7 | 052 | Cnuôi | |||||||||||
8 | 053 | Cnuôi | |||||||||||
9 | 054 | Cnuôi | |||||||||||
10 | 055 | Cnuôi | |||||||||||
11 | 056 | Cnuôi | |||||||||||
12 | 057 | Cnuôi | |||||||||||
13 | 058 | Cnuôi | |||||||||||
14 | 059 | Cnuôi | |||||||||||
15 | 060 | Cnuôi | |||||||||||
16 | 061 | Cnuôi | |||||||||||
17 | 062 | Cnuôi | |||||||||||
18 | 063 | Cnuôi | |||||||||||
19 | 064 | Cnuôi | |||||||||||
20 | 065 | Cnuôi | |||||||||||
21 | 066 | Cnuôi | |||||||||||
22 | 067 | Cnuôi | |||||||||||
23 | 068 | Cnuôi | |||||||||||
24 | 069 | Cnuôi | |||||||||||
25 | 070 | Cnuôi | |||||||||||
26 | 071 | Cnuôi | |||||||||||
27 | 072 | Cnuôi | |||||||||||
28 | 073 | Cnuôi | |||||||||||
29 | 074 | Cnuôi | |||||||||||
30 | 075 | Cnuôi | |||||||||||
31 | 076 | Cnuôi | |||||||||||
32 | 077 | Cnuôi | |||||||||||
33 | 078 | Cnuôi | |||||||||||
34 | 079 | Cnuôi | |||||||||||
35 | 080 | Cnuôi | |||||||||||
36 | 081 | Cnuôi | |||||||||||
37 | 082 | Cnuôi | |||||||||||
38 | 083 | Cnuôi | |||||||||||
39 | 084 | Cnuôi | |||||||||||
40 | 085 | Cnuôi | |||||||||||
41 | 086 | Cnuôi | |||||||||||
42 | 087 | Cnuôi | |||||||||||
43 | 088 | Cnuôi | |||||||||||
44 | 089 | Cnuôi | |||||||||||
45 | 090 | Cnuôi | |||||||||||
46 | 091 | Cnuôi | |||||||||||
1 | 092 | Hoa | |||||||||||
2 | 093 | Hoa | |||||||||||
3 | 094 | Hoa | |||||||||||
4 | 095 | Hoa | |||||||||||
5 | 096 | Hoa | |||||||||||
6 | 097 | Hoa | |||||||||||
7 | 098 | Hoa | |||||||||||
8 | 099 | Hoa | |||||||||||
9 | 100 | Hoa | |||||||||||
10 | 101 | Hoa | |||||||||||
11 | 102 | Hoa | |||||||||||
12 | 103 | Hoa | |||||||||||
13 | 104 | Hoa | |||||||||||
14 | 105 | Hoa | |||||||||||
15 | 106 | Hoa | |||||||||||
16 | 107 | Hoa | |||||||||||
17 | 108 | Hoa | |||||||||||
18 | 109 | Hoa | |||||||||||
19 | 110 | Hoa | |||||||||||
20 | 111 | Hoa | |||||||||||
21 | 112 | Hoa | |||||||||||
22 | 113 | Hoa | |||||||||||
23 | 114 | Hoa | |||||||||||
24 | 115 | Hoa | |||||||||||
25 | 116 | Hoa | |||||||||||
26 | 117 | Hoa | |||||||||||
27 | 118 | Hoa | |||||||||||
28 | 119 | Hoa | |||||||||||
29 | 120 | Hoa | |||||||||||
30 | 121 | Hoa | |||||||||||
31 | 122 | Hoa | |||||||||||
32 | 123 | Hoa | |||||||||||
33 | 124 | Hoa | |||||||||||
34 | 125 | Hoa | |||||||||||
35 | 126 | Hoa | |||||||||||
36 | 127 | Hoa | |||||||||||
37 | 128 | Hoa | |||||||||||
38 | 129 | Hoa | |||||||||||
39 | 130 | Hoa | |||||||||||
40 | 131 | Hoa | |||||||||||
41 | 132 | Hoa | |||||||||||
42 | 133 | Hoa | |||||||||||
43 | 134 | Hoa | |||||||||||
44 | 135 | Hoa | |||||||||||
45 | 136 | Hoa | |||||||||||
46 | 137 | Hoa | |||||||||||
47 | 138 | Hoa | |||||||||||
1 | 139 | Vẽ | |||||||||||
2 | 140 | Vẽ | |||||||||||
3 | 141 | Vẽ | |||||||||||
4 | 142 | Vẽ | |||||||||||
5 | 143 | Vẽ | |||||||||||
6 | 144 | Vẽ | |||||||||||
7 | 145 | Vẽ | |||||||||||
8 | 146 | Vẽ | |||||||||||
9 | 147 | Vẽ | |||||||||||
10 | 148 | Vẽ | |||||||||||
11 | 149 | Vẽ | |||||||||||
12 | 150 | Vẽ | |||||||||||
13 | 151 | Vẽ | |||||||||||
14 | 152 | Vẽ | |||||||||||
15 | 153 | Vẽ | |||||||||||
16 | 154 | Vẽ | |||||||||||
17 | 155 | Vẽ | |||||||||||
18 | 156 | Vẽ | |||||||||||
19 | 157 | Vẽ | |||||||||||
20 | 158 | Vẽ | |||||||||||
21 | 159 | Vẽ | |||||||||||
22 | 160 | Vẽ | |||||||||||
23 | 161 | Vẽ | |||||||||||
24 | 162 | Vẽ | |||||||||||
25 | 163 | Vẽ | |||||||||||
26 | 164 | Vẽ | |||||||||||
27 | 165 | Vẽ | |||||||||||
28 | 166 | Vẽ | |||||||||||
29 | 167 | Vẽ | |||||||||||
30 | 168 | Vẽ | |||||||||||
31 | 169 | Vẽ | |||||||||||
32 | 170 | Vẽ | |||||||||||
33 | 171 | Vẽ | |||||||||||
34 | 172 | Vẽ | |||||||||||
35 | 173 | Vẽ | |||||||||||
36 | 174 | Vẽ | |||||||||||
37 | 175 | Vẽ | |||||||||||
38 | 176 | Vẽ | |||||||||||
39 | 177 | Vẽ | |||||||||||
40 | 178 | Vẽ | |||||||||||
41 | 179 | Vẽ | |||||||||||
42 | 180 | Vẽ | |||||||||||
43 | 181 | Vẽ | |||||||||||
44 | 182 | Vẽ | |||||||||||
45 | 183 | Vẽ | |||||||||||
1 | 184 | Điện | |||||||||||
2 | 185 | Điện | |||||||||||
3 | 186 | Điện | |||||||||||
4 | 187 | Điện | |||||||||||
5 | 188 | Điện | |||||||||||
6 | 189 | Điện | |||||||||||
7 | 190 | Điện | |||||||||||
8 | 191 | Điện | |||||||||||
9 | 192 | Điện | |||||||||||
10 | 193 | Điện | |||||||||||
11 | 194 | Điện | |||||||||||
12 | 195 | Điện | |||||||||||
13 | 196 | Điện | |||||||||||
14 | 197 | Điện | |||||||||||
15 | 198 | Điện | |||||||||||
16 | 199 | Điện | |||||||||||
17 | 200 | Điện | |||||||||||
18 | 201 | Điện | |||||||||||
19 | 202 | Điện | |||||||||||
20 | 203 | Điện | |||||||||||
21 | 204 | Điện | |||||||||||
22 | 205 | Điện | |||||||||||
23 | 206 | Điện | |||||||||||
24 | 207 | Điện | |||||||||||
25 | 208 | Điện | |||||||||||
26 | 209 | Điện | |||||||||||
27 | 210 | Điện | |||||||||||
28 | 211 | Điện | |||||||||||
29 | 212 | Điện | |||||||||||
30 | 213 | Điện | |||||||||||
31 | 214 | Điện | |||||||||||
32 | 215 | Điện | |||||||||||
33 | 216 | Điện | |||||||||||
34 | 217 | Điện | |||||||||||
35 | 218 | Điện | |||||||||||
36 | 219 | Điện | |||||||||||
37 | 220 | Điện | |||||||||||
38 | 221 | Điện | |||||||||||
39 | 222 | Điện | |||||||||||
40 | 223 | Điện | |||||||||||
41 | 224 | Điện | |||||||||||
42 | 225 | Điện | |||||||||||
43 | 226 | Điện | |||||||||||
44 | 227 | Điện | |||||||||||