BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TOÁN   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:     01  Tờ số   
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD : 001  Đến SBD: 023      
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 001 Nguyễn Tuấn Anh Nam 03-05-1997 Kim Chung 9,1 Giỏi Tốt 12,00 Đ Nguyễn Trí Thị An  
2 002 Nguyễn Tuấn anh Nam 08-09-1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt 7,00 H Nguyễn Thị Thanh Thảo  
3 003 Nguyễn Tuấn Anh Nam 26-09-1997 Đức Giang 9,1 Giỏi Tốt 12,50 Đ Trần Thị Thu Hiền  
4 004 Trần Thị Thuỳ Anh Nữ 03-04-1997 Cát Quế A 8,4 G T 2,00 H Nguyễn Bá Khánh  
5 005 Nguyễn Tấn Đạt Nam 10-11-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,0 Giỏi Tốt 19,00 Đ Chu Thị Hương Thông  
6 006 Nguyễn Đình Đức  Nam 23-06-1997 Yên Sở 8,5 Giỏi Tốt 16,00 Đ Phan Thị Vân  
7 007 Nguyễn Duy Đức Nam 10-08-1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi Tốt 9,00 H Nguyễn Thị Thanh Thảo  
8 008 Trần Thị Dung Nữ 17-09-1997 Minh Khai 8,8 G T 9,00 H Nguyễn Thu Hương  
9 009 Nguyễn Phi Kiên Dương Nam 14-08-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt 19,25 Đ Chu Thị Hương Thông  
10 010 Nguyễn Thiên Dương Nam 25-08-1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi Tốt 2,25 H Nguyễn Thị Thanh Thảo  
11 011 Phan Trường Giang Nam 18-04-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi Tốt 16,50 Đ Chu Thị Hương Thông  
12 012 Nguyễn Thị Hà Nữ 04-12-1997 Cát Quế B 8,6 Giỏi Tốt 10,00 Đ Trần Thị Huyền  
13 013 Nguyễn Minh Hiếu Nam 23-07-1997 Đức Giang 9,0 Giỏi Tốt 11,50 Đ Trần Thị Thu Hiền  
14 014 Nguyễn Văn Hiếu  Nam 18-07-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,9 Giỏi Tốt 18,50 Đ Chu Thị Hương Thông  
15 015 Phạm Hoàn Nam 21-06-1997 Cát Quế A 8,5 G T 12,50 Đ Nguyễn Bá Khánh  
16 016 Nguyễn Thế Hùng Nam 06-06-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,8 Giỏi Tốt 18,75 Đ Chu Thị Hương Thông  
17 017 Nguyễn Bách Hưng Nam 14-12-1997 Cát Quế B 8,6 Giỏi Tốt 11,25 Đ Trần Thị Huyền  
18 018 Phú Thị Ánh Hường Nữ 04-05-1997 Sơn Đồng 9,4 Giỏi Tốt 15,00 Đ Trần Thị Thu Hà  
19 019 Phạm Thị Thu Hường Nữ 24-08-1997 Đức Giang 9,5 Giỏi Tốt 10,50 Đ Trần Thị Thu Hiền  
20 020 Nguyễn Bá Khải Nam 03-12-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,7 Giỏi Tốt 18,50 Đ Chu Thị Hương Thông  
21 021 Trịnh Thị Khuyên Nữ 30-06-1997 Đức Thượng 9,1 Giỏi Tốt 10,00 Đ Kiều Thị Như  
22 022 Nguyễn Tiến Trung Kiên Nam 30-11-1997 Dương Liễu 8,6 Giỏi Tốt 13,00 Đ Nguyễn Thị Thanh Thảo  
23 023 Trần Quang Kiên Nam 25-04-1997 Sơn Đồng 9,5 Giỏi Tốt 10,25 Đ Trần Thị Thu Hà  
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 23
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  18
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TOÁN   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:     02  Tờ số   
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD : 024   Đến SBD: 045
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 024 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 14-09-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,2 Giỏi Tốt 11,00 Đ Viết Thị Liên  
2 025 Nguyễn Văn nam Nam 09-03-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,8 Giỏi Tốt 10,00 Đ Viết Thị Liên  
3 026 Phí Thị Kim Ngân Nữ 21-05-1997 Đức Thượng 9,0 Giỏi Tốt 8,50 H Kiều Thị Như  
4 027 Phạm Thị Tuyết Nhi Nữ 10-12-1997 Cát Quế A 8,8 G T 10,00 Đ Nguyễn Bá Khánh  
5 028 Cao Thị Nhung Nữ 27-02-1997 Đức Giang 9,7 Giỏi Tốt 14,00 Đ Trần Thị Thu Hiền  
6 029 Nguyễn Thị Oanh Nữ 04-05-1997 Cát Quế B 8,5 Giỏi Tốt 7,50 H Trần Thị Huyền  
7 030 Cao Ngọc Phong Nam 15-01-1997 Đức Giang 9,1 Giỏi Tốt 11,50 Đ Trần Thị Thu Hiền  
8 031 Phạm Hạnh Sâm Nữ 17-11-1997 Kim Chung 9,1 Giỏi Tốt 10,00 Đ Nguyễn Trí Thị An  
9 032 Nguyễn Hữu Sơn Nam 26-07-1997 Sơn Đồng 9,6 Giỏi Tốt 12,00 Đ Trần Thị Thu Hà  
10 033 Nguyễn Trung Thắng Nam 18-11-1997 Nguyễn Văn Huyên 9,0 Giỏi Tốt 19,50 Đ Chu Thị Hương Thông  
11 034 Nguyễn Xuân Thắng Nam 18-03-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi Tốt 18,50 Đ Chu Thị Hương Thông  
12 035 Giang Văn Thể Nam 07-07-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,1 Giỏi Tốt 10,00 Đ Viết Thị Liên  
13 036 Nguyễn Đức Thịnh Nam 15-01-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,5 Giỏi Tốt 18,50 Đ Chu Thị Hương Thông  
14 037 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 03-08-1997 Yên Sở 8,8 Giỏi Tốt 15,50 Đ Phan Thị Vân  
15 038 Đỗ Hoàng Thanh Tuấn Nam 08-07-1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt 8,50 H Nguyễn Thị Thanh Thảo  
16 039 Nguyễn Chí Tuấn Nam 05-07-1997 Minh Khai 8,5 Kh T 10,00 Đ Nguyễn Thu Hương  
17 040 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 11-02-1997 Đức Thượng 8,4 Khá Tốt 7,50 H Kiều Thị Như  
18 041 Trần Thanh Tùng Nam 30-12-1997 Yên Sở 8,3 Giỏi Tốt 12,50 Đ Phan Thị Vân  
19 042 Đỗ Văn Việt Nam 21-11-1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt 3,50 H Nguyễn Thị Thanh Thảo  
20 043 Ngô Văn Việt Nam 20-04-1997 Đức Thượng 9,1 Giỏi Tốt 7,50 H Kiều Thị Như  
21 044 Trần Hồng Việt Nam 14-08-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi Tốt 17,25 Đ Nguyễn Thi Huệ  
22 045 Lương Thị Ngọc Yến Nữ 09-07-1997 Kim Chung 9,3 Giỏi Tốt 10,25 Đ Nguyễn Trí Thị An  
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 22
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  16
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TIẾNG ANH   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:  03  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD :  046   Đến SBD:  067
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 046 Nguyễn Quốc Anh Nam 28-11-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,7 Giỏi Tốt 18,60 Đ Trần Thị Xuân  
2 047 Nguyễn Sỹ Hoàng Anh Nam 11-01-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,5 Giỏi Tốt 17,80 Đ Trần Thị Xuân  
3 048 Trần Thị Minh Anh Nữ 29-11-1997 Đức Thượng 9,8 Giỏi Tốt 15,00 Đ Nguyễn Thị Sen  
4 049 Trần Thị Xuân Anh Nữ 09-02-1997 Nguyễn Văn Huyên 9,0 Giỏi Tốt 19,00 Đ Trần Thị Xuân  
5 050 Nguyễn Ngọc Ánh  Nữ 12-05-1997 Yên Sở 8,3 Giỏi Tốt 13,80 Đ Nguyễn Thị Lục  
6 051 Nguyễn Bảo Châu Nữ 07-06-1997 Sơn Đồng 8,3 Giỏi Tốt 19,60 Đ Đình Thị Phương Hoài  
7 052 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 05-01-1997 Sơn Đồng 9,9 Giỏi Tốt 13,80 Đ Đình Thị Phương Hoài  
8 053 Phùng Thị Chúc Nữ 03-01-1997 Dương Liễu 8,0 Giỏi Tốt 11,80 H Đỗ Xuân Hoàng  
9 054 Nguyễn Trọng Đức  Nam 06-03-1997 Cát Quế A 8,4 G T 11,20 H Nguyễn Thị Tuyết  
10 055 Đỗ Thị Dung Nữ 21-10-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,9 Giỏi Tốt 15,00 Đ Trần Thị Xuân  
11 056 Danh Thị Hà Nữ 13-01-1997 Dương Liễu 8,1 Giỏi Tốt 10,20 H Đỗ Xuân Hoàng  
12 057 Nguyễn Thị Hân Nữ 16-03-1997 Cát Quế A 8,4 G T 11,60 H Nguyễn Thị Tuyết  
13 058 Hoàng Thanh Hằng Nữ 08-06-1997 Kim Chung 8,7 Giỏi Tốt 14,40 Đ Lê Thị Bích Thảo  
14 059 Nguyễn Thị Hằng Nữ 18-01-1997 Cát Quế B 8,0 Giỏi Tốt 10,60 H Nguyễn Thị Mai Duyên  
15 060 Nguyễn Thiên Phương Hiên Nữ 26-12-1997 Minh Khai 8,0 Giỏi Tốt 10,20 H Nguyễn Thị Thu Thủy  
16 061 Nguyễn Thị Hoài Nữ 23-02-1997 Cát Quế A 8,9 K T 9,80 H Nguyễn Thị Tuyết  
17 062 Đỗ Thị Hằng Nữ 20-09-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi Tốt 16,40 Đ Trần Thị Xuân  
18 063 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 23-06-1997 Đức Thượng 8,8 Giỏi Tốt 11,00 H Nguyễn Thị Sen  
19 064 Bá Thị Thu Huệ Nữ 02-02-1997 Nguyễn Văn Huyên 9,5 Giỏi Tốt 19,40 Đ Trần Thị Xuân  
20 065 Phạm Thị Hưởng Nữ 29-12-1997 Cát Quế B 8,0 Giỏi Tốt 10,00 H Nguyễn Thị Mai Duyên  
21 066 Nguyễn Thị Huyền Nữ 18-10-1997 Cát Quế B 8,2 Giỏi Tốt 12,20 Đ Nguyễn Thị Mai Duyên  
22 067 Nguyễn Văn Khanh Nam 02-01-1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt 11,00 H Đỗ Xuân Hoàng  
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 22
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  12
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TIẾNG ANH   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:  04  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD :  068  Đến SBD: 089 
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 068 Hoàng Diệu Linh Nữ 04-12-1997 Nguyễn Văn Huyên 9,5 Giỏi Tốt 19,80 Đ Trần Thị Xuân  
2 069 Lê Đỗ Khánh Linh Nữ 28-07-1997 Nguyễn Văn Huyên 9,2 Giỏi Tốt 18,20 Đ Trần Thị Xuân  
3 070 Nguyễn Như Thái Linh Nữ 11-09-1997 Yên Sở 8,4 Giỏi Tốt 13,40 Đ Nguyễn Thị Lục  
4 071 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 26-02-1997 Đức Giang 8,4 Giỏi Tốt 12,60 Đ Hà Thị Trung Phương  
5 072 Nguyễn Thảo Ly Nữ 08-04-1997 Minh Khai 8,8 Giỏi Tốt 12,80 Đ Nguyễn Thị Thu Thủy  
6 073 Nguyễn Đình Nam Nam 06-12-1997 Sơn Đồng 9,3 Giỏi Tốt 12,20 Đ Đình Thị Phương Hoài  
7 074 Đỗ Thị Ngọc Nữ 06-03-1997 Đức Giang 8,8 Giỏi Tốt 10,00 H Hà Thị Trung Phương  
8 075 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 04-12-1997 Đức Thượng 9,5 Giỏi Tốt 14,00 Đ Nguyễn Thị Sen  
9 076 Nguyễn Thiị Kim Oanh Nữ 14-03-1997 Đức Giang 8,6 Giỏi Tốt 10,00 H Hà Thị Trung Phương  
10 077 Bùi Hồng Quân Nam 09-07-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,8 Giỏi Tốt 17,00 Đ Trần Thị Xuân  
11 078 Nguyễn Công Quang Nam 15-11-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,0 Giỏi Tốt 12,60 Đ Nguyễn Thị Tố Nguyên  
12 079 Lê Thị Quyên Nữ 08-11-1997 Đức Giang 8,8 Giỏi Tốt 10,00 H Hà Thị Trung Phương  
13 080 Nguyễn Anh Thư Nữ 02-08-1997 Đức Thượng 9,1 Giỏi Tốt 11,00 H Nguyễn Thị Sen  
14 081 Phạm Quang Thuỳ Nam 10-11-1997 Kim Chung 8,2 Giỏi Tốt 14,00 Đ Lê Thị Bích Thảo  
15 082 Lê Đức Tiến Nam 23-05-1997 Kim Chung 8,3 Giỏi Tốt 13,60 Đ Lê Thị Bích Thảo  
16 083 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 10-12-1997 Yên Sở 8,8 Giỏi Tốt 18,40 Đ Nguyễn Thị Lục  
17 084 Nguyễn Thuỳ Trang Nữ 24-03-1997 Dương Liễu 8,6 Giỏi Tốt 12,60 Đ Đỗ Xuân Hoàng  
18 085 Bùi Hữu Trường Nam 23-10-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,5 Giỏi Tốt 9,60 H Nguyễn Thị Tố Nguyên  
19 086 Nguyễn Phương Tú Nam 10-11-1997 Nguyễn Văn Huyên 9,4 Giỏi Tốt 19,20 Đ Trần Thị Xuân  
20 087 Trần Thanh Tùng Nam 10-03-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,7 Giỏi Tốt 11,00 H Nguyễn Thị Tố Nguyên  
21 088 Nguyễn Viết Việt Nam 29-05-1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi Tốt 13,80 Đ Đỗ Xuân Hoàng  
22 089 Lê Thị Xiêm Nữ 03-09-1997 Cát Quế B 8,2 Giỏi Tốt 12,40 Đ Nguyễn Thị Mai Duyên  
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 22
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  16
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  SINH HỌC   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:  05  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 090  Đến SBD: 110
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 090 Đinh Thế Anh Nam 01-04-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi  Tốt 17,50 Đ Xuân Thị Tuyết Lan  
2 091 Đỗ Thị Lan Anh Nữ 24-09-1997 Minh Khai 8,0 Giỏi  Tốt 6,00 H Nguyễn Thị Thuận  
3 092 Nguyễn Thuỳ Dung Nữ 17-09-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,8 Giỏi  Tốt 12,75 Đ Xuân Thị Tuyết Lan  
4 093 Phan Thị Dung Nữ 31-01-1997 Cát Quế B 8,3 Giỏi  Tốt 6,00 H Nguyễn Thị Lê Thịnh  
5 094 Trần Thị Dung Nữ 03-12-1997 Sơn Đồng 8,6 Giỏi  Tốt 11,00 Đ Bá Thị Nga  
6 095 Lê Thị Hằng Nữ 22-04-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,9 Giỏi  Tốt 13,75 Đ Nguyễn Thị Hoa Tươi  
7 096 Hồ Thuý Hạnh Nữ 13-05-1997 Kim Chung 8,7 Giỏi  Tốt 15,50 Đ Nguyễn Thị Diệp  
8 097 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 24-03-1997 Đức Thượng 8,4 Giỏi  Tốt 8,50 H Đỗ Thị Thu Mai  
9 098 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 21-09-1997 Đức Giang 8,0 Khá Tốt 5,00 H Nguyễn Thị An  
10 099 Nguyễn Thu Hương Nữ 15-06-1997 Dương Liễu 8,6 Giỏi  Tốt 11,00 Đ Đỗ Thị Dung  
11 100 Nguyễn Thị Huyền Nữ 04-06-1997 Dương Liễu 8,5 Giỏi  Tốt 17,50 Đ Đỗ Thị Dung  
12 101 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 14-03-1997 Dương Liễu 8,5 Giỏi  Tốt 11,00 Đ Đỗ Thị Dung  
13 102 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 05-05-1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi  Tốt 11,50 Đ Đỗ Thị Dung  
14 103 Phạm Mỹ Linh Nữ 07-11-1997 Kim Chung 8,9 Giỏi  Tốt 12,00 Đ Nguyễn Thị Diệp  
15 104 Nguyễn Trang Ly Nữ 21-08-1997 Cát Quế A 8,3 Giỏi  Tốt 11,00 Đ Nguyễn Thị Hồng  
16 105 Tạ Thị Ánh Mây Nữ 23-09-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,7 Giỏi  Tốt 19,50 Đ Xuân Thị Tuyết Lan  
17 106 Nguyễn Thị Mơ Nữ 13-01-1997 Đức Giang 8,3 Giỏi  Tốt 4,50 H Nguyễn Thị An  
18 107 Phạm Văn Nam Nam 23-07-1997 Đức Giang 7,9 Giỏi  Tốt 10,00 Đ Nguyễn Thị An  
19 108 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 28-08-1997 Đức Thượng 9,1 Giỏi  Tốt 12,00 Đ Đỗ Thị Thu Mai  
20 109 Nguyễn Thị Ngân Nữ 26-10-1997 Dương Liễu 8,2 Khá Tốt 10,00 Đ Đỗ Thị Dung  
21 110 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 25-01-1997 Yên Sở 8,5 Giỏi  Tốt 15,50 Đ Doãn Thị Hà  
                         
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 21
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  16
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  SINH HỌC   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:  06  Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 111   Đến SBD: 131
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 111 Cao Thị Ý Nhi Nữ 01-04-1997 Đức Giang 8,0 Khá Tốt 5,50 H Nguyễn Thị An  
2 112 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 12-07-1997 Cát Quế A 8,2 Giỏi  Tốt 13,00 Đ Nguyễn Thị Hồng  
3 113 Trần Thị Nhung Nữ 03-08-1997 Đức Thượng 9,2 Giỏi  Tốt 10,50 Đ Đỗ Thị Thu Mai  
4 114 Mầu Thị Phương Nữ 04-11-1997 Cát Quế A 8,5 Giỏi  Tốt 14,25 Đ Nguyễn Thị Hồng  
5 115 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ 03-05-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi  Tốt 19,00 Đ Xuân Thị Tuyết Lan  
6 116 Nguyễn Phi Quân Nam 22-04-1997 Dương Liễu 8,3 Khá Tốt 10,00 Đ Đỗ Thị Dung  
7 117 Phạm Quyết Nam 20-01-1997 Nguyễn Văn Huyên 9,1 Giỏi  Tốt 19,75 Đ Xuân Thị Tuyết Lan  
8 118 Nguyễn Quý Hồng Thái Nữ 04-04-1997 Sơn Đồng 8,5 Giỏi  Tốt 5,00 H Bá Thị Nga  
9 119 Trần Thị Thanh Nữ 12-03-1997 Cát Quế B 8,5 Giỏi  Tốt 6,50 H Nguyễn Thị Lê Thịnh  
10 120 Lê Thị Thảo Nữ 17-11-1997 Cát Quế B 8,5 Giỏi  Tốt 10,00 Đ Nguyễn Thị Lê Thịnh  
11 121 Nguyễn Thị Thảo Nữ 11-05-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,5 Giỏi  Tốt 10,50 Đ Nguyễn Thị Hoa Tươi  
12 122 Nguyễn Bá Thịnh Nam 29-06-1996 Sơn Đồng 8,0 Giỏi  Tốt 10,00 Đ Bá Thị Nga  
13 123 Bùi Thị Cẩm Thơ Nữ 14-04-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,0 Giỏi  Tốt 10,50 Đ Nguyễn Thị Hoa Tươi  
14 124 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 02-09-1997 Kim Chung 8,6 Giỏi  Tốt 10,50 Đ Nguyễn Thị Diệp  
15 125 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 15-05-1997 Đức Giang 8,0 Giỏi  Tốt 10,00 Đ Nguyễn Thị An  
16 126 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 18-09-1997 Yên Sở 8,7 Giỏi  Tốt 10,00 Đ Doãn Thị Hà  
17 127 Đỗ Phi Tùng Nam 20-07-1997 Minh Khai 8,6 Giỏi  Tốt 11,75 Đ Nguyễn Thị Thuận  
18 128 Lê Anh Tùng Nam 19-04-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,2 Giỏi  Tốt 18,25 Đ Xuân Thị Tuyết Lan  
19 129 Trần Quang Vinh Nam 07-02-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,8 Giỏi  Tốt 19,25 Đ Xuân Thị Tuyết Lan  
20 130 Nguyễn Ngọc Yến Nữ 28-01-1997 Yên Sở 8,7 Giỏi  Tốt 10,50 Đ Doãn Thị Hà  
21 131 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 18-02-1997 Đức Thượng 8,7 Giỏi  Tốt 10,50 Đ Đỗ Thị Thu Mai  
                         
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 21
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  18
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  ĐỊA LÝ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:   07  Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 132  Đến SBD: 151  
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 132 Nguyễn Phương Anh Nữ 29-12-1997 Yên Sở 8,4 Giỏi Tốt 6,50 H Nguyễn Thị Thanh Mai  
2 133 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 21-08-1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt 10,00 H Đặng Thị Bích Nga  
3 134 Nguyễn Văn Bảy Nam 11-05-1997 Đức Thượng 9,0 Giỏi Tốt 12,50 Đ Lý Đức Hòa  
4 135 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 28-10-1997 Sơn Đồng 8,0 Giỏi Tốt 12,00 Đ Nguyễn Trung Thị Mai  
5 136 Tuấn Thị Thu Chuyên Nữ 07-11-1997 Kim Chung 9,2 Giỏi Tốt 12,75 Đ Hồ Thị Huyền Trang  
6 137 Lê Thi Giang Nữ 12-02-1997 Cát Quế A 8,1 Giỏi Tốt 11,25 Đ Đào Thị Minh  
7 138 Đỗ Thị Hà  Nữ 13-07-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,5 Giỏi Tốt 17,75 Đ Ngô Thị Lý  
8 139 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 24/-4/1997 Yên Sở 8,3 Giỏi Tốt 12,75 Đ Nguyễn Thị Thanh Mai  
9 140 Nguyễn Thị Hân Nữ 08-12-1997 Cát Quế B 9,2 Giỏi Tốt 10,00 H Phi Thị Hoan  
10 141 Nguyễn Hữu Thu Hằng Nữ 31-08-1997 Sơn Đồng 8,2 Giỏi Tốt 9,00 H Nguyễn Trung Thị Mai  
11 142 Nguyễn Thị Hằng Nữ 17-08-1997 Cát Quế A 8,3 Giỏi Tốt 6,50 H Đào Thị Minh  
12 143 Nguyễn Doãn Hiếu Nam 08-07-1997 Sơn Đồng 8,0 Giỏi Tốt 12,50 Đ Nguyễn Trung Thị Mai  
13 144 Phùng Bá Hiếu Nam 18-06-1997 Dương Liễu 8,2 Giỏi Tốt 10,50 Đ Đặng Thị Bích Nga  
14 145 Đỗ Thị Hoài Nữ 08-12-1997 Dương Liễu 8,0 Giỏi Tốt 13,00 Đ Đặng Thị Bích Nga  
15 146 Nguyễn Minh Hồng Nữ 19-09-1997 Yên Sở 8,5 Giỏi Tốt 12,00 Đ Nguyễn Thị Thanh Mai  
16 147 Nguyễn Năng Huấn  Nam 12-04-1997 Cát Quế B 8,8 Giỏi Tốt 10,50 Đ Phi Thị Hoan  
17 148 Cấn Thị Thanh Huệ Nữ 28-03-1997 Kim Chung 8,0 Giỏi Tốt 8,50 H Hồ Thị Huyền Trang  
18 149 Phí Thị Huệ Nữ 21-10-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,3 Giỏi Tốt 15,00 Đ Ngô Thị Lý  
19 150 NguyễnThị Khuyên Nữ 19-05-1997 Đức Giang 8,0 Giỏi Tốt 12,00 Đ Đình Thị Thuý Hoàn  
20 151 Trần Thị Liên  Nữ 25-03-1997 Cát Quế B 8,9 Giỏi Tốt 11,00 Đ Phi Thị Hoan  
                         
                         
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 20
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  14
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  ĐỊA LÝ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:   08  Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 152  Đến SBD: 171
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 152 Bùi Thị Mai Linh Nữ 12-02-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,9 Giỏi Tốt 13,00 Đ Nguyễn Thị Lý  
2 153 Phí Thị Loan Nữ 29-08-1997 Đức Giang 8,1 Giỏi Tốt 10,00 H Đình Thị Thuý Hoàn  
3 154 Hoàng Kim Long Nam 26-01-1997 Minh Khai 8,6 Kh T 10,00 H Nguyễn Thị Thuận  
4 155 Nguyễn Thị Mến Nữ 15-10-1997 Đức Thượng 8,7 Giỏi Tốt 7,00 H Lý Đức Hòa  
5 156 Nguyễn Thị Nhung Nữ 25-09-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,8 Giỏi Tốt 17,50 Đ Ngô Thị Lý  
6 157 Nguyễn Trọng Phước Nam 18-03-1997 Minh Khai 8,1 Kh T 7,50 H Nguyễn Thị Thuận  
7 158 Nguyễn Văn Sang Nam 10-03-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,2 Giỏi Tốt 10,00 H Nguyễn Thị Lý  
8 159 Nghiêm Đức Thắng Nam 20-08-1997 Đức Thượng 8,5 Giỏi Tốt 9,00 H Lý Đức Hòa  
9 160 Nguyễn Quang Thanh Nam 21-12-1997 Dương Liễu 8,1 Giỏi Tốt 15,50 Đ Đặng Thị Bích Nga  
10 161 Trương Thị Hồng Thơm Nữ 26-04-1997 Kim Chung 8,3 Giỏi Tốt 13,00 Đ Hồ Thị Huyền Trang  
11 162 Đỗ Thị Thu Nữ 20-04-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,3 Giỏi Tốt 17,50 Đ Ngô Thị Lý  
12 163 Nguyễn Thị Thuỳ Nữ 12-12-1997 Dương Liễu 8,3 Giỏi Tốt 11,50 Đ Đặng Thị Bích Nga  
13 164 Bùi Văn Tiến Nam 05-12-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt 15,00 Đ Ngô Thị Lý  
14 165 Nguyễn Thị Trang Nữ 16-02-1997 Đức Thượng 9,0 Giỏi Tốt 10,50 Đ Lý Đức Hòa  
15 166 Nguyễn Thị Trang Nữ 11-02-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,4 Giỏi Tốt 18,25 Đ Ngô Thị Lý  
16 167 Nguyễn Thu Trang Nữ 12-11-1997 Nguyễn Văn Huyên 9,1 Giỏi Tốt 17,50 Đ Ngô Thị Lý  
17 168 Đỗ Thị Ánh Tuyết Nữ 05-07-1997 Đức Giang 8,2 Giỏi Tốt 9,00 H Đình Thị Thuý Hoàn  
18 169 Đặng Thị Út Nữ 27-12-1997 Đức Giang 8,0 Giỏi Tốt 12,00 Đ Đình Thị Thuý Hoàn  
19 170 Nguyễn Thị Vân Nữ 27-12-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,0 Giỏi Tốt 12,50 Đ Nguyễn Thị Lý  
20 171 Nguyễn Thị Hồng Vi Nữ 24-02-1997 Cát Quế A 8,3 Giỏi Tốt 8,00 H Đào Thị Minh  
                         
                         
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 20
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  12
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  LỊCH SỬ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:   09  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 172  Đến SBD: 192
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 172 Đoàn Thị Hồng Anh Nữ 01-11-1997 Đức Thượng 7,7 Giỏi Tốt 2,00 H Nguyễn Thị Hảo  
2 173 Nguyễn Hoàng Anh Nam 14-11-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,6 Giỏi Tốt 13,00 Đ Phạm Thị Vân  
3 174 Nguyễn Thị Anh Nữ 27-05-1997 Đức Giang 8,2 Giỏi Tốt 11,00 Đ Lưu Thu Hà  
4 175 Lê Ngọc Bích Nữ 06-09-1997 Dương Liễu 8,4 Khá Tốt 11,00 Đ Nguyễn Thị Thanh Huyền  
5 176 Nguyễn Thị Bích Nữ 07-05-1997 Đức Thượng 8,5 Khá Tốt 6,00 H Nguyễn Thị Hảo  
6 177 Nguyễn Thị Bích Nữ 09-08-1997 Cát Quế B 8,5 Giỏi Tốt 8,00 H Nguyễn Thị Minh Nguyệt  
7 178 Nguyễn Anh Linh Chi Nữ 06-12-1997 Sơn Đồng 8,6 Giỏi Tốt 3,00 H Nguyễn Thị Dậu  
8 179 Vũ Xuân Đài Nam 07-09-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,3 Giỏi Tốt 14,00 Đ Phạm Thị Vân  
9 180 Nguyễn Thị Hà Nữ 05-10-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,4 Giỏi Tốt 13,50 Đ Phạm Thị Vân  
10 181 Nguyễn Thị Hân  Nữ 19-04-1997 Cát Quế A 8,3 K T 3,00 H Trung Thị Hà  
11 182 Bùi Thị Thanh Hằng Nữ 20-12-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,9 Giỏi Tốt 14,75 Đ Nguyễn Ngọc Điệp  
12 183 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 14-12-1997 Đức Giang 7,7 Khá Tốt 10,00 Đ Lưu Thu Hà  
13 184 Phí Công Huân Nam 23-11-1997 Dương Liễu 8,3 Khá Tốt 10,00 Đ Nguyễn Thị Thanh Huyền  
14 185 Trần Thị Huệ Nữ 10-10-1997 Yên Sở 8,5 Giỏi Tốt 7,00 H Phạm Thị Thanh  
15 186 Đỗ Tiến Hưng Nam 15-02-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt 15,50 Đ Phạm Thị Vân  
16 187 Nguyễn Bá Hưng Nam 31-08-1997 Yên Sở 8,2 Giỏi Tốt 12,00 Đ Phạm Thị Thanh  
17 188 Phạm Thị Thu Hương Nữ 17-11-1997 Kim Chung 8,2 Giỏi Tốt 8,00 H Lưu Thị Tuyết Mai  
18 189 Lê Thị Kim Hường Nữ 01-08-1997 Đức Thượng 8,7 Giỏi Tốt 7,00 H Nguyễn Thị Hảo  
19 190 Lý Quang Huy Nam 09-10-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,2 Giỏi Tốt 14,00 Đ Phạm Thị Vân  
20 191 Nguyễn Như Huyền Nữ 04-03-1997 Sơn Đồng 8,9 Giỏi Tốt 4,00 H Nguyễn Thị Dậu  
21 192 Nguyễn Xuân Khởi Nam 16-02-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,3 Giỏi Tốt 14,50 Đ Phạm Thị Vân  
                         
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 21
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  12
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  LỊCH SỬ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN Phòng thi số:   10  Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD:  193  Đến SBD: 213
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 193 Phí Hữu Kiên Nam 18-11-1997 Đức Thượng 7,0 Khá Tốt 4,50 H Nguyễn Thị Hảo  
2 194 Nguyễn Thị Lan Nữ 28-09-1997 Dương Liễu 8,3 Khá Tốt 13,00 Đ Nguyễn Thị Thanh Huyền  
3 195 Nguyễn Mỹ Linh Nữ 22-08-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,7 Giỏi Tốt 12,00 Đ Nguyễn Ngọc Điệp  
4 196 Nguyễn Vinh Mạnh Nam 10-10-1997 Dương Liễu 8,5 Giỏi Tốt 11,50 Đ Nguyễn Thị Thanh Huyền  
5 197 Đặng Hồng Ngọc Nữ 25-08-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 8,6 Giỏi Tốt 15,00 Đ Nguyễn Ngọc Điệp  
6 198 Cao Thị Quý Nữ 02-12-1997 Đức Giang 7,9 Khá Tốt 10,00 Đ Lưu Thu Hà  
7 199 Nguyễn Thị Quyết Nữ 05-03-1997 Cát Quế B 8,7 Giỏi Tốt 8,00 H Nguyễn Thị Minh Nguyệt  
8 200 Trần Công Thắng Nam 12-06-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,1 Giỏi Tốt 12,50 Đ Phạm Thị Vân  
9 201 Nguyễn Thị Thu Nữ 29-10-1997 Kim Chung 8,0 Giỏi Tốt 11,00 Đ Lưu Thị Tuyết Mai  
10 202 Nguyễn Thị Thu Nữ 09-09-1997 Cát Quế A 8,1 G T 10,00 Đ Trung Thị Hà  
11 203 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 30-12-1997 Sơn Đồng 9,1 Giỏi Tốt 6,00 H Nguyễn Thị Dậu  
12 204 Trần Tiến Nam 30-07-1997 Minh Khai 8,6 G T 10,00 Đ Nguyễn Quang Đoan  
13 205 Nguyễn Đình Toàn Nam 04-06-1997 Nguyễn Văn Huyên 8,8 Giỏi Tốt 14,50 Đ Phạm Thị Vân  
14 206 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 05-05-1997 Đức Giang 7,6 Khá Tốt 6,00 H Lưu Thu Hà  
15 207 Nguyễn Thu Trang Nữ 13-11-1997 Kim Chung 8,0 Giỏi Tốt 10,00 Đ Lưu Thị Tuyết Mai  
16 208 Nguyễn Tiến Tú Nam 08-09-1997 Minh Khai 8,5 G T 10,00 Đ Nguyễn Quang Đoan  
17 209 Nguyễn Anh Tuấn Nam 21-07-1997 Yên Sở 8,2 Giỏi Tốt 8,00 H Phạm Thị Thanh  
18 210 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ 12-01-1997 Đức Giang 8,0 Giỏi Tốt 10,50 Đ Lưu Thu Hà  
19 211 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 23-01-1997 Cát Quế A 8,2 G T 11,00 Đ Trung Thị Hà  
20 212 Nguyễn Thị Vân Nữ 19-07-1997 Dương Liễu 8,5 Khá Tốt 12,00 Đ Nguyễn Thị Thanh Huyền  
21 213 Nguyễn Thị Vân Nữ 23-09-1997 Cát Quế B 8,5 Giỏi Tốt 11,50 Đ Nguyễn Thị Minh Nguyệt  
                         
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 21
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  16
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TOÁN   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:  11   Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 214  Đến SBD: 235
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 214 Đỗ Thị Ngọc Anh Nữ 25-05-1997 La Phù 8,2 K Tốt  9,00 H Đ/c Cúc  
2 215 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12-07-1997 An Thượng 9,8 Giỏi Tốt 13,00 Đ Nguyễn Thị Lan Hương  
3 216 Phạm Đình Nam Anh Nam 10-10-1997 Lại Yên 8,6 Giỏi  Tốt  10,25 Đ Phạm Ánh Hồng  
4 217 Trần Vân Anh Nữ 24-12-1997 An Khánh 9,3 G T 15,25 Đ Phạm Doãn Thành  
5 218 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 06-10-1997 An Khánh 8,9 G T 12,50 Đ Phạm Doãn Thành  
6 219 Đỗ Trí Cao Nam 01-08-1997 Vân Côn 9,1 Giỏi Tốt 14,75 Đ Nguyễn Văn Thanh  
7 220 Nguyễn Anh Đạt  Nam 21-07-1997 Di Trạch 8,8 Giỏi  Tốt  15,00 Đ Nguyễn Hồng Khánh   
8 221 Lê Văn Đồng Nam 01-11-1997 Vân Canh 9,4 Giỏi Tốt 17,50 Đ Đặng Thị Huệ  
9 222 Đỗ Văn Đức Nam 28-11-1997 Vân Côn 8,5 Khá Tốt 11,00 Đ Nguyễn Văn Thanh  
10 223 Đỗ Thị Hà Nữ 19-01-1997 Vân Côn 8,7 Giỏi Tốt 9,00 H Nguyễn Văn Thanh  
11 224 Hoàng Thị Hằng Nữ 14-08-1997 An Khánh 9,6 G T 9,00 H Phạm Doãn Thành  
12 225 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 10-09-1997 Tiền Yên 9,0 Giỏi Tốt 7,50 H Nguyễn Thị Thanh Hương  
13 226 Văn Công Hiền Nam 19-01-1997 Đông La 9,3 Giỏi Tốt 14,00 Đ Trương Đắc Cốc  
14 227 Phạm Xuân Hiệp Nam 02-10-1997 An Khánh 8,6 G T 7,00 H Phạm Doãn Thành  
15 228 Nguyễn Đình Hiếu Nam 04-12-1997 Lại Yên 8,6 Giỏi  Tốt  11,00 Đ Phạm Ánh Hồng  
16 229 Nguyễn Văn Hiếu Nam 02-03-1997 An Thượng 9,6 Giỏi Tốt 11,50 Đ Nguyễn Thị Lan Hương  
17 230 Chu Thanh Hoàn Nữ 22-09-1997 An Khánh 9,8 G T 15,00 Đ Phạm Doãn Thành  
18 231 Lê Văn Hùng Nam 19-07-1997 An Thượng 9,3 Giỏi Tốt 13,00 Đ Nguyễn Thị Lan Hương  
19 232 Tạ Thị Huyền Nữ 07-12-1997 Đắc Sở 9,5 G T 10,00 Đ Toan  
20 233 Hoàng Hương Lan Nữ 23-07-1997 An Thượng 9,1 Giỏi Tốt 13,75 Đ Nguyễn Thị Lan Hương  
21 234 Lê Thị Bích Lệ Nữ 16-11-1997 Vân Canh 9,4 Giỏi Tốt 13,00 Đ Đặng Thị Huệ  
22 235 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 07-05-1997 La Phù 9,0 Giỏi  Tốt  15,00 Đ Đ/c Cúc  
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 22
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  17
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TOÁN   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:  12   Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 236 Đến SBD: 257
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 236 Nguyễn Thị Hà Ly Nữ 03-08-1997 An Khánh 8,6 G T 4,00 H Phạm Doãn Thành  
2 237 Đỗ Thị Mai Nữ 24-03-1997 Song Phương 8,3 Giỏi  Tốt  10,00 Đ Nguyễn Thị Thu  
3 238 Nguyễn Hoàng Nam Nam 10-06-1997 Đông La 9,5 Giỏi Tốt 16,25 Đ Trương Đắc Cốc  
4 239 Nguyễn Thị Nga Nữ 27-06-1997 Song Phương 8,4 Giỏi  Tốt  11,50 Đ Nguyễn Thị Thu  
5 240 Nguyễn Thị Nga Nữ 25-11-1997 Song Phương 8,5 Giỏi  Tốt  5,00 H Nguyễn Thị Thu  
6 241 Nguyễn Thị Thu Ninh Nữ 06-10-1997 Vân Côn 8,7 Giỏi Tốt 9,00 H Nguyễn Văn Thanh  
7 242 Ngô Văn Quân Nam 28-06-1997 Đông La 9,3 Giởi Tốt 14,25 Đ Trương Đắc Cốc  
8 243 Nguyễn Văn Quân Nam 15-04-1997 Vân Côn 8,6 Khá Tốt 7,00 H Nguyễn Văn Thanh  
9 244 Nguyễn Khắc Quyền Nam 15-04-1997 Tiền Yên 8,5 Giỏi Tốt 7,00 H Nguyễn Thị Thanh Hương  
10 245 Nguyễn Xuân Tấn Nam 25-09-1997 Tiền Yên 8,5 Giỏi Tốt 11,50 Đ Nguyễn Thị Thanh Hương  
11 246 Chu Quang Tần Nam 24-03-1997 An Khánh 9,4 K T 10,00 Đ Phạm Doãn Thành  
12 247 Trần Quang Thịnh Nam 08-01-1997 An Thượng 9,4 Giỏi Tốt 8,00 H Nguyễn Thị Lan Hương  
13 248 Ngô Thị Thùy Nữ 18-01-1997 La Phù 8,5 K Tốt  13,00 Đ Đ/c Châm  
14 249 Lê Hùng Tín Nam 18-06-1997 An Thượng 9,6 Giỏi Tốt 12,50 Đ Nguyễn Thị Lan Hương  
15 250 Nguyễn Thị Trang Nữ 11-11-1997 Song Phương 8,7 Giỏi  Tốt  11,50 Đ Nguyễn Thị Thu  
16 251 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 22-11-1997 Song Phương 8,4 Giỏi  Tốt  10,50 Đ Nguyễn Thị Thu  
17 252 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 23-12-1997 Song Phương 8,6 Giỏi  Tốt  7,00 H Nguyễn Thị Thu  
18 253 Hà Minh Tuấn Nam 10-03-1997 An Thượng 9,5 Giỏi Tốt 14,75 Đ Nguyễn Thị Lan Hương  
19 254 Nguyễn Thị Anh Tuyết Nữ 04-08-1997 Đắc Sở 9,7 G T 10,50 Đ Toan  
20 255 Ngô Thị Vân Nữ 17-05-1997 La Phù 8,4 Giỏi  Tốt  8,50 H Đ/c Chi  
21 256 Nguyễn Thị Vân Nữ 27-01-1997 Vân Côn 9,3 Giỏi Tốt 5,00 H Nguyễn Văn Thanh  
22 257 Vương Tất Vũ  Nam 17-09-1997 Di Trạch 9,0 Giỏi  Tốt  11,00 Đ Nguyễn Hồng Khánh   
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 22
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  13
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TIẾNG ANH   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:  13   Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD:  258  Đến SBD: 279 
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 258 Bùi Thúy An Nữ 17-09-1997 An Khánh 9,1 K T 14,60 Đ Đàm Thanh Mai  
2 259 Nguyễn Thị Châu Anh Nữ 20-08-1997 Song Phương 8,0 Giỏi Tốt 12,40 Đ Nguyễn Thị Vân Hà  
3 260 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 24-09-1997 Vân Côn 8,9 Giỏi Tốt 11,20 H Hoàng Thị Hạnh  
4 261 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 30-03-1997 Song Phương 8,0 Giỏi Tốt 12,20 Đ Nguyễn Thị Vân Hà  
5 262 Vũ Thị Diệu Anh Nữ 13-09-1997 Vân Côn 8,7 Khá Tốt 7,60 H Hoàng Thị Hạnh  
6 263 Ngô Thị Ánh Nữ 27-07-1997 An Khánh 9,6 G T 13,80 Đ Đàm Thanh Mai  
7 264 Phạm Thanh Bình Nữ 30-04-1997 Lại Yên 9,5 Giỏi Tốt 13,20 Đ Nguyễn Thị Vân Anh  
8 265 Nguyễn Tùng Dương Nam 12-05-1997 Đắc Sở 8,5 G T 8,20 H Huyền  
9 266 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 24-12-1997 Vân Canh 9,4 Giỏi Tốt 14,60 Đ Vũ Thị Sơn  
10 267 Nguyễn Đình Đại Nam 16-08-1997 Tiền Yên 8,3 Giỏi Tốt 13,40 Đ Nguyễn Thị Điệp  
11 268 Nguyễn Thị Thu Giang Nữ 13-06-1997 An Khánh 9,8 G T 14,80 Đ Đàm Thanh Mai  
12 269 Nguyễn Đình Hà Nam 21-06-1997 Tiền Yên 8,2 Giỏi Tốt 14,00 Đ Nguyễn Thị Điệp  
13 270 Nguyễn Thanh Hà Nữ 08-06-1997 An Thượng 8,6 Giỏi Tốt 13,00 Đ Nguyễn Thị Chuyên  
14 271 Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ 20-02-1997 An Khánh 8,3 G T 15,80 Đ Đàm Thanh Mai  
15 272 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 13-07-1997 La Phù 8,5 Giỏi Tốt 16,20 Đ Đ/c Anh  
16 273 Nguyễn Thị Hiền Nữ 05-10-1997 La Phù 8,3 Giỏi Tốt 15,00 Đ Đ/c Phươngb  
17 274 Trần Bích Hiền Nữ 13-10-1997 An Khánh 9,2 G T 14,00 Đ Đàm Thanh Mai  
18 275 Nguyễn Đắc Huấn Nam 03-02-1997 Vân Côn 9,2 Giỏi Tốt 12,60 Đ Hoàng Thị Hạnh  
19 276 Lê Thị Huệ Nữ 07-10-1997 An Thượng 8,5 Giỏi Tốt 13,80 Đ Nguyễn Thị Chuyên  
20 277 Doãn Thị Thu Huyền Nữ 22-06-1997 Song Phương 8,3 Giỏi Tốt 12,20 Đ Nguyễn Thị Vân Hà  
21 278 Nguyễn Lan Hương  Nữ  20-06-1997 Di Trạch 9,1 Giỏi  Tốt  14,00 Đ Nguyễn Ngọc Hoa   
22 279 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 23-11-1997 Vân Canh 9,1 Giỏi Tốt 15,80 Đ Vũ Thị Sơn  
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 22
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  19
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  TIẾNG ANH   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:  14   Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD:  280  Đến SBD: 301
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 280 Nguyễn Hải Khánh Nữ 18-06-1997 An Thượng 8,7 Giỏi Tốt 12,80 Đ Nguyễn Thị Chuyên  
2 281 Hoàng Thị Liên Nữ 12-01-1997 An Thượng 9,0 Giỏi Tốt 14,20 Đ Nguyễn Thị Chuyên  
3 282 Đỗ Thùy Linh Nữ 21-06-1997 Song Phương 9,0 Giỏi Tốt 14,00 Đ Nguyễn Thị Vân Hà  
4 283 Ngô Khánh Linh Nữ 30-08-1997 La Phù 8,5 Giỏi Tốt 17,40 Đ Đ/c Anh  
5 284 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 30-01-1997 Đông La 9,0 Giỏi Tốt 13,20 Đ Lê Thị Oanh  
6 285 Nguyễn Thị Lương Nữ 05-05-1997 Lại Yên 9,0 Giỏi Tốt 9,80 H Nguyễn Thị Vân Anh  
7 286 Trần Thị Lý Nữ 01-06-1997 An Thượng 8,8 Giỏi Tốt 13,40 Đ Nguyễn Thị Chuyên  
8 287 Nguyễn Ngọc Mai  Nữ  09-08-1997 Di Trạch 8,5 Giỏi  Tốt  13,40 Đ Nguyễn Ngọc Hoa   
9 288 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 21-10-1997 Song Phương 9,0 Giỏi Tốt 12,60 Đ Nguyễn Thị Vân Hà  
10 289 Trần Thị Thanh Mai Nữ 02-05-1997 Đông La 8,5 Giỏi Tốt 13,00 Đ Lê Thị Oanh  
11 290 Lưu Thị  Hằng Nga Nữ 27-07-1997 An Khánh 8,5 G T 13,00 Đ Đàm Thanh Mai  
12 291 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ 07-03-1997 Tiền Yên 8,0 Giỏi Tốt 11,20 H Nguyễn Thị Điệp  
13 292 Nguyễn Thị Nhung Nữ 13-02-1997 Song Phương 8,5 Giỏi Tốt 11,80 H Nguyễn Thị Vân Hà  
14 293 Nguyễn Thị Phấn Nữ 21-01-1997 An Thượng 8,6 Giỏi Tốt 10,60 H Nguyễn Thị Chuyên  
15 294 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 07-06-1997 An Thượng 8,3 Giỏi Tốt 10,00 H Nguyễn Thị Chuyên  
16 295 Nguyễn Thị Thanh Nữ 10-03-1997 Đắc Sở 9,4 G T 12,00 Đ Huyền  
17 296 Tạ Thị Phương Thảo Nữ 28-12-1997 Đông La 8,7 Giỏi Tốt 14,20 Đ Lê Thị Oanh  
18 297 Nguyễn Đình Thuận Nam 03-10-1997 An Khánh 9,0 K T 13,00 Đ Đàm Thanh Mai  
19 298 Nguyễn Thị Trà Nữ 24-11-1997 La Phù 8,4 Giỏi Tốt 16,80 Đ Đ/c Phươngb  
20 299 Đặng Thị Hà Trang Nữ 22-10-1997 Vân Côn 8,2 Giỏi Tốt 9,40 H Hoàng Thị Hạnh  
21 300 Đỗ Thị Uyên Nữ 07-01-1997 Vân Côn 8,5 Khá Tốt 11,60 H Hoàng Thị Hạnh  
22 301 Nguyễn Sỹ Vụ Nam 10-09-1997 Vân Canh 9,3 Giỏi Tốt 13,20 Đ Vũ Thị Sơn  
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 22
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  15
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  SINH HỌC   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:   15  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 3024  Đến SBD: 322
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 302 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 10-11-1997 La Phù 8,3 Giỏi Tốt 8,00 H Đ/c Hoan  
2 303 Mai Kim Châu Nữ 02-11-1997 An Khánh 8,8 G T 5,50 H Đỗ Thị Thanh Tuyền  
3 304 Nguyễn Thị Dung Nữ 15-05-1997 Tiền Yên 9,0 Giỏi Tốt 5,00 H Nguyễn Khắc Thọ  
4 305 Nguyễn Thị Duyên Nữ 19-07-1997 An Thượng 8,7 Giỏi Tốt 15,50 Đ Nguyễn Thị Hoa  
5 306 Nguyễn Thị Duyên Nữ 06-08-1997 Đông La 8,3 Giỏi  Tốt 5,00 H Phan Thị Minh Hiến  
6 307 Nguyễn Thị Hảo Nữ 01-11-1997 Vân Côn 8,1 Khá Tốt 10,00 Đ Nguyễn Thị Hương Giang  
7 308 Nguyễn Thị Dung Hiền Nữ 23-01-1997 Đông La 8,4 Giỏi  Tốt 6,00 H Phan Thị Minh Hiến  
8 309 Nguyễn Thị Hoa Nữ 11-03-1997 An Thượng 8,4 Giỏi Tốt 10,50 Đ Nguyễn Thị Hoa  
9 310 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 04-10-1997 Song Phương 8,7 Giỏi Tốt 10,00 Đ Nguyễn Thị Huệ  
10 311 Nguyễn Thị Hoan Nữ 05-11-1997 La Phù 8,5 Giỏi  Tốt  4,50 H Đ/c Hoan  
11 312 Nguyễn Thị Hồng Nữ 10-05-1997 Vân Côn 8,0 Giỏi Tốt 10,75 Đ Nguyễn Thị Hương Giang  
12 313 Nguyễn Thị Ngọc Hồng Nữ 08-09-1997 La Phù 8,1 Giỏi Tốt 4,50 H Đ/c Hoan  
13 314 Đặng Thị Thu Hương Nữ 26-06-1997 An Khánh 8,8 G T 10,00 Đ Đỗ Thị Thanh Tuyền  
14 315 Đinh Thị Mai Hương Nữ 17-09-1997 Tiền Yên 8,0 Giỏi Tốt 4,50 H Nguyễn Khắc Thọ  
15 316 Nguyễn Văn Hưởng Nam 07-12-1997 An Thượng 8,0 Giỏi Tốt 14,00 Đ Nguyễn Thị Hoa  
16 317 Bùi Thu Huyền Nữ 28-08-1997 Vân Canh 9,3 Giỏi Tốt 10,75 Đ Bùi Thị Xây  
17 318 Lý Thảo Huyền  Nữ  19-10-1997 Di Trạch 8,8 Giỏi  Tốt  11,00 Đ Lê Kim Thanh  
18 319 Bùi Thị Lan Nữ 12-12-1997 Song Phương 8,9 Giỏi Tốt 14,25 Đ Nguyễn Thị Huệ  
19 320 Vũ Thị Lan Nữ 09-04-1997 Song Phương 8,8 Giỏi Tốt 13,75 Đ Nguyễn Thị Huệ  
20 321 Đào Thùy Linh Nữ 31-05-1997 An Thượng 8,2 Giỏi Tốt 10,00 Đ Nguyễn Thị Hoa  
21 322 Phan Thị Ngọc Mai Nữ 25-09-1997 Lại Yên 7,7 Giỏi  Tốt  10,00 Đ Nguyễn Thị Bình  
                         
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 21
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  13
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  SINH HỌC   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:   16 Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SB : 323  Đến SBD: 342 
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 323 Tạ Thị Thanh Mai Nữ 10-05-1997 Đắc Sở 6,7 K T 10,00 Đ Hằng  
2 324 Nguyễn Thị Miền Nữ 13-11-1997 An Thượng 8,0 Khá Tốt 8,00 H Nguyễn Thị Hoa  
3 325 Nguyễn Thị Mỹ Nữ 23-05-1997 Song Phương 8,8 Giỏi Tốt 10,00 Đ Nguyễn Thị Huệ  
4 326 Nguyễn Hoàng Nam Nam 26-04-1997 An Khánh 8,3 G T 11,00 Đ Đỗ Thị Thanh Tuyền  
5 327 Đào Hồng Ngọc Nữ 22-09-1997 An Khánh 8,3 K T 6,00 H Đỗ Thị Thanh Tuyền  
6 328 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 07-09-1997 Vân Canh 9,1 Giỏi Tốt 11,00 Đ Bùi Thị Xây  
7 329 Nguyễn Thị Phượng Nữ 08-06-1997 Vân Côn 8,1 Khá Tốt 11,00 Đ Nguyễn Thị Hương Giang  
8 330 Hoàng Anh Quân Nam 29-03-1997 An Khánh 8,3 G T 7,25 H Đỗ Thị Thanh Tuyền  
9 331 Nguyễn Thị Như Quỳnh  Nữ  03-01-1997 Di Trạch 8,6 Giỏi  Tốt  3,75 H Lê Kim Thanh  
10 332 Nguyễn Thị Thu Nữ 26-08-1997 An Thượng 8,0 Khá Tốt 10,00 Đ Nguyễn Thị Hoa  
11 333 Nguyễn Thị Thu Nữ 13-02-1997 La Phù 8,7 K Tốt 11,75 Đ Đ/c Hoan  
12 334 Nguyễn Thị Thuỷ Nữ 08-03-1997 Vân Côn 8,2 Giỏi Tốt 10,00 Đ Nguyễn Thị Hương Giang  
13 335 Đinh Thị Thuỳ Trang Nữ 14-09-1997 Song Phương 8,6 Giỏi Tốt 7,50 H Nguyễn Thị Huệ  
14 336 Nguyễn Thị Trang Nữ 11-12-1997 Vân Côn 8,6 Giỏi Tốt 12,00 Đ Nguyễn Thị Hương Giang  
15 337 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 07-02-1997 Lại Yên 8,3 Giỏi  Tốt  7,50 H Nguyễn Thị Binh  
16 338 Nguyễn Thị Vân Nữ 25-11-1997 Tiền Yên 8,0 Giỏi Tốt 11,00 Đ Nguyễn Khắc Thọ  
17 339 Nguyễn Trọng Minh Vân Nữ 26-11-1997 An Khánh 9,2 G T 5,00 H Đỗ Thị Thanh Tuyền  
18 340 Nguyễn Thị Ngọc Vi Nữ 30-09-1997 An Khánh 8,3 G T 7,00 H Đỗ Thị Thanh Tuyền  
19 341 Nguyễn Thị Vui Nữ 02-10-1997 Đông La 8,6 Khá Tốt 2,50 H Phan Thị Minh Hiến  
20 342 Nguyễn Bá Vương Nam 06-09-1997 Đắc Sở 6,8 G T 10,00 Đ Hằng  
                         
                         
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 20
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  11
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  ĐỊA LÝ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:   17  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 343  Đến SBD: 363  
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 343 Nguyễn Thị Anh Nữ 01-12-1997 Đông La 8,1 Khá Tốt 11,50 Đ Nguyễn Thị Ngọc Bích  
2 344 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 09-01-1997 An Thượng 8,2 Khá Tốt 6,50 H Nguyễn Đức Thịnh  
3 345 Bùi Thị Ánh Nữ 12-11-1997 An Khánh 8,6 G T 9,75 H Dương Thị Loan  
4 346 Cao Thị Bình Nữ 20-10-1997 Đắc Sở 8,1 K T 6,50 H Mai B  
5 347 Nguyễn Thị Chi Nữ 08-11-1997 An Thượng 8,9 Giỏi Tốt 10,00 H Nguyễn Đức Thịnh  
6 348 Trần Thu Hà Nữ 03-02-1997 An Thượng 8,6 Giỏi Tốt 10,00 H Nguyễn Đức Thịnh  
7 349 Hoàng Thị Hằng Nữ 26-04-1997 Vân Côn 8,0 Giỏi Tốt 18,50 Đ Nguyễn Thị Liên  
8 350 Nguyễn Thị Hằng Nữ 19-09-1997 Đắc Sở 8,0 K T 8,50 H Mai B  
9 351 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 31-05-1997 Tiền Yên 8,8 Giỏi Tốt 13,50 Đ Khắc Thị Hường  
10 352 Nguyễn Thị Thu Hiền  Nữ 07-02-1997 Di Trạch 8,7 Giỏi  Tốt  12,50 Đ Nguyễn Kim Sơn  
11 353 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 29-03-1997 Đông La 8,0 Khá Tốt 11,50 Đ Nguyễn Thị Ngọc Bích  
12 354 Nguyễn Thị Hoà Nữ 27-04-1997 Tiền Yên 8,3 Giỏi Tốt 9,00 H Khắc Thị Hường  
13 355 Nguyễn Phú Hưng Nam 01-12-1996 Vân Canh 7,6 Giỏi Tốt 11,50 Đ Nguyễn Thị Biên  
14 356 Nguyễn Mai Hương Nữ 19-04-1997 An Thượng 8,0 Khá Tốt 10,50 Đ Nguyễn Đức Thịnh  
15 357 Nguyễn Thị Hường Nữ 21-03-1997 An Thượng 8,4 Giỏi Tốt 9,00 H Nguyễn Đức Thịnh  
16 358 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 27-05-1997 An Khánh 8,9 G T 13,00 Đ Dương Thị Loan  
17 359 Nguyễn Thị Huyên Nữ 17-08-1997 Lại Yên 7,6 Khá Tốt 11,50 Đ Phạm Thị Minh  
18 360 Tạ Thị Huyền Nữ 21-11-1997 Đông La 8,2 Giỏi Tốt 10,00 H Nguyễn Thị Ngọc Bích  
19 361 Nguyễn Văn Linh Nam 13-10-1997 Vân Côn 8,0 Khá Tốt 14,00 Đ Nguyễn Thị Liên  
20 362 Lưu Mạnh Long  Nam 23-12-1997 Di Trạch 8,3 Giỏi  Tốt  13,50 Đ Nguyễn Kim Sơn  
21 363 Nguyễn Thị Hương Ly Nữ 12-05-1997 An Thượng 7,8 Giỏi Tốt 11,50 Đ Nguyễn Đức Thịnh  
                         
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 21
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  12
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  ĐỊA LÝ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:   18  Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 364  Đến SBD: 383
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 364 Nguyễn Thị Mai Nữ 13-01-1997 Song Phương 8,1 Giỏi Tốt 15,50 Đ Doãn Thị Hợp  
2 365 Vương Thị Mười Nữ 18-01-1997 Song Phương 8,2 Giỏi Tốt 15,50 Đ Doãn Thị Hợp  
3 366 Nguyễn Thị Nga Nữ 15-12-1997 La Phù 8,2 K Tốt 8,00 H Đ/c Mai a  
4 367 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 20-12-1996 Song Phương 8,5 Giỏi Tốt 14,50 Đ Doãn Thị Hợp  
5 368 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 24-12-1997 Vân Côn 8,1 Khá Tốt 17,50 Đ Nguyễn Thị Liên  
6 369 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 10-06-1997 Vân Côn 8,5 Khá Tốt 18,00 Đ Nguyễn Thị Liên  
7 370 Bùi Thị Minh Oanh Nữ 02-10-1997 An Khánh 8,8 G T 11,50 Đ Dương Thị Loan  
8 371 Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 22-01-1997 La Phù 8,4 Giỏi Tốt 5,00 H Đ/c Mai a  
9 372 Ngô Phương Thảo Nữ 22-01-1997 La Phù 8,6 K Tốt 7,50 H Đ/c Mai a  
10 373 Nguyễn Thị Thập Nữ 01-11-1997 Song Phương 8,3 Giỏi Tốt 13,00 Đ Doãn Thị Hợp  
11 374 Chu Thị Thanh Thơ Nữ 06-04-1997 An Khánh 7,2 K T 11,50 Đ Dương Thị Loan  
12 375 Nguyễn Thị Thu Nữ 17-10-1997 An Khánh 7,0 K T 11,00 Đ Dương Thị Loan  
13 376 Đặng Thị Thúy Nữ 15-12-1997 An Khánh 8,8 G T 15,50 Đ Dương Thị Loan  
14 377 Ngô Thị Trang Nữ 14-12-1997 La Phù 8,5 Giỏi Tốt 6,50 H Đ/c Mai a  
15 378 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 27-01-1997 Lại Yên 8,6 Giỏi Tốt 14,50 Đ Phạm Thị Minh  
16 379 Nguyễn Văn Tuấn Nam 20-09-1997 Vân Canh 7,9 Khá Tốt 11,50 Đ Nguyễn Thị Biên  
17 380 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 11-10-1997 Vân Côn 8,1 Giỏi Tốt 16,00 Đ Nguyễn Thị Liên  
18 381 Trần Thị Vân Nữ 22-01-1997 Song Phương 8,7 Giỏi Tốt 15,50 Đ Doãn Thị Hợp  
19 382 Bùi Thị Xuân Nữ 23-09-1997 An Khánh 8,4 G T 12,75 Đ Dương Thị Loan  
20 383 Nguyễn Thị Xuân Nữ 14-03-1997 Tiền Yên 8,7 Giỏi Tốt 13,00 Đ Khắc Thị Hường  
                         
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 20
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  16
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  LỊCH SỬ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:  19  Tờ số 
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SB :  384  Đến SBD:  404
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 384 Kiều Thị Vân Anh Nữ 05-01-1997 Vân Côn 8,5 Khá Tốt 10,00 Đ Trịnh Thị Thanh  
2 385 Lưu Nhật Anh Nữ 10-10-1997 An Thượng 8,3 Giỏi Tốt 10,00 Đ Đặng Thị Thung  
3 386 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 02-04-1997 Song Phương 8,3 Giỏi Tốt 10,50 Đ Lê Thị Thanh Bằng  
4 387 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 15-11-1997 An Khánh 8,2 K T 10,00 Đ Đỗ Thị Hợp  
5 388 Tạ Thị Kim Anh Nữ 02-09-1997 La Phù 8,0 Khá Tốt 4,50 H Đ/c Khiêm  
6 389 Nguyễ Thị Kim Chuyên  Nữ 04-01-1997 Di trạch 8,5 Giỏi  Tốt  10,00 Đ Dương Thị Hiền  
7 390 Vương Đào Diễm Nữ 08-11-1997 Song Phương 8,0 Giỏi Tốt 10,00 Đ Lê Thị Thanh Bằng  
8 391 Hoàng Thị Điểm Nữ 05-05-1997 An Khánh 9,0 G T 11,50 Đ Đỗ Thị Hợp  
9 392 Nguyễn Thị Dung Nữ 05-03-1997 Song Phương 8,0 Giỏi Tốt 6,50 H Lê Thị Thanh Bằng  
10 393 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 11-12-1997 Đắc Sở 8,2 K T 8,00 H Thuỷ  
11 394 Phạm Thị Thanh Hà Nữ 04-08-1997 Vân Canh 8,5 Giỏi Tốt 14,50 Đ Nguyễn Thị Thanh Hương  
12 395 Tạ Thị Hân Nữ 11-11-1997 La Phù 8,5 Giỏi Tốt 3,00 H Đ/c Khiêm  
13 396 Nguyễn Thị Hạnh  Nữ 29-10-1997 Vân Côn 8,6 Khá Tốt 5,00 H Trịnh Thị Thanh Vi phạm quy chế thi
14 397 Đỗ Thị Hảo Nữ 15-01-1997 An Khánh 8,3 K T 6,00 H Đỗ Thị Hợp Vi phạm quy chế thi
15 398 Cao Ngọc Hiếu Nam 25-10-1997 Song Phương 8,0 Giỏi Khá 4,00 H Lê Thị Thanh Bằng  
16 399 Nguyễn Thanh Hiếu Nữ 11-02-1997 An Khánh 8,8 G T 13,00 Đ Đỗ Thị Hợp  
17 400 Nguyễn Thị Hoài Nữ 21-10-1997 Tiền Yên 9,0 Giỏi Tốt 6,00 H Nguyễn Thị Luyên  
18 401 Phạm Thu Hương Nữ 01-11-1997 Đông La 8,4 Giỏi Tốt 10,00 Đ Lê Thị Hường  
19 402 Vương Thị Mai Hương  Nữ 21-12-1997 Di trạch 9,0 Giỏi  Tốt  11,00 Đ Dương Thị Hiền  
20 403 Bùi Thị Huyền Nữ 22-02-1997 An Khánh 8,5 G T 13,50 Đ Đỗ Thị Hợp  
21 404 Hoàng Thị Huyền Nữ 02-02-1997 An Thượng 7,8 Giỏi Tốt 6,50 H Đặng Thị Thung  
                         
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 21
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  12
Người kiểm tra:……………………………………………………..
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012  MÔN THI:  LỊCH SỬ   LỚP  9
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN Phòng thi số:  20  Tờ số  
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 Từ SBD: 405  Đến SBD: 424 
SỐ SỐ HỌ VÀ TÊN GIỚI
TÍNH
NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM  ĐẠT HSG GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT BD TRƯỜNG  THCS Tbm LỰC ĐỨC THI  HUYỆN
1 405 Ngô Thị Huyền Nữ 01-01-1997 La Phù 8,7 Giỏi Tốt 4,50 H Đ/c Khiêm  
2 406 Bá Tùng Lâm Nam 17-04-1997 Đắc Sở 7,9 K T 12,50 Đ Thuỷ  
3 407 Chu Thị Liên Nữ 12-01-1997 An Khánh 8,3 K T 2,50 H Đỗ Thị Hợp  
4 408 Nguyễn Đình Lợi Nam 11-09-1997 An Khánh 8,0 K T 5,00 H Đỗ Thị Hợp  
5 409 Bùi Thị Mị Lương Nữ 21-05-1997 Song Phương 8,6 Giỏi Tốt 10,00 Đ Lê Thị Thanh Bằng  
6 410 Hoàng Thị Miền Nữ 18-05-1997 An Thượng 7,8 Khá Tốt 8,00 H Đặng Thị Thung  
7 411 Nguyễn Hoài Nam Nam 06-07-1997 Vân Côn 8,1 Khá Tốt 6,50 H Trịnh Thị Thanh  
8 412 Nguyễn Thị Lan Nhi Nữ 18-09-1997 An Thượng 8,0 Khá Tốt 6,00 H Đặng Thị Thung  
9 413 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 21-08-1997 Tiền Yên 9,2 Giỏi Tốt 10,00 Đ Nguyễn Thị Luyên  
10 414 Nguyễn Thị Thắm Nữ 06-07-1997 Vân Côn 8,4 Khá Tốt 11,00 Đ Trịnh Thị Thanh  
11 415 Nguyễn Thị Thành Nữ 05-12-1997 An Thượng 8,2 Khá Tốt 5,50 H Đặng Thị Thung  
12 416 Đỗ Thị Thu Nữ 02-02-1997 Đông La 8,8 Giỏi Tốt 6,50 H Lê Thị Hường  
13 417 Nguyễn Thị Thu Nữ 20-07-1997 Đông La 8,8 Giỏi Tốt 12,00 Đ Lê Thị Hường  
14 418 Nguyễn Thị Thu Nữ 28-04-1997 Lại Yên 8,9 Giỏi Tốt 10,50 Đ Nguyễn Đình Tú  
15 419 Vũ Thị Thuận Nữ 29-08-1997 Lại Yên 8,5 Giỏi Tốt 5,50 H Nguyễn Đình Tú  
16 420 Nguyễn Thị Thuỷ Nữ 05-10-1997 Tiền Yên 8,5 Giỏi Tốt 10,00 Đ Nguyễn Thị Luyên  
17 421 Nguyễn Thu Thủy Nữ 21-12-1997 Vân Canh 7,7 Giỏi Tốt 10,50 Đ Nguyễn Thị Thanh Hương  
18 422 Nguyễn Thị Trang Nữ 05-11-1997 An Thượng 8,4 Giỏi Tốt 11,00 Đ Đặng Thị Thung  
19 423 Nguyễn Thị Trang Nữ 01-01-1997 La Phù 8,3 Khá Tốt 6,50 H Đ/c Khiêm  
20 424 Nguyễn Công Tùng Nam 01-06-1997 Vân Côn 8,3 Khá Tốt 4,50 H Trịnh Thị Thanh  
                         
                         
                         
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Người đọc điểm:………………………………………………...... Tổng số học sinh dự thi: 20
Người ghi điểm:………………………………………………….... Số học sinh đạt HSG:  9
Người kiểm tra:……………………………………………………..