BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TOÁN LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 01 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 001 Đến SBD: 023 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 001 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 03-05-1997 | Kim Chung | 9,1 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Nguyễn Trí Thị An | |
2 | 002 | Nguyễn Tuấn anh | Nam | 08-09-1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | 7,00 | H | Nguyễn Thị Thanh Thảo | |
3 | 003 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 26-09-1997 | Đức Giang | 9,1 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Trần Thị Thu Hiền | |
4 | 004 | Trần Thị Thuỳ Anh | Nữ | 03-04-1997 | Cát Quế A | 8,4 | G | T | 2,00 | H | Nguyễn Bá Khánh | |
5 | 005 | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | 10-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,0 | Giỏi | Tốt | 19,00 | Đ | Chu Thị Hương Thông | |
6 | 006 | Nguyễn Đình Đức | Nam | 23-06-1997 | Yên Sở | 8,5 | Giỏi | Tốt | 16,00 | Đ | Phan Thị Vân | |
7 | 007 | Nguyễn Duy Đức | Nam | 10-08-1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Nguyễn Thị Thanh Thảo | |
8 | 008 | Trần Thị Dung | Nữ | 17-09-1997 | Minh Khai | 8,8 | G | T | 9,00 | H | Nguyễn Thu Hương | |
9 | 009 | Nguyễn Phi Kiên Dương | Nam | 14-08-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | 19,25 | Đ | Chu Thị Hương Thông | |
10 | 010 | Nguyễn Thiên Dương | Nam | 25-08-1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | 2,25 | H | Nguyễn Thị Thanh Thảo | |
11 | 011 | Phan Trường Giang | Nam | 18-04-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | 16,50 | Đ | Chu Thị Hương Thông | |
12 | 012 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 04-12-1997 | Cát Quế B | 8,6 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Trần Thị Huyền | |
13 | 013 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 23-07-1997 | Đức Giang | 9,0 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Trần Thị Thu Hiền | |
14 | 014 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 18-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,9 | Giỏi | Tốt | 18,50 | Đ | Chu Thị Hương Thông | |
15 | 015 | Phạm Hoàn | Nam | 21-06-1997 | Cát Quế A | 8,5 | G | T | 12,50 | Đ | Nguyễn Bá Khánh | |
16 | 016 | Nguyễn Thế Hùng | Nam | 06-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,8 | Giỏi | Tốt | 18,75 | Đ | Chu Thị Hương Thông | |
17 | 017 | Nguyễn Bách Hưng | Nam | 14-12-1997 | Cát Quế B | 8,6 | Giỏi | Tốt | 11,25 | Đ | Trần Thị Huyền | |
18 | 018 | Phú Thị Ánh Hường | Nữ | 04-05-1997 | Sơn Đồng | 9,4 | Giỏi | Tốt | 15,00 | Đ | Trần Thị Thu Hà | |
19 | 019 | Phạm Thị Thu Hường | Nữ | 24-08-1997 | Đức Giang | 9,5 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Trần Thị Thu Hiền | |
20 | 020 | Nguyễn Bá Khải | Nam | 03-12-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,7 | Giỏi | Tốt | 18,50 | Đ | Chu Thị Hương Thông | |
21 | 021 | Trịnh Thị Khuyên | Nữ | 30-06-1997 | Đức Thượng | 9,1 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Kiều Thị Như | |
22 | 022 | Nguyễn Tiến Trung Kiên | Nam | 30-11-1997 | Dương Liễu | 8,6 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Thảo | |
23 | 023 | Trần Quang Kiên | Nam | 25-04-1997 | Sơn Đồng | 9,5 | Giỏi | Tốt | 10,25 | Đ | Trần Thị Thu Hà | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 23 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 18 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TOÁN LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 02 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 024 Đến SBD: 045 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 024 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 14-09-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,2 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Viết Thị Liên | |
2 | 025 | Nguyễn Văn nam | Nam | 09-03-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,8 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Viết Thị Liên | |
3 | 026 | Phí Thị Kim Ngân | Nữ | 21-05-1997 | Đức Thượng | 9,0 | Giỏi | Tốt | 8,50 | H | Kiều Thị Như | |
4 | 027 | Phạm Thị Tuyết Nhi | Nữ | 10-12-1997 | Cát Quế A | 8,8 | G | T | 10,00 | Đ | Nguyễn Bá Khánh | |
5 | 028 | Cao Thị Nhung | Nữ | 27-02-1997 | Đức Giang | 9,7 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Trần Thị Thu Hiền | |
6 | 029 | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | 04-05-1997 | Cát Quế B | 8,5 | Giỏi | Tốt | 7,50 | H | Trần Thị Huyền | |
7 | 030 | Cao Ngọc Phong | Nam | 15-01-1997 | Đức Giang | 9,1 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Trần Thị Thu Hiền | |
8 | 031 | Phạm Hạnh Sâm | Nữ | 17-11-1997 | Kim Chung | 9,1 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Trí Thị An | |
9 | 032 | Nguyễn Hữu Sơn | Nam | 26-07-1997 | Sơn Đồng | 9,6 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Trần Thị Thu Hà | |
10 | 033 | Nguyễn Trung Thắng | Nam | 18-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,0 | Giỏi | Tốt | 19,50 | Đ | Chu Thị Hương Thông | |
11 | 034 | Nguyễn Xuân Thắng | Nam | 18-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | 18,50 | Đ | Chu Thị Hương Thông | |
12 | 035 | Giang Văn Thể | Nam | 07-07-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,1 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Viết Thị Liên | |
13 | 036 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 15-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 18,50 | Đ | Chu Thị Hương Thông | |
14 | 037 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | 03-08-1997 | Yên Sở | 8,8 | Giỏi | Tốt | 15,50 | Đ | Phan Thị Vân | |
15 | 038 | Đỗ Hoàng Thanh Tuấn | Nam | 08-07-1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | 8,50 | H | Nguyễn Thị Thanh Thảo | |
16 | 039 | Nguyễn Chí Tuấn | Nam | 05-07-1997 | Minh Khai | 8,5 | Kh | T | 10,00 | Đ | Nguyễn Thu Hương | |
17 | 040 | Nguyễn Hữu Tuấn | Nam | 11-02-1997 | Đức Thượng | 8,4 | Khá | Tốt | 7,50 | H | Kiều Thị Như | |
18 | 041 | Trần Thanh Tùng | Nam | 30-12-1997 | Yên Sở | 8,3 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Phan Thị Vân | |
19 | 042 | Đỗ Văn Việt | Nam | 21-11-1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | 3,50 | H | Nguyễn Thị Thanh Thảo | |
20 | 043 | Ngô Văn Việt | Nam | 20-04-1997 | Đức Thượng | 9,1 | Giỏi | Tốt | 7,50 | H | Kiều Thị Như | |
21 | 044 | Trần Hồng Việt | Nam | 14-08-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | 17,25 | Đ | Nguyễn Thi Huệ | |
22 | 045 | Lương Thị Ngọc Yến | Nữ | 09-07-1997 | Kim Chung | 9,3 | Giỏi | Tốt | 10,25 | Đ | Nguyễn Trí Thị An | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 16 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TIẾNG ANH LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 03 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 046 Đến SBD: 067 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 046 | Nguyễn Quốc Anh | Nam | 28-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,7 | Giỏi | Tốt | 18,60 | Đ | Trần Thị Xuân | |
2 | 047 | Nguyễn Sỹ Hoàng Anh | Nam | 11-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 17,80 | Đ | Trần Thị Xuân | |
3 | 048 | Trần Thị Minh Anh | Nữ | 29-11-1997 | Đức Thượng | 9,8 | Giỏi | Tốt | 15,00 | Đ | Nguyễn Thị Sen | |
4 | 049 | Trần Thị Xuân Anh | Nữ | 09-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,0 | Giỏi | Tốt | 19,00 | Đ | Trần Thị Xuân | |
5 | 050 | Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 12-05-1997 | Yên Sở | 8,3 | Giỏi | Tốt | 13,80 | Đ | Nguyễn Thị Lục | |
6 | 051 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 07-06-1997 | Sơn Đồng | 8,3 | Giỏi | Tốt | 19,60 | Đ | Đình Thị Phương Hoài | |
7 | 052 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 05-01-1997 | Sơn Đồng | 9,9 | Giỏi | Tốt | 13,80 | Đ | Đình Thị Phương Hoài | |
8 | 053 | Phùng Thị Chúc | Nữ | 03-01-1997 | Dương Liễu | 8,0 | Giỏi | Tốt | 11,80 | H | Đỗ Xuân Hoàng | |
9 | 054 | Nguyễn Trọng Đức | Nam | 06-03-1997 | Cát Quế A | 8,4 | G | T | 11,20 | H | Nguyễn Thị Tuyết | |
10 | 055 | Đỗ Thị Dung | Nữ | 21-10-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,9 | Giỏi | Tốt | 15,00 | Đ | Trần Thị Xuân | |
11 | 056 | Danh Thị Hà | Nữ | 13-01-1997 | Dương Liễu | 8,1 | Giỏi | Tốt | 10,20 | H | Đỗ Xuân Hoàng | |
12 | 057 | Nguyễn Thị Hân | Nữ | 16-03-1997 | Cát Quế A | 8,4 | G | T | 11,60 | H | Nguyễn Thị Tuyết | |
13 | 058 | Hoàng Thanh Hằng | Nữ | 08-06-1997 | Kim Chung | 8,7 | Giỏi | Tốt | 14,40 | Đ | Lê Thị Bích Thảo | |
14 | 059 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 18-01-1997 | Cát Quế B | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,60 | H | Nguyễn Thị Mai Duyên | |
15 | 060 | Nguyễn Thiên Phương Hiên | Nữ | 26-12-1997 | Minh Khai | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,20 | H | Nguyễn Thị Thu Thủy | |
16 | 061 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | 23-02-1997 | Cát Quế A | 8,9 | K | T | 9,80 | H | Nguyễn Thị Tuyết | |
17 | 062 | Đỗ Thị Hằng | Nữ | 20-09-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | 16,40 | Đ | Trần Thị Xuân | |
18 | 063 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Nữ | 23-06-1997 | Đức Thượng | 8,8 | Giỏi | Tốt | 11,00 | H | Nguyễn Thị Sen | |
19 | 064 | Bá Thị Thu Huệ | Nữ | 02-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,5 | Giỏi | Tốt | 19,40 | Đ | Trần Thị Xuân | |
20 | 065 | Phạm Thị Hưởng | Nữ | 29-12-1997 | Cát Quế B | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Nguyễn Thị Mai Duyên | |
21 | 066 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 18-10-1997 | Cát Quế B | 8,2 | Giỏi | Tốt | 12,20 | Đ | Nguyễn Thị Mai Duyên | |
22 | 067 | Nguyễn Văn Khanh | Nam | 02-01-1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | 11,00 | H | Đỗ Xuân Hoàng | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 12 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TIẾNG ANH LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 04 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 068 Đến SBD: 089 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 068 | Hoàng Diệu Linh | Nữ | 04-12-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,5 | Giỏi | Tốt | 19,80 | Đ | Trần Thị Xuân | |
2 | 069 | Lê Đỗ Khánh Linh | Nữ | 28-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,2 | Giỏi | Tốt | 18,20 | Đ | Trần Thị Xuân | |
3 | 070 | Nguyễn Như Thái Linh | Nữ | 11-09-1997 | Yên Sở | 8,4 | Giỏi | Tốt | 13,40 | Đ | Nguyễn Thị Lục | |
4 | 071 | Trần Thị Mỹ Linh | Nữ | 26-02-1997 | Đức Giang | 8,4 | Giỏi | Tốt | 12,60 | Đ | Hà Thị Trung Phương | |
5 | 072 | Nguyễn Thảo Ly | Nữ | 08-04-1997 | Minh Khai | 8,8 | Giỏi | Tốt | 12,80 | Đ | Nguyễn Thị Thu Thủy | |
6 | 073 | Nguyễn Đình Nam | Nam | 06-12-1997 | Sơn Đồng | 9,3 | Giỏi | Tốt | 12,20 | Đ | Đình Thị Phương Hoài | |
7 | 074 | Đỗ Thị Ngọc | Nữ | 06-03-1997 | Đức Giang | 8,8 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Hà Thị Trung Phương | |
8 | 075 | Ngô Thị Hồng Nhung | Nữ | 04-12-1997 | Đức Thượng | 9,5 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Nguyễn Thị Sen | |
9 | 076 | Nguyễn Thiị Kim Oanh | Nữ | 14-03-1997 | Đức Giang | 8,6 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Hà Thị Trung Phương | |
10 | 077 | Bùi Hồng Quân | Nam | 09-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,8 | Giỏi | Tốt | 17,00 | Đ | Trần Thị Xuân | |
11 | 078 | Nguyễn Công Quang | Nam | 15-11-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,0 | Giỏi | Tốt | 12,60 | Đ | Nguyễn Thị Tố Nguyên | |
12 | 079 | Lê Thị Quyên | Nữ | 08-11-1997 | Đức Giang | 8,8 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Hà Thị Trung Phương | |
13 | 080 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 02-08-1997 | Đức Thượng | 9,1 | Giỏi | Tốt | 11,00 | H | Nguyễn Thị Sen | |
14 | 081 | Phạm Quang Thuỳ | Nam | 10-11-1997 | Kim Chung | 8,2 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Lê Thị Bích Thảo | |
15 | 082 | Lê Đức Tiến | Nam | 23-05-1997 | Kim Chung | 8,3 | Giỏi | Tốt | 13,60 | Đ | Lê Thị Bích Thảo | |
16 | 083 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 10-12-1997 | Yên Sở | 8,8 | Giỏi | Tốt | 18,40 | Đ | Nguyễn Thị Lục | |
17 | 084 | Nguyễn Thuỳ Trang | Nữ | 24-03-1997 | Dương Liễu | 8,6 | Giỏi | Tốt | 12,60 | Đ | Đỗ Xuân Hoàng | |
18 | 085 | Bùi Hữu Trường | Nam | 23-10-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,5 | Giỏi | Tốt | 9,60 | H | Nguyễn Thị Tố Nguyên | |
19 | 086 | Nguyễn Phương Tú | Nam | 10-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,4 | Giỏi | Tốt | 19,20 | Đ | Trần Thị Xuân | |
20 | 087 | Trần Thanh Tùng | Nam | 10-03-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,7 | Giỏi | Tốt | 11,00 | H | Nguyễn Thị Tố Nguyên | |
21 | 088 | Nguyễn Viết Việt | Nam | 29-05-1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | 13,80 | Đ | Đỗ Xuân Hoàng | |
22 | 089 | Lê Thị Xiêm | Nữ | 03-09-1997 | Cát Quế B | 8,2 | Giỏi | Tốt | 12,40 | Đ | Nguyễn Thị Mai Duyên | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 16 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: SINH HỌC LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 05 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 090 Đến SBD: 110 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 090 | Đinh Thế Anh | Nam | 01-04-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | 17,50 | Đ | Xuân Thị Tuyết Lan | |
2 | 091 | Đỗ Thị Lan Anh | Nữ | 24-09-1997 | Minh Khai | 8,0 | Giỏi | Tốt | 6,00 | H | Nguyễn Thị Thuận | |
3 | 092 | Nguyễn Thuỳ Dung | Nữ | 17-09-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,8 | Giỏi | Tốt | 12,75 | Đ | Xuân Thị Tuyết Lan | |
4 | 093 | Phan Thị Dung | Nữ | 31-01-1997 | Cát Quế B | 8,3 | Giỏi | Tốt | 6,00 | H | Nguyễn Thị Lê Thịnh | |
5 | 094 | Trần Thị Dung | Nữ | 03-12-1997 | Sơn Đồng | 8,6 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Bá Thị Nga | |
6 | 095 | Lê Thị Hằng | Nữ | 22-04-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,9 | Giỏi | Tốt | 13,75 | Đ | Nguyễn Thị Hoa Tươi | |
7 | 096 | Hồ Thuý Hạnh | Nữ | 13-05-1997 | Kim Chung | 8,7 | Giỏi | Tốt | 15,50 | Đ | Nguyễn Thị Diệp | |
8 | 097 | Trần Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 24-03-1997 | Đức Thượng | 8,4 | Giỏi | Tốt | 8,50 | H | Đỗ Thị Thu Mai | |
9 | 098 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 21-09-1997 | Đức Giang | 8,0 | Khá | Tốt | 5,00 | H | Nguyễn Thị An | |
10 | 099 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 15-06-1997 | Dương Liễu | 8,6 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Đỗ Thị Dung | |
11 | 100 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 04-06-1997 | Dương Liễu | 8,5 | Giỏi | Tốt | 17,50 | Đ | Đỗ Thị Dung | |
12 | 101 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 14-03-1997 | Dương Liễu | 8,5 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Đỗ Thị Dung | |
13 | 102 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 05-05-1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Đỗ Thị Dung | |
14 | 103 | Phạm Mỹ Linh | Nữ | 07-11-1997 | Kim Chung | 8,9 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Nguyễn Thị Diệp | |
15 | 104 | Nguyễn Trang Ly | Nữ | 21-08-1997 | Cát Quế A | 8,3 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Thị Hồng | |
16 | 105 | Tạ Thị Ánh Mây | Nữ | 23-09-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,7 | Giỏi | Tốt | 19,50 | Đ | Xuân Thị Tuyết Lan | |
17 | 106 | Nguyễn Thị Mơ | Nữ | 13-01-1997 | Đức Giang | 8,3 | Giỏi | Tốt | 4,50 | H | Nguyễn Thị An | |
18 | 107 | Phạm Văn Nam | Nam | 23-07-1997 | Đức Giang | 7,9 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị An | |
19 | 108 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Nữ | 28-08-1997 | Đức Thượng | 9,1 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Đỗ Thị Thu Mai | |
20 | 109 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | 26-10-1997 | Dương Liễu | 8,2 | Khá | Tốt | 10,00 | Đ | Đỗ Thị Dung | |
21 | 110 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 25-01-1997 | Yên Sở | 8,5 | Giỏi | Tốt | 15,50 | Đ | Doãn Thị Hà | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 16 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: SINH HỌC LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 06 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 111 Đến SBD: 131 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 111 | Cao Thị Ý Nhi | Nữ | 01-04-1997 | Đức Giang | 8,0 | Khá | Tốt | 5,50 | H | Nguyễn Thị An | |
2 | 112 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 12-07-1997 | Cát Quế A | 8,2 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Nguyễn Thị Hồng | |
3 | 113 | Trần Thị Nhung | Nữ | 03-08-1997 | Đức Thượng | 9,2 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Đỗ Thị Thu Mai | |
4 | 114 | Mầu Thị Phương | Nữ | 04-11-1997 | Cát Quế A | 8,5 | Giỏi | Tốt | 14,25 | Đ | Nguyễn Thị Hồng | |
5 | 115 | Nguyễn Thị Hà Phương | Nữ | 03-05-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | 19,00 | Đ | Xuân Thị Tuyết Lan | |
6 | 116 | Nguyễn Phi Quân | Nam | 22-04-1997 | Dương Liễu | 8,3 | Khá | Tốt | 10,00 | Đ | Đỗ Thị Dung | |
7 | 117 | Phạm Quyết | Nam | 20-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,1 | Giỏi | Tốt | 19,75 | Đ | Xuân Thị Tuyết Lan | |
8 | 118 | Nguyễn Quý Hồng Thái | Nữ | 04-04-1997 | Sơn Đồng | 8,5 | Giỏi | Tốt | 5,00 | H | Bá Thị Nga | |
9 | 119 | Trần Thị Thanh | Nữ | 12-03-1997 | Cát Quế B | 8,5 | Giỏi | Tốt | 6,50 | H | Nguyễn Thị Lê Thịnh | |
10 | 120 | Lê Thị Thảo | Nữ | 17-11-1997 | Cát Quế B | 8,5 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị Lê Thịnh | |
11 | 121 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 11-05-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,5 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Thị Hoa Tươi | |
12 | 122 | Nguyễn Bá Thịnh | Nam | 29-06-1996 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Bá Thị Nga | |
13 | 123 | Bùi Thị Cẩm Thơ | Nữ | 14-04-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Thị Hoa Tươi | |
14 | 124 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 02-09-1997 | Kim Chung | 8,6 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Thị Diệp | |
15 | 125 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Nữ | 15-05-1997 | Đức Giang | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị An | |
16 | 126 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | Nữ | 18-09-1997 | Yên Sở | 8,7 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Doãn Thị Hà | |
17 | 127 | Đỗ Phi Tùng | Nam | 20-07-1997 | Minh Khai | 8,6 | Giỏi | Tốt | 11,75 | Đ | Nguyễn Thị Thuận | |
18 | 128 | Lê Anh Tùng | Nam | 19-04-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | 18,25 | Đ | Xuân Thị Tuyết Lan | |
19 | 129 | Trần Quang Vinh | Nam | 07-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,8 | Giỏi | Tốt | 19,25 | Đ | Xuân Thị Tuyết Lan | |
20 | 130 | Nguyễn Ngọc Yến | Nữ | 28-01-1997 | Yên Sở | 8,7 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Doãn Thị Hà | |
21 | 131 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 18-02-1997 | Đức Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Đỗ Thị Thu Mai | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 18 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: ĐỊA LÝ LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 07 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 132 Đến SBD: 151 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 132 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 29-12-1997 | Yên Sở | 8,4 | Giỏi | Tốt | 6,50 | H | Nguyễn Thị Thanh Mai | |
2 | 133 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 21-08-1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Đặng Thị Bích Nga | |
3 | 134 | Nguyễn Văn Bảy | Nam | 11-05-1997 | Đức Thượng | 9,0 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Lý Đức Hòa | |
4 | 135 | Nguyễn Thị Minh Châu | Nữ | 28-10-1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Nguyễn Trung Thị Mai | |
5 | 136 | Tuấn Thị Thu Chuyên | Nữ | 07-11-1997 | Kim Chung | 9,2 | Giỏi | Tốt | 12,75 | Đ | Hồ Thị Huyền Trang | |
6 | 137 | Lê Thi Giang | Nữ | 12-02-1997 | Cát Quế A | 8,1 | Giỏi | Tốt | 11,25 | Đ | Đào Thị Minh | |
7 | 138 | Đỗ Thị Hà | Nữ | 13-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 17,75 | Đ | Ngô Thị Lý | |
8 | 139 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 24/-4/1997 | Yên Sở | 8,3 | Giỏi | Tốt | 12,75 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Mai | |
9 | 140 | Nguyễn Thị Hân | Nữ | 08-12-1997 | Cát Quế B | 9,2 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Phi Thị Hoan | |
10 | 141 | Nguyễn Hữu Thu Hằng | Nữ | 31-08-1997 | Sơn Đồng | 8,2 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Nguyễn Trung Thị Mai | |
11 | 142 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 17-08-1997 | Cát Quế A | 8,3 | Giỏi | Tốt | 6,50 | H | Đào Thị Minh | |
12 | 143 | Nguyễn Doãn Hiếu | Nam | 08-07-1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Nguyễn Trung Thị Mai | |
13 | 144 | Phùng Bá Hiếu | Nam | 18-06-1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Đặng Thị Bích Nga | |
14 | 145 | Đỗ Thị Hoài | Nữ | 08-12-1997 | Dương Liễu | 8,0 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Đặng Thị Bích Nga | |
15 | 146 | Nguyễn Minh Hồng | Nữ | 19-09-1997 | Yên Sở | 8,5 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Mai | |
16 | 147 | Nguyễn Năng Huấn | Nam | 12-04-1997 | Cát Quế B | 8,8 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Phi Thị Hoan | |
17 | 148 | Cấn Thị Thanh Huệ | Nữ | 28-03-1997 | Kim Chung | 8,0 | Giỏi | Tốt | 8,50 | H | Hồ Thị Huyền Trang | |
18 | 149 | Phí Thị Huệ | Nữ | 21-10-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | 15,00 | Đ | Ngô Thị Lý | |
19 | 150 | NguyễnThị Khuyên | Nữ | 19-05-1997 | Đức Giang | 8,0 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Đình Thị Thuý Hoàn | |
20 | 151 | Trần Thị Liên | Nữ | 25-03-1997 | Cát Quế B | 8,9 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Phi Thị Hoan | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 20 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 14 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: ĐỊA LÝ LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 08 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 152 Đến SBD: 171 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 152 | Bùi Thị Mai Linh | Nữ | 12-02-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,9 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Nguyễn Thị Lý | |
2 | 153 | Phí Thị Loan | Nữ | 29-08-1997 | Đức Giang | 8,1 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Đình Thị Thuý Hoàn | |
3 | 154 | Hoàng Kim Long | Nam | 26-01-1997 | Minh Khai | 8,6 | Kh | T | 10,00 | H | Nguyễn Thị Thuận | |
4 | 155 | Nguyễn Thị Mến | Nữ | 15-10-1997 | Đức Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | 7,00 | H | Lý Đức Hòa | |
5 | 156 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 25-09-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,8 | Giỏi | Tốt | 17,50 | Đ | Ngô Thị Lý | |
6 | 157 | Nguyễn Trọng Phước | Nam | 18-03-1997 | Minh Khai | 8,1 | Kh | T | 7,50 | H | Nguyễn Thị Thuận | |
7 | 158 | Nguyễn Văn Sang | Nam | 10-03-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,2 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Nguyễn Thị Lý | |
8 | 159 | Nghiêm Đức Thắng | Nam | 20-08-1997 | Đức Thượng | 8,5 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Lý Đức Hòa | |
9 | 160 | Nguyễn Quang Thanh | Nam | 21-12-1997 | Dương Liễu | 8,1 | Giỏi | Tốt | 15,50 | Đ | Đặng Thị Bích Nga | |
10 | 161 | Trương Thị Hồng Thơm | Nữ | 26-04-1997 | Kim Chung | 8,3 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Hồ Thị Huyền Trang | |
11 | 162 | Đỗ Thị Thu | Nữ | 20-04-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | 17,50 | Đ | Ngô Thị Lý | |
12 | 163 | Nguyễn Thị Thuỳ | Nữ | 12-12-1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Đặng Thị Bích Nga | |
13 | 164 | Bùi Văn Tiến | Nam | 05-12-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | 15,00 | Đ | Ngô Thị Lý | |
14 | 165 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 16-02-1997 | Đức Thượng | 9,0 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Lý Đức Hòa | |
15 | 166 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 11-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | 18,25 | Đ | Ngô Thị Lý | |
16 | 167 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 12-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 9,1 | Giỏi | Tốt | 17,50 | Đ | Ngô Thị Lý | |
17 | 168 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | Nữ | 05-07-1997 | Đức Giang | 8,2 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Đình Thị Thuý Hoàn | |
18 | 169 | Đặng Thị Út | Nữ | 27-12-1997 | Đức Giang | 8,0 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Đình Thị Thuý Hoàn | |
19 | 170 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 27-12-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,0 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Nguyễn Thị Lý | |
20 | 171 | Nguyễn Thị Hồng Vi | Nữ | 24-02-1997 | Cát Quế A | 8,3 | Giỏi | Tốt | 8,00 | H | Đào Thị Minh | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 20 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 12 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: LỊCH SỬ LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 09 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 172 Đến SBD: 192 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 172 | Đoàn Thị Hồng Anh | Nữ | 01-11-1997 | Đức Thượng | 7,7 | Giỏi | Tốt | 2,00 | H | Nguyễn Thị Hảo | |
2 | 173 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 14-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Phạm Thị Vân | |
3 | 174 | Nguyễn Thị Anh | Nữ | 27-05-1997 | Đức Giang | 8,2 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Lưu Thu Hà | |
4 | 175 | Lê Ngọc Bích | Nữ | 06-09-1997 | Dương Liễu | 8,4 | Khá | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
5 | 176 | Nguyễn Thị Bích | Nữ | 07-05-1997 | Đức Thượng | 8,5 | Khá | Tốt | 6,00 | H | Nguyễn Thị Hảo | |
6 | 177 | Nguyễn Thị Bích | Nữ | 09-08-1997 | Cát Quế B | 8,5 | Giỏi | Tốt | 8,00 | H | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | |
7 | 178 | Nguyễn Anh Linh Chi | Nữ | 06-12-1997 | Sơn Đồng | 8,6 | Giỏi | Tốt | 3,00 | H | Nguyễn Thị Dậu | |
8 | 179 | Vũ Xuân Đài | Nam | 07-09-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Phạm Thị Vân | |
9 | 180 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 05-10-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Phạm Thị Vân | |
10 | 181 | Nguyễn Thị Hân | Nữ | 19-04-1997 | Cát Quế A | 8,3 | K | T | 3,00 | H | Trung Thị Hà | |
11 | 182 | Bùi Thị Thanh Hằng | Nữ | 20-12-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,9 | Giỏi | Tốt | 14,75 | Đ | Nguyễn Ngọc Điệp | |
12 | 183 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 14-12-1997 | Đức Giang | 7,7 | Khá | Tốt | 10,00 | Đ | Lưu Thu Hà | |
13 | 184 | Phí Công Huân | Nam | 23-11-1997 | Dương Liễu | 8,3 | Khá | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
14 | 185 | Trần Thị Huệ | Nữ | 10-10-1997 | Yên Sở | 8,5 | Giỏi | Tốt | 7,00 | H | Phạm Thị Thanh | |
15 | 186 | Đỗ Tiến Hưng | Nam | 15-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | 15,50 | Đ | Phạm Thị Vân | |
16 | 187 | Nguyễn Bá Hưng | Nam | 31-08-1997 | Yên Sở | 8,2 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Phạm Thị Thanh | |
17 | 188 | Phạm Thị Thu Hương | Nữ | 17-11-1997 | Kim Chung | 8,2 | Giỏi | Tốt | 8,00 | H | Lưu Thị Tuyết Mai | |
18 | 189 | Lê Thị Kim Hường | Nữ | 01-08-1997 | Đức Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | 7,00 | H | Nguyễn Thị Hảo | |
19 | 190 | Lý Quang Huy | Nam | 09-10-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Phạm Thị Vân | |
20 | 191 | Nguyễn Như Huyền | Nữ | 04-03-1997 | Sơn Đồng | 8,9 | Giỏi | Tốt | 4,00 | H | Nguyễn Thị Dậu | |
21 | 192 | Nguyễn Xuân Khởi | Nam | 16-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | 14,50 | Đ | Phạm Thị Vân | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 12 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: LỊCH SỬ LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS NGUYỄN VĂN HUYÊN | Phòng thi số: 10 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 193 Đến SBD: 213 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 193 | Phí Hữu Kiên | Nam | 18-11-1997 | Đức Thượng | 7,0 | Khá | Tốt | 4,50 | H | Nguyễn Thị Hảo | |
2 | 194 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | 28-09-1997 | Dương Liễu | 8,3 | Khá | Tốt | 13,00 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
3 | 195 | Nguyễn Mỹ Linh | Nữ | 22-08-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,7 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Nguyễn Ngọc Điệp | |
4 | 196 | Nguyễn Vinh Mạnh | Nam | 10-10-1997 | Dương Liễu | 8,5 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
5 | 197 | Đặng Hồng Ngọc | Nữ | 25-08-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,6 | Giỏi | Tốt | 15,00 | Đ | Nguyễn Ngọc Điệp | |
6 | 198 | Cao Thị Quý | Nữ | 02-12-1997 | Đức Giang | 7,9 | Khá | Tốt | 10,00 | Đ | Lưu Thu Hà | |
7 | 199 | Nguyễn Thị Quyết | Nữ | 05-03-1997 | Cát Quế B | 8,7 | Giỏi | Tốt | 8,00 | H | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | |
8 | 200 | Trần Công Thắng | Nam | 12-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Phạm Thị Vân | |
9 | 201 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 29-10-1997 | Kim Chung | 8,0 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Lưu Thị Tuyết Mai | |
10 | 202 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 09-09-1997 | Cát Quế A | 8,1 | G | T | 10,00 | Đ | Trung Thị Hà | |
11 | 203 | Nguyễn Thị Minh Thu | Nữ | 30-12-1997 | Sơn Đồng | 9,1 | Giỏi | Tốt | 6,00 | H | Nguyễn Thị Dậu | |
12 | 204 | Trần Tiến | Nam | 30-07-1997 | Minh Khai | 8,6 | G | T | 10,00 | Đ | Nguyễn Quang Đoan | |
13 | 205 | Nguyễn Đình Toàn | Nam | 04-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,8 | Giỏi | Tốt | 14,50 | Đ | Phạm Thị Vân | |
14 | 206 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 05-05-1997 | Đức Giang | 7,6 | Khá | Tốt | 6,00 | H | Lưu Thu Hà | |
15 | 207 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 13-11-1997 | Kim Chung | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Lưu Thị Tuyết Mai | |
16 | 208 | Nguyễn Tiến Tú | Nam | 08-09-1997 | Minh Khai | 8,5 | G | T | 10,00 | Đ | Nguyễn Quang Đoan | |
17 | 209 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 21-07-1997 | Yên Sở | 8,2 | Giỏi | Tốt | 8,00 | H | Phạm Thị Thanh | |
18 | 210 | Lê Thị Ánh Tuyết | Nữ | 12-01-1997 | Đức Giang | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Lưu Thu Hà | |
19 | 211 | Nguyễn Thị Tuyết | Nữ | 23-01-1997 | Cát Quế A | 8,2 | G | T | 11,00 | Đ | Trung Thị Hà | |
20 | 212 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 19-07-1997 | Dương Liễu | 8,5 | Khá | Tốt | 12,00 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
21 | 213 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 23-09-1997 | Cát Quế B | 8,5 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 16 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TOÁN LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 11 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 214 Đến SBD: 235 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 214 | Đỗ Thị Ngọc Anh | Nữ | 25-05-1997 | La Phù | 8,2 | K | Tốt | 9,00 | H | Đ/c Cúc | |
2 | 215 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 12-07-1997 | An Thượng | 9,8 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Nguyễn Thị Lan Hương | |
3 | 216 | Phạm Đình Nam Anh | Nam | 10-10-1997 | Lại Yên | 8,6 | Giỏi | Tốt | 10,25 | Đ | Phạm Ánh Hồng | |
4 | 217 | Trần Vân Anh | Nữ | 24-12-1997 | An Khánh | 9,3 | G | T | 15,25 | Đ | Phạm Doãn Thành | |
5 | 218 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 06-10-1997 | An Khánh | 8,9 | G | T | 12,50 | Đ | Phạm Doãn Thành | |
6 | 219 | Đỗ Trí Cao | Nam | 01-08-1997 | Vân Côn | 9,1 | Giỏi | Tốt | 14,75 | Đ | Nguyễn Văn Thanh | |
7 | 220 | Nguyễn Anh Đạt | Nam | 21-07-1997 | Di Trạch | 8,8 | Giỏi | Tốt | 15,00 | Đ | Nguyễn Hồng Khánh | |
8 | 221 | Lê Văn Đồng | Nam | 01-11-1997 | Vân Canh | 9,4 | Giỏi | Tốt | 17,50 | Đ | Đặng Thị Huệ | |
9 | 222 | Đỗ Văn Đức | Nam | 28-11-1997 | Vân Côn | 8,5 | Khá | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Văn Thanh | |
10 | 223 | Đỗ Thị Hà | Nữ | 19-01-1997 | Vân Côn | 8,7 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Nguyễn Văn Thanh | |
11 | 224 | Hoàng Thị Hằng | Nữ | 14-08-1997 | An Khánh | 9,6 | G | T | 9,00 | H | Phạm Doãn Thành | |
12 | 225 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 10-09-1997 | Tiền Yên | 9,0 | Giỏi | Tốt | 7,50 | H | Nguyễn Thị Thanh Hương | |
13 | 226 | Văn Công Hiền | Nam | 19-01-1997 | Đông La | 9,3 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Trương Đắc Cốc | |
14 | 227 | Phạm Xuân Hiệp | Nam | 02-10-1997 | An Khánh | 8,6 | G | T | 7,00 | H | Phạm Doãn Thành | |
15 | 228 | Nguyễn Đình Hiếu | Nam | 04-12-1997 | Lại Yên | 8,6 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Phạm Ánh Hồng | |
16 | 229 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 02-03-1997 | An Thượng | 9,6 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Lan Hương | |
17 | 230 | Chu Thanh Hoàn | Nữ | 22-09-1997 | An Khánh | 9,8 | G | T | 15,00 | Đ | Phạm Doãn Thành | |
18 | 231 | Lê Văn Hùng | Nam | 19-07-1997 | An Thượng | 9,3 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Nguyễn Thị Lan Hương | |
19 | 232 | Tạ Thị Huyền | Nữ | 07-12-1997 | Đắc Sở | 9,5 | G | T | 10,00 | Đ | Toan | |
20 | 233 | Hoàng Hương Lan | Nữ | 23-07-1997 | An Thượng | 9,1 | Giỏi | Tốt | 13,75 | Đ | Nguyễn Thị Lan Hương | |
21 | 234 | Lê Thị Bích Lệ | Nữ | 16-11-1997 | Vân Canh | 9,4 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Đặng Thị Huệ | |
22 | 235 | Nguyễn Thị Khánh Linh | Nữ | 07-05-1997 | La Phù | 9,0 | Giỏi | Tốt | 15,00 | Đ | Đ/c Cúc | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 17 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TOÁN LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 12 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 236 Đến SBD: 257 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 236 | Nguyễn Thị Hà Ly | Nữ | 03-08-1997 | An Khánh | 8,6 | G | T | 4,00 | H | Phạm Doãn Thành | |
2 | 237 | Đỗ Thị Mai | Nữ | 24-03-1997 | Song Phương | 8,3 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị Thu | |
3 | 238 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 10-06-1997 | Đông La | 9,5 | Giỏi | Tốt | 16,25 | Đ | Trương Đắc Cốc | |
4 | 239 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 27-06-1997 | Song Phương | 8,4 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Thu | |
5 | 240 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 25-11-1997 | Song Phương | 8,5 | Giỏi | Tốt | 5,00 | H | Nguyễn Thị Thu | |
6 | 241 | Nguyễn Thị Thu Ninh | Nữ | 06-10-1997 | Vân Côn | 8,7 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Nguyễn Văn Thanh | |
7 | 242 | Ngô Văn Quân | Nam | 28-06-1997 | Đông La | 9,3 | Giởi | Tốt | 14,25 | Đ | Trương Đắc Cốc | |
8 | 243 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 15-04-1997 | Vân Côn | 8,6 | Khá | Tốt | 7,00 | H | Nguyễn Văn Thanh | |
9 | 244 | Nguyễn Khắc Quyền | Nam | 15-04-1997 | Tiền Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 7,00 | H | Nguyễn Thị Thanh Hương | |
10 | 245 | Nguyễn Xuân Tấn | Nam | 25-09-1997 | Tiền Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Hương | |
11 | 246 | Chu Quang Tần | Nam | 24-03-1997 | An Khánh | 9,4 | K | T | 10,00 | Đ | Phạm Doãn Thành | |
12 | 247 | Trần Quang Thịnh | Nam | 08-01-1997 | An Thượng | 9,4 | Giỏi | Tốt | 8,00 | H | Nguyễn Thị Lan Hương | |
13 | 248 | Ngô Thị Thùy | Nữ | 18-01-1997 | La Phù | 8,5 | K | Tốt | 13,00 | Đ | Đ/c Châm | |
14 | 249 | Lê Hùng Tín | Nam | 18-06-1997 | An Thượng | 9,6 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Nguyễn Thị Lan Hương | |
15 | 250 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 11-11-1997 | Song Phương | 8,7 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Thu | |
16 | 251 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 22-11-1997 | Song Phương | 8,4 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Thị Thu | |
17 | 252 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 23-12-1997 | Song Phương | 8,6 | Giỏi | Tốt | 7,00 | H | Nguyễn Thị Thu | |
18 | 253 | Hà Minh Tuấn | Nam | 10-03-1997 | An Thượng | 9,5 | Giỏi | Tốt | 14,75 | Đ | Nguyễn Thị Lan Hương | |
19 | 254 | Nguyễn Thị Anh Tuyết | Nữ | 04-08-1997 | Đắc Sở | 9,7 | G | T | 10,50 | Đ | Toan | |
20 | 255 | Ngô Thị Vân | Nữ | 17-05-1997 | La Phù | 8,4 | Giỏi | Tốt | 8,50 | H | Đ/c Chi | |
21 | 256 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 27-01-1997 | Vân Côn | 9,3 | Giỏi | Tốt | 5,00 | H | Nguyễn Văn Thanh | |
22 | 257 | Vương Tất Vũ | Nam | 17-09-1997 | Di Trạch | 9,0 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Hồng Khánh | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 13 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TIẾNG ANH LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 13 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 258 Đến SBD: 279 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 258 | Bùi Thúy An | Nữ | 17-09-1997 | An Khánh | 9,1 | K | T | 14,60 | Đ | Đàm Thanh Mai | |
2 | 259 | Nguyễn Thị Châu Anh | Nữ | 20-08-1997 | Song Phương | 8,0 | Giỏi | Tốt | 12,40 | Đ | Nguyễn Thị Vân Hà | |
3 | 260 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 24-09-1997 | Vân Côn | 8,9 | Giỏi | Tốt | 11,20 | H | Hoàng Thị Hạnh | |
4 | 261 | Nguyễn Thị Tú Anh | Nữ | 30-03-1997 | Song Phương | 8,0 | Giỏi | Tốt | 12,20 | Đ | Nguyễn Thị Vân Hà | |
5 | 262 | Vũ Thị Diệu Anh | Nữ | 13-09-1997 | Vân Côn | 8,7 | Khá | Tốt | 7,60 | H | Hoàng Thị Hạnh | |
6 | 263 | Ngô Thị Ánh | Nữ | 27-07-1997 | An Khánh | 9,6 | G | T | 13,80 | Đ | Đàm Thanh Mai | |
7 | 264 | Phạm Thanh Bình | Nữ | 30-04-1997 | Lại Yên | 9,5 | Giỏi | Tốt | 13,20 | Đ | Nguyễn Thị Vân Anh | |
8 | 265 | Nguyễn Tùng Dương | Nam | 12-05-1997 | Đắc Sở | 8,5 | G | T | 8,20 | H | Huyền | |
9 | 266 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 24-12-1997 | Vân Canh | 9,4 | Giỏi | Tốt | 14,60 | Đ | Vũ Thị Sơn | |
10 | 267 | Nguyễn Đình Đại | Nam | 16-08-1997 | Tiền Yên | 8,3 | Giỏi | Tốt | 13,40 | Đ | Nguyễn Thị Điệp | |
11 | 268 | Nguyễn Thị Thu Giang | Nữ | 13-06-1997 | An Khánh | 9,8 | G | T | 14,80 | Đ | Đàm Thanh Mai | |
12 | 269 | Nguyễn Đình Hà | Nam | 21-06-1997 | Tiền Yên | 8,2 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Nguyễn Thị Điệp | |
13 | 270 | Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 08-06-1997 | An Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Nguyễn Thị Chuyên | |
14 | 271 | Nguyễn Thị Hồng Hà | Nữ | 20-02-1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | 15,80 | Đ | Đàm Thanh Mai | |
15 | 272 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 13-07-1997 | La Phù | 8,5 | Giỏi | Tốt | 16,20 | Đ | Đ/c Anh | |
16 | 273 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 05-10-1997 | La Phù | 8,3 | Giỏi | Tốt | 15,00 | Đ | Đ/c Phươngb | |
17 | 274 | Trần Bích Hiền | Nữ | 13-10-1997 | An Khánh | 9,2 | G | T | 14,00 | Đ | Đàm Thanh Mai | |
18 | 275 | Nguyễn Đắc Huấn | Nam | 03-02-1997 | Vân Côn | 9,2 | Giỏi | Tốt | 12,60 | Đ | Hoàng Thị Hạnh | |
19 | 276 | Lê Thị Huệ | Nữ | 07-10-1997 | An Thượng | 8,5 | Giỏi | Tốt | 13,80 | Đ | Nguyễn Thị Chuyên | |
20 | 277 | Doãn Thị Thu Huyền | Nữ | 22-06-1997 | Song Phương | 8,3 | Giỏi | Tốt | 12,20 | Đ | Nguyễn Thị Vân Hà | |
21 | 278 | Nguyễn Lan Hương | Nữ | 20-06-1997 | Di Trạch | 9,1 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Nguyễn Ngọc Hoa | |
22 | 279 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Nữ | 23-11-1997 | Vân Canh | 9,1 | Giỏi | Tốt | 15,80 | Đ | Vũ Thị Sơn | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 19 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TIẾNG ANH LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 14 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 280 Đến SBD: 301 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 280 | Nguyễn Hải Khánh | Nữ | 18-06-1997 | An Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | 12,80 | Đ | Nguyễn Thị Chuyên | |
2 | 281 | Hoàng Thị Liên | Nữ | 12-01-1997 | An Thượng | 9,0 | Giỏi | Tốt | 14,20 | Đ | Nguyễn Thị Chuyên | |
3 | 282 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 21-06-1997 | Song Phương | 9,0 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Nguyễn Thị Vân Hà | |
4 | 283 | Ngô Khánh Linh | Nữ | 30-08-1997 | La Phù | 8,5 | Giỏi | Tốt | 17,40 | Đ | Đ/c Anh | |
5 | 284 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Nữ | 30-01-1997 | Đông La | 9,0 | Giỏi | Tốt | 13,20 | Đ | Lê Thị Oanh | |
6 | 285 | Nguyễn Thị Lương | Nữ | 05-05-1997 | Lại Yên | 9,0 | Giỏi | Tốt | 9,80 | H | Nguyễn Thị Vân Anh | |
7 | 286 | Trần Thị Lý | Nữ | 01-06-1997 | An Thượng | 8,8 | Giỏi | Tốt | 13,40 | Đ | Nguyễn Thị Chuyên | |
8 | 287 | Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 09-08-1997 | Di Trạch | 8,5 | Giỏi | Tốt | 13,40 | Đ | Nguyễn Ngọc Hoa | |
9 | 288 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Nữ | 21-10-1997 | Song Phương | 9,0 | Giỏi | Tốt | 12,60 | Đ | Nguyễn Thị Vân Hà | |
10 | 289 | Trần Thị Thanh Mai | Nữ | 02-05-1997 | Đông La | 8,5 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Lê Thị Oanh | |
11 | 290 | Lưu Thị Hằng Nga | Nữ | 27-07-1997 | An Khánh | 8,5 | G | T | 13,00 | Đ | Đàm Thanh Mai | |
12 | 291 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Nữ | 07-03-1997 | Tiền Yên | 8,0 | Giỏi | Tốt | 11,20 | H | Nguyễn Thị Điệp | |
13 | 292 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 13-02-1997 | Song Phương | 8,5 | Giỏi | Tốt | 11,80 | H | Nguyễn Thị Vân Hà | |
14 | 293 | Nguyễn Thị Phấn | Nữ | 21-01-1997 | An Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | 10,60 | H | Nguyễn Thị Chuyên | |
15 | 294 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Nữ | 07-06-1997 | An Thượng | 8,3 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Nguyễn Thị Chuyên | |
16 | 295 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 10-03-1997 | Đắc Sở | 9,4 | G | T | 12,00 | Đ | Huyền | |
17 | 296 | Tạ Thị Phương Thảo | Nữ | 28-12-1997 | Đông La | 8,7 | Giỏi | Tốt | 14,20 | Đ | Lê Thị Oanh | |
18 | 297 | Nguyễn Đình Thuận | Nam | 03-10-1997 | An Khánh | 9,0 | K | T | 13,00 | Đ | Đàm Thanh Mai | |
19 | 298 | Nguyễn Thị Trà | Nữ | 24-11-1997 | La Phù | 8,4 | Giỏi | Tốt | 16,80 | Đ | Đ/c Phươngb | |
20 | 299 | Đặng Thị Hà Trang | Nữ | 22-10-1997 | Vân Côn | 8,2 | Giỏi | Tốt | 9,40 | H | Hoàng Thị Hạnh | |
21 | 300 | Đỗ Thị Uyên | Nữ | 07-01-1997 | Vân Côn | 8,5 | Khá | Tốt | 11,60 | H | Hoàng Thị Hạnh | |
22 | 301 | Nguyễn Sỹ Vụ | Nam | 10-09-1997 | Vân Canh | 9,3 | Giỏi | Tốt | 13,20 | Đ | Vũ Thị Sơn | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 15 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: SINH HỌC LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 15 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 3024 Đến SBD: 322 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 302 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 10-11-1997 | La Phù | 8,3 | Giỏi | Tốt | 8,00 | H | Đ/c Hoan | |
2 | 303 | Mai Kim Châu | Nữ | 02-11-1997 | An Khánh | 8,8 | G | T | 5,50 | H | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |
3 | 304 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 15-05-1997 | Tiền Yên | 9,0 | Giỏi | Tốt | 5,00 | H | Nguyễn Khắc Thọ | |
4 | 305 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 19-07-1997 | An Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | 15,50 | Đ | Nguyễn Thị Hoa | |
5 | 306 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 06-08-1997 | Đông La | 8,3 | Giỏi | Tốt | 5,00 | H | Phan Thị Minh Hiến | |
6 | 307 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 01-11-1997 | Vân Côn | 8,1 | Khá | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị Hương Giang | |
7 | 308 | Nguyễn Thị Dung Hiền | Nữ | 23-01-1997 | Đông La | 8,4 | Giỏi | Tốt | 6,00 | H | Phan Thị Minh Hiến | |
8 | 309 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 11-03-1997 | An Thượng | 8,4 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Thị Hoa | |
9 | 310 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Nữ | 04-10-1997 | Song Phương | 8,7 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị Huệ | |
10 | 311 | Nguyễn Thị Hoan | Nữ | 05-11-1997 | La Phù | 8,5 | Giỏi | Tốt | 4,50 | H | Đ/c Hoan | |
11 | 312 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 10-05-1997 | Vân Côn | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,75 | Đ | Nguyễn Thị Hương Giang | |
12 | 313 | Nguyễn Thị Ngọc Hồng | Nữ | 08-09-1997 | La Phù | 8,1 | Giỏi | Tốt | 4,50 | H | Đ/c Hoan | |
13 | 314 | Đặng Thị Thu Hương | Nữ | 26-06-1997 | An Khánh | 8,8 | G | T | 10,00 | Đ | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |
14 | 315 | Đinh Thị Mai Hương | Nữ | 17-09-1997 | Tiền Yên | 8,0 | Giỏi | Tốt | 4,50 | H | Nguyễn Khắc Thọ | |
15 | 316 | Nguyễn Văn Hưởng | Nam | 07-12-1997 | An Thượng | 8,0 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Nguyễn Thị Hoa | |
16 | 317 | Bùi Thu Huyền | Nữ | 28-08-1997 | Vân Canh | 9,3 | Giỏi | Tốt | 10,75 | Đ | Bùi Thị Xây | |
17 | 318 | Lý Thảo Huyền | Nữ | 19-10-1997 | Di Trạch | 8,8 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Lê Kim Thanh | |
18 | 319 | Bùi Thị Lan | Nữ | 12-12-1997 | Song Phương | 8,9 | Giỏi | Tốt | 14,25 | Đ | Nguyễn Thị Huệ | |
19 | 320 | Vũ Thị Lan | Nữ | 09-04-1997 | Song Phương | 8,8 | Giỏi | Tốt | 13,75 | Đ | Nguyễn Thị Huệ | |
20 | 321 | Đào Thùy Linh | Nữ | 31-05-1997 | An Thượng | 8,2 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị Hoa | |
21 | 322 | Phan Thị Ngọc Mai | Nữ | 25-09-1997 | Lại Yên | 7,7 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị Bình | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 13 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: SINH HỌC LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 16 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SB : 323 Đến SBD: 342 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 323 | Tạ Thị Thanh Mai | Nữ | 10-05-1997 | Đắc Sở | 6,7 | K | T | 10,00 | Đ | Hằng | |
2 | 324 | Nguyễn Thị Miền | Nữ | 13-11-1997 | An Thượng | 8,0 | Khá | Tốt | 8,00 | H | Nguyễn Thị Hoa | |
3 | 325 | Nguyễn Thị Mỹ | Nữ | 23-05-1997 | Song Phương | 8,8 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị Huệ | |
4 | 326 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 26-04-1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | 11,00 | Đ | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |
5 | 327 | Đào Hồng Ngọc | Nữ | 22-09-1997 | An Khánh | 8,3 | K | T | 6,00 | H | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |
6 | 328 | Nguyễn Thị Thu Phương | Nữ | 07-09-1997 | Vân Canh | 9,1 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Bùi Thị Xây | |
7 | 329 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 08-06-1997 | Vân Côn | 8,1 | Khá | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Thị Hương Giang | |
8 | 330 | Hoàng Anh Quân | Nam | 29-03-1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | 7,25 | H | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |
9 | 331 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 03-01-1997 | Di Trạch | 8,6 | Giỏi | Tốt | 3,75 | H | Lê Kim Thanh | |
10 | 332 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 26-08-1997 | An Thượng | 8,0 | Khá | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị Hoa | |
11 | 333 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 13-02-1997 | La Phù | 8,7 | K | Tốt | 11,75 | Đ | Đ/c Hoan | |
12 | 334 | Nguyễn Thị Thuỷ | Nữ | 08-03-1997 | Vân Côn | 8,2 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị Hương Giang | |
13 | 335 | Đinh Thị Thuỳ Trang | Nữ | 14-09-1997 | Song Phương | 8,6 | Giỏi | Tốt | 7,50 | H | Nguyễn Thị Huệ | |
14 | 336 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 11-12-1997 | Vân Côn | 8,6 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Nguyễn Thị Hương Giang | |
15 | 337 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 07-02-1997 | Lại Yên | 8,3 | Giỏi | Tốt | 7,50 | H | Nguyễn Thị Binh | |
16 | 338 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 25-11-1997 | Tiền Yên | 8,0 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Khắc Thọ | |
17 | 339 | Nguyễn Trọng Minh Vân | Nữ | 26-11-1997 | An Khánh | 9,2 | G | T | 5,00 | H | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |
18 | 340 | Nguyễn Thị Ngọc Vi | Nữ | 30-09-1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | 7,00 | H | Đỗ Thị Thanh Tuyền | |
19 | 341 | Nguyễn Thị Vui | Nữ | 02-10-1997 | Đông La | 8,6 | Khá | Tốt | 2,50 | H | Phan Thị Minh Hiến | |
20 | 342 | Nguyễn Bá Vương | Nam | 06-09-1997 | Đắc Sở | 6,8 | G | T | 10,00 | Đ | Hằng | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 20 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 11 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: ĐỊA LÝ LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 17 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 343 Đến SBD: 363 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 343 | Nguyễn Thị Anh | Nữ | 01-12-1997 | Đông La | 8,1 | Khá | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Ngọc Bích | |
2 | 344 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 09-01-1997 | An Thượng | 8,2 | Khá | Tốt | 6,50 | H | Nguyễn Đức Thịnh | |
3 | 345 | Bùi Thị Ánh | Nữ | 12-11-1997 | An Khánh | 8,6 | G | T | 9,75 | H | Dương Thị Loan | |
4 | 346 | Cao Thị Bình | Nữ | 20-10-1997 | Đắc Sở | 8,1 | K | T | 6,50 | H | Mai B | |
5 | 347 | Nguyễn Thị Chi | Nữ | 08-11-1997 | An Thượng | 8,9 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Nguyễn Đức Thịnh | |
6 | 348 | Trần Thu Hà | Nữ | 03-02-1997 | An Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Nguyễn Đức Thịnh | |
7 | 349 | Hoàng Thị Hằng | Nữ | 26-04-1997 | Vân Côn | 8,0 | Giỏi | Tốt | 18,50 | Đ | Nguyễn Thị Liên | |
8 | 350 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 19-09-1997 | Đắc Sở | 8,0 | K | T | 8,50 | H | Mai B | |
9 | 351 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 31-05-1997 | Tiền Yên | 8,8 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Khắc Thị Hường | |
10 | 352 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 07-02-1997 | Di Trạch | 8,7 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Nguyễn Kim Sơn | |
11 | 353 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 29-03-1997 | Đông La | 8,0 | Khá | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Ngọc Bích | |
12 | 354 | Nguyễn Thị Hoà | Nữ | 27-04-1997 | Tiền Yên | 8,3 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Khắc Thị Hường | |
13 | 355 | Nguyễn Phú Hưng | Nam | 01-12-1996 | Vân Canh | 7,6 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Biên | |
14 | 356 | Nguyễn Mai Hương | Nữ | 19-04-1997 | An Thượng | 8,0 | Khá | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Đức Thịnh | |
15 | 357 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 21-03-1997 | An Thượng | 8,4 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Nguyễn Đức Thịnh | |
16 | 358 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nữ | 27-05-1997 | An Khánh | 8,9 | G | T | 13,00 | Đ | Dương Thị Loan | |
17 | 359 | Nguyễn Thị Huyên | Nữ | 17-08-1997 | Lại Yên | 7,6 | Khá | Tốt | 11,50 | Đ | Phạm Thị Minh | |
18 | 360 | Tạ Thị Huyền | Nữ | 21-11-1997 | Đông La | 8,2 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Nguyễn Thị Ngọc Bích | |
19 | 361 | Nguyễn Văn Linh | Nam | 13-10-1997 | Vân Côn | 8,0 | Khá | Tốt | 14,00 | Đ | Nguyễn Thị Liên | |
20 | 362 | Lưu Mạnh Long | Nam | 23-12-1997 | Di Trạch | 8,3 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Nguyễn Kim Sơn | |
21 | 363 | Nguyễn Thị Hương Ly | Nữ | 12-05-1997 | An Thượng | 7,8 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Đức Thịnh | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 12 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: ĐỊA LÝ LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 18 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 364 Đến SBD: 383 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 364 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | 13-01-1997 | Song Phương | 8,1 | Giỏi | Tốt | 15,50 | Đ | Doãn Thị Hợp | |
2 | 365 | Vương Thị Mười | Nữ | 18-01-1997 | Song Phương | 8,2 | Giỏi | Tốt | 15,50 | Đ | Doãn Thị Hợp | |
3 | 366 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 15-12-1997 | La Phù | 8,2 | K | Tốt | 8,00 | H | Đ/c Mai a | |
4 | 367 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nữ | 20-12-1996 | Song Phương | 8,5 | Giỏi | Tốt | 14,50 | Đ | Doãn Thị Hợp | |
5 | 368 | Nguyễn Thị Như Ngọc | Nữ | 24-12-1997 | Vân Côn | 8,1 | Khá | Tốt | 17,50 | Đ | Nguyễn Thị Liên | |
6 | 369 | Nguyễn Thị Nguyệt | Nữ | 10-06-1997 | Vân Côn | 8,5 | Khá | Tốt | 18,00 | Đ | Nguyễn Thị Liên | |
7 | 370 | Bùi Thị Minh Oanh | Nữ | 02-10-1997 | An Khánh | 8,8 | G | T | 11,50 | Đ | Dương Thị Loan | |
8 | 371 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 22-01-1997 | La Phù | 8,4 | Giỏi | Tốt | 5,00 | H | Đ/c Mai a | |
9 | 372 | Ngô Phương Thảo | Nữ | 22-01-1997 | La Phù | 8,6 | K | Tốt | 7,50 | H | Đ/c Mai a | |
10 | 373 | Nguyễn Thị Thập | Nữ | 01-11-1997 | Song Phương | 8,3 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Doãn Thị Hợp | |
11 | 374 | Chu Thị Thanh Thơ | Nữ | 06-04-1997 | An Khánh | 7,2 | K | T | 11,50 | Đ | Dương Thị Loan | |
12 | 375 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 17-10-1997 | An Khánh | 7,0 | K | T | 11,00 | Đ | Dương Thị Loan | |
13 | 376 | Đặng Thị Thúy | Nữ | 15-12-1997 | An Khánh | 8,8 | G | T | 15,50 | Đ | Dương Thị Loan | |
14 | 377 | Ngô Thị Trang | Nữ | 14-12-1997 | La Phù | 8,5 | Giỏi | Tốt | 6,50 | H | Đ/c Mai a | |
15 | 378 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 27-01-1997 | Lại Yên | 8,6 | Giỏi | Tốt | 14,50 | Đ | Phạm Thị Minh | |
16 | 379 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 20-09-1997 | Vân Canh | 7,9 | Khá | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Biên | |
17 | 380 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 11-10-1997 | Vân Côn | 8,1 | Giỏi | Tốt | 16,00 | Đ | Nguyễn Thị Liên | |
18 | 381 | Trần Thị Vân | Nữ | 22-01-1997 | Song Phương | 8,7 | Giỏi | Tốt | 15,50 | Đ | Doãn Thị Hợp | |
19 | 382 | Bùi Thị Xuân | Nữ | 23-09-1997 | An Khánh | 8,4 | G | T | 12,75 | Đ | Dương Thị Loan | |
20 | 383 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | 14-03-1997 | Tiền Yên | 8,7 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Khắc Thị Hường | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 20 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 16 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: LỊCH SỬ LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 19 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SB : 384 Đến SBD: 404 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 384 | Kiều Thị Vân Anh | Nữ | 05-01-1997 | Vân Côn | 8,5 | Khá | Tốt | 10,00 | Đ | Trịnh Thị Thanh | |
2 | 385 | Lưu Nhật Anh | Nữ | 10-10-1997 | An Thượng | 8,3 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Đặng Thị Thung | |
3 | 386 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 02-04-1997 | Song Phương | 8,3 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Lê Thị Thanh Bằng | |
4 | 387 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 15-11-1997 | An Khánh | 8,2 | K | T | 10,00 | Đ | Đỗ Thị Hợp | |
5 | 388 | Tạ Thị Kim Anh | Nữ | 02-09-1997 | La Phù | 8,0 | Khá | Tốt | 4,50 | H | Đ/c Khiêm | |
6 | 389 | Nguyễ Thị Kim Chuyên | Nữ | 04-01-1997 | Di trạch | 8,5 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Dương Thị Hiền | |
7 | 390 | Vương Đào Diễm | Nữ | 08-11-1997 | Song Phương | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Lê Thị Thanh Bằng | |
8 | 391 | Hoàng Thị Điểm | Nữ | 05-05-1997 | An Khánh | 9,0 | G | T | 11,50 | Đ | Đỗ Thị Hợp | |
9 | 392 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 05-03-1997 | Song Phương | 8,0 | Giỏi | Tốt | 6,50 | H | Lê Thị Thanh Bằng | |
10 | 393 | Nguyễn Tuấn Dũng | Nam | 11-12-1997 | Đắc Sở | 8,2 | K | T | 8,00 | H | Thuỷ | |
11 | 394 | Phạm Thị Thanh Hà | Nữ | 04-08-1997 | Vân Canh | 8,5 | Giỏi | Tốt | 14,50 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Hương | |
12 | 395 | Tạ Thị Hân | Nữ | 11-11-1997 | La Phù | 8,5 | Giỏi | Tốt | 3,00 | H | Đ/c Khiêm | |
13 | 396 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 29-10-1997 | Vân Côn | 8,6 | Khá | Tốt | 5,00 | H | Trịnh Thị Thanh | Vi phạm quy chế thi |
14 | 397 | Đỗ Thị Hảo | Nữ | 15-01-1997 | An Khánh | 8,3 | K | T | 6,00 | H | Đỗ Thị Hợp | Vi phạm quy chế thi |
15 | 398 | Cao Ngọc Hiếu | Nam | 25-10-1997 | Song Phương | 8,0 | Giỏi | Khá | 4,00 | H | Lê Thị Thanh Bằng | |
16 | 399 | Nguyễn Thanh Hiếu | Nữ | 11-02-1997 | An Khánh | 8,8 | G | T | 13,00 | Đ | Đỗ Thị Hợp | |
17 | 400 | Nguyễn Thị Hoài | Nữ | 21-10-1997 | Tiền Yên | 9,0 | Giỏi | Tốt | 6,00 | H | Nguyễn Thị Luyên | |
18 | 401 | Phạm Thu Hương | Nữ | 01-11-1997 | Đông La | 8,4 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Lê Thị Hường | |
19 | 402 | Vương Thị Mai Hương | Nữ | 21-12-1997 | Di trạch | 9,0 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Dương Thị Hiền | |
20 | 403 | Bùi Thị Huyền | Nữ | 22-02-1997 | An Khánh | 8,5 | G | T | 13,50 | Đ | Đỗ Thị Hợp | |
21 | 404 | Hoàng Thị Huyền | Nữ | 02-02-1997 | An Thượng | 7,8 | Giỏi | Tốt | 6,50 | H | Đặng Thị Thung | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 12 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: LỊCH SỬ LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS LẠI YÊN | Phòng thi số: 20 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 07 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 405 Đến SBD: 424 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 405 | Ngô Thị Huyền | Nữ | 01-01-1997 | La Phù | 8,7 | Giỏi | Tốt | 4,50 | H | Đ/c Khiêm | |
2 | 406 | Bá Tùng Lâm | Nam | 17-04-1997 | Đắc Sở | 7,9 | K | T | 12,50 | Đ | Thuỷ | |
3 | 407 | Chu Thị Liên | Nữ | 12-01-1997 | An Khánh | 8,3 | K | T | 2,50 | H | Đỗ Thị Hợp | |
4 | 408 | Nguyễn Đình Lợi | Nam | 11-09-1997 | An Khánh | 8,0 | K | T | 5,00 | H | Đỗ Thị Hợp | |
5 | 409 | Bùi Thị Mị Lương | Nữ | 21-05-1997 | Song Phương | 8,6 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Lê Thị Thanh Bằng | |
6 | 410 | Hoàng Thị Miền | Nữ | 18-05-1997 | An Thượng | 7,8 | Khá | Tốt | 8,00 | H | Đặng Thị Thung | |
7 | 411 | Nguyễn Hoài Nam | Nam | 06-07-1997 | Vân Côn | 8,1 | Khá | Tốt | 6,50 | H | Trịnh Thị Thanh | |
8 | 412 | Nguyễn Thị Lan Nhi | Nữ | 18-09-1997 | An Thượng | 8,0 | Khá | Tốt | 6,00 | H | Đặng Thị Thung | |
9 | 413 | Nguyễn Thị Minh Phương | Nữ | 21-08-1997 | Tiền Yên | 9,2 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị Luyên | |
10 | 414 | Nguyễn Thị Thắm | Nữ | 06-07-1997 | Vân Côn | 8,4 | Khá | Tốt | 11,00 | Đ | Trịnh Thị Thanh | |
11 | 415 | Nguyễn Thị Thành | Nữ | 05-12-1997 | An Thượng | 8,2 | Khá | Tốt | 5,50 | H | Đặng Thị Thung | |
12 | 416 | Đỗ Thị Thu | Nữ | 02-02-1997 | Đông La | 8,8 | Giỏi | Tốt | 6,50 | H | Lê Thị Hường | |
13 | 417 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 20-07-1997 | Đông La | 8,8 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Lê Thị Hường | |
14 | 418 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 28-04-1997 | Lại Yên | 8,9 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Đình Tú | |
15 | 419 | Vũ Thị Thuận | Nữ | 29-08-1997 | Lại Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 5,50 | H | Nguyễn Đình Tú | |
16 | 420 | Nguyễn Thị Thuỷ | Nữ | 05-10-1997 | Tiền Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị Luyên | |
17 | 421 | Nguyễn Thu Thủy | Nữ | 21-12-1997 | Vân Canh | 7,7 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Hương | |
18 | 422 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 05-11-1997 | An Thượng | 8,4 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Đặng Thị Thung | |
19 | 423 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 01-01-1997 | La Phù | 8,3 | Khá | Tốt | 6,50 | H | Đ/c Khiêm | |
20 | 424 | Nguyễn Công Tùng | Nam | 01-06-1997 | Vân Côn | 8,3 | Khá | Tốt | 4,50 | H | Trịnh Thị Thanh | |
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 20 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 9 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||