BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: VẬT LÍ LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 01 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 001 Đến SBD: 021 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 001 | Trần Đình Thế Anh | Nữ | 04-08-1997 | Sơn Đồng | 8,2 | Giỏi | Tốt | 15,00 | Đ | Nguyễn Thị Tuyết | |
2 | 002 | Trần Thị Minh Anh | Nữ | 29-11-1997 | Đức Thượng | 8,8 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Nguyễn Thị Khánh Vân | |
3 | 003 | Nguyễn Chí Cường | Nam | 01-02-1997 | Sơn Đồng | 8,6 | Giỏi | Tốt | 13,75 | Đ | Nguyễn Thị Tuyết | |
4 | 004 | Đỗ Văn Công Đạt | Nam | 03-10-1997 | Minh Khai | 8,4 | Giỏi | Tốt | 6,75 | H | Nguyễn Thị Lan | |
5 | 005 | Vũ Tiến Tuấn Dũng | nữ | 22-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | 17,00 | Đ | Bùi Thị Mai Nguyệt | |
6 | 006 | Nguyễn Như Dương | Nam | 09-09-1997 | Yên Sở | 8,4 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Lê Công Chiến | |
7 | 007 | Bùi Thị Thanh Hằng | Nữ | 20-12-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,6 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Liên | |
8 | 008 | Lê Thị Hằng | Nữ | 15-05-1997 | Dương Liễu | 8,1 | Khá | Tốt | 6,25 | H | Đinh Thị Hằng | |
9 | 009 | Nguyễn Thuý Hằng | Nữ | 15-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,7 | Giỏi | Tốt | 19,25 | Đ | Nguyễn Hữu Huỳnh | |
10 | 010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | nữ | 16-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | 14,50 | Đ | Nguyễn Hữu Huỳnh | |
11 | 011 | Nguyễn Tá Hiển | Nam | 22-02-1997 | Yên Sở | 8,3 | Giỏi | Tốt | 13,25 | Đ | Lê Công Chiến | |
12 | 012 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 20-06-1997 | Cát Quế B | 8,0 | Giỏi | Tốt | 5,75 | H | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | |
13 | 013 | Phạm Hoàn | Nam | 21-06-1997 | Cát Quế A | 8,5 | G | T | 14,00 | Đ | Bùi Minh Trang | |
14 | 014 | Phạm Minh Hoàng | Nam | 29-09-1997 | Kim Chung | 7,2 | Giỏi | Tốt | 6,75 | H | Nguyễn Hồng Thịnh | |
15 | 015 | Tạ Mai Huệ | Nữ | 08-09-1997 | Yên Sở | 8,2 | Giỏi | Tốt | 7,25 | H | Lê Công Chiến | |
16 | 016 | Nguyễn Danh Hùng | Nam | 14-09-1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | 9,25 | H | Đinh Thị Hằng | |
17 | 017 | Nguyễn Trạc Hưng | Nam | 11-08-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 19,00 | Đ | Nguyễn Hữu Huỳnh | |
18 | 018 | Phan Thị Mai Hương | Nữ | 20-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,0 | Giỏi | Tốt | 18,50 | Đ | Nguyễn Hữu Huỳnh | |
19 | 019 | Phan Thị Thu Hương | Nữ | 20-06-1997 | Đức Thượng | 8,3 | Khá | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Khánh Vân | |
20 | 020 | Nguyễn Thị Thu Hường | Nữ | 04-03-1997 | Đức Thượng | 8,4 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Khánh Vân | |
21 | 021 | Phan Thị Hường | Nữ | 06-01-1997 | Cát Quế B | 8,2 | Giỏi | Tốt | 7,00 | H | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | |
22 | 021b | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 18-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 13,25 | Đ | Nguyễn Hữu Huỳnh | ||||
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 15 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: VẬT LÍ LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 02 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 022 Đến SBD: 041 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 022 | Nguyễn Tiến Trung Kiên | Nam | 30-11-1997 | Dương Liễu | 8,5 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Đinh Thị Hằng | |
2 | 023 | Lê Thế Lâm | Nam | 07-06-1997 | Cát Quế A | 8,3 | G | T | 13,00 | Đ | Bùi Minh Trang | |
3 | 024 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 09-03-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,7 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Thị Liên | |
4 | 025 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 13-04-1997 | Cát Quế B | 8,4 | Giỏi | Tốt | 12,75 | Đ | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | |
5 | 026 | Phạm Thị Tuyết Nhi | Nữ | 12-10-1997 | Cát Quế A | 8,8 | G | T | 12,75 | Đ | Bùi Minh Trang | |
6 | 027 | Nguyễn Thị Trang Nhung | Nữ | 22-10-1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | 13,25 | Đ | Nguyễn Thị Tuyết | |
7 | 028 | Phi Thị Phương | Nữ | 28-11-1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | 4,25 | H | Đinh Thị Hằng | |
8 | 029 | Lê Thị Quyên | Nữ | 08-11-1997 | Đức Giang | 8,7 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Cảnh Thị Thanh | |
9 | 030 | Nguyễn Hữu Quyền | Nam | 06-08-1997 | Đức Giang | 8,8 | Giỏi | Tốt | 5,00 | H | Cảnh Thị Thanh | |
10 | 031 | Huy Thị Quỳnh | Nữ | 14-04-1997 | Dương Liễu | 8,5 | Giỏi | Tốt | 9,50 | H | Đinh Thị Hằng | |
11 | 032 | Nguyễn Hữu Thịnh | Nam | 29-03-1997 | Kim Chung | 8,3 | Giỏi | Tốt | 7,50 | H | Nguyễn Hồng Thịnh | |
12 | 033 | Nguyễn Thị Thuý | Nữ | 30-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | 13,75 | Đ | Nguyễn Hữu Huỳnh | |
13 | 034 | Nguyễn Ngọc Thuỳ | Nữ | 17-12-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | 17,25 | Đ | Nguyễn Hữu Huỳnh | |
14 | 035 | Tô Thanh Tài | Nam | 15-08-1997 | Kim Chung | 7,3 | Giỏi | Tốt | 3,25 | H | Nguyễn Hồng Thịnh | |
15 | 036 | Nguyễn Chí Tiến | Nam | 17-03-1997 | Minh Khai | 8,2 | Giỏi | Tốt | 6,00 | H | Nguyễn Thị Lan | |
16 | 037 | Nguyễn Hiền Tiến | Nam | 31-03-1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | 5,25 | H | Đinh Thị Hằng | |
17 | 038 | Lê Đình Trường | Nam | 27-04-1997 | Đức Giang | 8,3 | Giỏi | Tốt | 10,25 | Đ | Cảnh Thị Thanh | |
18 | 039 | Nguyễn Viết Trường | Nam | 06-08-1997 | Đức Giang | 9,3 | Giỏi | Tốt | 11,25 | Đ | Cảnh Thị Thanh | |
19 | 040 | Trần Thanh Tùng | Nam | 10-03-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,8 | Giỏi | Tốt | 6,50 | H | Nguyễn Thị Liên | |
20 | 041 | Đỗ Thị Vui | Nữ | 24-10-1997 | Đức Thượng | 8,2 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Nguyễn Thị Khánh Vân | |
21 | 041b | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | 10-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 19,50 | Đ | Nguyễn Hữu Huỳnh | ||||
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 13 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: HOÁ HỌC LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 03 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 042 Đến SBD: 063 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 042 | Đinh Thị Ân | Nữ | 06-04-1997 | Kim Chung | 9,2 | Giỏi | Tốt | 10,25 | Đ | Nguyễn Đình Canh | |
2 | 043 | Nguyễn Thị Hồng Anh | Nữ | 17-01-1997 | Yên sở | 8,1 | Giỏi | Tốt | 14,50 | Đ | Doãn Thị Hà | |
3 | 044 | Nguyễn Thị Minh Anh | Nữ | 10-10-1997 | Yên sở | 8,6 | Giỏi | Tốt | 16,00 | Đ | Doãn Thị Hà | |
4 | 045 | Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 07-06-1997 | Sơn Đồng | 9,8 | Giỏi | Tốt | 19,50 | Đ | Chu Anh Thư | |
5 | 046 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 13-08-1997 | Đức Thượng | 8,9 | Giỏi | Tốt | 2,25 | H | Nguyễn Ngọc Mỹ | |
6 | 047 | Nguyễn Thị Linh Chi | Nữ | 05-01-1997 | Sơn Đồng | 9,7 | Giỏi | Tốt | 19,25 | Đ | Chu Anh Thư | |
7 | 048 | Nguyễn Viết Đại | Nam | 08-04-1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Nguyễn Ngọc Lương | |
8 | 049 | Nguyễn Phú Đức | Nam | 26-05-1997 | Đức Thượng | 8,7 | Khá | Tốt | 5,00 | H | Nguyễn Ngọc Mỹ | |
9 | 050 | Lê Nguyễn Thu Dung | Nữ | 13-12-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | 14,50 | Đ | Nguyễn Thi Hoà | |
10 | 051 | Trần Thị Dung | Nữ | 03-12-1997 | Sơn Đồng | 9,6 | Giỏi | Tốt | 18,00 | Đ | Chu Anh Thư | |
11 | 052 | Nguyễn Thiên Dương | Nam | 25-08-1997 | Dương Liễu | 8,4 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Ngọc Lương | |
12 | 053 | Nguyễn Văn Duy | Nam | 24-11-1997 | Yên sở | 8,4 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Doãn Thị Hà | |
13 | 054 | Phạm Thị Giang | Nữ | 23-06-1997 | Cát Quế B | 8,3 | Giỏi | Tốt | 4,00 | H | Nguyễn Thị Thanh | |
14 | 055 | Phí Thị Hải | Nữ | 01-05-1997 | Đức Thượng | 8,3 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Ngọc Mỹ | |
15 | 056 | Đỗ Thị Thu Hằng | Nữ | 05-01-1997 | Minh Khai | 9,1 | Kh | T | 10,00 | Đ | Vũ Thị Ngọc Hà | |
16 | 057 | Hoàng Thanh Hằng | Nữ | 08-06-1997 | Kim Chung | 9,3 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Đình Canh | |
17 | 058 | Hồ Thuý Hạnh | Nữ | 13-05-1997 | Kim Chung | 9,0 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Đình Canh | |
18 | 059 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 07-10-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,5 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Vũ Thị Thanh Thuỷ | |
19 | 060 | Bùi Trọng Hiệp | Nam | 08-04-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Nguyễn Thi Hoà | |
20 | 061 | Ngô Thị Hoa | Nữ | 17-12-1997 | Đức Giang | 8,9 | Giỏi | Tốt | 16,75 | Đ | Chí Thị Hương | |
21 | 062 | Nguyễn Xuân Hoàn | Nam | 12-05-1997 | Sơn Đồng | 9,7 | Giỏi | Tốt | 17,75 | Đ | Chu Anh Thư | |
22 | 063 | Nguyễn Thế Hùng | Nam | 06-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thi Hoà | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 18 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: HOÁ HỌC LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 04 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 064 Đến SBD: 085 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 064 | Nguyễn Tiến Hưng | Nam | 15-02-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,0 | Giỏi | Tốt | 1,50 | H | Vũ Thị Thanh Thuỷ | |
2 | 065 | Nguyễn Thu Hương | Nữ | 15-06-1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | 7,75 | H | Nguyễn Ngọc Lương | |
3 | 066 | Nguyễn Đăng Huy | Nam | 10-03-1997 | Đức Giang | 9,3 | Giỏi | Tốt | 19,00 | Đ | Chí Thị Hương | |
4 | 067 | Phạm Thừa Huy | Nam | 08-07-1997 | Cát Quế A | 8,4 | K | T | 5,25 | H | Xuân Thị Hoa | |
5 | 068 | Nguyễn Thị Khánh | Nữ | 14-09-1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | 4,50 | H | Nguyễn Ngọc Lương | |
6 | 069 | Nguyễn Đức Lộc | Nam | 02-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | 16,50 | Đ | Nguyễn Thi Hoà | |
7 | 070 | Đỗ Đăng Minh | Nam | 07-10-1997 | Minh Khai | 8,9 | G | T | 7,00 | H | Vũ Thị Ngọc Hà | |
8 | 071 | Phí Thị kim Ngân | Nữ | 21-05-1997 | Đức Thượng | 8,5 | Giỏi | Tốt | 2,75 | H | Nguyễn Ngọc Mỹ | |
9 | 072 | Đỗ Ngọc Oanh | Nữ | 23-09-1997 | Cát Quế B | 8,4 | Giỏi | Tốt | 7,25 | H | Nguyễn Thị Thanh | |
10 | 073 | Nguyễn Thị Kim Oanh | Nữ | 03-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 12,25 | Đ | Nguyễn Thi Hoà | |
11 | 074 | Nguyễn Hữu Quân | Nam | 10-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Nguyễn Thi Hoà | |
12 | 075 | Trần Anh Quân | Nam | 11-09-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | 17,75 | Đ | Nguyễn Thi Hoà | |
13 | 076 | lê Thị Sinh | Nữ | 13-11-1997 | Đức Giang | 9,5 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Chí Thị Hương | |
14 | 077 | Lê Thị Hồng Thắm | Nữ | 12-02-1997 | Đức Giang | 9,0 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Chí Thị Hương | |
15 | 078 | Nguyễn Trung Thắng | Nam | 18-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | 12,75 | Đ | Nguyễn Thi Hoà | |
16 | 079 | Giang Văn Thể | Nam | 07-07-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,5 | Giỏi | Tốt | 4,25 | H | Vũ Thị Thanh Thuỷ | |
17 | 080 | Nguyễn Như Thịnh | Nam | 20-01-1997 | Cát Quế A | 8,1 | K | T | 6,25 | H | Xuân Thị Hoa | |
18 | 081 | Trần Mai Trang | Nữ | 05-08-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | 11,25 | Đ | Nguyễn Thi Hoà | |
19 | 082 | Nguyễn Duy Trường | Nam | 10-04-1997 | Cát Quế A | 8,4 | K | T | 5,50 | H | Xuân Thị Hoa | |
20 | 083 | Nguyễn Công Tùng | Nam | 28-01-1997 | Cát Quế B | 8,4 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Nguyễn Thị Thanh | |
21 | 084 | Nguyễn Trọng Tùng | Nam | 02-12-1997 | Đức Giang | 8,3 | Giỏi | Tốt | 12,25 | Đ | Chí Thị Hương | |
22 | 085 | Nguyễn Viết Việt | Nam | 29-05-1997 | Dương Liễu | 8,4 | Giỏi | Tốt | 6,50 | H | Nguyễn Ngọc Lương | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 11 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: GDCD LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 05 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 086 Đến SBD: 105 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 086 | Lê Ngọc Anh | Nam | 08-06-1997 | Kim Chung | 8,6 | Khá | Tốt | 10,00 | H | Phan Ngọc Hoa | |
2 | 087 | Lê Thị Anh | Nữ | 30-03-1997 | Cát Quế A | 8,1 | K | T | 13,25 | Đ | Đình Thị Thuý Hằng | |
3 | 088 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 03-02-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,2 | Giỏi | Tốt | 15,75 | Đ | Phan Minh Huyền | |
4 | 089 | Nguyễn Thị Ánh | Nữ | 20-01-1997 | Dương Liễu | 8,4 | Khá | Tốt | 16,00 | Đ | Cao Thị Thắm | |
5 | 090 | Nguyễn Văn Chấn | Nam | 25-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 18,00 | Đ | Phạm Thị Vân | |
6 | 091 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 02-02-1997 | Cát Quế A | 8,2 | G | T | 9,50 | H | Đình Thị Thuý Hằng | |
7 | 092 | Phạm Thị Thanh Dung | Nữ | 27-08-1997 | Đức Giang | 8,5 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
8 | 093 | Văn Thị Thu Giang | Nữ | 02-03-1997 | Sơn Đồng | 9,0 | Giỏi | Tốt | 16,50 | Đ | Nguyễn Trung Thắng | |
9 | 094 | Phí Thị Hà | Nữ | 05-12-1997 | Đức Giang | 7,2 | Giỏi | Tốt | 15,50 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
10 | 095 | Nguyễn Thị Hân | Nữ | 13-02-1997 | Dương Liễu | 8,8 | Giỏi | Tốt | 12,25 | H | Cao Thị Thắm | |
11 | 096 | Lê Thị Hằng | Nữ | 22-04-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,6 | Giỏi | Tốt | 16,25 | Đ | Phan Minh Huyền | |
12 | 097 | Lê Thị Thuý Hằng | Nữ | 15-05-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,9 | Giỏi | Tốt | 16,75 | Đ | Phạm Thị Vân | |
13 | 098 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 03-12-1997 | Yên Sở | 8,7 | Giỏi | Tốt | 15,75 | Đ | Chu Thị Hồng | |
14 | 099 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Nữ | 22-08-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,1 | Giỏi | Tốt | 16,00 | Đ | Phan Minh Huyền | |
15 | 100 | Phạm Thị Hoàn | Nữ | 26-07-1997 | Cát Quế B | 8,6 | Giỏi | Tốt | 14,25 | Đ | Lê Thị Hồng Vân | |
16 | 101 | Hữu Thị Lan | Nữ | 21-04-1997 | Dương Liễu | 8,5 | Khá | Tốt | 9,50 | H | Cao Thị Thắm | |
17 | 102 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 08-09-1997 | Yên Sở | 8,5 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Chu Thị Hồng | |
18 | 103 | Mầu Thị Loan | Nữ | 15-08-1997 | Cát Quế A | 8,0 | K | T | 9,75 | H | Đình Thị Thuý Hằng | |
19 | 104 | Nguyễn Trọng Nam Long | Nam | 25-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | 17,75 | Đ | Phạm Thị Vân | |
20 | 105 | Ngô Thị Mai | Nữ | 02-11-1997 | Dương Liễu | 8,4 | Khá | Tốt | 10,00 | H | Cao Thị Thắm | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 20 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 14 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: GDCD LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 06 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 106 Đến SBD: 125 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 106 | Trần Thị Thanh Mai | Nữ | 28-05-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | 17,75 | Đ | Phạm Thị Vân | |
2 | 107 | Nguyễn Thị Mến | Nữ | 15-10-1997 | Đức Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Đỗ Văn Hiếu | |
3 | 108 | Hồ Phương Nam | Nam | 17-02-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,6 | Giỏi | Tốt | 18,75 | Đ | Phạm Thị Vân | |
4 | 109 | Đặng Thị Nga | Nữ | 28-10-1997 | Đức Giang | 8,4 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
5 | 110 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | 25-11-1997 | Đức Giang | 8,1 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
6 | 111 | Đăng Thị Oanh | Nữ | 15-10-1997 | Sơn Đồng | 9,0 | Giỏi | Tốt | 17,25 | Đ | Nguyễn Trung Thắng | |
7 | 112 | Cao Thị Hải Quyên | Nữ | 05-04-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | 17,75 | Đ | Phạm Thị Vân | |
8 | 113 | Phạm Hạnh Sâm | Nữ | 17-11-1997 | Kim Chung | 8,6 | Giỏi | Tốt | 9,25 | H | Phan Ngọc Hoa | |
9 | 114 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 05-08-1997 | Đức Thượng | 7,9 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Đỗ Văn Hiếu | |
10 | 115 | Nguyễn Văn Thị Thêm | Nữ | 02-11-1997 | Sơn Đồng | 8,9 | Giỏi | Tốt | 16,00 | Đ | Nguyễn Trung Thắng | |
11 | 116 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | 11-09-1997 | Đức Thượng | 8,4 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Đỗ Văn Hiếu | |
12 | 117 | Lê Đức Tiến | Nam | 23-05-1997 | Kim Chung | 8,3 | Giỏi | Tốt | 11,25 | H | Phan Ngọc Hoa | |
13 | 118 | Nguyễn Như Trang | Nữ | 03-05-1997 | Yên Sở | 8,7 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Chu Thị Hồng | |
14 | 119 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 04-11-1997 | Cát Quế B | 8,9 | Giỏi | Tốt | 16,75 | Đ | Lê Thị Hồng Vân | |
15 | 120 | Nguyễn Thị Trúc | Nữ | 02-01-1997 | Minh Khai | 8,3 | Kh | T | 13,75 | Đ | Nguyễn Chí Viên | |
16 | 121 | Chu Thị Vân | Nữ | 13-11-1997 | Đức Thượng | 7,6 | Giỏi | Tốt | 11,75 | H | Đỗ Văn Hiếu | |
17 | 122 | Lê Thị Vân | Nữ | 30-05-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | 14,50 | Đ | Phạm Thị Vân | |
18 | 123 | Nguyễn Thị Thuý Vi | Nữ | 25-04-1997 | Dương Liễu | 8,6 | Khá | Tốt | 17,50 | Đ | Cao Thị Thắm | |
19 | 124 | Nguyễn Thị Xiêm | Nữ | 01-04-1997 | Cát Quế B | 8,7 | Giỏi | Tốt | 12,25 | H | Lê Thị Hồng Vân | |
20 | 125 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 29-01-1997 | Minh Khai | 8,3 | Kh | T | 14,00 | Đ | Nguyễn Chí Viên | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 20 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 13 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: NGỮ VĂN LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 07 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 126 Đến SBD: 148 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 126 | Tuấn Thị Thu Chuyên | Nữ | 07-11-1997 | Kim Chung | 8,4 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Hồng Anh | |
2 | 127 | Đỗ Thị Kim Cúc | Nữ | 16-11-1997 | Cát Quế B | 8,3 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Trung Thanh | |
3 | 128 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 27-05-1997 | Cát Quế A | 8,3 | G | T | 10,00 | H | Phan Bích Thuỷ | |
4 | 129 | Phí Thị Ánh Dương | Nữ | 27-05-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | 16,50 | Đ | Trần Thị Thu Hà | |
5 | 130 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 14-11-1997 | Đức Giang | 7,9 | Khá | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Hồng Thu | |
6 | 131 | Phạm Thu Hà | Nữ | 03-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,4 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Đoàn Thị Hương Giang | |
7 | 132 | Phí Thị Thúy Hằng | Nữ | 14-03-1997 | Dương Liễu | 8,1 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Trần Thị Nhung | |
8 | 133 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 15-06-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | 16,00 | Đ | Đào Thị Thu Hiền | |
9 | 134 | Đỗ Thị Hoa | Nữ | 28-01-1997 | Minh Khai | 7,4 | Kh | T | 11,00 | Đ | Nguyễn Thị Thanh | |
10 | 135 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Nữ | 12-10-1997 | Đức Thượng | 8,3 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Lê Thị Ngọc Linh | |
11 | 136 | Lê Thị Hoà | Nữ | 01-01-1997 | Cát Quế B | 8,6 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Nguyễn Trung Thanh | |
12 | 137 | Phí Thị Minh Hồng | Nữ | 19-03-1997 | Dương Liễu | 8,2 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Trần Thị Nhung | |
13 | 138 | Lê Thu Hương | Nữ | 15-12-1997 | Yên sở | 8,3 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Trung Thực | |
14 | 139 | Phú Thị Ánh Hường | Nữ | 04-05-1997 | Sơn Đồng | 8,4 | Giỏi | Tốt | 14,50 | Đ | Lê Thị Như Anh | |
15 | 140 | Cao Thị Huyền | Nữ | 10-10-1997 | Đức Giang | 8,0 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Hồng Thu | |
16 | 141 | Nguyễn Như Huyền | Nữ | 04-03-1997 | Sơn Đồng | 8,0 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Lê Thị Như Anh | |
17 | 142 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 12-03-1997 | Đức Giang | 8,7 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Hồng Thu | |
18 | 143 | Trần Thị Huyền | Nữ | 16-06-1997 | Cát Quế A | 8,6 | G | T | 10,00 | H | Phan Bích Thuỷ | |
19 | 144 | Lê Thị Thuỳ Linh | Nữ | 19-09-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,5 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Đỗ Hồng Phương | |
20 | 145 | Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 30-05-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,2 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Đoàn Thị Hương Giang | |
21 | 146 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 14-09-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,0 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Đỗ Hồng Phương | |
22 | 147 | Đỗ Thị Lý | Nữ | 09-06-1997 | Minh Khai | 8,1 | G | T | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Thanh | |
23 | 148 | Đinh Thị Phương Mai | Nữ | 18-09-1997 | Kim Chung | 8,4 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Hồng Anh | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 23 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 19 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: NGỮ VĂN LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS ĐỨC THƯỢNG | Phòng thi số: 08 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 149 Đến SBD: 170 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 149 | Bùi Nguyệt Nga | Nữ | 02-01-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Đào Thị Thu Hiền | |
2 | 150 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 14-12-1996 | Dương Liễu | 8,1 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Trần Thị Nhung | |
3 | 151 | Xuân Thị Nga | Nữ | 08-08-1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | 8,00 | H | Trần Thị Nhung | |
4 | 152 | Nguyễn Bá Hồng Ngân | Nữ | 13-09-1997 | Dương Liễu | 8,3 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Trần Thị Nhung | |
5 | 153 | Đặng Hồng Ngọc | Nữ | 25-08-1997 | Thị Trấn Trạm Trôi | 8,6 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Đỗ Hồng Phương | |
6 | 154 | Đặng Thị Ngọc | Nữ | 10-09-1997 | Đức Giang | 8,4 | Giỏi | Tốt | 7,00 | H | Nguyễn Hồng Thu | |
7 | 155 | Nguyễn Bảo Ngọc | Nữ | 10-07-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Đào Thị Thu Hiền | |
8 | 156 | Lý Thảo Nguyên | Nữ | 30-08-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,1 | Giỏi | Tốt | 17,00 | Đ | Đào Thị Thu Hiền | |
9 | 157 | Trần Thị Nhung | Nữ | 03-08-1997 | Đức Thượng | 8,1 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Lê Thị Ngọc Linh | |
10 | 158 | Trần Thị Tuyết Nhung | Nữ | 09-11-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Đào Thị Thu Hiền | |
11 | 159 | Trần Lệ Quyên | Nữ | 20-05-1997 | Yên sở | 8,4 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Trung Thực | |
12 | 160 | Hoàng Phương Thảo | Nữ | 11-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,0 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Trần Thị Thu Hà | |
13 | 161 | Nguyễn Thị Minh Thu | Nữ | 30-12-1997 | Sơn Đồng | 8,5 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Lê Thị Như Anh | |
14 | 162 | Nguyễn Thị Thúy | Nữ | 31-05-1997 | Yên sở | 8,5 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Trung Thực | |
15 | 163 | Đỗ Thị Trang | Nữ | 21-05-1997 | Cát Quế A | 8,4 | G | T | 9,00 | H | Phan Bích Thuỷ | |
16 | 164 | Hoàng Thuỳ Trang | Nữ | 20-08-1997 | Đức Giang | 8,3 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Hồng Thu | |
17 | 165 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 02-09-1997 | Kim Chung | 8,0 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Hồng Anh | |
18 | 166 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 04-08-1997 | Đức Thượng | 7,9 | Khá | Tốt | 10,50 | Đ | Lê Thị Ngọc Linh | |
19 | 167 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Nữ | 30-07-1997 | Cát Quế B | 8,3 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Nguyễn Trung Thanh | |
20 | 168 | Phạm Thuỳ Trang | Nữ | 03-03-1997 | Nguyễn Văn Huyên | 8,3 | Giỏi | Tốt | 15,00 | Đ | Đoàn Thị Hương Giang | |
21 | 169 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 27-02-1997 | Đức Thượng | 7,9 | Khá | Tốt | 8,00 | H | Lê Thị Ngọc Linh | |
22 | 170 | Trần Thị Tú | Nữ | 26-03-1997 | Dương Liễu | 8,5 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Trần Thị Nhung | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 16 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: VẬT LÍ LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 09 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 171 Đến SBD: 191 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 171 | Nguyễn Danh Dư | Nam | 26-06-1997 | Tiền Yên | 8,6 | Khá | Tốt | 6,75 | H | Nguyễn Mạnh Hải | |
2 | 172 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | Nữ | 16-11-1997 | Song Phương | 8,2 | Giỏi | Tốt | 12,25 | Đ | Phạm Thị Thu Hường | |
3 | 173 | Doãn Thế Dũng | Nam | 01-05-1997 | Song Phương | 8,5 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Phạm Thị Thu Hường | |
4 | 174 | Nguyễn Quang Dũng | Nam | 13-09-1997 | Vân Côn | 8,2 | Khá | Tốt | 7,00 | H | Nguyễn Đắc Hoàng | |
5 | 175 | Nguyễn Trí Dũng | Nam | 29-09-1997 | Vân Canh | 8,7 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Nguyễn Khắc Hảo | |
6 | 176 | Lê Thị Hà | Nữ | 30-04-1997 | Song Phương | 8,8 | Giỏi | Tốt | 8,25 | H | Phạm Thị Thu Hường | |
7 | 177 | Lê Thị Thu Hà | Nữ | 14-08-1997 | An Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | 8,00 | H | Nguyễn Thị Thu Hằng | |
8 | 178 | Nguyễn Đình Hà | Nam | 21-06-1997 | Tiền Yên | 8,9 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Nguyễn Mạnh Hải | |
9 | 179 | Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 08-06-1997 | An Thượng | 8,7 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Thị Thu Hằng | |
10 | 180 | Đỗ Văn Đức | Nam | 28-11-1997 | Vân Côn | 8,7 | Giỏi | Tốt | 10,25 | Đ | Nguyễn Đắc Hoàng | |
11 | 181 | Nguyễn Phú Hậu | Nam | 28-03-1997 | An Khánh | 9,0 | K | T | 14,75 | Đ | Phó Thị Minh Hảo | |
12 | 182 | Văn Công Hiền | Nam | 19-01-1997 | Đông La | 8,0 | Giỏi | Tốt | 9,50 | H | Nguyễn Thị Kim Hoa | |
13 | 183 | Lê Thị Huệ | Nữ | 07-10-1997 | An Thượng | 9,1 | Giỏi | Tốt | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Thu Hằng | |
14 | 184 | Nguyễn Đình Hùng | Nam | 27-09-1997 | Vân Côn | 8,6 | Khá | Tốt | 14,00 | Đ | Nguyễn Đắc Hoàng | |
15 | 185 | Nguyễn Trọng Hùng | Nam | 14-12-1997 | Lại Yên | 9,1 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Nguyễn Thị Xuân | |
16 | 186 | Nguyễn Phú Huy | Nữ | 20-08-1997 | La Phù | 8,0 | K | T | 8,50 | H | Đ/c Dũng | |
17 | 187 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 22-07-1997 | Di Trạch | 8,7 | Giỏi | Tốt | 6,00 | H | Nguyễn Thị Hợp | |
18 | 188 | Nguyễn Hải Khánh | Nữ | 18-06-1997 | An Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Nguyễn Thị Thu Hằng | |
19 | 189 | Nguyễn Văn Kiên | Nam | 18-08-1997 | An Khánh | 8,3 | K | T | 8,75 | H | Phó Thị Minh Hảo | |
20 | 190 | Hoàng Thị Linh | Nữ | 14-05-1997 | Vân Côn | 8,0 | Khá | Tốt | 12,00 | Đ | Nguyễn Đắc Hoàng | |
21 | 191 | Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 14-10-1997 | La Phù | 8,0 | G | T | 2,50 | H | Đ/c Dũng | |
22 | 191b | Nguyễn Thị Nam | Nữ | 06-03-1997 | Lại Yên | 8,4 | G | T | 7,00 | H | Nguyễn Thị Xuân | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 12 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: VẬT LÍ LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 10 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD: 192 Đến SBD: 212 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 192 | Nguyễn Thị Hoài Linh | Nữ | 17-06-1997 | Đắc Sở | 7,5 | G | T | 12,00 | Đ | Nhạ | |
2 | 193 | Hoàng Bích Loan | Nữ | 03-12-1997 | Song Phương | 8,5 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Phạm Thị Thu Hường | |
3 | 194 | Hoàng Thành Luân | Nam | 26-07-1997 | An Khánh | 7,5 | G | T | 9,75 | H | Phó Thị Minh Hảo | |
4 | 195 | Nguyễn Vũ Lực | Nam | 30-09-1997 | An Khánh | 8,1 | G | T | 9,00 | H | Phó Thị Minh Hảo | |
5 | 196 | Phó Viết Lương | Nam | 14-03-1997 | An Khánh | 8,7 | K | T | 14,75 | Đ | Phó Thị Minh Hảo | |
6 | 197 | Nguyễn Bình Minh | Nam | 02-11-1997 | Vân Canh | 8,0 | Giỏi | Tốt | 7,50 | H | Nguyễn Khắc Hảo | |
7 | 198 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | 10-06-1997 | Đông La | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Thị Kim Hoa | |
8 | 199 | Nguyễn Thị Phấn | Nữ | 21-01-1997 | An Thượng | 8,9 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Thị Thu Hằng | |
9 | 200 | Nguyễn Đình Quân | Nam | 27-09-1997 | Vân Côn | 8,1 | Khá | Tốt | 12,50 | Đ | Nguyễn Đắc Hoàng | |
10 | 201 | Nguyễn Minh Quân | Nam | 13-10-1997 | An Khánh | 8,1 | K | T | 6,75 | H | Phó Thị Minh Hảo | |
11 | 202 | Nguyễn Văn Quân | Nam | 08-12-1997 | Lại Yên | 8,8 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Nguyễn Thị Xuân | |
12 | 203 | Nguyễn Quang Phú Sang | Nam | 11-02-1997 | La Phù | 8,0 | K | T | 8,00 | H | Đ/c Dũng | |
13 | 204 | Nguyễn Đình Thành | Nam | 27-09-1997 | Tiền Yên | 9,0 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Mạnh Hải | |
14 | 205 | Trần Quang Thịnh | Nam | 08-01-1997 | An Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | 12,25 | Đ | Nguyễn Thị Thu Hằng | |
15 | 206 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 21-08-1997 | Song Phương | 9,0 | Giỏi | Tốt | 14,50 | Đ | Phạm Thị Thu Hường | |
16 | 207 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 23-02-1997 | Đắc Sở | 8,0 | G | T | 9,50 | H | Nhạ | |
17 | 208 | Nguyễn Bá Trường | Nam | 28-03-1997 | Di Trạch | 8,5 | Giỏi | Tốt | 16,50 | Đ | Nguyễn Thị Hợp | |
18 | 209 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 14-12-1997 | Song Phương | 8,2 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Phạm Thị Thu Hường | |
19 | 210 | Ngô Thị Vân | Nữ | 17-05-1997 | La Phù | 8,2 | G | T | 10,25 | Đ | Đ/c Dũng | |
20 | 211 | Nguyễn Tài Chiến | Nam | 30-01-1997 | Đông La | 8,0 | Giỏi | Tốt | 7,00 | H | Nguyễn Thị Kim Hoa | |
21 | 212 | Nguyễn Thị Hà Xuyên | Nữ | 03-08-1997 | An Khánh | 8,5 | G | T | 9,75 | H | Phó Thị Minh Hảo | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 13 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: HOÁ HỌC LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 11 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 213 Đến SBD: 234 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 213 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 12-07-1997 | An Thượng | 9,4 | Giỏi | Tốt | 18,00 | Đ | Bùi Phi An Châu | |
2 | 214 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 09-02-1997 | La Phù | 8,2 | Giỏi | Tốt | 5,00 | H | Đ/c Huyền | |
3 | 215 | Phan Huy Anh | Nam | 26-06-1997 | Đông La | 9,6 | Khá | Tốt | 9,00 | H | Lê Thị Phương | |
4 | 216 | Lê Lan Chi | Nữ | 04-03-1997 | An Khánh | 9,2 | G | T | 11,50 | Đ | Nguyễn Thị Hòa | |
5 | 217 | Bùi Thị Diệu | Nữ | 18-01-1997 | Song Phương | 8,8 | Giỏi | Tốt | 17,50 | Đ | Nguyễn Hồng Phượng | |
6 | 218 | Nguyễn Long Dũng | Nam | 13-10-1997 | Vân Côn | 8,5 | Khá | Tốt | 10,25 | Đ | Thân Thị Hằng | |
7 | 219 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 19-07-1997 | An Thượng | 9,2 | Giỏi | Tốt | 15,00 | Đ | Bùi Phi An Châu | |
8 | 220 | Nguyễn Đình Đại | Nam | 16-08-1997 | Tiền Yên | 9,3 | Giỏi | Tốt | 10,00 | Đ | Nguyễn Thị Oai | |
9 | 221 | Lê Văn Đồng | Nam | 01-11-1997 | Vân Canh | 9,3 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Nguyễn Thị Hòa | |
10 | 222 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nữ | 13-01-1997 | Lại Yên | 8,8 | Giỏi | Tốt | 7,00 | H | Vũ Thị Hạnh | |
11 | 223 | Nguyễn Tiến Hải | Nam | 19-01-1997 | Lại Yên | 7,4 | Khá | Tốt | 12,50 | Đ | Vũ Thị Hạnh | |
12 | 224 | Phạm Thị Hạnh | Nữ | 02-12-1997 | Song Phương | 8,8 | Giỏi | Tốt | 18,75 | Đ | Nguyễn Hồng Phượng | |
13 | 225 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 12-03-1997 | An Khánh | 8,5 | G | T | 16,00 | Đ | Nguyễn Thị Hòa | |
14 | 226 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 02-03-1997 | An Thượng | 9,4 | Giỏi | Tốt | 15,50 | Đ | Bùi Phi An Châu | |
15 | 227 | Lê Văn Hùng | Nam | 19-07-1997 | An Thượng | 9,0 | Giỏi | Tốt | 14,00 | Đ | Bùi Phi An Châu | |
16 | 228 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 30-01-1997 | Song Phương | 8,5 | Giỏi | Tốt | 15,75 | Đ | Nguyễn Hồng Phượng | |
17 | 229 | Nguyễn Thị Minh Hương | Nữ | 27-11-1997 | An Khánh | 9,7 | G | T | 18,75 | Đ | Nguyễn Thị Hòa | |
18 | 230 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 27-10-1997 | Song Phương | 8,8 | Giỏi | Tốt | 18,75 | Đ | Nguyễn Hồng Phượng | |
19 | 231 | Chu Công Hướng | Nam | 29-08-1997 | An Khánh | 8,8 | G | T | 18,00 | Đ | Nguyễn Thị Hòa | |
20 | 232 | Nguyễn Cao Hữu | Nam | 25-02-1997 | Tiền Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 10,25 | Đ | Nguyễn Thị Oai | |
21 | 233 | Đỗ Đăng Khoa | Nam | 04-03-1997 | Đông La | 9,4 | Giỏi | tốt | 7,50 | H | Lê Thị Phương | |
22 | 234 | Hoàng Hương Lan | Nữ | 23-07-1997 | An Thượng | 8,6 | Giỏi | Tốt | 16,25 | Đ | Bùi Phi An Châu | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 18 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: HOÁ HỌC LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 12 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 235 Đến SBD: 255 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 235 | Bùi Thị Linh | Nữ | 30-07-1997 | An Khánh | 9,1 | G | T | 15,00 | Đ | Nguyễn Thị Hòa | |
2 | 236 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 21-06-1997 | Song Phương | 8,5 | Giỏi | Tốt | 18,25 | Đ | Nguyễn Hồng Phượng | |
3 | 237 | Nguyễn Văn Luân | Nam | 13-06-1997 | Di Trạch | 9,0 | Giỏi | Tốt | 4,75 | H | Nguyễn Thị Mơ | |
4 | 238 | Nguyễn Thị Lương | Nữ | 23-06-1997 | Vân Côn | 9,2 | Khá | Tốt | 10,25 | Đ | Thân Thị Hằng | |
5 | 239 | Chu Thị Mai | Nữ | 23-11-1997 | Vân Côn | 8,0 | Khá | Tốt | 5,00 | H | Thân Thị Hằng | |
6 | 240 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | 24-02-1997 | Song Phương | 8,6 | Giỏi | Tốt | 15,00 | Đ | Nguyễn Hồng Phượng | |
7 | 241 | Lý Thảo My | Nữ | 08-11-1997 | An Khánh | 9,3 | G | T | 14,00 | Đ | Nguyễn Thị Hòa | |
8 | 242 | Nguyễn Phú Ninh | Nam | 25-12-1997 | Đông La | 9,4 | Giỏi | Tốt | 4,50 | H | Lê Thị Phương | |
9 | 243 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 18-04-1997 | La Phù | 8,0 | K | Tốt | 7,75 | H | Đ/c Huyền | |
10 | 244 | Nguyễn Viết Nhật | Nam | 16-06-1997 | Tiền Yên | 9,2 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Nguyễn Thị Oai | |
11 | 245 | Lê Hùng Tín | Nam | 18-06-1997 | An Thượng | 9,2 | Giỏi | Tốt | 13,75 | Đ | Bùi Phi An Châu | |
12 | 246 | Nguyễn Văn Toàn | Nam | 13-04-1997 | Vân Côn | 8,7 | Khá | Tốt | 5,00 | H | Thân Thị Hằng | |
13 | 247 | Hà Minh Tuấn | Nam | 10-03-1997 | An Thượng | 9,2 | Giỏi | Tốt | 18,50 | Đ | Bùi Phi An Châu | |
14 | 248 | Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 30-11-1997 | Đắc Sở | 8,1 | K | T | 10,00 | Đ | Mai | |
15 | 249 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 03-10-1997 | Đắc Sở | 8,7 | G | T | 5,00 | H | Mai | |
16 | 250 | Nguyễn Thị Anh Thơ | Nữ | 15-10-1997 | Di Trạch | 8,3 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Nguyễn Thị Mơ | |
17 | 251 | Nguyễn Thị Thúy Thơm | Nữ | 28-08-1997 | An Khánh | 9,6 | G | T | 17,00 | Đ | Nguyễn Thị Hòa | |
18 | 252 | Nguyễn Thị Xuân Thủy | Nữ | 03-04-1997 | La Phù | 8,3 | K | Tốt | 6,50 | H | Đ/c Huyền | |
19 | 253 | Nguyễn Thị Hương Trà | Nữ | 14-12-1997 | La Phù | 8,2 | Giỏi | Tốt | 7,00 | H | Đ/c Huyền | |
20 | 254 | Nguyễn Sỹ Vụ | Nam | 10-09-1997 | Vân Canh | 9,0 | Giỏi | Tốt | 17,50 | Đ | Nguyễn Thị Hòa | |
21 | 255 | Phùng Thị Yến | Nữ | 25-09-1997 | Vân Côn | 9,5 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Thân Thị Hằng | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 12 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: GDCD LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 13 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 256 Đến SBD: 276 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 256 | Tạ Thị Phương Anh | Nữ | 12-09-1997 | Đắc Sở | 9,0 | G | T | 12,25 | H | Ngọc | |
2 | 257 | Nguyễn Thị Minh Ánh | Nữ | 27-10-1997 | An Khánh | 8,4 | K | T | 9,50 | H | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
3 | 258 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 24-11-1997 | Song Phương | 8,5 | Giỏi | Tốt | 11,25 | H | Phan Thị Vân | |
4 | 259 | Trần Thị Hà | Nữ | 05-04-1997 | An Thượng | 8,2 | Giỏi | Tốt | 13,75 | Đ | Trần Thị Hương | |
5 | 260 | Nguyễn Thị Hải | Nữ | 21-06-1997 | An Thượng | 8,3 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Trần Thị Hương | |
6 | 261 | Bùi Thúy Hằng | Nữ | 02-10-1997 | Vân Canh | 7,7 | Giỏi | Tốt | 17,50 | Đ | Chu Thị Lương | |
7 | 262 | Lê Thu Hằng | Nữ | 08-07-1997 | Tiền Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Nguyễn Khánh Thị Huệ | |
8 | 263 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 06-04-1997 | Di Trạch | 8,7 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Bùi Minh Hồng | |
9 | 264 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 10-06-1997 | Lại Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Nguyễn Thu Lịch | |
10 | 265 | Lê Thanh Hiển | Nữ | 31-01-1997 | Vân Canh | 8,6 | Giỏi | Tốt | 18,50 | Đ | Chu Thị Lương | |
11 | 266 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 30-04-1997 | An Khánh | 7,4 | G | T | 13,00 | Đ | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
12 | 267 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 18-11-1997 | La Phù | 8,2 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Đ/c Khanh | |
13 | 268 | Tạ Thị Huyền | Nữ | 03-02-1997 | La Phù | 8,1 | Giỏi | Tốt | 11,00 | H | Đ/c Khanh | |
14 | 269 | Lê Thị Diệu Linh | Nữ | 21-12-1997 | An Khánh | 8,8 | K | T | 11,50 | H | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
15 | 270 | Phùng Thị Mai Linh | Nữ | 31-10-1997 | Vân Côn | 8,4 | Khá | Tốt | 15,00 | Đ | Nguyễn Thị Xuân | |
16 | 271 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | 08-12-1997 | An Thượng | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,25 | H | Trần Thị Hương | |
17 | 272 | Nguyễn Phương Mai | Nữ | 01-03-1997 | Song Phương | 8,5 | Giỏi | Tốt | 10,75 | H | Phan Thị Vân | |
18 | 273 | Lý Thị Ngà | Nữ | 23-07-1997 | Lại Yên | 8,0 | Giỏi | Tốt | 11,00 | H | Nguyễn Thu Lịch | |
19 | 274 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 19-12-1997 | Tiền Yên | 8,6 | Giỏi | Tốt | 10,25 | H | Nguyễn Khánh Thị Huệ | |
20 | 275 | Nguyễn Thị Ngân | Nữ | 14-01-1997 | An Thượng | 8,4 | Khá | Tốt | 13,25 | Đ | Trần Thị Hương | |
21 | 276 | Nguyễn Thị Nhàn | Nữ | 04-12-1997 | Di Trạch | 8,6 | Giỏi | Tốt | 12,75 | Đ | Bùi Minh Hồng | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 10 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: GDCD LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 14 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 277 Đến SBD: 297 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 277 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 09-01-1997 | Đắc Sở | 8,3 | G | T | 16,25 | Đ | Ngọc | |
2 | 278 | Nguyễn Thị Thanh | Nữ | 17-11-1997 | Vân Côn | 8,6 | Khá | Tốt | 16,25 | Đ | Nguyễn Thị Xuân | |
3 | 279 | Bùi Thanh Thảo | Nữ | 31-01-1997 | Tiền Yên | 8,5 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Nguyễn Khánh Thị Huệ | |
4 | 280 | Chu Thị Thảo | Nữ | 25-07-1997 | An Khánh | 8,4 | G | T | 14,25 | Đ | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
5 | 281 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 01-01-1997 | La Phù | 8,4 | K | Tốt | 11,25 | H | Đ/c Khanh | |
6 | 282 | Tạ Thị Mỹ Thiện | Nữ | 29-09-1997 | La Phù | 8,0 | Giỏi | Tốt | 15,75 | Đ | Đ/c Khanh | |
7 | 283 | Bùi Thị Thơm | Nữ | 01-05-1997 | An Khánh | 7,9 | K | T | 12,50 | Đ | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
8 | 284 | Hoàng Thị Thu | Nữ | 21-10-1997 | An Khánh | 7,8 | K | T | 9,50 | H | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
9 | 285 | Nguyễn Chí Tiến | Nam | 16-02-1997 | Song Phương | 8,0 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Phan Thị Vân | |
10 | 286 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 20-06-1997 | Đông La | 8,8 | Khá | Tốt | 10,75 | H | Đoàn Ngọc Sơn | |
11 | 287 | Lê Thuỳ Trang | Nữ | 01-01-1997 | Đông La | 8,7 | Khá | Tốt | 9,00 | H | Đoàn Ngọc Sơn | |
12 | 288 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 09-12-1997 | Vân Côn | 8,6 | Giỏi | Tốt | 18,25 | Đ | Nguyễn Thị Xuân | |
13 | 289 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 23-12-1997 | Song Phương | 8,6 | Giỏi | Tốt | 12,50 | Đ | Phan Thị Vân | |
14 | 290 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Nữ | 19-11-1997 | Đông La | 8,6 | Khá | Tốt | 11,50 | H | Đoàn Ngọc Sơn | |
15 | 291 | Nguyễn Thị Tú | Nữ | 10-04-1997 | Vân Côn | 8,1 | Khá | Tốt | 17,25 | Đ | Nguyễn Thị Xuân | |
16 | 292 | Cao Thị Tươi | Nữ | 08-05-1997 | An Thượng | 8,3 | Khá | Tốt | 10,50 | H | Trần Thị Hương | |
17 | 293 | Lưu Thị Tuyết | Nữ | 15-07-1997 | Song Phương | 8,0 | Giỏi | Tốt | 12,75 | Đ | Phan Thị Vân | |
18 | 294 | Kiều Thị Vượng | Nữ | 29-12-1997 | Vân Côn | 8,3 | Khá | Tốt | 14,50 | Đ | Nguyễn Thị Xuân | |
19 | 295 | Nguyễn Thị Xuyên | Nữ | 11-10-1997 | Vân Côn | 8,2 | Khá | Tốt | 16,25 | Đ | Nguyễn Thị Xuân | |
20 | 296 | Caấn Thị Yến | Nữ | 23-10-1997 | An Thượng | 8,1 | Giỏi | Tốt | 10,75 | H | Trần Thị Hương | |
21 | 297 | Chu Thị Yến | Nữ | 09-11-1997 | An Khánh | 8,8 | K | T | 13,50 | Đ | Nguyễn Thị Thu Huyền | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 14 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: NGỮ VĂN LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 15 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD : 298 Đến SBD: 318 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 298 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 13-09-1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | 11,00 | Đ | Hoàng Thị Thúy Hoa | |
2 | 299 | Đỗ Thị Ngọc Anh | Nữ | 25-05-1997 | La Phù | 8,4 | Giỏi | Tốt | 8,50 | H | Đ/c Mai b | |
3 | 300 | Lưu Thị Kim Anh | Nữ | 13-02-1997 | Song Phương | 8,2 | Giỏi | Tốt | 6,00 | H | Nguyễn Thị Huệ | |
4 | 301 | Trần Thị Ngọc Ánh | Nữ | 17-03-1997 | An Khánh | 8,4 | G | T | 13,00 | Đ | Hoàng Thị Thúy Hoa | |
5 | 302 | Bùi Thị Ngọc Châm | Nữ | 20-11-1997 | An Khánh | 8,2 | G | T | 11,00 | Đ | Hoàng Thị Thúy Hoa | |
6 | 303 | Đặng Thị Chăm | Nữ | 15-11-1997 | An Khánh | 8,2 | G | T | 8,00 | H | Hoàng Thị Thúy Hoa | |
7 | 304 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 11-02-1997 | An Thượng | 8,2 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Hoàng Thị Giang | |
8 | 305 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 18-04-1997 | Vân Côn | 8,3 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Trần Thị Tuyết Mai | |
9 | 306 | Nguyễn Thị Thanh Hải | Nữ | 01-07-1997 | Tiền Yên | 8,1 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Đào Thị Hồng Nhung | |
10 | 307 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Nữ | 12-03-1997 | An Thượng | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Hoàng Thị Giang | |
11 | 308 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 20-07-1997 | Di Trạch | 8,7 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Lê Thị Toan | |
12 | 309 | Nguyễn T. Thanh Hoà | Nữ | 28-04-1997 | Song Phương | 7,4 | Giỏi | Tốt | 8,00 | H | Nguyễn Thị Huệ | |
13 | 310 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | 16-10-1997 | An Thượng | 8,2 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Hoàng Thị Giang | |
14 | 311 | Phạm Thu Hương | Nữ | 01-11-1997 | Đông La | 8,7 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Trần Thị Duyên | |
15 | 312 | Đỗ Thị Huyền | Nữ | 08-09-1997 | La Phù | 8,8 | Khá | Tốt | 9,00 | H | Đ/c Duyên | |
16 | 313 | Nguyễn Minh Huyền | Nữ | 19-10-1997 | Đắc Sở | 8,6 | G | T | 10,00 | H | Hiền | |
17 | 314 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 06-01-1997 | Đắc Sở | 8,4 | G | T | 11,00 | Đ | Hiền | |
18 | 315 | Hoàng Thị Lam | Nữ | 08-03-1997 | Vân Côn | 8,2 | Khá | Tốt | 10,00 | H | Trần Thị Tuyết Mai | |
19 | 316 | Bùi Nhật Linh | Nữ | 15-03-1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | 11,00 | Đ | Hoàng Thị Thúy Hoa | |
20 | 317 | Nguyễn Thị Loan | Nữ | 22-10-1997 | Vân Canh | 8,3 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Lý Thị Minh Ngân | |
21 | 318 | Hoàng Thị Hương Ly | Nữ | 28-02-1997 | An Thượng | 8,5 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Hoàng Thị Giang | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 11 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: NGỮ VĂN LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: THCS SONG PHƯƠNG | Phòng thi số: 16 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày 13 tháng 12 năm 2011 | Từ SBD :319 Đến SBD: 338 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 319 | Đỗ Thị Thanh Mai | Nữ | 02-05-1997 | Đông La | 8,3 | Giỏi | Tốt | 13,50 | Đ | Trần Thị Duyên | |
2 | 320 | Nguyễn Văn Nam | Nam | 16-08-1997 | An Khánh | 8,2 | G | T | 9,00 | H | Hoàng Thị Thúy Hoa | |
3 | 321 | Đặng Thị Ngọc | Nữ | 04-10-1997 | Vân Côn | 8,1 | Khá | Tốt | 12,00 | Đ | Trần Thị Tuyết Mai | |
4 | 322 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Nữ | 07-12-1997 | Song Phương | 8,0 | Giỏi | Tốt | 9,00 | H | Nguyễn Thị Huệ | |
5 | 323 | Nguyễn Ánh Nguyệt | Nữ | 17-08-1997 | Vân Côn | 8,4 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Trần Thị Tuyết Mai | |
6 | 324 | Nguyễn Minh Phương | Nữ | 30-03-1997 | An Khánh | 8,3 | G | T | 9,00 | H | Hoàng Thị Thúy Hoa | |
7 | 325 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | Nữ | 13-04-1997 | Di Trạch | 9,0 | Giỏi | Tốt | 13,00 | Đ | Lê Thị Toan | |
8 | 326 | Lê Phương Thảo | Nữ | 22-01-1997 | La Phù | 8,3 | Khá | Tốt | 9,00 | H | Đ/c Duyên | |
9 | 327 | Lý Thị Thảo | Nữ | 21-09-1997 | Lại Yên | 8,3 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Nguyễn Thị Huy | |
10 | 328 | Lê Anh Thơ | Nữ | 31-03-1997 | Vân Canh | 8,5 | Giỏi | Tốt | 14,50 | Đ | Lý Thị Minh Ngân | |
11 | 329 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 08-02-1997 | Tiền Yên | 8,2 | Giỏi | Tốt | 12,00 | Đ | Đào Thị Hồng Nhung | |
12 | 330 | Nguyễn Vĩnh Thuỵ | Nữ | 16-09-1997 | Song Phương | 8,3 | Giỏi | Tốt | 10,00 | H | Nguyễn Thị Huệ | |
13 | 331 | Phan Thị Thủy Tiên | Nữ | 18-11-1997 | An Thượng | 7,8 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Hoàng Thị Giang | |
14 | 332 | Nguyễn Thị Trà | Nữ | 28-04-1997 | Song Phương | 7,3 | Giỏi | Tốt | 7,00 | H | Nguyễn Thị Huệ | |
15 | 333 | Nguyễn Thị Kiều Trang | Nữ | 09-07-1997 | An Thượng | 7,8 | Khá | Tốt | 10,00 | H | Hoàng Thị Giang | |
16 | 334 | Phan Thị Trang | Nữ | 08-12-1997 | La Phù | 8,6 | Khá | Tốt | 10,00 | H | Đ/c Mai b | |
17 | 335 | Văn Thị Trang | Nữ | 15-06-1997 | Đông La | 8,9 | Giỏi | Tốt | 14,50 | Đ | Trần Thị Duyên | |
18 | 336 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 25-11-1997 | Tiền Yên | 8,0 | Giỏi | Tốt | 10,50 | Đ | Đào Thị Hồng Nhung | |
19 | 337 | Lý Thị Xoan | Nữ | 20-04-1997 | Lại Yên | 8,2 | Giỏi | Tốt | 11,00 | Đ | Nguyễn Thị Huy | |
20 | 338 | Cao Thị Hải Yến | Nữ | 31-01-1997 | Vân Côn | 8,6 | Khá | Tốt | 9,00 | H | Trần Thị Tuyết Mai | |
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 20 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 10 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||