BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TRỒNG TRỌT LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: | Phòng thi số: 01 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày tháng năm 2012 | Từ SBD: 001 Đến SBD: 021 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 001 | 15,00 | Đ | |||||||||
2 | 002 | 12,00 | Đ | |||||||||
3 | 003 | 13,75 | Đ | |||||||||
4 | 004 | 6,75 | H | |||||||||
5 | 005 | 17,00 | Đ | |||||||||
6 | 006 | 12,00 | Đ | |||||||||
7 | 007 | 11,50 | Đ | |||||||||
8 | 008 | 6,25 | H | |||||||||
9 | 009 | 19,25 | Đ | |||||||||
10 | 010 | 14,50 | Đ | |||||||||
11 | 011 | 13,25 | Đ | |||||||||
12 | 012 | 5,75 | H | |||||||||
13 | 013 | 14,00 | Đ | |||||||||
14 | 014 | 6,75 | H | |||||||||
15 | 015 | 7,25 | H | |||||||||
16 | 016 | 9,25 | H | |||||||||
17 | 017 | 19,00 | Đ | |||||||||
18 | 018 | 18,50 | Đ | |||||||||
19 | 019 | 11,50 | Đ | |||||||||
20 | 020 | 11,50 | Đ | |||||||||
21 | 021 | 7,00 | H | |||||||||
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 14 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: TRỒNG TRỌT LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: | Phòng thi số: 02 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày tháng năm 2012 | Từ SBD: 022 Đến SBD: 041 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 022 | 14,00 | Đ | |||||||||
2 | 023 | 13,00 | Đ | |||||||||
3 | 024 | 10,50 | Đ | |||||||||
4 | 025 | 12,75 | Đ | |||||||||
5 | 026 | 12,75 | Đ | |||||||||
6 | 027 | 13,25 | Đ | |||||||||
7 | 028 | 4,25 | H | |||||||||
8 | 029 | 10,00 | Đ | |||||||||
9 | 030 | 5,00 | H | |||||||||
10 | 031 | 9,50 | H | |||||||||
11 | 032 | 7,50 | H | |||||||||
12 | 033 | 13,75 | Đ | |||||||||
13 | 034 | 17,25 | Đ | |||||||||
14 | 035 | 3,25 | H | |||||||||
15 | 036 | 6,00 | H | |||||||||
16 | 037 | 5,25 | H | |||||||||
17 | 038 | 10,25 | Đ | |||||||||
18 | 039 | 11,25 | Đ | |||||||||
19 | 040 | 6,50 | H | |||||||||
20 | 041 | 12,50 | Đ | |||||||||
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 20 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 12 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: CHĂN NUÔI LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: | Phòng thi số: 03 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày tháng năm 2012 | Từ SBD: 042 Đến SBD: 063 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 042 | 10,25 | Đ | |||||||||
2 | 043 | 14,50 | Đ | |||||||||
3 | 044 | 16,00 | Đ | |||||||||
4 | 045 | 19,50 | Đ | |||||||||
5 | 046 | 2,25 | H | |||||||||
6 | 047 | 19,25 | Đ | |||||||||
7 | 048 | 9,00 | H | |||||||||
8 | 049 | 5,00 | H | |||||||||
9 | 050 | 14,50 | Đ | |||||||||
10 | 051 | 18,00 | Đ | |||||||||
11 | 052 | 10,50 | Đ | |||||||||
12 | 053 | 10,50 | Đ | |||||||||
13 | 054 | 4,00 | H | |||||||||
14 | 055 | 10,50 | Đ | |||||||||
15 | 056 | 10,00 | Đ | |||||||||
16 | 057 | 10,00 | Đ | |||||||||
17 | 058 | 10,50 | Đ | |||||||||
18 | 059 | 10,50 | Đ | |||||||||
19 | 060 | 14,00 | Đ | |||||||||
20 | 061 | 16,75 | Đ | |||||||||
21 | 062 | 17,75 | Đ | |||||||||
22 | 063 | 11,50 | Đ | |||||||||
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 18 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: CHĂN NUÔI LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: | Phòng thi số: 04 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày tháng năm 2012 | Từ SBD: 064 Đến SBD: 085 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 064 | 1,50 | H | |||||||||
2 | 065 | 7,75 | H | |||||||||
3 | 066 | 19,00 | Đ | |||||||||
4 | 067 | 5,25 | H | |||||||||
5 | 068 | 4,50 | H | |||||||||
6 | 069 | 16,50 | Đ | |||||||||
7 | 070 | 7,00 | H | |||||||||
8 | 071 | 2,75 | H | |||||||||
9 | 072 | 7,25 | H | |||||||||
10 | 073 | 12,25 | Đ | |||||||||
11 | 074 | 13,50 | Đ | |||||||||
12 | 075 | 17,75 | Đ | |||||||||
13 | 076 | 14,00 | Đ | |||||||||
14 | 077 | 10,50 | Đ | |||||||||
15 | 078 | 12,75 | Đ | |||||||||
16 | 079 | 4,25 | H | |||||||||
17 | 080 | 6,25 | H | |||||||||
18 | 081 | 11,25 | Đ | |||||||||
19 | 082 | 5,50 | H | |||||||||
20 | 083 | 12,50 | Đ | |||||||||
21 | 084 | 12,25 | Đ | |||||||||
22 | 085 | 6,50 | H | |||||||||
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 11 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: LÀM HOA LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: | Phòng thi số: 05 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày tháng năm 2012 | Từ SBD: 086 Đến SBD: 105 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 086 | 10,00 | Đ | |||||||||
2 | 087 | 13,25 | Đ | |||||||||
3 | 088 | 15,75 | Đ | |||||||||
4 | 089 | 16,00 | Đ | |||||||||
5 | 090 | 18,00 | Đ | |||||||||
6 | 091 | 9,50 | H | |||||||||
7 | 092 | 13,50 | Đ | |||||||||
8 | 093 | 16,50 | Đ | |||||||||
9 | 094 | 15,50 | Đ | |||||||||
10 | 095 | 12,25 | Đ | |||||||||
11 | 096 | 16,25 | Đ | |||||||||
12 | 097 | 16,75 | Đ | |||||||||
13 | 098 | 15,75 | Đ | |||||||||
14 | 099 | 16,00 | Đ | |||||||||
15 | 100 | 14,25 | Đ | |||||||||
16 | 101 | 9,50 | H | |||||||||
17 | 102 | 13,50 | Đ | |||||||||
18 | 103 | 9,75 | H | |||||||||
19 | 104 | 17,75 | Đ | |||||||||
20 | 105 | 10,00 | Đ | |||||||||
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 20 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 17 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: LÀM HOA LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: | Phòng thi số: 06 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày tháng năm 2012 | Từ SBD: 106 Đến SBD: 125 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 106 | 17,75 | Đ | |||||||||
2 | 107 | 9,00 | H | |||||||||
3 | 108 | 18,75 | Đ | |||||||||
4 | 109 | 14,00 | Đ | |||||||||
5 | 110 | 13,50 | Đ | |||||||||
6 | 111 | 17,25 | Đ | |||||||||
7 | 112 | 17,75 | Đ | |||||||||
8 | 113 | 9,25 | H | |||||||||
9 | 114 | 10,00 | Đ | |||||||||
10 | 115 | 16,00 | Đ | |||||||||
11 | 116 | 10,00 | Đ | |||||||||
12 | 117 | 11,25 | Đ | |||||||||
13 | 118 | 12,50 | Đ | |||||||||
14 | 119 | 16,75 | Đ | |||||||||
15 | 120 | 13,75 | Đ | |||||||||
16 | 121 | 11,75 | Đ | |||||||||
17 | 122 | 14,50 | Đ | |||||||||
18 | 123 | 17,50 | Đ | |||||||||
19 | 124 | 12,25 | Đ | |||||||||
20 | 125 | 14,00 | Đ | |||||||||
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 20 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 18 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: VẼ KỸ THUẬT LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: | Phòng thi số: 07 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày tháng năm 2012 | Từ SBD: 126 Đến SBD: 148 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 126 | 11,50 | Đ | |||||||||
2 | 127 | 11,50 | Đ | |||||||||
3 | 128 | 10,00 | Đ | |||||||||
4 | 129 | 16,50 | Đ | |||||||||
5 | 130 | 11,00 | Đ | |||||||||
6 | 131 | 12,50 | Đ | |||||||||
7 | 132 | 12,00 | Đ | |||||||||
8 | 133 | 16,00 | Đ | |||||||||
9 | 134 | 11,00 | Đ | |||||||||
10 | 135 | 10,00 | Đ | |||||||||
11 | 136 | 13,50 | Đ | |||||||||
12 | 137 | 13,00 | Đ | |||||||||
13 | 138 | 11,50 | Đ | |||||||||
14 | 139 | 14,50 | Đ | |||||||||
15 | 140 | 11,00 | Đ | |||||||||
16 | 141 | 12,00 | Đ | |||||||||
17 | 142 | 11,00 | Đ | |||||||||
18 | 143 | 10,00 | Đ | |||||||||
19 | 144 | 10,00 | Đ | |||||||||
20 | 145 | 13,50 | Đ | |||||||||
21 | 146 | 12,00 | Đ | |||||||||
22 | 147 | 11,50 | Đ | |||||||||
23 | 148 | 11,00 | Đ | |||||||||
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 23 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 23 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: VẼ KỸ THUẬT LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: | Phòng thi số: 08 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày tháng năm 2012 | Từ SBD: 149 Đến SBD: 170 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 149 | 13,50 | Đ | |||||||||
2 | 150 | 11,00 | Đ | |||||||||
3 | 151 | 8,00 | H | |||||||||
4 | 152 | 11,50 | Đ | |||||||||
5 | 153 | 9,00 | H | |||||||||
6 | 154 | 7,00 | H | |||||||||
7 | 155 | 12,00 | Đ | |||||||||
8 | 156 | 17,00 | Đ | |||||||||
9 | 157 | 9,00 | H | |||||||||
10 | 158 | 12,00 | Đ | |||||||||
11 | 159 | 11,00 | Đ | |||||||||
12 | 160 | 13,00 | Đ | |||||||||
13 | 161 | 11,00 | Đ | |||||||||
14 | 162 | 10,50 | Đ | |||||||||
15 | 163 | 9,00 | H | |||||||||
16 | 164 | 11,00 | Đ | |||||||||
17 | 165 | 11,00 | Đ | |||||||||
18 | 166 | 10,50 | Đ | |||||||||
19 | 167 | 12,00 | Đ | |||||||||
20 | 168 | 15,00 | Đ | |||||||||
21 | 169 | 8,00 | H | |||||||||
22 | 170 | 11,50 | Đ | |||||||||
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 22 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 16 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: ĐIỆN KT LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: | Phòng thi số: 09 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày tháng năm 2012 | Từ SBD: 171 Đến SBD: 191 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 171 | 6,75 | H | |||||||||
2 | 172 | 12,25 | Đ | |||||||||
3 | 173 | 10,00 | Đ | |||||||||
4 | 174 | 7,00 | H | |||||||||
5 | 175 | 14,00 | Đ | |||||||||
6 | 176 | 8,25 | H | |||||||||
7 | 177 | 8,00 | H | |||||||||
8 | 178 | 13,00 | Đ | |||||||||
9 | 179 | 11,00 | Đ | |||||||||
10 | 180 | 10,25 | Đ | |||||||||
11 | 181 | 14,75 | Đ | |||||||||
12 | 182 | 9,50 | H | |||||||||
13 | 183 | 11,50 | Đ | |||||||||
14 | 184 | 14,00 | Đ | |||||||||
15 | 185 | 12,50 | Đ | |||||||||
16 | 186 | 8,50 | H | |||||||||
17 | 187 | 6,00 | H | |||||||||
18 | 188 | 13,00 | Đ | |||||||||
19 | 189 | 8,75 | H | |||||||||
20 | 190 | 12,00 | Đ | |||||||||
21 | 191 | 2,50 | H | |||||||||
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 12 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2011 - 2012 | MÔN THI: ĐIỆN KT LỚP 9 | |||||||||||
BAN COI THI: | Phòng thi số: 10 Tờ số | |||||||||||
Khoá ngày tháng năm 2012 | Từ SBD: 192 Đến SBD: 212 | |||||||||||
SỐ | SỐ | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH | HỌC SINH | ĐIỂM | HỌC | ĐẠO | ĐIỂM | ĐẠT HSG | GIÁO VIÊN DẠY | GHI CHÚ |
TT | BD | TRƯỜNG THCS | Tbm | LỰC | ĐỨC | THI | HUYỆN | |||||
1 | 192 | 12,00 | Đ | |||||||||
2 | 193 | 12,50 | Đ | |||||||||
3 | 194 | 9,75 | H | |||||||||
4 | 195 | 9,00 | H | |||||||||
5 | 196 | 14,75 | Đ | |||||||||
6 | 197 | 7,50 | H | |||||||||
7 | 198 | 10,50 | Đ | |||||||||
8 | 199 | 11,00 | Đ | |||||||||
9 | 200 | 12,50 | Đ | |||||||||
10 | 201 | 6,75 | H | |||||||||
11 | 202 | 12,50 | Đ | |||||||||
12 | 203 | 8,00 | H | |||||||||
13 | 204 | 10,50 | Đ | |||||||||
14 | 205 | 12,25 | Đ | |||||||||
15 | 206 | 14,50 | Đ | |||||||||
16 | 207 | 9,50 | H | |||||||||
17 | 208 | 16,50 | Đ | |||||||||
18 | 209 | 12,00 | Đ | |||||||||
19 | 210 | 10,25 | Đ | |||||||||
20 | 211 | 7,00 | H | |||||||||
21 | 212 | 9,75 | H | |||||||||
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 | ||||||||||||
Họ tên, chứ ký của: | Trưởng ban chấm thi | |||||||||||
Người đọc điểm:………………………………………………...... | Tổng số học sinh dự thi: | 21 | ||||||||||
Người ghi điểm:………………………………………………….... | Số học sinh đạt HSG: | 13 | ||||||||||
Người kiểm tra:…………………………………………………….. | ||||||||||||