|
|
|
|
|
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KỲ
THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 |
MÔN
THI: Trồng trọt LỚP
9 |
|
|
|
BAN
COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên |
|
|
|
|
Phòng thi số:
01 Tờ số |
|
Khoá
ngày 28 tháng 02 năm 2011 |
|
|
|
Từ SBD: 001
Đến SBD: 023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ |
SỐ BD |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
NGÀY SINH |
HỌC SINH |
ĐIỂM |
HỌC |
ĐẠO |
ĐIỂM SẢN PHẨM |
|
GIÁO VIÊN
DẠY |
GHI CHÚ |
|
TT |
TRƯỜNG THCS |
TBm |
LỰC |
ĐỨC |
THỰC HÀNH |
|
|
1 |
001 |
Nguyễn Thị Anh |
Nữ |
16-06-1996 |
An Thượng |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Nga |
|
|
2 |
002 |
Phạm Thị Lan Anh |
Nữ |
12-06-1996 |
Lại Yên |
85 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Vân |
|
|
3 |
003 |
Vương Thị Lan Anh |
Nữ |
15-03-1996 |
Di Trạch |
81 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lý Thị Thọ |
|
|
4 |
004 |
Nguyễn Thị Bình |
Nữ |
04-05-1996 |
Tiền Yên |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Trung Tỵ |
|
|
5 |
005 |
Ngô thị Thuỳ Dương |
Nữ |
19-03-1996 |
Đức Thượng |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
|
|
6 |
006 |
Nguyễn Thị Duyên |
Nữ |
16-07-1996 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
81 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Kim Dung |
|
|
7 |
007 |
Nguyễn Văn Giang |
|
06-12-1990 |
Sơn Đồng |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Thị Mai |
|
|
8 |
008 |
Nguyễn Thị Mỹ Hà |
Nữ |
27-09-2996 |
Vân Côn |
85 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trần Thị Vân Anh |
|
|
9 |
009 |
Nguyễn Thuý Hà |
Nữ |
04-03-1996 |
Song Phương |
87 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Hoà |
|
|
10 |
010 |
Nguyễn Thị Hải |
Nữ |
25-04-1996 |
Yên Sở |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Đỗ Thị Thu Yến |
|
|
11 |
011 |
Cao Thị Hằng |
Nữ |
07-10-1996 |
Đức Giang |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
|
|
|
12 |
012 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Nữ |
23-09-1996 |
Minh Khai |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Thị Phương Lan |
|
|
13 |
013 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
05-07-1996 |
Đức Thượng |
89 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
|
|
14 |
014 |
Nguyễn Xuân Hồng
Hạnh |
Nữ |
26-07-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
95 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trần Thị Liên |
|
|
15 |
015 |
Quản Thị Hiền |
Nữ |
19-06-1996 |
Vân Côn |
87 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trần Thị Vân Anh |
|
|
16 |
016 |
Thái Tuần Hiệp |
|
12-03-1996 |
Kim Chung |
82 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Đình Canh |
|
|
17 |
017 |
Nguyễn Phương Hoa |
Nữ |
24-10-1996 |
Di Trạch |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lý Thị Thọ |
|
|
18 |
018 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
22-07-1996 |
Cát Quế B |
85 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Lê Thịnh |
|
|
19 |
019 |
Đỗ Nguyên Hương |
Nữ |
06-08-1996 |
Dương Liều |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Ngô Thị Nội |
|
|
20 |
020 |
Phạm Thanh Hương |
Nữ |
12-04-1996 |
Lại Yên |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Vân |
|
|
21 |
021 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
11-03-1996 |
La Phù |
81 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Đức Long |
|
|
22 |
022 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
16-08-1996 |
Đức Giang |
87 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
|
|
|
23 |
023 |
Trần Đăng Khoa |
|
28-06-1996 |
Kim Chung |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Đình Canh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011 |
|
|
|
|
Họ tên, chứ ký của: |
|
Trưởng ban chấm thi |
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………... |
Tổng số học sinh dự thi: |
|
|
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người kiểm
tra:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM |
|
|
|
KỲ
THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 |
MÔN
THI: Trồng trọt LỚP
9 |
|
|
|
BAN
COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên |
|
|
|
|
Phòng thi số:
02 Tờ số |
|
Khoá
ngày 28 tháng 02 năm 2011 |
|
|
|
Từ SBD: 024
Đến SBD: 045 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ |
SỐ BD |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
NGÀY SINH |
HỌC SINH |
ĐIỂM |
HỌC |
ĐẠO |
ĐIỂM SẢN PHẨM |
|
GIÁO VIÊN
DẠY |
GHI CHÚ |
|
TT |
TRƯỜNG THCS |
TBm |
LỰC |
ĐỨC |
THỰC HÀNH |
|
|
1 |
024 |
Nguyễn Nhật Lệ |
Nữ |
09-05-1996 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
81 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Kim Dung |
|
|
2 |
025 |
Mầu Thị Liên |
Nữ |
07-05-1996 |
Cát Quế B |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Lê Thịnh |
|
|
3 |
026 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
30-04-1996 |
La Phù |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Đức Long |
|
|
4 |
027 |
Danh Thị Lương |
Nữ |
30-09-1996 |
Dương Liều |
87 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Ngô Thị Nội |
|
|
5 |
028 |
Nguyễn Thị Hương Ly |
Nữ |
28-12-1996 |
Đông La |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Đức Vượng |
|
|
6 |
029 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
Nữ |
22-11-1996 |
Vân Canh |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Phan Thị Bạch Yến |
|
|
7 |
030 |
Đỗ Thị Thanh Nga |
Nữ |
27-10-1996 |
Song Phương |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Hoà |
|
|
8 |
031 |
Hoàng Thị Dung Nhi |
Nữ |
23-11-1996 |
An Khánh |
82 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Mai |
|
|
9 |
032 |
Đào Thị Nhung |
Nữ |
17-07-1996 |
An Thượng |
81 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Nga |
|
|
10 |
033 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Nữ |
05-08-1996 |
Đắc Sở |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc |
|
|
11 |
034 |
Cao Thị Phương |
Nữ |
04-10-1996 |
Tiền Yên |
|
Khá |
Tốt |
|
|
Nguyễn Trung Tỵ |
|
|
12 |
035 |
Nguyễn Minh Phương |
Nữ |
08-01-1996 |
Vân Canh |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Phan Thị Bạch Yến |
|
|
13 |
036 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
26-09-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
93 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trần Thị Liên |
|
|
14 |
037 |
Đỗ Quang Sơn |
|
23-11-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Hữu Huỳnh |
|
|
15 |
038 |
Nguyễn Hồng Sơn |
|
22-10-1996 |
Yên Sở |
85 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Đỗ Thị Thu Yến |
|
|
16 |
039 |
Đỗ Thị Thanh |
Nữ |
14-12-1996 |
An Khánh |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Mai |
|
|
17 |
040 |
Nguyễn Thu Thảo |
Nữ |
26-06-1996 |
Đắc Sở |
|
Khá |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc |
|
|
18 |
041 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
11-03-1996 |
Cát Quế A |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Lan |
|
|
19 |
042 |
Nguyễn Hương Trà |
Nữ |
23-10-1996 |
Cát Quế A |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Lan |
|
|
20 |
043 |
Tạ Duy Triệu |
|
21-07-1996 |
Đông La |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Đức Vượng |
|
|
21 |
044 |
Nguyễn Hữu Minh Vũ |
|
08-03-1996 |
Sơn Đồng |
87 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Thị Mai |
|
|
22 |
045 |
Đỗ Diệu Vui |
Nữ |
26-01-1996 |
Minh Khai |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Thị Phương Lan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011 |
|
|
|
|
Họ tên, chứ ký của: |
|
Trưởng ban chấm thi |
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………... |
Tổng số học sinh dự thi: |
|
|
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người kiểm
tra:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM |
|
|
|
KỲ
THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 |
MÔN
THI: Chăn Nuôi LỚP
9 |
|
|
|
BAN
COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên |
|
|
|
|
Phòng thi số:
03 Tờ số |
|
Khoá
ngày 28 tháng 02 năm 2011 |
|
|
|
Từ SBD: 046
Đến SBD: 068 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ |
SỐ BD |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
NGÀY SINH |
HỌC SINH |
ĐIỂM |
HỌC |
ĐẠO |
ĐIỂM SẢN PHẨM |
|
GIÁO VIÊN
DẠY |
GHI CHÚ |
|
TT |
TRƯỜNG THCS |
TBm |
LỰC |
ĐỨC |
THỰC HÀNH |
|
|
1 |
046 |
Nguyễn Khánh Thu Anh |
Nữ |
17-11-1996 |
Sơn Đồng |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Thị Mai |
|
|
2 |
047 |
Vinh Thị Kim Anh |
Nữ |
08-11-1996 |
Cát Quế B |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Lê Thịnh |
|
|
3 |
048 |
Nguyễn Thị Bình |
Nữ |
15-01-1996 |
Đông La |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Đức Vượng |
|
|
4 |
049 |
Nguyễn Linh Chi |
Nữ |
06-06-1996 |
Đức Thượng |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
|
|
5 |
050 |
Đỗ Bá Chinh |
|
03-10-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
93 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trần Thị Liên |
|
|
6 |
051 |
Nguyễn Phương Dung |
Nữ |
04-06-1996 |
Yên Sở |
81 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Đỗ Thị Thu Yến |
|
|
7 |
052 |
Bùi Thị Huyền Giang |
Nữ |
20-03-1996 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
81 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trung Thị Thanh Thủy |
|
|
8 |
053 |
Đỗ Thị Hương Giang |
Nữ |
08-04-1996 |
Minh Khai |
|
Khá |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Thuận |
|
|
9 |
054 |
Nguyễn Xuân Giang |
|
03-03-1996 |
Kim Chung |
89 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trí Thị An |
|
|
10 |
055 |
Phan Thanh Giang |
Nữ |
13-10-1996 |
Dương Liều |
89 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Ngô Thị Nội |
|
|
11 |
056 |
Trần Thị Hà |
Nữ |
21-08-1996 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trung Thị Thanh Thủy |
|
|
12 |
057 |
Nguyễn Thanh Hiền |
Nữ |
04-05-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trần Thị Liên |
|
|
13 |
058 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
24-12-1996 |
An Khánh |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Đỗ Thị Thanh Tuyền |
|
|
14 |
059 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
28-07-1996 |
Dương Liều |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Ngô Thị Nội |
|
|
15 |
060 |
Nguyễn Thị Thu Hiếu |
Nữ |
08-07-1996 |
Đắc Sở |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thu Hằng |
|
|
16 |
061 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
14-12-1996 |
Cát Quế A |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Minh Trang |
|
|
17 |
062 |
Nguyễn Thiị Huệ |
Nữ |
02-07-1996 |
Song Phương |
70 |
Khá |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Huệ |
|
|
18 |
063 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
02-04-1996 |
Tiền Yên |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Khắc Thọ |
|
|
19 |
064 |
Nguyễn Văn Huy |
|
07-05-1996 |
Đông La |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Đức Vượng |
|
|
20 |
065 |
Hoàng Thị Thanh Huyền |
Nữ |
29-08-1996 |
Di Trach |
91 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lý Thị Thọ |
|
|
21 |
066 |
Nguyễn Thị Khuyên |
Nữ |
05-10-1996 |
Vân Côn |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Dương Thị Thuận |
|
|
22 |
067 |
Trịnh Thị Lâm |
Nữ |
13-11-1996 |
An Thượng |
82 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Nga |
|
|
23 |
068 |
Nguyễn Thị Lương |
Nữ |
16-08-1996 |
Tiền Yên |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Khắc Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011 |
|
|
|
|
Họ tên, chứ ký của: |
|
Trưởng ban chấm thi |
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………... |
Tổng số học sinh dự thi: |
|
|
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người kiểm
tra:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM |
|
|
|
KỲ
THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 |
MÔN
THI: Chăn nuôi LỚP
9 |
|
|
|
BAN
COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên |
|
|
|
|
Phòng thi số:
04 Tờ số |
|
Khoá
ngày 28 tháng 02 năm 2011 |
|
|
|
Từ SBD: 069
Đến SBD: 091 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ |
SỐ BD |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
NGÀY SINH |
HỌC SINH |
ĐIỂM |
HỌC |
ĐẠO |
ĐIỂM SẢN PHẨM |
|
GIÁO VIÊN
DẠY |
GHI CHÚ |
|
TT |
TRƯỜNG THCS |
TBm |
LỰC |
ĐỨC |
THỰC HÀNH |
|
|
1 |
069 |
Nguyễn Thị Kim Ly |
Nữ |
29-02-1996 |
Đức Thượng |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
|
|
2 |
070 |
Đặng Thị Nga |
Nữ |
10-05-1996 |
Đức Giang |
89 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
|
|
|
3 |
071 |
Đỗ Thị Nga |
Nữ |
11-07-1996 |
Cát Quế B |
85 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Lê Thịnh |
|
|
4 |
072 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
24-07-1996 |
La Ohù |
89 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Đức Long |
|
|
5 |
073 |
Nguyễn Thị Ngà |
Nữ |
20-02-1996 |
Song Phương |
72 |
Khá |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Huệ |
|
|
6 |
074 |
Nguyễn Thiên Ngọc |
|
20-01-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trần Thị Liên |
|
|
7 |
075 |
Trần Thị Bích Ngọc |
Nữ |
05-06-1996 |
Di Trach |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lý Thị Thọ |
|
|
8 |
076 |
Kiều Thị Hồng Nhung |
Nữ |
08-11-1996 |
Vân Côn |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Dương Thị Thuận |
|
|
9 |
077 |
Trần Thị Nhung |
Nữ |
26-11-1996 |
Vân Canh |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Phan Thị Bạch Yến |
|
|
10 |
078 |
Lương Văn Phong |
|
05-01-1996 |
An Khánh |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Đỗ Thị Thanh Tuyền |
|
|
11 |
079 |
Lê Thị Phương |
Nữ |
10-05-1996 |
Cát Quế A |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Minh Trang |
|
|
12 |
080 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
02-02-1996 |
Đức Giang |
87 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
|
|
|
13 |
081 |
Trần Đức Quang |
|
29-01-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trần Thị Liên |
|
|
14 |
082 |
Nguyễn Xuân Quyết |
|
23-10-1996 |
Kim Chung |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trí Thị An |
|
|
15 |
083 |
Dương Anh Thư |
Nữ |
21-11-1996 |
Sơn Đồng |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Thị Mai |
|
|
16 |
084 |
Trần Hoài Thương |
Nữ |
24-03-1996 |
Vân Canh |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Phan Thị Bạch Yến |
|
|
17 |
085 |
Hoàng Thị Thu Trang |
Nữ |
17-07-1996 |
Minh Khai |
|
Khá |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Thuận |
|
|
18 |
086 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
10-02-1996 |
La Ohù |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Đức Long |
|
|
19 |
087 |
Nguyễn Thị Huyền
Trang |
Nữ |
22-11-1996 |
Yên Sở |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Đỗ Thị Thu Yến |
|
|
20 |
088 |
Tạ Thị Hà Trang |
Nữ |
07-09-1996 |
Đắc Sở |
|
Khá |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thu Hằng |
|
|
21 |
089 |
Lê Ngọc Trình |
|
22-10-1996 |
An Thượng |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Nga |
|
|
22 |
090 |
Nguyễn Thị Cẩm Uyên |
Nữ |
02-10-1996 |
Lại Yên |
85 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Vân |
|
|
23 |
091 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Nữ |
04-05-1996 |
Lại Yên |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Vân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011 |
|
|
|
|
Họ tên, chứ ký của: |
|
Trưởng ban chấm thi |
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………... |
Tổng số học sinh dự thi: |
|
|
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người kiểm
tra:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM |
|
|
|
KỲ
THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 |
MÔN
THI: Làm hoa LỚP
9 |
|
|
|
BAN
COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên |
|
|
|
|
Phòng thi số:
05 Tờ số |
|
Khoá
ngày 28 tháng 02 năm 2011 |
|
|
|
Từ SBD: 092 Đến SBD: 115 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ |
SỐ BD |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
NGÀY SINH |
HỌC SINH |
ĐIỂM |
HỌC |
ĐẠO |
ĐIỂM SẢN PHẨM |
|
GIÁO VIÊN
DẠY |
GHI CHÚ |
|
TT |
TRƯỜNG THCS |
TBm |
LỰC |
ĐỨC |
THỰC HÀNH |
|
|
1 |
092 |
Lại Ngọc Anh |
Nữ |
15-07-1996 |
An Khánh |
91 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Thị Hồng Minh |
|
|
2 |
093 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Nữ |
22-11-1996 |
Lại Yên |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc |
|
|
3 |
094 |
Nguyễn Thị Thu Anh |
Nữ |
03-09-1996 |
An Thượng |
87 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Chu Thị Hạnh |
|
|
4 |
095 |
Tạ Thị Anh |
Nữ |
09-04-1996 |
La Phù |
85 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Đặng Tuyết Minh |
|
|
5 |
096 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
28-08-1996 |
Sơn Đồng |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Thị Mai |
|
|
6 |
097 |
Phạm Thị Linh Chi |
Nữ |
10-11-1996 |
Yên Sở |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Hiền |
|
|
7 |
098 |
Nguyễn Thị Hồng Dung |
Nữ |
16-12-1996 |
Di Trạch |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Thị Toan |
|
|
8 |
099 |
Nguyễn Thị Giang |
Nữ |
01-11-1996 |
Vân Canh |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Hoàng Thị Dung |
|
|
9 |
100 |
Cao Thị Thanh Hà |
Nữ |
25-08-1996 |
Đức Giang |
89 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Tuyết Nga |
|
|
10 |
101 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
15-02-1996 |
Tiền Yên |
|
Khá |
Tốt |
|
|
|
|
|
11 |
102 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
25-07-1996 |
Song Phương |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Hà |
|
|
12 |
103 |
Tạ Thanh Hằng |
Nữ |
14-06-1996 |
Đắc Sở |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Sáu |
|
|
13 |
104 |
Nguyễn Thị Thuý Hạnh |
Nữ |
04-03-1996 |
Kim Chung |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Thuỷ |
|
|
14 |
105 |
Nguyễn Thị Thuý Hạnh |
Nữ |
23-01-1996 |
La Phù |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Đặng Tuyết Minh |
|
|
15 |
106 |
Văn Thị Hạnh |
Nữ |
08-04-1996 |
Đông La |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Đức Vượng |
|
|
16 |
107 |
Lê Thị Hiên |
Nữ |
12-08-1996 |
Cát Quế A |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Phan Bích Thuỷ |
|
|
17 |
108 |
Mầu Thị Thanh Hoa |
Nữ |
23-02-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Trinh |
|
|
18 |
109 |
Nguyễn Phương Hoa |
|
19-09-1996 |
Song Phương |
78 |
Khá |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Hà |
|
|
19 |
110 |
Phạm Phương Hoa |
Nữ |
14-04-1996 |
Kim Chung |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Thuỷ |
|
|
20 |
111 |
Nguyễn Thị Hoà |
Nữ |
16-11-1996 |
Vân Côn |
|
Khá |
Tốt |
|
|
|
|
|
21 |
112 |
Lương Thị Thu Hoài |
Nữ |
21-12-1996 |
Đắc Sở |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Sáu |
|
|
22 |
113 |
Trần Đức Hoàn |
Nữ |
24-01-1996 |
Vân Canh |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Hoàng Thị Dung |
|
|
23 |
114 |
Phi Thị Huệ |
Nữ |
10-09-1996 |
Dương Liều |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
|
|
24 |
115 |
Đàm Thị Hương |
Nữ |
25-05-1996 |
Đức Giang |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Tuyết Nga |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011 |
|
|
|
|
Họ tên, chứ ký của: |
|
Trưởng ban chấm thi |
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………... |
Tổng số học sinh dự thi: |
|
|
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người kiểm
tra:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM |
|
|
|
KỲ
THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 |
MÔN
THI: Làm hoa LỚP
9 |
|
|
|
BAN
COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên |
|
|
|
|
Phòng thi số:
06 Tờ số |
|
Khoá
ngày 28 tháng 02 năm 2011 |
|
|
|
Từ SBD: 116 Đến SBD: 138 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ |
SỐ BD |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
NGÀY SINH |
HỌC SINH |
ĐIỂM |
HỌC |
ĐẠO |
ĐIỂM SẢN PHẨM |
|
GIÁO VIÊN
DẠY |
GHI CHÚ |
|
TT |
TRƯỜNG THCS |
TBm |
LỰC |
ĐỨC |
THỰC HÀNH |
|
|
1 |
116 |
Nguyễn Minh Hương |
Nữ |
01-09-1996 |
Đức Thượng |
89 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Thị Ngọc Linh |
|
|
2 |
117 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
18-08-1996 |
Tiền Yên |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Trung Hiếu |
|
|
3 |
118 |
Phạm Thị Hường |
Nữ |
16-01-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Trinh |
|
|
4 |
119 |
Nguyễn Thị Thanh
Huyền |
Nữ |
10-12-1996 |
Di Trạch |
81 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Thị Toan |
|
|
5 |
120 |
Nguyễn Thị Khánh |
Nữ |
30-03-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Trinh |
|
|
6 |
121 |
Nguyễn Thị Minh Khuê |
Nữ |
07-10-1996 |
Đức Thượng |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Thị Ngọc Linh |
|
|
7 |
122 |
Đỗ Trần Lý Linh |
Nữ |
21-01-1996 |
An Khánh |
92 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Thị Hồng Minh |
|
|
8 |
123 |
Lê Thị Linh |
Nữ |
02-02-1996 |
Đông La |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Đức Vượng |
|
|
9 |
124 |
Nguyễn Chí Linh |
Nữ |
25-01-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
85 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Trinh |
|
|
10 |
125 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
Nữ |
23-12-1996 |
Vân Côn |
|
Khá |
Tốt |
|
|
|
|
|
11 |
126 |
Nguyễn Xuân Thuỳ Linh |
Nữ |
04-05-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
89 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Trinh |
|
|
12 |
127 |
Phạm Thị Thanh Loan |
Nữ |
16-01-1996 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
82 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Thị Hà Thu |
|
|
13 |
128 |
Đình Thị Diệu Mỹ |
Nữ |
22-04-1966 |
Cát Quế B |
85 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Hương |
|
|
14 |
129 |
Ngô Thị Nhân |
Nữ |
20-12-1996 |
Dương Liều |
89 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
|
|
15 |
130 |
Phí Thị Cẩm Nhung |
Nữ |
06-11-1996 |
Minh Khai |
|
Khá |
Tốt |
|
|
Đỗ Thị Hiến |
|
|
16 |
131 |
Nguyễn Thị Hương
Quỳnh |
Nữ |
30-01-1996 |
Yên Sở |
81 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Hiền |
|
|
17 |
132 |
Nguyễn Hồng Sơn |
|
23-12-1996 |
Lại Yên |
82 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Ngọc |
|
|
18 |
133 |
Nguyễn Thị Thắm |
Nữ |
17-07-1996 |
Cát Quế A |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Phan Bích Thuỷ |
|
|
19 |
134 |
Phan Thị Thược |
Nữ |
18-07-1966 |
Cát Quế B |
85 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Hương |
|
|
20 |
135 |
Nguyễn Thị Huyền
Trang |
Nữ |
12-09-1996 |
An Thượng |
87 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Chu Thị Hạnh |
|
|
21 |
136 |
Nguyễn Thị Huyền
Trang |
Nữ |
05-09-1996 |
Sơn Đồng |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Thị Mai |
|
|
22 |
137 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Nữ |
01-05-1996 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Thị Hà Thu |
|
|
23 |
138 |
Phùng Hải Yến |
Nữ |
01-10-1996 |
Minh Khai |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Đỗ Thị Hiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011 |
|
|
|
|
Họ tên, chứ ký của: |
|
Trưởng ban chấm thi |
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………... |
Tổng số học sinh dự thi: |
|
|
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người kiểm
tra:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM |
|
|
|
KỲ
THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 |
MÔN
THI: Vẽ Kỹ thuật LỚP
9 |
|
|
|
BAN
COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên |
|
|
|
|
Phòng thi số:
07 Tờ số |
|
Khoá
ngày 28 tháng 02 năm 2011 |
|
|
|
Từ SBD: 139
Đến SBD: 161 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ |
SỐ BD |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
NGÀY SINH |
HỌC SINH |
ĐIỂM |
HỌC |
ĐẠO |
ĐIỂM SẢN PHẨM |
|
GIÁO VIÊN
DẠY |
GHI CHÚ |
|
TT |
TRƯỜNG THCS |
TBm |
LỰC |
ĐỨC |
THỰC HÀNH |
|
|
1 |
139 |
Bùi Lan Anh |
Nữ |
27-12-1996 |
An Khánh |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
|
2 |
140 |
Nguyễn Trung Chiến |
|
19-07-1996 |
Lại Yên |
81 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Ngô Thị Nga |
|
|
3 |
141 |
Đoàn Ngọc Chung |
|
17-10-1996 |
Đức Giang |
85 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
|
|
|
4 |
142 |
Nguyễn Thế Công |
|
04-08-1996 |
Đắc Sở |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Tạ Hữu Nhạ |
|
|
5 |
143 |
Duy Thanh Doãn |
|
16-01-1996 |
Cát Quế A |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Bá Khánh |
|
|
6 |
144 |
Nguyễn Thiên Doanh |
|
06-05-1996 |
Dương Liều |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Bá Hùng |
|
|
7 |
145 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Nữ |
05-12-1996 |
Sơn Đồng |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Thị Mai |
|
|
8 |
146 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
01-08-1996 |
Đức Giang |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
|
|
|
9 |
147 |
Nguyễn Thu Hoài |
Nữ |
29-03-1996 |
Vân Canh |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trần Thị Chính |
|
|
10 |
148 |
Nguyễn Đình Hùng |
|
04-08-1996 |
Di Trạch |
85 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trần Đan Thành |
|
|
11 |
149 |
Phí Quang Huy |
|
04-11-1996 |
Kim Chung |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Nhung |
|
|
12 |
150 |
Đỗ Thị Thu Huyền |
Nữ |
26-10-1996 |
Cát Quế B |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Quốc Toàn |
|
|
13 |
151 |
Dương Thị Huyền |
Nữ |
04-11-1996 |
La Phù |
99 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trương Văn Hiếu |
|
|
14 |
152 |
Nguyễn Xuân Khánh |
|
05-09-1996 |
Đông La |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Đức Vượng |
|
|
15 |
153 |
Đỗ Thị Giao Linh |
Nữ |
14-11-1996 |
Minh Khai |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Phạm Trung Thành |
|
|
16 |
154 |
Nguyễn Khánh Linh |
Nữ |
13-06-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Hữu Huỳnh |
|
|
17 |
155 |
Nguyễn Văn Long |
|
20-03-1996 |
Tiền Yên |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Bá Tuấn |
|
|
18 |
156 |
Trần Văn Long |
|
23-09-1996 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thu Hà |
|
|
19 |
157 |
Nguyễn Xuân Mạnh |
|
02-04-1996 |
An Thượng |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Gia Hải |
|
|
20 |
158 |
Nguyễn Hoàng Minh |
|
20-04-1996 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
82 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thu Hà |
|
|
21 |
159 |
Trần Hữu Minh |
|
28-10-1996 |
Cát Quế A |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Bá Khánh |
|
|
22 |
160 |
Đỗ Viết Nam |
|
13-08-1996 |
Dương Liều |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Bá Hùng |
|
|
23 |
161 |
Nguyễn Thị Phương Nam |
Nữ |
30-11-1996 |
Yên Sở |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Công Chiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011 |
|
|
|
|
Họ tên, chứ ký của: |
|
Trưởng ban chấm thi |
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………... |
Tổng số học sinh dự thi: |
|
|
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người kiểm
tra:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM |
|
|
|
KỲ
THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 |
MÔN
THI: Vẽ Kỹ thuật LỚP
9 |
|
|
|
BAN
COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên |
|
|
|
|
Phòng thi số:
08 Tờ số |
|
Khoá
ngày 28 tháng 02 năm 2011 |
|
|
|
Từ SBD: 162
Đến SBD: 183 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ |
SỐ BD |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
NGÀY SINH |
HỌC SINH |
ĐIỂM |
HỌC |
ĐẠO |
ĐIỂM SẢN PHẨM |
|
GIÁO VIÊN
DẠY |
GHI CHÚ |
|
TT |
TRƯỜNG THCS |
TBm |
LỰC |
ĐỨC |
THỰC HÀNH |
|
|
1 |
162 |
Đức Thị Nga |
Nữ |
02-11-1996 |
Sơn Đồng |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Thị Mai |
|
|
2 |
163 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
18-02-1996 |
Cát Quế B |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Quốc Toàn |
|
|
3 |
164 |
Nguyễn Thị Thảo Ngân |
Nữ |
19-05-1996 |
Đắc Sở |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Tạ Hữu Nhạ |
|
|
4 |
165 |
Đỗ Thị Bích Ngọc |
Nữ |
17-03-1996 |
Đức Thượng |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Hiền |
|
|
5 |
166 |
Nguyễn Viết Phong |
|
01-02-1996 |
Vân Côn |
|
Khá |
Tốt |
|
|
|
|
|
6 |
167 |
Nguyễn Viết Phương |
|
15-05-1996 |
Tiền Yên |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Bá Tuấn |
|
|
7 |
168 |
Lê Thị Bích Phượng |
Nữ |
13-12-1996 |
Song Phương |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Bỉnh Hợp |
|
|
8 |
169 |
Nguyễn Thanh Phượng |
Nữ |
22-10-1996 |
Vân Canh |
81 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trần Thị Chính |
|
|
9 |
170 |
Phạm Đức Quý |
Nữ |
14-08-1995 |
Song Phương |
79 |
Khá |
Tốt |
|
|
Nguyễn Bỉnh Hợp |
|
|
10 |
171 |
Nguyễn Kim Tài |
|
15-01-1996 |
Đông La |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Đức Vượng |
|
|
11 |
172 |
Lê Minh Tâm |
Nữ |
23-02-1996 |
An Khánh |
81 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
|
12 |
173 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
25-04-1996 |
Kim Chung |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Nhung |
|
|
13 |
174 |
Nguyễn Tạ Quốc Thắng |
|
15-09-1996 |
Yên Sở |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Công Chiến |
|
|
14 |
175 |
Hoàng Phương Thảo |
Nữ |
18-09-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
87 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Hữu Huỳnh |
|
|
15 |
176 |
Ngô Thị Thuý |
Nữ |
22-03-1996 |
Đức Thượng |
82 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Hiền |
|
|
16 |
177 |
Đỗ Thị Thuỷ |
Nữ |
15-07-1996 |
Minh Khai |
|
Khá |
Tốt |
|
|
Phạm Trung Thành |
|
|
17 |
178 |
Tạ Thị Thu Thuỷ |
Nữ |
06-11-1996 |
La Phù |
91 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trương Văn Hiếu |
|
|
18 |
179 |
Nguyễn Trọng Tiệp |
|
09-11-1996 |
Lại Yên |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Ngô Thị Nga |
|
|
19 |
180 |
Kiều Duy Triều |
|
01-01-1996 |
Vân Côn |
|
Khá |
Tốt |
|
|
|
|
|
20 |
181 |
Nguyễn Đức Trung |
|
12-11-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
89 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Hữu Huỳnh |
|
|
21 |
182 |
Nguyễn Văn Trường |
|
29-07-1996 |
Di Trạch |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trần Đan Thành |
|
|
22 |
183 |
Nguyễn Văn Tuyến |
|
20-04-1996 |
An Thượng |
87 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Gia Hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011 |
|
|
|
|
Họ tên, chứ ký của: |
|
Trưởng ban chấm thi |
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………... |
Tổng số học sinh dự thi: |
|
|
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người kiểm
tra:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM |
|
|
|
KỲ
THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 |
MÔN
THI: Điện Kỹ thuật LỚP
9 |
|
|
|
BAN
COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên |
|
|
|
|
Phòng thi số:
09 Tờ số |
|
Khoá
ngày 28 tháng 02 năm 2011 |
|
|
|
Từ SBD: 184
Đến SBD: 205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ |
SỐ BD |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
NGÀY SINH |
HỌC SINH |
ĐIỂM |
HỌC |
ĐẠO |
ĐIỂM SẢN PHẨM |
|
GIÁO VIÊN
DẠY |
GHI CHÚ |
|
TT |
TRƯỜNG THCS |
TBm |
LỰC |
ĐỨC |
THỰC HÀNH |
|
|
1 |
184 |
Nguyễn Phi An |
|
11-08-1996 |
Dương Liều |
93 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Bá Hùng |
|
|
2 |
185 |
Tạ Thị Mai Anh |
Nữ |
28-12-1996 |
La Phù |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trương Văn Hiếu |
|
|
3 |
186 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
|
19-09-1996 |
Kim Chung |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Ngọc Toàn |
|
|
4 |
187 |
Nguyễn Đình Công |
|
13-11-1996 |
Di Trạch |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Vương Tiến Thắng |
|
|
5 |
188 |
Nguyễn Ngọc Điệp |
|
13-04-1996 |
Vân Côn |
|
Khá |
Tốt |
|
|
|
|
|
6 |
189 |
Nguyễn Khắc Đoàn |
|
06-03-1996 |
Vân Canh |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Huyền |
|
|
7 |
190 |
Nguyễn Trọng Dũng |
|
28-09-1996 |
Đức Giang |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Phạm Thị Thu |
|
|
8 |
191 |
Cao Hồng Dương |
|
28-06-1996 |
An Thượng |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Huy Tưởng |
|
|
9 |
192 |
Nguyễn Bá Duy |
|
27-07-1996 |
Song Phương |
70 |
Khá |
Tốt |
|
|
Nguyễn Tuấn Thành |
|
|
10 |
193 |
Nguyễn Văn Hải |
|
19-06-1996 |
Đắc Sở |
|
Khá |
Tốt |
|
|
Tạ Hữu Nhạ |
|
|
11 |
194 |
Nguyễn Quang Hiếu |
|
18-03-1996 |
Lại Yên |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Xuân |
|
|
12 |
195 |
Nguyễn Trung Hiếu |
|
26-04-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
89 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Hữu Huỳnh |
|
|
13 |
196 |
Nguyễn Đức Hoan |
|
03-12-1996 |
Nguyễn Văn Huyên |
91 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Hữu Huỳnh |
|
|
14 |
197 |
Lê Thanh Hoàng |
|
12-04-1996 |
An Khánh |
67 |
Khá |
Tốt |
|
|
Triệu Tiến Quyền |
|
|
15 |
198 |
Lê Hồng |
|
29-06-1996 |
Cát Quế A |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Yến |
|
|
16 |
199 |
Trần Bá Hùng |
|
29-01-1996 |
An Khánh |
76 |
Khá |
Tốt |
|
|
Triệu Tiến Quyền |
|
|
17 |
200 |
Phạm Thừa Hưng |
|
17-07-1996 |
Cát Quế A |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Yến |
|
|
18 |
201 |
Trần Hữu Hưng |
|
26-12-1996 |
Cát Quế B |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Cao Thanh Tùng |
|
|
19 |
202 |
Trần Tuấn Huy |
|
03-11-1996 |
Đức Thượng |
82 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Phạm Thị Bích Uyên |
|
|
20 |
203 |
Nguyễn Thành Liêm |
|
16-11-1996 |
Di Trạch |
80 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Vương Tiến Thắng |
|
|
21 |
204 |
Hồ Thị Lợi |
Nữ |
25-09-1996 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
82 |
|
|
|
|
Hoàng Đức Thắng |
|
|
22 |
205 |
Nguyễn Khắc Lợi |
|
20-12-1996 |
Vân Canh |
82 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Huyền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011 |
|
|
|
|
Họ tên, chứ ký của: |
|
Trưởng ban chấm thi |
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………... |
Tổng số học sinh dự thi: |
|
|
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người kiểm
tra:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM |
|
|
|
KỲ
THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011 |
MÔN
THI: Điện Kỹ thuật LỚP
9 |
|
|
|
BAN
COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên |
|
|
|
|
Phòng thi số:
10 Tờ số |
|
Khoá
ngày 28 tháng 02 năm 2011 |
|
|
|
Từ SBD: 206
Đến SBD: 227 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ |
SỐ BD |
HỌ VÀ TÊN |
NỮ |
NGÀY SINH |
HỌC SINH |
ĐIỂM |
HỌC |
ĐẠO |
ĐIỂM SẢN PHẨM |
|
GIÁO VIÊN
DẠY |
GHI CHÚ |
|
TT |
TRƯỜNG THCS |
TBm |
LỰC |
ĐỨC |
THỰC HÀNH |
|
|
1 |
206 |
Nguyễn Thành Luân |
|
21-03-1996 |
Yên Sớ |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Công Chiến |
|
|
2 |
207 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
Nữ |
27-04-1996 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
80 |
|
|
|
|
Hoàng Đức Thắng |
|
|
3 |
208 |
Lê Đức Nam |
|
30-06-1996 |
Đức Thượng |
83 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Phạm Thị Bích Uyên |
|
|
4 |
209 |
Nguyễn Tài Phát |
|
22-11-1996 |
Tiền Yên |
|
Khá |
Tốt |
|
|
Nguyễn Mạnh Hải |
|
|
5 |
210 |
Nguyễn Văn Phi |
|
03-03-1996 |
Sơn Đồng |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Thị Mai |
|
|
6 |
211 |
Nguyễn Thế Phúc |
|
22-01-1996 |
La Phù |
91 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Trương Văn Hiếu |
|
|
7 |
212 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
29-12-1996 |
Lại Yên |
82 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Xuân |
|
|
8 |
213 |
Nguyễn Văn Quân |
|
01-05-1996 |
Đông La |
78 |
Khá |
Tốt |
|
|
Bùi Đức Vượng |
|
|
9 |
214 |
Phạm Duy Quân |
|
02-11-1996 |
Sơn Đồng |
81 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Bùi Thị Mai |
|
|
10 |
215 |
Vũ Đình Sơn |
|
11-03-1996 |
Kim Chung |
88 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Ngọc Toàn |
|
|
11 |
216 |
Đỗ Đăng Thái |
|
07-11-1996 |
Vân Côn |
|
Khá |
Tốt |
|
|
|
|
|
12 |
217 |
Phạm Văn Thanh |
|
02-10-1996 |
An Thượng |
84 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Huy Tưởng |
|
|
13 |
218 |
Đỗ Văn Thao |
|
16-09-1996 |
Minh Khai |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Lan |
|
|
14 |
219 |
Phan Thị Thi |
Nữ |
26-09-1996 |
Cát Quế B |
85 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Cao Thanh Tùng |
|
|
15 |
220 |
Nguyễn Đức Thịnh |
|
22-09-1995 |
Song Phương |
79 |
Khá |
Tốt |
|
|
Nguyễn Tuấn Thành |
|
|
16 |
221 |
Nguyễn Thị Thuý |
Nữ |
05-12-1996 |
Đắc Sở |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Tạ Hữu Nhạ |
|
|
17 |
222 |
Nguyễn Ích Trường |
|
14-04-1993 |
Đức Giang |
90 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Phạm Thị Thu |
|
|
18 |
223 |
Đinh Trọng Tú |
|
17-02-1996 |
Tiền Yên |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Mạnh Hải |
|
|
19 |
224 |
Nguyễn Danh Tuấn |
|
02-07-1996 |
Đông La |
77 |
Khá |
Tốt |
|
|
Bùi Đức Vượng |
|
|
20 |
225 |
Đỗ Danh Tùng |
|
27-04-1996 |
Minh Khai |
|
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Thị Lan |
|
|
21 |
226 |
Nguyễn Trí Tùng |
|
05-11-1996 |
Yên Sớ |
86 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Lê Công Chiến |
|
|
22 |
227 |
Đỗ Xuân Yên |
|
20-03-1996 |
Dương Liều |
94 |
Giỏi |
Tốt |
|
|
Nguyễn Bá Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011 |
|
|
|
|
Họ tên, chứ ký của: |
|
Trưởng ban chấm thi |
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………... |
Tổng số học sinh dự thi: |
|
|
|
|
|
Giám khảo
1:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người kiểm
tra:…………………………………………….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|