BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Trồng trọt   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  01  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 001  Đến SBD: 023  
SỐ SỐ BD HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM SẢN PHẨM   GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT TRƯỜNG  THCS TBm LỰC ĐỨC THỰC HÀNH  
1 001 Nguyễn Thị Anh Nữ 16-06-1996 An Thượng 84 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Nga  
2 002 Phạm Thị Lan Anh Nữ 12-06-1996 Lại Yên 85 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Vân  
3 003 Vương Thị Lan Anh Nữ 15-03-1996 Di Trạch 81 Giỏi Tốt     Lý Thị Thọ  
4 004 Nguyễn Thị Bình Nữ 04-05-1996 Tiền Yên   Giỏi Tốt     Nguyễn Trung Tỵ  
5 005 Ngô thị Thuỳ Dương Nữ 19-03-1996 Đức Thượng 88 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Như Quỳnh  
6 006 Nguyễn Thị Duyên Nữ 16-07-1996 Thị Trấn Trạm Trôi 81 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Kim Dung  
7 007 Nguyễn Văn Giang   06-12-1990 Sơn Đồng 90 Giỏi Tốt     Bùi Thị Mai  
8 008 Nguyễn Thị Mỹ Hà Nữ 27-09-2996 Vân Côn 85 Giỏi Tốt     Trần Thị Vân Anh  
9 009 Nguyễn Thuý Hà Nữ 04-03-1996 Song Phương 87 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Hoà  
10 010 Nguyễn Thị Hải Nữ 25-04-1996 Yên Sở 86 Giỏi Tốt     Đỗ Thị Thu Yến  
11 011 Cao Thị Hằng Nữ 07-10-1996 Đức Giang 88 Giỏi Tốt        
12 012 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 23-09-1996 Minh Khai   Giỏi Tốt     Lê Thị Phương Lan  
13 013 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 05-07-1996 Đức Thượng 89 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Như Quỳnh  
14 014 Nguyễn Xuân Hồng Hạnh Nữ 26-07-1996 Nguyễn Văn Huyên 95 Giỏi Tốt     Trần Thị Liên  
15 015 Quản Thị Hiền Nữ 19-06-1996 Vân Côn 87 Giỏi Tốt     Trần Thị Vân Anh  
16 016 Thái Tuần Hiệp   12-03-1996 Kim Chung 82 Giỏi Tốt     Nguyễn Đình Canh  
17 017 Nguyễn Phương Hoa Nữ 24-10-1996 Di Trạch 84 Giỏi Tốt     Lý Thị Thọ  
18 018 Nguyễn Thị Hồng Nữ 22-07-1996 Cát Quế B 85 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Lê Thịnh  
19 019 Đỗ Nguyên Hương Nữ 06-08-1996 Dương Liều 88 Giỏi Tốt     Ngô Thị Nội  
20 020 Phạm Thanh Hương Nữ 12-04-1996 Lại Yên 86 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Vân  
21 021 Nguyễn Thị Hường Nữ 11-03-1996 La Phù 81 Giỏi Tốt     Nguyễn Đức Long  
22 022 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 16-08-1996 Đức Giang 87 Giỏi Tốt        
23 023 Trần Đăng Khoa   28-06-1996 Kim Chung 86 Giỏi Tốt     Nguyễn Đình Canh  
                         
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Giám khảo 1:…………………………………………...  Tổng số học sinh dự thi:
Giám khảo 1:…………………………………………….. 
Người kiểm tra:…………………………………………….. 
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Trồng trọt   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  02  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 024  Đến SBD: 045
SỐ SỐ BD HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM SẢN PHẨM   GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT TRƯỜNG  THCS TBm LỰC ĐỨC THỰC HÀNH  
1 024 Nguyễn Nhật Lệ Nữ 09-05-1996 Thị Trấn Trạm Trôi 81 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Kim Dung  
2 025 Mầu Thị Liên Nữ 07-05-1996 Cát Quế B 90 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Lê Thịnh  
3 026 Nguyễn Thị Linh Nữ 30-04-1996 La Phù 80 Giỏi Tốt     Nguyễn Đức Long  
4 027 Danh Thị Lương Nữ 30-09-1996 Dương Liều 87 Giỏi Tốt     Ngô Thị Nội  
5 028 Nguyễn Thị Hương Ly Nữ 28-12-1996 Đông La 83 Giỏi Tốt     Bùi Đức Vượng  
6 029 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 22-11-1996 Vân Canh 86 Giỏi Tốt     Phan Thị Bạch Yến  
7 030 Đỗ Thị Thanh Nga Nữ 27-10-1996 Song Phương 80 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Hoà  
8 031 Hoàng Thị Dung Nhi Nữ 23-11-1996 An Khánh 82 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Mai  
9 032 Đào Thị Nhung Nữ 17-07-1996 An Thượng 81 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Nga  
10 033 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Nữ 05-08-1996 Đắc Sở   Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Ngọc  
11 034 Cao Thị Phương Nữ 04-10-1996 Tiền Yên   Khá Tốt     Nguyễn Trung Tỵ  
12 035 Nguyễn Minh Phương Nữ 08-01-1996 Vân Canh 83 Giỏi Tốt     Phan Thị Bạch Yến  
13 036 Nguyễn Thị Phương Nữ 26-09-1996 Nguyễn Văn Huyên 93 Giỏi Tốt     Trần Thị Liên  
14 037 Đỗ Quang Sơn   23-11-1996 Nguyễn Văn Huyên 86 Giỏi Tốt     Nguyễn Hữu Huỳnh  
15 038 Nguyễn Hồng Sơn   22-10-1996 Yên Sở 85 Giỏi Tốt     Đỗ Thị Thu Yến  
16 039 Đỗ Thị Thanh Nữ 14-12-1996 An Khánh 83 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Mai  
17 040 Nguyễn Thu Thảo Nữ 26-06-1996 Đắc Sở   Khá Tốt     Nguyễn Thị Ngọc  
18 041 Nguyễn Thị Thu Nữ 11-03-1996 Cát Quế A   Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Lan  
19 042 Nguyễn Hương Trà Nữ 23-10-1996 Cát Quế A   Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Lan  
20 043 Tạ Duy Triệu   21-07-1996 Đông La 88 Giỏi Tốt     Bùi Đức Vượng  
21 044 Nguyễn Hữu Minh Vũ   08-03-1996 Sơn Đồng 87 Giỏi Tốt     Bùi Thị Mai  
22 045 Đỗ Diệu Vui Nữ 26-01-1996 Minh Khai   Giỏi Tốt     Lê Thị Phương Lan  
                         
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Giám khảo 1:…………………………………………...  Tổng số học sinh dự thi:
Giám khảo 1:…………………………………………….. 
Người kiểm tra:…………………………………………….. 
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Chăn Nuôi   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  03  Tờ số 
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 046  Đến SBD: 068  
SỐ SỐ BD HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM SẢN PHẨM   GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT TRƯỜNG  THCS TBm LỰC ĐỨC THỰC HÀNH  
1 046 Nguyễn Khánh Thu Anh Nữ 17-11-1996 Sơn Đồng 86 Giỏi Tốt     Bùi Thị Mai  
2 047 Vinh Thị Kim Anh Nữ 08-11-1996 Cát Quế B 90 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Lê Thịnh  
3 048 Nguyễn Thị Bình Nữ 15-01-1996 Đông La   Giỏi Tốt     Bùi Đức Vượng  
4 049 Nguyễn Linh Chi Nữ 06-06-1996 Đức Thượng 86 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Như Quỳnh  
5 050 Đỗ Bá Chinh   03-10-1996 Nguyễn Văn Huyên 93 Giỏi Tốt     Trần Thị Liên  
6 051 Nguyễn Phương Dung Nữ 04-06-1996 Yên Sở 81 Giỏi Tốt     Đỗ Thị Thu Yến  
7 052 Bùi Thị Huyền Giang Nữ 20-03-1996 Thị Trấn Trạm Trôi 81 Giỏi Tốt     Trung Thị Thanh Thủy  
8 053 Đỗ Thị Hương Giang Nữ 08-04-1996 Minh Khai   Khá Tốt     Nguyễn Thị Thuận  
9 054 Nguyễn Xuân Giang   03-03-1996 Kim Chung 89 Giỏi Tốt     Trí Thị An  
10 055 Phan Thanh Giang Nữ 13-10-1996 Dương Liều 89 Giỏi Tốt     Ngô Thị Nội  
11 056 Trần Thị Hà Nữ 21-08-1996 Thị Trấn Trạm Trôi 86 Giỏi Tốt     Trung Thị Thanh Thủy  
12 057 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 04-05-1996 Nguyễn Văn Huyên 88 Giỏi Tốt     Trần Thị Liên  
13 058 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 24-12-1996 An Khánh 83 Giỏi Tốt     Đỗ Thị Thanh Tuyền  
14 059 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 28-07-1996 Dương Liều 86 Giỏi Tốt     Ngô Thị Nội  
15 060 Nguyễn Thị Thu Hiếu Nữ 08-07-1996 Đắc Sở   Giỏi Tốt     Nguyễn Thu Hằng  
16 061 Nguyễn Thị Hoa Nữ 14-12-1996 Cát Quế A   Giỏi Tốt     Bùi Minh Trang  
17 062 Nguyễn Thiị Huệ Nữ 02-07-1996 Song Phương 70 Khá Tốt     Nguyễn Thị Huệ  
18 063 Nguyễn Thị Hường Nữ 02-04-1996 Tiền Yên   Giỏi Tốt     Nguyễn Khắc Thọ  
19 064 Nguyễn Văn Huy   07-05-1996 Đông La 83 Giỏi Tốt     Bùi Đức Vượng  
20 065 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 29-08-1996 Di Trach 91 Giỏi Tốt     Lý Thị Thọ  
21 066 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 05-10-1996 Vân Côn 80 Giỏi Tốt     Dương Thị Thuận  
22 067 Trịnh Thị Lâm Nữ 13-11-1996 An Thượng 82 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Nga  
23 068 Nguyễn Thị Lương Nữ 16-08-1996 Tiền Yên   Giỏi Tốt     Nguyễn Khắc Thọ  
                         
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Giám khảo 1:…………………………………………...  Tổng số học sinh dự thi:
Giám khảo 1:…………………………………………….. 
Người kiểm tra:…………………………………………….. 
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Chăn nuôi   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  04 Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 069  Đến SBD: 091 
SỐ SỐ BD HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM SẢN PHẨM   GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT TRƯỜNG  THCS TBm LỰC ĐỨC THỰC HÀNH  
1 069 Nguyễn Thị Kim Ly Nữ 29-02-1996 Đức Thượng 86 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Như Quỳnh  
2 070 Đặng Thị Nga Nữ 10-05-1996 Đức Giang 89 Giỏi Tốt        
3 071 Đỗ Thị Nga Nữ 11-07-1996 Cát Quế B 85 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Lê Thịnh  
4 072 Nguyễn Thị Nga Nữ 24-07-1996 La Ohù 89 Giỏi Tốt     Nguyễn Đức Long  
5 073 Nguyễn Thị Ngà Nữ 20-02-1996 Song Phương 72 Khá Tốt     Nguyễn Thị Huệ  
6 074 Nguyễn Thiên Ngọc   20-01-1996 Nguyễn Văn Huyên 86 Giỏi Tốt     Trần Thị Liên  
7 075 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 05-06-1996 Di Trach 86 Giỏi Tốt     Lý Thị Thọ  
8 076 Kiều Thị Hồng Nhung Nữ 08-11-1996 Vân Côn 84 Giỏi Tốt     Dương Thị Thuận  
9 077 Trần Thị Nhung Nữ 26-11-1996 Vân Canh 80 Giỏi Tốt     Phan Thị Bạch Yến  
10 078 Lương Văn Phong   05-01-1996 An Khánh 86 Giỏi Tốt     Đỗ Thị Thanh Tuyền  
11 079 Lê Thị Phương Nữ 10-05-1996 Cát Quế A   Giỏi Tốt     Bùi Minh Trang  
12 080 Nguyễn Thị Phương Nữ 02-02-1996 Đức Giang 87 Giỏi Tốt        
13 081 Trần Đức Quang   29-01-1996 Nguyễn Văn Huyên 86 Giỏi Tốt     Trần Thị Liên  
14 082 Nguyễn Xuân Quyết   23-10-1996 Kim Chung 80 Giỏi Tốt     Trí Thị An  
15 083 Dương Anh Thư Nữ 21-11-1996 Sơn Đồng 88 Giỏi Tốt     Bùi Thị Mai  
16 084 Trần Hoài Thương Nữ 24-03-1996 Vân Canh 86 Giỏi Tốt     Phan Thị Bạch Yến  
17 085 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 17-07-1996 Minh Khai   Khá Tốt     Nguyễn Thị Thuận  
18 086 Nguyễn Thị Trang Nữ 10-02-1996 La Ohù 88 Giỏi Tốt     Nguyễn Đức Long  
19 087 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 22-11-1996 Yên Sở 80 Giỏi Tốt     Đỗ Thị Thu Yến  
20 088 Tạ Thị Hà Trang Nữ 07-09-1996 Đắc Sở   Khá Tốt     Nguyễn Thu Hằng  
21 089 Lê Ngọc Trình   22-10-1996 An Thượng 80 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Nga  
22 090 Nguyễn Thị Cẩm Uyên Nữ 02-10-1996 Lại Yên 85 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Vân  
23 091 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 04-05-1996 Lại Yên 83 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Vân  
                         
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Giám khảo 1:…………………………………………...  Tổng số học sinh dự thi:
Giám khảo 1:…………………………………………….. 
Người kiểm tra:…………………………………………….. 
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Làm hoa   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  05 Tờ số 
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 092 Đến SBD: 115 
SỐ SỐ BD HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM SẢN PHẨM   GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT TRƯỜNG  THCS TBm LỰC ĐỨC THỰC HÀNH  
1 092 Lại Ngọc Anh Nữ 15-07-1996 An Khánh 91 Giỏi Tốt     Lê Thị Hồng Minh  
2 093 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 22-11-1996 Lại Yên 86 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Ngọc  
3 094 Nguyễn Thị Thu Anh Nữ 03-09-1996 An Thượng 87 Giỏi Tốt     Chu Thị Hạnh  
4 095 Tạ Thị Anh Nữ 09-04-1996 La Phù 85 Giỏi Tốt     Đặng Tuyết Minh  
5 096 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 28-08-1996 Sơn Đồng 90 Giỏi Tốt     Bùi Thị Mai  
6 097 Phạm Thị Linh Chi Nữ 10-11-1996 Yên Sở 80 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Hiền  
7 098 Nguyễn Thị Hồng Dung Nữ 16-12-1996 Di Trạch 86 Giỏi Tốt     Lê Thị Toan  
8 099 Nguyễn Thị Giang Nữ 01-11-1996 Vân Canh 80 Giỏi Tốt     Hoàng Thị Dung  
9 100 Cao Thị Thanh Hà Nữ 25-08-1996 Đức Giang 89 Giỏi Tốt     Lê Tuyết Nga  
10 101 Nguyễn Thị Hà Nữ 15-02-1996 Tiền Yên   Khá Tốt        
11 102 Nguyễn Thị Hằng   25-07-1996 Song Phương 80 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Hà  
12 103 Tạ Thanh Hằng Nữ 14-06-1996 Đắc Sở   Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Sáu  
13 104 Nguyễn Thị Thuý Hạnh Nữ 04-03-1996 Kim Chung 88 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Thuỷ  
14 105 Nguyễn Thị Thuý Hạnh Nữ 23-01-1996 La Phù 84 Giỏi Tốt     Đặng Tuyết Minh  
15 106 Văn Thị Hạnh Nữ 08-04-1996 Đông La   Giỏi Tốt     Bùi Đức Vượng  
16 107 Lê Thị Hiên Nữ 12-08-1996 Cát Quế A   Giỏi Tốt     Phan Bích Thuỷ  
17 108 Mầu Thị Thanh Hoa Nữ 23-02-1996 Nguyễn Văn Huyên 88 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Trinh  
18 109 Nguyễn Phương Hoa   19-09-1996 Song Phương 78 Khá Tốt     Nguyễn Thị Hà  
19 110 Phạm Phương Hoa Nữ 14-04-1996 Kim Chung 83 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Thuỷ  
20 111 Nguyễn Thị Hoà Nữ 16-11-1996 Vân Côn   Khá Tốt        
21 112 Lương Thị Thu Hoài Nữ 21-12-1996 Đắc Sở   Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Sáu  
22 113 Trần Đức Hoàn Nữ 24-01-1996 Vân Canh 84 Giỏi Tốt     Hoàng Thị Dung  
23 114 Phi Thị Huệ Nữ 10-09-1996 Dương Liều 88 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Ngọc Dung  
24 115 Đàm Thị Hương Nữ 25-05-1996 Đức Giang 90 Giỏi Tốt     Lê Tuyết Nga  
                         
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Giám khảo 1:…………………………………………...  Tổng số học sinh dự thi:
Giám khảo 1:…………………………………………….. 
Người kiểm tra:…………………………………………….. 
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Làm hoa   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  06 Tờ số 
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 116 Đến SBD: 138
SỐ SỐ BD HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM SẢN PHẨM   GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT TRƯỜNG  THCS TBm LỰC ĐỨC THỰC HÀNH  
1 116 Nguyễn Minh Hương Nữ 01-09-1996 Đức Thượng 89 Giỏi Tốt     Lê Thị Ngọc Linh  
2 117 Nguyễn Thị Hường Nữ 18-08-1996 Tiền Yên   Giỏi Tốt     Nguyễn Trung Hiếu  
3 118 Phạm Thị Hường Nữ 16-01-1996 Nguyễn Văn Huyên 84 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Trinh  
4 119 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 10-12-1996 Di Trạch 81 Giỏi Tốt     Lê Thị Toan  
5 120 Nguyễn Thị Khánh Nữ 30-03-1996 Nguyễn Văn Huyên 88 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Trinh  
6 121 Nguyễn Thị Minh Khuê Nữ 07-10-1996 Đức Thượng 90 Giỏi Tốt     Lê Thị Ngọc Linh  
7 122 Đỗ Trần Lý Linh Nữ 21-01-1996 An Khánh 92 Giỏi Tốt     Lê Thị Hồng Minh  
8 123 Lê Thị Linh Nữ 02-02-1996 Đông La 84 Giỏi Tốt     Bùi Đức Vượng  
9 124 Nguyễn Chí Linh Nữ 25-01-1996 Nguyễn Văn Huyên 85 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Trinh  
10 125 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 23-12-1996 Vân Côn   Khá Tốt        
11 126 Nguyễn Xuân Thuỳ Linh Nữ 04-05-1996 Nguyễn Văn Huyên 89 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Trinh  
12 127 Phạm Thị Thanh Loan Nữ 16-01-1996 Thị Trấn Trạm Trôi 82 Giỏi Tốt     Bùi Thị Hà Thu  
13 128 Đình Thị Diệu Mỹ Nữ 22-04-1966 Cát Quế B 85 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Hương  
14 129 Ngô Thị Nhân Nữ 20-12-1996 Dương Liều 89 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Ngọc Dung  
15 130 Phí Thị Cẩm Nhung Nữ 06-11-1996 Minh Khai   Khá Tốt     Đỗ Thị Hiến  
16 131 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Nữ 30-01-1996 Yên Sở 81 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Hiền  
17 132 Nguyễn Hồng Sơn   23-12-1996 Lại Yên 82 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Ngọc  
18 133 Nguyễn Thị Thắm Nữ 17-07-1996 Cát Quế A   Giỏi Tốt     Phan Bích Thuỷ  
19 134 Phan Thị Thược Nữ 18-07-1966 Cát Quế B 85 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Hương  
20 135 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 12-09-1996 An Thượng 87 Giỏi Tốt     Chu Thị Hạnh  
21 136 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 05-09-1996 Sơn Đồng 84 Giỏi Tốt     Bùi Thị Mai  
22 137 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 01-05-1996 Thị Trấn Trạm Trôi 80 Giỏi Tốt     Bùi Thị Hà Thu  
23 138 Phùng Hải Yến Nữ 01-10-1996 Minh Khai   Giỏi Tốt     Đỗ Thị Hiến  
                         
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Giám khảo 1:…………………………………………...  Tổng số học sinh dự thi:
Giám khảo 1:…………………………………………….. 
Người kiểm tra:…………………………………………….. 
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Vẽ Kỹ thuật   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  07 Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 139  Đến SBD: 161 
SỐ SỐ BD HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM SẢN PHẨM   GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT TRƯỜNG  THCS TBm LỰC ĐỨC THỰC HÀNH  
1 139 Bùi Lan Anh Nữ 27-12-1996 An Khánh 83 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Mỹ Hạnh  
2 140 Nguyễn Trung Chiến   19-07-1996 Lại Yên 81 Giỏi Tốt     Ngô Thị Nga  
3 141 Đoàn Ngọc Chung   17-10-1996 Đức Giang 85 Giỏi Tốt        
4 142 Nguyễn Thế Công   04-08-1996 Đắc Sở   Giỏi Tốt     Tạ Hữu Nhạ  
5 143 Duy Thanh Doãn   16-01-1996 Cát Quế A   Giỏi Tốt     Nguyễn Bá Khánh  
6 144 Nguyễn Thiên Doanh   06-05-1996 Dương Liều 88 Giỏi Tốt     Nguyễn Bá Hùng  
7 145 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 05-12-1996 Sơn Đồng 90 Giỏi Tốt     Bùi Thị Mai  
8 146 Nguyễn Thị Hằng Nữ 01-08-1996 Đức Giang 88 Giỏi Tốt        
9 147 Nguyễn Thu Hoài Nữ 29-03-1996 Vân Canh 86 Giỏi Tốt     Trần Thị Chính  
10 148 Nguyễn Đình Hùng   04-08-1996 Di Trạch 85 Giỏi Tốt     Trần Đan Thành  
11 149 Phí Quang Huy   04-11-1996 Kim Chung 86 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Nhung  
12 150 Đỗ Thị Thu Huyền Nữ 26-10-1996 Cát Quế B 90 Giỏi Tốt     Nguyễn Quốc Toàn  
13 151 Dương Thị Huyền Nữ 04-11-1996 La Phù 99 Giỏi Tốt     Trương Văn Hiếu  
14 152 Nguyễn Xuân Khánh   05-09-1996 Đông La 80 Giỏi Tốt     Bùi Đức Vượng  
15 153 Đỗ Thị Giao Linh Nữ 14-11-1996 Minh Khai   Giỏi Tốt     Phạm Trung Thành  
16 154 Nguyễn Khánh Linh Nữ 13-06-1996 Nguyễn Văn Huyên 88 Giỏi Tốt     Nguyễn Hữu Huỳnh  
17 155 Nguyễn Văn Long   20-03-1996 Tiền Yên   Giỏi Tốt     Nguyễn Bá Tuấn  
18 156 Trần Văn Long   23-09-1996 Thị Trấn Trạm Trôi 80 Giỏi Tốt     Nguyễn Thu Hà  
19 157 Nguyễn Xuân Mạnh   02-04-1996 An Thượng 83 Giỏi Tốt     Nguyễn Gia Hải  
20 158 Nguyễn Hoàng Minh   20-04-1996 Thị Trấn Trạm Trôi 82 Giỏi Tốt     Nguyễn Thu Hà  
21 159 Trần Hữu Minh   28-10-1996 Cát Quế A   Giỏi Tốt     Nguyễn Bá Khánh  
22 160 Đỗ Viết Nam   13-08-1996 Dương Liều 84 Giỏi Tốt     Nguyễn Bá Hùng  
23 161 Nguyễn Thị Phương Nam Nữ 30-11-1996 Yên Sở 80 Giỏi Tốt     Lê Công Chiến  
                         
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Giám khảo 1:…………………………………………...  Tổng số học sinh dự thi:
Giám khảo 1:…………………………………………….. 
Người kiểm tra:…………………………………………….. 
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Vẽ Kỹ thuật   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  08  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 162  Đến SBD:  183
SỐ SỐ BD HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM SẢN PHẨM   GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT TRƯỜNG  THCS TBm LỰC ĐỨC THỰC HÀNH  
1 162 Đức Thị Nga Nữ 02-11-1996 Sơn Đồng 86 Giỏi Tốt     Bùi Thị Mai  
2 163 Nguyễn Thị Nga Nữ 18-02-1996 Cát Quế B 90 Giỏi Tốt     Nguyễn Quốc Toàn  
3 164 Nguyễn Thị Thảo Ngân Nữ 19-05-1996 Đắc Sở   Giỏi Tốt     Tạ Hữu Nhạ  
4 165 Đỗ Thị Bích Ngọc Nữ 17-03-1996 Đức Thượng 88 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Hiền  
5 166 Nguyễn Viết Phong   01-02-1996 Vân Côn   Khá Tốt        
6 167 Nguyễn Viết Phương   15-05-1996 Tiền Yên   Giỏi Tốt     Nguyễn Bá Tuấn  
7 168 Lê Thị Bích Phượng Nữ 13-12-1996 Song Phương 90 Giỏi Tốt     Nguyễn Bỉnh Hợp  
8 169 Nguyễn Thanh Phượng Nữ 22-10-1996 Vân Canh 81 Giỏi Tốt     Trần Thị Chính  
9 170 Phạm Đức Quý Nữ 14-08-1995 Song Phương 79 Khá Tốt     Nguyễn Bỉnh Hợp  
10 171 Nguyễn Kim Tài   15-01-1996 Đông La 84 Giỏi Tốt     Bùi Đức Vượng  
11 172 Lê Minh Tâm Nữ 23-02-1996 An Khánh 81 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Mỹ Hạnh  
12 173 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 25-04-1996 Kim Chung 88 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Nhung  
13 174 Nguyễn Tạ Quốc Thắng   15-09-1996 Yên Sở 83 Giỏi Tốt     Lê Công Chiến  
14 175 Hoàng Phương Thảo Nữ 18-09-1996 Nguyễn Văn Huyên 87 Giỏi Tốt     Nguyễn Hữu Huỳnh  
15 176 Ngô Thị Thuý Nữ 22-03-1996 Đức Thượng 82 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Hiền  
16 177 Đỗ Thị Thuỷ Nữ 15-07-1996 Minh Khai   Khá Tốt     Phạm Trung Thành  
17 178 Tạ Thị Thu Thuỷ Nữ 06-11-1996 La Phù 91 Giỏi Tốt     Trương Văn Hiếu  
18 179 Nguyễn Trọng Tiệp   09-11-1996 Lại Yên 83 Giỏi Tốt     Ngô Thị Nga  
19 180 Kiều Duy Triều   01-01-1996 Vân Côn   Khá Tốt        
20 181 Nguyễn Đức Trung   12-11-1996 Nguyễn Văn Huyên 89 Giỏi Tốt     Nguyễn Hữu Huỳnh  
21 182 Nguyễn Văn Trường   29-07-1996 Di Trạch 84 Giỏi Tốt     Trần Đan Thành  
22 183 Nguyễn Văn Tuyến   20-04-1996 An Thượng 87 Giỏi Tốt     Nguyễn Gia Hải  
                         
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Giám khảo 1:…………………………………………...  Tổng số học sinh dự thi:
Giám khảo 1:…………………………………………….. 
Người kiểm tra:…………………………………………….. 
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Điện Kỹ thuật   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  09  Tờ số 
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 184  Đến SBD:  205
SỐ SỐ BD HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM SẢN PHẨM   GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT TRƯỜNG  THCS TBm LỰC ĐỨC THỰC HÀNH  
1 184 Nguyễn Phi An   11-08-1996 Dương Liều 93 Giỏi Tốt     Nguyễn Bá Hùng  
2 185 Tạ Thị Mai Anh Nữ 28-12-1996 La Phù 83 Giỏi Tốt     Trương Văn Hiếu  
3 186 Nguyễn Ngọc Bảo   19-09-1996 Kim Chung 86 Giỏi Tốt     Nguyễn Ngọc Toàn  
4 187 Nguyễn Đình Công   13-11-1996 Di Trạch 90 Giỏi Tốt     Vương Tiến Thắng  
5 188 Nguyễn Ngọc Điệp   13-04-1996 Vân Côn   Khá Tốt        
6 189 Nguyễn Khắc Đoàn   06-03-1996 Vân Canh 84 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Huyền  
7 190 Nguyễn Trọng Dũng   28-09-1996 Đức Giang 86 Giỏi Tốt     Phạm Thị Thu  
8 191 Cao Hồng Dương   28-06-1996 An Thượng 83 Giỏi Tốt     Nguyễn Huy Tưởng  
9 192 Nguyễn Bá Duy   27-07-1996 Song Phương 70 Khá Tốt     Nguyễn Tuấn Thành  
10 193 Nguyễn Văn Hải   19-06-1996 Đắc Sở   Khá Tốt     Tạ Hữu Nhạ  
11 194 Nguyễn Quang Hiếu   18-03-1996 Lại Yên 84 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Xuân  
12 195 Nguyễn Trung Hiếu   26-04-1996 Nguyễn Văn Huyên 89 Giỏi Tốt     Nguyễn Hữu Huỳnh  
13 196 Nguyễn Đức Hoan   03-12-1996 Nguyễn Văn Huyên 91 Giỏi Tốt     Nguyễn Hữu Huỳnh  
14 197 Lê Thanh Hoàng   12-04-1996 An Khánh 67 Khá Tốt     Triệu Tiến Quyền  
15 198 Lê Hồng   29-06-1996 Cát Quế A   Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Yến  
16 199 Trần Bá Hùng   29-01-1996 An Khánh 76 Khá Tốt     Triệu Tiến Quyền  
17 200 Phạm Thừa Hưng   17-07-1996 Cát Quế A   Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Yến  
18 201 Trần Hữu Hưng   26-12-1996 Cát Quế B 90 Giỏi Tốt     Cao Thanh Tùng  
19 202 Trần Tuấn Huy   03-11-1996 Đức Thượng 82 Giỏi Tốt     Phạm Thị Bích Uyên  
20 203 Nguyễn Thành Liêm   16-11-1996 Di Trạch 80 Giỏi Tốt     Vương Tiến Thắng  
21 204 Hồ Thị Lợi Nữ 25-09-1996 Thị Trấn Trạm Trôi 82         Hoàng Đức Thắng  
22 205 Nguyễn Khắc Lợi   20-12-1996 Vân Canh 82 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Huyền  
                         
                         
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Giám khảo 1:…………………………………………...  Tổng số học sinh dự thi:
Giám khảo 1:…………………………………………….. 
Người kiểm tra:…………………………………………….. 
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIỂM
KỲ THI CHỌN HSG HUYỆN HOÀI ĐỨC NĂM HỌC 2010 - 2011  MÔN THI:   Điện Kỹ thuật   LỚP  9
BAN COI THI: THCS Nguyễn Văn Huyên Phòng thi số:  10  Tờ số  
Khoá ngày 28 tháng 02 năm 2011 Từ SBD: 206  Đến SBD:  227
SỐ SỐ BD HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY SINH HỌC SINH  ĐIỂM HỌC ĐẠO ĐIỂM SẢN PHẨM   GIÁO VIÊN DẠY GHI CHÚ
TT TRƯỜNG  THCS TBm LỰC ĐỨC THỰC HÀNH  
1 206 Nguyễn Thành Luân   21-03-1996 Yên Sớ 86 Giỏi Tốt     Lê Công Chiến  
2 207 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 27-04-1996 Thị Trấn Trạm Trôi 80         Hoàng Đức Thắng  
3 208 Lê Đức Nam   30-06-1996 Đức Thượng 83 Giỏi Tốt     Phạm Thị Bích Uyên  
4 209 Nguyễn Tài Phát   22-11-1996 Tiền Yên   Khá Tốt     Nguyễn Mạnh Hải  
5 210 Nguyễn Văn Phi   03-03-1996 Sơn Đồng 90 Giỏi Tốt     Bùi Thị Mai  
6 211 Nguyễn Thế Phúc   22-01-1996 La Phù 91 Giỏi Tốt     Trương Văn Hiếu  
7 212 Nguyễn Thị Phượng Nữ 29-12-1996 Lại Yên 82 Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Xuân  
8 213 Nguyễn Văn Quân   01-05-1996 Đông La 78 Khá Tốt     Bùi Đức Vượng  
9 214 Phạm Duy Quân   02-11-1996 Sơn Đồng 81 Giỏi Tốt     Bùi Thị Mai  
10 215 Vũ Đình Sơn   11-03-1996 Kim Chung 88 Giỏi Tốt     Nguyễn Ngọc Toàn  
11 216 Đỗ Đăng Thái   07-11-1996 Vân Côn   Khá Tốt        
12 217 Phạm Văn Thanh   02-10-1996 An Thượng 84 Giỏi Tốt     Nguyễn Huy Tưởng  
13 218 Đỗ Văn Thao   16-09-1996 Minh Khai   Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Lan  
14 219 Phan Thị Thi Nữ 26-09-1996 Cát Quế B 85 Giỏi Tốt     Cao Thanh Tùng  
15 220 Nguyễn Đức Thịnh   22-09-1995 Song Phương 79 Khá Tốt     Nguyễn Tuấn Thành  
16 221 Nguyễn Thị Thuý Nữ 05-12-1996 Đắc Sở   Giỏi Tốt     Tạ Hữu Nhạ  
17 222 Nguyễn Ích Trường   14-04-1993 Đức Giang 90 Giỏi Tốt     Phạm Thị Thu  
18 223 Đinh Trọng Tú   17-02-1996 Tiền Yên   Giỏi Tốt     Nguyễn Mạnh Hải  
19 224 Nguyễn Danh Tuấn   02-07-1996 Đông La 77 Khá Tốt     Bùi Đức Vượng  
20 225 Đỗ Danh Tùng   27-04-1996 Minh Khai   Giỏi Tốt     Nguyễn Thị Lan  
21 226 Nguyễn Trí Tùng   05-11-1996 Yên Sớ 86 Giỏi Tốt     Lê Công Chiến  
22 227 Đỗ Xuân Yên   20-03-1996 Dương Liều 94 Giỏi Tốt     Nguyễn Bá Hùng  
                         
Hoài Đức, ngày 03 tháng 3 năm 2011
Họ tên, chứ ký của:                                                                 Trưởng ban chấm thi
Giám khảo 1:…………………………………………...  Tổng số học sinh dự thi:
Giám khảo 1:…………………………………………….. 
Người kiểm tra:……………………………………………..