|
|
|
|
|
|
|
|
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
PHÒNG GD&ĐT |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN
HOÀI ĐỨC |
|
NĂM HỌC 2011-2012 |
|
|
|
|
MÔN: TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số |
Họ và tên
học sinh |
Nam |
Ngày sinh |
Học sinh
trường THCS |
Điểm bài |
Giải |
Ghi chú |
TT |
Nữ |
thi Huyện |
1 |
Nguyễn Trung Thắng |
Nam |
18-11-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19,50 |
Nhất |
|
2 |
Nguyễn Phi Kiên
Dương |
Nam |
14-08-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19,25 |
Nhì |
|
3 |
Nguyễn Tấn Đạt |
Nam |
10-11-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19,00 |
Ba |
|
4 |
Nguyễn Thế Hùng |
Nam |
06-06-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
18,75 |
|
|
5 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Nam |
18-07-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
18,50 |
|
|
6 |
Nguyễn Bá Khải |
Nam |
03-12-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
18,50 |
|
|
7 |
Nguyễn Xuân Thắng |
Nam |
18-03-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
18,50 |
|
|
8 |
Nguyễn Đức Thịnh |
Nam |
15-01-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
18,50 |
|
|
9 |
Lê Văn Đồng |
Nam |
01-11-1997 |
Vân Canh |
17,50 |
|
|
10 |
Trần Hồng Việt |
Nam |
14-08-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17,25 |
|
|
11 |
Phan Trường Giang |
Nam |
18-04-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
16,50 |
|
|
12 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Nam |
10-06-1997 |
Đông La |
16,25 |
|
|
13 |
Nguyễn Đình Đức |
Nam |
23-06-1997 |
Yên Sở |
16,00 |
|
|
14 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
03-08-1997 |
Yên Sở |
15,50 |
|
|
15 |
Trần Vân Anh |
Nữ |
24-12-1997 |
An Khánh |
15,25 |
|
|
16 |
Phú Thị Ánh
Hường |
Nữ |
04-05-1997 |
Sơn Đồng |
15,00 |
|
|
17 |
Nguyễn Anh Đạt |
Nam |
21-07-1997 |
Di Trạch |
15,00 |
|
|
18 |
Chu Thanh Hoàn |
Nữ |
22-09-1997 |
An Khánh |
15,00 |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Khánh
Linh |
Nữ |
07-05-1997 |
La Phù |
15,00 |
|
|
20 |
Đỗ Trí Cao |
Nam |
01-08-1997 |
Vân Côn |
14,75 |
|
|
21 |
Hà Minh Tuấn |
Nam |
10-03-1997 |
An Thượng |
14,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 |
|
|
|
P TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
PHÒNG GD&ĐT |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN
HOÀI ĐỨC |
|
NĂM HỌC 2011-2012 |
|
|
|
|
MÔN: TIẾNG ANH |
|
|
|
|
|
|
|
|
Số |
Họ và tên
học sinh |
Nam |
Ngày sinh |
Học sinh
trường THCS |
Điểm bài |
Giải |
Ghi chú |
TT |
Nữ |
thi Huyện |
1 |
Hoàng Diệu Linh |
Nữ |
04-12-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19,80 |
Nhất |
|
2 |
Nguyễn Bảo Châu |
Nữ |
07-06-1997 |
Sơn Đồng |
19,60 |
Nhì |
|
3 |
Bá Thị Thu Huệ |
Nữ |
02-02-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19,40 |
Ba |
|
4 |
Nguyễn Phương Tú |
Nam |
10-11-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19,20 |
|
|
5 |
Trần Thị Xuân Anh |
Nữ |
09-02-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19,00 |
|
|
6 |
Nguyễn Quốc Anh |
Nam |
28-11-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
18,60 |
|
|
7 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
Nữ |
10-12-1997 |
Yên Sở |
18,40 |
|
|
8 |
Lê Đỗ Khánh Linh |
Nữ |
28-07-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
18,20 |
|
|
9 |
Nguyễn Sỹ Hoàng Anh |
Nam |
11-01-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17,80 |
|
|
10 |
Ngô Khánh Linh |
Nữ |
30-08-1997 |
La Phù |
17,40 |
|
|
11 |
Bùi Hồng Quân |
Nam |
09-07-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17,00 |
|
|
12 |
Nguyễn Thị Trà |
Nữ |
24-11-1997 |
La Phù |
16,80 |
|
|
13 |
Đỗ Thị Hằng |
Nữ |
20-09-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
16,40 |
|
|
14 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
13-07-1997 |
La Phù |
16,20 |
|
|
15 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
Nữ |
20-02-1997 |
An Khánh |
15,80 |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Quỳnh
Hương |
Nữ |
23-11-1997 |
Vân Canh |
15,80 |
|
|
17 |
Trần Thị Minh Anh |
Nữ |
29-11-1997 |
Đức Thượng |
15,00 |
|
|
18 |
Đỗ Thị Dung |
Nữ |
21-10-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
15,00 |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
05-10-1997 |
La Phù |
15,00 |
|
|
20 |
Nguyễn Thị Thu Giang |
Nữ |
13-06-1997 |
An Khánh |
14,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 |
|
|
|
|
P TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
PHÒNG GD&ĐT |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN
HOÀI ĐỨC |
|
NĂM HỌC 2011-2012 |
|
|
|
|
MÔN: SINH HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số |
Họ và tên
học sinh |
Nam |
Ngày sinh |
Học sinh
trường THCS |
Điểm bài |
Giải |
Ghi chú |
TT |
Nữ |
thi Huyện |
1 |
Phạm Quyết |
Nam |
20-01-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19,75 |
|
|
2 |
Tạ Thị Ánh Mây |
Nữ |
23-09-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19,50 |
|
|
3 |
Trần Quang Vinh |
Nam |
07-02-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19,25 |
|
|
4 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
Nữ |
03-05-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19,00 |
|
|
5 |
Lê Anh Tùng |
Nam |
19-04-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
18,25 |
|
|
6 |
Đinh Thế Anh |
Nam |
01-04-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17,50 |
|
|
7 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
04-06-1997 |
Dương Liễu |
17,50 |
|
|
8 |
Hồ Thuý Hạnh |
Nữ |
13-05-1997 |
Kim Chung |
15,50 |
|
|
9 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
25-01-1997 |
Yên Sở |
15,50 |
|
|
10 |
Nguyễn Thị Duyên |
Nữ |
19-07-1997 |
An Thượng |
15,50 |
|
|
11 |
Mầu Thị Phương |
Nữ |
04-11-1997 |
Cát Quế A |
14,25 |
|
|
12 |
Bùi Thị Lan |
Nữ |
12-12-1997 |
Song Phương |
14,25 |
|
|
13 |
Nguyễn Văn Hưởng |
Nam |
07-12-1997 |
An Thượng |
14,00 |
|
|
14 |
Lê Thị Hằng |
Nữ |
22-04-1997 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
13,75 |
|
|
15 |
Vũ Thị Lan |
Nữ |
09-04-1997 |
Song Phương |
13,75 |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Hồng
Nhung |
Nữ |
12-07-1997 |
Cát Quế A |
13,00 |
|
|
17 |
Nguyễn Thuỳ Dung |
Nữ |
17-09-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
12,75 |
|
|
18 |
Phạm Mỹ Linh |
Nữ |
07-11-1997 |
Kim Chung |
12,00 |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Nữ |
28-08-1997 |
Đức Thượng |
12,00 |
|
|
20 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
11-12-1997 |
Vân Côn |
12,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 |
|
|
|
|
P TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
PHÒNG GD&ĐT |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN
HOÀI ĐỨC |
|
NĂM HỌC 2011-2012 |
|
|
|
|
MÔN: ĐỊA LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số |
Họ và tên
học sinh |
Nam |
Ngày sinh |
Học sinh
trường THCS |
Điểm bài |
Giải |
Ghi chú |
TT |
Nữ |
thi Huyện |
1 |
Hoàng Thị Hằng |
Nữ |
26-04-1997 |
Vân Côn |
18,50 |
Nhất |
|
2 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
11-02-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
18,25 |
Nhì |
|
3 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Nữ |
10-06-1997 |
Vân Côn |
18,00 |
Ba |
|
4 |
Đỗ Thị Hà |
Nữ |
13-07-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17,75 |
|
|
5 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
25-09-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17,50 |
|
|
6 |
Đỗ Thị Thu |
Nữ |
20-04-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17,50 |
|
|
7 |
Nguyễn Thu Trang |
Nữ |
12-11-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17,50 |
|
|
8 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
Nữ |
24-12-1997 |
Vân Côn |
17,50 |
|
|
9 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
11-10-1997 |
Vân Côn |
16,00 |
|
|
10 |
Nguyễn Quang Thanh |
Nam |
21-12-1997 |
Dương Liễu |
15,50 |
|
|
11 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
13-01-1997 |
Song Phương |
15,50 |
|
|
12 |
Vương Thị Mười |
Nữ |
18-01-1997 |
Song Phương |
15,50 |
|
|
13 |
Đặng Thị Thúy |
Nữ |
15-12-1997 |
An Khánh |
15,50 |
|
|
14 |
Trần Thị Vân |
Nữ |
22-01-1997 |
Song Phương |
15,50 |
|
|
15 |
Phí Thị Huệ |
Nữ |
21-10-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
15,00 |
|
|
16 |
Bùi Văn Tiến |
Nam |
05-12-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
15,00 |
|
|
17 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
20-12-1996 |
Song Phương |
14,50 |
|
|
18 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
27-01-1997 |
Lại Yên |
14,50 |
|
|
19 |
Nguyễn Văn Linh |
Nam |
13-10-1997 |
Vân Côn |
14,00 |
|
|
20 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
31-05-1997 |
Tiền Yên |
13,50 |
|
|
21 |
Lưu Mạnh Long |
Nam |
23-12-1997 |
Di Trạch |
13,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 |
|
|
|
|
P TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
PHÒNG GD&ĐT |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN
HOÀI ĐỨC |
|
NĂM HỌC 2011-2012 |
|
|
|
|
MÔN: LỊCH SỬ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số |
Họ và tên
học sinh |
Nam |
Ngày sinh |
Học sinh
trường THCS |
Điểm bài |
Giải |
Ghi chú |
TT |
Nữ |
thi Huyện |
1 |
Đỗ Tiến Hưng |
Nam |
15-02-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
15,50 |
Nhất |
|
2 |
Đặng Hồng Ngọc |
Nữ |
25-08-1997 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
15,00 |
Nhì |
|
3 |
Bùi Thị Thanh Hằng |
Nữ |
20-12-1997 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
14,75 |
Ba |
|
4 |
Nguyễn Xuân Khởi |
Nam |
16-02-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
14,50 |
|
|
5 |
Nguyễn Đình Toàn |
Nam |
04-06-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
14,50 |
|
|
6 |
Phạm Thị Thanh Hà |
Nữ |
04-08-1997 |
Vân Canh |
14,50 |
|
|
7 |
Vũ Xuân Đài |
Nam |
07-09-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
14,00 |
|
|
8 |
Lý Quang Huy |
Nam |
09-10-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
14,00 |
|
|
9 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
05-10-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
13,50 |
|
|
10 |
Bùi Thị Huyền |
Nữ |
22-02-1997 |
An Khánh |
13,50 |
|
|
11 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nam |
14-11-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
13,00 |
|
|
12 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
28-09-1997 |
Dương Liễu |
13,00 |
|
|
13 |
Nguyễn Thanh Hiếu |
Nữ |
11-02-1997 |
An Khánh |
13,00 |
|
|
14 |
Trần Công Thắng |
Nam |
12-06-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
12,50 |
|
|
15 |
Bá Tùng Lâm |
Nam |
17-04-1997 |
Đắc Sở |
12,50 |
|
|
16 |
Nguyễn Bá Hưng |
Nam |
31-08-1997 |
Yên Sở |
12,00 |
|
|
17 |
Nguyễn Mỹ Linh |
Nữ |
22-08-1997 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
12,00 |
|
|
18 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
19-07-1997 |
Dương Liễu |
12,00 |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
20-07-1997 |
Đông La |
12,00 |
|
|
20 |
Nguyễn Vinh Mạnh |
Nam |
10-10-1997 |
Dương Liễu |
11,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011 |
|
|
|
|
P TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
PHÒNG GD&ĐT |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN
HOÀI ĐỨC |
|
NĂM HỌC 2011-2012 |
|
|
|
|
MÔN: VẬT LÍ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số |
Họ và tên
học sinh |
Nam |
Ngày sinh |
Học sinh
trường THCS |
Điểm bài |
Giải |
Ghi chú |
TT |
Nữ |
thi Huyện |
1 |
Nguyễn Tấn Đạt |
Nam |
10-11-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19,5 |
Nhất |
|
2 |
Nguyễn Thuý Hằng |
Nữ |
15-06-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19,25 |
Nhì |
|
3 |
Nguyễn Trạc Hưng |
Nam |
11-08-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
19 |
Ba |
|
4 |
Phan Thị Mai Hương |
Nữ |
20-03-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
18,5 |
|
|
5 |
Nguyễn Ngọc Thuỳ |
Nữ |
17-12-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17,25 |
|
|
6 |
Vũ Tiến Tuấn Dũng |
nữ |
22-06-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17 |
|
|
7 |
Nguyễn Bá
Trường |
Nam |
28-03-1997 |
Di Trạch |
16,5 |
|
|
8 |
Trần Đình Thế Anh |
Nữ |
04-08-1997 |
Sơn Đồng |
15 |
|
|
9 |
Nguyễn Phú Hậu |
Nam |
28-03-1997 |
An Khánh |
14,75 |
|
|
10 |
Phó Viết Lương |
Nam |
14-03-1997 |
An Khánh |
14,75 |
|
|
11 |
Nguyễn Thị Minh Hạnh |
nữ |
16-03-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
14,5 |
|
|
12 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
21-08-1997 |
Song Phương |
14,5 |
|
|
13 |
Phạm Hoàn |
Nam |
21-06-1997 |
Cát Quế A |
14 |
|
|
14 |
Nguyễn Tiến Trung
Kiên |
Nam |
30-11-1997 |
Dương Liễu |
14 |
|
|
15 |
Nguyễn Trí Dũng |
Nam |
29-09-1997 |
Vân Canh |
14 |
|
|
16 |
Nguyễn Đình Hùng |
Nam |
27-09-1997 |
Vân Côn |
14 |
|
|
17 |
Nguyễn Chí Cường |
Nam |
01-02-1997 |
Sơn Đồng |
13,75 |
|
|
18 |
Nguyễn Thị Thuý |
Nữ |
30-01-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
13,75 |
|
|
19 |
Nguyễn Tá Hiển |
Nam |
22-02-1997 |
Yên Sở |
13,25 |
|
|
20 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Nam |
18-07-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
13,25 |
|
|
21 |
Nguyễn Thị Trang Nhung |
Nữ |
22-10-1997 |
Sơn Đồng |
13,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 |
|
|
|
|
P TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
PHÒNG GD&ĐT |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN
HOÀI ĐỨC |
|
NĂM HỌC 2011-2012 |
|
|
|
|
MÔN: HÓA HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số |
Họ và tên
học sinh |
Nam |
Ngày sinh |
Học sinh
trường THCS |
Điểm bài |
Giải |
Ghi chú |
TT |
Nữ |
thi Huyện |
1 |
Nguyễn Bảo Châu |
Nữ |
07-06-1997 |
Sơn Đồng |
19,5 |
Nhất |
|
2 |
Nguyễn Thị Linh
Chi |
Nữ |
05-01-1997 |
Sơn Đồng |
19,25 |
Nhì |
|
3 |
Nguyễn Đăng Huy |
Nam |
10-03-1997 |
Đức Giang |
19 |
Ba |
|
4 |
Phạm Thị Hạnh |
Nữ |
02-12-1997 |
Song Phương |
18,75 |
|
|
5 |
Nguyễn Thị Minh
Hương |
Nữ |
27-11-1997 |
An Khánh |
18,75 |
|
|
6 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
27-10-1997 |
Song Phương |
18,75 |
|
|
7 |
Hà Minh Tuấn |
Nam |
10-03-1997 |
An Thượng |
18,5 |
|
|
8 |
Đỗ Thùy Linh |
Nữ |
21-06-1997 |
Song Phương |
18,25 |
|
|
9 |
Trần Thị Dung |
Nữ |
03-12-1997 |
Sơn Đồng |
18 |
|
|
10 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
12-07-1997 |
An Thượng |
18 |
|
|
11 |
Chu Công Hướng |
Nam |
29-08-1997 |
An Khánh |
18 |
|
|
12 |
Nguyễn Xuân Hoàn |
Nam |
12-05-1997 |
Sơn Đồng |
17,75 |
|
|
13 |
Trần Anh Quân |
Nam |
11-09-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17,75 |
|
|
14 |
Bùi Thị Diệu |
Nữ |
18-01-1997 |
Song Phương |
17,5 |
|
|
15 |
Nguyễn Sỹ Vụ |
Nam |
10-09-1997 |
Vân Canh |
17,5 |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Thúy Thơm |
Nữ |
28-08-1997 |
An Khánh |
17 |
|
|
17 |
Ngô Thị Hoa |
Nữ |
17-12-1997 |
Đức Giang |
16,75 |
|
|
18 |
Nguyễn Đức Lộc |
Nam |
02-07-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
16,5 |
|
|
19 |
Hoàng Hương Lan |
Nữ |
23-07-1997 |
An Thượng |
16,25 |
|
|
20 |
Nguyễn Thị Minh Anh |
Nữ |
10-10-1997 |
Yên sở |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 |
|
|
|
|
P TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
PHÒNG GD&ĐT |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN
HOÀI ĐỨC |
|
NĂM HỌC 2011-2012 |
|
|
|
|
MÔN: GDCD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số |
Họ và tên
học sinh |
Nam |
Ngày sinh |
Học sinh
trường THCS |
Điểm bài |
Giải |
Ghi chú |
TT |
Nữ |
thi Huyện |
1 |
Hồ Phương Nam |
Nam |
17-02-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
18,75 |
Nhất |
|
2 |
Lê Thanh Hiển |
Nữ |
31-01-1997 |
Vân Canh |
18,5 |
Nhì |
|
3 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
09-12-1997 |
Vân Côn |
18,25 |
Ba |
|
4 |
Nguyễn Văn Chấn |
Nam |
25-01-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
18 |
|
|
5 |
Nguyễn Trọng Nam
Long |
Nam |
25-03-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17,75 |
|
|
6 |
Trần Thị Thanh Mai |
Nữ |
28-05-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17,75 |
|
|
7 |
Cao Thị Hải Quyên |
Nữ |
05-04-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17,75 |
|
|
8 |
Nguyễn Thị Thuý Vi |
Nữ |
25-04-1997 |
Dương Liễu |
17,5 |
|
|
9 |
Bùi Thúy Hằng |
Nữ |
02-10-1997 |
Vân Canh |
17,5 |
|
|
10 |
Đăng Thị Oanh |
Nữ |
15-10-1997 |
Sơn Đồng |
17,25 |
|
|
11 |
Nguyễn Thị Tú |
Nữ |
10-04-1997 |
Vân Côn |
17,25 |
|
|
12 |
Lê Thị Thuý Hằng |
Nữ |
15-05-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
16,75 |
|
|
13 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
04-11-1997 |
Cát Quế B |
16,75 |
|
|
14 |
Văn Thị Thu Giang |
Nữ |
02-03-1997 |
Sơn Đồng |
16,5 |
|
|
15 |
Lê Thị Hằng |
Nữ |
22-04-1997 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
16,25 |
|
|
16 |
Nguyễn Mai Phương |
Nữ |
09-01-1997 |
Đắc Sở |
16,25 |
|
|
17 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
17-11-1997 |
Vân Côn |
16,25 |
|
|
18 |
Nguyễn Thị Xuyên |
Nữ |
11-10-1997 |
Vân Côn |
16,25 |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nữ |
20-01-1997 |
Dương Liễu |
16 |
|
|
20 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nữ |
22-08-1997 |
Thị Trấn Trạm Trôi |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 |
|
|
|
P TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
PHÒNG GD&ĐT |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN
HOÀI ĐỨC |
|
NĂM HỌC 2011-2012 |
|
|
|
|
MÔN: NGỮ VĂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số |
Họ và tên
học sinh |
Nam |
Ngày sinh |
Học sinh
trường THCS |
Điểm bài |
Giải |
Ghi chú |
TT |
Nữ |
thi Huyện |
1 |
Lý Thảo Nguyên |
Nữ |
30-08-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
17 |
Nhất |
|
2 |
Phí Thị Ánh Dương |
Nữ |
27-05-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
16,5 |
Nhì |
|
3 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
15-06-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
16 |
Ba |
|
4 |
Phạm Thuỳ Trang |
Nữ |
03-03-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
15 |
|
|
5 |
Phú Thị Ánh
Hường |
Nữ |
04-05-1997 |
Sơn Đồng |
14,5 |
|
|
6 |
Lê Anh Thơ |
Nữ |
31-03-1997 |
Vân Canh |
14,5 |
|
|
7 |
Văn Thị Trang |
Nữ |
15-06-1997 |
Đông La |
14,5 |
|
|
8 |
Lê Thị Hoà |
Nữ |
01-01-1997 |
Cát Quế B |
13,5 |
|
|
9 |
Nguyễn Khánh Linh |
Nữ |
30-05-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
13,5 |
|
|
10 |
Bùi Nguyệt Nga |
Nữ |
02-01-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
13,5 |
|
|
11 |
Phạm Thu Hương |
Nữ |
01-11-1997 |
Đông La |
13,5 |
|
|
12 |
Đỗ Thị Thanh Mai |
Nữ |
02-05-1997 |
Đông La |
13,5 |
|
|
13 |
Phí Thị Minh Hồng |
Nữ |
19-03-1997 |
Dương Liễu |
13 |
|
|
14 |
Hoàng Phương Thảo |
Nữ |
11-03-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
13 |
|
|
15 |
Trần Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
17-03-1997 |
An Khánh |
13 |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
18-04-1997 |
Vân Côn |
13 |
|
|
17 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
22-10-1997 |
Vân Canh |
13 |
|
|
18 |
Nguyễn Ánh Nguyệt |
Nữ |
17-08-1997 |
Vân Côn |
13 |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Hồng Quyên |
Nữ |
13-04-1997 |
Di Trạch |
13 |
|
|
20 |
Phạm Thu Hà |
Nữ |
03-03-1997 |
Nguyễn Văn Huyên |
12,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011 |
|
|
|
P TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|