UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN HOÀI ĐỨC
NĂM HỌC 2011-2012
MÔN: TOÁN
Số Họ và tên học sinh Nam Ngày sinh Học sinh trường THCS Điểm bài Giải Ghi chú
TT Nữ thi Huyện
1 Nguyễn Trung Thắng Nam 18-11-1997 Nguyễn Văn Huyên 19,50 Nhất  
2 Nguyễn Phi Kiên Dương Nam 14-08-1997 Nguyễn Văn Huyên 19,25 Nhì  
3 Nguyễn Tấn Đạt Nam 10-11-1997 Nguyễn Văn Huyên 19,00 Ba  
4 Nguyễn Thế Hùng Nam 06-06-1997 Nguyễn Văn Huyên 18,75    
5 Nguyễn Văn Hiếu  Nam 18-07-1997 Nguyễn Văn Huyên 18,50    
6 Nguyễn Bá Khải Nam 03-12-1997 Nguyễn Văn Huyên 18,50    
7 Nguyễn Xuân Thắng Nam 18-03-1997 Nguyễn Văn Huyên 18,50    
8 Nguyễn Đức Thịnh Nam 15-01-1997 Nguyễn Văn Huyên 18,50    
9 Lê Văn Đồng Nam 01-11-1997 Vân Canh 17,50    
10 Trần Hồng Việt Nam 14-08-1997 Nguyễn Văn Huyên 17,25    
11 Phan Trường Giang Nam 18-04-1997 Nguyễn Văn Huyên 16,50    
12 Nguyễn Hoàng Nam Nam 10-06-1997 Đông La 16,25    
13 Nguyễn Đình Đức  Nam 23-06-1997 Yên Sở 16,00    
14 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 03-08-1997 Yên Sở 15,50    
15 Trần Vân Anh Nữ 24-12-1997 An Khánh 15,25    
16 Phú Thị Ánh Hường Nữ 04-05-1997 Sơn Đồng 15,00    
17 Nguyễn Anh Đạt  Nam 21-07-1997 Di Trạch 15,00    
18 Chu Thanh Hoàn Nữ 22-09-1997 An Khánh 15,00    
19 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 07-05-1997 La Phù 15,00    
20 Đỗ Trí Cao Nam 01-08-1997 Vân Côn 14,75    
21 Hà Minh Tuấn Nam 10-03-1997 An Thượng 14,75    
               
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
P TRƯỞNG PHÒNG
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN HOÀI ĐỨC
NĂM HỌC 2011-2012
MÔN: TIẾNG ANH
Số Họ và tên học sinh Nam Ngày sinh Học sinh trường THCS Điểm bài Giải Ghi chú
TT Nữ thi Huyện
1 Hoàng Diệu Linh Nữ 04-12-1997 Nguyễn Văn Huyên 19,80 Nhất  
2 Nguyễn Bảo Châu Nữ 07-06-1997 Sơn Đồng 19,60 Nhì  
3 Bá Thị Thu Huệ Nữ 02-02-1997 Nguyễn Văn Huyên 19,40 Ba  
4 Nguyễn Phương Tú Nam 10-11-1997 Nguyễn Văn Huyên 19,20    
5 Trần Thị Xuân Anh Nữ 09-02-1997 Nguyễn Văn Huyên 19,00    
6 Nguyễn Quốc Anh Nam 28-11-1997 Nguyễn Văn Huyên 18,60    
7 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 10-12-1997 Yên Sở 18,40    
8 Lê Đỗ Khánh Linh Nữ 28-07-1997 Nguyễn Văn Huyên 18,20    
9 Nguyễn Sỹ Hoàng Anh Nam 11-01-1997 Nguyễn Văn Huyên 17,80    
10 Ngô Khánh Linh Nữ 30-08-1997 La Phù 17,40    
11 Bùi Hồng Quân Nam 09-07-1997 Nguyễn Văn Huyên 17,00    
12 Nguyễn Thị Trà Nữ 24-11-1997 La Phù 16,80    
13 Đỗ Thị Hằng Nữ 20-09-1997 Nguyễn Văn Huyên 16,40    
14 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 13-07-1997 La Phù 16,20    
15 Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ 20-02-1997 An Khánh 15,80    
16 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 23-11-1997 Vân Canh 15,80    
17 Trần Thị Minh Anh Nữ 29-11-1997 Đức Thượng 15,00    
18 Đỗ Thị Dung Nữ 21-10-1997 Nguyễn Văn Huyên 15,00    
19 Nguyễn Thị Hiền Nữ 05-10-1997 La Phù 15,00    
20 Nguyễn Thị Thu Giang Nữ 13-06-1997 An Khánh 14,80    
               
               
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
P TRƯỞNG PHÒNG
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN HOÀI ĐỨC
NĂM HỌC 2011-2012
MÔN: SINH HỌC
               
Số Họ và tên học sinh Nam Ngày sinh Học sinh trường THCS Điểm bài Giải Ghi chú
TT Nữ thi Huyện
1 Phạm Quyết Nam 20-01-1997 Nguyễn Văn Huyên 19,75    
2 Tạ Thị Ánh Mây Nữ 23-09-1997 Nguyễn Văn Huyên 19,50    
3 Trần Quang Vinh Nam 07-02-1997 Nguyễn Văn Huyên 19,25    
4 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ 03-05-1997 Nguyễn Văn Huyên 19,00    
5 Lê Anh Tùng Nam 19-04-1997 Nguyễn Văn Huyên 18,25    
6 Đinh Thế Anh Nam 01-04-1997 Nguyễn Văn Huyên 17,50    
7 Nguyễn Thị Huyền Nữ 04-06-1997 Dương Liễu 17,50    
8 Hồ Thuý Hạnh Nữ 13-05-1997 Kim Chung 15,50    
9 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 25-01-1997 Yên Sở 15,50    
10 Nguyễn Thị Duyên Nữ 19-07-1997 An Thượng 15,50    
11 Mầu Thị Phương Nữ 04-11-1997 Cát Quế A 14,25    
12 Bùi Thị Lan Nữ 12-12-1997 Song Phương 14,25    
13 Nguyễn Văn Hưởng Nam 07-12-1997 An Thượng 14,00    
14 Lê Thị Hằng Nữ 22-04-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 13,75    
15 Vũ Thị Lan Nữ 09-04-1997 Song Phương 13,75    
16 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 12-07-1997 Cát Quế A 13,00    
17 Nguyễn Thuỳ Dung Nữ 17-09-1997 Nguyễn Văn Huyên 12,75    
18 Phạm Mỹ Linh Nữ 07-11-1997 Kim Chung 12,00    
19 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 28-08-1997 Đức Thượng 12,00    
20 Nguyễn Thị Trang Nữ 11-12-1997 Vân Côn 12,00    
               
               
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
P TRƯỞNG PHÒNG
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN HOÀI ĐỨC
NĂM HỌC 2011-2012
MÔN: ĐỊA LÝ
               
Số Họ và tên học sinh Nam Ngày sinh Học sinh trường THCS Điểm bài Giải Ghi chú
TT Nữ thi Huyện
1 Hoàng Thị Hằng Nữ 26-04-1997 Vân Côn 18,50 Nhất  
2 Nguyễn Thị Trang Nữ 11-02-1997 Nguyễn Văn Huyên 18,25 Nhì  
3 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 10-06-1997 Vân Côn 18,00 Ba  
4 Đỗ Thị Hà  Nữ 13-07-1997 Nguyễn Văn Huyên 17,75    
5 Nguyễn Thị Nhung Nữ 25-09-1997 Nguyễn Văn Huyên 17,50    
6 Đỗ Thị Thu Nữ 20-04-1997 Nguyễn Văn Huyên 17,50    
7 Nguyễn Thu Trang Nữ 12-11-1997 Nguyễn Văn Huyên 17,50    
8 Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 24-12-1997 Vân Côn 17,50    
9 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 11-10-1997 Vân Côn 16,00    
10 Nguyễn Quang Thanh Nam 21-12-1997 Dương Liễu 15,50    
11 Nguyễn Thị Mai Nữ 13-01-1997 Song Phương 15,50    
12 Vương Thị Mười Nữ 18-01-1997 Song Phương 15,50    
13 Đặng Thị Thúy Nữ 15-12-1997 An Khánh 15,50    
14 Trần Thị Vân Nữ 22-01-1997 Song Phương 15,50    
15 Phí Thị Huệ Nữ 21-10-1997 Nguyễn Văn Huyên 15,00    
16 Bùi Văn Tiến Nam 05-12-1997 Nguyễn Văn Huyên 15,00    
17 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 20-12-1996 Song Phương 14,50    
18 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 27-01-1997 Lại Yên 14,50    
19 Nguyễn Văn Linh Nam 13-10-1997 Vân Côn 14,00    
20 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 31-05-1997 Tiền Yên 13,50    
21 Lưu Mạnh Long  Nam 23-12-1997 Di Trạch 13,50    
               
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
P TRƯỞNG PHÒNG
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN HOÀI ĐỨC
NĂM HỌC 2011-2012
MÔN: LỊCH SỬ
Số Họ và tên học sinh Nam Ngày sinh Học sinh trường THCS Điểm bài Giải Ghi chú
TT Nữ thi Huyện
1 Đỗ Tiến Hưng Nam 15-02-1997 Nguyễn Văn Huyên 15,50 Nhất  
2 Đặng Hồng Ngọc Nữ 25-08-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 15,00 Nhì  
3 Bùi Thị Thanh Hằng Nữ 20-12-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 14,75 Ba  
4 Nguyễn Xuân Khởi Nam 16-02-1997 Nguyễn Văn Huyên 14,50    
5 Nguyễn Đình Toàn Nam 04-06-1997 Nguyễn Văn Huyên 14,50    
6 Phạm Thị Thanh Hà Nữ 04-08-1997 Vân Canh 14,50    
7 Vũ Xuân Đài Nam 07-09-1997 Nguyễn Văn Huyên 14,00    
8 Lý Quang Huy Nam 09-10-1997 Nguyễn Văn Huyên 14,00    
9 Nguyễn Thị Hà Nữ 05-10-1997 Nguyễn Văn Huyên 13,50    
10 Bùi Thị Huyền Nữ 22-02-1997 An Khánh 13,50    
11 Nguyễn Hoàng Anh Nam 14-11-1997 Nguyễn Văn Huyên 13,00    
12 Nguyễn Thị Lan Nữ 28-09-1997 Dương Liễu 13,00    
13 Nguyễn Thanh Hiếu Nữ 11-02-1997 An Khánh 13,00    
14 Trần Công Thắng Nam 12-06-1997 Nguyễn Văn Huyên 12,50    
15 Bá Tùng Lâm Nam 17-04-1997 Đắc Sở 12,50    
16 Nguyễn Bá Hưng Nam 31-08-1997 Yên Sở 12,00    
17 Nguyễn Mỹ Linh Nữ 22-08-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 12,00    
18 Nguyễn Thị Vân Nữ 19-07-1997 Dương Liễu 12,00    
19 Nguyễn Thị Thu Nữ 20-07-1997 Đông La 12,00    
20 Nguyễn Vinh Mạnh Nam 10-10-1997 Dương Liễu 11,50    
               
               
Hoài Đức, ngày 10 tháng 12 năm 2011
P TRƯỞNG PHÒNG
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN HOÀI ĐỨC
NĂM HỌC 2011-2012
MÔN: VẬT LÍ
Số Họ và tên học sinh Nam Ngày sinh Học sinh trường THCS Điểm bài Giải Ghi chú
TT Nữ thi Huyện
1 Nguyễn Tấn Đạt Nam 10-11-1997 Nguyễn Văn Huyên 19,5 Nhất  
2 Nguyễn Thuý Hằng Nữ 15-06-1997 Nguyễn Văn Huyên 19,25 Nhì  
3 Nguyễn Trạc Hưng Nam 11-08-1997 Nguyễn Văn Huyên 19 Ba  
4 Phan Thị Mai Hương Nữ 20-03-1997 Nguyễn Văn Huyên 18,5    
5 Nguyễn Ngọc Thuỳ Nữ 17-12-1997 Nguyễn Văn Huyên 17,25    
6 Vũ Tiến Tuấn Dũng nữ 22-06-1997 Nguyễn Văn Huyên 17    
7 Nguyễn Bá Trường  Nam 28-03-1997 Di Trạch 16,5    
8 Trần Đình Thế Anh Nữ 04-08-1997 Sơn Đồng 15    
9 Nguyễn Phú Hậu Nam 28-03-1997 An Khánh 14,75    
10 Phó Viết Lương Nam 14-03-1997 An Khánh 14,75    
11 Nguyễn Thị Minh Hạnh nữ 16-03-1997 Nguyễn Văn Huyên 14,5    
12 Nguyễn Thị Thu Nữ 21-08-1997 Song Phương 14,5    
13 Phạm Hoàn Nam 21-06-1997 Cát Quế A 14    
14 Nguyễn Tiến Trung Kiên Nam 30-11-1997 Dương Liễu 14    
15 Nguyễn Trí Dũng Nam 29-09-1997 Vân Canh 14    
16 Nguyễn Đình Hùng Nam 27-09-1997 Vân Côn 14    
17 Nguyễn Chí Cường Nam 01-02-1997 Sơn Đồng 13,75    
18 Nguyễn Thị Thuý  Nữ 30-01-1997 Nguyễn Văn Huyên 13,75    
19 Nguyễn Tá Hiển Nam 22-02-1997 Yên Sở 13,25    
20 Nguyễn Văn Hiếu Nam 18-07-1997 Nguyễn Văn Huyên 13,25    
21 Nguyễn Thị Trang Nhung Nữ 22-10-1997 Sơn Đồng 13,25    
               
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011
P TRƯỞNG PHÒNG
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN HOÀI ĐỨC
NĂM HỌC 2011-2012
MÔN: HÓA HỌC
               
Số Họ và tên học sinh Nam Ngày sinh Học sinh trường THCS Điểm bài Giải Ghi chú
TT Nữ thi Huyện
1 Nguyễn Bảo Châu Nữ 07-06-1997 Sơn Đồng 19,5 Nhất  
2 Nguyễn Thị Linh Chi Nữ 05-01-1997 Sơn Đồng 19,25 Nhì  
3 Nguyễn Đăng Huy Nam 10-03-1997 Đức Giang 19 Ba  
4 Phạm Thị Hạnh Nữ 02-12-1997 Song Phương 18,75    
5 Nguyễn Thị Minh Hương Nữ 27-11-1997 An Khánh 18,75    
6 Nguyễn Thị Hường Nữ 27-10-1997 Song Phương 18,75    
7 Hà Minh Tuấn Nam 10-03-1997 An Thượng 18,5    
8 Đỗ Thùy  Linh Nữ 21-06-1997 Song Phương 18,25    
9 Trần Thị Dung Nữ 03-12-1997 Sơn Đồng 18    
10 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 12-07-1997 An Thượng 18    
11 Chu Công Hướng Nam 29-08-1997 An Khánh 18    
12 Nguyễn Xuân Hoàn Nam 12-05-1997 Sơn Đồng 17,75    
13 Trần Anh Quân Nam 11-09-1997 Nguyễn Văn Huyên 17,75    
14 Bùi Thị Diệu Nữ 18-01-1997 Song Phương 17,5    
15 Nguyễn Sỹ Vụ Nam 10-09-1997 Vân Canh 17,5    
16 Nguyễn Thị Thúy Thơm Nữ 28-08-1997 An Khánh 17    
17 Ngô Thị Hoa Nữ 17-12-1997 Đức Giang 16,75    
18 Nguyễn Đức Lộc Nam 02-07-1997 Nguyễn Văn Huyên 16,5    
19 Hoàng Hương Lan Nữ 23-07-1997 An Thượng 16,25    
20 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 10-10-1997 Yên sở 16    
               
               
               
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011
P TRƯỞNG PHÒNG
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN HOÀI ĐỨC
NĂM HỌC 2011-2012
MÔN: GDCD
Số Họ và tên học sinh Nam Ngày sinh Học sinh trường THCS Điểm bài Giải Ghi chú
TT Nữ thi Huyện
1 Hồ Phương Nam Nam 17-02-1997 Nguyễn Văn Huyên 18,75 Nhất  
2 Lê Thanh Hiển Nữ 31-01-1997 Vân Canh 18,5 Nhì  
3 Nguyễn Thị Trang Nữ 09-12-1997 Vân Côn 18,25 Ba  
4 Nguyễn Văn Chấn Nam 25-01-1997 Nguyễn Văn Huyên 18    
5 Nguyễn Trọng Nam Long Nam 25-03-1997 Nguyễn Văn Huyên 17,75    
6 Trần Thị Thanh Mai Nữ 28-05-1997 Nguyễn Văn Huyên 17,75    
7 Cao Thị Hải Quyên Nữ 05-04-1997 Nguyễn Văn Huyên 17,75    
8 Nguyễn Thị Thuý Vi Nữ 25-04-1997 Dương Liễu 17,5    
9 Bùi Thúy Hằng Nữ 02-10-1997 Vân Canh 17,5    
10 Đăng Thị Oanh Nữ 15-10-1997 Sơn Đồng 17,25    
11 Nguyễn Thị Tú Nữ 10-04-1997 Vân Côn 17,25    
12 Lê Thị Thuý Hằng Nữ 15-05-1997 Nguyễn Văn Huyên 16,75    
13 Nguyễn Thị Trang Nữ 04-11-1997 Cát Quế B 16,75    
14 Văn Thị Thu Giang Nữ 02-03-1997 Sơn Đồng 16,5    
15 Lê Thị Hằng Nữ 22-04-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 16,25    
16 Nguyễn Mai Phương Nữ 09-01-1997 Đắc Sở 16,25    
17 Nguyễn Thị Thanh Nữ 17-11-1997 Vân Côn 16,25    
18 Nguyễn Thị Xuyên Nữ 11-10-1997 Vân Côn 16,25    
19 Nguyễn Thị Ánh Nữ 20-01-1997 Dương Liễu 16    
20 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 22-08-1997 Thị Trấn Trạm Trôi 16    
               
               
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011
P TRƯỞNG PHÒNG
UBNH HUYỆN HOÀI ĐỨC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 HUYỆN HOÀI ĐỨC
NĂM HỌC 2011-2012
MÔN: NGỮ VĂN
Số Họ và tên học sinh Nam Ngày sinh Học sinh trường THCS Điểm bài Giải Ghi chú
TT Nữ thi Huyện
1   Thảo Nguyên Nữ 30-08-1997 Nguyễn Văn Huyên 17 Nhất  
2 Phí Thị Ánh Dương Nữ 27-05-1997 Nguyễn Văn Huyên 16,5 Nhì  
3 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 15-06-1997 Nguyễn Văn Huyên 16 Ba  
4 Phạm Thuỳ Trang Nữ 03-03-1997 Nguyễn Văn Huyên 15    
5 Phú Thị Ánh Hường Nữ 04-05-1997 Sơn Đồng 14,5    
6 Lê Anh Thơ Nữ 31-03-1997 Vân Canh 14,5    
7 Văn Thị Trang Nữ 15-06-1997 Đông La 14,5    
8 Lê Thị Hoà  Nữ 01-01-1997 Cát Quế B 13,5    
9 Nguyễn Khánh Linh Nữ 30-05-1997 Nguyễn Văn Huyên 13,5    
10 Bùi Nguyệt Nga Nữ 02-01-1997 Nguyễn Văn Huyên 13,5    
11 Phạm Thu Hương Nữ 01-11-1997 Đông La 13,5    
12 Đỗ Thị Thanh Mai Nữ 02-05-1997 Đông La 13,5    
13 Phí Thị Minh Hồng Nữ 19-03-1997 Dương Liễu 13    
14 Hoàng Phương Thảo Nữ 11-03-1997 Nguyễn Văn Huyên 13    
15 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 17-03-1997 An Khánh 13    
16 Nguyễn Thị Hà Nữ 18-04-1997 Vân Côn 13    
17 Nguyễn Thị Loan Nữ 22-10-1997 Vân Canh 13    
18 Nguyễn Ánh Nguyệt Nữ 17-08-1997 Vân Côn 13    
19 Nguyễn Thị  Hồng Quyên  Nữ 13-04-1997 Di Trạch 13    
20 Phạm Thu Hà Nữ 03-03-1997 Nguyễn Văn Huyên 12,5    
               
               
Hoài Đức, ngày 16 tháng 12 năm 2011
P TRƯỞNG PHÒNG