PHÒNG GD-ĐT PHÙ CÁT
TỔNG HỢP THỐNG KÊ ĐIỂM TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I
TRƯỜNG THCS CÁT THẮNG Năm học: 2011 - 2012
KHỐI MÔN TSHS Nữ Giỏi Khá Trung bình (Đạt) Yếu (CĐ) Kém
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
9 Toán 150 82 15 10 7 41 27,4 25 74 49,3 46 20 13,3 4      
Vật lý 150 82 27 18 13 54 36 39 59 39,3 29 10 6,7 1      
Hóa học 150 82 37 24,7 22 42 28 28 68 45,3 32 3 2        
Sinh học 150 82 49 32,7 32 77 51,3 48 24 16 2            
Ngữ văn 150 82       46 30,7 28 80 53,3 50 24 16 4      
Lịch sử 150 82 31 20,7 17 89 59,3 51 26 17,3 11 4 2,7 3      
Địa lí 150 82 18 12 8 77 51,3 54 55 36,7 20            
Anh văn 150 82 15 10 10 49 32,7 32 78 52 40 8 5,3        
GDCD 150 82 83 55,3 48 49 32,7 28 18 12 6            
Công nghệ 150 82 71 47,3 46 77 51,4 35 2 1,3 1            
Tin học 150 82 5 3,3 3 96 64,1 63 41 27,3 16 8 5,3        
Thể dục 150 82 32 21,3 18 85 56,7 52 33 22 12            
Âm nhạc                                  
Mỹ thuật 150 82 6 4 3 76 50,7 57 68 45,3 22            
KHỐI MÔN TSHS Nữ Giỏi Khá Trung bình (Đạt) Yếu (CĐ) Kém
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
8 Toán 133 67 11 8,3 5 46 34,5 29 60 45,1 27 15 11,3 6 1 0,8  
Vật lý 133 67 22 16,5 13 16 12,1 10 45 33,8 27 45 33,8 16 5 3,8 1
Hóa học 133 67 26 19,5 12 32 24,1 26 63 47,4 23 12 9 6      
Sinh học 133 67 27 20,3 21 65 48,8 29 39 29,3 17 1 0,8   1 0,8  
Ngữ văn 133 67 1 0,8   32 24 21 84 63,2 41 16 12 5      
Lịch sử 133 67 27 20,3 17 40 30,1 24 39 29,3 18 26 19,5 8 1 0,8  
Địa lí 133 67 19 14,3 15 72 54,1 39 37 27,8 13 4 3   1 0,8  
Anh văn 133 67 7 5,3 4 57 42,8 36 59 44,4 27 10 7,5        
GDCD 133 67 72 54,1 45 50 37,6 19 10 7,5 2 1 0,8 1      
Công nghệ 133 67 35 26,3 24 54 40,6 27 35 26,3 12 8 6 4 1 0,8  
Tin học 133 67 7 5,3 3 52 39 35 65 48,9 28 9 6,8 1      
Thể dục 133 67 34 25,6 18 75 56,4 39 24 18 10            
Âm nhạc 133 67 19 14,3 11 69 51,9 38 41 30,8 18 4 3        
Mỹ thuật 133 67 7 5,3 5 71 53,3 42 55 41,4 20            
 
PHÒNG GD-ĐT PHÙ CÁT TỔNG HỢP THỐNG KÊ ĐIỂM TRUNG BÌNH MÔN HỌC KỲ I
TRƯỜNG THCS CÁT THẮNG Năm học: 2011 - 2012
KHỐI MÔN TSHS Nữ Giỏi Khá Trung bình (Đạt) Yếu (CĐ) Kém
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
7 Toán 146 51 21 14,4 15 36 24,7 18 77 52,7 18 12 8,2        
Vật lý 146 51 11 7,5 6 48 32,9 29 55 37,7 14 30 20,5 2 2 1,4  
Hóa học 150 82 37 24,7 22 42 28 28 68 45,3 32 3 2        
Sinh học 146 51 23 15,8 11 69 47,2 30 46 31,5 10 8 5,5        
Ngữ văn 146 51       34 23,3 28 93 63,7 23 19 13        
Lịch sử 146 51 31 21,2 21 58 39,7 25 41 28,1 5 16 11        
Địa lí 146 51 12 8,2 11 74 50,7 34 44 30,1 5 14 9,6 1 2 1,4  
Anh văn 146 51 18 12,3 13 42 28,8 26 73 50 12 13 8,9        
GDCD 146 51 38 26 25 63 43,2 22 32 21,9 2 11 7,5 1 2 1,4 1
Công nghệ 146 51 46 31,5 31 66 45,2 18 25 17,1 1 8 5,5 1 1 0,7  
Tin học 146 51 4 2,7 3 78 53,5 39 53 36,3 6 11 7,5 3      
Thể dục 146 51 18 12,3 13 108 74 36 19 13 2 1 0,7        
Âm nhạc 146 51 16 11 8 67 45,9 32 57 39 11 6 4,1        
Mỹ thuật 146 51 1 0,7   53 36,3 33 86 58,9 18 6 4,1        
 
KHỐI MÔN TSHS Nữ Giỏi Khá Trung bình (Đạt) Yếu (CĐ) Kém
SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ SL TL Nữ
6 Toán 129 73 21 16,3 12 34 26,3 20 60 46,5 35 14 10,9 6      
Vật lý 129 73 15 11,6 8 37 28,7 24 65 50,4 38 12 9,3 3      
Hóa học 150 82 37 24,7 22 42 28 28 68 45,3 32 3 2        
Sinh học 129 73 52 40,3 33 65 50,4 34 12 9,3 6            
Ngữ văn 129 73       36 27,9 25 71 55 38 21 16,3 9 1 0,8 1
Lịch sử 129 73 33 25,6 22 33 25,5 19 45 34,9 23 18 14 9      
Địa lí 129 73 36 27,9 26 53 41,1 25 36 27,9 20 4 3,1 2      
Anh văn 129 73 30 23,3 22 32 24,8 17 63 48,8 32 4 3,1 2      
GDCD 129 73 52 40,3 37 53 41,1 26 24 18,6 10            
Công nghệ 129 73 20 15,5 16 70 54,2 41 37 28,7 16 2 1,6        
Tin học                                  
Thể dục 129 73 35 27,1 21 89 69 50 5 3,9 2            
Âm nhạc 129 73 12 9,3 8 70 54,2 46 45 34,9 19 2 1,6        
Mỹ thuật 129 73 6 4,7 5 39 30,2 25 81 62,8 43 3 2,3