TRƯ[1] | BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM HỌC KỲ I |
|
Năm học: | 2011-[2] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lớp: | 7A3[3] | Sĩ số: | 35 |
|
GVCN: | Nguyễ[4] | HS giỏi-khá | |||||||||||||||||||||||||||||||
TT | HỌ VÀ | TÊN | Nữ | ĐTB CÁC MÔN HỌC KỲ I | HỌC KỲ I | HK nữ | VỊ THỨ | |||||||||||||||||||||||||||||||
TOÁN | LÝ | HÓA | SINH | VĂN | SỬ | ĐỊA | AV | GDCD | CN | TD | NH | HỌA | TIN[5] | TC2[6] | ĐTBHK | HL | HK | DHTĐ | TBcmXL | HL Nữ | G | K | TB | Y | ||||||||||||||
1 | Lê Đức[7] | Anh[8] | Lê Đức Anh | [9] | 5,7 | 6,9 | 7,0 | 5,6 | 6,6 | 6,7 | 5,0 | 6,7 | 7,3 | Đ | Đ | Đ | 6,6 | 6,3 | Tb | T[10] | Đ | Tb | 67 | 13 | ||||||||||||||
2 | Nguyễn Quốc | Cảnh | Nguyễn Quốc Cảnh | 5,0 | 5,3 | 5,6 | 5,0 | 4,1 | 5,2 | 5,1 | 4,7 | 5,9 | Đ | CĐ | Đ | 5,4 | 5,1 | Y | K | CĐ | Y | 45,6 | 33 | |||||||||||||||
3 | Nguyễn Thành | Đạt | Nguyễn Thành Đạt | 5,7 | 6,0 | 6,9 | 6,0 | 7,3 | 7,2 | 5,5 | 7,6 | 7,8 | Đ | Đ | Đ | 7,6 | 6,6 | Tb | T | Đ | Tb | 67,3 | 10 | |||||||||||||||
4 | Đinh Trương | Hảo | Đinh Trương Hảo | x | 5,6 | 5,6 | 7,3 | 5,8 | 6,9 | 6,2 | 6,4 | 7,1 | 7,3 | Đ | Đ | Đ | 6,0 | 6,3 | Tb | T | Đ | Tb | T | Tb | 67 | 13 | ||||||||||||
5 | Lương Hồng | Hậu | Lương Hồng Hậu | 5,3 | 6,4 | 5,6 | 5,2 | 4,3 | 4,1 | 5,6 | 4,1 | 6,4 | Đ | Đ | CĐ | 5,5 | 5,3 | Y | K | CĐ | Y | 45,8 | 32 | |||||||||||||||
6 | Nguyễn Văn | Hiệp | Nguyễn Văn Hiệp | 5,0 | 5,8 | 6,7 | 5,2 | 6,3 | 5,6 | 5,0 | 7,1 | 5,3 | Đ | Đ | Đ | 5,2 | 5,6 | Tb | K | Đ | Tb | 66,2 | 26 | |||||||||||||||
7 | Nguyễn Tấn | Hoàng | Nguyễn Tấn Hoàng | 4,2 | 5,0 | 6,8 | 4,7 | 4,9 | 5,1 | 4,5 | 4,5 | 5,4 | Đ | Đ | Đ | 5,8 | 5,0 | Y | K | Đ | Y | 45,6 | 34 | |||||||||||||||
8 | Nguyễn Thanh | Hướng | Nguyễn Thanh Hướng | 6,2 | 5,6 | 6,8 | 5,9 | 6,4 | 7,2 | 6,1 | 7,8 | 7,8 | Đ | Đ | Đ | 6,8 | 6,6 | Tb | T | Đ | Tb | 67,3 | 10 | |||||||||||||||
9 | Huỳnh An | Huy | Huỳnh An Huy | 5,6 | 6,1 | 6,1 | 5,5 | 6,3 | 7,0 | 5,2 | 5,5 | 7,1 | Đ | Đ | Đ | 6,5 | 6,0 | Tb | T | Đ | Tb | 66,7 | 20 | |||||||||||||||
10 | Nguyễn Trọng | Khiêm | Nguyễn Trọng Khiêm | 5,8 | 6,9 | 5,7 | 5,6 | 6,5 | 5,7 | 4,8 | 6,5 | 7,4 | Đ | Đ | Đ | 6,2 | 6,0 | Tb | T | Đ | Tb | 66,7 | 20 | |||||||||||||||
11 | Nguyễn | Lai | Nguyễn Lai | 5,0 | 4,7 | 5,7 | 5,8 | 6,9 | 6,6 | 5,8 | 7,4 | 7,3 | Đ | Đ | Đ | 6,1 | 6,0 | Tb | T | Đ | Tb | 66,7 | 20 | |||||||||||||||
12 | Trình Hữu | Lợi | Trình Hữu Lợi | 5,5 | 5,3 | 6,7 | 4,7 | 5,9 | 6,9 | 5,5 | 6,1 | 6,6 | Đ | Đ | Đ | 6,0 | 5,8 | Tb | K | Đ | Tb | 66,4 | 25 | |||||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | Nguyễn Thị Xuân Mai | x | 5,7 | 5,3 | 6,7 | 5,6 | 6,5 | 7,3 | 5,7 | 7,1 | 7,8 | Đ | Đ | Đ | 6,5 | 6,3 | Tb | T | Đ | Tb | T | Tb | 67 | 13 | ||||||||||||
14 | Cao Xuân | Ngọc | Cao Xuân Ngọc | 4,4 | 4,1 | 6,2 | 4,5 | 4,8 | 4,4 | 4,4 | 4,6 | 5,9 | Đ | Đ | Đ | 4,9 | 4,8 | Y | K | Đ | Y | 45,4 | 35 | |||||||||||||||
15 | Lê Thành | Nguyên | Lê Thành Nguyên | 5,2 | 5,3 | 6,9 | 5,7 | 6,3 | 7,1 | 5,5 | 6,5 | 6,9 | Đ | Đ | Đ | 6,1 | 6,0 | Tb | K | Đ | Tb | 66,6 | 23 | |||||||||||||||
16 | Nguyễn Hoàng | Nhân | Nguyễn Hoàng Nhân | 6,0 | 6,7 | 6,7 | 6,0 | 6,7 | 7,4 | 6,4 | 8,0 | 6,8 | Đ | Đ | Đ | 7,3 | 6,7 | Tb | T | Đ | Tb | 67,4 | 9 | |||||||||||||||
17 | Võ Thị Thanh | Như | Võ Thị Thanh Như | x | 6,6 | 7,1 | 6,8 | 6,9 | 6,8 | 6,7 | 6,7 | 7,4 | 8,7 | Đ | Đ | Đ | 7,6 | 7,1 | K | T | HSTT | Đ | K | T | K | 87,8 | 5 | 5,0021 | Võ Thị Thanh Như | |||||||||
18 | Phạm Thị Như | Quyền | Phạm Thị Như Quyền | x | 6,7 | 7,1 | 7,2 | 6,2 | 7,4 | 7,6 | 7,9 | 7,9 | 8,3 | Đ | Đ | Đ | 7,1 | 7,2 | K | T | HSTT | Đ | K | T | K | 87,9 | 4 | 4,0022 | Phạm Thị Như Quyền | |||||||||
19 | Phạm Nguyễn Nhật | Quyền | Phạm Nguyễn Nhật Quyền | 5,2 | 5,5 | 5,7 | 5,1 | 5,4 | 5,7 | 4,5 | 5,9 | 7,8 | Đ | CĐ | Đ | 6,1 | 5,6 | Y | Tb | CĐ | Y | 46 | 31 | |||||||||||||||
20 | Võ Tấn | Tài | Võ Tấn Tài | 5,0 | 4,9 | 5,3 | 4,6 | 5,4 | 5,9 | 5,0 | 5,1 | 7,8 | Đ | Đ | Đ | 7,0 | 5,5 | Tb | K | Đ | Tb | 66,1 | 27 | |||||||||||||||
21 | Huỳnh Quang | Thắng | Huỳnh Quang Thắng | 7,2 | 6,8 | 7,1 | 6,3 | 7,4 | 6,0 | 6,3 | 5,6 | 7,8 | Đ | Đ | Đ | 6,4 | 6,7 | K | T | HSTT | Đ | K | 87,4 | 6 | 6,0025 | Huỳnh Quang Thắng | ||||||||||||
22 | Nguyễn Hữu | Thành | Nguyễn Hữu Thành | 5,1 | 4,9 | 5,7 | 4,5 | 4,2 | 6,0 | 5,0 | 5,1 | 5,9 | Đ | Đ | Đ | 5,8 | 5,2 | Tb | K | Đ | Tb | 65,8 | 29 | |||||||||||||||
23 | Nguyễn Văn | Thiên | Nguyễn Văn Thiên | 6,0 | 7,0 | 6,3 | 5,5 | 6,1 | 6,7 | 5,5 | 5,5 | 7,4 | Đ | Đ | Đ | 6,8 | 6,2 | Tb | T | Đ | Tb | 66,9 | 17 | |||||||||||||||
24 | Võ Minh | Thiện | Võ Minh Thiện | 5,3 | 5,4 | 6,1 | 5,6 | 5,4 | 6,1 | 5,4 | 6,9 | 7,0 | Đ | Đ | Đ | 6,1 | 5,9 | Tb | K | Đ | Tb | 66,5 | 24 | |||||||||||||||
25 | Cao Thị Ngọc | Thoa | Cao Thị Ngọc Thoa | x | 7,3 | 7,3 | 7,9 | 6,4 | 8,8 | 7,6 | 7,2 | 7,7 | 8,8 | Đ | Đ | Đ | 7,3 | 7,5 | K | T | HSTT | Đ | K | T | K | 88,2 | 3 | 3,0029 | Cao Thị Ngọc Thoa | |||||||||
26 | Lê Thị | Thoa | Lê Thị Thoa | x | 6,3 | 5,8 | 7,1 | 5,9 | 7,9 | 8,0 | 6,1 | 7,1 | 8,4 | Đ | Đ | Đ | 6,8 | 6,8 | Tb | T | Đ | Tb | T | Tb | 67,5 | 7 | ||||||||||||
27 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nguyễn Thị Thanh Thúy | x | 8,5 | 6,9 | 8,3 | 6,7 | 9,0 | 7,9 | 9,1 | 7,2 | 8,1 | Đ | Đ | Đ | 7,9 | 7,9 | K | T | HSTT | Đ | K | T | K | 88,6 | 1 | 1,0031 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | |||||||||
28 | Trần Thị | Thúy | Trần Thị Thúy | x | 6,0 | 5,9 | 6,3 | 5,2 | 6,6 | 6,9 | 5,9 | 6,6 | 8,0 | Đ | Đ | Đ | 7,1 | 6,3 | Tb | T | Đ | Tb | T | Tb | 67 | 13 | ||||||||||||
29 | Lê Trung | Tín | Lê Trung Tín | 6,4 | 6,4 | 6,3 | 5,6 | 6,7 | 7,2 | 5,9 | 7,4 | 8,2 | Đ | Đ | Đ | 7,0 | 6,6 | Tb | T | Đ | Tb | 67,3 | 10 | |||||||||||||||
30 | Nguyễn Thanh | Tín | Nguyễn Thanh Tín | 5,3 | 4,9 | 6,9 | 5,1 | 6,3 | 6,0 | 5,9 | 6,7 | 7,1 | Đ | CĐ | Đ | 5,5 | 5,8 | Y | K | CĐ | Y | 46,3 | 30 | |||||||||||||||
31 | Lê Hữu | Toàn | Lê Hữu Toàn | 5,2 | 6,6 | 6,5 | 5,6 | 6,3 | 6,6 | 5,9 | 7,0 | 7,2 | Đ | Đ | Đ | 6,9 | 6,2 | Tb | K | Đ | Tb | 66,8 | 18 | |||||||||||||||
32 | Nguyễn Thị Huỳnh | Trang | Nguyễn Thị Huỳnh Trang | x | 6,3 | 6,8 | 7,4 | 6,3 | 7,6 | 7,1 | 6,0 | 7,1 | 8,5 | Đ | Đ | Đ | 6,9 | 6,9 | Tb | K | Đ | Tb | K | Tb | 67,5 | 7 | ||||||||||||
33 | Lê Thanh | Trọng | Lê Thanh Trọng | 4,3 | 4,9 | 6,6 | 5,0 | 6,6 | 7,3 | 4,8 | 5,2 | 5,6 | Đ | Đ | Đ | 5,1 | 5,4 | Tb | K | Đ | Tb | 66 | 28 | |||||||||||||||
34 | Nguyễn Văn | Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn | 5,0 | 6,2 | 7,1 | 5,4 | 6,5 | 6,3 | 6,3 | 6,4 | 7,6 | Đ | Đ | Đ | 5,8 | 6,1 | Tb | T | Đ | Tb | 66,8 | 18 | |||||||||||||||
35 | Huỳnh Tùng | Vũ | Huỳnh Tùng Vũ | 7,7 | 7,7 | 7,7 | 6,9 | 8,9 | 7,8 | 7,8 | 7,5 | 8,9 | Đ | Đ | Đ | 7,7 | 7,8 | K | T | HSTT | Đ | K | 88,5 | 2 | 2,0039 | Huỳnh Tùng Vũ | ||||||||||||
THỐNG KÊ HỌC KỲ I |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TỔNG SỐ HS ĐƯỢC XẾP LOẠI: | 35 | 9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HỌC LỰC | XẾP LOẠI | SL | Nữ | TL | XẾP | SL | nữ | TL | ||||||||||||||||||||||||||||||
GIỎI | 0 | 0 | TỐ | 20 | 8 | 57,1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
KHÁ | 6 | 4 | 17,1 | HẠNH | KH | 14 | 1 | 40,0 | ||||||||||||||||||||||||||||||
TB | 23 | 5 | 65,8 | KIỂM | TB | 1 | 0 | 2,9 | ||||||||||||||||||||||||||||||
YẾU | 6 | 0 | 17,1 | YẾU | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
kém | 0 | 0 | TB trở lên | 35 | 9 | 100,0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
TB trở lên | 29 | 9 | 82,9 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cát T | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GVCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguyễ |