TRƯ | BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM | Năm học: | 2011-2012 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lớp: | 7A3 | Sĩ số: | 35 |
|
GVCN: | Nguy | HS tốt nghiệp | HS giỏi-khá | HS thi lại | Môn thi lại | 2 cột này dùng lọc hs rèn hè | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | HỌ VÀ | TÊN | HỌ | Nữ | ĐTB CÁC MÔN HỌC CẢ NĂM | CẢ NĂM | XÉT LL | VỊ THỨ | 2 cột này dùng lọc hs ở lại lớp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TÊN | TOÁN | LÝ | HÓA | SINH | VĂN | SỬ | ĐỊA | AV | GDCD | CN | TD | NH | HỌA | TIN | TC2 | ĐTB | HL | HK | DHTĐ | TBcmXL | HL Nữ | HK nữ | LEN LOP | G | K | TB | Y | Xét TN | Xét LL | |||||||||||||||||||||
1 | Lê Đức | Anh | Lê Đức Anh | 7,6 | 8,3 | 8,3 | 7,9 | 8,2 | 8,2 | 7,7 | 8,2 | 8,4 | Đ | Đ | Đ | 8,2 | 8,1 | K | T[1] | HSTT | Đ | Lên lớp | K | Được lên lớp | Được lên lớp | 88,8 | 1 | 1,0005 | Lê Đức Anh | Lê Đức | #REF! | |||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Quốc | Cảnh | Nguyễn Quốc Cảnh | 5,0 | 6,4 | 6,5 | 6,3 | 6,0 | 6,4 | 6,4 | 6,2 | 6,6 | Đ | Đ | Đ | 6,2 | Tb | T | Đ | Lên lớp | Tb | Được lên lớp | Được lên lớp | 66,9 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Thành | Đạt | Nguyễn Thành Đạt | 7,2 | 6,7 | 8,3 | 6,3 | 8,4 | 8,4 | 7,8 | 8,5 | 8,3 | Đ | Đ | Đ | 7,8 | K | K | HSTT | Đ | Lên lớp | K | Được lên lớp | Được lên lớp | 88,4 | 2 | 2,0007 | Nguyễn Thành Đạt | ||||||||||||||||||||||
4 | Đinh Trương | Hảo | Đinh Trương Hảo | x | 4,5 | 5,9 | 6,4 | 5,9 | 6,3 | 4,3 | 5,5 | 5,7 | 5,8 | Đ | CĐ | Đ | 5,6 | Y | Tb | CĐ | Y | Tb | Thi lại | Y | Thi lại | Thi lại | 46 | 9 | 8 | Đinh Trương Hảo | Toán - Địa - Nhạc - | |||||||||||||||||||
5 | Lương Hồng | Hậu | Lương Hồng Hậu | 2,4 | 2,8 | 2,5 | 2,4 | 2,1 | 2,7 | 5,2 | 4,7 | 4,8 | Đ | Đ | Đ | 3,3 | kém | T | Đ | Ở lại lớp | Ở lại lớp | Ở lại lớp | 24 | 11 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Văn | Hiệp | Nguyễn Văn Hiệp | 5,0 | 5,3 | 5,6 | 5,1 | 5,4 | 5,2 | 5,0 | 5,7 | 5,1 | Đ | Đ | Đ | 5,3 | Tb | T | Đ | Lên lớp | Tb | Được lên lớp | Được lên lớp | 66 | 7 | |||||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Tấn | Hoàng | Nguyễn Tấn Hoàng | 6,1 | 6,3 | 6,9 | 6,2 | 6,3 | 6,4 | 6,2 | 6,2 | 6,5 | Đ | Đ | Đ | 6,3 | Tb | T | Đ | Lên lớp | Tb | Được lên lớp | Được lên lớp | 67 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thanh | Hướng | Nguyễn Thanh Hướng | 6,1 | 5,9 | 6,3 | 6,3 | 4,1 | 6,4 | 3,4 | 6,6 | 3,9 | Đ | Đ | Đ | 5,4 | Y | T | Đ | Thi lại | Y | Thi lại | Thi lại | 46,1 | 8 | 12 | Nguyễn Thanh Hướng | C.Nghệ - Sử - AV - | ||||||||||||||||||||||
9 | Huỳnh An | Huy | Huỳnh An Huy | 7,9 | 8,0 | 8,0 | 7,8 | 8,1 | 7,0 | 7,7 | 7,2 | 7,7 | Đ | Đ | Đ | 7,7 | K | K | HSTT | Đ | Lên lớp | K | Được lên lớp | Được lên lớp | 88,3 | 3 | 3,0013 | Huỳnh An Huy | ||||||||||||||||||||||
10 | Nguyễn Trọng | Khiêm | Nguyễn Trọng Khiêm | 5,3 | 6,3 | 5,9 | 5,2 | 5,5 | 5,2 | 4,3 | 5,5 | 5,8 | Đ | Đ | CĐ | 4,7 | 5,4 | Y | K | CĐ | Thi lại | Y | Thi lại | Thi lại | 45,9 | 10 | 14 | Nguyễn Trọng Khiêm | Tin - AV - Họa - | |||||||||||||||||||||
11 | Nguyễn | Lai | Nguyễn Lai | 7,0 | 6,9 | 7,9 | 7,9 | 7,0 | 6,9 | 7,9 | 8,5 | 7,1 | Đ | Đ | Đ | 7,5 | K | T | HSTT | Đ | Lên lớp | K | Được lên lớp | Được lên lớp | 88,2 | 4 | 4,0015 | Nguyễn Lai | ||||||||||||||||||||||
12 | Trình Hữu | Lợi | Trình Hữu Lợi | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | Nguyễn Thị Xuân Mai | x | Đ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Cao Xuân | Ngọc | Cao Xuân Ngọc | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Lê Thành | Nguyên | Lê Thành Nguyên | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Hoàng | Nhân | Nguyễn Hoàng Nhân | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Võ Thị Thanh | Như | Võ Thị Thanh Như | x | Đ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Phạm Thị Như | Quyền | Phạm Thị Như Quyền | x | Đ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Phạm Nguyễn Nhật | Quyền | Phạm Nguyễn Nhật Quyền | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Võ Tấn | Tài | Võ Tấn Tài | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Huỳnh Quang | Thắng | Huỳnh Quang Thắng | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Hữu | Thành | Nguyễn Hữu Thành | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Văn | Thiên | Nguyễn Văn Thiên | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Võ Minh | Thiện | Võ Minh Thiện | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Cao Thị Ngọc | Thoa | Cao Thị Ngọc Thoa | x | Đ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Lê Thị | Thoa | Lê Thị Thoa | x | Đ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nguyễn Thị Thanh Thúy | x | Đ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | Trần Thị | Thúy | Trần Thị Thúy | x | Đ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Lê Trung | Tín | Lê Trung Tín | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Thanh | Tín | Nguyễn Thanh Tín | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Lê Hữu | Toàn | Lê Hữu Toàn | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Nguyễn Thị Huỳnh | Trang | Nguyễn Thị Huỳnh Trang | x | Đ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Lê Thanh | Trọng | Lê Thanh Trọng | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Nguyễn Văn | Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Huỳnh Tùng | Vũ | Huỳnh Tùng Vũ | Đ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THỐNG KÊ KẾT QUẢ CẢ NĂM |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TỔNG SỐ HS ĐƯỢC XẾP LOẠI: | 11 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
XẾP LOẠI | SL | Nữ | TL | XẾP LOẠI | SL | nữ | TL | KẾT QUẢ CHUNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GIỎI | 0 | 0 | TỐT | 7 | 0 | 63,6 | Lên l | 7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
KHÁ | 4 | 0 | 36,4 | HẠNH | KHÁ | 3 | 0 | 27,3 | Thi lại | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HỌC LỰC | TB | 3 | 0 | 27,2 | KIỂM | TB | 1 | 1 | 9,1 | RL trong hè | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
YẾU | 3 | 1 | 27,3 | YẾU | 0 | 0 | Ở lại lớp | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
kém | 1 | 0 | 9,1 | TB trở lên | 11 | 1 | 100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TB trở lên | 7 | 0 | 63,6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cát T | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
GVCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguy |