|
DANH SÁCH HỌC SINH THI LẠI | Năm học: | 2011-2012 |
|
|||||||||||||||||||
Lớp: | 7A3 | GVCN: | Nguyễn Thị Kim Tuyến | ||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | ĐTBcn | Học lực | H . Kiểm | TOÁN | LÝ | HÓA | SINH | VĂN | SỬ | ĐỊA | AV | GDCD | CN | TD | NH | HỌA | TIN | TC2 | ||||
1 | Đinh Trương Hảo | 5,6 | Y | Tb | 4,5 | 5,9 | 6,4 | 5,9 | 6,3 | 4,3 | 5,5 | 5,7 | 5,8 | Đ | CĐ | Đ | |||||||
2 | Nguyễn Thanh Hướng | 5,4 | Y | T | 6,1 | 5,9 | 6,3 | 6,3 | 4,1 | 6,4 | 3,4 | 6,6 | 3,9 | Đ | Đ | Đ | |||||||
3 | Nguyễn Trọng Khiêm | 5,4 | Y | K | 5,3 | 6,3 | 5,9 | 5,2 | 5,5 | 5,2 | 4,3 | 5,5 | 5,8 | Đ | Đ | CĐ | 4,7 | ||||||