UBND HUYỆN
NÚI THÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
DANH
SÁCH TỔNG HỢP THÀNH TÍCH GIẢI ĐIỀN KINH THCS NĂM HỌC 2011 -2012 |
|
|
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ |
G. TÍNH |
100m |
200m |
400m |
800m, 1500m |
N. xa |
N . Cao |
|
1 |
Trương T Thúy Vang |
Chu Văn An |
Nữ |
|
I |
|
CN HSG |
|
|
|
2 |
Nguyễn Đức Ngữ |
Chu Văn An |
Nam |
CN HSG |
|
|
|
|
|
|
3 |
Nguyễn Thị Thủy |
Chu Văn An |
Nữ |
|
|
|
|
|
I |
|
4 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
Chu Văn An |
Nam |
|
|
|
CN HSG |
|
|
|
5 |
Phạm Hùng Win |
Trần Quý Cáp |
Nam |
I |
|
III |
|
|
|
|
6 |
Trần Huỳnh Long |
Trần Quý Cáp |
Nam |
|
III |
|
|
|
|
|
7 |
Nguyễn Đức Hạnh |
Hoàng Diệu |
Nam |
|
|
CN HSG |
|
|
|
|
8 |
Đặng Hằng Nhi |
Hoàng Diệu |
Nữ |
|
|
|
|
|
CN HSG |
|
9 |
Trần Văn Chiến |
Hoàng Diệu |
Nam |
|
|
|
|
|
III |
|
10 |
Nguyễn Thị Tứ |
Hoàng Diệu |
Nữ |
|
|
|
I |
|
|
|
11 |
Nguyễn Thị Nhật |
Huỳnh Thúc Kháng |
Nữ |
CN HSG |
|
|
|
II |
|
|
12 |
Huỳnh Tấn Thuận |
Huỳnh Thúc Kháng |
Nam |
|
|
II |
|
|
|
|
13 |
Bùi Thị Hòa My |
Huỳnh Thúc Kháng |
Nữ |
|
|
CN HSG |
|
|
|
|
14 |
Huỳnh Thị Lài |
Huỳnh Thúc Kháng |
Nữ |
|
|
|
III |
|
|
|
15 |
Đinh Thế Quốc |
Huỳnh Thúc Kháng |
Nam |
|
|
|
I |
CN HSG |
|
|
16 |
Trần Thị Ngọc Vy |
Trần Hưng Đạo |
Nữ |
CN HSG |
|
|
|
|
|
|
17 |
Trần Tấn Linh |
Trần Hưng Đạo |
Nam |
III |
I |
|
|
|
|
|
18 |
Trần Tịnh |
Trần Hưng Đạo |
Nam |
|
|
|
|
|
II |
|
19 |
Ngô Văn Khánh |
Trần Hưng Đạo |
Nam |
|
|
|
|
CN HSG |
|
|
20 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
Trần Hưng Đạo |
Nữ |
|
|
|
II |
|
|
|
21 |
Trần Minh Quân |
Kim Đồng |
Nam |
|
|
CN HSG |
|
|
|
|
22 |
Dương Mai Trung Công |
Kim Đồng |
Nam |
|
|
|
|
|
CN HSG |
|
23 |
Nguyễn Văn Lợi |
Lê Lợi |
Nam |
|
CN HSG |
|
|
|
|
|
24 |
Bùi Lê Quốc Sơn |
Nguyễn Khuyến |
Nam |
II |
|
|
|
|
|
|
25 |
Nguyễn Trường Giang |
Nguyễn Khuyến |
Nam |
|
II |
|
|
CN HSG |
|
|
26 |
Nguyễn Đức Thiện |
Nguyễn Khuyến |
Nam |
|
|
|
|
|
CN HSG |
|
27 |
Nguyễn THị Kiều |
Nguyễn Khuyến |
Nữ |
|
CN HSG |
|
|
|
|
|
28 |
Nguyễn Thị Luyến |
Nguyễn Khuyến |
Nữ |
|
|
|
|
CN HSG |
|
|
Lê Minh Kỳ |
29 |
Trương Thị Liền |
Nguyễn Khuyến |
Nữ |
|
|
II |
|
|
|
|
30 |
Trần Thị Thùy Dung |
Lý Thường Kiệt |
Nữ |
III |
|
|
|
|
II |
|
31 |
Hồ Đắc Tài |
Lý Thường Kiệt |
Nam |
|
CN HSG |
|
|
|
|
|
32 |
Phan Thị Dương |
Lý Thường Kiệt |
Nữ |
|
III |
|
|
|
|
|
33 |
Nguyễn Thị Phượng |
Lý Thường Kiệt |
Nữ |
|
|
I |
|
|
|
|
34 |
Nguyễn Trần Đức |
Phan Bá Phiến |
Nam |
|
|
I |
|
|
|
|
35 |
Trương Thị Như Ý |
Phan Bá Phiến |
Nữ |
|
|
|
|
CN HSG |
|
|
36 |
Trần Thị Hồng Nga |
Phan Bá Phiến |
Nữ |
|
|
|
|
|
II |
|
|
37 |
Bùi Thị Linh |
Nguyễn Trãi |
Nữ |
|
CN HSG |
|
|
|
|
|
|
38 |
Trần Văn Tú |
Nguyễn Trãi |
Nam |
|
|
|
CN HSG |
|
|
|
|
39 |
Châu T Ánh Mỹ |
Nguyễn Trãi |
Nữ |
|
|
|
|
I |
|
|
|
40 |
Trần Văn Thức |
Nguyễn Trãi |
Nam |
|
|
|
|
I |
I |
|
|
41 |
Huỳnh Thế Viễn |
Phan Châu Trinh |
Nam |
CN HSG |
|
|
|
|
|
|
|
42 |
Phạm Thị Hương |
Phan Châu Trinh |
Nữ |
|
|
CN HSG |
|
|
|
|
|
43 |
Huỳnh Thị Diễm |
Phan Châu Trinh |
Nữ |
|
|
|
|
|
CN HSG |
|
|
44 |
Trần Trúc Lâm |
Phan Châu Trinh |
Nam |
|
|
|
CN HSG |
|
|
|
|
45 |
Phạm Thị Lệ My |
Phan Châu Trinh |
Nữ |
|
|
|
|
III |
|
|
|
46 |
Trần Công Đạt |
Phan Châu Trinh |
Nam |
|
|
|
|
II |
|
|
|
47 |
Nguyễn Thị Na Na |
Quang Trung |
Nữ |
CN HSG |
|
|
|
|
|
|
|
48 |
Đoàn T Kim Chung |
Quang Trung |
Nữ |
|
CN HSG |
|
|
|
|
|
|
49 |
Huỳnh Thị Bông |
Quang Trung |
Nữ |
|
|
|
CN HSG |
|
|
|
|
50 |
Ng Thị Thu Quyên |
Trần Cao Vân |
Nữ |
II |
|
|
|
CN HSG |
|
|
|
51 |
Chung Thị Thu Ly |
Trần Cao Vân |
Nữ |
|
II |
|
|
|
|
|
|
52 |
Phạm Thị Hoa |
Trần Cao Vân |
Nữ |
|
|
III |
|
|
|
|
|
53 |
Bùi Thị Diễm |
Trần Cao Vân |
Nữ |
|
|
|
|
|
CN HSG |
|
|
54 |
Bùi Thanh Tịnh |
Trần Cao Vân |
Nam |
|
|
|
III |
|
|
|
|
55 |
Nguyễn Xuân Trièu |
Trần Cao Vân |
Nam |
|
|
|
|
III |
|
|
|
56 |
Nguyễn Văn Thắng |
Trần Cao Vân |
Nam |
|
|
|
|
|
CN HSG |
|
|
57 |
Trần Thị Huỳnh Sa |
Lương Thế Vinh |
Nữ |
I |
|
|
|
|
|
|
|
58 |
Nguyễn Quốc Bình |
Lương Thế Vinh |
Nam |
CN HSG |
|
|
|
|
|
|
|
59 |
Trần Thanh Công |
Lương Thế Vinh |
Nam |
|
CN HSG |
|
|
|
|
|
|
60 |
Đỗ Viết Phú |
Lương Thế Vinh |
Nam |
|
|
CN HSG |
|
|
|
|
|
61 |
Nguyễn Thị Mơ |
Lương Thế Vinh |
Nữ |
|
|
CN HSG |
|
|
|
|
|
62 |
Ung Thị Tuyết |
Lương Thế Vinh |
Nữ |
|
|
|
CN HSG |
|
|
|
|
63 |
Trần Văn Hưng |
Lương Thế Vinh |
Nam |
|
|
|
II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông báo đến: |
|
|
|
Hiệu
trưởng các trường có VĐV thi đấu các nội dung trong bộ môn Điền Kinh đạt giải
NHẤT tham dự giải |
|
Điền
Kinh Cấp Tỉnh như sau: |
|
|
Nội dung tham gia gồm: 100m, 200m ( nam, nữ
), 800m nữ, 1500m nam. Nhảy cao, Nhảy xa. |
|
|
|
(Riêng nội dung 400m nam
, nữ không có tham gia giải cấp tỉnh) thay vào đó là môn ném bóng. |
|
|
Hồ
sơ gồm: Thẻ thi đấu VĐV ( có dán ảnh và đóng dấu giáp lai ), học bạ ( lưu kết
quả HKI), |
|
|
phiếu
khám sức khỏe; Hồ sơ nộp và bổ sung vào chiều thứ ba ngày 28/2/2012.( đã
thông báo với trưòng đoàn) |
|
|
Trang phục TDTT đơn vị,
giày bata |
|
|
Thời
Gian thi đấu giải tỉnh lúc 7h ngày 02/3/2012 đến 04/3/2012 tại sân vận động
tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
Người Tổng Hợp |
|
|
|
|
Bùi Quốc Biểu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|