PHÒNG GIÁO DỤC PHÚ TÂN | ||||||||
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHUYÊN DẠY ÂM NHẠC | ||||||||
Ở TRƯỜNG TIỂU HỌC NĂM HỌC 2007-2008 | ||||||||
STT | Trường tiểu học |
Họ và tên | Nữ | Năm sinh | Trình dộ sư phạm |
Trình dộ chuyên môn |
Dạy các khối |
TS tiết/ mỗi tuàn |
1 | A Long Sơn | Trương Minh Mẫn | 1972 | ĐHSP | K2-K5 | 14 | ||
2 | B Long Sơn | Đỗ Kim Luông | x | 1964 | 9+3 | K1-K5 | 16 | |
3 | Long Hoà | Đỗ Thành Để | 1955 | CĐ | Suối nhạc | K1-K5 | 19 | |
4 | A Phú Lâm | Hà Việt Chương | 1957 | 12+2 | Suối nhạc | K1-K5 | 16 | |
5 | B Phú Lâm | Nguyễn Ngọc Phương | 1960 | CĐTH | K1-K5 | 16 | ||
6 | A Phú Thạnh | Nguyễn Duy Phương | 1991 | CĐTH | K1-K5 | 20 | ||
7 | B Phú Thạnh | Lê Thanh Tùng | 1974 | 12+2 | Trung cấp | K1-K5 | 21 | |
8 | A Chợ Vàm | Đỗ Văn Suông | 1968 | 9+3 | K1-K5 | 15 | ||
9 | B Chợ Vàm | Nguyễn Văn Hiền | 1974 | 9+3 | K1-K5 | 15 | ||
10 | C Chợ Vàm | Phan Quốc Dũng | 1971 | ĐHSP | K1-K5 | 14 | ||
11 | A Phú An | Trần Văn Sang | 1974 | 12+2 | K2-K5 | 16 | ||
12 | B Phú An | Huỳnh Ngọc Y | 1976 | 12+2 | K1-K5 | 15 | ||
13 | B Phú Thọ | Đặng Quỳnh Như | x | 1972 | CĐTH | BDCT ÂN TH | K2-K5 | 12 |
14 | A Phú Mỹ | Trần Thị Nhẹ | x | 1956 | 12+2 | K1-K5 | 14 | |
15 | B Phú Mỹ | Trần Thị Minh Trang | x | 1957 | ĐH | ĐH Am nhạc | K1-K5 | 18 |
16 | C Phú Mỹ | Lê Liên Trì | 1949 | 12+2 | K1-K5 | 19 | ||
17 | D Phú Mỹ | Trần Thị Minh Phượng | x | 1965 | CĐSP | K1-K5 | 18 | |
18 | A Tân Hoà | Nguyễn Thanh Trúc | 1959 | 9+3 | K1-K5 | 8 | ||
19 | B Tân Hoà | Trần Trung Hậu | 1971 | Đại học | ĐH Am nhạc | K1-K5 | 13 | |
20 | A Phú Hưng | Nguyễn Thanh Tuấn | 1979 | 12+2 | K1-K5 | 19 | ||
21 | C Phú Hưng | Trần Ngọc Thơm | 1979 | 12+2 | K1-K5 | 14 | ||
22 | A Bình Thạnh Đông | Châu Long Định | 1968 | ĐHSP | K1-K5 | 21 | ||
23 | B Bình Thạnh Đông | Châu Hữu Đặng | 1976 | CĐTH | K1-K5 | 15 | ||
24 | B Phú Bình | Lê Thiện Thành | 1975 | 9+3 | K1-K5 | 10 | ||
25 | C Phú Bình | Hà Minh Nhuệ | 1976 | 9+3 | K1-K5 | 9 | ||
26 | A Hoà Lạc | Đinh Ngọc Trí | 1965 | 12+2 | Suối nhạc | K1-K4 | 21 | |
27 | B Hoà Lạc | Cao Thị Thu Trang | x | 1981 | CĐSP | K1-K5 | 18 | |
28 | C Hoà lạc | On Việt Chương | 1976 | 12+2 | K1-K5 | 15 | ||
29 | A Phú Hiệp | Trần Hoàng Ut An | 1977 | CHTH | Suối nhạc | K1-K5 | 17 | |
30 | Phú Xuân | Đoàn Quốc Đại | 1981 | CĐSP | K1-K5 | 24 | ||
31 | A Hiệp Xương | Châu Văn Bảy | 1959 | CHTH | Chuyên nhạc | K1-K5 | 18 | |
Tổng kết danh sách có 31 GV chuyên dạy âm nhạc. | KT. TRƯỞNG PHÒNG | |||||||
Người lập bảng | PHÓ. TRƯỞNG PHÒNG | |||||||
Đào Hữu Dũng | Châu Nguyệt Luân | |||||||