UBND HUYỆN PHÚ TÂN | |||||||||
PHÒNG GD&ĐT | |||||||||
KẾT QUẢ GIÁO VIÊN DỰ THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2011-2012 | |||||||||
Khóa ngày 19/02/2012 (phần thi năng lực) | |||||||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN GV | ĐƠN VỊ | DẠY LỚP/ MÔN |
Trắc nghiệm | Tự luận | ĐIỂM BÀI THI | KẾT QUẢ | |
Tr. Nghiệm | Tự luận | Tổng cộng | |||||||
1 | 001 | Võ Thị Thùy An | B Phú Mỹ | Mĩ Thuật | 9,5 | 9,0 | 18,5 | Đ | |
2 | 002 | Nguyễn Huệ An | Phú Long | 1D | 9,5 | 8,5 | 18,0 | Đ | |
3 | 003 | Phạm Thị Ngọc Ánh | Phú Hiệp | 1A | 8,5 | 5,5 | 14,0 | H | |
4 | 004 | Võ Thị Thu Ba | A Tân Hòa | 3A | 9,5 | 7,5 | 17,0 | Đ | |
5 | 005 | Lê Thị Diệu Bàng | A BTĐ | 1A | 9,0 | 7,0 | 16,0 | Đ | |
6 | 006 | Lê Thị Ngọc Bích | A BTĐ | 5A | 9,5 | 6,5 | 16,0 | Đ | |
7 | 007 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | B Hòa Lạc | 4A | 9,5 | 9,0 | 18,5 | Đ | |
8 | 008 | Nguyễn Hữu Bình | A Phú Bình | 5C | 8,5 | 8,5 | 17,0 | Đ | |
9 | 009 | Đặng Văn Bút | A Phú Thọ | 5 | 7,5 | 5,5 | 13,0 | H | |
10 | 010 | Trương Ngọc Cẩn | A Phú Mỹ | 4A | 9,5 | 9,0 | 18,5 | Đ | |
11 | 011 | Huỳnh Trung Cang | A Phú An | 4C | 7,5 | 7,5 | 15,0 | H | |
12 | 012 | Lê Quang Cảnh | A BTĐ | Thể dục | 9,5 | 8,5 | 18,0 | Đ | |
13 | 013 | Huỳnh Minh Chánh | D Hòa Lạc | 2A | 8,0 | 6,5 | 14,5 | H | |
14 | 014 | Khưu Thị Kim Chi | B Chợ Vàm | 1A | 9,5 | 7,5 | 17,0 | Đ | |
15 | 015 | Nguyễn Thị Kim Chi | B Phú An | 1A | 9,5 | 9,5 | 19,0 | Đ | |
16 | 016 | Nguyễn Văn Chỉ | A Tân Trung | 5A | 9,0 | 8,5 | 17,5 | Đ | |
17 | 017 | Nguyễn Thanh Chinh | A Phú An | 1A | 8,5 | 7,5 | 16,0 | Đ | |
18 | 018 | Lê Văn Chởn | A Phú Thành | 4B | 9,0 | 7,5 | 16,5 | Đ | |
19 | 019 | Hà Việt Chương | A Phú Lâm | Âm nhạc | 9,5 | 6,5 | 16,0 | Đ | |
20 | 020 | Phạm Ngọc Cúc | A Hiệp Xương | 2A | 9,5 | 8,0 | 17,5 | Đ | |
21 | 021 | Lê Thị Kim Cương | A BTĐ | 5C | 9,5 | 7,0 | 16,5 | Đ | |
22 | 022 | Phan Văn Cường | B Phú Thạnh | 2A | 9,5 | 9,5 | 19,0 | Đ | |
23 | 023 | Phan Văn Dệt | B Phú Thọ | 1D | 9,0 | 7,0 | 16,0 | Đ | |
24 | 024 | Nguyễn Thị Hoàng Diệu | B Phú Lâm | Tiếng Anh | V | V | V | V | |
25 | 025 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | B Phú Mỹ | 2A | 9,0 | 9,0 | 18,0 | Đ | |
26 | 026 | Châu Thị Thùy Diễm | A Phú Bình | 3D | 9,5 | 7,0 | 16,5 | Đ | |
27 | 027 | Lê Trí Dũng | A Phú Thạnh | 5A | 9,5 | 9,0 | 18,5 | Đ | |
28 | 028 | Phan Quốc Dũng | C Chợ Vàm | Âm nhạc | 9,5 | 9,0 | 18,5 | Đ | |
29 | 029 | Châu Hùng Dũng | A BTĐ | Mỹ thuật | 8,5 | 8,0 | 16,5 | Đ | |
30 | 030 | Nguyễn Dũng | A Phú Thành | 1B | 10,0 | 8,0 | 18,0 | Đ | |
31 | 031 | La Thị Mỹ Duyên | B Phú Lâm | 4B | 10,0 | 7,0 | 17,0 | Đ | |
32 | 032 | Trần Thanh Đạm | Phú Xuân | Mĩ Thuật | 9,0 | 8,5 | 17,5 | Đ | |
33 | 033 | Nguyễn Văn Đây | D Hòa Lạc | Mĩ Thuật | 7,5 | 8,0 | 15,5 | H | |
34 | 034 | Huỳnh Văn Đê | A BTĐ | 2D | 6,5 | 5,5 | 12,0 | H | |
35 | 035 | Huỳnh Văn Đệ | B Hòa Lạc | 5A | 10,0 | 9,0 | 19,0 | Đ | |
36 | 036 | Đoàn Thị Khương Điền | B Phú An | 1C | 9,0 | 8,0 | 17,0 | Đ | |
37 | 037 | Huỳnh Thanh Điền | A Hòa Lạc | 5E | 7,5 | 9,0 | 16,5 | Đ | |
38 | 038 | Trần Thị Hồng Điệp | A BTĐ | 1B | 10,0 | 9,0 | 19,0 | Đ | |
39 | 039 | Nguyễn Thị Điều | B Tân Hòa | 2B | 9,5 | 8,5 | 18,0 | Đ | |
40 | 040 | Châu Long Định | A BTĐ | Âm nhạc | 9,0 | 7,0 | 16,0 | Đ | |
41 | 041 | Phạm Huỳnh Đông | A Phú Hưng | Mĩ Thuật | 8,5 | 7,0 | 15,5 | H | |
42 | 042 | Trần Thị Thu Đông | D Hòa Lạc | 5A | 9,5 | 8,0 | 17,5 | Đ | |
43 | 043 | Lê Tấn Đức | B Phú Mỹ | 4D | 8,0 | 8,0 | 16,0 | Đ | |
44 | 044 | Võ Thị Đững | B Hòa Lạc | 3A | 9,0 | 8,5 | 17,5 | Đ | |
45 | 045 | Phạm Thị Hồng Gấm | B Phú Mỹ | 1D | 9,5 | 8,0 | 17,5 | Đ | |
46 | 046 | Nguyễn Thị Ngọc Giàu | Phú Long | 1A | 9,5 | 7,0 | 16,5 | Đ | |
47 | 047 | Trần Thị Giấy | C Phú Hưng | 1A | 10,0 | 5,0 | 15,0 | H | |
48 | 048 | Huỳnh Ngọc Hải | B Phú Mỹ | 2B | 9,5 | 6,5 | 16,0 | Đ | |
49 | 049 | Ong Minh Hạnh | B Phú Thạnh | 1A | 6,5 | 6,5 | 13,0 | H | |
50 | 050 | Đỗ Ngọc Hạnh | C Phú Hưng | 5B | V | V | V | V | |
51 | 051 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | B Phú Bình | 4A | 8,5 | 5,5 | 14,0 | H | |
52 | 052 | Huỳnh Văn Hậu | Phú Xuân | 1D | 9,0 | 7,5 | 16,5 | Đ | |
53 | 053 | Lê Phước Hiền | B Phú Thọ | 4C | 9,0 | 7,0 | 16,0 | Đ | |
54 | 054 | Từ Quang Hiển | A Phú Thạnh | 5C | 10,0 | 8,5 | 18,5 | Đ | |
55 | 055 | Trần Thế Hiện | B Phú Hưng | 5A | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
56 | 056 | Đặng Văn Hiện | C Hòa Lạc | 5A | 9,5 | 9,5 | 19,0 | Đ | |
57 | 057 | Hồ Trung Hiếu | B Phú Thạnh | 4B | 6,0 | 6,5 | 12,5 | H | |
58 | 058 | Nguyễn Đông Hồ | B Phú Hưng | Âm nhạc | 10,0 | 7,0 | 17,0 | Đ | |
59 | 059 | Lâm Thị Huỳnh Hoa | Long Hòa | 1C | 9,5 | 6,0 | 15,5 | H | |
60 | 060 | Trần Phi Hoàng | B Phú Thạnh | 3A | 9,5 | 7,0 | 16,5 | Đ | |
61 | 061 | Phạm Huy Hoàng | B Phú Mỹ | 3A | 10,0 | 9,0 | 19,0 | Đ | |
62 | 062 | Nguyễn Thế Hoàng | B Tân Hòa | 5A | 9,5 | 7,5 | 17,0 | Đ | |
63 | 063 | Lê Thị Tuyết Hồng | C Phú Mỹ | 1B | 9,0 | 6,0 | 15,0 | H | |
64 | 064 | Phạm Thanh Hồng | B Hòa Lạc | Thể dục | 9,5 | 9,5 | 19,0 | Đ | |
65 | 065 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | A Phú Bình | 1E | 9,0 | 8,5 | 17,5 | Đ | |
66 | 066 | Lê Thị Hường | B Phú An | 3A | 9,0 | 9,5 | 18,5 | Đ | |
67 | 067 | Trần Thị Hường | B Phú Bình | 1B | 7,5 | 6,0 | 13,5 | H | |
68 | 068 | Nguyễn Phúc Huy | B Phú Thọ | Tiếng Anh | 8,5 | 8,0 | 16,5 | Đ | |
69 | 069 | Hồ Quốc Khánh | C Hòa Lạc | 4A | 6,5 | 5,0 | 11,5 | H | |
70 | 070 | Trần Quốc Khánh | Phú Hiệp | Tiếng Anh | 8,0 | 5,5 | 13,5 | H | |
71 | 071 | Nguyễn Anh Khoa | B Tân Hòa | 4A | 9,0 | 8,5 | 17,5 | Đ | |
72 | 072 | Trần Hữu Khương | B Phú Thọ | 4A | V | V | V | V | |
73 | 073 | Trần Tuấn Kiệt | A Chợ Vàm | 4C | 9,5 | 9,0 | 18,5 | Đ | |
74 | 074 | Trần Thanh Lai | B Hiệp Xương | 1A | 9,5 | 9,0 | 18,5 | Đ | |
75 | 075 | Nguyễn Thanh Lam | A Phú Mỹ | 5C | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
76 | 076 | Dương Văn Lâm | C Phú Hưng | Mĩ Thuật | 9,0 | 7,0 | 16,0 | Đ | |
77 | 077 | Phạm Thị Ngọc Lành | Long Hòa | 3C | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
78 | 078 | Phạm Văn Lập | A Phú Thành | 5A | 7,5 | 7,0 | 14,5 | H | |
79 | 079 | Nguyễn Thị Thúy Liễu | D Phú Mỹ | 4C | 10,0 | 7,5 | 17,5 | Đ | |
80 | 080 | Nguyễn Thị Hồng Linh | A Phú Bình | 1B | 8,0 | 8,0 | 16,0 | Đ | |
81 | 081 | Huỳnh Chí Linh | Phú Hiệp | 5A | 9,5 | 6,0 | 15,5 | H | |
82 | 082 | Nguyễn Phú Lĩnh | B Tân Trung | 1A | 6,0 | 4,5 | 10,5 | H | |
83 | 083 | Huỳnh Kim Loan | B Chợ Vàm | 1C | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
84 | 084 | Đào Thị Thúy Loan | B Phú Mỹ | 4C | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
85 | 085 | Nguyễn Thị Tuyết Loan | A BTĐ | 4A | 9,5 | 6,0 | 15,5 | H | |
86 | 086 | Lê Thị Loan | C Hòa Lạc | 2A | 8,0 | 6,5 | 14,5 | H | |
87 | 087 | Phan Thị Thúy Loan | A Hiệp Xương | 4A | 10,0 | 6,5 | 16,5 | Đ | |
88 | 088 | Nguyễn Thị Cẩm Loan | Phú Xuân | 1B | 10,0 | 7,0 | 17,0 | Đ | |
89 | 089 | Bùi Phước Lộc | C Phú Mỹ | 4A | 9,5 | 8,0 | 17,5 | Đ | |
90 | 090 | Ngô Hồng Lộc | B Phú Thành | 2A | 9,0 | 7,0 | 16,0 | Đ | |
91 | 091 | Nguyễn Thanh Long | C Chợ Vàm | 1B | 9,5 | 7,0 | 16,5 | Đ | |
92 | 092 | Nguyễn Văn Long | B Tân Hòa | 5B | 9,5 | 6,5 | 16,0 | Đ | |
93 | 093 | Nguyễn Thành Long | Phú Xuân | 5B | 10,0 | 6,0 | 16,0 | Đ | |
94 | 094 | Phan Hồng Luân | A Chợ Vàm | 3B | 9,5 | 6,0 | 15,5 | H | |
95 | 095 | Nguyễn Thành Luân | A Hòa Lạc | 5D | 10,0 | 7,5 | 17,5 | Đ | |
96 | 096 | Đỗ Công Luận | A Hiệp Xương | Mĩ Thuật | 10,0 | 8,0 | 18,0 | Đ | |
97 | 097 | Đỗ Tấn Lực | B Phú Lâm | 4A | 10,0 | 8,0 | 18,0 | Đ | |
98 | 098 | Trần Thị Lượm | B Phú Mỹ | 1Đ | 8,0 | 7,0 | 15,0 | H | |
99 | 099 | Ngô Duy Lynh | B Phú An | 4B | 7,0 | 6,5 | 13,5 | H | |
100 | 100 | Hồng Thị Tuyết Mai | A Phú Thọ | 2 | 7,0 | 5,5 | 12,5 | H | |
101 | 101 | Trần Thị Bạch Mai | A Tân Hòa | 1A | 8,5 | 8,0 | 16,5 | Đ | |
102 | 102 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | B Tân Hòa | 1A | 10,0 | 9,0 | 19,0 | Đ | |
103 | 103 | Nguyễn Như Mai | A Hiệp Xương | 1B | 8,5 | 8,0 | 16,5 | Đ | |
104 | 104 | Phạm Văn Minh | A Phú Thành | 1A | 10,0 | 8,5 | 18,5 | Đ | |
105 | 105 | Nguyễn Văn Mướt | A Phú Thành | 5B | 9,5 | 8,0 | 17,5 | Đ | |
106 | 106 | Hồ Thị Ngọc Mỹ | C Chợ Vàm | 1A | 10,0 | 7,0 | 17,0 | Đ | |
107 | 107 | Bùi Thanh Mỹ | B Hòa Lạc | 5B | 9,0 | 6,5 | 15,5 | H | |
108 | 108 | Nguyễn Thị Thúy Nga | B Phú An | 5A | 9,0 | 7,0 | 16,0 | Đ | |
109 | 109 | Phan Thị Thúy Nga | B Phú Thọ | 4B | 9,5 | 6,0 | 15,5 | H | |
110 | 110 | Lý Thị Tố Nga | B Phú Mỹ | 1A | 9,5 | 9,0 | 18,5 | Đ | |
111 | 111 | Đỗ Thị Kim Ngân | A Phú Lâm | 5A | 10,0 | 9,0 | 19,0 | Đ | |
112 | 112 | Nguyễn Thị Kim Ngân | B Phú Hưng | 4C | 10,0 | 9,0 | 19,0 | Đ | |
113 | 113 | Trần Thị Ngần | B Chợ Vàm | 4A | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
114 | 114 | Phạm Vĩnh Nghi | C Chợ Vàm | 3B | 9,0 | 9,0 | 18,0 | Đ | |
115 | 115 | Lê Thanh Nghĩa | B Hiệp Xương | Âm nhạc | 9,5 | 7,5 | 17,0 | Đ | |
116 | 116 | Thái Văn Ngọc | B Phú Thạnh | Mĩ thuật | 8,0 | 5,5 | 13,5 | H | |
117 | 117 | Lê Thị Bích Ngọc | A Phú Bình | 5A | 9,5 | 7,0 | 16,5 | Đ | |
118 | 118 | Nguyễn Phú Nguyên | C Hòa Lạc | 5C | 10,0 | 7,0 | 17,0 | Đ | |
119 | 119 | Nguyễn Thái Nguyên | B Hiệp Xương | 5B | 9,5 | 9,0 | 18,5 | Đ | |
120 | 120 | Nguyễn Đinh Minh Nguyệt | B Phú Thạnh | 5D | 9,0 | 8,5 | 17,5 | Đ | |
121 | 121 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | A Phú Mỹ | 5A | 9,5 | 8,0 | 17,5 | Đ | |
122 | 122 | Đặng An Nhàn | A Phú Hưng | 5A | 7,0 | 6,5 | 13,5 | H | |
123 | 123 | Lê Thành Nhân | D Hòa Lạc | 4A | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
124 | 124 | Đặng Thị Kim Nho | D Hòa Lạc | 3B | 10,0 | 9,0 | 19,0 | Đ | |
125 | 125 | Huỳnh Y Nhỏ | Phú Hiệp | 4A | 9,0 | 9,5 | 18,5 | Đ | |
126 | 126 | Lê Văn Bước Nhỏ | Phú Xuân | 5C | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
127 | 127 | Lê Thanh Nhơn | Phú Xuân | 5D | 10,0 | 8,5 | 18,5 | Đ | |
128 | 128 | Đặng Quỳnh Như | B Phú Thọ | Âm nhạc | 9,5 | 7,5 | 17,0 | Đ | |
129 | 129 | Hà Minh Nhuệ | A Phú Bình | 4G | 9,5 | 9,0 | 18,5 | Đ | |
130 | 130 | Trần Thị Cẩm Nhung | A Phú Thọ | 5 | 9,5 | 4,5 | 14,0 | H | |
131 | 131 | Trương Huỳnh Tuyết Nhun | B Tân Hòa | 1B | 10,0 | 7,0 | 17,0 | Đ | |
132 | 132 | Nguyễn Tấn Phát | B Phú Thạnh | 5C | 8,0 | 6,5 | 14,5 | H | |
133 | 133 | Trương Hoài Phong | A Phú Thạnh | Thể dục | 8,5 | 6,0 | 14,5 | H | |
134 | 134 | Nguyễn Thanh Phong | B Hòa Lạc | 1A | 10,0 | 7,5 | 17,5 | Đ | |
135 | 135 | Nguyễn Thanh Phong | B Phú Lâm | 4C | 9,5 | 5,5 | 15,0 | H | |
136 | 136 | Lữ Thành Phú | A Phú Bình | 5E | 7,5 | 7,0 | 14,5 | H | |
137 | 137 | Trần Văn Phủ | B Phú Mỹ | 5B | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
138 | 138 | Nguyễn Thành Phụng | B Phú Thọ | 3C | 7,0 | 5,5 | 12,5 | H | |
139 | 139 | Huỳnh Thị kim Phụng | A Tân Hòa | 3B | 10,0 | 8,0 | 18,0 | Đ | |
140 | 140 | Phạm Hữu Phước | C Hiệp Xương | 5A | 7,5 | 4,5 | 12,0 | H | |
141 | 141 | Phạm Thanh Phương | C Phú Hưng | 3A | 9,5 | 7,5 | 17,0 | Đ | |
142 | 142 | Phan Thị Quế Phương | B BTĐ | 2A | 8,5 | 7,0 | 15,5 | H | |
143 | 143 | Đặng Thị Kim Phượng | A Phú Thọ | 1 | 8,0 | 5,5 | 13,5 | H | |
144 | 144 | Nguyễn Thùy Vân Phượng | C Phú Mỹ | 1A | 9,0 | 5,5 | 14,5 | H | |
145 | 145 | Trần Thị Minh Phượng | D Phú Mỹ | Âm nhạc | 9,5 | 7,0 | 16,5 | Đ | |
146 | 146 | Võ Thị Phượng | A Tân Trung | 1B | 8,5 | 9,0 | 17,5 | Đ | |
147 | 147 | Phạm Thị Kim Phượng | B Phú Hưng | 1A | 9,0 | 8,5 | 17,5 | Đ | |
148 | 148 | Võ Thị Kim Phượng | B Phú Thành | 1A | 10,0 | 9,0 | 19,0 | Đ | |
149 | 149 | Võ Ngọc Quý | C Phú Hưng | Thể dục | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
150 | 150 | Lê Văn Rô | B Phú Bình | 3A | 7,5 | 8,0 | 15,5 | H | |
151 | 151 | Huỳnh Phước Sang | A Phú Mỹ | 5B | 9,0 | 9,0 | 18,0 | Đ | |
152 | 152 | Trần Thanh Sang | B Phú Hưng | 4B | 9,5 | 9,5 | 19,0 | Đ | |
153 | 153 | Phạm Thị Kim Sang | B Phú Hưng | 5B | 9,0 | 9,0 | 18,0 | Đ | |
154 | 154 | Nguyễn Xuân Sang | C Hiệp Xương | 5B | 9,5 | 8,0 | 17,5 | Đ | |
155 | 155 | Nguyễn Thanh Sang | B Phú Thành | 4 | 7,5 | 6,5 | 14,0 | H | |
156 | 156 | Châu Văn Siêu | B BTĐ | 1A | 8,5 | 8,5 | 17,0 | Đ | |
157 | 157 | Lê Thành Sơn | B Phú Hưng | Thể dục | 9,0 | 7,0 | 16,0 | Đ | |
158 | 158 | Nguyễn Văn Sử | C Phú Mỹ | 4B | 10,0 | 7,5 | 17,5 | Đ | |
159 | 159 | Nguyễn Thiện Tài | A BTĐ | 5B | 9,5 | 7,0 | 16,5 | Đ | |
160 | 160 | Nguyễn Chí Tâm | B Phú Thạnh | 5A | 7,5 | 7,5 | 15,0 | H | |
161 | 161 | Nguyễn Văn Tâm | B Phú Mỹ | 5D | 10,0 | 8,5 | 18,5 | Đ | |
162 | 162 | Phạm Thị Thanh Tâm | B Tân Trung | 2A | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
163 | 163 | Ngô Thanh Tâm | C Phú Hưng | 5A | 9,5 | 9,0 | 18,5 | Đ | |
164 | 164 | Nguyễn Chí Tâm | B Phú Thành | 5 | 9,0 | 7,5 | 16,5 | Đ | |
165 | 165 | Trần Văn Tấn | C Hòa Lạc | 3B | 9,5 | 9,5 | 19,0 | Đ | |
166 | 166 | Nguyễn Hữu Thạch | C Phú Hưng | 2B | 9,0 | 9,0 | 18,0 | Đ | |
167 | 167 | Lộ Thị Thanh | C Phú Hưng | 4B | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
168 | 168 | Lê Thị Thảnh | D Phú Mỹ | 2C | 10,0 | 9,0 | 19,0 | Đ | |
169 | 169 | Lê Văn Thao | B Tân Trung | 1B | 8,5 | 9,0 | 17,5 | Đ | |
170 | 170 | Trần Thị Mai Thảo | A Phú Thọ | 1 | 6,0 | 6,0 | 12,0 | H | |
171 | 171 | Lý Thị Thu Thảo | A Phú Thọ | 2 | 9,0 | 8,0 | 17,0 | Đ | |
172 | 172 | Nguyễn Văn Thảo | A Tân Hòa | 4B | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
173 | 173 | Huỳnh Lý Phương Thảo | C Hòa Lạc | 2B | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
174 | 174 | Phan Văn Thảo | C Hiệp Xương | 1A | 9,0 | 9,0 | 18,0 | Đ | |
175 | 175 | Đặng Hoàng Thêm | A Phú An | 4B | 8,0 | 6,5 | 14,5 | H | |
176 | 176 | Phạm Thị Kim Thi | A Phú An | 1B | 8,0 | 6,0 | 14,0 | H | |
177 | 177 | Võ Phước Thiện | B Phú Mỹ | 5C | 10,0 | 9,0 | 19,0 | Đ | |
178 | 178 | Phan Văn Thiện | D Phú Mỹ | 5A | 9,0 | 9,0 | 18,0 | Đ | |
179 | 179 | Phạm Bảo Thiện | C Hòa Lạc | Mĩ Thuật | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
180 | 180 | Trần Hữu Thịnh | B Phú Thọ | 5B | 9,5 | 9,5 | 19,0 | Đ | |
181 | 181 | Trần Hữu Thịnh | A Phú Mỹ | 4B | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
182 | 182 | Nguyễn Văn Tho | C Phú Hưng | 3B | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
183 | 183 | Trần Thị Thơ | B Phú Thạnh | 4C | 10,0 | 9,0 | 19,0 | Đ | |
184 | 184 | Phan Thị Thoản | A Phú Bình | 4D | 8,5 | 9,0 | 17,5 | Đ | |
185 | 185 | Lê Thị Yến Thu | C Chợ Vàm | 4A | 10,0 | 8,5 | 18,5 | Đ | |
186 | 186 | Nguyễn Thị Anh Thư | Phú Long | 1C | V | V | V | V | |
187 | 187 | Nguyễn Thừa | B Hiệp Xương | 5A | 9,0 | 8,0 | 17,0 | Đ | |
188 | 188 | Huỳnh Thị Thuận | Long Hòa | 1A | 10,0 | 8,0 | 18,0 | Đ | |
189 | 189 | Ngô Quang Thuận | B Hiệp Xương | 4A | 9,5 | 7,5 | 17,0 | Đ | |
190 | 190 | Nguyễn Văn Thuận | C Hiệp Xương | 2 | 10,0 | 9,5 | 19,5 | Đ | |
191 | 191 | Dương Thị Cẩm Thúy | A Phú Thọ | 4 | 9,5 | 9,0 | 18,5 | Đ | |
192 | 192 | Ngô Thị Mai Thúy | B Phú Mỹ | 3D | 10,0 | 8,5 | 18,5 | Đ | |
193 | 193 | Huỳnh Thu Thúy | D Phú Mỹ | 1A | 9,0 | 6,5 | 15,5 | H | |
194 | 194 | Lâm Thị Thanh Thúy | D Phú Mỹ | 3B | 9,5 | 6,0 | 15,5 | H | |
195 | 195 | Nguyễn Thị Diễm Thùy | A Hiệp Xương | 4B | 9,5 | 8,5 | 18,0 | Đ | |
196 | 196 | Trần Thị Bích Thủy | B Phú Thọ | 2A | 9,5 | 7,5 | 17,0 | Đ | |
197 | 197 | Nguyễn Thị Bích Thủy | B Phú Hưng | 1C | 9,5 | 5,5 | 15,0 | H | |
198 | 198 | Nguyễn Thị Thủy | A Hiệp Xương | 5A | 8,5 | 7,5 | 16,0 | Đ | |
199 | 199 | Trương Thu Thủy | A Phú Thành | 5C | 9,5 | 8,5 | 18,0 | Đ | |
200 | 200 | Huỳnh Thị Kim Thy | A BTĐ | 2A | 9,0 | 6,5 | 15,5 | H | |
201 | 201 | Phan Thị Tiềm | A BTĐ | 1D | 9,0 | 5,5 | 14,5 | H | |
202 | 202 | Nguyễn Ngọc To | A Phú Hưng | 5C | 10,0 | 7,0 | 17,0 | Đ | |
203 | 203 | Nguyễn Thanh Toàn | B Phú Mỹ | Tiếng Anh | 9,5 | 6,0 | 15,5 | H | |
204 | 204 | Lâm Thị Yến Trang | A Tân Hòa | 5B | 9,5 | 4,0 | 13,5 | H | |
205 | 205 | Nguyễn Thị Thu Trang | B Phú Bình | 5B | 10,0 | 7,0 | 17,0 | Đ | |
206 | 206 | Phạm Thị Thùy Trang | C Hòa Lạc | 3C | 9,5 | 9,5 | 19,0 | Đ | |
207 | 207 | Trịnh Minh Trí | A Phú Thọ | 2 | 9,0 | 6,5 | 15,5 | H | |
208 | 208 | Lê Ngọc Trí | B Tân Trung | 5B | 9,5 | 8,0 | 17,5 | Đ | |
209 | 209 | Nguyễn Thị Thùy Trinh | C Phú Hưng | 2A | 9,5 | 6,0 | 15,5 | H | |
210 | 210 | Nguyễn Đinh Trọng | A Hòa Lạc | 4D | 9,5 | 9,0 | 18,5 | Đ | |
211 | 211 | Quách Thị Thanh Trúc | Phú Hiệp | 3A | 9,5 | 7,0 | 16,5 | Đ | |
212 | 212 | Trương Thanh Tú | C Chợ Vàm | 2B | 9,5 | 8,0 | 17,5 | Đ | |
213 | 213 | Nguyễn Thanh Tuấn | B Chợ Vàm | 3A | 9,5 | 9,5 | 19,0 | Đ | |
214 | 214 | Võ Thanh Tuấn | B Phú Thọ | 5A | 10,0 | 8,0 | 18,0 | Đ | |
215 | 215 | Lê Thanh Tuấn | B Phú Mỹ | 2C | 10,0 | 9,0 | 19,0 | Đ | |
216 | 216 | Nguyễn Thanh Tuấn | A Phú Hưng | 4B | 8,5 | 8,0 | 16,5 | Đ | |
217 | 217 | Nguyễn Thanh Tùng | B Phú Lâm | Mĩ thuật | 7,5 | 4,5 | 12,0 | H | |
218 | 218 | Phan Văn Tùng | C Chợ Vàm | 2C | 9,0 | 6,0 | 15,0 | H | |
219 | 219 | Phạm Văn Tùng | B Phú Thọ | 1A | 7,5 | 5,5 | 13,0 | H | |
220 | 220 | Nguyễn Thế Tùng | D Hòa Lạc | 1B | 9,0 | 7,0 | 16,0 | Đ | |
221 | 221 | Nguyễn Thanh Tùng | Phú Long | 5A | 8,5 | 7,5 | 16,0 | Đ | |
222 | 222 | Nguyễn Kim Tương | A Phú Thạnh | 3A | 8,5 | ||||
223 | 223 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | B Phú An | 2A | 10,0 | 7,0 | 17,0 | Đ | |
224 | 224 | Lê Thị Ngọc Tuyết | A Tân Trung | 4A | 9,5 | 7,0 | 16,5 | Đ | |
225 | 225 | Mai Thị Ánh Tuyết | B Phú Bình | 5A | 9,0 | 9,0 | 18,0 | Đ | |
226 | 226 | Nguyễn Thanh Uy | C Hiệp Xương | 4A | 10,0 | 6,5 | 16,5 | Đ | |
227 | 227 | Lê Thị Bích Vân | B Phú Mỹ | 1C | 9,5 | ||||
228 | 228 | Trần Thanh Vân | B Hòa Lạc | 2C | 8,0 | 6,0 | 14,0 | H | |
229 | 229 | Phạm Thế Vinh | A Phú An | 3C | 9,5 | 8,0 | 17,5 | Đ | |
230 | 230 | Phan Ngọc Xúp | A Phú Hưng | Thể dục | 8,5 | 5,0 | 13,5 | H | |
231 | 231 | Huỳnh Văn Y | Phú Hiệp | 3B | 10,0 | 7,0 | 17,0 | Đ | |
Tổng kết danh sách có 166 GV đủ điều kiện dự thi GVDG cấp huyện năm học 2011-2012 (Phần lý thuyết) | 166 | ||||||||
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ TÂN | |||||||||
Người lập bảng | |||||||||
(đã kí) | |||||||||
Nguyễn Thị Minh Thư |