ĐIỂM BÀI THI
STT SBD HỌ VÀ TÊN GV ĐƠN VỊ DẠY LỚP/ MÔN Tr. Nghiệm Tự luận Tổng cộng KQ
3 003 Phạm Thị Ngọc Ánh Phú Hiệp 1A 1 8,5 5,5 14,0 H 1
9 009 Đặng Văn Bút A Phú Thọ 5 5 7,5 5,5 13,0 H 2
11 011 Huỳnh Trung Cang A Phú An 4C 4 7,5 7,5 15,0 H 3
13 013 Huỳnh Minh Chánh  D Hòa Lạc 2A 2 8,0 6,5 14,5 H 4
33 033 Nguyễn Văn Đây D Hòa Lạc Mĩ Thuật M 7,5 8,0 15,5 H 5
34 034 Huỳnh Văn Đê A BTĐ 2D 2 6,5 5,5 12,0 H 6
41 041 Phạm Huỳnh Đông A Phú Hưng Mĩ Thuật M 8,5 7,0 15,5 H 7
47 047 Trần Thị Giấy C Phú Hưng 1A 1 10,0 5,0 15,0 H 8
49 049 Ong Minh Hạnh B Phú Thạnh 1A 1 6,5 6,5 13,0 H 9
51 051 Nguyễn Thị Hồng Hạnh B Phú Bình 4A 4 8,5 5,5 14,0 H 10
57 057 Hồ Trung Hiếu B Phú Thạnh 4B 4 6,0 6,5 12,5 H 11
59 059 Lâm Thị Huỳnh Hoa Long Hòa 1C 1 9,5 6,0 15,5 H 12
63 063 Lê Thị Tuyết Hồng C Phú Mỹ 1B 1 9,0 6,0 15,0 H 13
67 067 Trần Thị Hường B Phú Bình 1B 1 7,5 6,0 13,5 H 14
69 069 Hồ Quốc Khánh C Hòa Lạc 4A 4 6,5 5,0 11,5 H 15
70 070 Trần Quốc Khánh Phú Hiệp Tiếng Anh T 8,0 5,5 13,5 H 16
78 078 Phạm Văn Lập A Phú Thành 5A 5 7,5 7,0 14,5 H 17
81 081 Huỳnh Chí Linh Phú Hiệp 5A 5 9,5 6,0 15,5 H 18
82 082 Nguyễn Phú Lĩnh B Tân Trung 1A 1 6,0 4,5 10,5 H 19
85 085 Nguyễn Thị Tuyết Loan A BTĐ 4A 4 9,5 6,0 15,5 H 20
86 086 Lê Thị Loan C Hòa Lạc 2A 2 8,0 6,5 14,5 H 21
94 094 Phan Hồng Luân A Chợ Vàm 3B 3 9,5 6,0 15,5 H 22
98 098 Trần Thị Lượm B Phú Mỹ 1 8,0 7,0 15,0 H 23
99 099 Ngô Duy Lynh B Phú An 4B 4 7,0 6,5 13,5 H 24
100 100 Hồng Thị Tuyết Mai A Phú Thọ 2 2 7,0 5,5 12,5 H 25
107 107 Bùi Thanh Mỹ B Hòa Lạc 5B 5 9,0 6,5 15,5 H 26
109 109 Phan Thị Thúy Nga B Phú Thọ 4B 4 9,5 6,0 15,5 H 27
116 116 Thái Văn Ngọc B Phú Thạnh Mĩ thuật M 8,0 5,5 13,5 H 28
122 122 Đặng An Nhàn A Phú Hưng 5A 5 7,0 6,5 13,5 H 29
130 130 Trần Thị Cẩm Nhung A Phú Thọ 5 5 9,5 4,5 14,0 H 30
132 132 Nguyễn Tấn Phát B Phú Thạnh 5C 5 8,0 6,5 14,5 H 31
133 133 Trương Hoài Phong A Phú Thạnh Thể dục T 8,5 6,0 14,5 H 32
135 135 Nguyễn Thanh Phong B Phú Lâm 4C 4 9,5 5,5 15,0 H 33
136 136 Lữ Thành Phú A Phú Bình 5E 5 7,5 7,0 14,5 H 34
138 138 Nguyễn Thành Phụng B Phú Thọ 3C 3 7,0 5,5 12,5 H 35
140 140 Phạm Hữu Phước C Hiệp Xương 5A 5 7,5 4,5 12,0 H 36
142 142 Phan Thị Quế Phương B BTĐ 2A 2 8,5 7,0 15,5 H 37
143 143 Đặng Thị Kim Phượng A Phú Thọ 1 1 8,0 5,5 13,5 H 38
144 144 Nguyễn Thùy Vân Phượng C Phú Mỹ 1A 1 9,0 5,5 14,5 H 39
150 150 Lê Văn Rô B Phú Bình 3A 3 7,5 8,0 15,5 H 40
155 155 Nguyễn Thanh Sang B Phú Thành 4 4 7,5 6,5 14,0 H 41
160 160 Nguyễn Chí Tâm B Phú Thạnh 5A 5 7,5 7,5 15,0 H 42
170 170 Trần Thị Mai Thảo A Phú Thọ 1 1 6,0 6,0 12,0 H 43
175 175 Đặng Hoàng Thêm A Phú An 4B 4 8,0 6,5 14,5 H 44
176 176 Phạm Thị Kim Thi A Phú An 1B 1 8,0 6,0 14,0 H 45
193 193 Huỳnh Thu Thúy D Phú Mỹ 1A 1 9,0 6,5 15,5 H 46
194 194 Lâm Thị Thanh Thúy D Phú Mỹ 3B 3 9,5 6,0 15,5 H 47
197 197 Nguyễn Thị Bích Thủy B Phú Hưng 1C 1 9,5 5,5 15,0 H 48
200 200 Huỳnh Thị Kim Thy A BTĐ 2A 2 9,0 6,5 15,5 H 49
201 201 Phan Thị Tiềm A BTĐ 1D 1 9,0 5,5 14,5 H 50
203 203 Nguyễn Thanh Toàn B Phú Mỹ Tiếng Anh T 9,5 6,0 15,5 H 51
204 204 Lâm Thị Yến Trang A Tân Hòa 5B 5 9,5 4,0 13,5 H 52
207 207 Trịnh Minh Trí A Phú Thọ 2 2 9,0 6,5 15,5 H 53
209 209 Nguyễn Thị Thùy Trinh C Phú Hưng 2A 2 9,5 6,0 15,5 H 54
217 217 Nguyễn Thanh Tùng B Phú Lâm Mĩ thuật M 7,5 4,5 12,0 H 55
218 218 Phan Văn Tùng C Chợ Vàm 2C 2 9,0 6,0 15,0 H 56
219 219 Phạm Văn Tùng B Phú Thọ 1A 1 7,5 5,5 13,0 H 57
228 228 Trần Thanh Vân B Hòa Lạc 2C 2 8,0 6,0 14,0 H 58
230 230 Phan Ngọc Xúp A Phú Hưng Thể dục T 8,5 5,0 13,5 H 59
24 024 Nguyễn Thị Hoàng Diệu B Phú Lâm Tiếng Anh T V V V V 60
50 050 Đỗ Ngọc Hạnh C Phú Hưng 5B 5 V V V V 61
72 072 Trần Hữu Khương B Phú Thọ 4A 4 V V V V 62
186 186 Nguyễn Thị Anh Thư Phú Long 1C 1 V V V V 63