STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN GV |
ĐƠN VỊ |
DẠY LỚP/ MÔN |
|
Tr. Nghiệm |
Tự luận |
Tổng cộng |
KQ |
|
3 |
003 |
Phạm Thị Ngọc Ánh |
Phú Hiệp |
1A |
1 |
8,5 |
5,5 |
14,0 |
H |
1 |
47 |
047 |
Trần Thị Giấy |
C Phú Hưng |
1A |
1 |
10,0 |
5,0 |
15,0 |
H |
2 |
49 |
049 |
Ong Minh Hạnh |
B Phú Thạnh |
1A |
1 |
6,5 |
6,5 |
13,0 |
H |
3 |
59 |
059 |
Lâm Thị Huỳnh Hoa |
Long Hòa |
1C |
1 |
9,5 |
6,0 |
15,5 |
H |
4 |
63 |
063 |
Lê Thị Tuyết Hồng |
C Phú Mỹ |
1B |
1 |
9,0 |
6,0 |
15,0 |
H |
5 |
67 |
067 |
Trần Thị Hường |
B Phú Bình |
1B |
1 |
7,5 |
6,0 |
13,5 |
H |
6 |
82 |
082 |
Nguyễn Phú Lĩnh |
B Tân Trung |
1A |
1 |
6,0 |
4,5 |
10,5 |
H |
7 |
98 |
098 |
Trần Thị Lượm |
B Phú Mỹ |
1Đ |
1 |
8,0 |
7,0 |
15,0 |
H |
8 |
143 |
143 |
Đặng Thị Kim Phượng |
A Phú Thọ |
1 |
1 |
8,0 |
5,5 |
13,5 |
H |
9 |
144 |
144 |
Nguyễn Thùy Vân
Phượng |
C Phú Mỹ |
1A |
1 |
9,0 |
5,5 |
14,5 |
H |
10 |
170 |
170 |
Trần Thị Mai Thảo |
A Phú Thọ |
1 |
1 |
6,0 |
6,0 |
12,0 |
H |
11 |
176 |
176 |
Phạm Thị Kim Thi |
A Phú An |
1B |
1 |
8,0 |
6,0 |
14,0 |
H |
12 |
193 |
193 |
Huỳnh Thu Thúy |
D Phú Mỹ |
1A |
1 |
9,0 |
6,5 |
15,5 |
H |
13 |
197 |
197 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
B Phú Hưng |
1C |
1 |
9,5 |
5,5 |
15,0 |
H |
14 |
201 |
201 |
Phan Thị Tiềm |
A BTĐ |
1D |
1 |
9,0 |
5,5 |
14,5 |
H |
15 |
219 |
219 |
Phạm Văn Tùng |
B Phú Thọ |
1A |
1 |
7,5 |
5,5 |
13,0 |
H |
16 |
186 |
186 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Phú Long |
1C |
1 |
V |
V |
V |
V |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|