STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN GV |
ĐƠN VỊ |
DẠY LỚP/ MÔN |
|
Tr. Nghiệm |
Tự luận |
Tổng cộng |
KQ |
|
13 |
013 |
Huỳnh Minh Chánh |
D Hòa Lạc |
2A |
2 |
8,0 |
6,5 |
14,5 |
H |
1 |
34 |
034 |
Huỳnh Văn Đê |
A BTĐ |
2D |
2 |
6,5 |
5,5 |
12,0 |
H |
2 |
86 |
086 |
Lê Thị Loan |
C Hòa Lạc |
2A |
2 |
8,0 |
6,5 |
14,5 |
H |
3 |
100 |
100 |
Hồng Thị Tuyết Mai |
A Phú Thọ |
2 |
2 |
7,0 |
5,5 |
12,5 |
H |
4 |
142 |
142 |
Phan Thị Quế Phương |
B BTĐ |
2A |
2 |
8,5 |
7,0 |
15,5 |
H |
5 |
200 |
200 |
Huỳnh Thị Kim Thy |
A BTĐ |
2A |
2 |
9,0 |
6,5 |
15,5 |
H |
6 |
207 |
207 |
Trịnh Minh Trí |
A Phú Thọ |
2 |
2 |
9,0 |
6,5 |
15,5 |
H |
7 |
209 |
209 |
Nguyễn Thị Thùy Trinh |
C Phú Hưng |
2A |
2 |
9,5 |
6,0 |
15,5 |
H |
8 |
218 |
218 |
Phan Văn Tùng |
C Chợ Vàm |
2C |
2 |
9,0 |
6,0 |
15,0 |
H |
9 |
228 |
228 |
Trần Thanh Vân |
B Hòa Lạc |
2C |
2 |
8,0 |
6,0 |
14,0 |
H |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|