STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN GV |
ĐƠN VỊ |
DẠY LỚP/ MÔN |
|
Tr. Nghiệm |
Tự luận |
Tổng cộng |
KQ |
|
11 |
011 |
Huỳnh Trung Cang |
A Phú An |
4C |
4 |
7,5 |
7,5 |
15,0 |
H |
1 |
51 |
051 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
B Phú Bình |
4A |
4 |
8,5 |
5,5 |
14,0 |
H |
2 |
57 |
057 |
Hồ Trung Hiếu |
B Phú Thạnh |
4B |
4 |
6,0 |
6,5 |
12,5 |
H |
3 |
69 |
069 |
Hồ Quốc Khánh |
C Hòa Lạc |
4A |
4 |
6,5 |
5,0 |
11,5 |
H |
4 |
85 |
085 |
Nguyễn Thị Tuyết Loan |
A BTĐ |
4A |
4 |
9,5 |
6,0 |
15,5 |
H |
5 |
99 |
099 |
Ngô Duy Lynh |
B Phú An |
4B |
4 |
7,0 |
6,5 |
13,5 |
H |
6 |
109 |
109 |
Phan Thị Thúy Nga |
B Phú Thọ |
4B |
4 |
9,5 |
6,0 |
15,5 |
H |
7 |
135 |
135 |
Nguyễn Thanh Phong |
B Phú Lâm |
4C |
4 |
9,5 |
5,5 |
15,0 |
H |
8 |
155 |
155 |
Nguyễn Thanh Sang |
B Phú Thành |
4 |
4 |
7,5 |
6,5 |
14,0 |
H |
9 |
175 |
175 |
Đặng Hoàng Thêm |
A Phú An |
4B |
4 |
8,0 |
6,5 |
14,5 |
H |
10 |
72 |
072 |
Trần Hữu Khương |
B Phú Thọ |
4A |
4 |
V |
V |
V |
V |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|