STT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN GV |
ĐƠN VỊ |
DẠY LỚP/ MÔN |
|
Tr. Nghiệm |
Tự luận |
Tổng cộng |
KQ |
|
9 |
009 |
Đặng Văn Bút |
A Phú Thọ |
5 |
5 |
7,5 |
5,5 |
13,0 |
H |
1 |
78 |
078 |
Phạm Văn Lập |
A Phú Thành |
5A |
5 |
7,5 |
7,0 |
14,5 |
H |
2 |
81 |
081 |
Huỳnh Chí Linh |
Phú Hiệp |
5A |
5 |
9,5 |
6,0 |
15,5 |
H |
3 |
107 |
107 |
Bùi Thanh Mỹ |
B Hòa Lạc |
5B |
5 |
9,0 |
6,5 |
15,5 |
H |
4 |
122 |
122 |
Đặng An Nhàn |
A Phú Hưng |
5A |
5 |
7,0 |
6,5 |
13,5 |
H |
5 |
130 |
130 |
Trần Thị Cẩm Nhung |
A Phú Thọ |
5 |
5 |
9,5 |
4,5 |
14,0 |
H |
6 |
132 |
132 |
Nguyễn Tấn Phát |
B Phú Thạnh |
5C |
5 |
8,0 |
6,5 |
14,5 |
H |
7 |
136 |
136 |
Lữ Thành Phú |
A Phú Bình |
5E |
5 |
7,5 |
7,0 |
14,5 |
H |
8 |
140 |
140 |
Phạm Hữu Phước |
C Hiệp Xương |
5A |
5 |
7,5 |
4,5 |
12,0 |
H |
9 |
160 |
160 |
Nguyễn Chí Tâm |
B Phú Thạnh |
5A |
5 |
7,5 |
7,5 |
15,0 |
H |
10 |
204 |
204 |
Lâm Thị Yến Trang |
A Tân Hòa |
5B |
5 |
9,5 |
4,0 |
13,5 |
H |
11 |
50 |
050 |
Đỗ Ngọc Hạnh |
C Phú Hưng |
5B |
5 |
V |
V |
V |
V |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|