UBND TỈNH AN GIANG |
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
SỞ GIÁO DỤC VÀ
ĐÀO TẠO |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI TIỂU HỌC CẤP TỈNH |
|
|
Năm học 2011-2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Tên học sinh |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Học sinh trường |
Huyện, thị, TP |
T. Việt |
Toán |
Cộng |
Giải |
1 |
305 |
Nguyễn Minh |
Uyên |
1/20/2001 |
An Châu-AG |
A
An Châu |
Châu Thành |
15,75 |
17,75 |
33,50 |
A |
2 |
064 |
Phạm
Tuấn |
Kiệt |
12/08/2001 |
Châu Đốc, An Giang |
A Mỹ Đức |
Châu Phú |
13,50 |
18,50 |
32,00 |
A |
3 |
095 |
Trần Thanh |
Ngân |
22/06/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
16,00 |
16,00 |
32,00 |
A |
4 |
158 |
Nguyễn
Bá |
Thông |
2/5/2001 |
Tân
Châu-An Giang |
A Long Thạnh |
Tân Châu |
13,00 |
18,50 |
31,50 |
A |
5 |
176 |
Trần Lê
Thiên |
Trúc |
24/04/2001 |
Tân Châu-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
18,00 |
13,00 |
31,00 |
A |
6 |
036 |
Phạm Quang Minh |
Hiên |
26/03/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
17,00 |
13,75 |
30,75 |
A |
7 |
124 |
Võ
Nhật |
Phi |
4/17/2001 |
Tân
Châu-An Giang |
A Long Thạnh |
Tân Châu |
13,25 |
17,25 |
30,50 |
A |
8 |
124 |
Nguyễn
Khôi |
Nguyên |
4/13/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Nguyễn Du |
Long Xuyên |
12,50 |
17,25 |
29,75 |
A |
9 |
201 |
Huỳnh Phương |
Vy |
12/03/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
16,50 |
13,25 |
29,75 |
A |
10 |
042 |
Phạm Lê Trung |
Hiếu |
2001 |
TTYT Châu Phú - AG |
A Thị trấn Cái Dầu |
Châu Phú |
12,75 |
16,75 |
29,50 |
A |
11 |
221 |
Võ Hữu |
Tân |
03/06/2001 |
Mỹ Bình-AG |
A Bình Hoà |
Châu Thành |
11,50 |
17,75 |
29,25 |
A |
12 |
115 |
Đặng Trần Khánh |
Nhi |
24/12/2001 |
Gia Lai |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
16,00 |
13,25 |
29,25 |
A |
13 |
076 |
Nguyễn An |
Khương |
7/15/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Nguyễn Du |
Long Xuyên |
12,50 |
16,25 |
28,75 |
A |
14 |
272 |
Ngô Hoàng |
Yến |
6/24/2001 |
An Giang |
Châu Văn Liêm |
Long Xuyên |
12,00 |
16,75 |
28,75 |
A |
15 |
209 |
Trần Thị
Như |
Ý |
14/05/2001 |
Chi Lăng - AG |
Núi Voi |
Tịnh Biên |
13,00 |
15,75 |
28,75 |
A |
16 |
014 |
Lý Thanh |
Bách |
4/14/2001 |
Cần Thơ |
Lê Lợi |
Long Xuyên |
12,00 |
16,50 |
28,50 |
A |
17 |
099 |
Dương Nhật |
Minh |
9/30/2001 |
Tri Tôn - AG |
Nguyễn Du |
Long Xuyên |
11,50 |
17,00 |
28,50 |
A |
18 |
154 |
Trần Hữu |
Phước |
7/23/2001 |
Mỹ Bình – AG |
Lê Lợi |
Long Xuyên |
16,00 |
12,50 |
28,50 |
A |
19 |
258 |
Tôn Minh |
Thư |
10/11/2001 |
An Giang |
A TT Mỹ Luông |
Chợ Mới |
13,00 |
15,50 |
28,50 |
A |
20 |
061 |
Nguyễn
Trường Hải |
Đăng |
4/16/2001 |
An Giang |
B Long Giang |
Chợ Mới |
10,25 |
17,75 |
28,00 |
A |
21 |
231 |
Phạm Phước |
Thành |
8/15/2001 |
An Giang |
C Hội An |
Chợ Mới |
10,75 |
17,25 |
28,00 |
A |
22 |
288 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
13/12/2001 |
Vĩnh Hanh-AG |
C Vĩnh Hanh |
Châu Thành |
12,50 |
15,00 |
27,50 |
B |
23 |
046 |
Nguyễn Minh |
Hiển |
26/05/2001 |
An Phú - An Giang |
B Quốc Thái |
An Phú |
09,50 |
18,00 |
27,50 |
B |
24 |
046 |
Nguyễn
Thị Thu |
Hồng |
21/04/2001 |
Tân Châu-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
13,50 |
14,00 |
27,50 |
B |
25 |
012 |
Đặng Thị
Ngọc |
Anh |
2/15/2001 |
Mỹ Bình-AG |
PT TH SP |
Long Xuyên |
14,25 |
13,00 |
27,25 |
B |
26 |
095 |
Lê Quốc |
Hưng |
06/4/2001 |
Thoại Sơn-AG |
C Cần Đăng |
Châu Thành |
09,75 |
17,50 |
27,25 |
B |
27 |
177 |
Huỳnh
Hoài |
Thương |
16/12/2001 |
Châu Đốc, An Giang |
A Mỹ Đức |
Châu Phú |
10,50 |
16,75 |
27,25 |
B |
28 |
044 |
Phan Thị Ngọc |
Hương |
15/11/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
15,50 |
11,75 |
27,25 |
B |
29 |
160 |
Lâm Thanh |
Ngân |
5/27/2001 |
An Giang |
C Kiến An |
Chợ Mới |
09,75 |
17,50 |
27,25 |
B |
30 |
211 |
Trương
Tấn |
Phúc |
26/1/2001 |
Phú Mỹ - An Giang |
A Phú Mỹ |
Phú Tân |
11,00 |
16,00 |
27,00 |
B |
31 |
353 |
Dương Ngọc |
Yến |
29/2/2001 |
Chợ Vàm-An Giang |
B Chợ Vàm |
Phú Tân |
10,00 |
17,00 |
27,00 |
B |
32 |
033 |
Huỳnh Đình
Chiêu |
Dương |
1/31/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Nguyễn Du |
Long Xuyên |
14,25 |
12,50 |
26,75 |
B |
33 |
111 |
Nguyễn
Ngọc Liên |
Ngân |
10/27/2001 |
Mỹ Bình-AG |
PT TH SP |
Long Xuyên |
14,00 |
12,75 |
26,75 |
B |
34 |
144 |
Lê Thảo |
Như |
7/20/2001 |
An Châu-AG |
Nguyễn Du |
Long Xuyên |
12,25 |
14,50 |
26,75 |
B |
35 |
154 |
Hồ Ngân |
Thảo |
12/03/2001 |
Long Xuyên - An
Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
17,00 |
09,75 |
26,75 |
B |
36 |
226 |
Văn Thị
Thanh |
Trân |
4/7/2001 |
Mỹ Bình-AG |
PT TH SP |
Long Xuyên |
17,25 |
09,00 |
26,25 |
B |
37 |
206 |
Trần Thanh |
Quí |
18/03/2001 |
An Hoà-AG |
A An Hoa |
Châu Thành |
10,50 |
15,75 |
26,25 |
B |
38 |
043 |
Phạm Hà Xuân |
Hoàng |
2001 |
Long
Xuyên - An giang |
A Bình Thủy |
Châu Phú |
11,50 |
14,75 |
26,25 |
B |
39 |
198 |
Trần Thị
Bích |
Trân |
23/07/2001 |
Mỹ Phú, An Giang |
A Mỹ Đức |
Châu Phú |
12,25 |
14,00 |
26,25 |
B |
40 |
271 |
Lư Hồ Kim |
Yến |
6/20/2001 |
An Giang |
Châu Văn Liêm |
Long Xuyên |
14,00 |
12,00 |
26,00 |
B |
41 |
005 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
24/12/2001 |
Cần Đăng-AG |
C Bình Hoà |
Châu Thành |
13,50 |
12,50 |
26,00 |
B |
42 |
115 |
Đặng Thị
Hồng |
Nhiên |
2/18/2001 |
Phú Hiệp-An Giang |
E Châu Phong |
Tân Châu |
08,50 |
17,50 |
26,00 |
B |
43 |
187 |
Lê Bảo
Tường |
Vi |
17/02/2001 |
Long Sơn-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
16,25 |
09,75 |
26,00 |
B |
44 |
016 |
Lê Thị Như |
Bình |
12/6/2001 |
Phú Mỹ - An Giang |
B Phú Mỹ |
Phú Tân |
13,25 |
12,75 |
26,00 |
B |
45 |
267 |
Phòng Đạt |
Tín |
3/22/2001 |
An Giang |
A TT Mỹ Luông |
Chợ Mới |
09,75 |
16,25 |
26,00 |
B |
46 |
269 |
Huỳnh Ngọc
Hiệp |
Ý |
4/2/2001 |
Mỹ Xuyên-AG |
Lê Quý Đôn |
Long Xuyên |
13,00 |
12,75 |
25,75 |
B |
47 |
211 |
Huỳnh Nguyễn
Như |
Quỳnh |
05/02/2001 |
Mỹ Bình-AG |
A Cần Đăng |
Châu Thành |
12,00 |
13,75 |
25,75 |
B |
48 |
180 |
Nguyễn
Tấn |
Tường |
7/16/2001 |
Tân
Châu-An Giang |
B Long Thạnh |
Tân Châu |
13,00 |
12,75 |
25,75 |
B |
49 |
061 |
Trần Quốc |
Huy |
2/20/2001 |
Bình Đức-AG |
Nguyễn Du |
Long Xuyên |
10,25 |
15,25 |
25,50 |
B |
50 |
057 |
Hồ Hoàng |
Giang |
10/04/2001 |
Thoại Sơn-AG |
A Vĩnh Nhuận |
Châu Thành |
10,50 |
15,00 |
25,50 |
B |
51 |
294 |
Phan Đức |
Trí |
2/25/2001 |
An Châu-AG |
A An Châu |
Châu Thành |
12,00 |
13,50 |
25,50 |
B |
52 |
093 |
Lê
Thị Bích |
Ngân |
5/21/2001 |
Châu
Phong-An Giang |
A Châu Phong |
Tân Châu |
15,00 |
10,50 |
25,50 |
B |
53 |
001 |
Nguyễn Thị
Mỹ |
Ái |
4/8/2001 |
Tân Hòa - An Giang |
B Phú Mỹ |
Phú Tân |
10,25 |
15,25 |
25,50 |
B |
54 |
041 |
Nguyễn Lam |
Duy |
2/21/2001 |
Đồng Tháp |
A TT Chợ Mới |
Chợ Mới |
11,00 |
14,50 |
25,50 |
B |
55 |
225 |
Đoàn Thiện |
Tài |
8/12/2001 |
An Giang |
A TT Chợ Mới |
Chợ Mới |
10,00 |
15,50 |
25,50 |
B |
56 |
014 |
Nguyễn
Hoàng Minh |
Châu |
18/8/2001 |
BK Châu Phú, An Giang |
E Vĩnh Thạnh Trung |
Châu Phú |
08,50 |
16,75 |
25,25 |
B |
57 |
108 |
Nguyễn
Thúy |
Nhi |
08/09/2001 |
BVĐK Long Xuyên |
A Chi Lăng |
Tịnh Biên |
12,75 |
12,50 |
25,25 |
B |
58 |
089 |
Trịnh
Trương Yến |
Mỹ |
7/26/2001 |
Châu
Đốc-An Giang |
A Châu Phong |
Tân Châu |
13,25 |
12,00 |
25,25 |
B |
59 |
150 |
Nguyễn
Thị Phương |
Thảo |
18/05/2001 |
Hồng Ngự -Đồng Tháp |
Long Hưng |
Tân Châu |
14,25 |
11,00 |
25,25 |
B |
60 |
062 |
Đặng Hữu |
Đức |
2/25/2001 |
An Giang |
A Hội An |
Chợ Mới |
11,50 |
13,75 |
25,25 |
B |
61 |
081 |
Ngô Nhật
Vĩnh |
Hằng |
25/4/2001 |
TTYT Thoại Sơn - An
Giang |
B Óc Eo |
Thoại Sơn |
09,75 |
15,50 |
25,25 |
B |
62 |
049 |
Trần Hạnh Đình |
Đình |
10/3/2001 |
Mỹ Bình-AG |
A An Châu |
Châu Thành |
13,25 |
11,75 |
25,00 |
B |
63 |
035 |
Hứa
Hoàn |
Hảo |
17/07/2001 |
Châu
Phú B - An Giang |
Nguyễn
Huệ |
Châu Đốc |
13,25 |
11,75 |
25,00 |
B |
64 |
097 |
Châu Thị
Mỹ |
Nghi |
1/28/2001 |
Châu Đốc-An Giang |
E Châu Phong |
Tân Châu |
13,00 |
12,00 |
25,00 |
B |
65 |
076 |
Trần Mai
Diễm |
Hương |
2001 |
Phú Hoà - An Giang |
A Phú Hoà |
Thoại Sơn |
10,00 |
15,00 |
25,00 |
B |
66 |
118 |
Lê Đặng
Phương |
Nghi |
2/27/2001 |
Châu Đốc-An Giang |
PT TH SP |
Long Xuyên |
13,00 |
11,75 |
24,75 |
B |
67 |
095 |
Dương
Anh |
Minh |
6/4/2001 |
Tri Tôn – AG |
A TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
10,50 |
14,25 |
24,75 |
B |
68 |
161 |
Tô Hoàng
Anh |
Thư |
28/05/2001 |
Tân Châu-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
13,00 |
11,75 |
24,75 |
B |
69 |
060 |
Huỳnh
Thanh |
Đạt |
9/26/2001 |
An Giang |
Quang Trung |
Chợ Mới |
13,50 |
11,25 |
24,75 |
B |
70 |
020 |
Phạm Công |
Danh |
6/29/2001 |
Mỹ Bình – AG |
Lê Lợi |
Long Xuyên |
14,00 |
10,50 |
24,50 |
B |
71 |
082 |
Lưu Nguyễn
Huỳnh |
Lê |
6/30/2001 |
Mỹ Bình-AG |
Lê Quý Đôn |
Long Xuyên |
15,00 |
09,50 |
24,50 |
B |
72 |
101 |
Nguyễn
Ngọc Hoàng |
Mỹ |
4/4/2001 |
Mỹ Bình- An Giang |
PT Quốc tế GIS |
Long Xuyên |
13,50 |
11,00 |
24,50 |
B |
73 |
125 |
Nguyễn
Minh |
Nguyên |
5/7/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Nguyễn Du |
Long Xuyên |
11,00 |
13,50 |
24,50 |
B |
74 |
155 |
Nguyễn
Ngọc Thu |
Phương |
2/8/2001 |
BV Bình Dân-AG |
Lê Lợi |
Long Xuyên |
12,00 |
12,50 |
24,50 |
B |
75 |
245 |
Phan
Nguyễn Cát |
Tường |
2/4/2001 |
BV Bình Dân-AG |
Lê Lợi |
Long Xuyên |
12,25 |
12,25 |
24,50 |
B |
76 |
133 |
Châu Lê Hiệp |
Phố |
26/05/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
12,00 |
12,50 |
24,50 |
B |
77 |
343 |
Nguyễn
Ngọc Thanh |
Xuân |
2/6/2001 |
TTYT Phú Tân-An Giang |
B Chợ Vàm |
Phú Tân |
10,00 |
14,50 |
24,50 |
B |
78 |
241 |
Võ Anh |
Thơ |
3/7/2001 |
An Giang |
A TT Mỹ Luông |
Chợ Mới |
09,00 |
15,50 |
24,50 |
B |
79 |
286 |
Nguyễn
Trần Minh |
Trí |
4/14/2001 |
An Giang |
A Long Giang |
Chợ Mới |
09,00 |
15,50 |
24,50 |
B |
80 |
165 |
Nguyễn
Hoàng Châu |
Quyên |
1/25/2001 |
Mỹ Bình – AG |
Lê Lợi |
Long Xuyên |
14,00 |
10,25 |
24,25 |
B |
81 |
027 |
Dương Thị
Mỹ |
Duyên |
2001 |
Bình Phú - An Giang |
C Bình Phú |
Châu Phú |
11,00 |
13,25 |
24,25 |
B |
82 |
176 |
Tăng Bảo |
Trân |
27/05/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Hùng Vương |
Châu Đốc |
10,50 |
13,75 |
24,25 |
B |
83 |
205 |
Huỳnh Kim |
Xuân |
22/04/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
14,50 |
09,75 |
24,25 |
B |
84 |
163 |
Quách Lê
Thanh |
Thanh |
17/02/2001 |
Thanh Bình - ĐT |
A Cô Tô |
Tri Tôn |
13,50 |
10,75 |
24,25 |
B |
85 |
083 |
Phạm
Hoàng |
Nam |
22/03/2001 |
Chi Lăng - An Giang |
A Chi Lăng |
Tịnh Biên |
12,50 |
11,75 |
24,25 |
B |
86 |
297 |
Lê Thị
Minh |
Tú |
1/1/2001 |
An Giang |
B Hội An |
Chợ Mới |
13,25 |
11,00 |
24,25 |
B |
87 |
217 |
Trần Nhật |
Thúy |
28/6/2001 |
BVĐK - An Giang |
A Núi Sập |
Thoại Sơn |
12,25 |
12,00 |
24,25 |
B |
88 |
187 |
Trần |
Thành |
11/3/2001 |
Mỹ Bình-AG |
Lê Quý Đôn |
Long Xuyên |
11,50 |
12,50 |
24,00 |
B |
89 |
221 |
Phan Lý
Bích |
Trâm |
3/20/2001 |
Bình Thủy-Cần Thơ |
Trần Phú |
Long Xuyên |
11,00 |
13,00 |
24,00 |
B |
90 |
063 |
Đặng
Trung |
Kiên |
20/11/2001 |
TTYT Châu Phú, AG |
E Vĩnh Thạnh Trung |
Châu Phú |
11,50 |
12,50 |
24,00 |
B |
91 |
190 |
Đỗ Huỳnh |
Như |
6/6/2001 |
TTYT Tân Châu-An
Giang |
B Phú Thạnh |
Phú Tân |
12,50 |
11,50 |
24,00 |
B |
92 |
244 |
Hứa Thị
Ngân |
Tâm |
3/7/2001 |
TTYT Phú Tân-An Giang |
A Chợ Vàm |
Phú Tân |
12,25 |
11,75 |
24,00 |
B |
93 |
252 |
Nguyễn
Quốc |
Thái |
4/9/2001 |
TTYT Phú Tân-An Giang |
B Phú Thọ |
Phú Tân |
12,25 |
11,75 |
24,00 |
B |
94 |
073 |
Lâm Ngọc
Khánh |
Huyên |
15/5/2001 |
TPLX - An Giang |
A Núi Sập |
Thoại Sơn |
10,75 |
13,25 |
24,00 |
B |
95 |
120 |
Trần Phạm Minh |
Khuy |
07/06/2001 |
Vĩnh Bình-AG |
B Vĩnh Bình |
Châu Thành |
12,25 |
11,50 |
23,75 |
C |
96 |
221 |
Đặng Thanh |
Tuyết |
9/5/2001 |
Thạnh Mỹ Tây - An Giang |
A Thạnh Mỹ Tây |
Châu Phú |
12,25 |
11,50 |
23,75 |
C |
97 |
072 |
Phạm
Công |
Khanh |
12/26/2001 |
Ba Chúc - An Giang |
B Ba Chúc |
Tri Tôn |
12,25 |
11,50 |
23,75 |
C |
98 |
183 |
Phạm Thị
Ngọc |
Trâm |
4/21/2001 |
Tri Tôn – AG |
C Tri Tôn |
Tri Tôn |
12,25 |
11,50 |
23,75 |
C |
99 |
154 |
Bùi Hửu |
Thiện |
04/09/2001 |
Long Thuận-Đồng Tháp |
Long Hưng |
Tân Châu |
10,75 |
13,00 |
23,75 |
C |
100 |
155 |
Nguyễn
Phúc Hồng |
Ngọc |
25/10/2001 |
Tân Hòa - An Giang |
B Phú Mỹ |
Phú Tân |
11,25 |
12,50 |
23,75 |
C |
101 |
048 |
Võ Thị Mỹ |
Duyên |
7/26/2001 |
An Giang |
B Long Kiến |
Chợ Mới |
10,25 |
13,50 |
23,75 |
C |
102 |
205 |
Lê Bá |
Phú |
4/14/2001 |
An Giang |
A TT Chợ Mới |
Chợ Mới |
09,00 |
14,75 |
23,75 |
C |
103 |
059 |
Lê Gia |
Hân |
10/9/2001 |
Định Thành - An Giang |
B Vĩnh Khánh |
Thoại Sơn |
13,25 |
10,50 |
23,75 |
C |
104 |
191 |
Phạm Thanh |
Thảo |
1/27/2001 |
BVĐK - AG |
Trần Quang Khải |
Long Xuyên |
11,50 |
12,00 |
23,50 |
C |
105 |
270 |
Lê Ngọc
Như |
Ý |
7/27/2001 |
Mỹ Bình-AG |
Lê Quý Đôn |
Long Xuyên |
13,50 |
10,00 |
23,50 |
C |
106 |
037 |
Khưu Minh |
Hiển |
13/09/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
13,00 |
10,50 |
23,50 |
C |
107 |
083 |
Trần Hồng |
Minh |
30/08/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Hùng Vương |
Châu Đốc |
11,75 |
11,75 |
23,50 |
C |
108 |
028 |
Thạch Ngọc
Kỳ |
Duyên |
1/12/2001 |
Tri Tôn- An Giang |
B TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
14,00 |
09,50 |
23,50 |
C |
109 |
172 |
Tăng Trí |
Thông |
3/12/2001 |
Ba Chúc - An Giang |
D Ba Chúc |
Tri Tôn |
12,00 |
11,50 |
23,50 |
C |
110 |
157 |
Lê Thị
Thu |
Thảo |
19/11/2001 |
Chi Lăng - An Giang |
A Chi Lăng |
Tịnh Biên |
09,50 |
14,00 |
23,50 |
C |
111 |
098 |
Nguyễn Thị Kiều |
Mi |
06/02/2001 |
Quốc Thái - An Giang |
C Quốc Thái |
An Phú |
10,00 |
13,50 |
23,50 |
C |
112 |
139 |
Phan
Nguyễn Minh |
Tân |
12/02/2001 |
Tân Châu-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
13,50 |
10,00 |
23,50 |
C |
113 |
015 |
Nguyễn Thị
Ngọc |
Bích |
21/3/2001 |
Phú Hưng - An Giang |
B Phú Hưng |
Phú Tân |
10,50 |
13,00 |
23,50 |
C |
114 |
027 |
Nguyễn Thị
Lan |
Chi |
3/19/2001 |
An Giang |
B Kiến An |
Chợ Mới |
12,25 |
11,25 |
23,50 |
C |
115 |
110 |
Trần Lê
Đình |
Khương |
6/10/2001 |
An Giang |
A TT Mỹ Luông |
Chợ Mới |
10,00 |
13,50 |
23,50 |
C |
116 |
135 |
Nguyễn Thị
Yến |
Nhi |
4/7/2001 |
Mỹ Thạnh-LX-AG |
Trần Phú |
Long Xuyên |
12,00 |
11,25 |
23,25 |
C |
117 |
220 |
Nguyễn
Đặng Xuân |
Trâm |
1/23/2001 |
An Giang |
Nguyễn Du |
Long Xuyên |
12,75 |
10,50 |
23,25 |
C |
118 |
116 |
Dung Thiên |
Nhi |
08/04/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
12,50 |
10,75 |
23,25 |
C |
119 |
207 |
Huỳnh Dương Bảo |
Xuyến |
17/12/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
12,50 |
10,75 |
23,25 |
C |
120 |
179 |
Lê Thị
Thùy |
Trang |
2/7/2001 |
Tri Tôn – AG |
C Tri Tôn |
Tri Tôn |
15,00 |
08,25 |
23,25 |
C |
121 |
227 |
Nguyễn
Nhất |
Tâm |
5/8/2001 |
An Giang |
A TT Chợ Mới |
Chợ Mới |
11,75 |
11,50 |
23,25 |
C |
122 |
251 |
Phạm Thị
Anh |
Thư |
3/13/2001 |
An Giang |
B Mỹ Hiệp |
Chợ Mới |
12,00 |
11,25 |
23,25 |
C |
123 |
050 |
Nguyễn Thị
Gia |
Hân |
4/16/2001 |
An Giang |
Châu Văn Liêm |
Long Xuyên |
11,50 |
11,50 |
23,00 |
C |
124 |
132 |
Trần Gia
Hoàng |
Nhi |
1/1/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Nguyễn Du |
Long Xuyên |
11,75 |
11,25 |
23,00 |
C |
125 |
228 |
Nguyễn Lê |
Trinh |
12/8/2001 |
Long Xuyên-AG |
Lê Lợi |
Long Xuyên |
13,25 |
09,75 |
23,00 |
C |
126 |
254 |
Huỳnh Mai Thanh |
Thảo |
2/17/2001 |
An Châu-AG |
A An Châu |
Châu Thành |
12,00 |
11,00 |
23,00 |
C |
127 |
065 |
Nguyễn Trương Quang |
Kiệt |
12/3/2001 |
Mỹ Đức-An Giang |
C Mỹ Đức |
Châu Phú |
13,50 |
09,50 |
23,00 |
C |
128 |
157 |
Bùi Thanh |
Tân |
18/08/2001 |
Mỹ Phú, An Giang |
A Mỹ Phú |
Châu Phú |
10,50 |
12,50 |
23,00 |
C |
129 |
100 |
Nguyễn Tô
Hoài |
Nam |
1/24/2001 |
Tri Tôn – AG |
A TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
11,50 |
11,50 |
23,00 |
C |
130 |
099 |
Trương
Tuệ |
Nghi |
10/06/2001 |
Tân Châu-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
15,00 |
08,00 |
23,00 |
C |
131 |
103 |
Phan
Hồng |
Ngọc |
2/8/2001 |
Châu
Đốc-An Giang |
A Châu Phong |
Tân Châu |
09,25 |
13,75 |
23,00 |
C |
132 |
110 |
Huỳnh Thị
Yến |
Nhi |
17/05/2001 |
Tân Châu-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
13,00 |
10,00 |
23,00 |
C |
133 |
248 |
Trần Triệu |
Tấn |
6/10/2001 |
Tân Hòa - An Giang |
B Phú Mỹ |
Phú Tân |
08,00 |
15,00 |
23,00 |
C |
134 |
007 |
Trần Hải |
Anh |
4/28/2001 |
Mỹ Xuyên-AG |
Lê Quý Đôn |
Long Xuyên |
12,00 |
10,75 |
22,75 |
C |
135 |
201 |
Nguyễn Thị
Thanh |
Thư |
5/21/2001 |
An Giang |
Châu Văn Liêm |
Long Xuyên |
10,25 |
12,50 |
22,75 |
C |
136 |
175 |
Nguyễn Thị Bé |
Ngọc |
02/10/2001 |
Cần Đăng-AG |
A Cần Đăng |
Châu Thành |
11,25 |
11,50 |
22,75 |
C |
137 |
043 |
Hồ Hoàng |
Hưng |
03/06/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
11,25 |
11,50 |
22,75 |
C |
138 |
172 |
Bùi Đoàn Như |
Quỳnh |
02/03/2001 |
BVĐKAG-An Giang |
B Vĩnh Lộc |
An Phú |
09,25 |
13,50 |
22,75 |
C |
139 |
130 |
Lê Quang
Tấn |
Long |
2/2/2001 |
An Giang |
A Bình Phước Xuân |
Chợ Mới |
11,25 |
11,50 |
22,75 |
C |
140 |
253 |
Võ Thị Anh |
Thư |
11/8/2001 |
An Giang |
A Long Giang |
Chợ Mới |
13,00 |
09,75 |
22,75 |
C |
141 |
285 |
Nguyễn Hữu |
Trí |
2/4/2001 |
An Giang |
A Long Kiến |
Chợ Mới |
09,75 |
13,00 |
22,75 |
C |
142 |
032 |
Trần Huỳnh
Hải |
Đăng |
5/12/2001 |
BVĐKTT-AG |
A Vĩnh Chánh |
Thoại Sơn |
11,25 |
11,50 |
22,75 |
C |
143 |
013 |
Lê Quốc |
Anh |
4/6/2001 |
Thọ Lộc-Thanh Hoá |
Trần Phú |
Long Xuyên |
12,00 |
10,50 |
22,50 |
C |
144 |
026 |
Trương Khả |
Duy |
4/4/2001 |
Mỹ Bình-AG |
PT TH SP |
Long Xuyên |
10,00 |
12,50 |
22,50 |
C |
145 |
112 |
Phạm Hoàng
Kim |
Ngân |
5/9/2001 |
TTYT Thốt Nốt-Cần Thơ |
Trần Phú |
Long Xuyên |
10,50 |
12,00 |
22,50 |
C |
146 |
180 |
Nguyễn |
Thái |
1/30/2001 |
An Giang |
Châu Văn Liêm |
Long Xuyên |
11,50 |
11,00 |
22,50 |
C |
147 |
225 |
Nguyễn
Hồng Bảo |
Trân |
4/10/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Nguyễn Du |
Long Xuyên |
09,75 |
12,75 |
22,50 |
C |
148 |
055 |
Huỳnh Gia |
Khang |
2001 |
Mỹ Bình - An Giang |
A Thị trấn Cái Dầu |
Châu Phú |
10,75 |
11,75 |
22,50 |
C |
149 |
041 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
14/04/2001 |
Vĩnh Tế - An Giang |
Đ Núi Sam |
Châu Đốc |
11,50 |
11,00 |
22,50 |
C |
150 |
047 |
Trương
Tú |
Hoa |
1/1/2001 |
Tri Tôn – AG |
A TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
10,00 |
12,50 |
22,50 |
C |
151 |
114 |
Đặng
Thảo |
Nguyên |
2/18/2001 |
Vĩnh Gia - An Giang |
A Vĩnh Gia |
Tri Tôn |
10,50 |
12,00 |
22,50 |
C |
152 |
043 |
Trần
Hồng |
Hoà |
3/17/2001 |
Châu
Phong-An Giang |
B Châu Phong |
Tân Châu |
09,75 |
12,75 |
22,50 |
C |
153 |
102 |
Lê Thị Mỹ |
Ngọc |
12/15/2001 |
Phú
Vĩnh-An Giang |
A Phú Vĩnh |
Tân Châu |
09,50 |
13,00 |
22,50 |
C |
154 |
146 |
Lê Quốc |
Thành |
19/08/2001 |
Long Phú-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
10,50 |
12,00 |
22,50 |
C |
155 |
126 |
Nguyễn
Thành |
Luân |
16/4/2001 |
Phú Mỹ - An Giang |
B Phú Mỹ |
Phú Tân |
12,00 |
10,50 |
22,50 |
C |
156 |
144 |
Trần Thị
Kim |
Ngân |
22/7/2001 |
Chợ Vàm-An Giang |
C Chợ Vàm |
Phú Tân |
11,00 |
11,50 |
22,50 |
C |
157 |
020 |
Khưu Võ
Hoàng |
Dung |
2001 |
Long Xuyên - An Giang |
A Phú Hoà |
Thoại Sơn |
13,75 |
08,75 |
22,50 |
C |
158 |
216 |
Nguyễn
Ngọc Minh |
Thuỳ |
2001 |
BVĐKTT - An Giang |
A Phú Hoà |
Thoại Sơn |
11,00 |
11,50 |
22,50 |
C |
159 |
200 |
Phan Tuấn |
Vũ |
05/01/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Lê Lợi |
Châu Đốc |
08,75 |
13,50 |
22,25 |
C |
160 |
140 |
Nguyễn
Việt |
Thắng |
05/09/2001 |
Tân Châu-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
10,00 |
12,25 |
22,25 |
C |
161 |
195 |
Lê Minh |
Nhựt |
12/16/2001 |
An Giang |
B Mỹ Hội Đông |
Chợ Mới |
10,00 |
12,25 |
22,25 |
C |
162 |
203 |
Võ Hoàng |
Phong |
8/28/2001 |
An Giang |
B Bình Phước Xuân |
Chợ Mới |
11,50 |
10,75 |
22,25 |
C |
163 |
221 |
Trần Hoàng |
Sơn |
11/10/2001 |
An Giang |
B Mỹ Hội Đông |
Chợ Mới |
09,00 |
13,25 |
22,25 |
C |
164 |
252 |
Trương Thị
Anh |
Thư |
5/14/2001 |
An Giang |
A Long Kiến |
Chợ Mới |
11,75 |
10,50 |
22,25 |
C |
165 |
108 |
Vương Tài |
Lộc |
20/01/2001 |
TPLX - An Giang |
A Núi Sập |
Thoại Sơn |
10,50 |
11,75 |
22,25 |
C |
166 |
042 |
Đặng Vũ
Ngọc |
Hà |
1/3/2001 |
An Giang |
Châu Văn Liêm |
Long Xuyên |
12,50 |
09,50 |
22,00 |
C |
167 |
106 |
Nguyễn
Trần Thúy |
Ngân |
2/8/2001 |
An Giang |
Châu Văn Liêm |
Long Xuyên |
12,50 |
09,50 |
22,00 |
C |
168 |
167 |
Khuất Thị
Lệ |
Quyên |
3/5/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Nguyễn Bỉnh
Khiêm |
Long Xuyên |
11,00 |
11,00 |
22,00 |
C |
169 |
193 |
Hoàng
Nguyễn Nhất |
Thi |
2/16/2001 |
An Giang |
Châu Văn Liêm |
Long Xuyên |
13,00 |
09,00 |
22,00 |
C |
170 |
268 |
Phan Thị Kim |
Thủy |
13/08/2001 |
Bình Hoà-AG |
A Bình Hoà |
Châu Thành |
10,50 |
11,50 |
22,00 |
C |
171 |
045 |
Huỳnh Phú |
Hữu |
21/11/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
11,25 |
10,75 |
22,00 |
C |
172 |
060 |
Nguyễn Trường |
Khoa |
11/04/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
10,50 |
11,50 |
22,00 |
C |
173 |
163 |
Lý Hoàng |
Thuận |
16/08/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Hùng Vương |
Châu Đốc |
10,75 |
11,25 |
22,00 |
C |
174 |
060 |
Đỗ
Ánh |
Lài |
30/01/2001 |
Nhà Bàng -An
Giang |
A Nhà Bàng |
Tịnh Biên |
08,50 |
13,50 |
22,00 |
C |
175 |
121 |
Bùi Hữu |
Nhân |
01/06/2001 |
TTYT An Phú- AG |
B Vĩnh Lộc |
An Phú |
09,00 |
13,00 |
22,00 |
C |
176 |
075 |
Lý Tiểu |
Linh |
30/03/2001 |
Tân Châu-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
09,00 |
13,00 |
22,00 |
C |
177 |
061 |
Nguyễn
Thanh Ngọc |
Hân |
27/1/2001 |
Phú Thạnh - An Giang |
A Phú Thạnh |
Phú Tân |
11,00 |
11,00 |
22,00 |
C |
178 |
042 |
Nguyễn Lê |
Duy |
2/25/2001 |
An Giang |
Đ Kiến Thành |
Chợ Mới |
09,50 |
12,50 |
22,00 |
C |
179 |
052 |
Lê Thị
Thùy |
Dương |
1/15/2001 |
An Giang |
A Kiến Thành |
Chợ Mới |
10,50 |
11,50 |
22,00 |
C |
180 |
152 |
Ngụy Phụng |
Nam |
4/27/2001 |
An Giang |
A TT Chợ Mới |
Chợ Mới |
11,50 |
10,50 |
22,00 |
C |
181 |
214 |
Nguyễn Thị
Thúy |
Quyên |
5/12/2001 |
An Giang |
C Hòa An |
Chợ Mới |
11,75 |
10,25 |
22,00 |
C |
182 |
215 |
Võ Thị Cẩm |
Quỳnh |
11/19/2001 |
An Giang |
A Hòa An |
Chợ Mới |
09,50 |
12,50 |
22,00 |
C |
183 |
299 |
Lương Gia |
Tuệ |
1/24/2001 |
Đồng Tháp |
A Long Giang |
Chợ Mới |
11,25 |
10,75 |
22,00 |
C |
184 |
323 |
Phan Thị
Minh |
Xuân |
4/6/2001 |
An Giang |
A TT Chợ Mới |
Chợ Mới |
10,00 |
12,00 |
22,00 |
C |
185 |
021 |
Huỳnh
Huyền |
Diệu |
1/5/2001 |
Mỹ Bình-AG |
Lê Quý Đôn |
Long Xuyên |
11,00 |
10,75 |
21,75 |
C |
186 |
157 |
Nguyễn Thị
Lan |
Phương |
1/25/2001 |
Thoại Sơn - AG |
Trịnh Hoài Đức |
Long Xuyên |
12,00 |
09,75 |
21,75 |
C |
187 |
188 |
Trần Đức |
Thành |
2/13/2001 |
Mỹ Xuyên-AG |
Lê Quý Đôn |
Long Xuyên |
10,00 |
11,75 |
21,75 |
C |
188 |
067 |
Nguyễn Thị Minh |
Hạnh |
27/11/2001 |
An Châu-AG |
Đ An Châu |
Châu Thành |
10,50 |
11,25 |
21,75 |
C |
189 |
299 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
29/08/2001 |
An Hoà-AG |
A An Hoa |
Châu Thành |
09,50 |
12,25 |
21,75 |
C |
190 |
140 |
Trương Hữu |
Phương |
05/10/2001 |
TP Hồ Chí Minh |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
11,25 |
10,50 |
21,75 |
C |
191 |
187 |
Lê Hoàng |
Trân |
10/14/2001 |
Tân Lập - An Giang |
A Tà Đảnh |
Tri Tôn |
10,75 |
11,00 |
21,75 |
C |
192 |
028 |
Huỳnh Lê
Minh |
Đạt |
27/03/2001 |
Tân Châu-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
12,75 |
09,00 |
21,75 |
C |
193 |
017 |
Nguyễn
Huỳnh Minh |
Châu |
1/9/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Nguyễn Du |
Long Xuyên |
12,00 |
09,50 |
21,50 |
C |
194 |
075 |
Trương
Trần Lâm Nam |
Khánh |
2/7/2001 |
Mỹ Bình-AG |
PT TH SP |
Long Xuyên |
12,50 |
09,00 |
21,50 |
C |
195 |
147 |
Nguyễn
Phước |
Phát |
9/10/2001 |
BVĐK TT MB - AG |
Phan Bội Châu |
Long Xuyên |
09,00 |
12,50 |
21,50 |
C |
196 |
163 |
Nguyễn
Minh |
Quí |
9/16/2001 |
Mỹ Bình-AG |
Lê Quý Đôn |
Long Xuyên |
12,00 |
09,50 |
21,50 |
C |
197 |
174 |
Võ Trung |
Tài |
10/1/2001 |
Mỹ Bình – AG |
Lê Lợi |
Long Xuyên |
11,75 |
09,75 |
21,50 |
C |
198 |
217 |
Lê Thị
Hồng |
Tốt |
1/19/2001 |
Khánh Hòa-AG |
Lê Văn Nhung |
Long Xuyên |
10,00 |
11,50 |
21,50 |
C |
199 |
218 |
Nguyễn
Huỳnh Thảo |
Trang |
4/12/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Nguyễn Du |
Long Xuyên |
13,50 |
08,00 |
21,50 |
C |
200 |
242 |
Nguyễn
Hoàng Anh |
Tuấn |
11/24/2001 |
BVĐK Đồng Tháp |
Lê Lợi |
Long Xuyên |
10,25 |
11,25 |
21,50 |
C |
201 |
117 |
Châu Dương Tiến |
Khoa |
17/01/2001 |
Mỹ Bình-AG |
A Cần Đăng |
Châu Thành |
09,25 |
12,25 |
21,50 |
C |
202 |
227 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
11/8/2001 |
Vĩnh Bình-AG |
B Vĩnh Hanh |
Châu Thành |
09,00 |
12,50 |
21,50 |
C |
203 |
255 |
Nguyễn Thị Bích |
Thảo |
22/06/2001 |
An Châu-AG |
B An Châu |
Châu Thành |
11,50 |
10,00 |
21,50 |
C |
204 |
265 |
Trịnh Thị Minh |
Thơ |
14/05/2001 |
Vĩnh Thành-AG |
C Vĩnh Thành |
Châu Thành |
10,75 |
10,75 |
21,50 |
C |
205 |
034 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
2001 |
Mỹ Bình - An Giang |
Đ Bình Mỹ |
Châu Phú |
12,25 |
09,25 |
21,50 |
C |
206 |
045 |
Nguyễn Thị Bạch |
Huệ |
2001 |
BK Đa khoa TT An
Giang |
A Thị trấn Cái Dầu |
Châu Phú |
13,50 |
08,00 |
21,50 |
C |
207 |
077 |
Phạm Hồ |
Lượng |
2/2/2001 |
TTYT Châu Phú - An
Giang |
A Vĩnh Thạnh Trung |
Châu Phú |
09,50 |
12,00 |
21,50 |
C |
208 |
094 |
Phạm Nguyễn Kim |
Ngân |
03/01/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
12,50 |
09,00 |
21,50 |
C |
209 |
109 |
Huỳnh Hồ |
Nguyên |
02/08/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Lý Tự Trọng |
Châu Đốc |
11,50 |
10,00 |
21,50 |
C |
210 |
160 |
Lê Thị Thanh |
Thoa |
04/10/2001 |
Vĩnh Mỹ - An Giang |
Vĩnh Châu |
Châu Đốc |
09,00 |
12,50 |
21,50 |
C |
211 |
181 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
04/03/2001 |
Châu Phú B - An
Giang |
B Vĩnh Nguơn |
Châu Đốc |
12,00 |
09,50 |
21,50 |
C |
212 |
082 |
Nguyễn
Nhật |
Lam |
7/16/2001 |
Tri Tôn- An Giang |
B TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
11,00 |
10,50 |
21,50 |
C |
213 |
193 |
Tô
Khánh |
Vân |
2/7/2001 |
Châu Đốc – AG |
A TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
10,25 |
11,25 |
21,50 |
C |
214 |
016 |
Trần Thị
Thuỳ |
Dương |
01/03/2001 |
Tân Châu-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
12,75 |
08,75 |
21,50 |
C |
215 |
054 |
Lê Thị
Kiều |
Giang |
20/2/2001 |
Phú Mỹ - An Giang |
B Tân Trung |
Phú Tân |
09,50 |
12,00 |
21,50 |
C |
216 |
336 |
Lê
Thúy |
Vy |
9/4/2001 |
Phú Mỹ - An Giang |
B Phú Mỹ |
Phú Tân |
11,50 |
10,00 |
21,50 |
C |
217 |
040 |
Nguyễn
Trần Bảo |
Duy |
9/27/2001 |
An Giang |
B Hòa Bình |
Chợ Mới |
10,50 |
11,00 |
21,50 |
C |
218 |
122 |
Trần Lam |
Linh |
7/3/2001 |
An Giang |
A TT Mỹ Luông |
Chợ Mới |
11,00 |
10,50 |
21,50 |
C |
219 |
153 |
Trương
Trung |
Nam |
2001 |
An Giang |
C An Thạnh Trung |
Chợ Mới |
10,00 |
11,50 |
21,50 |
C |
220 |
053 |
Trương
Minh |
Hảo |
2001 |
Vọng Đông - An Giang |
B Vọng Đông |
Thoại Sơn |
08,75 |
12,75 |
21,50 |
C |
221 |
257 |
Lê Vương
Anh |
Tuấn |
12/7/2001 |
BV Hạnh Phúc - An
Giang |
B Óc Eo |
Thoại Sơn |
09,50 |
12,00 |
21,50 |
C |
222 |
040 |
Nguyễn Hòa |
Giang |
2/8/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Nguyễn Bỉnh
Khiêm |
Long Xuyên |
09,75 |
11,50 |
21,25 |
C |
223 |
078 |
Nguyễn Thị
Hồng |
Kim |
1/10/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Lê Hồng Phong |
Long Xuyên |
11,75 |
09,50 |
21,25 |
C |
224 |
096 |
Trần Nguyễn Phương |
Nghi |
11/02/2001 |
BK Châu Đốc - An
Giang |
B Vĩnh Thạnh Trung |
Châu Phú |
11,75 |
09,50 |
21,25 |
C |
225 |
029 |
Vũ
Thùy |
Dương |
1/1/2001 |
Tri Tôn – AG |
A TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
11,50 |
09,75 |
21,25 |
C |
226 |
052 |
Mã Phúc |
Huy |
8/6/2001 |
Tri Tôn – AG |
A TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
10,25 |
11,00 |
21,25 |
C |
227 |
053 |
Trần
Lê |
Huỳnh |
1/22/2001 |
Tri Tôn – AG |
A TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
10,25 |
11,00 |
21,25 |
C |
228 |
030 |
Lê Hoàng Hải |
Đăng |
9/5/2001 |
Tân
Châu-An Giang |
A Phú Vĩnh |
Tân Châu |
10,25 |
11,00 |
21,25 |
C |
229 |
015 |
Nguyễn
Minh |
Bạch |
7/21/2001 |
An Giang |
B Nhơn Mỹ |
Chợ Mới |
09,00 |
12,25 |
21,25 |
C |
230 |
093 |
Châu Minh |
Huy |
4/3/2001 |
Đồng Tháp |
D Tấn Mỹ |
Chợ Mới |
08,50 |
12,75 |
21,25 |
C |
231 |
131 |
Phạm Hữu |
Lộc |
3/17/2001 |
An Giang |
A TT Mỹ Luông |
Chợ Mới |
11,00 |
10,25 |
21,25 |
C |
232 |
189 |
Nguyễn Thị
Tuyết |
Nhung |
6/29/2001 |
An Giang |
A Long Giang |
Chợ Mới |
10,25 |
11,00 |
21,25 |
C |
233 |
208 |
Đoàn Hữu |
Phúc |
3/10/2001 |
An Giang |
A TT Mỹ Luông |
Chợ Mới |
09,00 |
12,25 |
21,25 |
C |
234 |
276 |
Tô Thị
Ngọc |
Trâm |
4/19/2001 |
An Giang |
A TT Chợ Mới |
Chợ Mới |
09,75 |
11,50 |
21,25 |
C |
235 |
104 |
Lê Thị
Mỹ |
Linh |
20/06/2001 |
Bình Thành - An Giang |
A Bình Thành |
Thoại Sơn |
12,00 |
09,25 |
21,25 |
C |
236 |
036 |
Nguyễn
Tiến |
Đạt |
5/1/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Trần Quốc Toản |
Long Xuyên |
10,25 |
10,75 |
21,00 |
C |
237 |
048 |
Vũ Minh |
Hằng |
2/1/2001 |
Mỹ Bình – AG |
Lê Lợi |
Long Xuyên |
13,00 |
08,00 |
21,00 |
C |
238 |
065 |
Lê Ngọc
Huy |
Hưng |
5/4/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Nguyễn Khuyến |
Long Xuyên |
10,50 |
10,50 |
21,00 |
C |
239 |
031 |
Phạm Hữu |
Đức |
2001 |
Mỹ Xuyên - An
Giang |
Đ Bình Mỹ |
Châu Phú |
10,75 |
10,25 |
21,00 |
C |
240 |
138 |
Hồng Tú |
Phương |
11/10/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Lê Lợi |
Châu Đốc |
12,00 |
09,00 |
21,00 |
C |
241 |
175 |
Phan
Huỳnh Phương |
Trân |
13/04/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Nguyễn
Huệ |
Châu Đốc |
11,50 |
09,50 |
21,00 |
C |
242 |
002 |
Quách Từ |
An |
5/15/2001 |
Tri Tôn – AG |
A TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
08,50 |
12,50 |
21,00 |
C |
243 |
126 |
Võ Thị
Cẩm |
Nhung |
4/22/2001 |
Lạc Quới - An Giang |
Lạc Quới |
Tri Tôn |
10,00 |
11,00 |
21,00 |
C |
244 |
151 |
Huỳnh Thủy |
Tiên |
1/31/2001 |
BVĐK - An Giang |
B Cô Tô |
Tri Tôn |
08,00 |
13,00 |
21,00 |
C |
245 |
166 |
Thái Ngọc |
Thảo |
6/30/2001 |
Tri Tôn- An Giang |
B TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
11,00 |
10,00 |
21,00 |
C |
246 |
186 |
Nguyễn Lê
Ngọc |
Trân |
05/01/2001 |
BVChâu Đốc - An
Giang |
B TT Tịnh Biên |
Tịnh Biên |
11,50 |
09,50 |
21,00 |
C |
247 |
088 |
Trần
Nhật |
Huy |
27/6/2001 |
Phú Mỹ - An Giang |
B Phú Mỹ |
Phú Tân |
09,25 |
11,75 |
21,00 |
C |
248 |
108 |
Võ Đăng |
Khoa |
1/29/2001 |
An Giang |
B Kiến Thành |
Chợ Mới |
11,50 |
09,50 |
21,00 |
C |
249 |
280 |
Lê HuyỀn |
Trân |
4/29/2001 |
An Giang |
C Tấn Mỹ |
Chợ Mới |
09,50 |
11,50 |
21,00 |
C |
250 |
019 |
Nguyễn Hậu |
Duệ |
2001 |
Thoại Sơn - An Giang |
C Núi Sập |
Thoại Sơn |
10,50 |
10,50 |
21,00 |
C |
251 |
137 |
Lê Minh |
Nhí |
10/14/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Bùi Thị Xuân |
Long Xuyên |
11,50 |
09,25 |
20,75 |
C |
252 |
197 |
Văn Thành |
Thuận |
6/4/2001 |
Mỹ Xuyên-AG |
Lê Hồng Phong |
Long Xuyên |
11,00 |
09,75 |
20,75 |
C |
253 |
104 |
Trần |
Kiều |
01/4/2001 |
Hoà Bình Thạnh-AG |
A Hoà Bình Thạnh |
Châu Thành |
10,50 |
10,25 |
20,75 |
C |
254 |
224 |
Nguyễn Kim |
Tân |
13/01/2001 |
Vĩnh Nhuận-AG |
A Vĩnh Nhuận |
Châu Thành |
08,75 |
12,00 |
20,75 |
C |
255 |
144 |
Nguyễn Thị
Thảo |
Quyên |
5/3/2001 |
BV Châu Đốc- An Giang |
A Vĩnh Thạnh Trung |
Châu Phú |
11,25 |
09,50 |
20,75 |
C |
256 |
172 |
Bùi Thị Minh |
Thư |
23/02/2001 |
Long Xuyên - An Giang |
A Thạnh Mỹ Tây |
Châu Phú |
11,00 |
09,75 |
20,75 |
C |
257 |
179 |
Phạm Trương Thanh |
Thùy |
10/11/2001 |
BK đa khoa An Giang |
A Đào Hữu Cảnh |
Châu Phú |
08,25 |
12,50 |
20,75 |
C |
258 |
028 |
Triệu Mỹ |
Duyên |
05/02/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Lê Lợi |
Châu Đốc |
11,25 |
09,50 |
20,75 |
C |
259 |
074 |
Huỳnh Phạm Phương |
Loan |
20/04/2001 |
Châu Phú A - An
Giang |
Nguyễn Huệ |
Châu Đốc |
10,50 |
10,25 |
20,75 |
C |
260 |
078 |
Lý
Thái |
Minh |
17/09/2001 |
Chi Lăng - An Giang |
A Chi Lăng |
Tịnh Biên |
09,50 |
11,25 |
20,75 |
C |
261 |
044 |
Nguyễn
Nhựt |
Duy |
6/1/2001 |
An Giang |
B Hòa Bình |
Chợ Mới |
08,00 |
12,75 |
20,75 |
C |
262 |
053 |
Trương Thị
Thùy |
Dương |
3/5/2001 |
An Giang |
C Kiến Thành |
Chợ Mới |
09,25 |
11,50 |
20,75 |
C |
263 |
141 |
Phan Trần
Thị Xuân |
Nhã |
2001 |
Phú Hoà - An Giang |
A Phú Hoà |
Thoại Sơn |
09,75 |
11,00 |
20,75 |
C |
264 |
158 |
Phạm Thị
Kim |
Ngân |
14/3/2001 |
TTYT Thoại Sơn - An
Giang |
B Óc Eo |
Thoại Sơn |
12,25 |
08,50 |
20,75 |
C |
265 |
221 |
Huỳnh Bảo |
Thư |
2001 |
Phú Hoà - An Giang |
A Phú Hoà |
Thoại Sơn |
11,00 |
09,75 |
20,75 |
C |
266 |
249 |
Nga Quốc |
Tuấn |
15/10/2001 |
Phường Mỹ Bình - An
Giang |
A Núi Sập |
Thoại Sơn |
12,25 |
08,50 |
20,75 |
C |
267 |
255 |
Huỳnh Châu
Lan |
Tường |
15/01/2001 |
Long Xuyên - An Giang |
Mỹ Phú Đông |
Thoại Sơn |
09,75 |
11,00 |
20,75 |
C |
268 |
001 |
Quách
Tấn |
An |
8/7/2001 |
BVĐK An Giang |
PT Quốc tế GIS |
Long Xuyên |
11,00 |
09,50 |
20,50 |
C |
269 |
096 |
Từ Ngọc |
Mai |
5/26/2001 |
Mỹ Bình-AG |
Lê Quý Đôn |
Long Xuyên |
09,50 |
11,00 |
20,50 |
C |
270 |
162 |
Trương Thị Kim |
Ngân |
7/1/2001 |
An Châu-AG |
A An Châu |
Châu Thành |
09,75 |
10,75 |
20,50 |
C |
271 |
190 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
28/6/2001 |
Vĩnh Hanh-AG |
C Vĩnh Hanh |
Châu Thành |
11,75 |
08,75 |
20,50 |
C |
272 |
073 |
Phạm Hoàng Diễm |
Lộc |
2001 |
Thạnh Mỹ Tây - An Giang |
C Thạnh Mỹ Tây |
Châu Phú |
09,75 |
10,75 |
20,50 |
C |
273 |
208 |
Trần Thị Thanh |
Trúc |
2001 |
Bình
Thủy- An Giang |
A Bình Thủy |
Châu Phú |
11,00 |
09,50 |
20,50 |
C |
274 |
169 |
Nguyễn
Quốc |
Thịnh |
7/9/2001 |
Lương Phi - An Giang |
B Lương Phi |
Tri Tôn |
11,50 |
09,00 |
20,50 |
C |
275 |
116 |
Phạm Thị
Huỳnh |
Như |
23/02/2001 |
Chi Lăng - An Giang |
A Chi Lăng |
Tịnh Biên |
08,00 |
12,50 |
20,50 |
C |
276 |
145 |
Đặng Phù
Tú |
Quyên |
25/5/2001 |
An Nông - An
Giang |
B TT Tịnh Biên |
Tịnh Biên |
09,25 |
11,25 |
20,50 |
C |
277 |
163 |
Trần
Vĩnh |
Thuận |
7/28/2001 |
Tân
Châu-An Giang |
A Tân An |
Tân Châu |
11,00 |
09,50 |
20,50 |
C |
278 |
189 |
Trần Thị
Huỳnh |
Như |
15/5/2001 |
Tân Hòa - An Giang |
B Bình Thạnh Đông |
Phú Tân |
10,00 |
10,50 |
20,50 |
C |
279 |
344 |
Dương Thị
Kim |
Xuyến |
17/8/2001 |
BTĐ - An Giang |
A Bình Thạnh Đông |
Phú Tân |
09,00 |
11,50 |
20,50 |
C |
280 |
016 |
Nguyễn Ngô
Thái |
Bảo |
8/25/2001 |
An Giang |
A Long Giang |
Chợ Mới |
08,75 |
11,75 |
20,50 |
C |
281 |
022 |
Trần Thị
Phương |
Bình |
2/7/2001 |
An Giang |
A TT Chợ Mới |
Chợ Mới |
08,75 |
11,75 |
20,50 |
C |
282 |
165 |
Nguyễn Thị
Bảo |
NgỌc |
11/15/2001 |
An Giang |
Đ Kiến Thành |
Chợ Mới |
10,25 |
10,25 |
20,50 |
C |
283 |
169 |
Nguyễn
Vĩnh |
Phúc |
18/4/2001 |
TPLX - An Giang |
A Núi Sập |
Thoại Sơn |
10,50 |
10,00 |
20,50 |
C |
284 |
068 |
Phạm Thị
Kim |
Hương |
3/1/2001 |
Mỹ Hòa-AG |
Lê Văn Tám |
Long Xuyên |
10,00 |
10,25 |
20,25 |
C |
285 |
181 |
Trần Lê
Thiên |
Thanh |
2/23/2001 |
An Giang |
Châu Văn Liêm |
Long Xuyên |
09,25 |
11,00 |
20,25 |
C |
286 |
213 |
Nguyễn
Trung |
Tín |
2/20/2001 |
TT BVCSBM TE-KHHGĐ-ĐT |
Trần Phú |
Long Xuyên |
09,00 |
11,25 |
20,25 |
C |
287 |
234 |
Vương Thị
Thu |
Trúc |
2/17/2001 |
Long Xuyên-AG |
Hàm Nghi |
Long Xuyên |
11,75 |
08,50 |
20,25 |
C |
288 |
239 |
Nguyễn
Minh |
Trung |
8/8/2001 |
Cai Lậy- Tiền Giang |
PT Quốc tế GIS |
Long Xuyên |
10,50 |
09,75 |
20,25 |
C |
289 |
265 |
Nguyễn
Phước Hải |
Vy |
6/15/2001 |
BV ĐK Sóc Trăng |
Trần Phú |
Long Xuyên |
10,00 |
10,25 |
20,25 |
C |
290 |
055 |
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
30/08/2001 |
Tà Đảnh-AG |
B Vĩnh Bình |
Châu Thành |
08,75 |
11,50 |
20,25 |
C |
291 |
086 |
Trần Thanh |
Huy |
04/08/2001 |
Cần Đăng-AG |
B Vĩnh Bình |
Châu Thành |
09,75 |
10,50 |
20,25 |
C |
292 |
115 |
Nguyễn Minh |
Khoa |
19/05/2001 |
Bình Hoà-AG |
C Bình Hoà |
Châu Thành |
09,75 |
10,50 |
20,25 |
C |
293 |
008 |
Trần Ngọc
Lan |
Anh |
25/01/2001 |
Châu Đốc, An Giang |
A Mỹ Đức |
Châu Phú |
09,50 |
10,75 |
20,25 |
C |
294 |
056 |
Phan
Hữu |
Khang |
28/3/2001 |
Bình Mỹ-An Giang |
A Bình Mỹ |
Châu Phú |
11,00 |
09,25 |
20,25 |
C |
295 |
078 |
Trần Thị Xuân |
Mai |
15/02/2001 |
Vĩnh Tế - An Giang |
C Núi Sam |
Châu Đốc |
10,00 |
10,25 |
20,25 |
C |
296 |
120 |
Nguyễn Huỳnh Uyển |
Nhi |
18/05/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Hùng Vương |
Châu Đốc |
10,50 |
09,75 |
20,25 |
C |
297 |
189 |
Trịnh Cát |
Tường |
02/04/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
C Núi Sam |
Châu Đốc |
08,50 |
11,75 |
20,25 |
C |
298 |
051 |
Huỳnh Ngọc |
Huệ |
2/27/2001 |
Ba
Chúc - An Giang |
Vĩnh Phước |
Tri Tôn |
11,50 |
08,75 |
20,25 |
C |
299 |
170 |
Trần Bửu
Minh |
Thy |
05/05/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
A Tịnh Biên |
Tịnh Biên |
10,50 |
09,75 |
20,25 |
C |
300 |
006 |
Trương
Hà |
Anh |
7/30/2001 |
Tân
Châu-An Giang |
A Long Thạnh |
Tân Châu |
11,50 |
08,75 |
20,25 |
C |
301 |
162 |
Trương Minh |
Thư |
6/1/2001 |
Tân
An-An Giang |
A Tân An |
Tân Châu |
09,75 |
10,50 |
20,25 |
C |
302 |
327 |
Mai Ngọc |
Việt |
19/2/2001 |
TTYT Phú Tân-An Giang |
B Tân Trung |
Phú Tân |
08,25 |
12,00 |
20,25 |
C |
303 |
088 |
Nguyễn Anh
Gia |
Huy |
2/23/2001 |
Đồng Tháp |
A TT Mỹ Luông |
Chợ Mới |
09,75 |
10,50 |
20,25 |
C |
304 |
102 |
Phan Lê
Dương |
Khang |
2/10/2001 |
An Giang |
A Mỹ An |
Chợ Mới |
08,75 |
11,50 |
20,25 |
C |
305 |
220 |
Nguyễn
Thái Hoàng |
Sơn |
1/23/2001 |
An Giang |
A TT Chợ Mới |
Chợ Mới |
09,50 |
10,75 |
20,25 |
C |
306 |
235 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
12/11/2001 |
Đồng Tháp |
C Bình Phước Xuân |
Chợ Mới |
09,75 |
10,50 |
20,25 |
C |
307 |
089 |
Phan Anh |
Khoa |
27/02/2001 |
BV Gia Định - TPHCM |
A Núi Sập |
Thoại Sơn |
10,00 |
10,25 |
20,25 |
C |
308 |
114 |
Trần Thị
Hạnh |
Mai |
5/4/2001 |
Định Thành - An Giang |
B Vĩnh Khánh |
Thoại Sơn |
11,50 |
08,75 |
20,25 |
C |
309 |
157 |
Huỳnh Ngọc
Thảo |
Như |
2001 |
TP Long Xuyên - An
Giang |
A Phú Hoà |
Thoại Sơn |
11,75 |
08,50 |
20,25 |
C |
310 |
123 |
Nguyễn Thị
Hồng |
Ngọc |
12/19/2001 |
Mỹ Bình-AG |
PT TH SP |
Long Xuyên |
11,25 |
08,75 |
20,00 |
C |
311 |
056 |
Vỏ Thị Hồng |
Gấm |
08/4/2001 |
Tân Phú-AG |
A Tân Phú |
Châu Thành |
09,75 |
10,25 |
20,00 |
C |
312 |
114 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
29/10/2001 |
An Hoà-AG |
A An Hoa |
Châu Thành |
09,50 |
10,50 |
20,00 |
C |
313 |
340 |
Võ Thị Hoàng |
Yến |
05/11/2001 |
Vĩnh Hanh-AG |
A Cần Đăng |
Châu Thành |
08,75 |
11,25 |
20,00 |
C |
314 |
057 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
30/05/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Lê Lợi |
Châu Đốc |
10,25 |
09,75 |
20,00 |
C |
315 |
008 |
Lê Phạm Lan |
Anh |
17/09/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
A An Phú |
An Phú |
08,00 |
12,00 |
20,00 |
C |
316 |
055 |
Huỳnh
Vĩnh |
Khang |
4/3/2001 |
Tân
Châu-An Giang |
B Long An |
Tân Châu |
11,00 |
09,00 |
20,00 |
C |
317 |
166 |
Trần
Quốc |
Tiến |
25/01/2001 |
Tân
Châu-An Giang |
B Long Thạnh |
Tân Châu |
09,00 |
11,00 |
20,00 |
C |
318 |
175 |
Trần Thị
Kiều |
Trinh |
6/9/2001 |
Châu Đốc-An Giang |
B Lê Chánh |
Tân Châu |
10,25 |
09,75 |
20,00 |
C |
319 |
043 |
Nguyễn
Văn |
Duyên |
19/12/2001 |
Phú Mỹ - An Giang |
C Phú Mỹ |
Phú Tân |
09,75 |
10,25 |
20,00 |
C |
320 |
120 |
Dương
Quang |
Linh |
18/3/2001 |
Phú Bình - An Giang |
B Phú Bình |
Phú Tân |
08,50 |
11,50 |
20,00 |
C |
321 |
124 |
Võ Ngọc |
Linh |
9/15/2001 |
Đồng Tháp |
D Bình Phước Xuân |
Chợ Mới |
08,25 |
11,75 |
20,00 |
C |
322 |
142 |
Huỳnh Cao
Ngân |
Minh |
5/22/2001 |
An Giang |
B Nhơn Mỹ |
Chợ Mới |
11,00 |
09,00 |
20,00 |
C |
323 |
234 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
2/3/2001 |
Đồng Tháp |
A Hội An |
Chợ Mới |
09,00 |
11,00 |
20,00 |
C |
324 |
261 |
Cao Thị Mỹ |
Tiên |
12/26/2001 |
An Giang |
B Hội An |
Chợ Mới |
08,50 |
11,50 |
20,00 |
C |
325 |
086 |
Nguyễn Thị
Trúc |
Linh |
2/14/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Lê Quý Đôn |
Long Xuyên |
09,25 |
10,50 |
19,75 |
KK |
326 |
089 |
Nguyễn Thị
Hồng |
Loan |
4/12/2001 |
Mỹ Thới-LX-AG |
Lê Hồng Phong |
Long Xuyên |
08,75 |
11,00 |
19,75 |
KK |
327 |
173 |
Nguyễn
Quốc |
Sĩ |
12/10/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Trần Quốc Toản |
Long Xuyên |
08,75 |
11,00 |
19,75 |
KK |
328 |
222 |
Trình
Phương |
Trâm |
8/28/2001 |
BV Bình Dân-AG |
Trần Phú |
Long Xuyên |
10,00 |
09,75 |
19,75 |
KK |
329 |
015 |
Nguyễn Hữu |
Bình |
04/09/2001 |
Cần Đăng-AG |
A Cần Đăng |
Châu Thành |
08,50 |
11,25 |
19,75 |
KK |
330 |
306 |
Nguyễn Tú |
Uyên |
06/03/2001 |
An Châu-AG |
Đ An Châu |
Châu Thành |
10,00 |
09,75 |
19,75 |
KK |
331 |
069 |
Lê
Thị Yến |
Linh |
2001 |
Bình
Chánh, An Giang |
B Bình Chánh |
Châu Phú |
09,50 |
10,25 |
19,75 |
KK |
332 |
183 |
Trần Thị
Cẩm |
Tiên |
2001 |
Mỹ Xuyên-An Giang |
B Bình Mỹ |
Châu Phú |
09,00 |
10,75 |
19,75 |
KK |
333 |
194 |
Lê Thị Ngọc |
Trâm |
4/5/2001 |
Bệnh viện Châu
Đốc- An Giang |
C Mỹ Đức |
Châu Phú |
10,25 |
09,50 |
19,75 |
KK |
334 |
107 |
Tăng
Mỹ |
Ngọc |
13/12/2001 |
Châu
Phú A - An Giang |
Nguyễn
Huệ |
Châu Đốc |
10,75 |
09,00 |
19,75 |
KK |
335 |
119 |
Lê Uyển |
Nhi |
20/10/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
09,25 |
10,50 |
19,75 |
KK |
336 |
204 |
Trần
Thuý |
Vy |
22/12/2000 |
Châu
Phú A - An Giang |
Nguyễn
Huệ |
Châu Đốc |
10,25 |
09,50 |
19,75 |
KK |
337 |
057 |
Võ Vỹ |
Khang |
02/04/2001 |
Tân Châu-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
11,50 |
08,25 |
19,75 |
KK |
338 |
134 |
Nhan Kim |
Quyên |
19/06/2001 |
Hồng Ngự -Đồng Tháp |
Long Hưng |
Tân Châu |
11,75 |
08,00 |
19,75 |
KK |
339 |
178 |
Lê Nhựt |
Trường |
11/11/2001 |
Phú Hiệp-An Giang |
E Châu Phong |
Tân Châu |
09,00 |
10,75 |
19,75 |
KK |
340 |
199 |
Nguyễn
Thị Như |
Ý |
8/28/2001 |
Châu
Phong-An Giang |
A Phú Lộc |
Tân Châu |
09,00 |
10,75 |
19,75 |
KK |
341 |
186 |
Nguyễn Hà
Thanh |
Nhị |
13/10/2001 |
TTYT Phú Tân-An Giang |
B Phú Bình |
Phú Tân |
11,75 |
08,00 |
19,75 |
KK |
342 |
188 |
Nguyễn Thị
Huỳnh |
Như |
15/9/2001 |
Tân Hòa - Đồng Tháp |
A Phú Thọ |
Phú Tân |
10,00 |
09,75 |
19,75 |
KK |
343 |
256 |
Hồ
Ngọc |
Thanh |
18/6/2001 |
Phú Thạnh - An Giang |
A Phú Thạnh |
Phú Tân |
10,25 |
09,50 |
19,75 |
KK |
344 |
143 |
Nguyễn Lê
Nguyệt |
Minh |
12/2/2001 |
An Giang |
B Mỹ Hiệp |
Chợ Mới |
08,00 |
11,75 |
19,75 |
KK |
345 |
265 |
Nguyễn
PhưỚc |
Tiến |
1/16/2001 |
An Giang |
A TT Chợ Mới |
Chợ Mới |
10,50 |
09,25 |
19,75 |
KK |
346 |
052 |
Trần
Vĩ |
Hào |
15/11/2001 |
BV Hạnh Phúc - An
Giang |
A Núi Sập |
Thoại Sơn |
11,00 |
08,75 |
19,75 |
KK |
347 |
239 |
Phạm Thị
Huyền |
Trân |
11/4/2001 |
Thoại Giang - AG |
A Núi Sập |
Thoại Sơn |
09,25 |
10,50 |
19,75 |
KK |
348 |
175 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
7/17/2001 |
Mỹ Bình-AG |
Lê Văn Nhung |
Long Xuyên |
10,50 |
09,00 |
19,50 |
KK |
349 |
230 |
Nguyễn Thị
Mỹ |
Trinh |
1/10/2001 |
BV ĐK Bình Dân-AG |
Trần Phú |
Long Xuyên |
09,50 |
10,00 |
19,50 |
KK |
350 |
261 |
Trương
Đặng Tường |
Vy |
6/19/2001 |
BVĐK-Sa Đéc |
Nguyễn Bỉnh
Khiêm |
Long Xuyên |
09,00 |
10,50 |
19,50 |
KK |
351 |
256 |
Đỗ Thị |
Thắm |
12/01/2001 |
Vĩnh Hanh-AG |
A Vĩnh Bình |
Châu Thành |
08,00 |
11,50 |
19,50 |
KK |
352 |
301 |
Huỳnh Thị
Phương |
Trúc |
14/1/2001 |
Cần Đăng-AG |
C Cần Đăng |
Châu Thành |
11,00 |
08,50 |
19,50 |
KK |
353 |
303 |
Lê Nhựt |
Trường |
03/05/2001 |
Vĩnh Bình-AG |
B Vĩnh Bình |
Châu Thành |
11,00 |
08,50 |
19,50 |
KK |
354 |
320 |
Mai Hoàng |
Việt |
12/07/2001 |
BVĐK Bình Dân-AG |
A Cần Đăng |
Châu Thành |
09,00 |
10,50 |
19,50 |
KK |
355 |
326 |
Phan Lâm Tường |
Vy |
8/29/2001 |
An Châu-AG |
A An Châu |
Châu Thành |
09,00 |
10,50 |
19,50 |
KK |
356 |
332 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
04/02/2001 |
Vĩnh Hanh-AG |
B Vĩnh Hanh |
Châu Thành |
11,00 |
08,50 |
19,50 |
KK |
357 |
004 |
Nguyễn
Văn |
An |
26/6/2001 |
TTYT Châu Phú - An
Giang |
A Vĩnh Thạnh Trung |
Châu Phú |
09,50 |
10,00 |
19,50 |
KK |
358 |
121 |
Dương Thị Yến |
Nhi |
2/1/2001 |
TTYT Châu Phú - An
Giang |
A Thạnh Mỹ Tây |
Châu Phú |
09,50 |
10,00 |
19,50 |
KK |
359 |
143 |
Lâm
Nguyễn Thanh |
Quốc |
02/03/2001 |
Châu
Phú B - An Giang |
Nguyễn
Huệ |
Châu Đốc |
10,00 |
09,50 |
19,50 |
KK |
360 |
203 |
Phạm Võ Hồng |
Vy |
21/06/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
10,00 |
09,50 |
19,50 |
KK |
361 |
042 |
Nguyễn Thị
Hồng |
Hạnh |
6/25/2001 |
Ba Chúc - An Giang |
B Ba Chúc |
Tri Tôn |
10,00 |
09,50 |
19,50 |
KK |
362 |
044 |
Huỳnh Hà
Thúy |
Hằng |
1/23/2001 |
Ba Chúc - An Giang |
B Ba Chúc |
Tri Tôn |
10,00 |
09,50 |
19,50 |
KK |
363 |
073 |
Trương Đình |
Khôi |
19/02/2001 |
BV-An Phú - An Giang |
B Khánh Bình |
An Phú |
08,00 |
11,50 |
19,50 |
KK |
364 |
138 |
Nguyễn Hoàng |
Nhiên |
17/03/2001 |
Quốc Thái - An Giang |
A Quốc Thái |
An Phú |
10,00 |
09,50 |
19,50 |
KK |
365 |
153 |
Trình
Thanh |
Thiên |
8/24/2001 |
Tân
Châu-An Giang |
A Long Thạnh |
Tân Châu |
08,75 |
10,75 |
19,50 |
KK |
366 |
052 |
Từ Ngọc
Kim |
Giang |
15/01/2001 |
Tân Châu - An Giang |
A Phú Lâm |
Phú Tân |
10,25 |
09,25 |
19,50 |
KK |
367 |
073 |
Trần Thị
Tú |
Hảo |
19/2/2001 |
Phú Mỹ - An Giang |
B Phú Mỹ |
Phú Tân |
10,00 |
09,50 |
19,50 |
KK |
368 |
127 |
Nguyễn Vũ |
Luân |
11/10/2001 |
Phú Hiệp - An Giang |
Phú Hiệp |
Phú Tân |
09,00 |
10,50 |
19,50 |
KK |
369 |
338 |
Nguyễn Thị
Tường |
Vy |
10/4/2001 |
Tân Hòa - An Giang |
B Tân Trung |
Phú Tân |
10,25 |
09,25 |
19,50 |
KK |
370 |
209 |
Trương
Vĩnh |
Phúc |
4/1/2001 |
An Giang |
D Mỹ Hội Đông |
Chợ Mới |
08,00 |
11,50 |
19,50 |
KK |
371 |
272 |
Lương Thị
Bích |
Trâm |
2001 |
An Giang |
C An Thạnh Trung |
Chợ Mới |
10,50 |
09,00 |
19,50 |
KK |
372 |
168 |
Đinh Thị
Tú |
Quyên |
8/24/2001 |
Định Yên-Đồng Tháp |
Võ Thị Sáu |
Long Xuyên |
10,50 |
08,75 |
19,25 |
KK |
373 |
147 |
Bạch Ngọc |
Mai |
11/13/2001 |
An Châu-AG |
A An Châu |
Châu Thành |
08,75 |
10,50 |
19,25 |
KK |
374 |
147 |
Nguyễn Đỗ Khánh |
Quỳnh |
2001 |
Bình Long-An Giang |
A Bình Long |
Châu Phú |
10,75 |
08,50 |
19,25 |
KK |
375 |
199 |
Nguyễn Thị Hoa |
Trang |
09/02/2001 |
Mỹ Phú, An Giang |
A Mỹ Phú |
Châu Phú |
08,75 |
10,50 |
19,25 |
KK |
376 |
086 |
Trần Diễm |
My |
26/06/2001 |
TP Hồ Chí Minh |
A Núi Sam |
Châu Đốc |
11,00 |
08,25 |
19,25 |
KK |
377 |
114 |
Lê Đoàn Thiện |
Nhân |
27/01/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Trưng Vương |
Châu Đốc |
10,50 |
08,75 |
19,25 |
KK |
378 |
004 |
Thái
Hồng |
Anh |
2/12/2001 |
Vĩnh Thạnh Trung – AG |
A TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
11,00 |
08,25 |
19,25 |
KK |
379 |
133 |
Bùi Thị
Trúc |
Phương |
29/01/2001 |
Tân Lập - An Giang |
Tân Lập |
Tịnh Biên |
11,00 |
08,25 |
19,25 |
KK |
380 |
158 |
Phạm
Ngọc |
Thảo |
13/02/2001 |
Châu Đốc -An
Giang |
A Nhà Bàng |
Tịnh Biên |
09,75 |
09,50 |
19,25 |
KK |
381 |
100 |
Phạm
Minh |
Khánh |
12/8/2001 |
Phú Mỹ - An Giang |
B Phú Mỹ |
Phú Tân |
08,75 |
10,50 |
19,25 |
KK |
382 |
111 |
Trần Thị
Ngọc |
Lan |
3/4/2001 |
Phú Lâm - An Giang |
A Phú Lâm |
Phú Tân |
09,00 |
10,25 |
19,25 |
KK |
383 |
326 |
Lê Quốc |
Việt |
15/8/2001 |
Phú Lâm - An Giang |
A Phú Thạnh |
Phú Tân |
09,25 |
10,00 |
19,25 |
KK |
384 |
194 |
Trịnh Thị
Quỳnh |
Như |
1/9/2001 |
An Giang |
A TT Mỹ Luông |
Chợ Mới |
08,75 |
10,50 |
19,25 |
KK |
385 |
062 |
Đỗ
Văn |
Hậu |
13/11/2001 |
Thoại giang- An Giang |
B Bình Thành |
Thoại Sơn |
08,50 |
10,75 |
19,25 |
KK |
386 |
135 |
Bùi Thu
Hồng |
Ngọc |
15/01/2001 |
TTYT Thoại Sơn - An
Giang |
A Núi Sập |
Thoại Sơn |
09,25 |
10,00 |
19,25 |
KK |
387 |
097 |
Lê Trần
Tiểu |
Mai |
8/5/2001 |
Mỹ Bình - AG |
Trịnh Hoài Đức |
Long Xuyên |
09,50 |
09,50 |
19,00 |
KK |
388 |
105 |
Nguyễn Ngọc Thiên |
Kim |
10/27/2001 |
BVĐK-AG |
A An Châu |
Châu Thành |
08,25 |
10,75 |
19,00 |
KK |
389 |
134 |
Huỳnh Trương
Tam |
Phong |
18/07/2001 |
Bình Long - An
Giang |
B Bình Long |
Châu Phú |
08,00 |
11,00 |
19,00 |
KK |
390 |
203 |
Lê Nguyễn
Ngọc |
Trinh |
04/5/2001 |
BK Hạnh phúc |
C Bình Long |
Châu Phú |
08,50 |
10,50 |
19,00 |
KK |
391 |
141 |
Mai Nhật |
Quang |
02/01/2001 |
Châu Phú B - An
Giang |
Lê Lợi |
Châu Đốc |
08,00 |
11,00 |
19,00 |
KK |
392 |
069 |
Trần
Duy |
Khang |
8/20/2001 |
Tri Tôn – AG |
A TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
10,50 |
08,50 |
19,00 |
KK |
393 |
101 |
Phạm Quốc |
Nam |
2/10/2001 |
Ba Chúc - An Giang |
B Ba Chúc |
Tri Tôn |
10,50 |
08,50 |
19,00 |
KK |
394 |
005 |
Nguyễn
Thụy Trâm |
Anh |
27/05/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
A Chi Lăng |
Tịnh Biên |
08,50 |
10,50 |
19,00 |
KK |
395 |
027 |
Phạm
Thị Ngọc |
Đào |
3/4/2001 |
Tân
Châu-An Giang |
A Vĩnh Xương |
Tân Châu |
10,00 |
09,00 |
19,00 |
KK |
396 |
149 |
Nguyễn Lê
Nguyên |
Thảo |
04/10/2001 |
Tân Châu-An Giang |
Long Hưng |
Tân Châu |
09,00 |
10,00 |
19,00 |
KK |
397 |
063 |
Lê Thị
Gia |
Hân |
9/9/2001 |
Phú Thạnh - An Giang |
B Phú Thạnh |
Phú Tân |
08,00 |
11,00 |
19,00 |
KK |
398 |
140 |
Trình
Quang |
Nam |
15/1/2001 |
Phú An - An Giang |
C Phú Mỹ |
Phú Tân |
09,00 |
10,00 |
19,00 |
KK |
399 |
276 |
Đặng Phạm
Như |
Thuần |
9/10/2001 |
Châu Đốc-An Giang |
B Hòa Lạc |
Phú Tân |
09,75 |
09,25 |
19,00 |
KK |
400 |
286 |
Lê Trung |
Tín |
18/10/2001 |
Phú Mỹ - An Giang |
B Phú Mỹ |
Phú Tân |
09,00 |
10,00 |
19,00 |
KK |
401 |
021 |
Huỳnh Thị
Mỹ |
Bình |
4/16/2001 |
An Giang |
C Nhơn Mỹ |
Chợ Mới |
08,75 |
10,25 |
19,00 |
KK |
402 |
031 |
Nguyễn
Thành |
Đạt |
8/7/2001 |
TTYT Thoại Sơn - An
Giang |
A Óc Eo |
Thoại Sơn |
10,25 |
08,75 |
19,00 |
KK |
403 |
048 |
Lê Thị Như |
Hà |
7/2/2001 |
Vĩnh Chánh - An Giang |
A Vĩnh Trạch |
Thoại Sơn |
09,50 |
09,50 |
19,00 |
KK |
404 |
060 |
Huỳnh Hồ
Huệ |
Hân |
19/5/2001 |
Định Thành - An Giang |
A Núi Sập |
Thoại Sơn |
09,00 |
10,00 |
19,00 |
KK |
405 |
116 |
Bùi Ngọc |
Mai |
02/12/2001 |
Núi Sập - AnGiang |
B An Bình |
Thoại Sơn |
09,00 |
10,00 |
19,00 |
KK |
406 |
250 |
Trần Đức |
Tùng |
21/4/2001 |
Núi Sập - AG |
A Núi Sập |
Thoại Sơn |
08,50 |
10,50 |
19,00 |
KK |
407 |
046 |
Trần Anh |
Hào |
5/21/2001 |
An Giang |
Lê Lợi |
Long Xuyên |
10,25 |
08,50 |
18,75 |
KK |
408 |
127 |
Trương Thị |
Nhàn |
2/16/2001 |
Mỹ Phước - AG |
Trịnh Hoài Đức |
Long Xuyên |
08,75 |
10,00 |
18,75 |
KK |
409 |
189 |
Phan Thị
Ngọc |
Thảo |
2/3/2001 |
Mỹ Xuyên – AG |
Lê Lợi |
Long Xuyên |
10,00 |
08,75 |
18,75 |
KK |
410 |
062 |
Đào Nguyễn Ngọc |
Hà |
04/09/2001 |
Vĩnh Hanh-AG |
A Cần Đăng |
Châu Thành |
09,00 |
09,75 |
18,75 |
KK |
411 |
107 |
Nguyễn Minh |
Khang |
1/28/2001 |
BVHanh Phúc-AG |
A An Châu |
Châu Thành |
09,00 |
09,75 |
18,75 |
KK |
412 |
001 |
Phạm Thị
Diệu |
Aí |
23/04/2001 |
Bình Chánh - An Giang |
A Bình Chánh |
Châu Phú |
08,50 |
10,25 |
18,75 |
KK |
413 |
009 |
Dương Ngọc
Minh |
Anh |
9/6/2001 |
Mỹ Phú - An Giang |
B Mỹ Phú |
Châu Phú |
09,00 |
09,75 |
18,75 |
KK |
414 |
178 |
Tống Thị Diễm |
Thúy |
2001 |
BV
ĐK An giang |
A Bình Thủy |
Châu Phú |
08,25 |
10,50 |
18,75 |
KK |
415 |
242 |
Nu
Ri |
Yah |
2001 |
Châu
Đốc, An Giang |
Đ Khánh Hòa |
Châu Phú |
08,00 |
10,75 |
18,75 |
KK |
416 |
096 |
Huỳnh Đức |
Minh |
10/12/2001 |
Tà Đảnh- An Giang |
C Tà Đảnh |
Tri Tôn |
08,00 |
10,75 |
18,75 |
KK |
417 |
159 |
Lý Thanh |
Thanh |
1/30/2001 |
Tri Tôn – AG |
A TT Tri Tôn |
Tri Tôn |
08,00 |
10,75 |
18,75 |
KK |
418 |
179 |
Võ Thiện |
Tâm |
01/02/2001 |
Vĩnh Trường - An
Giang |
B Vĩnh Trường |
An Phú |
10,00 |
08,75 |
18,75 |
KK |
419 |
015 |
Nguyễn
Trí |
Dũng |
5/21/2001 |
Tân
Châu-An Giang |
A Long Thạnh |
Tân Châu |
10,00 |
08,75 |
18,75 |
KK |
420 |
032 |
Trương
Hữu |
Đức |
2/4/2001 |
Tân An-An Giang |
B Tân Thạnh |
Tân Châu |
10,25 |
08,50 |
18,75 |
KK |
421 |
084 |
Nguyễn
Ngọc Thanh |
Mai |
4/30/2001 |
Tân
Châu-An Giang |
A Long Thạnh |
Tân Châu |
09,75 |
09,00 |
18,75 |
KK |
422 |
107 |
Đỗ
Thái Kim |
Nhân |
8/28/2001 |
Châu
Đốc-An Giang |
A Châu Phong |
Tân Châu |
09,25 |
09,50 |
18,75 |
KK |
423 |
167 |
Nguyễn
Trọng |
Nhân |
28/10/2001 |
Chợ Vàm-An Giang |
A Chợ Vàm |
Phú Tân |
08,50 |
10,25 |
18,75 |
KK |
424 |
198 |
Nguyễn
Thái |
Nhựt |
17/9/2001 |
BV Kế Sách-Sóc Trăng |
A Bình Thạnh Đông |
Phú Tân |
09,00 |
09,75 |
18,75 |
KK |
425 |
325 |
Huỳnh Quốc |
Việt |
5/6/2001 |
Phú An - An Giang |
A Phú An |
Phú Tân |
08,50 |
10,25 |
18,75 |
KK |
426 |
067 |
Nguyễn Thị
Huỳnh |
Giao |
12/15/2001 |
An Giang |
B Hòa Bình |
Chợ Mới |
09,00 |
09,75 |
18,75 |
KK |
427 |
070 |
Lê Thị Mỹ |
Hà |
4/28/2001 |
An Giang |
A Hòa Bình |
Chợ Mới |
09,50 |
09,25 |
18,75 |
KK |
428 |
156 |
Phan Thị
Kim |
Ngân |
4/13/2001 |
TP HCM |
B TT Chợ Mới |
Chợ Mới |
10,00 |
08,75 |
18,75 |
KK |
429 |
193 |
Nguyễn Thị
Ngọc |
Như |
4/25/2001 |
An Giang |
A Long Giang |
Chợ Mới |
09,25 |
09,50 |
18,75 |
KK |
430 |
230 |
Ngô
Hữu |
Toàn |
2001 |
BVĐK - An Giang |
Tây Phú |
Thoại Sơn |
08,25 |
10,50 |
18,75 |
KK |
431 |
074 |
Lê Duyên |
Khánh |
7/20/2001 |
Mỹ Bình-AG |
Nguyễn Văn Cưng |
Long Xuyên |
09,50 |
09,00 |
18,50 |
KK |
432 |
109 |
Nguyễn Siêu |
Khánh |
31/8/2001 |
Tân Phú-AG |
A Tân Phú |
Châu Thành |
08,00 |
10,50 |
18,50 |
KK |
433 |
228 |
Ngô Lý Mỹ |
Tiên |
3/19/2001 |
Mỹ Bình-AG |
A An Châu |
Châu Thành |
08,50 |
10,00 |
18,50 |
KK |
434 |
310 |
Lê Trương Hải |
Vân |
16/10/2001 |
Vĩnh Nhuận-AG |
A Vĩnh Nhuận |
Châu Thành |
08,25 |
10,25 |
18,50 |
KK |
435 |
222 |
Huỳnh Thị
Ngọc |
Ửng |
15/03/2001 |
Mỹ Đức, An Giang |
A Mỹ Đức |
Châu Phú |
08,00 |
10,50 |
18,50 |
KK |
436 |
152 |
Nguyễn
Thanh |
Tiến |
3/23/2001 |
Long Xuyên - An Giang |
A Ba Chúc |
Tri Tôn |
10,00 |
08,50 |
18,50 |
KK |
437 |
038 |
Trần Lê
Diễm |
Hậu |
11/06/2001 |
Châu Đốc-An Giang |
A An Phú |
Tịnh Biên |
09,50 |
09,00 |
18,50 |
KK |
438 |
185 |
Đỗ
Ngọc |
Trân |
22/11/2001 |
Nhà Bàng-An
Giang |
A Nhà Bàng |
Tịnh Biên |
08,50 |
10,00 |
18,50 |
KK |
439 |
189 |
Lê Văn |
Vĩ |
4/20/2001 |
Long An-An Giang |
A Long An |
Tân Châu |
08,25 |
10,25 |
18,50 |
KK |
440 |
030 |
Phạm Hữu |
Danh |
5/2/2001 |
BVĐK An Giang |
B BTĐông |
Phú Tân |
08,00 |
10,50 |
18,50 |
KK |
441 |
057 |
Đoàn
Nguyễn Xuân |
Hà |
10/7/2001 |
Tân Hòa - An Giang |
B Tân Trung |
Phú Tân |
10,00 |
08,50 |
18,50 |
KK |
442 |
123 |
Mai Phước |
Lợi |
12/4/2001 |
Phú Thạnh - An Giang |
B Phú Thạnh |
Phú Tân |
08,00 |
10,50 |
18,50 |
KK |
443 |
033 |
Nguyễn
Ngọc Lin |
Da |
3/10/2001 |
Đồng Tháp |
A Hội An |
Chợ Mới |
10,00 |
08,50 |
18,50 |
KK |
444 |
038 |
Nguyễn Anh |
Duy |
1/1/2001 |
An Giang |
A Nhơn Mỹ |
Chợ Mới |
09,00 |
09,50 |
18,50 |
KK |
445 |
069 |
Võ Thị
Diễm |
Hà |
6/16/2001 |
An Giang |
C Nhơn Mỹ |
Chợ Mới |
09,00 |
09,50 |
18,50 |
KK |
446 |
191 |
Bùi Thị
Huỳnh |
Như |
2/19/2001 |
An Giang |
B Bình Phước Xuân |
Chợ Mới |
08,25 |
10,25 |
18,50 |
KK |
447 |
028 |
Phạm Hồ
Trúc |
Duyên |
8/24/2001 |
BVĐK-LX-AG |
Lê Hồng Phong |
Long Xuyên |
09,50 |
08,75 |
18,25 |
KK |
448 |
090 |
Lê Hồ Thị Thu |
Huyền |
25/07/2001 |
Vĩnh Bình-AG |
B Vĩnh Bình |
Châu Thành |
08,50 |
09,75 |
18,25 |
KK |
449 |
311 |
Nguyễn Lan |
Vi |
13/10/2001 |
Vĩnh Thành-AG |
C Bình Hoà |
Châu Thành |
09,00 |
09,25 |
18,25 |
KK |
450 |
218 |
Từ Thị Lan |
Tường |
2001 |
Thạnh Mỹ Tây - An Giang |
C Bình Phú |
Châu Phú |
09,25 |
09,00 |
18,25 |
KK |
451 |
053 |
Bùi
Thế Đăng |
Khoa |
10/04/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Nguyễn
Huệ |
Châu Đốc |
09,00 |
09,25 |
18,25 |
KK |
452 |
185 |
Quách
Vĩnh |
Trinh |
03/04/2001 |
Cà
Mau |
Nguyễn
Huệ |
Châu Đốc |
08,00 |
10,25 |
18,25 |
KK |
453 |
088 |
Hồ Thị
Kim |
Ngân |
11/02/2001 |
Chợ Mới - An Giang |
Tân Lập |
Tịnh Biên |
08,25 |
10,00 |
18,25 |
KK |
454 |
254 |
Nguyễn
Quốc |
Thắng |
11/1/2001 |
Phú Xuân - An Giang |
Phú Xuân |
Phú Tân |
08,50 |
09,75 |
18,25 |
KK |
455 |
319 |
Nguyễn Lê
Phương |
Uyên |
10/8/2001 |
Phú Mỹ - An Giang |
A Phú Mỹ |
Phú Tân |
08,50 |
09,75 |
18,25 |
KK |
456 |
199 |
Bành Ngọc |
Thảo |
2001 |
BVĐKTT - An Giang |
A Phú Hoà |
Thoại Sơn |
09,50 |
08,75 |
18,25 |
KK |
457 |
035 |
Nguyễn
Trọng |
Đại |
3/26/2001 |
BVĐK - AG |
Trần Quang Khải |
Long Xuyên |
09,50 |
08,50 |
18,00 |
KK |
458 |
087 |
Nguyễn
Nhật |
Linh |
2/18/2001 |
Mỹ Bình AG |
Nguyễn Hữu Cảnh |
Long Xuyên |
08,25 |
09,75 |
18,00 |
KK |
459 |
064 |
Huỳnh Thị Bích |
Hạnh |
12/9/2001 |
Vĩnh Hanh-AG |
C Vĩnh Hanh |
Châu Thành |
08,50 |
09,50 |
18,00 |
KK |
460 |
141 |
Trần
Hồng |
Quân |
28/1/2001 |
Mỹ Luông - An
Giang |
A Bình Mỹ |
Châu Phú |
08,75 |
09,25 |
18,00 |
KK |
461 |
212 |
Vương Quang |
Trung |
2001 |
Mỹ Phú - An Giang |
A Thị trấn Cái Dầu |
Châu Phú |
08,50 |
09,50 |
18,00 |
KK |
462 |
239 |
Phan Thị
Như |
Ý |
2001 |
Bình Phú - An Giang |
A Bình Phú |
Châu Phú |
08,25 |
09,75 |
18,00 |
KK |
463 |
003 |
Hồ Nguyễn Trâm |
Anh |
10/01/2001 |
Châu Đốc - An Giang |
Lê Lợi |
Châu Đốc |
09,00 |
09,00 |
18,00 |
KK |
464 |
020 |
Phan Tấn |
Đạt |
15/01/2001 |
Vĩnh Nguơn - An
Giang |
B Vĩnh Nguơn |
Châu Đốc |
08,50 |
09,50 |
18,00 |
KK |
465 |
098 |
Lê
Nguyễn Hải |
Nghi |
17/05/2001 |
Châu Phú A - An
Giang |
Nguyễn
Huệ |
Châu Đốc |
09,50 |
08,50 |
18,00 |
KK |
466 |
147 |
Phan Thị
Cẩm |
Sang |
12/17/2001 |
Vĩnh Thới - ĐT |
A Lương An Trà |
Tri Tôn |
09,00 |
09,00 |
18,00 |
KK |
467 |
114 |
Huỳnh |
Như |
08/05/2001 |
An Hảo - An Giang |
B An Hảo |
Tịnh Biên |
10,00 |
08,00 |
18,00 |
KK |
468 |
045 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Hơn |
2/26/2001 |
Tân
Châu-An Giang |
B Long Thạnh |
Tân Châu |
10,00 |
08,00 |
18,00 |
KK |
469 |
308 |
Mã Văn |
Trung |
20/5/2001 |
Phú Thạnh - An Giang |
B Phú Thạnh |
Phú Tân |
08,00 |
10,00 |
18,00 |
KK |
470 |
163 |
Huỳnh Hữu |
Nghĩa |
6/9/2001 |
An Giang |
B TT Chợ Mới |
Chợ Mới |
09,75 |
08,25 |
18,00 |
KK |
471 |
171 |
Lê Thị Thu |
Nguyên |
3/13/2001 |
An Giang |
Quang Trung |
Chợ Mới |
08,75 |
09,25 |
18,00 |
KK |
472 |
134 |
Trần Thị
Hồng |
Ngọc |
4/8/2001 |
Châu Thành - An Giang |
B Vĩnh Khánh |
Thoại Sơn |
08,25 |
09,75 |
18,00 |
KK |
473 |
154 |
Trần Thị
Mỹ |
Nhung |
28/02/2001 |
Vĩnh Trạch - An Giang |
A Vĩnh Trạch |
Thoại Sơn |
08,75 |
09,25 |
18,00 |
KK |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách này có: |
473 |
học sinh giỏi cấp tỉnh, chia ra: |
|
|
|
|
+ Giải A |
|
21 |
học sinh |
|
|
|
|
|
+ Giải B |
|
73 |
học sinh |
|
|
|
|
|
+ Giải C |
|
230 |
học sinh |
|
|
|
|
|
+ Giải Khuyến khích (KK): |
149 |
học sinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|